Danh sách bệnh viện, trung tâm y tế, trạm y tế trên toàn quốc
| STT | MÃ | TÊN BỆNH VIỆN, TT Y TẾ | HẠNG BỆNH VIỆN | XẾP HẠNG | ĐỊA CHỈ |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 01230 | Trạm y tế phường Phúc Diễn (TTYT quận Bắc Từ Liêm) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Phúc Diễn, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 2 | 01231 | Trạm y tế phường Phương Canh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Phương Canh, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội |
| 3 | 01232 | Trạm y tế phường Mỹ Đình 2 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phương Mỹ Đình, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội |
| 4 | 01361 | Bệnh viện Đại học Quốc gia Hà Nội | Tuyến 3 | Hạng 3 | 182 Lương Thế Vinh, Thanh Xuân |
| 5 | 01365 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (YTCQ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Minh Khai - Từ Liêm |
| 6 | 01801 | Trung tâm y tế quận Ba Đình | Tuyến 3 | Hạng 3 | 50 Hàng Bún, Ba Đình |
| 7 | 01802 | Trung tâm y tế quận Hoàn Kiếm | Tuyến 3 | Hạng 3 | 26 Lương Ngọc Quyến, Hoàn Kiếm |
| 8 | 01803 | Trung tâm y tế quận Tây Hồ | Tuyến 3 | Hạng 3 | 124 Hoàng Hoa Thám, Tây Hồ |
| 9 | 01807 | Trung tâm y tế quận Hai Bà Trưng | Tuyến 3 | Hạng 3 | 103 Bà Triệu, Hai Bà Trưng |
| 10 | 01808 | Trung tâm y tế quận Hoàng Mai | Tuyến 3 | Hạng 3 | Lĩnh Nam, Hoàng Mai |
| 11 | 01809 | Trung tâm y tế quận Thanh Xuân | Tuyến 3 | Hạng 3 | Ngõ 282 Khương Đình, Thanh Xuân |
| 12 | 01811 | Trung tâm y tế huyện Đông Anh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Liên Hà, Đông Anh |
| 13 | 01814 | Trung tâm y tế huyện Thanh Trì | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thanh Trì |
| 14 | 01816 | Bệnh viện đa khoa Hà Đông | Tuyến 2 | Hạng 1 | Bế Văn Đàn, Quang Trung, TP Hà Đông |
| 15 | 01817 | Bệnh viện đa khoa Vân Đình | Tuyến 2 | Hạng 2 | Thị Trấn Vân Đình, ứng Hoà |
| 16 | 01818 | Phòng khám A thuộc BVĐK Đống Đa | Tuyến 2 | Chưa xếp hạng | Tầng 2 Khu Khám Bệnh BVĐK Đống Đa |
| 17 | 01819 | Bệnh viện Quân Y 105 | Tuyến 2 | Hạng 1 | Phường Sơn Lộc, Thị Xã Sơn Tây |
| 18 | 01823 | Bệnh viện đa khoa huyện Chương Mỹ | Tuyến 3 | Hạng 2 | 120 Hoà Sơn,thị Trấn Chúc Sơn |
| 19 | 01826 | Bệnh viện đa khoa huyện Phúc Thọ | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị Trấn Phúc Thọ, Phúc Thọ |
| 20 | 01827 | Bệnh viện đa khoa huyện Quốc Oai | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị Trấn Quốc Oai, Huỵện Quốc Oai |
| 21 | 01828 | Bệnh viện đa khoa huyện Thạch Thất | Tuyến 3 | Hạng 2 | Kim Quan, Thạch Thất |
| 22 | 01830 | Bệnh viện đa khoa huyện Thường Tín | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị Trấn Thường Tín |
| 23 | 01832 | Phòng khám đa khoa KV Trung tâm Hà Đông | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 57 Tô Hiệu, Hà Đông |
| 24 | 01833 | Trung tâm y tế huyện ứng Hoà | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Vân Đình, ứng Hoà |
| 25 | 01836 | Trung tâm y tế thị xã Sơn Tây | Tuyến 3 | Hạng 3 | 1 Lê Lợi, Sơn Tây |
| 26 | 01837 | Trung tâm y tế huyện Ba Vì | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Tây Đằng, Ba Vì |
| 27 | 01838 | Trung tâm y tế huyện Phúc Thọ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phố Gạch, Phúc Thọ |
| 28 | 01840 | Trung tâm y tế huyện Hoài Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đức Giang, Hoài Đức |
| 29 | 01842 | Trung tâm y tế huyện Thạch Thất | Tuyến 3 | Hạng 3 | Bình Phú, Thạch Thất |
| 30 | 01843 | Trung tâm y tế huyện Chương Mỹ | Tuyến 3 | Hạng 3 | 120 Hoà Sơn, Chúc Sơn |
| 31 | 01844 | Trung tâm y tế huyện Thanh Oai | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tt Kim Bài, Thanh Oai, Hn |
| 32 | 01847 | Trung tâm y tế huyện Mỹ Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Đại Nghĩa, huyện Mỹ Đức |
| 33 | 01848 | Phòng khám A thuộc BVĐK Đức Giang | Tuyến 2 | Chưa xếp hạng | Khu Khám Bệnh BVĐK Đức Giang |
| 34 | 01849 | Phòng khám A thuộc Bệnh viện Thanh Nhàn | Tuyến 2 | Chưa xếp hạng | Khu Khám Bệnh Bv Thanh Nhàn |
| 35 | 01850 | Phòng khám A thuộc BVĐK Sơn Tây | Tuyến 2 | Chưa xếp hạng | Tại BVĐK Sơn Tây |
| 36 | 01851 | Phòng khám A thuộc BVĐK Vân Đình | Tuyến 2 | Chưa xếp hạng | Tại BVĐK Vân Đình |
| 37 | 01852 | Phòng khám A thuộc BVĐK Thanh Trì | Tuyến 2 | Chưa xếp hạng | Khu Khám Bệnh, Bv Đk Thanh Trì |
| 38 | 01854 | Phòng khám A thuộc BVĐK Đông Anh | Tuyến 2 | Chưa xếp hạng | Khoa Hồi Sức Cấp Cứu, BVĐK Đông Anh |
| 39 | 01857 | Phòng khám A thuộc BVĐK huyện Mê Linh | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Tại BVĐK Huyện Mê Linh |
| 40 | 01858 | Phòng khám A thuộc BVĐK huyện Ba Vì | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Huyện Ba Vì |
| 41 | 01861 | Phòng khám A thuộc BVĐK huyện Phú Xuyên | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Huyện Phú Xuyên |
| 42 | 01862 | Phòng khám A thuộc BVĐK huyện Đan Phượng | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Huyện Đan Phượng |
| 43 | 01901 | Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức | Tuyến 1 | Hạng đặc biệt | 40 Tràng Thi, Hoàn Kiếm |
| 44 | 01903 | Bệnh viện Phổi Hà Nội | Tuyến 2 | Hạng 2 | 44 Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng |
| 45 | 01904 | Bệnh viện Phụ sản Hà Nội | Tuyến 2 | Hạng 1 | Đường La Thành, Ba Đình |
| 46 | 01905 | Bệnh viện Phụ sản TW | Tuyến 1 | Hạng 1 | 43 Tràng Thi, Hoàn Kiếm |
| 47 | 01906 | Bệnh viện K cơ sở Quán Sứ | Tuyến 1 | Hạng 1 | 43 Quán Sứ, phườn Hàng Bông, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
| 48 | 01907 | Bệnh viện Mắt trung ương | Tuyến 1 | Hạng 1 | 85 Bà Triệu, Hai Bà Trưng |
| 49 | 01908 | Bệnh viện Răng Hàm Mặt Trung ương Hà Nội | Tuyến 1 | Hạng 1 | 40b Tràng Thi, Hoàn Kiếm |
| 50 | 01911 | Bệnh viện Mắt Hà Nội | Tuyến 2 | Hạng 2 | 37 Hai Bà Trưng, Hoàn Kiếm |
| 51 | 01914 | Bệnh viện Nội tiết | Tuyến 1 | Hạng 1 | Yên Lãng, Thái Thịnh, Đống Đa |
| 52 | 01919 | Bệnh viện Tim Hà Nội | Tuyến 2 | Hạng 1 | 92 Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm |
| 53 | 01920 | Viện Huyết học và Truyền máu TW | Tuyến 1 | Hạng 1 | Phố Phạm Văn Bạch, Phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, Hà Nội |
| 54 | 01923 | Bệnh viện Da liễu Trung ương | Tuyến 1 | Hạng 1 | 15a Phương Mai, Đống Đa |
| 55 | 01925 | Bệnh viện Lão khoa Trung ương | Tuyến 1 | Hạng 1 | 1a Phương Mai, Đống Đa |
| 56 | 01927 | Viện Y học phóng xạ và U bướu Quân đội | Tuyến 2 | Hạng 1 | 1 Tổ 9, Định Công, Hoàng Mai |
| 57 | 01931 | Bệnh viện Tâm Thần Hà Nội | Tuyến 2 | Hạng 1 | Nguyễn Văn Linh, Sài Đồng, Long Biên |
| 58 | 01933 | Công ty TNHH Bệnh viện Hồng Ngọc (BV Hồng Ngọc) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 55 Yên Ninh, Ba Đình |
| 59 | 01935 | Bệnh viện YHCT Hà Đông | Tuyến 2 | Hạng 2 | 99 Nguyễn Viết Xuân, TP Hà Đông |
| 60 | 01938 | Bệnh viện Tâm thần Trung ương 1 | Tuyến 1 | Hạng 1 | Xã Hoà Bình, Thường Tín |
| 61 | 01A01 | Trạm y tế phường Phúc Xá (TTYT Ba Đình) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 86 Nghĩa Dũng, Phường Phúc Xá, Quận Ba Đình |
| 62 | 01916 | Bệnh viện Ung bướu Hà Nội | Tuyến 2 | Hạng 1 | 42a Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng |
| 63 | 01A12 | Trạm y tế phường Thành Công (TTYT Ba Đình) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Gần Nhà B4 Thành Công, Quận Ba Đình |
| 64 | 01A13 | Trạm y tế phường Vĩnh Phúc (TTYT Ba Đình) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | K1 Khu 7,2ha Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình |
| 65 | 01B02 | Trạm y tế phường Nhật Tân, Tây Hồ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ngõ 479 Đường Âu Cơ, P Nhật Tân, Tây Hồ |
| 66 | 01B03 | Trạm y tế phường Tứ Liên, Tây Hồ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 68 Âu Cơ, Phường Tứ Liên, Tây Hồ |
| 67 | 01B04 | Trạm y tế phường Quảng An, Tây Hồ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 9 Ngõ 31 Xuân Diệu, P Quảng An, Tây Hồ |
| 68 | 01B05 | Trạm y tế phường Xuân La, Tây Hồ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ 23 Cụm 3 Đường Xuân La, Tây Hồ |
| 69 | 01B06 | Trạm y tế phường Yên Phụ, Tây Hồ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 48 Yên Phụ, Phường Yên Phụ, Tây Hồ |
| 70 | 01B51 | Trạm y tế phường Thượng Thanh (TTYTq.LB) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thượng Thanh, Long Biên |
| 71 | 01B53 | Trạm y tế phường Giang Biên (TTYTq.LB) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Giang Biên, Long Biên |
| 72 | 01B54 | Trạm y tế phường Đức Giang (TTYTq.LB) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đức Giang, Long Biên |
| 73 | 01B55 | Trạm y tế phường Việt Hưng (TTYTq.LB) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Việt Hưng, Long Biên |
| 74 | 01B57 | Trạm y tế phường Ngọc Lâm (TTYTq.LB) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Ngọc Lâm, Long Biên |
| 75 | 01B59 | Trạm y tế phường Bồ Đề (TTYTq.LB) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Bồ Đề, Long Biên |
| 76 | 01B60 | Trạm y tế phường Sài Đồng (TTYTq.LB) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Sài Đồng, Long Biên |
| 77 | 01B62 | Trạm y tế phường Thạch Bàn (TTYTq.LB) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thạch Bàn, Long Biên |
| 78 | 01B63 | Trạm y tế phường Phúc Đồng (TTYTq.LB) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Phúc Đồng, Long Biên |
| 79 | 01C03 | Trạm y tế phường Mai Dịch trực thuộc TTYT quận Cầu Giấy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 33, ngõ 105, phố Doãn Kế Thiện, Phường Mai Dịch, , Quận Cầu Giấy |
| 80 | 01C04 | Trạm y tế phường Dịch Vọng, Cầu Giấy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy |
| 81 | 01C08 | Trạm y tế phường Dịch Vọng Hậu trực thuộc TTYT quậnCầu Giấy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 122, Xuân Thủy, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy |
| 82 | 01D51 | Trạm y tế phường Thanh Trì, Hoàng Mai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thanh Trì, Quận Hoàng Mai |
| 83 | 01D57 | Trạm y tế phường Tân Mai, Hoàng Mai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai |
| 84 | 01D62 | Trạm y tế phường Trần Phú, Hoàng Mai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai |
| 85 | 01D63 | Trạm y tế phường Hoàng Liệt, Hoàng Mai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai |
| 86 | 01E51 | Trạm y tế thị trấn Sóc Sơn (TTYT H.Sóc Sơn) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Sóc Sơn, Huyện Sóc Sơn |
| 87 | 01E52 | Trạm y tế xã Bắc Sơn (TTYT h. Sóc Sơn) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bắc Sơn, Sóc Sơn |
| 88 | 01E53 | Trạm y tế xã Minh Trí (TTYT h. Sóc Sơn) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Trí, Sóc Sơn |
| 89 | 01E54 | Trạm y tế xã Hồng Kỳ (TTYT h. Sóc Sơn) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Kỳ, Sóc Sơn |
| 90 | 01E58 | Trạm y tế xã Minh Phú (TTYT h. Sóc Sơn) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Phú, Sóc Sơn |
| 91 | 01001 | Bệnh viện Hữu Nghị | Tuyến 1 | Hạng 1 | 1 Trần Khánh Dư, Hai Bà Trưng |
| 92 | 01002 | Phòng khám A thuộc BVĐK Xanh Pôn | Tuyến 2 | Chưa xếp hạng | 59b Trần Phú |
| 93 | 01006 | Bệnh viện Thanh Nhàn | Tuyến 2 | Hạng 1 | 42 Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng |
| 94 | 01009 | Bệnh viện Bưu điện (Bộ Bưu Chính v.thông) | Tuyến 2 | Hạng 1 | Ngõ 228 Lê Trọng Tấn, Hoàng Mai |
| 95 | 01012 | Phòng khám đa khoa khu vực Đông Mỹ (TTYT huyện Thanh Trì) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thôn 1b, Xã Đông Mỹ, Huyện Thanh Trì, Hn |
| 96 | 01015 | Bệnh viện 354/TCHC | Tuyến 2 | Hạng 1 | 120 Đốc Ngữ, Ba Đình |
| 97 | 01016 | Bệnh viện Quân y 103 | Tuyến 1 | Hạng 1 | Km2 Đường 70, Hà Đông |
| 98 | 01017 | Phòng khám đa khoa khu vực Tô Hiệu (TTYT huyện Thường Tín) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thôn An Duyên, Xã Tô Hiệu, Huyện Thường Tín, Hn |
| 99 | 01018 | Viện Y học Phòng không Không quân | Tuyến 2 | Hạng 2 | 225 Trường Chinh, Thanh Xuân |
| 100 | 01021 | Phòng khám đa khoa Kim Liên (Phòng khám 3-TTYT Đống Đa) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | B20a, Tập Thể Kim Liên, Đống Đa |
| 101 | 01022 | Phòng khám đa khoa 26 Lương Ngọc Quyến (TTYT Hoàn Kiếm) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 26 Lương Ngọc Quyến - Hoàn Kiếm |
| 102 | 01024 | Phòng khám đa khoa 103 Bà Triệu (TTYT Hai Bà Trưng) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 103 Bà Triệu, Hai Bà Trưng |
| 103 | 01027 | Phòng khám đa khoa Trâu Quỳ (TTYT Gia Lâm) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 1 Ngô Xuân Quảng - trâu Quỳ - Gia Lâm |
| 104 | 01028 | Bệnh viện đa khoa y học cổ truyền Hà Nội | Tuyến 2 | Hạng 2 | Đường Trần Bình, Mai Dịch, Cầu Giấy |
| 105 | 01030 | Phòng khám đa khoa Lĩnh Nam, Hoàng Mai | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Phường Lĩnh Nam - Hoàng Mai |
| 106 | 01032 | Bệnh viện đa khoa Sóc Sơn | Tuyến 2 | Hạng 2 | Miếu Thờ, Tiên Dược, Sóc Sơn |
| 107 | 01033 | Phòng khám đa khoa Trung tâm (TTYT Sóc Sơn) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | thôn Phù Mã, xã Phù Linh, huyện Sóc Sơn, Hà Nội |
| 108 | 01034 | Phòng khám đa khoa Kim Anh (TTYT Sóc Sơn) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Xuân - Sóc Sơn |
| 109 | 01035 | Công ty CPKD và ĐTrị YT Đức Kiên (BV ĐKTN Hồng Hà) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 16 Nguyễn Như Đổ, Văn Miếu, Đống Đa |
| 110 | 01044 | PKĐK-TTYT- Môi trường lao động công thương, Bộ Công thương | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 99 Văn Cao, Liễu Giai, Quận Ba Đình, Hà Nội |
| 111 | 01045 | Phòng khám đa khoa Linh Đàm, Hoàng Mai | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Linh Đàm, Hoàng Mai |
| 112 | 82242 | Bệnh viện Đa khoa Tâm Minh Đức Tiền Giang | Tuyến 3 | Hạng 3 | 189A Nguyễn Thị Thập, phuong 10, thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang |
| 113 | 01053 | Bệnh viện tư nhân chuyên khoa Mắt HITEC | Tuyến 3 | Hạng 3 | 55 Phố Hàm Long, Phường Hàng Bài, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
| 114 | 01054 | Phòng khám đa khoa Ngọc Lâm (trực thuộc TTYT quận Long Biên) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 481 Ngọc Lâm, Long Biên |
| 115 | 01056 | Bệnh viện đa khoa Hoè Nhai | Tuyến 2 | Hạng 2 | 17 - 34 Hoè Nhai, Ba Đình |
| 116 | 01057 | Phòng khám đa khoa 21 Phan Chu Trinh (TTYT Hoàn Kiếm) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 21 Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm |
| 117 | 01059 | Phòng khám đa khoa 50 Hàng Bún (TTYT Ba Đình) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 50 Hàng Bún, Ba Đình |
| 118 | 75418 | Phòng Khám Đa Khoa Quốc Tế Sỹ Mỹ - CƠ SỞ 1 | Tuyến 3 | Hạng 3 | (Trong khuôn viên Công ty cổ phần Tae Kwang Vina Industrial), KCN Biên Hòa 2, phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. |
| 119 | 01062 | Bệnh viện YHCT Bộ Công an | Tuyến 2 | Hạng 1 | 278 Lương Thế Vinh, phường Trung Văn, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội |
| 120 | 01064 | Phòng khám đa khoa 2 (TTYT quận Đống Đa) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Ngõ 122 Đường Láng, Đống Đa |
| 121 | 01065 | Bệnh viện Dệt May | Tuyến 2 | Hạng 2 | 454 Minh Khai, Hai Bà Trưng |
| 122 | 01067 | Phòng khám đa khoa Sài Đồng (TTYT Long Biên) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Sài Đồng, Long Biên |
| 123 | 01070 | Phòng khám đa khoa Mai Hương (TTYT Hai Bà Trưng) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | A1 Ngõ Mai Hương, Hai Bà Trưng |
| 124 | 01071 | Bệnh viện Nam Thăng Long | Tuyến 2 | Hạng 2 | Tân Xuân, Xuân Đỉnh, Từ Liêm |
| 125 | 01072 | Bệnh viên đa khoa Hoè Nhai (Cơ sở 2) | Tuyến 2 | Hạng 2 | 34/53 Tân ấp, Phúc Xá, Ba Đình |
| 126 | 01075 | Bệnh viện Tim Hà Nội (Cơ sở 2) | Tuyến 2 | Hạng 1 | Ngõ 603 Lạc Long Quân, Tây Hồ |
| 127 | 01076 | Trung tâm Bác sĩ gia đình (TTYT quận Hoàn Kiếm) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 50c Hàng Bài, Hoàn Kiếm |
| 128 | 01077 | Bệnh viện Bắc Thăng Long | Tuyến 2 | Hạng 2 | Thị Trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh |
| 129 | 01078 | Phòng khám đa khoa khu vực Yên Hoà, Cầu Giấy | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Tổ 19, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy |
| 130 | 01079 | Phòng khám đa khoa khu vực Phú Lương, Hà Đông | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Phường Phú Lương, Quận Hà Đông |
| 131 | 01081 | Trung tâm cấp cứu 115 Hà Nội (Phòng khám 11 Phan Chu Trinh) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 11 Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm |
| 132 | 01084 | Phòng khám đa khoa Miền Đông, Đông Anh | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Liên Hà, Đông Anh |
| 133 | 01087 | Bệnh viện Than - Khoáng sản | Tuyến 2 | Hạng 2 | 1 Phan Đình Giót,phương Liệt, T.xuân |
| 134 | 01091 | Phòng khám đa khoa Cầu Diễn (TTYT quận Nam Từ Liêm) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Cầu Diễn - Từ Liêm (7680924) |
| 135 | 01092 | Phòng khám đa khoa trung tâm (TTYT Long Biên) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 20 Quân Chính - P. Ngoc Lâm - Long Biên |
| 136 | 01093 | Phòng khám đa khoa Đa Tốn (TTYT Gia Lâm) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thuận Tốn - Đa Tốn - Gia Lâm |
| 137 | 01096 | Phòng khám đa khoa Việt Hàn trực thuộc Công ty CP Công nghệ y học Hồng Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | 9 Ngô Thì Nhậm, Hai Bà Trưng |
| 138 | 01097 | Bệnh viện Thể Thao Việt Nam | Tuyến 2 | Hạng 2 | Tân Mỹ, Mỹ Đình, Từ Liêm |
| 139 | 01098 | Trung tâm y tế huyện Mê Linh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Đại Thịnh, Huyện Mê Linh |
| 140 | 01099 | Bệnh viện đa khoa huyện Mê Linh | Tuyến 3 | Hạng 2 | Xã Đại Thịnh, Huyện Mê Linh |
| 141 | 01106 | TYT trực thuộc Công ty TNHH 1TV Thoát nước Hà Nội | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 65 Vân Hồ 3, Lê Đại Hành, Hai Bà Trưng |
| 142 | 01107 | Phòng khám đa khoa Minh Phú (TTYT huyện Sóc Sơn) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Phú, Sóc Sơn, Hà Nội |
| 143 | 01116 | Trung tâm y tế Đại học Bách Khoa Hà Nội | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 1 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng |
| 144 | 01126 | Bệnh viện đa khoa tư nhân Hà Nội | Tuyến 3 | Hạng 3 | 29 Hàn Thuyên - P. Phạm Đình Hổ - Q. Hai Bà Trưng - Hà Nội |
| 145 | 01127 | TYT trực thuộc Công ty TNHH 1TV Môi trường đô thị Hà Nội | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 179 La Thành, Đống Đa, Hà Nội |
| 146 | 01131 | Phòng Y tế- Văn phòng Đài truyền hình Việt Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 43 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa |
| 147 | 01135 | Phòng khám đa khoa khu vực Lương Mỹ (TTYT Chương Mỹ) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Hoàng Văn Thụ, Huyện Chương Mỹ |
| 148 | 01137 | PKĐK các cơ quan Đảng ở TW- Văn phòng TW Đảng | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 74 Phan Đình Phùng, Ba Đình |
| 149 | 01139 | Bệnh viện đa khoa Quốc tế Thu Cúc | Tuyến 2 | Hạng 2 | 286 Phố Thụy Khuê, Phường Bưởi, Q. Tây Hồ, TP Hà Nội |
| 150 | 01151 | Trạm y tế trực thuộc Công ty TNHH May Đức Giang | Tuyến 4 | Hạng 4 | 59 Đức Giang - Long Biên |
| 151 | 1154 | Trung tâm y tế Hà Đông | Tuyến 3 | Hạng 3 | 57 Tụ Hiệu - Hà Đông |
| 152 | 1155 | Phòng khám đa khoa khu vực Đồng Tân (TTYT h. ứng Hoà | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Tân, Huyện ứng Hoà |
| 153 | 1156 | Phòng khám đa khoa khu vực Lưu Hoàng (TTYT ứng Hoà) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Lưu Hoàng, Huyện ứng Hoà |
| 154 | 1157 | Trạm y tế Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Trâu Quỳ, Gia Lâm |
| 155 | 1158 | Trung tâm y tế huyện Đan Phượng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đan Phượng - Hn |
| 156 | 1160 | Bệnh viện đa khoa huyện Gia Lâm | Tuyến 3 | Hạng 2 | Khu Đô Thị Mới - t.trấn Trâu Quỳ - h.gia Lâm - t.p Hà Nội |
| 157 | 1161 | Bệnh viện đa khoa quốc tế Vinmec | Tuyến 2 | Hạng 2 | 448 Minh Khai, P.vĩnh Tuy - q.hai Bà Trưng - t.p Hà Nội |
| 158 | 1169 | Phòng khám đa khoa khu vực An Mỹ (TTYT Mỹ Đức) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã An Mỹ, Huyện Mỹ Đức |
| 159 | 1172 | Phòng khám đa khoa khu vực Hương Sơn (TTYT Mỹ Đức) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Hương Sơn, Huyện Mỹ Đức |
| 160 | 1188 | Bệnh viện tâm thần Mỹ Đức | Tuyến 2 | Hạng 2 | Xã Phúc Lâm, Huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội |
| 161 | 1191 | Bệnh viện đa khoa MEDLATEC | Tuyến 3 | Hạng 3 | 42 - 44 Phố Nghĩa Dũng, Phường Phúc Xá, Quận Ba Đình, TP Hà Nội |
| 162 | 1195 | Phòng khám đa khoa Đại Thịnh (TTYT huyện Mê Linh) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Đại Thịnh, Mê Linh, Hà Nội |
| 163 | 1199 | Phòng khám đa khoa Ngãi Cầu (TTYT h. Hoài Đức) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức |
| 164 | 1206 | Bệnh viện đa khoa Hồng Phát | Tuyến 3 | Hạng 3 | 217 -219 Lê Duẩn |
| 165 | 1209 | Phòng khám đa khoa khu vực Minh Quang (TTYTBa Vì) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Quang, Huyện Ba Vì |
| 166 | 1212 | Phòng khám đa khoa khu vực Hòa Thạch | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Hoà Thạch, Huyện Quốc Oai |
| 167 | 1213 | Phòng khám đa khoa khu vực Yên Bình (TTYTThạch Thất) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Bình, Huyện Thạch Thất |
| 168 | 1216 | Bệnh viện tư nhân chuyên khoa Mắt Ánh Sáng (C.ty cổ phần Bệnh viện Mắt Ánh Sáng) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 1 Khu C Dự án Nhà Cổ Nhuế, Từ Liêm |
| 169 | 1217 | Trung tâm y tế quận Bắc Từ Liêm | Tuyến 3 | Hạng 3 | quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 170 | 1218 | Phòng khám đa khoa Bồ Đề trực thuộc TTYT quận Long Biên | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Số 99 phố Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội |
| 171 | 1225 | Phòng khám đa khoa Quảng Tây | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu Trần Hưng Đạo, Tây Đằng, Ba Vì, Hà Nội |
| 172 | 2227 | Bệnh viện Phổi Hà Giang | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường Minh Khai - TP Hà Giang - Tỉnh Hà Giang |
| 173 | 2228 | Phòng khám đa khoa KV Lũng Hồ | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Lũng Hồ - Huyện Yên Minh - Tỉnh Hà Giang |
| 174 | 2232 | Phòng khám đa khoa KV Bạch Ngọc | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Bạch Ngọc - Huyện Vị Xuyên - Tỉnh Hà Giang |
| 175 | 4004 | Bệnh viện Đa khoa huyện Hà Quảng | Tuyến 3 | Hạng 2 | Tổ Xuân Lộc, TT Xuân Hòa, H. Hà Quảng - Tỉnh Cao Bằng |
| 176 | 4006 | Bệnh viện Đa khoa huyện Trùng Khánh | Tuyến 3 | Hạng 2 | Tổ 6, thị trấn Trùng Khánh, huyện Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng |
| 177 | 4008 | Trung tâm y tế huyện Hòa An | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị trấn Nước Hai - H. Hoà An - Tỉnh Cao Bằng |
| 178 | 93108 | Trung tâm Y tế thành phố Ngã Bảy | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Số 228, đường 30/4, khu vực 5 |
| 179 | 4009 | Bệnh viện Đa khoa huyện Quảng Hòa | Tuyến 3 | Hạng 2 | Phố Hòa Nam, TT Quảng Uyên, H. Quảng Hòa - Tỉnh Cao Bằng |
| 180 | 4011 | Trung tâm y tế huyện Hạ Lang | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị trấn Thanh Nhật - H. Hạ Lang - Tỉnh Cao Bằng |
| 181 | 4013 | Trung tâm y tế huyện Quảng Hòa | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ 6, TT Hòa Thuận, H.Quảng Hoà, Tỉnh Cao Bằng |
| 182 | 4014 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Cao Bằng | Tuyến 2 | Hạng 2 | P.Tân Giang - TP Cao Bằng |
| 183 | 4015 | Bệnh viện Đa khoa y dược cổ truyền - Phục hồi chức năng tỉnh Cao Bằng | Tuyến 2 | Hạng 2 | P.Tân Giang - TP Cao Bằng |
| 184 | 4025 | Trạm y tế phường Sông Bằng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | P.Sông Bằng - TP Cao Bằng - tỉnh Cao Bằng |
| 185 | 4027 | Trạm y tế phường Tân Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | P.Tân Giang - TP Cao Bằng - tỉnh Cao Bằng |
| 186 | 4031 | Trạm y tế phường Duyệt Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | P.Duyệt Trung - TP Cao Bằng - tỉnh Cao Bằng |
| 187 | 4032 | Trạm y tế xã Đức Hạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Hạnh - H. Bảo Lâm - tỉnh Cao Bằng |
| 188 | 4033 | Trạm y tế xã Lý Bôn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lý Bôn - H. Bảo Lâm - tỉnh Cao Bằng |
| 189 | 4034 | Trạm y tế xã Nam Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Tổng Phườn, xã Nam Quang, huyện Bảo Lâm, tỉnh Cao Bằng |
| 190 | 4035 | Trạm y tế xã Vĩnh Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Quang - H. Bảo Lâm - tỉnh Cao Bằng |
| 191 | 4040 | Trạm y tế xã Thái Học | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thái Học - H. Bảo Lâm - tỉnh Cao Bằng |
| 192 | 4041 | Trạm y tế xã Yên Thổ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Thổ - H. Bảo Lâm - tỉnh Cao Bằng |
| 193 | 4042 | Trạm y tế thị trấn Bảo Lạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Bảo Lạc - H. Bảo Lạc - tỉnh Cao Bằng |
| 194 | 4043 | Trạm y tế xã Cốc Pàng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cốc Pàng - H. Bảo Lạc - Tỉnh Cao Bằng |
| 195 | 4044 | Trạm y tế xã Thượng Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thượng Hà - H. Bảo Lạc - tỉnh Cao Bằng |
| 196 | 4048 | Trạm y tế xã Xuân Trường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Trường - H. Bảo Lạc - Tỉnh Cao Bằng |
| 197 | 4050 | Trạm y tế xã Phan Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phan Thanh - H. Bảo Lạc - tỉnh Cao Bằng |
| 198 | 4052 | Trạm y tế xã Hưng Đạo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Đạo - H. Bảo Lạc - tỉnh Cao Bằng |
| 199 | 4053 | Trạm y tế xã Huy Giáp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Huy Giáp - H. Bảo Lạc - tỉnh Cao Bằng |
| 200 | 4055 | Trạm y tế xã Sơn Lộ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Lộ - H. Bảo Lạc - Tỉnh Cao Bằng |
| 201 | 4090 | Trạm y tế xã Quang Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Trung - Huyện Trùng Khánh - tỉnh Cao Bằng |
| 202 | 4094 | Trạm y tế thị trấn Trùng Khánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Bản Đà - Thị Trấn Trùng Khánh - H. Trùng Khánh - tỉnh Cao Bằng |
| 203 | 4095 | Trạm y tế xã Ngọc Khê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Khê - H. Trùng Khánh - tỉnh Cao Bằng |
| 204 | 4096 | Trạm y tế xã Phong Nậm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phong Nậm - H. Trùng Khánh - tỉnh Cao Bằng |
| 205 | 79655 | Trung tâm y tế quận Bình Thạnh - Cơ sở 2 | Tuyến 3 | Hạng 3 | 8/104 Đinh Bộ Lĩnh |
| 206 | 79658 | TRUNG TÂM Y TẾ QUẬN 3 – CƠ SỞ 3 | Tuyến 3 | Hạng 3 | 80/5 Bà Huyện Thanh Quan |
| 207 | 4101 | Trạm y tế xã Khâm Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Đồng Tâm - Xã Khâm Thành - H. Trùng Khánh - tỉnh Cao Bằng |
| 208 | 4103 | Trạm y tế xã Lăng Hiếu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Đông Nà, xã Lăng Hiếu, huyện Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng |
| 209 | 4107 | Trạm y tế xã Trung Phúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Phúc - H. Trùng Khánh - Tỉnh Cao Bằng |
| 210 | 4108 | Trạm y tế xã Cao Thăng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cao Thăng - H. Trùng Khánh - tỉnh Cao Bằng |
| 211 | 4109 | Trạm y tế xã Đức Hồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Đầu Cầu, xã Đức Hồng, huyện Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng |
| 212 | 4113 | Trạm y tế xã Minh Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Long - H. Hạ Lang - tỉnh Cao Bằng |
| 213 | 4114 | Trạm y tế xã Lý Quốc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lý Quốc - H. Hạ Lang - Tỉnh Cao Bằng |
| 214 | 4116 | Trạm y tế xã Đồng Loan | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Loan - H. Hạ Lang - tỉnh Cao Bằng |
| 215 | 4118 | Trạm y tế xã Kim Loan | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Loan - H. Hạ Lang - tỉnh Cao Bằng |
| 216 | 4121 | Trạm y tế thị trấn Thanh Nhật | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Thanh Nhật - H. Hạ Lang - tỉnh Cao Bằng |
| 217 | 4122 | Trạm y tế xã Vinh Quý | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vinh Quý - H. Hạ Lang - tỉnh Cao Bằng |
| 218 | 4126 | Trạm y tế xã Thị Hoa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thị Hoa - H. Hạ Lang - tỉnh Cao Bằng |
| 219 | 4127 | Trạm Y tế thị trấn Quảng Uyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phố Hòa Trung, thị trấn Quảng Uyên, huyện Quảng Hòa, tỉnh Cao Bằng |
| 220 | 4129 | Trạm y tế xã Quảng Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Hưng - H. Quảng Hòa - tỉnh Cao Bằng |
| 221 | 4136 | Trạm y tế xã Phúc Sen | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Minh Tiến, xã Phúc Sen, huyện Quảng Hòa, tỉnh Cao Bằng |
| 222 | 4137 | Trạm y tế xã Chí Thảo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chí Thảo - Huyện Quảng Hòa - tỉnh Cao Bằng |
| 223 | 4138 | Trạm y tế xã Tự Do | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Gia Tự, xã Tự Do, huyện Quảng Hòa, tỉnh Cao Bằng |
| 224 | 4143 | Trạm y tế xã Hạnh Phúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Bản Tin, xã Hạnh Phúc, huyện Quảng Hòa, tỉnh Cao Bằng |
| 225 | 4144 | Trạm y tế thị trấn Tà Lùng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Tà Lùng - H. Quảng Hoà - Tỉnh Cao Bằng |
| 226 | 4148 | Trạm y tế xã Đại Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Sơn - H. Quảng Hoà - Tỉnh Cao Bằng |
| 227 | 4150 | Trạm y tế xã Tiên Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiên Thành - H. Quảng Hoà - Tỉnh Cao Bằng |
| 228 | 4152 | Trạm y tế xã Mỹ Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Hưng - H. Quảng Hoà - Tỉnh Cao Bằng |
| 229 | 4155 | Trạm y tế xã Nam Tuấn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Tuấn - H. Hoà An - Tỉnh Cao Bằng |
| 230 | 4157 | Trạm y tế xã Đại Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Nà Khan, xã Đại Tiến, huyện Hòa An, tỉnh Cao Bằng |
| 231 | 4159 | Trạm y tế xã Ngũ lão | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngũ Lão - H. Hoà An - Tỉnh Cao Bằng |
| 232 | 4160 | Trạm y tế xã Trương Lương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Nà Mừa, xã Trương Lương, huyện Hòa An, tỉnh Cao Bằng |
| 233 | 4164 | Trạm y tế xã Hồng Việt | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Lam Sơn hạ, xã Hồng Việt, huyện Hòa An, tỉnh Cao Bằng |
| 234 | 4166 | Trạm y tế xã Vĩnh Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Quang - TP Cao Bằng - Tỉnh Cao Bằng |
| 235 | 4167 | Trạm y tế xã Hoàng Tung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoàng Tung - H. Hoà An - tỉnh Cao Bằng |
| 236 | 4170 | Trạm y tế xã Hưng Đạo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Đạo - TP Cao bằng - Tỉnh Cao Bằng |
| 237 | 4172 | Trạm y tế xã Bình Dương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Dương - H. Hoà An - tỉnh Cao Bằng |
| 238 | 4173 | Trạm y tế xã Lê Chung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lê Chung - H. Hoà An - tỉnh Cao Bằng |
| 239 | 4176 | Trạm y tế xã Hồng Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Nam - H. Hoà An - tỉnh Cao Bằng |
| 240 | 4178 | Trạm y tế thị trấn Tĩnh Túc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Tĩnh Túc - H. Nguyên Bình - Tỉnh Cao Bằng |
| 241 | 4179 | Trạm y tế xã Yên Lạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Lạc - H. Nguyên Bình - tỉnh Cao Bằng |
| 242 | 4184 | Trạm y tế xã Minh Tâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Đông Sơn, xã Minh Tâm, huyện Nguyên Bình, tỉnh Cao Bằng |
| 243 | 4185 | Trạm y tế xã Thể Dục | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thể Dục - H. Nguyên Bình - Tỉnh Cao Bằng |
| 244 | 4187 | Trạm y tế xã Mai Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mai Long - H. Nguyên Bình - tỉnh Cao Bằng |
| 245 | 4190 | Trạm y tế xã Hoa Thám | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoa Thám - H. Nguyên Bình - tỉnh Cao Bằng |
| 246 | 4192 | Trạm y tế xã Quang Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Thành - H. Nguyên Bình - tỉnh Cao Bằng |
| 247 | 4193 | Trạm y tế xã Tam Kim | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Kim - H. Nguyên Bình - tỉnh Cao Bằng |
| 248 | 4194 | Trạm y tế xã Thành Công | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thành Công - H. Nguyên Bình - tỉnh Cao Bằng |
| 249 | 4195 | Trạm y tế xã Thịnh Vượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thịnh Vượng - H. Nguyên Bình - tỉnh Cao Bằng |
| 250 | 4199 | Trạm y tế xã Kim Đồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Đồng - H. Thạch An - tỉnh Cao Bằng |
| 251 | 4200 | Trạm y tế xã Minh Khai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Khai - H. Thạch An - tỉnh Cao Bằng |
| 252 | 4202 | Trạm y tế xã Đức Thông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Thông - H. Thạch An - tỉnh Cao Bằng |
| 253 | 4203 | Trạm y tế xã Thái Cường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thái Cường - H. Thạch An - Tỉnh Cao Bằng |
| 254 | 4204 | Trạm y tế xã Vân Trình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Nà Ảng - Xã Vân Trình - H. Thạch An - tỉnh Cao Bằng |
| 255 | 4205 | Trạm y tế xã Thụy Hùng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thuỵ Hùng - H. Thạch An - tỉnh Cao Bằng |
| 256 | 4209 | Trạm y tế xã Đức Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Long - H. Thạch An - tỉnh Cao Bằng |
| 257 | 4212 | Trạm y tế xã Đức Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Xuân - H. Thạch An - tỉnh Cao Bằng |
| 258 | 4269 | Trạm y tế xã Sơn Lập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Lập - H. Bảo Lạc - Tỉnh Cao Bằng |
| 259 | 4270 | Trạm y tế xã Kim Cúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Cúc - H. Bảo Lạc - Tỉnh Cao Bằng |
| 260 | 4271 | Trạm y tế xã Cần Nông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cần Nông - Huyện Hà Quảng - Tỉnh Cao Bằng |
| 261 | 4272 | Trạm y tế xã Ngọc Côn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Côn - H. Trùng Khánh - Tỉnh Cao Bằng |
| 262 | 6003 | Trung tâm y tế huyện Bạch Thông | Tuyến 3 | Hạng 2 | Huyện Bạch Thông - Tỉnh Bắc Kạn |
| 263 | 6004 | Trung tâm y tế huyện Chợ Đồn | Tuyến 3 | Hạng 2 | Huyện Chợ Đồn - Tỉnh Bắc Kạn |
| 264 | 6005 | Trung tâm y tế huyện Ba Bể | Tuyến 3 | Hạng 2 | Huyện Ba Bể - Tỉnh Bắc Kạn |
| 265 | 6006 | Trung tâm y tế huyện Na Rì | Tuyến 3 | Hạng 2 | Huyện Na Rì - Tỉnh Bắc Kạn |
| 266 | 6007 | Trung tâm y tế huyện Chợ Mới | Tuyến 3 | Hạng 2 | Huyện Chợ Mới - Tỉnh Bắc Kạn |
| 267 | 6008 | Trạm y tế xã Tân Tú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Tiến - Huyện Bạch Thông - Tỉnh Bắc Kạn |
| 268 | 6010 | Trạm y tế xã Nông Hạ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nông Hạ - Huyện Chợ Mới - Tỉnh Bắc Kạn |
| 269 | 6012 | Trạm y tế xã Thanh Mai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Mai - Huyện Chợ Mới - Tỉnh Bắc Kạn |
| 270 | 6016 | Trạm y tế xã Quang Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Thuận - huyện Bạch Thông - tỉnh Bắc Kạn |
| 271 | 6019 | Trạm y tế xã Sĩ Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sĩ Bình - huyện Bạch Thông - tỉnh Bắc Kạn |
| 272 | 6022 | Trạm y tế xã Bằng Vân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bằng Vân - huyện Ngân Sơn - tỉnh Bắc Kạn |
| 273 | 6023 | Trạm y tế xã Hiệp Lực | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lãng Ngâm - huyện Ngân Sơn - tỉnh Bắc Kạn |
| 274 | 6027 | Trạm y tế xã Khang Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khang Ninh - Huyện Ba Bể - Tỉnh Bắc Kạn |
| 275 | 6029 | Trạm y tế xã Cao Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cao Thượng - Huyện Ba Bể - Tỉnh Bắc Kạn |
| 276 | 6030 | Trạm y tế xã Hà Hiệu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể - Tỉnh Bắc Kạn |
| 277 | 6034 | Trạm y tế xã Yên Cư | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Cư - Huyện Chợ Mới - Tỉnh Bắc Kạn |
| 278 | 6036 | Trạm y tế xã Văn Lang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Văn Lang - Na Rì - Bắc Kạn |
| 279 | 6037 | Trạm y tế xã Lục Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lục Bình - huyện Bạch Thông - tỉnh Bắc Kạn |
| 280 | 6052 | Trạm y tế phường Sông Cầu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Sông Cầu - thị Xã Bắc Kạn - tỉnh Bắc Kạn |
| 281 | 4061 | Trạm y tế xã Ngọc Động | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Động - H. Hà Quảng - tỉnh Cao Bằng |
| 282 | 4062 | Trạm y tế xã Yên Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Sơn - Huyện Hà Quảng - tỉnh Cao Bằng |
| 283 | 4063 | Trạm y tế xã Lương Can | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lương Can - Huyện Hà Quảng - tỉnh Cao Bằng |
| 284 | 4068 | Trạm y tế xã Trường Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Bản Hoong, xã Trường Hà, huyện Hà Quảng, tỉnh Cao Bằng |
| 285 | 4072 | Trạm y tế xã Nội Thôn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nội Thôn - H. Hà Quảng - Tỉnh Cao Bằng |
| 286 | 4076 | Trạm y tế thị trấn Xuân Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Xuân Hoà - H. Hà Quảng - tỉnh Cao Bằng |
| 287 | 4084 | Trạm y tế thị trấn Trà Lĩnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ dân phố 1, thị trấn Trà Lĩnh, huyện Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng |
| 288 | 4086 | Trạm y tế xã Tri Phương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tri Phương - huyện Trùng Khánh - tỉnh Cao Bằng |
| 289 | 4088 | Trạm y tế xã Quang Vinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Lũng Nặm, xã Quang Vinh, huyện Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng |
| 290 | 4089 | Trạm y tế xã Xuân Nội | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Nội - huyện Trùng Khánh - Tỉnh Cao Bằng |
| 291 | 1E+59 | Trạm y tế xã Phù Linh (TTYT h. Sóc Sơn) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phù Linh, Sóc Sơn |
| 292 | 2026 | Trạm y tế xã Má Lé | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Má Lé - Huyện Đồng Văn - Tỉnh Hà Giang |
| 293 | 2027 | Trạm y tế thị trấn Đồng Văn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Văn - Huyện Đồng Văn - Tỉnh Hà Giang |
| 294 | 2028 | Trạm y tế xã Lũng Táo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lũng Táo - Huyện Đồng Văn - Tỉnh Hà Giang |
| 295 | 2032 | Trạm y tế xã Sà Phìn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xà Phìn - Huyện Đồng Văn - Tỉnh Hà Giang |
| 296 | 2033 | Trạm y tế xã Tả Phìn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tả Phìn - Huyện Đồng Văn - Tỉnh Hà Giang |
| 297 | 2035 | Trạm y tế xã Phố Cáo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phố Cáo - Huyện Đồng Văn - Tỉnh Hà Giang |
| 298 | 2036 | Trạm y tế xã Sính Lủng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sính Lủng - Huyện Đồng Văn - Tỉnh Hà Giang |
| 299 | 2037 | Trạm y tế xã Sảng Tủng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sảng Tủng - Huyện Đồng Văn - Tỉnh Hà Giang |
| 300 | 2040 | Trạm y tế xã Vần Chải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vần Chải - Huyện Đồng Văn - Tỉnh Hà Giang |
| 301 | 2043 | Trạm y tế Thị trấn Mèo Vạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Mèo Vạc - Huyện Mèo Vạc - Tỉnh Hà Giang |
| 302 | 2044 | Trạm y tế xã Thượng Phùng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thượng Phùng - Huyện Mèo Vạc - Tỉnh Hà Giang |
| 303 | 2047 | Trạm y tế xã Pả Vi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Pả Vi - Huyện Mèo Vạc - Tỉnh Hà Giang |
| 304 | 2050 | Trạm y tế xã Sủng Máng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sủng Máng - Huyện Mèo Vạc - Tỉnh Hà Giang |
| 305 | 2052 | Trạm y tế xã Tả Lủng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tả Lủng - Huyện Mèo Vạc - Tỉnh Hà Giang |
| 306 | 2054 | Trạm y tế xã Lũng Pù | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lũng Pù - Huyện Mèo Vạc - Tỉnh Hà Giang |
| 307 | 2055 | Trạm y tế xã Lũng Chinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lũng Chinh - Huyện Mèo Vạc - Tỉnh Hà Giang |
| 308 | 2061 | Trạm y tế Thị trấn Yên Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Yên Minh - Huyện Yên Minh - Tỉnh Hà Giang |
| 309 | 2063 | Trạm y tế xã Phú Lũng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Lũng - Huyện Yên Minh - Tỉnh Hà Giang |
| 310 | 2064 | Trạm y tế xã Sủng Tráng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sủng Tráng - Huyện Yên Minh - Tỉnh Hà Giang |
| 311 | 2066 | Trạm y tế xã Na Khê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Na Khê - Huyện Yên Minh - Tỉnh Hà Giang |
| 312 | 2068 | Trạm y tế xã Hữu Vinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hữu Vinh - Huyện Yên Minh - Tỉnh Hà Giang |
| 313 | 2073 | Trạm y tế xã Ngam La | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngam La - Huyện Yên Minh - Tỉnh Hà Giang |
| 314 | 2074 | Trạm y tế xã Ngọc Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Long - Huyện Yên Minh - Tỉnh Hà Giang |
| 315 | 2075 | Trạm y tế xã Đường Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đường Thượng - Huyện Yên Minh - Tỉnh Hà Giang |
| 316 | 2078 | Trạm y tế xã Du Già | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Du Già - Huyện Yên Minh - Tỉnh Hà Giang |
| 317 | 2080 | Trạm y tế xã Bát Đại Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bát Đại Sơn - Huyện Quản Bạ - Tỉnh Hà Giang |
| 318 | 2081 | Trạm y tế xã Nghĩa Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Thuận - Huyện Quản Bạ - Tỉnh Hà Giang |
| 319 | 2082 | Trạm y tế xã Cán Tỷ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cán Tỷ - Huyện Quản Bạ - Tỉnh Hà Giang |
| 320 | 2084 | Trạm y tế xã Thanh Vân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Vân - Huyện Quản Bạ - Tỉnh Hà Giang |
| 321 | 2088 | Trạm y tế xã Lùng Tám | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lùng Tám - Huyện Quản Bạ - Tỉnh Hà Giang |
| 322 | 2090 | Trạm y tế xã Tả Ván | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tả Ván - Huyện Quản Bạ - Tỉnh Hà Giang |
| 323 | 2091 | Trạm y tế xã Thái An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thái An - Huyện Quản Bạ - Tỉnh Hà Giang |
| 324 | 2092 | Trạm y tế Thị trấn Vị Xuyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Vị Xuyên - huyện Vị Xuyên - tỉnh Hà Giang |
| 325 | 24301 | Phòng khám đa khoa An Hà | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phố Mia, xã An Hà, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
| 326 | 2094 | Trạm y tế xã Minh Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Tân - Huyện Vị Xuyên - Tỉnh Hà Giang |
| 327 | 2095 | Trạm y tế xã Thuận Hoà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thuận Hoà - Huyện Vị Xuyên - Tỉnh Hà Giang |
| 328 | 2096 | Trạm y tế xã Tùng Bá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tùng Bá - Huyện Vị Xuyên - Tỉnh Hà Giang |
| 329 | 2097 | Trạm y tế xã Thanh Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Thủy - Huyện Vị Xuyên - Tỉnh Hà Giang |
| 330 | 2101 | Trạm y tế xã Phương Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phương Tiến - huyện Vị Xuyên - tỉnh Hà Giang |
| 331 | 2102 | Trạm y tế xã Lao Chải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lao Chải - Huyện Vị Xuyên - Tỉnh Hà Giang |
| 332 | 2105 | Trạm y tế xã Cao Bồ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cao Bồ - Huyện Vị Xuyên - Tỉnh Hà Giang |
| 333 | 2106 | Trạm y tế xã Đạo Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đạo Đức - Huyện Vị Xuyên - Tỉnh Hà Giang |
| 334 | 2107 | Trạm y tế xã Thượng Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thượng Sơn - Huyện Vị Xuyên - Tỉnh Hà Giang |
| 335 | 2108 | Trạm y tế xã Linh Hồ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Linh Hồ - Huyện Vị Xuyên - Tỉnh Hà Giang |
| 336 | 2112 | Trạm y tế xã Ngọc Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Minh - Huyện Vị Xuyên - Tỉnh Hà Giang |
| 337 | 2114 | Trạm y tế xã Trung Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Thành - Huyện Vị Xuyên - Tỉnh Hà Giang |
| 338 | 2115 | Trạm y tế xã Minh Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Sơn - Huyện Bắc Mê - Tỉnh Hà Giang |
| 339 | 2116 | Trạm y tế xã Giáp Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Giáp Trung - Huyện Bắc Mê - Tỉnh Hà Giang |
| 340 | 2118 | Trạm y tế xã Yên Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Phú - Huyện Bắc Mê - Tỉnh Hà Giang |
| 341 | 2124 | Trạm y tế xã Thượng Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thượng Tân - Huyện Bắc Mê - Tỉnh Hà Giang |
| 342 | 2126 | Trạm y tế xã Đường Hồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đường Hồng - Huyện Bắc Mê - Tỉnh Hà Giang |
| 343 | 2128 | Trạm y tế Thị trấn Vinh Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Vinh Quang - huyện Hoàng Su Phì - tỉnh Hà Giang |
| 344 | 2130 | Trạm y tế xã Thàng Tín | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thàng Tín - huyện Hoàng Su Phì - tỉnh Hà Giang |
| 345 | 2132 | Trạm y tế xã Pố Lồ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Pố Lồ - Huyện Hoàng Su Phì - Tỉnh Hà Giang |
| 346 | 2133 | Trạm y tế xã Bản Phùng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bản Phùng - Huyện Hoàng Su Phì - Tỉnh Hà Giang |
| 347 | 2134 | Trạm y tế xã Túng Sán | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Túng Sán - huyện Hoàng Su Phì - tỉnh Hà Giang |
| 348 | 2138 | Trạm y tế xã Tân Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Tiến - huyện Hoàng Su Phì - tỉnh Hà Giang |
| 349 | 2139 | Trạm y tế xã Nàng Đôn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nàng Đôn - Huyện Hoàng Su Phì - Tỉnh Hà Giang |
| 350 | 2142 | Trạm y tế xã Bản Luốc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bản Luốc - Huyện Hoàng Su Phì - Tỉnh Hà Giang |
| 351 | 2143 | Trạm y tế xã Ngàm Đăng Vài | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngàm Đăng Vài - Huyện Hoàng Su Phì - Tỉnh Hà Giang |
| 352 | 2148 | Trạm y tế xã Hồ Thầu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồ Thầu - Huyện Hoàng Su Phì - Tỉnh Hà Giang |
| 353 | 2152 | Trạm y tế xã Nậm Khòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Khòa - Huyện Hoàng Su Phì - Tỉnh Hà Giang |
| 354 | 2153 | Trạm y tế xã Nàn Xỉn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nàn Xỉn - huyện Xín Mần - tỉnh Hà Giang |
| 355 | 2154 | Trạm y tế xã Xín Mần | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xín Mần - huyện Xín Mần - tỉnh Hà Giang |
| 356 | 2155 | Trạm y tế xã Bản Díu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bản Díu - huyện Xín Mần - tỉnh Hà Giang |
| 357 | 2156 | Trạm y tế xã Chí Cà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chí Cà - huyện Xín Mần - tỉnh Hà Giang |
| 358 | 2157 | Trạm y tế xã Thèn Phàng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thèn Phàng - huyện Xín Mần - tỉnh Hà Giang |
| 359 | 2158 | Trạm y tế xã Trung Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Thịnh - huyện Xín Mần - tỉnh Hà Giang |
| 360 | 2163 | Trạm y tế xã Tả Nhìu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tả Nhìu - huyện Xín Mần - tỉnh Hà Giang |
| 361 | 2164 | Trạm y tế xã Thu Tà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thu Tà - huyện Xín Mần - tỉnh Hà Giang |
| 362 | 2165 | Trạm y tế xã Nàn Ma | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nàn Ma - huyện Xín Mần - tỉnh Hà Giang |
| 363 | 2166 | Trạm y tế xã Bản Ngò | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bản Ngũ - huyện Xín Mần - tỉnh Hà Giang |
| 364 | 2168 | Trạm y tế xã Quảng Nguyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Nguyên - huyện Xín Mần - tỉnh Hà Giang |
| 365 | 2172 | Trạm y tế Thị trấn Việt Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Việt Quang - huyện Bắc Quang - tỉnh Hà Giang |
| 366 | 2173 | Trạm y tế Thị trấn Vĩnh Tuy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Vĩnh Tuy - huyện Bắc Quang - tỉnh Hà Giang |
| 367 | 2176 | Trạm y tế xã Đồng Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Tiến - huyện Bắc Quang - tỉnh Hà Giang |
| 368 | 2177 | Trạm y tế xã Đồng Tâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Tâm - Huyện Bắc Quang - Tỉnh Hà Giang |
| 369 | 2180 | Trạm y tế xã Hữu Sản | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hữu Sản - Huyện Bắc Quang - Tỉnh Hà Giang |
| 370 | 2181 | Trạm y tế xã Kim Ngọc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Ngọc - Huyện Bắc Quang - Tỉnh Hà Giang |
| 371 | 2183 | Trạm y tế xã Bằng Hành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bằng Hành - Huyện Bắc Quang - Tỉnh Hà Giang |
| 372 | 2184 | Trạm y tế xã Quang Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Minh - Huyện Bắc Quang - Tỉnh Hà Giang |
| 373 | 2186 | Trạm y tế xã Vô Điếm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vô Điếm - huyện Bắc Quang - tỉnh Hà Giang |
| 374 | 2189 | Trạm y tế xã Đức Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Xuân - Huyện Bắc Quang - Tỉnh Hà Giang |
| 375 | 2190 | Trạm y tế xã Tiên Kiều | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiên Kiều - huyện Bắc Quang - tỉnh Hà Giang |
| 376 | 2194 | Trạm y tế xã Đông Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Thành - Huyện Bắc Quang - Tỉnh Hà Giang |
| 377 | 2195 | Trạm y tế xã Xuân Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Minh - Huyện Quang Bình - Tỉnh Hà Giang |
| 378 | 2196 | Trạm y tế xã Tiên Nguyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiên Nguyên - Huyện Quang Bình - Tỉnh Hà Giang |
| 379 | 2198 | Trạm y tế xã Bản Rịa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bản Rịa - Huyện Quang Bình - Tỉnh Hà Giang |
| 380 | 2199 | Trạm y tế xã Yên Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Thành - Huyện Quang Bình - Tỉnh Hà Giang |
| 381 | 2202 | Trạm y tế xã Tân Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Bắc - Huyện Quang Bình - Tỉnh Hà Giang |
| 382 | 2203 | Trạm y tế xã Bằng Lang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bằng Lang - Huyện Quang Bình - Tỉnh Hà Giang |
| 383 | 2204 | Trạm y tế xã Yên Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Hà - Huyện Quang Bình - Tỉnh Hà Giang |
| 384 | 2206 | Phòng khám đa khoa khu vực Xuân Giang | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Giang, huyện Quang Bình, Hà Giang |
| 385 | 2207 | Trạm y tế xã Nà Khương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nà Khương - Huyện Quang Bình - Tỉnh Hà Giang |
| 386 | 2209 | Trạm y tế xã Vĩ Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩ Thượng - Huyện Quang Bình - Tỉnh Hà Giang |
| 387 | 2213 | Phòng khám đa khoa khu vực Thông Nguyên | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Thông Nguyên - Huyện Hoàng Su Phì - Tỉnh Hà Giang |
| 388 | 2219 | Phòng khám đa khoa khu vực Mậu Duệ | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Mậu Duệ - Huyện Yên Minh - Tỉnh Hà Giang |
| 389 | 2220 | Phòng khám đa khoa khu vực Lũng Phìn | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Lũng Phìn - Huyện Đồng Văn - Tỉnh Hà Giang |
| 390 | 25360 | Phòng khám đa khoa Hùng Vương Chân Mộng chi nhánh Chân Mộng - Công ty TNHH Phát triển Y học Việt | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn 3 |
| 391 | 2221 | Phòng khám đa khoa khu vực Phố Bảng | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Phố Bảng - Huyện Đồng Văn - Tỉnh Hà Giang |
| 392 | 2223 | Phòng khám đa khoa khu vực Xín Cái | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Xýn Cái - Huyện Mèo Vạc - Tỉnh Hà Giang |
| 393 | 2224 | Phòng khám đa khoa khu vực Đường Âm | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Đường Âm - Huyện Bắc Mê - Tỉnh Hà Giang |
| 394 | 2226 | Trung tâm y tế Thành phố Hà Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Trần Phú - TX Hà Giang - Tỉnh Hà Giang |
| 395 | 38530 | Trạm y tế xã Bãi Trành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bãi Trành - huyện Như Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
| 396 | 38532 | Trạm y tế xã Xuân Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Bình - huyện Như Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
| 397 | 38533 | Trạm y tế xã Hóa Quỳ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hóa Quỳ - huyện Như Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
| 398 | 38536 | Trạm y tế xã Cát Vân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cát Vân - huyện Như Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
| 399 | 38537 | Trạm y tế xã Cát Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cát Tân - huyện Như Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
| 400 | 38538 | Trạm y tế xã Tân Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Bình - huyện Như Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
| 401 | 38543 | Trạm y tế xã Thanh Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Phong - huyện Như Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
| 402 | 38545 | Trạm y tế xã Thanh Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Sơn - huyện Như Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
| 403 | 38546 | Trạm y tế xã Thượng Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thượng Ninh - huyện Như Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
| 404 | 38549 | Trạm y tế xã Xuân Du | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Du - huyện Như Thanh - tỉnh Thanh Hoá |
| 405 | 38552 | Trạm y tế xã Mậu Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mậu Lâm - huyện Như Thanh - tỉnh Thanh Hoá |
| 406 | 38554 | Trạm y tế xã Phú Nhuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Nhuận - huyện Như Thanh - tỉnh Thanh Hoá |
| 407 | 38555 | Trạm y tế xã Hải Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Long - huyện Như Thanh - tỉnh Thanh Hoá |
| 408 | 38558 | Trạm y tế xã Xuân Phúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Phúc - huyện Như Thanh - tỉnh Thanh Hoá |
| 409 | 38559 | Trạm y tế xã Yên Thọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Thọ - huyện Như Thanh - tỉnh Thanh Hoá |
| 410 | 38560 | Trạm y tế xã Yên Lạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Lạc - huyện Như Thanh - tỉnh Thanh Hoá |
| 411 | 38562 | Trạm y tế xã Thanh Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Hợp Nhất, xã Thanh Tân - huyện Như Thanh - tỉnh Thanh Hoá |
| 412 | 38563 | Trạm y tế xã Thanh Kỳ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Kỳ - huyện Như Thanh - tỉnh Thanh Hoá |
| 413 | 38564 | Trạm y tế thị trấn Nông Cống | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Nông Cống - huyện Nông Cống - tỉnh Thanh Hoá |
| 414 | 38565 | Trạm y tế xã Tân Phúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Phúc - huyện Nông Cống - tỉnh Thanh Hoá |
| 415 | 38566 | Trạm y tế xã Tân Thọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thọ - huyện Nông Cống - tỉnh Thanh Hoá |
| 416 | 38569 | Trạm y tế xã Hoàng Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoàng Giang - huyện Nông Cống - tỉnh Thanh Hoá |
| 417 | 38572 | Trạm y tế Xã Trung Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Thành - huyện Nông Cống - tỉnh Thanh Hoá |
| 418 | 38574 | Trạm y tế xã Tế Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tế Thắng - huyện Nông Cống - tỉnh Thanh Hoá |
| 419 | 38576 | Trạm y tế xã Tế Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tế Lợi - huyện Nông Cống - tỉnh Thanh Hoá |
| 420 | 38577 | Trạm y tế xã Tế Nông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tế Nông - huyện Nông Cống - tỉnh Thanh Hoá |
| 421 | 38579 | Trạm y tế xã Minh Khôi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Khôi - huyện Nông Cống - tỉnh Thanh Hoá |
| 422 | 38580 | Trạm y tế xã Vạn Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vạn Hòa - huyện Nông Cống - tỉnh Thanh Hoá |
| 423 | 38582 | Trạm y tế xã Vạn Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Phố Mới, Xã Vạn Thắng, Huyện Nông Cống, Tỉnh Thanh Hóa |
| 424 | 38585 | Trạm y tế xã Thăng Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thăng Long - huyện Nông Cống - tỉnh Thanh Hoá |
| 425 | 38586 | Trạm y tế xã Trường Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trường Minh - huyện Nông Cống - tỉnh Thanh Hoá |
| 426 | 38588 | Trạm y tế xã Thăng Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thăng Bình - huyện Nông Cống - tỉnh Thanh Hoá |
| 427 | 38589 | Trạm y tế xã Công Liêm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Công Liêm - huyện Nông Cống - tỉnh Thanh Hoá |
| 428 | 38590 | Trạm y tế xã Tượng Văn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tượng Văn - huyện Nông Cống - tỉnh Thanh Hoá |
| 429 | 38593 | Trạm y tế xã Tượng Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tượng Sơn - huyện Nông Cống - tỉnh Thanh Hoá |
| 430 | 38594 | Trạm y tế xã Công Chính | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Công Chính - huyện Nông Cống - tỉnh Thanh Hoá |
| 431 | 38596 | Trạm Y tế xã Yên Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Mỹ - huyện Nông Cống - tỉnh Thanh Hoá |
| 432 | 38597 | Trạm y tế thị trấn Rừng Thông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Khu phố Đông Xuân, phường Rừng Thông, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 433 | 38645 | Trạm y tế phường Quảng Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Quảng Phú - Thành phố Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 434 | 38646 | Trạm y tế phường Quảng Tâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Quảng Tâm - Thành phố Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 435 | 38652 | Trạm y tế xã Quảng Lưu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Lưu - huyện Quảng Xương - tỉnh Thanh Hoá |
| 436 | 38655 | Trạm y tế xã Quảng Nham | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Nham - huyện Quảng Xương - tỉnh Thanh Hoá |
| 437 | 38656 | Trạm y tế xã Quảng Thạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Thạch - huyện Quảng Xương - tỉnh Thanh Hoá |
| 438 | 38657 | Trạm y tế xã Quảng Thái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Thái - huyện Quảng Xương - tỉnh Thanh Hoá |
| 439 | 38658 | Trạm y tế phường Hải Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hải Hòa,Thị Xã Nghi Sơn,Tỉnh Thanh Hóa |
| 440 | 38660 | Trạm y tế xã Thanh Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Thủy - thị xã nghi sơn- tỉnh Thanh Hoá |
| 441 | 38661 | Trạm y tế xã Thanh Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Sơn - Thị xã Nghi sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 442 | 38663 | Trạm y tế phường Hải Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hải Ninh, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 443 | 38664 | Trạm y tế xã Anh Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Anh Sơn - Thị xã nghi sơn- tỉnh Thanh Hoá |
| 444 | 38665 | Trạm y tế xã Ngọc Lĩnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Lĩnh - Thị xã Nghi sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 445 | 38666 | Trạm y tế phường Hải An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hải Bình ,Thị Xã Nghi Sơn,Tỉnh Thanh Hóa |
| 446 | 38669 | Trạm y tế phường Tân Dân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Tân Dân - thị xã Nghi sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 447 | 38671 | Trạm y tế xã Định Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Định Hải - Thị xã nghi sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 448 | 38673 | Trạm y tế phường Ninh Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Ninh Hải - thị xã Nghi sơn- tỉnh Thanh Hoá |
| 449 | 38674 | Trạm y tế phường Nguyên Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Nguyên Bình -thị xã Nghi sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 450 | 38675 | Trạm y tế xã Hải Nhân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Nhân - Thị xã nghi sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 451 | 38677 | Trạm y tế phường Bình Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Bình Minh, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 452 | 38678 | Trạm y tế phường Hải Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Hải Thanh, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 453 | 38679 | Trạm y tế xã Phú Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Lâm - Thị xã Nghi Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 454 | 38680 | Trạm y tế phường Xuân Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Xuân Lâm - Thị xã nghi sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 455 | 38682 | Trạm y tế phường Hải Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hải Bình ,Thị Xã Nghi Sơn,Tỉnh Thanh Hóa |
| 456 | 38683 | Trạm y tế xã Tân Trường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Trường - Thị xã nghi sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 457 | 38687 | Trạm y tế xã Trường Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trường Lâm - huyện Tĩnh Gia - tỉnh Thanh Hoá |
| 458 | 38689 | Trạm y tế phường Hải Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hải Thượng, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 459 | 38690 | Trạm y tế xã Nghi Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Sơn - thị xã Nghi Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 460 | 38698 | Trạm y tế xã Định Công | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Định Công - Huyện Yên Định - Tỉnh Thanh Hoá |
| 461 | 38700 | Phòng khám đa khoa 95 Lê Hoàn trực thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa 95 Lê Hoàn | Tuyến 3 | Hạng 3 | 95 Lê Hoàn, Phường Lam Sơn, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 462 | 38713 | Bệnh viện Tâm An | Tuyến 3 | Hạng 3 | 257 đường Nguyễn Trãi Phường Tân Sơn - Tp Thanh Hóa - Tỉnh Thanh Hóa |
| 463 | 38715 | Phòng khám đa khoa 123 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn 4 - xã quảng lưu - quảng xương - Tỉnh Thanh Hóa |
| 464 | 38718 | Bệnh viện mắt Bình Tâm | Tuyến 3 | Hạng 3 | Lô 03+04 Quang Trung 3, phường Đông Vệ Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hoá |
| 465 | 38719 | Bệnh viện mắt Bắc Trung Nam | Tuyến 3 | Hạng 3 | Lô 02,03,04 Mai An Tiêm, phường Lam Sơn, thành phố Thanh Hóa, Thanh Hoá |
| 466 | 38720 | Bệnh viện đa khoa Tâm Đức Cầu Quan | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Bi Kiều, xã Trung Chính, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hoá |
| 467 | 38721 | Bệnh viện đa khoa Hàm Rồng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Hoằng Quỳ - Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
| 468 | 38722 | Phòng khám đa khoa Giang Sơn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Lụa - Xã Cẩm Sơn - Huyện Cẩm Thủy - Tỉnh Thanh Hóa |
| 469 | 38725 | Bệnh viện đa khoa Thanh Hà | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu Đô Thị Bắc Đại lộ Lê Lợi, Phường Đông Hương, Thành phốThanh Hóa |
| 470 | 38728 | Trạm y tế xã Nhi Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhi Sơn, Huyện Mường Lát |
| 471 | 38729 | Trạm y tế xã Trung Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Tiến, Huyện Quan Sơn |
| 472 | 38731 | Phòng khám đa khoa An Phước - 68 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Thọ Phú, xã Kiên Thọ, huyện Ngọc lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 473 | 38732 | Bệnh viện đa khoa Trí Đức Thành | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định, Tỉnh Thanh Hóa |
| 474 | 89348 | Trạm Y tế Óc Eo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Tân Hiệp B, thị trấn Óc Eo, huyện Thoại Sơn, tỉnh An Giang |
| 475 | 40001 | Bệnh viện hữu nghị đa khoa tỉnh Nghệ An | Tuyến 2 | Hạng 1 | TP Vinh - Tỉnh Nghệ An |
| 476 | 40002 | Trung tâm y tế huyện Hưng Nguyên | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Hưng Nguyên - Tỉnh Nghệ An |
| 477 | 40003 | Trung tâm y tế huyện Nam Đàn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Nam Đàn - Tỉnh Nghệ An |
| 478 | 40005 | Bệnh viện đa khoa huyện Đô Lương | Tuyến 3 | Hạng 2 | Huyện Đô Lương - Tỉnh Nghệ An |
| 479 | 40007 | Bệnh viện đa khoa Diễn Châu | Tuyến 3 | Hạng 2 | Huyện Diễn Châu - Tỉnh Nghệ An |
| 480 | 40008 | Bệnh viện đa khoa huyện Quỳnh Lưu | Tuyến 3 | Hạng 2 | Huyện Quỳnh Lưu - Tỉnh Nghệ An |
| 481 | 40009 | Bệnh viện đa khoa Nghi Lộc | Tuyến 3 | Hạng 2 | Huyện Nghi Lộc - Tỉnh Nghệ An |
| 482 | 40011 | Bệnh viện đa khoa KV Tây Bắc Nghệ An | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị Xã Thái Hoà - Tỉnh Nghệ An |
| 483 | 40013 | Bệnh viện đa khoa KV Tây Nam Nghệ An | Tuyến 3 | Hạng 2 | Huyện Con Cuông - Tỉnh Nghệ An |
| 484 | 40014 | Trung tâm y tế huyện Tương Dương | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Tương Dương - Tỉnh Nghệ An |
| 485 | 40016 | Trung tâm y tế huyện Quỳ Hợp | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Quỳ Hợp - Tỉnh Nghệ An |
| 486 | 40017 | Trung tâm y tế huyện Quỳ Châu | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Tân Lạc - huyện Quỳ Châu - tỉnh Nghệ An |
| 487 | 40019 | Bệnh viện đa khoa Thành phố Vinh | Tuyến 3 | Hạng 2 | TP Vinh - Tỉnh Nghệ An |
| 488 | 40021 | Bệnh viện Sản Nhi Nghệ An | Tuyến 2 | Hạng 1 | TP Vinh - Tỉnh Nghệ An |
| 489 | 40025 | Bệnh viện Y học Cổ truyền | Tuyến 2 | Hạng 1 | TP Vinh - Tỉnh Nghệ An |
| 490 | 40036 | Bệnh viện Tâm thần Nghệ an | Tuyến 2 | Hạng 2 | TP Vinh - Tỉnh Nghệ An |
| 491 | 40064 | Trạm y tế xã Nghi Liên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Liên - huyện Nghi Lộc - tỉnh Nghệ An |
| 492 | 40069 | Trạm y tế phường Đông Vĩnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đông Vĩnh - TP Vinh - tỉnh Nghệ An |
| 493 | 40071 | Trạm y tế phường Lê Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Lê Lợi - TP Vinh - tỉnh Nghệ An |
| 494 | 40073 | Trạm y tế phường Hưng Dũng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hưng Dòng - TP Vinh - tỉnh Nghệ An |
| 495 | 40075 | Trạm y tế phường Quang Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Quang Trung - TP Vinh - tỉnh Nghệ An |
| 496 | 40076 | Trạm y tế phường Đội Cung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đội Cung - TP Vinh - tỉnh Nghệ An |
| 497 | 40077 | Trạm y tế phường Lê Mao | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Lê Mao - TP Vinh - tỉnh Nghệ An |
| 498 | 40080 | Trạm y tế phường Hồng Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hồng Sơn - TP Vinh - tỉnh Nghệ An |
| 499 | 40081 | Trạm y tế phường Trung Đô | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Trung Đô - TP Vinh - tỉnh Nghệ An |
| 500 | 40083 | Trạm y tế xã Hưng Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Đông - TP Vinh - tỉnh Nghệ An |
| 501 | 40084 | Trạm y tế xã Hưng Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Lộc - TP Vinh - tỉnh Nghệ An |
| 502 | 40088 | Trạm y tế phường Hưng Phúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hưng Phúc - TP Vinh - tỉnh Nghệ An |
| 503 | 40090 | Trạm y tế phường Nghi Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Nghi Tân - thị Xã Cửa Lò - tỉnh Nghệ An |
| 504 | 40091 | Trạm y tế phường Thu Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thu Thuỷ - thị Xã Cửa Lò - tỉnh Nghệ An |
| 505 | 40092 | Trạm y tế phường Nghi Hoà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Nghi Hoà - thị Xã Cửa Lò - tỉnh Nghệ An |
| 506 | 40095 | Trạm y tế Phường Nghi Thu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Thu - thị Xã Cửa Lò - tỉnh Nghệ An |
| 507 | 40096 | Trạm y tế thị trấn Kim Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Kim Sơn - huyện Quế Phong - tỉnh Nghệ An |
| 508 | 40098 | Trạm y tế xã Đồng Văn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Văn - huyện Quế Phong - tỉnh Nghệ An |
| 509 | 40099 | Trạm y tế xã Hạnh Dịch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hạnh Dịch - huyện Quế Phong - tỉnh Nghệ An |
| 510 | 40100 | Trạm y tế xã Tiền Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiền Phong - huyện Quế Phong - tỉnh Nghệ An |
| 511 | 40103 | Trạm y tế xã Châu Kim | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Châu Kim - huyện Quế Phong - tỉnh Nghệ An |
| 512 | 40106 | Trạm y tế xã Nậm Nhoóng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Nhoóng - huyện Quế Phong - tỉnh Nghệ An |
| 513 | 40107 | Trạm y tế xã Quang Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Phong - huyện Quế Phong - tỉnh Nghệ An |
| 514 | 40110 | Trạm y tế thị trấn Tân Lạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Tân Lạc - huyện Quỳ Châu - tỉnh Nghệ An |
| 515 | 40112 | Trạm y tế xã Châu Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Châu Thuận - huyện Quỳ Châu - tỉnh Nghệ An |
| 516 | 40114 | Trạm y tế xã Châu Nga | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Châu Nga - huyện Quỳ Châu - tỉnh Nghệ An |
| 517 | 40115 | Trạm y tế xã Châu Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Châu Tiến - huyện Quỳ Châu - tỉnh Nghệ An |
| 518 | 40119 | Trạm y tế xã Châu Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Châu Bình - huyện Quỳ Châu - tỉnh Nghệ An |
| 519 | 40121 | Trạm y tế xã Diên Lãm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diên Lãm - huyện Quỳ Châu - tỉnh Nghệ An |
| 520 | 40122 | Trạm y tế thị trấn Mường Xén | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Mường Xén - huyện Kỳ Sơn - tỉnh Nghệ An |
| 521 | 40123 | Trạm y tế xã Mỹ Lý | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Lý - huyện Kỳ Sơn - tỉnh Nghệ An |
| 522 | 40126 | Trạm y tế xã Đoọc Mạy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đoọc Mạy - huyện Kỳ Sơn - tỉnh Nghệ An |
| 523 | 40128 | Trạm y tế xã Mường Lống | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Lống - huyện Kỳ Sơn - tỉnh Nghệ An |
| 524 | 38599 | Trạm y tế xã Đông Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Thành Huy, xã Đông Ninh, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 525 | 38600 | Trạm y tế xã Đông Khê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Thạch Khê Tiên, xã Đông Khê, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 526 | 38601 | Trạm y tế xã Đông Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Phú Minh, xã Đông Hòa, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 527 | 38604 | Trạm y tế xã Đông Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 4, xã Đông Minh, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 528 | 38606 | Trạm y tế xã Đông Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Triệu Xá 1, xã Đông Tiến, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 529 | 38609 | Trạm y tế xã Đông Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Đại Từ 1, phường Đông Thịnh, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 530 | 38610 | Trạm y tế xã Đông Văn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Văn Trung, xã Đông Văn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 531 | 38612 | Trạm y tế xã Đông Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Tân Chính, xã Đông Nam, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 532 | 38614 | Trạm y tế xã Đông Vinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Vinh - Thành phố Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 533 | 38615 | Trạm y tế phường Đông Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đông Tân - Thành phố Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 534 | 38625 | Trạm y tế xã Quảng Nhân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Nhân - huyện Quảng Xương - tỉnh Thanh Hoá |
| 535 | 38626 | Trạm y tế xã Quảng Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Ninh - huyện Quảng Xương - tỉnh Thanh Hoá |
| 536 | 38629 | Trạm y tế xã Quảng Văn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Văn - huyện Quảng Xương - tỉnh Thanh Hoá |
| 537 | 38631 | Trạm y tế xã Quảng Yên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Yên - huyện Quảng Xương - tỉnh Thanh Hoá |
| 538 | 38635 | Trạm y tế xã Quảng Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Trung - huyện Quảng Xương - tỉnh Thanh Hoá |
| 539 | 38331 | Trạm y tế xã Phú Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Yên - huyện Thọ Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
| 540 | 38335 | Trạm y tế xã Xuân Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Minh - huyện Thọ Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
| 541 | 38337 | Trạm y tế xã Trường Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trường Xuân - huyện Thọ Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
| 542 | 38341 | Trạm y tế xã Yên Nhân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Nhân - huyện Thường Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
| 543 | 38344 | Trạm y tế xã Xuân Lẹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Lẹ - huyện Thường Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
| 544 | 38347 | Trạm y tế xã Lương Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lương Sơn - huyện Thường Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
| 545 | 38348 | Trạm y tế xã Xuân Cao | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Cao - huyện Thường Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
| 546 | 38349 | Trạm y tế xã Luận Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Luận Thành - huyện Thường Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
| 547 | 38350 | Trạm y tế xã Luận Khê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Luận Khê - huyện Thường Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
| 548 | 38351 | Trạm y tế xã Xuân Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Thắng - huyện Thường Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
| 549 | 38352 | Trạm y tế xã Xuân Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Lộc - huyện Thường Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
| 550 | 38354 | Trạm y tế xã Xuân Dương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Dương - huyện Thường Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
| 551 | 38355 | Trạm y tế xã Thọ Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thọ Thanh - huyện Thường Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
| 552 | 38356 | Trạm y tế xã Ngọc Phụng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Phụng - huyện Thường Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
| 553 | 38360 | Trạm y tế xã Thọ Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thọ Sơn - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 554 | 38363 | Trạm y tế xã Hợp Lý | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hợp Lý - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 555 | 38366 | Trạm y tế xã Triệu Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Triệu Thành - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 556 | 38373 | Trạm y tế xã Dân Quyền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dân Quyền - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 557 | 38374 | Trạm y tế xã An Nông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Nông - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 558 | 38375 | Trạm y tế xã Vân Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Văn Sơn - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 559 | 38376 | Trạm y tế xã Thái Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thái Hòa - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 560 | 38377 | Trạm y tế thị trấn Nưa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Nưa, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 561 | 38379 | Trạm y tế Xã Đồng Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Tiến - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 562 | 38380 | Trạm y tế xã Đồng Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Thắng - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 563 | 38381 | Trạm y tế xã Tiến Nông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiến Nông - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 564 | 38385 | Trạm y tế xã Thọ Dân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thọ Dân - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 565 | 38386 | Trạm y tế xã Xuân Thọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Thọ - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 566 | 38393 | Trạm y tế xã Nông Trường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nông Trường - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 567 | 38394 | Trạm y tế xã Bình Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Sơn - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 568 | 38395 | Trạm y tế thị trấn Thiệu Hóa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Thiệu Hóa - huyện Thiệu Hoá - tỉnh Thanh Hoá |
| 569 | 38397 | Trạm y tế xã Thiệu Vũ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thiệu Vũ - huyện Thiệu Hoá - tỉnh Thanh Hoá |
| 570 | 38398 | Trạm y tế xã Thiệu Phúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thiệu Phúc - huyện Thiệu Hoá - tỉnh Thanh Hoá |
| 571 | 38399 | Trạm y tế Xã Thiệu Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thiệu Tiến - huyện Thiệu Hoá - tỉnh Thanh Hoá |
| 572 | 38400 | Trạm y tế xã Thiệu Công | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thiệu Công - huyện Thiệu Hoá - tỉnh Thanh Hoá |
| 573 | 38401 | Trạm y tế xã Thiệu Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Thiệu Hóa |
| 574 | 38404 | Trạm y tế xã Thiệu Duy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thiệu Duy - huyện Thiệu Hoá - tỉnh Thanh Hoá |
| 575 | 38406 | Trạm y tế xã Thiệu Hợp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thiệu Hợp - huyện Thiệu Hoá - tỉnh Thanh Hoá |
| 576 | 38407 | Trạm y tế xã Thiệu Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thiệu Thịnh - huyện Thiệu Hoá - tỉnh Thanh Hoá |
| 577 | 38408 | Trạm y tế xã Thiệu Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thiệu Quang - huyện Thiệu Hoá - tỉnh Thanh Hoá |
| 578 | 38409 | Trạm y tế xã Thiệu Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thiệu Thành - huyện Thiệu Hoá - tỉnh Thanh Hoá |
| 579 | 38410 | Trạm y tế xã Thiệu Toán | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thiệu Toán - huyện Thiệu Hoá - tỉnh Thanh Hoá |
| 580 | 38415 | Trạm y tế xã Thiệu Viên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thiệu Viên - huyện Thiệu Hoá - tỉnh Thanh Hoá |
| 581 | 38416 | Trạm y tế xã Thiệu Lý | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thiệu Lý - huyện Thiệu Hoá - tỉnh Thanh Hoá |
| 582 | 38417 | Trạm y tế xã Thiệu Vận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thiệu Vận - huyện Thiệu Hoá - tỉnh Thanh Hoá |
| 583 | 38420 | Trạm Y tế xã Tân Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Châu - huyện Thiệu Hoá - tỉnh Thanh Hoá |
| 584 | 38422 | Trạm y tế xã Thiệu Giao | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thiệu Giao - huyện Thiệu Hoá - tỉnh Thanh Hoá |
| 585 | 38423 | Trạm y tế phường Thiệu Khánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thiệu Khánh - Thành phố Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 586 | 38424 | Trạm y tế phường Thiệu Dương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thiệu Dương - Thành phố Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 587 | 38427 | Trạm y tế phường Tào Xuyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tào Xuyên - Thành phố Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 588 | 38428 | Trạm y tế xã Hoằng Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoằng Giang - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 589 | 38432 | Trạm y tế xã Hoằng Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoằng Phú - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 590 | 38433 | Trạm y tế xã Hoằng Quỳ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoằng Quỳ - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 591 | 38435 | Trạm y tế xã Hoằng Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoằng Trung - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 592 | 38437 | Trạm y tế xã Hoằng Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoằng Sơn - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 593 | 38440 | Trạm y tế xã Hoằng Cát | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoằng Cát - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 594 | 38443 | Trạm y tế xã Hoằng Quý | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoằng Quý - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 595 | 38445 | Trạm Y tế phường Long Anh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Long Anh - Thành phố Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 596 | 38449 | Trạm y tế xã Hoằng Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoằng Đức - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 597 | 38451 | Trạm y tế xã Hoằng Đạt | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoằng Đạt - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 598 | 38455 | Trạm y tế xã Hoằng Đồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoằng Đồng - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 599 | 38456 | Trạm y tế xã Hoằng Thái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoằng Thái - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 600 | 38458 | Trạm y tế xã Hoằng Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoằng Thành - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 601 | 38459 | Trạm y tế xã Hoằng Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoằng Lộc - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 602 | 38460 | Trạm y tế xã Hoằng Trạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoằng Trạch - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 603 | 38463 | Trạm y tế xã Hoằng Lưu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoằng Lưu - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 604 | 38465 | Trạm y tế xã Hoằng Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoằng Tân - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 605 | 38466 | Trạm y tế xã Hoằng Yến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoằng Yến - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 606 | 38467 | Trạm y tế Xã Hoằng Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoằng Tiến - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 607 | 38468 | Trạm y tế xã Hoằng Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoằng Hải - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 608 | 38471 | Trạm y tế xã Hoằng Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoằng Thanh - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 609 | 38476 | Trạm y tế xã Đồng Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Lộc - huyện Hậu Lộc - tỉnh Thanh Hoá |
| 610 | 38477 | Trạm y tế xã Đại Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Lộc - huyện Hậu Lộc - tỉnh Thanh Hoá |
| 611 | 38478 | Trạm y tế xã Triệu Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Triệu Lộc - huyện Hậu Lộc - tỉnh Thanh Hoá |
| 612 | 38480 | Trạm y tế xã Tiến Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiến Lộc - huyện Hậu Lộc - tỉnh Thanh Hoá |
| 613 | 38481 | Trạm y tế xã Lộc Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lộc Sơn - huyện Hậu Lộc - tỉnh Thanh Hoá |
| 614 | 38482 | Trạm y tế xã Cầu Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cầu Lộc - huyện Hậu Lộc - tỉnh Thanh Hoá |
| 615 | 38483 | Trạm y tế xã Thành Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thành Lộc - huyện Hậu Lộc - tỉnh Thanh Hoá |
| 616 | 38486 | Trạm y tế xã Mỹ Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Lộc - huyện Hậu Lộc - tỉnh Thanh Hoá |
| 617 | 38488 | Trạm y tế xã Thuần Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thuần Lộc - huyện Hậu Lộc - tỉnh Thanh Hoá |
| 618 | 38494 | Trạm y tế xã Quang Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Lộc - huyện Hậu Lộc - tỉnh Thanh Hoá |
| 619 | 38462 | Trạm y tế xã Hoằng Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoằng Phong - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 620 | 38496 | Trạm y tế xã Hòa Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Lộc - huyện Hậu Lộc - tỉnh Thanh Hoá |
| 621 | 38497 | Trạm Y tế xã Minh Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Lộc - huyện Hậu Lộc - tỉnh Thanh Hoá |
| 622 | 38498 | Trạm y tế xã Hưng Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Lộc - huyện Hậu Lộc - tỉnh Thanh Hoá |
| 623 | 38499 | Trạm y tế xã Hải Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Lộc - huyện Hậu Lộc - tỉnh Thanh Hoá |
| 624 | 38501 | Trạm y tế xã Ngư Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngư Lộc - huyện Hậu Lộc - tỉnh Thanh Hoá |
| 625 | 38504 | Trạm y tế xã Nga Vịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nga Vịnh - huyện Nga Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 626 | 38506 | Trạm y tế xã Nga Thiện | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nga Thiện - huyện Nga Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 627 | 38509 | Trạm Y tế xã Nga Phượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nga Phượng - huyện Nga Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 628 | 38511 | Trạm y tế xã Nga Bạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nga Bạch - huyện Nga Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 629 | 38512 | Trạm y tế xã Nga Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nga Thanh - huyện Nga Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 630 | 38515 | Trạm y tế xã Nga Yên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nga Yên - huyện Nga Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 631 | 38517 | Trạm y tế xã Nga Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nga Hải - huyện Nga Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 632 | 38518 | Trạm y tế xã Nga Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nga Thành - huyện Nga Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 633 | 38519 | Trạm y tế xã Nga An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nga An - huyện Nga Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 634 | 38521 | Trạm y tế Xã Nga Điền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nga Điền - huyện Nga Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 635 | 38522 | Trạm y tế xã Nga Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nga Tân - huyện Nga Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 636 | 38523 | Trạm y tế xã Nga Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nga Thủy - huyện Nga Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 637 | 38526 | Trạm y tế xã Nga Thạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nga Thạch - huyện Nga Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 638 | 38528 | Trạm y tế xã Nga Trường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nga Trường - huyện Nga Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 639 | 40324 | Trạm y tế xã Diễn Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Hải - huyện Diễn Châu - tỉnh Nghệ An |
| 640 | 40327 | Trạm y tế xã Diễn Vạn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Vạn - huyện Diễn Châu - tỉnh Nghệ An |
| 641 | 40332 | Trạm y tế xã Diễn Đồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Đồng - huyện Diễn Châu - tỉnh Nghệ An |
| 642 | 40333 | Trạm y tế xã Diễn Bích | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Bích - huyện Diễn Châu - tỉnh Nghệ An |
| 643 | 40334 | Trạm y tế xã Diễn Hạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Hạnh - huyện Diễn Châu - tỉnh Nghệ An |
| 644 | 40335 | Trạm y tế xã Diễn Ngọc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Ngọc - huyện Diễn Châu - tỉnh Nghệ An |
| 645 | 40336 | Trạm y tế xã Diễn Quảng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Quảng - huyện Diễn Châu - tỉnh Nghệ An |
| 646 | 40338 | Trạm y tế xã Diễn Hoa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Hoa - huyện Diễn Châu - tỉnh Nghệ An |
| 647 | 40339 | Trạm y tế xã Diễn Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Thành - huyện Diễn Châu - tỉnh Nghệ An |
| 648 | 40340 | Trạm y tế xã Diễn Phúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Phúc - huyện Diễn Châu - tỉnh Nghệ An |
| 649 | 40343 | Trạm y tế xã Diễn Cát | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Cát - huyện Diễn Châu - tỉnh Nghệ An |
| 650 | 40345 | Trạm y tế xã Diễn Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Tân - huyện Diễn Châu - tỉnh Nghệ An |
| 651 | 40346 | Trạm y tế xã Minh Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Châu- huyện Diễn Châu - tỉnh Nghệ An |
| 652 | 40349 | Trạm y tế xã Diễn Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Lộc - huyện Diễn Châu - tỉnh Nghệ An |
| 653 | 40351 | Trạm y tế xã Diễn An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diễn An - huyện Diễn Châu - tỉnh Nghệ An |
| 654 | 40354 | Trạm y tế xã Mã Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mã Thành - huyện Yên Thành - tỉnh Nghệ An |
| 655 | 40355 | Trạm y tế xã Lăng Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lăng Thành - huyện Yên Thành - tỉnh Nghệ An |
| 656 | 40356 | Trạm y tế xã Tân Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thành - huyện Yên Thành - tỉnh Nghệ An |
| 657 | 40357 | Trạm y tế xã Đức Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Thành - huyện Yên Thành - tỉnh Nghệ An |
| 658 | 40358 | Trạm y tế xã Kim Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Thành - huyện Yên Thành - tỉnh Nghệ An |
| 659 | 40359 | Trạm y tế xã Hậu Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hậu Thành - huyện Yên Thành - tỉnh Nghệ An |
| 660 | 40362 | Trạm y tế xã Quang Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Thành - huyện Yên Thành - tỉnh Nghệ An |
| 661 | 40363 | Trạm y tế xã Tây Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tây Thành - huyện Yên Thành - tỉnh Nghệ An |
| 662 | 40367 | Trạm y tế xã Phú Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Thành - huyện Yên Thành - tỉnh Nghệ An |
| 663 | 40368 | Trạm y tế xã Hoa Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoa Thành - huyện Yên Thành - tỉnh Nghệ An |
| 664 | 40369 | Trạm y tế xã Tăng Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tăng Thành - huyện Yên Thành - tỉnh Nghệ An |
| 665 | 40371 | Trạm y tế xã Thịnh Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thịnh Thành - huyện Yên Thành - tỉnh Nghệ An |
| 666 | 40372 | Trạm y tế xã Hợp Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hợp Thành - huyện Yên Thành - tỉnh Nghệ An |
| 667 | 40373 | Trạm y tế xã Xuân Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Thành - huyện Yên Thành - tỉnh Nghệ An |
| 668 | 40375 | Trạm y tế xã Nhân Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhân Thành - huyện Yên Thành - tỉnh Nghệ An |
| 669 | 40376 | Trạm y tế xã Trung Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Thành - huyện Yên Thành - tỉnh Nghệ An |
| 670 | 40380 | Trạm y tế xã Vĩnh Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Thành - huyện Yên Thành - tỉnh Nghệ An |
| 671 | 40383 | Trạm y tế xã Viên Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Viên Thành - huyện Yên Thành - tỉnh Nghệ An |
| 672 | 40386 | Trạm y tế xã Bảo Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bảo Thành - huyện Yên Thành - tỉnh Nghệ An |
| 673 | 40387 | Trạm y tế xã Mỹ Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Thành - huyện Yên Thành - tỉnh Nghệ An |
| 674 | 40388 | Trạm y tế xã Công Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Công Thành - huyện Yên Thành - tỉnh Nghệ An |
| 675 | 40422 | Trạm y tế thị trấn Thanh Chương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Thanh Chương - huyện Thanh Chương - tỉnh Nghệ An |
| 676 | 40424 | Trạm y tế xã Hạnh Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hạnh Lâm - huyện Thanh Chương - tỉnh Nghệ An |
| 677 | 40427 | Trạm y tế xã Thanh Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Phong - huyện Thanh Chương - tỉnh Nghệ An |
| 678 | 40428 | Trạm y tế xã Thanh Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Mỹ - huyện Thanh Chương - tỉnh Nghệ An |
| 679 | 40435 | Trạm y tế xã Thanh Ngọc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Ngọc - huyện Thanh Chương - tỉnh Nghệ An |
| 680 | 40437 | Trạm y tế xã Thanh Lĩnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Lĩnh - huyện Thanh Chương - tỉnh Nghệ An |
| 681 | 40439 | Trạm y tế xã Ngọc Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Sơn - huyện Thanh Chương - tỉnh Nghệ An |
| 682 | 40440 | Trạm y tế xã Thanh Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Thịnh - huyện Thanh Chương - tỉnh Nghệ An |
| 683 | 40441 | Trạm y tế xã Thanh Chi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Chi - huyện Thanh Chương - tỉnh Nghệ An |
| 684 | 40442 | Trạm y tế xã Xuân Tường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Tường - huyện Thanh Chương - tỉnh Nghệ An |
| 685 | 40444 | Trạm y tế xã Thanh Lương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Lương - huyện Thanh Chương - tỉnh Nghệ An |
| 686 | 40446 | Trạm y tế xã Võ Liệt | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vâ Liệt - huyện Thanh Chương - tỉnh Nghệ An |
| 687 | 40448 | Trạm y tế xã Thanh Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Thủy - huyện Thanh Chương - tỉnh Nghệ An |
| 688 | 40449 | Trạm y tế xã Thanh Khai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Khai - huyện Thanh Chương - tỉnh Nghệ An |
| 689 | 40456 | Trạm y tế xã Thanh Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Xuân - huyện Thanh Chương - tỉnh Nghệ An |
| 690 | 40457 | Trạm y tế xã Thanh Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Đức - huyện Thanh Chương - tỉnh Nghệ An |
| 691 | 40458 | Trạm y tế thị trấn Quán Hành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Quán Hành - huyện Nghi Lộc - tỉnh Nghệ An |
| 692 | 40460 | Trạm y tế xã Nghi Yên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Yên - huyện Nghi Lộc - tỉnh Nghệ An |
| 693 | 40463 | Trạm y tế xã Nghi Đồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Đồng - huyện Nghi Lộc - tỉnh Nghệ An |
| 694 | 40464 | Trạm y tế xã Nghi Thiết | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Thiết - huyện Nghi Lộc - tỉnh Nghệ An |
| 695 | 40466 | Trạm y tế xã Nghi Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Quang - huyện Nghi Lộc - tỉnh Nghệ An |
| 696 | 40468 | Trạm y tế xã Nghi Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Mỹ - huyện Nghi Lộc - tỉnh Nghệ An |
| 697 | 40469 | Trạm y tế xã Nghi Phương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Phương - huyện Nghi Lộc - tỉnh Nghệ An |
| 698 | 40470 | Trạm y tế xã Nghi Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Thuận - huyện Nghi Lộc - tỉnh Nghệ An |
| 699 | 40471 | Trạm y tế xã Nghi Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Long - huyện Nghi Lộc - tỉnh Nghệ An |
| 700 | 40472 | Trạm y tế xã Nghi Xá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Xá - huyện Nghi Lộc - tỉnh Nghệ An |
| 701 | 40476 | Trạm y tế xã Nghi Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Thịnh - huyện Nghi Lộc - tỉnh Nghệ An |
| 702 | 40479 | Trạm y tế xã Nghi Thạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Thạch - huyện Nghi Lộc - tỉnh Nghệ An |
| 703 | 40480 | Trạm y tế xã Nghi Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Trung - huyện Nghi Lộc - tỉnh Nghệ An |
| 704 | 40483 | Trạm y tế xã Nghi Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Phong - huyện Nghi Lộc - tỉnh Nghệ An |
| 705 | 40485 | Trạm y tế xã Nghi Vạn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Vạn - huyện Nghi Lộc - tỉnh Nghệ An |
| 706 | 40486 | Trạm y tế xã Nghi Ân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Ân - Thành Phố Vinh- tỉnh Nghệ An |
| 707 | 40487 | Trạm y tế xã Phúc Thọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phúc Thọ - huyện Nghi Lộc - tỉnh Nghệ An |
| 708 | 40491 | Trạm y tế thị trấn Nam Đàn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Nam Đàn - huyện Nam Đàn - tỉnh Nghệ An |
| 709 | 40492 | Trạm y tế xã Nam Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Hưng - huyện Nam Đàn - tỉnh Nghệ An |
| 710 | 40493 | Trạm y tế xã Nam Nghĩa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Nghĩa - huyện Nam Đàn - tỉnh Nghệ An |
| 711 | 40496 | Trạm y tế xã Nam Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Xuân - huyện Nam Đàn - tỉnh Nghệ An |
| 712 | 40497 | Trạm y tế xã Nam Thái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Thái - huyện Nam Đàn - tỉnh Nghệ An |
| 713 | 40500 | Trạm y tế xã Nam Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Giang - huyện Nam Đàn - tỉnh Nghệ An |
| 714 | 40501 | Trạm y tế xã Xuân Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Hòa - huyện Nam Đàn - tỉnh Nghệ An |
| 715 | 40505 | Trạm y tế xã Kim Liên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Liên - huyện Nam Đàn - tỉnh Nghệ An |
| 716 | 40508 | Trạm y tế xã Xuân Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Lâm - huyện Nam Đàn - tỉnh Nghệ An |
| 717 | 40516 | Trạm y tế xã Hưng Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Trung - huyện Hưng Nguyên - tỉnh Nghệ An |
| 718 | 40517 | Trạm y tế xã Hưng Yên Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Yên Nam - huyện Hưng Nguyên - tỉnh Nghệ An |
| 719 | 40519 | Trạm y tế xã Hưng Chính | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Chính -Thành phố Vinh - tỉnh Nghệ An |
| 720 | 40520 | Trạm y tế xã Hưng Đạo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Đạo - huyện Hưng Nguyên - tỉnh Nghệ An |
| 721 | 40521 | Trạm y tế xã Hưng Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Mỹ - huyện Hưng Nguyên - tỉnh Nghệ An |
| 722 | 40523 | Trạm y tế xã Hưng Lĩnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Lĩnh - huyện Hưng Nguyên - tỉnh Nghệ An |
| 723 | 40524 | Trạm y tế xã Hưng Thông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Thông - huyện Hưng Nguyên - tỉnh Nghệ An |
| 724 | 40527 | Trạm y tế xã Hưng Nghĩa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Nghĩa - huyện Hưng Nguyên - tỉnh Nghệ An |
| 725 | 40534 | Trạm y tế xã Châu Nhân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Châu Nhân - huyện Hưng Nguyên - tỉnh Nghệ An |
| 726 | 40542 | Bệnh viện 115 Nghệ An | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An |
| 727 | 40543 | Bệnh viện đa khoa Thái An | Tuyến 3 | Hạng 3 | TP Vinh - Tỉnh Nghệ An |
| 728 | 40547 | Bệnh viện Công an tỉnh Nghệ An | Tuyến 3 | Hạng 3 | TP Vinh - Tỉnh Nghệ An |
| 729 | 40548 | Bệnh viện Mắt Nghệ An | Tuyến 2 | Hạng 2 | TP Vinh - Tỉnh Nghệ An |
| 730 | 40549 | Bệnh viện đa khoa TTH Vinh | Tuyến 3 | Hạng 3 | TP Vinh - Tỉnh Nghệ An |
| 731 | 40555 | Trạm y tế phường Long Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Long Sơn - thị xã Thái Hoà - nghệ An |
| 732 | 40556 | Trạm y tế xã Hoa sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoa Sơn - huyện Anh Sơn - nghệ An |
| 733 | 40560 | Trạm y tế xã Ngọc Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Lâm - huyện Thanh Chương - nghệ An |
| 734 | 40566 | Trạm y tế xã Giang Sơn Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Giang Sơn Đông - huyện Đô Lương - nghệân |
| 735 | 40567 | Trung tâm y tế huyện Nghĩa Đàn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khối Tân Minh, Tt Nghĩa Đàn, Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An |
| 736 | 40570 | Bệnh viện Răng hàm mặt và Phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ Thái Thượng Hoàng (BV Thái Hoàng) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 28, Nguyễn Sý Sách, TP Vinh, Tỉnh Nghệ An |
| 737 | 42001 | Trung tâm y tế Thành phố Hà Tĩnh | Tuyến 3 | Hạng 2 | TP Hà Tĩnh - Tỉnh Hà Tĩnh |
| 738 | 42002 | Trung tâm y tế Thị xã Hồng Lĩnh | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị Xã Hồng Lĩnh - Tỉnh Hà Tĩnh |
| 739 | 42003 | Trung tâm y tế huyện Hương Sơn | Tuyến 3 | Hạng 2 | Huyện Hương Sơn - Tỉnh Hà Tĩnh |
| 740 | 42004 | Trung tâm y tế huyện Đức Thọ | Tuyến 3 | Hạng 2 | Huyện Đức Thọ - Tỉnh Hà Tĩnh |
| 741 | 42005 | Trung tâm y tế huyện Nghi Xuân | Tuyến 3 | Hạng 2 | Huyện Nghi Xuân - Tỉnh Hà Tĩnh |
| 742 | 42006 | Trung tâm y tế huyện Can Lộc | Tuyến 3 | Hạng 2 | Huyện Can Lộc - Tỉnh Hà Tĩnh |
| 743 | 42007 | Trung tâm y tế huyện Hương Khê | Tuyến 3 | Hạng 2 | Huyện Hương Khê - Tỉnh Hà Tĩnh |
| 744 | 79669 | BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH TP. HỒ CHÍ MINH | Tuyến 3 | Hạng 3 | 2B Phổ Quang |
| 745 | 36956 | Phòng khám Đa khoa Nam Đô - Hà Nội | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 258-BT03, khu đô thị thị trấn Cổ Lễ, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định |
| 746 | 42014 | Ban bảo vệ, chăm sóc sức khỏe cán bộ tỉnh | Tuyến 2 | Chưa xếp hạng | TP Hà Tĩnh - Tỉnh Hà Tĩnh |
| 747 | 42021 | Trung tâm y tế huyện Hương Sơn - Cơ sở 2 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Hương Sơn - Tỉnh Hà Tĩnh |
| 748 | 42039 | Trạm y tế phường Nam Hồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Nam Hồng - thị Xã Hồng Lĩnh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 749 | 42040 | Trạm y tế Xã Trung Lương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Lương - thị Xã Hồng Lĩnh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 750 | 42042 | Trạm y tế xã Đậu Liêu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đậu Liêu - thị Xã Hồng Lĩnh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 751 | 42043 | Trạm y tế xã Thuận Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thuận Lộc - thị Xã Hồng Lĩnh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 752 | 42044 | Trạm y tế thị trấn Phố Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Phố Châu - huyện Hương Sơn - tỉnh Hà Tĩnh |
| 753 | 42047 | Trạm y tế xã Sơn Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Tiến - huyện Hương Sơn - tỉnh Hà Tĩnh |
| 754 | 42048 | Trạm y tế xã Sơn Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Lâm - huyện Hương Sơn - tỉnh Hà Tĩnh |
| 755 | 42049 | Trạm y tế xã Sơn Lễ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Lễ - huyện Hương Sơn - tỉnh Hà Tĩnh |
| 756 | 42052 | Trạm y tế xã Sơn Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Giang - huyện Hương Sơn - tỉnh Hà Tĩnh |
| 757 | 42053 | Trạm y tế xã Sơn Lĩnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Lĩnh - huyện Hương Sơn - tỉnh Hà Tĩnh |
| 758 | 42054 | Trạm y tế xã An Hòa Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Hòa Thịnh - huyện Hương Sơn - tỉnh Hà Tĩnh |
| 759 | 42056 | Trạm y tế xã Tân Mỹ Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Mỹ Hà - huyện Hương Sơn - tỉnh Hà Tĩnh |
| 760 | 42057 | Trạm y tế xã Sơn Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Tây - huyện Hương Sơn - tỉnh Hà Tĩnh |
| 761 | 42058 | Trạm y tế xã Sơn Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Ninh - huyện Hương Sơn - tỉnh Hà Tĩnh |
| 762 | 42062 | Trạm y tế xã Sơn Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Trung - huyện Hương Sơn - tỉnh Hà Tĩnh |
| 763 | 42063 | Trạm y tế xã Sơn Bằng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Bằng - huyện Hương Sơn - tỉnh Hà Tĩnh |
| 764 | 42065 | Trạm y tế xã Sơn Kim I | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Kim 1 - huyện Hương Sơn - tỉnh Hà Tĩnh |
| 765 | 42066 | Trạm y tế xã Sơn Kim II | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Kim 2 - huyện Hương Sơn - tỉnh Hà Tĩnh |
| 766 | 42067 | Trạm y tế xã Sơn Trà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Trà - huyện Hương Sơn - tỉnh Hà Tĩnh |
| 767 | 42068 | Trạm y tế xã Sơn Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Long - huyện Hương Sơn - tỉnh Hà Tĩnh |
| 768 | 40389 | Trạm y tế xã Sơn Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Thành - huyện Yên Thành - tỉnh Nghệ An |
| 769 | 40391 | Trạm y tế xã Giang Sơn Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Giang Sơn Tây - huyện Đô Lương - tỉnh Nghệ An |
| 770 | 40393 | Trạm y tế xã Bồi Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bồi Sơn - huyện Đô Lương - tỉnh Nghệ An |
| 771 | 40394 | Trạm y tế xã Hồng Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Sơn - huyện Đô Lương - tỉnh Nghệ An |
| 772 | 40395 | Trạm y tế xã Bài Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bài Sơn - huyện Đô Lương - tỉnh Nghệ An |
| 773 | 40399 | Trạm y tế xã Thượng Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thượng Sơn - huyện Đô Lương - tỉnh Nghệ An |
| 774 | 40400 | Trạm y tế xã Hòa Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Sơn - huyện Đô Lương - tỉnh Nghệ An |
| 775 | 40401 | Trạm y tế xã Đặng Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đặng Sơn - huyện Đô Lương - tỉnh Nghệ An |
| 776 | 40403 | Trạm y tế xã Nam Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Sơn - huyện Đô Lương - tỉnh Nghệ An |
| 777 | 40407 | Trạm y tế xã Đà Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đà Sơn - huyện Đô Lương - tỉnh Nghệ An |
| 778 | 40408 | Trạm y tế xã Lạc Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lạc Sơn - huyện Đô Lương - tỉnh Nghệ An |
| 779 | 40409 | Trạm y tế xã Tân Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Sơn - huyện Đô Lương - tỉnh Nghệ An |
| 780 | 40410 | Trạm y tế xã Thái Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thái Sơn - huyện Đô Lương - tỉnh Nghệ An |
| 781 | 40415 | Trạm y tế xã Minh Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Sơn - huyện Đô Lương - tỉnh Nghệ An |
| 782 | 40418 | Trạm y tế xã Hiến Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hiến Sơn - huyện Đô Lương - tỉnh Nghệ An |
| 783 | 40419 | Trạm y tế xã Mỹ Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Sơn - huyện Đô Lương - tỉnh Nghệ An |
| 784 | 40420 | Trạm y tế xã Trù Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trù Sơn - huyện Đô Lương - tỉnh Nghệ An |
| 785 | 40129 | Trạm y tế xã Na Loi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Na Loi - huyện Kỳ Sơn - tỉnh Nghệ An |
| 786 | 40130 | Trạm y tế xã Nậm Cắn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Cắn - huyện Kỳ Sơn - tỉnh Nghệ An |
| 787 | 40133 | Trạm y tế xã Bảo Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bảo Thắng - huyện Kỳ Sơn - tỉnh Nghệ An |
| 788 | 40134 | Trạm y tế xã Hữu Lập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hữu Lập - huyện Kỳ Sơn - tỉnh Nghệ An |
| 789 | 40135 | Trạm y tế xã Tà Cạ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tà Cạ - huyện Kỳ Sơn - tỉnh Nghệ An |
| 790 | 40136 | Trạm y tế xã Chiêu Lưu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiêu Lưu - huyện Kỳ Sơn - tỉnh Nghệ An |
| 791 | 40142 | Trạm y tế xã Nậm Càn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Càn - huyện Kỳ Sơn - tỉnh Nghệ An |
| 792 | 40143 | Trạm y tế thị trấn Thạch Giám | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Thạch Giám- huyện Tương Dương - tỉnh Nghệ An |
| 793 | 40144 | Trạm y tế xã Mai Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mai Sơn - huyện Tương Dương - tỉnh Nghệ An |
| 794 | 40146 | Trạm y tế xã Hữu Khuông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hữu Khuông - huyện Tương Dương - tỉnh Nghệ An |
| 795 | 40148 | Bệnh viện Mắt Sài Gòn_Vinh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đại Lộ Lênin - TP Vinh |
| 796 | 40151 | Trạm y tế xã Yên Tĩnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Tĩnh - huyện Tương Dương - tỉnh Nghệ An |
| 797 | 40155 | Trạm y tế xã Yên Na | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Na - huyện Tương Dương - tỉnh Nghệ An |
| 798 | 40156 | Trạm y tế xã Lưu Kiền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lưu Kiền - huyện Tương Dương - tỉnh Nghệ An |
| 799 | 40158 | Trạm y tế xã Xá Lượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xá Lượng - huyện Tương Dương - tỉnh Nghệ An |
| 800 | 40161 | Trạm y tế xã Yên Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Thắng - huyện Tương Dương - tỉnh Nghệ An |
| 801 | 40163 | Trạm y tế xã Tam Hợp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Hợp - huyện Tương Dương - tỉnh Nghệ An |
| 802 | 40164 | Trạm y tế phường Hoà Hiếu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hoà Hiếu - tx Thái Hòa - tỉnh Nghệ An |
| 803 | 40168 | Trạm y tế xã Nghĩa Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Lâm - huyện Nghĩa Đàn - tỉnh Nghệ An |
| 804 | 40170 | Trạm y tế xã Nghĩa Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Lợi - huyện Nghĩa Đàn - tỉnh Nghệ An |
| 805 | 40171 | Trạm y tế xã Nghĩa Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Bình - huyện Nghĩa Đàn - tỉnh Nghệ An |
| 806 | 40173 | Trạm y tế xã Nghĩa Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Minh - huyện Nghĩa Đàn - tỉnh Nghệ An |
| 807 | 40174 | Trạm y tế xã Nghĩa Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Phú - huyện Nghĩa Đàn - tỉnh Nghệ An |
| 808 | 40177 | Trạm y tế xã Nghĩa Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Thịnh - huyện Nghĩa Đàn - tỉnh Nghệ An |
| 809 | 40179 | Trạm y tế xã Nghĩa Hội | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Hội - huyện Nghĩa Đàn - tỉnh Nghệ An |
| 810 | 40180 | Trạm y tế xã Nghĩa Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Thành - huyện Nghĩa Đàn - tỉnh Nghệ An |
| 811 | 40182 | Trạm y tế phường Quang Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Quang Tiến - tx Thái Hoà - tỉnh Nghệ An |
| 812 | 40186 | Trạm y tế xã Nghĩa Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Tiến - tx Thái Hoà - tỉnh Nghệ An |
| 813 | 40187 | Trạm y tế xã Nghĩa Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Mỹ - tx Thái Hoà - tỉnh Nghệ An |
| 814 | 40162 | Trạm y tế xã Tam Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Quang - huyện Tương Dương - tỉnh Nghệ An |
| 815 | 40195 | Trạm y tế xã Nghĩa Khánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Khánh - huyện Nghĩa Đàn - tỉnh Nghệ An |
| 816 | 40196 | Trạm y tế thị trấn Quỳ Hợp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Quỳ Hợp - huyện Quỳ Hợp - tỉnh Nghệ An |
| 817 | 40197 | Trạm y tế xã Yên Hợp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Hợp - huyện Quỳ Hợp - tỉnh Nghệ An |
| 818 | 40198 | Trạm y tế xã Châu Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Châu Tiến - huyện Quỳ Hợp - tỉnh Nghệ An |
| 819 | 40202 | Trạm y tế xã Liên Hợp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liên Hợp - huyện Quỳ Hợp - tỉnh Nghệ An |
| 820 | 40203 | Trạm y tế xã Châu Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Châu Lộc - huyện Quỳ Hợp - tỉnh Nghệ An |
| 821 | 40204 | Trạm y tế xã Tam Hợp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Hợp - huyện Quỳ Hợp - tỉnh Nghệ An |
| 822 | 40206 | Trạm y tế xã Châu Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Châu Quang - huyện Quỳ Hợp - tỉnh Nghệ An |
| 823 | 40209 | Trạm y tế xã Nghĩa Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Xuân - huyện Quỳ Hợp - tỉnh Nghệ An |
| 824 | 40212 | Trạm y tế xã Văn Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Văn Lợi - huyện Quỳ Hợp - tỉnh Nghệ An |
| 825 | 40213 | Trạm y tế xã Nam Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Sơn - huyện Quỳ Hợp - tỉnh Nghệ An |
| 826 | 40214 | Trạm y tế xã Châu Lý | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Châu Lý - huyện Quỳ Hợp - tỉnh Nghệ An |
| 827 | 40216 | Trạm y tế xã Bắc Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bắc Sơn - huyện Quỳ Hợp - tỉnh Nghệ An |
| 828 | 40218 | Trạm y tế xã Quỳnh Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Thắng - huyện Quỳnh Lưu - tỉnh Nghệ An |
| 829 | 40219 | Trạm y tế xã Quỳnh Vinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Vinh - Thị xã Hoàng Mai - tỉnh Nghệ An |
| 830 | 40220 | Trạm y tế xã Quỳnh Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Lộc - Thị xã Hoàng Mai - tỉnh Nghệ An |
| 831 | 40221 | Trạm y tế phường Quỳnh Thiện | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Quỳnh Thiện, Thị Xã Hoàng Mai - Tỉnh Nghệ An |
| 832 | 40222 | Trạm y tế xã Quỳnh Lập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - tỉnh Nghệ An |
| 833 | 40226 | Trạm y tế phường Mai Hùng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Mai Hùng - Thị xã Hoàng Mai - tỉnh Nghệ An |
| 834 | 40228 | Trạm y tế phường Quỳnh Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Quỳnh Xuân - Thị xã Hoàng Mai - tỉnh Nghệ An |
| 835 | 40230 | Trạm y tế xã Quỳnh Liên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Liên - Thị xã Hoàng Mai - tỉnh Nghệ An |
| 836 | 40234 | Trạm y tế xã Quỳnh Tam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Tam - huyện Quỳnh Lưu - tỉnh Nghệ An |
| 837 | 40236 | Trạm y tế xã Quỳnh Thạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Thạch - huyện Quỳnh Lưu - tỉnh Nghệ An |
| 838 | 40240 | Trạm y tế xã Quỳnh Hậu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Hậu - huyện Quỳnh Lưu - tỉnh Nghệ An |
| 839 | 40241 | Trạm y tế xã Quỳnh Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Lâm - huyện Quỳnh Lưu - tỉnh Nghệ An |
| 840 | 40242 | Trạm y tế xã Quỳnh Đôi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Đôi - huyện Quỳnh Lưu - tỉnh Nghệ An |
| 841 | 40243 | Trạm y tế xã Quỳnh Lương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Lương - huyện Quỳnh Lưu - tỉnh Nghệ An |
| 842 | 40244 | Trạm y tế xã Quỳnh Hồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Hồng - huyện Quỳnh Lưu - tỉnh Nghệ An |
| 843 | 40246 | Trạm y tế xã Quỳnh Bá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Bá - huyện Quỳnh Lưu - tỉnh Nghệ An |
| 844 | 40247 | Trạm y tế xã Quỳnh Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Minh - huyện Quỳnh Lưu - tỉnh Nghệ An |
| 845 | 40248 | Trạm y tế xã Quỳnh Diễn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Diễn - huyện Quỳnh Lưu - tỉnh Nghệ An |
| 846 | 40249 | Trạm y tế xã Quỳnh Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Hưng - huyện Quỳnh Lưu - tỉnh Nghệ An |
| 847 | 40251 | Trạm y tế xã Quỳnh Nghĩa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Nghĩa - huyện Quỳnh Lưu - tỉnh Nghệ An |
| 848 | 40254 | Trạm y tế xã Sơn Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Hải - huyện Quỳnh Lưu - tỉnh Nghệ An |
| 849 | 40257 | Trạm y tế xã Quỳnh Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Long - huyện Quỳnh Lưu - tỉnh Nghệ An |
| 850 | 40263 | Trạm y tế xã Thạch Ngàn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Ngàn - huyện Con Cuông - tỉnh Nghệ An |
| 851 | 40264 | Trạm y tế xã Đôn Phục | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đôn Phục - huyện Con Cuông - tỉnh Nghệ An |
| 852 | 40265 | Trạm y tế xã Mậu Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mậu Đức - huyện Con Cuông - tỉnh Nghệ An |
| 853 | 40266 | Trạm y tế xã Châu Khê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Châu Khê - huyện Con Cuông - tỉnh Nghệ An |
| 854 | 40268 | Trạm y tế xã Bồng Khê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bồng Khê - huyện Con Cuông - tỉnh Nghệ An |
| 855 | 40270 | Trạm y tế xã Lục Dạ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lôc Dạ - huyện Con Cuông - tỉnh Nghệ An |
| 856 | 40271 | Trạm y tế xã Môn Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Môn Sơn - huyện Con Cuông - tỉnh Nghệ An |
| 857 | 40273 | Trạm y tế xã Tân Hợp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hợp - huyện Tân Kỳ - tỉnh Nghệ An |
| 858 | 40275 | Trạm y tế xã Tân Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Xuân - huyện Tân Kỳ - tỉnh Nghệ An |
| 859 | 40279 | Trạm y tế xã Đồng Văn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Văn - huyện Tân Kỳ - tỉnh Nghệ An |
| 860 | 40281 | Trạm y tế xã Nghĩa Hợp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Hợp - huyện Tân Kỳ - tỉnh Nghệ An |
| 861 | 40282 | Trạm y tế xã Nghĩa Hoàn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Hoàn - huyện Tân Kỳ - tỉnh Nghệ An |
| 862 | 40284 | Trạm y tế xã Tiên Kỳ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiên Kỳ - huyện Tân Kỳ - tỉnh Nghệ An |
| 863 | 40285 | Trạm y tế xã Tân An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân An - huyện Tân Kỳ - tỉnh Nghệ An |
| 864 | 40286 | Trạm y tế xã Nghĩa Dũng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Dòng - huyện Tân Kỳ - tỉnh Nghệ An |
| 865 | 40288 | Trạm y tế xã Kỳ Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kỳ Sơn - huyện Tân Kỳ - tỉnh Nghệ An |
| 866 | 40290 | Trạm y tế xã Kỳ Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kỳ Tân - huyện Tân Kỳ - tỉnh Nghệ An |
| 867 | 40292 | Trạm y tế xã Nghĩa Hành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Hành - huyện Tân Kỳ - tỉnh Nghệ An |
| 868 | 40296 | Trạm y tế xã Thành Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thành Sơn - huyện Anh Sơn - tỉnh Nghệ An |
| 869 | 40297 | Trạm y tế xã Bình Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Sơn - huyện Anh Sơn - tỉnh Nghệ An |
| 870 | 40298 | Trạm y tế xã Tam Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Sơn - huyện Anh Sơn - tỉnh Nghệ An |
| 871 | 40299 | Trạm y tế xã Đỉnh Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đỉnh Sơn - huyện Anh Sơn - tỉnh Nghệ An |
| 872 | 40303 | Trạm y tế xã Tường Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tường Sơn - huyện Anh Sơn - tỉnh Nghệ An |
| 873 | 40305 | Trạm y tế xã Vĩnh Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Sơn - huyện Anh Sơn - tỉnh Nghệ An |
| 874 | 40306 | Trạm y tế xã Lạng Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lạng Sơn - huyện Anh Sơn - tỉnh Nghệ An |
| 875 | 40308 | Trạm y tế xã Thạch Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Sơn - huyện Anh Sơn - tỉnh Nghệ An |
| 876 | 40310 | Trạm y tế xã Long Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Sơn - huyện Anh Sơn - tỉnh Nghệ An |
| 877 | 40312 | Trạm y tế xã Lĩnh Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lĩnh Sơn - huyện Anh Sơn - tỉnh Nghệ An |
| 878 | 40313 | Trạm y tế xã Cao Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cao Sơn - huyện Anh Sơn - tỉnh Nghệ An |
| 879 | 40315 | Trạm y tế xã Diễn Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Lâm - huyện Diễn Châu - tỉnh Nghệ An |
| 880 | 40318 | Trạm y tế xã Diễn Yên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Yên - huyện Diễn Châu - tỉnh Nghệ An |
| 881 | 40319 | Trạm y tế xã Diễn Hoàng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Hoàng - huyện Diễn Châu - tỉnh Nghệ An |
| 882 | 40321 | Trạm y tế xã Diễn Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Mỹ - huyện Diễn Châu - tỉnh Nghệ An |
| 883 | 40323 | Trạm y tế xã Diễn Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Phong - huyện Diễn Châu - tỉnh Nghệ An |
| 884 | 62069 | Trạm Y tế xã Tân Cảnh thuộc Trung tâm Y tế huyện Đăk Tô | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 2, xã Tân Cảnh, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum |
| 885 | 62070 | Trạm Y tế xã Diên Bình thuộc Trung tâm Y tế huyện Đăk Tô | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 1, xã Diên Bình, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon tum |
| 886 | 62074 | Trạm Y tế xã Đắk Rơ Nga thuộc Trung tâm Y tế huyện Đăk Tô | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Đăk Dé, xã Đăk Rơ Nga, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum |
| 887 | 62078 | Trạm Y tế xã Măng Bút thuộc Trung tâm Y tế huyện Kon Plông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Măng Bút, xã Măng Bút, huyện Kon Plông, tỉnh Kon Tum |
| 888 | 62079 | Trạm y tế xã Đăk Tăng thuộc Trung tâm Y tế huyện Kon Plông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Vi Xây, xã Đăk Tăng, huyện Kon Plông, tỉnh Kon Tum |
| 889 | 62084 | Trạm Y tế xã Hiếu thuộc Trung tâm Y tế huyện Kon Plông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Vi Chring, xã Hiếu, huyện Kon Plông, tỉnh Kon Tum |
| 890 | 62088 | Trạm y tế xã Đăk Ruồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 9, xã Đăk Ruồng, huyện Kon Rẫy, tỉnh Kon Tum |
| 891 | 62089 | Trạm Y tế xã Đăk Pne thuộc Trung tâm Y tế huyện Kon Rẫy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 3, xã Đăk Pne, huyện Kon Rẫy, tỉnh Kon Rẫy |
| 892 | 62090 | Trạm Y tế xã Đăk Tờ Re thuộc Trung tâm Y tế huyện Kon Rẫy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 6, xã Đăk Tờ Re, huyện Kon Rẫy, tỉnh Kon Tum |
| 893 | 62095 | Trạm y tế xã Đăk Ui thuộc Trung tâm Y tế huyện Đăk Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Kon Năng Treang, xã Đăk Ui, huyện Đăk Hà, tỉnh Kon Tum |
| 894 | 62099 | Trạm Y tế xã Hà Mòn thuộc Trung tâm Y tế huyện Đăk Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 2, xã Hà Mòn, huyện Đăk Hà, tỉnh Kon Tum |
| 895 | 62101 | Trạm Y tế thị trấn Sa Thầy thuộc Trung tâm Y tế huyện Sa Thầy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 1, thị trấn Sa Thầy, huyện Sa Thầy, tỉnh Kon Tum |
| 896 | 62103 | Trạm Y tế xã Sa Nhơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Nhơn Khánh, xã Sa Nhơn, huyện Sa Thầy, tỉnh Kon Tum |
| 897 | 62104 | Trạm Y tế xã Mô Rai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Làng Khênh, xã Mô Rai, huyện Sa Thầy, tỉnh Kon Tum |
| 898 | 62109 | Trạm Y tế xã Ya Tăng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Làng Bút, xã Ya Tăng, huyện Sa Thầy, tỉnh Kon Tum |
| 899 | 62110 | Trạm Y tế xã Ya ly | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Làng Chứ, xã Ya Ly, huyện Sa Thầy, tỉnh Kon Tum |
| 900 | 62112 | Trạm Y tế xã Ngọc Lây thuộc Trung tâm Y tế huyện Tu Mơ Rông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Đăk Kinh II, xã Ngọc Lây, huyện Tu Mơ Rông, tỉnh Kon Tum |
| 901 | 62113 | Trạm Y tế xã Đăk Na thuộc Trung tâm Y tế huyện Tu Mơ Rông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Đăk Riếp II, xã Đăk Na, huyện Tu Mơ Rông, tỉnh Kon Tum |
| 902 | 62114 | Trạm Y tế xã Măng Ri thuộc Trung tâm Y tế huyện Tu Mơ Rông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Chung Tam, xã Măng Ri, huyện Tu Mơ Rông, tỉnh Kon Tum |
| 903 | 62115 | Trạm Y tế xã Ngọc Yêu thuộc Trung tâm Y tế huyện Tu Mơ Rông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Ba Tu II, xã Ngọc Yêu, huyện Tu Mơ Rông, tỉnh Kon Tum |
| 904 | 97015 | BX trường Sỹ quan Chính trị | Tuyến 3 | Hạng 3 | Vệ An-TP Bắc Ninh-Bắc Ninh |
| 905 | 62121 | Trạm Y tế xã Đăk Tờ Kan thuộc Trung tâm Y tế huyện Tu Mơ Rông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Đăk Prông, xã Đăk Tờ Kan, huyện Tu Mơ Rông, tỉnh Kon Tum |
| 906 | 62127 | Bệnh viện Đa khoa khu vực Ngọc Hồi | Tuyến 2 | Hạng 2 | 58 Nguyễn Huệ, thị trấn Plei Kần, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum |
| 907 | 62128 | Trạm Y tế xã Đăk Năng thuộc Trung tâm Y tế thành phố Kon Tum | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Plei Rơ Wăk, xã Đăk Năng, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
| 908 | 62134 | Bệnh viện Y dược cổ truyền - Phục hồi chức năng tỉnh Kon Tum (Cơ sở 2) | Tuyến 2 | Hạng 3 | Đường Đồng Nai, xã Chư Hreng, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
| 909 | 62139 | Phòng khám Đa khoa khu vực Đăk Rơ Ông thuộc Trung tâm Y tế huyện Tu Mơ Rông | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thôn Ngọc Năng II, xã Đăk Rơ Ông, huyện Tu Mơ Rông, tỉnh Kon Tum |
| 910 | 64001 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Gia Lai | Tuyến 2 | Hạng 2 | TP Pleiku - Tỉnh Gia Lai |
| 911 | 64055 | Trạm y tế xã Trà Đa (01) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trà Đa - Pleiku - Gia Lai |
| 912 | 64057 | Trạm y tế xã Gào (01) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Gào - Pleiku - Gia Lai |
| 913 | 64058 | Trạm y tế xã Ia Kênh (01) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Kênh - Pleiku - Gia Lai |
| 914 | 64060 | Trạm y tế xã Chư á (01) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chư á - Pleiku - Gia Lai |
| 915 | 64062 | Trạm y tế phường An Phú (02) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường An Phú - Thị Xã An Khê - Gia Lai |
| 916 | 64065 | Trạm y tế xã Thành An (02) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thành An - Thị Xã An Khê - Gia Lai |
| 917 | 64066 | Trạm y tế xã Song An (02) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Song An - Thị Xã An Khê - Gia Lai |
| 918 | 64068 | Trạm y tế xã Tú An (02) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tú An - Thị Xã An Khê - Gia Lai |
| 919 | 64069 | Trạm y tế xã Đông (03) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng - Kbang - Gia Lai |
| 920 | 64071 | Trạm y tế xã Kông Bơ La (03) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kông Bơ La - Kbang - Gia Lai |
| 921 | 64072 | Trạm y tế xã Kông Lơng Khơng (03) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kông Lơng Khơng - Kbang - Gia Lai |
| 922 | 64075 | Trạm y tế xã Sơ Pai (03) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơ Pai - Kbang - Gia Lai |
| 923 | 64077 | Trạm y tế xã Đăk Roong (03) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đăk Rong - Kbang - Gia Lai |
| 924 | 64079 | Trạm y tế Trung tâm xã Sơn Lang (03) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Lang - Kbang - Gia Lai |
| 925 | 64081 | Trạm y tế Đăk Smar (03) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đắk Smar - Kbang _ Gia Lai |
| 926 | 64084 | Trạm y tế xã HNeng (04) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hneng - Đăk Đoa - Gia Lai |
| 927 | 64086 | Trạm y tế xã Kon Gang (04) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kon Gang - Đăk Đoa - Gia Lai |
| 928 | 64089 | Trạm y tế xã Đăk Sơ Mei (04) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đăk Sơ Mei - Đăk Đoa - Gia Lai |
| 929 | 64091 | Trạm y tế xã Hà Bầu (04) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hà Bầu - Đăk Đoa - Gia Lai |
| 930 | 64092 | Trạm y tế xã Nam Yang (04) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Yang - Đăk Đoa - Gia Lai |
| 931 | 64093 | Trạm y tế xã Ia Băng (04) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Băng - Đăk Đoa - Gia Lai |
| 932 | 64095 | Trạm y tế xã Trang (04) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trang - Đăk Đoa - Gia Lai |
| 933 | 64096 | Trạm y tế xã A Dơk (04) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã A Dơk - Đăk Đoa - Gia Lai |
| 934 | 64100 | Trạm y tế xã Hà Tây (05) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hà Tây - Chư Păh - Gia Lai |
| 935 | 64102 | Trạm y tế xã Nghĩa Hòa (05) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Hoà - Chư Păh - Gia Lai |
| 936 | 64104 | Trạm y tế xã Ia Phí (05) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Phý - Chư Păh - Gia Lai |
| 937 | 64107 | Trạm y tế xã Ia Nhin (05) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Nhin - Chư Păh - Gia Lai |
| 938 | 64108 | Trạm y tế xã Đăk Tơ Ver (05) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đăk Tơ Ver - Chư Păh - Gia Lai |
| 939 | 64114 | Trạm y tế xã Ia Sao (06) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Sao - Ia Grai - Gia Lai |
| 940 | 64115 | Trạm y tế xã Ia Hrung (06) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Hrung - Ia Grai - Gia Lai |
| 941 | 64116 | Trạm y tế xã Ia Dêr (06) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Dêr - Ia Grai - Gia Lai |
| 942 | 64117 | Trạm y tế xã Ia Tô (06) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Tô - Ia Grai - Gia Lai |
| 943 | 64120 | Trạm y tế Trung tâm xã Ia Chía (06) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Chýa - Ia Grai - Gia Lai |
| 944 | 64122 | Trạm y tế xã Ia Khai (06) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Khai - Ia Grai - Gia Lai |
| 945 | 64123 | Trạm y tế xã Ia O (06) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia O - Ia Grai - Gia Lai |
| 946 | 64125 | Trạm y tế xã Ia Yok (06) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Yok - Ia Grai - Gia Lai |
| 947 | 64127 | Trạm y tế xã Hra (07) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hra - Mang Yang - Gia Lai |
| 948 | 64128 | Trạm y tế xã Ayun (07) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ayun - Mang Yang - Gia Lai |
| 949 | 64134 | Trạm y tế xã Đê Ar (07) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đê Ar - Mang Yang - Gia Lai |
| 950 | 64135 | Trạm y tế xã Đăk Trôi (07) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đăk Trôi - Mang Yang - Gia Lai |
| 951 | 64137 | Trạm y tế xã Đăk Ta Ley (07) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đăk Ta Ley - Mang Yang - Gia Lai |
| 952 | 94170 | Bệnh viện Quốc tế Phương Châu - Sóc Trăng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 373, Đường Phú Lợi |
| 953 | 64139 | Trạm y tế xã Đăk Tơ Pang (08) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đăk Tơ Pang - Kông Chro - Gia Lai |
| 954 | 64142 | Trạm y tế xã Chơ GLong (08) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chơ Long - Kông Chro - Gia Lai |
| 955 | 64143 | Trạm y tế xã Yang Trung (08) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yang Trung - Kông Chro - Gia Lai |
| 956 | 64144 | Trạm y tế xã Đăk Song (08) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đăk Song - Kông Chro - Gia Lai |
| 957 | 64147 | Trạm y tế xã An Trung (08) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Trung - Kông Chro - Gia Lai |
| 958 | 64148 | Trạm y tế xã Chư Krêy (08) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chư Krêy - Kông Chro - Gia Lai |
| 959 | 64150 | Trạm y tế xã Đăk Pơ Pho (08) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đăk Pơ Pho - Kông Chro - Gia Lai |
| 960 | 64151 | Trạm y tế xã Đăk Kơ Ning (08) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đăk Kơ Ning - Kông Chro - Gia Lai |
| 961 | 64154 | Trạm y tế xã Ia Pnôn (09) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Pnôn - Đức Cơ - Gia Lai |
| 962 | 64159 | Trạm y tế xã Ia Lang (09) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Lang - Đức Cơ - Gia Lai |
| 963 | 64160 | Trạm y tế xã Ia Dơk (09) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Dơk - Đức Cơ - Gia Lai |
| 964 | 64163 | Trạm y tế xã Ia Băng (10) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Băng - Chư Prông - Gia Lai |
| 965 | 64166 | Trạm y tế xã Bàu Cạn (10) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bàu Cạn - Chư Prông - Gia Lai |
| 966 | 64167 | Trạm y tế xã Ia Phìn (10) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Phìn - Chư Prông - Gia Lai |
| 967 | 64168 | Trạm y tế xã Thăng Hưng (10) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thăng Hưng - Chư Prông - Gia Lai |
| 968 | 64169 | Trạm y tế xã Ia Vê (10) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Vê - Chư Prông - Gia Lai |
| 969 | 64170 | Trạm y tế xã Ia Pia (10) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Pia - Chư Prông - Gia Lai |
| 970 | 64172 | Trạm y tế Trung tâm xã Ia Lâu (10) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Lâu - Chư Prông - Gia Lai |
| 971 | 64174 | Trạm y tế xã Ia O (10) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Or - Chư Prông - Gia Lai |
| 972 | 64175 | Trạm y tế xã Ia Púch (10) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Púch - Chư Prông - Gia Lai |
| 973 | 64177 | Trạm y tế xã Ia Drăng (10) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Drăng - Chư Prông - Gia Lai |
| 974 | 64180 | Trạm y tế xã AlBá (11) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Albá - Chư Sê - Gia Lai |
| 975 | 64182 | Trạm y tế xã Dun (11) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dun - Chư Sê - Gia Lai |
| 976 | 64183 | Trạm y tế xã HBông (11) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hbông - Chư Sê - Gia Lai |
| 977 | 64184 | Trạm y tế xã Ia Blang (11) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Blang - Chư Sê - Gia Lai |
| 978 | 64187 | Trạm y tế xã Ia Hrú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Hrú - Chư Pưh - Gia Lai |
| 979 | 64189 | Trạm y tế xã Ia Ko (11) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Ko - Chư Sê - Gia Lai |
| 980 | 64191 | Trạm y tế xã Ia Phang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Phang - Chư Pưh - Gia Lai |
| 981 | 64192 | Trạm y tế xã Ia Tiêm (11) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Tiêm - Chư Sê - Gia Lai |
| 982 | 64196 | Trạm y tế xã Ia Blứ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Blứ - Chư Pưh - Gia Lai |
| 983 | 64198 | Trạm y tế xã Bar Măih (11) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bar Măih - Chư Sê - Gia Lai |
| 984 | 64200 | Trạm y tế xã Tân An (12) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân An - Đăk Pơ - Gia Lai |
| 985 | 64202 | Trạm y tế xã Cư An (12) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cư An - Đăk Pơ - Gia Lai |
| 986 | 64206 | Trạm y tế xã Phú An (12) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú An - Đăk Pơ - Gia Lai |
| 987 | 64207 | Trạm y tế xã An Thành (12) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Thành - Đăk Pơ - Gia Lai |
| 988 | 64208 | Trạm y tế xã Pờ Tó (13) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Pơ Tó - Ia Pa - Gia Lai |
| 989 | 64209 | Trạm y tế xã Chư Răng (13) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chư Răng - Ia Pa - Gia Lai |
| 990 | 64210 | Trạm y tế xã Kim Tân (13) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Tân - Ia Pa - Gia Lai |
| 991 | 64213 | Trạm y tế xã Ia Broăi (13) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Broái - Ia Pa - Gia Lai |
| 992 | 64214 | Trạm y tế xã Ia Tul (13) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Tul - Ia Pa - Gia Lai |
| 993 | 64216 | Trạm y tế xã Ia Kdăm (13) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Kdăm - Ia Pa - Gia Lai |
| 994 | 64217 | Trạm y tế xã Ia Sao (14) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Sao - Ayun Pa - Gia Lai |
| 995 | 64218 | Trạm y tế xã Ia Rtô (14) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Rtô - Ayun Pa - Gia Lai |
| 996 | 64219 | Trạm y tế xã Chư A Thai (16) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chư A Thai - Phú Thiện - Gia Lai |
| 997 | 64221 | Trạm y tế xã Ia Ake (16) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Ke - Phú Thiện - Gia Lai |
| 998 | 34341 | Bệnh viện Thái Bình | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 104, đường Phan Bá Vành |
| 999 | 79657 | TRUNG TÂM Y TẾ QUẬN 6 - CƠ SỞ 2 | Tuyến 3 | Hạng 3 | 1039A HỒNG BÀNG |
| 1000 | 64226 | Trạm y tế xã Ia Rbol (14) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Rbol - Ayun Pa - Gia Lai |
| 1001 | 64228 | Trạm y tế Trung tâm xã Ia Mláh (15) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Mláh - Krông Pa - Gia Lai |
| 1002 | 64229 | Trạm y tế xã Phú Cần (15) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Cần - Krông Pa - Gia Lai |
| 1003 | 64230 | Trạm y tế xã Ia Rmok (15) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Rmok - Krông Pa - Gia Lai |
| 1004 | 64232 | Trạm y tế xã Krông Năng (15) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Krông Năng - Krông Pa - Gia Lai |
| 1005 | 64233 | Trạm y tế xã Chư Drăng (15) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chư Drăng - Krông Pa - Gia Lai |
| 1006 | 64235 | Trạm y tế Trung tâm xã Ia RSươm (15) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Rsươm - Krông Pa - Gia Lai |
| 1007 | 64237 | Trạm y tế xã Chư Rcăm (15) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chư Rcăm - Krông Pa - Gia Lai |
| 1008 | 64238 | Trạm y tế xã Chư Gu (15) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chư Gu - Krông Pa - Gia Lai |
| 1009 | 64239 | Trạm y tế xã Chư Ngọc (15) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chư Ngọc - Krông Pa - Gia Lai |
| 1010 | 64244 | Trạm y tế xã Ayun Hạ (16) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ayun Hạ - Phú Thiện - Gia Lai |
| 1011 | 64245 | Trạm y tế xã Chrôh Pơnan (16) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chrôh Pơnan - Phú Thiện - Gia Lai |
| 1012 | 64247 | Trạm y tế xã Ia Kly | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Kly - Huyện Chư Prông |
| 1013 | 64248 | Trạm y tế xã Ia Bang (10) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Bang - Huyện Chư Prông |
| 1014 | 64254 | Trạm y tế phường Sông Bờ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Sông Bờ - Tx Ayunpa - Tỉnh Gia Lai |
| 1015 | 64255 | Trạm y tế xã Chư Băh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chư Băh - Tx Ayunpa - Tỉnh Gia Lai |
| 1016 | 64256 | Bệnh xá QDY công ty 72/BĐ 15 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Nan - huyện Đức Cơ - gia Lai |
| 1017 | 64257 | Bệnh xá QDY Công ty 74/BĐ 15 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Kla - huyện Đức Cơ - gia Lai |
| 1018 | 64005 | Trung tâm y tế huyện Ia Grai | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Ia Grai - Tỉnh Gia Lai |
| 1019 | 64007 | Trung tâm y tế huyện Chư Sê | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Chư Sê - Tỉnh Gia Lai |
| 1020 | 64009 | Trung tâm y tế huyện KrôngPa | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Krông Pa - Tỉnh Gia Lai |
| 1021 | 64012 | Trung tâm y tế huyện Mang Yang | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Mang Yang - Tỉnh Gia Lai |
| 1022 | 64015 | Bệnh viện 331 | Tuyến 3 | Hạng 3 | TP Pleiku - Tỉnh Gia Lai |
| 1023 | 64020 | Viện Quân Y 211 | Tuyến 2 | Hạng 1 | 110 Phạm Văn Đồng - P Đống Đa -TP Pleiku - Tỉnh Gia Lai |
| 1024 | 64033 | Trung tâm y tế huyện IaPa | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Ia Pa - Tỉnh Gia Lai |
| 1025 | 64034 | Trung tâm y tế huyện ĐakPơ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Đăk Pơ - Tỉnh Gia Lai |
| 1026 | 64036 | Trung tâm y tế Cao su ChưPăh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Chư Păh - Tỉnh Gia Lai |
| 1027 | 64037 | Trung tâm y tế Cao su Chư Sê | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Chư Sê - Tỉnh Gia Lai |
| 1028 | 64039 | Trạm y tế phường Diên Hồng (01) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Diên Hồng - Pleiku - Gia Lai |
| 1029 | 64043 | Trạm y tế phường Yên Đỗ (01) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Yên Đỗ - Pleiku - Gia Lai |
| 1030 | 64045 | Trạm y tế phường Thống Nhất (01) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thống Nhất - Pleiku - Gia Lai |
| 1031 | 64046 | Trạm y tế phường Hội Thương (01) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hội Thương - Pleiku - Gia Lai |
| 1032 | 64048 | Trạm y tế phường Tây Sơn (01) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tây Sơn - Pleiku - Gia Lai |
| 1033 | 64050 | Trạm y tế phường Trà Bá (01) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Trà Bá - Pleiku - Gia Lai |
| 1034 | 64051 | Trạm y tế phường Thắng Lợi (01) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thắng Lợi - Pleiku - Gia Lai |
| 1035 | 64052 | Trạm y tế xã An Phú (01) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Phú - Pleiku - Gia Lai |
| 1036 | 60002 | Bệnh viện đa khoa khu vực La Gi | Tuyến 2 | Hạng 2 | 23 Nguyễn Huệ, Tân An, La Gi, Bình Thuận |
| 1037 | 60003 | Phòng khám đa khoa khu vực Phan Rí Cửa | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Khu Phố Song Thanh 1,Thị trấn Phan Rí Cửa, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận |
| 1038 | 60004 | Trung tâm Y tế huyện Tuy Phong | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu phố 1, Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
| 1039 | 60007 | Phòng khám đa khoa khu vực Mũi Né | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Số 1 Bà Huyện Thanh Quan, Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
| 1040 | 60011 | Bệnh viện Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng tỉnh Bình Thuận | Tuyến 2 | Hạng 2 | Lô 2A Khu Dân Cư Hùng Vương, đường Võ Văn Kiệt, Phú Hài Phan Thiết, Bình Thuận |
| 1041 | 60012 | Trung tâm Y tế huyện Hàm Thuận Nam | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 20 Trần Phú , Thuận Nam,Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
| 1042 | 60013 | Trung tâm Y tế huyện Tánh Linh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu Phố Lạc Thuận, thị Trấn Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
| 1043 | 60015 | Bệnh viện đa khoa khu vực phía Nam | Tuyến 2 | Hạng 2 | Thôn 2, Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
| 1044 | 60019 | Trung tâm Y tế huyện Hàm Tân | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu phố 1, Tân Nghĩa, Hàm Tân, Tỉnh Bình Thuận. |
| 1045 | 60020 | Trạm Y tế xã Hàm Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phú Hưng, Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
| 1046 | 60022 | Trạm Y tế phường Phú Hài | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 112/2 Ung Chiếm, Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
| 1047 | 60025 | Trạm Y tế xã Tân Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Văn Kê, Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
| 1048 | 60026 | Trạm Y tế xã Tân Lập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Lặp Phước, Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
| 1049 | 60028 | Trạm Y tế xã Hàm Kiệm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Dân Hiệp, Hàm Kiệm,Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
| 1050 | 60030 | Trạm Y tế xã Hàm Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Dân Cường, Hàm Thạnh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
| 1051 | 58108 | Bệnh viện đa khoa thuộc TTYT huyện Thuận Nam | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Phước Nam, Huyện Thuận Nam, Tỉnh Ninh Thuận |
| 1052 | 60031 | Trạm Y tế xã Thuận Quý | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thuận Thành, Thuận Quý, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
| 1053 | 84153 | Trung tâm Y tế huyện Duyên Hải | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khóm 3 - thị trấn Long thành - huyện Duyên Hải - tỉnh Trà Vinh |
| 1054 | 60033 | Trạm Y tế thị trấn Thuận Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Lập Hòa, Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
| 1055 | 60040 | Trung tâm Y tế thành phố Phan Thiết | Tuyến 3 | Hạng 3 | 114 Hải Thượng Lãn ông, Phan Thiết, Bình Thuận |
| 1056 | 60054 | Trạm Y tế xã Tiến Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tiến Hòa, Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận |
| 1057 | 60057 | Trạm Y tế xã Phong Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 1, Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
| 1058 | 60059 | Trạm Y tế xã Vĩnh Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Vĩnh Tiến, Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình Thuận |
| 1059 | 60063 | Trạm Y tế xã Chí Công | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Hiệp Đức 1, Chí Công,Tuy Phong, Bình Thuận |
| 1060 | 60064 | Trạm Y tế xã Bình Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 1, Bình Thạnh, Tuy Phong, Bình Thuận |
| 1061 | 60067 | Trạm Y tế xã Phan Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thái Thành, Phan Lâm, Bắc Bình, Bình Thuận |
| 1062 | 60068 | Trạm Y tế xã Bình An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | An Lạc, Bình An, Bắc Bình, Bình Thuận |
| 1063 | 60070 | Trạm Y tế xã Hải Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Hải Lạc, Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận |
| 1064 | 60072 | Trạm Y tế xã Phan Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tiến Đat, Phan Tiến, Bắc Bình, Bình Thuận |
| 1065 | 60073 | Trạm Y tế xã Sông Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Láng Xéo, Sông Bình, Bắc Bình, Bình Thuận |
| 1066 | 60075 | Trạm Y tế xã Phan Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Bình Minh, Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận |
| 1067 | 60076 | Trạm Y tế xã Phan Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Mai Lãnh, Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
| 1068 | 60079 | Trạm Y tế xã Bình Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Bình Sơn, Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận |
| 1069 | 60081 | Trạm Y tế xã Hòa Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Hồng Chính, Hòa Thắng, Bắc Bình, Tỉnh Bình Thuận |
| 1070 | 60082 | Trạm Y tế xã Hồng Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Hồng Thanh, Hồng Phong, Bắc Bình, Bình Thuận |
| 1071 | 60084 | Trạm Y tế xã La Dạ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 1, La Dạ, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
| 1072 | 60085 | Trạm Y tế xã Đông Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 1, Đông Tiến, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
| 1073 | 60086 | Trạm Y tế xã Thuận Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Dân Trí, Thuận Hòa, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
| 1074 | 60091 | Trạm Y tế xã Hồng Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 2, Hồng Sơn,Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
| 1075 | 60092 | Trạm Y tế xã Hàm Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 2, Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
| 1076 | 60093 | Trạm Y tế xã Hàm Liêm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 1, Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
| 1077 | 60094 | Trạm Y tế xã Hàm Chính | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Bình An, Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
| 1078 | 60095 | Trạm Y tế xã Hàm Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Đại Thiện 1, Hàm Hiệp,Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
| 1079 | 60098 | Trạm Y tế xã Mỹ Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 1, Mỹ Thạnh,Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
| 1080 | 60099 | Phòng khám đa khoa khu vực Hàm Cần | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Đội 7, Thôn 2, Hàm Cần, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
| 1081 | 60102 | Trạm Y tế xã Măng Tố | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 1, Măng Tố, Tánh Linh, Bình Thuận |
| 1082 | 60103 | Trạm Y tế xã Nghị Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 1, Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
| 1083 | 60105 | Trạm Y tế xã Huy Khiêm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 6, Huy Khiêm,Tánh Linh, Bình Thuận |
| 1084 | 60113 | Trạm Y tế xã Suối Kiết | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 4, Suối Kiết, Tánh Linh, Bình Thuận |
| 1085 | 60114 | Trạm Y tế thị trấn Võ Xu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Khu phố 6, Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
| 1086 | 60115 | Trạm Y tế thị trấn Đức Tài | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Khu Phố 9, Đức Tài,Đức Linh, Bình Thuận |
| 1087 | 60119 | Trạm Y tế xã Nam Chính | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 3, Nam Chính,Đức Linh, Bình Thuận |
| 1088 | 60121 | Trạm Y tế xã Đức Hạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 4, Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
| 1089 | 60123 | Trạm Y tế xã Tân Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 1, Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
| 1090 | 60129 | Trạm Y tế xã Sông Phan | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tân Quang, Sông Phan, Hàm Tân, Bình Thuận |
| 1091 | 60130 | Trạm Y tế xã Tân Phúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 2, Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận |
| 1092 | 60133 | Trạm Y tế xã Tân Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 3, Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận |
| 1093 | 60110 | Trạm Y tế xã Đức Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 3, Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
| 1094 | 60136 | Trạm Y tế xã Tân Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Láng Gòn 1, Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận |
| 1095 | 60141 | Trạm Y tế xã Long Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Quý Hải, Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận |
| 1096 | 60145 | Trạm Y tế phường Tân Thiện | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Đinh Bộ Lĩnh, Tân Thiện, La Gi, Bình Thuận |
| 1097 | 60147 | Trạm Y tế phường Bình Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Đường Nguyễn Trải, Bình Tân, La Gi, Bình Thuận |
| 1098 | 60148 | Phòng khám đa khoa khu vực Tân Hải | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Hiệp Hòa Tân Hải, La Gi, Bình Thuận |
| 1099 | 60150 | Trạm Y tế xã Tân Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Bình An 3, Tân Bình, La Gi, Bình Thuận |
| 1100 | 60153 | Bệnh viện Phổi tỉnh Bình Thuận | Tuyến 2 | Hạng 2 | 03B Nguyễn Hội, Phan Thiết, BÌnh Thuận |
| 1101 | 60159 | Trạm Y tế xã Thắng Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Thắng Hải, xã Thắng Hải,HàmTân, Bình Thuận |
| 1102 | 62002 | Trung tâm Y tế huyện Đăk Glei | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Đăk Dung, thị trấn Đăk Glei. huyện Đăk Glei, tỉnh Kon Tum |
| 1103 | 62007 | Trung tâm Y tế huyện Đăk Hà | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 05 đường Đào Duy Từ, Tổ dân phố 4A, thị trấn Đăk Hà,huyện Đăk Hà, tỉnh Kon Tum |
| 1104 | 62008 | Trung tâm Y tế huyện Kon Rẫy | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn 13, xã Đăk Ruồng, huyện Kon Rẫy, tỉnh Kon Tum |
| 1105 | 62009 | Trung tâm Y tế thành phố Kon Tum | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 316 Duy Tân, Phường Duy Tân, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
| 1106 | 62013 | Trung tâm Y tế huyện Tu Mơ Rông | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Mô Pả, xã Đăk Hà, huyện Tu Mơ Rông, tỉnh Kon Tum |
| 1107 | 62014 | Trạm Y tế xã Chư Hreng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Đăk Brông, xã Chư Hreng, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
| 1108 | 62015 | Trạm Y tế xã Hòa Bình thuộc Trung tâm Y tế thành phố Kon Tum | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 4, xã Hòa Bình, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
| 1109 | 62016 | Trạm Y tế phường Thống Nhất thuộc Trung tâm Y tế thành phố Kon Tum | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 408 Đào Duy Từ, phường Thống Nhất, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
| 1110 | 62017 | Trạm Y tế xã Đăk Blà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Kon Tu II, xã Đăk Blà, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
| 1111 | 62020 | Trạm Y tế xã Ya Chim | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Nghĩa An, xã Ya Chim, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
| 1112 | 62023 | Trạm Y tế xã Kroong thuộc Trung tâm Y tế thành phố Kon Tum | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 2, xã Kroong, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
| 1113 | 62030 | Trạm Y tế phường Quyết Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 88 Lê Hồng Phong, phường Quyết Thắng, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
| 1114 | 62032 | Trạm Y tế phường Nguyễn Trãi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ 3, phường Nguyễn Trãi, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
| 1115 | 62033 | Trạm Y tế xã Đoàn Kết | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 5, xã Đoàn Kết, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
| 1116 | 62037 | Trạm Y tế thị trấn Đắk Glei | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Đăk Xanh, thị trấn Đăk Glei, huyện Đăk Glei, tỉnh Kon Tum |
| 1117 | 62038 | Trạm Y tế xã Đăk Plô thuộc Trung tâm Y tế huyện Đăk Glei | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Bung Kon, xã Đăk Plô, huyện Đăk Glei, tỉnh Kon Tum |
| 1118 | 62041 | Trạm Y tế xã Đăk Pék thuộc Trung tâm Y tế huyện Đăk Glei | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Măng Rao, xã Đăk Pék, huyện Đăk Glei, tỉnh Kon Tum |
| 1119 | 62042 | Trạm Y tế xã Đăk Choong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Kon Brỏi, xã Đăk Choong, huyện Đăk Glei, tỉnh Kon Tum |
| 1120 | 62046 | Trạm Y tế xã Đăk Long thuộc Trung tâm Y tế huyện Đăk Glei | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Đăk Tu, xã Đăk Long, huyện Đăk Glei, tỉnh Kon Tum |
| 1121 | 62047 | Trạm Y tế xã Đăk Kroong thuộc Trung tâm Y tế huyện Đăk Glei | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Đăk Wâk, xã Đăk Kroong, huyện Đăk Glei, tỉnh Kon Tum |
| 1122 | 62050 | Trạm Y tế xã Đăk Ang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Đăk Giá 1, xã Đăk Ang, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum |
| 1123 | 62052 | Trạm Y tế xã Đắk Nông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Nông Nội, xã Đăk Nông, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum |
| 1124 | 62056 | Trạm Y tế xã Sa Loong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Giang Lố 1, xã Sa Loong, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum |
| 1125 | 62061 | Phòng khám đa khoa khu vực Đăk Môn thuộc Trung tâm y tế huyện Đăk Glei | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thôn Broong Mỹ, xã Đăk Môn, huyện Đăk Glei, tỉnh Kon Tum |
| 1126 | 62066 | Trạm Y tế xã Ngọc Tụ thuộc Trung tâm Y tế huyện Đăk Tô | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Đăk Nu, xã Ngọc Tụ, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum |
| 1127 | 24197 | Trạm y tế Xã Trí Yên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trí Yên - Thành phố Bắc Giang - Tỉnh Bắc Giang |
| 1128 | 24198 | Trạm y tế Xã Lãng Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lãng Sơn - Thành phố Bắc Giang - Tỉnh Bắc Giang |
| 1129 | 24199 | Trạm y tế Xã Yên Lư | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Lư - Thành phố Bắc Giang - Tỉnh Bắc Giang |
| 1130 | 24200 | Trạm y tế Xã Tiến Dũng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiến Dũng - Thành phố Bắc Giang - Tỉnh Bắc Giang |
| 1131 | 24203 | Trạm y tế phường Cảnh Thụy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Cảnh Thụy - Thành phố Bắc Giang - Tỉnh Bắc Giang |
| 1132 | 24207 | Trạm y tế Xã Đồng Phúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Phúc - Thành phố Bắc Giang - Tỉnh Bắc Giang |
| 1133 | 24208 | Trạm y tế phường Bích Động | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Bých Động - huyện Việt Yên - tỉnh Bắc Giang |
| 1134 | 24209 | Trạm y tế phường Nếnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Nếnh - Huyện Việt Yên - Tỉnh Bắc Giang |
| 1135 | 24211 | Trạm y tế Xã Việt Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Việt Tiến - Huyện Việt Yên - Tỉnh Bắc Giang |
| 1136 | 24212 | Trạm y tế Xã Nghĩa Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Trung - huyện Việt Yên - tỉnh Bắc Giang |
| 1137 | 24213 | Trạm y tế Xã Minh Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Đức - huyện Việt Yên - tỉnh Bắc Giang |
| 1138 | 24214 | Trạm y tế Xã Hương Mai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hương Mai - huyện Việt Yên - tỉnh Bắc Giang |
| 1139 | 24217 | Trạm y tế Xã Trung Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Sơn - huyện Việt Yên - tỉnh Bắc Giang |
| 1140 | 24218 | Trạm y tế phường Hồng Thái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Thái - huyện Việt Yên - tỉnh Bắc Giang |
| 1141 | 24219 | Trạm y tế Xã Tiên Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiên Sơn - huyện Việt Yên - tỉnh Bắc Giang |
| 1142 | 24220 | Trạm y tế phường Tăng Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tăng Tiến - Huyện Việt Yên - Tỉnh Bắc Giang |
| 1143 | 24221 | Trạm y tế phường Quảng Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Minh - huyện Việt Yên - tỉnh Bắc Giang |
| 1144 | 24224 | Trạm y tế phường Vân Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vân Trung - huyện Việt Yên - tỉnh Bắc Giang |
| 1145 | 24225 | Trạm y tế Xã Vân Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vân Hà - huyện Việt Yên - tỉnh Bắc Giang |
| 1146 | 24229 | Trạm y tế Xã Thanh Vân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Vân - huyện Hiệp Hòa - tỉnh Bắc Giang |
| 1147 | 24232 | Trạm y tế Xã Hoàng Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoàng Thanh - huyện Hiệp Hòa - tỉnh Bắc Giang |
| 1148 | 24234 | Trạm y tế Xã Ngọc Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Sơn - huyện Hiệp Hòa - tỉnh Bắc Giang |
| 1149 | 24236 | Trạm y tế Xã Sơn Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Thịnh - huyện Hiệp Hòa - tỉnh Bắc Giang |
| 1150 | 24238 | Trạm y tế xã Quang Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Minh - huyện Hiệp Hòa - tỉnh Bắc Giang |
| 1151 | 24239 | Trạm y tế xã Lương Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lương Phong - huyện Hiệp Hòa - tỉnh Bắc Giang |
| 1152 | 24242 | Trạm y tế xã Thường Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thường Thắng - Huyện Hiệp Hòa - Tỉnh Bắc Giang |
| 1153 | 24243 | Trạm y tế xã Hợp Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hợp Thịnh - huyện Hiệp Hòa - tỉnh Bắc Giang |
| 1154 | 24244 | Trạm y tế xã Danh Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Danh Thắng - huyện Hiệp Hòa - tỉnh Bắc Giang |
| 1155 | 24245 | Trạm y tế xã Mai Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mai Trung - huyện Hiệp Hòa - tỉnh Bắc Giang |
| 1156 | 24248 | Trạm y tế xã Xuân Cẩm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Cẩm - Huyện Hiệp Hòa - Tỉnh Bắc Giang |
| 1157 | 24250 | Trạm y tế xã Đông Lỗ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Lỗ - huyện Hiệp Hòa - tỉnh Bắc Giang |
| 1158 | 24252 | Trạm y tế xã Mai Đình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mai Đình - huyện Hiệp Hòa - tỉnh Bắc Giang |
| 1159 | 24261 | Bệnh viện y học cổ truyền Lan Q | Tuyến 3 | Hạng 3 | TP Bắc Giang - Tỉnh Bắc Giang |
| 1160 | 25367 | Trạm y tế xã Minh Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Tân huyện Cẩm Khê tỉnh Phú Thọ |
| 1161 | 24262 | Bệnh viện đa khoa quốc tế Hà Nội Bắc Giang | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ dân phố Phú Mỹ 2, Phường Dĩnh Kế, Thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
| 1162 | 24264 | Phòng khám đa khoa khu vực Mỏ Trạng - Yên Thế | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Huyện Yên Thế - Tỉnh Bắc Giang |
| 1163 | 25050 | Trạm y tế phường Tân Dân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tân Dân - TP Việt Trì - Tỉnh Phú Thọ |
| 1164 | 25051 | Trạm y tế phường Gia Cẩm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Gia Cẩm - TP Việt Trì - Tỉnh Phú Thọ |
| 1165 | 25052 | Trạm y tế phường Tiên Cát | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tiên Cát - TP Việt Trì - Tỉnh Phú Thọ |
| 1166 | 25053 | Trạm y tế phường Thọ Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thọ Sơn - TP Việt Trì - Tỉnh Phú Thọ |
| 1167 | 25054 | Trạm y tế phường Thanh Miếu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thanh Miếu - TP Việt Trì - Tỉnh Phú Thọ |
| 1168 | 25055 | Trạm y tế phường Bạch Hạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Bạch Hạc - TP Việt Trì - Tỉnh Phú Thọ |
| 1169 | 25057 | Trạm y tế phường Vân Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Vân Phú - TP Việt Trì - Tỉnh Phú Thọ |
| 1170 | 25060 | Trạm y tế phường Minh Phương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Minh Phương - TP Việt Trì - Tỉnh Phú Thọ |
| 1171 | 25061 | Trạm y tế xã Trưng Vương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trưng Vương - TP Việt Trì - Tỉnh Phú Thọ |
| 1172 | 25062 | Trạm y tế phường Minh Nông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Minh Nông - TP Việt Trì - Tỉnh Phú Thọ |
| 1173 | 25065 | Trạm y tế phường Hùng Vương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hùng Vương - Thị xã Phú Thọ - Tỉnh Phú Thọ |
| 1174 | 25066 | Trạm y tế phường Phong Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Phong Châu - Thị xã Phú Thọ - Tỉnh Phú Thọ |
| 1175 | 25067 | Trạm y tế phường Âu Cơ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Âu Cơ - Thị xã Phú Thọ - Tỉnh Phú Thọ |
| 1176 | 25069 | Trạm y tế xã Phú Hộ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Hộ - Thị xã Phú Thọ - Tỉnh Phú Thọ |
| 1177 | 25071 | Trạm y tế xã Thanh Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Minh - Thị xã Phú Thọ - Tỉnh Phú Thọ |
| 1178 | 25072 | Trạm y tế xã Hà Thạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hà Thạch - Thị xã Phú Thọ - Tỉnh Phú Thọ |
| 1179 | 25074 | Trạm y tế thị trấn Đoan Hùng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Đoan Hùng - Huyện Đoan Hùng - Tỉnh Phú Thọ |
| 1180 | 25078 | Trạm y tế xã Bằng Luân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bằng Luân - Huyện Đoan Hùng - Tỉnh Phú Thọ |
| 1181 | 25082 | Trạm y tế xã Minh Lương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Lương - Huyện Đoan Hùng - Tỉnh Phú Thọ |
| 1182 | 25083 | Trạm y tế xã Bằng Doãn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bằng Doãn - Huyện Đoan Hùng - Tỉnh Phú Thọ |
| 1183 | 25087 | Trạm y tế xã Ngọc Quan | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Quan - Huyện Đoan Hùng - Tỉnh Phú Thọ |
| 1184 | 25090 | Trạm y tế xã Sóc Đăng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sóc Đăng - Huyện Đoan Hùng - Tỉnh Phú Thọ |
| 1185 | 25092 | Trạm y tế xã Tây Cốc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tây Cốc - Huyện Đoan Hùng - Tỉnh Phú Thọ |
| 1186 | 25095 | Trạm y tế xã Vụ Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vụ Quang - Huyện Đoan Hùng - Tỉnh Phú Thọ |
| 1187 | 25096 | Trạm y tế xã Vân Đồn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vân Đồn - Huyện Đoan Hùng - Tỉnh Phú Thọ |
| 1188 | 25098 | Trạm y tế Xã Minh Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Tiến - Huyện Đoan Hùng - Tỉnh Phú Thọ |
| 1189 | 25099 | Trạm y tế xã Minh Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Phú - Huyện Đoan Hùng - Tỉnh Phú Thọ |
| 1190 | 25102 | Trạm y tế thị trấn Hạ Hoà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Hạ Hoà - Huyện Hạ Hoà - Tỉnh Phú Thọ |
| 1191 | 25106 | Trạm y tế xã Hà Lương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hà Lương - Huyện Hạ Hoà - Tỉnh Phú Thọ |
| 1192 | 25111 | Trạm y tế xã Hiền Lương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hiền Lương - Huyện Hạ Hoà - Tỉnh Phú Thọ |
| 1193 | 25114 | Trạm y tế xã Phương Viên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phương Viên - Huyện Hạ Hoà - Tỉnh Phú Thọ |
| 1194 | 25115 | Trạm y tế Xã Gia Điền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Gia Điền - Huyện Hạ Hoà - Tỉnh Phú Thọ |
| 1195 | 25121 | Trạm y tế xã Xuân Áng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân áng - Huyện Hạ Hoà - Tỉnh Phú Thọ |
| 1196 | 25124 | Trạm y tế xã Minh Hạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Hạc - Huyện Hạ Hoà - Tỉnh Phú Thọ |
| 1197 | 25126 | Trạm y tế xã Bằng Giã | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bằng Giã - Huyện Hạ Hoà - Tỉnh Phú Thọ |
| 1198 | 25128 | Trạm y tế xã Vô Tranh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vô Tranh - Huyện Hạ Hoà - Tỉnh Phú Thọ |
| 1199 | 25129 | Trạm y tế xã Văn Lang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Văn Lang - Huyện Hạ Hoà - Tỉnh Phú Thọ |
| 1200 | 25132 | Trạm y tế xã Vĩnh Chân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Chân - Huyện Hạ Hoà - Tỉnh Phú Thọ |
| 1201 | 25137 | Trạm y tế xã Đông Lĩnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Lĩnh - Huyện Thanh Ba - Tỉnh Phú Thọ |
| 1202 | 25139 | Trạm y tế xã Hanh Cù | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hanh Cù - Huyện Thanh Ba - Tỉnh Phú Thọ |
| 1203 | 25141 | Trạm y tế xã Đồng Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Xuân - Huyện Thanh Ba - Tỉnh Phú Thọ |
| 1204 | 25144 | Trạm y tế xã Ninh Dân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ninh Dân - Huyện Thanh Ba - Tỉnh Phú Thọ |
| 1205 | 25149 | Trạm y tế xã Võ Lao | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Võ Lao - Huyện Thanh Ba - Tỉnh Phú Thọ |
| 1206 | 25150 | Trạm y tế xã Khải Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khải Xuân - Huyện Thanh Ba - Tỉnh Phú Thọ |
| 1207 | 25151 | Trạm y tế xã Mạn Lạn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mạn Lạn - Huyện Thanh Ba - Tỉnh Phú Thọ |
| 1208 | 74201 | Trung tâm Y tế huyện Bắc Tân Uyên | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu phố 2, thị trấn Tân Thành, huyện Bắc Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
| 1209 | 25153 | Trạm y tế xã Chí Tiên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chí Tiên - Huyện Thanh Ba - Tỉnh Phú Thọ |
| 1210 | 25155 | Trạm y tế xã Hoàng Cương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoàng Cương - Huyện Thanh Ba - Tỉnh Phú Thọ |
| 1211 | 25156 | Trạm y tế xã Sơn Cương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Cương - Huyện Thanh Ba - Tỉnh Phú Thọ |
| 1212 | 25157 | Trạm y tế xã Thanh Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Hà - Huyện Thanh Ba - Tỉnh Phú Thọ |
| 1213 | 25158 | Trạm y tế xã Đỗ Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đỗ Sơn - Huyện Thanh Ba - Tỉnh Phú Thọ |
| 1214 | 25162 | Trạm y tế xã Phú Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Mỹ - Huyện Phù Ninh - Tỉnh Phú Thọ |
| 1215 | 25163 | Trạm y tế xã Liên Hoa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liên Hoa - Huyện Phù Ninh - Tỉnh Phú Thọ |
| 1216 | 25164 | Trạm y tế xã Trạm Thản | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trạm Thản - Huyện Phù Ninh - Tỉnh Phú Thọ |
| 1217 | 25165 | Trạm y tế xã Trị Quận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trị Quận - Huyện Phù Ninh - Tỉnh Phú Thọ |
| 1218 | 25166 | Trạm y tế Xã Trung Giáp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Giáp - Huyện Phù Ninh - Tỉnh Phú Thọ |
| 1219 | 25167 | Trạm y tế xã Tiên Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiên Phú - Huyện Phù Ninh - Tỉnh Phú Thọ |
| 1220 | 25168 | Trạm y tế xã Hạ Giáp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hạ Giáp - Huyện Phù Ninh - Tỉnh Phú Thọ |
| 1221 | 25170 | Trạm y tế xã Phú Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Lộc - Huyện Phù Ninh - Tỉnh Phú Thọ |
| 1222 | 25171 | Trạm y tế xã Gia Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Gia Thanh - Huyện Phù Ninh - Tỉnh Phú Thọ |
| 1223 | 25172 | Trạm y tế xã Tiên Du | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiên Du - Huyện Phù Ninh - Tỉnh Phú Thọ |
| 1224 | 25173 | Trạm y tế xã Phú Nham | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Nham - Huyện Phù Ninh - Tỉnh Phú Thọ |
| 1225 | 25175 | Trạm y tế xã An Đạo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Đạo - Huyện Phù Ninh - Tỉnh Phú Thọ |
| 1226 | 25177 | Trạm y tế xã Phù Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phù Ninh - Huyện Phù Ninh - Tỉnh Phú Thọ |
| 1227 | 25178 | Trạm y tế xã Kim Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Đức - TP Việt Trì - Tỉnh Phú Thọ |
| 1228 | 25180 | Trạm y tế xã Hùng Lô | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hùng Lô - TP Việt Trì - Tỉnh Phú Thọ |
| 1229 | 25183 | Trạm y tế xã Mỹ Lương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Lương - Huyện Yên Lập - Tỉnh Phú Thọ |
| 1230 | 25185 | Trạm y tế xã Xuân An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân An - Huyện Yên Lập - Tỉnh Phú Thọ |
| 1231 | 25186 | Trạm y tế xã Xuân Viên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Viên - Huyện Yên Lập - Tỉnh Phú Thọ |
| 1232 | 25188 | Trạm y tế Xã Trung Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Sơn - Huyện Yên Lập - Tỉnh Phú Thọ |
| 1233 | 25190 | Trạm y tế xã Nga Hoàng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nga Hoàng - Huyện Yên Lập - Tỉnh Phú Thọ |
| 1234 | 25194 | Trạm y tế xã Phúc Khánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phúc Khánh - Huyện Yên Lập - Tỉnh Phú Thọ |
| 1235 | 25195 | Trạm y tế xã Minh Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Hòa - Huyện Yên Lập - Tỉnh Phú Thọ |
| 1236 | 25197 | Trạm y tế xã Ngọc Đồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Đồng - Huyện Yên Lập - Tỉnh Phú Thọ |
| 1237 | 25203 | Trạm y tế xã Phượng Vỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phượng Vĩ - Huyện Cẩm Khê - Tỉnh Phú Thọ |
| 1238 | 25205 | Trạm y tế xã Thụy Liễu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thụy Liễu - Huyện Cẩm Khê - Tỉnh Phú Thọ |
| 1239 | 25209 | Trạm y tế xã Tùng Khê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tùng Khê - Huyện Cẩm Khê - Tỉnh Phú Thọ |
| 1240 | 25371 | Trạm y tế xã Vạn Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vạn Xuân - Huyện Tam Nông - Tỉnh Phú Thọ |
| 1241 | 24269 | Bệnh viện Đa khoa Bố Hạ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Yên Thế - Tỉnh Bắc Giang |
| 1242 | 24272 | Phòng khám đa khoa CLC Bích Động | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 146-148, đường Nguyên Hồng,phường Bích Động, TX Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
| 1243 | 24273 | Phòng khám đa khoa chất lượng cao Tân Mỹ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đường Thân Nhân Trung, xã Tân Mỹ, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
| 1244 | 25001 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Phú Thọ | Tuyến 2 | Hạng 1 | Phường Tân Dân TP Việt Trì - Tỉnh Phú Thọ |
| 1245 | 25002 | Bệnh viện đa khoa thị xã Phú Thọ | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị xã Phú Thọ - Tỉnh Phú Thọ |
| 1246 | 25003 | Bệnh viện Y Dược cổ truyền và Phục hồi chức năng tỉnh Phú Thọ | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường Gia Cẩm Thanh Phố Việt Trì - Tỉnh Phú Thọ |
| 1247 | 25004 | Trung tâm y tế huyện Lâm Thao | Tuyến 3 | Hạng 2 | Huyện Lâm Thao - Tỉnh Phú Thọ |
| 1248 | 25006 | Bệnh viện Phổi tỉnh Phú Thọ | Tuyến 2 | Hạng 2 | Thị Xã Phú Thọ - Tỉnh phú Thọ |
| 1249 | 25007 | Bệnh viện Tâm thần | Tuyến 2 | Hạng 2 | Thị Xã Phú Thọ - Tỉnh phú Thọ |
| 1250 | 25008 | Trung tâm y tế huyện Phù Ninh | Tuyến 3 | Hạng 2 | Huyện Phù Ninh - Tỉnh Phú Thọ |
| 1251 | 25009 | Trung tâm y tế huyện Tam Nông | Tuyến 3 | Hạng 2 | Huyện Tam Nông - Tỉnh Phú Thọ |
| 1252 | 25011 | Trung tâm y tế huyện Cẩm Khê | Tuyến 3 | Hạng 1 | Huyện Cẩm Khê - Tỉnh Phú Thọ |
| 1253 | 25017 | Bệnh viện Xây dựng Việt Trì | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường Thọ Sơn - TP Việt Trì - Tỉnh Phú Thọ |
| 1254 | 24003 | Trung tâm y tế huyện Lục Nam | Tuyến 3 | Hạng 2 | Huyện Lục Nam - Tỉnh Bắc Giang |
| 1255 | 24004 | Trung tâm y tế huyện Sơn Động | Tuyến 3 | Hạng 2 | Huyện Sơn Động - Tỉnh Bắc Giang |
| 1256 | 24006 | Trung tâm y tế huyện Tân Yên | Tuyến 3 | Hạng 2 | Huyện Tân Yên - Tỉnh Bắc Giang |
| 1257 | 24007 | Trung tâm y tế huyện Hiệp Hòa | Tuyến 3 | Hạng 2 | Huyện Hiệp Hòa - Tỉnh Bắc Giang |
| 1258 | 97407 | BX Lữ đoàn 206/QK4 | Tuyến 3 | Hạng 4 | Đông Hiếu, Thái Hòa, Nghệ An |
| 1259 | 97902 | BX Lữ đoàn 6/QK9 | Tuyến 3 | Hạng 4 | P. Bình Đức, TP. Long Xuyên, An Giang |
| 1260 | 24010 | Trung tâm y tế thành phố Bắc Giang | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thành phố Bắc Giang - Tỉnh Bắc Giang |
| 1261 | 24011 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bắc Giang | Tuyến 2 | Hạng 1 | TP Bắc Giang - Tỉnh Bắc Giang |
| 1262 | 24017 | Trung tâm y tế huyện Lục Ngạn | Tuyến 3 | Hạng 2 | Huyện Lục Ngạn - Tỉnh Bắc Giang |
| 1263 | 24022 | Bệnh viện sản nhi Bắc Giang | Tuyến 2 | Hạng 1 | TP Bắc Giang - Tỉnh Bắc Giang |
| 1264 | 24023 | Bệnh viện Nội tiết tỉnh Bắc Giang | Tuyến 2 | Hạng 3 | TP Bắc Giang - Tỉnh Bắc Giang |
| 1265 | 24024 | Phòng khám đa khoaGTVT cơ sở 2 | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Phường Thọ Xương - TP Bắc Giang - tỉnh Bắc Giang |
| 1266 | 24036 | Trạm y tế Thị trấn Bố Hạ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Bố Hạ - Huyện Yên Thế - Tỉnh Bắc Giang |
| 1267 | 24039 | Trạm y tế xã Canh Nậu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Canh Nậu - Huyện Yên Thế - Tỉnh Bắc Giang |
| 1268 | 24040 | Trạm y tế xã Xuân Lương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Lương - Huyện Yên Thế - Tỉnh Bắc Giang |
| 1269 | 24041 | Trạm y tế Xã Tam Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Tiến - Huyện Yên Thế - Tỉnh Bắc Giang |
| 1270 | 24042 | Trạm y tế xã Đồng Vương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Vương - Huyện Yên Thế - Tỉnh Bắc Giang |
| 1271 | 24043 | Trạm y tế xã Đồng Hưu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Hưu - Huyện Yên Thế - Tỉnh Bắc Giang |
| 1272 | 24045 | Trạm y tế Xã Tiến Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiến Thắng - Huyện Yên Thế - Tỉnh Bắc Giang |
| 1273 | 24046 | Trạm y tế xã Hồng Kỳ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Kỳ - Huyện Yên Thế - Tỉnh Bắc Giang |
| 1274 | 24048 | Trạm y tế xã Đông Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Sơn - Huyện Yên Thế - Tỉnh Bắc Giang |
| 1275 | 24049 | Trạm y tế xã Tân Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hiệp - Huyện Yên Thế - Tỉnh Bắc Giang |
| 1276 | 24052 | Trạm y tế xã An Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Thượng - Huyện Yên Thế - Tỉnh Bắc Giang |
| 1277 | 24053 | Trạm y tế thị trấn Phồn Xương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phồn Xương - Huyện Yên Thế - Tỉnh Bắc Giang |
| 1278 | 24054 | Trạm y tế xã Tân Sỏi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Sỏi - Huyện Yên Thế - Tỉnh Bắc Giang |
| 1279 | 24058 | Trạm y tế xã Lan Giới | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lan Giới - Huyện Tân Yên - Tỉnh Bắc Giang |
| 1280 | 24059 | Trạm y tế thị trấn Nhã Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhã Nam - huyện Tân Yên - tỉnh Bắc Giang |
| 1281 | 24060 | Trạm y tế xã Tân Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Trung - huyện Tân Yên - tỉnh Bắc Giang |
| 1282 | 24061 | Trạm y tế xã Đại Hóa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Hóa - Huyện Tân Yên - Tỉnh Bắc Giang |
| 1283 | 24063 | Trạm y tế Xã Phúc Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phúc Sơn - Huyện Tân Yên - Tỉnh Bắc Giang |
| 1284 | 24064 | Trạm y tế Xã An Dương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Dương - huyện Tân Yên - tỉnh Bắc Giang |
| 1285 | 24067 | Trạm y tế Xã Hợp Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hợp Đức - huyện Tân Yên - tỉnh Bắc Giang |
| 1286 | 24068 | Trạm y tế Xã Lam Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lam Sơn - Huyện Tân Yên - Tỉnh Bắc Giang |
| 1287 | 24069 | Trạm y tế Xã Cao Xá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cao Xá - huyện Tân Yên - tỉnh Bắc Giang |
| 1288 | 24072 | Trạm y tế Xã Song Vân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Song Vân - huyện Tân Yên - tỉnh Bắc Giang |
| 1289 | 24074 | Trạm y tế Xã Ngọc Vân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Vân - huyện Tân Yên - tỉnh Bắc Giang |
| 1290 | 24075 | Trạm y tế Xã Việt Lập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Việt Lập - huyện Tân Yên - tỉnh Bắc Giang |
| 1291 | 24076 | Trạm y tế Xã Liên Chung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liên Chung - huyện Tân Yên - tỉnh Bắc Giang |
| 1292 | 24077 | Trạm y tế Xã Ngọc Thiện | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Thiện - huyện Tân Yên - tỉnh Bắc Giang |
| 1293 | 24078 | Trạm y tế Xã Ngọc Lý | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Lý - huyện Tân Yên - tỉnh Bắc Giang |
| 1294 | 24080 | Trạm y tế Thị trấn Kép | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Kép - huyện Lạng Giang - tỉnh Bắc Giang |
| 1295 | 24082 | Trạm y tế Thị trấn Vôi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Vôi - huyện Lạng Giang - tỉnh Bắc Giang |
| 1296 | 24083 | Trạm y tế Xã Nghĩa Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Hòa - huyện Lạng Giang - tỉnh Bắc Giang |
| 1297 | 24085 | Trạm y tế Xã Quang Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Thịnh - huyện Lạng Giang - tỉnh Bắc Giang |
| 1298 | 24087 | Trạm y tế Xã Đào Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đào Mỹ - huyện Lạng Giang - tỉnh Bắc Giang |
| 1299 | 24088 | Trạm y tế Xã Tiên Lục | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiên Lục - Huyện Lạng Giang - Tỉnh Bắc Giang |
| 1300 | 24089 | Trạm y tế Xã An Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Hà - huyện Lạng Giang - tỉnh Bắc Giang |
| 1301 | 24092 | Trạm y tế Xã Hương Lạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hương Lạc - huyện Lạng Giang - tỉnh Bắc Giang |
| 1302 | 24093 | Trạm y tế Xã Dương Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dương Đức - huyện Lạng Giang - tỉnh Bắc Giang |
| 1303 | 24094 | Trạm y tế Xã Tân Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thanh - huyện Lạng Giang - tỉnh Bắc Giang |
| 1304 | 24095 | Trạm y tế Xã Yên Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Mỹ - huyện Lạng Giang - tỉnh Bắc Giang |
| 1305 | 24096 | Trạm y tế Xã Tân Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hưng - huyện Lạng Giang - tỉnh Bắc Giang |
| 1306 | 24100 | Trạm y tế Xã Xuân Hương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Hương - huyện Lạng Giang - tỉnh Bắc Giang |
| 1307 | 24101 | Trạm y tế Xã Tân Dĩnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Dĩnh - huyện Lạng Giang - tỉnh Bắc Giang |
| 1308 | 24102 | Trạm y tế Xã Đại Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Lâm - huyện Lạng Giang - tỉnh Bắc Giang |
| 1309 | 24105 | Trạm y tế thị trấn Đồi Ngô | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Đồi Ngô - huyện Lôc Nam - tỉnh Bắc Giang |
| 1310 | 24107 | Trạm y tế Xã Đông Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Hưng - Huyện Lục Nam - Tỉnh Bắc Giang |
| 1311 | 24108 | Trạm y tế Xã Đông Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Phú - Huyện Lục Nam - Tỉnh Bắc Giang |
| 1312 | 24109 | Trạm y tế Xã Tam Dị | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Dị - Huyện Lục Nam - Tỉnh Bắc Giang |
| 1313 | 24111 | Trạm y tế Xã Bảo Đài | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bảo Đài - Huyện Lục Nam - Tỉnh Bắc Giang |
| 1314 | 24113 | Trạm y tế Xã Tiên Nha | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiên Nha - Huyện Lục Nam - Tỉnh Bắc Giang |
| 1315 | 24114 | Trạm y tế Xã Trường Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trường Giang - Huyện Lục Nam - Tỉnh Bắc Giang |
| 1316 | 24118 | Trạm y tế Xã Cương Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cương Sơn - Huyện Lục Nam - Tỉnh Bắc Giang |
| 1317 | 24119 | Trạm y tế Xã Nghĩa Phương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Phương - Huyện Lục Nam - Tỉnh Bắc Giang |
| 1318 | 24120 | Trạm y tế Xã Vô Tranh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vô Tranh - Huyện Lục Nam - Tỉnh Bắc Giang |
| 1319 | 24121 | Trạm y tế Xã Bình Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Sơn - Huyện Lục Nam - Tỉnh Bắc Giang |
| 1320 | 24123 | Trạm y tế Xã Yên Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Sơn - Huyện Lục Nam - Tỉnh Bắc Giang |
| 1321 | 24124 | Trạm y tế Xã Khám Lạng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khám Lạng - Huyện Lục Nam - Tỉnh Bắc Giang |
| 1322 | 24125 | Trạm y tế Xã Huyền Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Huyền Sơn - Huyện Lục Nam - Tỉnh Bắc Giang |
| 1323 | 24126 | Trạm y tế Xã Trường Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trường Sơn - Huyện Lục Nam - Tỉnh Bắc Giang |
| 1324 | 24127 | Trạm y tế Xã Lục Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lục Sơn - Huyện Lục Nam - Tỉnh Bắc Giang |
| 1325 | 24130 | Trạm y tế Xã Cẩm Lý | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cẩm Lý - Huyện Lục Nam - Tỉnh Bắc Giang |
| 1326 | 24132 | Trạm y tế phường Chũ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Chũ - Thị xã Chũ - Tỉnh Bắc Giang |
| 1327 | 24133 | Trạm y tế Xã Cấm Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cấm Sơn - Huyện Lục Ngạn - Tỉnh Bắc Giang |
| 1328 | 24134 | Trạm y tế Xã Tân Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Sơn - Huyện Lục Ngạn - Tỉnh Bắc Giang |
| 1329 | 24137 | Trạm y tế Xã Xa Lý | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xa Lý - Huyện Lục Ngạn - Tỉnh Bắc Giang |
| 1330 | 24138 | Trạm y tế Xã Hộ Đáp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hộ Đáp - Huyện Lục Ngạn - Tỉnh Bắc Giang |
| 1331 | 24139 | Trạm y tế Xã Sơn Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Hải - Huyện Lục Ngạn - Tỉnh Bắc Giang |
| 1332 | 24141 | Trạm y tế Xã Kiên Lao | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kiên Lao - Thị Xã Chũ - Tỉnh Bắc Giang |
| 1333 | 24142 | Trạm y tế Xã Biên Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Biên Sơn - Huyện Lục Ngạn - Tỉnh Bắc Giang |
| 1334 | 24143 | Trạm y tế Xã Kiên Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kiên Thành - Thị Xã Chũ - Tỉnh Bắc Giang |
| 1335 | 24144 | Trạm y tế phường Hồng Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hồng Giang - Thị Xã Chũ - Tỉnh Bắc Giang |
| 1336 | 24146 | Trạm y tế Xã Tân Hoa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hoa - Huyện Lục Ngạn - Tỉnh Bắc Giang |
| 1337 | 24147 | Trạm y tế Xã Giáp Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Giáp Sơn - Huyện Lục Ngạn - Tỉnh Bắc Giang |
| 1338 | 24148 | Trạm y tế thị trấn Biển Động | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Biển Động - Huyện Lục Ngạn - Tỉnh Bắc Giang |
| 1339 | 24149 | Trạm y tế Xã Quý Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quý Sơn - Thị Xã Chũ - Tỉnh Bắc Giang |
| 1340 | 24150 | Trạm y tế phường Trù Hựu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Trù Hựu - Thị Xã Chũ - Tỉnh Bắc Giang |
| 1341 | 24154 | Trạm y tế Xã Đồng Cốc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Cốc - Huyện Lục Ngạn - Tỉnh Bắc Giang |
| 1342 | 24156 | Trạm y tế Xã Phú Nhuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Nhuận - Huyện Lục Ngạn - Tỉnh Bắc Giang |
| 1343 | 24157 | Trạm y tế Xã Mỹ An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ An - Thị Xã Chũ - Tỉnh Bắc Giang |
| 1344 | 24158 | Trạm y tế Xã Nam Dương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Dương - Thị Xã Chũ - Tỉnh Bắc Giang |
| 1345 | 24159 | Trạm y tế Xã Tân Mộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Mộc - Huyện Lục Ngạn - Tỉnh Bắc Giang |
| 1346 | 24160 | Trạm y tế Xã Đèo Gia | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đèo Gia - Huyện Lục Ngạn - Tỉnh Bắc Giang |
| 1347 | 24161 | Trạm y tế phường Phượng Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Phượng Sơn - Thị Xã Chũ - Tỉnh Bắc Giang |
| 1348 | 24164 | Trạm y tế Xã Vân Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vân Sơn - huyện Sơn Động - tỉnh Bắc Giang |
| 1349 | 24165 | Trạm y tế Xã Hữu Sản | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hữu Sản - huyện Sơn Động - tỉnh Bắc Giang |
| 1350 | 24166 | Trạm y tế Xã Đại Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quế Sơn - Huyện Sơn Động - Tỉnh Bắc Giang |
| 1351 | 24167 | Trạm y tế xã Phúc Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phúc Thắng - Huyện Sơn Động - Tỉnh Bắc Giang |
| 1352 | 24171 | Trạm y tế Xã Cẩm Đàn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cẩm Đàn - Huyện Sơn Động - Tỉnh Bắc Giang |
| 1353 | 24172 | Trạm y tế Xã An Lạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Lạc - huyện Sơn Động - tỉnh Bắc Giang |
| 1354 | 24174 | Trạm y tế Xã Yên Định | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Định - huyện Sơn Động - tỉnh Bắc Giang |
| 1355 | 24177 | Trạm y tế Xã An Bá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Bá - huyện Sơn Động - tỉnh Bắc Giang |
| 1356 | 24178 | Trạm y tế Xã Tuấn Đạo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tuấn Đạo - Huyện Sơn Động - Tỉnh Bắc Giang |
| 1357 | 24181 | Trạm y tế Xã Long Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Sơn - huyện Sơn Động - tỉnh Bắc Giang |
| 1358 | 24182 | Trạm y tế thị trấn Tây Yên Tử | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Sơn - huyện Sơn Động - tỉnh Bắc Giang |
| 1359 | 24184 | Trạm y tế phường Nham Biền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Nham Biền - Huyện Yên Dũng - Tỉnh Bắc Giang |
| 1360 | 24185 | Trạm y tế Xã Lão Hộ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lão Hộ - Huyện Yên Dũng - Tỉnh Bắc Giang |
| 1361 | 24189 | Trạm y tế phường Đồng Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đồng Sơn - Thành phố Bắc Giang - Tỉnh Bắc Giang |
| 1362 | 24190 | Trạm y tế phường Tân Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tân Tiến - Thành phố Bắc Giang - Tỉnh Bắc Giang |
| 1363 | 24191 | Trạm y tế Xã Quỳnh Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Sơn - Thành phố Bắc Giang - Tỉnh Bắc Giang |
| 1364 | 24193 | Trạm y tế phường Nội Hoàng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Nội Hoàng - Huyện Yên Dũng - Tỉnh Bắc Giang |
| 1365 | 24195 | Trạm y tế Xã Xuân Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Phú - Thành phố Bắc Giang - Tỉnh Bắc Giang |
| 1366 | 22081 | Trạm y tế phường Bình Ngọc | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Bình Ngọc, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh |
| 1367 | 22083 | Trạm y tế xã Đông Ngũ | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Đông Ngũ, huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh |
| 1368 | 22086 | Trạm y tế xã Húc Động | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Húc Động, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh |
| 1369 | 22087 | Trạm y tế phường Hà Lầm | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Hà Lầm, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
| 1370 | 22088 | Trạm y tế phường Cao Thắng | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Cao Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
| 1371 | 22089 | Trạm y tế xã Đồng Văn | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Đồng Văn, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh |
| 1372 | 22090 | Phòng khám đa khoa KV Hoành Mô thuộc Trung tâm y tế huyện Bình Liêu | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Bình Liêu |
| 1373 | 22091 | Trạm y tế xã Đồng Tâm | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Đồng Tâm, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh |
| 1374 | 22092 | Trạm y tế xã Lục Hồn | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Lục Hồn, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh |
| 1375 | 22093 | Trạm y tế xã Vô Ngại | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Vô Ngại, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh |
| 1376 | 22095 | Bệnh viện đa khoa khu vực Cẩm Phả | Tuyến 3 | Hạng 2 | P. Cẩm Thịnh - TP. Cẩm Phả - Tỉnh Quảng Ninh |
| 1377 | 22096 | Trạm y tế thuộc Công ty than Nam Mẫu - TKV | Tuyến 4 | Hạng 4 | Số 1A - Trần Phú - P Quang Trung -TP. Uông Bí - T. Quảng Ninh |
| 1378 | 22097 | Trạm y tế thuộc Công ty Xây lắp mỏ-TKV | Tuyến 4 | Hạng 4 | P. Cẩm Phú - TP. Cẩm Phả - T. Quảng Ninh |
| 1379 | 49918 | Trạm Y tế xã Tà Pơơ | Tuyến 4 | Hạng 4 | Thôn Vinh, xã Tà Pơơ, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Nam |
| 1380 | 1283 | Phòng Y tế cơ quan Bệnh Viện Bạch Mai | Tuyến 4 | Hạng 4 | 78 Giải Phóng |
| 1381 | 38086 | Trạm y tế xã ái Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Thung Tâm - Xã ái Thượng - huyện Bá Thước - tỉnh Thanh Hoá |
| 1382 | 22099 | Trạm y tế xã Tân Lập | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Tân Lập, huyện Đầm Hà, tỉnh Quảng Ninh |
| 1383 | 22101 | Trạm y tế thuộc Công ty cổ phần Chế tạo máy- Vinacomin | Tuyến 4 | Hạng 4 | P. Cẩm Thủy - TP. Cẩm Phả - T. Quảng Ninh |
| 1384 | 22103 | Trạm y tế phường Cẩm Thạch | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Cẩm Thạch, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
| 1385 | 22105 | Trạm y tế thuộc Công ty cổ phần Than Núi Béo -Vinacomin | Tuyến 4 | Hạng 4 | Số 799 - P. Bạch Đằng - TP Hạ Long - T. Quảng Ninh |
| 1386 | 22108 | Trạm y tế thuộc Công ty cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Hà Tu, TP Hạ Long |
| 1387 | 22109 | Trạm y tế thuộc Công ty than Thống Nhất - TKV | Tuyến 4 | Hạng 4 | P. Cẩm Đông - TP. Cẩm Phả - T. Quảng Ninh |
| 1388 | 22110 | Trạm y tế thuộc Công ty cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | Tuyến 4 | Hạng 4 | P. Mông Dương - TP. Cẩm Phả - T. Quảng Ninh |
| 1389 | 22111 | Trạm y tế thuộc Trường Cao đẳng Than - Khoáng sản Việt Nam | Tuyến 4 | Hạng 4 | Số 8 - Chu Văn An - P. Hồng Hải - TP Hạ Long - T. Quảng Ninh |
| 1390 | 22116 | Trạm y tế thuộc Công ty Than Uông Bí -TKV | Tuyến 4 | Hạng 4 | Tổ 17 khu 3 - P. Trưng Vương TP. Uông Bí - T. Quảng Ninh |
| 1391 | 22120 | Trạm y tế thuộc Công ty than Mạo Khê -TKV | Tuyến 4 | Hạng 4 | Khu Dân Chủ - thị trấn Mạo Khê-huyện Đông Triều-Tỉnh Quảng Ninh |
| 1392 | 22121 | Trạm y tế thuộc Công ty than Khe Chàm - TKV | Tuyến 4 | Hạng 4 | P. Mông Dương - TP. Cẩm Phả - T. Quảng Ninh |
| 1393 | 22123 | Trạm y tế thuộc Công ty than Dương Huy - TKV | Tuyến 4 | Hạng 4 | Số 488, đường Trần Phú, tổ 22C Khu Đập Nước 1, P. Cẩm Thủy- TP. Cẩm Phả - T. Quảng Ninh |
| 1394 | 22145 | Trạm y tế xã Hạ Long | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Hạ Long, huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh |
| 1395 | 49917 | Phòng khám Đa khoa Bảo Vân | Tuyến 3 | Hạng 3 | 65-67-69 Trần Thị Lý, |
| 1396 | 22146 | Trạm y tế thuộc Công ty than Quang Hanh - TKV | Tuyến 4 | Hạng 4 | P. Cẩm Thành - TP. Cẩm Phả - T. Quảng Ninh |
| 1397 | 22147 | Trạm y tế thuộc Công ty cổ phần Địa chất mỏ - TKV | Tuyến 4 | Hạng 4 | P. Cẩm Thành - TP. Cẩm Phả - T. Quảng Ninh |
| 1398 | 22149 | Trung tâm kiểm soát bệnh tật tỉnh Quảng Ninh | Tuyến 2 | Hạng 3 | Phố Hải Phúc - P. Hồng Hải - TP Hạ Long |
| 1399 | 22150 | Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Quảng Ninh | Tuyến 2 | Hạng 2 | P. Đại Yên - TP. Hạ Long - T. Quảng Ninh |
| 1400 | 22165 | Trạm y tế thuộc Công ty than Hạ Long - TKV | Tuyến 4 | Hạng 4 | Tầng 1 Chung cư Hà Ráng, Số 365 đường Nguyễn Đức Cảnh, P. Quang Hanh - TP. Cẩm Phả - Tỉnh Quảng Ninh |
| 1401 | 22167 | Trạm y tế thuộc Công ty cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Hà Lầm - TP Hạ Long - T. Quảng Ninh |
| 1402 | 22168 | Trạm y tế thuộc Công ty Tuyển than Hòn Gai - Vinacomin | Tuyến 4 | Hạng 4 | Số 46 - Đoàn Thị Điểm - P. Bạch Đằng - TP Hạ Long - T. Quảng Ninh |
| 1403 | 22170 | Trạm y tế thuộc Công ty cổ phần Giám định - Vinacomin | Tuyến 4 | Hạng 4 | Số 55 - Lê Thánh Tông - P. Hồng Gai - TP Hạ Long - T. Quảng Ninh |
| 1404 | 22179 | Trạm y tế phường Hà Khánh | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Hà Khánh, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
| 1405 | 22183 | Trạm y tế phường Hà Trung | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Hà Trung, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
| 1406 | 22187 | Trạm y tế xã Hồng Thái Đông | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Hồng Thái Đông, thành phố Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
| 1407 | 22188 | Trạm y tế phường Yên Thọ | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Yên Thọ, thành phố Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
| 1408 | 22189 | Trạm y tế phường Yên Đức | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Yên Đức, thành phố Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
| 1409 | 22190 | Trạm y tế phường Kim Sơn | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Kim Sơn, thành phố Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
| 1410 | 22192 | Trạm y tế phường Xuân Sơn | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Xuân Sơn, thành phố Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
| 1411 | 22193 | Trạm y tế phường Hưng Đạo | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Hưng Đạo, thành phố Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
| 1412 | 22194 | Trạm y tế phường Hồng Phong | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Hồng Phong, thành phố Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
| 1413 | 22196 | Trạm y tế phường Đức Chính | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Đức Chính, thành phố Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
| 1414 | 22197 | Trạm y tế xã Việt Dân | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Việt Dân, thành phố Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
| 1415 | 22198 | Trạm y tế phường Bình Khê | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Bình Khê, thành phố Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
| 1416 | 22200 | Trạm y tế phường Tràng An | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Tràng An, thành phố Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
| 1417 | 22202 | Trạm y tế phường Phương Nam | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Phương Nam, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh |
| 1418 | 38632 | Trạm y tế xã Quảng Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Hòa - huyện Quảng Xương - tỉnh Thanh Hoá |
| 1419 | 38144 | Trạm y tế xã Ngọc Liên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Liên - huyện Ngọc Lặc - tỉnh Thanh Hoá |
| 1420 | 22203 | Trạm y tế xã Thượng Yên Công | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Thượng Yên Công, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh |
| 1421 | 22205 | Trạm y tế xã Quảng Long | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Quảng Long, huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh |
| 1422 | 22206 | Trạm y tế xã Quảng Minh | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Quảng Minh, huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh |
| 1423 | 22207 | Trạm y tế xã Quảng Thịnh | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Quảng Thịnh, huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh |
| 1424 | 22209 | Trạm y tế xã Quảng Phong | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Quảng Phong, huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh |
| 1425 | 22211 | Trạm y tế xã Quảng Chính | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Quảng Chính, huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh |
| 1426 | 22212 | Trạm y tế xã Đường Hoa | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Đường Hoa, huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh |
| 1427 | 22215 | Trạm y tế xã Quảng Thành | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Quảng Thành, huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh |
| 1428 | 22217 | Trạm y tế xã Quảng Đức | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Quảng Đức, huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh |
| 1429 | 22218 | Trạm y tế xã Quảng Sơn | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Quảng Sơn, huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh |
| 1430 | 22219 | Trạm y tế xã Cái Chiên | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Cái Chiên, huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh |
| 1431 | 22221 | Trạm y tế xã Hòa Bình | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Hòa Bình, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
| 1432 | 22222 | Trạm y tế xã Vũ Oai | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Vũ Oai, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
| 1433 | 22224 | Trạm y tế xã Dân Chủ | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Dân Chủ, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
| 1434 | 91045 | DNTN PKĐK MỸ HẠNH | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Số 236, quốc lộ 80, khu phố Lò Bom, thị trấn Kiên Lương, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang |
| 1435 | 10415 | Trạm y tế xã Minh Tân - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Tân - huyện Bảo Yên - tỉnh Lào Cai |
| 1436 | 10714 | Trạm y tế xã Phìn Ngan - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phìn Ngan - huyện Bát Xát - tỉnh Lào Cai |
| 1437 | 22225 | Trạm y tế xã Bằng Cả | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Bằng Cả, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
| 1438 | 22226 | Trạm y tế xã Kỳ Thượng | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Kỳ Thượng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
| 1439 | 22227 | Trạm y tế xã Đồng Lâm | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Đồng Lâm, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
| 1440 | 22228 | Trạm y tế xã Đồng Sơn | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Đồng Sơn, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
| 1441 | 22229 | Trạm y tế xã Đài Xuyên | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Đài Xuyên, huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh |
| 1442 | 22230 | Trạm y tế xã Bình Dân | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Bình Dân, huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh |
| 1443 | 22231 | Trạm y tế xã Đoàn Kết | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Đoàn Kết, huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh |
| 1444 | 22234 | Trạm y tế xã Điền Xá | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Điền Xá, huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh |
| 1445 | 22235 | Trạm y tế xã Phong Dụ | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Phong Dụ, huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh |
| 1446 | 22238 | Trạm y tế xã Đại Dực | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Đại Dực, huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh |
| 1447 | 22239 | Trạm y tế xã Hà Lâu | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Hà Lâu, huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh |
| 1448 | 22241 | Trạm y tế phường Cẩm Thủy | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Cẩm Thủy, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
| 1449 | 22245 | Trạm y tế phường Cẩm Bình | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Cẩm Bình, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
| 1450 | 22248 | Trạm y tế xã Cộng Hòa | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Cộng Hòa, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
| 1451 | 22249 | Trạm y tế xã Cẩm Hải | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Cẩm Hải, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
| 1452 | 22250 | Trạm y tế xã Dương Huy | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Dương Huy, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
| 1453 | 4024 | Trạm y tế phường Sông Hiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | P.Sông Hiến - TP Cao Bằng - tỉnh Cao Bằng |
| 1454 | 14222 | Trạm y tế xã Mường Và | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Và, Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La |
| 1455 | 22252 | Trạm y tế xã Quảng Lâm | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Quảng Lâm, huyện Đầm Hà, tỉnh Quảng Ninh |
| 1456 | 22258 | Trạm y tế xã Hải Đông | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Hải Đông, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh |
| 1457 | 22259 | Trạm y tế xã Quảng Nghĩa | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Quảng Nghĩa,thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh |
| 1458 | 22260 | Trạm y tế xã Vạn Ninh | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Vạn Ninh, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh |
| 1459 | 22261 | Trạm y tế xã Hải Sơn | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Hải Sơn, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh |
| 1460 | 22262 | Trạm y tế xã Bắc Sơn | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Bắc Sơn, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh |
| 1461 | 22263 | Trạm y tế xã Vĩnh Thực | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Vĩnh Thực, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh |
| 1462 | 22264 | Trạm y tế xã Vĩnh Trung | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Vĩnh Trung, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh |
| 1463 | 22265 | Trạm y tế phường Trà Cổ | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Trà Cổ, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh |
| 1464 | 22270 | Trạm y tế xã Lương Mông | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Lương Mông, huyện Ba Chẽ, tỉnh Quảng Ninh |
| 1465 | 22271 | Trạm y tế phường Phương Đông | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Phương Đông, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh |
| 1466 | 22273 | Trạm y tế xã Đại Bình | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Đại Bình, huyện Đầm Hà, tỉnh Quảng Ninh |
| 1467 | 22274 | Trạm y tế xã Đầm Hà | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Đầm Hà, huyện Đầm Hà, tỉnh Quảng Ninh |
| 1468 | 30349 | Phòng khám đa khoa Thành Đông I- Thuộc công ty TNHH Dược phẩm Thành Đông | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Trại Như, xã Bình Xuyên, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương |
| 1469 | 42342 | Phòng khám đa khoa Kim Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 454 đường Hải Thượng Lãn Ông, phường Thạch Quý, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
| 1470 | 22276 | Trạm y tế xã Quảng An | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Quảng An, huyện Đầm Hà, tỉnh Quảng Ninh |
| 1471 | 22277 | Trạm y tế xã Thanh Lân | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Thanh Lân, huyện Cô Tô, tỉnh Quảng Ninh |
| 1472 | 22278 | Trạm y tế xã Đồng Tiến | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Đồng Tiến, huyện Cô Tô, tỉnh Quảng Ninh |
| 1473 | 22283 | Trạm y tế phường Cộng Hòa | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Cộng Hòa, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh |
| 1474 | 22284 | Trạm y tế phường Hà An | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Hà An, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh |
| 1475 | 22285 | Trạm y tế phường Tân An | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Tân An, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh |
| 1476 | 22287 | Trạm y tế xã Cẩm La | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Cẩm La, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh |
| 1477 | 22288 | Trạm y tế phường Phong Cốc | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh |
| 1478 | 22289 | Trạm y tế xã Liên Hòa | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Liên Hòa, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh |
| 1479 | 22290 | Trạm y tế xã Liên Vị | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Liên Vị, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh |
| 1480 | 22292 | Trạm y tế xã Hiệp Hòa | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Hiệp Hòa, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh |
| 1481 | 22294 | Trạm y tế phường Nam Hòa | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Nam Hòa, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh |
| 1482 | 22297 | Trạm y tế phường Yên Thanh | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Yên Thanh, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh |
| 1483 | 22317 | Trạm y tế phường Thanh Sơn | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Thanh Sơn, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh |
| 1484 | 45833 | Bệnh xá Quân dân y Đoàn kinh tế quốc phòng 337/Quân khu 4 | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Hướng Phùng, Hướng Hoá, Quảng Trị |
| 1485 | 38182 | Trạm y tế thị trấn Vân Du | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Vân Du - huyện Thạch Thành - tỉnh Thanh Hoá |
| 1486 | 38362 | Trạm y tế Xã Thọ Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thọ Tiến - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 1487 | 38603 | Trạm y tế phường Đông Lĩnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đông Lĩnh - Thành phố Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 1488 | 22124 | Trạm y tế thuộc Công ty Kho vận và Cảng Cẩm Phả-Vinacomin | Tuyến 4 | Hạng 4 | P. Cẩm Thạch - TP. Cẩm Phả - T. Quảng Ninh |
| 1489 | 22126 | Trạm Y tế thuộc Công ty CP Than Cao Sơn - TKV | Tuyến 4 | Hạng 4 | P. Cẩm Sơn - TP. Cẩm Phả - T. Quảng Ninh |
| 1490 | 22128 | Trạm y tế phường Cẩm Trung | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Cẩm Trung, Thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
| 1491 | 22129 | Trạm y tế thuộc Công ty Tuyển than Cửa Ông - TKV | Tuyến 4 | Hạng 4 | P. Cửa Ông - TP. Cẩm Phả - T. Quảng Ninh |
| 1492 | 22132 | Trạm y tế phường Cẩm Tây | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Cẩm Tây, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
| 1493 | 22133 | Trạm y tế phường Cẩm Đông | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Cẩm Đông, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
| 1494 | 22137 | Trạm y tế thuộc Công ty Than Hòn Gai - TKV | Tuyến 4 | Hạng 4 | Số 169 - Lê Thánh Tông - P. Bạch Đằng - TP Hạ Long - T. Quảng Ninh |
| 1495 | 22138 | Trạm y tế thuộc Công ty cổ phần Vận tải và đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | Tuyến 4 | Hạng 4 | P. Cẩm Đông - TP. Cẩm Phả - T. Quảng Ninh |
| 1496 | 22140 | Trạm y tế phường Cẩm Sơn | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Cẩm Sơn, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
| 1497 | 22141 | Trạm y tế xã Đông Xá | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Đông Xá, huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh |
| 1498 | 22142 | Trạm y tế xã Đồng Rui | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Đồng Rui, huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh |
| 1499 | 22144 | Trạm y tế thuộc Công ty TNHH MTV Môi trường-TKV | Tuyến 4 | Hạng 4 | P. Cẩm Thủy - TP. Cẩm Phả - T. Quảng Ninh |
| 1500 | 89340 | Bệnh viện đa khoa Bình Dân | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Số 39 Trần Hưng Đạo, Phường Mỹ Xuyên,TP Long Xuyên - Tỉnh An Giang |
| 1501 | 20212 | Trạm y tế xã Vạn Linh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vạn Linh - huyện Chi Lăng - tỉnh Lạng Sơn |
| 1502 | 20213 | Trạm y tế xã Y Tịch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Y Tịch - huyện Chi Lăng - tỉnh Lạng Sơn |
| 1503 | 20216 | Trạm y tế xã Đình Lập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đình Lập - huyện Đình Lập - tỉnh Lạng Sơn |
| 1504 | 20217 | Trạm y tế xã Bắc Xa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bắc Xa - huyện Đình Lập - tỉnh Lạng Sơn |
| 1505 | 20218 | Trạm y tế xã Kiên Mộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kiên Mộc - Huyện Đình Lập - Tỉnh Lạng Sơn |
| 1506 | 20219 | Trạm y tế Xã Bính Xá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bính Xá - huyện Đình Lập - tỉnh Lạng Sơn |
| 1507 | 20221 | Trạm y tế xã Bắc Lãng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bắc Lãng - huyện Đình Lập - tỉnh Lạng Sơn |
| 1508 | 20222 | Trạm y tế xã Cường Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cường Lợi - Huyện Đình Lập - Tỉnh Lạng Sơn |
| 1509 | 20223 | Trạm y tế xã Đồng Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Thắng - huyện Đình Lập - tỉnh Lạng Sơn |
| 1510 | 20224 | Trạm y tế xã Thái Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thái Bình - huyện Đình Lập - tỉnh Lạng Sơn |
| 1511 | 20225 | Trạm y tế xã Lâm Ca | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lâm Ca - huyện Đình Lập - tỉnh Lạng Sơn |
| 1512 | 20228 | Trạm y tế xã Đồng Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Tân - huyện Hữu Lũng - tỉnh Lạng Sơn |
| 1513 | 20235 | Trạm y tế xã Quyết Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quyết Thắng - Huyện Hữu Lũng - Tỉnh Lạng Sơn |
| 1514 | 20238 | Trạm y tế xã Hòa Lạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Lạc - huyện Hữu Lũng - tỉnh Lạng Sơn |
| 1515 | 20239 | Trạm y tế xã Hòa Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Thắng - huyện Hữu Lũng - tỉnh Lạng Sơn |
| 1516 | 20241 | Trạm y tế Xã Nhật Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhật Tiến - Huyện Hữu Lũng - Tỉnh Lạng Sơn |
| 1517 | 20242 | Trạm y tế xã Minh Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Sơn - huyện Hữu Lũng - tỉnh Lạng Sơn |
| 1518 | 20245 | Trạm y tế xã Hữu Liên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hữu Liên - huyện Hữu Lũng - tỉnh Lạng Sơn |
| 1519 | 20247 | Trạm y tế xã Yên Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Sơn - huyện Hữu Lũng - tỉnh Lạng Sơn |
| 1520 | 20249 | Trạm y tế xã Yên Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Thịnh - huyện Hữu Lũng - tỉnh Lạng Sơn |
| 1521 | 20250 | Trạm y tế xã Cai Kinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cai Kinh - huyện Hữu Lũng - tỉnh Lạng Sơn |
| 1522 | 20251 | Trạm y tế xã Minh Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Hòa - huyện Hữu Lũng - tỉnh Lạng Sơn |
| 1523 | 20253 | Phòng khám đa khoa KV Đồng Đăng | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Đồng Đăng - Huyện Cao Lộc - Tỉnh Lạng Sơn |
| 1524 | 20265 | Phòng khám đa khoa KV Ngả Hai | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Huyện Bắc Sơn - Tỉnh Lạng Sơn |
| 1525 | 22001 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Ninh | Tuyến 2 | Hạng 1 | Phố Tuệ Tĩnh- P. Bạch Đằng-TP. Hạ Long-T. Quảng Ninh |
| 1526 | 22002 | Bệnh viện Bãi Cháy | Tuyến 2 | Hạng 1 | Phường Giếng Đáy-TP. Hạ Long-T. Quảng Ninh |
| 1527 | 22003 | Phòng khám đa khoa khu vực Cao Xanh - Trung tâm y tế thành phố Hạ Long | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Cao Xanh, TP Hạ Long |
| 1528 | 22005 | Phòng khám đa khoa khu vực Hà Tu - Trung tâm y tế thành phố Hạ Long | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Hà Tu, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
| 1529 | 22007 | Bệnh viện đa khoa Cẩm phả | Tuyến 3 | Hạng 2 | P. Cẩm Thành - TP. Cẩm Phả - T. Quảng Ninh |
| 1530 | 22009 | Trạm y tế phường Cẩm Phú | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Cẩm Phú, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
| 1531 | 22010 | Trạm y tế phường Mông Dương | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
| 1532 | 22011 | Trạm y tế phường Cửa Ông | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Cửa Ông, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
| 1533 | 22013 | Phòng khám đa khoa KV Nam Khê-Trung tâm y tế thành phố Uông Bí | Tuyến 3 | Hạng 3 | P Nam Khê TP. Uông Bí |
| 1534 | 22014 | Trạm y tế phường Bắc Sơn | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Bắc Sơn, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh |
| 1535 | 22015 | Trung tâm y tế thành phố Đông Triều | Tuyến 3 | Hạng 2 | Phường Đức Chính, thành phố Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
| 1536 | 22016 | Phòng khám đa khoa khu vực Mạo Khê | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu Hoàng Hoa Thám, phường Mạo Khê, thành phố Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
| 1537 | 86049 | Trung tâm y tế huyện Tam Bình | Tuyến 3 | Hạng 2 | Khóm 4, TT Tam Bình, Huyện Tam Bình, Tỉnh Vĩnh Long |
| 1538 | 14244 | Trạm Y tế xã Chiềng Khương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng khương |
| 1539 | 22019 | Phòng khám đa khoa khu vực Hà Nam | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị xã Quảng Yên |
| 1540 | 22020 | Bệnh viện đa khoa Hạ Long | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ 2 - Khu 2 - P. Hoành Bồ - TP. Hạ Long - T. Quảng Ninh |
| 1541 | 22021 | TTYT huyện Vân Đồn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn 12 - Xã Hạ Long - Huyện Vân Đồn - Tỉnh Quảng Ninh |
| 1542 | 22022 | TTYT huyện Tiên Yên | Tuyến 3 | Hạng 2 | Phố Lý Thường Kiệt - Thị trấn Tiên Yên - Huyện Tiên Yên - T. Quảng Ninh |
| 1543 | 22023 | TTYT Huyện Hải Hà | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 10 Phố Trần Quốc Toản - TT Quảng Hà - H. Hải Hà - T. Quảng Ninh |
| 1544 | 22025 | Trung tâm y tế huyện Bình Liêu | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu Bình An - Thị trấn Bình Liêu - Huyện Bình Liêu - T. Quảng Ninh |
| 1545 | 22027 | TTYT Thành phố Móng Cái | Tuyến 3 | Hạng 2 | Đường Tuệ Tĩnh - P. Ninh Dương - TP. Móng Cái - T. Quảng Ninh |
| 1546 | 22029 | Trung tâm y tế huyện Cô Tô | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị trấn Cô Tô - Huyện Cô Tô - T. Quảng Ninh |
| 1547 | 22030 | Bệnh viện Việt Nam Thụy Điển - Uông Bí | Tuyến 2 | Hạng 1 | Phường Thanh Sơn-TP. Uông Bí-T Quảng Ninh |
| 1548 | 22035 | Trạm y tế thuộc Công ty TNHH MTV đóng tàu Hạ Long | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Giếng Đáy - TP. Hạ Long - T.Quảng Ninh |
| 1549 | 22036 | Trạm y tế thuộc Công ty nhiệt điện Uông Bí | Tuyến 4 | Hạng 4 | Khu 6 - P. Quang trung - TP. Uông Bí - T. Quảng Ninh |
| 1550 | 22037 | Trạm y tế thuộc Công ty cổ phần Cảng Quảng Ninh | Tuyến 4 | Hạng 4 | Số 01 - Đường Cái Lân - P. Bãi Cháy - TP Hạ Long - T. Quảng Ninh |
| 1551 | 22038 | Trạm y tế thuộc Công ty công nghiệp hoá chất mỏ Cẩm Phả | Tuyến 4 | Hạng 4 | P. Cẩm Sơn - TP. Cẩm Phả - T. Quảng Ninh |
| 1552 | 22040 | Trạm y tế xã Tràng Lương | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Tràng Lương, thành phố Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
| 1553 | 14245 | Trạm y tế xã mường lầm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã mường lầm huyện sông mã |
| 1554 | 1252 | Bệnh viện Công An thành phố Hà Nội | Tuyến 3 | Hạng 3 | số 9, văn phú, phường Phú La,quận Hà Đông |
| 1555 | 22041 | Bệnh viện BVSK Tâm Thần | Tuyến 2 | Hạng 2 | P. Quang Hanh - TP. Cẩm Phả - T. Quảng Ninh |
| 1556 | 22042 | Trung tâm y tế Than KV Mạo Khê (Cơ sở 1) | Tuyến 3 | Hạng 3 | P. Mạo Khê - TX. Đông Triều - T. Quảng Ninh |
| 1557 | 22043 | Trung tâm y tế Than Khu vực Mạo Khê (Cơ sở 2) | Tuyến 3 | Hạng 3 | P. Vàng Danh TP. Uông Bí |
| 1558 | 22044 | Bệnh viện phổi Quảng Ninh | Tuyến 2 | Hạng 2 | P. Cao Xanh-TP. Hạ Long -T.Quảng Ninh |
| 1559 | 22045 | Bệnh viện Lão khoa - Phục hồi chức năng | Tuyến 2 | Hạng 2 | TP. Hạ Long - Quảng Ninh |
| 1560 | 22047 | Trạm y tế thuộc Công ty Kho vận Đá Bạc-Vinacomin | Tuyến 4 | Hạng 4 | Khu Tân Lập II -P. Quang Trung - TP. Uông Bí - T. Quảng Ninh |
| 1561 | 22049 | Trạm y tế phường Bình Dương | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Bình Dương, thành phố Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
| 1562 | 22050 | Trạm y tế xã Hồng Thái Tây | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Hồng Thái Tây, thành phố Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
| 1563 | 22051 | Trạm y tế thuộc Công ty cổ phần VIGLACERA Hạ Long | Tuyến 4 | Hạng 4 | Khu 2 - Đường An Tiêm - Phường Hà Khẩu - TP. Hạ Long - T. Quảng Ninh |
| 1564 | 22052 | Trạm y tế xã An Sinh | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã An Sinh, thành phố Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
| 1565 | 22053 | Trạm y tế phường Hoàng Quế | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Hoàng Quế, thành phố Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
| 1566 | 22054 | Trạm y tế phường Thủy An | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Thủy An, thành phố Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
| 1567 | 22058 | Trạm y tế phường Đại Yên | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Đại Yên, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
| 1568 | 22059 | Trạm y tế phường Việt Hưng | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Việt Hưng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
| 1569 | 38485 | Trạm y tế xã Phong Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phong Lộc - huyện Hậu Lộc - tỉnh Thanh Hoá |
| 1570 | 38495 | Trạm y tế xã Phú Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Lộc - huyện Hậu Lộc - tỉnh Thanh Hoá |
| 1571 | 22060 | Trạm y tế phường Yên Hải | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Yên Hải, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh |
| 1572 | 22062 | Trạm y tế xã Tiền An | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Tiền An, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh |
| 1573 | 22065 | Trạm y tế xã Sông Khoai | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Sông Khoai, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh |
| 1574 | 22066 | Trạm y tế xã Quan Lạn | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Quan Lạn, huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh |
| 1575 | 22067 | Trạm y tế xã Ngọc Vừng | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Ngọc Vừng, huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh |
| 1576 | 22068 | Trạm y tế xã Bản Sen | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Bản Sen, huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh |
| 1577 | 22069 | Trạm y tế xã Thắng Lợi | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Thắng Lợi, huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh |
| 1578 | 22070 | Trạm y tế xã Minh Châu | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Minh Châu, huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh |
| 1579 | 22071 | Trạm y tế xã Lê Lợi | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Lê Lợi, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
| 1580 | 22072 | Trạm y tế xã Thống Nhất | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Thống Nhất, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
| 1581 | 22073 | Trạm y tế xã Sơn Dương | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Sơn Dương, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
| 1582 | 22075 | Trạm y tế xã Minh Cầm | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Minh Cầm, huyện Ba Chẽ, tỉnh Quảng Ninh |
| 1583 | 22076 | Trạm y tế xã Đạp Thanh | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Đạp Thanh, huyện Ba Chẽ, tỉnh Quảng Ninh |
| 1584 | 22078 | Trạm y tế xã Thanh Sơn | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Thanh Sơn, huyện Ba Chẽ, tỉnh Quảng Ninh |
| 1585 | 22079 | Trạm y tế xã Đồn Đạc | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Đồn Đạc, huyện Ba Chẽ, tỉnh Quảng Ninh |
| 1586 | 01F63 | Trạm y tế xã Kim Sơn (TTYT Huyện Gia Lâm) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Sơn, Huyện Gia Lâm |
| 1587 | 01H16 | Trạm y tế phường Văn Quán, Quận Hà Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Văn Quán, Hà Đông |
| 1588 | 38211 | Trạm y tế xã Ngọc Trạo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Trạo - huyện Thạch Thành - tỉnh Thanh Hoá |
| 1589 | 38313 | Trạm y tế xã Xuân Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Giang - huyện Thọ Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
| 1590 | 01J12 | Trạm y tế xã Tân Hội (TTYT h. Đan Phượng) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hội, Đan Phượng |
| 1591 | 01J13 | Trạm y tế xã Tân Lập (TTYT h. Đan Phượng) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Lập, Đan Phượng |
| 1592 | 01J14 | Trạm y tế xã Đan Phượng (TTYT h. Đan Phượng) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đan Phượng, Đan Phượng |
| 1593 | 01J15 | Trạm y tế xã Đồng Tháp (TTYT h. Đan Phượng) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Tháp, Đan Phượng |
| 1594 | 01J52 | Trạm y tế xã Đức Thượng (TTYT h. Hoài Đức) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Thượng, Hoài Đức |
| 1595 | 01J53 | Trạm y tế xã Minh Khai (TTYT h. Hoài Đức) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Khai, Hoài Đức |
| 1596 | 01J54 | Trạm y tế xã Dương Liễu (TTYT h. Hoài Đức) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dương Liễu, Hoài Đức |
| 1597 | 01J56 | Trạm y tế xã Đức Giang (TTYT h. Hoài Đức) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Giang, Hoài Đức |
| 1598 | 01J60 | Trạm y tế xã Sơn Đồng (TTYT h. Hoài Đức) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Đồng, Hoài Đức |
| 1599 | 01J62 | Trạm y tế xã Đắc Sở (TTYT h. Hoài Đức) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đắc Sở, Hoài Đức |
| 1600 | 01J63 | Trạm y tế xã Lại Yên (TTYT h. Hoài Đức) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lại Yên, Hoài Đức |
| 1601 | 01J64 | Trạm y tế xã Tiền Yên (TTYT h. Hoài Đức) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiền Yên, Hoài Đức |
| 1602 | 01J65 | Trạm y tế xã Song Phương (TTYT h. Hoài Đức) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Song Phương, Hoài Đức |
| 1603 | 01J66 | Trạm y tế xã An Khánh (TTYT h. Hoài Đức) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Khánh, Hoài Đức |
| 1604 | 01J68 | Trạm y tế xã Vân Côn (TTYT h. Hoài Đức) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vân Côn, Hoài Đức |
| 1605 | 01K03 | Trạm y tế xã Phượng Cách (TTYT H. Quốc Oai) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phượng Cách, Quốc Oai |
| 1606 | 01K04 | Trạm y tế xã Yên Sơn (TTYT H. Quốc Oai) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Sơn, Quốc Oai |
| 1607 | 01K09 | Trạm y tế xã Đồng Quang (TTYT H. Quốc Oai) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Quang, Quốc Oai |
| 1608 | 01K10 | Trạm y tế xã Phú Cát (TTYT H. Quốc Oai) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Cát, Quốc Oai |
| 1609 | 01K11 | Trạm y tế xã Tuyết Nghĩa (TTYT H. Quốc Oai) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tuyết Nghĩa, Quốc Oai |
| 1610 | 01K12 | Trạm y tế xã Nghĩa Hương (TTYT H. Quốc Oai) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Hương, Quốc Oai |
| 1611 | 01K13 | Trạm y tế xã Cộng Hòa (TTYT H. Quốc Oai) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cộng Hòa, Quốc Oai |
| 1612 | 01K17 | Trạm y tế xã Cấn Hữu (TTYT H. Quốc Oai) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cấn Hữu, Quốc Oai |
| 1613 | 01K18 | Trạm y tế xã Tân Hòa (TTYT H. Quốc Oai) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hòa, Quốc Oai |
| 1614 | 01K21 | Trạm y tế xã Đông Xuân (TTYT H. Quốc Oai) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Xuân, Quốc Oai |
| 1615 | 01K51 | Trạm y tế thị trấn Liên Quan (TTYT H. Thạch Thất) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Liên Quan, Thạch Thất |
| 1616 | 01K53 | Trạm y tế xã Cẩm Yên (TTYT H. Thạch Thất) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cẩm Yên, Thạch Thất |
| 1617 | 01K06 | Trạm y tế xã Ngọc Mỹ (TTYT H. Quốc Oai) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Mỹ, Quốc Oai |
| 1618 | 01K54 | Trạm y tế xã Lại Thượng (TTYT H. Thạch Thất) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lại Thượng, Thạch Thất |
| 1619 | 01K56 | Trạm y tế xã Hương Ngải (TTYT H. .Thạch Thất) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hương Ngải, Thạch Thất |
| 1620 | 01K58 | Trạm y tế xã Kim Quan (TTYT H. Thạch Thất) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Quan, Thạch Thất |
| 1621 | 01K61 | Trạm y tế xã Chàng Sơn (TTYT H. Thạch Thất) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chàng Sơn, Thạch Thất |
| 1622 | 01K63 | Trạm y tế xã Cần Kiệm (TTYT H. Thạch Thất) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cần Kiệm, Thạch Thất |
| 1623 | 01K64 | Trạm y tế xã Hữu Bằng (TTYT H. Thạch Thất) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hữu Bằng, Thạch Thất |
| 1624 | 01K65 | Trạm y tế xã Phùng Xá (TTYT H. Thạch Thất) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phùng Xá, Thạch Thất |
| 1625 | 01L23 | Trạm y tế xã Quảng Bị (TTYT h. Chương Mỹ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Bị, Chương Mỹ |
| 1626 | 01L24 | Trạm y tế xã Mỹ Lương (TTYT h. Chương Mỹ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Lương, Chương Mỹ |
| 1627 | 01L25 | Trạm y tế xã Thượng Vực (TTYT h. Chương Mỹ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thượng Vực, Chương Mỹ |
| 1628 | 01L27 | Trạm y tế xã Đồng Phú (TTYT h. Chương Mỹ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Phú, Chương Mỹ |
| 1629 | 01L28 | Trạm y tế xã Trần Phú (TTYT h. Chương Mỹ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trần Phú, Chương Mỹ |
| 1630 | 01L30 | Trạm y tế xã Đồng Lạc (TTYT h. Chương Mỹ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Lạc, Chương Mỹ |
| 1631 | 01L31 | Trạm y tế xã Hòa Chính (TTYT h. Chương Mỹ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Chính, Chương Mỹ |
| 1632 | 01L51 | Trạm y tế thị trấn Kim Bài (TTYT H. Thanh Oai) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Kim Bài, Thanh Oai |
| 1633 | 01L52 | Trạm y tế xã Cự Khê (TTYT H. Thanh Oai) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cự Khê, Thanh Oai |
| 1634 | 01L54 | Trạm y tế xã Mỹ Hưng (TTYT H. Thanh Oai) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Hưng, Thanh Oai |
| 1635 | 01L56 | Trạm y tế xã Bình Minh (TTYT H. Thanh Oai) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Minh, Thanh Oai |
| 1636 | 01L57 | Trạm y tế xã Tam Hưng (TTYT H. Thanh Oai) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Hưng, Thanh Oai |
| 1637 | 01L58 | Trạm y tế xã Thanh Cao (TTYT H. Thanh Oai) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Cao, Thanh Oai |
| 1638 | 01L59 | Trạm y tế xã Thanh Thùy (TTYT H. Thanh Oai) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Thùy, Thanh Oai |
| 1639 | 01L60 | Trạm y tế xã Thanh Mai (TTYT H. Thanh Oai) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Mai, Thanh Oai |
| 1640 | 01L61 | Trạm y tế xã Thanh Văn (TTYT H. Thanh Oai) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Văn, Thanh Oai |
| 1641 | 01L62 | Trạm y tế xã Đỗ Động (TTYT H. Thanh Oai) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đỗ Động, Thanh Oai |
| 1642 | 01L64 | Trạm y tế xã Kim Thư (TTYT H. Thanh Oai) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Thư, Thanh Oai |
| 1643 | 01L65 | Trạm y tế xã Phương Trung (TTYT H. Thanh Oai) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phương Trung, Thanh Oai |
| 1644 | 01L68 | Trạm y tế xã Liên Châu (TTYT H. Thanh Oai) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liên Châu, Thanh Oai |
| 1645 | 01L69 | Trạm y tế xã Cao Dương (TTYT H. Thanh Oai) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cao Dương, Thanh Oai |
| 1646 | 01L70 | Trạm y tế xã Xuân Dương (TTYT H. Thanh Oai) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Dương, Thanh Oai |
| 1647 | 01M02 | Trạm y tế xã Ninh Sở (TTYT h. Thường Tín) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ninh Sở, Thường Tín |
| 1648 | 01M03 | Trạm y tế xã Nhị Khê (TTYT h. Thường Tín) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhị Khê, Thường Tín |
| 1649 | 01M05 | Trạm y tế xã Khánh Hà (TTYT h. Thường Tín) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Hà, Thường Tín |
| 1650 | 01M06 | Trạm y tế xã Hòa Bình (TTYT h. Thường Tín) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Bình, Thường Tín |
| 1651 | 01M07 | Trạm y tế xã Văn Bình (TTYT h. Thường Tín) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Văn Bình, Thường Tín |
| 1652 | 01M08 | Trạm y tế xã Hiền Giang (TTYT h. Thường Tín) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hiền Giang, Thường Tín |
| 1653 | 01M09 | Trạm y tế xã Hồng Vân (TTYT h. Thường Tín) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Vân, Thường Tín |
| 1654 | 01M10 | Trạm y tế xã Vân Tảo (TTYT h. Thường Tín) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vân Tảo, Thường Tín |
| 1655 | 01M11 | Trạm y tế xã Liên Phương (TTYT h. Thường Tín) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liên Phương, Thường Tín |
| 1656 | 01M13 | Trạm y tế xã Tự Nhiên (TTYT h. Thường Tín) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tự Nhiên, Thường Tín |
| 1657 | 01M14 | Trạm y tế xã Tiền Phong (TTYT h. Thường Tín) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiền Phong, Thường Tín |
| 1658 | 01M16 | Trạm y tế xã Thư Phú (TTYT h. Thường Tín) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thư Phú, Thường Tín |
| 1659 | 01M17 | Trạm y tế xã Nguyễn Trãi (TTYT h. Thường Tín) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nguyễn Trãi, Thường Tín |
| 1660 | 01M18 | Trạm y tế xã Quất Động (TTYT h. Thường Tín) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quất Động, Thường Tín |
| 1661 | 01M19 | Trạm y tế xã Chương Dương (TTYT h. Thường Tín) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chương Dương, Thường Tín |
| 1662 | 01M21 | Trạm y tế xã Lê Lợi (TTYT h. Thường Tín) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lê Lợi, Thường Tín |
| 1663 | 01M22 | Trạm y tế xã Thắng Lợi (TTYT h. Thường Tín) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thắng Lợi, Thường Tín |
| 1664 | 01M24 | Trạm y tế xã Thống Nhất (TTYT h. Thường Tín) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thống Nhất, Thường Tín |
| 1665 | 01M25 | Trạm y tế xã Nghiêm Xuyên (TTYT h. Thường Tín) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghiêm Xuyên, Thường Tín |
| 1666 | 01M28 | Trạm y tế xã Vạn Điểm (TTYT h. Thường Tín) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vạn Điểm, Thường Tín |
| 1667 | 01M51 | Trạm y tế thị trấn Phú Minh (TTYT h. Phú Xuyên) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Phú Minh, Phú Xuyên |
| 1668 | 01M53 | Trạm y tế xã Hồng Minh (TTYT h. Phú Xuyên) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Minh, Phú Xuyên |
| 1669 | 01M54 | Trạm y tế xã Phượng Dực (TTYT h. Phú Xuyên) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phượng Dực, Phú Xuyên |
| 1670 | 01M58 | Trạm y tế xã Đại Thắng (TTYT h. Phú Xuyên) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Thắng, Phú Xuyên |
| 1671 | 01M59 | Trạm y tế xã Phú Túc (TTYT h. Phú Xuyên) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Túc, Phú Xuyên |
| 1672 | 01M60 | Trạm y tế xã Văn Hoàng (TTYT h. Phú Xuyên) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Văn Hoàng, Phú Xuyên |
| 1673 | 01M61 | Trạm y tế xã Hồng Thái (TTYT h. Phú Xuyên) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Thái, Phú Xuyên |
| 1674 | 01M62 | Trạm y tế xã Hoàng Long (TTYT h. Phú Xuyên) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoàng Long, Phú Xuyên |
| 1675 | 01M63 | Trạm y tế xã Quang Trung (TTYT h. Phú Xuyên) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Trung, Phú Xuyên |
| 1676 | 01M64 | Trạm y tế xã Nam Phong (TTYT h. Phú Xuyên) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Phong, Phú Xuyên |
| 1677 | 01M67 | Trạm y tế xã Sơn Hà (TTYT h. Phú Xuyên) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Hà, Phú Xuyên |
| 1678 | 01M70 | Trạm y tế xã Phúc Tiến (TTYT h. Phú Xuyên) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phúc Tiến, Phú Xuyên |
| 1679 | 01M75 | Trạm y tế xã Bạch Hạ (TTYT h. Phú Xuyên) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bạch Hạ, Phú Xuyên |
| 1680 | 01M27 | Trạm y tế xã Văn Tự (TTYT h. Thường Tín) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Văn Tự, Thường Tín |
| 1681 | 01M77 | Trạm y tế xã Châu Can (TTYT h. Phú Xuyên) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Châu Can, Phú Xuyên |
| 1682 | 01N01 | Trạm y tế thị trấn Vân Đình (TTYT h. ứng Hoà) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Vân Đình, ứng Hoà |
| 1683 | 01N03 | Trạm y tế xã Viên Nội (TTYT h. ứng Hoà) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Viên Nội, ứng Hoà |
| 1684 | 01N05 | Trạm y tế xã Quảng Phú Cầu (TTYT h. ứng Hoà) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Phú Cầu, ứng Hoà |
| 1685 | 01N06 | Trạm y tế xã Trường Thịnh (TTYT h. ứng Hoà) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trường Thịnh, ứng Hoà |
| 1686 | 01N07 | Trạm y tế xã Cao Thành (TTYT h. ứng Hoà) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cao Thành, ứng Hoà |
| 1687 | 01N11 | Trạm y tế xã Phương Tú (TTYT h. ứng Hoà) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phương Tú, ứng Hoà |
| 1688 | 01N12 | Trạm y tế xã Trung Tú (TTYT h. ứng Hoà) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Tú, ứng Hoà |
| 1689 | 01N13 | Trạm y tế xã Đồng Tân (TTYT h. ứng Hoà) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Tân, ứng Hoà |
| 1690 | 01N14 | Trạm y tế xã Tảo Dương Văn (TTYT h. ứng Hoà) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tảo Dương Văn, ứng Hoà |
| 1691 | 01N15 | Trạm y tế xã Vạn Thái (TTYT h. ứng Hoà) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vạn Thái, ứng Hoà |
| 1692 | 01N16 | Trạm y tế xã Minh Đức (TTYT h. ứng Hoà) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Đức, ứng Hoà |
| 1693 | 01N18 | Trạm y tế xã Hòa Xá (TTYT h. ứng Hoà) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Xá, ứng Hoà |
| 1694 | 01N19 | Trạm y tế xã Trầm Lộng (TTYT h. ứng Hoà) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trầm Lộng, ứng Hoà |
| 1695 | 01N20 | Trạm y tế xã Kim Đường (TTYT h. ứng Hoà) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Đường, ứng Hoà |
| 1696 | 01N24 | Trạm y tế xã Đại Hùng (TTYT h. ứng Hoà) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Hùng, ứng Hoà |
| 1697 | 01N25 | Trạm y tế xã Đông Lỗ (TTYT h. ứng Hoà) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Lỗ, ứng Hoà |
| 1698 | 01N27 | Trạm y tế xã Đại Cường (TTYT h. ứng Hoà) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Cường, ứng Hoà |
| 1699 | 01N28 | Trạm y tế xã Lưu Hoàng (TTYT h. ứng Hoà) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lưu Hoàng, ứng Hoà |
| 1700 | 01N51 | Trạm y tế thị trấn Đại Nghĩa (TTYT h. Mỹ Đức) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Đại Nghĩa, Mỹ Đức |
| 1701 | 01N53 | Trạm y tế xã Thượng Lâm (TTYT h. Mỹ Đức) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Thượng, Xã Thượng Lâm, Mỹ Đức |
| 1702 | 01N55 | Trạm y tế xã Phúc Lâm (TTYT h. Mỹ Đức) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phúc Lâm, Mỹ Đức |
| 1703 | 01N56 | Trạm y tế xã Mỹ Thành (TTYT h. Mỹ Đức) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Thành, Mỹ Đức |
| 1704 | 01N58 | Trạm y tế xã An Mỹ (TTYT h. Mỹ Đức) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Đội 4, thôn Đoan Nữ, Xã An Mỹ, Mỹ Đức |
| 1705 | 01N59 | Trạm y tế xã Hồng Sơn (TTYT h. Mỹ Đức) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Sơn, Mỹ Đức |
| 1706 | 01N62 | Trạm y tế xã Phùng Xá (TTYT h. Mỹ Đức) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phùng Xá, Mỹ Đức |
| 1707 | 01N63 | Trạm y tế xã Phù Lưu Tế (TTYT h. Mỹ Đức) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phù Lưu Tế, Mỹ Đức |
| 1708 | 01N66 | Trạm y tế xã Đốc Tín (TTYT h. Mỹ Đức) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đốc Tín, Mỹ Đức |
| 1709 | 01N67 | Trạm y tế xã Hương Sơn (TTYT h. Mỹ Đức) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm 11, thôn Đục Khê, Xã Hương Sơn, Mỹ Đức |
| 1710 | 01N69 | Trạm y tế xã An Tiến (TTYT h. Mỹ Đức) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Tiến, Mỹ Đức |
| 1711 | 01N70 | Trạm y tế xã Hợp Tiến (TTYT h. Mỹ Đức) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hợp Tiến, Mỹ Đức |
| 1712 | 01N71 | Trạm y tế xã Hợp Thanh (TTYT h. Mỹ Đức) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hợp Thanh, Mỹ Đức |
| 1713 | 01P01 | Trạm y tế xã Đại Thịnh (TTYT Huyện.Mê Linh) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Thịnh, Huyện Mê Linh |
| 1714 | 01P02 | Trạm y tế xã Kim Hoa (TTYT h. Mê Linh) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Hoa, Mê Linh |
| 1715 | 01P03 | Trạm y tế xã Thạch Đà(TTYT h. Mê Linh) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Đà, Mê Linh |
| 1716 | 01P07 | Trạm y tế xã Thanh Lâm (TTYT h. Mê Linh) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Lâm, Mê Linh |
| 1717 | 01P08 | Trạm y tế xã Tam Đồng (TTYT h. Mê Linh) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Đồng, Mê Linh |
| 1718 | 01P12 | Trạm y tế xã Tiến Thinh (TTYT h. Mê Linh) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiến Thịnh, Mê Linh |
| 1719 | 01P14 | Trạm y tế xã Văn Khê (TTYT h. Mê Linh) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Văn Khê, Mê Linh |
| 1720 | 01P15 | Trạm y tế xã Hoàng Kim (TTYT h. Mê Linh) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoàng Kim, Mê Linh |
| 1721 | 01P18 | Trạm y tế thị trấn Chi Đông (TTYT h. Mê Linh) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Chi Đông, Mê Linh |
| 1722 | 2001 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Hà Giang | Tuyến 2 | Hạng 1 | Phường Minh Khai - TP Hà Giang |
| 1723 | 2003 | Bệnh xá D40(Quân đội) | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Ngọc Hà - TP Hà Giang |
| 1724 | 2005 | Bệnh viện đa khoa huyện Vị Xuyên | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị Trấn Vị Xuyên - Huyện Vị Xuyên - Tỉnh Hà Giang |
| 1725 | 2006 | Bệnh viện đa khoa KV huyện Hoàng Su Phì | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị Trấn Vinh Quang - Huyện Hoàng Su Phì - Tỉnh Hà Giang |
| 1726 | 2007 | Bệnh viện đa khoa huyện Xín mần | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị Trấn Cốc Pài - Huyện Xín Mần - Tỉnh Hà Giang |
| 1727 | 2011 | Bệnh viện đa khoa huyện Đồng Văn | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị Trấn Đồng Văn - Huyện Đồng Văn - Tỉnh Hà Giang |
| 1728 | 01P10 | Trạm y tế xã Vạn Yên (TTYT h. Mê Linh) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vạn Yên, Mê Linh |
| 1729 | 2012 | Bệnh viện đa khoa huyện Mèo vạc | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị Trấn Mèo Vạc - Huyện Mèo Vạc - Tỉnh Hà Giang |
| 1730 | 2013 | Bệnh viện đa khoa huyện Quang Bình | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị Trấn Yên Bình - Huyện Quang Bình - Tỉnh Hà Giang |
| 1731 | 2014 | Trạm y tế phường Quang Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Quang Trung - TP Hà Giang - Tỉnh Hà Giang |
| 1732 | 2015 | Trạm y tế phường Trần Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Trần Phú - TP Hà Giang - Tỉnh Hà Giang |
| 1733 | 2017 | Trạm y tế phường Nguyễn Trãi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Nguyễn Trãi - Thị xã Hà Giang - Tỉnh Hà Giang |
| 1734 | 2019 | Trạm y tế xã Ngọc Đường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Đường - Thị xã Hà Giang - Tỉnh Hà Giang |
| 1735 | 01K66 | Trạm y tế xã Tân Xã (TTYT H. Thạch Thất) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Xã, Thạch Thất |
| 1736 | 01K67 | Trạm y tế xã Thạch Xá (TTYT H. Thạch Thất) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Xá, Thạch Thất |
| 1737 | 01K71 | Trạm y tế xã Tiến Xuân (TTYT H. Thạch Thất) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiến Xuân, Thạch Thất |
| 1738 | 01K73 | Trạm y tế xã Yên Trung (TTYT H. Thạch Thất) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Trung, Thạch Thất |
| 1739 | 01L01 | Trạm y tế thị trấn Chúc Sơn (TTYT Chương Mỹ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Chúc Sơn, Chương Mỹ |
| 1740 | 01L03 | Trạm y tế xã Phụng Châu (TTYT h. Chương Mỹ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phụng Châu, Chương Mỹ |
| 1741 | 01L04 | Trạm y tế xã Tiên Phương (TTYT h. Chương Mỹ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiên Phương, Chương Mỹ |
| 1742 | 01L06 | Trạm y tế xã Đông Phương Yên (TTYT Chương Mỹ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Phương Yên, Chương Mỹ |
| 1743 | 01L08 | Trạm y tế xã Trường Yên (TTYT h. Chương Mỹ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trường Yên, Chương Mỹ |
| 1744 | 01L09 | Trạm y tế xã Ngọc Hòa (TTYT h. Chương Mỹ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Hòa, Chương Mỹ |
| 1745 | 01L10 | Trạm y tế xã Thủy Xuân Tiên (TTYT h. Chương Mỹ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thủy Xuân Tiên, Chương Mỹ |
| 1746 | 01L11 | Trạm y tế xã Thanh Bình (TTYT h. Chương Mỹ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Bình, Chương Mỹ |
| 1747 | 01L12 | Trạm y tế xã Trung Hòa (TTYT h. Chương Mỹ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Hòa, Chương Mỹ |
| 1748 | 01L14 | Trạm y tế xã Thụy Hương (TTYT h. Chương Mỹ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thụy Hương, Chương Mỹ |
| 1749 | 01L15 | Trạm y tế xã Tốt Động (TTYT h. Chương Mỹ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tốt Động, Chương Mỹ |
| 1750 | 01L16 | Trạm y tế xã Lam Điền (TTYT h. Chương Mỹ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lam Điền, Chương Mỹ |
| 1751 | 01L17 | Trạm y tế xã Tân Tiến (TTYT h. Chương Mỹ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Tiến, Chương Mỹ |
| 1752 | 01L19 | Trạm y tế xã Hợp Đồng (Chương Mỹ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hợp Đồng, Chương Mỹ |
| 1753 | 1E+61 | Trạm y tế xã Tân Minh (TTYT h. Sóc Sơn) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Minh, Sóc Sơn |
| 1754 | 1E+63 | Trạm y tế xã Hiền Ninh (TTYT h. Sóc Sơn) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hiền Ninh, Sóc Sơn |
| 1755 | 1E+65 | Trạm y tế xã Tiên Dược (TTYT h. Sóc Sơn) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiên Dược, Sóc Sơn |
| 1756 | 1E+68 | Trạm y tế xã Mai Đình (TTYT h. Sóc Sơn) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mai Đình, Sóc Sơn |
| 1757 | 1E+70 | Trạm y tế xã Thanh Xuân (TTYT h. Sóc Sơn) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Xuân, Sóc Sơn |
| 1758 | 1E+71 | Trạm y tế xã Đông Xuân (TTYT h. Sóc Sơn) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Xuân, Sóc Sơn |
| 1759 | 1E+73 | Trạm y tế xã Phú Cường (TTYT h. Sóc Sơn) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Cường, Sóc Sơn |
| 1760 | 1E+74 | Trạm y tế xã Phú Minh (TTYT h. Sóc Sơn) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Minh, Sóc Sơn |
| 1761 | 1E+75 | Trạm y tế xã Phù Lỗ (TTYT h. Sóc Sơn) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phù Lỗ, Sóc Sơn |
| 1762 | 1E+76 | Trạm y tế xã Xuân Thu (TTYT h. Sóc Sơn) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Thu, Sóc Sơn |
| 1763 | 01F01 | Trạm y tế thị trấn Đông Anh, Đông Anh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Đông Anh, Đông Anh |
| 1764 | 1E+60 | Trạm y tế xã Bắc Phú (TTYT h. Sóc Sơn) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bắc Phú, Sóc Sơn |
| 1765 | 01F02 | Trạm y tế xã Xuân Nộn, Đông Anh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Nộn, Đông Anh |
| 1766 | 01F06 | Trạm y tế xã Nam Hồng, Đông Anh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Hồng, Đông Anh |
| 1767 | 01F08 | Trạm y tế xã Vân Hà, Đông Anh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vân Hà, Đông Anh |
| 1768 | 01F09 | Trạm y tế xã Uy Nỗ, Đông Anh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Uy Nỗ, Đông Anh |
| 1769 | 01F10 | Trạm y tế xã Vân Nội, Đông Anh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vân Nội, Đông Anh |
| 1770 | 01F12 | Trạm y tế xã Việt Hùng, Đông Anh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Việt Hùng, Đông Anh |
| 1771 | 01F15 | Trạm y tế xã Dục Tú, Đông Anh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dục Tú, Đông Anh |
| 1772 | 01F18 | Trạm y tế xã Cổ Loa, Đông Anh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cổ Loa, Đông Anh |
| 1773 | 01F19 | Trạm y tế xã Hải Bối, Đông Anh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Bối, Đông Anh |
| 1774 | 01F20 | Trạm y tế xã Xuân Canh, Đông Anh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Canh, Đông Anh |
| 1775 | 01F21 | Trạm y tế xã Võng La, Đông Anh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Võng La, Đông Anh |
| 1776 | 01F22 | Trạm y tế xã Tầm Xá, Đông Anh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tàm Xá, Đông Anh |
| 1777 | 01F58 | Trạm y tế xã Trung Mầu (TTYT Huyện Gia Lâm) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Mầu, Huyện Gia Lâm |
| 1778 | 01F59 | Trạm y tế xã Lệ Chi (TTYT huyện Gia Lâm) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lệ Chi, huyện Gia Lâm |
| 1779 | 01F62 | Trạm y tế xã Phú Thị (TTYT Huyện Gia Lâm) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Thị, Huyện Gia Lâm |
| 1780 | 01F16 | Trạm y tế xã Đại Mạch, Đông Anh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Mạch, Đông Anh |
| 1781 | 01F67 | Trạm y tế xã Đông Dư (TTYT Huyện Gia Lâm) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Dư, Huyện Gia Lâm |
| 1782 | 01F72 | Trạm y tế xã Văn Đức (TTYT Huyện Gia Lâm) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Văn Đức, huyện Gia Lâm |
| 1783 | 01G01 | Trạm y tế phường Cầu Diễn (TTYT quận Nam Từ Liêm) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm |
| 1784 | 01G02 | Trạm y tế phường Thượng Cát (TTYT quận Bắc Từ Liêm) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phườngthượng Cát, Quận Bắc Từ Liêm |
| 1785 | 01G03 | Trạm y tế phường Liên Mạc (TTYT quận Bắc Từ Liêm) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Liên Mạc, Quận Bắc Từ Liêm |
| 1786 | 01G05 | Trạm y tế phường Thụy Phương (TTYT quận Bắc Từ Liêm) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thuỵ Phương, Quận Bắc Từ Liêm |
| 1787 | 01G06 | Trạm y tế phường Tây Tựu (TTYT quận Bắc Từ Liêm) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tây Tựu, Quận Bắc Từ Liêm |
| 1788 | 01G13 | Trạm y tế phường Tây Mỗ (TTYT quận Nam Từ Liêm) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm |
| 1789 | 01G16 | Trạm y tế phường Trung Văn (TTYT quận Nam Từ Liêm) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm |
| 1790 | 01G52 | Trạm y tế xã Tân Triều (TTYT Huyện Thanh Trì) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì |
| 1791 | 01G54 | Trạm y tế xã Tả Thanh Oai (TTYT H.Thanh Trì) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tả Thanh Oai, Huyện Thanh Trì |
| 1792 | 01G56 | Trạm y tế xã Tam Hiệp (TTYT Huyện Thanh Trì) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Hiệp, Huyện Thanh Trì |
| 1793 | 01G57 | Trạm y tế xã Tứ Hiệp (TTYT Huyện Thanh Trì) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tứ Hiệp, Huyện Thanh Trì |
| 1794 | 01G58 | Trạm y tế xã Yên Mỹ (TTYT Huyện Thanh Trì) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Mỹ, Huyện Thanh Trì |
| 1795 | 01G60 | Trạm y tế xã Ngũ Hiệp (TTYT Huyện Thanh Trì) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngũ Hiệp, Huyện Thanh Trì |
| 1796 | 01G61 | Trạm y tế xã Duyên Hà (TTYT Huyện Thanh Trì) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Duyên Hà, Huyện Thanh Trì |
| 1797 | 01G62 | Trạm y tế xã Ngọc Hồi (TTYT Huyện Thanh Trì) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Hồi, Huyện Thanh Trì |
| 1798 | 01G64 | Trạm y tế xã Đại áng (TTYT Huyện Thanh Trì) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại áng, Huyện Thanh Trì |
| 1799 | 01G65 | Trạm y tế xã Liên Ninh (TTYT Huyện Thanh Trì) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liên Ninh, Huyện Thanh Trì |
| 1800 | 01H01 | Trạm y tế phường Nguyễn Trãi, Hà Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Nguyễn Trãi, Hà Đông |
| 1801 | 01H03 | Trạm y tế phường Vạn Phúc, Hà Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Vạn Phúc, Hà Đông |
| 1802 | 01H04 | Trạm y tế phường Yết Kiêu, Hà Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Yết Kiêu, Hà Đông |
| 1803 | 01H06 | Trạm y tế phường Phúc La, Hà Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Phúc La, Hà Đông |
| 1804 | 01H10 | Trạm y tế xã Kiến Hưng, Quận Hà Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kiến Hưng, Hà Đông |
| 1805 | 01H11 | Trạm y tế xã Phú Lãm, Quận Hà Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Lãm, Hà Đông |
| 1806 | 01H12 | Trạm y tế xã Phú Lương, Quận Hà Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Lương, Hà Đông |
| 1807 | 01H13 | Trạm y tế xã Dương Nội, Quận Hà Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dương Nội, Hà Đông |
| 1808 | 01H17 | Trạm y tế phường Mộ Lao, Quận Hà Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Mộ Lao, Hà Đông |
| 1809 | 01H18 | Trạm y tế phường Phú La, Quận Hà Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Phú La, Hà Đông |
| 1810 | 01H19 | Trạm y tế phường La Khê, Quận Hà Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường La Khê, Hà Đông |
| 1811 | 01H57 | Trạm y tế xã Đường Lâm (TX Sơn Tây) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đường Lâm, Sơn Tây |
| 1812 | 01H60 | Trạm y tế phường Trung Hưng (TX Sơn Tây) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Hưng, Sơn Tây |
| 1813 | 01H61 | Trạm y tế xã Thanh Mỹ (TX Sơn Tây) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Mỹ, Sơn Tây |
| 1814 | 01H63 | Trạm y tế xã Kim Sơn (TX Sơn Tây) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Sơn, Sơn Tây |
| 1815 | 01H65 | Trạm y tế xã Cổ Đông (TX Sơn Tây) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cổ Đông, Sơn Tây |
| 1816 | 01I01 | Trạm y tế thị trấn Tây Đằng (TTYT H. Ba Vì) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Tây Đằng, Ba Vì |
| 1817 | 01I03 | Trạm y tế xã Phú Cường (TTYT H. Ba Vì) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Cường, Ba Vì |
| 1818 | 01I04 | Trạm y tế xã Cổ Đô (TTYT H. Ba Vì) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cổ Đô, Ba Vì |
| 1819 | 01I05 | Trạm y tế xã Tản Hồng (TTYT H. Ba Vì) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tản Hồng, Ba Vì |
| 1820 | 01I08 | Trạm y tế xã Phong Vân (TTYT H. Ba Vì) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phong Vân, Ba Vì |
| 1821 | 01I09 | Trạm y tế xã Phú Đông (TTYT H. Ba Vì) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Đông, Ba Vì |
| 1822 | 01I10 | Trạm y tế xã Phú Phương (TTYT H. Ba Vì) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Phương, Ba Vì |
| 1823 | 01I11 | Trạm y tế xã Phú Châu (TTYT H. Ba Vì) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Châu, Ba Vì |
| 1824 | 01I12 | Trạm y tế xã Thái Hòa (TTYT H. Ba Vì) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thái Hòa, Ba Vì |
| 1825 | 01I13 | Trạm y tế xã Đồng Thái (TTYT huyện Ba Vì) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Thái - ba Vì - hà Nội |
| 1826 | 01I14 | Trạm y tế xã Phú Sơn (TTYT H. Ba Vì) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Sơn, Ba Vì |
| 1827 | 01I16 | Trạm y tế xã Vật Lại (TTYT huyện Ba Vì) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vật Lại - ba Vì - hà Nội |
| 1828 | 01I18 | Trạm y tế xã Tòng Bạt (TTYT H. Ba Vì) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tòng Bạt, Ba Vì |
| 1829 | 01I19 | Trạm y tế xã Cẩm Lĩnh (TTYT H. Ba Vì) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cẩm Lĩnh, Ba Vì |
| 1830 | 01I21 | Trạm y tế xã Đông Quang (TTYT H. Ba Vì) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Quang, Ba Vì |
| 1831 | 01I06 | Trạm y tế xã Vạn Thắng (TTYT H. Ba Vì) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vạn Thắng, Ba Vì |
| 1832 | 01I24 | Trạm y tế xã Cam Thượng (TTYT H. Ba Vì) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cam Thượng, Ba Vì |
| 1833 | 01I25 | Trạm y tế xã Thuần Mỹ (TTYT H. Ba Vì) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thuần Mỹ, Ba Vì |
| 1834 | 01I26 | Trạm y tế xã Tản Lĩnh (TTYT H. Ba Vì) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tản Lĩnh, Ba Vì |
| 1835 | 01I29 | Trạm y tế xã Ba Vì (TTYT H. Ba Vì) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ba Vì, Ba Vì |
| 1836 | 01I30 | Trạm y tế xã Vân Hòa (TTYT H. Ba Vì) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vân Hòa, Ba Vì |
| 1837 | 01I31 | Trạm y tế xã Yên Bài (TTYT H. Ba Vì) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Bài, Ba Vì |
| 1838 | 01I32 | Trạm y tế xã Khánh Thượng (TTYT H. Ba Vì) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Thượng, Ba Vì |
| 1839 | 01I52 | Trạm y tế xã Vân Hà (TTYT H. Phúc Thọ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vân Hà, Phúc Thọ |
| 1840 | 01I53 | Trạm y tế xã Vân Phúc (TTYT H. Phúc Thọ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vân Phúc, Phúc Thọ |
| 1841 | 01I54 | Trạm y tế xã Vân Nam (TTYT H. Phúc Thọ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vân Nam, Phúc Thọ |
| 1842 | 01I62 | Trạm y tế xã Thượng Cốc (TTYT H. Phúc Thọ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thượng Cốc, Phúc Thọ |
| 1843 | 01I63 | Trạm y tế xã Hát Môn (TTYT H. Phúc Thọ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hát Môn, Phúc Thọ |
| 1844 | 01I64 | Trạm y tế xã Tích Giang (TTYT H. Phúc Thọ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tích Giang, Phúc Thọ |
| 1845 | 01I65 | Trạm y tế xã Thanh Đa (TTYT H. Phúc Thọ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Đa, Phúc Thọ |
| 1846 | 01I66 | Trạm y tế xã Trạch Mỹ Lộc (TTYT H. Phúc Thọ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trạch Mỹ Lộc, Phúc Thọ |
| 1847 | 01I69 | Trạm y tế xã Phụng Thượng (TTYT H. Phúc Thọ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phụng Thượng, Phúc Thọ |
| 1848 | 01I70 | Trạm y tế xã Tam Thuấn (TTYT H. Phúc Thọ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Thuấn, Phúc Thọ |
| 1849 | 01I72 | Trạm y tế xã Hiệp Thuận (TTYT H. Phúc Thọ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hiệp Thuận, Phúc Thọ |
| 1850 | 01I73 | Trạm y tế xã Liên Hiệp (TTYT H. Phúc Thọ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liên Hiệp, Phúc Thọ |
| 1851 | 01J01 | Trạm y tế thị trấn Phùng (TTYT h. Đan Phượng) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Phùng, Đan Phượng |
| 1852 | 01J02 | Trạm y tế xã Trung Châu (TTYT h. Đan Phượng) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Châu, Đan Phượng |
| 1853 | 01J05 | Trạm y tế xã Hồng Hà (TTYT h. Đan Phượng) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Hà, Đan Phượng |
| 1854 | 01J08 | Trạm y tế xã Hạ Mỗ (TTYT h. Đan Phượng) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hạ Mỗ, Đan Phượng |
| 1855 | 01J10 | Trạm y tế xã Phương Đình (TTYT h. Đan Phượng) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phương Đình, Đan Phượng |
| 1856 | 74007 | Phòng khám đa khoa thuộc Trung tâm chăm sóc sức khỏe sinh sản tỉnh Bình Dương | Tuyến 3 | Hạng 3 | 213 Yersin, phường Phú Cường, Tp Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
| 1857 | 74009 | Trạm y tế phường Tương Bình Hiệp thuộc TTYT thành phố TDM | Tuyến 4 | Hạng 4 | Số 273, Hồ Văn Cống, khu phố 3, phường Tương Bình Hiệp, TP. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương |
| 1858 | 74011 | Trạm y tế phường Phú Hòa thuộc Trung tâm Y tế thành phố Thủ Dầu Một | Tuyến 4 | Hạng 4 | Khu phố 6, Phường Phú Hòa, TP. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương |
| 1859 | 74012 | Trạm y tế phường Phú Thọ thuộc TTYT thành phố TDM | Tuyến 4 | Hạng 4 | khu phố 7, phường Phú Thọ - TP. Thủ Dầu Một , tỉnh Bình Dương |
| 1860 | 74015 | Phòng khám đa khoa khu vực Phú Mỹ thuộc TTYT thành phố TDM | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đường Huỳnh Văn Lũy, khu phố 8, phường Phú Mỹ, TPTDM, Bình Dương |
| 1861 | 74017 | Trạm y tế phường Chánh Mỹ thuộc TTYT thành phố TDM | Tuyến 4 | Hạng 4 | Đường Huỳnh Văn Cù, Khu phố Chánh Lộc 7, Phường Chánh Mỹ - TP.thủ Dầu Một - tỉnh Bình Dương |
| 1862 | 74018 | Trạm y tế phường Tân An thuộc TTYT thành phố TDM | Tuyến 4 | Hạng 4 | Khu phố 8, phường Tân An, TP. Thủ Dầu Một - tỉnh Bình Dương |
| 1863 | 74019 | Trạm y tế phường Phú Lợi thuộc TTYT thành phố TDM | Tuyến 4 | Hạng 4 | Khu phố 7,Phường Phú Lợi - TP.thủ Dầu Một - tỉnh Bình Dương |
| 1864 | 74020 | Trạm y tế phường Hiệp An thuộc TTYT thành phố TDM | Tuyến 4 | Hạng 4 | Khu phố 4, Phường Hiệp An - TP.thủ Dầu Một - tỉnh Bình Dương |
| 1865 | 74021 | Bệnh viện quân y 4//Cục Hậu cần - Kỹ thuật/Quân khu 7 | Tuyến 2 | Hạng 2 | Số 137, đường ĐT743B, KP.Thống Nhất 2, P.Dĩ An, TP.Dĩ An, Bình Dương |
| 1866 | 74026 | Phòng khám đa khoa Nam Anh thuộc Công ty Cổ phần Bệnh viện đa khoa Năm Anh | Tuyến 3 | Hạng 3 | số 2a/8, Kp Thống Nhất 1, phường Dĩ An, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương |
| 1867 | 74028 | Trung tâm y tế thành phố Dĩ An | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 500, đường DT743, khu phố Đông Tác, Phường Tân Đông Hiệp, TP. Dĩ An,Tỉnh Bình Dương |
| 1868 | 74029 | Trạm y tế phường Dĩ An thuộc Trung tâm y tế thành phố Dĩ An | Tuyến 4 | Hạng 4 | Số 544, Đường Trần Hưng Đạo,Khu phố Bình Minh 2, phường Dĩ An,TP. Dĩ An,Tỉnh Bình Dương |
| 1869 | 74034 | Trạm y tế phường Tân Bình thuộc Trung tâm y tế thành phố Dĩ An | Tuyến 4 | Hạng 4 | Khu phố Tân Phú 2, phường Tân Bình, thành phố Dĩ An,tỉnh Bình Dương |
| 1870 | 74040 | Trạm y tế phường Lái Thiêu - TTYT thành phố Thuận An | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Lái Thiêu , TP.Thuận An , Tỉnh Bình Dương |
| 1871 | 75253 | Bệnh Viện Tâm Thần Trung Ương 2 | Tuyến 1 | Hạng 1 | Phường Tân Phong - Biên Hòa - Đồng Nai |
| 1872 | 75255 | Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Nguyễn An Phúc | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 613, đường Đồng Khởi, Khu phố 8, Phường Tân Phong - Biên Hòa - Đồng Nai |
| 1873 | 75258 | Bệnh Viện Đa Khoa Tâm Hồng Phước | Tuyến 3 | Hạng 3 | 148 A, Đường Nguyễn Ái Quốc, Khu Phố 1, Phường Trảng Dài - Biên Hòa - Đồng Nai |
| 1874 | 75260 | Phòng Khám Đa Khoa Ái Nghĩa Long Thành | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 232, Đường Lê Duẩn, Ấp 3, Xã An Phước, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai. |
| 1875 | 75263 | Bệnh viện Hoàn Mỹ Đồng Nai Thuộc Công Ty Cổ Phần Bệnh Viện Hoàn Mỹ Đồng Nai | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 1048A Phạm Văn Thuận, Phường Tân Mai - Biên Hòa - Đồng Nai |
| 1876 | 75265 | Phòng khám đa khoa Hoàng Dũng | Tuyến 3 | Hạng 3 | 41/A, Ấp Nhân Hòa, Xã Tây Hòa, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai. |
| 1877 | 75266 | Bệnh viện Thuận Mỹ ITO Đồng Nai thuộc Công ty cổ phần Bệnh viện Thuận Mỹ ITO Đồng Nai | Tuyến 3 | Hạng 3 | F99 đường Võ Thị Sáu, Phường Thống Nhất - Biên Hòa - Đồng Nai |
| 1878 | 75268 | Phòng khám đa khoa An Bình Na Sa | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 08, đường Bùi Văn Hòa, Phường An Bình, Biên Hòa, Đồng Nai |
| 1879 | 75269 | Phòng khám đa khoa Phúc Trạch | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ 4, KP Phước Kiểng, thị trấn Hiệp Phước, Huyện Nhơn Trạch, Đồng Nai |
| 1880 | 96170 | Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Quốc Sử | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 327, Ấp Đá Bạc, xã Khánh Bình Tây Bắc, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau |
| 1881 | 77004 | Trung tâm y tế TP. Vũng Tàu | Tuyến 3 | Hạng 4 | 278 đường Lê Lợi - phường 7 - Tp Vũng Tàu |
| 1882 | 77005 | Trung tâm Y tế Huyện Long Đất | Tuyến 3 | Hạng 3 | Trung tâm hành chính huyện Long Đất, KP Hiệp Hòa, TT Đất Đỏ, huyện Long Đất, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu |
| 1883 | 80187 | Trạm y tế Xã Mỹ Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Lộc-Huyện Cần Giuộc |
| 1884 | 80189 | Trạm y tế Xã Phước Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Lâm-Huyện Cần Giuộc |
| 1885 | 80194 | Trạm y tế Xã Long An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long An-Huyện Cần Giuộc |
| 1886 | 80195 | Trạm y tế Xã Long Phụng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Phụng-Huyện Cần Giuộc |
| 1887 | 80197 | Trạm y tế Xã Tân Tập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Tập-Huyện Cần Giuộc |
| 1888 | 80199 | Trạm y tế Xã Bình Quới | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Quới-Huyện Châu Thành |
| 1889 | 80200 | Trạm y tế Xã Hòa Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Phú-Huyện Châu Thành |
| 1890 | 80201 | Trạm y tế Xã Phú Ngãi Trị | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Ngãi Trị-Huyện Châu Thành |
| 1891 | 80202 | Trạm y tế Xã Vĩnh Công | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Công-Huyện Châu Thành |
| 1892 | 80204 | Trạm y tế Xã Hiệp Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hiệp Thạnh-Huyện Châu Thành |
| 1893 | 80205 | Trạm y tế Xã Phước Tân Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã PhướcTân Hưng-Huyện Châu Thành |
| 1894 | 80207 | Trạm y tế Xã Dương Xuân Hội | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã DươngXuân Hội-Huyện Châu Thành |
| 1895 | 80208 | Trạm y tế Xã An Lục Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Lục Long-Huyện Châu Thành |
| 1896 | 80209 | Trạm y tế Xã Long Trì | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Trì-Huyện Châu Thành |
| 1897 | 80225 | Trung tâm y tế huyện Tân Thạnh cơ sở 2 | Tuyến 3 | Hạng 3 | ấp Huỳnh Thơ, Xã Hậu Thạnh Đông, Tân Thạnh, Long An |
| 1898 | 82004 | Trung tâm Y tế huyện Gò Công Đông (cơ sở Tân Tây) | Tuyến 3 | Hạng 3 | Ấp 1, xã Tân Tây, huyện Gò Công Đông, Tiền Giang |
| 1899 | 82006 | Trung tâm Y tế huyện Gò Công Tây | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 09A, Nguyễn Văn Côn, khu phố 2, thị trấn Vĩnh Bình, huyện Gò Công Tây, Tiền Giang |
| 1900 | 91057 | CÔNG TY TNHH MTV PHÒNG KHÁM ĐA KHOA BÌNH DƯƠNG - CHI NHÁNH ĐƯỜNG XUỒNG | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | ấp Đường Xuồng, xã Long Thạnh, guyện Giồng Riềng |
| 1901 | 91915 | BỆNH VIỆN TÂM THẦN TỈNH KIÊN GIANG | Tuyến 2 | Hạng 3 | Ấp Hòa Thuận, xã Vĩnh Hòa Hiệp, huyện Châu Thành |
| 1902 | 67086 | Trạm y tế xã Quảng Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Hoà - h.Đắk Glong - Đắk Nông |
| 1903 | 67087 | Trạm y tế TT Đức An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tt Đức An - h.Đắk Song - Đắk Nông |
| 1904 | 67089 | Trạm y tế xã Hưng Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Bình - h.Đắk RLấp - Đắk Nông |
| 1905 | 67091 | Trạm y tế xã Thuận Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thuận Hà - h.Đắk Song - Đắk Nông |
| 1906 | 68006 | Nhà hộ sinh Khu vực TP Đà Lạt | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 17 Phan Đình Phùng |
| 1907 | 68007 | Trạm y tế phường 12 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 158 Nguyễn Hữu Cầu |
| 1908 | 68008 | Bệnh viện Phục hồi chức năng tỉnh Lâm Đồng | Tuyến 2 | Hạng 3 | 35 Hùng Vương |
| 1909 | 68010 | Phòng khám đa khoa Học viện Lục quân-Đà Lạt-Lâm | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 1 Chi Lăng - P9 - Đà Lạt - Lâm Đồng |
| 1910 | 68011 | Trạm y tế xã Tà Nung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 3 |
| 1911 | 68012 | Trạm y tế phường 10 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 49 Phạm Hồng Thái |
| 1912 | 68015 | Trạm y tế phường 1 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 99 Phan Đình Phùng - P1 - TP Đà Lạt - Lâm Đồng |
| 1913 | 68016 | Trạm y tế phường 2 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | KQH Nguyễn Lương Bằng |
| 1914 | 68017 | Trạm y tế phường 9 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 11 Quang Trung |
| 1915 | 68018 | Trạm y tế phường 3 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 06 Nhà Chung |
| 1916 | 68019 | Trạm y tế phường 6 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 106 Thi Sách |
| 1917 | 68020 | Trạm y tế phường 7 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 07 Nguyễn Siêu |
| 1918 | 68023 | Trạm y tế xã Hiêp Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Phú Thạnh |
| 1919 | 77008 | Trung tâm y tế huyện Châu Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 335 Lê Hồng Phong, thị Trấn Ngãi Giao, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu |
| 1920 | 77010 | Trung tâm y tế Thành phố Bà Rịa | Tuyến 3 | Hạng 4 | Số 57 Nguyễn Thanh Đằng, phường Phước Hiệp, thành phố Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 1921 | 77012 | Trạm y tế Xã Long Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Sơn - TP Vũng Tầu - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 1922 | 77013 | Trung tâm Điều Dưỡng Thương Binh và Người có công Long Đất | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Trung tâm hành chính huyện Long Đất, KP Hiệp Hòa, TT Đất Đỏ, huyện Long Đất, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu |
| 1923 | 77016 | Trạm y tế xã Tam An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp An Phước, Xã An Ngãi - huyện Long Điền - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 1924 | 77017 | Trạm y tế Xã Suối Nghệ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Suối Nghệ, Xã Suối Nghệ - huyện Châu Đức - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 1925 | 77020 | Trạm y tế Phường Mỹ Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Mỹ Xuân - Thị xã Phú Mỹ - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 1926 | 77023 | Trạm y tế xã Tóc Tiên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tóc Tiên - Thị xã Phú Mỹ - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 1927 | 77025 | Phòng khám đa khoa Đông Tây | Tuyến 3 | Hạng 3 | Ấp Vĩnh Bình, xã Bình Giã, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 1928 | 77026 | Trạm y tế Xã Bưng Riềng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bưng Riềng - huyện Xuyên Mộc - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 1929 | 77027 | Trạm y tế Xã Bình Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Châu - huyện Xuyên Mộc - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 1930 | 77028 | Trạm y tế Xã Bông Trang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bông Trang - huyện Xuyên Mộc - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 1931 | 77030 | Trạm y tế xã Phước Hội | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Hội Mỹ, Xã Phước Hội - huyện Đất Đỏ - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 1932 | 79059 | Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Sài Gòn) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 3A35 Trần Văn Giàu |
| 1933 | 79060 | Phòng khám đa khoa (thuộc chi nhánh 1 - Công ty TNHH Trung tâm y khoa Phước An) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 274 Huỳnh Tấn Phát |
| 1934 | 79061 | Bệnh Xá Sư đoàn 9/Quân đoàn 34 | Tuyến 3 | Hạng 3 | ấp Cây Sộp |
| 1935 | 79064 | Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty TNHH Đầu tư và Dịch vụ Việt Phước) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 772 Tân Kỳ Tân Quý |
| 1936 | 79066 | Phòng khám đa khoa (thuộc chi nhánh 6 - Công ty TNHH Trung tâm y khoa Phước An) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 197-198 Tôn Thất Thuyết |
| 1937 | 79067 | Phòng khám đa khoa (thuộc công ty cổ phần Phòng khám đa khoa Thiên Ý Củ Chi) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 703 Quốc lộ 22, Khu phố 5 |
| 1938 | 79069 | Trạm y tế cơ quan - Bệnh viện Đại học Y dược thành phố Hồ Chí Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 215 Hồng Bàng |
| 1939 | 79074 | Bệnh viện đa khoa Quốc ánh | Tuyến 3 | Hạng 3 | 104 - 110 Đường 54 KDC Tân Tạo |
| 1940 | 79075 | Bệnh viện Lê Văn Thịnh | Tuyến 3 | Hạng 1 | 130 Lê Văn Thịnh |
| 1941 | 79076 | Bệnh viện Giao Thông Vận Tải TP. Hồ Chí Minh | Tuyến 3 | Hạng 3 | 72/3 Trần Quốc Toản |
| 1942 | 79081 | Trạm y tế phường Nguyễn Thái Bình - Quận 1 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Thành phố. Hồ Chí Minh |
| 1943 | 79084 | Trạm y tế phường Cô Giang - Quận 1 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Cô Giang, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 1944 | 79088 | Trạm y tế phường Thạnh Lộc - Quận 12 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thạnh Lộc, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 1945 | 79090 | Trạm y tế phường Thới An - Quận 12 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thới An, Quận 12, Thành phố. Hồ Chí Minh |
| 1946 | 82008 | Trung tâm Y tế TP Mỹ Tho | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 57- Hùng Vương-Phường 1-Tp Mỹ Tho - Tiền Giang |
| 1947 | 82010 | Trung tâm Y tế huyện Tân Phước | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu phố 4, Thị trấn Mỹ Phước, huyện Tân Phước, Tiền Giang |
| 1948 | 82013 | Trung tâm Y tế huyện Tân Phú Đông | Tuyến 3 | Hạng 3 | Ấp Kinh Nhím, xã Phú Thạnh, huyện Tân Phú Đông, Tiền Giang |
| 1949 | 82016 | PK ĐK Vĩnh Kim thuộc TTYT huyện Châu Thành | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Kim-Huyện Châu Thành-Tỉnh Tiền Giang |
| 1950 | 82017 | Trung tâm Y tế huyện Cai Lậy (cơ sở Phú Cường) | Tuyến 3 | Hạng 3 | Ấp 6, xã Phú Cường, huyện Cai Lậy, Tiền Giang |
| 1951 | 82018 | Phòng khám đa khoa Hậu Mỹ Bắc A thuộc Trung tâm Y tế huyện Cái Bè | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Ấp Mỹ Chánh 5, xã Hậu Mỹ Bắc A, huyện Cái Bè, Tiền Giang |
| 1952 | 82019 | Phòng khám đa khoa An Thái Trung thuộc TTYT huyện Cái Bè | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Ấp 2, xã An Thái Trung, huyện Cái Bè, Tiền Giang |
| 1953 | 82022 | Bệnh viện Y học cổ truyền Tiền Giang | Tuyến 2 | Hạng 3 | 3 - Thủ Khoa Huân - phường 1 - TP Mỹ Tho - Tiền Giang |
| 1954 | 82024 | Phòng khám đa khoa Long Trung thuộc TTYT huyện Cai Lậy | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Long Trung-Huyện Cai Lậy-Tỉnh Tiền Giang |
| 1955 | 82025 | PK ĐK Dưỡng Điềm thuộc TTYT huyện Châu Thành | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Ấp Hòa, xã Dưỡng Điềm, huyện Châu Thành, Tiền Giang |
| 1956 | 82027 | Trạm Y tế An Thạnh Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Thạnh An, xã An Thạnh Thủy, huyện Chợ Gạo, Tiền Giang |
| 1957 | 82028 | Trạm Y tế Bình Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Bình Phú, Bình Ninh, huyện Chợ Gạo, Tiền Giang |
| 1958 | 82029 | Trạm Y tế Hòa Định | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Hòa Lạc, xã Hòa Định, huyện Chợ Gạo, Tiền Giang |
| 1959 | 82032 | Trạm Y tế Xã Hưng Thạnh - Trung tâm Y tế Tân Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Hưng Điền, xã Hưng Thạnh, huyện Tân Phước, Tiền Giang |
| 1960 | 68025 | Trạm Y tế thị Trấn Đạ Tẻh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ dân phố 10, TT Đạ Tẻh, huyện Đạ Huoai |
| 1961 | 68035 | Trạm y tế xã Đa Quyn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Toa Cát |
| 1962 | 68038 | Bệnh viện đa khoa Hoàn Mỹ Đà Lạt | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đồi Long Thọ |
| 1963 | 68039 | Phòng khám đa khoa KV Đạ Tông | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thôn Liêng Trang II |
| 1964 | 68040 | Trạm y tế thị trấn Dran | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | TDP Lâm Tuyền I |
| 1965 | 68041 | Trạm y tế thị trấn Cát Tiên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ dân phố 3, thị trấn Cát Tiên, huyện Đạ Huoai |
| 1966 | 68300 | Trung tâm y tế huyện Lạc Dương | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ Dân Phố B'nơ B |
| 1967 | 68313 | Trạm y tế xã Đạ Chais | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Long Lanh |
| 1968 | 68317 | Trạm y tế xã Lát | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Đạ Nghịt 1 |
| 1969 | 68318 | Trạm y tế thị trấn Lạc Dương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | TDP BNơh B |
| 1970 | 68371 | Phòng khám đa khoa khu vực Đran | Tuyến 3 | Hạng 4 | Tổ dân phố II |
| 1971 | 68372 | Trạm y tế xã Lạc Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 228 tổ 15, Lạc Xuân 2 |
| 1972 | 68373 | Trạm y tế xã Lạc Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Yên Khê Hạ |
| 1973 | 68375 | Trạm y tế xã Ka Đô | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Nam Hiệp II |
| 1974 | 68376 | Phòng khám đa khoa khu vực Ka Đơn | Tuyến 3 | Hạng 4 | Thôn K rái 1 |
| 1975 | 68378 | Trạm y tế xã Quảng Lập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 87 Quảng Hòa |
| 1976 | 77038 | Trạm y tế xã Long Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Tân Hiệp, Xã Long Tân - huyện Đất Đỏ - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 1977 | 77044 | Trạm y tế xã Hòa Hội | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Hội - huyện Xuyên Mộc - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 1978 | 77045 | Trạm y tế Phường Thắng Nhì | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thắng Nhì - TP Vũng Tàu - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 1979 | 77047 | Trạm y tế Phường 8 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 8 - TP Vũng Tàu - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 1980 | 77048 | Trạm y tế Xã Bàu Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bàu Lâm - huyện Xuyên Mộc - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 1981 | 77050 | Trạm y tế thị trấn Phước Bửu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Phước Bửu - huyện Xuyên Mộc - tỉnh Bà Rịa - Vũng T |
| 1982 | 77051 | Trạm y tế Xã Phước Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Thuận - huyện Xuyên Mộc - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 1983 | 77054 | Trạm y tế xã Phước Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | huyện Long Đất - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 1984 | 77058 | Trạm y tế Xã Suối Rao | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Suối Rao - huyện Châu Đức - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 1985 | 77059 | Trạm y tế Xã Kim Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Lạc Long, Xã Kim Long - huyện Châu Đức - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 1986 | 77060 | Trạm y tế Xã Láng Lớn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Sông Xoài 3, Xã Láng Lớn - huyện Châu Đức - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 1987 | 77062 | Trạm y tế Xã Bình Giã | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Gia Hòa, Xã Bình Giã - huyện Châu Đức - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 1988 | 77064 | Trạm y tế Xã Ngãi Giao | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Khu phố 2, Thị Trấn Ngãi Giao - huyện Châu Đức - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tà |
| 1989 | 77066 | Trạm y tế Xã Bình Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 6, Xã Bình Trung - huyện Châu Đức - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 1990 | 77067 | Trạm y tế Xã Cù Bị | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Đồng Tiến, Xã Cù Bị - huyện Châu Đức - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 1991 | 79095 | Trạm y tế phường Đông Hưng Thuận - Quận 12 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, Thành phố. Hồ Chí Minh |
| 1992 | 79097 | Trạm y tế phường Linh Xuân | Tuyến 4 | Hạng 4 | Đường 3 Khu tái định cư 6,8 ha KP3 |
| 1993 | 79099 | Trạm y tế phường Linh Trung | Tuyến 4 | Hạng 4 | 1262 Kha Vạn Cân KP2 |
| 1994 | 79101 | Trạm y tế phường Tam Phú | Tuyến 4 | Hạng 4 | 104 Đường số 4 KP3 |
| 1995 | 79102 | Trạm y tế phường Hiệp Bình Phước | Tuyến 4 | Hạng 4 | 686 Quốc lộ 13 KP4 |
| 1996 | 79103 | Trạm y tế phường Hiệp Bình Chánh | Tuyến 4 | Hạng 4 | Số 7 đường 22 KP4 |
| 1997 | 79105 | Trạm y tế phường Linh Tây | Tuyến 4 | Hạng 4 | 23 Nguyễn Văn Lịch |
| 1998 | 79108 | Trạm y tế phường Trường Thọ | Tuyến 4 | Hạng 4 | 71A Đường 8 KP2 |
| 1999 | 79134 | Trạm y tế Phường 13 - Quận Bình Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 13, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2000 | 79135 | Trạm y tế Phường 11 - Quận Bình Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 11, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2001 | 82033 | Trạm Y tế Phú Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Phong-Huyện Châu Thành-Tỉnh Tiền Giang |
| 2002 | 82034 | Trạm Y tế Thới Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Thới Bình, xã Thới Sơn, thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang |
| 2003 | 82035 | Trạm Y tế Tân Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Phong-Huyện Cai Lậy-Tỉnh Tiền Giang |
| 2004 | 82038 | Trạm Y tế Bình Ân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Gò Me, xã Bình Ân, huyện Gò Công Đông, Tiền Giang |
| 2005 | 82040 | Trạm Y tế xã Bình Xuân - thuộc Trung tâm Y tế TP Gò Công | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp 7, xã Bình Xuân, thành phố Gò Công, tỉnh Tiền Giang |
| 2006 | 82042 | Trạm Y tế Kiểng Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kiểng Phước-Huyện Gò Công Đông-Tỉnh Tiền Giang |
| 2007 | 82043 | Trạm Y tế Tân Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Phước-Huyện Gò Công Đông-Tỉnh Tiền Giang |
| 2008 | 82045 | Trạm Y tế Gia Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp 3, xã Gia Thuận, huyện Gò Công Đông, Tiền Giang |
| 2009 | 82046 | Trạm Y tế Thị trấn Vàm Láng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Vàm Láng-Huyện Gò Công Đông-Tỉnh Tiền Giang |
| 2010 | 82047 | Trạm Y tế Xã Phú Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Tân-Huyện Tân Phú Đông-Tỉnh Tiền Giang |
| 2011 | 82048 | Trạm Y tế xã Bình Đông - thuộc Trung tâm Y tế thành phố Gò Công | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Năm Châu, xã Bình Đông, thành phố Gò Công, Tiền Giang |
| 2012 | 82050 | Trạm Y tế Tân Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Đông-Huyện Gò Công Đông-Tỉnh Tiền Giang |
| 2013 | 82052 | Trạm Y tế Xã Phú Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Lý Quàn 2, xã Phú Đông, huyện Tân Phú Đông, Tiền Giang |
| 2014 | 82053 | Trạm Y tế Xã Tân Lập 2 - thuộc Trung tâm Y tế huyện Tân Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Tân Hòa, xã Tân lập 2, huyện Tân Phước, Tiền Giang |
| 2015 | 82055 | Trạm Y tế Xã Thạnh Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp 4, xã Thạnh Tân, huyện Tân Phước, Tiền Giang |
| 2016 | 91916 | CÔNG TY TNHH PHÒNG KHÁM ĐA KHOA THANH NGUYÊN | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Số 382/1 ấp Tân Tiến, xã Tân Thành, huyện Tân Hiệp |
| 2017 | 82056 | Trạm Y tế Tân Hòa Tây, huyện Tân Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ 13, ấp Tân Hưng Tây, xã Tân Hòa Tây, huyện Tân Phước, Tiền Giang |
| 2018 | 82058 | Trạm Y tế Thạnh Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Mỹ Lộc, xã Thạnh Mỹ, huyện Tân Phước, Tiền Giang |
| 2019 | 82059 | Trạm Y tế Phước Lập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Mỹ Lợi, xã Phước Lập, huyện Tân Phước, Tiền Giang |
| 2020 | 82062 | Trạm Y tế Tân Hòa Thành - thuộc Trung tâm Y tế huyện Tân Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Tân Quới, xã Tân Hòa Thành, huyện Tân Phước, Tiền Giang |
| 2021 | 68441 | Phòng khám đa khoa khu vực Ninh Gia | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thôn Ninh Hòa |
| 2022 | 68442 | Trạm y tế xã Tà Hine | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Tà In |
| 2023 | 68445 | Trạm y tế xã Tà Năng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tà Năng - huyện Đức Trọng - tỉnh Lâm Đồng |
| 2024 | 68447 | Trạm y tế xã Tân Hội | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Tân Trung |
| 2025 | 68448 | Trạm y tế xã Liên Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn An Hiệp |
| 2026 | 68449 | Trạm y tế thị trấn Liên Nghĩa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 02 Hoàng Văn Thụ |
| 2027 | 68450 | Trạm y tế xã N'thol Hạ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Đoàn Kết |
| 2028 | 68512 | Phòng khám đa khoa khu vực Nam Ban | Tuyến 3 | Hạng 4 | KP Ba Đình II |
| 2029 | 68513 | Phòng khám đa khoa khu vực Tân Hà | Tuyến 3 | Hạng 4 | Thôn Tân Trung |
| 2030 | 68515 | Trạm Y tế thị trấn Nam Ban | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | TDP Đông Anh I |
| 2031 | 68516 | Trạm y tế xã Phi Tô | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phi Tô |
| 2032 | 68518 | Trạm y tế xã Liên Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Liên Hồ |
| 2033 | 68520 | Trạm y tế xã Tân Văn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Tân Tiến, |
| 2034 | 68521 | Trạm y tế xã Phú Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Ngọc Sơn |
| 2035 | 68523 | Trạm y tế xã Đông Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Trung Hà |
| 2036 | 68525 | Trạm y tế xã Đan Phượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Đoàn Kết |
| 2037 | 68527 | Trạm y tế xã Mê Linh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn II |
| 2038 | 49909 | Phòng Khám đa khoa An Thành | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn An Thành 1, Xã Bình An, Huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam |
| 2039 | 77072 | Trạm y tế Phường 5 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 5 - TP Vũng Tàu - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 2040 | 77073 | Trạm y tế Xã Hòa Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Hưng - huyện Xuyên Mộc - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 2041 | 77074 | Phòng khám đa khoa Việt Tâm | Tuyến 3 | Hạng 3 | Quốc lộ 51, khu phố Phước Thạnh, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 2042 | 77075 | Trạm y tế Xã Tân Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Lâm - huyện Xuyên Mộc - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 2043 | 77078 | Trạm y tế Phường Tân Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tân Phước - Thị xã Phú Mỹ - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 2044 | 77082 | Trạm y tế Phường 11 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 11 - TP Vũng Tàu - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 2045 | 77084 | Trạm y tế Phường Thắng Tam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thắng Tam - TP Vũng Tàu - tỉnh Bà Rịa - Vũng |
| 2046 | 77088 | Trạm y tế Phường Phước Nguyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Phước Nguyên - TP Bà Rịa - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 2047 | 77089 | Trạm y tế Phường Long Toàn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Long Toàn - TP Bà Rịa - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 2048 | 77090 | Trạm y tế Phường Phước Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Phước Trung - TP Bà Rịa - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 2049 | 77094 | Bệnh viện Mắt | Tuyến 2 | Hạng 2 | 21 Phạm Ngọc Thạch, P.Phước Hưng, TPBR |
| 2050 | 77095 | Trạm y tế xã Hòa Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoà Long - TP Bà Rịa - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 2051 | 77097 | Trạm y tế xã Tân Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hưng - TP Bà Rịa - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 2052 | 77101 | Trạm y tế xã Phước Tỉnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Tỉnh - huyện Long Điền - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 2053 | 77102 | Trạm y tế Phường Phú Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Phú Mỹ - Thị xã Phú Mỹ - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 2054 | 77070 | Trạm y tế Phường 3 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 3 - TP Vũng Tàu - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 2055 | 79136 | Trạm y tế Phường 27 - Quận Bình Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 27, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2056 | 79139 | Trạm y tế Phường 25 - Quận Bình Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2057 | 79142 | Trạm y tế Phường 24 - Quận Bình Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 24, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2058 | 79143 | Trạm y tế Phường 06 - Quận Bình Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 06, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2059 | 79145 | Trạm y tế Phường 15 - Quận Bình Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 15, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2060 | 79148 | Trạm y tế Phường 03 - Quận Bình Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 03, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2061 | 79149 | Trạm y tế Phường 17 - Quận Bình Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 17, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2062 | 79150 | Trạm y tế Phường 21 - Quận Bình Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 21, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2063 | 79152 | Trạm y tế Phường 19 - Quận Bình Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 19, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2064 | 79153 | Trạm y tế Phường 28 - Quận Bình Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 28, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2065 | 79163 | Trạm y tế Phường 10 - Quận Tân Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 10, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2066 | 79168 | Trạm y tế Phường 15 - Quận Tân Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 15, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2067 | 79169 | Trạm y tế phường Tân Sơn Nhì - Quận Tân Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 08 Nguyễn Thế Truyện |
| 2068 | 79170 | Trạm y tế phường Tây Thạnh - Quận Tân Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2069 | 79172 | Trạm y tế phường Tân Quý - Quận Tân Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tân Quý, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2070 | 79173 | Trạm y tế phường Tân Thành - Quận Tân Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tân Thành, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2071 | 26068 | Phòng khám Đa khoa Phúc Lợi 108 cơ sở 2 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Phú Cường, Xã Hợp lý, Huyện Lập Thạch, Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 2072 | 79174 | Trạm y tế phường Phú Thọ Hoà - Quận Tân Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Phú Thọ Hoà, Quận Tân Phú, Thành phố. Hồ Chí Minh |
| 2073 | 79179 | Trạm y tế phường Tân Thới Hoà - Quận Tân Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tân Thới Hoà, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2074 | 79185 | Trạm y tế Phường 01 - Quận Phú Nhuận | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường 01, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2075 | 79186 | Trạm y tế Phường 02 - Quận Phú Nhuận | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường 02, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2076 | 82094 | Trạm Y tế Long Vĩnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Thới An, xã Long Vĩnh, huyện Gò Công Tây, Tiền Giang |
| 2077 | 82097 | Trạm Y tế Bình Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Thuận Trị, xã Bình Tân, huyện Gò Công Tây, Tiền Giang |
| 2078 | 82098 | Trạm Y tế Thành Công | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Bình Hưng, xã Thành Công, huyện Gò Công Tây, Tiền Giang |
| 2079 | 82101 | Trạm Y tế Xã Phú Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Thạnh-Huyện Tân Phú Đông-Tỉnh Tiền Giang |
| 2080 | 82102 | Trạm Y tế xã Thạnh Trị - huyện Gò Công Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh Trị, huyện Gò Công Tây, Tiền Giang |
| 2081 | 82103 | Trạm Y tế Xã Tân Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thạnh-Huyện Tân Phú Đông-Tỉnh Tiền Giang |
| 2082 | 82104 | Trạm Y tế Đồng Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Thạnh Thới, Xã Đồng Sơn,Huyện Gò Công Tây-Tỉnh Tiền Giang |
| 2083 | 82105 | Trạm Y tế Xã Xuân Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Tân Thạnh, xã Xuân Đông, huyện Chợ Gạo, Tiền Giang |
| 2084 | 82106 | Trạm Y tế Hòa Tịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Tịnh-Huyện Chợ Gạo-Tỉnh Tiền Giang |
| 2085 | 82109 | Trạm Y tế Xã Quơn Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Long An, Quơn Long, huyện Chợ Gạo, Tiền Giang |
| 2086 | 82110 | Trạm Y tế Song Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 376, QL 50, ấp Bình Long, xã Song Bình, huyện Chợ Gạo, Tiền Giang |
| 2087 | 82112 | Trạm Y tế Phú Kiết | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Phú Khương A, Phú Kiết, huyện Chợ Gạo, Tiền Giang |
| 2088 | 82113 | Trạm Y tế Trung Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Trung Thạnh, xã Trung Hòa, huyện Chợ Gạo, Tiền Giang |
| 2089 | 82115 | Trạm Y tế Long Bình Điền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Điền Mỹ, Long Bình Điền, huyện Chợ Gạo, Tiền Giang |
| 2090 | 82117 | Trạm Y tế Bình Phục Nhứt | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Bình Khương, xã Bình Phục Nhứt, huyện Chợ Gạo, Tiền Giang |
| 2091 | 82118 | Trạm Y tế Tân Thuận Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thuận Bình-Huyện Chợ Gạo-Tỉnh Tiền Giang |
| 2092 | 82121 | Trạm Y tế Xã Kim Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Hội, xã Kim Sơn, huyện Châu Thành, Tiền Giang |
| 2093 | 68580 | Trung tâm y tế huyện Di Linh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 20 Phạm Ngọc Thạch |
| 2094 | 68584 | Trạm y tế xã Sơn Điền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Bó Cao |
| 2095 | 68586 | Trạm y tế xã Gia Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Ka Sá |
| 2096 | 68587 | Trạm y tế xã Đinh Trang Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 2B |
| 2097 | 68588 | Trạm y tế xã Bảo Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Bảo Tuân |
| 2098 | 68589 | Trạm y tế xã Hòa Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 5 |
| 2099 | 68590 | Trạm y tế xã Gia Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Phú Hiệp 2 |
| 2100 | 68591 | Phòng khám đa khoa khu vực Tân Thượng | Tuyến 3 | Hạng 4 | Thôn 6 |
| 2101 | 68592 | Trạm y tế xã Đinh Trang Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 3 |
| 2102 | 68594 | Trạm y tế xã Tân Nghĩa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Lộc Châu 1 |
| 2103 | 68596 | Trạm Y tế thị trấn Di Linh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 1020 Hùng Vương |
| 2104 | 68597 | Trạm y tế xã Liên Đầm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 3 |
| 2105 | 68599 | Trạm y tế xã Tân Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 3 |
| 2106 | 68650 | Bệnh viện II Lâm Đồng | Tuyến 2 | Hạng 2 | 263 Trần Quốc Toản |
| 2107 | 68651 | Bệnh viện Y học cổ truyền Bảo Lộc | Tuyến 2 | Hạng 3 | 38 Phạm Ngọc Thạch |
| 2108 | 68652 | Trạm y tế phường Lộc Phát | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 02 Đào Duy Từ |
| 2109 | 68653 | Trạm y tế xã Đạm Bri | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 3 |
| 2110 | 68659 | Trạm y tế phường II | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 243B Nguyễn Công Trứ |
| 2111 | 77106 | Bệnh viện Tâm Thần | Tuyến 2 | Hạng 2 | QL 56, Ấp Bình Mỹ, Xã Bình Ba, H.Châu Đức |
| 2112 | 79001 | Bệnh viện đa khoa Sài Gòn | Tuyến 2 | Hạng 2 | 125 Lê Lợi |
| 2113 | 79002 | Phòng khám đa khoa thuộc chi nhánh Công ty Cổ phần Đầu tư Khang Minh - Trung tâm y khoa Kỳ Hòa | Tuyến 3 | Hạng 3 | 266A-268 Đường 3/2 |
| 2114 | 79004 | Bệnh viện Quận 1 (Cơ Sở 2) | Tuyến 3 | Hạng 2 | 235-237 Trần Hưng Đạo |
| 2115 | 79011 | Bệnh viện 30/4 | Tuyến 2 | Hạng 1 | 09 Sư Vạn Hạnh |
| 2116 | 79012 | Bệnh viện An Bình | Tuyến 2 | Hạng 1 | 146 An Bình |
| 2117 | 79014 | Bệnh viện Nguyễn Trãi | Tuyến 2 | Hạng 1 | 314 Nguyễn Trãi |
| 2118 | 79016 | Bệnh viện Quân y 7A/ Quân khu 7 | Tuyến 2 | Hạng 1 | 466 Nguyễn Trãi |
| 2119 | 79017 | Bệnh viện Quận 6 | Tuyến 3 | Hạng 2 | Số D2 Đường Chợ Lớn |
| 2120 | 79019 | Bệnh viện Quận 7 | Tuyến 3 | Hạng 2 | 101 Nguyễn Thị Thập |
| 2121 | 79021 | Bệnh viện Quận 8 | Tuyến 3 | Hạng 2 | 82 Cao Lỗ |
| 2122 | 79023 | Bệnh viện đa khoa Bưu Điện | Tuyến 2 | Hạng 2 | Lô B9 Đường Thành Thái |
| 2123 | 79025 | Bệnh viện Thống Nhất | Tuyến 1 | Hạng 1 | 01 Lý Thường Kiệt |
| 2124 | 79027 | Trung tâm Y tế Quận 10 - Cơ sở 4 | Tuyến 3 | Hạng 3 | 571 Sư Vạn Hạnh |
| 2125 | 79029 | Bệnh viện Quận 12 | Tuyến 3 | Hạng 2 | 111 Tân Chánh Hiệp |
| 2126 | 79199 | Trạm y tế phường Bình Trưng Tây | Tuyến 4 | Hạng 4 | 72 Nguyễn Duy Trinh |
| 2127 | 79209 | Trạm y tế Phường 12 - Quận 3 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 12, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2128 | 79216 | Trạm y tế Phường 05 - Quận 3 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 05, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2129 | 79237 | Trạm y tế Phường 14 - Quận 11 | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường 14, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2130 | 79250 | Trạm y tế Phường 16 - Quận 11 | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường 16, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2131 | 79278 | Trạm y tế Phường 06 - Quận 5 | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường 06, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2132 | 79279 | Trạm y tế Phường 10 - Quận 5 | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường 10, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2133 | 79282 | Trạm y tế Phường 13 Quận 6 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | A14/1 Bà Hom |
| 2134 | 79286 | Trạm y tế Phường 05 - Quận 6 | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường 05, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2135 | 79300 | Trạm y tế Phường 09 - Quận 8 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 09, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2136 | 79312 | Trạm y tế phường Bình Hưng Hòa A Quận Bình Tân | Tuyến 4 | Hạng 4 | 621 Tân Kỳ Tân Quý |
| 2137 | 82064 | Trạm Y tế An Cư | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp An Thái, xã An Cư, huyện Cái Bè, Tiền Giang |
| 2138 | 82065 | Trạm Y tế xã Hậu Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Hậu Hoa, xã Hậu Thành, huyện Cái Bè, Tiền Giang |
| 2139 | 82066 | Trạm Y tế Hậu Mỹ Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Mỹ Phú A, xã Hậu Mỹ Phú, huyện Cái Bè, Tiền Giang |
| 2140 | 82068 | Trạm Y tế Xã Mỹ Đức Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Mỹ Thạnh, xã Mỹ Đức Tây, huyện Cái Bè, Tiền Giang |
| 2141 | 82069 | Trạm Y tế Hậu Mỹ Bắc B - thuộc Trung tâm Y tế huyện Cái Bè | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hậu Mỹ Bắc B-Huyện Cái Bè-Tỉnh Tiền Giang |
| 2142 | 82071 | Trạm Y tế xã Thiện Trí | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Mỹ Quới, xã Thiện Trí, Huyện Cái Bè,Tỉnh Tiền Giang |
| 2143 | 82075 | Trạm Y tế Hòa Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Bình, xã Hòa Hưng, huyện Cái Bè, Tiền Giang |
| 2144 | 82076 | Trạm Y tế Tân Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp 4, Xã Tân Thanh, Huyện Cái Bè, Tỉnh Tiền Giang |
| 2145 | 82077 | Trạm Y tế Xã Tân Hưng - thuộc Trung tâm Y tế huyện Cái Bè | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hưng-Huyện Cái Bè-Tỉnh Tiền Giang |
| 2146 | 82079 | Trạm Y tế Xã Mỹ Lợi A - thuộc Trung tâm Y tế huyện Cái Bè | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Lợi Trinh, xã Mỹ Lợi A, huyện Cái Bè, Tiền Giang |
| 2147 | 82080 | Trạm Y tế Xã Mỹ Lợi B | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Lợi Nhơn, xã Mỹ Lợi B, huyện Cái Bè, Tiền Giang |
| 2148 | 82081 | Trạm Y tế Xã Thiện Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Mỹ Lược, xã Thiện Trung, huyện Cái Bè, Tiền Giang |
| 2149 | 82082 | Trạm Y tế Mỹ Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Mỹ Thị A, xã Mỹ Trung, huyện Cái Bè, Tiền Giang |
| 2150 | 82083 | Trạm Y tế Mỹ Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp 1, xã Mỹ Tân, huyện Cái Bè, Tiền Giang |
| 2151 | 82088 | Trạm Y tế phường Long Hưng - thuộc Trung tâm Y tế TP Gò Công | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Khu phố Hưng Thạnh, phường Long Hưng, thành phố Gò Công, Tiền Giang |
| 2152 | 82090 | Trạm Y tế phường Long Chánh - thuộc Trung tâm Y tế TP Gò Công | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Huyện lộ 98, khu phố Long Bình, phường Long Chánh, Thành phố Gò Công, Tỉnh Tiền Giang |
| 2153 | 82091 | Trạm Y tế phường Long Thuận - thuộc Trung tâm Y tế TP Gò Công | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Đường Nguyễn Thìn, khu phố Thuận An, phường Long Thuận, thành phố Gò Công, Tiền Giang |
| 2154 | 82092 | Trạm Y tế Vĩnh Hựu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Bình An, xã Vĩnh Hựu, huyện Gò Công Tây, Tiền Giang |
| 2155 | 68661 | Trạm y tế xã Lộc Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 111 Lê Lợi |
| 2156 | 68662 | Trạm y tế phường Lộc Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ 4B |
| 2157 | 68721 | Trạm y tế xã Lộc An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 3 |
| 2158 | 68723 | Trạm y tế xã Lộc Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Khánh Thượng |
| 2159 | 68725 | Trạm y tế xã Lộc Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 1 |
| 2160 | 68726 | Trạm y tế xã Lộc Bảo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 1 |
| 2161 | 68728 | Trạm y tế xã Lộc Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 2 |
| 2162 | 68731 | Trạm y tế xã Lộc Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 3 |
| 2163 | 68732 | Trạm y tế Thị Trấn Lộc Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ 18 |
| 2164 | 68733 | Trạm y tế xã Lộc Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 3 |
| 2165 | 68790 | Trung tâm Y tế huyện Đạ Huoai (Cơ sở 1) | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ dân phố 5 TT Mađaguôi, Huyện Đạ Huoai |
| 2166 | 68791 | Phòng khám đa khoa khu vực Đạm Ri | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Tổ dân phố 5, TT Đạ M’ri, huyện Đạ Huoai |
| 2167 | 68792 | Trạm Y tế xã Bà Gia | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 3, xã Bà Già, huyện Đạ Huoai, tỉnh Lâm Đồng |
| 2168 | 68795 | Trạm y tế xã Đạ Oai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 4, xã Đạ Oai huyện Đạ Huoai |
| 2169 | 68798 | Trạm y tế xã Hà Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Phước Dũng, xã Hà Lâm, huyện Đạ Huoai |
| 2170 | 68860 | Trung tâm Y tế huyện Đạ Huoai | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ dân phố 3A Đường Phạm Ngọc Thạch, TT Đạ Tẻh, huyện Đạ Huoai |
| 2171 | 79030 | Bệnh viện Nhân Dân Gia Định | Tuyến 2 | Hạng 1 | 01 Nơ Trang Long |
| 2172 | 79031 | Bệnh viện Quận Bình Thạnh | Tuyến 3 | Hạng 2 | 132 Lê Văn Duyệt |
| 2173 | 79032 | Bệnh viện Quận Phú Nhuận | Tuyến 3 | Hạng 2 | 274 Nguyễn Trọng Tuyển |
| 2174 | 79033 | Bệnh viện Quận Tân Bình | Tuyến 3 | Hạng 2 | 605 Hoàng Văn Thụ |
| 2175 | 79034 | Bệnh viện Quân Y 175 | Tuyến 1 | Hạng 1 | 786 Nguyễn Kiệm |
| 2176 | 79035 | Bệnh viện Quận Gò Vấp | Tuyến 3 | Hạng 2 | 664 Lê Đức Thọ |
| 2177 | 79039 | Bệnh viện huyện Củ Chi | Tuyến 3 | Hạng 2 | 1307 Tỉnh lộ 7 ấp Chợ cũ |
| 2178 | 79040 | Bệnh viện đa khoa khu vực Củ Chi | Tuyến 3 | Hạng 2 | Đường Nguyễn Văn Hoài ấp Bầu Tre 2 |
| 2179 | 79041 | Bệnh viện đa khoa khu vực Hóc Môn | Tuyến 3 | Hạng 2 | 79 Bà Triệu |
| 2180 | 79042 | Trung tâm y tế huyện Cần Giờ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đường Lương Văn Nho khu phố Miễu Ba |
| 2181 | 79046 | Phòng khám đa khoa (Thuộc Công ty TNHH Một thành viên Phòng khám đa khoa Lê Minh Xuân) | Tuyến 3 | Hạng 3 | B23/475F1 Trần Đại Nghĩa, ấp 2 |
| 2182 | 79048 | Bệnh viện Chợ Rẫy | Tuyến 1 | Hạng đặc biệt | 201B Nguyễn Chí Thanh |
| 2183 | 79049 | Phòng khám đa khoa thuộc Trung tâm y tế Cao Su | Tuyến 3 | Hạng 3 | 410 Trường Chinh |
| 2184 | 79053 | Bệnh viện Quận 8 - Cơ sở 2 (Phòng khám đa khoa Xóm Củi) | Tuyến 3 | Hạng 2 | 379 Tùng Thiện Vương, Phường 12, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2185 | 79055 | Bệnh viện Quận Bình Tân | Tuyến 3 | Hạng 1 | 809 Hương lộ 2 |
| 2186 | 79057 | Bệnh viện Quân Dân Y Miền Đông/Quân Khu 7 | Tuyến 3 | Hạng 2 | 50 Lê Văn Việt |
| 2187 | 79328 | Trạm y tế phường Tân Phú - Quận 7 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2188 | 79331 | Trạm y tế Thị trấn Củ Chi - huyện Củ Chi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Củ Chi, Huyện Củ Chi, Thành phố. Hồ Chí Minh |
| 2189 | 79333 | Trạm y tế xã An Phú - huyện Củ Chi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Phú, Huyện Củ Chi, Thành phố. Hồ Chí Minh |
| 2190 | 79334 | Trạm y tế Xã Trung Lập Thượng - huyện Củ Chi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Lập Thượng, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2191 | 79335 | Trạm y tế xã An Nhơn Tây - huyện Củ Chi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Nhơn Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố. Hồ Chí Minh |
| 2192 | 79336 | Trạm y tế xã Nhuận Đức - huyện Củ Chi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhuận Đức, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2193 | 79337 | Trạm y tế xã Phạm Văn Cội - huyện Củ Chi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phạm Văn Cội, Huyện Củ Chi, Thành phố. Hồ Chí Minh |
| 2194 | 79339 | Trạm y tế Xã Trung Lập Hạ - huyện Củ Chi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Lập Hạ, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2195 | 79340 | Trạm y tế Xã Trung An - huyện Củ Chi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung An, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2196 | 79342 | Trạm y tế xã Phước Hiệp - huyện Củ Chi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Hiệp, Huyện Củ Chi, Thành phố. Hồ Chí Minh |
| 2197 | 79344 | Trạm y tế xã Phước Vĩnh An - huyện Củ Chi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Vĩnh An, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2198 | 79345 | Trạm y tế xã Thái Mỹ - huyện Củ Chi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thái Mỹ, Huyện Củ Chi, Thành phố. Hồ Chí Minh |
| 2199 | 79346 | Trạm y tế xã Tân Thạnh Tây - huyện Củ Chi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố. Hồ Chí Minh |
| 2200 | 79348 | Trạm y tế xã Tân Thạnh Đông - huyện Củ Chi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thạnh Đông, Huyện Củ Chi, Thành phố. Hồ Chí Minh |
| 2201 | 79349 | Trạm y tế xã Bình Mỹ - huyện Củ Chi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Mỹ, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2202 | 79353 | Trạm y tế xã Tân Hiệp - huyện Hóc Môn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hiệp, Huyện Hóc Môn, Thành phố. Hồ Chí Minh |
| 2203 | 79354 | Trạm y tế xã Nhị Bình - huyện Hóc Môn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhị Bình, Huyện Hóc Môn, Thành phố. Hồ Chí Minh |
| 2204 | 2023 | Trạm y tế phường Ngọc Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Ngọc Hà - Thị xã Hà Giang - Tỉnh Hà Giang |
| 2205 | 25210 | Trạm y tế xã Tam Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Sơn - Huyện Cẩm Khê - Tỉnh Phú Thọ |
| 2206 | 64258 | Bệnh xá Công ty 75/BĐ 15 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Krêl - huyện Đức Cơ- Tỉnh Gia Lai |
| 2207 | 64259 | Bệnh xá QDY KV Ia Grai /BĐ 15 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia O - huyện Ia Grai - Tỉnh Gia Lai |
| 2208 | 64260 | Bệnh xá QDY C.ty Bình Dương/BĐ 15 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Tô - Huyện Chư Prông - Tỉnh Gia Lai |
| 2209 | 64261 | Bệnh xá QDY Đoàn KTQP 710/BĐ 15 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Mơ - huyện Chư Prông - Tỉnh Gia Lai |
| 2210 | 64262 | Trạm y tế xã Ia Kreng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Kreng - huyện Chư Păh |
| 2211 | 64263 | Trạm y tế xã Xuân An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân An - tx An Khê |
| 2212 | 64265 | Trạm y tế phường Ngô Mây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Ngô Mây - tx An Khê |
| 2213 | 64267 | Trạm y tế phường Phù Đổng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Phù Đổng - TP Pleiku |
| 2214 | 64273 | Trạm y tế xã Chư Don | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chư Don - Chư Pưh - Gia Lai |
| 2215 | 64274 | Bệnh viện Lao và Bệnh phổi tỉnh Gia Lai | Tuyến 2 | Hạng 3 | đường Dương Minh Châu - thôn 1 - xã Trà Đa |
| 2216 | 66002 | Bệnh viện YHCT Đăk Lăk | Tuyến 2 | Hạng 2 | Số 07 Nguyễn Chí Thanh - Phường Tân An - TP Buôn Ma Thuột - Tỉnh Đăk Lăk |
| 2217 | 66003 | Bệnh viện đa khoa Thành phố Buôn Ma Thuột | Tuyến 3 | Hạng 2 | Phường Tân Lợi - TP Buôn Ma Thuột - Tỉnh Đăk Lăk |
| 2218 | 66005 | Trung tâm y tế huyện Ea Kar | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Ea Kar - Huyện Ea Kar - Tỉnh Đăk Lăk |
| 2219 | 66006 | Trung tâm y tế huyện MĐrắk | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Mđrắk - Huyện Mđrắk - Tỉnh Đăk Lăk |
| 2220 | 66007 | Trung tâm y tế huyện Krông Bông | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Krông Kmar - Huyện Krông Bông - Tỉnh Đăk Lăk |
| 2221 | 68861 | Trạm y tế xã Đạ Kho | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 4 - Đạ Kho - huyện Đạ Huoai |
| 2222 | 68862 | Trạm y tế xã Quảng Trị | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 3 - Quảng Trị - huyện Đạ Huoai |
| 2223 | 68869 | Trạm y tế xã Đạ Lây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Phú Bình - Đạ Lây - huyện Đạ Huoai |
| 2224 | 68870 | Trạm y tế xã Đạ Pal | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Xuân Châu - Đạ Pal - huyện Đạ Huoai |
| 2225 | 68930 | Trung tâm Y tế huyện Đạ Huoai (Cơ sở 2) | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ dân phố 1, thị trấn Cát Tiên, huyện Đạ Huoai |
| 2226 | 68931 | Trạm y tế thị trấn Phước Cát | Tuyến 4 | Hạng 4 | Tổ dân phố 6, thị trấn Phước Cát, huyện Huoai |
| 2227 | 68933 | Trạm y tế xã Quảng Ngãi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 2, xã Quảng Ngãi, huyện Đạ Huoai |
| 2228 | 68935 | Trạm y tế xã Đức Phổ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 3, xã Đức Phổ, huyện Đạ Huoai |
| 2229 | 68936 | Trạm y tế xã Phước Cát 2 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Sơn Hải, xã Phước Cát 2, huyện Đạ Huoai, tỉnh Lâm Đồng |
| 2230 | 68938 | Trạm y tế xã Nam Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Ninh Đại, xã Nam Ninh, huyện Đạ Huoai |
| 2231 | 68944 | Trạm y tế xã Đồng Nai Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Bù Sa, xã Đồng Nai Thượng, huyện Huoai |
| 2232 | 68970 | Trung tâm y tế huyện Đam Rông | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn 1 |
| 2233 | 68973 | Trạm y tế Liêng Srônh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 1 |
| 2234 | 68975 | Trạm y tế xã Đạ Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 5 |
| 2235 | 68976 | Trạm y tế xã Đạ Tông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Liêng Trang I |
| 2236 | 74042 | Phòng khám đa khoa khu vực Bình Chuẩn thuộc Trung tâm y tế thành phố Thuận An | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Bình Chuẩn , TP.Thuận An , Tỉnh Bình Dương |
| 2237 | 74044 | Trạm y tế xã An Sơn - TTYT thành phố Thuận An | Tuyến 4 | Hạng 4 | Hương Lộ 9, Ấp An Phú, Xã An Sơn, TP. Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
| 2238 | 74047 | Trạm y tế phường Bình Nhâm - TTYT thành phố Thuận An | Tuyến 4 | Hạng 4 | đường Nguyễn Văn Lộng , khu phố Bình Phước , phường Bình Nhâm , TP Thuận An , Tỉnh Bình Dương |
| 2239 | 74049 | Phòng khám đa khoa khu vực Vĩnh Phú - TTYT thành phố Thuận An | Tuyến 3 | Hạng 3 | Quốc Lộ 13, khu phố Tây, phường Vĩnh Phú, Tp Thuận An, Tỉnh Bình Dương. |
| 2240 | 75421 | Bệnh Viện Đồng Nai -2 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 2 Đồng Khởi, Tam Hòa, Biên Hòa, Đồng Nai |
| 2241 | 74050 | Trung tâm Y tế thành phố Bến Cát | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu phố 5, phường Mỹ Phước, thành phố Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
| 2242 | 74051 | Trạm y tế xã Lai Uyên - TTYT huyện Bàu Bàng | Tuyến 4 | Hạng 4 | Khu phố Xà Mách, Thị Trấn Lai Uyên, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương |
| 2243 | 74054 | Trạm y tế xã Trừ Văn Thố thuộc Trung tâm y tế huyện Bàu Bàng | Tuyến 4 | Hạng 4 | Ấp 1, Xã Trừ Văn Thố, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương |
| 2244 | 74060 | Trạm y tế phường Hòa Lợi thuộc Trung tâm Y tế thành phố Bến Cát | Tuyến 4 | Hạng 4 | Khu phố An Hòa, phường Hòa Lợi, thành phố Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
| 2245 | 74061 | Phòng khám đa khoa khu vực An Tây thuộc Trung tâm Y tế thành phố Bến Cát | Tuyến 3 | Hạng 3 | khu phố An Thành, phường An Tây, thành phố Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
| 2246 | 74062 | Trạm y tế phường An Điền thuộc Trung tâm Y tế thành phố Bến Cát | Tuyến 4 | Hạng 4 | khu phố Kiến An, phường An Điền, thành phố Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
| 2247 | 74063 | Trạm y tế xã Hưng Hoà thuộc Trung tâm y tế huyện Bàu Bàng | Tuyến 4 | Hạng 4 | Ấp 5, Xã Hưng Hòa, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương |
| 2248 | 74064 | Trạm y tế xã Tân Hưng - TTYT huyện Bàu Bàng | Tuyến 4 | Hạng 4 | Ấp 3, Xã Tân Hưng, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương |
| 2249 | 74066 | Trung tâm y tế thành phố Tân Uyên | Tuyến 3 | Hạng 2 | Khu phố 7, phường Uyên Hưng, thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
| 2250 | 74067 | Trạm y tế phường Uyên Hưng - TTYT thành phố Tân Uyên | Tuyến 4 | Hạng 4 | Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Tổ 4, Khu 7, phường Uyên Hưng - thành phố Tân Uyên - Tỉnh Bình Dương |
| 2251 | 74069 | Trạm y tế xã Tân Bình - Trung tâm Y tế huyện Bắc Tân Uyên | Tuyến 4 | Hạng 4 | A61p, xã Tân Bình, huyện Bắc Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
| 2252 | 74070 | Trạm y tế phường Vĩnh Tân thuộc TTYT Thành phố Tân Uyên | Tuyến 4 | Hạng 4 | Đường Vĩnh Tân 15, Khu phố 4, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương. |
| 2253 | 79355 | Trạm y tế xã Đông Thạnh - huyện Hóc Môn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Thạnh, Huyện Hóc Môn, Thành phố. Hồ Chí Minh |
| 2254 | 79358 | Trạm y tế xã Xuân Thới Sơn - huyện Hóc Môn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Thới Sơn, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2255 | 79360 | Trạm y tế xã Xuân Thới Đông - huyện Hóc Môn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Thới Đông, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2256 | 79361 | Trạm y tế Xã Trung Chánh - huyện Hóc Môn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Chánh, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2257 | 79362 | Trạm y tế xã Xuân Thới Thượng - huyện Hóc Môn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2258 | 79363 | Trạm y tế xã Bà Điểm - huyện Hóc Môn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bà Điểm, Huyện Hóc Môn, Thành phố. Hồ Chí Minh |
| 2259 | 79365 | Trạm y tế xã Phạm Văn Hai - huyện Bình Chánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phạm Văn Hai, Huyện Bình Chánh, Thành phố. Hồ Chí Minh |
| 2260 | 79366 | Trạm y tế xã Vĩnh Lộc A - huyện Bình Chánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Lộc A, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2261 | 79369 | Trạm y tế xã Lê Minh Xuân - huyện Bình Chánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lê Minh Xuân, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2262 | 79370 | Trạm y tế xã Tân Nhựt - huyện Bình Chánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Nhựt, Huyện Bình Chánh, Thành phố. Hồ Chí Minh |
| 2263 | 79372 | Trạm y tế xã Bình Hưng - huyện Bình Chánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2264 | 79373 | Trạm y tế xã Phong Phú - huyện Bình Chánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phong Phú, Huyện Bình Chánh, Thành phố. Hồ Chí Minh |
| 2265 | 79374 | Trạm y tế xã An Phú Tây - huyện Bình Chánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Phú Tây, Huyện Bình Chánh, Thành phố. Hồ Chí Minh |
| 2266 | 79375 | Trạm y tế xã Hưng Long - huyện Bình Chánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Long, Huyện Bình Chánh, Thành phố. Hồ Chí Minh |
| 2267 | 79376 | Trạm y tế xã Đa Phước - huyện Bình Chánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đa Phước, Huyện Bình Chánh, Thành phố. Hồ Chí Minh |
| 2268 | 79377 | Trạm y tế xã Tân Qúy Tây - huyện Bình Chánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Quý Tây, Huyện Bình Chánh, Thành phố. Hồ Chí Minh |
| 2269 | 79378 | Trạm y tế xã Bình Chánh - huyện Bình Chánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Chánh, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2270 | 66009 | Trạm y tế phường Tân Lập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tân Lập - TP Buôn Ma Thuột - tỉnh Đăk Lăk |
| 2271 | 66010 | Trung tâm y tế huyện Krông Ana | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Buôn Trêp - Huyện Krông Ana - Tỉnh Đăk Lăk |
| 2272 | 66014 | Trạm y tế phường Thành Nhất | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thành Nhêt - TP Buôn Ma Thuột - tỉnh Đăk Lăk |
| 2273 | 66016 | Trung tâm y tế huyện Ea Súp | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Ea Súp - Huyện Ea Súp - Tỉnh Đăk Lăk |
| 2274 | 66017 | Trung tâm y tế huyện Krông Năng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Krông Năng - Tỉnh Đăk Lăk |
| 2275 | 66019 | Trung tâm y tế huyện Ea Hleo | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Ea Hleo - Tỉnh Đăk Lăk |
| 2276 | 66020 | Trung tâm y tế huyện Buôn Đôn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Buôn Đôn - Tỉnh Đăk Lăk |
| 2277 | 66021 | Trung tâm y tế huyện Cư Kuin | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Cư Kuin - tỉnh Đăk Lăk |
| 2278 | 66031 | Trạm y tế phường Tân Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tân Thành - TP Buôn Ma Thuột - tỉnh Đăk Lăk |
| 2279 | 66042 | Trạm y tế phường Tân Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tân Tiến - TP Buôn Ma Thuột - tỉnh Đăk Lăk |
| 2280 | 66044 | Trạm y tế phường Tự An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tù An - TP Buôn Ma Thuột - tỉnh Đăk Lăk |
| 2281 | 66047 | Trạm y tế 49 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Huyện Krông Năng - tỉnh Đăk Lăk |
| 2282 | 66051 | Trạm y tế phường Ea Tam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Ea Tam - TP Buôn Ma Thuột - tỉnh Đăk Lăk |
| 2283 | 66052 | Trạm y tế phường Khánh Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Khánh Xuân - TP Buôn Ma Thuột - tỉnh Đăk Lăk |
| 2284 | 66056 | Trạm y tế xã Hòa Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Thắng - TP Buôn Ma Thuột - tỉnh Đăk Lăk |
| 2285 | 66057 | Trạm y tế xã Ea Kao | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Kao - TP Buôn Ma Thuột - tỉnh Đăk Lăk |
| 2286 | 68979 | Trạm y tế xã Rô Men | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 4 |
| 2287 | 68980 | Trạm Y tế xã Đạ M'rông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Tu La |
| 2288 | 70006 | Trung tâm y tế huyện Lộc Ninh | Tuyến 3 | Hạng 3 | KP Ninh Hòa, Thị trấn Lộc Ninh, Huyện Lộc Ninh, Tỉnh Bình Phước |
| 2289 | 70007 | Trung tâm Y tế huyện Bù Đốp | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị trấn Thanh Bình, Huyện Bù Đốp, Tỉnh Bình Phước |
| 2290 | 70012 | Bệnh viện đa khoa Cao su Bình Long | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Phú Đức, Thị xã Bình Long, Tỉnh Bình Phước |
| 2291 | 70015 | Trạm y tế xã Bình Sơn (02) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Sơn, Huyện Phú Riềng, Tỉnh Bình Phước |
| 2292 | 70017 | Trạm y tế xã Phú Văn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Văn, Huyện Bù Gia Mập, Tỉnh Bình Phước |
| 2293 | 70019 | Trạm y tế xã Nghĩa Bình (07) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Bình, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước |
| 2294 | 74074 | Phòng khám đa khoa khu vực Thái Hòa thuộc Trung tâm y tế thành phố Tân Uyên | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu phố An Thành, Phường Thái Hoà, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
| 2295 | 74077 | Trạm y tế xã Tân Mỹ - Trung tâm y tế huyện Bắc Tân Uyên | Tuyến 4 | Hạng 4 | Ấp 3, xã Tân Mỹ, huyện Bắc Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
| 2296 | 74080 | Trạm y tế xã Tân Thành- Trung tâm Y tế huyện Bắc Tân Uyên | Tuyến 4 | Hạng 4 | Ấp 2, xã Tân Thành, huyện Bắc Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
| 2297 | 74081 | Trạm y tế xã Tân Lập - Trung tâm Y tế huyện Bắc Tân Uyên | Tuyến 4 | Hạng 4 | Ấp 4, xã Tân Lập, huyện Bắc Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
| 2298 | 74083 | Trạm y tế phường Hội Nghĩa thuộc Trung tâm y tế thành phố Tân Uyên | Tuyến 4 | Hạng 4 | Đường DT 747, Tổ 4, Khu Phố 2, Phường Hội Nghĩa, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương. |
| 2299 | 74085 | Trạm y tế xã Thạnh Hội - TTYT thành phố Tân Uyên | Tuyến 4 | Hạng 4 | Đường 04, Ấp Nhựt Thạnh, Xã Thạnh Hội, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
| 2300 | 74087 | Trạm y tế xã Đất Cuốc thuộc Trung tâm Y tế huyện Bắc Tân Uyên | Tuyến 4 | Hạng 4 | Ấp Đá Bàn, xã Đất Cuốc, huyện Bắc Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
| 2301 | 74088 | Trạm y tế xã Hiếu Liêm - Trung tâm Y tế huyện Bắc Tân Uyên | Tuyến 4 | Hạng 4 | Ấp Chánh hưng, xã Hiếu Liêm, huyện Bắc Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
| 2302 | 38789 | Phòng khám đa khoa 115 Hà Nội | Tuyến 3 | Hạng 3 | thôn Quảng Yên, xã Thạch Quảng, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 2303 | 74089 | trung tâm y tế huyện Phú Giáo | Tuyến 3 | Hạng 3 | khu phố 3, thị trấn Phước Vĩnh, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương |
| 2304 | 74092 | Trạm y tế xã An Bình - TTYT huyện Phú Giáo | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã An Bình - Huyện Phú Giáo - Tỉnh Bình Dương |
| 2305 | 74093 | Trạm y tế xã An Linh - TTYT huyện Phú Giáo | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã An Linh - Huyện Phú Giáo - Tỉnh Bình Dương |
| 2306 | 74094 | Trạm y tế xã Tân Hiệp - TTYT huyện Phú Giáo | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Tân Hiệp - Huyện Phú Giáo - Tỉnh Bình Dương |
| 2307 | 74097 | Trạm y tế xã An Long - TTYT huyện Phú Giáo | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã An Long - Huyện Phú Giáo - Tỉnh Bình Dương |
| 2308 | 74098 | Trạm y tế xã Tân Long - TTYT huyện Phú Giáo | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Tân Long - Huyện Phú Giáo - Tỉnh Bình Dương |
| 2309 | 74099 | Trạm y tế xã Tam Lập - TTYT huyện Phú Giáo | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Tam Lập - Huyện Phú Giáo - Tỉnh Bình Dương |
| 2310 | 74101 | Phòng khám đa khoa khu vực Phước Hòa - TTYT huyện Phú Giáo | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Phước Hòa - Huyện Phú Giáo - Tỉnh Bình Dương |
| 2311 | 79379 | Trạm y tế xã Quy Đức - huyện Bình Chánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quy Đức, Huyện Bình Chánh, Thành phố. Hồ Chí Minh |
| 2312 | 79383 | Trạm y tế xã Nhơn Đức huyện Nhà Bè | Tuyến 4 | Hạng 4 | 548/28 Nguyễn Bình |
| 2313 | 79387 | Trạm y tế Thị trấn Cần Thạnh - huyện Cần Giờ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Cần Thạnh, Huyện Cần Giờ, Thành phố. Hồ Chí Minh |
| 2314 | 79388 | Trạm y tế xã Bình Khánh - huyện Cần Giờ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Khánh, Huyện Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2315 | 79389 | Trạm y tế xã Tam Thôn Hiệp - huyện Cần Giờ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Thôn Hiệp, Huyện Cần Giờ, Thành phố. Hồ Chí Minh |
| 2316 | 79390 | Trạm y tế xã An Thới Đông - huyện Cần Giờ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Thới Đông, Huyện Cần Giờ, Thành phố. Hồ Chí Minh |
| 2317 | 79391 | Trạm y tế xã Thạnh An - huyện Cần Giờ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh An, Huyện Cần Giờ, Thành phố. Hồ Chí Minh |
| 2318 | 79392 | Trạm y tế xã Long Hòa - huyện Cần Giờ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Hòa, Huyện Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2319 | 79393 | Trạm y tế xã Lý Nhơn - huyện Cần Giờ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lý Nhơn, Huyện Cần Giờ, Thành phố. Hồ Chí Minh |
| 2320 | 79394 | Bệnh viện Bệnh nhiệt đới | Tuyến 2 | Hạng 1 | 764 Võ Văn Kiệt |
| 2321 | 79397 | Bệnh viện Bình Dân | Tuyến 2 | Hạng 1 | 371 Điện Biên Phủ |
| 2322 | 79398 | Bệnh viện Chấn thương chỉnh hình | Tuyến 2 | Hạng 1 | 929 Trần Hưng Đạo |
| 2323 | 79399 | Bệnh viện Da Liễu | Tuyến 2 | Hạng 1 | 02 Nguyễn Thông |
| 2324 | 79403 | Phòng khám Nội Tổng hợp (thuộc Công ty TNHH Nhà máy Bia Heineken Việt Nam) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 32/4 Lê Văn Khương |
| 2325 | 79406 | Phòng khám Nội tổng hợp (thuộc Tổng Công ty Cổ Phần Phong Phú) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 48 Tăng Nhơn Phú, khu phố 3 |
| 2326 | 66059 | Trạm y tế xã Hòa Khánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Khánh - TP Buôn Ma Thuột - tỉnh Đăk Lăk |
| 2327 | 66060 | Trạm y tế xã Hòa Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Xuân - TP Buôn Ma Thuột - tỉnh Đăk Lăk |
| 2328 | 66062 | Trạm y tế xã Ea Hleo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Hleo - huyện Ea Hleo - tỉnh Đăk Lăk |
| 2329 | 66066 | Trạm y tế xã Cư Mốt | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cư Mốt - huyện Ea Hleo - tỉnh Đăk Lăk |
| 2330 | 66067 | Trạm y tế xã Ea Hiao | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Hiao - huyện Ea Hleo - tỉnh Đăk Lăk |
| 2331 | 66068 | Trạm y tế xã Ea Khal | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Khal - huyện Ea Hleo - tỉnh Đăk Lăk |
| 2332 | 66069 | Bệnh viện Trường Đại học Tây Nguyên | Tuyến 2 | Hạng 2 | TP Buôn Ma Thuột - Tỉnh Đăk Lăk |
| 2333 | 66072 | Trạm y tế xã Dliê Yang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dlê Yang - huyện Ea Hleo - tỉnh Đăk Lăk |
| 2334 | 66073 | Trạm y tế xã Ea Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Nam - huyện Ea Hleo - tỉnh Đăk Lăk |
| 2335 | 66074 | Trạm y tế thị trấn Ea Súp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Ea Súp - huyện Ea Súp - tỉnh Đăk Lăk |
| 2336 | 66075 | Trạm y tế xã Ia Lốp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Lốp - huyện Ea Súp - tỉnh Đăk Lăk |
| 2337 | 66078 | Trạm y tế xã Ea Lê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Lê - huyện Ea Súp - tỉnh Đăk Lăk |
| 2338 | 66080 | Trạm y tế xã Ea Bung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Bung - huyện Ea Súp - tỉnh Đăk Lăk |
| 2339 | 66081 | Trạm y tế xã Cư MLan | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cư Mlan - huyện Ea Súp - tỉnh Đăk Lăk |
| 2340 | 66082 | Trạm y tế xã Krông Na | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Krông Na - huyện Buôn Đôn - tỉnh Đăk Lăk |
| 2341 | 66084 | Trạm y tế xã Ea Wer | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Wer - huyện Buôn Đôn - tỉnh Đăk Lăk |
| 2342 | 66086 | Trạm y tế xã Cuôr KNia | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cuôr Knia - huyện Buôn Đôn - tỉnh Đăk Lăk |
| 2343 | 66087 | Trạm y tế xã Ea Bar | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Bar - huyện Buôn Đôn - tỉnh Đăk Lăk |
| 2344 | 66088 | Trạm y tế xã Ea Nuôl | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Nuôl - huyện Buôn Đôn - tỉnh Đăk Lăk |
| 2345 | 70030 | Bệnh viện Y học cổ truyền tỉnh Bình Phước | Tuyến 2 | Hạng 2 | Số 21, đường Nguyễn Huệ, Phường Tân Thiện, Thành phố Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước |
| 2346 | 70061 | Trạm y tế xã Lộc Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Lộc Phú, Huyện Lộc Ninh, Tỉnh Bình Phước |
| 2347 | 70062 | Trạm y tế xã Bình Minh (07) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Minh, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước |
| 2348 | 74104 | Trạm y tế xã Định Thành - TTYT huyện Dầu Tiếng | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Định Thành - Huyện Dầu Tiếng - Tỉnh Bình Dương |
| 2349 | 74106 | Trạm y tế xã Định Hiệp - TTYT huyện Dầu Tiếng | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Định Hiệp - Huyện Dầu Tiếng - Tỉnh Bình Dương |
| 2350 | 74107 | Phòng khám đa khoa khu vực Minh Hòa - TTYT huyện Dầu Tiếng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Minh Hoà - Huyện Dầu Tiếng - Tỉnh Bình Dương |
| 2351 | 74110 | Trạm y tế xã Long Tân - TTYT huyện Dầu Tiếng | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Long Tân - Huyện Dầu Tiếng - Tỉnh Bình Dương |
| 2352 | 74114 | Phòng khám đa khoa khu vực Long Hòa - TTYT huyện Dầu Tiếng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Long Hoà - Huyện Dầu Tiếng - Tỉnh Bình Dương |
| 2353 | 74115 | Bệnh viện Đa khoa Cao su Dầu Tiếng | Tuyến 3 | Hạng 3 | khu phố 4B, thị trấn Dầu Tiếng, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương |
| 2354 | 74147 | Bệnh viện Đa khoa Mỹ Phước thuộc Công ty Cổ phần Bệnh viện Mỹ Phước | Tuyến 3 | Hạng 3 | đường CT3, phường Mỹ Phước, thành phố Bến Cát, tỉnh Bình Dương. |
| 2355 | 74148 | Phòng khám đa khoa Medic Dĩ An thuộc Công ty TNHH Bệnh viện đa khoa Medic Dĩ An | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số A12, 55, 57, đường Lê Trọng Tấn, khu phố Bình Đường 2 , phường An Bình, TP. Dĩ An, tỉnh Bình Dương |
| 2356 | 74150 | Phòng khám đa khoa An Thuận thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa An Thuận | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 244/1, quốc lộ 13, khu phố Thạnh Hòa B, phường An Thạnh, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương |
| 2357 | 74161 | Phòng khám đa khoa Bình Đáng thuộc Công ty TNHH Bệnh viện đa khoa Bình Đáng | Tuyến 3 | Hạng 3 | 2/22 Nguyễn Du, khu phố Bình Đức 1, phường Bình Hoà, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương |
| 2358 | 79410 | Phòng khám Nội tổng hợp (thuộc Công ty TNHH Sản xuất Cân Nhơn Hòa) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 516 quốc lộ 13 |
| 2359 | 79414 | Bệnh viện Từ Dũ | Tuyến 2 | Hạng 1 | 284 Cống Quỳnh |
| 2360 | 79415 | Bệnh viện Răng Hàm Mặt | Tuyến 2 | Hạng 1 | 263-265 Trần Hưng Đạo |
| 2361 | 79418 | Phòng khám Nội tổng hợp (thuộc Tổng Công ty Việt Thắng - CTCP) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 127 Lê Văn Chí |
| 2362 | 79422 | Bệnh viện Tai Mũi Họng | Tuyến 2 | Hạng 1 | 155B Trần Quốc Thảo |
| 2363 | 79424 | Bệnh viện Y học cổ truyền | Tuyến 2 | Hạng 1 | 179 Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
| 2364 | 79425 | Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty TNHH Pouyuen Việt Nam) | Tuyến 3 | Hạng 3 | D10/89Q Quốc lộ 1A |
| 2365 | 79426 | Viện Y Dược học dân tộc | Tuyến 2 | Hạng 1 | 273-275 Nguyễn Văn Trỗi |
| 2366 | 79427 | Bệnh viện Tâm Thần | Tuyến 2 | Hạng 2 | 766 Võ Văn Kiệt |
| 2367 | 79428 | Bệnh viện truyền máu huyết học - Cơ sở 2 | Tuyến 2 | Hạng 1 | Số 1 Trần Hữu Nghiệp, Ấp 1 |
| 2368 | 79432 | Bệnh viện Mắt Sài Gòn II | Tuyến 3 | Hạng 3 | 100 Lê Thị Riêng |
| 2369 | 66090 | Trạm y tế thị trấn Quảng Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Quảng Phú - huyện Cư Mgar - tỉnh Đăk Lăk |
| 2370 | 66091 | Trạm y tế Xã Quảng Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Tiến - huyện Cư Mgar - tỉnh Đăk Lăk |
| 2371 | 66092 | Trạm y tế xã Ea Kiết | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Kiết - huyện Cư Mgar - tỉnh Đăk Lăk |
| 2372 | 66095 | Trạm y tế xã Ea Hđinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Hđinh - huyện Cư Mgar - tỉnh Đăk Lăk |
| 2373 | 66097 | Trạm y tế xã Ea KPam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Kpam - huyện Cư Mgar - tỉnh Đăk Lăk |
| 2374 | 66098 | Trạm y tế xã Ea MDRóh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Mdróh - huyện Cư Mgar - tỉnh Đăk Lăk |
| 2375 | 66102 | Trạm y tế xã Ea Mnang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Mnang - huyện Cư Mgar - tỉnh Đăk Lăk |
| 2376 | 66103 | Trạm y tế xã Cư Suê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cư Suê - huyện Cư Mgar - tỉnh Đăk Lăk |
| 2377 | 66104 | Trạm y tế xã Cuôr Đăng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cuor Đăng - huyện Cư Mgar - tỉnh Đăk Lăk |
| 2378 | 66106 | Trạm y tế xã Cư Né | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cư Né - huyện Krông Búk - tỉnh Đăk Lăk |
| 2379 | 66107 | Trạm y tế xã Chư KBô | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chư Kbô - huyện Krông Búk - tỉnh Đăk Lăk |
| 2380 | 66108 | Trạm y tế xã Cư Pơng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cư Pơng - huyện Krông Búk - tỉnh Đăk Lăk |
| 2381 | 66109 | Trạm y tế xã Pơng Drang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Pơng Drang - huyện Krông Búk - tỉnh Đăk Lăk |
| 2382 | 66113 | Trạm y tế xã Ea Drông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Drông - Thị Xã Buôn Hồ - tỉnh Đăk Lăk |
| 2383 | 66115 | Trạm y tế xã Ea Siên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Siên - thị Xã Buôn Hồ - tỉnh Đăk Lăk |
| 2384 | 66116 | Trạm y tế xã Bình Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Thuận - thị Xã Buôn Hồ - tỉnh Đăk Lăk |
| 2385 | 66118 | Trạm y tế thị trấn Krông Năng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Krông Năng - huyện Krông Năng - tỉnh Đăk Lăk |
| 2386 | 66119 | Trạm y tế xã ĐLiê Ya | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đliê Ya - huyện Krông Năng - tỉnh Đăk Lăk |
| 2387 | 66120 | Trạm y tế xã Ea Tóh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Tóh - huyện Krông Năng - tỉnh Đăk Lăk |
| 2388 | 66121 | Trạm y tế xã Ea Tam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Tam - huyện Krông Năng - tỉnh Đăk Lăk |
| 2389 | 70104 | Trạm y tế xã An Khương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp 5, xã An Khương, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
| 2390 | 70105 | Trạm y tế xã Tân Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Hưng Lập B, xã Tân Hưng, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
| 2391 | 70106 | Trạm y tế xã An Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ 3, ấp Phố Lố, xã An Phú, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
| 2392 | 70108 | Trạm y tế xã Thanh Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Sóc Răng, xã Thanh Bình, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
| 2393 | 70109 | Trạm y tế xã Thanh An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 163, tổ 8, ấp An Quý, xã Thanh An, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
| 2394 | 70114 | Trạm y tế xã Tân Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp 8, xã Tân Hiệp, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
| 2395 | 70203 | Trạm y tế phường Minh Hưng (08) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Hưng, Huyện Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước |
| 2396 | 70204 | Trạm y tế xã Minh Lập (08) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Lập, Huyện Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước |
| 2397 | 70205 | Trạm y tế xã Tân Quan | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ 1, ấp Xạc Lây, xã Tân Quan, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
| 2398 | 70208 | Trạm y tế xã Minh Thắng (08) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Thắng, Huyện Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước |
| 2399 | 70209 | Trạm y tế phường Thành Tâm (08) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thành Tâm, Huyện Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước |
| 2400 | 70210 | Trạm y tế xã Quang Minh (08) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Minh, Chơn Thành, Bình Phước |
| 2401 | 70303 | Trạm y tế xã Lộc Tấn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Lộc Tấn, Huyện Lộc Ninh, Tỉnh Bình Phước |
| 2402 | 70304 | Trạm y tế xã Lộc Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Lộc Thuận, Huyện Lộc Ninh, Tỉnh Bình Phước |
| 2403 | 74165 | Bệnh viện đa khoa Châu Thành- Nam Tân Uyên | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 68, Đường DT 746, Khu phố Tân Bình, Phường Tân Hiệp, Thành phố Tân Uyên,Tỉnh Bình Dương |
| 2404 | 74168 | Phòng khám đa khoa Vũ Cao thuộc Công ty TNHH DVTM Y tế Phòng khám đa khoa Vũ Cao | Tuyến 3 | Hạng 3 | số 158, đường Nguyễn Trải, khu phố Thống Nhất 1, phường Dĩ An, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương |
| 2405 | 74170 | Trạm y tế phường Hòa Phú thuộc TTYT thành phố TDM | Tuyến 4 | Hạng 4 | Khu phố 3, Phường Hoà Phú, TP. Thủ Dầu Một, Bình Dương |
| 2406 | 74173 | Phòng khám đa khoa Y Dược An Sài Gòn thuộc Công ty TNHH Bệnh viện - Phòng khám đa khoa Y Dược An Sài Gòn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thửa đất số 429, Tờ bản đồ số 72, Khu phố Đông Tác, Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương |
| 2407 | 74175 | Bệnh viện Hoàn Mỹ Bình Dương thuộc Công ty Cổ phần Bệnh viện Hoàn Mỹ Bình Dương | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 45, đường Hồ Văn Cống, khu phố 4, phường Tương Bình Hiệp, Thành phố Thủ Dầu Một , tỉnh Bình Dương |
| 2408 | 74176 | Phòng khám đa khoa Phúc Tâm Phúc thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Phúc Tâm Phúc | Tuyến 3 | Hạng 3 | tổ 2, ấp 2, phường Hội Nghĩa, thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
| 2409 | 79686 | Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty TNHH Y khoa Tâm Bình Medic) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 245 Đường Nguyễn Văn Tăng |
| 2410 | 74178 | Phòng khám đa khoa Hưởng Phúc thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Hưởng Phúc | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 1/422, 424, Khu Phố Hòa Lân 2, Phường Thuận Giao, Thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương |
| 2411 | 74181 | Phòng khám đa khoa tư nhân Nhân Nghĩa | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 99, Đại lộ Bình Dương, KP.4, phường Mỹ Phước, thị xã Bến Cát, Bình Dương |
| 2412 | 74183 | Bệnh viện đa khoa Vạn Phúc 2 | Tuyến 3 | Hạng 3 | khu phố Bình Phước B, phường Bình Chuẩn, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương |
| 2413 | 75001 | Bệnh Viện Đa Khoa Đồng Nai | Tuyến 2 | Hạng 1 | Số 2 đường Đồng Khởi, Phường Tam Hòa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
| 2414 | 79435 | Bệnh viện Chuyên khoa Mắt Cao Thắng | Tuyến 3 | Hạng 3 | 135B Trần Bình Trọng |
| 2415 | 79437 | Bệnh viện đa khoa An Sinh | Tuyến 3 | Hạng 3 | 10 Trần Huy Liệu |
| 2416 | 79441 | Bệnh viện chuyên khoa ngoại thần kinh Quốc tế | Tuyến 3 | Hạng 3 | 65A Lũy Bán Bích |
| 2417 | 79444 | Nhà hộ sinh (thuộc Công ty TNHH Một thành viên Dịch vụ Nhà hộ sinh Minh Vân) | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 7 Tỉnh lộ 8, khu phố 1 |
| 2418 | 79449 | Trạm y tế cơ quan Bệnh viện Chợ Rẫy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 201B Nguyễn Chí Thanh, P.12, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2419 | 79457 | Phòng khám đa khoa (thuộc chi nhánh 2 đường ba tháng hai - Công ty TNHH Trung tâm y khoa Phước An) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 686 Đường 3/2 |
| 2420 | 79458 | Bệnh viện Đức Khang | Tuyến 3 | Hạng 3 | 500 Ngô Gia Tự |
| 2421 | 79461 | Bệnh viện Chỉnh hình và phục hồi chức năng Thành phố Hồ Chí Minh thuộc Bộ Lao động-Thương Binh và Xã hội | Tuyến 2 | Hạng 2 | 1A Lý Thường Kiệt |
| 2422 | 79464 | Phòng khám đa khoa thuộc chi nhánh Công ty Cổ phần Bệnh viện đa khoa Hoàn Mỹ Sài Gòn - Phòng khám đa khoa Thuận Mỹ Sài Gòn | Tuyến 3 | Hạng 3 | 04A Hoàng Việt |
| 2423 | 66124 | Trạm y tế xã Ea Hồ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Hồ - huyện Krông Năng - tỉnh Đăk Lăk |
| 2424 | 66126 | Trạm y tế xã Cư Klông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cư Klông - huyện Krông Năng - tỉnh Đăk Lăk |
| 2425 | 66128 | Trạm y tế xã Ea Puk | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Eapuk - huyện Krông Năng - tỉnh Đăk Lăk |
| 2426 | 66129 | Trạm y tế xã Ea Dăh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Dăh - huyện Krông Năng - tỉnh Đăk Lăk |
| 2427 | 66130 | Trạm y tế thị trấn Ea Kar | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Ea Kar - huyện Ea Kar - tỉnh Đăk Lăk |
| 2428 | 66131 | Trạm y tế thị trấn Ea Knốp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Ea Knốp - huyện Ea Kar - tỉnh Đăk Lăk |
| 2429 | 66132 | Trạm y tế xã Ea Sô | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Sô - huyện Ea Kar - tỉnh Đăk Lăk |
| 2430 | 66133 | Trạm y tế xã Xuân Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Phú - huyện Ea Kar - tỉnh Đăk Lăk |
| 2431 | 66134 | Trạm y tế xã Cư Huê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cư Huê - huyện Ea Kar - tỉnh Đăk Lăk |
| 2432 | 66135 | Trạm y tế xã Ea Tih | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Tih - huyện Ea Kar - tỉnh Đăk Lăk |
| 2433 | 66136 | Trạm y tế xã Ea Đar | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Đar - huyện Ea Kar - tỉnh Đăk Lăk |
| 2434 | 66137 | Trạm y tế xã Ea Kmút | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Kmút - huyện Ea Kar - tỉnh Đăk Lăk |
| 2435 | 66139 | Trạm y tế xã Ea Păl | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Păl - huyện Ea Kar - tỉnh Đăk Lăk |
| 2436 | 66141 | Trạm y tế xã Cư Bông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cư Bông - huyện Ea Kar - tỉnh Đăk Lăk |
| 2437 | 66142 | Trạm y tế xã Cư Jang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cư Jang - huyện Ea Kar - tỉnh Đăk Lăk |
| 2438 | 66143 | Trạm y tế xã Cư Prông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cư Prông - huyện Ea Kar - tỉnh Đăk Lăk |
| 2439 | 66144 | Trạm y tế xã Cư Elang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cư Elang - huyện Ea Kar - tỉnh Đăk Lăk |
| 2440 | 66147 | Trạm y tế xã Ea Pil | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Pil - huyện Mđrắk - tỉnh Đăk Lăk |
| 2441 | 66148 | Trạm y tế xã Ea Lai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Lai - huyện Mđrắk - tỉnh Đăk Lăk |
| 2442 | 66150 | Trạm y tế xã Krông Jing | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Krông Jing - huyện Mđrắk - tỉnh Đăk Lăk |
| 2443 | 66151 | Trạm y tế xã Ea MDoal | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea M Doal - huyện Mđrắk - tỉnh Đăk Lăk |
| 2444 | 66152 | Trạm y tế xã Ea Riêng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Riêng - huyện Mđrắk - tỉnh Đăk Lăk |
| 2445 | 66154 | Trạm y tế xã Cư KRóa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cư K Róa - huyện Mđrắk - tỉnh Đăk Lăk |
| 2446 | 66155 | Trạm y tế xã KRông á | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Krông á - huyện Mđrắk - tỉnh Đăk Lăk |
| 2447 | 70307 | Trạm y tế xã Lộc Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Lộc Quang, Huyện Lộc Ninh, Tỉnh Bình Phước |
| 2448 | 70309 | Trạm y tế xã Lộc Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Lộc Hiệp, Huyện Lộc Ninh, Tỉnh Bình Phước |
| 2449 | 70310 | Trạm y tế xã Lộc Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Lộc Thành, Huyện Lộc Ninh, Tỉnh Bình Phước |
| 2450 | 70311 | Trạm y tế xã Lộc Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Lộc Hòa, Huyện Lộc Ninh, Tỉnh Bình Phước |
| 2451 | 70314 | Trạm y tế xã Lộc Thiện | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Lộc Thiện, Huyện Lộc Ninh, Tỉnh Bình Phước |
| 2452 | 70315 | Trạm y tế xã Lộc Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Lộc Thịnh, Huyện Lộc Ninh, Tỉnh Bình Phước |
| 2453 | 70402 | Trạm y tế xã Tân Tiến (04) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Tiến, Huyện Bù Đốp, Tỉnh Bình Phước |
| 2454 | 70405 | Trạm y tế xã Hưng Phước (04) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Phước, Huyện Bù Đốp, Tỉnh Bình Phước |
| 2455 | 70406 | Trạm y tế Thị Trấn Thanh Bình (04) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Thanh Bình, Huyện Bù Đốp, Tỉnh Bình Phước |
| 2456 | 70407 | Trạm y tế xã Phước Thiện (04) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Thiện, Huyện Bù Đốp, Tỉnh Bình Phước |
| 2457 | 70502 | Trạm y tế xã Long Hưng (02) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Hưng, Huyện Phú Riềng, Tỉnh Bình Phước |
| 2458 | 70507 | Trạm y tế xã Đức Hạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Hạnh, Huyện Bù Gia Mập, Tỉnh Bình Phước |
| 2459 | 70508 | Trạm y tế xã Đăk Ơ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đak ơ, Huyện Bù Gia Mập, Tỉnh Bình Phước |
| 2460 | 70512 | Trạm y tế xã Bù Nho (02) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bù Nho, Huyện Phú Riềng, Tỉnh Bình Phước |
| 2461 | 70513 | Trạm y tế xã Bình Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Thắng, Huyện Bù Gia Mập, Tỉnh Bình Phước |
| 2462 | 75002 | Bệnh viên đa khoa Thống Nhất | Tuyến 2 | Hạng 1 | Phường Tân Biên - Biên Hòa - Đồng Nai |
| 2463 | 75005 | Bệnh viện Phổi Đồng Nai | Tuyến 2 | Hạng 2 | Khu phố Tân Mai- phường Phước Tân - Biên Hòa - Đồng Nai |
| 2464 | 75009 | Bệnh viện đa khoa khu vực Long Khánh | Tuyến 2 | Hạng 2 | Số 911,đường 21/4, KP. Suối tre, P.Suối tre, TP. Long Khánh, Đồng nai |
| 2465 | 75010 | Trạm y tế xã Đại Phước | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Đại Phước Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai |
| 2466 | 75011 | Bệnh viện đa khoa khu vực Định Quán | Tuyến 2 | Hạng 2 | Thị Trấn Định Quán - Huyện Định Quán - Đồng Nai |
| 2467 | 75012 | Trung tâm y tế huyện Trảng Bom | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu Phè 4 - Thị Trấn Trảng Bom, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai |
| 2468 | 75013 | Trung tâm y tế huyện Xuân Lộc | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Suối Cát, Huyện Xuân Lộc, Tỉnh Đồng Nai |
| 2469 | 75014 | Trung tâm Y tế huyện Tân Phú | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Tân Phú, Huyện Tân Phú, Tỉnh Đồng Nai |
| 2470 | 75018 | Phòng khám đa khoa KV Phú Lý | Tuyến 3 | Hạng 4 | Xã Phú Lý, Huyện Vĩnh Cửu, Tỉnh Đồng Nai |
| 2471 | 75020 | Trung tâm Y tế huyện Nhơn Trạch | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Phú Hội, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai |
| 2472 | 75021 | Bệnh viện Quân Y 7 B | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường Tân Tiến - Biên Hòa - Đồng Nai |
| 2473 | 75022 | Bệnh viện Nhi Đồng Đồng Nai | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường Tân Hiệp - Biên Hòa - Đồng Nai |
| 2474 | 75030 | Bệnh viện Đa khoa Cao su Đồng Nai | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Suối Tre, TP. Long Khánh - Đồng Nai |
| 2475 | 75032 | Trạm y tế xã Suối Nho | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Suối Nho - Huyện Định Quán - Đồng Nai |
| 2476 | 75037 | Trạm y tế xã Tân Bình | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Tân Bình Huyện Vĩnh Cửu - Đồng Nai |
| 2477 | 79465 | Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty TNHH Bệnh viện quốc tế Queen) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 118 Bành Văn Trân |
| 2478 | 79469 | Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty TNHH Trung tâm y khoa Hoàng Khang) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 285 Bà Hom |
| 2479 | 79471 | Bệnh viện Mắt Việt Hàn | Tuyến 3 | Hạng 3 | 355-365 Ngô Gia Tự |
| 2480 | 79483 | Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty cổ phần trung tâm Y khoa Thành Công) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 36 Tây Thạnh |
| 2481 | 79484 | Trạm Y tế phường Tân Hưng Thuận - Quận 12 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tân Hưng Thuận, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2482 | 79486 | Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Quốc tế An Phú) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 251A Lương Định Của |
| 2483 | 66156 | Trạm y tế xã Ea Trang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Trang - huyện Mđrắk - tỉnh Đăk Lăk |
| 2484 | 66158 | Trạm y tế xã Dang Kang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dang Kang - huyện Krông Bông - tỉnh Đăk Lăk |
| 2485 | 66159 | Trạm y tế xã Cư KTy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cư Kty - huyện Krông Bông - tỉnh Đăk Lăk |
| 2486 | 66160 | Trạm y tế xã Hòa Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Thành - huyện Krông Bông - tỉnh Đăk Lăk |
| 2487 | 66163 | Trạm y tế xã Hòa Lễ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Lễ - huyện Krông Bông - tỉnh Đăk Lăk |
| 2488 | 66166 | Trạm y tế xã Khuê Ngọc Điền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khuê Ngọc Điền - huyện Krông Bông - tỉnh Đăk Lăk |
| 2489 | 66167 | Trạm y tế xã Cư Pui | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cư Pui - huyện Krông Bông - tỉnh Đăk Lăk |
| 2490 | 66168 | Trạm y tế xã Hòa Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Sơn - huyện Krông Bông - tỉnh Đăk Lăk |
| 2491 | 66169 | Trạm y tế xã Cư Drăm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cư Drăm - huyện Krông Bông - tỉnh Đăk Lăk |
| 2492 | 66170 | Trạm y tế xã Yang Mao | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yang Mao - huyện Krông Bông - tỉnh Đăk Lăk |
| 2493 | 66171 | Trạm y tế thị trấn Phước An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Phước An - huyện Krông Pắc - tỉnh Đăk Lăk |
| 2494 | 66172 | Trạm y tế xã KRông Búk | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Krông Búk - huyện Krông Pắc - tỉnh Đăk Lăk |
| 2495 | 66173 | Trạm y tế xã Ea Kly | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Kly - huyện Krông Pắc - tỉnh Đăk Lăk |
| 2496 | 66174 | Trạm y tế xã Ea Kênh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Kênh - huyện Krông Pắc - tỉnh Đăk Lăk |
| 2497 | 66178 | Trạm y tế xã Hòa An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa An - huyện Krông Pắc - tỉnh Đăk Lăk |
| 2498 | 66180 | Trạm y tế xã Hoà Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoà Đông - huyện Krông Pắc - tỉnh Đăk Lăk |
| 2499 | 66182 | Trạm y tế Xã HòA Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Tiến - huyện Krông Pắc - tỉnh Đăk Lăk |
| 2500 | 66183 | Trạm y tế xã Tân Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Tiến - huyện Krông Pắc - tỉnh Đăk Lăk |
| 2501 | 66184 | Trạm y tế xã Vụ Bổn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vụ Bổn - huyện Krông Pắc - tỉnh Đăk Lăk |
| 2502 | 66185 | Trạm y tế xã Ea Uy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Uy - huyện Krông Pắc - tỉnh Đăk Lăk |
| 2503 | 70523 | Trạm y tế xã Long Tân (02) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Tân, Huyện Phú Riềng, Tỉnh Bình Phước |
| 2504 | 70601 | Trạm y tế xã Thọ Sơn (07) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thọ Sơn, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước |
| 2505 | 70602 | Trạm y tế xã Đồng Nai (07) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Nai, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước |
| 2506 | 70605 | Trạm y tế xã Nghĩa Trung (07) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Trung, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước |
| 2507 | 70606 | Trạm y tế xã Đak Nhau (07) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đak Nhau, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước |
| 2508 | 70607 | Trạm y tế xã Đức Liễu (07) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Liễu, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước |
| 2509 | 70610 | Trạm y tế xã Thống Nhất (07) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thống Nhất, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước |
| 2510 | 70613 | Trạm y tế xã Phú Sơn (07) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Sơn, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước |
| 2511 | 70614 | Trạm y tế xã Đường 10 (07) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đường 10, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước |
| 2512 | 70701 | Trạm y tế xã Tân Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Phước, huyện Đồng Phú,tỉnh Bình Phước |
| 2513 | 70702 | Trạm y tế xã Tân Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hòa, huyện Đồng Phú,tỉnh Bình Phước |
| 2514 | 70706 | Trạm y tế xã Đồng Tâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Tâm, huyện Đồng Phú,tỉnh Bình Phước |
| 2515 | 70707 | Trạm y tế xã Tân Lập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Lập, huyện Đồng Phú,tỉnh Bình Phước |
| 2516 | 70709 | Trạm y tế xã Tân Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Tiến, huyện Đồng Phú,tỉnh Bình Phước |
| 2517 | 75052 | Trạm y tế phường Long Bình | Tuyến 4 | Hạng 4 | P.long Bình - Biên Hòa - Đồng Nai |
| 2518 | 75054 | Trạm y tế phường Tân Biên | Tuyến 4 | Hạng 4 | P.tân Biên - Biên Hòa - Đồng Nai |
| 2519 | 75055 | Trạm y tế phường Tân Phong | Tuyến 4 | Hạng 4 | P.tân Phong - Biên Hòa - Đồng Nai |
| 2520 | 75057 | Trạm y tế phường An Bình | Tuyến 4 | Hạng 4 | P.an Bình - Biên Hòa - Đồng Nai |
| 2521 | 75059 | Trạm y tế phường Hóa An | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Hóa An - Biên Hòa - Đồng Nai |
| 2522 | 75061 | Trạm y tế phường Trung Dũng | Tuyến 4 | Hạng 4 | P.trung Dũng - Biên Hòa - Đồng Nai |
| 2523 | 75063 | Trạm y tế phường Bửu Long | Tuyến 4 | Hạng 4 | P.bửu Long - Biên Hòa - Đồng Nai |
| 2524 | 75064 | Trạm y tế phường Long Bình Tân | Tuyến 4 | Hạng 4 | P.long Bình Tân - Biên Hòa - Đồng Nai |
| 2525 | 75065 | Trạm y tế phường Trảng Dài | Tuyến 4 | Hạng 4 | P.trảng Dài - Biên Hòa - Đồng Nai |
| 2526 | 75068 | Trạm y tế phường Tam Hiệp | Tuyến 4 | Hạng 4 | P.tam Hiệp - Biên Hòa - Đồng Nai |
| 2527 | 75069 | Trạm y tế phường Tam Hòa | Tuyến 4 | Hạng 4 | P.tam Hòa - Biên Hòa - Đồng Nai |
| 2528 | 75070 | Trạm y tế phường Hố Nai | Tuyến 4 | Hạng 4 | P.hố Nai - Biên Hòa - Đồng Nai |
| 2529 | 75075 | Trạm y tế phường Phước Tân | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Phước Tân - Biên Hòa - Đồng Nai |
| 2530 | 75076 | Trạm y tế phường Tam Phước | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Tam Phước - Biên Hòa - Đồng Nai |
| 2531 | 75077 | Trạm y tế xã An Phước | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã An Phước - Huyện Long Thành - Đồng Nai |
| 2532 | 75079 | Trạm y tế xã Lộc An | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Lộc An - Huyện Long Thành - Đồng Nai |
| 2533 | 75080 | Trạm y tế xã Bình Sơn | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Bình Sơn -huyện Long Thành - Đồng Nai |
| 2534 | 75084 | Trạm y tế xã Long An | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Long An - Huyện Long Thành - Đồng Nai |
| 2535 | 75086 | Trạm y tế xã Tân Hiệp | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Tân Hiệp - Huyện Long Thành - Đồng Nai |
| 2536 | 79487 | Bệnh viện Mắt kỹ thuật cao Phương Nam | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 360 Điện Biên Phủ |
| 2537 | 79490 | Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty TNHH Y tế Đại Phước) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 829-829A-831 Đường 3/2 |
| 2538 | 79499 | Bệnh viện Phạm Ngọc Thạch | Tuyến 2 | Hạng 1 | 120 Hùng Vương |
| 2539 | 80003 | Trung tâm y tế huyện Thủ Thừa | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị trấn Thủ Thừa-Huyện Thủ Thừa |
| 2540 | 80005 | Bệnh viện Đa khoa khu vực Cần Giuộc | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị Trấn Cần Giuộc-Huyện Cần Giuộc |
| 2541 | 80007 | Bệnh viện đa khoa khu vực Hậu Nghĩa | Tuyến 3 | Hạng 2 | ấp Tân Bình-Xã Hòa Khánh Tây-Huyện Đức Hòa |
| 2542 | 80009 | Trung tâm y tế huyện Tân Trụ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị trấn Tân Trụ-Huyện Tân Trụ |
| 2543 | 80011 | Trung tâm y tế huyện Thạnh Hóa | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị trấn Thạnh Hóa-Huyện Thạnh Hóa |
| 2544 | 80013 | Bệnh viện đa khoa khu vực Đồng Tháp Mười | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị xã Kiến Tường-Tỉnh Long An |
| 2545 | 80014 | Trung tâm y tế huyện Vĩnh Hưng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Vĩnh Hưng-Huyện Vĩnh Hưng |
| 2546 | 80015 | Trung tâm y tế huyện Tân Hưng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Tân Hưng-Huyện Tân Hưng |
| 2547 | 80016 | Bệnh viện Phổi Long An | Tuyến 2 | Hạng 3 | Phường 7-Thành phố Tân An |
| 2548 | 66188 | Trạm y tế xã Cư Êwi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cư Ê Wi - huyện Cư Kuin - tỉnh Đăk Lăk |
| 2549 | 66189 | Trạm y tế xã Ea Ktur | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Ktur - huyện Cư Kuin - tỉnh Đăk Lăk |
| 2550 | 66190 | Trạm y tế xã Ea Tiêu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Tiêu - huyện Cư Kuin - tỉnh Đăk Lăk |
| 2551 | 66191 | Trạm y tế xã Ea BHốk | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Bhốk - huyện Cư Kuin - tỉnh Đăk Lăk |
| 2552 | 66193 | Trạm y tế xã Dray Sáp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dray Sáp - huyện Krông A Na - tỉnh Đăk Lăk |
| 2553 | 66194 | Trạm y tế xã Ea Na | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Na - huyện Krông A Na - tỉnh Đăk Lăk |
| 2554 | 66196 | Trạm y tế xã Ea Bông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Bông - huyện Krông A Na - tỉnh Đăk Lăk |
| 2555 | 66199 | Trạm y tế xã Bình Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Hòa - huyện Krông A Na - tỉnh Đăk Lăk |
| 2556 | 66200 | Trạm y tế Xã Quảng Điền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Điền - huyện Krông A Na - tỉnh Đăk Lăk |
| 2557 | 66206 | Trạm y tế xã Buôn Triết | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Buôn Triết - huyện Lắk - tỉnh Đăk Lăk |
| 2558 | 66207 | Trạm y tế xã Buôn Tría | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Buôn Trýa - huyện Lắk - tỉnh Đăk Lăk |
| 2559 | 66208 | Trạm y tế xã Đắk Phơi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đắk Phơi - huyện Lắk - tỉnh Đăk Lăk |
| 2560 | 66210 | Trạm y tế xã Krông Nô | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Krông Nô - huyện Lắk - tỉnh Đăk Lăk |
| 2561 | 66211 | Trạm y tế xã Nam Ka | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Ka - huyện Lắk - tỉnh Đăk Lăk |
| 2562 | 66212 | Trạm y tế xã Ea RBin | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Rbin - huyện Lắk - tỉnh Đăk Lăk |
| 2563 | 66213 | Trạm y tế xã Ea Kuêh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Kuêh - Huyện Cư Mgar - Tỉnh Đăk Lăk |
| 2564 | 66214 | Trạm y tế xã Ia JLơi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Jlơi - Huyện Ea Súp - Tỉnh Đăk Lăk |
| 2565 | 66215 | Trạm y tế xã Ia R Vê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia R Vê - Huyện Ea Súp - Tỉnh Đăk Lăk |
| 2566 | 66217 | Trạm y tế xã Tân Lập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Lập - Huyện Krông Búk - Tỉnh Đăk Lăk |
| 2567 | 66221 | Trạm y tế xã Ea Ning | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Ning - Cư Kuin - Đắk Lắk |
| 2568 | 66222 | Trạm y tế xã Ea Sar | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Sar - Ea Kar - Đắk Lắk |
| 2569 | 72001 | Trung tâm y tế Thành phố Tây Ninh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 049, Trần Hưng Đạo, Khu phố 4, Phường 2, Thành phố Tây Ninh - Tỉnh Tây Ninh |
| 2570 | 72004 | Trung tâm y tế Thị xã Trảng Bàng | Tuyến 3 | Hạng 2 | QL 22, Khu phố Lộc An, Phường Trảng Bàng, Thị xã Trảng Bàng - Tỉnh Tây Ninh |
| 2571 | 72007 | Trung tâm y tế huyện Châu Thành | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 49 Đường Tua Hai Đồng Khởi, khi phố 1 Thị Trấn Châu Thành, Huyện Châu Thành - Tỉnh Tây Ninh |
| 2572 | 72011 | Bệnh viện Y dược cổ truyền | Tuyến 2 | Hạng 2 | Số 233, Đường Nguyễn Hữu Thọ, KP Hiệp Thạnh, Phường Hiệp Ninh, Thành phố Tây Ninh - Tỉnh Tây Ninh |
| 2573 | 72012 | Bệnh viện Lao và Bệnh phổi tỉnh Tây Ninh | Tuyến 2 | Hạng 2 | Đường 781, ấp Bình Long, xã Thái Bình, Huyện Châu Thành - Tỉnh Tây Ninh |
| 2574 | 72015 | Trạm y tế phường Hiệp Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hiệp Ninh - thành phố Tây Ninh - tỉnh Tây Ninh |
| 2575 | 72017 | Trạm y tế phường Ninh Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Ninh Thạnh - thành phố Tây Ninh - tỉnh Tây Ninh |
| 2576 | 72018 | Trạm y tế xã Tân Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Bình - thành phố Tây Ninh - tỉnh Tây Ninh |
| 2577 | 72019 | Trạm y tế xã Thạnh Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh Tân - thành phố Tây Ninh - tỉnh Tây Ninh |
| 2578 | 72020 | Trạm y tế phường Long Hoa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Long Hoa - Thị xã Hòa Thành - tỉnh Tây Ninh |
| 2579 | 72021 | Trạm y tế phường Long Thành Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Long Thành Bắc -Thị xã Hòa Thành - tỉnh Tây Ninh |
| 2580 | 72022 | Trạm y tế phường Long Thành Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Long Thành Trung - Thị xã Hòa Thành - tỉnh Tây Ninh |
| 2581 | 72023 | Trạm y tế xã Long Thành Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Thành Nam - Thị xã Hòa Thành - tỉnh Tây Ninh |
| 2582 | 75088 | Trạm y tế xã Bàu Cạn | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Bàu Cạn - Huyện Long Thành - Đồng Nai |
| 2583 | 75090 | Trạm y tế thị trấn Long Thành | Tuyến 4 | Hạng 4 | Tt Long Thành - Huyện Long Thành - Đồng Nai |
| 2584 | 75092 | Trạm y tế xã Xuân Mỹ | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Xuân Mỹ Huyện Cẩm Mỹ - Đồng Nai |
| 2585 | 75093 | Trạm y tế xã Thừa Đức | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Thừa Đức Huyện Cẩm Mỹ - Đồng Nai |
| 2586 | 75094 | Trạm y tế xã Xuân Đường | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Xuân đường Huyện Cẩm Mỹ - Đồng Nai |
| 2587 | 75095 | Trạm y tế xã Long Giao | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Long Giao Huyện Cẩm Mỹ - Đồng Nai |
| 2588 | 75098 | Trạm y tế xã Sông Nhạn | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Sông Nhạn Huyện Cẩm Mỹ - Đồng Nai |
| 2589 | 75100 | Trạm y tế xã Xuân Tân | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Xuân Tân, TP. Long Khánh - Đồng Nai |
| 2590 | 75102 | Trạm y tế thị trấn Dầu Giây | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Xuân Thạnh - Huyện Thống Nhất - Đồng Nai |
| 2591 | 75104 | Trạm y tế phường Suối Tre | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Suối Tre Thành Phố Long Khánh - tỉnh Đồng Nai |
| 2592 | 75105 | Trạm y tế phường Bảo Vinh | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Bảo Vinh, TP. Long Khánh - Đồng Nai |
| 2593 | 75108 | Trạm y tế xã Bình Lộc | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Bình Lộc, TP. Long Khánh - Đồng Nai |
| 2594 | 75112 | Trạm y tế xã Trà Cổ | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Trà Cổ Huyện Tân Phú - Đồng Nai |
| 2595 | 75113 | Trạm y tế xã Phú Thanh | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Phú Thanh Huyện Tân Phú - Đồng Nai |
| 2596 | 75114 | Trạm y tế xã Phú Xuân | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Phú Xuân Huyện Tân Phú - Đồng Nai |
| 2597 | 75115 | Trạm y tế xã Phú Lâm | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Phú Lâm Huyện Tân Phú - Đồng Nai |
| 2598 | 75117 | Trạm y tế xã Phú Sơn | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Phú Sơn Huyện Tân Phú - Đồng Nai |
| 2599 | 75118 | Trạm y tế xã Núi Tượng | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Núi Tượng Huyện Tân Phú - Đồng Nai |
| 2600 | 80035 | Trạm y tế Xã Hưng Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Hà- Huyện Tân Hưng |
| 2601 | 80036 | TYT xã Hưng Điền B | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Hưng Điền B-Huyện Tân Hưng |
| 2602 | 80038 | Trạm y tế Xã Thạnh Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh Hưng-Huyện Tân Hưng |
| 2603 | 80039 | Trạm y tế Xã Hưng Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Thạnh-Huyện Tân Hưng |
| 2604 | 80040 | Trạm y tế Xã Vĩnh Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Thạnh-Huyện Tân Hưng |
| 2605 | 80041 | Trạm y tế Xã Vĩnh Châu B | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Châu B-Huyện Tân Hưng |
| 2606 | 80042 | Trạm y tế Xã Vĩnh Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Lợi-Huyện Tân Hưng |
| 2607 | 80043 | Trạm y tế Xã Vĩnh Đại | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Đại-Huyện Tân Hưng |
| 2608 | 80045 | Trạm y tế Xã Vĩnh Bửu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Bửu-Huyện Tân Hưng |
| 2609 | 80047 | Trạm y tế Xã Hưng Điền A | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Điền A-Huyện Vĩnh Hưng |
| 2610 | 80048 | Trạm y tế Xã Khánh Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Hưng-Huyện Vĩnh Hưng |
| 2611 | 80051 | Trạm y tế Xã Thái Bình Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thái Bình Trung-Huyện Vĩnh Hưng |
| 2612 | 80052 | Trạm y tế Xã Vĩnh Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Bình-Huyện Vĩnh Hưng |
| 2613 | 80055 | Trạm y tế Xã Tuyên Bình Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tuyên Bình Tây-Huyện Vĩnh Hưng |
| 2614 | 80057 | Trạm y tế Xã Thạnh Trị | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh Trị- Thị xã Kiến Tường |
| 2615 | 80060 | Trạm y tế Xã Bình Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Tân- Thị xã Kiến Tường |
| 2616 | 80063 | Trạm y tế Xã Bình Hòa Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Hòa Trung-Huyện Mộc Hóa |
| 2617 | 80066 | Trạm y tế Xã Thạnh Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh Hưng- Thị xã Kiến Tường |
| 2618 | 80067 | Trạm y tế Xã Tân Lập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Lập-Huyện Mộc Hóa |
| 2619 | 80068 | Trạm y tế Xã Tân Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thành-Huyện Mộc Hóa |
| 2620 | 66225 | Trạm y tế xã Ea Tir | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Tir - Ea Hleo - Đắk Lắk |
| 2621 | 66226 | Trạm y tế phường Đạt Hiếu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Xã Buôn Hồ - Tỉnh Đắc Lắc |
| 2622 | 66227 | Trạm y tế phường An Lạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường An Lạc - Thị Xã Buôn Hồ |
| 2623 | 66228 | Trạm y tế phường An Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường An Bình - Thị Xã Buôn Hồ |
| 2624 | 66229 | Trạm y tế phường Thiện An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thiện An - Thị Xã Buôn Hồ |
| 2625 | 66230 | Trạm y tế phường Bình Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Bình Tân - Thị Xã Buôn Hồ - Tỉnh Đắc Lắc |
| 2626 | 66232 | Bệnh viện đa khoa Thiện Hạnh | Tuyến 2 | Hạng 2 | Số 17 Nguyễn Chí Thanh - Phường Tân An - TP Buôn Ma Thuột - tỉnh Đăk Lăk |
| 2627 | 66233 | Bệnh viện Phổi ĐắkLắk | Tuyến 2 | Hạng 2 | 136 Nguyễn Thị ĐỊnh - Phường Thành Nhất - TP Buôn Ma Thuột - Tỉnh Đăk Lăk |
| 2628 | 66236 | Phòng khám chuyên khoa Da liễu thuộc Trung tâm Da liễu Đắk Lắk | Tuyến 2 | Hạng 3 | TP Buôn Ma Thuột - Tỉnh Đăk Lăk |
| 2629 | 66238 | Phòng khám đa khoa Medic Đất Việt | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 35 Lê Duẩn - Phường Tân Thành, TP Buôn Ma Thuột |
| 2630 | 66239 | Bệnh viện đa khoa Cao Nguyên | Tuyến 3 | Hạng 3 | 43 Ngô Gia Tự , Tân An, TP.buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
| 2631 | 66240 | Bệnh viện Mắt Tây Nguyên | Tuyến 3 | Hạng 3 | 309 Ngô Quyền, Tân An, TP.buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
| 2632 | 67004 | Trạm y tế xã Quảng Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Sơn - h.Đắk Glong - tỉnh Đăk Nông |
| 2633 | 67007 | Trạm y tế xã Đắk RMăng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đắk Rmăng - h.Đắk Glong - tỉnh Đăk Nông |
| 2634 | 66223 | Trạm y tế xã Ea Sin | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Sin - Krông Buk - Đắk Lắk |
| 2635 | 67009 | Trung tâm Y tế H.Krông Nô | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Nam Thạnh, Xã Nam Đà, Huyện Krông Nô, Tỉnh Đăk Nông |
| 2636 | 67010 | Trạm y tế xã Quảng Khê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Khê - h.Đắk Glong - tỉnh Đăk Nông |
| 2637 | 72024 | Trạm y tế xã Trường Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trường Hòa - Thị xã Hòa Thành - tỉnh Tây Ninh |
| 2638 | 72025 | Trạm y tế xã Trường Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trường Tây - Thị xã Hòa Thành - tỉnh Tây Ninh |
| 2639 | 72026 | Trạm y tế xã Trường Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trường Đông - Thị xã Hòa Thành - tỉnh Tây Ninh |
| 2640 | 72027 | Trạm y tế phường Hiệp Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hiệp Tân - Thị xã Hòa Thành - tỉnh Tây Ninh |
| 2641 | 72028 | Trạm y tế xã Cẩm Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cẩm Giang - huyện Gò Dầu - tỉnh Tây Ninh |
| 2642 | 72029 | Trạm y tế xã Thạnh Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh Đức - huyện Gò Dầu - tỉnh Tây Ninh |
| 2643 | 72030 | Trạm y tế xã Hiệp Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hiệp Thạnh - huyện Gò Dầu - tỉnh Tây Ninh |
| 2644 | 72031 | Trạm y tế xã Phước Trạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Trạch - huyện Gò Dầu - tỉnh Tây Ninh |
| 2645 | 72032 | Trạm y tế xã Thanh Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Phước - huyện Gò Dầu - tỉnh Tây Ninh |
| 2646 | 72034 | Trạm y tế xã Phước Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Đông - huyện Gò Dầu - tỉnh Tây Ninh |
| 2647 | 72035 | Trạm y tế xã Bàu Đồn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bàu Đồn - huyện Gò Dầu - tỉnh Tây Ninh |
| 2648 | 72036 | Trạm y tế phường Lộc Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Lộc Hưng - Thị xã Trảng Bàng - tỉnh Tây Ninh |
| 2649 | 72037 | Trạm y tế xã Đôn Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đôn Thuận - Thị xã Trảng Bàng - tỉnh Tây Ninh |
| 2650 | 72041 | Trạm y tế phường An Tịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường An Tịnh - Thị xã Trảng Bàng - tỉnh Tây Ninh |
| 2651 | 72044 | Trạm y tế phường Gia Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Gia Bình - Thị xã Trảng Bàng - tỉnh Tây Ninh |
| 2652 | 72045 | Trạm y tế xã Long Chữ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Chữ - huyện Bến Cầu - tỉnh Tây Ninh |
| 2653 | 72046 | Trạm y tế xã Long Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Giang - huyện Bến Cầu - tỉnh Tây Ninh |
| 2654 | 72049 | Trạm y tế xã Tiên Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiên Thuận - huyện Bến Cầu - tỉnh Tây Ninh |
| 2655 | 72051 | Trạm y tế xã Bàu Năng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bàu Năng - huyện Dương Minh Châu - tỉnh Tây Ninh |
| 2656 | 72052 | Trạm y tế xã Cầu Khởi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cầu Khởi - huyện Dương Minh Châu - tỉnh Tây Ninh |
| 2657 | 75121 | Trạm y tế xã Phú Thịnh | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Phú Thịnh Huyện Tân Phú - Đồng Nai |
| 2658 | 75123 | Trạm y tế xã Tà Lài | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Tà Lài Huyện Tân Phú - Đồng Nai |
| 2659 | 75125 | Trạm y tế xã Dak Lua | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Đắc Lua Huyện Tân Phú - Đồng Nai |
| 2660 | 75128 | Trạm y tế xã Phước Thiền | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Phước THiền Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai |
| 2661 | 75130 | Trạm y tế xã Long Tân | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Long Tân Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai |
| 2662 | 75131 | Trạm y tế xã Phú Thạnh | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Phú Thạnh Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai |
| 2663 | 75133 | Trạm y tế xã Phú Đông | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Phú Đông Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai |
| 2664 | 75135 | Trạm y tế xã Phước An | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Phước An Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai |
| 2665 | 75137 | Trạm y tế xã Hiệp Phước | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Hiệp Phước Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai |
| 2666 | 75139 | Trạm y tế xã Phú Hòa | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Phú Hòa - Huyện Định Quán - Đồng Nai |
| 2667 | 75143 | Trạm y tế xã Phú Tân | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Phú Tân - Huyện Định Quán - Đồng Nai |
| 2668 | 75144 | Trạm y tế xã Phú Lợi | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Phú Lợi - Huyện Định Quán - Đồng Nai |
| 2669 | 75145 | Trạm y tế xã Ngọc Định | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Ngọc Định - Huyện Định Quán - Đồng Nai |
| 2670 | 75146 | Trạm y tế xã Phú Cường | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Phú Cường - Huyện Định Quán - Đồng Nai |
| 2671 | 75147 | Trạm y tế xã La Ngà | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã La Ngà - Huyện Định Quán - Đồng Nai |
| 2672 | 75148 | Trạm y tế thị trấn Gia Ray | Tuyến 4 | Hạng 4 | Thị Trấn Gia Ray Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai |
| 2673 | 75149 | Trạm y tế xã Xuân Đông | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Xuân Đông Huyện Cẩm Mỹ - Đồng Nai |
| 2674 | 75151 | Trạm y tế xã Suối Cao | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Suối Cao - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai |
| 2675 | 75152 | Trạm y tế xã Xuân Bảo | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Xuân Bảo Huyện Cẩm Mỹ - Đồng Nai |
| 2676 | 80070 | Trạm y tế Xã Bắc Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bắc Hòa-Huyện Tân Thạnh |
| 2677 | 80071 | Trạm y tế Xã Hậu Thạnh Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hậu Thạnh Tây-Huyện Tân Thạnh |
| 2678 | 80072 | Trạm y tế Xã Nhơn Hòa Lập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhơn Hòa Lập-Huyện Tân Thạnh |
| 2679 | 80075 | Trạm y tế Xã Nhơn Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhơn Hòa-Huyện Tân Thạnh |
| 2680 | 80076 | Trạm y tế Xã Kiến Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kiến Bình-Huyện Tân Thạnh |
| 2681 | 80078 | Trạm y tế Xã Tân Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Bình-Huyện Tân Thạnh |
| 2682 | 80080 | Trạm y tế Xã Nhơn Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhơn Ninh-Huyện Tân Thạnh |
| 2683 | 80084 | Trạm y tế Xã Thuận Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thuận Bình-Huyện Thạnh Hóa |
| 2684 | 80085 | Trạm y tế Xã Thạnh Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh Phước-Huyện Thạnh Hóa |
| 2685 | 80086 | Trạm y tế Xã Thạnh Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh Phú-Huyện Thạnh Hóa |
| 2686 | 80089 | Trạm y tế Xã Thủy Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thủy Tây- Huyện Thạnh Hóa |
| 2687 | 80091 | Trạm y tế Xã Tân Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Đông- Huyện Thạnh Hóa |
| 2688 | 80095 | Trạm y tế Xã Mỹ Thạnh Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Thạnh Bắc-Huyện Đức Huệ |
| 2689 | 80096 | Trạm y tế Xã Mỹ Quý Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Quý Tây-Huyện Đức Huệ |
| 2690 | 80097 | Trạm y tế Xã Mỹ Thạnh Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Thạnh Tây-Huyện Đức Huệ |
| 2691 | 80098 | Trạm y tế Xã Mỹ Thạnh Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Thạnh Đông-Huyện Đức Huệ |
| 2692 | 80100 | Trạm y tế Xã Bình Hòa Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Hòa Bắc-Huyện Đức Huệ |
| 2693 | 80102 | Trạm y tế Xã Bình Hòa Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Hòa Nam-Huyện Đức Huệ |
| 2694 | 80103 | Trạm y tế Xã Mỹ Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Bình-Huyện Đức Huệ |
| 2695 | 80107 | Trạm y tế Xã Lộc Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lộc Giang-Huyện Đức Hòa |
| 2696 | 80109 | Trạm y tế Xã An Ninh Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Ninh Tây-Huyện Đức Hòa |
| 2697 | 67014 | Trung tâm Y tế H.Đắk RLấp | Tuyến 3 | Hạng 2 | Tt Kiến Đức H.Đắk Rlấp - Tỉnh Đăk Nông |
| 2698 | 67017 | Trạm y tế xã Đắk Wil | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đắk Wil - h.Cư Jút - tỉnh Đăk Nông |
| 2699 | 67018 | Trạm y tế xã Ea Pô | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Pô - h.Cư Jút - tỉnh Đăk Nông |
| 2700 | 67019 | Trạm y tế xã Nam Dong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Dong - h.Cư Jút - tỉnh Đăk Nông |
| 2701 | 67024 | Trạm y tế TT Đắk Mil | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tt Đắk Mil - h. Đắk Mil - tỉnh Đăk Nông |
| 2702 | 67025 | Trạm y tế xã Đắk Lao | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đắk Lao - h.Đắk Mil - tỉnh Đăk Nông |
| 2703 | 25373 | Trạm y tế xã Lam Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lam Sơn - Huyện Tam Nông - Tỉnh Phú Thọ |
| 2704 | 1272 | Công ty TNHH MTV Thuốc lá Thăng Long | Tuyến 4 | Hạng 4 | Lô CN 01, KCN Thạch Thất - Quốc Oai, huyện Quốc Oai, Hà Nội |
| 2705 | 67026 | Trạm y tế xã Đắk RLa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đắk Rla - h.Đắk Mil - tỉnh Đăk Nông |
| 2706 | 67027 | Trạm y tế xã Đắk Gằn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đắk Gằn - h.Đắk Mil - tỉnh Đăk Nông |
| 2707 | 67028 | Trạm y tế xã Đức Mạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Mạnh - h.Đắk Mil - tỉnh Đăk Nông |
| 2708 | 67030 | Trạm y tế xã Thuận An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thuận An - h.Đắk Mil - tỉnh Đăk Nông |
| 2709 | 67033 | Trạm y tế TT Đắk Mâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tt Đắk Mâm - h.krông Nô - tỉnh Đăk Nông |
| 2710 | 67034 | Trạm y tế xã Đắk Sôr | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đắk Sôr - h.krông Nô - tỉnh Đăk Nông |
| 2711 | 67035 | Trạm y tế xã Buôn Choah | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Buôn Choah - h.krông Nô - tỉnh Đăk Nông |
| 2712 | 67040 | Trạm y tế xã Đắk Nang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đắk Nang - h.krông Nô - tỉnh Đăk Nông |
| 2713 | 67041 | Trạm y tế xã Quảng Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Phú - h.krông Nô - tỉnh Đăk Nông |
| 2714 | 72056 | Trạm y tế xã Lộc Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lộc Ninh - huyện Dương Minh Châu - tỉnh Tây Ninh |
| 2715 | 72057 | Trạm y tế xã Phước Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Minh - huyện Dương Minh Châu - tỉnh Tây Ninh |
| 2716 | 72059 | Trạm y tế xã Bến Củi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bến Củi - huyện Dương Minh Châu - tỉnh Tây Ninh |
| 2717 | 72060 | Trạm y tế xã Suối Đá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Suối Đá - huyện Dương Minh Châu - tỉnh Tây Ninh |
| 2718 | 72061 | Trạm y tế xã Hòa Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Thạnh - huyện Châu Thành - tỉnh Tây Ninh |
| 2719 | 72062 | Trạm y tế xã Thái Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thái Bình - huyện Châu Thành - tỉnh Tây Ninh |
| 2720 | 72063 | Trạm y tế xã Long Vĩnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Vĩnh - huyện Châu Thành - tỉnh Tây Ninh |
| 2721 | 72066 | Trạm y tế xã Biên Giới | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Biên Giới - huyện Châu Thành - tỉnh Tây Ninh |
| 2722 | 72067 | Trạm y tế xã Hảo Đước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hảo Đước - huyện Châu Thành - tỉnh Tây Ninh |
| 2723 | 72069 | Trạm y tế xã Ninh Điền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ninh Điền - huyện Châu Thành - tỉnh Tây Ninh |
| 2724 | 72070 | Trạm y tế xã Đồng Khởi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Khởi - huyện Châu Thành - tỉnh Tây Ninh |
| 2725 | 72071 | Trạm y tế xã Thanh Điền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Điền - huyện Châu Thành - tỉnh Tây Ninh |
| 2726 | 72072 | Trạm y tế xã Trí Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trí Bình - huyện Châu Thành - tỉnh Tây Ninh |
| 2727 | 72073 | Trạm y tế xã Tân Lập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Lập - huyện Tân Biên - tỉnh Tây Ninh |
| 2728 | 72076 | Trạm y tế xã Hòa Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Hiệp - huyện Tân Biên - tỉnh Tây Ninh |
| 2729 | 72078 | Trạm y tế xã Trà Vong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trà Vong - huyện Tân Biên - tỉnh Tây Ninh |
| 2730 | 72079 | Trạm y tế xã Thạnh Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh Bình - huyện Tân Biên - tỉnh Tây Ninh |
| 2731 | 72080 | Trạm y tế xã Thạnh Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh Bắc - huyện Tân Biên - tỉnh Tây Ninh |
| 2732 | 72083 | Trạm y tế xã Tân Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Phú - huyện Tân Châu - tỉnh Tây Ninh |
| 2733 | 72084 | Trạm y tế xã Tân Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hưng - huyện Tân Châu - tỉnh Tây Ninh |
| 2734 | 72085 | Trạm y tế xã Tân Hội | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hội - huyện Tân Châu - tỉnh Tây Ninh |
| 2735 | 72087 | Trạm y tế xã Tân Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hà - huyện Tân Châu - tỉnh Tây Ninh |
| 2736 | 72088 | Trạm y tế xã Tân Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hoà - huyện Tân Châu - tỉnh Tây Ninh |
| 2737 | 75155 | Trạm y tế xã Xuân Tâm | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Xuân Tâm - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai |
| 2738 | 75156 | Trạm y tế xã Xuân Thành | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Xuân Thành - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai |
| 2739 | 75157 | Trạm y tế xã Xuân Trường | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Xuân Trường - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai |
| 2740 | 75159 | Trạm y tế xã Xuân Tây | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Xuân Tây Huyện Cẩm Mỹ - Đồng Nai |
| 2741 | 75160 | Trạm y tế xã Bảo Hoà | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Bảo Hòa - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai |
| 2742 | 75161 | Trạm y tế xã Xuân Bắc | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Xuân Bắc - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai |
| 2743 | 75162 | Trạm y tế xã Lâm San | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Lâm San Huyện Cẩm Mỹ - Đồng Nai |
| 2744 | 75167 | Trạm y tế xã Bàu Hàm | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Bàu Hàm Huyện Trảng Bom - Đồng Nai |
| 2745 | 75168 | Trạm y tế xã Thanh Bình | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Thanh Bình Huyện Trảng Bom - Đồng Nai |
| 2746 | 75169 | Trạm y tế xã Cây Gáo | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Cây Gáo Huyện Trảng Bom - Đồng Nai |
| 2747 | 75184 | Phòng Khám Đa Khoa Liên Chi | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 26, tổ 5, KP 6, đường Bùi Văn Hòa, Phường Long Bình - Biên Hòa - Đồng Nai |
| 2748 | 75188 | Trạm y tế xã Hưng Thịnh | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Hưng Thịnh, Huyện Trảng Bom - Đồng Nai |
| 2749 | 75192 | Trạm y tế xã Hố Nai 3 | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Hè Nai 3 Huyện Trảng Bom - Đồng Nai |
| 2750 | 75193 | Trạm y tế xã Bắc Sơn | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Bắc Sơn, Huyện Trảng Bom - Đồng Nai |
| 2751 | 75196 | Trạm y tế xã Sông Trầu | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Sông Trầu , Huyện Trảng Bom - Đồng Nai |
| 2752 | 75197 | Trạm y tế xã Bàu Hàm 2 | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Bàu Hàm 2 - Huyện Thống Nhất - Đồng Nai |
| 2753 | 80111 | Trạm y tế Xã Hiệp Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hiệp Hòa-Huyện Đức Hòa |
| 2754 | 80113 | Trạm y tế Xã Đức Lập Hạ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Lập Hạ-Huyện Đức Hòa |
| 2755 | 80115 | Trạm y tế Xã Mỹ Hạnh Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Hạnh Bắc-Huyện Đức Hòa |
| 2756 | 80116 | Trạm y tế Xã Đức Hòa Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Hòa Thượng-Huyện Đức Hòa |
| 2757 | 80117 | Trạm y tế Xã Hòa Khánh Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Khánh Tây-Huyện Đức Hòa |
| 2758 | 80118 | Trạm y tế Xã Hòa Khánh Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Khánh Đông-Huyện Đức Hòa |
| 2759 | 80119 | Trạm y tế Xã Mỹ Hạnh Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Hạnh Nam-Huyện Đức Hòa |
| 2760 | 80121 | Trạm y tế Xã Đức Hòa Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Hòa Đông-Huyện Đức Hòa |
| 2761 | 80125 | Trạm y tế Xã Thạnh Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh Lợi-Huyện Bến Lức |
| 2762 | 80126 | Trạm y tế Xã Lương Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lương Bình-Huyện Bến Lức |
| 2763 | 80131 | Trạm y tế Xã An Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Thạnh-Huyện Bến Lức |
| 2764 | 80132 | Trạm y tế Xã Bình Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Đức-Huyện Bến Lức |
| 2765 | 80133 | Trạm y tế Xã Mỹ Yên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Yên-Huyện Bến Lức |
| 2766 | 80134 | Trạm y tế Xã Thanh Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Phú-Huyện Bến Lức |
| 2767 | 80137 | Trạm y tế Xã Thạnh Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh Đức-Huyện Bến Lức |
| 2768 | 80139 | Trạm y tế Xã Nhựt Chánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhựt Chánh-Huyện Bến Lức |
| 2769 | 80143 | Trạm y tế Xã Long Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Thuận-Huyện Thủ Thừa |
| 2770 | 80145 | Trạm y tế Xã Mỹ Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Thạnh-Huyện Thủ Thừa |
| 2771 | 80146 | Trạm y tế Xã Bình An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình An-Huyện Thủ Thừa |
| 2772 | 80147 | Trạm y tế Xã Nhị Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhị Thành-Huyện Thủ Thừa |
| 2773 | 67046 | Trạm y tế xã Thuận Hạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thuận Hạnh - h.Đắk Song - tỉnh Đăk Nông |
| 2774 | 67048 | Trạm y tế xã Trường Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trường Xuân - h.Đắk Song - tỉnh Đăk Nông |
| 2775 | 67050 | Trung tâm Y tế H.Đắk Song | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tt Đức An H.Đắk Song - Tỉnh Đăk Nông |
| 2776 | 67053 | Trạm y tế xã Đắk Búk So | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Tuy Đức, xã Đắk Búk So, huyện Tuy Đức, tỉnh Đăk Nông |
| 2777 | 67055 | Trạm y tế Xã Quảng Tín | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Týn - h.Đắk RLấp - tỉnh Đăk Nông |
| 2778 | 67056 | Trạm y tế xã Quảng Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Tân - h.tuy Đức - tỉnh Đăk Nông |
| 2779 | 67057 | Trạm y tế xã Nhân Cơ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhân Cơ - h.Đắk RLấp - tỉnh Đăk Nông |
| 2780 | 67058 | Trạm y tế xã Kiến Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kiến Thành - h.Đắk RLấp - tỉnh Đăk Nông |
| 2781 | 67059 | Trạm y tế xã Đạo Nghĩa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đạo Nghĩa - h.Đắk RLấp - tỉnh Đăk Nông |
| 2782 | 67061 | Trạm y tế xã Đắk Ru | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đắk Ru - h.Đắk RLấp - tỉnh Đăk Nông |
| 2783 | 67065 | Trạm y tế phường Nghĩa Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Nghĩa Thành - thành phố Gia Nghĩa - tỉnh Đăk Nông |
| 2784 | 67066 | Trạm y tế phường Nghĩa Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Nghĩa Phú - thị Xã Gia Nghĩa - tỉnh Đăk Nông |
| 2785 | 67067 | Trạm y tế phường Nghĩa Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Nghĩa Tân - thị Xã Gia Nghĩa - tỉnh Đăk Nông |
| 2786 | 67069 | Trạm y tế xã Đắk RMoan | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đắk Rmoan - thị Xã Gia Nghĩa - tỉnh Đăk Nông |
| 2787 | 67072 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Đắk Nông | Tuyến 2 | Hạng 2 | Thành phố Gia Nghĩa - Tỉnh Đăk Nông |
| 2788 | 72090 | Trạm y tế xã Suối Dây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Suối Dây - huyện Tân Châu - tỉnh Tây Ninh |
| 2789 | 72092 | Trạm y tế xã Long Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Phước - huyện Bến Cầu - tỉnh Tây Ninh |
| 2790 | 72096 | Trạm y tế phường I | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 1 - thành phố Tây Ninh - tỉnh Tây Ninh |
| 2791 | 72097 | Trạm y tế phường III | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 3 - thành phố Tây Ninh - tỉnh Tây Ninh |
| 2792 | 72098 | Trạm y tế phường IV | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 4 - thành phố Tây Ninh - tỉnh Tây Ninh |
| 2793 | 72099 | Trạm y tế phường II | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 2 - thành phố Tây Ninh - tỉnh Tây Ninh |
| 2794 | 72100 | Trạm y tế xã Bình Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Minh - thành phố Tây Ninh - tỉnh Tây Ninh |
| 2795 | 72101 | Trạm y tế thị trấn Tân Biên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Tân Biên - huyện Tân Biên - tỉnh Tây Ninh |
| 2796 | 72102 | Trạm y tế Thạnh Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh Tây - huyện Tân Biên - tỉnh Tây Ninh |
| 2797 | 72105 | Trạm y tế thị trấn Châu Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Châu Thành - huyện Châu Thành - tỉnh Tây Ninh |
| 2798 | 72106 | Trạm y tế xã An Cơ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Cơ - huyện Châu Thành - tỉnh Tây Ninh |
| 2799 | 72111 | Trạm y tế Lợi Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lợi Thuận - huyện Bến Cầu - tỉnh Tây Ninh |
| 2800 | 72112 | Trạm y tế phường Trảng Bàng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Trảng Bàng - Thị xã Trảng Bàng - tỉnh Tây Ninh |
| 2801 | 72113 | Trạm y tế xã Hưng Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Thuận - Thị xã Trảng Bàng - tỉnh Tây Ninh |
| 2802 | 72120 | Bệnh viện phục hồi chức năng | Tuyến 2 | Hạng 2 | Số 4, Đường Nguyễn Hữu Thọ, Khu phố 5, Phường 3, Thành phố Tây Ninh - tỉnh Tây Ninh |
| 2803 | 74001 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bình Dương | Tuyến 2 | Hạng 1 | số 05, đường Phạm Ngọc Thạch , phường Hiệp Thành, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương |
| 2804 | 74002 | Bệnh viện Y học cổ truyền tỉnh Bình Dương | Tuyến 2 | Hạng 3 | Số 207, đường Yersin, khu 5, phường Phú Cường, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương |
| 2805 | 74004 | Bệnh viện Phụ sản Nhi Bình Dương | Tuyến 3 | Hạng 3 | số 455, đường Cách Mạng Tháng Tám, phường Phú Cường, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương |
| 2806 | 75200 | Trạm y tế xã Gia Tân 1 | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Gia Tân 1 - Huyện Thống Nhất - Đồng Nai |
| 2807 | 75201 | Trạm y tế xã Gia Tân 2 | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Gia Tân 2 Huyện Thống Nhất - Đồng Nai |
| 2808 | 75203 | Trạm y tế xã Gia Kiệm | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Gia Kiệm - Huyện Thống Nhất - Đồng Nai |
| 2809 | 75205 | Trạm y tế xã Bàu Trâm | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Bàu Trâm, TP. Long Khánh - Đồng Nai |
| 2810 | 75206 | Trạm y tế phường Xuân Trung | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Xuân Trung TP. Long Khánh - Đồng Nai |
| 2811 | 75207 | Trạm y tế phường Phú Bình | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Phú Bình, TP. Long Khánh - Đồng Nai |
| 2812 | 75208 | Trạm y tế phường Xuân Bình | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Xuân Bình, TP.Long Khánh - Đồng Nai |
| 2813 | 75209 | Trạm y tế phường Xuân An | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Xuân An, TP. Long Khánh - Đồng Nai |
| 2814 | 75211 | Trạm y tế xã Suối Cát | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Suối Cát - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai |
| 2815 | 75212 | Trạm y tế xã Xuân Hiệp | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Xuân Hiệp - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai |
| 2816 | 75216 | Trạm y tế xã An Viễn | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã An Viễn, Huyện Trảng Bom - Đồng Nai |
| 2817 | 75238 | Trạm y tế phường Bửu Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Bửu Hòa - Biên Hòa - Đồng Nai |
| 2818 | 75239 | Trạm y tế xã Phú Lý | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Lý - Huyện Vĩnh Cửu - Đồng Nai |
| 2819 | 75242 | Trạm y tế xã Phú Túc | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Phú Túc - Huyện Định Quán - Đồng Nai |
| 2820 | 75246 | Trạm y tế xã Xuân Hưng | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Xuân Hưng - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai |
| 2821 | 75250 | Phòng Khám Đa Khoa Quốc Tế Long Bình | Tuyến 3 | Hạng 3 | 85, Bùi Văn Hòa, KP5, Phường Long Bình - Biên Hòa - Đồng Nai |
| 2822 | 75251 | Công ty TNHH Phòng Khám Đa Khoa Tam Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | 528/15 Xa Lộ Hà Nội, KP4, Phường Tân Hiệp - Biên Hòa - Đồng Nai |
| 2823 | 80150 | Trạm y tế Xã Mỹ Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Phú-Huyện Thủ Thừa |
| 2824 | 80156 | Trạm y tế Xã Quê Mỹ Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quê Mỹ Thạnh-Huyện Tân Trụ |
| 2825 | 80158 | Trạm y tế Xã Bình Trinh Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Trinh Đông-Huyện Tân Trụ |
| 2826 | 80159 | Trạm y tế Xã Tân Phước Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Phước Tây-Huyện Tân Trụ |
| 2827 | 80160 | Trạm y tế Xã Bình Lãng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Lãng-Huyện Tân Trụ |
| 2828 | 80161 | Trạm y tế Xã Bình Tịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Tịnh-Huyện Tân Trụ |
| 2829 | 80163 | Trạm y tế Xã Nhựt Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhựt Ninh-Huyện Tân Trụ |
| 2830 | 80168 | Trạm y tế Xã Phước Vân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Vân-Huyện Cần Đước |
| 2831 | 80171 | Trạm y tế Xã Long Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Sơn-Huyện Cần Đước |
| 2832 | 80173 | Trạm y tế Xã Mỹ Lệ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Lệ-Huyện Cần Đước |
| 2833 | 80176 | Trạm y tế Xã Long Hựu Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Hựu Đông-Huyện Cần Đước |
| 2834 | 80177 | Trạm y tế Xã Tân Ân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Ân-Huyện Cần Đước |
| 2835 | 80179 | Trạm y tế Xã Long Hựu Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Hựu Tây-Huyện Cần Đước |
| 2836 | 80180 | Trạm y tế Xã Tân Chánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Chánh-Huyện Cần Đước |
| 2837 | 80182 | Trạm y tế Xã Phước Lý | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Lý-Huyện Cần Giuộc |
| 2838 | 80186 | Trạm y tế Xã Phước Hậu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Hậu-Huyện Cần Giuộc |
| 2839 | 38167 | Trạm y tế xã Cẩm Tú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Bắc Sơn - Xã Cẩm Tú - huyện Cẩm Thủy - tỉnh Thanh Hoá |
| 2840 | 38172 | Trạm y tế thị trấn Phong Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | TDP Dương Đình Huệ - Thị trấn Phong Sơn - huyện Cẩm Thủy - tỉnh Thanh Hoá |
| 2841 | 38173 | Trạm y tế xã Cẩm Ngọc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Kìm - Xã Cẩm Ngọc - huyện Cẩm Thủy - tỉnh Thanh Hoá |
| 2842 | 38174 | Trạm y tế xã Cẩm Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Vân Ngọc - Xã Cẩm Long - huyện Cẩm Thủy - tỉnh Thanh Hoá |
| 2843 | 38175 | Trạm y tế xã Cẩm Yên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Ngọc Vóc- Xã Cẩm Yên - huyện Cẩm Thủy - tỉnh Thanh Hoá |
| 2844 | 38176 | Trạm y tế xã Cẩm Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Phúc Tân - Xã Cẩm Tân - huyện Cẩm Thủy - tỉnh Thanh Hoá |
| 2845 | 38178 | Trạm y tế xã Cẩm Vân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Đồi Chông - Xã Cẩm Vân - huyện Cẩm Thủy - tỉnh Thanh Hoá |
| 2846 | 25369 | Trạm y tế xã Đồng Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Trung - Huyện Thanh Thủy - Tỉnh Phú Thọ |
| 2847 | 38180 | Bệnh viện đa khoa huyện Hà Trung | Tuyến 3 | Hạng 2 | Tiêu khu 5 - Thị trấn Hà Trung - Huyện Hà Trung - Tỉnh Thanh Hoá |
| 2848 | 38184 | Trạm y tế xã Thạch Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Lâm - huyện Thạch Thành - tỉnh Thanh Hoá |
| 2849 | 38185 | Trạm y tế xã Thạch Quảng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Quảng - huyện Thạch Thành - tỉnh Thanh Hoá |
| 2850 | 38186 | Trạm y tế xã Thạch Tượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Tượng - huyện Thạch Thành - tỉnh Thanh Hoá |
| 2851 | 38187 | Trạm y tế xã Thạch Cẩm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Cẩm - huyện Thạch Thành - tỉnh Thanh Hoá |
| 2852 | 38188 | Trạm y tế xã Thạch Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Sơn - huyện Thạch Thành - tỉnh Thanh Hoá |
| 2853 | 38190 | Bệnh viện đa khoa huyện Hoằng Hóa | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị trấn Bút Sơn - Huyện Hoằng Hóa - Tỉnh Thanh Hoá |
| 2854 | 38193 | Trạm y tế xã Thạch Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Long - huyện Thạch Thành - tỉnh Thanh Hoá |
| 2855 | 38194 | Trạm y tế xã Thành Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thành Mỹ - huyện Thạch Thành - tỉnh Thanh Hoá |
| 2856 | 38195 | Trạm y tế xã Thành Yên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thành Yên - huyện Thạch Thành - tỉnh Thanh Hoá |
| 2857 | 27022 | Bệnh viện mắt Bắc Ninh | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường Hạp Lĩnh, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
| 2858 | 27026 | Bệnh viện y học cổ truyền và phục hồi chức năng tỉnh Bắc Ninh | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường Vũ Ninh, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
| 2859 | 27027 | Trạm y tế phường Vũ Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Vũ Ninh, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
| 2860 | 27028 | Trạm y tế phường Đáp Cầu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đáp Cầu, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
| 2861 | 27033 | Trạm y tế phường Đại Phúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
| 2862 | 27034 | Trạm y tế phường Ninh Xá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Ninh Xá, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
| 2863 | 27035 | Trạm y tế phường Suối Hoa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
| 2864 | 27048 | Trạm y tế phường Vạn An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Vạn An, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
| 2865 | 27054 | Trạm y tế phường Phong Khê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Phong Khê, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
| 2866 | 27058 | Trạm y tế Phường Kim Chân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Kim Chân, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
| 2867 | 27068 | Trạm y tế Phường Nam Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Nam Sơn, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
| 2868 | 27073 | Trạm y tế xã Đào Viên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đào Viên, thị xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
| 2869 | 27079 | Trạm y tế Thị trấn Lim | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Lim, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh |
| 2870 | 27080 | Trạm y tế xã Phú Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Lâm, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh |
| 2871 | 27081 | Trạm y tế phường Khắc Niệm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Khắc Niệm, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
| 2872 | 27083 | Trạm y tế phường Hạp Lĩnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hạp Lĩnh, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
| 2873 | 27085 | Trạm y tế xã Hiên Vân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hiên Vân, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh |
| 2874 | 27086 | Trạm y tế xã Hoàn Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh |
| 2875 | 27087 | Trạm y tế xã Lạc Vệ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lạc Vệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh |
| 2876 | 33020 | Trung tâm y tế huyện Tiên Lữ | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị Trấn Vương, Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên |
| 2877 | 33030 | Trung tâm y tế huyện Phù Cừ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị trấn Trần Cao, Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên |
| 2878 | 33033 | Bệnh viện đa khoa Phố Nối | Tuyến 2 | Hạng 2 | Thị Trấn Bần, Yên Nhân, Mỹ Hào |
| 2879 | 33040 | Trung tâm y tế huyện Kim Động | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Lương Bằng, Huyện Kim Động, Tỉnh Hưng Yên |
| 2880 | 33053 | Trạm y tế công ty Cổ phần Tiên Hưng | Tuyến 4 | Hạng 4 | Thị Trấn Vương, Huyện Tiên Lữ, Hưng Yên |
| 2881 | 33060 | Trung tâm y tế huyện Khoái Châu | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị trấn Khoái Châu, Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên |
| 2882 | 33070 | Trung tâm y tế huyện Văn Giang | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị Trấn Văn Giang, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên |
| 2883 | 33072 | Phòng khám đa khoa Minh Tâm - Công ty TNHH dịch vụ y tế Quyết Tâm | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Trần Cao, Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên |
| 2884 | 33075 | Bệnh viện đa khoa Phúc Lâm | Tuyến 3 | Hạng 3 | Lại ốc, Long Hưng, Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên |
| 2885 | 33076 | Bệnh xá Công an tỉnh Hưng Yên | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Đường Hải Thượng Lãn Ông, P. Hiến Nam, TP Hưng Yên |
| 2886 | 33080 | Trung tâm y tế huyện Yên Mỹ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Yên Mỹ, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên |
| 2887 | 33090 | Trung tâm y tế Thị xã Mỹ Hào | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Phùng Chí Kiên Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên |
| 2888 | 33102 | Trạm y tế Công ty cổ phần May và Dịch vụ Hưng Long | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Dị Sử, Huyện Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên |
| 2889 | 33227 | Trạm y tế xã Phương Chiểu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phương Chiểu, TP Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên |
| 2890 | 33778 | Trung tâm y tế Đường bộ 2 | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Cửu Cao, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên |
| 2891 | 33910 | Trạm y tế xã Ngọc Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Lâm, Huyện Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên |
| 2892 | 36110 | Trạm y tế phường Vị Hoàng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Vị Hoàng - TP Nam Định - tỉnh Nam Định |
| 2893 | 36112 | Trạm y tế phường Cửa Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Cửa Bắc - TP Nam Định - tỉnh Nam Định |
| 2894 | 36113 | Trạm y tế phường Bà Triệu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Bà Triệu - TP Nam Định - tỉnh Nam Định |
| 2895 | 36115 | Trạm y tế phường Phan Đình Phùng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Phan Đình Phùng - TP Nam Định - tỉnh Nam Định |
| 2896 | 36116 | Trạm y tế phường Ngô Quyền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Ngô Quyền - TP Nam Định - tỉnh Nam Định |
| 2897 | 36117 | Trạm y tế phường Trần Hưng Đạo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Trần Hưng Đạo - TP Nam Định - tỉnh Nam Định |
| 2898 | 36118 | Trạm y tế phường Trần Đăng Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Trần Đăng Ninh - TP Nam Định - tỉnh Nam Định |
| 2899 | 36120 | Trạm y tế xã Nam Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Phong - TP Nam Định - tỉnh Nam Định |
| 2900 | 36121 | Trạm y tế xã Nam Vân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Vân - TP Nam Định - tỉnh Nam Định |
| 2901 | 36201 | Trạm y tế xã Trực Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trực Mỹ - huyện Trực Ninh - tỉnh Nam Định |
| 2902 | 36202 | Trạm y tế xã Trực Khang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trực Khang - huyện Trực Ninh - tỉnh Nam Định |
| 2903 | 36203 | Trạm y tế TT Cát Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cát Thành - huyện Trực Ninh - tỉnh Nam Định |
| 2904 | 36205 | Trạm y tế xã Việt Hùng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Việt Hùng - huyện Trực Ninh - tỉnh Nam Định |
| 2905 | 36206 | Trạm y tế xã Trực Tuấn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trực Tuấn - huyện Trực Ninh - tỉnh Nam Định |
| 2906 | 36207 | Trạm y tế xã Trực Đạo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trực Đạo - huyện Trực Ninh - tỉnh Nam Định |
| 2907 | 36210 | Trạm y tế xã Trực Chính | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trực Chính - huyện Trực Ninh - tỉnh Nam Định |
| 2908 | 36211 | Trạm y tế Xã Trung Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Đông - huyện Trực Ninh - tỉnh Nam Định |
| 2909 | 36212 | Trạm y tế xã Phương Định | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phương Định - huyện Trực Ninh - tỉnh Nam Định |
| 2910 | 36216 | Trạm y tế xã Trực Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trực Thắng - huyện Trực Ninh - tỉnh Nam Định |
| 2911 | 25361 | Trạm y tế xã Bình Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Phú, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ |
| 2912 | 33088 | Phòng khám đa khoa Việt Mỹ-Công ty TNHH bệnh viện Việt Mỹ TW | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số nhà 72, đường Nguyễn Văn Linh, phường Bần Yên Nhân, thị xã Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên |
| 2913 | 38200 | Bệnh viện đa khoa huyện Nga Sơn | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị trấn Nga Sơn - Huyện Nga Sơn - Tỉnh Thanh Hoá |
| 2914 | 38201 | Trạm y tế xã Thành Trực | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thành Trực - huyện Thạch Thành - tỉnh Thanh Hoá |
| 2915 | 38204 | Trạm y tế xã Thành An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thành An - huyện Thạch Thành - tỉnh Thanh Hoá |
| 2916 | 38205 | Trạm y tế xã Thành Thọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thành Thọ - huyện Thạch Thành - tỉnh Thanh Hoá |
| 2917 | 38206 | Trạm y tế Xã Thành Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thành Tiến - huyện Thạch Thành - tỉnh Thanh Hoá |
| 2918 | 38207 | Trạm y tế xã Thành Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thành Long - huyện Thạch Thành - tỉnh Thanh Hoá |
| 2919 | 38209 | Trạm y tế xã Thành Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thành Hưng - huyện Thạch Thành - tỉnh Thanh Hoá |
| 2920 | 38213 | Trạm y tế thị trấn Hà Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Hoàng vân - xã hà long- Hà trung- Thanh hóa |
| 2921 | 38215 | Trạm y tế xã Hà Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 3, xã Hà Bắc, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 2922 | 38217 | Trạm Y tế xã Yên Dương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Dương , Huyện Hà Trung, Tỉnh Thanh Hóa |
| 2923 | 38219 | Trạm y tế xã Hà Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 3, xã Hà Giang, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 2924 | 38223 | Trạm Y tế xã Lĩnh Toại | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lĩnh Toại, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 2925 | 38228 | Trạm y tế xã Hà Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Tứ Quý, xã Hà Sơn, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 2926 | 38229 | Trạm y tế thị trấn Hà Lĩnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 10, xã Hà Lĩnh, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 2927 | 38230 | Bệnh viện đa khoa khu vực Nghi Sơn | Tuyến 3 | Hạng 2 | phường Hải Hòa - thị xã Nghi Sơn - Tỉnh Thanh Hoá |
| 2928 | 38231 | Trạm y tế xã Hà Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hà Đông - huyện Hà Trung - tỉnh Thanh Hoá |
| 2929 | 38233 | Trạm y tế Xã Hà Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 4, xã Hà Tiến, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 2930 | 27088 | Trạm y tế xã Việt Đoàn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Việt Đoàn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh |
| 2931 | 27089 | Trạm y tế xã Phật Tích | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phật Tích, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh |
| 2932 | 27090 | Trạm y tế xã Tân Chi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Chi, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh |
| 2933 | 27091 | Trạm y tế xã Đại Đồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Đồng, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh |
| 2934 | 27096 | Trạm y tế phường Tam Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tam Sơn, thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
| 2935 | 27105 | Trạm y tế phường Phù Chẩn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | PhườngPhù Chẩn, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
| 2936 | 27106 | Trạm y tế phường Hồ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Hồ, thị xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |
| 2937 | 27108 | Trạm y tế xã Đại Đồng Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Đồng Thành, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |
| 2938 | 27109 | Trạm y tế xã Mão Điền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mão Điền, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |
| 2939 | 27112 | Trạm y tế xã An Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Bình, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |
| 2940 | 27114 | Trạm y tế phường Gia Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Gia Đông, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |
| 2941 | 27115 | Trạm y tế phường Thanh Khương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thanh Khương, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |
| 2942 | 27116 | Trạm y tế phường Trạm Lộ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Trạm Lộ, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |
| 2943 | 27117 | Trạm y tế phường Xuân Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Xuân Lâm, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |
| 2944 | 27119 | Trạm y tế xã Ngũ Thái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngũ Thái, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |
| 2945 | 27123 | Trạm y tế xã Song Liễu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Song Liễu, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |
| 2946 | 27124 | Trạm y tế Thị trấn Gia Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
| 2947 | 27125 | Trạm y tế xã Vạn Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vạn Ninh, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
| 2948 | 33911 | Trạm Y tế Phường Minh Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Minh Đức, TX Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên |
| 2949 | 33991 | Trạm Y tế Phường Bần Yên Nhân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Bần yên Nhân, TX Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên |
| 2950 | 33992 | Trạm Y tế Phường Phan Đình Phùng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Phan Đình Phùng, TX Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên |
| 2951 | 33996 | Trạm Y tế Phường Dị Sử | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Dị sử, TX Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên |
| 2952 | 33999 | Trạm Y tế Phường Bạch Sam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Bạch Sam, TX Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên |
| 2953 | 34001 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Thái Bình | Tuyến 2 | Hạng 1 | Số 530 phố Lý Bôn, phường Quang Trung - TP Thái Bình |
| 2954 | 34003 | Bệnh viện đa khoa huyện Vũ Thư | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị Trấn Vũ Thư - huyện Vũ Thư - tỉnh Thái Bình |
| 2955 | 34006 | Bệnh viện đa khoa Đông Hưng | Tuyến 3 | Hạng 2 | Tổ 3 thị Trấn Đông Hưng - huyện Đông Hưng - tỉnh Thái Bình |
| 2956 | 34007 | Bệnh viện đa khoa Quỳnh Phụ | Tuyến 3 | Hạng 2 | Khu 3 Thị trấn Quỳnh Côi, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình |
| 2957 | 34015 | Bệnh viện đa khoa tư nhân Lâm Hoa | Tuyến 3 | Hạng 3 | tổ 47 đường Ngô Quyền, phường Kỳ Bá, TP Thái Bình |
| 2958 | 34018 | Bệnh viện Phổi | Tuyến 2 | Hạng 2 | Xã Vũ Chính - TP Thái Bình |
| 2959 | 34019 | Bệnh viện Tâm thần | Tuyến 2 | Hạng 2 | Đường Trần Lãm, phường Trần lãm, Thành phố Thái Bình |
| 2960 | 34021 | Bệnh viện Mắt Thái Bình | Tuyến 2 | Hạng 2 | Đường Trần Lãm, phường Trần Lãm, TP Thái Bình |
| 2961 | 34022 | Phòng khám đa khoa -Trung tâm Kiểm soát bệnh tật (CDC) Thái Bình | Tuyến 2 | Chưa xếp hạng | 113, Nguyễn Tông Quai, phường Trần Lãm, TP Thái Bình |
| 2962 | 34033 | Trạm y tế xã Đông Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm 5 thôn Nam Cầu Nhân, xã Đông Hòa, TP Thái Bình |
| 2963 | 34035 | Trạm y tế xã Phú Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Phú Lạc, xã Phú Xuân, TP Thái Bình, tỉnh Thái Bình |
| 2964 | 34037 | Trạm y tế xã Vũ Chính | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Tống Văn, xã Vũ Chính, TP Thái Bình, tỉnh Thái Bình |
| 2965 | 34039 | Trạm y tế xã An Khê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Lộng Khê, xã An Khê, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình |
| 2966 | 34040 | Trạm y tế xã An Đồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Vũ Xá, xã An Đồng, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình |
| 2967 | 34041 | Trạm y tế xã Quỳnh Hoa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Bái Trang, xã Quỳnh Hoa, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình |
| 2968 | 36231 | Trạm y tế Xã Nam Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Tiến - huyện Nam Trực - tỉnh Nam Định |
| 2969 | 36232 | Trạm y tế xã Nam Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Mỹ - huyện Nam Trực - tỉnh Nam Định |
| 2970 | 36233 | Trạm y tế xã Nam Dương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Dương - huyện Nam Trực - tỉnh Nam Định |
| 2971 | 36234 | Trạm y tế xã Đồng Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Sơn - huyện Nam Trực - tỉnh Nam Định |
| 2972 | 36235 | Trạm y tế xã Nam Toàn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Toàn - huyện Nam Trực - tỉnh Nam Định |
| 2973 | 36236 | Trạm y tế xã Nam Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Thắng - huyện Nam Trực - tỉnh Nam Định |
| 2974 | 36240 | Trạm y tế xã Nghĩa An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa An - huyện Nam Trực - tỉnh Nam Định |
| 2975 | 36241 | Trạm y tế xã Hồng Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Quang - huyện Nam Trực - tỉnh Nam Định |
| 2976 | 36242 | Trạm y tế xã Nam Cường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Cường - huyện Nam Trực - tỉnh Nam Định |
| 2977 | 36243 | Trạm y tế Xã Điền Xá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Điền Xá - huyện Nam Trực - tỉnh Nam Định |
| 2978 | 36244 | Trạm y tế xã Nam Hoa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Hoa - huyện Nam Trực - tỉnh Nam Định |
| 2979 | 36245 | Trạm y tế xã Nam Hồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Hồng - huyện Nam Trực - tỉnh Nam Định |
| 2980 | 36248 | Trạm y tế xã Nam Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Lợi - huyện Nam Trực - tỉnh Nam Định |
| 2981 | 36249 | Trạm y tế xã Nam Thái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Thái - huyện Nam Trực - tỉnh Nam Định |
| 2982 | 36302 | Trạm y tế xã Yên Khang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Khang - huyện ý Yên - tỉnh Nam Định |
| 2983 | 36304 | Trạm y tế xã Yên Thọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Thọ - huyện ý Yên - tỉnh Nam Định |
| 2984 | 36305 | Trạm y tế xã Yên Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Ninh - huyện ý Yên - tỉnh Nam Định |
| 2985 | 36306 | Trạm y tế xã Yên Phúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Phúc - huyện ý Yên - tỉnh Nam Định |
| 2986 | 36219 | Trạm y tế Thị trấn Ninh Cường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Ninh Cường- huyện Trực Ninh - tỉnh Nam Định |
| 2987 | 36308 | Trạm y tế xã Yên Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Minh - huyện ý Yên - tỉnh Nam Định |
| 2988 | 36309 | Trạm y tế xã Yên Cường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Cường - huyện ý Yên - tỉnh Nam Định |
| 2989 | 38234 | Trạm y tế xã Hà Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hà Bình - huyện Hà Trung - tỉnh Thanh Hoá |
| 2990 | 38239 | Trạm y tế xã Hà Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 6, xã Hà Hải, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 2991 | 38243 | Trạm y tế xã Vĩnh Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Quang - huyện Vĩnh Lộc - tỉnh Thanh Hoá |
| 2992 | 38245 | Trạm y tế Xã Vĩnh Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Tiến - huyện Vĩnh Lộc - tỉnh Thanh Hoá |
| 2993 | 38246 | Trạm y tế xã Vĩnh Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Long - huyện Vĩnh Lộc - tỉnh Thanh Hoá |
| 2994 | 38247 | Trạm y tế xã Vĩnh Phúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Phúc - huyện Vĩnh Lộc - tỉnh Thanh Hoá |
| 2995 | 38249 | Trạm Y tế xã Minh Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Minh - huyện Vĩnh Lộc - tỉnh Thanh Hoá |
| 2996 | 38252 | Trạm y tế xã Vĩnh Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Hòa - huyện Vĩnh Lộc - tỉnh Thanh Hoá |
| 2997 | 38255 | Trạm Y tế xã Ninh Khang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Ninh - huyện Vĩnh Lộc - tỉnh Thanh Hoá |
| 2998 | 38256 | Trạm y tế xã Vĩnh Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Thịnh - huyện Vĩnh Lộc - tỉnh Thanh Hoá |
| 2999 | 38257 | Trạm y tế xã Vĩnh An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh An - huyện Vĩnh Lộc - tỉnh Thanh Hoá |
| 3000 | 38260 | Bệnh viện đa khoa huyện Quan Sơn | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị trấn Sơn Lư, huyện Quan Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 3001 | 38261 | Trạm y tế xã Yên Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Phú - huyện Yên Định - tỉnh Thanh Hoá |
| 3002 | 38262 | Trạm y tế thị trấn Yên Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Yên Lâm - huyện Yên Định - tỉnh Thanh Hoá |
| 3003 | 38263 | Trạm y tế xã Yên Tâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Tâm - huyện Yên Định - tỉnh Thanh Hoá |
| 3004 | 38265 | Trạm y tế thị trấn Quý Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Quý Lộc - huyện Yên Định - tỉnh Thanh Hoá |
| 3005 | 38266 | Trạm y tế xã Yên Thọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Thọ - huyện Yên Định - tỉnh Thanh Hoá |
| 3006 | 27128 | Trạm y tế xã Cao Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cao Đức, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
| 3007 | 27129 | Trạm y tế xã Đại Lai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Lai, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
| 3008 | 27130 | Trạm y tế xã Song Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Song Giang, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
| 3009 | 27131 | Trạm y tế xã Bình Dương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Dương, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
| 3010 | 27132 | Trạm y tế xã Lãng Ngâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lãng Ngâm, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
| 3011 | 27133 | Trạm y tế xã Nhân Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhân Thắng, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
| 3012 | 27134 | Trạm y tế xã Xuân Lai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Lai, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
| 3013 | 27135 | Trạm y tế xã Đông Cứu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Cứu, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
| 3014 | 27136 | Trạm y tế xã Đại Bái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Bái, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
| 3015 | 27137 | Trạm y tế xã Quỳnh Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Phú, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
| 3016 | 27138 | Trạm y tế Thị trấn Thứa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Thứa, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh |
| 3017 | 27140 | Trạm y tế Xã Trung Kênh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Kênh, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh |
| 3018 | 27141 | Trạm y tế xã Phú Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Hòa, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh |
| 3019 | 27147 | Trạm y tế Xã Trung Chính | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Chính, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh |
| 3020 | 27149 | Trạm y tế xã Bình Định | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Định, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh |
| 3021 | 27151 | Trạm y tế xã Lâm Thao | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lâm Thao, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh |
| 3022 | 27127 | Trạm y tế xã Giang Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Giang Sơn, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
| 3023 | 34042 | Trạm y tế xã Quỳnh Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Ngọc Tiến, xã Quỳnh Lâm, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình |
| 3024 | 34043 | Trạm y tế xã Quỳnh Thọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Hưng Đạo, xã Quỳnh Thọ, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình |
| 3025 | 34047 | Trạm y tế xã An Thái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Trung, xã An Thái, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình |
| 3026 | 34048 | Trạm y tế xã An Cầu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Chung Châu Đông, xã An Cầu, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình |
| 3027 | 34050 | Trạm y tế xã Quỳnh Khê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Kỹ Trang, xã Quỳnh Khê, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình |
| 3028 | 34051 | Trạm y tế xã Quỳnh Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Thượng Xá, xã Quỳnh Minh, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình |
| 3029 | 34052 | Trạm y tế xã An Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn An Ninh, xã An Ninh, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình |
| 3030 | 34056 | Trạm y tế xã An ấp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Cam Mỹ, xã An Ấp, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình |
| 3031 | 34057 | Trạm y tế xã Quỳnh Hội | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Nguyên Xá, xã Quỳnh Hội, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình |
| 3032 | 34058 | Trạm y tế xã Châu Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Thượng Thọ, xã Châu Sơn, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình |
| 3033 | 34059 | Trạm y tế xã Quỳnh Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Mỹ Thuật, xã Quỳnh Mỹ, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình |
| 3034 | 34060 | Trạm y tế Xã An Quý | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Lai Ổn, xã An Quý, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình |
| 3035 | 34061 | Trạm y tế xã An Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Thượng, xã An Thanh, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình |
| 3036 | 34063 | Trạm y tế xã An Vũ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Đại Điền, xã An Vũ, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình |
| 3037 | 34064 | Trạm y tế xã An Lễ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Đào Đông, xã An Lễ, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình |
| 3038 | 34066 | Trạm y tế xã Quỳnh Bảo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Đông Hồng, xã Quỳnh Bảo, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình |
| 3039 | 34067 | Trạm y tế xã An Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Tô Hồ, xã An Mỹ, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình |
| 3040 | 34068 | Trạm y tế xã Quỳnh Nguyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Trình Uyên, xã Quỳnh Nguyên, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình |
| 3041 | 34071 | Trạm y tế xã An Dục | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn An Mỹ, xã An Dục, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình |
| 3042 | 34072 | Trạm y tế xã Đông Hải - QP | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Đồng Cừ, xã Đông Hải, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình |
| 3043 | 34073 | Trạm y tế xã Quỳnh Trang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Trang - huyện Quỳnh Phụ - tỉnh Thái Bình |
| 3044 | 36312 | Trạm y tế xã Yên Trị | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Trị - huyện ý Yên - tỉnh Nam Định |
| 3045 | 36315 | Trạm y tế xã Yên Dương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Dương - huyện ý Yên - tỉnh Nam Định |
| 3046 | 36316 | Trạm y tế xã Yên Nghĩa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Nghĩa - huyện ý Yên - tỉnh Nam Định |
| 3047 | 36317 | Trạm y tế xã Yên Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Phú - huyện ý Yên - tỉnh Nam Định |
| 3048 | 36318 | Trạm y tế xã Yên Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Lộc - huyện ý Yên - tỉnh Nam Định |
| 3049 | 36319 | Trạm y tế xã Yên Nhân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Nhân - huyện ý Yên - tỉnh Nam Định |
| 3050 | 36320 | Trạm y tế xã Yên Bằng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Bằng - huyện ý Yên - tỉnh Nam Định |
| 3051 | 36323 | Trạm y tế xã Yên Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Lợi - huyện ý Yên - tỉnh Nam Định |
| 3052 | 36324 | Trạm y tế xã Yên Chính | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Chính - huyện ý Yên - tỉnh Nam Định |
| 3053 | 36325 | Trạm y tế xã Yên Đồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Đồng - huyện ý Yên - tỉnh Nam Định |
| 3054 | 36326 | Trạm y tế xã Yên Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Thành - huyện ý Yên - tỉnh Nam Định |
| 3055 | 36327 | Trạm y tế xã Yên Lương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Lương - huyện ý Yên - tỉnh Nam Định |
| 3056 | 36329 | Trạm y tế xã Yên Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Mỹ - huyện ý Yên - tỉnh Nam Định |
| 3057 | 36330 | Trạm y tế xã Yên Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Quang - huyện ý Yên - tỉnh Nam Định |
| 3058 | 36332 | Trạm y tế thị trấn Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Lâm - huyện ý Yên - tỉnh Nam Định |
| 3059 | 36401 | Trạm y tế xã Mỹ Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Hà - huyện Mỹ Lộc - tỉnh Nam Định |
| 3060 | 36403 | Trạm y tế Xã Mỹ Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Tiến - huyện Mỹ Lộc - tỉnh Nam Định |
| 3061 | 36404 | Trạm y tế xã Mỹ Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Hưng - huyện Mỹ Lộc - tỉnh Nam Định |
| 3062 | 36407 | Trạm y tế xã Mỹ Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Trung - huyện Mỹ Lộc - tỉnh Nam Định |
| 3063 | 36409 | Trạm y tế xã Mỹ Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Tân - huyện Mỹ Lộc - tỉnh Nam Định |
| 3064 | 36500 | Trạm y tế xã Xuân Hoà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Hòa - huyện Xuân Trường - tỉnh Nam Định |
| 3065 | 38268 | Trạm y tế xã Yên Trường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Trường - huyện Yên Định - tỉnh Thanh Hoá |
| 3066 | 38271 | Trạm y tế xã Yên Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Phong - huyện Yên Định - tỉnh Thanh Hoá |
| 3067 | 38272 | Trạm y tế xã Yên Thái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Thái - huyện Yên Định - tỉnh Thanh Hoá |
| 3068 | 38273 | Trạm y tế xã Yên Hùng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Hùng - huyện Yên Định - tỉnh Thanh Hoá |
| 3069 | 38274 | Trạm y tế xã Yên Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Thịnh - huyện Yên Định - tỉnh Thanh Hoá |
| 3070 | 38275 | Trạm y tế xã Yên Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Ninh - huyện Yên Định - tỉnh Thanh Hoá |
| 3071 | 38279 | Trạm y tế xã Định Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Định Thành - huyện Yên Định - tỉnh Thanh Hoá |
| 3072 | 38280 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Thanh Hóa | Tuyến 2 | Hạng 1 | 181 Hải Thượng Lãn Ông, Phường Đông Vệ - Tp Thanh Hóa - Tỉnh Thanh Hóa |
| 3073 | 38285 | Bệnh viện phụ sản tỉnh Thanh Hóa | Tuyến 2 | Hạng 1 | 183 Hải Thượng Lãn Ông, Phường Đông Vệ - Tp Thanh Hóa - Tỉnh Thanh Hóa |
| 3074 | 38286 | Bệnh viện phổi tỉnh Thanh Hóa | Tuyến 2 | Hạng 1 | 302 Nguyễn Hữu Cảnh, phường Quảng Thịnh, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 3075 | 38288 | Phòng khám quản lý sức khỏe cán bộ thuộc Ban Bảo vệ, Chăm sóc sức khỏe cán bộ tỉnh | Tuyến 2 | Hạng 2 | 181 Hải Thượng Lãn Ông, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 3076 | 38290 | Trạm y tế xã Định Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Định Tân - huyện Yên Định - tỉnh Thanh Hoá |
| 3077 | 38291 | Trạm y tế Xã Định Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Định Tiến - huyện Yên Định - tỉnh Thanh Hoá |
| 3078 | 38293 | Trạm y tế xã Định Liên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Định Liên - huyện Yên Định - tỉnh Thanh Hoá |
| 3079 | 38295 | Trạm y tế xã Định Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Định Hưng - huyện Yên Định - tỉnh Thanh Hoá |
| 3080 | 38267 | Trạm y tế xã Yên Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Trung - huyện Yên Định - tỉnh Thanh Hoá |
| 3081 | 27171 | Trạm y tế phường Trang Hạ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Trang Hạ,thành phố Tứ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
| 3082 | 30005 | Trung tâm y tế thị xã Kinh Môn | Tuyến 3 | Hạng 2 | 294 Trần Hưng Đạo - phường An Lưu - Thị Xã Kinh Môn |
| 3083 | 30008 | Trung tâm y tế huyện Gia Lộc | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị Trấn Gia Lộc- Huyện Gia Lộc |
| 3084 | 35161 | Bệnh viện Mắt Hà Nội - Hà Nam | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tòa nhà tại thửa đất số CE640068 đường Lê Duẩn |
| 3085 | 30011 | Trung tâm y tế huyện Thanh Miện | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Thanh Miện |
| 3086 | 30013 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Hải Dương | Tuyến 2 | Hạng 1 | P. Thanh Bình - TP Hải Dương |
| 3087 | 30015 | Bệnh viện trường Đại học KTYT Hải Dương | Tuyến 2 | Hạng 2 | P. Thanh Bình - TP Hải Dương |
| 3088 | 30016 | Trung tâm Bảo vệ sức khỏe cán bộ tỉnh Hải Dương | Tuyến 2 | Hạng 2 | P.Trần Hưng Đạo - TP Hải Dương |
| 3089 | 30017 | Trạm y tế phường Bình Hàn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Bình Hàn - TP Hải Dương - Tỉnh Hải Dương |
| 3090 | 30018 | Trạm y tế phường Cẩm Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Cẩm Thượng - TP Hải Dương - Tỉnh Hải Dương |
| 3091 | 30021 | Trạm y tế phường Ngọc Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Ngọc Châu - TP Hải Dương - Tỉnh Hải Dương |
| 3092 | 30022 | Trạm y tế phường Nguyễn Trãi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Nguyễn Trãi - TP Hải Dương - Tỉnh Hải Dương |
| 3093 | 30024 | Trạm y tế phường Thanh Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thanh Bình - TP Hải Dương - Tỉnh Hải Dương |
| 3094 | 30026 | Trạm y tế phường Phạm Ngũ Lão | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Phạm Ngũ Lão - TP Hải Dương - Tỉnh Hải Dương |
| 3095 | 30027 | Trạm y tế phường Trần Hưng Đạo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Trần Hưng Đạo - TP Hải Dương - Tỉnh Hải Dương |
| 3096 | 30028 | Trạm y tế phường Tứ Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tứ Minh - TP Hải Dương - Tỉnh Hải Dương |
| 3097 | 30029 | Trạm y tế phường Việt Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Việt Hòa - TP Hải Dương - Tỉnh Hải Dương |
| 3098 | 30031 | Trạm y tế xã Bình Xuyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Xuyên - Huyện Bình Giang - Tỉnh Hải Dương |
| 3099 | 34074 | Trạm y tế xã An Tràng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Tràng - huyện Quỳnh Phụ - tỉnh Thái Bình |
| 3100 | 34075 | Trạm y tế Xã Đồng Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Tiến - huyện Quỳnh Phụ - tỉnh Thái Bình |
| 3101 | 34076 | Trạm y tế thị trấn Hưng Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Hưng Hà - huyện Hưng Hà - tỉnh Thái Bình |
| 3102 | 34080 | Trạm y tế xã Dân Chủ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dân Chủ - huyện Hưng Hà - tỉnh Thái Bình |
| 3103 | 34081 | Trạm y tế xã Canh Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Canh Tân - huyện Hưng Hà - tỉnh Thái Bình |
| 3104 | 34083 | Trạm y tế xã Hùng Dũng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hùng Dũng - huyện Hưng Hà - tỉnh Thái Bình |
| 3105 | 34084 | Trạm y tế xã Tân Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Tiến - huyện Hưng Hà - tỉnh Thái Bình |
| 3106 | 34085 | Trạm y tế thị trấn Hưng Nhân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Hưng Nhân - huyện Hưng Hà - tỉnh Thái Bình |
| 3107 | 34086 | Trạm y tế xã Đoan Hùng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đoan Hùng - huyện Hưng Hà - tỉnh Thái Bình |
| 3108 | 34088 | Trạm y tế xã Tân Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hòa - huyện Hưng Hà - tỉnh Thái Bình |
| 3109 | 34089 | Trạm y tế xã Văn Cẩm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Văn Cẩm - huyện Hưng Hà - tỉnh Thái Bình |
| 3110 | 34090 | Trạm y tế xã Bắc Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bắc Sơn - huyện Hưng Hà - tỉnh Thái Bình |
| 3111 | 34092 | Trạm y tế xã Phúc Khánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phúc Khánh - huyện Hưng Hà - tỉnh Thái Bình |
| 3112 | 34093 | Trạm y tế xã Liên Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liên Hiệp - huyện Hưng Hà - tỉnh Thái Bình |
| 3113 | 34094 | Trạm y tế xã Tây Đô | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tây Đô - huyện Hưng Hà - tỉnh Thái Bình |
| 3114 | 34096 | Trạm y tế Xã Tiến Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiến Đức - huyện Hưng Hà - tỉnh Thái Bình |
| 3115 | 34097 | Trạm y tế xã Thái Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thái Hưng - huyện Hưng Hà - tỉnh Thái Bình |
| 3116 | 34098 | Trạm y tế xã Thái Phương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thái Phương - huyện Hưng Hà - tỉnh Thái Bình |
| 3117 | 34100 | Trạm y tế xã Minh Khai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Khai - huyện Hưng Hà - tỉnh Thái Bình |
| 3118 | 34105 | Trạm y tế xã Văn Lang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Văn Lang - huyện Hưng Hà - tỉnh Thái Bình |
| 3119 | 34106 | Trạm y tế xã Độc Lập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Độc Lập - huyện Hưng Hà - tỉnh Thái Bình |
| 3120 | 36501 | Trạm y tế xã Xuân Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Tiến - huyện Xuân Trường - tỉnh Nam Định |
| 3121 | 36502 | Trạm y tế xã Xuân Vinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Vinh - huyện Xuân Trường - tỉnh Nam Định |
| 3122 | 36503 | Trạm y tế xã Xuân Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Trung - huyện Xuân Trường - tỉnh Nam Định |
| 3123 | 36504 | Trạm y tế xã Xuân Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Bắc - huyện Xuân Trường - tỉnh Nam Định |
| 3124 | 36506 | Trạm y tế xã Xuân Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Phú - huyện Xuân Trường - tỉnh Nam Định |
| 3125 | 36507 | Trạm y tế xã Xuân Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Phong - huyện Xuân Trường - tỉnh Nam Định |
| 3126 | 36508 | Trạm y tế xã Xuân Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Tân - huyện Xuân Trường - tỉnh Nam Định |
| 3127 | 36509 | Trạm y tế xã Xuân Đài | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Đài - huyện Xuân Trường - tỉnh Nam Định |
| 3128 | 36511 | Trạm y tế xã Xuân Hồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Hồng - huyện Xuân Trường - tỉnh Nam Định |
| 3129 | 36512 | Trạm y tế xã Thọ Nghiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thọ Nghiệp - huyện Xuân Trường - tỉnh Nam Định |
| 3130 | 36513 | Trạm y tế xã Xuân Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Thượng - huyện Xuân Trường - tỉnh Nam Định |
| 3131 | 36515 | Trạm y tế xã Xuân Phương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Phương - huyện Xuân Trường - tỉnh Nam Định |
| 3132 | 36516 | Trạm y tế xã Xuân Kiên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Kiên - huyện Xuân Trường - tỉnh Nam Định |
| 3133 | 36600 | Trạm y tế xã Vĩnh Hào | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Hào - huyện Vụ Bản - tỉnh Nam Định |
| 3134 | 36601 | Trạm y tế xã Liên Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liên Minh - huyện Vụ Bản - tỉnh Nam Định |
| 3135 | 36607 | Trạm y tế xã Trung Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Thành - huyện Vụ Bản - tỉnh Nam Định |
| 3136 | 36608 | Trạm y tế xã Minh Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Thuận - huyện Vụ Bản - tỉnh Nam Định |
| 3137 | 36609 | Trạm y tế xã Tân Khánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Khánh - huyện Vụ Bản - tỉnh Nam Định |
| 3138 | 36610 | Trạm y tế xã Cộng Hoà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Céng Hòa - huyện Vụ Bản - tỉnh Nam Định |
| 3139 | 36612 | Trạm y tế xã Tân Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thành - huyện Vụ Bản - tỉnh Nam Định |
| 3140 | 36613 | Trạm y tế xã Tam Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Thanh - huyện Vụ Bản - tỉnh Nam Định |
| 3141 | 38300 | Trạm y tế thị trấn Sao Vàng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Sao Vàng - huyện Thọ Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
| 3142 | 38302 | Trạm Y tế xã Xuân Hồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thọ Nguyên - huyện Thọ Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
| 3143 | 38305 | Trạm y tế xã Bắc Lương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bắc Lương - huyện Thọ Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
| 3144 | 38306 | Trạm y tế xã Nam Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Giang - huyện Thọ Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
| 3145 | 38307 | Trạm y tế xã Xuân Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Phong - huyện Thọ Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
| 3146 | 38309 | Trạm y tế xã Xuân Trường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Trường - huyện Thọ Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
| 3147 | 38310 | Trạm y tế xã Xuân Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Hòa - huyện Thọ Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
| 3148 | 38311 | Trạm y tế xã Thọ Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thọ Hải - huyện Thọ Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
| 3149 | 38316 | Trạm y tế xã Xuân Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Hưng - huyện Thọ Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
| 3150 | 38319 | Trạm y tế xã Thọ Xương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thọ Xương - huyện Thọ Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
| 3151 | 38321 | Trạm y tế xã Xuân Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Phú - huyện Thọ Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
| 3152 | 38324 | Trạm y tế xã Xuân Thiên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Thiên - huyện Thọ Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
| 3153 | 38328 | Trạm y tế xã Quảng Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Phú - huyện Thọ Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
| 3154 | 38296 | Trạm y tế xã Định Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Định Hải - huyện Yên Định - tỉnh Thanh Hoá |
| 3155 | 30032 | Trạm y tế xã Cổ Bì | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cổ Bi - Huyện Bình Giang - Tỉnh Hải Dương |
| 3156 | 30033 | Trạm y tế xã Hồng Khê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Khê - Huyện Bình Giang - Tỉnh Hải Dương |
| 3157 | 30034 | Trạm y tế xã Hùng Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hùng Thắng - Huyện Bình Giang - Tỉnh Hải Dương |
| 3158 | 30037 | Trạm y tế xã Long Xuyên - B.Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Xuyên - Huyện Bình Giang - Tỉnh Hải Dương |
| 3159 | 30038 | Trạm y tế xã Nhân Quyền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhân Quyền - Huyện Bình Giang - Tỉnh Hải Dương |
| 3160 | 30043 | Trạm y tế xã Thái Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thái Hòa - Huyện Bình Giang - Tỉnh Hải Dương |
| 3161 | 30044 | Trạm y tế xã Thúc Kháng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thúc Kháng - Huyện Bình Giang - Tỉnh Hải Dương |
| 3162 | 30047 | Trạm y tế xã Vĩnh Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Hưng - Huyện Bình Giang - Tỉnh Hải Dương |
| 3163 | 30049 | Trạm y tế phường Phả Lại | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Phả Lại - Huyện Chí Linh - Tỉnh Hải Dương |
| 3164 | 30050 | Trạm y tế phường Sao Đỏ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Sao Đỏ - Huyện Chí Linh - Tỉnh Hải Dương |
| 3165 | 30051 | Trạm y tế phường Đồng Lạc - Chí Linh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Lạc - Huyện Chí Linh - Tỉnh Hải Dương |
| 3166 | 30052 | Trạm y tế phường An Lạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Lạc - Huyện Chí Linh - Tỉnh Hải Dương |
| 3167 | 30054 | Trạm y tế phường Cổ Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cổ Thành - Huyện Chí Linh - Tỉnh Hải Dương |
| 3168 | 30055 | Trạm y tế phường Cộng Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cộng Hòa - Huyện Chí Linh - Tỉnh Hải Dương |
| 3169 | 30058 | Trạm y tế phường Hoàng Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoàng Tân - Huyện Chí Linh - Tỉnh Hải Dương |
| 3170 | 30059 | Trạm y tế phường Hoàng Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoàng Tiến - Huyện Chí Linh - Tỉnh Hải Dương |
| 3171 | 30062 | Trạm y tế xã Lê Lợi - C.Linh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lê Lợi - Huyện Chí Linh - Tỉnh Hải Dương |
| 3172 | 30063 | Trạm y tế xã Nhân Huệ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhân Huệ - Huyện Chí Linh - Tỉnh Hải Dương |
| 3173 | 30066 | Trạm y tế phường Văn Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Văn Đức - Huyện Chí Linh - Tỉnh Hải Dương |
| 3174 | 30068 | Trạm y tế xã Nam Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Tân - Huyện Nam Sách - Tỉnh Hải Dương |
| 3175 | 34107 | Trạm y tế Xã Chí Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chí Hòa - huyện Hưng Hà - tỉnh Thái Bình |
| 3176 | 34108 | Trạm y tế xã Minh Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Hòa - huyện Hưng Hà - tỉnh Thái Bình |
| 3177 | 34109 | Trạm y tế xã Hồng Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Minh - huyện Hưng Hà - tỉnh Thái Bình |
| 3178 | 34110 | Trạm y tế xã Hoà Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoà Bình - huyện Hưng Hà - tỉnh Thái Bình |
| 3179 | 34112 | Trạm y tế thị trấn Đông Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Đông Hưng - huyện Đông Hưng - tỉnh Thái Bình |
| 3180 | 34113 | Trạm y tế xã Đô Lương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đô Lương - huyện Đông Hưng - tỉnh Thái Bình |
| 3181 | 34116 | Trạm y tế xã An Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Châu - huyện Đông Hưng - tỉnh Thái Bình |
| 3182 | 34118 | Trạm y tế xã Đông Cường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Cường - huyện Đông Hưng - tỉnh Thái Bình |
| 3183 | 34120 | Trạm y tế xã Mê Linh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mê Linh - huyện Đông Hưng - tỉnh Thái Bình |
| 3184 | 34121 | Trạm y tế xã Lô Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lô Giang - huyện Đông Hưng - tỉnh Thái Bình |
| 3185 | 34122 | Trạm y tế xã Đông La | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông La - huyện Đông Hưng - tỉnh Thái Bình |
| 3186 | 34123 | Trạm y tế xã Minh Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Tân - huyện Đông Hưng - tỉnh Thái Bình |
| 3187 | 34124 | Trạm y tế xã Đông Xá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Xá - huyện Đông Hưng - tỉnh Thái Bình |
| 3188 | 34125 | Trạm y tế xã Chương Dương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chương Dương - huyện Đông Hưng - tỉnh Thái Bình |
| 3189 | 34128 | Trạm y tế Xã Hợp Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hợp Tiến - huyện Đông Hưng - tỉnh Thái Bình |
| 3190 | 34129 | Trạm y tế xã Hồng Việt | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Việt - huyện Đông Hưng - tỉnh Thái Bình |
| 3191 | 34132 | Trạm y tế xã Đông Kinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Kinh - huyện Đông Hưng - tỉnh Thái Bình |
| 3192 | 34133 | Trạm y tế xã Đông Hợp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Hợp - huyện Đông Hưng - tỉnh Thái Bình |
| 3193 | 34137 | Trạm y tế xã Liên Hoa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liên Hoa - huyện Đông Hưng - tỉnh Thái Bình |
| 3194 | 36614 | Trạm y tế xã Liên Bảo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liên Bảo - huyện Vụ Bản - tỉnh Nam Định |
| 3195 | 36616 | Trạm y tế xã Minh Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Tân - huyện Vụ Bản - tỉnh Nam Định |
| 3196 | 36617 | Trạm y tế xã Hiển Khánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hiển Khánh - huyện Vụ Bản - tỉnh Nam Định |
| 3197 | 36700 | Trạm y tế xã Nghĩa Thái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Thái - huyện Nghĩa Hưng - tỉnh Nam Định |
| 3198 | 36701 | Trạm y tế xã Nghĩa Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Châu - huyện Nghĩa Hưng - tỉnh Nam Định |
| 3199 | 36703 | Trạm y tế xã Nghĩa Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Trung - huyện Nghĩa Hưng - tỉnh Nam Định |
| 3200 | 36705 | Trạm y tế xã Nghĩa Hồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Hồng - huyện Nghĩa Hưng - tỉnh Nam Định |
| 3201 | 36707 | Trạm y tế xã Nghĩa Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Bình - huyện Nghĩa Hưng - tỉnh Nam Định |
| 3202 | 36708 | Trạm y tế xã Nghĩa Hùng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Hùng - huyện Nghĩa Hưng - tỉnh Nam Định |
| 3203 | 36710 | Trạm y tế xã Nghĩa Đồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Đồng - huyện Nghĩa Hưng - tỉnh Nam Định |
| 3204 | 36711 | Trạm y tế xã Nghĩa Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Thịnh - huyện Nghĩa Hưng - tỉnh Nam Định |
| 3205 | 36713 | Trạm y tế Xã Nam Điền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Điền - huyện Nghĩa Hưng - tỉnh Nam Định |
| 3206 | 36715 | Trạm y tế xã Nghĩa Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Thành - huyện Nghĩa Hưng - tỉnh Nam Định |
| 3207 | 36716 | Trạm y tế thị trấn Liễu Đề | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Liôu Đò - huyện Nghĩa Hưng - tỉnh Nam Định |
| 3208 | 36718 | Trạm y tế xã Nghĩa Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Phú - huyện Nghĩa Hưng - tỉnh Nam Định |
| 3209 | 36719 | Trạm y tế xã Nghĩa Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Lâm - huyện Nghĩa Hưng - tỉnh Nam Định |
| 3210 | 36720 | Trạm y tế Thị trấn Quỹ Nhất | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Hòa - huyện Nghĩa Hưng - tỉnh Nam Định |
| 3211 | 36722 | Trạm y tế xã Nghĩa Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Lợi - huyện Nghĩa Hưng - tỉnh Nam Định |
| 3212 | 36724 | Trạm y tế TT Rạng Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Rạng Đông - huyện Nghĩa Hưng - tỉnh Nam Định |
| 3213 | 36801 | Trạm y tế xã Giao An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Giao An - huyện Giao Thủy - tỉnh Nam Định |
| 3214 | 25211 | Trạm y tế xã Văn Bán | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Văn Bán - Huyện Cẩm Khê - Tỉnh Phú Thọ |
| 3215 | 25214 | Trạm y tế xã Xương Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xương Thịnh - Huyện Cẩm Khê - Tỉnh Phú Thọ |
| 3216 | 25215 | Trạm y tế xã Phú Khê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Khê - Huyện Cẩm Khê - Tỉnh Phú Thọ |
| 3217 | 25217 | Trạm y tế xã Yên Tập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Tập - Huyện Cẩm Khê - Tỉnh Phú Thọ |
| 3218 | 25218 | Trạm y tế xã Hương Lung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hương Lung - Huyện Cẩm Khê - Tỉnh Phú Thọ |
| 3219 | 25219 | Trạm y tế xã Tạ Xá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tạ Xá - Huyện Cẩm Khê - Tỉnh Phú Thọ |
| 3220 | 25222 | Trạm y tế xã Chương Xá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chương Xá - Huyện Cẩm Khê - Tỉnh Phú Thọ |
| 3221 | 25224 | Trạm y tế xã Văn Khúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Văn Khúc - Huyện Cẩm Khê - Tỉnh Phú Thọ |
| 3222 | 25225 | Trạm y tế xã Yên Dưỡng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Dưỡng - Huyện Cẩm Khê - Tỉnh Phú Thọ |
| 3223 | 25231 | Trạm y tế xã Hiền Quan | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hiền Quan - Huyện Tam Nông - Tỉnh Phú Thọ |
| 3224 | 25233 | Trạm y tế xã Thanh Uyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Uyên - Huyện Tam Nông - Tỉnh Phú Thọ |
| 3225 | 30069 | Trạm y tế xã Nam Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Hưng - Huyện Nam Sách - Tỉnh Hải Dương |
| 3226 | 30071 | Trạm y tế xã Quốc Tuấn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quốc Tuấn - Huyện Nam Sách - Tỉnh Hải Dương |
| 3227 | 30072 | Trạm y tế xã Hợp Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hợp Tiến - Huyện Nam Sách - Tỉnh Hải Dương |
| 3228 | 30073 | Trạm y tế xã Hiệp Cát | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hiệp Cát - Huyện Nam Sách - Tỉnh Hải Dương |
| 3229 | 30074 | Trạm y tế xã Trần Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trần Phú - Huyện Nam Sách - Tỉnh Hải Dương |
| 3230 | 30075 | Trạm y tế xã Nam Chính | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Chính - Huyện Nam Sách - Tỉnh Hải Dương |
| 3231 | 30078 | Trạm y tế xã Nam Hồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Hồng - Huyện Nam Sách - Tỉnh Hải Dương |
| 3232 | 30079 | Trạm y tế xã An Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Sơn - Huyện Nam Sách - Tỉnh Hải Dương |
| 3233 | 30080 | Trạm y tế xã Hồng Phong - N.Sách | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Phong - Huyện Nam Sách - Tỉnh Hải Dương |
| 3234 | 30081 | Trạm y tế xã Thái Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thái Tân - Huyện Nam Sách - Tỉnh Hải Dương |
| 3235 | 30082 | Trạm y tế xã Minh Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Tân - Huyện Nam Sách - Tỉnh Hải Dương |
| 3236 | 30084 | Trạm y tế xã An Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Thượng - TP Hải Dương - Tỉnh Hải Dương |
| 3237 | 30088 | Trạm y tế xã Phú Điền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Điền - Huyện Nam Sách - Tỉnh Hải Dương |
| 3238 | 30089 | Trạm y tế xã Cộng Hòa - N.Sách | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cộng Hòa - Huyện Nam Sách - Tỉnh Hải Dương |
| 3239 | 30090 | Trạm y tế xã An Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Bình - Huyện Nam Sách - Tỉnh Hải Dương |
| 3240 | 30091 | Trạm y tế phường An Lưu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Kinh Môn - Huyện Kinh Môn - Tỉnh Hải Dương |
| 3241 | 30092 | Trạm y tế phường An Phụ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Phụ - Huyện Kinh Môn - Tỉnh Hải Dương |
| 3242 | 30093 | Trạm y tế phường An Sinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Sinh - Huyện Kinh Môn - Tỉnh Hải Dương |
| 3243 | 30094 | Trạm y tế xã Bạch Đằng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bạch Đằng - Huyện Kinh Môn - Tỉnh Hải Dương |
| 3244 | 30098 | Trạm y tế xã Hiệp Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hiệp Hòa - Huyện Kinh Môn - Tỉnh Hải Dương |
| 3245 | 30100 | Trạm y tế xã Hoành Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoành Sơn - Huyện Kinh Môn - Tỉnh Hải Dương |
| 3246 | 30101 | Trạm y tế xã Lạc Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lạc Long - Huyện Kinh Môn - Tỉnh Hải Dương |
| 3247 | 34139 | Trạm y tế xã Đông Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Tân - huyện Đông Hưng - tỉnh Thái Bình |
| 3248 | 34140 | Trạm y tế xã Đông Vinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Vinh - huyện Đông Hưng - tỉnh Thái Bình |
| 3249 | 34141 | Trạm y tế xã Đông Động | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Động - huyện Đông Hưng - tỉnh Thái Bình |
| 3250 | 34144 | Trạm y tế xã Trọng Quan | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trọng Quan - huyện Đông Hưng - tỉnh Thái Bình |
| 3251 | 34147 | Trạm y tế xã Đông Quan | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Quan - huyện Đông Hưng - tỉnh Thái Bình |
| 3252 | 34148 | Trạm y tế xã Đông Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Quang - huyện Đông Hưng - tỉnh Thái Bình |
| 3253 | 34150 | Trạm y tế xã Đông á | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông á - huyện Đông Hưng - tỉnh Thái Bình |
| 3254 | 34152 | Trạm y tế xã Đông Hoàng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Hoàng - huyện Đông Hưng - tỉnh Thái Bình |
| 3255 | 34153 | Trạm y tế xã Đông Dương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Dương - huyện Đông Hưng - tỉnh Thái Bình |
| 3256 | 34156 | Trạm y tế xã Đông Thọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Thọ - Thành phố Thái Bình - tỉnh Thái Bình |
| 3257 | 34159 | Trạm y tế xã An Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Tân - huyện Thái Thụy - tỉnh Thái Bình |
| 3258 | 34160 | Trạm y tế xã Thụy Trường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thụy Trường - huyện Thái Thụy - tỉnh Thái Bình |
| 3259 | 34163 | Trạm y tế xã Hồng Dũng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Dũng - huyện Thái Thụy - tỉnh Thái Bình |
| 3260 | 34164 | Trạm y tế xã Thụy Quỳnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thụy Quỳnh - huyện Thái Thụy - tỉnh Thái Bình |
| 3261 | 34166 | Trạm y tế xã Thụy Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thụy Ninh - huyện Thái Thụy - tỉnh Thái Bình |
| 3262 | 34169 | Trạm y tế xã Thụy Văn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thụy Văn - huyện Thái Thụy - tỉnh Thái Bình |
| 3263 | 36803 | Trạm y tế xã Giao Lạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Giao Lạc - huyện Giao Thủy - tỉnh Nam Định |
| 3264 | 36804 | Trạm y tế xã Hồng Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Thuận - huyện Giao Thủy - tỉnh Nam Định |
| 3265 | 36807 | Trạm y tế xã Giao Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Giao Long - huyện Giao Thủy - tỉnh Nam Định |
| 3266 | 36808 | Trạm y tế xã Giao Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Giao Hà - huyện Giao Thủy - tỉnh Nam Định |
| 3267 | 36809 | Trạm y tế xã Giao Nhân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Giao Nhân - huyện Giao Thủy - tỉnh Nam Định |
| 3268 | 36812 | Trạm y tế Xã Giao Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Giao Tiến - huyện Giao Thủy - tỉnh Nam Định |
| 3269 | 36813 | Trạm y tế xã Giao Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Giao Phong - huyện Giao Thủy - tỉnh Nam Định |
| 3270 | 36814 | Trạm y tế xã Giao Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Giao Tân - huyện Giao Thủy - tỉnh Nam Định |
| 3271 | 36815 | Trạm y tế xã Giao Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Giao Thịnh - huyện Giao Thủy - tỉnh Nam Định |
| 3272 | 36816 | Trạm y tế TT Quất Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Quêt Lâm - huyện Giao Thủy - tỉnh Nam Định |
| 3273 | 36818 | Trạm y tế xã Bạch Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bạch Long - huyện Giao Thủy - tỉnh Nam Định |
| 3274 | 36901 | Trạm y tế xã Hải Vân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Vân - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định |
| 3275 | 36903 | Trạm y tế xã Hải Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Trung - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định |
| 3276 | 36904 | Trạm y tế xã Hải Đường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải đường - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định |
| 3277 | 36905 | Trạm y tế xã Hải An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải An - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định |
| 3278 | 36906 | Trạm y tế xã Hải Lý | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Lý - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định |
| 3279 | 36908 | Trạm y tế xã Hải Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Tây - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định |
| 3280 | 36909 | Trạm y tế xã Hải Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Châu - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định |
| 3281 | 36910 | Trạm y tế xã Hải Triều | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Triều - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định |
| 3282 | 36911 | Trạm y tế xã Hải Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Phú - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định |
| 3283 | 36912 | Trạm y tế Xã HảI Chính | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Chính - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định |
| 3284 | 36914 | Trạm y tế xã Hải Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Sơn - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định |
| 3285 | 25241 | Trạm y tế xã Quang Húc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Húc - Huyện Tam Nông - Tỉnh Phú Thọ |
| 3286 | 25242 | Trạm y tế xã Hương Nộn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hương Nộn - Huyện Tam Nông - Tỉnh Phú Thọ |
| 3287 | 25243 | Trạm y tế xã Tề Lễ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tề Lễ - Huyện Tam Nông - Tỉnh Phú Thọ |
| 3288 | 25245 | Trạm y tế xã Dị Nậu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dị Nậu - Huyện Tam Nông - Tỉnh Phú Thọ |
| 3289 | 25249 | Trạm y tế thị trấn Lâm Thao | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Lâm Thao - Huyện Lâm Thao - Tỉnh Phú Thọ |
| 3290 | 25250 | Trạm y tế xã Tiên Kiên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiên Kiên - Huyện Lâm Thao - Tỉnh Phú Thọ |
| 3291 | 25251 | Trạm y tế xã Xuân Lũng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Lũng - Huyện Lâm Thao - Tỉnh Phú Thọ |
| 3292 | 25252 | Trạm y tế xã Hy Cương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hy Cương - TP Việt Trì - Tỉnh Phú Thọ |
| 3293 | 25253 | Trạm y tế xã Chu Hóa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chu Hóa - TP Việt Trì - Tỉnh Phú Thọ |
| 3294 | 25306 | Trạm y tế xã Đào Xá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đào Xá - Huyện Thanh Thuỷ - Tỉnh Phú Thọ |
| 3295 | 26043 | Phòng khám đa khoa khu vực Bắc Bình | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Bắc Bình-Huyện Lập Thạch-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3296 | 26214 | Trạm y tế xã Đồng Quế | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Đồng Quế-Huyện Sông Lô-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3297 | 30103 | Trạm y tế phường Long Xuyên - K.Môn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Xuyên - Huyện Kinh Môn - Tỉnh Hải Dương |
| 3298 | 30105 | Trạm y tế phường Minh Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Minh Tân - Huyện Kinh Môn - Tỉnh Hải Dương |
| 3299 | 30106 | Trạm y tế phường Phạm Thái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Phạm Thái - Huyện Kinh Môn - Tỉnh Hải Dương |
| 3300 | 30107 | Trạm y tế phường Phú Thứ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Phú Thứ - Huyện Kinh Môn - Tỉnh Hải Dương |
| 3301 | 30111 | Trạm y tế xã Thăng Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thăng Long - Huyện Kinh Môn - Tỉnh Hải Dương |
| 3302 | 30113 | Trạm y tế phường Thái Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Thái Thịnh - Huyện Kinh Môn - Tỉnh Hải Dương |
| 3303 | 30114 | Trạm y tế phường Thất Hùng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Thất Hùng - Huyện Kinh Môn - Tỉnh Hải Dương |
| 3304 | 30117 | Trạm y tế xã Bình Xuyên- Ninh Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Xuyên - Huyện Ninh Giang - Tỉnh Hải Dương |
| 3305 | 30119 | Trạm y tế xã An Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Đức - Huyện Ninh Giang - Tỉnh Hải Dương |
| 3306 | 30120 | Trạm y tế xã Đức Phúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Phúc - huyện Ninh Giang - Tỉnh Hải Dương |
| 3307 | 30121 | Trạm y tế xã Hồng Dụ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Dụ - Huyện Ninh Giang - Tỉnh Hải Dương |
| 3308 | 30122 | Trạm y tế xã Kiến Phúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kiên Phúc - Huyện Ninh Giang - Tỉnh Hải Dương |
| 3309 | 30123 | Trạm y tế xã Hồng Phong - N.Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Phong - Huyện Ninh Giang - Tỉnh Hải Dương |
| 3310 | 30126 | Trạm y tế xã Hưng Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Long - Huyện Ninh Giang - Tỉnh Hải Dương |
| 3311 | 30129 | Trạm y tế xã Kiến Quốc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kiến Quốc - Huyện Ninh Giang - Tỉnh Hải Dương |
| 3312 | 30130 | Trạm y tế xã Nghĩa An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa An - Huyện Ninh Giang - Tỉnh Hải Dương |
| 3313 | 30131 | Trạm y tế xã Ninh Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ninh Hải - Huyện Ninh Giang - Tỉnh Hải Dương |
| 3314 | 30134 | Trạm y tế xã ứng Hoè | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã ứng Hoè - Huyện Ninh Giang - Tỉnh Hải Dương |
| 3315 | 34170 | Trạm y tế xã Thụy Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thụy Xuân - huyện Thái Thụy - tỉnh Thái Bình |
| 3316 | 34173 | Trạm y tế xã Thụy Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thụy Bình - huyện Thái Thụy - tỉnh Thái Bình |
| 3317 | 34174 | Trạm y tế xã Thụy Chính | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thụy Chính - huyện Thái Thụy - tỉnh Thái Bình |
| 3318 | 34176 | Trạm y tế xã Thụy Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thụy Hải - huyện Thái Thụy - tỉnh Thái Bình |
| 3319 | 34179 | Trạm y tế xã Thụy Liên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thụy Liên - huyện Thái Thụy - tỉnh Thái Bình |
| 3320 | 34182 | Trạm y tế xã Thụy Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thụy Thanh - huyện Thái Thụy - tỉnh Thái Bình |
| 3321 | 34184 | Trạm y tế xã Thụy Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thụy Phong - huyện Thái Thụy - tỉnh Thái Bình |
| 3322 | 34185 | Trạm y tế xã Thái Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thái Thượng - huyện Thái Thụy - tỉnh Thái Bình |
| 3323 | 34186 | Trạm y tế xã Thái Nguyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thái Nguyên - huyện Thái Thụy - tỉnh Thái Bình |
| 3324 | 34189 | Trạm y tế xã Thái Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thái Giang - huyện Thái Thụy - tỉnh Thái Bình |
| 3325 | 34190 | Trạm y tế xã Hòa An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa An - huyện Thái Thụy - tỉnh Thái Bình |
| 3326 | 34191 | Trạm y tế xã Sơn Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Hà - huyện Thái Thụy - tỉnh Thái Bình |
| 3327 | 34194 | Trạm y tế xã Thái Phúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thái Phúc - huyện Thái Thụy - tỉnh Thái Bình |
| 3328 | 34200 | Trạm y tế xã Tân Học | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Học - huyện Thái Thụy - tỉnh Thái Bình |
| 3329 | 36915 | Trạm y tế xã Hải Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Hòa - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định |
| 3330 | 36916 | Trạm y tế xã Hải Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Tân - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định |
| 3331 | 36917 | Trạm y tế xã Hải Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Xuân - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định |
| 3332 | 36918 | Trạm y tế thị trấn Thịnh Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Thịnh Long - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định |
| 3333 | 36919 | Trạm y tế xã Hải Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Ninh - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định |
| 3334 | 36920 | Trạm y tế xã Hải Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Bắc - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định |
| 3335 | 36922 | Trạm y tế xã Hải Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Minh - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định |
| 3336 | 36924 | Trạm y tế xã Hải Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Thanh - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định |
| 3337 | 36925 | Trạm y tế xã Hải Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Giang - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định |
| 3338 | 36926 | Trạm y tế xã Hải Cường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Cường - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định |
| 3339 | 36927 | Trạm y tế xã Hải Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Phong - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định |
| 3340 | 36928 | Trạm y tế xã Hải Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Quang - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định |
| 3341 | 36929 | Trạm y tế xã Hải Phúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Phúc - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định |
| 3342 | 36931 | Trạm y tế phường Thống Nhất | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thống Nhất - TP Nam Định - tỉnh Nam Định |
| 3343 | 36932 | Trạm y tế phường Trần Quang Khải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Trần Quang Khải - TP Nam Định - tỉnh Nam Định |
| 3344 | 36933 | Trạm y tế phường Cửa Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Cửa Nam - TP Nam Định - tỉnh Nam Định |
| 3345 | 36939 | Trạm y tế xã Hải Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Lộc - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định |
| 3346 | 36940 | Trạm y tế xã Hải Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Hưng - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định |
| 3347 | 37001 | Bệnh viện Tâm thần tỉnh Ninh Bình | Tuyến 2 | Hạng 3 | Phường Phúc Thành, Thành phố. Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình |
| 3348 | 37025 | Trạm y tế xã Gia Trấn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Gia Trấn, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình |
| 3349 | 37027 | Trạm y tế xã Gia Phương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Gia Phương, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình |
| 3350 | 37037 | Trạm y tế thị trấn Yên Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Yên Ninh, Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình |
| 3351 | 37038 | Trạm y tế xã Khánh Tiên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Tiên, Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình |
| 3352 | 25254 | Trạm y tế xã Xuân Huy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Huy - Huyện Lâm Thao - Tỉnh Phú Thọ |
| 3353 | 25255 | Trạm y tế xã Thạch Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Sơn - Huyện Lâm Thao - Tỉnh Phú Thọ |
| 3354 | 25256 | Trạm y tế xã Thanh Đình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Đình - TP Việt Trì - Tỉnh Phú Thọ |
| 3355 | 25257 | Trạm y tế xã Sơn Vi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Vi - Huyện Lâm Thao - Tỉnh Phú Thọ |
| 3356 | 25260 | Trạm y tế xã Cao Xá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cao Xá - Huyện Lâm Thao - Tỉnh Phú Thọ |
| 3357 | 25262 | Trạm y tế xã Vĩnh Lại | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Lại - Huyện Lâm Thao - Tỉnh Phú Thọ |
| 3358 | 25265 | Trạm y tế thị Trấn Hùng Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Hùng Sơn - Huyện Lâm Thao - Tỉnh Phú Thọ |
| 3359 | 25266 | Trạm y tế thị trấn Thanh Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Thanh Sơn - Huyện Thanh Sơn - Tỉnh Phú Thọ |
| 3360 | 25267 | Trạm y tế xã Thu Cúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thu Cúc - Huyện Tân Sơn - Tỉnh Phú Thọ |
| 3361 | 25268 | Trạm y tế xã Thạch Kiệt | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Kiệt - Huyện Tân Sơn - Tỉnh Phú Thọ |
| 3362 | 25269 | Trạm y tế xã Thu Ngạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thu Ngạc - Huyện Tân Sơn - Tỉnh Phú Thọ |
| 3363 | 25271 | Trạm y tế xã Đồng Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Sơn - Huyện Tân Sơn - Tỉnh Phú Thọ |
| 3364 | 25272 | Trạm y tế xã Lai Đồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lai Đồng - Huyện Tân Sơn - Tỉnh Phú Thọ |
| 3365 | 25273 | Trạm y tế xã Sơn Hùng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Hùng - Huyện Thanh Sơn - Tỉnh Phú Thọ |
| 3366 | 25275 | Trạm y tế xã Mỹ Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Thuận - Huyện Tân Sơn - Tỉnh Phú Thọ |
| 3367 | 25282 | Trạm y tế xã Xuân Đài | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Đài - Huyện Tân Sơn - Tỉnh Phú Thọ |
| 3368 | 30137 | Trạm y tế xã Tân Hương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hương - Huyện Ninh Giang - Tỉnh Hải Dương |
| 3369 | 30139 | Trạm y tế xã Tân Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Quang - Huyện Ninh Giang - Tỉnh Hải Dương |
| 3370 | 30140 | Trạm y tế xã Văn Hội | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Văn Hội - Huyện Ninh Giang - Tỉnh Hải Dương |
| 3371 | 30143 | Trạm y tế xã Vĩnh Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Hòa - Huyện Ninh Giang - Tỉnh Hải Dương |
| 3372 | 30144 | Trạm y tế Thị trấn Tứ Kỳ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Tứ Kỳ - Huyện Tứ Kỳ - Tỉnh Hải Dương |
| 3373 | 30147 | Trạm y tế xã Đại Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Sơn - Huyện Tứ Kỳ - Tỉnh Hải Dương |
| 3374 | 30148 | Trạm y tế xã Đại Hợp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Hợp - Huyện Tứ Kỳ - Tỉnh Hải Dương |
| 3375 | 30149 | Trạm y tế xã Bình Lãng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Lăng - Huyện Tứ Kỳ - Tỉnh Hải Dương |
| 3376 | 30151 | Trạm y tế xã Dân Chủ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dân Chủ - Huyện Tứ Kỳ - Tỉnh Hải Dương |
| 3377 | 30152 | Trạm y tế xã Hà Kỳ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hà Kỳ - Huyện Tứ Kỳ - Tỉnh Hải Dương |
| 3378 | 30153 | Trạm y tế xã Hà Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hà Thanh - Huyện Tứ Kỳ - Tỉnh Hải Dương |
| 3379 | 30154 | Trạm y tế xã Hưng Đạo - T.Kỳ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Đạo - Huyện Tứ Kỳ - Tỉnh Hải Dương |
| 3380 | 30155 | Trạm y tế xã Minh Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Đức - Huyện Tứ Kỳ - Tỉnh Hải Dương |
| 3381 | 30157 | Trạm y tế xã Ngọc Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Sơn - TP. Hải Dương - Tỉnh Hải Dương |
| 3382 | 30158 | Trạm y tế xã Nguyên Giáp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nguyên Giáp - Huyện Tứ Kỳ - Tỉnh Hải Dương |
| 3383 | 30159 | Trạm y tế xã Phượng Kỳ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phượng Kỳ - Huyện Tứ Kỳ - Tỉnh Hải Dương |
| 3384 | 30160 | Trạm y tế xã Dân An-Tứ kỳ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dân An - Huyện Tứ Kỳ - Tỉnh Hải Dương |
| 3385 | 30162 | Trạm y tế xã Quang Phục | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Phục - Huyện Tứ Kỳ - Tỉnh Hải Dương |
| 3386 | 30163 | Trạm y tế xã Quang Trung - T.Kỳ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Trung - Huyện Tứ Kỳ - Tỉnh Hải Dương |
| 3387 | 30164 | Trạm y tế xã Kỳ Sơn-Tứ kỳ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kỳ Sơn - Huyện Tứ Kỳ - Tỉnh Hải Dương |
| 3388 | 30165 | Trạm y tế xã Tân Kỳ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Kỳ - Huyện Tứ Kỳ - Tỉnh Hải Dương |
| 3389 | 34203 | Trạm y tế xã Thái Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thái Thịnh - huyện Thái Thụy - tỉnh Thái Bình |
| 3390 | 34208 | Trạm y tế xã Đông Trà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Trà - huyện Tiền Hải - tỉnh Thái Bình |
| 3391 | 34209 | Trạm y tế xã Đông Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Long - huyện Tiền Hải - tỉnh Thái Bình |
| 3392 | 34211 | Trạm y tế xã Vũ Lăng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vũ Lăng - huyện Tiền Hải - tỉnh Thái Bình |
| 3393 | 34212 | Trạm y tế xã Đông Xuyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Xuyên - huyện Tiền Hải - tỉnh Thái Bình |
| 3394 | 34213 | Trạm y tế xã Tây Lương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tây Lương - huyện Tiền Hải - tỉnh Thái Bình |
| 3395 | 34215 | Trạm y tế xã Đông Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Trung - huyện Tiền Hải - tỉnh Thái Bình |
| 3396 | 34216 | Trạm y tế xã Đông Hoàng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Hoàng - huyện Tiền Hải - tỉnh Thái Bình |
| 3397 | 34217 | Trạm y tế xã Đông Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Minh - huyện Tiền Hải - tỉnh Thái Bình |
| 3398 | 34219 | Trạm y tế xã Đông Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Phong - huyện Tiền Hải - tỉnh Thái Bình |
| 3399 | 34220 | Trạm y tế xã An Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Ninh - huyện Tiền Hải - tỉnh Thái Bình |
| 3400 | 34222 | Trạm y tế xã Đông Cơ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Cơ - huyện Tiền Hải - tỉnh Thái Bình |
| 3401 | 34223 | Trạm y tế xã Tây Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tây Giang - huyện Tiền Hải - tỉnh Thái Bình |
| 3402 | 34224 | Trạm y tế xã Đông Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Lâm - huyện Tiền Hải - tỉnh Thái Bình |
| 3403 | 34225 | Trạm y tế xã Phương Công | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phương Công - huyện Tiền Hải - tỉnh Thái Bình |
| 3404 | 34226 | Trạm y tế xã Tây Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tây Phong - huyện Tiền Hải - tỉnh Thái Bình |
| 3405 | 34228 | Trạm y tế xã Nam Cường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Cường - huyện Tiền Hải - tỉnh Thái Bình |
| 3406 | 34231 | Trạm y tế Xã Nam Chính | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Chính - huyện Tiền Hải - tỉnh Thái Bình |
| 3407 | 34232 | Trạm y tế xã Bắc Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bắc Hải - huyện Tiền Hải - tỉnh Thái Bình |
| 3408 | 34233 | Trạm y tế xã Nam Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Thịnh - huyện Tiền Hải - tỉnh Thái Bình |
| 3409 | 37039 | Trạm y tế xã Khánh Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Lợi, Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình |
| 3410 | 37040 | Trạm y tế xã Khánh Cường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Cường, Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình |
| 3411 | 37042 | Trạm y tế xã Khánh Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Trung, Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình |
| 3412 | 37046 | Trạm y tế xã Khánh Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Thủy, Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình |
| 3413 | 37047 | Trạm y tế xã Khánh Hồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Hồng, Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình |
| 3414 | 37048 | Trạm y tế xã Hồi Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồi Ninh, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình |
| 3415 | 37050 | Trạm y tế xã Thượng Kiệm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thượng Kiệm, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình |
| 3416 | 37058 | Trạm y tế xã Yên Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Hưng, Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình |
| 3417 | 37059 | Trạm y tế xã Yên Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Mỹ, Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình |
| 3418 | 37060 | Trạm y tế xã Yên Mạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Mạc, Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình |
| 3419 | 37062 | Phòng khám đa khoa trực thuộc Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Ninh Bình | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường Phúc Thành, Thành phố. Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình |
| 3420 | 37063 | Bệnh viện Y học cổ truyền tỉnh Ninh Bình | Tuyến 2 | Hạng 3 | Phường Đông Thành, Thành phố. Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình |
| 3421 | 37066 | Trạm y tế xã Khánh Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Hải, Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình |
| 3422 | 37068 | Phòng khám đa khoa Hợp Lực trực thuộc Công ty TNHH phòng khám bệnh đa khoa Hợp Lực | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Nam Thành, Thành phố. Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình |
| 3423 | 37075 | Bệnh viện Chỉnh hình và Phục hồi chức năng Tam Điệp | Tuyến 2 | Hạng 3 | Tổ 2, Phường Trung Sơn, TP. Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình |
| 3424 | 37076 | Phòng khám đa khoa tư nhân Thành Tâm - Chi nhánh Công ty TNHH xuất khẩu và đầu tư Thành Hóa | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị trấn Yên Ninh, Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình |
| 3425 | 37077 | Trạm y tế phường Tây Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị xã Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình |
| 3426 | 25276 | Trạm y tế xã Địch Quả | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Địch Quả - Huyện Thanh Sơn - Tỉnh Phú Thọ |
| 3427 | 25281 | Trạm y tế xã Thạch Khoán | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Khoán - Huyện Thanh Sơn - Tỉnh Phú Thọ |
| 3428 | 25283 | Trạm y tế xã Minh Đài | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Đài - Huyện Tân Sơn - Tỉnh Phú Thọ |
| 3429 | 25284 | Trạm y tế xã Văn Luông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Văn Luông - Huyện Tân Sơn - Tỉnh Phú Thọ |
| 3430 | 25288 | Trạm y tế xã Long Cốc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Cốc - Huyện Tân Sơn - Tỉnh Phú Thọ |
| 3431 | 25289 | Trạm y tế xã Văn Miếu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Văn Miếu - Huyện Thanh Sơn - Tỉnh Phú Thọ |
| 3432 | 25290 | Trạm y tế xã Cự Đồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cự Đồng - Huyện Thanh Sơn - Tỉnh Phú Thọ |
| 3433 | 25291 | Trạm y tế xã Kim Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Thượng - Huyện Tân Sơn - Tỉnh Phú Thọ |
| 3434 | 25294 | Trạm y tế xã Vinh Tiền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vinh Tiền - Huyện Tân Sơn - Tỉnh Phú Thọ |
| 3435 | 25296 | Trạm y tế xã Hương Cần | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hương Cần - Huyện Thanh Sơn - Tỉnh Phú Thọ |
| 3436 | 25298 | Trạm y tế xã Đông Cửu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Cửu - Huyện Thanh Sơn - Tỉnh Phú Thọ |
| 3437 | 25299 | Trạm y tế xã Tân Lập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Lập - Huyện Thanh Sơn - Tỉnh Phú Thọ |
| 3438 | 25300 | Trạm y tế xã Yên Lãng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Lãng - Huyện Thanh Sơn - Tỉnh Phú Thọ |
| 3439 | 25301 | Trạm y tế xã Yên Lương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Lương - Huyện Thanh Sơn - Tỉnh Phú Thọ |
| 3440 | 25303 | Trạm y tế xã Lương Nha | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lương Nha - Huyện Thanh Sơn - Tỉnh Phú Thọ |
| 3441 | 25304 | Trạm y tế xã Yên Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Sơn - Huyện Thanh Sơn - Tỉnh Phú Thọ |
| 3442 | 30166 | Trạm y tế xã Chí Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chí Minh - Huyện Tứ Kỳ - Tỉnh Hải Dương |
| 3443 | 30167 | Trạm y tế xã Tiên Động | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiên Động - Huyện Tứ Kỳ - Tỉnh Hải Dương |
| 3444 | 30169 | Trạm y tế xã Văn Tố | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Văn Tố - Huyện Tứ Kỳ - Tỉnh Hải Dương |
| 3445 | 30170 | Trạm y tế xã An Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Thanh - Huyện Tứ Kỳ - Tỉnh Hải Dương |
| 3446 | 30171 | Trạm y tế phường Thạch Khôi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thạch Khôi - TP hải Dương - Tỉnh Hải Dương |
| 3447 | 30172 | Trạm y tế xã Liên Hồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liên Hồng - TP. Hải Dương - Tỉnh Hải Dương |
| 3448 | 30173 | Trạm y tế xã Thống Nhất | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thống Nhất - Huyện Gia Lộc - Tỉnh Hải Dương |
| 3449 | 30176 | Trạm y tế xã Yết Kiêu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yết Kiêu - Huyện Gia Lộc - Tỉnh Hải Dương |
| 3450 | 30178 | Trạm y tế xã Lê Lợi - G.Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lê Lợi - Huyện Gia Lộc - Tỉnh Hải Dương |
| 3451 | 30179 | Trạm y tế xã Toàn Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Toàn Thắng - Huyện Gia Lộc - Tỉnh Hải Dương |
| 3452 | 30182 | Trạm y tế xã Quang Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Đức - Huyện Gia Lộc - Tỉnh Hải Dương |
| 3453 | 30184 | Trạm y tế xã Nhật Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhật Tân - Huyện Gia Lộc - Tỉnh Hải Dương |
| 3454 | 30185 | Trạm y tế xã Phạm Trấn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phạm Trấn - Huyện Gia Lộc - Tỉnh Hải Dương |
| 3455 | 30186 | Trạm y tế xã Thống Kênh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thống Kênh - Huyện Gia Lộc - Tỉnh Hải Dương |
| 3456 | 30187 | Trạm y tế xã Hồng Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Hưng - Huyện Gia Lộc - Tỉnh Hải Dương |
| 3457 | 30188 | Trạm y tế xã Hoàng Diệu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoàng Diệu - Huyện Gia Lộc - Tỉnh Hải Dương |
| 3458 | 30191 | Trạm y tế xã Gia Phúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Gia Phúc - Huyện Gia Lộc - Tỉnh Hải Dương |
| 3459 | 30192 | Trạm y tế xã Gia Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Gia Tiến - Huyện Gia Lộc - Tỉnh Hải Dương |
| 3460 | 30194 | Trạm y tế xã Tân Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Tiến - Huyện Gia Lộc - Tỉnh Hải Dương |
| 3461 | 30195 | Trạm y tế phường Tân Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tân Hưng - TP Hải Dương - Tỉnh Hải Dương |
| 3462 | 34235 | Trạm y tế xã Nam Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Thanh - huyện Tiền Hải - tỉnh Thái Bình |
| 3463 | 34236 | Trạm y tế xã Nam Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Trung - huyện Tiền Hải - tỉnh Thái Bình |
| 3464 | 34238 | Trạm y tế xã Nam Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Hưng - huyện Tiền Hải - tỉnh Thái Bình |
| 3465 | 34239 | Trạm y tế xã Nam Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Hải - huyện Tiền Hải - tỉnh Thái Bình |
| 3466 | 34241 | Trạm y tế thị trấn Kiến Xương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Kiến Xương - huyện Kiến Xương - tỉnh Thái Bình |
| 3467 | 34242 | Trạm y tế xã Trà Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trà Giang - huyện Kiến Xương - tỉnh Thái Bình |
| 3468 | 34244 | Trạm y tế xã Vũ Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vũ Đông - Thành phố Thái Bình- tỉnh Thái Bình |
| 3469 | 34245 | Trạm y tế xã An Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Bình - huyện Kiến Xương - tỉnh Thái Bình |
| 3470 | 34246 | Trạm Y tế xã Tây Sơn - KX | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tây Sơn - huyện Kiến Xương - tỉnh Thái Bình |
| 3471 | 34247 | Trạm y tế xã Hồng Thái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Thái - huyện Kiến Xương - tỉnh Thái Bình |
| 3472 | 34250 | Trạm y tế xã Lê Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lê Lợi - huyện Kiến Xương - tỉnh Thái Bình |
| 3473 | 34252 | Trạm y tế xã Vũ Lạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vũ Lạc - Thành phố Thái Bình - tỉnh Thái Bình |
| 3474 | 34256 | Trạm y tế xã Nam Cao | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Cao - huyện Kiến Xương - tỉnh Thái Bình |
| 3475 | 34257 | Trạm y tế xã Đình Phùng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đình Phùng - huyện Kiến Xương - tỉnh Thái Bình |
| 3476 | 34259 | Trạm y tế xã Vũ An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vũ An - huyện Kiến Xương - tỉnh Thái Bình |
| 3477 | 34260 | Trạm y tế xã Quang Lịch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Lịch - huyện Kiến Xương - tỉnh Thái Bình |
| 3478 | 34262 | Trạm y tế xã Bình Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Minh - huyện Kiến Xương - tỉnh Thái Bình |
| 3479 | 34263 | Trạm y tế xã Vũ Quí | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vũ Quý - huyện Kiến Xương - tỉnh Thái Bình |
| 3480 | 34264 | Trạm y tế xã Quang Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Bình - huyện Kiến Xương - tỉnh Thái Bình |
| 3481 | 37079 | Trạm Y tế phường Tân Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tân Bình, Thị xã Tam Điệp, Ninh Bình |
| 3482 | 37082 | Trạm y tế xã Ân Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ân Hòa, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình |
| 3483 | 37083 | Trạm y tế xã Đông Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Sơn, Thị xã Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình |
| 3484 | 37101 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Ninh Bình | Tuyến 2 | Hạng 1 | Phường Nam Thành, Thành phố.Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình |
| 3485 | 37102 | Bệnh viện Quân y 5/Cục Hậu cần - Kỹ thuật/Quân đoàn 12 | Tuyến 2 | Hạng 2 | Số 120 đường Trương Hán Siêu, Phường Phúc Thành, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình |
| 3486 | 37103 | Phòng khám đa khoa trực thuộc Trung tâm y tế thành phố Ninh Bình | Tuyến 3 | Hạng 4 | Phường Phúc Thành, Thành phố.Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình |
| 3487 | 37110 | Trạm y tế xã Ninh Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ninh Tiến, Thành phố. Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình |
| 3488 | 37111 | Trạm y tế xã Ninh Nhất | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ninh Nhất, Thành phố. Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình |
| 3489 | 37113 | Trạm y tế xã Ninh Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Ninh Sơn, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình |
| 3490 | 37114 | Trạm y tế phường Ninh Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Ninh Phong, Thành phố. Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình |
| 3491 | 37115 | Trạm y tế phường Ninh Khánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Ninh Khánh, Thành phố. Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình |
| 3492 | 37203 | Trạm y tế xã Yên Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Sơn, Thị xã Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình |
| 3493 | 37204 | Trạm y tế xã Quang Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Sơn, Thị xã Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình |
| 3494 | 37205 | Trạm y tế phường Nam Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Nam Sơn, Thị xã Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình |
| 3495 | 37208 | Trạm y tế Công ty TNHH 1 thành viên Xi măng Vicem Tam Điệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Sơn, Thị xã Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình |
| 3496 | 37302 | Phòng khám đa khoa khu vực Quỳnh Sơn | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Lưu, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình |
| 3497 | 37305 | Phòng khám đa khoa khu vực Thanh Lạc | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Lạc, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình |
| 3498 | 37306 | Trạm y tế xã Thạch Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Bình, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình |
| 3499 | 37308 | Trạm y tế xã Văn Phương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Văn Phương, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình |
| 3500 | 25308 | Trạm y tế xã Xuân Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Lộc - Huyện Thanh Thuỷ - Tỉnh Phú Thọ |
| 3501 | 25311 | Trạm y tế xã Sơn Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Thủy - Huyện Thanh Thuỷ - Tỉnh Phú Thọ |
| 3502 | 25313 | Trạm y tế xã Đoan Hạ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đoan Hạ - Huyện Thanh Thuỷ - Tỉnh Phú Thọ |
| 3503 | 25326 | Bệnh xá trường Đại học Hùng Vương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Vân Phú - TP. Việt Trì - Phú Thọ |
| 3504 | 25327 | Bệnh viện Công an tỉnh Phú Thọ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Tân Dân - TP Việt Trì - Tỉnh Phú Thọ |
| 3505 | 25328 | Phòng khám chuyên khoa Nội tổng hợp FUSHICO - Trường Cao đẳng Y Dược Phú Thọ | Tuyến 3 | Hạng 3 | 2201, đường Hùng Vương, phường Gia Cẩm, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
| 3506 | 25329 | Bệnh viện đa khoa Tư nhân Hùng Vương | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Chí Đám - Đoan Hùng - Phú Thọ |
| 3507 | 25332 | Trạm y tế xã Lệ Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Khu 2 - xã Lệ Mỹ - huyện Phù Ninh - tỉnh Phú Thọ |
| 3508 | 26001 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Vĩnh Phúc | Tuyến 2 | Hạng 1 | Số 1, đường Tôn Thất Tùng, phường Liên Bảo, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3509 | 26003 | Trung tâm y tế huyện Sông Lô | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Tân Lập, Huyện.Sông Lô, Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3510 | 26005 | Trung tâm y tế huyện Vĩnh Tường | Tuyến 3 | Hạng 2 | Huyện Vĩnh Tường - Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3511 | 30197 | Trạm y tế xã Cẩm Việt | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cẩm Việt - Huyện Thanh Hà - Tỉnh Hải Dương |
| 3512 | 30198 | Trạm y tế xã Hồng Lạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Lạc - Huyện Thanh Hà - Tỉnh Hải Dương |
| 3513 | 30200 | Trạm y tế xã Liên Mạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liên Mạc - Huyện Thanh Hà - Tỉnh Hải Dương |
| 3514 | 30201 | Trạm y tế xã An Phượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Phượng - Huyện Thanh Hà - Tỉnh Hải Dương |
| 3515 | 30204 | Trạm y tế xã Tân Việt - T.Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Việt - Huyện Thanh Hà - Tỉnh Hải Dương |
| 3516 | 30207 | Trạm y tế xã Thanh Quang T.Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Quang - Huyện Thanh Hà - Tỉnh Hải Dương |
| 3517 | 30209 | Trạm y tế xã Thanh Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Hải - Huyện Thanh Hà - Tỉnh Hải Dương |
| 3518 | 30210 | Trạm y tế xã Thanh Hồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Hồng - Huyện Thanh Hà - Tỉnh Hải Dương |
| 3519 | 30212 | Trạm y tế xã Thanh Lang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Lang - Huyện Thanh Hà - Tỉnh Hải Dương |
| 3520 | 30213 | Trạm y tế xã Thanh Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Sơn - Huyện Thanh Hà - Tỉnh Hải Dương |
| 3521 | 30215 | Trạm y tế xã Thanh Xá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Xá - Huyện Thanh Hà - Tỉnh Hải Dương |
| 3522 | 30216 | Trạm y tế xã Thanh Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Xuân - Huyện Thanh Hà - Tỉnh Hải Dương |
| 3523 | 30217 | Trạm y tế xã Tiền Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiền Tiến - TP. Hải Dương - Tỉnh Hải Dương |
| 3524 | 30219 | Trạm y tế xã Việt Hồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Việt Hồng - Huyện Thanh Hà - Tỉnh Hải Dương |
| 3525 | 30220 | Trạm y tế xã Vĩnh Lập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Lập - Huyện Thanh Hà - Tỉnh Hải Dương |
| 3526 | 30222 | Trạm y tế xã Đại Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Đức - Huyện Kim Thành - Tỉnh Hải Dương |
| 3527 | 30224 | Trạm y tế xã Hòa Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Bình - Huyện Kim Thành - Tỉnh Hải Dương |
| 3528 | 30225 | Trạm y tế xã Vũ Dũng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vũ Dũng - Huyện Kim Thành - Tỉnh Hải Dương |
| 3529 | 34266 | Trạm y tế xã Vũ Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vũ Trung - huyện Kiến Xương - tỉnh Thái Bình |
| 3530 | 34267 | Trạm y tế xã Vũ Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vũ Thắng - huyện Kiến Xương - tỉnh Thái Bình |
| 3531 | 34268 | Trạm y tế xã Vũ Công | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vũ Công - huyện Kiến Xương - tỉnh Thái Bình |
| 3532 | 34271 | Trạm y tế xã Quang Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Trung - huyện Kiến Xương - tỉnh Thái Bình |
| 3533 | 34273 | Trạm Y tế xã Minh Quang - KX | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Quang - huyện Kiến Xương - tỉnh Thái Bình |
| 3534 | 34274 | Trạm y tế xã Vũ Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vũ Bình - huyện Kiến Xương - tỉnh Thái Bình |
| 3535 | 34275 | Trạm y tế xã Minh Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Tân - huyện Kiến Xương - tỉnh Thái Bình |
| 3536 | 34276 | Trạm y tế xã Nam Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Bình - huyện Kiến Xương - tỉnh Thái Bình |
| 3537 | 34277 | Trạm y tế xã Bình Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Thanh - huyện Kiến Xương - tỉnh Thái Bình |
| 3538 | 34278 | Trạm y tế xã Bình Định | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Định - huyện Kiến Xương - tỉnh Thái Bình |
| 3539 | 34279 | Trạm y tế Xã Hồng Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Tiến - huyện Kiến Xương - tỉnh Thái Bình |
| 3540 | 34281 | Trạm y tế xã Hồng Lý | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Lý - huyện Vũ Thư - tỉnh Thái Bình |
| 3541 | 34285 | Trạm y tế xã Phúc Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phúc Thành - huyện Vũ Thư - tỉnh Thái Bình |
| 3542 | 34286 | Trạm y tế xã Tân Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Phong - huyện Vũ Thư - tỉnh Thái Bình |
| 3543 | 34288 | Trạm y tế xã Tân Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hòa - huyện Vũ Thư - tỉnh Thái Bình |
| 3544 | 34290 | Trạm y tế xã Minh Lãng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Lãng - huyện Vũ Thư - tỉnh Thái Bình |
| 3545 | 34291 | Trạm y tế xã Tân Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Bình -Thành phố Thái Bình- tỉnh Thái Bình |
| 3546 | 34292 | Trạm y tế xã Minh Khai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Khai - huyện Vũ Thư - tỉnh Thái Bình |
| 3547 | 34293 | Trạm y tế xã Dũng Nghĩa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dũng Nghĩa - huyện Vũ Thư - tỉnh Thái Bình |
| 3548 | 34294 | Trạm y tế xã Minh Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Quang - huyện Vũ Thư - tỉnh Thái Bình |
| 3549 | 34297 | Trạm y tế xã Bách Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bách Thuận - huyện Vũ Thư - tỉnh Thái Bình |
| 3550 | 37309 | Trạm y tế xã Yên Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Quang, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình |
| 3551 | 37311 | Trạm y tế xã Đức Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Long, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình |
| 3552 | 37312 | Trạm y tế xã Gia Tường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Gia Tường, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình |
| 3553 | 37313 | Trạm y tế xã Gia Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Gia Sơn, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình |
| 3554 | 37314 | Trạm y tế xã Gia Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Gia Thủy, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình |
| 3555 | 37315 | Trạm y tế xã Văn Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Văn Phú, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình |
| 3556 | 37316 | Trạm y tế xã Phú Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Lộc, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình |
| 3557 | 37321 | Trạm y tế xã Quảng Lạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Lạc, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình |
| 3558 | 37322 | Trạm y tế xã Sơn Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Thành, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình |
| 3559 | 37402 | Phòng khám đa khoa khu vực Gia Lạc | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Gia Lạc, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình |
| 3560 | 37403 | Phòng khám đa khoa khu vực Gián Khẩu | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xóm Đông Thượng, Xã Gia Tân, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình |
| 3561 | 37404 | Trạm y tế xã Gia Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Gia Hưng, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình |
| 3562 | 37405 | Trạm y tế xã Gia Sinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Gia Sinh, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình |
| 3563 | 37406 | Trạm y tế xã Gia Lập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Gia Lập, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình |
| 3564 | 37410 | Trạm y tế xã Gia Hoà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Gia Hòa, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình |
| 3565 | 37411 | Trạm y tế xã Gia Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Gia Phong, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình |
| 3566 | 37412 | Trạm y tế xã Liên Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liên Sơn, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình |
| 3567 | 37413 | Trạm y tế xã Gia Vân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Gia Vân, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình |
| 3568 | 37414 | Trạm y tế xã Gia Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Gia Phú, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình |
| 3569 | 37501 | Trung tâm y tế huyện Hoa Lư | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị trấn Thiên Tôn, Huyện Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình |
| 3570 | 37503 | Trạm y tế xã Trường Yên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trường Yên, Huyện Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình |
| 3571 | 26009 | Bệnh viện quân y 109 | Tuyến 2 | Hạng 1 | Phường Đồng Tâm - Tp Vĩnh Yên - Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3572 | 26016 | Bệnh viện Y dược cổ truyền tỉnh Vĩnh Phúc | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường Định Trung -TP Vĩnh Yên-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3573 | 26017 | Bệnh viện Phục hồi chức năng tỉnh Vĩnh Phúc | Tuyến 2 | Hạng 2 | Km9 đường tránh Yên Lạc -TP Vĩnh Yên-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3574 | 26020 | Phòng khám và quản lý sức khỏe trực thuộc Ban bảo vệ chăm sóc sức khỏe cán bộ tỉnh | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường Liên Bảo - Tp Vĩnh Yên - Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3575 | 26021 | Bệnh viện Giao thông vận tải Vĩnh Phúc | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Tiền Châu - TP Phúc Yên - Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3576 | 26025 | Trung tâm y tế thành phố Phúc Yên | Tuyến 3 | Hạng 3 | TDP Cả Đông- Phường Nam Viêm- TP Phúc yên - Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3577 | 26026 | Trung tâm y tế huyện Tam Đảo | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Núc Hạ - xã Hồ Sơn - Huyện Tam Đảo - Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3578 | 26030 | Bệnh viện Đa khoa khu vực Phúc Yên | Tuyến 2 | Hạng 1 | Thành phố Phúc Yên-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3579 | 26035 | Trạm y tế phường Trưng Trắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Trưng Trắc-Thành Phố Phúc Yên-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3580 | 26036 | Trạm y tế phường Hùng Vương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hùng Vương-Thành phố Phúc Yên-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3581 | 26037 | Trạm y tế phường Hai Bà Trưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Bai Hà Trưng-Thành phố Phúc Yên-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3582 | 26038 | Phòng khám đa khoa khu vực Xuân Hoà | Tuyến 3 | Hạng 4 | Phường Xuân Hoà-TP Phúc Yên-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3583 | 26040 | Trạm y tế phường Đồng Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đồng Xuân-Thành phố Phúc Yên-Vĩnh Phúc |
| 3584 | 26041 | Phòng khám đa khoa KV Tân Cương | Tuyến 3 | Hạng 3 | xã Tân Cương-Huyện Vĩnh Tường-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3585 | 26042 | Phòng khám đa khoa khu vực Lãng Công | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Lãng Công-Huyện Sông Lô-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3586 | 30232 | Trạm y tế xã Kim Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Tân - Huyện Kim Thành - Tỉnh Hải Dương |
| 3587 | 30234 | Trạm y tế xã Lai Vu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lai Vu - Huyện Kim Thành - Tỉnh Hải Dương |
| 3588 | 30238 | Trạm y tế xã Tam Kỳ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Kỳ - Huyện Kim Thành - Tỉnh Hải Dương |
| 3589 | 30239 | Trạm y tế xã Thượng Vũ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thượng Vũ - Huyện Kim Thành - Tỉnh Hải Dương |
| 3590 | 30240 | Trạm y tế xã Tuấn Việt | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tuấn Việt - Huyện Kim Thành - Tỉnh Hải Dương |
| 3591 | 30243 | Trạm y tế xã Đoàn Kết | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đoàn Kết - Huyện Thanh Miện - Tỉnh Hải Dương |
| 3592 | 30244 | Trạm y tế xã Tân Trào | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Trào - Huyện Thanh Miện - Tỉnh Hải Dương |
| 3593 | 30245 | Trạm y tế xã Lê Hồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lê Hồng - Huyện Thanh Miện - Tỉnh Hải Dương |
| 3594 | 30247 | Trạm y tế xã Thanh Tùng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Tùng - Huyện Thanh Miện - Tỉnh Hải Dương |
| 3595 | 30248 | Trạm y tế xã Đoàn Tùng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đoàn Tùng - Huyện Thanh Miện - Tỉnh Hải Dương |
| 3596 | 30249 | Trạm y tế xã Phạm Kha | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phạm Kha - Huyện Thanh Miện - Tỉnh Hải Dương |
| 3597 | 30250 | Trạm y tế xã Lam Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lam Sơn - Huyện Thanh Miện - Tỉnh Hải Dương |
| 3598 | 30251 | Trạm y tế Thị trấn Thanh Miện | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Thanh Miện - Huyện Thanh Miện - Tỉnh Hải Dương |
| 3599 | 30255 | Trạm y tế xã Ngũ Hùng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngũ Hùng - Huyện Thanh Miện - Tỉnh Hải Dương |
| 3600 | 30256 | Trạm y tế xã Chi Lăng Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chi Lăng Bắc - Huyện Thanh Miện - Tỉnh Hải Dương |
| 3601 | 30257 | Trạm y tế xã Chi Lăng Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chi Lăng Nam - Huyện Thanh Miện - Tỉnh Hải Dương |
| 3602 | 30259 | Trạm y tế xã Thanh Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Giang - Huyện Thanh Miện - Tỉnh Hải Dương |
| 3603 | 30260 | Trạm y tế xã Hồng Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Phong - Huyện Thanh Miện - Tỉnh Hải Dương |
| 3604 | 30261 | Trạm y tế thị trấn Cẩm Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Cẩm Giang - Huyện Cẩm Giàng - Tỉnh Hải Dương |
| 3605 | 34300 | Trạm y tế Xã Trung An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung An - huyện Vũ Thư - tỉnh Thái Bình |
| 3606 | 34301 | Trạm y tế xã Vũ Hội | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vũ Hội - huyện Vũ Thư - tỉnh Thái Bình |
| 3607 | 34302 | Trạm y tế xã Hòa Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Bình - huyện Vũ Thư - tỉnh Thái Bình |
| 3608 | 34303 | Trạm y tế xã Nguyên Xá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nguyên Xá - huyện Vũ Thư - tỉnh Thái Bình |
| 3609 | 34304 | Trạm y tế xã Việt Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Việt Thuận - huyện Vũ Thư - tỉnh Thái Bình |
| 3610 | 34305 | Trạm y tế xã Vũ Vinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vũ Vinh - huyện Vũ Thư - tỉnh Thái Bình |
| 3611 | 34306 | Trạm y tế xã Vũ Đoài | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vũ Đoài - huyện Vũ Thư - tỉnh Thái Bình |
| 3612 | 34309 | Trạm y tế xã Duy Nhất | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Duy Nhất - huyện Vũ Thư - tỉnh Thái Bình |
| 3613 | 34310 | Trạm y tế xã Hồng Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Phong - huyện Vũ Thư - tỉnh Thái Bình |
| 3614 | 34312 | Bệnh viện đa khoa Phụ Dực | Tuyến 3 | Hạng 2 | TT An Bài, Quỳnh Phụ, Thái Bình |
| 3615 | 34314 | Bệnh viện đa khoa Thái Ninh | Tuyến 3 | Hạng 2 | Xã Thái Hưng-huyện Thái Thụy- Tỉnh Thái Bình |
| 3616 | 34315 | Bệnh viện đa khoa tư nhân Hoàng An | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 786 phố Lý Bôn, phường Trần Lãm - thành phố Thái Bình |
| 3617 | 34317 | PK Ban Bảo vệ CSSK cán bộ tỉnh TB | Tuyến 2 | Hạng 2 | Đường Trần Thánh Tông - TP Thái Bình |
| 3618 | 34298 | Trạm y tế xã Tự Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tự Tân - huyện Vũ Thư - tỉnh Thái Bình |
| 3619 | 34324 | Phòng khám đa khoa Phúc An | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Đông á - Huyện Đông Hưng - Tỉnh Thái Bình |
| 3620 | 34330 | Bệnh viện đa khoa Lâm Hoa - Hưng Hà | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Đồng Lạc, xã Minh Khai, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình |
| 3621 | 34331 | Bệnh viện đa khoa Phúc Sơn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Dương Phúc, Huyện Thái Thụy, Thái Bình |
| 3622 | 35004 | TTYT huyện Kim Bảng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Quế, thị xã Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam |
| 3623 | 37504 | Trạm y tế xã Ninh Vân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ninh Vân, Huyện Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình |
| 3624 | 37507 | Trạm y tế xã Ninh Khang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ninh KhAng, Huyện Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình |
| 3625 | 37508 | Trạm y tế xã Ninh Hoà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ninh Hòa, Huyện Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình |
| 3626 | 37509 | Trạm y tế xã Ninh Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ninh Hải, Huyện Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình |
| 3627 | 37601 | Trung tâm y tế huyện Yên Mô | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị trấn Yên Thịnh, Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình |
| 3628 | 37602 | Phòng khám đa khoa Khu vực Bút | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Mạc, Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình |
| 3629 | 37603 | Trạm y tế xã Yên Thái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Thái, Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình |
| 3630 | 37605 | Trạm y tế xã Yên Hoà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Hòa, Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình |
| 3631 | 37606 | Trạm y tế xã Yên Đồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Đồng, Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình |
| 3632 | 37607 | Trạm y tế xã Yên Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Thành, Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình |
| 3633 | 37608 | Trạm y tế xã Yên Nhân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Nhân, Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình |
| 3634 | 37609 | Trạm y tế xã Yên Từ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Từ, Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình |
| 3635 | 37610 | Trạm y tế xã Khánh Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Thượng, Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình |
| 3636 | 37612 | Trạm y tế xã Mai Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mai Sơn, Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình |
| 3637 | 37613 | Trạm y tế xã Yên Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Lâm, Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình |
| 3638 | 37703 | Phòng khám đa khoa khu vực Ân Hoà | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Ân Hòa, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình |
| 3639 | 37704 | Trạm y tế xã Định Hóa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Định Hóa, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình |
| 3640 | 37705 | Trạm y tế xã Kim Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Mỹ, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình |
| 3641 | 37708 | Trạm y tế xã Lai Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lai Thành, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình |
| 3642 | 37709 | Trạm y tế xã Như Hoà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Như Hòa, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình |
| 3643 | 37710 | Trạm y tế xã Kim Định | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Định, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình |
| 3644 | 37713 | Trạm y tế xã Hùng Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hùng Tiến, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình |
| 3645 | 37714 | Trạm y tế thị trấn Bình Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Bình Minh, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình |
| 3646 | 26045 | Phòng khám Đa khoa tư nhân Hà Thành | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Hùng Vương, TP Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3647 | 26047 | Phòng khám Đa khoa Sinh Hậu | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Liên Bảo-TP Vĩnh Yên-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3648 | 26049 | Trạm y tế phường Xuân Hoà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Xuân Hoà-Thành phố Phúc yên-Vĩnh Phúc |
| 3649 | 26050 | Phòng khám đa khoa Phúc Thắng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Phúc Thắng-TP Phúc Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3650 | 26055 | Bệnh viện Sản-Nhi tỉnh Vĩnh Phúc | Tuyến 2 | Hạng 2 | Km9 đường tránh Yên Lạc-TP. Vĩnh Yên-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3651 | 26057 | Phòng khám đa khoa tư nhân Bạch Mai | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 129 - phố Bà Triệu - P. Liên Bảo - TP. Vĩnh Yên - Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3652 | 26101 | Trạm y tế thị trấn Tam Đảo | Tuyến 4 | Hạng 4 | Thị trấn Tam Đảo-Huyện Tam Đảo-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3653 | 24299 | Phòng khám đa khoa Lan Sơn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Đống Vừng, xã Yên Sơn, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
| 3654 | 95081 | Bệnh viện Chuyên khoa Tâm thần tỉnh Bạc Liêu | Tuyến 2 | Hạng 2 | 1/780 Ấp Vĩnh An, xã Vĩnh Trạch, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
| 3655 | 26103 | Trạm y tế thị trấn Đại Đình | Tuyến 4 | Hạng 4 | Thị trấn Đại Đình-Huyện Tam Đảo-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3656 | 26105 | Trạm y tế xã Tam Quan | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Tam Quan-Huyện Tam Đảo-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3657 | 26107 | Trạm y tế xã Yên Dương | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Yên Dương-Huyện Tam Đảo-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3658 | 26109 | Trạm y tế xã Bồ Lý | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Bồ Lý-Huyện Tam Đảo-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3659 | 26202 | Trạm y tế xã Sơn Đông | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Sơn Đông-Huyện Lập Thạch-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3660 | 26204 | Trạm y tế xã Liên Hòa | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Liên Hòa-Huyện Lập Thạch-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3661 | 26205 | Trạm y tế xã Tứ Yên | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Tứ Yên-Huyện Sông Lô-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3662 | 26207 | Trạm y tế Thị trấn Tam Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Tam Sơn-Huyện Sông Lô-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3663 | 30265 | Trạm y tế xã Cẩm Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cẩm Đông - Huyện Cẩm Giàng - Tỉnh Hải Dương |
| 3664 | 30266 | Trạm y tế xã Phúc Điền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phúc Điền - Huyện Cẩm Giàng - Tỉnh Hải Dương |
| 3665 | 30267 | Trạm y tế xã Cẩm Đoài | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cẩm Đoài - Huyện Cẩm Giàng - Tỉnh Hải Dương |
| 3666 | 30268 | Trạm y tế xã Định Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Định Sơn - Huyện Cẩm Giàng - Tỉnh Hải Dương |
| 3667 | 30269 | Trạm y tế xã Cẩm Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cẩm Hưng - Huyện Cẩm Giàng - Tỉnh Hải Dương |
| 3668 | 30270 | Trạm y tế xã Cẩm Hoàng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cẩm Hoàng - Huyện Cẩm Giàng - Tỉnh Hải Dương |
| 3669 | 30274 | Trạm y tế xã Cẩm Vũ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cẩm Vũ - Huyện Cẩm Giàng - Tỉnh Hải Dương |
| 3670 | 30275 | Trạm y tế xã Lương Điền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lương Điền - Huyện Cẩm Giàng - Tỉnh Hải Dương |
| 3671 | 30276 | Trạm y tế Thị trấn Lai Cách | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Lai Cách - Huyện Cẩm Giàng - Tỉnh Hải Dương |
| 3672 | 30277 | Trạm y tế xã Ngọc Liên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Liên - Huyện Cẩm Giàng - Tỉnh Hải Dương |
| 3673 | 30279 | Trạm y tế xã Thạch Lỗi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Lỗi - Huyện Cẩm Giàng - Tỉnh Hải Dương |
| 3674 | 30280 | Phòng khám đa khoa khu vực Phúc Thành | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Phúc Thành - huyện Kinh Môn - tỉnh Hải Dương |
| 3675 | 30299 | Bệnh viện Phổi Hải Dương | Tuyến 2 | Hạng 1 | Phường Thanh bình - thanh phố Hải Dương tỉnh Hải Dương |
| 3676 | 35005 | Trạm y tế xã Tượng Lĩnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tượng Lĩnh, Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam |
| 3677 | 35007 | Trạm y tế xã Nguyễn úy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nguyễn úy, Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam |
| 3678 | 35008 | Trạm y tế xã Đại Cương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Cương, Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam |
| 3679 | 35010 | Trạm y tế xã Nhật Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhật Tân, Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam |
| 3680 | 35011 | Trạm y tế xã Hoàng Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoàng Tây, Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam |
| 3681 | 35012 | Trạm y tế xã Đồng Hóa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Hóa, Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam |
| 3682 | 35013 | Trạm y tế xã Văn Xá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Văn Xá, Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam |
| 3683 | 35015 | Trạm y tế xã Khả Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khả Phong, Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam |
| 3684 | 35017 | Trạm y tế xã Thi Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thi Sơn, Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam |
| 3685 | 35019 | Trạm y tế xã Ba Sao | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ba Sao, Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam |
| 3686 | 35021 | Trạm y tế xã Thanh Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Sơn, Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam |
| 3687 | 35022 | TTYT huyện Thanh Liêm | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Thanh Lưu, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam |
| 3688 | 35027 | Trạm y tế phường Thanh Tuyền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thanh Tuyền, Thành phố.Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam |
| 3689 | 35028 | Trạm y tế xã Liêm Cần | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liêm Cần, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam |
| 3690 | 35029 | Trạm y tế xã Thanh Hương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Hương, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam |
| 3691 | 35030 | Trạm y tế xã liêm Tiết | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liêm Tiết, Thành phố.Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam |
| 3692 | 35031 | Trạm y tế xã Thanh Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Hà, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam |
| 3693 | 35034 | Trạm y tế xã Thanh Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Thủy, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam |
| 3694 | 35039 | Trạm y tế xã Tiên Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiên Sơn, Thị xã Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam |
| 3695 | 37720 | Trạm y tế xã Lưu Phương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lưu Phương, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình |
| 3696 | 37721 | Trạm y tế xã Tân Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thành, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình |
| 3697 | 37722 | Trạm y tế xã Kim Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Tân, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình |
| 3698 | 37723 | Trạm y tế xã Kim Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Trung, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình |
| 3699 | 37724 | Trạm y tế thị trấn Phát Diệm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Phát Diệm, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình |
| 3700 | 37803 | Trạm y tế xã Khánh Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Thành, Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình |
| 3701 | 37806 | Trạm y tế xã Khánh An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh An, Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình |
| 3702 | 37807 | Trạm y tế xã Khánh Mậu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Mậu, Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình |
| 3703 | 37808 | Trạm y tế xã Khánh Hội | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Hội, Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình |
| 3704 | 37809 | Trạm y tế xã Khánh Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Phú, Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình |
| 3705 | 37810 | Trạm y tế xã Khánh Công | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Công, Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình |
| 3706 | 38001 | Bệnh viện nội tiết tỉnh Thanh Hóa | Tuyến 2 | Hạng 2 | 476 Hải Thượng Lãn Ông, Phường Đông Vệ - Tp Thanh Hóa - Tỉnh Thanh Hóa |
| 3707 | 38002 | Bệnh viện mắt tỉnh Thanh Hóa | Tuyến 2 | Hạng 2 | 215 Hải Thượng Lãn Ông, Phường Đông Vệ - Tp Thanh Hóa - Tỉnh Thanh Hóa |
| 3708 | 38004 | Bệnh viện da liễu Thanh Hoá | Tuyến 2 | Hạng 2 | 195 Hải Thượng Lãn Ông, Phường Quảng Thắng - Tp Thanh Hóa - Tỉnh Thanh Hóa |
| 3709 | 38005 | Trạm y tế phường Hàm Rồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hàm Rồng - TP Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 3710 | 38009 | Trạm y tế phường Điện Biên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tô Hiến Thành - Phường Điện Biên - TP Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 3711 | 26208 | Trạm y tế xã Quang Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Sơn-Huyện Lập Thạch-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3712 | 26209 | Trạm y tế xã Đồng Thịnh | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Đồng Thịnh-Huyện Sông Lô-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3713 | 26211 | Trạm y tế xã Đôn Nhân | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Đôn Nhân-Huyện Sông Lô-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3714 | 26215 | Trạm y tế xã Nhân Đạo | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Nhân Đạo-Huyện Sông Lô-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3715 | 26217 | Trạm y tế xã Vân Trục | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Vân Trục-Huyện Lập Thạch-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3716 | 26220 | Trạm y tế xã Liễn Sơn | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Liễn Sơn-Huyện Lập Thạch-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3717 | 26221 | Trạm y tế xã Như Thụy | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Như Thụy-Huyện Sông Lô-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3718 | 26222 | Trạm y tế xã Hợp Lý | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Hợp Lý-Huyện Lập Thạch-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3719 | 26223 | Trạm y tế xã Bạch Lưu | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Bạch Lưu-Huyện Sông Lô-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3720 | 26225 | Trạm y tế xã Đồng ích | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Đồng ích-Huyện Lập Thạch-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3721 | 26227 | Trạm y tế xã Tây Sơn | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Tây Sơn-Huyện Lập Thạch-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3722 | 26228 | Trạm y tế xã Cao Phong | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Cao Phong-Huyện Sông Lô-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3723 | 26231 | Trạm y tế xã Đức Bác | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Đức Bác-Huyện Sông Lô-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3724 | 26232 | Trạm y tế xã Bàn Giản | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Bàn Giản-Huyện Lập Thạch-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3725 | 26234 | Trạm y tế xã Nhạo Sơn | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Nhạo Sơn-Huyện Sông Lô-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3726 | 26235 | Trạm y tế xã Phương Khoan | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Phương Khoan-Huyện Sông Lô-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3727 | 26236 | Trạm y tế xã Xuân Lôi | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Xuân Lôi-Huyện Lập Thạch-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3728 | 26237 | Trạm y tế Yên Thạch | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Yên Thạch-Huyện Sông Lô-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3729 | 26238 | Trạm y tế xã Quang Yên | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Quang Yên-Huyện Sông Lô-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3730 | 40594 | Phòng khám bệnh đa khoa Đông Hiếu | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xóm Đông Mỹ, Xã Đông Hiếu, T.x Thái Hòa, Nghệ An |
| 3731 | 26239 | Trạm y tế xã Xuân Hòa | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Xuân Hòa-Huyện Lập Thạch-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3732 | 26401 | Trạm y tế xã Thanh Vân | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Thanh Vân-Huyện Tam Dương-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3733 | 30300 | Bệnh viện Tâm Thần Hải Dương | Tuyến 2 | Hạng 2 | Xã Gia Xuyên - Gia Lộc |
| 3734 | 30301 | Bệnh viện Phục hồi chức năng Hải Dương | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường Trần Hưng Đạo - TP Hải Dương |
| 3735 | 30303 | Phòng khám đa khoa khu vực Hà Đông | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Cường - Huyện Thanh Hà - Tỉnh Hải Dương |
| 3736 | 30304 | Phòng khám đa khoa Tập Hà thuộc Công ty cổ phần Y tế Tập Hà | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị trấn Nam Sách - Huyện Nam Sách - Tỉnh Hải Dương |
| 3737 | 30335 | Bệnh viện Phụ sản hải Dương | Tuyến 2 | Hạng 2 | P Thanh Bình TPhd |
| 3738 | 30339 | Phòng khám ĐK Thanh Bình thuộc Công ty cổ phần Đại Đồng Đường | Tuyến 3 | Hạng 3 | P Tân Bình - TP Hd |
| 3739 | 31002 | Trung tâm y tế quận Hồng Bàng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 34 Kỳ Đồng, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hồng Bàng, TP Hải Phòng |
| 3740 | 31004 | Trung tâm y tế quận Lê Chân | Tuyến 3 | Hạng 3 | 169 Tô Hiệu, Phường Hồ Nam, Quận Lê Chân, TP Hải Phòng |
| 3741 | 31005 | Trung tâm y tế quận Kiến An | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 360 Trần Thành Ngọ, Phường Trần Thành Ngọ, Quận Kiến An, TP Hải Phòng |
| 3742 | 31006 | Bệnh viện đa khoa TP Thủy Nguyên | Tuyến 3 | Hạng 2 | Phường Thủy Sơn, TP Thuỷ Nguyên, TP Hải Phòng |
| 3743 | 35041 | Trạm y tế Phường Duy Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Duy Minh, Thị xã Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam |
| 3744 | 35046 | TTYT huyện Bình Lục | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị trấn Bình Mỹ, Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam |
| 3745 | 35047 | Trạm y tế xã Bối Cầu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bối Cầu, Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam |
| 3746 | 35048 | Trạm y tế xã Hưng Công | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Công, Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam |
| 3747 | 35049 | Trạm y tế xã An Lão | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Lão, Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam |
| 3748 | 35051 | Trạm y tế xã Trịnh Xá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trịnh Xá, Thành phố.Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam |
| 3749 | 35052 | Trạm y tế xã Đinh Xá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đinh Xá, Thành phố.Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam |
| 3750 | 35054 | Trạm y tế xã An Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Ninh, Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam |
| 3751 | 35055 | Trạm y tế xã Vũ Bản | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vũ Bản, Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam |
| 3752 | 35056 | Trạm y tế xã Tiêu Động | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiêu Động, Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam |
| 3753 | 35058 | Trạm y tế xã Bình Nghĩa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Nghĩa, Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam |
| 3754 | 35059 | Trạm y tế xã Đồn Xá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồn Xá, Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam |
| 3755 | 35060 | Trạm y tế Xã Trung Lương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Lương, Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam |
| 3756 | 35063 | Trạm y tế xã Bồ Đề | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bồ Đề, Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam |
| 3757 | 35064 | Trung tâm y tế huyện Lý Nhân | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam |
| 3758 | 35065 | Bệnh viện đa khoa KV Nam Lý | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Tiến Thắng, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam |
| 3759 | 35068 | Trạm y tế xã Hợp Lý | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hợp Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam |
| 3760 | 35070 | Trạm y tế xã Đạo Lý | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam |
| 3761 | 35071 | Trạm y tế xã Nhân Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhân Mỹ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam |
| 3762 | 35073 | Trạm y tế xã Nhân Chính | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhân Chính, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam |
| 3763 | 38013 | Trạm y tế phường Phú Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Phú Sơn - TP Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 3764 | 38015 | Trạm y tế phường Ba Đình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Ba Đình - TP Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 3765 | 38016 | Trạm y tế phường Ngọc Trạo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Ngọc Trạo - TP Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 3766 | 38017 | Trạm y tế phường Đông Vệ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đông Vệ - TP Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 3767 | 38018 | Trạm y tế phường Đông Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đông Sơn - TP Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 3768 | 93109 | Phòng khám Đa khoa thuộc Trung tâm Y tế thành phố Vị Thanh | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Số 176, đường 1/5, Khu vực 5, phường V, thành phố Vị Thanh, Hậu Giang |
| 3769 | 38031 | Bệnh viện phục hồi chức năng tỉnh Thanh Hóa | Tuyến 2 | Hạng 2 | 36, đường Tống Duy Tân, Phường Bắc Sơn, TP Sầm Sơn, Thanh Hóa |
| 3770 | 38040 | Bệnh viện đa khoa huyện Quan Hóa | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị trấn Quan Hóa - Huyện Quan Hóa - Tỉnh Thanh Hoá |
| 3771 | 38051 | Trạm y tế xã Tam Chung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Chung - huyện Mường Lát - tỉnh Thanh Hoá |
| 3772 | 38053 | Trạm y tế xã Mường Lý | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Lý - huyện Mường Lát - tỉnh Thanh Hoá |
| 3773 | 38054 | Trạm y tế Xã Trung Lý | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Lý - huyện Mường Lát - tỉnh Thanh Hoá |
| 3774 | 38057 | Trạm y tế xã Mường Chanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Chanh - huyện Mường Lát - tỉnh Thanh Hoá |
| 3775 | 38059 | Trạm y tế xã Thành Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thành Sơn - huyện Quan Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 3776 | 38062 | Trạm y tế xã Phú Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Thanh - huyện Quan Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 3777 | 38063 | Trạm y tế Xã Trung Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Thành - huyện Quan Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 3778 | 38065 | Trạm y tế xã Phú Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Sơn - huyện Quan Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 3779 | 26404 | Trạm y tế xã Vân Hội | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Vân Hội-Huyện Tam Dương-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3780 | 26405 | Trạm y tế thị trấn Kim Long | Tuyến 4 | Hạng 4 | Thị trấn Kim Long-Huyện Tam Dương-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3781 | 26406 | Trạm y tế xã Đạo Tú | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Đạo Tú-Huyện Tam Dương-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3782 | 26409 | Trạm y tế thị trấn Hợp Hòa | Tuyến 4 | Hạng 4 | Thị trấn Hợp Hòa-Huyện Tam Dương-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3783 | 26412 | Trạm y tế xã Hoàng Lâu | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Hoàng Lâu-Huyện Tam Dương-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3784 | 26415 | Trạm y tế xã Duy Phiên | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Duy Phiên-Huyện Tam Dương-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3785 | 26504 | Trạm y tế xã Tân Tiến | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Tân Tiến-Huyện Vĩnh Tường-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3786 | 26505 | Trạm y tế xã An Nhân | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã An Nhân-Huyện Vĩnh Tường-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3787 | 26508 | Trạm y tế thị trấnTứ Trưng | Tuyến 4 | Hạng 4 | Thị trấn Tứ Trưng-Huyện Vĩnh Tường-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3788 | 26510 | Trạm y tế xã Kim Xá | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Kim Xá-Huyện Vĩnh Tường-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3789 | 26511 | Trạm y tế xã Việt Xuân | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Việt Xuân-Huyện Vĩnh Tường-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3790 | 26512 | Trạm y tế xã Chấn Hưng | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Chấn Hưng-Huyện Vĩnh Tường-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3791 | 26513 | Trạm y tế xã Vĩnh Thịnh | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Vĩnh Thịnh-Huyện Vĩnh Tường-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3792 | 26515 | Trạm y tế xã Phú Đa | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Phú Đa-Huyện Vĩnh Tường-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3793 | 26516 | Trạm y tế xã Đại Đồng | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Đại Đồng-Huyện Vĩnh Tường-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3794 | 26517 | Trạm y tế xã Vĩnh Sơn | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Vĩnh Sơn-Huyện Vĩnh Tường-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3795 | 26519 | Trạm y tế xã Sao Đại Việt | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Sao Đại Việt-Huyện Vĩnh Tường-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3796 | 26522 | Trạm y tế thị trấn Thổ Tang | Tuyến 4 | Hạng 4 | Thị trấn Thổ Tang-Huyện Vĩnh Tường-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3797 | 31009 | Bệnh viện đa khoa huyện Vĩnh Bảo | Tuyến 3 | Hạng 2 | Số 154 khu phố Tân Hoà, Thị Trấn Vĩnh Bảo, Huyện Vĩnh Bảo, TP Hải Phòng |
| 3798 | 31010 | Trung tâm y tế huyện Tiên Lãng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 130 Phạm Ngọc Đa, khu 8, thị trấn Tiên Lãng, Huyện Tiên Lãng, TP Hải Phòng |
| 3799 | 31012 | Trung tâm y tế quận Đồ Sơn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 229 đường Lý Thánh Tông, Phường Ngọc Xuyên, Quận Đồ Sơn, TP Hải Phòng |
| 3800 | 31014 | Bệnh viện đa khoa Đôn Lương | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Cát Hải, Huyện Cát Hải, TP Hải Phòng |
| 3801 | 31018 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty TNHH MTV Trung tâm y tế Cảng Hải Phòng | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 23 Lương Khánh Thiện - Phường Lương Khánh Thiện - Quận Ngô Quyền - TP Hải Phòng |
| 3802 | 31019 | Bệnh viện Phục hồi chức năng Hải Phòng | Tuyến 2 | Hạng 3 | Số 1A Lý Thái Tổ, Phường Vạn Hương, quận Đồ Sơn, TP Hải Phòng |
| 3803 | 31025 | Trung tâm Y tế quân dân y Bạch Long Vĩ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Bạch Long Vĩ, TP Hải Phòng |
| 3804 | 31033 | Bệnh viện Phổi Hải Phòng | Tuyến 2 | Hạng 2 | Số 568 Trần Tất Văn, phường Tràng Minh, Quận Kiến An, TP Hải Phòng |
| 3805 | 31034 | Bệnh viện Y học cổ truyền | Tuyến 2 | Hạng 2 | TDP Cái Tắt – Phường An Đồng – Quận An Dương – TP. Hải Phòng |
| 3806 | 31035 | Bệnh viện Tâm thần Hải Phòng | Tuyến 2 | Hạng 1 | Cụm 2, Phường Đông Khê, Quận Ngô Quyền, TP Hải Phòng |
| 3807 | 31142 | Viện Y học biển | Tuyến 2 | Hạng 2 | Đại lộ Võ Nguyên Giáp, Phường Kênh Dương, Quận Lê Chân, TP Hải Phòng |
| 3808 | 31153 | Bệnh viện Hữu nghị Việt Tiệp | Tuyến 2 | Hạng 1 | Số 1 đường Nhà Thương, Phường Cát Dài, Quận Lê Chân, TP Hải Phòng |
| 3809 | 31154 | Phòng khám Đa khoa Liên Am | Tuyến 3 | Hạng 4 | Quốc Lộ 37, Xã Liên Am, Huyện Vĩnh Bảo, TP Hải Phòng |
| 3810 | 35076 | Trạm y tế xã Xuân Khê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Khê, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam |
| 3811 | 35077 | Trạm y tế xã Nhân Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhân Thịnh, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam |
| 3812 | 35084 | Trạm y tế xã Trác Văn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trác Văn, Huyện Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam |
| 3813 | 35085 | Trạm y tế phường Tiên Nội | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tiên Nội, Thị xã Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam |
| 3814 | 35086 | Trạm y tế xã Tiên Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiên Hiệp, Thành phố.Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam |
| 3815 | 35087 | Trạm y tế xã Tiên Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiên Tân, Thành phố.Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam |
| 3816 | 35088 | Trạm y tế xã Mộc Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mộc Nam, Huyện Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam |
| 3817 | 35089 | Trạm y tế phường Yên Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Yên Bắc, Thị xã Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam |
| 3818 | 35093 | Trạm y tế xã Tiên Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiên Hải, Thành phố.Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam |
| 3819 | 35098 | Trạm y tế xã Chính Lý | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chính Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam |
| 3820 | 35099 | Trạm y tế xã Chân Lý | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chân Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam |
| 3821 | 35100 | Trạm y tế xã Mộc Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mộc Bắc, Huyện Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam |
| 3822 | 35103 | Trạm y tế xã Liêm Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liêm Sơn, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam |
| 3823 | 35105 | Trạm y tế xã Thanh Nguyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Nguyên, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam |
| 3824 | 35122 | Trạm y tế xã Bắc Lý | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bắc Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam |
| 3825 | 35123 | Trạm y tế xã An Nội | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Nội, Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam |
| 3826 | 35124 | Trạm y tế xã Liêm Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liêm Thuận, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam |
| 3827 | 38068 | Trạm y tế xã Hiền Chung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hiền Chung - huyện Quan Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 3828 | 38069 | Trạm y tế xã Hiền Kiệt | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hiền Kiệt - huyện Quan Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 3829 | 38071 | Trạm y tế Xã Nam Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Tiến - huyện Quan Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 3830 | 38074 | Trạm y tế xã Phú Nghiêm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Nghiêm - huyện Quan Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 3831 | 38076 | Trạm y tế xã Nam Động | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Động - huyện Quan Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 3832 | 38080 | Bệnh viện đa khoa huyện Lang Chánh | Tuyến 3 | Hạng 2 | Khu phố Lê Lai - Thị trấn Lang Chánh - Huyện Lang Chánh - Tỉnh Thanh Hoá |
| 3833 | 38081 | Trạm y tế Xã Điền Hạ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Né - Xã Điền Hạ - huyện Bá Thước - tỉnh Thanh Hoá |
| 3834 | 38082 | Trạm y tế Xã Điền Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Lùng - Xã Điền Quang - huyện Bá Thước - tỉnh Thanh Hoá |
| 3835 | 38084 | Trạm y tế xã Thành Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Đông Điểng - Xã Thành Sơn - huyện Bá Thước - tỉnh Thanh Hoá |
| 3836 | 38085 | Trạm y tế xã Lương Ngoại | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Ngọc Sinh - Xã Lương Ngoại - huyện Bá Thước - tỉnh Thanh Hoá |
| 3837 | 38087 | Trạm y tế xã Lương Nội | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Ben - Xã Lương Néi - huyện Bá Thước - tỉnh Thanh Hoá |
| 3838 | 38088 | Trạm y tế xã Điền Lư | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Triu - Xã Điền Lư - huyện Bá Thước - tỉnh Thanh Hoá |
| 3839 | 38089 | Trạm y tế xã Lương Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Quang Trung - Xã Lương Trung - huyện Bá Thước - tỉnh Thanh Hoá |
| 3840 | 38092 | Trạm y tế xã Lũng Cao | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phố Đoàn - Xã Lũng Cao - huyện Bá Thước - tỉnh Thanh Hoá |
| 3841 | 38093 | Trạm y tế xã Hạ Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Cò Con - Xã Hạ Trung - huyện Bá Thước - tỉnh Thanh Hoá |
| 3842 | 38095 | Trạm y tế xã Thành Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Tân Thành - Xã Thành Lâm - huyện Bá Thước - tỉnh Thanh Hoá |
| 3843 | 38096 | Trạm y tế xã Ban Công | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Sát - Xã Ban Công - huyện Bá Thước - tỉnh Thanh Hoá |
| 3844 | 38098 | Trạm y tế xã Văn Nho | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Pọong - Xã Văn Nho - huyện Bá Thước - tỉnh Thanh Hoá |
| 3845 | 26526 | Trạm y tế xã Yên Bình | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Yên Bình-Huyện Vĩnh Tường-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3846 | 26527 | Trạm y tế xã Vũ Di | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Vũ Di-Huyện Vĩnh Tường-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3847 | 26528 | Trạm y tế xã Lương Điền | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Lương Điền-Huyện Vĩnh Tường-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3848 | 26529 | Trạm y tế thị trấn Vĩnh Tường | Tuyến 4 | Hạng 4 | Thị trấn Vĩnh Tường-Huyện Vĩnh Tường-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3849 | 26602 | Trạm y tế xã Yên Phương | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Yên Phương-Huyện Yên Lạc-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3850 | 26603 | Trạm y tế xã Nguyệt Đức | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Nguyệt Đức-Huyện Yên Lạc-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3851 | 26604 | Trạm y tế xã Liên Châu | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Liên Châu-Huyện Yên Lạc-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3852 | 26606 | Trạm y tế xã Yên Đồng | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Yên Đồng-Huyện Yên Lạc-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3853 | 26607 | Trạm y tế xã Trung Kiên | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Trung Kiên-Huyện Yên Lạc-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3854 | 26611 | Trạm y tế xã Bình Định | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Bình Định-Huyện Yên Lạc-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3855 | 26612 | Trạm y tế xã Trung Hà | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Trung Hà-Huyện Yên Lạc-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3856 | 26614 | Trạm y tế xã Hồng Châu | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Hồng Châu-Huyện Yên Lạc-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3857 | 26616 | Trạm y tế xã Đồng Văn | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Đồng Văn-Huyện Yên Lạc-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3858 | 26617 | Trạm y tế thị trấn Yên Lạc | Tuyến 4 | Hạng 4 | Thị trấn Yên Lạc-Huyện Yên Lạc-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3859 | 26702 | Trạm y tế xã Tam Hợp | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Tam Hợp-Huyện Bình Xuyên-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3860 | 26704 | Trạm y tế thị trấn Bá Hiến | Tuyến 4 | Hạng 4 | Thị trấn Bá Hiến-Huyện Bình Xuyên-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3861 | 26706 | Trạm y tế xã Phú Xuân | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Phú Xuân-Huyện Bình Xuyên-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3862 | 26707 | Trạm y tế thị trấn Đạo Đức | Tuyến 4 | Hạng 4 | Thị trấn Đạo Đức-Huyện Bình Xuyên-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3863 | 26709 | Trạm y tế xã Hương Sơn | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Hương Sơn-Huyện Bình Xuyên-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3864 | 31157 | Phòng khám Đa khoa Đức Trung | Tuyến 3 | Hạng 4 | Thôn Cống Chu, Xã Kênh Giang, Huyện Thủy Nguyên, TP Hải Phòng |
| 3865 | 31225 | Trạm y tế xã Đại Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Thắng, huyện Tiên Lãng, TP Hải Phòng |
| 3866 | 31227 | Trạm y tế xã Tự Cường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tự Cường, huyện Tiên Lãng, TP Hải Phòng |
| 3867 | 31232 | Trạm y tế xã Cấp Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cấp Tiến, huyện Tiên Lãng, TP Hải Phòng |
| 3868 | 31233 | Trạm y tế xã Kiến Thiết | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kiến Thiết, huyện Tiên Lãng, TP Hải Phòng |
| 3869 | 31236 | Trạm y tế xã Tân Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Minh - huyện Tiên Lãng - TP Hải Phòng |
| 3870 | 31238 | Trạm y tế xã Tiên Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiên Thắng, huyện Tiên Lãng, TP Hải Phòng |
| 3871 | 31239 | Trạm y tế xã Tiên Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiên Minh, huyện Tiên Lãng, TP Hải Phòng |
| 3872 | 31240 | Trạm y tế xã Bắc Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bắc Hưng, huyện Tiên Lãng, TP Hải Phòng |
| 3873 | 31246 | Trạm y tế xã Vinh Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vinh Quang, huyện Tiên Lãng, TP Hải Phòng |
| 3874 | 31283 | Trạm y tế xã Phù Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phù Long, huyện Cát Hải, TP Hải Phòng |
| 3875 | 31285 | Trạm y tế xã Hiền Hào | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hiền Hào, huyện Cát Hải, TP Hải Phòng |
| 3876 | 31288 | Trạm y tế xã Xuân Đám | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Đám, huyện Cát Hải, TP Hải Phòng |
| 3877 | 35127 | Trạm y tế xã Liêm Túc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liêm Túc, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam |
| 3878 | 35128 | Trạm y tế thị trấn Bình Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Bình Mỹ, Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam |
| 3879 | 35132 | Trạm y tế xã Nguyên Lý | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nguyên Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam |
| 3880 | 35133 | Trạm y tế xã Công Lý | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Công Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam |
| 3881 | 35136 | Trạm y tế xã Nhân Khang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhân Khang, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam |
| 3882 | 35137 | Trạm y tế xã Tiến Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiến Thắng, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam |
| 3883 | 35143 | Trạm y tế phường Đồng Văn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đồng Văn, Thị xã Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam |
| 3884 | 36001 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Nam Định | Tuyến 2 | Hạng 1 | Số 2+19 Trần Quốc Toản |
| 3885 | 36006 | Phòng khám đa khoa Năng Tĩnh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thành phố Nam Định |
| 3886 | 36010 | Trung tâm y tế thành phố Nam Định (cơ sở Hưng Lộc) | Tuyến 3 | Hạng 3 | km 6 quốc lộ 21A phường Hưng Lộc, thành phố Nam Định,tỉnh Nam Định |
| 3887 | 36014 | Bệnh viện Mắt tỉnh Nam Định | Tuyến 2 | Hạng 2 | Số 269 đường Phù Nghĩa, phường Lộc Hạ,TP Nam Định |
| 3888 | 36015 | Trạm y tế thị trấn Mỹ Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Mỹ Lộc - Huyện Mỹ Lộc - Tỉnh Nam Định |
| 3889 | 36016 | Trung tâm y tế huyện Nam Trực | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Nam Trực - Tỉnh Nam Định |
| 3890 | 36017 | Bệnh viện đa khoa huyện Hải Hậu | Tuyến 3 | Hạng 2 | Huyện Hải Hậu - Tỉnh Nam Định |
| 3891 | 36020 | Phòng khám đa khoa Trực Thái | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Trực Thái Huyện Trực Ninh Tỉnh Nam Định |
| 3892 | 36025 | Trung tâm y tế huyện Giao Thủy | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Giao Thủy - Tỉnh Nam Định |
| 3893 | 38099 | Trạm y tế xã Thiết ống | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phố Đồng Tâm 3 - ã Thiết ống - huyện Bá Thước - tỉnh Thanh Hoá |
| 3894 | 38102 | Trạm y tế xã Thiết Kế | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Luồng - Xã Thiết Kõ - huyện Bá Thước - tỉnh Thanh Hoá |
| 3895 | 38105 | Trạm y tế Xã Trung Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Xuân - huyện Quan Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 3896 | 38106 | Trạm y tế Xã Trung Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Thượng - huyện Quan Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 3897 | 38107 | Trạm y tế Xã Trung Hạ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Hạ - huyện Quan Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 3898 | 38109 | Trạm y tế xã Tam Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Thanh - huyện Quan Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 3899 | 38112 | Trạm y tế xã Na Mèo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Na Mèo - huyện Quan Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 3900 | 38113 | Trạm y tế thị trấn Sơn Lư | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Sơn Lư - huyện Quan Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 3901 | 38115 | Trạm y tế xã Sơn Điện | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Điện - huyện Quan Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 3902 | 38116 | Trạm y tế xã Mường Mìn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Mìn - huyện Quan Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 3903 | 38119 | Trạm y tế xã Yên Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Thắng - huyện Lang Chánh - tỉnh Thanh Hoá |
| 3904 | 38120 | Bệnh viện đa khoa huyện Thọ Xuân | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị trấn Thọ Xuân - Huyện Thọ Xuân - Tỉnh Thanh Hoá |
| 3905 | 38125 | Trạm y tế xã Giao An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Giao An - huyện Lang Chánh - tỉnh Thanh Hoá |
| 3906 | 38126 | Trạm y tế xã Giao Thiện | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Giao Thiện - huyện Lang Chánh - tỉnh Thanh Hoá |
| 3907 | 38128 | Trạm y tế xã Tam Văn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Văn - huyện Lang Chánh - tỉnh Thanh Hoá |
| 3908 | 38129 | Trạm y tế xã Lâm Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lâm Phú - huyện Lang Chánh - tỉnh Thanh Hoá |
| 3909 | 26711 | Trạm y tế xã Thiện Kế | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Thiện Kế-Huyện Bình Xuyên-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3910 | 26714 | Trạm y tế xã Trung Mỹ | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Trung Mỹ-Huyện Bình Xuyên-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3911 | 26715 | Phòng khám đa khoa khu vực Quang Hà | Tuyến 3 | Hạng 4 | Tổ dân phố Xuân Quang, TT Gia Khánh, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3912 | 26809 | Trạm y tế phường Hội Hợp | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Hội Hợp-TP Vĩnh Yên-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3913 | 26810 | Trạm y tế xã Thanh Trù | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Thanh Trù-TP Vĩnh Yên-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3914 | 26904 | Trạm y tế phường Phúc Thắng | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Phúc Thắng-Thị xã Phúc Yên-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3915 | 26907 | Trạm y tế xã Cao Minh | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Cao Minh-Thị xã Phúc Yên-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3916 | 26908 | Trạm y tế phường Nam Viêm | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Nam Viêm-Thành phố Phúc Yên-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3917 | 26909 | Trạm y tế phườngTiền Châu | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Tiền Châu - Thành phố Phúc Yên - Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3918 | 26911 | Phòng khám Hà Tiên | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Định Trung-TP Vĩnh Yên-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3919 | 27002 | Trung tâm y tế huyện Tiên Du | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị trấn Lim, Huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
| 3920 | 27003 | Trung tâm y tế huyện Lương Tài | Tuyến 3 | Hạng 2 | Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh |
| 3921 | 27005 | Trung tâm y tế huyện Yên Phong | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị trấn Chờ, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh |
| 3922 | 27006 | Trung tâm y tế huyện Gia Bình | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
| 3923 | 27009 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bắc Ninh | Tuyến 2 | Hạng 1 | Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
| 3924 | 27010 | Bệnh viện Quân y 110 | Tuyến 2 | Hạng 1 | Phường Thị Cầu, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
| 3925 | 27012 | Ban Bảo vệ chăm sóc sức khoẻ cán bộ tỉnh Bắc Ninh | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
| 3926 | 31291 | Bệnh viện Mắt Hải Phòng | Tuyến 2 | Hạng 2 | Số 383 Lán Bè, Phường An Biên, Quận Lê Chân, TP Hải Phòng |
| 3927 | 31292 | Phòng khám ĐK Hòa Bình | Tuyến 3 | Hạng 4 | Số 8 Hòa Bình, Phường Trần Thành Ngọ, Quận Kiến An, TP Hải Phòng |
| 3928 | 31300 | Bệnh viện Đa khoa Hồng Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | 136 Hoàng Quốc Việt, Phường Ngọc Sơn, Quận Kiến An, TP Hải Phòng |
| 3929 | 31302 | Phòng khám ĐK Nam Cường | Tuyến 3 | Hạng 4 | Số 139 khu phố 3/2 thị trấn Vĩnh Bảo, Huyện Vĩnh Bảo, TP Hải Phòng |
| 3930 | 31303 | Cơ sở 2 - Bệnh viện Phục hồi chức năng | Tuyến 2 | Hạng 3 | Ngõ 632, phố Trần Tất Văn, Phường Bắc Hà, Quận Kiến An, TP Hải Phòng |
| 3931 | 31305 | Trung tâm Y tế quận Dương kinh | Tuyến 3 | Hạng 3 | TDP Ninh Hải 1, Phường Anh Dũng, Quận Dương Kinh, TP Hải Phòng |
| 3932 | 31307 | Bệnh viện đa khoa Hồng Phúc | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 05 Hồ Xuân Hương, Phường Minh Khai, Quận Hồng Bàng, TP Hải Phòng |
| 3933 | 31312 | Phòng khám đa khoa Đông Quy (thuộc Công ty cổ phần y tế Đông Quy) | Tuyến 3 | Hạng 4 | Thôn Đông Quy, xã Tân Minh, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng |
| 3934 | 31313 | Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Hải Phòng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 124 Nguyễn Đức Cảnh, Phường An Biên, Quận Lê Chân, TP Hải Phong |
| 3935 | 33010 | Trung tâm y tế thành phố Hưng Yên | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Lê Lợi, TP Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên |
| 3936 | 33011 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Hưng Yên | Tuyến 2 | Hạng 1 | Phường Hiếu Nam, TP Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên |
| 3937 | 33014 | Trạm y tế - Tổng công ty may Hưng Yên | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phương Minh Khai, TP Hưng Yên |
| 3938 | 33016 | Bệnh viện y dược cổ truyền Hưng Yên | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường Hiếu Nam, TP Hưng Yên |
| 3939 | 33017 | Bệnh viện Phổi | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường Lam Sơn, TP Hưng Yên |
| 3940 | 33018 | Bệnh viện Mắt Hưng Yên | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường An Tảo, TP Hưng Yên |
| 3941 | 36026 | Trạm y tế xã Giao Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Giao Thanh - huyện Giao Thủy - tỉnh Nam Định |
| 3942 | 36027 | Trạm y tế xã Giao Yến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Giao Yến - huyện Giao Thủy - tỉnh Nam Định |
| 3943 | 36028 | Trung tâm y tế huyện Nghĩa Hưng (cơ sở tại xã Nghĩa Trung) | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Nghĩa Hưng - Tỉnh Nam Định |
| 3944 | 36030 | Trung tâm y tế huyện Nghĩa Hưng (cơ sở tại xã Nghĩa Bình) | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Đông Bình Huyện Nghĩa Hưng Tỉnh Nam Định |
| 3945 | 36035 | Trung tâm y tế huyện Vụ Bản | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Vụ Bản - Tỉnh Nam Định |
| 3946 | 36042 | Trạm y tế Công ty may Sông Hồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 105, đường Nguyễn Đức Thuận, phường Thống Nhất, TP Nam Định tỉnh Nam Định |
| 3947 | 36044 | Bệnh viện phụ sản tỉnh Nam Định | Tuyến 2 | Hạng 2 | Số 168, đường Trần Đăng Ninh, TP Nam Định Tỉnh Nam Định |
| 3948 | 36045 | Bệnh viện Y học cổ truyền tỉnh Nam Định | Tuyến 2 | Hạng 2 | Đường Tuệ Tĩnh |
| 3949 | 36047 | Bệnh viện Nội tiết tỉnh Nam Định | Tuyến 2 | Hạng 3 | TP Nam Định Tỉnh Nam Định |
| 3950 | 36048 | Bệnh xá BCHQS tỉnh Nam Định | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Mỹ Tân - Huyện Mỹ Lộc - Tỉnh Nam Định |
| 3951 | 36054 | Bệnh viện đa khoa Ngọc Bích | Tuyến 3 | Hạng 3 | 505A đường Giải Phóng, phường Trường Thi - Nam Định |
| 3952 | 36057 | Bệnh viện nhi tỉnh Nam Định | Tuyến 2 | Hạng 2 | TP Nam Định Tỉnh Nam Định |
| 3953 | 36102 | Trạm y tế phường Lộc Vượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Lộc Vượng - TP Nam Định - tỉnh Nam Định |
| 3954 | 36103 | Trạm y tế xã Lộc An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lộc An - TP Nam Định - tỉnh Nam Định |
| 3955 | 36104 | Trạm y tế phường Lộc Hạ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Lộc Hạ - TP Nam Định - tỉnh Nam Định |
| 3956 | 36105 | Trạm y tế phường Văn Miếu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Văn Miếu - TP Nam Định - tỉnh Nam Định |
| 3957 | 36107 | Trạm y tế phường Hạ Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hạ Long - TP Nam Định - tỉnh Nam Định |
| 3958 | 36109 | Trạm y tế phường Vị Xuyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Vị Xuyên - TP Nam Định - tỉnh Nam Định |
| 3959 | 38135 | Trạm y tế xã Mỹ Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Tân - huyện Ngọc Lặc - tỉnh Thanh Hoá |
| 3960 | 38136 | Trạm y tế xã Thúy Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thóy Sơn - huyện Ngọc Lặc - tỉnh Thanh Hoá |
| 3961 | 38137 | Trạm y tế xã Thạch Lập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Lập - huyện Ngọc Lặc - tỉnh Thanh Hoá |
| 3962 | 38138 | Trạm y tế xã Vân Am | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vân Âm - huyện Ngọc Lặc - tỉnh Thanh Hoá |
| 3963 | 38139 | Trạm y tế xã Cao Ngọc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cao Ngọc - huyện Ngọc Lặc - tỉnh Thanh Hoá |
| 3964 | 38143 | Trạm y tế xã Đồng Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Thịnh - huyện Ngọc Lặc - tỉnh Thanh Hoá |
| 3965 | 38147 | Trạm y tế xã Cao Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cao Thịnh - huyện Ngọc Lặc - tỉnh Thanh Hoá |
| 3966 | 38149 | Trạm y tế xã Phùng Giáo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phùng Giáo - huyện Ngọc Lặc - tỉnh Thanh Hoá |
| 3967 | 38151 | Trạm y tế xã Phùng Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phùng Minh - huyện Ngọc Lặc - tỉnh Thanh Hoá |
| 3968 | 38152 | Trạm y tế xã Phúc Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phúc Thịnh - huyện Ngọc Lặc - tỉnh Thanh Hoá |
| 3969 | 38153 | Trạm y tế xã Nguyệt ấn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nguyệt ấn - huyện Ngọc Lặc - tỉnh Thanh Hoá |
| 3970 | 38154 | Trạm y tế xã Kiên Thọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kiên Thọ - huyện Ngọc Lặc - tỉnh Thanh Hoá |
| 3971 | 38155 | Trạm y tế Xã Minh Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Tiến - huyện Ngọc Lặc - tỉnh Thanh Hoá |
| 3972 | 38159 | Trạm y tế xã Cẩm Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Chiềng Chanh, Xã Cẩm Thành, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 3973 | 38161 | Trạm y tế xã Cẩm Quý | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Quý Trung - Xã Cẩm Quý - huyện Cẩm Thủy - tỉnh Thanh Hoá |
| 3974 | 38162 | Trạm y tế xã Cẩm Lương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Kim Mẫm - Xã Cẩm Lương - huyện Cẩm Thủy - tỉnh Thanh Hoá |
| 3975 | 38163 | Trạm y tế xã Cẩm Thạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Vàn Thung - Xã Cẩm Thạch - huyện Cẩm Thủy - tỉnh Thanh Hoá |
| 3976 | 38164 | Trạm y tế xã Cẩm Liên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Ngọc Dùng - Xã Cẩm Liên - huyện Cẩm Thủy - tỉnh Thanh Hoá |
| 3977 | 38165 | Trạm y tế xã Cẩm Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Giang Trung - Xã Cẩm Giang - huyện Cẩm Thủy - tỉnh Thanh Hoá |
| 3978 | 38166 | Trạm y tế xã Cẩm Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn sẻ - Xã Cẩm Bình - huyện Cẩm Thủy - tỉnh Thanh Hoá |
| 3979 | 12091 | Trạm y tế xã Tà Hừa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tà Hừa - huyện Than Uyên - tỉnh Lai Châu |
| 3980 | 12092 | Trạm y tế xã Mường Mít | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Mýt - huyện Than Uyên - tỉnh Lai Châu |
| 3981 | 12093 | Trạm y tế xã Tà Mít | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tà Mýt - huyện Tân Uyên - tỉnh Lai Châu |
| 3982 | 12094 | Trạm y tế xã Nậm Sỏ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Sỏ - huyện Tân Uyên - tỉnh Lai Châu |
| 3983 | 12095 | Trung tâm y tế huyện Sìn Hồ (cơ sở 2) | Tuyến 3 | Hạng 4 | Xã Nậm Tăm, huyện Sìn Hồ, tỉnh Lai Châu |
| 3984 | 12096 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Lai Châu | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường Đông Phong - Thành phố Lai Châu - tỉnh Lai Châu |
| 3985 | 12097 | Trạm y tế xã Thân Thuộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thân Thuộc - huyện Tân Uyên - tỉnh Lai Châu |
| 3986 | 12100 | Trạm y tế xã Chăn Nưa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chăn Nưa - huyện Sìn Hồ - tỉnh Lai Châu |
| 3987 | 12102 | Trung tâm y tế thành phố Lai châu | Tuyến 3 | Hạng 3 | Nậm Loỏng 3, Phường Quyết Thắng - thành phố Lai Châu - tỉnh Lai Châu |
| 3988 | 12103 | Phòng khám đa khoa khu vực Mường tè xã | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Tè - huyện Mường Tè - tỉnh Lai Châu |
| 3989 | 12106 | Trạm y tế phường Tân Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tân Phong - Thành phố Lai Châu - tỉnh Lai Châu |
| 3990 | 12108 | Trạm y tế phường Quyết Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Quyết thắng - Thành phố Lai Châu - tỉnh Lai Châu |
| 3991 | 12109 | Trạm y tế Thị trấn Than Uyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Than Uyên - huyện Than Uyên - tỉnh Lai Châu |
| 3992 | 12110 | Phòng khám đa khoa khu vực Ka Lăng | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Ka Lăng - huyện Mường Tè - tỉnh Lai Châu |
| 3993 | 15224 | Trạm y tế xã Tân Lập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Lập - huyện Lục Yên - tỉnh Yên Bái |
| 3994 | 15225 | Trạm y tế xã Trung Tâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Tâm - huyện Lục Yên - tỉnh Yên Bái |
| 3995 | 15228 | Trạm y tế xã Minh Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Tiến - Lục Yên |
| 3996 | 15303 | Phòng khám đa khoa khu vực Phong Dụ Hạ thuộc Trung tâm y tế huyện Văn Yên | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Phong Dô Thượng |
| 3997 | 15304 | Trạm y tế xã Xuân ái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân ái - huyện Văn Yên - tỉnh Yên Bái |
| 3998 | 15305 | Trạm y tế xã An Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Thịnh - huyện Văn Yên - tỉnh Yên Bái |
| 3999 | 15306 | Trạm y tế xã Mỏ Vàng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Má Vàng - huyện Văn Yên - tỉnh Yên Bái |
| 4000 | 15308 | Trạm y tế xã Nà Hẩu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nà Hèu - huyện Văn Yên - tỉnh Yên Bái |
| 4001 | 15311 | Trạm y tế xã Tân Hợp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hợp - huyện Văn Yên - tỉnh Yên Bái |
| 4002 | 15312 | Trạm y tế xã Đại Phác | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Phác - huyện Văn Yên - tỉnh Yên Bái |
| 4003 | 15313 | Trạm y tế xã Đại Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Sơn - huyện Văn Yên - tỉnh Yên Bái |
| 4004 | 15314 | Trạm y tế xã Viễn Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Viôn Sơn - huyện Văn Yên - tỉnh Yên Bái |
| 4005 | 15315 | Trạm y tế xã Yên Hợp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Hợp - huyện Văn Yên - tỉnh Yên Bái |
| 4006 | 15317 | Trạm y tế Thị trấn Mậu A | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Mậu A - huyện Văn Yên - tỉnh Yên Bái |
| 4007 | 15320 | Trạm y tế xã Mậu Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mậu Đông - huyện Văn Yên - tỉnh Yên Bái |
| 4008 | 15321 | Trạm y tế xã Ngòi A | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngũi A - huyện Văn Yên - tỉnh Yên Bái |
| 4009 | 15322 | Trạm y tế xã Đông An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông An - huyện Văn Yên - tỉnh Yên Bái |
| 4010 | 15323 | Trạm y tế xã Đông Cuông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Cuông - huyện Văn Yên - tỉnh Yên Bái |
| 4011 | 15324 | Trạm y tế xã Lang Thíp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lang Thíp - huyện Văn Yên - tỉnh Yên Bái |
| 4012 | 15325 | Trạm y tế xã Châu Quế Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Châu Quế Thượng - huyện Văn Yên - tỉnh Yên Bái |
| 4013 | 15326 | Trạm y tế xã Quang Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Minh - huyện Văn Yên - tỉnh Yên Bái |
| 4014 | 20031 | Trạm y tế xã Quảng Lạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Lạc - TP Lạng Sơn - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4015 | 20032 | Trạm y tế xã Mai Pha | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mai Pha - TP Lạng Sơn - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4016 | 20033 | Trạm y tế xã Hoàng Đồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoàng Đồng - TP Lạng Sơn - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4017 | 20036 | Trạm Y tế xã Chi Lăng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chi Lăng - huyện Tràng Định - tỉnh Lạng Sơn |
| 4018 | 20037 | Trạm y tế xã Đề Thám | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đề Thám - Huyện Tràng Định - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4019 | 20039 | Trạm y tế xã Tri Phương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tri Phương - huyện Tràng Định - tỉnh Lạng Sơn |
| 4020 | 20041 | Trạm y tế xã Đội Cấn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đội Cấn - Huyện Tràng Định - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4021 | 20043 | Trạm y tế xã Hùng Việt | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hùng Việt - huyện Tràng Định - tỉnh Lạng Sơn |
| 4022 | 20045 | Trạm y tế xã Tân Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Minh - huyện Tràng Định - tỉnh Lạng Sơn |
| 4023 | 20046 | Trạm y tế Xã Trung Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Thành - huyện Tràng Định - tỉnh Lạng Sơn |
| 4024 | 20047 | Trạm y tế Xã Chí Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chý Minh - huyện Tràng Định - tỉnh Lạng Sơn |
| 4025 | 20052 | Trạm y tế xã Tân Yên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Yên - huyện Tràng Định - tỉnh Lạng Sơn |
| 4026 | 20055 | Trạm y tế xã Khánh Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Long - huyện Tràng Định - tỉnh Lạng Sơn |
| 4027 | 20056 | Trạm y tế xã Đào Viên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đào Viên - huyện Tràng Định - tỉnh Lạng Sơn |
| 4028 | 20058 | Trạm y tế xã Minh Khai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Khai - huyện Bình Gia - tỉnh Lạng Sơn |
| 4029 | 20060 | Trạm y tế xã Yên Lỗ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Lỗ - huyện Bình Gia - tỉnh Lạng Sơn |
| 4030 | 10033 | Trạm y tế xã Nàn Sín - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nàn Sín - huyện Si Ma Cai - tỉnh Lào Cai |
| 4031 | 10039 | Trạm y tế phường Xuân Tăng - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Xuân Tăng - TP Lào Cai - tỉnh Lào Cai |
| 4032 | 10041 | Trạm y tế phường Nam Cường - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Nam Cường - TP Lào Cai - Tỉnh Lào Cai |
| 4033 | 10044 | Trạm y tế phường Bình Minh - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Bình Minh - TP Lào Cai - tỉnh Lào Cai |
| 4034 | 10045 | Trạm y tế thị trấn Phong Hải - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Phong Hải - Huyện Bảo Thắng - Tỉnh Lào Cai |
| 4035 | 10049 | Trạm y tế xã Bản Lầu - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bản Lầu - huyện Mường Khương - Lào Cai |
| 4036 | 10053 | Phòng khám Đa khoa KV Bản Khoang - Lào Cai | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Bản Khoang - thị xã Sa Pa - Tỉnh Lào Cai |
| 4037 | 10055 | Bệnh viện Nội tiết tỉnh Lào Cai | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường Bắc Cường - TP Lào Cai - Tỉnh Lào Cai |
| 4038 | 10060 | Bệnh xá Quân dân y Đoàn Kính tế - Quốc phòng 345 | Tuyến 3 | Hạng 4 | Xã A Mú Sung - huyện Bát Sát - tỉnh Lào Cai |
| 4039 | 10061 | Bệnh viên Đa khoa tỉnh Lào Cai | Tuyến 2 | Hạng 1 | Đường Chiềng On - phường Bình Minh, TP.Lào Cai - tỉnh Lào Cai |
| 4040 | 10062 | Bệnh viện Sản - Nhi tỉnh Lào Cai | Tuyến 2 | Hạng 2 | Tổ 7 - phường Bình Minh - TP.Lào Cai, tỉnh Lào Cai |
| 4041 | 15328 | Trạm y tế xã Xuân Tầm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Tầm - huyện Văn Yên - tỉnh Yên Bái |
| 4042 | 15401 | Trung tâm Y tế huyện Yên Bình | Tuyến 3 | Hạng 2 | Xã Phú Thịnh, huyện Yên Bình, tỉnh Yên Bái |
| 4043 | 15402 | Phòng khám đa khoa KV Thác Bà | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Thác Bà - huyện Yên Bình - tỉnh Yên Bái |
| 4044 | 15404 | Phòng khám đa khoa KV Cảm Nhân | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Cảm Nhân - huyện Yên Bình - tỉnh Yên Bái |
| 4045 | 15405 | Trạm y tế xã Bảo ái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bảo ái - huyện Yên Bình - tỉnh Yên Bái |
| 4046 | 15406 | Trạm y tế xã Tân Nguyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Nguyên - huyện Yên Bình - tỉnh Yên Bái |
| 4047 | 15407 | Trạm y tế xã Phúc An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phúc An - huyện Yên Bình - tỉnh Yên Bái |
| 4048 | 15408 | Trạm y tế xã Xuân Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Long - huyện Yên Bình - tỉnh Yên Bái |
| 4049 | 15410 | Trạm y tế xã Bạch Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bạch Hà - huyện Yên Bình - tỉnh Yên Bái |
| 4050 | 15412 | Trạm y tế xã Ngọc Chấn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Chên - huyện Yên Bình - tỉnh Yên Bái |
| 4051 | 15414 | Trạm y tế xã Phúc Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phúc Ninh - huyện Yên Bình - tỉnh Yên Bái |
| 4052 | 15415 | Trạm y tế xã Mỹ Gia | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Gia - huyện Yên Bình - tỉnh Yên Bái |
| 4053 | 15416 | Trạm y tế xã Xuân Lai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Lai - huyện Yên Bình - tỉnh Yên Bái |
| 4054 | 15417 | Trạm y tế xã Tân Hương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hương - huyện Yên Bình - tỉnh Yên Bái |
| 4055 | 15418 | Trạm y tế xã Mông Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mông Sơn - huyện Yên Bình - tỉnh Yên Bái |
| 4056 | 15419 | Trạm y tế xã Yên Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Thành - huyện Yên Bình - tỉnh Yên Bái |
| 4057 | 15420 | Trạm y tế xã Đại Đồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Đồng - huyện Yên Bình - tỉnh Yên Bái |
| 4058 | 15422 | Trạm y tế xã Vũ Linh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vũ Linh - huyện Yên Bình - tỉnh Yên Bái |
| 4059 | 15423 | Trạm y tế xã Vĩnh Kiên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Kiên - huyện Yên Bình - tỉnh Yên Bái |
| 4060 | 15425 | Trạm y tế xã Hán Đà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hán Đà - huyện Yên Bình - tỉnh Yên Bái |
| 4061 | 17047 | Trạm y tế xã Mường Chiềng (Cơ sở 1) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Chum Nưa Xã Mường Chiềng - H. Đà Bắc - Tỉnh Hoà Bình |
| 4062 | 17048 | Trạm y tế xã Tân Pheo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Phổn, Xã Tân Pheo - H. Đà Bắc - tỉnh Hoà Bình |
| 4063 | 17050 | Trạm y tế xã Tân Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Tát, Xã Tân Minh - H. Đà Bắc - tỉnh Hoà Bình |
| 4064 | 17052 | Trạm y tế xã Đồng Ruộng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Hạ, Xã Đồng Ruộng - H. Đà Bắc - Tỉnh Hoà Bình |
| 4065 | 17054 | Trạm y tế xã Tú Lý (Cơ sở 1) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Tràng, Xã Tu Lý - H. Đà Bắc - tỉnh Hoà Bình |
| 4066 | 17055 | Trạm y tế Xã Trung Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Tằm, Xã Trung Thành - H. Đà Bắc - tỉnh Hoà Bình |
| 4067 | 17056 | Trạm y tế xã Yên Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Kìa , Xã Yên Hòa - H. Đà Bắc - tỉnh Hoà Bình |
| 4068 | 17057 | Trạm y tế xã Cao Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Sơn Phú, Xã Cao Sơn - H. Đà Bắc - tỉnh Hoà Bình |
| 4069 | 17058 | Trạm y tế xã Toàn Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Tra, Xã Toàn Sơn - H. Đà Bắc - tỉnh Hoà Bình |
| 4070 | 17059 | TYT X.Tân Thành (Cơ sở 1) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | X. Tân Thành - H. Mai Châu - tỉnh Hoà Bình |
| 4071 | 17060 | Trạm y tế xã Hiền Lương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Doi, Xã Hiền Lương - H. Đà Bắc - Tỉnh Hoà Bình |
| 4072 | 17061 | Trạm y tế xã Tiền Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Phiếu, Xã Tiền Phong - H. Đà Bắc - Tỉnh Hoà Bình |
| 4073 | 17065 | Trạm y tế xã Thịnh Minh (Cơ sở 1) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Thịnh Minh - Thành phố Hòa Bình |
| 4074 | 17066 | Trạm y tế xã Hợp Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Hợp Thành - thành phố Hòa Bình |
| 4075 | 17067 | Trạm y tế xã Quang Tiến (Cơ sở 1) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Tiến - Thành phố Hòa Bình |
| 4076 | 17069 | Trạm y tế xã Mông Hóa (Cơ sở 1) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Mông Hóa - thành phố Hòa Bình |
| 4077 | 17071 | Trạm y tế phường Trung Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | PhườngTrung Minh - TP. Hòa Bình |
| 4078 | 17072 | Trạm y tế xã Độc Lập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Độc Lập - TP Hòa Bình |
| 4079 | 17073 | Trạm y tế thị trấn Lương Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Lương Sơn - Huyện Lương Sơn |
| 4080 | 20065 | Trạm y tế xã Hòa Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Bình - huyện Bình Gia - tỉnh Lạng Sơn |
| 4081 | 20066 | Trạm y tế xã Thiện Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thiện Long - huyện Bình Gia - tỉnh Lạng Sơn |
| 4082 | 20068 | Trạm y tế xã Hoàng Văn Thụ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoàng Văn Thụ - Huyện Bình Gia - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4083 | 20071 | Trạm y tế xã Mông Ân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mông Ân - huyện Bình Gia - tỉnh Lạng Sơn |
| 4084 | 20073 | Trạm y tế xã Vĩnh Yên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Yên - huyện Bình Gia - tỉnh Lạng Sơn |
| 4085 | 20074 | Trạm y tế xã Bình La | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình La - huyện Bình Gia - tỉnh Lạng Sơn |
| 4086 | 20078 | Trạm y tế xã Nhạc Kỳ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhạc Kỳ - Huyện Văn Lãng - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4087 | 20079 | Trạm y tế xã Hồng Thái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Thái - huyện Văn Lãng - tỉnh Lạng Sơn |
| 4088 | 20080 | Trạm y tế xã Hoàng Văn Thụ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoàng Văn Thụ - Huyện Văn Lãng - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4089 | 20081 | Trạm y tế xã Tân Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Mỹ - huyện Văn Lãng - tỉnh Lạng Sơn |
| 4090 | 20083 | Trạm y tế xã Hoàng Việt | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoàng Việt - huyện Văn Lãng - tỉnh Lạng Sơn |
| 4091 | 20084 | Trạm y tế xã Thanh Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Long - huyện Văn Lãng - tỉnh Lạng Sơn |
| 4092 | 20085 | Trạm y tế xã Thụy Hùng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thụy Hùng - Huyện Văn Lãng - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4093 | 20086 | Trạm y tế xã Trùng Khánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trùng Khánh - huyện Văn Lãng - tỉnh Lạng Sơn |
| 4094 | 20091 | Trạm y tế xã Tân Tác | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Tác - huyện Văn Lãng - tỉnh Lạng Sơn |
| 4095 | 20092 | Trạm y tế xã Bắc La | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bắc La - huyện Văn Lãng - tỉnh Lạng Sơn |
| 4096 | 20094 | Trạm y tế xã Gia Miễn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Gia Miễn - Huyện Văn Lãng - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4097 | 20098 | Trạm y tế xã Long Đống | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Đống - Huyện Bắc Sơn - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4098 | 10301 | Trạm y tế thị trấn Phố Lu - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Phố Lu - Huyện Bảo Thắng - Tỉnh Lào Cai |
| 4099 | 10303 | Trạm y tế xã Trì Quang - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trì Quang - huyện Bảo Thắng - tỉnh Lào Cai |
| 4100 | 10308 | Trạm y tế xã Thái Niên - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thái Niên - huyện Bảo Thắng - tỉnh Lào Cai |
| 4101 | 10310 | Trạm y tế xã Bản Cầm - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bản Cầm - huyện Bảo Thắng - tỉnh Lào Cai |
| 4102 | 10313 | Trạm y tế xã Xuân Giao - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Giao - huyện Bảo Thắng - tỉnh Lào Cai |
| 4103 | 10315 | Phòng khám Đa khoa KV Tằng Loỏng - Lào Cai | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Tằng Loỏng - Huyện Bảo Thắng - Tỉnh Lào Cai |
| 4104 | 10401 | Trạm y tế thị trấn Phố Ràng - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Phố Ràng - Huyện Bảo Yên - Tỉnh Lào Cai |
| 4105 | 10402 | Phòng khám Đa khoa KV Nghĩa Đô - Lào Cai | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Đô - huyện Bảo Yên - tỉnh Lào Cai |
| 4106 | 10403 | Trạm y tế xã Vĩnh Yên - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Yên - huyện Bảo Yên - tỉnh Lào Cai |
| 4107 | 26065 | Phòng khám Đa khoa Medlatec Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc số 3 trực thuộc Công ty TNHH Medlatec Việt Nam | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đường Nguyễn Tất Thành, khu dân cư số 2 |
| 4108 | 42337 | Bệnh viên đa khoa TTh Hà Tĩnh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 01, đường Ngô Quyền, xá Thạch Trung, thành phố Hà Tĩnh |
| 4109 | 10404 | Trạm y tế xã Xuân Hoà - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Hoà - huyện Bảo Yên - tỉnh Lào Cai |
| 4110 | 10405 | Trạm y tế xã Xuân Thượng - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Thượng - huyện Bảo Yên - tỉnh Lào Cai |
| 4111 | 10408 | Trạm y tế xã Cam Cọn - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cam Cọn - huyện Bảo Yên - tỉnh Lào Cai |
| 4112 | 10409 | Trạm y tế xã Điện Quan - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Điện Quan - huyện Bảo Yên - tỉnh Lào Cai |
| 4113 | 15501 | Trung tâm Y tế huyện Mù Cang Chải tỉnh Yên Bái | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ 8, thị trấn Mù Cang Chải, huyện Mù Cang Chải, tỉnh Yên Bái |
| 4114 | 15504 | Trạm y tế xã Cao Phạ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cao Phạ - huyện Mù Căng Chải - tỉnh Yên Bái |
| 4115 | 15505 | Trạm y tế xã Nậm Khắt | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Khắt - huyện Mù Căng Chải - tỉnh Yên Bái |
| 4116 | 15506 | Trạm y tế xã Chế Tạo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chõ Tạo - huyện Mù Căng Chải - tỉnh Yên Bái |
| 4117 | 15509 | Trạm y tế xã Dế Xu Phình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dõ Su Phình - huyện Mù Căng Chải - tỉnh Yên Bái |
| 4118 | 15511 | Trạm y tế xã La Pán Tẩn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã La Pán Tèn - huyện Mù Căng Chải - tỉnh Yên Bái |
| 4119 | 15512 | Trạm y tế xã Chế Cu Nha | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chõ Cu Nha - huyện Mù Căng Chải - tỉnh Yên Bái |
| 4120 | 15513 | Trạm y tế xã Kim Nọi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Nọi - huyện Mù Căng Chải - tỉnh Yên Bái |
| 4121 | 15601 | Trung tâm y tế huyện Văn Chấn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ dân phố 9 - Thị trấn NT Trần Phú - Huyện Văn Chấn - Tỉnh Yên Bái |
| 4122 | 15604 | Phòng khám đa khoa KV Chấn Thịnh | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Chên Thịnh - huyện Văn Chấn - tỉnh Yên Bái |
| 4123 | 15605 | Trạm y tế xã Đồng Khê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Khê - huyện Văn Chấn - tỉnh Yên Bái |
| 4124 | 15606 | Trạm y tế xã Sơn Lương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Lương - huyện Văn Chấn - tỉnh Yên Bái |
| 4125 | 15607 | Phòng khám đa khoa KV Gia Hội | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Gia Hội - huyện Văn Chấn - tỉnh Yên Bái |
| 4126 | 15608 | Trạm y tế xã Nghĩa Lộ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Nt Nghĩa Lộ - huyện Văn Chấn - tỉnh Yên Bái |
| 4127 | 15611 | Trạm y tế xã Sơn A | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn A - huyện Văn Chấn - tỉnh Yên Bái |
| 4128 | 15614 | Trạm y tế xã Nậm Búng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Bóng - huyện Văn Chấn - tỉnh Yên Bái |
| 4129 | 15615 | Trạm y tế xã Đại Lịch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Lịch - huyện Văn Chấn - tỉnh Yên Bái |
| 4130 | 15616 | Trạm y tế xã Bình Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Thuận - huyện Văn Chấn - tỉnh Yên Bái |
| 4131 | 15620 | Trạm y tế xã Thượng Bằng La | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thượng Bằng La - Huyện Văn Chấn - Tỉnh Yên Bái |
| 4132 | 17079 | Trạm y tế xã Lâm Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Rổng Tằm, xã Lâm Sơn - Huyện Lương Sơn |
| 4133 | 17080 | Trạm y tế xã Hòa Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Hòa Sơn - Huyện Lương Sơn |
| 4134 | 17082 | Trạm y tế xã Tân Vinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Đồng Chúi, xã Tân Vinh - Huyện Lương Sơn |
| 4135 | 17085 | Trạm y tế xã Cư Yên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Cụm Gò Đẻ, xóm Rậm, xã Cư Yên - Huyện Lương Sơn |
| 4136 | 17086 | TYT xã Cao Sơn (Cơ sở 1) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Quê Sụ, xã Cao Sơn - Huyện Lương Sơn |
| 4137 | 17088 | Trạm y tế xã Liên Sơn (Cơ sở 1) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Quán Trắng, xã Liên Sơn - Huyện Lương Sơn |
| 4138 | 17091 | Trạm y tế Thị trấn Bo (Cơ sở 1) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Khu Thống Nhất, Thị Trấn Bo - H. Kim Bôi - tỉnh Hoà Bình |
| 4139 | 17093 | Trạm y tế xã Đú Sáng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | X. Đú Sáng - H. Kim Bôi - Tỉnh Hoà Bình |
| 4140 | 17095 | Trạm y tế xã Bình Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Khăm, Xã Bình Sơn - H. Kim Bôi - tỉnh Hoà Bình |
| 4141 | 17098 | Trạm y tế xã Tú Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Mát, xã Hùng Sơn, - H. Kim Bôi - Tỉnh Hoà Bình |
| 4142 | 17100 | Trạm y tế Xã Vĩnh Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | X. Vĩnh Tiến - H. Kim Bôi - Tỉnh Hoà Bình |
| 4143 | 20102 | Trạm y tế xã Trấn Yên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trấn Yên - Huyện Bắc Sơn - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4144 | 20103 | Trạm y tế xã Vũ Lăng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vũ Lăng - Huyện Bắc Sơn - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4145 | 20104 | Trạm y tế xã Chiêu Vũ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiêu Vũ - Huyện Bắc Sơn - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4146 | 20107 | Trạm y tế xã Tân Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thành - huyện Bắc Sơn - tỉnh Lạng Sơn |
| 4147 | 20108 | Trạm y tế xã Tân Tri | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Tri - huyện Bắc Sơn - tỉnh Lạng Sơn |
| 4148 | 20110 | Trạm y tế xã Chiến Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiến Thắng - Huyện Bắc Sơn - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4149 | 20112 | Trạm y tế xã Đồng ý | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng ý - huyện Bắc Sơn - tỉnh Lạng Sơn |
| 4150 | 20113 | Trạm y tế xã Vạn Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vạn Thủy - huyện Bắc Sơn - tỉnh Lạng Sơn |
| 4151 | 20115 | Trạm y tế xã Tân Lập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Lập - huyện Bắc Sơn - tỉnh Lạng Sơn |
| 4152 | 20120 | Trạm y tế xã Bình Phúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Phúc - Huyện Văn Quan - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4153 | 20123 | Trạm y tế xã Hòa Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Bình - huyện Văn Quan - tỉnh Lạng Sơn |
| 4154 | 20125 | Trạm y tế xã Lương Năng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lương Năng - huyện Văn Quan - tỉnh Lạng Sơn |
| 4155 | 20133 | Trạm y tế xã Trấn Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trấn Ninh - Huyện Văn Quan - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4156 | 20134 | Trạm y tế xã Tri Lễ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tri Lễ - Huyện Văn Quan - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4157 | 10411 | Trạm y tế xã Lương Sơn - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lương Sơn - huyện Bảo Yên - tỉnh Lào Cai |
| 4158 | 10412 | Trạm y tế xã Phúc Khánh - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phúc Khánh - huyện Bảo Yên - tỉnh Lào Cai |
| 4159 | 10416 | Trạm y tế xã Kim Sơn - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Sơn - huyện Bảo Yên - tỉnh Lào Cai |
| 4160 | 10417 | Phòng khám Đa khoa KV Bảo Hà - Lào Cai | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Bảo Hà - huyện Bảo Yên - tỉnh Lào Cai |
| 4161 | 10418 | Trạm y tế xã Tân Tiến - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Tiến - Huyện Bảo Yên - Tỉnh Lào Cai |
| 4162 | 10503 | Trạm y tế xã Na Hối - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Na Hối - Huyện Bắc Hà - Tỉnh Lào Cai |
| 4163 | 10505 | Phòng khám Đa khoa KV Lùng Phình - Lào Cai | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Lùng Phình - huyện Bắc Hà - tỉnh Lào Cai |
| 4164 | 10506 | Trạm y tế xã Nậm Mòn - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Mòn - huyện Bắc Hà - tỉnh Lào Cai |
| 4165 | 10510 | Trạm y tế xã Bản Phố - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bản Phố - Huyện Bắc Hà - Tỉnh Lào Cai |
| 4166 | 10514 | Trạm y tế xã Lùng Cải - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lùng Cải - huyện Bắc Hà - tỉnh Lào Cai |
| 4167 | 10516 | Trạm y tế xã Hoàng Thu Phố - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoàng Thu Phố - Huyện Bắc Hà - Tỉnh Lào Cai |
| 4168 | 10519 | Trạm y tế xã Nậm Khánh - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Khánh - huyện Bắc Hà - tỉnh Lào Cai |
| 4169 | 15622 | Trạm y tế xã Phúc Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phúc Sơn - Huyện Văn Chấn - Tỉnh Yên Bái |
| 4170 | 15623 | Trạm y tế xã Thanh Lương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Lương - Huyện Văn Chấn - Tỉnh Yên Bái |
| 4171 | 15626 | Trạm y tế TT Nông trường Liên Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn NT Liên Sơn - Huyện Văn Chấn - Tỉnh Yên Bái |
| 4172 | 15627 | Trạm y tế xã Nghĩa Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Sơn - Huyện Văn Chấn - Tỉnh Yên Bái |
| 4173 | 15628 | Trạm y tế xã Nậm Lành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Lành - Huyện Văn Chấn - Tỉnh Yên Bái |
| 4174 | 15629 | Trạm y tế xã An Lương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Lương - Huyện Văn Chấn - Tỉnh Yên Bái |
| 4175 | 15630 | Trạm y tế xã Thạch Lương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Lương - Huyện Văn Chấn - Tỉnh Yên Bái |
| 4176 | 15632 | Trạm y tế xã Nậm Mười | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Mười - Huyện Văn Chấn - Tỉnh Yên Bái |
| 4177 | 15634 | Trạm y tế xã Suối Quyền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Suối Quyền - Huyện Văn Chấn - Tỉnh Yên Bái |
| 4178 | 15635 | Trạm y tế xã Suối Bu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Suối Bu - Huyện Văn Chấn - Tỉnh Yên Bái |
| 4179 | 15701 | Trung tâm Y tế huyện Trấn Yên | Tuyến 3 | Hạng 2 | Khu phố 9, thị trấn Cổ Phúc, huyện Trấn Yên, tỉnh Yên Bái |
| 4180 | 15702 | Phòng khám đa khoa KV Hưng khánh | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Khánh - Huyện Trấn Yên - Tỉnh Yên Bái |
| 4181 | 15704 | Trạm y tế xã Y Can | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Y Can - Huyện Trấn Yên - Tỉnh Yên Bái |
| 4182 | 15706 | Trạm y tế xã Giới Phiên thuộc Trung tâm y tế Thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | TP Yên Bái |
| 4183 | 15708 | Trạm y tế xã Tân Đồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Đồng - Huyện Trấn Yên - Tỉnh Yên Bái |
| 4184 | 15710 | Trạm y tế xã Lương Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lương Thịnh - Huyện Trấn Yên - Tỉnh Yên Bái |
| 4185 | 15714 | Trạm y tế xã Hoà Cuông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Cuông - Huyện Trấn Yên - Tỉnh Yên Bái |
| 4186 | 15718 | Trạm y tế xã Minh Quân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Quân - Huyện Trấn Yên - Tỉnh Yên Bái |
| 4187 | 17103 | Trạm y tế xã Đông Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Ve, Xã Đông Bắc - H. Kim Bôi - tỉnh Hoà Bình |
| 4188 | 17107 | Trạm y tế xã Vĩnh Đồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | X. Vĩnh Đồng - H. Kim Bôi - tỉnh Hoà Bình |
| 4189 | 17117 | Trạm y tế xã Kim Lập (Cơ sở 1) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Mến Bôi, Xã Kim Lập - H. Kim Bôi - tỉnh Hoà Bình |
| 4190 | 17120 | Trạm y tế xã Kim Bôi (Cơ sở 1) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Bôi Câu, Xã Kim Bôi - H. Kim Bôi - tỉnh Hoà Bình |
| 4191 | 17121 | Trạm y tế xã Nam Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Nam Thượng, Xã Nam Thượng - H. Kim Bôi - tỉnh Hoà Bình |
| 4192 | 17123 | Trạm y tế Thị trấn Ba Hàng Đồi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Ba Hàng Đồi - H. Lạc Thuỷ - tỉnh Hoà Bình |
| 4193 | 17124 | Trạm y tế xã Cuối Hạ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Thông, Xã Cuối Hạ - Huyện Kim Bôi - Tỉnh Hoà Bình |
| 4194 | 17125 | Trạm y tế xã Sào Báy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | X. Sào Báy - H. Kim Bôi - tỉnh Hoà Bình |
| 4195 | 17126 | Trạm y tế xã Mỵ Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỵ Hòa - Huyện Kim Bôi - Tỉnh Hoà Bình |
| 4196 | 17127 | Trạm y tế xã Nuông Dăm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Mý Thượng, xã Nuông Dăm, - H. Kim Bôi - tỉnh Hoà Bình |
| 4197 | 17128 | Trạm y tế Thị trấn Cao Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Khu 5, Thị Trấn Cao Phong - huyện Cao Phong - tỉnh Hoà Bình |
| 4198 | 17129 | Trạm y tế xã Bình Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Giang, Xã Bình Thanh - H. Cao Phong - tỉnh Hoà Bình |
| 4199 | 17130 | Trạm y tế xã Thung Nai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Nai, Xã Thung Nai - H. Cao Phong - tỉnh Hoà Bình |
| 4200 | 17131 | Trạm y tế xã Bắc Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xón Khụ, Xã Bắc Phong - H. Cao Phong - tỉnh Hoà Bình |
| 4201 | 20176 | Trạm y tế xã Xuân Dương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Dương - Huyện Lộc Bình - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4202 | 20178 | Trạm y tế xã Mẫu Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mẫu Sơn - Huyện Lộc Bình - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4203 | 20179 | Trạm y tế xã Nam Quan | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Quan - Huyện Lộc Bình - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4204 | 20183 | Trạm y tế xã Sàn Viên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sàn Viên - Huyện Lộc Bình - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4205 | 20186 | Trạm y tế xã Tú Đoạn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tú Đoạn - Huyện Lộc Bình - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4206 | 20190 | Trạm y tế xã Đông Quan | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Quan - Huyện Lộc Bình - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4207 | 20191 | Trạm y tế xã Khuất Xá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khuất Xá - Huyện Lộc Bình - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4208 | 20193 | Trạm y tế Thị trấn Chi Lăng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Chi Lăng - huyện Chi Lăng - tỉnh Lạng Sơn |
| 4209 | 20195 | Trạm y tế xã Chi Lăng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chi Lăng - huyện Chi Lăng - tỉnh Lạng Sơn |
| 4210 | 20197 | Trạm y tế xã Mai Sao | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mai Sao - huyện Chi Lăng - tỉnh Lạng Sơn |
| 4211 | 20198 | Trạm y tế xã Nhân Lý | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhân Lý - huyện Chi Lăng - tỉnh Lạng Sơn |
| 4212 | 20199 | Trạm y tế xã Bắc Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bắc Thủy - huyện Chi Lăng - tỉnh Lạng Sơn |
| 4213 | 20200 | Trạm y tế xã Vân Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vân Thủy - huyện Chi Lăng - tỉnh Lạng Sơn |
| 4214 | 20203 | Trạm y tế xã Liên Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liên Sơn - huyện Chi Lăng - tỉnh Lạng Sơn |
| 4215 | 20204 | Trạm y tế xã Vân An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vân An - huyện Chi Lăng - tỉnh Lạng Sơn |
| 4216 | 20205 | Trạm y tế xã Chiến Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiến Thắng - Huyện Chi Lăng - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4217 | 20206 | Trạm y tế xã Hữu Kiên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hữu Kiên - huyện Chi Lăng - tỉnh Lạng Sơn |
| 4218 | 10601 | Trạm y tế xã Mường Khương - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Khương - Huyện Mường Khương - Tỉnh Lào Cai |
| 4219 | 10603 | Phòng khám Đa khoa KV Bản Lầu - Lào Cai | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Bản Lầu - Huyện Mường Khương - Tỉnh Lào Cai |
| 4220 | 10605 | Trạm y tế xã Tung Chung Phố - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tung Chung Phố - Huyện Mường Khương - Tỉnh Lào Cai |
| 4221 | 10607 | Trạm y tế xã Lùng Khấu Nhin - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lùng Khấu Nhin - Huyện Mường Khương - Tỉnh Lào Cai |
| 4222 | 10608 | Trạm y tế xã Lùng Vai - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lùng Vai - Huyện Mường Khương - Tỉnh Lào Cai |
| 4223 | 10613 | Trạm y tế xã Nậm Chảy - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Chảy - Huyện Mường Khương - Tỉnh Lào Cai |
| 4224 | 10614 | Trạm y tế xã Tả Thàng - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tả Thàng - Huyện Mường Khương - Tỉnh Lào Cai |
| 4225 | 10616 | Trạm y tế xã Tả Gia Khâu - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tả Gia Khâu - Huyện Mường Khương - Tỉnh Lào Cai |
| 4226 | 10701 | Trạm y tế Thị trấn Bát Xát - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Bát Xát - huyện Bát Xát - tỉnh Lào Cai |
| 4227 | 10704 | Trạm y tế xã Bản Qua - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bản Qua - huyện Bát Xát - tỉnh Lào Cai |
| 4228 | 10705 | Trạm y tế xã Cốc Mỳ - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cốc Mỳ - Huyện Bát Xát - Tỉnh Lào Cai |
| 4229 | 10708 | Phòng khám Đa khoa KV Trịnh Tường - Lào Cai | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Trịnh Tường - Huyện Bát Xát - Tỉnh Lào Cai |
| 4230 | 10709 | Trạm y tế xã Dền Thàng - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dền Thàng - Huyện Bát Xát - Tỉnh Lào Cai |
| 4231 | 15719 | Trạm y tế xã Cường Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cường Thịnh - Huyện Trấn Yên - Tỉnh Yên Bái |
| 4232 | 15720 | Trạm y tế xã Âu Lâu thuộc Trung tâm y tế Thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Âu Lâu - Huyện Trấn Yên - Tỉnh Yên Bái |
| 4233 | 15722 | Trạm y tế xã Hồng Ca | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Ca - Huyện Trấn Yên - Tỉnh Yên Bái |
| 4234 | 15724 | Trạm y tế xã Minh Quán | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Quán - Huyện Trấn Yên - Tỉnh Yên Bái |
| 4235 | 15726 | Trạm y tế xã Văn Phú thuộc Trung tâm y tế Thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Văn Phú - TP Yên Bái |
| 4236 | 15728 | Trạm y tế xã Việt Hồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Việt Hồng - huyện Trên Yên - tỉnh Yên Bái |
| 4237 | 15729 | Trạm y tế xã Vân Hội | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vân Hội - Huyện Trấn Yên - Tỉnh Yên Bái |
| 4238 | 15802 | Trạm y tế xã Trạm Tấu thuộc Trung tâm y tế huyện Trạm Tấu tỉnh Yên Bái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trạm Tấu - Huyện Trạm Tấu - Tỉnh Yên Bái |
| 4239 | 15805 | Trạm y tế xã Xà Hồ thuộc Trung tâm y tế huyện Trạm Tấu tỉnh Yên Bái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xà Hồ - Huyện Trạm Tấu - Tỉnh Yên Bái |
| 4240 | 15807 | Trạm y tế xã Bản Công thuộc Trung tâm Y tế huyện Trạm Tấu tỉnh Yên Bái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bản Công - Huyện Trạm Tấu - Tỉnh Yên Bái |
| 4241 | 15809 | Trạm y tế xã Làng Nhì thuộc Trung tâm Y tế huyện Trạm Tấu tỉnh Yên Bái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Làng Nhì - Huyện Trạm Tấu - Tỉnh Yên Bái |
| 4242 | 15810 | Trạm y tế xã Phình Hồ thuộc Trung tâm Y tế huyện Trạm Tấu tỉnh Yên Bái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phình Hồ - Huyện Trạm Tấu - Tỉnh Yên Bái |
| 4243 | 15811 | Trạm y tế xã Bản Mù thuộc Trung tâm y tế huyện Trạm Tấu tỉnh Yên Bái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bản Mù - Huyện Trạm Tấu - Tỉnh Yên Bái |
| 4244 | 15901 | Bệnh viện đa khoa khu vực Nghĩa Lộ tỉnh Yên Bái | Tuyến 2 | Hạng 2 | Tổ 1, phường Pú Trạng, thị xã Nghĩa Lộ, tỉnh Yên Bái |
| 4245 | 15904 | Trạm y tế xã Nghĩa An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa An - Thị xã Nghĩa Lộ - Tỉnh Yên Bái |
| 4246 | 17001 | Bệnh viện đa khoa Tỉnh Hòa Bình | Tuyến 2 | Hạng 1 | P. Đồng Tiến - TP Hòa Bình - Tỉnh Hoà Bình |
| 4247 | 17005 | Trung tâm y tế huyện Lương Sơn | Tuyến 3 | Hạng 2 | Tiểu Khu 12, Thị trấn Lương Sơn - Huyện Lương Sơn |
| 4248 | 17132 | Trạm y tế xã Thu Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Thiều Nau, Xã Thu Phong - H. Cao Phong - tỉnh Hoà Bình |
| 4249 | 17135 | Trạm y tế xã Tây Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Bằng, Xã Tây Phong - H. Cao Phong - tỉnh Hoà Bình |
| 4250 | 17137 | Trạm y tế xã Dũng Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Bãi Bệ 2, Xã Dũng Phong - H. Cao Phong - Tỉnh Hoà Bình |
| 4251 | 17138 | Trạm y tế xã Nam Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Trẹo Ngoài 2, Xã Nam Phong - H. Cao Phong - tỉnh Hoà Bình |
| 4252 | 17139 | Trạm y tế xã Thạch Yên (Cơ sở 1) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Đai, Xã Thạch Yên - H. Cao Phong - tỉnh Hoà Bình |
| 4253 | 17145 | Trạm y tế xã Phú Cường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Lâm Lưu, Xã Phú Cường - H. Tân Lạc - Tỉnh Hoà Bình |
| 4254 | 17146 | Trạm y tế xã Mỹ Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Đon , Xã Mỹ Hòa - H. Tân Lạc - tỉnh Hoà Bình |
| 4255 | 17149 | Trạm y tế xã Quyết Chiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Biệng , Xã Quyết Chiến - H. Tân Lạc - Tỉnh Hoà Bình |
| 4256 | 17153 | Trạm y tế xã Tử Nê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm 2 , Xã Tử Nê - H. Tân Lạc - tỉnh Hoà Bình |
| 4257 | 17154 | Trạm y tế xã Thanh Hối | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Bào , Xã Thanh Hối - H. Tân Lạc - Tỉnh Hoà Bình |
| 4258 | 17158 | Trạm y tế xã Vân Sơn (Cơ sở 1) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Bò , Xã Vân Sơn - H. Tân Lạc - tỉnh Hoà Bình |
| 4259 | 17160 | Trạm y tế xã Nhân Mỹ (Cơ sở 1) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Bùi Nước , Xã Nhân Mỹ - H. Tân Lạc - tỉnh Hoà Bình |
| 4260 | 17162 | Trạm y tế xã Lỗ Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Chiềng , Xã Lỗ Sơn - H. Tân Lạc - tỉnh Hoà Bình |
| 4261 | 17163 | Trạm y tế xã Ngổ Luông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Luông Dưới , Xã Ngổ Luông - H. Tân Lạc - tỉnh Hoà Bình |
| 4262 | 20143 | Trạm y tế xã Tân Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thành - Huyện Cao Lộc - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4263 | 20144 | Trạm y tế xã Xuân Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Long - Huyện Cao Lộc - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4264 | 20145 | Trạm y tế xã Phú Xá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Xá - Huyện Cao Lộc - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4265 | 20148 | Trạm y tế xã Hồng Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Phong - Huyện Cao Lộc - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4266 | 20149 | Trạm y tế xã Bảo Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bảo Lâm - Huyện Cao Lộc - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4267 | 20150 | Trạm y tế xã Thạch Đạn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Đạn - Huyện Cao Lộc - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4268 | 20151 | Trạm y tế xã Lộc Yên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lộc Yên - Huyện Cao Lộc - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4269 | 20152 | Trạm y tế xã Thụy Hùng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thụy Hùng - Huyện Cao Lộc - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4270 | 20156 | Trạm y tế xã Mẫu Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mẫu Sơn - Huyện Cao Lộc - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4271 | 20157 | Trạm y tế xã Hòa Cư | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Cư - Huyện Cao Lộc - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4272 | 20158 | Trạm y tế xã Hải Yến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Yến - Huyện Cao Lộc - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4273 | 20159 | Trạm y tế xã Hợp Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hợp Thành - Huyện Cao Lộc - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4274 | 20160 | Trạm y tế xã Gia Cát | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Gia Cát - Huyện Cao Lộc - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4275 | 20161 | Trạm y tế xã Tân Liên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Liên - Huyện Cao Lộc - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4276 | 20163 | Trạm y tế xã Thanh Loà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Loà - Huyện Cao Lộc - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4277 | 20172 | Trạm y tế xã Hữu Khánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hữu Khánh - Huyện Lộc Bình - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4278 | 10715 | Trạm y tế xã Trung Lèng Hồ - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Lèng Hồ - Huyện Bát Xát - Tỉnh Lào Cai |
| 4279 | 10717 | Trạm y tế xã Nậm Pung - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Pung - huyện Bát Xát - tỉnh Lào Cai |
| 4280 | 10719 | Trạm y tế xã Dền Sáng - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dền Sáng - Huyện Bát Xát - Tỉnh Lào Cai |
| 4281 | 10722 | Trạm y tế xã Quang Kim - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Kim - huyện Bát Xát - tỉnh Lào Cai |
| 4282 | 10723 | Trạm y tế xã Cốc San - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cốc San - TP Lào Cai - Tỉnh Lào Cai |
| 4283 | QP058 | Bệnh xá QDY 50/BCHQS Lạng Sơn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Chi Lăng - TP Lạng Sơn - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4284 | 10804 | Phòng khám Đa khoa KV Minh Lương - Lào Cai | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Lương - huyện Văn Bàn - tỉnh Lào Cai |
| 4285 | 10805 | Trạm y tế xã Thẳm Dương - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thẳm Dương - Huyện Văn Bàn - Tỉnh Lào Cai |
| 4286 | 10807 | Trạm y tế xã Hoà Mạc - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoà Mạc - huyện Văn Bàn - tỉnh Lào Cai |
| 4287 | 10808 | Trạm y tế xã Làng Giàng - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Làng Giàng - huyện Văn Bàn - tỉnh Lào Cai |
| 4288 | 10809 | Trạm y tế xã Chiềng Ken - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Ken - Huyện Văn Bàn - Tỉnh Lào Cai |
| 4289 | 10811 | Trạm y tế xã Sơn Thủy - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Thuỷ - huyện Văn Bàn - tỉnh Lào Cai |
| 4290 | 10814 | Phòng khám Đa khoa KV Võ Lao - Lào Cai | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Võ Lao - Huyện Văn Bàn - Tỉnh Lào Cai |
| 4291 | 10817 | Trạm y tế xã Nậm Xây - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Xây - huyện Văn Bàn - tỉnh Lào Cai |
| 4292 | 10818 | Trạm y tế xã Dần Thàng - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dần Thàng - huyện Văn Bàn - tỉnh Lào Cai |
| 4293 | 17010 | Trung tâm y tế huyện Lạc Sơn | Tuyến 3 | Hạng 2 | Phố Lốc Mới, thị trấn Vụ Bản, Huyện Lạc Sơn- Tỉnh Hòa Bình |
| 4294 | 17011 | Trung tâm y tế huyện Yên Thủy | Tuyến 3 | Hạng 2 | Khu phố An Bình, Thị trấn Hàng Trạm,Huyện Yên Thủy - Tỉnh Hoà Bình |
| 4295 | 17012 | Trung tâm y tế huyện Kim Bôi | Tuyến 3 | Hạng 2 | Khu Sào, Thị trấn Bo, Huyện Kim Bôi - Tỉnh Hoà Bình |
| 4296 | 17018 | Bệnh viện Y học Cổ truyền tỉnh Hòa Bình | Tuyến 2 | Hạng 2 | Số 100 đường Trần Hưng Đạo, Thành Phố Hòa Bình - Tỉnh Hoà Bình |
| 4297 | 17028 | Trạm y tế xã Hòa Bình (Cơ sở 1) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Bình - TP. Hòa Bình |
| 4298 | 17029 | Trạm y tế phường Tân Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tân Hòa - TP. Hòa Bình |
| 4299 | 17030 | Trạm y tế phường Thịnh Lang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thịnh Lang - TP. Hòa Bình |
| 4300 | 17031 | Trạm y tế phường Hữu Nghị | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ 04 - Phường Hữu Nghị - TP. Hòa Bình |
| 4301 | 17032 | Trạm y tế phường Tân Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tân Thịnh - TP Hòa Bình |
| 4302 | 17033 | Trạm y tế phường Đồng Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đồng Tiến - Thị xã Hòa Bình - Tỉnh Hoà Bình |
| 4303 | 17034 | Trạm y tế phường Phương Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Phương Lâm - TP. Hòa Bình |
| 4304 | 17036 | Trạm y tế xã Yên Mông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | TP. Hòa Bình - Tỉnh Hoà Bình |
| 4305 | 17038 | Trạm y tế Phường Dân Chủ (Cơ sở 1) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Dân Chủ - TP. Hòa Bình |
| 4306 | 17040 | Trạm y tế Phường Thái Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thái Bình - TP. Hòa Bình |
| 4307 | 17042 | Trạm y tế thị Trấn Đà bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tiểu khu Mu, Thị Trấn Đà Bắc - H. Đà Bắc - tỉnh Hoà Bình |
| 4308 | 17006 | Trung tâm y tế huyện Đà Bắc | Tuyến 3 | Hạng 2 | Tiểu khu Bờ, TT Đà Bắc, Huyện Đà Bắc - Tỉnh Hoà Bình |
| 4309 | 17166 | Trạm y tế X.Sơn Thủy (Cơ sở 1) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | X. Sơn Thủy - H. Mai Châu - tỉnh Hoà Bình |
| 4310 | 17168 | Trạm y tế xã Pà Cò | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | X. Pà Cò - H. Mai Châu - tỉnh Hoà Bình |
| 4311 | 17169 | Trạm y tế xã Hang Kia | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | X. Hang Kia - H. Mai Châu - tỉnh Hoà Bình |
| 4312 | 17171 | Trạm y tế xã Đồng Tân (Cơ sở 1) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | X. Đồng Tân - H. Mai Châu - tỉnh Hoà Bình |
| 4313 | 17173 | Trạm y tế xã Cun Pheo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | X. Cun Pheo - H. Mai Châu - tỉnh Hoà Bình |
| 4314 | 17176 | Trạm y tế xã Tòng Đậu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | X. Tòng Đậu - H. Mai Châu - tỉnh Hoà Bình |
| 4315 | 17181 | Trạm y tế xã Chiềng Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | X. Chiềng Châu - H. Mai Châu - Tỉnh Hoà Bình |
| 4316 | 17182 | Trạm y tế xã Mai Hạ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mai Hạ - Huyện Mai Châu - tỉnh Hoà Bình |
| 4317 | 17183 | Trạm y tế xã Thành Sơn (Cơ sở 1) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | X. Thành Sơn - H. Mai Châu - tỉnh Hoà Bình |
| 4318 | 17184 | Trạm y tế xã Mai Hịch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mai Hịch - Huyện Mai Châu - tỉnh Hoà Bình |
| 4319 | 17186 | Trạm y tế xã Vạn Mai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vạn Mai - Huyện Mai Châu - tỉnh Hoà Bình |
| 4320 | 17187 | Trạm y tế thị trấn Vụ Bản (Cơ sở 1) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phố Chiềng Trào, Thị trấn Vụ Bản - H. Lạc Sơn - Tỉnh Hoà Bình |
| 4321 | 17188 | Trạm y tế xã Quý Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Thang - xã Quý Hòa - H. Lạc Sơn - tỉnh Hoà Bình |
| 4322 | 17190 | Trạm y tế xã Mỹ Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Đồi Cả - xã Mỹ Thành - H. Lạc Sơn - tỉnh Hoà Bình |
| 4323 | 17193 | Trạm y tế xã Văn Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Lội Mương - xã Văn Sơn - H. Lạc Sơn - tỉnh Hoà Bình |
| 4324 | 17194 | Trạm y tế xã Tân Lập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Tôm Trên - xã Tân Lập - H. Lạc Sơn - tỉnh Hoà Bình |
| 4325 | 17195 | Trạm y tế xã Nhân Nghĩa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Vó Trên , Xã Nhân Nghĩa - H. Lạc Sơn - tỉnh Hoà Bình |
| 4326 | 17199 | Trạm y tế xã Xuất Hóa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Thượng Bầu , Xã Xuất Hóa - H. Lạc Sơn - Tỉnh Hoà Bình |
| 4327 | 6054 | Trạm y tế phường Nguyễn Thị Minh Khai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị xã Bắc Kạn - Tỉnh Bắc Kạn |
| 4328 | 6056 | Trạm y tế phường Huyền Tụng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Huyền Tụng - Thành phố Bắc Kạn - Tỉnh Bắc Kạn |
| 4329 | 6057 | Trạm y tế phường Xuất Hoá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Xuất Hoá - Thành phố Bắc Kạn - Tỉnh Bắc Kạn |
| 4330 | 6058 | Trạm y tế xã Dương Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dương Quang - thị Xã Bắc Kạn - tỉnh Bắc Kạn |
| 4331 | 6059 | Trạm y tế xã Nông Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nông Thượng - thị Xã Bắc Kạn - tỉnh Bắc Kạn |
| 4332 | 6062 | Trạm y tế xã Địa Linh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Địa Linh - Huyện Ba Bể - Tỉnh Bắc Kạn |
| 4333 | 6063 | Trạm y tế xã Yến Dương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yến Dương - Huyện Ba Bể - Tỉnh Bắc Kạn |
| 4334 | 6065 | Trạm y tế xã Mỹ Phương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Phương - Huyện Ba Bể - Tỉnh Bắc Kạn |
| 4335 | 6067 | Trạm y tế xã Phúc Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phúc Lộc - Huyện Ba Bể - Tỉnh Bắc Kạn |
| 4336 | 6068 | Trạm y tế xã Bành Trạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bành Trạch - Huyện Ba Bể - Tỉnh Bắc Kạn |
| 4337 | 6073 | Trạm y tế xã Nam Mẫu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Mẫu - Huyện Ba Bể - Tỉnh Bắc Kạn |
| 4338 | 6076 | Trạm y tế xã Nghiên Loan | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghiên Loan - huyện Pác Nặm - tỉnh Bắc Kạn |
| 4339 | 6077 | Trạm y tế xã An Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Thắng - huyện Pác Nặm - tỉnh Bắc Kạn |
| 4340 | 6079 | Trạm y tế xã Xuân La | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân La - huyện Pác Nặm - tỉnh Bắc Kạn |
| 4341 | 6082 | Trạm y tế xã Công Bằng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Công Bằng - huyện Pác Nặm - tỉnh Bắc Kạn |
| 4342 | 6084 | Trạm y tế xã Cao Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cao Tân - huyện Pác Nặm - tỉnh Bắc Kạn |
| 4343 | 6085 | Trạm y tế xã Cổ Linh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cổ Linh - huyện Pác Nặm - tỉnh Bắc Kạn |
| 4344 | 6087 | Trạm y tế xã Cốc Đán | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn - Tỉnh Bắc Kạn |
| 4345 | 10822 | Trạm y tế xã Nậm Dạng - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Dạng - huyện Văn Bàn - tỉnh Lào Cai |
| 4346 | 10903 | Trạm y tế xã Liên Minh - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liên Minh - thị xã Sa Pa - tỉnh Lào Cai |
| 4347 | 10905 | Phòng khám Đa khoa KV Thanh phú - Lào Cai | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Phú - thị xã Sa Pa - Tỉnh Lào Cai |
| 4348 | 10909 | Trạm y tế xã Mường Hoa - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Hoa - huyện Sa Pa - tỉnh Lào Cai |
| 4349 | 10911 | Trạm y tế xã Tả Van - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tả Van - thị xã Sa Pa - tỉnh Lào Cai |
| 4350 | 10913 | Trạm y tế Phường Hàm Rồng - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hàm Rồng - huyện Sa Pa - tỉnh Lào Cai |
| 4351 | 10914 | Trạm y tế xã Trung Chải - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Chải - thị xã Sa Pa - tỉnh Lào Cai |
| 4352 | 11002 | Trung tâm y tế thành phố Điện Biên Phủ | Tuyến 3 | Hạng 2 | Phố 5-Phường Him Lam-TP Điện Biên Phủ - Tỉnh Điện Biên |
| 4353 | 11004 | Trạm y tế phường Tân Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tân Thanh - TP Điện Biên Phủ - tỉnh Điện Biên |
| 4354 | 11005 | Trạm y tế phường Thanh Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thanh Bình - TP Điện Biên Phủ - tỉnh Điện Biên |
| 4355 | 11006 | Trạm y tế phường Him Lam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Him Lam - TP Điện Biên Phủ - tỉnh Điện Biên |
| 4356 | 11008 | Trạm y tế xã Thanh Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Minh - TP Điện Biên Phủ - Tỉnh Điện Biên |
| 4357 | 11009 | Trạm y tế phường Nam Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Nam Thanh - TP Điện Biên Phủ - tỉnh Điện Biên |
| 4358 | 12117 | Trạm y tế xã Trung Đồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Đồng - huyện Tân Uyên - tỉnh Lai Châu |
| 4359 | 12118 | Phòng khám đa khoa khu vực Mường So | Tuyến 3 | Hạng 4 | Xã Mường So - huyện Phong Thổ - tỉnh Lai Châu |
| 4360 | 12121 | Bệnh viện Y học cổ truyền tỉnh Lai Châu | Tuyến 2 | Hạng 3 | Phường Đoàn kết - Thành phố Lai Châu - tỉnh Lai Châu |
| 4361 | 12122 | Bệnh viện Phổi tỉnh Lai Châu | Tuyến 2 | Hạng 3 | Phường Đông Phong - Thành phố Lai Châu - tỉnh Lai Châu |
| 4362 | 12131 | Trạm y tế xã Pa Khóa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Pa Khóa, huyện Sìn Hồ, tỉnh Lai Châu |
| 4363 | 12132 | Trạm y tế thị trấn Nậm Nhùn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Nậm Nhùn - huyện Nậm Nhùn - tỉnh Lai Châu |
| 4364 | 75415 | Phòng khám đa khoa Xuân Triệu | Tuyến 3 | Hạng 3 | A15 ,đường lý thái tổ, khu phước hải,thị trấn long thành,huyện long thành,tỉnh đồng nai |
| 4365 | 12133 | Trạm y tế xã Tá Bạ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tá Bạ - huyện Mường Tè - tỉnh Lai Châu |
| 4366 | 12134 | Trạm y tế xã Vàng San | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vàng San, huyện Mường Tè, tỉnh Lai Châu |
| 4367 | 12135 | Trung tâm y tế huyện Nậm Nhùn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị trấn Nậm Nhùn - huyện Nậm Nhùn - tỉnh Lai Châu |
| 4368 | 12136 | Trạm y tế xã Trung Chải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Chải - huyện Nậm Nhùn - tỉnh Lai Châu |
| 4369 | 17200 | Trạm y tế xã Yên Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Húng , Xã Yên Phú - H. Lạc Sơn - Tỉnh Hoà Bình |
| 4370 | 17201 | Trạm y tế xã Bình Hẻm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Cuốc , Xã Bình Hẻm - H. Lạc Sơn - tỉnh Hoà Bình |
| 4371 | 17202 | Trạm y tế Xã Quyết Thắng (Cơ sở 1) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Châu Tróng , Xã Quyết Thắng - H. Lạc Sơn - tỉnh Hoà Bình |
| 4372 | 17205 | Trạm y tế xã Định Cư | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Bai Vớn , Xã Định Cư - H. Lạc Sơn - tỉnh Hoà Bình |
| 4373 | 17206 | Trạm y tế Xã Chí Đạo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Ong Man , Xã Chí Đạo - H. Lạc Sơn - tỉnh Hoà Bình |
| 4374 | 17209 | Trạm y tế xã Hương Nhượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Chum , Xã Hương Nhượng - H. Lạc Sơn - tỉnh Hoà Bình |
| 4375 | 17210 | Trạm y tế xã Vũ Bình (Cơ sở 1) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Sơ, Xã Vũ Bình - H. Lạc Sơn - Tỉnh Hoà Bình |
| 4376 | 17211 | Trạm y tế xã Tự Do | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Kháy Mòn , Xã Tự Do - H. Lạc Sơn - Tỉnh Hoà Bình |
| 4377 | 17212 | Trạm y tế xã Yên Nghiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm mu mạ, Xã Yên Nghiệp - H. Lạc Sơn - tỉnh Hoà Bình |
| 4378 | 17213 | Trạm y tế xã Tân Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Song Khảnh , Xã Tân Mỹ - H. Lạc Sơn - tỉnh Hoà Bình |
| 4379 | 17214 | Trạm y tế xã Ân Nghĩa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phố Re , Xã Ân Nghĩa - H. Lạc Sơn - tỉnh Hoà Bình |
| 4380 | 17219 | Trạm y tế xã Lạc Lương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xóm Lương Thành, xã Lạc Lương, Huyện Yên Thủy - tỉnh Hoà Bình |
| 4381 | 17220 | Trạm y tế xã Bảo Hiệu (Cơ sở 1) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xóm Bãi Đa, xã Bảo Hiệu, Huyện Yên Thủy - tỉnh Hoà Bình |
| 4382 | 17221 | Trạm y tế xã Đa Phúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xóm Đồi, xã Đa Phúc, Huyện Yên Thủy - Tỉnh Hoà Bình |
| 4383 | 17222 | Trạm y tế xã Hữu Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xóm Vố, xã Hữu Lợi, Huyện Yên Thủy - tỉnh Hoà Bình |
| 4384 | 17223 | Trạm y tế xã Lạc Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xóm Phố Sấu, xã Lạc Thịnh, Huyện Yên Thủy - tỉnh Hoà Bình |
| 4385 | 17226 | Trạm y tế xã Phú Lai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xóm Trung Hoa II, xã Phú Lai, Huyện Yên Thủy - Tỉnh Hoà Bình |
| 4386 | 17228 | Trạm y tế xã Ngọc Lương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phố Dương, xã Ngọc Lương, Huyện Yên Thủy - tỉnh Hoà Bình |
| 4387 | 17229 | Trạm y tế thị trấn Chi Nê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Chi Nê - H. Lạc Thủy - tỉnh Hoà Bình |
| 4388 | 17230 | Trạm y tế xã Phú Nghĩa (Cơ sở 1) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | X. Phú Nghĩa - H. Lạc Thủy - Tỉnh Hoà Bình |
| 4389 | 17231 | Trạm y tế xã Phú Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | X. Phú Thành - H. Lạc Thủy - Tỉnh Hoà Bình |
| 4390 | 6092 | Trạm y tế xã Thượng Quan | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thượng Quan - huyện Ngân Sơn - tỉnh Bắc Kạn |
| 4391 | 6096 | Trạm y tế xã Trung Hoà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Hoà - huyện Ngân Sơn - tỉnh Bắc Kạn |
| 4392 | 6100 | TYT Thị trấn Phủ Thông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phương Linh - huyện Bạch Thông - tỉnh Bắc Kạn |
| 4393 | 6101 | Trạm y tế xã Quân Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quân Bình - huyện Bạch Thông - tỉnh Bắc Kạn |
| 4394 | 6102 | Trạm y tế xã Dương Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dương Phong - huyện Bạch Thông - tỉnh Bắc Kạn |
| 4395 | 6104 | Trạm y tế xã Mỹ Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Thanh - huyện Bạch Thông - tỉnh Bắc Kạn |
| 4396 | 6108 | Trạm y tế xã Nguyên Phúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nguyên Phúc - Huyện Bạch Thông - Tỉnh Bắc Kạn |
| 4397 | 6110 | Trạm y tế xã Đôn Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đôn Phong - huyện Bạch Thông - tỉnh Bắc Kạn |
| 4398 | 6111 | Trạm y tế xã Cẩm Giàng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cẩm Giàng - Huyện Bạch Thông - Tỉnh Bắc Kạn |
| 4399 | 6116 | Trạm y tế xã Yên Hân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Hân - Huyện Chợ Mới - Tỉnh Bắc Kạn |
| 4400 | 6120 | Trạm y tế xã Thanh Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Bình - Huyện Chợ Mới - Tỉnh Bắc Kạn |
| 4401 | 6122 | Trạm y tế xã Bình Văn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Văn - Huyện Chợ Mới - Tỉnh Bắc Kạn |
| 4402 | 6123 | Trạm y tế xã Như Cố | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Như Cố - Huyện Chợ Mới - Tỉnh Bắc Kạn |
| 4403 | 6129 | Trạm y tế xã Tân Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Sơn - Huyện Chợ Mới - Tỉnh Bắc Kạn |
| 4404 | 6130 | Trạm y tế xã Bằng Phúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bằng Phúc - Huyện Chợ Đồn - Tỉnh Bắc Kạn |
| 4405 | 6134 | Trạm y tế xã Đại Sảo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Sảo - huyện Chợ Đồn - tỉnh Bắc Kạn |
| 4406 | 11019 | Trạm y tế xã Sam Mứn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sam Mứn - huyện Điện Biên - tỉnh Điện Biên |
| 4407 | 11022 | Trạm y tế xã Noong Luống | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Noong Luống - Huyện Điện Biên - Tỉnh Điện Biên |
| 4408 | 11023 | Trạm y tế xã Thanh Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Hưng - huyện Điện Biên - tỉnh Điện Biên |
| 4409 | 11024 | Trạm y tế xã Thanh Chăn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Chăn - huyện Điện Biên - tỉnh Điện Biên |
| 4410 | 11025 | Trạm y tế xã Noong Hẹt | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Noong Hẹt - huyện Điện Biên - tỉnh Điện Biên |
| 4411 | 11026 | Trạm y tế xã Núa Ngam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Núa Ngam - Huyện Điện Biên - Tỉnh Điện Biên |
| 4412 | 11029 | Trạm y tế xã Mường Pồn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Pồn - Huyện Điện Biên - Tỉnh Điện Biên |
| 4413 | 11030 | Trạm y tế xã Pa Thơm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Pa Thơm - huyện Điện Biên - tỉnh Điện Biên |
| 4414 | 11031 | Trạm y tế xã Na Ư | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Na ư - Huyện Điện Biên - Tỉnh Điện Biên |
| 4415 | 11032 | Trung tâm y tế huyện Điện Biên Đông | Tuyến 3 | Hạng 2 | Tổ 4-Thị Trấn Điện Biên Đông - huyện Điện Biên Đông - tỉnh Điện Biên |
| 4416 | 11035 | Trạm y tế xã Xa Dung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xa Dung - huyện Điện Biên Đông - tỉnh Điện Biên |
| 4417 | 11036 | Trạm y tế xã Luân Giói | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Luân Giới - Huyện Điện Biên Đông - Tỉnh Điện Biên |
| 4418 | 11037 | Trạm y tế xã Phình Giàng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phình Giàng - huyện Điện Biên Đông - tỉnh Điện Biên |
| 4419 | 11038 | Trạm y tế xã Háng Lìa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Háng Lìa - huyện Điện Biên Đông - tỉnh Điện Biên |
| 4420 | 11039 | Trạm y tế xã Keo Lôm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Keo Lôm - huyện Điện Biên Đông - tỉnh Điện Biên |
| 4421 | 11011 | Trung tâm y tế huyện Điện Biên | Tuyến 3 | Hạng 2 | Xã Thanh An - huyện Điện Biên - tỉnh Điện Biên |
| 4422 | 12137 | Trạm y tế xã Nậm Chà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Chà - huyện Nậm Nhùn - tỉnh Lai Châu |
| 4423 | 12138 | Trạm y tế xã Nậm Pì | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Pì - huyện Nậm Nhùn - tỉnh Lai Châu |
| 4424 | 12139 | Trạm y tế phường Quyết Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Quyết Tiến - Thành phố Lai Châu - tỉnh Lai Châu |
| 4425 | 14001 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Sơn La | Tuyến 2 | Hạng 1 | Phường Chiềng Lề, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La |
| 4426 | 14006 | Bệnh viện đa khoa Yên Châu | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị trấn Yên Châu, Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La |
| 4427 | 14009 | Bệnh viện đa khoa Mường La | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị trấn Mường La, Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La |
| 4428 | 14013 | Bệnh viện Quân Y 6 | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường Chiềng Sinh, Thành phố. Sơn La, Tỉnh Sơn La |
| 4429 | 14015 | Bệnh viện đa khoa Sốp Cộp | Tuyến 3 | Hạng 2 | Xã Sốp Cộp, Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La |
| 4430 | 14017 | Bệnh viện y dược cổ truyền | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường Chiềng Lề, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La |
| 4431 | 14018 | Bệnh viện Phục hồi chức năng | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường Chiềng Lề, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La |
| 4432 | 14019 | Bệnh Viện Phổi Tỉnh Sơn La | Tuyến 2 | Hạng 3 | Thị trấn Hát Lót, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La |
| 4433 | 14022 | Bệnh viện Phong và Da liễu | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường Chiềng Lề, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La |
| 4434 | 14023 | Trạm y tế phường Chiềng Lề | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Chiềng Lề, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La |
| 4435 | 14024 | Trạm y tế phường Tô Hiệu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tô Hiệu, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La |
| 4436 | 14025 | Trạm y tế phường Quyết Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Quyết Thắng, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La |
| 4437 | 14026 | Trạm y tế phường Quyết Tâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Quyết Tâm, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La |
| 4438 | 14027 | Trạm y tế xã Chiềng Cọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Cọ, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La |
| 4439 | 14028 | Trạm y tế xã Chiềng Đen | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Đen, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La |
| 4440 | 17233 | Trạm y tế xã Hưng Thi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | X. Hưng Thi - H. Lạc Thủy - tỉnh Hoà Bình |
| 4441 | 17235 | Trạm y tế X.Thống Nhất (Cơ sở 1) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | X. Thống Nhất - H. Lạc Thủy - tỉnh Hoà Bình |
| 4442 | 17236 | Trạm y tế xã Khoan Dụ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | X. Khoan Dụ - H. Lạc Thủy - Tỉnh Hoà Bình |
| 4443 | 17238 | Trạm y tế xã Đồng Tâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | X. Đồng Tâm - H. Lạc Thủy - tỉnh Hoà Bình |
| 4444 | 17239 | Trạm y tế xã Yên Bồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | X. Yên Bồng - H. Lạc Thủy - tỉnh Hoà Bình |
| 4445 | 17241 | Trạm y tế xã An Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | X. An Bình - H. Lạc Thủy - tỉnh Hoà Bình |
| 4446 | 17257 | Phòng khám đa khoa KV Đường 21 | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thôn Vệ An, xã Thanh Cao, - Huyện Lương Sơn |
| 4447 | 19001 | Trung tâm y tế thành phố Thái Nguyên | Tuyến 3 | Hạng 2 | Tổ 22, phường Phan Đình Phùng, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
| 4448 | 19002 | Trung tâm y tế thành phố Sông Công | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 370, đường Cách mạng tháng 8, phường Thắng Lợi, thành phố Sông Công, tỉnh Thái Nguyên |
| 4449 | 6135 | Trạm y tế xã Yên Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Mỹ - huyện Chợ Đồn - tỉnh Bắc Kạn |
| 4450 | 6137 | Trạm y tế xã Yên Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phong Huân - huyện Chợ Đồn - tỉnh Bắc Kạn |
| 4451 | 6138 | Trạm y tế xã Bình Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Trung - huyện Chợ Đồn - tỉnh Bắc Kạn |
| 4452 | 6141 | Trạm y tế xã Bằng Lãng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bằng Lãng - huyện Chợ Đồn - tỉnh Bắc Kạn |
| 4453 | 6143 | Trạm y tế xã Ngọc Phái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Phái - huyện Chợ Đồn - tỉnh Bắc Kạn |
| 4454 | 6144 | Trạm y tế xã Yên Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Thượng - huyện Chợ Đồn - tỉnh Bắc Kạn |
| 4455 | 6146 | Trạm y tế xã Bản Thi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bản Thi - huyện Chợ Đồn - tỉnh Bắc Kạn |
| 4456 | 6148 | Trạm y tế xã Tân Lập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Lập - huyện Chợ Đồn - tỉnh Bắc Kạn |
| 4457 | 6149 | Trạm y tế xã Đồng Lạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Lạc - huyện Chợ Đồn - tỉnh Bắc Kạn |
| 4458 | 6151 | Trạm y tế xã Xuân Lạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Lạc - huyện Chợ Đồn - tỉnh Bắc Kạn |
| 4459 | 6158 | Trạm y tế xã Văn Vũ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Văn Vũ - Huyện Na Rì - Tỉnh Bắc Kạn |
| 4460 | 6159 | Trạm y tế xã Cường Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cường Lợi - Huyện Na Rì - Tỉnh Bắc Kạn |
| 4461 | 6164 | Trạm y tế xã Cư Lễ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì - Tỉnh Bắc Kạn |
| 4462 | 6165 | Trạm y tế xã Văn Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Văn Minh - huyện Na Rì - tỉnh Bắc Kạn |
| 4463 | 11042 | Trạm y tế xã Na son | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Na Son - huyện Điện Biên Đông - tỉnh Điện Biên |
| 4464 | 11043 | Trạm y tế xã Pú Nhi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Pú Nhi - Huyện Điện Biên Đông - Tỉnh Điện Biên |
| 4465 | 11046 | Trạm y tế phường Na Lay | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Na Lay - Thị xã Mường Lay - Tỉnh Điện Biên |
| 4466 | 11047 | Trạm y tế phường Sông Đà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Sông Đà - Thị xã Mường Lay - Tỉnh Điện Biên |
| 4467 | 11051 | Bệnh viện Y Dược cổ truyền - Phục hồi chức năng | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường Mường Thanh - TP Điện Biên Phủ - Tỉnh Điện Biên |
| 4468 | 11052 | Trạm y tế xã Hừa Ngài | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hừa Ngài - Huyện Mường Chà - Tỉnh Điện Biên |
| 4469 | 11053 | Trạm y tế xã Huổi Lèng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Huổi Lèng - Huyện Mường Chà - Tỉnh Điện Biên |
| 4470 | 11054 | Trạm y tế xã Sá Tổng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sá Tổng - Huyện Mường Chà - Tỉnh Điện Biên |
| 4471 | 11056 | Trạm y tế xã Pa Ham | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Pa Ham - Huyện Mường Chà - Tỉnh Điện Biên |
| 4472 | 11058 | Trạm y tế xã Chà Nưa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chà Nưa - huyện Nậm Pồ - tỉnh Điện Biên |
| 4473 | 11059 | Trạm y tế xã Chà Tở | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chà Tở - huyện Nậm Pồ - tỉnh Điện Biên |
| 4474 | 11060 | Trung tâm y tế huyện Tủa Chùa | Tuyến 3 | Hạng 2 | TDP Tân Phong-Thị Trấn Tủa Chùa - Huyện Tủa Chùa - Tỉnh Điện Biên |
| 4475 | 11061 | Trung tâm y tế huyện Nậm Pồ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Bản Nà Hỳ 1, Xã Nà Hỳ, Huyện Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên |
| 4476 | 11063 | Trạm y tế xã Tủa Thàng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tủa Thàng - huyện Tủa Chùa - tỉnh Điện Biên |
| 4477 | 11065 | Trạm y tế xã Trung Thu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Thu - huyện Tủa Chùa - tỉnh Điện Biên |
| 4478 | 14030 | Trạm y tế phường Chiềng An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Chiềng An, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La |
| 4479 | 14031 | Trạm y tế phường Chiềng Cơi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Chiềng Cơi, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La |
| 4480 | 14032 | Trạm y tế xã Chiềng Ngần | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Ngần, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La |
| 4481 | 14033 | Trạm y tế xã Hua La | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hua La, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La |
| 4482 | 14034 | Trạm y tế phường Chiềng Sinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Chiềng Sinh, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La |
| 4483 | 14036 | Trạm y tế xã Cà Nàng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cà Nàng, Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La |
| 4484 | 14037 | Trạm y tế xã Chiềng Khay | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Khay, Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La |
| 4485 | 14041 | Trạm y tế xã Chiềng Ơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Ơn, Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La |
| 4486 | 14043 | Trạm y tế xã Chiềng Bằng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Bằng, Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La |
| 4487 | 14044 | Trạm y tế xã Mường Sại | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Sại, Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La |
| 4488 | 14047 | Trạm y tế xã Chiềng Khoang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng KhoAng, Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La |
| 4489 | 14048 | Trạm y tế Thị trấn Thuận Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Thuận Châu, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La |
| 4490 | 14050 | Trạm y tế xã Mường é | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường é, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La |
| 4491 | 14051 | Trạm y tế xã Chiềng Pha | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Pha, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La |
| 4492 | 14053 | Trạm y tế xã Chiềng Ngàm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng La, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La |
| 4493 | 14054 | Trạm y tế xã Liệp Tè | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liệp Tè, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La |
| 4494 | 14055 | Trạm y tế xã é Tòng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã é Tòng, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La |
| 4495 | 14058 | Trạm y tế xã Chiềng Ly | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Ly, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La |
| 4496 | 14059 | Trạm y tế xã Nong Lay | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nong Lay, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La |
| 4497 | 14060 | Trạm y tế xã Mường Khiêng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Khiêng, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La |
| 4498 | 14061 | Trạm y tế xã Mường Bám | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Bám, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La |
| 4499 | 14062 | Trạm y tế xã Long Hẹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Hẹ, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La |
| 4500 | 19005 | Trung tâm Y tế huyện Đồng Hỷ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ 7, phường Chùa Hang, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
| 4501 | 19006 | Trung tâm Y tế huyện Võ Nhai | Tuyến 3 | Hạng 2 | TDP Làng Lường, thị trấn Đình Cả, huyện Võ Nhai, tỉnh Thái Nguyên |
| 4502 | 19007 | Bệnh viện đa khoa huyện Đại Từ | Tuyến 3 | Hạng 2 | Sơn tập III, thị trấn Hùng Sơn, huyện Đại Từ, tỉnh Thái Nguyên |
| 4503 | 19010 | Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên | Tuyến 1 | Hạng đặc biệt | Số 479, đường Lương Ngọc Quyến, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
| 4504 | 19013 | Bệnh viện C Thái Nguyên | Tuyến 2 | Hạng 1 | Phường Phố Cò, thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên |
| 4505 | 19014 | Bệnh viện Gang thép Thái Nguyên | Tuyến 2 | Hạng 2 | Tổ 15, phường Trung Thành, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
| 4506 | 19015 | Bệnh viện Quân y 91/Quân khu I | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường Ba Hàng, thành phố Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên |
| 4507 | 19020 | Phân viện Trại Cau | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị trấn Trại Cau - Huyện Đồng Hỷ |
| 4508 | 19023 | Phòng khám đa khoa Hà Nội - Thái Nguyên | Tuyến 3 | Hạng 3 | Nhà CL20-01, Khu đô thị Hồ Xương Rồng, tổ 16, phường Phan Đình Phùng, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
| 4509 | 19025 | Công ty cổ phần y tế tổng hợp Minh Đức - Chi nhánh phòng khám đa khoa Minh Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 336, đường Lương Ngọc Quyến, tổ 2, phường Đồng Quang, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
| 4510 | 19045 | Bệnh viện Phổi | Tuyến 2 | Hạng 2 | Tổ 9, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
| 4511 | 19046 | Bệnh viện Mắt Thái Nguyên | Tuyến 2 | Hạng 3 | Tổ 1, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
| 4512 | 19048 | Bệnh viện Phục hồi chức năng tỉnh Thái Nguyên | Tuyến 2 | Hạng 2 | Đường Phùng Chí Kiên, phường Trưng Vương, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
| 4513 | 19050 | Trạm Y tế Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ 2, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
| 4514 | 19051 | Trạm Y tế Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 666, đường 3/2, phường Tích Lương, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
| 4515 | 6171 | Trạm y tế xã Đổng Xá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đổng Xá - huyện Na Rì - tỉnh Bắc Kạn |
| 4516 | 6172 | Trạm y tế xã Quang Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Phong - huyện Na Rì - tỉnh Bắc Kạn |
| 4517 | 6173 | Trạm y tế xã Côn Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Côn Minh - huyện Na Rì - tỉnh Bắc Kạn |
| 4518 | 8102 | Bệnh viện Y dược Cổ truyền | Tuyến 2 | Hạng 2 | Số 38, đường Tuệ Tĩnh, phường Tân Hà - TP Tuyên Quang - tỉnh Tuyên Quang |
| 4519 | 8103 | Bệnh viện Phổi Tuyên Quang | Tuyến 2 | Hạng 2 | Tổ 17, phường An Tường, TP Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang |
| 4520 | 8106 | Trung tâm y tế Thành phố Tuyên Quang | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Phường Tân Quang - TP Tuyên Quang - Tỉnh Tuyên Quang |
| 4521 | 8107 | Trạm y tế phường Minh Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Minh Xuân - TP Tuyên Quang - tỉnh Tuyên Quang |
| 4522 | 8109 | Trạm y tế phường Tân Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tân Quang - TP Tuyên Quang - tỉnh Tuyên Quang |
| 4523 | 8112 | Trạm y tế phường Nông Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Nông Tiến - TP Tuyên Quang - Tỉnh Tuyên Quang |
| 4524 | 8113 | Trạm y tế phường Hưng Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hưng Thành - TP Tuyên Quang - tỉnh Tuyên Quang |
| 4525 | 8536 | Phòng Khám Đa Khoa Phúc Thịnh | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Số nhà 441 tổ dân phố Vĩnh Thịnh |
| 4526 | 8115 | Trạm y tế phường Tân Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tân Hà -TP Tuyên Quang - tỉnh Tuyên Quang |
| 4527 | 8116 | Bệnh viện Phục hồi chức năng Hương Sen | Tuyến 2 | Hạng 2 | Tổ 04, Phường Tân Hà, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang |
| 4528 | 8204 | Trung tâm y tế huyện Yên Sơn | Tuyến 3 | Hạng 2 | Phường An Tường - TP Tuyên Quang - Tỉnh Tuyên Quang |
| 4529 | 11069 | Trạm y tế xã Sín Chải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sín Chải - huyện Tủa Chùa - tỉnh Điện Biên |
| 4530 | 11070 | Trạm y tế xã Huổi Só | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Huổi Só - Huyện Tủa Chùa - Tỉnh Điện Biên |
| 4531 | 11071 | Trạm y tế xã Tả Phìn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tả Phìn - huyện Tủa Chùa - tỉnh Điện Biên |
| 4532 | 11072 | Trạm y tế xã Lao Xả Phình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lao Xả Phình - huyện Tủa Chùa - tỉnh Điện Biên |
| 4533 | 11074 | Trạm y tế xã Mường Toong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Toong - Huyện Mường Nhé - Tỉnh Điện Biên |
| 4534 | 11075 | Trạm y tế xã Sín Thầu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sín Thầu - Huyện Mường Nhé - Tỉnh Điện Biên |
| 4535 | 11084 | Trạm y tế xã Quài Cang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quài Cang - huyện Tuần Giáo - tỉnh Điện Biên |
| 4536 | 11085 | Trạm y tế xã Quài Tở | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quài Tở - huyện Tuần Giáo - tỉnh Điện Biên |
| 4537 | 11087 | Trạm y tế xã Tỏa Tình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tỏa Tình - Huyện Tuần Giáo - Tỉnh Điện Biên |
| 4538 | 11088 | Trạm y tế xã Pú Nhung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Pú Nhung - Huyện Tuần Giáo - Tỉnh Điện Biên |
| 4539 | 11090 | Trạm y tế xã Ta Ma | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ta Ma - huyện Tuần Giáo - tỉnh Điện Biên |
| 4540 | 11091 | Trạm y tế xã Phình Sáng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phình Sáng - huyện Tuần Giáo - tỉnh Điện Biên |
| 4541 | 11092 | Trạm y tế xã Mường Mùn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Mùn - Huyện Tuần Giáo - Tỉnh Điện Biên |
| 4542 | 11097 | Trạm y tế xã ẳng Nưa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã ẳng Nưa - Huyện Mường ảng - Tỉnh Điện Biên |
| 4543 | 11098 | Trạm y tế xã Ẳng Tở | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã ẳng tở - Huyện Mường ảng - Tỉnh Điện Biên |
| 4544 | 14063 | Trạm y tế xã Chiềng Bôm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Bôm, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La |
| 4545 | 14065 | Trạm y tế xã Tông Lạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tông Lệnh, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La |
| 4546 | 14066 | Trạm y tế xã Tông Cọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tông Cọ, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La |
| 4547 | 14067 | Trạm y tế xã Bó Mười | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bó Mười, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La |
| 4548 | 14070 | Trạm y tế xã Chiềng Pấc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Pấc, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La |
| 4549 | 14072 | Trạm y tế xã Bon Phặng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bon Phặng, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La |
| 4550 | 14073 | Trạm y tế xã Co Tòng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Co Tòng, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La |
| 4551 | 14074 | Trạm y tế xã Muổi Nọi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Muổi Nọi, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La |
| 4552 | 14075 | Trạm y tế xã Pá Lông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Pá Lông, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La |
| 4553 | 14076 | Trạm y tế xã Bản Lầm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bản Lầm, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La |
| 4554 | 14077 | Trạm y tế Thị trấn ít Ong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã ít Ong, Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La |
| 4555 | 14080 | Trạm y tế xã Hua Trai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hua Trai, Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La |
| 4556 | 14081 | Trạm y tế xã Ngọc Chiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Chiến, Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La |
| 4557 | 14083 | Trạm y tế xã Nặm Păm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Păm, Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La |
| 4558 | 14085 | Trạm y tế xã Chiềng Ân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Ân, Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La |
| 4559 | 14086 | Trạm y tế xã Pi Toong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Pi Toong, Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La |
| 4560 | 14088 | Trạm y tế xã Tạ Bú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tạ Bú, Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La |
| 4561 | 14089 | Trạm y tế xã Chiềng San | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng SAn, Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La |
| 4562 | 14090 | Trạm y tế xã Mường Bú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Bú, Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La |
| 4563 | 14091 | Trạm y tế xã Chiềng Hoa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Hoa, Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La |
| 4564 | 14093 | Trạm y tế Thị trấn Bắc Yên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Bắc Yên, Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La |
| 4565 | 14094 | Trạm y tế xã Phiêng Ban | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phiêng Ban, Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La |
| 4566 | 19054 | Trạm Y tế Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quyết Thắng, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
| 4567 | 19056 | Trạm y tế Công ty cổ phần Gang thép Thái Nguyên | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Cam Giá, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
| 4568 | 19101 | Trạm y tế phường Quán Triều | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Quán Triều - Thành phố Thái Nguyên |
| 4569 | 19102 | Trạm y tế phường Quang Vinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Quang Vinh - Thành phố Thái Nguyên |
| 4570 | 19103 | Trạm y tế phường Túc Duyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Túc Duyên - Thành phố Thái Nguyên |
| 4571 | 19105 | Trạm y tế phường Trưng Vương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Trưng Vương - TP Thái Nguyên - Tỉnh Thái Nguyên |
| 4572 | 19106 | Trạm y tế phường Quang Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Quang Trung - Thành phố Thái Nguyên |
| 4573 | 19108 | Trạm y tế phường Tân Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tân Thịnh - Thành phố Thái Nguyên |
| 4574 | 19109 | Trạm y tế phường Thịnh Đán | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thịnh Đán - Thành phố Thái Nguyên |
| 4575 | 19113 | Trạm y tế phường Cam Giá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Cam Giá - Thành phố Thái Nguyên |
| 4576 | 19115 | Trạm y tế phường Hương Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hương Sơn - Thành phố Thái Nguyên |
| 4577 | 19117 | Trạm y tế phường Tân Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tân Thành - Thành phố Thái Nguyên |
| 4578 | 19118 | Trạm y tế phường Tân Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tân Long - Thành phố Thái Nguyên |
| 4579 | 8205 | Bệnh viện đa khoa khu vực ATK | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Trung Sơn - Huyện Yên Sơn - Tỉnh Tuyên Quang |
| 4580 | 8206 | Phòng khám đa khoa Tháng 10 huyện Yên Sơn | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Bằng - Huyện Yên Sơn - Tỉnh Tuyên Quang |
| 4581 | 8207 | Phòng khám đa khoa Trung Môn huyện Yên Sơn | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Môn - huyện Yên Sơn - tỉnh Tuyên Quang |
| 4582 | 8208 | Phòng khám đa khoa Xuân Vân huyện Yên Sơn | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Vân - huyện Yên Sơn - tỉnh Tuyên Quang |
| 4583 | 8211 | Trạm y tế xã Đội Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đội Bình - yên Sơn - tỉnh Tuyên Quang |
| 4584 | 8213 | Trạm y tế phường Đội Cấn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đội Cấn - TP Tuyên Quang - Tỉnh Tuyên Quang |
| 4585 | 8215 | Trạm y tế xã Chân Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chân Sơn - huyện Yên Sơn - tỉnh Tuyên Quang |
| 4586 | 8217 | Trạm y tế xã Tứ Quận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tứ Quận - huyện Yên Sơn - tỉnh Tuyên Quang |
| 4587 | 8221 | Trạm y tế xã Thái Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thái Bình - huyện Yên Sơn - tỉnh Tuyên Quang |
| 4588 | 8222 | Trạm y tế xã Trung Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Sơn - huyện Yên Sơn - tỉnh Tuyên Quang |
| 4589 | 8223 | Trạm y tế xã Trung Trực | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Trực - Huyện Yên Sơn - Tỉnh Tuyên Quang |
| 4590 | 8229 | Trạm y tế phường Mỹ Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Mỹ Lâm - TP Tuyên Quang - Tỉnh Tuyên Quang |
| 4591 | 8230 | Trạm y tế xã Phúc Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phúc Ninh - Huyện Yên Sơn - Tỉnh Tuyên Quang |
| 4592 | 8232 | Trạm y tế xã Hùng Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hùng Lợi - huyện Yên Sơn - tỉnh Tuyên Quang |
| 4593 | 8233 | Trạm y tế xã Lang Quán | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lang Quán - huyện Yên Sơn - tỉnh Tuyên Quang |
| 4594 | 8235 | Trạm y tế xã Lưỡng Vượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lưỡng Vượng - TP Tuyên Quang - Tỉnh Tuyên Quang |
| 4595 | 11100 | Trạm y tế xã Nà Sáy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nà Sáy - huyện Tuần Giáo - tỉnh Điện Biên |
| 4596 | 11103 | Phòng khám đa khoa KV Xá Nhè | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Xá Nhè - Huyện Tủa Chùa - Tỉnh Điện Biên |
| 4597 | 11105 | Trạm y tế xã Nậm Kè | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Khè - Huyện Mường Nhé - Tỉnh Điện Biên |
| 4598 | 11107 | Trạm y tế xã Pa Tần | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Pa Tần - huyện Nậm Pồ - tỉnh Điện Biên |
| 4599 | 11109 | Trạm y tế xã Nà Bủng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nà Bủng - huyện Nậm Pồ - tỉnh Điện Biên |
| 4600 | 11114 | Trạm y tế Thị trấn Tủa Chùa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Tủa Chùa - huyện Tủa Chùa - tỉnh Điện Biên |
| 4601 | 11121 | Trạm y tế xã Nà Nhạn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nà Nhạn - Thành Phố Điện Biên Phủ - tỉnh Điện Biên |
| 4602 | 11123 | Trạm y tế xã Noong U | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Noong U - huyện Điện Biên Đông - tỉnh Điện Biên |
| 4603 | 11125 | Trạm y tế xã Tìa Dình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tìa Dình - huyện Điện Biên Đông - tỉnh Điện Biên |
| 4604 | 11126 | Trạm y tế xã Mường Luân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Luân - huyện Điện Biên Đông - tỉnh Điện Biên |
| 4605 | 11131 | Phòng khám đa khoa KV Si Pa Phìn | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Si Pa Phìn - Huyện Nậm Pồ - tỉnh Điện Biên |
| 4606 | 14097 | Trạm y tế xã Tà Xùa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tà Xùa, Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La |
| 4607 | 14098 | Trạm y tế xã Pắc Ngà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Pắc Ngà, Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La |
| 4608 | 14102 | Trạm y tế xã Song Pe | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Song Pe, Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La |
| 4609 | 14103 | Trạm y tế xã Hồng Ngài | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Ngài, Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La |
| 4610 | 14104 | Trạm y tế xã Tạ Khoa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tạ Khoa, Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La |
| 4611 | 14105 | Trạm y tế xã Phiêng Côn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phiêng Côn, Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La |
| 4612 | 14106 | Trạm y tế xã Chiềng Sại | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Sại, Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La |
| 4613 | 14107 | Trạm y tế Thị trấn Phù Yên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Phù Yên, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La |
| 4614 | 14109 | Trạm y tế xã Mường Thải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Thải, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La |
| 4615 | 14110 | Trạm y tế xã Mường Cơi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Cơi, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La |
| 4616 | 14112 | Trạm y tế xã Huy Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Huy Bắc, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La |
| 4617 | 14116 | Trạm y tế xã Tường Phù | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tường Phù, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La |
| 4618 | 14117 | Trạm y tế xã Huy Hạ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Huy Hạ, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La |
| 4619 | 14120 | Trạm y tế xã Suối Bau | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Suối Bau, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La |
| 4620 | 14121 | Trạm y tế xã Huy Tường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Huy Tường, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La |
| 4621 | 14123 | Trạm y tế xã Sập Xa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sập Xa, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La |
| 4622 | 14124 | Trạm y tế xã Tường Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tường Thượng, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La |
| 4623 | 14125 | Trạm y tế xã Tường Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tường Tiến, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La |
| 4624 | 14127 | Trạm y tế xã Tường Hạ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tường Hạ, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La |
| 4625 | 14128 | Trạm y tế xã Kim Bon | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Bon, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La |
| 4626 | 14129 | Trạm y tế xã Mường Bang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường BAng, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La |
| 4627 | 14130 | Trạm y tế xã Đá Đỏ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đá Đỏ, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La |
| 4628 | 19121 | Trạm y tế xã Quyết Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quyết Thắng - Thành phố Thái Nguyên |
| 4629 | 19122 | Trạm y tế xã Phúc Trìu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phúc Trìu - Thành phố Thái Nguyên |
| 4630 | 19124 | Trạm y tế phường Tích Lương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tích Lương - Thành phố Thái Nguyên |
| 4631 | 19125 | Trạm y tế xã Tân Cương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Cương - Thành phố Thái Nguyên |
| 4632 | 19126 | Trạm y tế phường Lương Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Lương Sơn - Thành phố Sông Công |
| 4633 | 19128 | Trạm Y tế phường Đồng Bẩm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Bẩm - Thành phố Thái Nguyên |
| 4634 | 19153 | Phòng khám đa khoa Trường cao đẳng Y tế Thái Nguyên | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ 9, phường Thịnh Đán, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
| 4635 | 19158 | Trạm Y tế Trường Phổ thông vùng cao Việt Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quyết Thắng, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
| 4636 | 19202 | Trạm y tế phường Mỏ Chè | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Mỏ Chè - Thành phố Sông Công |
| 4637 | 19204 | Trạm y tế phường Thắng Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thắng Lợi - Thành phố Sông Công |
| 4638 | 19208 | Trạm y tế xã Bình Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Sơn - Thành phố Sông Công |
| 4639 | 19209 | Trạm y tế xã Bá Xuyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bá Xuyên - Thành phố Sông Công |
| 4640 | 19302 | Trạm y tế xã Linh Thông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Linh Thông - Huyện Định Hóa |
| 4641 | 19303 | Trạm y tế xã Lam Vỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lam Vỹ - Huyện Định Hóa |
| 4642 | 19304 | Trạm y tế xã Quy Kỳ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quy Kỳ - Huyện Định Hóa |
| 4643 | 19306 | Trạm y tế xã Kim Phượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Phượng - Huyện Định Hóa |
| 4644 | 19307 | Trạm y tế xã Bảo Linh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bảo Linh - Huyện Định Hóa |
| 4645 | 8237 | Trạm y tế xã Kiến Thiết | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kiến Thiết - Huyện Yên Sơn - Tỉnh Tuyên Quang |
| 4646 | 8239 | Trạm y tế xã Quý Quân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quý Quân - huyện Yên Sơn - tỉnh Tuyên Quang |
| 4647 | 8240 | Trạm y tế xã Phú Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Thịnh - Huyện Yên Sơn - Tỉnh Tuyên Quang |
| 4648 | 8303 | Trung tâm y tế huyện Sơn Dương | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị trấn Sơn Dương - Huyện Sơn Dương - Tỉnh Tuyên Quang |
| 4649 | 8305 | Phòng khám đa khoa Tân Trào, huyện Sơn Dương | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Trào - huyện Sơn Dương - tỉnh Tuyên Quang |
| 4650 | 8307 | Bệnh viện đa khoa khu vực Kim Xuyên | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Hồng Lạc - Huyện Sơn Dương - Tỉnh Tuyên Quang |
| 4651 | 8309 | Trạm y tế xã Minh Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Thanh - huyện Sơn Dương - tỉnh Tuyên Quang |
| 4652 | 8310 | Trạm y tế xã Lương Thiện | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lương Thiện - huyện Sơn Dương - tỉnh Tuyên Quang |
| 4653 | 8312 | Trạm y tế xã Tú Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tú Thịnh - Huyện Sơn Dương - Tỉnh Tuyên Quang |
| 4654 | 8315 | Trạm y tế xã Vĩnh Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Lợi - huyện Sơn Dương - tỉnh Tuyên Quang |
| 4655 | 8316 | Trạm y tế xã Phúc ứng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phúc ứng - Huyện Sơn Dương - Tỉnh Tuyên Quang |
| 4656 | 8317 | Trạm y tế Thị trấn Sơn Dương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Sơn Dương - huyện Sơn Dương - tỉnh Tuyên Quang |
| 4657 | 8320 | Trạm y tế xã Hợp Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hợp Hòa - huyện Sơn Dương - tỉnh Tuyên Quang |
| 4658 | 8323 | Trạm y tế xã Đại Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Phú - Huyện Sơn Dương - Tỉnh Tuyên Quang |
| 4659 | 11135 | Bệnh viện Phổi tỉnh Điện Biên | Tuyến 2 | Hạng 3 | Phường Noong Bua - TP Điện Biên Phủ - Tỉnh Điện |
| 4660 | 11137 | Trạm y tế xã Na Sang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Na Sang - huyện Mường Chà - tỉnh Điện Biên |
| 4661 | 11138 | Trạm y tế xã Xuân Lao | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Lao - huyện Mường ảng - tỉnh Điện Biên |
| 4662 | 11139 | Trạm y tế xã Nậm Lịch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Lịch - huyện Mường ảng - tỉnh Điện Biên |
| 4663 | 11143 | Trạm y tế xã Phìn Hồ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phìn Hồ - huyện Nậm Pồ - tỉnh Điện Biên |
| 4664 | 11145 | Phòng khám đa khoa KV Tả Sìn Thàng | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Tả Sìn Thàng - huyện Tủa Chùa - tỉnh Điện Biên |
| 4665 | 11147 | Phòng khám Quân dân y KV Ba Chà | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Chà Cang - huyện Nậm Pồ - tỉnh Điện Biên |
| 4666 | 11149 | Trạm y tế xã Nậm Vì | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Vì - huyện Mường Nhé - tỉnh Điện Biên |
| 4667 | 11150 | Trạm y tế xã Na Cô Sa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Na Cô Sa - huyện Nậm Pồ - tỉnh Điện Biên |
| 4668 | 11151 | Trạm y tế xã Pá Mỳ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Pá Mỳ - Huyện Mường Nhé - Tỉnh Điện Biên |
| 4669 | 11152 | Trạm y tế xã Sen Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xen Thượng - huyện Mường Nhé - tỉnh Điện Biên |
| 4670 | 11156 | Bệnh viện 7-5 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đội 19, xã Thanh Hưng, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên |
| 4671 | 11158 | Tram y tế xã Pom Lót | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Pom Lót - Huyện Điện Biện, Tỉnh Điện Biên |
| 4672 | 14131 | Trạm y tế xã Tân Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Phong, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La |
| 4673 | 14132 | Trạm y tế xã Nam Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Phong, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La |
| 4674 | 14134 | Trạm y tế phường Mộc Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ dân phố 1, Phường Mộc Sơn, thị xã Mộc Châu, tỉnh Sơn La |
| 4675 | 14135 | Trạm y tế phường Thảo Nguyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ dân phố 66, phường Vân Sơn, thị xã Mộc Châu, tỉnh Sơn La |
| 4676 | 14136 | Trạm y tế xã Chiềng Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Sơn, thị xã Mộc Châu, Tỉnh Sơn La |
| 4677 | 14137 | Trạm y tế xã Tân Hợp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hợp, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La |
| 4678 | 14139 | Trạm y tế xã Suối Bàng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Suối Bàng, Huyện Vân Hồ, Tỉnh Sơn La |
| 4679 | 14140 | Trạm y tế xã Tân Lập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Lập, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La |
| 4680 | 14141 | Trạm y tế xã Nà Mường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nà Mường, Huyện Méc Châu, Tỉnh Sơn La |
| 4681 | 14142 | Trạm y tế xã Tà Lại | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tà Lai, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La |
| 4682 | 14144 | Trạm y tế xã Liên Hoà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liên Hoà, Huyện Vân hồ, Tỉnh Sơn La |
| 4683 | 14146 | Trạm y tế xã Chiềng Chung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Bản Chiềng Cang, xã Chiềng Chung, thị xã Mộc Châu, tỉnh Sơn La |
| 4684 | 14147 | Trạm y tế xã Tô Múa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tô Múa, Huyện Vân Hồ, Tỉnh Sơn La |
| 4685 | 14148 | Trạm y tế xã Mường Tè | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Tè, Huyện Vân Hồ, Tỉnh Sơn La |
| 4686 | 14149 | Trạm y tế xã Chiềng Khừa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Khừa, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La |
| 4687 | 14151 | Trạm Y tế phường Đông Sang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ dân phố 34 Phường Đông Sang, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La |
| 4688 | 14154 | Trạm y tế xã Mường Men | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Men, Huyện Vân Hồ, Tỉnh Sơn La |
| 4689 | 14156 | Trạm y tế xã Lóng Sập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lóng Sập, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La |
| 4690 | 14158 | Trạm y tế xã Lóng Luông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lóng Luông, Huyện Vân Hồ, Tỉnh Sơn La |
| 4691 | 14159 | Trạm y tế xã Chiềng Yên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Yên, Huyện Vân Hồ, Tỉnh Sơn La |
| 4692 | 14161 | Trạm y tế Thị trấn Yên Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Yên Châu, Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La |
| 4693 | 14162 | Trạm y tế xã Chiềng Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Đông, Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La |
| 4694 | 19309 | Trạm y tế xã Phúc Chu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phúc Chu - Huyện Định Hóa |
| 4695 | 19310 | Trạm y tế xã Tân Dương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Dương - Huyện Định Hóa |
| 4696 | 19313 | Trạm y tế xã Đồng Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Thịnh - Huyện Định Hóa |
| 4697 | 19314 | Trạm y tế xã Định Biên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Định Biên - Huyện Định Hóa |
| 4698 | 19315 | Trạm y tế xã Thanh Định | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Định - Huyện Định Hóa |
| 4699 | 19318 | Trạm y tế xã Bình Yên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Yên - Huyện Định Hóa |
| 4700 | 19319 | Trạm y tế xã Điềm Mặc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Điềm Mặc - Huyện Định Hóa |
| 4701 | 19320 | Trạm y tế xã Phú Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Tiến - Huyện Định Hóa |
| 4702 | 19321 | Trạm y tế xã Bộc Nhiêu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bộc Nhiêu - Huyện Định Hóa |
| 4703 | 19323 | Trạm y tế xã Phú Đình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Đình - Huyện Định Hóa |
| 4704 | 19324 | Trạm y tế xã Bình Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Thành - Huyện Định Hóa |
| 4705 | 19401 | Trạm y tế Thị trấn Giang Tiên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Giang Tiên - Huyện Phú Lương |
| 4706 | 19404 | Trạm y tế xã Yên Trạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Trạch - Huyện Phú Lương |
| 4707 | 19405 | Trạm y tế xã Yên Đổ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Đổ - Huyện Phú Lương |
| 4708 | 19407 | Trạm y tế xã Ôn Lương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ôn Lương - Huyện Phú Lương |
| 4709 | 19408 | Trạm y tế xã Động Đạt | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Động Đạt - Huyện Phú Lương |
| 4710 | 19409 | Trạm y tế xã Phủ Lý | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phủ Lý - Huyện Phú Lương |
| 4711 | 19410 | Trạm y tế xã Phú Đô | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Đô - Huyện Phú Lương |
| 4712 | 19411 | Trạm y tế xã Hợp Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hợp Thành - Huyện Phú Lương |
| 4713 | 19412 | Trạm y tế xã Tức Tranh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tức Tranh - Huyện Phú Lương |
| 4714 | 19414 | Trạm y tế xã Vô Tranh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vô Tranh - Huyện Phú Lương |
| 4715 | 8324 | Trạm y tế xã Phú Lương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Lương - Huyện Sơn Dương - Tỉnh Tuyên Quang |
| 4716 | 8329 | Trạm y tế xã Trường Sinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trường Sinh - huyện Sơn Dương - tỉnh Tuyên Quang |
| 4717 | 8330 | Trạm y tế xã Hào Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hào Phú - Huyện Sơn Dương - Tỉnh Tuyên Quang |
| 4718 | 8335 | Trạm y tế xã Văn Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Văn Phú - Huyện Sơn Dương - Tỉnh Tuyên Quang |
| 4719 | 8336 | Trạm y tế xã Đông Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Lợi - huyện Sơn Dương - tỉnh Tuyên Quang |
| 4720 | 8337 | Trạm y tế xã Chi Thiết | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chi Thiết - Huyện Sơn Dương - Tỉnh Tuyên Quang |
| 4721 | 8404 | Trạm y tế xã Yên Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Thuận - huyện Hàm Yên - tỉnh Tuyên Quang |
| 4722 | 8409 | Trạm y tế xã Minh Hương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Hương - huyện Hàm Yên - tỉnh Tuyên Quang |
| 4723 | 8412 | Trạm y tế xã Yên Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Phú - Huyện Hàm Yên - Tỉnh Tuyên Quang |
| 4724 | 49912 | Phòng khám đa khoa Đoàn Thung thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa bác sĩ Đoàn Thung | Tuyến 3 | Hạng 3 | 100 Hùng Vương, Thị trấn Ái Nghĩa, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
| 4725 | 80264 | Bệnh viện Đa khoa Xuyên Á - Đức Hòa | Tuyến 3 | Hạng 3 | 459 đường TL 825, Ô4, Khu A, thị trấn Hậu Nghĩa, Huyện Đức Hòa ,Tỉnh Long An |
| 4726 | 8413 | Trạm y tế xã Nhân Mục | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhân Mục - Huyện Hàm Yên - Tỉnh Tuyên Quang |
| 4727 | 8414 | Trạm y tế xã Thái Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thái Sơn - huyện Hàm Yên - tỉnh Tuyên Quang |
| 4728 | 8415 | Trạm y tế xã Bằng Cốc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bằng Cốc - Huyện Hàm Yên - Tỉnh Tuyên Quang |
| 4729 | 11159 | Tram y tế xã Huổi Mí | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Huổi Mí - huyện Mường Chà, Tỉnh Điện Biên |
| 4730 | 11162 | Trạm y tế xã Vàng Đán | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vàng Đán, Nậm Pồ, Điện Biên |
| 4731 | 11163 | Trạm y tế xã Chiềng Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Đông, Tuần Giáo, Điện Biên |
| 4732 | 11165 | Trạm y tế xã Rạng Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Rạng Đông, Tuần Giáo, Điện Biên |
| 4733 | 11166 | Trạm y tế xã Pú xi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Pú Xi, Tuần Giáo, Điện Biên |
| 4734 | 12002 | Trạm y tế xã Bình Lư | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Lư - huyện Tam Đường - tỉnh Lai Châu |
| 4735 | 12003 | Phòng khám đa khoa KV Dào San | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Dào San - huyện Phong Thổ - tỉnh Lai Châu |
| 4736 | 12005 | Trạm y tế xã Tả Lèng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tả Lèng - huyện Tam Đường - tỉnh Lai Châu |
| 4737 | 12007 | Trạm y tế xã Mường Mô | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Mô - huyện Nậm Nhùn - tỉnh Lai Châu |
| 4738 | 12008 | Trạm y tế xã Pắc Ta | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Pắc Ta - huyện Tân Uyên - tỉnh Lai Châu |
| 4739 | 12009 | Trạm y tế xã Nậm Cần | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Cần - huyện Tân Uyên - tỉnh Lai Châu |
| 4740 | 12010 | Trạm y tế xã Pha Mu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Pha Mu - huyện Than Uyên - tỉnh Lai Châu |
| 4741 | 12013 | Trung tâm y tế huyện Phong Thổ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị trấn Phong Thổ - huyện Phong Thổ - tỉnh Lai Châu |
| 4742 | 12014 | Trung tâm y tế huyện Sìn Hồ | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị trấn Sìn Hồ - huyện Sìn Hồ - tỉnh Lai Châu |
| 4743 | 14165 | Trạm y tế xã Chiềng Pằn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Pằn, Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La |
| 4744 | 14166 | Trạm y tế xã Viêng Lán | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Viêng Lán, Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La |
| 4745 | 14167 | Trạm y tế xã Chiềng Hặc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Hặc, Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La |
| 4746 | 14169 | Trạm y tế xã Chiềng On | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng On, Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La |
| 4747 | 14170 | Trạm y tế xã Yên Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Sơn, Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La |
| 4748 | 14173 | Trạm y tế xã Lóng Phiêng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lóng Phiêng, Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La |
| 4749 | 14175 | Trạm y tế xã Chiềng Tương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Tương, Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La |
| 4750 | 14176 | Trạm y tế Thị trấn Hát Lót | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Hát Lót, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La |
| 4751 | 14177 | Trạm y tế xã Chiềng Sung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Sung, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La |
| 4752 | 14178 | Trạm y tế xã Mường Bằng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Bằng, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La |
| 4753 | 14179 | Trạm y tế xã Chiềng Chăn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Chăn, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La |
| 4754 | 14181 | Trạm y tế xã Chiềng Ban | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng BAn, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La |
| 4755 | 14184 | Trạm y tế xã Chiềng Chung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Chung, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La |
| 4756 | 14187 | Trạm y tế xã Cò Nòi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cò Nòi, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La |
| 4757 | 14188 | Trạm y tế xã Chiềng Nơi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Nơi, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La |
| 4758 | 14190 | Trạm y tế xã Chiềng Dong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Dong, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La |
| 4759 | 14192 | Trạm y tế xã Chiềng Ve | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Ve, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La |
| 4760 | 14193 | Trạm y tế xã Chiềng Lương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Lương, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La |
| 4761 | 14195 | Trạm y tế xã Nà ớt | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nà Ơt, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La |
| 4762 | 14196 | Trạm y tế xã Tà Hộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tà Hộc, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La |
| 4763 | 14199 | Trạm y tế xã Pú Bẩu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Pú Pẩu, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La |
| 4764 | 19416 | Trạm y tế xã Sơn Cẩm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Cẩm - Thành phố Thái Nguyên |
| 4765 | 19501 | Trạm y tế Thị trấn Sông Cầu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Sông Cầu - Huyện Đồng Hỷ |
| 4766 | 19503 | Trạm y tế Thị trấn Trại Cau | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Trại Cau - Huyện Đồng Hỷ |
| 4767 | 19505 | Trạm y tế xã Tân Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Long - Huyện Đồng Hỷ |
| 4768 | 19508 | Trạm y tế xã Minh Lập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Lập - Huyện Đồng Hỷ |
| 4769 | 19510 | Trạm y tế xã Hóa Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hóa Trung - Huyện Đồng Hỷ |
| 4770 | 19513 | Trạm y tế thị trấn Hóa Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hóa Thượng - Huyện Đồng Hỷ |
| 4771 | 19515 | Trạm y tế xã Hợp Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hợp Tiến - Huyện Đồng Hỷ |
| 4772 | 19518 | Trạm y tế xã Nam Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Hòa - Huyện Đồng Hỷ |
| 4773 | 19601 | Trạm y tế Thị trấn Đình Cả | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Đình Cả - Huyện Võ Nhai |
| 4774 | 19602 | Trạm y tế xã Sảng Mộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sảng Mộc - Huyện Võ Nhai |
| 4775 | 19603 | Trạm y tế xã Nghinh Tường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghinh Tường - Huyện Võ Nhai |
| 4776 | 19604 | Trạm y tế xã Thần Xa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thần Xa - Huyện Võ Nhai |
| 4777 | 19605 | Trạm y tế xã Vũ Chấn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vũ Chấn - Huyện Võ Nhai |
| 4778 | 19607 | Trạm y tế xã Phú Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Thượng - Huyện Võ Nhai |
| 4779 | 19608 | Trạm y tế xã Cúc Đường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cúc Đường - Huyện Võ Nhai |
| 4780 | 19611 | Trạm y tế xã Tràng Xá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tràng Xá - Huyện Võ Nhai |
| 4781 | 19612 | Trạm y tế xã Phương Giao | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phương Giao - Huyện Võ Nhai |
| 4782 | 8416 | Trạm y tế xã Hùng Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hùng Đức - huyện Hàm Yên - tỉnh Tuyên Quang |
| 4783 | 8418 | Trạm y tế xã Thành Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thành Long - huyện Hàm Yên - tỉnh Tuyên Quang |
| 4784 | 8420 | Trạm y tế xã Thái Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thái Hoà - hàm Yên - tuyên Quang |
| 4785 | 8421 | Trạm y tế xã Phù Lưu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phù Lưu - hàm Yên - tuyên Quang |
| 4786 | 8503 | Phòng khám đa khoa khu vực Minh Đức, huyện Lâm Bình | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Phúc Sơn - Huyện Lâm Bình - Tỉnh Tuyên Quang |
| 4787 | 8505 | Phòng khám đa khoa khu vực Kim Bình | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Bình - Huyện Chiêm Hóa - Tỉnh Tuyên Quang |
| 4788 | QP059 | Bệnh xá QDY Đoàn 79/BĐ15 | Tuyến 3 | Hạng 3 | xã Kim Thúy - huyện Lệ Thủy - tỉnh Quảng Bình |
| 4789 | 8514 | Trạm y tế xã Trung Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Hà - Huyện Chiêm Hóa - Tỉnh Tuyên Quang |
| 4790 | 8516 | Trạm y tế xã Linh Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Linh Phú - Huyện Chiêm Hóa - Tỉnh Tuyên Quang |
| 4791 | 8521 | Trạm y tế xã Yên Nguyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Nguyên - Huyện Chiêm Hóa - Tỉnh Tuyên Quang |
| 4792 | 8522 | Trạm y tế xã Tân An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân An - Huyện Chiêm Hóa - Tỉnh Tuyên Quang |
| 4793 | 8523 | Trạm y tế xã Phúc Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phúc Thịnh - Huyện Chiêm Hóa - Tỉnh Tuyên Quang |
| 4794 | 8524 | Trạm y tế xã Tân Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thịnh - Huyện Chiêm Hóa - Tỉnh Tuyên Quang |
| 4795 | 8525 | Trạm y tế xã Tân Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Mỹ - Huyện Chiêm Hóa - Tỉnh Tuyên Quang |
| 4796 | 8526 | Trạm y tế thị trấn Vĩnh Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Vĩnh Lộc - Huyện Chiêm Hóa - Tỉnh Tuyên Quang |
| 4797 | 12015 | Trung tâm y tế huyện Mường Tè | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị trấn Mường Tè - huyện Mường Tè - tỉnh Lai Châu |
| 4798 | 12019 | Trạm y tế xã Nậm Xe | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Xe - huyện Phong Thổ - tỉnh Lai Châu |
| 4799 | 12020 | Trạm y tế xã Sin Suối Hồ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sin Suối Hồ - huyện Phong Thổ - tỉnh Lai Châu |
| 4800 | 12023 | Trạm y tế xã Vàng Ma Chải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vàng Ma Chải - huyện Phong Thổ - tỉnh Lai Châu |
| 4801 | 12025 | Trạm y tế xã Ma Li Pho | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ma Li Pho - huyện Phong Thổ - tỉnh Lai Châu |
| 4802 | 12027 | Trạm y tế xã Khổng Lào | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khổng Lào - huyện Phong Thổ - tỉnh Lai Châu |
| 4803 | 12028 | Trạm y tế Thị trấn Mường Tè | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Mường Tè - huyện Mường Tè - tỉnh Lai Châu |
| 4804 | 12029 | Trạm y tế xã Sì Lở Lầu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sì Lở Lầu - huyện Phong Thổ - tỉnh Lai Châu |
| 4805 | 12032 | Trạm y tế xã Bản Bo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bản Bo - huyện Tam Đường - tỉnh Lai Châu |
| 4806 | 12033 | Trạm y tế Thị trấn Sìn Hồ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Sìn Hồ - huyện Sìn Hồ - tỉnh Lai Châu |
| 4807 | 12037 | Trạm y tế xã Bản Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bản Giang - huyện Tam Đường - tỉnh Lai Châu |
| 4808 | 12039 | Trạm y tế xã Bản Hon | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bản Hon - huyện Tam đường - tỉnh Lai Châu |
| 4809 | 12040 | Trạm y tế xã Sùng Phài | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sùng Phài - thành phố Lai Châu - tỉnh Lai Châu |
| 4810 | 12042 | Trạm y tế xã Khun Há | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khun Há - huyện Tam đường - tỉnh Lai Châu |
| 4811 | 14201 | Trạm y tế xã Chiềng En | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng En, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La |
| 4812 | 14204 | Trạm y tế xã Đứa Mòn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đứa Mòn, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La |
| 4813 | 14205 | Trạm y tế xã Yên Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Hưng, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La |
| 4814 | 14206 | Trạm y tế xã Chiềng Sơ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Sơ, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La |
| 4815 | 14207 | Trạm y tế xã Nà Nghịu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nà Nghịu, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La |
| 4816 | 14208 | Trạm y tế xã Nậm Mằn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Mằn, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La |
| 4817 | 14210 | Trạm y tế xã Chiềng Cang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng CAng, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La |
| 4818 | 14211 | Trạm y tế xã Huổi Một | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Huổi Một, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La |
| 4819 | 14212 | Trạm y tế xã Mường Sai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Sai, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La |
| 4820 | 14213 | Trạm y tế xã Mường Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Cai, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La |
| 4821 | 14214 | Trạm y tế xã Mường Hung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Hung, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La |
| 4822 | 14216 | Trạm y tế xã Sam Kha | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sam Kha, Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La |
| 4823 | 14217 | Trạm y tế xã Púng Bánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Púng Bánh, Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La |
| 4824 | 14218 | Trạm y tế xã Sốp Cộp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sốp Cộp, Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La |
| 4825 | 14219 | Trạm y tế xã Dồm Cang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dồm Cang, Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La |
| 4826 | 14220 | Trạm y tế xã Nậm Lạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Lạnh, Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La |
| 4827 | 14228 | Trạm y tế xã Tân Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Xuân, Huyện Vân Hồ, Tỉnh Sơn La |
| 4828 | 14230 | Trung tâm y tế thành phố Sơn La | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Chiềng Lề, Thành phố SƠN LA, Tỉnh Sơn La |
| 4829 | 14233 | Trạm y tế xã Hua Nhàn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hua Nhàn, Huyện Bắc Yên, Sơn la |
| 4830 | 19613 | Trạm y tế xã Liên Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liên Minh - Huyện Võ Nhai |
| 4831 | 19614 | Trạm y tế xã Dân Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dân Tiến - Huyện Võ Nhai |
| 4832 | 19615 | Trạm y tế xã Bình Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Long - Huyện Võ Nhai |
| 4833 | 19703 | Trạm y tế xã Phúc Lương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phúc Lương - Huyện Đại Từ |
| 4834 | 19705 | Trạm y tế xã Yên Lãng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Lãng - Huyện Đại Từ |
| 4835 | 19706 | Trạm y tế xã Đức Lương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Lương - Huyện Đại Từ |
| 4836 | 19707 | Trạm y tế xã Phú Cường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Cường - Huyện Đại Từ |
| 4837 | 19709 | Trạm y tế xã Phú Lạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Lạc - Huyện Đại Từ |
| 4838 | 19712 | Trạm y tế xã Phục Linh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phục Linh - Huyện Đại Từ |
| 4839 | 19713 | Trạm y tế xã Phú Xuyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Xuyên - Huyện Đại Từ |
| 4840 | 19715 | Trạm y tế xã Tiên Hội | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiên Hội - Huyện Đại Từ |
| 4841 | 19717 | Trạm y tế xã Cù Vân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cù Vân - Huyện Đại Từ |
| 4842 | 19718 | Trạm y tế xã Hà Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hà Thượng - Huyện Đại Từ |
| 4843 | 19719 | Trạm y tế xã La Bằng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã La Bằng - Huyện Đại Từ |
| 4844 | 19721 | Trạm y tế xã Khôi Kỳ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khôi Kỳ - Huyện Đại Từ |
| 4845 | 19723 | Trạm y tế xã Tân Thái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thái - Huyện Đại Từ |
| 4846 | 19725 | Trạm y tế xã Lục Ba | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lục Ba - Huyện Đại Từ |
| 4847 | 19726 | Trạm y tế xã Mỹ Yên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Yên - Huyện Đại Từ |
| 4848 | 8530 | Trạm y tế xã Phú Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Bình - Huyện Chiêm Hóa - Tỉnh Tuyên Quang |
| 4849 | 8532 | Trạm y tế xã Ngọc Hội | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Hội - Chiêm Hoá - Tuyên Quang |
| 4850 | 8534 | Trạm y tế xã Hòa Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoà Phú - Chiêm Hoá - Tuyên Quang |
| 4851 | 8604 | Trạm y tế xã Thanh Tương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Tương - huyện Na Hang - tỉnh Tuyên Quang |
| 4852 | 8618 | Trạm y tế xã Khâu Tinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khâu Tinh - huyện Na Hang - tỉnh Tuyên Quang |
| 4853 | 8619 | Trạm y tế xã Yên Hoa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Hoa - huyện Na Hang - tỉnh Tuyên Quang |
| 4854 | 8622 | Trạm y tế xã Thượng Nông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thượng Nông - huyện Na Hang - tỉnh Tuyên Quang |
| 4855 | 8624 | Trạm y tế xã Hồng Thái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Thái - huyện Na Hang - tỉnh Tuyên Quang |
| 4856 | 8625 | Bệnh viện đa khoa khu vực Yên Hoa | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Yên Hoa - Na Hang - Tuyên Quang |
| 4857 | 8703 | Trạm y tế xã Khuôn Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khuôn Hà - huyện Lâm Bình - tỉnh Tuyên Quang |
| 4858 | 8704 | Trạm y tế xã Phúc Yên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phúc Yên - Huyện Lâm Bình - Tỉnh Tuyên Quang |
| 4859 | 8705 | Trạm y tế xã Xuân Lập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Lập - huyện Lâm Bình - tỉnh Tuyên Quang |
| 4860 | 8708 | Trạm y tế xã Hồng Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Quang - huyện Lâm Bình - tỉnh Tuyên Quang |
| 4861 | 10003 | Bệnh viện Đa khoa huyện Bảo Thắng - Lào Cai | Tuyến 3 | Hạng 2 | TT Phố Lu - Huyện Bảo Thắng - Tỉnh Lào Cai |
| 4862 | 12045 | Trạm y tế xã Nùng Nàng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nùng Nàng - huyện Tam đường - tỉnh Lai Châu |
| 4863 | 12047 | Trạm y tế xã Ma Quai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ma Quai - huyện Sìn Hồ - tỉnh Lai Châu |
| 4864 | 12048 | Trạm y tế xã Sơn Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Bình - huyện Tam đường - tỉnh Lai Châu |
| 4865 | 12051 | Trạm y tế xã Tả Phìn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tả Phìn - huyện Sìn Hồ - tỉnh Lai Châu |
| 4866 | 12053 | Trạm y tế xã Hồng Thu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Thu - huyện Sìn Hồ - tỉnh Lai Châu |
| 4867 | 12054 | Trạm y tế xã Căn Co | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Căn Co - huyện Sìn Hồ - tỉnh Lai Châu |
| 4868 | 12055 | Trạm y tế xã Nậm Cuổi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Cuổi - huyện Sìn Hồ - tỉnh Lai Châu |
| 4869 | 12057 | Trạm y tế xã Nậm Hăn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Hăn - huyện Sìn Hồ - tỉnh Lai Châu |
| 4870 | 12058 | Trạm y tế xã Nậm Cha | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Cha - huyện Sìn Hồ - tỉnh Lai Châu |
| 4871 | 12059 | Trạm y tế xã Pu Sam Cáp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Pu Sam Cáp - huyện Sìn Hồ - tỉnh Lai Châu |
| 4872 | 12060 | Trạm y tế xã Huổi Luông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Huổi Luông - huyện Phong Thổ - tỉnh Lai Châu |
| 4873 | 12061 | Trạm y tế xã Tủa Sín Chải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tủa Sín Chải - huyện Sìn Hồ - tỉnh Lai Châu |
| 4874 | 12063 | Trạm y tế xã Phìn Hồ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phìn Hồ - huyện Sìn Hồ - tỉnh Lai Châu |
| 4875 | 12064 | Trạm y tế xã Nậm Ban | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Ban - huyện Nậm Nhùn - tỉnh Lai Châu |
| 4876 | 12068 | Trạm y tế xã Lê Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lê Lợi - huyện Nậm Nhùn - tỉnh Lai Châu |
| 4877 | 12069 | Trạm y tế xã Pú Đao | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Pú Đao - huyện Nậm Nhùn - tỉnh Lai Châu |
| 4878 | 12070 | Trạm y tế xã Bum Nưa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bun Nưa - huyện Mường Tè - tỉnh Lai Châu |
| 4879 | 15001 | Trạm y tế phường Yên Ninh thuộc Trung tâm y tế Thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Yên Ninh - TP Yên Bái - tỉnh Yên Bái |
| 4880 | 15002 | Trạm y tế phường Minh Tân thuộc Trung tâm y tế Thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Minh Tân - TP Yên Bái - tỉnh Yên Bái |
| 4881 | 15003 | Trạm y tế phường Nguyễn Thái Học thuộc Trung tâm y tế Thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Nguyễn Thái Học - TP Yên Bái - Tỉnh Yên Bái |
| 4882 | 15005 | Trạm y tế phường Hồng Hà thuộc Trung tâm y tế Thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hồng Hà - TP Yên Bái - tỉnh Yên Bái |
| 4883 | 15006 | Trạm y tế phường Pú Trạng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Pú Trạng - Thị xã Nghĩa Lộ - Tỉnh Yên Bái |
| 4884 | 15007 | Trạm y tế phường Trung Tâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Trung Tâm - Thị xã Nghĩa Lộ - Tỉnh Yên Bái |
| 4885 | 15008 | Trạm y tế phường Tân An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tân An - Thị xã Nghĩa Lộ - Tỉnh Yên Bái |
| 4886 | 15009 | Trạm y tế phường Cầu Thia | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Cầu Thia - Thị xã Nghĩa Lộ - Tỉnh Yên Bái |
| 4887 | 15010 | Trạm y tế Thị trấn Mù Căng Chải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Mù Căng Chải - huyện Mù Căng Chải - tỉnh Yên Bái |
| 4888 | 15011 | Trạm y tế xã Cổ Phúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Cổ Phúc - Huyện Trấn Yên - Tỉnh Yên Bái |
| 4889 | 15015 | Phòng khám đa khoa KV Khao Mang | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Lao Chải - Huyện Mù Cang Chải |
| 4890 | 15016 | Phòng khám đa khoa khu vực Sơn Thịnh | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Thịnh - Huyện Văn Chấn |
| 4891 | 15019 | Trạm y tế TT Yên Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Yên Bình - Huyện Yên Bình |
| 4892 | 15022 | Trạm y tế xã Cát Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cát Thịnh - Huyện Văn Chấn |
| 4893 | 15023 | Trạm y tế thị trấn Trạm Tấu thuộc Trung tâm Y tế huyện Trạm Tấu tỉnh Yên Bái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Trạm Têu - Huyện Trạm Têu |
| 4894 | 15102 | Phòng khám quản lý chăm sóc sức khỏe cán bộ trực thuộc Bệnh viện đa khoa tỉnh Yên Bái | Tuyến 2 | Hạng 1 | Số 721A, đường Yên Ninh , phường Minh Tân, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái |
| 4895 | 19728 | Trạm y tế xã Văn Yên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Văn Yên - Huyện Đại Từ |
| 4896 | 19802 | Trạm y tế phường Bắc Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Bắc Sơn - Thị xã Phổ Yên |
| 4897 | 19803 | Trạm y tế phường Ba Hàng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Ba Hàng - Thị xã Phổ Yên |
| 4898 | 19804 | Trạm y tế xã Phúc Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phúc Tân - Thành phố Phổ Yên |
| 4899 | 19807 | Trạm y tế xã Minh Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Đức - Thành phố Phổ Yên |
| 4900 | 19808 | Trạm y tế phường Đắc Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đắc Sơn - Thị xã Phổ Yên |
| 4901 | 19811 | Trạm y tế phường Tiên Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tiên Phong - Thành phố Phổ Yên |
| 4902 | 19812 | Trạm y tế xã Vạn Phái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vạn Phái - Thị xã Phổ Yên |
| 4903 | 19815 | Trạm y tế phường Đông Cao | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đông Cao - Thành phố Phổ Yên |
| 4904 | 19816 | Trạm Y tế phường Trung Thành - TP Phổ Yên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Trung Thành - Thành phố Phổ Yên |
| 4905 | 19817 | Trạm y tế phường Tân Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tân Phú - Thành phố Phổ Yên |
| 4906 | 19901 | Trạm y tế Thị trấn Hương Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Hương Sơn - Huyện Phú Bình |
| 4907 | 19902 | Trạm y tế xã Bàn Đạt | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bàn Đạt - Huyện Phú Bình |
| 4908 | 19903 | Trạm y tế xã Đồng Liên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Liên - Huyện Phú Bình |
| 4909 | 19904 | Trạm y tế xã Tân Khánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Khánh - Huyện Phú Bình |
| 4910 | 19906 | Trạm y tế xã Tân Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thành - Huyện Phú Bình |
| 4911 | 10005 | Bệnh viện Đa khoa huyện Bắc Hà - Lào Cai | Tuyến 3 | Hạng 2 | Tt Bắc Hà - Huyện Bắc Hà - Tỉnh Lào Cai |
| 4912 | 10006 | Bệnh viện Đa khoa huyện Mường Khương - Lào Cai | Tuyến 3 | Hạng 2 | TT Mường Khương - Huyện Mường Khương - Tỉnh Lào Cai |
| 4913 | 10007 | Bệnh viện Đa khoa huyện Bát Xát - Lào Cai | Tuyến 3 | Hạng 2 | Tt Bát Xát - Huyện Bát Xát - Tỉnh Lào Cai |
| 4914 | 10008 | Bệnh viện Đa khoa huyện Văn Bàn - Lào Cai | Tuyến 3 | Hạng 2 | Tt Khánh Yên - Huyện Văn Bàn - Tỉnh Lào Cai |
| 4915 | 10009 | Bệnh viện Đa khoa thị xã Sa Pa - Lào Cai | Tuyến 3 | Hạng 2 | thị xã Sa Pa - Tỉnh Lào Cai |
| 4916 | 10018 | Trạm y tế xã Đồng Tuyển - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Tuyển - TP Lào Cai - Tỉnh Lào Cai |
| 4917 | 10021 | Bệnh viện đa khoa huyện Si Ma Cai - Lào Cai | Tuyến 3 | Hạng 2 | tổ dân phố Phố Cũ, thị trấn Si Ma Cai, huyện Si Ma Cai, tỉnh Lào Cai. |
| 4918 | 10023 | Trạm y tế xã Bản Mế - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bản Mế - Huyện Si Ma Cai - Tỉnh Lào Cai |
| 4919 | 10025 | Trạm y tế Thị Trấn Si Ma Cai - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Si Ma Cai - huyện Si Ma Cai - tỉnh Lào Cai |
| 4920 | 10029 | Phòng khám Đa khoa KV Sín chéng - Lào Cai | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Sín Chéng - huyện Si Ma Cai - tỉnh Lào Cai |
| 4921 | 10030 | Phòng khám Đa khoa KV Cán Cấu - Lào Cai | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Cán Cấu - Huyện Si Ma Cai - Tỉnh Lào Cai |
| 4922 | 12072 | Trạm y tế xã Bum Tở | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bun Tở - huyện Mường Tè - tỉnh Lai Châu |
| 4923 | 12074 | Trạm y tế xã Mù Cả | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mù Cả - huyện Mường Tè - tỉnh Lai Châu |
| 4924 | 12076 | Trạm y tế xã Thu Lũm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thu Lũm - huyện Mường Tè - tỉnh Lai Châu |
| 4925 | 12077 | Trạm y tế xã Nậm Khao | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Khao - huyện Mường Tè - tỉnh Lai Châu |
| 4926 | 12078 | Trạm y tế xã Can Hồ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Can Hồ - huyện Mường Tè - tỉnh Lai Châu |
| 4927 | 12079 | Trạm y tế xã Hua Bum | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hua Bum - huyện Nậm Nhùn - tỉnh Lai Châu |
| 4928 | 12080 | Trạm y tế xã Tà Tổng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tà Tổng - Huyện Mường Tè - Tỉnh Lai Châu |
| 4929 | 12081 | Trạm y tế xã Pa ủ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Pa ủ - huyện Mường Tè - tỉnh Lai Châu |
| 4930 | 12082 | Trạm y tế xã Pa Vệ Sủ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Pa Vệ Sủ - huyện Mường Tè - tỉnh Lai Châu |
| 4931 | 12083 | Trạm y tế xã Nậm Hàng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Hàng - huyện Nậm Nhùn - tỉnh Lai Châu |
| 4932 | 12084 | Trạm y tế xã Mường Khoa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Khoa - huyện Tân Uyên - tỉnh Lai Châu |
| 4933 | 12085 | Trạm y tế Thị trấn Tân Uyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Tân Uyên - huyện Tân Uyên - tỉnh Lai Châu |
| 4934 | 12086 | Trạm y tế xã Hố Mít | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hố Mít - huyện Tân Uyên - tỉnh Lai Châu |
| 4935 | 12087 | Trạm y tế xã Mường Than | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Than - huyện Than Uyên - tỉnh Lai Châu |
| 4936 | 12088 | Trạm y tế xã Mường Cang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Cang - huyện Than Uyên - tỉnh Lai Châu |
| 4937 | 12090 | Trạm y tế xã Khoen On | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khoen On - huyện Than Uyên - tỉnh Lai Châu |
| 4938 | 15631 | Trạm y tế xã Hạnh Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hạnh Sơn - Huyện Văn Chấn - Tỉnh Yên Bái |
| 4939 | 17049 | Trạm y tế xã Đồng Chum | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Mới, Xã Đồng Chum - H. Đà Bắc - tỉnh Hoà Bình |
| 4940 | 15106 | Trạm y tế phường Yên Thịnh thuộc Trung tâm y tế Thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Yên Thịnh - TP Yên Bái - tỉnh Yên Bái |
| 4941 | 15112 | Trạm y tế phường Nam Cường thuộc Trung tâm y tế Thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Nam Cường - TP Yên Bái - tỉnh Yên Bái |
| 4942 | 15113 | Bệnh viện Nội tiết tỉnh Yên Bái | Tuyến 2 | Hạng 3 | Số 150, đường Yên Ninh, phường Nguyễn Thái Học, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái |
| 4943 | 15116 | Trạm y tế xã Minh Bảo thuộc Trung tâm y tế Thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Bảo - TP Yên Bái - tỉnh Yên Bái |
| 4944 | 15201 | Trung tâm Y tế huyện Lục Yên | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị trấn Yên Thế, huyện Lục Yên, tỉnh Yên Bái |
| 4945 | 15202 | Phòng khám đa khoa KV Khánh Hòa | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Hoà - Lục Yên - Tỉnh Yên Bái |
| 4946 | 15203 | Trạm y tế xã Vĩnh Lạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Lạc - huyện Lục Yên - tỉnh Yên Bái |
| 4947 | 15204 | Trạm y tế xã Mai Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mai Sơn - huyện Lục Yên - tỉnh Yên Bái |
| 4948 | 15205 | Trạm Y tế thị trấn Yên Thế | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Yên Thế - Huyện Lục Yên - Tỉnh Yên Bái |
| 4949 | 15206 | Trạm y tế xã Mường Lai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Lai - huyện Lục Yên - tỉnh Yên Bái |
| 4950 | 15209 | Trạm y tế xã Yên Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Thắng - huyện Lục Yên - tỉnh Yên Bái |
| 4951 | 15210 | Trạm y tế xã Minh Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Xuân - huyện Lục Yên - tỉnh Yên Bái |
| 4952 | 15213 | Trạm y tế xã Liễu Đô | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liôu Đô - huyện Lục Yên - tỉnh Yên Bái |
| 4953 | 15214 | Trạm y tế xã Tô Mậu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tô Mậu - huyện Lục Yên - tỉnh Yên Bái |
| 4954 | 15216 | Trạm y tế xã Phan Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phan Thanh - huyện Lục Yên - tỉnh Yên Bái |
| 4955 | 15218 | Trạm y tế xã Lâm Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lâm Thượng - huyện Lục Yên - tỉnh Yên Bái |
| 4956 | 15220 | Trạm y tế xã Minh Chuẩn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Chuẩn - huyện Lục Yên - tỉnh Yên Bái |
| 4957 | 15221 | Trạm y tế xã An Lạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Lạc - huyện Lục Yên - tỉnh Yên Bái |
| 4958 | 19909 | Trạm y tế xã Thượng Đình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thượng Đình - Huyện Phú Bình |
| 4959 | 19910 | Trạm y tế xã Tân Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hòa - Huyện Phú Bình |
| 4960 | 19911 | Trạm y tế xã Nhã Lộng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhã Lộng - Huyện Phú Bình |
| 4961 | 19912 | Trạm y tế xã Điềm Thụy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Điềm Thụy - Huyện Phú Bình |
| 4962 | 19914 | Trạm y tế xã Tân Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Đức - Huyện Phú Bình |
| 4963 | 19917 | Trạm y tế xã Nga My | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nga My - Huyện Phú Bình |
| 4964 | 19919 | Trạm y tế xã Thanh Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Ninh - Huyện Phú Bình |
| 4965 | 19920 | Trạm y tế xã Dương Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dương Thành - Huyện Phú Bình |
| 4966 | 19921 | Trạm y tế xã Hà Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hà Châu - Huyện Phú Bình |
| 4967 | 20002 | Trung Tâm Y Tế Thành Phố Lạng Sơn | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Số 1 Lê Lai - Phường Hoàng Văn Thụ -TP Lạng Sơn - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4968 | 20003 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Lạng Sơn | Tuyến 2 | Hạng 1 | Thôn Đại Sơn, xã Hợp Thành, huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn |
| 4969 | 89349 | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH TPONE-PHÒNG KHÁM ĐA KHOA MỸ THẠNH | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Số 2555, 2557, 2559 đường Trần Hưng Đạo, Tổ 12, Khóm Đông Thạnh B, Phường Mỹ Thạnh, Thành phố Long Xuyên , Tỉnh An Giang, Việt Nam |
| 4970 | 20006 | Trung tâm y tế huyện Tràng Định | Tuyến 3 | Hạng 2 | Khu II Thị trần Thất Khê - Huyện Tràng Định - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4971 | 20008 | Trung tâm y tế huyện Văn Lãng | Tuyến 3 | Hạng 2 | Khu 3 Thị trấn Na Sầm - Huyện Văn Lãng - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4972 | 20010 | Trung tâm y tế huyện Văn Quan | Tuyến 3 | Hạng 2 | Số 120, Phố Tâm An - Thị trấn Văn Quan - Huyện Văn Quan - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4973 | 20012 | Trung tâm y tế huyện Lộc Bình | Tuyến 3 | Hạng 2 | Khu Cầu Lấm - Thị trấn Lộc BÌnh - Huyện Lộc Bình - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4974 | 20014 | Trung tâm y tế huyện Chi Lăng | Tuyến 3 | Hạng 2 | Huyện Chi Lăng - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4975 | 20016 | Trung tâm y tế huyện Hữu Lũng | Tuyến 3 | Hạng 2 | Khu An Thịnh - THị trấn Hữu Lũng - Huyện Hữu Lũng - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4976 | 56187 | Bệnh viện Bệnh Nhiệt đới tỉnh Khánh Hoà | Tuyến 2 | Hạng 2 | Đường 23/10, thôn Phú Ân Nam, xã Diên An, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hoà |
| 4977 | 40574 | Bệnh viện Hoàn Mỹ Vinh thuộc Công ty Cổ phần Bệnh viện Hoàn Mỹ Vinh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khối 23, Phường Nghi Phú, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An |
| 4978 | 19089 | Trạm Y tế Trường Đại học Khoa học | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
| 4979 | 14239 | Bệnh viện Tâm thần tỉnh Sơn La | Tuyến 2 | Hạng 3 | Bản Là, Chiềng Cơi, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La |
| 4980 | 20276 | Phòng khám đa khoa Phú Lộc (thuộc Chi nhánh công ty Cổ phần kết nối y tế tại Lạng Sơn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 48, đường Lê Đại Hành, phường Vĩnh Trại, thành phố Lạng Sơn |
| 4981 | 74193 | Bệnh viện đa khoa Medic Bình Dương | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 14, 14A, 16, 16A, 18, thửa đất số 154-tờ bảo đồ số 40, đường Nguyễn An Ninh, phường Phú Cường, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
| 4982 | 86131 | Bệnh viện Tâm Thần Vĩnh Long | Tuyến 2 | Hạng 2 | Số 289/16, ấp Hưng Quới, xã Thanh Đức, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long |
| 4983 | 86132 | Bệnh viện Phổi Vĩnh Long | Tuyến 2 | Hạng 2 | Số 290/16, ấp Hưng Quới, xã Thanh Đức, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long |
| 4984 | 79514 | Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa khu Công nghiệp Tân Tạo) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 4423 Nguyễn Cửu Phú, Khu phố 4 |
| 4985 | 74194 | Phòng khám đa khoa Châu Thành | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 38,171, 42, 46, 48, 18/11/21, 18/11/17A, 18/11/17B, 18/11/17C, đường Phạm Ngọc Thạch, phường Hiệp Thành, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương |
| 4986 | 86133 | Trạm y tế xã Mỹ Lộc - Tam Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp 9, xã Mỹ Lộc, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long |
| 4987 | 84105 | Trạm y tế xã Long Hoà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Hoà - huyện Châu Thành - tỉnh Trà Vinh |
| 4988 | 84109 | Trạm y tế xã Vinh Kim | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Kim - huyện Cầu Ngang - tỉnh Trà Vinh |
| 4989 | 84128 | Trạm y tế xã Tân Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Sơn - huyện Trà Cú - tỉnh Trà Vinh |
| 4990 | 84129 | Trạm y tế xã Kim Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Sơn - huyện Trà Cú - tỉnh Trà Vinh |
| 4991 | 84133 | Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Trà Vinh | Tuyến 2 | Hạng 2 | Xã Nguyệt Hoá - huyện Châu Thành - tỉnh Trà Vinh |
| 4992 | 84134 | Bệnh viện Lao Và Bệnh phổi | Tuyến 2 | Hạng 2 | Xã Lương Hòa - Châu Thành - Tỉnh Trà Vinh |
| 4993 | 84136 | Trạm y tế xã Hàm Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hàm Tân, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh |
| 4994 | 84137 | Trạm y tế xã Định An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Định An, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh |
| 4995 | 84138 | Trạm y tế xã An Phú Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Phú Tân, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh |
| 4996 | 84139 | Trạm y tế xã Hòa Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Hòa Tân, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh |
| 4997 | 84140 | Trạm y tế xã Hiệp Mỹ Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hiệp Mỹ Đông, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh |
| 4998 | 86003 | Bệnh viện Y dược cổ truyền tỉnh Vĩnh Long | Tuyến 2 | Hạng 2 | Số 496, tổ 33, ấp Long Thuận B, xã Long Phước, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long |
| 4999 | 86005 | Trạm y tế phường Tân Hòa - Thành phố Vĩnh Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Khóm Tân Phú, Phường Tân Hòa, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5000 | 86006 | Trung tâm y tế huyện Long Hồ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khóm 1, TT Long Hồ, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5001 | 86007 | Trạm y tế xã Phú Quới - Long Hồ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Quới, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5002 | 86008 | Trạm y tế xã Lộc Hòa - Long Hồ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lộc Hòa, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5003 | 89156 | Trạm Y tế xã Lương Phi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lương Phi - huyện Tri Tôn - tỉnh An Giang |
| 5004 | 89157 | Trạm Y tế TT Ba Chúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Ba Chúc - huyện Tri Tôn - tỉnh An Giang |
| 5005 | 89158 | Trạm Y tế xã Tà Đảnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tà Đảnh - huyện Tri Tôn - tỉnh An Giang |
| 5006 | 89160 | Trạm Y tế xã Vĩnh Gia | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Gia - huyện Tri Tôn - tỉnh An Giang |
| 5007 | 89162 | Trạm Y tế xã Núi Tô | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Núi Tô - huyện Tri Tôn - tỉnh An Giang |
| 5008 | 89163 | Trạm Y tế xã Lạc Quới | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lạc Quới - huyện Tri Tôn - tỉnh An Giang |
| 5009 | 89164 | Trạm Y tế thị trấn Cô Tô | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cô Tô - huyện Tri Tôn - tỉnh An Giang |
| 5010 | 89166 | Trạm Y tế xã Lê Trì | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lê Trì - huyện Tri Tôn - tỉnh An Giang |
| 5011 | 89168 | Trạm Y tế xã Hòa Bình Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Bình Thạnh - huyện Châu Thành - tỉnh An Giang |
| 5012 | 89169 | Trạm Y tế xã Long Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Hoà - huyện Phú Tân - tỉnh An Giang |
| 5013 | 89170 | Phòng khám đa khoa KV Đồng ky | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Huyện An Phú - Tỉnh An Giang |
| 5014 | 89178 | Trạm Y tế TT Mỹ Luông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Mỹ Luông - Chợ Mới - An Giang |
| 5015 | 89182 | Trạm Y tế P. Long Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Long Châu - Thị xã Tân Châu - An Giang |
| 5016 | 89203 | Trạm Y tế xã Núi Voi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nói Voi - huyện Tịnh Biên - tỉnh An Giang |
| 5017 | 89204 | Trạm Y tế xã Tân Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Trung - huyện Phú Tân - tỉnh An Giang |
| 5018 | 89207 | Trạm Y tế P. Đông Xuyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Đường Ngô Văn Sở - Khóm Đông An - Phường Đông Xuyên - TP Long Xuyên - tỉnh An Giang |
| 5019 | 89339 | Bệnh viện Hạnh Phúc | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Số 234, Trần Hưng Đạo, phường Mỹ Thới, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang |
| 5020 | 89342 | Trạm Y tế xã An Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Bình - huyện Thoại Sơn - tỉnh An Giang |
| 5021 | 94131 | Trạm y tế xã Tân Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thạnh - huyện Long Phú - tỉnh Sóc Trăng |
| 5022 | 94132 | Trạm y tế xã Trường Khánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trường Khánh - huyện Long Phú - tỉnh Sóc Trăng |
| 5023 | 94134 | Trạm y tế xã Tân Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hưng - huyện Long Phú - tỉnh Sóc Trăng |
| 5024 | 94135 | Trạm y tế xã Phú Hữu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Hữu - huyện Long Phú - tỉnh Sóc Trăng |
| 5025 | 94139 | Trạm y tế xã Hậu Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hậu Thạnh - huyện Long Phú - tỉnh Sóc Trăng |
| 5026 | 94140 | Trạm y tế xã Liêu Tú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liêu Tú - huyện Trần Đề - tỉnh Sóc Trăng |
| 5027 | 94143 | Trạm y tế phường 2 - TX Vĩnh Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Châu - huyện Vĩnh Châu - tỉnh Sóc Trăng |
| 5028 | 94145 | Trạm y tế xã Vĩnh Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Hiệp - huyện Vĩnh Châu - tỉnh Sóc Trăng |
| 5029 | 94146 | Trạm y tế xã Vĩnh Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Tân - huyện Vĩnh Châu - tỉnh Sóc Trăng |
| 5030 | 94148 | Trạm y tế xã Lai Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lai Hòa - huyện Vĩnh Châu - tỉnh Sóc Trăng |
| 5031 | 94149 | Trạm y tế phường Khánh Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Hòa - huyện Vĩnh Châu - tỉnh Sóc Trăng |
| 5032 | 94150 | Trạm y tế xã Hòa Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Đông - huyện Vĩnh Châu - tỉnh Sóc Trăng |
| 5033 | 94152 | Trạm y tế thị trấn Cù Lao Dung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Cù Lao Dung - huyện Cù Lao Dung - tỉnh Sóc Trăng |
| 5034 | 94153 | Trạm y tế Quân - Dân y xã An Thạnh 1 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Thạnh 1 - huyện Cù Lao Dung - tỉnh Sóc Trăng |
| 5035 | 94155 | Trạm y tế xã An Thạnh 3 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Thạnh 3 - huyện Cù Lao Dung - tỉnh Sóc Trăng |
| 5036 | 94156 | Trạm y tế xã Đại Ân 1 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Ân 1 - huyện Cù Lao Dung - tỉnh Sóc Trăng |
| 5037 | 94157 | Trạm y tế xã An Thạnh Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Thạnh Đông - huyện Cù Lao Dung - tỉnh Sóc Trăng |
| 5038 | 94159 | Trạm y tế xã An Thạnh Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Thạnh Tây - huyện Cù Lao Dung - tỉnh Sóc Trăng |
| 5039 | 94160 | Trạm y tế xã Tân Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Long - huyện Ngã Năm - tỉnh Sóc Trăng |
| 5040 | 35147 | Bệnh viện Tâm thần tỉnh Hà Nam | Tuyến 2 | Hạng 3 | Xã Liêm Tiết, TP Phủ Lý, tỉnh Hà Nam |
| 5041 | 27175 | Bệnh viện Mắt Sông Cầu | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 221 Ngô Gia Tự, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
| 5042 | 24277 | Bệnh viện Y học cổ truyền Ngọc Thiện | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Tân Lập 1, xã Ngọc Thiện, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang |
| 5043 | 11168 | Trạm Y tế xã Nậm Chua | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Chua, huyện Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên |
| 5044 | 38738 | Phòng khám đa khoa Lương Điền | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Muỗng Do, xã Điền Trung, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hoá |
| 5045 | 37084 | Phòng khám đa khoa Hùng Vương trực thuộc Công ty cổ phần khám chữa bệnh Hùng Vương | Tuyến 3 | Hạng 3 | 142, Hải Thượng Lãn Ông, phường Phúc Thành, Tp Ninh Bình. |
| 5046 | 82215 | Phòng khám, điều trị HIV/AIDS thuộc Trung tâm kiểm soát bệnh tật Tiền Giang | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 720 Đinh Bộ Lĩnh, Phường 8, Tp. Mỹ Tho, Tiền Giang |
| 5047 | 93001 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hậu Giang | Tuyến 2 | Hạng 2 | Số 647 đường Trần Hưng Đạo KV4 |
| 5048 | 70081 | Phòng khám đa khoa Tâm Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 746 Phú Riềng đỏ, phường Tân Xuân, Thị xã Đồng Xoài |
| 5049 | 70082 | Phòng khám đa khoa 123 Hùng Vương | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 123 Hùng Vương, khu phố Thanh Bình, phường Tân Bình, Thị xã Đồng Xoài, Bình Phước |
| 5050 | 86134 | Trung tâm y tế huyện Bình Tân | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 3690, tổ 14, ấp Thành Nhân, xã Thành Lợi, huyện Bình Tân, tỉnh Vĩnh Long |
| 5051 | 86011 | Trạm y tế xã Thạnh Quới - Long Hồ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh Quới, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5052 | 86012 | Trạm y tế xã Hòa Ninh - Long Hồ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Ninh, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5053 | 86015 | Trạm y tế xã An Bình - Long Hồ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Bình, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5054 | 86018 | Trạm y tế xã Long Phước - Long Hồ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Phước, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5055 | 86019 | Trung tâm y tế huyện Mang Thít | Tuyến 3 | Hạng 2 | Đường tỉnh 907, Khóm 4, Thị trấn Cái Nhum, Huyện Mang Thít, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5056 | 86020 | Trạm y tế xã Mỹ An - Mang Thít | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ An, Huyện Mang Thít, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5057 | 86021 | Trạm y tế xã Nhơn Phú - Mang Thít | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhơn Phú, Huyện Mang Thít, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5058 | 86022 | Trạm y tế xã Bình Phước - Mang Thít | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Phước, Huyện Mang Thít, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5059 | 86023 | Trạm y tế xã Tân Long Hội - Mang Thít | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Long Hội, Huyện Mang Thít, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5060 | 86026 | Trạm y tế xã Hòa Tịnh - Mang Thít | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Tịnh, Huyện Mang Thít, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5061 | 86027 | Trạm y tế xã Mỹ Phước - Mang Thít | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Phước, Huyện Mang Thít, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5062 | 86028 | Trạm y tế xã Chánh An - Mang Thít | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã CHáNH An, Huyện Mang Thít, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5063 | 86029 | Trạm y tế xã An Phước - Mang Thít | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Phước, Huyện Mang Thít, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5064 | 86031 | Trạm y tế xã Long Mỹ - Mang Thít | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Mỹ, Huyện Mang Thít, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5065 | 86033 | Trạm y tế thị trấn Tân Quới - Bình Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ 1, Khóm Thành Tâm, Thị trấn Tân Quới, Huyện Bình Tân, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5066 | 86035 | Trạm y tế phường Đông Thuận - thị xã Bình Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đông Thuận, Thị xã Bình Minh, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5067 | 86036 | Trạm y tế xã Tân Lược - Bình Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Lược, Huyện Bình Tân, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5068 | 89343 | Trạm Y tế xã Vĩnh Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Phước - huyện Tri Tôn - tỉnh An Giang |
| 5069 | 91004 | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TÂN HIỆP | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu phố B, thị trấn Tân Hiệp huyện Tân Hiệp, tỉnh Kiên Giang |
| 5070 | 91007 | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN GÒ QUAO | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu phố Phước Hưng 1 thị trấn Gò quao, huyện Gò Quao, tỉnh Kiên Giang |
| 5071 | 91008 | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN AN BIÊN | Tuyến 3 | Hạng 3 | Quốc lộ 63, Khu vực 3, Thị trấn thứ 3, huyện An Biên, tỉnh Kiên Giang |
| 5072 | 91009 | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN AN MINH | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu phố II, Thị trấn Thứ 11, huyện An Minh |
| 5073 | 91010 | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN VĨNH THUẬN | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị trấn Vĩnh Thuận |
| 5074 | 91013 | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN KIÊN LƯƠNG | Tuyến 3 | Hạng 2 | Khu phố Kiên Tân, thị trấn Kiên Lương huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang |
| 5075 | 91020 | Trạm y tế xã Tân Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Xẻo Nhàu B, xã Tân Thạnh, huyện An Minh, tỉnh Kiên Giang |
| 5076 | 91021 | Trạm y tế TT Kiên Lương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Đường Ngô Thời Nhiệm, KP Ngã Ba,TT Kiên Lương, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang |
| 5077 | 91023 | Trạm y tế thị trấn Tân Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Huyện Tân Hiệp - Tỉnh Kiên Giang |
| 5078 | 91029 | TYT thị trấn Vĩnh thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | TT Vĩnh Thuận |
| 5079 | 91031 | Trạm y tế xã Bình Trị | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Rạch Đùng,xã Bình Trị, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên giang |
| 5080 | 91032 | TYT xã Phong Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phong Đông ,Huyện Vĩnh Thuận -KG |
| 5081 | 91034 | BỆNH VIỆN ĐA KHOA TƯ NHÂN BÌNH AN | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 80-82 Nguyễn Trung Trực, P. Vĩnh Bảo, TP. Rạch Giá, Kiên Giang |
| 5082 | 91035 | TYT xã Sơn Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ 8 ấp Hòn ME xã thổ sơn Hòn Đất Kiên Giang |
| 5083 | 91038 | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN GIANG THÀNH | Tuyến 3 | Hạng 3 | Quốc lộ N1, ấp Giồng Kè, xã Phú Lợi |
| 5084 | 91040 | TYT xã Thạnh Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh Bình huyện Giồng Riềng tỉnh Kiên Giang |
| 5085 | 94161 | Trạm y tế Phường 1 - thị xã Ngã Năm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 1 - Thị Xã Ngã Năm - tỉnh Sóc Trăng |
| 5086 | 94162 | Trạm y tế xã Mỹ Quới | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Quới - thị Xã Ngã Năm - tỉnh Sóc Trăng |
| 5087 | 94163 | Trạm y tế xã Mỹ Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Bình - thị Xã Ngã Năm - tỉnh Sóc Trăng |
| 5088 | 94165 | Trạm y tế Phường 2 - thị xã Ngã Năm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường 2 - thị Xã Ngã Năm - tỉnh Sóc Trăng |
| 5089 | 94166 | Trạm y tế xã Vĩnh Quới | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Quới - thị Xã Ngã Năm - tỉnh Sóc Trăng |
| 5090 | 94167 | Trạm y tế Phường 3 - thị xã Ngã Năm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường 3 - thị Xã Ngã Năm - tỉnh Sóc Trăng |
| 5091 | 95006 | Trung tâm Y tế huyện Phước Long | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Phước Long - Tỉnh Bạc Liêu |
| 5092 | 95007 | Trung tâm Y tế huyện Đông Hải | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Đông Hải - Tỉnh Bạc Liêu |
| 5093 | 95008 | Trạm y tế xã Vĩnh Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Hưng - huyện Vĩnh Lợi - tỉnh Bạc Liêu |
| 5094 | 95009 | Trạm y tế xã Phong Thạnh Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phong Thạnh Tây - huyện Giá Rai - tỉnh Bạc Liêu |
| 5095 | 95010 | Trạm y tế xã Định Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Định Thành - huyện Đông Hải - tỉnh Bạc Liêu |
| 5096 | 95011 | Trạm y tế xã Long Điền Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Điền Tây - huyện Đông Hải - tỉnh Bạc Liêu |
| 5097 | 95013 | Trạm y tế xã Vĩnh Mỹ A | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Mỹ A - huyện Hoà Bình - tỉnh Bạc Liêu |
| 5098 | 95014 | Trạm y tế xã Vĩnh Hậu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Hậu - huyện Hoà Bình - tỉnh Bạc Liêu |
| 5099 | 95015 | Trạm y tế xã An Phúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Phúc - huyện Đông Hải - tỉnh Bạc Liêu |
| 5100 | 95016 | Trạm y tế xã Phước Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Long - huyện Phước Long - tỉnh Bạc Liêu |
| 5101 | 95017 | Trạm y tế xã Vĩnh Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Thanh - huyện Phước Long - tỉnh Bạc Liêu |
| 5102 | 95020 | Trạm y tế xã Ninh Quới | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ninh Quới - huyện Hồng Dân - tỉnh Bạc Liêu |
| 5103 | 1233 | Phòng khám đa khoa trực thuộc công ty TNHH y tế Hoàng Ngân | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xóm Chợ, xã Kim Nỗ, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
| 5104 | 17307 | Trạm y tế Xã Quyết Thắng (cơ sở 3) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Dồng Cài-X. Quyết Thắng - H. Lạc Sơn - tỉnh Hoà Bình |
| 5105 | 27666 | Bệnh viện đa khoa Thiện Nhân | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị trấn Phố Mới, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
| 5106 | 17265 | Phòng khám đa khoa tư nhân Hoàng Long (Thuộc Công ty TNHH Vũ Long Hòa Binh) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 482 - tổ 10 - P. Đồng Tiến - TP Hòa Bình |
| 5107 | 34333 | Bệnh viện phụ sản An Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu TTYT, phường Trần Lãm, tp Thái Bình |
| 5108 | 34335 | Phòng khám đa khoa Quỳnh Côi | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 95, tổ 4, khu 3A, đường Đào Đình Luyện, thị trấn Quỳnh Côi, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình |
| 5109 | 79517 | Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty cổ phần phòng khám đa khoa Hoàn Mỹ Hữu Nghị) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 501-503 Nguyễn Oanh |
| 5110 | 58110 | Công ty TNHH Dịch vụ Phòng khám đa khoa Thái Hòa NT | Tuyến 3 | Hạng 3 | 93-95 Ngô Gia Tự - Phường Phủ Hà - Phan Rang Tháp Chàm - Ninh thuận |
| 5111 | 93103 | Bệnh viện Đại học Võ Trường Toản | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang |
| 5112 | 62140 | Trung tâm Y tế huyện Ia H'Drai | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Ia Tơi, huyện Ia H'Drai, tỉnh Kon Tum |
| 5113 | 87178 | Trung tâm y tế thành phố Cao Lãnh | Tuyến 3 | Hạng 4 | Số 68, đường Phạm Hữu Lầu, phường 4, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp |
| 5114 | 86040 | Trạm y tế xã Đông Thành - thị xã Bình Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Thành, Thị xã Bình Minh, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5115 | 86041 | Trạm y tế xã Nguyễn Văn Thảnh - Bình Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nguyễn Văn Thảnh, Huyện Bình Tân, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5116 | 86042 | Trạm y tế xã Thành Lợi - Bình Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ 4, Thành An, Xã Thành Lợi, Huyện Bình Tân, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5117 | 86043 | Trạm y tế xã Thuận An - thị xã Bình Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thuận An, Thị xã Bình Minh, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5118 | 86044 | Trạm y tế xã Tân Bình - Bình Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Bình, Huyện Bình Tân, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5119 | 86045 | Trạm y tế xã Tân Hưng - Bình Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hưng, Huyện Bình Tân, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5120 | 86050 | Trạm y tế xã Long Phú - Tam Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Phú, Huyện Tam Bình, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5121 | 86052 | Trạm y tế xã Loan Mỹ - Tam Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã LoAn Mỹ, Huyện Tam Bình, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5122 | 86053 | Trạm y tế xã Hòa Hiệp - Tam Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Hiệp, Huyện Tam Bình, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5123 | 86054 | Trạm y tế xã Tân Phú - Tam Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Phú, Huyện Tam Bình, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5124 | 86055 | Trạm y tế xã Phú Thịnh - Tam Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Thịnh, Huyện Tam Bình, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5125 | 86056 | Trạm y tế xã Song Phú - Tam Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Song Phú, Huyện Tam Bình, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5126 | 86058 | Trạm y tế xã Phú Lộc - Tam Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Lộc, Huyện Tam Bình, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5127 | 86059 | Trạm y tế xã Mỹ Thạnh Trung - Tam Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Thạnh Trung, Huyện Tam Bình, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5128 | 86064 | Trạm y tế xã Tường Lộc - Tam Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tường Lộc, Huyện Tam Bình, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5129 | 17279 | Trạm Y tế xã Kim Lập (Cơ sở 2) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Mõ, xã Kim Lập, huyện Kim Bôi, tỉnh Hò Bình |
| 5130 | 17278 | Trạm Y tế xã Kim Bôi (Cơ sở 3) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Cháo, xã Kim Bôi, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình |
| 5131 | 86065 | Trạm y tế xã Bình Ninh - Tam Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Ninh, Huyện Tam Bình, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5132 | 91103 | Trạm y tế phường Vĩnh Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 71 Mai Thị Hồng hạnh_KP 3 Vĩnh Lợi_ RG |
| 5133 | 91104 | Trạm y tế xã Phi Thông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 766 ấp Tà Tây, xã Phi Thông, thành phố Rạch Giá, Kiên Giang |
| 5134 | 91106 | Trạm y tế Phường Vĩnh Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 152 Quang Trung_Vĩnh Quang_RG |
| 5135 | 91108 | Trạm y tế Phường Vĩnh Lạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 444A Ngô Quyền_Vĩnh Lạc_RG |
| 5136 | 91110 | Trạm y tế Phường Vĩnh Thanh Vân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 13 Hoàng Diệu_Vĩnh Thanh_RG |
| 5137 | 91113 | Trạm y tế Phường Rạch Sỏi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | KP 6_Rạch Sỏi_Rạch Giá |
| 5138 | 91114 | Trạm y tế phường An Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 48 Trần Quí Cáp_An Hòa_RG |
| 5139 | 91121 | Trạm y tế xã An Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Củ Tron, xã An Sơn, huyện Kiên Hải, T.Kiên Giang |
| 5140 | 91124 | Trạm y tế xã Nam Du | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp An Phú, xã Nam Du, huyện Kiên Hải, T.Kiên Giang |
| 5141 | 91202 | Trạm y tế phường Đông Hồ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | khu phố 5, phường đông hồ, tx hà tiên, kiên giang |
| 5142 | 91203 | Trạm y tế phường Pháo Đài | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | khu phố 2 |
| 5143 | 91205 | Trạm y tế phường Mỹ Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp thạch động, xã mỹ đức, tx hà tiên, kiên giang |
| 5144 | 91251 | Trạm y tế xã Bình Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Minh- Vĩnh Thuận -KG |
| 5145 | 91252 | TYT xã Vĩnh Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Phong - Vĩnh Thuận -KG |
| 5146 | 91254 | Trạm y tế xã Vĩnh Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Hòa - huyện U Minh Thượng - tỉnh Kiên Giang |
| 5147 | 91255 | TYT Vĩnh Bình Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Bình Bắc - Vĩnh Thuận- KG |
| 5148 | 91256 | TYT xã Vĩnh Bình Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Bình Nam- Vĩnh Thuận- KG |
| 5149 | 91258 | TYT Tân Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thuận- Vĩnh Thuận - KG |
| 5150 | 95024 | Trạm y tế xã Phong Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phong Thạnh - huyện Giá Rai - tỉnh Bạc Liêu |
| 5151 | 95025 | Trạm y tế xã Tân Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Phong - huyện Giá Rai - tỉnh Bạc Liêu |
| 5152 | 95027 | Trạm y tế phường Láng Tròn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phong Thạnh Đông A - huyện Giá Rai - tỉnh Bạc Liêu |
| 5153 | 95030 | Trạm y tế xã Long Điền Đông A | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Điền Đông A - huyện Đông Hải - tỉnh Bạc Liêu |
| 5154 | 95031 | Trạm y tế xã An Trạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Trạch - huyện Đông Hải - tỉnh Bạc Liêu |
| 5155 | 95032 | Trạm y tế xã Vĩnh Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Lộc - huyện Hồng Dân - tỉnh Bạc Liêu |
| 5156 | 95034 | Trạm y tế xã Minh Diệu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Diệu - huyện Hoà Bình - tỉnh Bạc Liêu |
| 5157 | 95035 | Trung tâm Y tế huyện Vĩnh Lợi | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Vĩnh Lợi - Tỉnh Bạc Liêu |
| 5158 | 95036 | Trạm y tế xã Hưng Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Thành - huyện Vĩnh Lợi - tỉnh Bạc Liêu |
| 5159 | 95037 | Trạm y tế xã Hưng Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Phú - huyện Phước Long - tỉnh Bạc Liêu |
| 5160 | 95038 | Trạm y tế xã Hưng Hội | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Hội - huyện Vĩnh Lợi - tỉnh Bạc Liêu |
| 5161 | 95041 | Trạm y tế xã Châu Hưng A | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Châu Hưng A - huyện Vĩnh Lợi - tỉnh Bạc Liêu |
| 5162 | 95042 | Trạm y tế xã Châu Thới | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Châu Thới - huyện Vĩnh Lợi - tỉnh Bạc Liêu |
| 5163 | 95044 | Trạm y tế xã Vĩnh Hưng A | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Hưng A - huyện Vĩnh Lợi - tỉnh Bạc Liêu |
| 5164 | 95045 | Trạm y tế phường 3 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 476, đường Võ Thị Sáu, khóm 6, phường 3, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu. |
| 5165 | 95047 | Trạm y tế phường 7 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Đường Trần Phú, khóm 1, phường 7, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu. |
| 5166 | 95048 | Trạm y tế phường 1 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 34, đường Lộc Ninh, khóm 9,Phường 1 - TP Bạc Liêu - tỉnh Bạc Liêu |
| 5167 | 95049 | Trạm y tế phường 8 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Khóm 1, Phường 8 - TP Bạc Liêu - tỉnh Bạc Liêu |
| 5168 | 95051 | Trạm y tế xã Vĩnh Trạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Kim Cấu - Xã Vĩnh Trạch - TP Bạc Liêu - tỉnh Bạc Liêu |
| 5169 | 95021 | Trạm y tế xã Ninh Quới A | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ninh Quới A - huyện Hồng Dân - tỉnh Bạc Liêu |
| 5170 | 87180 | Trung tâm Y tế thành phố Hồng Ngự | Tuyến 3 | Hạng 4 | Đường Chu Văn An, phường An Thạnh, thị xã Hồng Ngự, tỉnh Đồng Tháp |
| 5171 | 70084 | Trung tâm Y tế huyện Bù Gia Mập | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thôn Tân Lâp, xã Phú Nghĩa, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước. |
| 5172 | 79520 | Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Bắc Sài Gòn - VN Clinic) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 189 Nguyễn Oanh |
| 5173 | 11169 | Phòng khám đa khoa Thanh Hải | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số nhà 59A, tổ dân phố 15, phường Mường Thanh, thành phố Điện Biên phủ, tỉnh Điện Biên |
| 5174 | 84142 | Bệnh viện Trường Đại Học Trà Vinh | Tuyến 3 | Hạng 2 | 126 Nguyễn Thiện Thành, Khóm 4, Phường 5, TP Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
| 5175 | 94027 | Bệnh viện chuyên khoa mắt tư nhân tỉnh Sóc Trăng | Tuyến 3 | Hạng 3 | 689 Lê Hồng Phong, khóm 5, phường 3, tp Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng |
| 5176 | 38739 | Phòng khám đa khoa Tâm An | Tuyến 3 | Hạng 3 | 257 Nguyễn Trãi, phường Tân Sơn, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5177 | 79521 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty TNHH Dr.Healthcare | Tuyến 3 | Hạng 3 | 134 Tân Hòa Đông |
| 5178 | 89185 | Bệnh viện Sản - Nhi An Giang | Tuyến 2 | Hạng 2 | 02 Lê Lợi, phường Mỹ Bình, Tp Long Xuyên, tỉnh An Giang |
| 5179 | 68042 | Trạm y tế xã Hòa Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 12 |
| 5180 | 46207 | Phòng khám đa khoa 102 Phạm Văn Đồng | Tuyến 3 | Hạng 3 | 102 Phạm Văn Đồng |
| 5181 | 75276 | Phòng khám đa khoa Quốc tế Long Bình - Chi nhánh Trảng Bom | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 20/38, Tổ 7, Kp3, Thị Trấn Trảng Bom, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai |
| 5182 | 86071 | Trạm y tế xã Tích Thiện - Trà Ôn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tích Thiện, Huyện Trà Ôn, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5183 | 86074 | Trạm y tế xã Nhơn Bình - Trà Ôn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhơn Bình, Huyện Trà Ôn, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5184 | 86076 | Trạm y tế xã Tân Mỹ - Trà Ôn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Mỹ, Huyện Trà Ôn, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5185 | 86077 | Trạm y tế xã Lục Sỹ Thành - Trà Ôn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lục Sỹ Thành, Huyện Trà Ôn, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5186 | 86078 | Trạm y tế xã Phú Thành - Trà Ôn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Thành, Huyện Trà Ôn, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5187 | 86079 | Trạm y tế xã Thuận Thới - Trà Ôn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thuận Thới, Huyện Trà Ôn, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5188 | 86080 | Trung tâm y tế Nguyễn Văn Thủ huyện Vũng Liêm | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khóm 1, TT Vũng Liêm, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5189 | 86081 | Trạm y tế xã Hiếu Phụng - Vũng Liêm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hiếu Phụng, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5190 | 86082 | Trạm y tế xã Hiếu Nhơn - Vũng Liêm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hiếu Nhơn, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5191 | 86085 | Trạm y tế xã Quới An - Vũng Liêm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quới An, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5192 | 86086 | Trạm y tế xã Quới Thiện - Vũng Liêm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quới Thiện, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5193 | 86087 | Trạm y tế xã Thanh Bình - Vũng Liêm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Bình, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5194 | 86089 | Trạm y tế xã Hiếu Thành - Vũng Liêm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hiếu Thành, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5195 | 86090 | Trạm y tế Xã Trung An - Vũng Liêm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung An, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5196 | 86092 | Trạm y tế Xã Trung Nghĩa - Vũng Liêm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Nghĩa, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5197 | 86094 | Trạm y tế xã Hiếu Thuận - Vũng Liêm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hiếu Thuận, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5198 | 91302 | Trạm y tế xã Bình Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Thuận Tiến, xã Bình Sơn, Huyện Hòn Đất, Tỉnh Kiên Giang |
| 5199 | 91303 | TYT xã Bình Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Kinh Tư - Bình Giang - Hòn Đất - Kiên Giang |
| 5200 | 91304 | TYT xã Mỹ Hiệp Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp hiệp bình, xã mỹ hiệp sơn, huyện hòn đất tỉnh KG |
| 5201 | 91306 | TYT xã Nam Thái Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | TỔ 2 ẤP SƠN HÒA |
| 5202 | 91307 | TYT xã Sơn Kiên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Vàm Răng xã Sơn Kiên |
| 5203 | 91308 | Trạm y tế thị trấn Sóc Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Sóc Sơn huyện Hòn Đất Kiên Giang |
| 5204 | 91309 | TYT xã Thổ Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ 8 ấp Hòn ME xã thổ sơn Hòn Đất Kiên Giang . |
| 5205 | 91315 | TYT xã Mỹ Thái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | TYT Mỹ Thái Ấp Mỹ Thái - Mỹ Thái - Hòn Đất - Kiên Giang |
| 5206 | 91354 | Trạm y tế xã Cửa Cạn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Lê Bát - Xã Cửa Cạn - Huyện Phú Quốc - Tỉnh Kiên Giang |
| 5207 | 91356 | Trạm y tế xã Dương Tơ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Cửa Lấp - Xã Dương Tơ - Huyện Phú Quốc - Tỉnh Kiên Giang |
| 5208 | 91358 | Trạm y tế xã Hàm Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Rạch Hàm - Xã Hàm Ninh - Huyện Phú Quốc - Tỉnh Kiên Giang |
| 5209 | 91359 | Trạm y tế xã Thổ Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Bãi Ngự - Xã Thổ Châu - Huyện Phú Quốc - Tỉnh Kiên Giang |
| 5210 | 91402 | Trạm Y tế Xã Tân Hiệp A | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hiệp A |
| 5211 | 91403 | Trạm Y tế Xã Tân Hiệp B | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hiệp B |
| 5212 | 91404 | Trạm Y tế Xã Tân Hội | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hội |
| 5213 | 91405 | Trạm y tế xã Thạnh Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh Đông |
| 5214 | 91406 | Trạm Y tế Xã Thạnh Đông A | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh Đông A |
| 5215 | 91407 | Trạm Y tế xã Thạnh Đông B | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Thạnh Đông B |
| 5216 | 91409 | Trạm y tế xã Tân Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Tân Tiến, xã Tân Thành, huyện Tân Hiệp, tỉnh Kiên Giang |
| 5217 | 91410 | Trạm Y tế Xã Tân An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân An |
| 5218 | 95055 | Trạm y tế xã Ninh Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ninh Hòa - huyện Hồng Dân - tỉnh Bạc Liêu |
| 5219 | 95056 | Trạm y tế xã Lộc Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lộc Ninh - huyện Hồng Dân - tỉnh Bạc Liêu |
| 5220 | 95057 | Trạm y tế xã Vĩnh Lộc A | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Lộc A - huyện Hồng Dân - tỉnh Bạc Liêu |
| 5221 | 95058 | Trạm y tế thị trấn Phước Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Hành chính,Thị Trấn Phước Long - huyện Phước Long - tỉnh Bạc Liêu |
| 5222 | 95059 | Trạm y tế xã Vĩnh Phú Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Phú Đông - huyện Phước Long - tỉnh Bạc Liêu |
| 5223 | 95060 | Trạm y tế xã Phong Thạnh Tây A | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phong Thạnh Tây A - huyện Phước Long - tỉnh Bạc Liêu |
| 5224 | 95063 | Trạm y tế xã Vĩnh Hậu A | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp 12 - xã Vĩnh Hậu A - huyện Hòa Bình - tỉnh Bạc Liêu |
| 5225 | 95064 | Trạm y tế Phường 1 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Giá Rai - huyện Giá Rai - tỉnh Bạc Liêu |
| 5226 | 95065 | Trạm y tế phường Hộ Phòng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Hé Phòng - huyện Giá Rai - tỉnh Bạc Liêu |
| 5227 | 95066 | Trạm y tế xã Phong Thạnh A | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phong Thạnh A - huyện Giá Rai - tỉnh Bạc Liêu |
| 5228 | 95068 | Trạm y tế xã Định Thành A | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 26a - Bà Triệu - Phường 3 - TP Bạc Liêu |
| 5229 | 95069 | Trạm y tế thị trấn Hoà Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Hoà Bình - huyện Hoà Bình - tỉnh Bạc Liêu |
| 5230 | 95073 | Trạm y tế xã An Trạch A | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Trạch - huyện Đông Hải - tỉnh Bạc Liêu |
| 5231 | 95074 | Phòng khám đa khoa khu vực Điền Hải thuộc Trung tâm Y tế huyện Đông Hải | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Điền Hải - Huyện Đông Hải - Tỉnh Bạc Liêu |
| 5232 | 95075 | Trạm y tế xã Ninh Thạnh Lợi A | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ninh Thạnh Lợi A - Huyện Hồng Dân - tỉnh Bạc Liêu |
| 5233 | 95111 | Trạm y tế Xã Long Điền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Điền - huyện Đông Hải - tỉnh Bạc Liêu |
| 5234 | 96002 | Bệnh viện đa khoa thành phố Cà Mau | Tuyến 3 | Hạng 3 | 36, Lý Thái Tôn, Phường 2,TP Cà Mau - Tỉnh Cà Mau |
| 5235 | 96003 | Ban Bảo vệ CSSK cán bộ | Tuyến 2 | Chưa xếp hạng | 95, đường Lý Thường Kiệt, Phường 6, TP Cà Mau, Tỉnh Cà Mau |
| 5236 | 95052 | Trạm y tế xã Vĩnh Trạch Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Biển Tây-Xã Vĩnh Trạch Đông- TP Bạc Liêu - tỉnh Bạc Liêu |
| 5237 | 79523 | Nhà hộ sinh (thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa - Nhà hộ sinh Thiên Hậu) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 292 Nguyễn Thị Tú |
| 5238 | 40575 | Trung tâm Huyết học Truyền máu Nghệ An | Tuyến 2 | Hạng 2 | 60A, đường Tôn Thất Tùng, phường Hưng Dũng, Tp Vinh, tỉnh Nghệ An |
| 5239 | 14240 | Bệnh viện đa khoa Cuộc sống | Tuyến 3 | Hạng 3 | Bản buổn, phường Chiềng cơi, Tp Sơn La, tỉnh Sơn La |
| 5240 | 38740 | Phòng khám đa khoa Việt Pháp III | Tuyến 3 | Hạng 3 | TDP Hữu Lộc - phường Trúc Lâm- Thị xã Nghi Sơn- Thanh Hóa |
| 5241 | 80233 | Phòng khám đa khoa Vạn An 2 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 198,Khu dân cư Mai Thị Non, Nguyễn Hữu Thọ, thị trấn Bến Lức, huyện Bến Lức,tỉnh Long An |
| 5242 | 75279 | Phòng khám đa khoa Ái Nghĩa Biên Hòa | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 122-124 Đường Đồng Khởi, Phường Tân Hiệp, Biên Hòa, Đồng Nai |
| 5243 | 86135 | Phòng khám đa khoa Ánh Thủy | Tuyến 3 | Hạng 3 | 73/21 đường Nguyễn Văn Nhung, khóm 4, phường 3, Tp Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
| 5244 | 11170 | Trạm Y tế xã Hẹ Muông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hẹ Muông, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên |
| 5245 | 86096 | Trạm y tế xã Tân Quới Trung - Vũng Liêm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Quới Trung, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5246 | 86097 | Trạm y tế Xã Trung Thành Tây - Vũng Liêm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Thành Tây, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5247 | 86099 | Trạm y tế Phường 2 - thành phố Vĩnh Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 2, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5248 | 86100 | Trạm y tế Phường 3 - thành phố Vĩnh Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 3, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5249 | 86101 | Trạm y tế Phường 4 - thành phố Vĩnh Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 4, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5250 | 86103 | Trạm y tế Phường 8 - thành phố Vĩnh Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 8, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5251 | 86104 | Trạm y tế Phường 9 - thành phố Vĩnh Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 9, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5252 | 86106 | Trạm y tế xã Long An - Long Hồ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long An, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5253 | 86107 | Trạm y tế xã Phú Đức - Long Hồ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Đức, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5254 | 86110 | Trạm y tế phường Trường An - thành phố Vĩnh Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Tân Quới Đông, Phường Trường An, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5255 | 86112 | Trạm y tế phường Thành Phước - thị xã Bình Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thành Phước, Thị xã Bình Minh, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5256 | 86113 | Trạm y tế Xã Trung Thành - Vũng Liêm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Thành, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5257 | 86115 | Trạm y tế thị trấn Cái Nhum - Mang Thít | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Khóm 5, Thị trấn Cái Nhum, Huyện Mang Thít, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5258 | 86117 | Trạm y tế thị trấn Tam Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Tam Bình, Huyện Tam Bình, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5259 | 91503 | TYT xã Giục Tượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Minh Tân, xã Giục Tượng, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang |
| 5260 | 91505 | TYT xã Mong Thọ A | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Mong Thọ A, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang |
| 5261 | 91506 | TYT xã Mong Thọ B | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Mong Thọ B, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang |
| 5262 | 91508 | TYT xã Vĩnh Hòa Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Vĩnh Thành A, xã Vĩnh Hòa Hiệp |
| 5263 | 91509 | TYT xã Vĩnh Hòa Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Vĩnh Hòa |
| 5264 | 91510 | TYT xã Mong Thọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Mong Thọ, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang. |
| 5265 | 91553 | Trạm y tế xã Dương Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Ngã tư, xã Dương Hòa huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang |
| 5266 | 91554 | Trạm y tế xã Hòa Điền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Thạnh Lợi, xã Hòa Điền, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang |
| 5267 | 91555 | TYT xã Phú Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | TỔ 3, ẤP TRÀ PHÔ |
| 5268 | 91556 | TYT xã Tân Khánh Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | SỐ 109 ẤP HÒA KHÁNH , XÃ TÂN KHÁNH HÒA |
| 5269 | 91557 | TYT xã Vĩnh Điều | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | TỔ 5 ẤP NHA SÁP XÃ VỈNH ĐIỀU |
| 5270 | 91558 | Trạm y tế xã Sơn Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Hòn Heo, xã Sơn Hải, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang |
| 5271 | 91560 | Trạm y tế xã Kiên Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Cống Tre, xã Kiên Bình, huyện Kiên Lương, tỉnh kiên Giang |
| 5272 | 91562 | Trạm y tế xã Phú Lợi | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Phú Lợi - huyện Giang Thành - tỉnh Kiên Giang |
| 5273 | 91602 | TYT xã Bàn Tân Định | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bàn Tân Định huyện Giồng Riềng tỉnh Kiên Giang |
| 5274 | 91603 | Trạm y tế xã Hoà An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa An |
| 5275 | 91605 | TYT xã Hoà Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Lợi huyện Giồng Riềng tỉnh Kiên Giang |
| 5276 | 91606 | Trạm y tế xã Hoà Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Thuận huyện Giồng Riềng tỉnh Kiên Giang |
| 5277 | 91608 | TYT xã Ngọc Chúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Chúc huyện Giồng Riềng tỉnh Kiên Giang |
| 5278 | 91609 | TYT xã Thạnh Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh Hòa huyện Giồng Riềng tỉnh Kiên Giang |
| 5279 | 91610 | Trạm y tế xã Thạnh Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh Hưng |
| 5280 | 91611 | TYT xã Thạnh Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh Lộc |
| 5281 | 96004 | Bệnh viện Công an tỉnh Cà Mau | Tuyến 3 | Hạng 3 | đường Bùi Thị Trường, Phường 5, TP Cà Mau, Tỉnh Cà Mau |
| 5282 | 96008 | Trạm y tế xã An Xuyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Xuyên - TP Cà Mau - tỉnh Cà Mau |
| 5283 | 96009 | Trạm y tế xã Hoà Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Tân - TP Cà Mau - tỉnh Cà Mau |
| 5284 | 96010 | Trạm y tế xã Hoà Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Thành - TP Cà Mau - tỉnh Cà Mau |
| 5285 | 96011 | Trung tâm y tế huyện Thới Bình | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khóm 1, thị trấn Thới Bình, hyện Thới Bình - Tỉnh Cà Mau |
| 5286 | 96012 | Trạm y tế xã Biển Bạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bión Bạch - huyện Thới Bình - tỉnh Cà Mau |
| 5287 | 96016 | Trạm y tế xã Khánh Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Hưng - huyện Trần Văn Thời - tỉnh Cà Mau |
| 5288 | 96017 | Phòng khám đa khoa khu vực xã Khánh Bình Tây | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Bình Tây - huyện Trần Văn Thời - tỉnh Cà Mau |
| 5289 | 96019 | Bệnh viện đa khoa Cái Nước | Tuyến 3 | Hạng 2 | Huyện Cái Nước - Tỉnh Cà Mau |
| 5290 | 96022 | Trạm y tế xã Hưng Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Mỹ - huyện Cái Nước - tỉnh Cà Mau |
| 5291 | 96023 | Trạm y tế xã Trần Thới | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trần Thới - huyện Cái Nước - tỉnh Cà Mau |
| 5292 | 96024 | Trạm y tế xã Thạnh Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh Phú - huyện Cái Nước - tỉnh Cà Mau |
| 5293 | 96025 | Bệnh viện đa khoa Đầm Dơi | Tuyến 3 | Hạng 2 | Huyện Đầm Dơi - Tỉnh Cà Mau |
| 5294 | 96026 | Trạm y tế xã Thanh Tùng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Tùng - huyện Đầm Dơi - tỉnh Cà Mau |
| 5295 | 96028 | Trạm y tế xã Trần Phán | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trần Phán - huyện Đầm Dơi - tỉnh Cà Mau |
| 5296 | 96029 | Bệnh viện Y Dược cổ truyền - Phục hồi chức năng tỉnh Cà Mau | Tuyến 2 | Hạng 2 | Đường Nguyễn Cư Trinh, Khóm 6, Phường 1, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
| 5297 | 96031 | Phòng khám đa khoa khu vực xã Khánh An | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh An - huyện U Minh - tỉnh Cà Mau |
| 5298 | 96032 | Trạm y tế Xã Khánh Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Tiến - huyện U Minh - tỉnh Cà Mau |
| 5299 | 96036 | Trạm y tế xã Hàng Vịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hàng Vịnh - huyện Năm Căn - tỉnh Cà Mau |
| 5300 | 96037 | Trạm y tế xã Viên An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Viên An - huyện Ngọc Hiển - tỉnh Cà Mau |
| 5301 | 82124 | Trạm Y tế Xã Thạnh Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 29A, ấp Chợ, xã Thạnh Phú, huyện Châu Thành, Tiền Giang |
| 5302 | 82126 | Trạm Y tế Xã Tân Hội Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hội Đông-Huyện Châu Thành-Tỉnh Tiền Giang |
| 5303 | 82128 | Trạm Y tế Xã Bình Trưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Bình Trưng, xã Bình Trưng, huyện Châu Thành, Tiền Giang |
| 5304 | 82129 | Trạm Y tế Xã Long An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Long Trường, xã Long An, huyện Châu Thành, Tiền Giang |
| 5305 | 82130 | Trạm Y tế Xã Tân Hương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Tân Phú, xã Tân Hương, huyện Châu Thành, Tiền Giang |
| 5306 | 82132 | Trạm Y tế Xã Bình Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Lộ Ngang, xã Bình Đức, huyện Châu Thành, Tiền Giang |
| 5307 | 82134 | Trạm Y tế Phước Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Phước Thuận, xã Phước Thạnh, Tp Mỹ Tho, Tiền Giang |
| 5308 | 82136 | Trạm Y tế Xã Điềm Hy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Hưng, xã Điềm Hy, huyện Châu Thành, Tiền Giang |
| 5309 | 82137 | Trạm Y tế Long Định | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Mới, xã Long Định, huyện Châu Thành, Tiền Giang |
| 5310 | 20209 | Trạm y tế xã Bằng Mạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bằng Mạc - huyện Chi Lăng - tỉnh Lạng Sơn |
| 5311 | 38329 | Trạm y tế xã Xuân Tín | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Týn - huyện Thọ Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
| 5312 | 82138 | Trạm Y tế Xã Đông Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Trung, xã Đông Hòa, huyện Châu Thành, Tiền Giang |
| 5313 | 82139 | Trạm Y tế phường Nhị Mỹ, Thị xã Cai Lậy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Nhị Mỹ, Thị xã Cai Lậy, Tiền Giang |
| 5314 | 82141 | Trạm Y tế xã Thạnh Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh Lộc-Huyện Cai Lậy-Tỉnh Tiền Giang |
| 5315 | 82142 | Trạm Y tế Tân Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Bình-thị xã Cai Lậy-Tỉnh Tiền Giang |
| 5316 | 82143 | Trạm Y tế Tam Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Bình-Huyện Cai Lậy-Tỉnh Tiền Giang |
| 5317 | 82144 | Trạm Y tế xã Phú An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp 2, xã Phú An, huyện Cai Lậy, Tiền Giang |
| 5318 | 82145 | Trạm Y tế Mỹ Hạnh Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Mỹ Phú, xã Mỹ Hạnh Đông, TX Cai Lậy, Tiền Giang |
| 5319 | 86129 | Trạm y tế phường Cái Vồn, Thị xã Bình Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Cái Vồn, Thị xã Bình Minh, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5320 | 86130 | Trạm y tế xã Đông Bình, thị xã Bình Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Bình, Thị xã Bình Minh, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5321 | 87003 | Trung tâm y tế huyện Cao Lãnh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 20, đường 30/4, khóm Mỹ Tây, thị trấn Mỹ Thọ, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp |
| 5322 | 87005 | Trung tâm y tế huyện Lấp Vò | Tuyến 3 | Hạng 3 | ĐT852B ấp Bình Hiệp A, xã Bình Thạnh Trung, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp |
| 5323 | 87010 | Trung tâm y tế huyện Thanh Bình | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khóm Tân Đông A, thị trấn Thanh Bình, huyện Thanh Bình, tỉnh Đồng Tháp |
| 5324 | 87012 | Bệnh viện đa khoa Đồng Tháp | Tuyến 2 | Hạng 1 | Số 39, Nguyễn Văn Tre Tổ 1, Ấp 3, xã Mỹ Tân, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp |
| 5325 | 87014 | Bệnh viện đa khoa Sa Đéc | Tuyến 2 | Hạng 2 | Số 153, đường Nguyễn Sinh Sắc, khóm Hòa Khánh, phường 2, thành phố Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp |
| 5326 | 87015 | Bệnh viện đa khoa khu vực Hồng Ngự | Tuyến 2 | Hạng 2 | Đường Trần Phú, khóm An Lợi, phường An Lộc, thị xã Hồng Ngự, tỉnh Đồng Tháp |
| 5327 | 87017 | Phòng khám đa khoa Quân dân y Dinh Bà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hộ Cơ - Huyện Tân Hồng - Tỉnh Đồng Tháp |
| 5328 | 87019 | Trạm y tế xã An Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Phước - huyện Tân Hồng - tỉnh Đồng Tháp |
| 5329 | 87021 | Trạm y tế xã Tân Công Chí | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Công Chí - huyện Tân Hồng - tỉnh Đồng Tháp |
| 5330 | 87022 | Trạm y tế xã Tân Hộ Cơ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hộ Cơ - huyện Tân Hồng - tỉnh Đồng Tháp |
| 5331 | 91612 | TYT xã Thạnh Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh Phước huyện Giồng Riềng tỉnh Kiên Giang |
| 5332 | 91613 | TYT xã Vĩnh Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Thạnh huyện Giồng Riềng tỉnh Kiên Giang |
| 5333 | 91615 | TYT xã Bàn Thạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bàn Thạch huyện Giồng Riềng tỉnh Kiên Giang |
| 5334 | 91616 | TYT xã Ngọc Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Ngọc Thành |
| 5335 | 91618 | TYT xã Ngọc Hoà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Hòa huyện Giồng Riềng tỉnh Kiên Giang |
| 5336 | 91702 | Trạm y tế Xã Định An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Định An |
| 5337 | 91704 | Trạm y tế Xã Thới Quản | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thới Quản |
| 5338 | 91706 | Trạm y tế xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Hòa Hưng Nam |
| 5339 | 91708 | Trạm y tế xã Vĩnh Phước A | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Phước A |
| 5340 | 91709 | Trạm y tế xã Vĩnh Phước B | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Phước B |
| 5341 | 91710 | Trạm y tế xã Vĩnh Tuy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Tuy |
| 5342 | 91711 | Trạm y tế xã Vĩnh Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Thắng |
| 5343 | 91803 | TYT xã Nam Thái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Nam thái |
| 5344 | 91804 | TYT xã Nam Thái A | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Nam thái A |
| 5345 | 91805 | TYT xã Nam Yên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Nam yên |
| 5346 | 91807 | TYT xã Đông Yên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Đông yên |
| 5347 | 91808 | Trạm y tế xã Tây Yên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Tây yên |
| 5348 | 91810 | Trạm y tế xã Thạnh Yên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh Yên - huyện U Minh Thượng - tỉnh Kiên Giang |
| 5349 | 91902 | Trạm y tế xã An Minh Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Minh Bắc - huyện U Minh Thượng - tỉnh Kiên Giang |
| 5350 | 91904 | Trạm Y tế xã Đông Hưng A | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Rọ Ghe, xã Đông Hưng A, huyện An Minh, tỉnh Kiên Giang |
| 5351 | 91905 | Trạm Y tế xã Đông Hưng B | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Danh Coi |
| 5352 | 96039 | Trạm y tế xã Tân Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thành - TP Cà Mau - tỉnh Cà Mau |
| 5353 | 96041 | Trạm y tế xã Phú Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Hưng - huyện Cái Nước - tỉnh Cà Mau |
| 5354 | 96042 | Trạm y tế xã Tân Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hưng - huyện Cái Nước - tỉnh Cà Mau |
| 5355 | 96043 | Trạm y tế xã Tân Hưng Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hưng Tây - huyện Phú Tân - tỉnh Cà Mau |
| 5356 | 96044 | Trạm y tế xã Đông Thới | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Thới - huyện Cái Nước - tỉnh Cà Mau |
| 5357 | 96045 | Trạm y tế xã Hàm Rồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hàm Rồng - huyện Năm Căn - tỉnh Cà Mau |
| 5358 | 96047 | Trạm y tế xã Viên An Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Viên An Đông - huyện Ngọc Hiển - tỉnh Cà Mau |
| 5359 | 96049 | Trạm y tế xã Tân Ân Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Ân Tây - huyện Ngọc Hiển - tỉnh Cà Mau |
| 5360 | 96050 | Trạm y tế xã Hiệp Tùng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hiệp Tùng - huyện Năm Căn - tỉnh Cà Mau |
| 5361 | 96051 | Trạm y tế xã Tam Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Giang - huyện Năm Căn - tỉnh Cà Mau |
| 5362 | 96052 | Trạm y tế xã Tam Giang Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Giang Tây - huyện Ngọc Hiển - tỉnh Cà Mau |
| 5363 | 96054 | Trạm y tế xã Tân Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Lộc - huyện THới Bình - tỉnh Cà Mau |
| 5364 | 96056 | Trạm y tế xã Tân Lộc Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Lộc Đông - huyện THới Bình - tỉnh Cà Mau |
| 5365 | 96059 | Trạm y tế xã Khánh Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Bình - huyện Trần Văn Thời - tỉnh Cà Mau |
| 5366 | 96060 | Trạm y tế xã Khánh Bình Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Bình Đông - huyện Trần Văn Thời - tỉnh Cà Mau |
| 5367 | 96061 | Trạm y tế xã Lợi An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lợi An - huyện Trần Văn Thời - tỉnh Cà Mau |
| 5368 | 96062 | Trạm y tế xã Phong Lạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phong Lạc - huyện Trần Văn Thời - tỉnh Cà Mau |
| 5369 | 96065 | Trạm y tế xã Khánh Bình Tây Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Bình Tây Bắc - huyện Trần Văn Thời - tỉnh Cà Mau |
| 5370 | 96066 | Trung tâm y tế huyện Phú Tân | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Phú Tân - Tỉnh Cà Mau |
| 5371 | 96067 | Trung tâm y tế huyện Ngọc Hiển | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Rạch Gốc, Huyện Ngọc Hiển - Tỉnh Cà Mau |
| 5372 | 96068 | Trạm y tế xã Nguyễn Phích | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nguyễn Phých - huyện U Minh - tỉnh Cà Mau |
| 5373 | 82149 | Trạm Y tế xã Phú Nhuận, huyện Cai Lậy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Phú Tiểu, xã Phú Nhuận, huyện Cai Lậy, Tiền Giang |
| 5374 | 82150 | Trạm Y tế thị trấn Bình Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Khu phố Bình Tịnh, thị trấn Bình Phú-Huyện Cai Lậy-Tỉnh Tiền Giang |
| 5375 | 82151 | Trạm Y tế xã Phú Cường , huyện Cai Lậy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp 5A, xã Phú Cường, huyện Cai Lậy, Tiền Giang |
| 5376 | 82152 | Trạm Y tế Tân Hội, Thị xã Cai Lậy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Tân Thạnh, xã Tân Hội, TX Cai Lậy, Tiền Giang |
| 5377 | 82153 | Trạm Y tế xã Hội Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hội Xuân-Huyện Cai Lậy-Tỉnh Tiền Giang |
| 5378 | 82155 | Trạm Y tế xã Mỹ Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Long-Huyện Cai Lậy-Tỉnh Tiền Giang |
| 5379 | 82156 | Trạm Y tế Nhị Quý - Thị xã Cai Lậy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Quý Thành, xã Nhị Quý, TX Cai Lậy, Tiền Giang |
| 5380 | 82157 | Trạm Y tế xã Tân Phú, Thị xã Cai Lậy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Tân An, xã Tân Phú, TX Cai Lậy, Tiền Giang |
| 5381 | 82160 | Trạm Y tế xã Thanh Hòa, Thị xã Cai Lậy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Thanh Hiệp, Xã Thanh Hòa, Thị xã Cai Lậy, Tỉnh Tiền Giang |
| 5382 | 82162 | Trạm Y tế Mỹ xã Thành Bắc - Thuộc Trung tâm Y tế huyện Cai Lậy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Thành Bắc-Huyện Cai Lậy-Tỉnh Tiền Giang |
| 5383 | 82163 | Trạm Y tế xã Tân Mỹ Chánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Phong Thuận, xã Tân Mỹ Chánh, Tp Mỹ Tho, Tiền Giang |
| 5384 | 82147 | Trạm Y tế Cẩm Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cẩm Sơn-Huyện Cai Lậy-Tỉnh Tiền Giang |
| 5385 | 82165 | Trạm Y tế Trung An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung An-Thành phố Mỹ Tho-Tỉnh Tiền Giang |
| 5386 | 82166 | Trạm Y tế Đạo Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đạo Thạnh-Thành phố Mỹ Tho-Tỉnh Tiền Giang |
| 5387 | 82167 | Trạm Y tế Phường Tân Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tân Long-Thành phố Mỹ Tho-Tỉnh Tiền Giang |
| 5388 | 82168 | Trạm Y tế Tăng Hoà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Giồng Lãnh 1, xã Tăng Hòa, huyện Gò Công Đông, Tiền Giang |
| 5389 | 82170 | Trạm Y tế Phường 2- thuộc Trung tâm Y tế Thành phố Mỹ Tho | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 12/10 Nguyễn Văn Nguyễn, Phường 2-Thành phố Mỹ Tho-Tỉnh Tiền Giang |
| 5390 | 87023 | Trạm y tế xã Tân Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Phước - huyện Tân Hồng - tỉnh Đồng Tháp |
| 5391 | 87024 | Trạm y tế xã Tân Thành A | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thành A - huyện Tân Hồng - tỉnh Đồng Tháp |
| 5392 | 87030 | Trạm y tế phường An Bình B | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Bình B - tx Hồng Ngự - tỉnh Đồng Tháp |
| 5393 | 87032 | Trạm y tế xã Long Khánh A | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Khánh A - huyện Hồng Ngự - tỉnh Đồng Tháp |
| 5394 | 87033 | Trạm y tế xã Long Khánh B | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Khánh B - huyện Hồng Ngự - tỉnh Đồng Tháp |
| 5395 | 87034 | Trạm y tế xã Long Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Thuận - huyện Hồng Ngự - tỉnh Đồng Tháp |
| 5396 | 87038 | Trạm y tế xã Thường Lạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thường Lạc - huyện Hồng Ngự - tỉnh Đồng Tháp |
| 5397 | 87041 | Trạm y tế xã Thường Thới Hậu A | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thường Thới Hậu A - huyện Hồng Ngự - tỉnh Đồng Tháp |
| 5398 | 87043 | Trạm y tế thị trấn Thường Thới Tiền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thường Thới Tiền - huyện Hồng Ngự - tỉnh Đồng Tháp |
| 5399 | 87044 | Bệnh viện Quân dân y tỉnh Đồng Tháp | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 165 - Tôn Đức Thắng - Phường 1 - Tp Cao Lãnh - Đồng Tháp |
| 5400 | 87046 | Trạm y tế xã An Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Hòa - huyện Tam Nông - tỉnh Đồng Tháp |
| 5401 | 87047 | Trạm y tế xã Hòa Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoà Bình - huyện Tam Nông - tỉnh Đồng Tháp |
| 5402 | 87049 | Trạm y tế xã Phú Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Hiệp - huyện Tam Nông - tỉnh Đồng Tháp |
| 5403 | 87051 | Trạm y tế xã Phú Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Đức - huyện Tam Nông - tỉnh Đồng Tháp |
| 5404 | 87052 | Trạm y tế xã Phú Thành A | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Thành A - huyện Tam Nông - tỉnh Đồng Tháp |
| 5405 | 87053 | Trạm y tế xã Phú Thành B | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Thành B - huyện Tam Nông - tỉnh Đồng Tháp |
| 5406 | 91906 | Trạm Y tế xã Đông Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp 9 Xáng, xã Đông Hòa, huyện An Minh, tỉnh Kiên Giang |
| 5407 | 91908 | Trạm Y tế xã Thuận Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Bần B, xã Thuận Hòa, huyện An Minh, tỉnh Kiên Giang |
| 5408 | 91909 | Trạm Y tế xã Vân Khánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Kim Qui B |
| 5409 | 91910 | Trạm Y tế xã Vân Khánh Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Minh Giồng, xã Vân Khánh Đông, huyện An Minh, tỉnh Kiên Giang |
| 5410 | 91911 | Trạm Y tế xã Vân Khánh Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Kim Qui A1, xã Vân Khánh Tây, huyện An Minh, tỉnh Kiên Giang |
| 5411 | 92001 | Bệnh viện Tim mạch thành phố Cần Thơ | Tuyến 2 | Hạng 2 | 204 Trần Hưng Đạo, phường An Nghiệp, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ |
| 5412 | 92002 | Bệnh viện Quân y 121 | Tuyến 2 | Hạng 1 | Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ |
| 5413 | 92003 | Bệnh viện Nhi đồng thành phố Cần Thơ | Tuyến 2 | Hạng 1 | 345 Nguyễn Văn cừ, phường An Bình, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ |
| 5414 | 92004 | Bệnh viện đa khoa Thành phố Cần Thơ | Tuyến 2 | Hạng 1 | Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ |
| 5415 | 92008 | Trung tâm Y tế huyện Phong Điền | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Phong Điền, Thành phố Cần Thơ |
| 5416 | 92009 | Trung tâm Y tế huyện Thới Lai | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Thới Lai, Thành phố Cần Thơ |
| 5417 | 92010 | Bệnh viện đa khoa Quận Thốt Nốt | Tuyến 3 | Hạng 2 | Huyện Thốt Nốt, Thành phố Cần Thơ |
| 5418 | 92016 | Bệnh viện Lao và Bệnh phổi thành phố Cần Thơ | Tuyến 2 | Hạng 2 | Khu vực Bình Hòa A, phường Phước Thới, quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ |
| 5419 | 92019 | Trạm Y tế Phường An Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường An Hòa, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ |
| 5420 | 92020 | Trạm Y tế Phường Thới Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thới Bình, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ |
| 5421 | 92021 | Trạm Y tế Phường An Nghiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường An Nghiệp, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ |
| 5422 | 96072 | Trạm y tế xã Khánh Hội | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Hội - huyện U Minh - tỉnh Cà Mau |
| 5423 | 96074 | Trạm y tế xã Tạ An Khương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tạ An Khương - huyện Đầm Dơi - tỉnh Cà Mau |
| 5424 | 96075 | Trạm y tế xã Tạ An Khương Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tạ An Khương Đông - huyện Đầm Dơi - tỉnh Cà Mau |
| 5425 | 96076 | Trạm y tế xã Tạ An Khương Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tạ An Khương Nam - huyện Đầm Dơi - tỉnh Cà Mau |
| 5426 | 96078 | Trạm y tế xã Quách Phẩm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quách Phẩm - huyện Đầm Dơi - tỉnh Cà Mau |
| 5427 | 96084 | Trạm y tế xã Tân Duyệt | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Duyệt - huyện Đầm Dơi - tỉnh Cà Mau |
| 5428 | 96091 | Trạm y tế xã Thới Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã THới Bình - huyện THới Bình - tỉnh Cà Mau |
| 5429 | 96092 | Trạm y tế xã Tân Bằng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Bằng - huyện THới Bình - tỉnh Cà Mau |
| 5430 | 96093 | Trạm y tế xã Trí Lực | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trí Lực - huyện Thới Bình - tỉnh Cà Mau |
| 5431 | 96094 | Trạm y tế TT Trần Văn Thời | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Trần Văn Thời - huyện Trần Văn Thời - tỉnh Cà Mau |
| 5432 | 96095 | Trạm y tế xã Khánh Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Lộc - huyện Trần Văn Thời - tỉnh Cà Mau |
| 5433 | 96097 | Trạm y tế TT Cái Nước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Cái Nước - huyện Cái Nước - tỉnh Cà Mau |
| 5434 | 96099 | Trạm y tế xã Tân Hưng Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hưng Đông - huyện Cái Nước - tỉnh Cà Mau |
| 5435 | 96100 | Trạm y tế xã Hoà Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoà Mỹ - huyện Cái Nước - tỉnh Cà Mau |
| 5436 | 96101 | Trạm y tế xã Đông Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Hưng - huyện Cái Nước - tỉnh Cà Mau |
| 5437 | 96103 | Trạm y tế xã Tân Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Trung - huyện Đầm Dơi - tỉnh Cà Mau |
| 5438 | 96104 | Trạm y tế xã Tân Dân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Dân - huyện Đầm Dơi - tỉnh Cà Mau |
| 5439 | 96107 | Trạm y tế xã Tam Giang Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Giang Đông - huyện Năm Căn - tỉnh Cà Mau |
| 5440 | 96108 | Trạm y tế xã Lâm Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lâm Hải - huyện Năm Căn - tỉnh Cà Mau |
| 5441 | 96110 | Trạm y tế xã Tân Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hải - huyện Phú Tân - tỉnh Cà Mau |
| 5442 | 96111 | Trạm y tế xã Việt Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Việt Thắng - huyện Phú Tân - tỉnh Cà Mau |
| 5443 | 96112 | Trạm y tế xã Việt Khái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Việt Khái - huyện Phú Tân - tỉnh Cà Mau |
| 5444 | 82179 | Trạm Y tế xã Mỹ Phước Tây, Thị xã Cai Lậy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Rạch Trắc, Xã Mỹ Phước Tây, thị xã Cai Lậy, Tỉnh Tiền Giang |
| 5445 | 82180 | Bệnh viện đa khoa Anh Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | số 12- Thủ Khoa Huân-Phường 1-Tp Mỹ Tho-Tiền Giang |
| 5446 | 82182 | Trạm Y tế Phường 9 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Khu phố 1, QL 50, khu phố 1, phường 9, Tp Mỹ Tho, Tiền Giang |
| 5447 | 82184 | Trạm Y tế Phường 5 - thuộc Trung tâm Y tế Tp Gò Công | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Đường Võ Văn Kiệt, khu phố 1, Phường 5-Thành phố Gò Công-Tỉnh Tiền Giang |
| 5448 | 82187 | Trạm Y tế Xã An Thái Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp 2, Xã An Thái Trung, huyện Cái Bè, Tiền Giang |
| 5449 | 82191 | Trạm Y tế Xã Vĩnh Kim | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Vĩnh Thới, xã Vĩnh Kim, huyện Châu Thành, Tiền Giang |
| 5450 | 79662 | Trung tâm Y tế Quận 4 - cơ sở 3 | Tuyến 3 | Hạng 3 | 396/27 Nguyễn Tất Thành |
| 5451 | 79663 | TRUNG TÂM Y TẾ QUẬN TÂN BÌNH - CƠ SỞ 2 | Tuyến 3 | Hạng 2 | 254/86 Âu Cơ |
| 5452 | 82192 | Trạm Y tế Thị trấn Chợ Gạo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ô1, khu 1, thị trấn Chợ Gạo, huyện Chợ Gạo, Tiền Giang |
| 5453 | 82193 | Trạm Y tế Thị trấn Vĩnh Bình- huyện Gò Công Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Khu phố 2, Thị trấn Vĩnh Bình, huyện Gò Công Tây, Tiền Giang |
| 5454 | 82196 | Phòng khám Đa khoa thị xã Cai Lậy | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Đường 868, khu phố 1, Phường 1, TX Cai Lậy, Tiền Giang |
| 5455 | 82197 | Trạm Y tế Xã Long Bình - huyện Gò Công Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Thới Hòa, xã Long Bình, huyện Gò Công Tây, Tiền Giang |
| 5456 | 82198 | Trạm Y tế Xã Tân Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Phú-Huyện Tân Phú Đông-Tỉnh Tiền Giang |
| 5457 | 82206 | Trung tâm Y tế Thành phố Gò Công | Tuyến 3 | Hạng 3 | Nguyễn Văn Côn, khu phố 6, phường 2, Thành phố Gò Công,Tiền Giang |
| 5458 | 82207 | Bệnh viện Phụ Sản Tiền Giang | Tuyến 2 | Hạng 2 | 4A, Hùng Vương, Phường 1, Tp Mỹ Tho, Tiền Giang |
| 5459 | 82209 | Bệnh viện Tâm Thần Tiền Giang | Tuyến 2 | Hạng 2 | Ấp Trung An, xã Nhị Bình, huyện Châu Thành, Tiền Giang |
| 5460 | 87054 | Trạm y tế xã Phú Thọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Thọ - huyện Tam Nông - tỉnh Đồng Tháp |
| 5461 | 87055 | Trạm y tế xã Tân Công Sính | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Công Sýnh - huyện Tam Nông - tỉnh Đồng Tháp |
| 5462 | 87058 | Trạm y tế xã Bình Tấn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Tân - huyện Thanh Bình - tỉnh Đồng Tháp |
| 5463 | 87059 | Trạm y tế xã Bình Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Thành - huyện Thanh Bình - tỉnh Đồng Tháp |
| 5464 | 87063 | Trạm y tế xã Tân Huề | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Huề - huyện Thanh Bình - tỉnh Đồng Tháp |
| 5465 | 87067 | Trạm y tế xã Tân Quới | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Quới - huyện Thanh Bình - tỉnh Đồng Tháp |
| 5466 | 87068 | Trạm y tế xã Tân Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thạnh - huyện Thanh Bình - tỉnh Đồng Tháp |
| 5467 | 87069 | Trạm y tế thị trấn Mỹ Thọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Mỹ Thọ - huyện Cao Lãnh - tỉnh Đồng Tháp |
| 5468 | 87070 | Trạm y tế xã An Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Bình - huyện Cao Lãnh - tỉnh Đồng Tháp |
| 5469 | 87071 | Trạm y tế xã Ba Sao | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ba Sao - huyện Cao Lãnh - tỉnh Đồng Tháp |
| 5470 | 87073 | Trạm y tế xã Bình Hàng Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Hàng Trung - huyện Cao Lãnh - tỉnh Đồng Tháp |
| 5471 | 87075 | Trạm y tế xã Gáo Giồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Gáo Giồng - huyện Cao Lãnh - tỉnh Đồng Tháp |
| 5472 | 87076 | Trạm y tế xã Mỹ Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Hiệp - huyện Cao Lãnh - tỉnh Đồng Tháp |
| 5473 | 87077 | Trạm y tế xã Mỹ Hội | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Hội - huyện Cao Lãnh - tỉnh Đồng Tháp |
| 5474 | 87079 | Trạm y tế xã Mỹ Thọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Thọ - huyện Cao Lãnh - tỉnh Đồng Tháp |
| 5475 | 87082 | Trạm y tế xã Phong Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phong Mỹ - huyện Cao Lãnh - tỉnh Đồng Tháp |
| 5476 | 87083 | Trạm y tế xã Phương Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phương Thịnh - huyện Cao Lãnh - tỉnh Đồng Tháp |
| 5477 | 87084 | Trạm y tế xã Phương Trà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phương Trà - huyện Cao Lãnh - tỉnh Đồng Tháp |
| 5478 | 92027 | Trạm Y tế Phường Xuân Khánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Xuân Khánh, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ |
| 5479 | 92028 | Trạm Y tế Phường Hưng Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ |
| 5480 | 92030 | Trạm Y tế Phường Châu Văn Liêm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Châu Văn Liêm, Quận Ô Môn, Thành phố Cần Thơ |
| 5481 | 92031 | Trạm Y tế Phường Thới Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thới Long, Quận Ô Môn, Thành phố Cần Thơ |
| 5482 | 92032 | Trạm Y tế Phường Thới An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thới An, Quận Ô Môn, Thành phố Cần Thơ |
| 5483 | 92033 | Trạm Y tế Phường Phước Thới | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Phước Thới, Quận Ô Môn, Thành phố Cần Thơ |
| 5484 | 92036 | Trạm Y tế Phường Trà Nóc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Trà Nóc, Quận Bình Thuỷ, Thành phố Cần Thơ |
| 5485 | 92038 | Trạm Y tế Phường An Thới | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường An Thới, Quận Bình Thuỷ, Thành phố Cần Thơ |
| 5486 | 92040 | Trạm Y tế Phường Long Tuyền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Long Tuyền, Quận Bình Thuỷ, Thành phố Cần Thơ |
| 5487 | 92043 | Trạm Y tế Phường Hưng Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hưng Thạnh, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ |
| 5488 | 92045 | Trạm Y tế Phường Thường Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thường Thạnh, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ |
| 5489 | 92047 | Trạm Y tế Phường Tân Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tân Phú, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ |
| 5490 | 92048 | Trạm Y tế Phường Thốt Nốt | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Thốt Nốt, Huyện Thốt Nốt, Thành phố Cần Thơ |
| 5491 | 92049 | Trạm Y tế Phường Thới Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thới Thuận, Huyện Thốt Nốt, Thành phố Cần Thơ |
| 5492 | 92052 | Trạm Y tế Phường Trung Kiên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Kiên, Huyện Thốt Nốt, Thành phố Cần Thơ |
| 5493 | 92053 | Trạm y tế Xã Trung An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung An, Huyện Cờ Đỏ, Thành phố Cần Thơ |
| 5494 | 96113 | Trạm y tế xã Phú Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Thuận - huyện Phú Tân - tỉnh Cà Mau |
| 5495 | 96114 | Trạm y tế xã Rạch Chèo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Rạch Chèo - huyện Phú Tân - tỉnh Cà Mau |
| 5496 | 96115 | Công ty cổ phần XNK Thủy sản Năm Căn | Tuyến 4 | Hạng 4 | Khu Vùc 1, Khãm 3, Thị Trấn Năm Căn, Huyện Năm Căn, Tỉnh Cà Mau |
| 5497 | 96143 | Trạm y tế xã Khánh Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp 1, Kinh 18, Xã Khánh Thuận, Huyện U Minh, Tỉnh Cà Mau |
| 5498 | 96145 | Bệnh viện Sản - Nhi Cà Mau | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường 7, TP. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau |
| 5499 | 96146 | Phòng khám đa khoa 63 Ngô Quyền | Tuyến 3 | Hạng 3 | 63 Ngô Quyền, Phường 9, TP. Cà Mau |
| 5500 | 96147 | Trạm y tế phường Tân Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tân Thành, TP. Cà Mau |
| 5501 | 96148 | Công ty TNHH Phương Nam - Phòng khám đa khoa Phương Nam | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 61, Phạm Hồng Thám, khóm 8, phường 2, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
| 5502 | 96150 | Phòng khám đa khoa Minh Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | 93, Huỳnh Thúc Kháng, Khãm 7, Phường 7, TP Cà Mau |
| 5503 | 97001 | BX Lữ đoàn 170/V1 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Ha` Tu - Hạ Long- Quảng Ninh |
| 5504 | 97002 | Đội điều trị 78 vùng 5/HQ | Tuyến 3 | Hạng 3 | TT An Thới -Phú Quốc -kiên Giang |
| 5505 | 97003 | BX Lữ Đoàn 147/HQ | Tuyến 3 | Hạng 3 | TT Quảng Yên - Quảng Yên - Quảng Ninh |
| 5506 | 97005 | BX BĐBP Điện Biên | Tuyến 3 | Hạng 3 | P. Him Lam - TP Điện Biên-Điện Biên |
| 5507 | 97006 | BX BĐBP Lào Cai | Tuyến 3 | Hạng 3 | P. Bắc Cường - TP Lào Cai - Lào Cai |
| 5508 | 97007 | BX BĐBP Quảng Ninh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Hà Tu - Hạ Long - Quảng Ninh |
| 5509 | 97008 | BX BĐBP Hà Tĩnh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thạch Linh - TP Hà Tĩnh - Hà Tĩnh |
| 5510 | 97010 | BX BĐBP Thừa Thiên-Huế | Tuyến 3 | Hạng 3 | Điện Biên Phủ - TP Huế-Thừa Thiên Huế |
| 5511 | 97014 | BX BĐBP Quảng Bình | Tuyến 3 | Hạng 3 | Nguyễn Thị Minh Khai-Đồng Hới-Quảng Bình |
| 5512 | 97016 | BX BĐBP Kiên Giang | Tuyến 3 | Hạng 3 | Vĩnh Lạc- TP Rạch Giá - Kiên Giang |
| 5513 | 97018 | Bệnh xá Z111 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Đông Thọ - TP Thanh Hóa - Tỉnh Thanh Hóa |
| 5514 | 97020 | Bệnh xá Z121 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phú Hộ - Phú Thọ |
| 5515 | 97022 | Bệnh xá Z114 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Long Bình - Biên Hòa - Đồng Nai |
| 5516 | 83008 | Trung tâm Y tế Thành phố Bến Tre | Tuyến 3 | Hạng 4 | ấp Mỹ An C, xã Mỹ Thạnh An, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
| 5517 | 83009 | Bệnh viện Nguyễn Đình Chiểu | Tuyến 2 | Hạng 1 | 109, Đoàn Hoàng Minh, phường 5, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
| 5518 | 83021 | Trạm Y tế Thị trấn Chợ Lách | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | khu phố 1, thị trấn Chợ Lách, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre |
| 5519 | 83026 | Trạm Y tế xã An Bình Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp An Hòa, xã An Bình Tây, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre |
| 5520 | 83028 | Trạm Y tế xã Vĩnh An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Vĩnh Đức Tây, xã Vĩnh An, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre |
| 5521 | 83029 | Trung tâm Y tế huyện Mỏ Cày Nam | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Khu phố 7, thị Trấn Mỏ Cày, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre |
| 5522 | 83036 | Trạm Y tế xã Hưng Khánh Trung A | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Cái Tắc, xã Hưng Khánh Trung A, huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre |
| 5523 | 83038 | Trung tâm Y tế huyện Mỏ Cày Bắc | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Khu phố Phước Hậu, thị trấn Phước Mỹ Trung, huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre |
| 5524 | 83040 | Bệnh viện Phổi | Tuyến 2 | Hạng 3 | ấp Hữu Thành, xã Hữu Định, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre |
| 5525 | 83041 | Bệnh viện đa khoa Minh Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | 333D Đoàn Hoàng Minh, Phường 6, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre |
| 5526 | 83101 | Phòng khám khu vực Mỹ Chánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Gò Da, xã Mỹ Chánh, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre |
| 5527 | 83102 | Trạm Y tế xã Tân Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Tân Hòa, xã Tân Thủy, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre |
| 5528 | 83103 | Trạm Y tế xã An Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Giồng Gạch, xã An Hiệp, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre |
| 5529 | 83104 | Trạm Y tế xã An Phú Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp An Thái, xã An Phú Trung, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre |
| 5530 | 83106 | Trạm Y tế xã Bảo Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Thạnh Khương, xã Bảo Thuận, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre |
| 5531 | 83109 | Trạm Y tế Thị trấn Tiệm Tôm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | khu phố An Bình, thị trấn Tiệm Tôm, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre |
| 5532 | 83110 | Trạm Y tế xã An Ngãi Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Giồng Quéo, xã An Ngãi Tây, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre |
| 5533 | 87086 | Trạm y tế xã Tân Nghĩa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Nghĩa - huyện Cao Lãnh - tỉnh Đồng Tháp |
| 5534 | 87090 | Trạm y tế phường 4_Thành phố Cao Lãnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 4 - TP Cao Lãnh - tỉnh Đồng Tháp |
| 5535 | 87091 | Trạm y tế phường 6_Thành phố Cao Lãnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 6 - TP Cao Lãnh - tỉnh Đồng Tháp |
| 5536 | 87092 | Trạm y tế phường Mỹ Ngãi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 11 - TP Cao Lãnh - tỉnh Đồng Tháp |
| 5537 | 87095 | Trạm y tế xã Mỹ Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Tân - TP Cao Lãnh - tỉnh Đồng Tháp |
| 5538 | 87096 | Trạm y tế xã Mỹ Trà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Trà - TP Cao Lãnh - tỉnh Đồng Tháp |
| 5539 | 87097 | Trạm y tế xã Tân Thuận Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thuận Đông - TP Cao Lãnh - tỉnh Đồng Tháp |
| 5540 | 87100 | Trạm y tế thị trấn Mỹ An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Mỹ An - huyện Tháp Mười - tỉnh Đồng Tháp |
| 5541 | 87101 | Trạm y tế xã Hưng Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Thạnh - huyện Tháp Mười - tỉnh Đồng Tháp |
| 5542 | 87104 | Trạm y tế xã Mỹ Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Hòa - huyện Tháp Mười - tỉnh Đồng Tháp |
| 5543 | 87105 | Trạm y tế xã Mỹ Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Đông - huyện Tháp Mười - tỉnh Đồng Tháp |
| 5544 | 87108 | Trạm y tế xã Phú Điền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Điền - huyện Tháp Mười - tỉnh Đồng Tháp |
| 5545 | 87109 | Trạm y tế xã Tân Kiều | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Kiều - huyện Tháp Mười - tỉnh Đồng Tháp |
| 5546 | 87111 | Trạm y tế xã Thanh Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Mỹ - huyện Tháp Mười - tỉnh Đồng Tháp |
| 5547 | 87112 | Trạm y tế xã Trường Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trường Xuân - huyện Tháp Mười - tỉnh Đồng Tháp |
| 5548 | 92054 | Trạm y tế Xã Trung Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Thạnh, Huyện Cờ Đỏ, Thành phố Cần Thơ |
| 5549 | 92057 | Trạm y tế xã Thạnh Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh Mỹ, Huyện Vĩnh Thạnh, Thành phố Cần Thơ |
| 5550 | 92058 | Trạm y tế xã Vĩnh Trinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Trinh, Huyện Vĩnh Thạnh, Thành phố Cần Thơ |
| 5551 | 92060 | Trạm y tế xã Thạnh Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh Thắng, Huyện Vĩnh Thạnh, Thành phố Cần Thơ |
| 5552 | 92062 | Trạm y tế xã Thạnh Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh Phú, Huyện Cờ Đỏ, Thành phố Cần Thơ |
| 5553 | 92067 | Trạm y tế xã Thới Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thới Hưng, Huyện Cờ Đỏ, Thành phố Cần Thơ |
| 5554 | 92069 | Trạm y tế xã Xuân Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Thắng, Huyện Thới Lai, Thành phố Cần Thơ |
| 5555 | 92070 | Trạm y tế xã Đông Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Hiệp, Huyện Cờ Đỏ, Thành phố Cần Thơ |
| 5556 | 92072 | Trạm y tế xã Đông Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Bình, Huyện Thới Lai, Thành phố Cần Thơ |
| 5557 | 92073 | Trạm y tế xã Đông Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Thuận, Huyện Thới Lai, Thành phố Cần Thơ |
| 5558 | 92076 | Trạm y tế xã Trường Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trường Thành, Huyện Thới Lai, Thành phố Cần Thơ |
| 5559 | 92078 | Trạm y tế xã Trường Xuân A | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trường Xuân A, Huyện Thới Lai, Thành phố Cần Thơ |
| 5560 | 92080 | Trạm y tế xã Giai Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Giai Xuân, Huyện Phong Điền, Thành phố Cần Thơ |
| 5561 | 92081 | Trạm y tế xã Tân Thới | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thới, Huyện Phong Điền, Thành phố Cần Thơ |
| 5562 | 92083 | Trạm y tế xã Mỹ Khánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Khánh, Huyện Phong Điền, Thành phố Cần Thơ |
| 5563 | 92084 | Trạm y tế xã Nhơn Nghĩa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhơn Nghĩa, Huyện Phong Điền, Thành phố Cần Thơ |
| 5564 | 92085 | Bệnh viện Tâm thần thành phố Cần Thơ | Tuyến 2 | Hạng 3 | Khu vực Bình Hòa A, phường Phước Thới, quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ |
| 5565 | 97023 | Bệnh xá Z127 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Quán Triều - TP Thái Nguyên - Tỉnh Thái Nguyên |
| 5566 | 97024 | Bệnh xá Z131 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Bãi Đông - Phổ Yên - Thái Nguyên |
| 5567 | 97025 | Bệnh xá Z115 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Quyết Thắng - TP Thái Nguyên - Tỉnh Thái Nguyên |
| 5568 | 97027 | Bệnh xá Z117 | Tuyến 3 | Hạng 3 | xã Đông Xuân - huyện Sóc Sơn - TP Hà Nội |
| 5569 | 97028 | Bệnh xá Z125 | Tuyến 3 | Hạng 3 | xã Phú Minh - huyện Sóc Sơn - TP Hà Nội |
| 5570 | 97029 | Bệnh xá Z143 | Tuyến 3 | Hạng 3 | xã Thụy An - huyện Ba Vì - TP Hà Nội |
| 5571 | 97030 | Bệnh xá Z175 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xuân Sơn - Sơn Tây - TP Hà Nội |
| 5572 | 97031 | Bệnh xá Z176 | Tuyến 3 | Hạng 3 | xã Kiêu Kỵ - huyện Gia Lâm - TP Hà Nội |
| 5573 | 97032 | Bệnh xá Z199 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xuân Hòa - Mê Linh - TP Hà Nội |
| 5574 | 97033 | Bệnh xá Z195 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Hợp Châu - Tam Đảo - Vĩnh Phúc |
| 5575 | 97034 | Bệnh xá Z183 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Ninh Giám - Trấn Yên - Tỉnh Yên Bái |
| 5576 | 97035 | BX Sư đoàn 3/QK1 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Quang Thịnh- Lạng Giang-Bắc Giang |
| 5577 | 97039 | BX vùng 3/HQ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thọ Quang - Sơn Trà- Đà Nẵng |
| 5578 | 97042 | BX vùng 1/HQ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Hòa Bình- Thuỷ Nguyên-Hải Phòng |
| 5579 | 97048 | BX BĐBP Lai Châu | Tuyến 3 | Hạng 3 | P. Tân Phong-TX Lai Châu- Lai Châu |
| 5580 | 97056 | Bệnh xá Bộ Quốc Phòng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Điện Biên Phủ - Quận ba Đình - TP Hà Nội |
| 5581 | 97057 | BX Lữ 101/HQ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Cam Thành Bắc - Cam Lâm- Khánh Hoà |
| 5582 | 97108 | Bệnh xá trường SQLQ1 | Tuyến 3 | Hạng 3 | TX Sơn Tây - TP Hà Nội |
| 5583 | 97200 | Bệnh xá Đoàn 316/QK2 | Tuyến 3 | Hạng 3 | xã Chi Đám - huyện Đoan Hùng - Tỉnh Phú Thọ |
| 5584 | 97211 | BX BCHQS Lai Châu | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đông Phong- TP Lai Châu - Lai Châu |
| 5585 | 97313 | Phòng khám đa khoa Trung tâm VSPD/QK3 | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Phường Bắc Sơn - Quận Kiến An - TP Hải Phòng |
| 5586 | 97314 | Bệnh xá Đoàn 214/QK3 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Vĩnh Tuy - Bình Giang - Hải Dương |
| 5587 | 97400 | Bệnh xá Đoàn 324/QK4 | Tuyến 3 | Hạng 3 | xã Lạc Sơn - huyện Đô Lương - Tỉnh Nghệ An |
| 5588 | 97500 | Bệnh xá Đoàn 2/QK5 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thành An - TX An Khê - Tỉnh Gia lai |
| 5589 | 97511 | Bệnh xá Công ty Cà Phê 15/QK5 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Cư Dliê Mông - Cư Mga - Tỉnh Đăk Lăk |
| 5590 | 83111 | Trạm Y tế xã An Ngãi Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp An Định 1, xã An Ngãi Trung, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre |
| 5591 | 83112 | Trạm Y tế xã Vĩnh Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Bảo Hòa, xã Vĩnh Hòa, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre |
| 5592 | 83113 | Trạm Y tế xã Bảo Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Thạnh Nghĩa, xã Bảo Thạnh, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre |
| 5593 | 83115 | Trạm Y tế xã Mỹ Nhơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Nhơn Hòa, xã Mỹ Nhơn, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre |
| 5594 | 83117 | Trạm Y tế xã Phú Lễ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Phú Thạnh, xã Phú Lễ, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre |
| 5595 | 83200 | Trung tâm Y tế huyện Bình Đại | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu phố 1, thị trấn Bình Đại, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre |
| 5596 | 83201 | Trạm Y tế xã Định Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Bến Cát, xã Định Trung, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre |
| 5597 | 83202 | Trạm Y tế xã Lộc Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Lộc Hòa, xã Lộc Thuận, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre |
| 5598 | 83203 | Trạm Y tế xã Long Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Long An, xã Long Hòa, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre |
| 5599 | 83206 | Trạm Y tế xã Vang Quới Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Vinh Trung, xã Vang Quới Đông, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre |
| 5600 | 30383 | Phòng khám đa khoa Quốc tế Hà Nội Thuộc công ty cổ phần Hưng Thịnh Phát THT | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 01 đường Tân Trào, phường Tứ Minh, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương |
| 5601 | 83207 | Trạm Y tế xã Thạnh Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Tân Long, xã Thạnh Phước, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre |
| 5602 | 83211 | Trạm Y tế xã Đại Hòa Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Bình Huề 2, xã Đại hòa Lộc, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre |
| 5603 | 83212 | Trạm Y tế xã Thừa Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Thừa Trung, xã Thừa Đức, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre |
| 5604 | 83215 | Phòng khám đa khoa khu vực Thới Lai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Sân Banh, xã Thới Lai, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre |
| 5605 | 83216 | Trạm Y tế xã Tam Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp 2, xã Tam Hiệp, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre |
| 5606 | 83219 | Trạm Y tế xã Bình Thới | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Bình Thới 3, xã Bình thới huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre |
| 5607 | 83220 | Trạm Y tế xã Bình Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp 3, xã Bình Thắng, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre |
| 5608 | 87121 | Trạm y tế xã Định An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Định An - huyện Lấp Vò - tỉnh Đồng Tháp |
| 5609 | 87122 | Trạm y tế xã Định Yên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Định Yên - huyện Lấp Vò - tỉnh Đồng Tháp |
| 5610 | 87123 | Trạm y tế xã Tân Khánh Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Khánh Trung - huyện Lấp Vò - tỉnh Đồng Tháp |
| 5611 | 87124 | Trạm y tế xã Tân Mỹ_Huyện Lấp Vò | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Mỹ - huyện Lấp Vò - tỉnh Đồng Tháp |
| 5612 | 87128 | Bệnh viện đa khoa khu vực Tháp Mười | Tuyến 2 | Hạng 2 | Khóm 2, thị trấn Mỹ An, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp |
| 5613 | 87129 | Trạm y tế xã Hòa Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Thành - huyện Lai Vung - tỉnh Đồng Tháp |
| 5614 | 87130 | Trạm y tế xã Long Hậu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Hậu - huyện Lai Vung - tỉnh Đồng Tháp |
| 5615 | 87131 | Trạm y tế xã Long Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Thắng - huyện Lai Vung - tỉnh Đồng Tháp |
| 5616 | 87132 | Trạm y tế xã Định Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Định Hòa - huyện Lai Vung - tỉnh Đồng Tháp |
| 5617 | 87133 | Trạm y tế xã Phong Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phong Hòa - huyện Lai Vung - tỉnh Đồng Tháp |
| 5618 | 87135 | Trạm y tế xã Tân Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hòa - huyện Lai Vung - tỉnh Đồng Tháp |
| 5619 | 87136 | Trạm y tế xã Tân Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Phước - huyện Lai Vung - tỉnh Đồng Tháp |
| 5620 | 87137 | Trạm y tế xã Vĩnh Thới | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh THới - huyện Lai Vung - tỉnh Đồng Tháp |
| 5621 | 87138 | Trạm y tế phường 1_Thành phố Sa Đéc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 1 - Thành phố Sa Đéc - Tỉnh Đồng Tháp |
| 5622 | 87139 | Trạm y tế phường 2_Thành phố Sa Đéc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 2 - Thành phố Sa Đéc - Tỉnh Đồng Tháp |
| 5623 | 87140 | Trạm y tế phường 3_Thành phố Sa Đéc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 3 - Thành phố Sa Đéc - Tỉnh Đồng Tháp |
| 5624 | 92086 | Bệnh viện Ung Bướu Thành phố Cần Thơ | Tuyến 2 | Hạng 1 | Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ |
| 5625 | 92093 | Trạm y tế Phường An Khánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ |
| 5626 | 92096 | Trạm y tế Phường Long Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Quận Ô Môn, Thành phố Cần Thơ |
| 5627 | 92100 | Trạm y tế xã Trường Xuân B | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Huyện Thới Lai, Thành phố Cần Thơ |
| 5628 | 92101 | Trạm y tế xã Trường Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Huyện Thới Lai, Thành phố Cần Thơ |
| 5629 | 92102 | Trạm y tế xã Tân thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Huyện Thới Lai, Thành phố Cần Thơ |
| 5630 | 92103 | Trạm y tế xã Thới Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thới Xuân, Huyện Cờ Đỏ, Thành phố Cần Thơ |
| 5631 | 92104 | Trạm y tế xã Đông Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Thắng, Huyện Cờ Đỏ, Thành phố Cần Thơ |
| 5632 | 92105 | Trạm y tế Phường Tân Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Quận Thốt Nốt, Thành phố Cần Thơ |
| 5633 | 92107 | Trạm y tế Phường Thuận An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Quận Thốt Nốt, Thành phố Cần Thơ |
| 5634 | 92108 | Trạm y tế xã Thạnh Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh Tiến, Huyện Vĩnh Thạnh, Thành phố Cần Thơ |
| 5635 | 92110 | Trạm y tế xã Vĩnh Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Bình, Huyện Vĩnh Thạnh, Thành phố Cần Thơ |
| 5636 | 92114 | Bệnh viện Quốc tế Phương Châu | Tuyến 2 | Hạng 2 | Q.Ninh Kiều, Thành phố.Cần Thơ |
| 5637 | 92117 | Bệnh viện Huyết học - Truyền máu thành phố Cần Thơ | Tuyến 2 | Hạng 2 | Q.Ninh Kiều, Thành phố.Cần Thơ |
| 5638 | 93003 | Trung tâm Y tế thị xã Long Mỹ | Tuyến 3 | Hạng 2 | Số 99 đường 30/04, khu vực 2, phường Thuận An, thị xã Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang |
| 5639 | 93004 | Trung tâm Y tế huyện Phụng Hiệp | Tuyến 3 | Hạng 3 | Ấp Mỹ Lợi, thị trấn Cây Dương, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang |
| 5640 | 97600 | Bệnh xá Đoàn 308/QĐ1 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xuân Mai - huyện Chương Mỹ - TP Hà Nội |
| 5641 | 97609 | Bệnh xá Đoàn 202/QĐ1 | Tuyến 3 | Hạng 3 | xã Phú Lộc - huyện Nho Quan - Tỉnh Ninh Bình |
| 5642 | 97818 | Bệnh viện Quân dân y 16 | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường Tân Xuân, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
| 5643 | 97820 | Bệnh xá QDY Đoàn 717/BĐ 16 | Tuyến 3 | Hạng 4 | Xã Thiện Hưng, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước |
| 5644 | 42304 | Bệnh viện Sức khỏe tâm thần Hà Tĩnh | Tuyến 2 | Hạng 3 | đường Đồng Môn, Bắc Mỹ, phường Thạch Quý, TP. Hà Tĩnh |
| 5645 | 30340 | Phòng khám đa khoa Bảo An thuộc Công ty cổ phần Y tế Bảo An Phát | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu dân cư Hiệp Thạch, phường Hiệp Sơn, thị xã Kinh Môn, tỉnh Hải Dương |
| 5646 | 74188 | Bệnh viện đa khoa Sài Gòn Bình Dương | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 39, đường Hồ Văn Cống, Khu phố 4, phường Tương Bình Hiệp, thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
| 5647 | 74189 | Phòng khám đa khoa Tâm Thiện Tâm thuộc Công ty Cổ phần Phòng khám đa khoa Tâm Thiện Tâm | Tuyến 3 | Hạng 3 | T6/45M, Kp Bình Thuận 2, phường Thuận Giao, Thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương |
| 5648 | 75270 | Phòng khám đa khoa Ái Nghĩa Nhơn Trạch | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đường 25b- Kcn Nhơn Trạch 1- Xã Phước Thiền - Nhơn Trạch - Đồng Nai |
| 5649 | 38734 | Bệnh viện đa khoa ACA | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 315B, quốc lộ 1A, Phú Sơn, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 5650 | 6208 | Trạm y tế thị trấn Nà Phặc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | thị trấn Nà Phặc - huyện Ngân Sơn - tỉnh Bắc Kạn |
| 5651 | 1939 | Bệnh viện Bệnh nhiệt đới Trung ương | Tuyến 1 | Hạng 1 | xã Kim Chung, huyện Đông Anh, Hà Nội |
| 5652 | 83307 | Trạm Y tế xã Phú Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Phú Định, xã Phú Đức, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre |
| 5653 | 83310 | Trạm Y tế xã Qưới Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Quới Lợi, xã Quới Sơn, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre |
| 5654 | 83314 | Trạm Y tế xã Tiên Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Tiên Chánh, xã Tiên Long, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre |
| 5655 | 83317 | Trạm Y tế thị trấn Châu Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Phước Xuân, thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre |
| 5656 | 83318 | Trạm Y tế xã Tam Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Phước Hậu, xã Tam Phước, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre |
| 5657 | 83320 | Trạm Y tế xã Giao Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Long Thạnh, xã Giao Long, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre |
| 5658 | 83323 | Trạm Y tế xã Bình Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Bình Thành, xã Bình Phú, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
| 5659 | 83400 | Trung tâm Y tế huyện Chợ Lách | Tuyến 3 | Hạng 3 | khu phố 3, thị trấn Chợ Lách, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre |
| 5660 | 83401 | Phòng khám khu vực Vĩnh Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Vĩnh Chính, xã Vĩnh Thành, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre |
| 5661 | 83402 | Trạm Y tế xã Tân Thiềng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Quân Bình, xã Tân Thiềng, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre |
| 5662 | 83404 | Trạm Y tế xã Vĩnh Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Hoà 2, xã Vĩnh Hòa, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre |
| 5663 | 83405 | Trạm Y tế xã Long Thới | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp An Hoà, xã Long Thới, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre |
| 5664 | 83406 | Trạm Y tế xã Phú Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Phú Hiệp, xã Phú Sơn, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre |
| 5665 | 83407 | Trạm Y tế xã Sơn Định | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Sơn Lân, xã Sơn Định, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre |
| 5666 | 83408 | Trạm Y tế xã Hòa Nghĩa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Nhơn Phú, xã Hòa Nghĩa, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre |
| 5667 | 87143 | Trạm y tế xã Tân Phú Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Phú Đông - TP Sa Đéc - Tỉnh Đồng Tháp |
| 5668 | 87144 | Trạm y tế xã Tân Quy Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Quy Tây - TP Sa Đéc - Tỉnh Đồng Tháp |
| 5669 | 87145 | Trạm y tế phường Tân Quy Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tân Quy Đông - TP Sa Đéc - Tỉnh Đồng Tháp |
| 5670 | 87147 | Trạm y tế xã An Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Hiệp - huyện Châu Thành - tỉnh Đồng Tháp |
| 5671 | 87148 | Trạm y tế xã An Khánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Khánh - huyện Châu Thành - tỉnh Đồng Tháp |
| 5672 | 87150 | Trạm y tế xã An Phú Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Phú Thuận - huyện Châu Thành - tỉnh Đồng Tháp |
| 5673 | 87152 | Trạm y tế xã Phú Hựu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Hựu - Huyện Châu Thành - Tỉnh Đồng Tháp |
| 5674 | 87154 | Trạm y tế xã Tân Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Bình - huyện Châu Thành - tỉnh Đồng Tháp |
| 5675 | 87160 | Trạm y tế phường An Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường An Hoà - TP Sa Đéc - tỉnh Đồng Tháp |
| 5676 | 87161 | Trạm y tế phường Hòa Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Hòa Thuận - TP Cao Lãnh - tỉnh Đồng Tháp |
| 5677 | 87162 | Trạm y tế phường Mỹ Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Mỹ Phú - TP Cao Lãnh - tỉnh Đồng Tháp |
| 5678 | 87163 | Bệnh viện Tâm thần Đồng Tháp | Tuyến 2 | Hạng 3 | Tổ 3, ấp 4, Xã Mỹ Thọ, Huyện Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp |
| 5679 | 87164 | Bệnh viện Phục hồi chức năng Đồng Tháp | Tuyến 2 | Hạng 3 | Số 167, đường Tôn Đức Thắng, phường 1, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp |
| 5680 | 87165 | Trạm y tế thị trấn Lai Vung_Huyện Lai Vung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tt Lai Vung - Huyện Lai Vung - Tỉnh Đồng Tháp |
| 5681 | 87166 | Bệnh xá công an tỉnh Đồng Tháp | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Số 23, đường Trương Định, phường 1, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp |
| 5682 | 93007 | Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Hậu Giang | Tuyến 2 | Hạng 2 | Đường 19 tháng 8, ấp 4, xã Vị Tân, thành phố Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang |
| 5683 | 93008 | Bệnh viện Chuyên khoa Tâm thần và Da liễu tỉnh Hậu Giang | Tuyến 2 | Hạng 3 | Phường 3, thành phố Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang |
| 5684 | 93009 | Trạm Y tế phường I | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường I, Thành phố Vị Thanh, Tỉnh Hậu Giang |
| 5685 | 93011 | Trạm Y tế phường IV | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường IV, Thành phố Vị Thanh, Tỉnh Hậu Giang |
| 5686 | 93012 | Trạm Y tế phường V | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thành phố Vị Thanh, Tỉnh Hậu Giang |
| 5687 | 93013 | Trạm Y tế phường VII | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường VII, Thành phố Vị Thanh, Tỉnh Hậu Giang |
| 5688 | 93014 | Trạm Y tế xã Vị Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vị Tân, Thành phố Vị Thanh, Tỉnh Hậu Giang |
| 5689 | 93015 | Trạm Y tế xã Hoả Lựu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoả Lựu, Thành phố Vị Thanh, Tỉnh Hậu Giang |
| 5690 | 93017 | Trạm Y tế xã Hoả Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoả Tiến, Thành phố Vị Thanh, Tỉnh Hậu Giang |
| 5691 | 93018 | Trạm Y tế Thị trấn Một Ngàn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Một Ngàn, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang |
| 5692 | 93020 | Trạm Y tế xã Trường Long Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trường Long Tây, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang |
| 5693 | 93023 | Trạm Y tế xã Nhơn Nghĩa A | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhơn Nghĩa A, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang |
| 5694 | 93026 | Trạm Y tế thị trấn Ngã sáu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Ngã Sáu, Huyện Châu Thành, Tỉnh Hậu Giang |
| 5695 | 93027 | Trạm Y tế xã Đông Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Thạnh, Huyện Châu Thành, Tỉnh Hậu Giang |
| 5696 | 93030 | Trạm Y tế xã Phú Hữu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Hữu, Huyện Châu Thành, Tỉnh Hậu Giang |
| 5697 | 93033 | Trạm Y tế xã Đông Phước A | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Phước A, Huyện Châu Thành, Tỉnh Hậu Giang |
| 5698 | 93036 | Trạm Y tế xã Tân Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Bình, Huyện Phụng Hiệp, Tỉnh Hậu Giang |
| 5699 | 22369 | Trạm y tế thuộc Công ty cổ phần than Vàng Danh - Vinacomin | Tuyến 4 | Hạng 4 | Số 969 Bạch Đằng - P. Quang Trung - TP. Uông Bí - T. Quảng Ninh |
| 5700 | 48196 | Trung tâm Y khoa Phúc Khang Đà Nẵng | Tuyến 3 | Hạng 4 | số 02, Lê Thanh Nghị, phường Hòa Cường Bắc, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng |
| 5701 | 48195 | Bệnh viện đa khoa Gia Đình | Tuyến 3 | Hạng 3 | số 73, Nguyễn Hữu Thọ, Hòa Thuận Tây, Hải Châu, TP.Đà Nẵng |
| 5702 | 14115 | Trạm y tế xã Gia Phù | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Gia Phù, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La |
| 5703 | 91041 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA THANH BÌNH | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | thị trấn Minh Lương, huyện Châu Thành |
| 5704 | 24274 | Bệnh viện đa khoa Anh Quất | Tuyến 3 | Hạng 3 | thị trấn Cao Thượng, huyện Tân Yên, Bắc Giang |
| 5705 | 74231 | Phòng khám đa khoa Dương Đông Công ty Cổ phần Phòng khám đa khoa Dương Đông | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thửa đất số 1544, Tờ bản đồ số 17, Khu phố Ông Đông, phường Tân Hiệp, thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương. |
| 5706 | 24275 | Bệnh viện đa khoa Hùng Cường | Tuyến 3 | Hạng 3 | thị trấn Thắng, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang |
| 5707 | 24276 | Bệnh viện đa khoa Sơn Uyên | Tuyến 3 | Hạng 3 | thị trấn Thắng, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang |
| 5708 | 72122 | Bệnh viên đa khoa tư nhân Lê Ngọc Tùng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 500 Cách Mạng Tháng Tám, khu phố 3, Phường 3, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh |
| 5709 | 49889 | Trạm y tế thị trấn Hương An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hương An - huyện Quế Sơn - tỉnh Quảng Nam |
| 5710 | 35145 | Trạm y tế Công ty Honda Việt Nam, Chi nhánh tại Hà Nam | Tuyến 4 | Hạng 4 | Khu công nghiệp Đồng Văn II, huyện Duy Tiên, Hà Nam |
| 5711 | 36941 | Phòng khám đa khoa Đông Đô - Hà Nội | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 80 Đường Giải Phóng, Phường Trường Thi, Thành phố Nam Định, |
| 5712 | 83409 | Trạm Y tế xã Phú Phụng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Chợ, xã Phú Phụng, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre |
| 5713 | 83410 | Trạm Y tế xã Vĩnh Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Phú Hiệp, xã Vĩnh Bình, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre |
| 5714 | 83500 | Trung tâm Y tế huyện Giồng Trôm | Tuyến 3 | Hạng 3 | ấp 6, thị trấn Giồng Trôm, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre |
| 5715 | 83501 | Phòng khám đa khoa khu vực Phước Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp 8, xã Phước Long, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre |
| 5716 | 83502 | Trạm Y tế xã Mỹ Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Chợ, xã Mỹ Thạnh, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre |
| 5717 | 83503 | Trạm Y tế xã Hưng Nhượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp 2, xã Hưng Nhượng, xã Hưng Nhượng, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre |
| 5718 | 83504 | Trạm Y tế xã Tân Hào | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp 1, xã Tân Hào, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre |
| 5719 | 83508 | Trạm Y tế xã Thạnh Phú Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp 14, xã Thạnh Phú Đông, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre |
| 5720 | 83510 | Trạm Y tế xã Hưng Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp 2, xã Hưng Phong, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre |
| 5721 | 83511 | Trạm Y tế xã Sơn Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp 3, xã Sơn Phú, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre |
| 5722 | 83512 | Trạm Y tế xã Phong Nẫm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp 3, xã Phong Nẫm, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre |
| 5723 | 83515 | Trạm Y tế xã Bình Hoà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Kinh Ngoài, xã Bình Hoà, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre |
| 5724 | 83516 | Trạm Y tế xã Châu Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp 2, xã Châu Bình, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre |
| 5725 | 83517 | Trạm Y tế xã Lương Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Lương Quới, xã Lương Phú, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre |
| 5726 | 83519 | Trạm Y tế xã Thuận Điền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp 4, xã Thuận Điền, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre |
| 5727 | 83521 | Trạm Y tế xã Tân Lợi Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp 6, xã Tân Lợi Thạnh, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre |
| 5728 | 83600 | Bệnh viện đa khoa khu vực Cù Lao Minh | Tuyến 2 | Hạng 2 | ấp Tân Lộc, xã Tân Hội, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre |
| 5729 | 83602 | Trạm Y tế xã Tân Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Tân Thạnh, xã Tân Bình, huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre |
| 5730 | 83604 | Trạm Y tế xã An Định | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Phú Đông 1, xã An Định, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre |
| 5731 | 87174 | Bệnh viện đa khoa Tâm Trí Đồng Tháp | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 700, Quốc lộ 30, xã Mỹ Tân, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp |
| 5732 | 87177 | Trung tâm y tế huyện Hồng Ngự | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị trấn Thường Thới Tiền - Huyện Hồng Ngự, Tỉnh Đồng Tháp |
| 5733 | 87181 | Trạm y tế xã Tân Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Tân Lợi - Xã Tân Thành - Huyện Lai Vung |
| 5734 | 87182 | Trạm y tế xã An Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Long - Huyện Tam Nông |
| 5735 | 87185 | Trạm y tế phường An Lạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường An Lạc - tx Hồng Ngự - tỉnh Đồng Tháp |
| 5736 | 87187 | Phòng khám Quân dân y Thường Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thường Phước , Huyện Hồng Ngự, Đồng Tháp |
| 5737 | 89001 | Trung tâm Y tế thành phố Long Xuyên | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 9 Hải Thượng Lãn Ông, Mỹ Xuyên, Long Xuyên, An Giang |
| 5738 | 89005 | Trung tâm Y tế huyện Phú Tân | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 123, Hải Thượng Lãn Ông, Khóm Thượng 2, Thị trấn Phú Mỹ, huyện Phú Tân, tỉnh An Giang |
| 5739 | 89009 | Trung tâm Y tế huyện Chợ Mới | Tuyến 3 | Hạng 3 | Ấp thị II, đường Nguyễn Văn Hưởng, thị trấn Chợ Mới, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang |
| 5740 | 89012 | Bệnh viện đa khoa trung tâm An Giang | Tuyến 2 | Hạng 1 | Số 60 Ung Văn Khiêm, phường Mỹ Phước, Long Xuyên, An Giang |
| 5741 | 89013 | Bệnh viện đa khoa khu vực tỉnh | Tuyến 2 | Hạng 2 | Số 917 Tôn Đức Thắng, Khóm Mỹ Thành, Phường Vĩnh Mỹ, TP Châu Đốc, tỉnh An Giang |
| 5742 | 89015 | Bệnh viện Tim Mạch An Giang | Tuyến 2 | Hạng 2 | Số 08 Nguyễn Du, phường Mỹ Bình, Long Xuyên, An Giang |
| 5743 | 89019 | Trạm Y tế xã Quốc Thái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quốc Thái - huyện An Phú - tỉnh An Giang |
| 5744 | 93040 | Trạm Y tế xã Phụng Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phụng Hiệp, Huyện Phụng Hiệp, Tỉnh Hậu Giang |
| 5745 | 93043 | Trạm Y tế xã Phương Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phương Bình, Huyện Phụng Hiệp, Tỉnh Hậu Giang |
| 5746 | 93044 | Trạm Y tế xã Hiệp Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hiệp Hưng, Huyện Phụng Hiệp, Tỉnh Hậu Giang |
| 5747 | 93045 | Trạm Y tế xã Tân Phước Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Phước Hưng, Huyện Phụng Hiệp, Tỉnh Hậu Giang |
| 5748 | 93046 | Trạm Y tế xã Phương Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phương Phú, Huyện Phụng Hiệp, Tỉnh Hậu Giang |
| 5749 | 93050 | Trạm Y tế xã Vị Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vị Thuỷ, Huyện Vị Thuỷ, Tỉnh Hậu Giang |
| 5750 | 93052 | Trạm Y tế xã Vĩnh Thuận Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Thuận Tây, Huyện Vị Thuỷ, Tỉnh Hậu Giang |
| 5751 | 93053 | Trạm Y tế xã Vĩnh Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Trung, Huyện Vị Thuỷ, Tỉnh Hậu Giang |
| 5752 | 93054 | Trạm Y tế xã Vĩnh Tường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Tường, Huyện Vị Thuỷ, Tỉnh Hậu Giang |
| 5753 | 56026 | Trạm y tế phường Phương Sài cơ sở 2 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | SỐ 223 Thống Nhất, Phường Phương Sài, TP Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
| 5754 | 93055 | Trạm Y tế xã Vị Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vị Đông, Huyện Vị Thuỷ, Tỉnh Hậu Giang |
| 5755 | 93058 | Trạm Y tế phường Thuận An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Long Mỹ, Thị xã Long Mỹ, Tỉnh Hậu Giang |
| 5756 | 93061 | Trạm Y tế xã Long Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Phú, Thị xã Long Mỹ, Tỉnh Hậu Giang |
| 5757 | 93062 | Trạm Y tế xã Thuận Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thuận Hưng, Huyện Long Mỹ, Tỉnh Hậu Giang |
| 5758 | 93065 | Trạm Y tế xã Lương Tâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lương Tâm, Huyện Long Mỹ, Tỉnh Hậu Giang |
| 5759 | 93067 | Trạm Y tế phường Ngã Bảy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Ngã Bảy, thành phố Ngã Bảy, tỉnh Hậu Giang |
| 5760 | 93068 | Trạm Y tế phường Lái Hiếu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Lái Hiếu, thành phố Ngã Bảy, tỉnh Hậu Giang |
| 5761 | 92119 | Phòng khám đa khoa Hoàn Hảo | Tuyến 3 | Hạng 3 | 307C Nguyễn Văn Linh, phường An Khánh, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ |
| 5762 | 74190 | Bệnh viện đa khoa An Phú | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 5, KDC Nam Phương, đường 22/12, KP 1A, phường An Phú, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương |
| 5763 | 42333 | Phòng khám đa khoa Quân Thắng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Đông Thịnh, xã Kỳ Phong, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
| 5764 | 95077 | Bệnh viện Quân Dân y tỉnh Bạc Liêu/Quân khu 9 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 393, đường 23/8, Khóm 3, Phường 8, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
| 5765 | 75271 | Bệnh Viện Âu Cơ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ 6, Khu Phố 5b , Phường Tân Biên, Biên Hòa, Đồng Nai |
| 5766 | 75272 | Phòng Khám Đa Khoa Tín Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đường 768, Tổ 13, Ấp 2, Xã Thạnh Phú, Huyện Vĩnh Cửu, Tỉnh Đồng Nai |
| 5767 | 75273 | Phòng Khám Đa Khoa Trường Cao Đẳng Y Tế Đồng Nai | Tuyến 3 | Hạng 3 | KP9, P. Tân Biên, Biên Hòa, Đồng Nai |
| 5768 | 79505 | Bệnh viện Quốc tế City | Tuyến 3 | Hạng 3 | số 3 đường 17A |
| 5769 | 31324 | Bệnh viện Quốc tế Green | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 738 Nguyễn Văn Linh, Niệm Nghĩa, Lê Chân, Hải Phòng |
| 5770 | 27001 | Trung tâm y tế thành phố Bắc Ninh | Tuyến 3 | Hạng 4 | Phường Vệ An,Thành phố Bắc Ninh - Tỉnh Bắc Ninh |
| 5771 | 25364 | Trạm y tế xã Phú Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Lâm - Huyện Đoan Hùng - Tỉnh Phú Thọ |
| 5772 | 54162 | Chi nhánh Công ty TNHH Dược phẩm Đức Tín-Phòng khám đa khoa Đức Tín | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường 5, thành phố Tuy Hòa, Phú Yên |
| 5773 | 80226 | Phòng khám đa khoa Vạn An 1 | Tuyến 3 | Hạng 3 | 26A Bạch Đằng,Phường 2, thành phố Tân An, tỉnh Long An |
| 5774 | 83609 | Trạm Y tế Thị trấn Phước Mỹ Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Khu phố Phước Hậu, thị trấn Phước Mỹ Trung, huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre |
| 5775 | 83610 | Trạm Y tế xã Thành Thới A | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp An Trạch Đông, xã Thành Thới A, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre |
| 5776 | 83611 | Trạm Y tế xã Thạnh Ngãi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Gia Thạnh, xã Thạnh Ngãi, huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre |
| 5777 | 83612 | Trạm Y tế xã Thành An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Đông Thạnh, xã Thành An, huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre |
| 5778 | 83613 | Trạm Y tế Quân dân Y xã Minh Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Tân Quới Tây B, xã Minh Đức, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre |
| 5779 | 83614 | Trạm Y tế xã Khánh Thạnh Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Tích Khánh, xã Khánh Thạnh Tân, huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre |
| 5780 | 83619 | Trạm Y tế xã Phước Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp An Thới, xã Phước Hiệp, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre |
| 5781 | 83620 | Trạm Y tế xã Định Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Định Nhơn, xã Định Thủy, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre |
| 5782 | 83621 | Trạm Y tế xã Tân Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Tân Lễ 2, xã Tân Trung, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre |
| 5783 | 83622 | Trạm Y tế xã Cẩm Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Bình Tây, xã Cẩm Sơn, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre |
| 5784 | 83623 | Trạm Y tế xã Bình Khánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Phú Tây Thượng, xã Bình Khánh, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre |
| 5785 | 83625 | Trạm Y tế xã Đa Phước Hội | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp An Vĩnh 1, xã Đa Phước Hội, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre |
| 5786 | 83700 | Trung tâm Y tế huyện Thạnh Phú | Tuyến 3 | Hạng 3 | 98/4, Đồng Văn Dẫn, khu phố 4, thị Trấn Thạnh Phú, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre |
| 5787 | 83701 | Phòng Khám đa khoa Khu vực Tân Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Thạnh A, xã Tân Phong, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre |
| 5788 | 83702 | Trạm Y tế xã Thạnh Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Thạnh Phước, xã Thạnh Phong, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre |
| 5789 | 83703 | Trạm Y tế xã Hòa Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Quí Hoà, xã Hòa Lợi, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre |
| 5790 | 83705 | Trạm Y tế xã Thạnh Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Thạnh Hưng B, xã Thạnh Hải, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre |
| 5791 | 83706 | Trạm Y tế xã Thới Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Xương Thạnh A, xã Thới Thạnh, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre |
| 5792 | 83707 | Trạm Y tế xã Phú Khánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Phú Lợi, xã Phú Khánh, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre |
| 5793 | 89027 | Trạm Y tế P. Mỹ Thới | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Quóc lộ 91, khóm An Hưng, Phường Mỹ Thới - TP Long Xuyên - tỉnh An Giang |
| 5794 | 89029 | Trạm Y tế P. Mỹ Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tô 24, khóm Tây Khánh 4, Phường Mỹ Hòa - TP Long Xuyên - tỉnh An Giang |
| 5795 | 89030 | Trạm Y tế xã Mỹ Hoà Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ 22, ấp Mỹ Khánh 2, Xã Mỹ Hoà Hưng - TP Long Xuyên - tỉnh An Giang |
| 5796 | 89031 | Trạm Y tế xã Mỹ Khánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ 10, ấp Bình Hòa 2, xã Mỹ Khánh - TP Long Xuyên - tỉnh An Giang |
| 5797 | 89032 | Trạm Y tế P. Châu Phú A | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Châu Phú A - thị Xã Châu Đốc - tỉnh An Giang |
| 5798 | 89035 | Trạm Y tế xã Vĩnh Tế | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Tế - thị Xã Châu Đốc - tỉnh An Giang |
| 5799 | 89038 | Trạm Y tế xã Vĩnh Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Châu - thị Xã Châu Đốc - tỉnh An Giang |
| 5800 | 89042 | Trạm Y tế xã An Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Hòa - huyện Châu Thành - tỉnh An Giang |
| 5801 | 89043 | Trạm Y tế xã Bình Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Hòa - huyện Châu Thành - tỉnh An Giang |
| 5802 | 89046 | Trạm Y tế xã Bình Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Thạnh - huyện Châu Thành - tỉnh An Giang |
| 5803 | 89047 | Phòng khám Đa khoa khu vực An Châu | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Ấp Hòa Phú IV, thị trấn An Châu, huyện Châu Thành, tỉnh An Giang |
| 5804 | 89049 | Trạm Y tế xã Vĩnh Nhuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Nhuận - huyện Châu Thành - tỉnh An Giang |
| 5805 | 89050 | Trạm Y tế xã Tân Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Phú - huyện Châu Thành - tỉnh An Giang |
| 5806 | 89051 | Trạm Y tế xã Vĩnh Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Lợi - huyện Châu Thành - tỉnh An Giang |
| 5807 | 89023 | Trạm Y tế P. Mỹ Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 84/4 Thoại Ngọc Hầu, Phường Mỹ Long - TP Long Xuyên - tỉnh An Giang |
| 5808 | 89052 | Trạm Y tế TT Núi Sập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Nói Sập - huyện Thoại Sơn - tỉnh An Giang |
| 5809 | 89054 | Trạm Y tế xã Vĩnh Trạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Trạch - huyện Thoại Sơn - tỉnh An Giang |
| 5810 | 93069 | Trạm Y tế phường Hiệp Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hiệp Thành, thành phố Ngã Bảy, tỉnh Hậu Giang |
| 5811 | 93070 | Trạm Y tế Phường Hiệp Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hiệp Lợi, thành phố Ngã Bảy, tỉnh Hậu Giang |
| 5812 | 93072 | Trạm y tế xã Tân Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thành, thành phố Ngã bảy, tỉnh Hậu Giang |
| 5813 | 93078 | Trung tâm Y tế huyện Long Mỹ | Tuyến 3 | Hạng 3 | ấp 3 Xã Vĩnh Viễn, huyện Long Mỹ, Hậu Giang |
| 5814 | 93080 | Phòng khám Đa khoa khu vực Vị Thanh | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Vị Thanh, Vị Thuỷ, Hậu Giang |
| 5815 | 93082 | Trạm Y tế xã Tân Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Tiến, Thành phố Vị Thanh, Hậu Giang |
| 5816 | 93083 | Trạm Y tế thị trấn Rạch Gòi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Rạch Gòi, Châu Thành A, Hậu Giang |
| 5817 | 93089 | Phòng khám Đa khoa khu vực Kinh Cùng | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | TT Kinh Cùng, Phụng Hiệp, Hậu Giang |
| 5818 | 93095 | Trạm Y tế xã Thuận Hoà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thuận Hoà, Long Mỹ, Hậu Giang |
| 5819 | 93097 | Trạm Y tế xã Long Trị A | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Trị A, Thị xã Long Mỹ, Hậu Giang |
| 5820 | 93098 | Trạm Y tế xã Lương Nghĩa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lương Nghĩa, Long Mỹ, Hậu Giang |
| 5821 | 93101 | Cơ sở Y tế Công ty Lạc Tỷ II | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh, Châu Thành A, Hậu Giang |
| 5822 | 93102 | Bệnh viện Đa Khoa số 10 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 10, quốc lộ 1A, Xã Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang |
| 5823 | 94002 | Trung tâm y tế huyện Mỹ Xuyên | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 51, Triệu Nương, ấp Châu Thành, thị trấn Mỹ Xuyên, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng |
| 5824 | QP048 | Bệnh xá QDY công ty 72/BĐ 15 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Nan - huyện Đức Cơ - gia Lai |
| 5825 | QP049 | Bệnh xá QDY Công ty 74/BĐ 15 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Kla - huyện Đức Cơ - gia Lai |
| 5826 | 94003 | Trung Tâm y tế huyện Mỹ Tú | Tuyến 3 | Hạng 3 | Ấp Mỹ Thuận, thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng |
| 5827 | 94004 | Trung tâm y tế huyện Long Phú | Tuyến 3 | Hạng 3 | Ấp 2, thị trấn Long Phú, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng |
| 5828 | 94006 | Trung tâm y tế huyện Thạnh Trị | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Thạnh Trị - Tỉnh Sóc Trăng |
| 5829 | 56184 | Phòng khám đa khoa Tín Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | Trần Quý Cáp, Nha Trang, Khánh Hòa |
| 5830 | 56185 | Phòng khám đa khoa Medic Nha Trang | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Vạn Thắng, Nha Trang, Khánh Hòa |
| 5831 | 74191 | Phòng khám đa khoa An Phước - Sài Gòn thuộc Công ty cổ phần Bệnh viện đa khoa An Phước - Sài Gòn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thửa đất số 342 và 343, tờ bản đồ số 33, khu phố Khánh Lộc, phường Khánh Bình, thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
| 5832 | 56186 | Phòng khám đa khoa Trí Khang | Tuyến 3 | Hạng 3 | 15A Thái Nguyên, Phước Tân, Nha Trang, Khánh Hoà |
| 5833 | 79509 | Bệnh viện Việt Pháp (Bệnh viện FV) | Tuyến 2 | Hạng 2 | Số 06 đường Nguyễn Lương Bằng |
| 5834 | 80227 | Bệnh viện Tâm thần Long An | Tuyến 2 | Hạng 3 | 176 Nguyễn Thái Bình, phường 3, thành phố Tân An |
| 5835 | 45115 | Bệnh viện chuyên khoa Lao và bệnh phổi | Tuyến 2 | Hạng 3 | km4 đường Điện Biên Phủ, phường Đông Lễ, thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
| 5836 | 34332 | Bệnh viện đa khoa Trường Cao đẳng Y tế Thái Bình | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 290 đường Phan Bá Vành, phường Quang Trung, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình |
| 5837 | 83710 | Trạm Y tế xã An Nhơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp An Bình, xã An Nhơn, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre |
| 5838 | 83711 | Trạm Y tế xã Giao Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Giao Hoà A, xã Giao Thạnh, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre |
| 5839 | 83712 | Trạm Y tế xã Quới Điền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Quí Đức B, xã Quới Điền, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre |
| 5840 | 83713 | Trạm Y tế xã Mỹ An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Thạnh Mỹ, xã Mỹ An, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre |
| 5841 | 83714 | Trạm Y tế xã An Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp An Thạnh, xã An Thạnh, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre |
| 5842 | 83715 | Trạm Y tế xã An Điền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Giang Hà, xã An Điền, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre |
| 5843 | 83718 | Trạm Y tế Thị trấn Thạnh Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Thạnh Trị Thượng, thị trấn Thạnh Phú, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre |
| 5844 | 83719 | Trạm Y tế xã Bình Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Thạnh Quí A, xã Bình Thạnh, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre |
| 5845 | 84001 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Trà Vinh | Tuyến 2 | Hạng 1 | Số 399 - đường Nguyễn Đáng - khóm 10 - phường 7 - TPTV - Tỉnh Trà Vinh |
| 5846 | 84004 | Trung tâm y tế huyện Cầu Kè | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khóm 4 Thị Trấn Cầu Kè - Huyện Cầu Kè - Tỉnh Trà Vinh |
| 5847 | 84006 | Trung tâm y tế huyện Trà Cú | Tuyến 3 | Hạng 2 | Khóm 1 - Tt Trà Cú - Huyện Trà Cú - Tỉnh Trà Vinh |
| 5848 | 84008 | Trung tâm y tế Thị xã Duyên Hải | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khóm 1 - Tt Duyên Hải - Huyện Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh |
| 5849 | 84011 | Trạm y tế xã Dân Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dân Thành - Huyện Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh |
| 5850 | 84012 | Trạm y tế xã Tân An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Tân An Chợ - Xã Tân An - Huyện Càng Long - Tỉnh Trà Vinh |
| 5851 | 84014 | Trạm y tế xã Đại An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Xã Lôn - Xã Đại An - Huyện Trà Cú - Tỉnh Trà Vinh |
| 5852 | 84015 | Trạm y tế xã Long Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Long Hiệp - Huyện Trà Cú |
| 5853 | 84016 | Trạm y tế xã Tập Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Chợ - Xã Tập Sơn - Huyện Trà Cú - Tỉnh Trà Vinh |
| 5854 | 89055 | Trạm Y tế TT Phú Hoà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Phú Hoà - huyện Thoại Sơn - tỉnh An Giang |
| 5855 | 89059 | Trạm Y tế xã Vĩnh Khánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Khánh - huyện Thoại Sơn - tỉnh An Giang |
| 5856 | 89060 | Trạm Y tế xã Vọng Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vọng Đông - huyện Thoại Sơn - tỉnh An Giang |
| 5857 | 89061 | Trạm Y tế xã Vọng Thê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vọng Thê - huyện Thoại Sơn - tỉnh An Giang |
| 5858 | 89062 | Trạm Y tế xã Vĩnh Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Phú - huyện Thoại Sơn - tỉnh An Giang |
| 5859 | 89063 | Trạm Y tế xã Tây Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tây Phú - huyện Thoại Sơn - tỉnh An Giang |
| 5860 | 89068 | Trạm Y tế TT Cái Dầu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Cái Dầu - huyện Châu Phú - tỉnh An Giang |
| 5861 | 89069 | Trạm Y tế xã Mỹ Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Phú - huyện Châu Phú - tỉnh An Giang |
| 5862 | 89071 | Trạm Y tế xã Bình Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Long - huyện Châu Phú - tỉnh An Giang |
| 5863 | 89072 | Trạm Y tế xã Bình Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Mỹ - huyện Châu Phú - tỉnh An Giang |
| 5864 | 89073 | Trạm Y tế xã Bình Chánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Chánh - huyện Châu Phú - tỉnh An Giang |
| 5865 | 89075 | Trạm Y tế xã Bình Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Thủy - huyện Châu Phú - tỉnh An Giang |
| 5866 | 89077 | Trạm Y tế xã Ô Long Vĩ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ô Long Vĩ - huyện Châu Phú - tỉnh An Giang |
| 5867 | 89079 | Trạm Y tế xã Thạnh Mỹ Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh Mỹ Tây - huyện Châu Phú - tỉnh An Giang |
| 5868 | 89081 | Trạm Y tế TT Chợ Mới | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Chợ Mới - huyện Chợ Mới - tỉnh An Giang |
| 5869 | 89084 | Trạm Y tế Xã Long Điền A | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Điền A - huyện Chợ Mới - tỉnh An Giang |
| 5870 | 89085 | Trạm Y tế Xã Long Điền B | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Điền B - huyện Chợ Mới - tỉnh An Giang |
| 5871 | 94009 | Bệnh viện Quân dân y tỉnh Sóc Trăng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 377 Nguyễn Văn Linh, phường 2, TP. Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng |
| 5872 | 94010 | Trung tâm y tế thị xã Ngã Năm | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khóm 1, Phường 1, thị xã Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng |
| 5873 | 94011 | Trạm y tế Quân Dân y kết Hợp xã Lai Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lai Hòa - huyện Vĩnh Châu - tỉnh Sóc Trăng |
| 5874 | 94014 | Trạm y tế Khu tái định cư Hải Ngư | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Vĩnh Châu, Huyện Vĩnh Châu, Tỉnh Sóc Trăng |
| 5875 | 94018 | Trung tâm y tế huyện Châu Thành | Tuyến 3 | Hạng 3 | ấp Trà Quýt A, Tt Châu Thành, H.Châu Thành, Sóc Trăng |
| 5876 | 94020 | Trung tâm y tế huyện Trần Đề | Tuyến 3 | Hạng 3 | Ấp Đầu Giồng , thị trấn Trần Đề, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng |
| 5877 | 94021 | Trạm y tế thị trấn Trần Đề | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Trần Đề - Huyện Trần Đề |
| 5878 | 94022 | Trạm y tế thị trấn Lịch Hội Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Lịch Hội Thượng - Huyện Trần Đề |
| 5879 | 94024 | Trạm y tế xã Lịch Hội Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lịch Hội Thuợng, Huyện Trần Đề, Tỉnh Sóc Trăng |
| 5880 | 94057 | Bệnh viện Chuyên khoa 27 tháng 2 tỉnh Sóc Trăng | Tuyến 2 | Hạng 2 | Số 504, Đường Lê Hồng Phong, Phường 3, Thành phố Sóc Trăng |
| 5881 | 94059 | Phòng khám đa khoa Bác sĩ Hên | Tuyến 3 | Hạng 3 | 144 Nguyễn Văn Linh, K3P2, TP Sóc Trăng |
| 5882 | 94060 | Trạm y tế phường 9 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 9 - thị Xã Sóc Trăng - tỉnh Sóc Trăng |
| 5883 | 94061 | Trạm y tế phường 1 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 1 - thị Xã Sóc Trăng - tỉnh Sóc Trăng |
| 5884 | 94063 | Trạm y tế phường 3 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 3 - thị Xã Sóc Trăng - tỉnh Sóc Trăng |
| 5885 | 94064 | Trạm y tế phường 4 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 4 - thị Xã Sóc Trăng - tỉnh Sóc Trăng |
| 5886 | 74192 | Phòng khám đa khoa Trần Đức Minh thuộc Công ty Cổ phần Phòng khám đa khoa Trần Đức Minh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 41-42, đường D1, KCN Mỹ Phước 1, Phường Mỹ Phước, Thị xã Bến Cát, Bình Dương |
| 5887 | 75241 | Trạm y tế thị trấn Định Quán | Tuyến 4 | Hạng 4 | Tt Định Quán - Huyện Định Quán - Đồng Nai |
| 5888 | 79497 | Phòng khám đa khoa (thuộc chi nhánh 3-Công ty TNHH Trung tâm Y khoa Phước An) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 104 Nguyễn Văn Đậu |
| 5889 | 38025 | Trạm y tế phường Đông Cương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đông Cương-Thành phố Thanh Hóa-Tỉnh Thanh Hoá |
| 5890 | 38027 | Trạm y tế phường Đông Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đông Hải-Thành phố Thanh Hóa-Tỉnh Thanh Hoá |
| 5891 | 38029 | Trạm y tế phường Quảng Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Quảng Thắng-Thành phố Thanh Hóa-Tỉnh Thanh Hoá |
| 5892 | 38035 | Trạm y tế phường Quảng Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Quảng Thành-Thành phố Thanh Hóa-Tỉnh Thanh Hoá |
| 5893 | 25073 | Trạm y tế phường Thanh Vinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Vinh-Thị xã Phú Thọ-Tỉnh Phú Thọ |
| 5894 | 25193 | Trạm y tế xã Đồng Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Thịnh-Huyện Yên Lập-Tỉnh Phú Thọ |
| 5895 | 31284 | Trạm y tế xã Gia Luận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Gia Luận-Huyện Cát Hải-Thành phố Hải Phòng |
| 5896 | 31286 | Trạm y tế xã Trân Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trân Châu-Huyện Cát Hải-Thành phố Hải Phòng |
| 5897 | 31287 | Trạm y tế quân dân y xã Việt Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Việt Hải-Huyện Cát Hải-Thành phố Hải Phòng |
| 5898 | 36018 | Trạm y tế xã Xuân Ngọc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Ngọc - H. Xuân Trường - Nam Định |
| 5899 | 36023 | Trạm y tế Thị trấn Cồn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Hải Hậu- Nam Định |
| 5900 | 84017 | Trạm y tế xã Tập Ngãi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Lê Văn Quới - Xã Tập Ngãi - Huyện Tiểu Cần - Tỉnh Trà Vinh |
| 5901 | 84018 | Trạm y tế thị trấn Cầu Quan | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Định Phú B Xã Long Thới - Huyện Tiểu Cần - Tỉnh Trà Vinh |
| 5902 | 84020 | Trạm y tế xã Hiếu Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hiếu Trung - Huyện Tiểu Cần - Tỉnh Trà Vinh |
| 5903 | 84022 | Trạm y tế xã Huyền Hội | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Huyền Hội - Huyện Càng Long - Tỉnh Trà Vinh |
| 5904 | 84024 | Trạm y tế xã Song Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Song Lộc - huyện Châu Thành - tỉnh Trà Vinh |
| 5905 | 84027 | Trạm y tế xã Hàm Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hàm Giang - huyện Trà Cú - tỉnh Trà Vinh |
| 5906 | 84028 | Trạm y tế xã Đôn Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đôn Xuân - huyện Duyên Hải - tỉnh Trà Vinh |
| 5907 | 84029 | Trạm y tế xã Đôn Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đôn Châu - huyện Duyên Hải - tỉnh Trà Vinh |
| 5908 | 84031 | Trạm y tế xã An Quảng Hữu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã An Quảng Hữu - Huyện Trà Cú |
| 5909 | 84032 | Trạm y tế thị trấn Định An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Định An - huyện Trà Cú - tỉnh Trà Vinh |
| 5910 | 84034 | Trạm y tế xã Kim Hoà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Hoà - huyện Cầu Ngang - tỉnh Trà Vinh |
| 5911 | 84035 | Trạm y tế xã Hiệp Hoà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Hiệp Hoà - Huyện Cầu Ngang |
| 5912 | 84036 | Trạm y tế xã Trường Thọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trường Thọ - huyện Cầu Ngang - tỉnh Trà Vinh |
| 5913 | 84037 | Trạm y tế xã Thạnh Hoà Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh Hòa Sơn - Huyện Cầu Ngang - Tỉnh Trà Vinh |
| 5914 | 84040 | Trạm y tế xã Hùng Hoà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hùng Hoà - huyện Tiểu Cần - tỉnh Trà Vinh |
| 5915 | 84044 | Trạm y tế xã Phong Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Phong Thạnh - Huyện Cầu Kè |
| 5916 | 89087 | Trạm Y tế xã Nhơn Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhơn Mỹ - huyện Chợ Mới - tỉnh An Giang |
| 5917 | 89088 | Trạm Y tế xã Kiến Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kiến Thành - huyện Chợ Mới - tỉnh An Giang |
| 5918 | 89091 | Trạm Y tế xã An Thạnh Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Thạnh Trung - huyện Chợ Mới - tỉnh An Giang |
| 5919 | 89094 | Trạm Y tế xã Bình Phước Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Phước Xuân - huyện Chợ Mới - tỉnh An Giang |
| 5920 | 89096 | Trạm Y tế xã Mỹ Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Hiệp - huyện Chợ Mới - tỉnh An Giang |
| 5921 | 89098 | Trạm Y tế TT Phú Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Phú Mỹ - huyện Phú Tân - tỉnh An Giang |
| 5922 | 89099 | Trạm Y tế Thị trấn Chợ Vàm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Chợ Vàm - huyện Phú Tân - tỉnh An Giang |
| 5923 | 89100 | Trạm Y tế P. Long Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Long Sơn - Thị xã Tân Châu - tỉnh An Giang |
| 5924 | 89101 | Trạm Y tế xã Phú Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Hưng - huyện Phú Tân - tỉnh An Giang |
| 5925 | 89102 | Trạm Y tế xã Phú Thọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Thọ - huyện Phú Tân - tỉnh An Giang |
| 5926 | 89107 | Trạm Y tế xã Phú Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Hiệp - huyện Phú Tân - tỉnh An Giang |
| 5927 | 89109 | Trạm Y tế xã Hoà Lạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoà Lạc - huyện Phú Tân - tỉnh An Giang |
| 5928 | 89110 | Trạm Y tế xã Hiệp Xương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hiệp Xương - huyện Phú Tân - tỉnh An Giang |
| 5929 | 89112 | Trạm Y tế xã Phú Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Long - huyện Phú Tân - tỉnh An Giang |
| 5930 | 89113 | Trạm Y tế xã Phú Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Xuân - huyện Phú Tân - tỉnh An Giang |
| 5931 | 89116 | Trạm Y tế xã Tân An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân An - Thị xã Tân Châu - tỉnh An Giang |
| 5932 | 94065 | Trạm y tế phường 5 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 5 - thị Xã Sóc Trăng - tỉnh Sóc Trăng |
| 5933 | 94066 | Trạm y tế phường 6 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 6 - thị Xã Sóc Trăng - tỉnh Sóc Trăng |
| 5934 | 94067 | Trạm y tế phường 7 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 7 - thị Xã Sóc Trăng - tỉnh Sóc Trăng |
| 5935 | 94069 | Trạm y tế phường 10 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 10 - thị Xã Sóc Trăng - tỉnh Sóc Trăng |
| 5936 | 94072 | Trạm y tế xã Trinh Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trinh Phú - huyện Kế Sách - tỉnh Sóc Trăng |
| 5937 | 94073 | Trạm y tế Thị trấn Kế Sách | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Kế Sách - huyện Kế Sách - tỉnh Sóc Trăng |
| 5938 | 94074 | Trạm y tế xã Kế Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kế Thành - huyện Kế Sách - tỉnh Sóc Trăng |
| 5939 | 94076 | Trạm y tế xã An Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Mỹ - huyện Kế Sách - tỉnh Sóc Trăng |
| 5940 | 94078 | Trạm y tế xã Xuân Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Hòa - huyện Kế Sách - tỉnh Sóc Trăng |
| 5941 | 94080 | Trạm y tế xã Thới An Hội | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thới An Hội - huyện Kế Sách - tỉnh Sóc Trăng |
| 5942 | 94081 | Trạm y tế xã Đại Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Hải - huyện Kế Sách - tỉnh Sóc Trăng |
| 5943 | 94084 | Trạm y tế xã Nhơn Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhơn Mỹ - huyện Kế Sách - tỉnh Sóc Trăng |
| 5944 | 94085 | Trạm y tế xã An Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Hiệp - huyện Châu Thành - tỉnh Sóc Trăng |
| 5945 | 94086 | Trạm y tế xã An Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Ninh - huyện Châu Thành - tỉnh Sóc Trăng |
| 5946 | 94088 | Trạm y tế thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Huỳnh Hữu Nghĩa - huyện Mỹ Tú - tỉnh Sóc Trăng |
| 5947 | 94089 | Trạm y tế xã Phú Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Tân - huyện Châu Thành - tỉnh Sóc Trăng |
| 5948 | 94091 | Trạm y tế xã Thuận Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thuận Hòa - huyện Châu Thành - tỉnh Sóc Trăng |
| 5949 | 94092 | Trạm y tế xã Phú Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Mỹ - huyện Mỹ Tú - tỉnh Sóc Trăng |
| 5950 | 94094 | Trạm y tế xã Mỹ Hương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Hương - huyện Mỹ Tú - tỉnh Sóc Trăng |
| 5951 | 82185 | Trạm Y tế Thị trấn Mỹ Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Khu phố 1, thị trấn Mỹ Phước, huyện Tân Phước, Tiền Giang |
| 5952 | 82186 | Trạm Y tế xã Hậu Mỹ Bắc A | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Hậu Phú 3, xã Hậu Mỹ Bắc A, huyện Cái Bè, Tiền Giang |
| 5953 | 80001 | Bệnh viện đa khoa Long An | Tuyến 2 | Hạng 1 | TP Tân An-Tỉnh Long An |
| 5954 | 80105 | Trạm y tế Thị trấn Hiệp Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Hiệp Hòa-Đức Hòa-Long An |
| 5955 | 80136 | Bệnh viện Y học Cổ truyền Long An | Tuyến 2 | Hạng 3 | Phường 2-TP Tân An-Tỉnh Long An |
| 5956 | 80211 | Bệnh viện đa khoa tư nhân Long An Segaero | Tuyến 3 | Hạng 3 | Ấp Mới Một, Xã Mỹ Hạnh Nam,Đức Hòa,Long An |
| 5957 | 92118 | Bệnh viện Phụ sản thành phố Cần Thơ | Tuyến 2 | Hạng 1 | Quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ |
| 5958 | 79491 | Trạm y tế Phường 8 - Quận Gò Vấp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 8, quận Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh |
| 5959 | 84072 | Trạm Y tế Xã An Trường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Trường-Huyện Càng Long-Tỉnh Trà Vinh |
| 5960 | 84074 | Trạm Y tế Xã Bình Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Phú-Huyện Càng Long-Tỉnh Trà Vinh |
| 5961 | 1020 | Phòng khám 107 Tôn Đức Thắng (Phòng khám 1-TTYT Đống Đa) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 107 Tôn Đức Thắng, Đống Đa |
| 5962 | 84048 | Trạm y tế xã Ngũ Lạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngũ Lạc - huyện Duyên Hải - tỉnh Trà Vinh |
| 5963 | 84049 | Trạm y tế xã Hiệp Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hiệp Thạnh - huyện Duyên Hải - tỉnh Trà Vinh |
| 5964 | 84052 | Trạm y tế xã Lương Hoà A | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lương Hoà A - huyện Châu Thành - tỉnh Trà Vinh |
| 5965 | 84054 | Trạm y tế xã An Trường A | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Trường A - huyện Càng Long - tỉnh Trà Vinh |
| 5966 | 84055 | Trạm y tế xã Tân Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Bình - huyện Càng Long - tỉnh Trà Vinh |
| 5967 | 84059 | Trạm y tế xã Thanh Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Mỹ - huyện Châu Thành - tỉnh Trà Vinh |
| 5968 | 84061 | Trạm y tế xã Ninh Thới | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ninh Thới - Huyện Cầu Kè - Tỉnh Trà Vinh |
| 5969 | 84062 | Trạm y tế xã Tam Ngãi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Ngãi - Huyện Cầu Kè - tỉnh Trà Vinh |
| 5970 | 84064 | Trạm y tế xã Long Hữu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Hữu - Huyện Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh |
| 5971 | 84065 | Trạm y tế xã Long Khánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Khánh - Huyện Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh |
| 5972 | 84073 | Trạm y tế xã Mỹ Chánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Chánh - huyện Châu Thành - tỉnh Trà Vinh |
| 5973 | 84081 | Trạm y tế xã Long Thới | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long THới - huyện Tiểu Cần - tỉnh Trà Vinh |
| 5974 | 84082 | Trạm y tế xã Ngãi Hùng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngãi Hùng - huyện Tiểu Cần - tỉnh Trà Vinh |
| 5975 | 84086 | Trạm y tế xã Hiệp Mỹ Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Hiệp Mỹ Tây - Huyện Cầu Ngang |
| 5976 | 84087 | Trạm y tế xã Mỹ Long Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Long Nam - huyện Cầu Ngang - tỉnh Trà Vinh |
| 5977 | 84096 | Trạm y tế xã Phú Cần | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Cần - huyện Tiểu Cần - tỉnh Trà Vinh |
| 5978 | 89120 | Trạm Y tế xã Vĩnh Xương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Xương - Thị xã Tân Châu - tỉnh An Giang |
| 5979 | 89121 | Trạm Y tế xã Phú Vĩnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Vĩnh - Thị xã Tân Châu - tỉnh An Giang |
| 5980 | 89126 | Trạm Y tế xã Vĩnh Trường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Trường - huyện An Phú - tỉnh An Giang |
| 5981 | 89127 | Trạm Y tế TT Đa Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đa Phước - huyện An Phú - tỉnh An Giang |
| 5982 | 89128 | Trạm Y tế xã Tân Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thạnh - Thị xã Tân Châu - tỉnh An Giang |
| 5983 | 89130 | Trạm Y tế xã Phước Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Hưng - huyện An Phú - tỉnh An Giang |
| 5984 | 89131 | Trạm Y tế xã Phú Hội | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Hội - huyện An Phú - tỉnh An Giang |
| 5985 | 89132 | Trạm Y tế xã Khánh Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Bình - huyện An Phú - tỉnh An Giang |
| 5986 | 89134 | Trạm Y tế xã Vĩnh Hậu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Hậu - huyện An Phú - tỉnh An Giang |
| 5987 | 89137 | Trạm Y tế xã Nhơn Hội | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhơn Hội - huyện An Phú - tỉnh An Giang |
| 5988 | 89138 | Trạm Y tế xã Khánh An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh An - huyện An Phú - tỉnh An Giang |
| 5989 | 89140 | Trạm y tế TT Nhà Bàng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Nhà Bàng - huyện Tịnh Biên - tỉnh An Giang |
| 5990 | 89141 | Trạm Y tế xã Thới Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã THới Sơn - huyện Tịnh Biên - tỉnh An Giang |
| 5991 | 89142 | Trạm Y tế xã Vĩnh Hội Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Hội Đông - huyện An Phú - tỉnh An Giang |
| 5992 | 89148 | Trạm Y tế xã Tân Lập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Lập - huyện Tịnh Biên - tỉnh An Giang |
| 5993 | 89149 | Trạm Y tế xã Nhơn Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhơn Hưng - huyện Tịnh Biên - tỉnh An Giang |
| 5994 | 89150 | Trạm Y tế xã An Nông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Nông - huyện Tịnh Biên - tỉnh An Giang |
| 5995 | 89152 | Trạm Y tế xã An Hảo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Hảo - huyện Tịnh Biên - tỉnh An Giang |
| 5996 | 89154 | Trạm Y tế xã An Tức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Tức - huyện Tri Tôn - tỉnh An Giang |
| 5997 | 94099 | Trạm y tế xã Mỹ Tú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Tú - huyện Mỹ Tú - tỉnh Sóc Trăng |
| 5998 | 94101 | Trạm y tế xã Thạnh Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh Phú - huyện Mỹ Xuyên - tỉnh Sóc Trăng |
| 5999 | 94103 | Trạm y tế thị trấn Mỹ Xuyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Mỹ Xuyên - huyện Mỹ Xuyên - tỉnh Sóc Trăng |
| 6000 | 94104 | Trạm y tế xã Gia Hòa 1 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Gia Hòa 1 - huyện Mỹ Xuyên - tỉnh Sóc Trăng |
| 6001 | 94106 | Trạm y tế xã Hòa Tú 1 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Tú 1 - huyện Mỹ Xuyên - tỉnh Sóc Trăng |
| 6002 | 94107 | Trạm y tế xã Hòa Tú II | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Tú Ii - huyện Mỹ Xuyên - tỉnh Sóc Trăng |
| 6003 | 94109 | Trạm y tế xã Tài Văn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tài Văn - huyện Trần Đề - tỉnh Sóc Trăng |
| 6004 | 94110 | Trạm y tế xã Ngọc Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Đông - huyện Mỹ Xuyên - tỉnh Sóc Trăng |
| 6005 | 94111 | Trạm y tế xã Viên An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Viên An - huyện Trần Đề - tỉnh Sóc Trăng |
| 6006 | 94112 | Trạm y tế xã Viên Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Viên Bình - huyện Trần Đề - tỉnh Sóc Trăng |
| 6007 | 94114 | Trạm y tế xã Thạnh Thới Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh Thới Thuận - huyện Trần Đề - tỉnh Sóc Trăng |
| 6008 | 94117 | Trạm y tế Thị trấn Phú Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Phú Lộc - huyện Thạnh Trị - tỉnh Sóc Trăng |
| 6009 | 94118 | Trạm y tế xã Lâm Kiết | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lâm Kiết - huyện Thạnh Trị - tỉnh Sóc Trăng |
| 6010 | 94119 | Trạm y tế xã Vĩnh Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Thành - huyện Thạnh Trị - tỉnh Sóc Trăng |
| 6011 | 94120 | Trạm y tế xã Thạnh Trị | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh Trị - huyện Thạnh Trị - tỉnh Sóc Trăng |
| 6012 | 94123 | Trạm y tế xã Vĩnh Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Lợi - huyện Thạnh Trị - tỉnh Sóc Trăng |
| 6013 | 94124 | Trạm y tế xã Châu Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Châu Hưng - huyện Thạnh Trị - tỉnh Sóc Trăng |
| 6014 | 94125 | Trạm y tế xã Lâm Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lâm Tân - huyện Thạnh Trị - tỉnh Sóc Trăng |
| 6015 | 94129 | Trạm y tế xã Long Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Phú - huyện Long Phú - tỉnh Sóc Trăng |
| 6016 | 70080 | Phòng khám & quản lý sức khỏe cán bộ trực thuộc ban bảo vệ, chăm sóc sức khỏe cán bộ tỉnh | Tuyến 2 | Chưa xếp hạng | 878 quốc lộ 14, xã Tiến Thành, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
| 6017 | 40572 | Trung tâm y tế thị xã Hoàng Mai | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khối 1, phường Quỳnh Thiện, thị xã Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An |
| 6018 | 82214 | Phòng khám đa khoa dân lập Bình An thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa dân lập Bình An | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu dân dư Long Thạnh Hưng, xã Long Bình Điền, huyện Chợ Gạo, Tiền Giang |
| 6019 | 79492 | Trung tâm Y tế huyện Cần Giờ - Cơ sở 2 (Phòng khám đa khoa khu vực An Nghĩa) | Tuyến 3 | Hạng 3 | ấp An Nghĩa, xã An Thới Đông, huyện Cần Giờ, thành phố Hồ Chí Minh |
| 6020 | 79493 | Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty TNHH phòng khám đa khoa Phước Linh) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 210 Phạm Đăng Giảng |
| 6021 | 79494 | Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty Cổ phần Phòng khám đa khoa Thành An) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 1689A-1691 Tỉnh lộ 10, khu phố 5 |
| 6022 | 79512 | Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty TNHH Thương mại & Dịch vụ Phòng khám đa khoa Nam Sài Gòn) | Tuyến 3 | Hạng 3 | D6/8 Quốc lộ 1A, ấp 4 |
| 6023 | 70905 | Phòng khám đa khoa Long Thịnh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn 2, Minh Hưng, Bù Đăng, Bình Phước |
| 6024 | 30341 | Bệnh viện Bệnh nhiệt đới tỉnh Hải Dương | Tuyến 2 | Hạng 2 | 241 Nguyễn Lương Bằng, phường Thanh Bình, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương |
| 6025 | 96151 | Phòng khám đa khoa Thành Lợi | Tuyến 3 | Hạng 3 | 124-127D, Nguyễn Tất Thành, Khóm 7, Phường 8, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau. |
| 6026 | 42312 | Phòng khám đa khoa Tân Thành | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khối 10, thị trấn Hương Khê, huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh |
| 6027 | 52200 | Phòng khám đa khoa Diêu Trì | Tuyến 3 | Hạng 4 | 309 Trần Phú, thị trấn Diêu Trì, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định |
| 6028 | 31198 | Trạm y tế xã An Thái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Thái - huyện An Lão - TP Hải Phòng |
| 6029 | 51219 | Phòng khám đa khoa Minh Quang | Tuyến 3 | Hạng 3 | 398-400 Quang Trung, phường Nguyễn Nghiêm, tp Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi. |
| 6030 | 91920 | BỆNH VIỆN UNG BƯỚU TỈNH KIÊN GIANG | Tuyến 2 | Hạng 2 | Số 15 đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, phường An Hòa, TP. Rạch Giá |
| 6031 | 24278 | Bệnh viện đa khoa Bắc Thăng Long- Công ty TNHH Y Dược BẮC THĂNG LONG | Tuyến 3 | Hạng 3 | TT chũ Huyện Lục Ngạn |
| 6032 | 1969 | Phòng khám đa khoa công ty cổ phần Y Dược 198 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 147 phố Kim Bài, thị trấn Kim Bài, huyện Thanh Oai, Hà Nội |
| 6033 | 01C54 | Trạm y tế phường Láng Thượng (TTYT Đống Đa) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 112 Chùa Láng Phường Láng Thượng |
| 6034 | 01C56 | Trạm y tế phường Văn Chương (TTYT Đống Đa) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 53 Ngõ Văn Chương, P. Văn Chương |
| 6035 | 01C63 | Trạm y tế phường Quang Trung (TTYT Đống Đa) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 194 Nguyễn Lương Bằng, P.Quang Trung |
| 6036 | 38048 | Trạm y tế phường Quảng Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Quảng Tiến - TP Sầm Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 6037 | 38049 | Trạm y tế thị trấn Mường Lát | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Mường Lát - huyện Mường Lát - tỉnh Thanh Hoá |
| 6038 | 38078 | Trạm y tế thị trấn Cành Nàng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Khu phố Hồng Sơn - Thị Trấn Cành Nàng - huyện Bá Thước - tỉnh Thanh Hoá |
| 6039 | 38117 | Trạm y tế thị trấn Lang Chánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Lang Chánh - huyện Lang Chánh - tỉnh Thanh Hoá |
| 6040 | 25368 | Trạm Y tế xã Hùng Việt | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hùng Việt huyện Cẩm Khê tỉnh Phú Thọ |
| 6041 | 38133 | Trạm y tế thị trấn Ngọc Lặc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Ngọc Lặc - huyện Ngọc Lặc - tỉnh Thanh Hoá |
| 6042 | 38179 | Trạm y tế thị trấn Kim Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Kim Tân - huyện Thạch Thành - tỉnh Thanh Hoá |
| 6043 | 38212 | Trạm y tế thị trấn Hà Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Hà Trung - huyện Hà Trung - tỉnh Thanh Hoá |
| 6044 | 38241 | Trạm y tế thị trấn Vĩnh Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Vĩnh Lộc - huyện Vĩnh Lộc - tỉnh Thanh Hoá |
| 6045 | 38292 | Trạm y tế xã Định Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Định Long - huyện Yên Định - tỉnh Thanh Hoá |
| 6046 | 38339 | Trạm y tế thị trấn Thường Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Thường Xuân - huyện Thường Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
| 6047 | 38359 | Trạm y tế thị trấn Triệu Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Triệu Sơn - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 6048 | 36111 | Trạm y tế phường Quang Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Quang Trung - TP Nam Định - tỉnh Nam Định |
| 6049 | 27062 | Trạm y tế phường Quế Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Quế Tân, thị xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
| 6050 | 27064 | Trạm y tế phường Phù Lương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Phù Lương, thị xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
| 6051 | 27065 | Trạm y tế xã Phù Lãng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phù Lãng, thị xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
| 6052 | 27066 | Trạm y tế phường Phượng Mao | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Phượng Mao, thị xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
| 6053 | 27067 | Trạm y tế phường Việt Hùng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Việt Hùng, thị xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
| 6054 | 27069 | Trạm y tế xã Ngọc Xá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Xá, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
| 6055 | 27072 | Trạm y tế phường Cách Bi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Cách Bi, thị xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
| 6056 | 27074 | Trạm y tế xã Yên Giả | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Giả, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
| 6057 | 27075 | Trạm y tế xã Mộ Đạo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Mộ Đạo, thị xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
| 6058 | 27076 | Trạm y tế xã Đức Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Long, thị xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
| 6059 | 51042 | Trạm y tế xã Bình Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Thanh - huyện Bình Sơn - tỉnh Quảng Ngãi |
| 6060 | 51093 | Trạm y tế thị trấn Trà Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Trà Xuân - huyện Trà Bồng - tỉnh Quảng Ngãi |
| 6061 | 51183 | Trạm y tế xã Phổ Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phổ Châu - huyện Đức Phổ - tỉnh Quảng Ngãi |
| 6062 | 52105 | Trạm y tế xã Vĩnh Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Sơn - huyện Vĩnh Thạnh - tỉnh Bình Định |
| 6063 | 52132 | Trạm y tế xã Cát Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cát Minh - huyện Phù Cát - tỉnh Bình Định |
| 6064 | 54047 | Trạm y tế xã Xuân Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Thịnh - thị xã Sông Cầu - tỉnh Phú Yên |
| 6065 | 56076 | Trạm y tế xã Vạn Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vạn Bình, Huyện Vạn Ninh, Tỉnh Khánh Hòa |
| 6066 | 58059 | Trạm y tế xã Phước Vinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Vinh, Huyện Ninh Phước, Tỉnh Ninh Thuận |
| 6067 | 60056 | Trạm Y tế xã Phan Dũng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 1, Phan Dũng,Tuy Phong, Bình Thuận |
| 6068 | 60111 | Trạm Y tế xã Gia Huynh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 1 Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận |
| 6069 | 60151 | Trạm Y tế xã Tân Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Đường Trần Quang Diệu, Tân Phước, La Gi, Bình Thuận |
| 6070 | 62026 | Trạm Y tế phường Trường Chinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ 1, phường Trường Chinh, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
| 6071 | 62096 | Trạm Y tế xã Đăk Mar thuộc Trung tâm Y tế huyện Đăk Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 1, xã Đăk Mar, huyện Đăk Hà, tỉnh Kon Tum |
| 6072 | 62132 | Bệnh xá Quân dân y Đoàn Kinh tế Quốc phòng 78/Binh đoàn 15 | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Morai, Sa Thầy, Kon Tum |
| 6073 | 01C68 | Trạm y tế phường Kim Liên (TTYT Đống Đa) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 20b Phụ, Phường Kim Liên |
| 6074 | 31113 | Trạm y tế xã Quang Trung. | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Trung - TP Thuỷ Nguyên - TP Hải Phòng |
| 6075 | 31116 | Trạm y tế phường Hoà Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ dân phố Lương Đường, phường Hòa Bình, thành phố Thuỷ Nguyên, thành phố Hải Phòng |
| 6076 | 31118 | Trạm y tế phường An Lư | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ dân phố Hòa Tiến, phường An Lư, thành phố Thuỷ Nguyên, thành phố Hải Phòng |
| 6077 | 31120 | Trạm y tế phường Phạm Ngũ Lão | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ dân phố 7, phường Nam Triệu Giang, thành phố Thuỷ Nguyên, thành phố Hải Phòng |
| 6078 | 31124 | Trạm y tế phường Tam Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ dân phố 3, phường Tam Hưng, thành phố Thuỷ Nguyên, thành phố Hải Phòng |
| 6079 | 31129 | Trạm y tế phường Thủy Đường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thuỷ Đường - TP Thuỷ Nguyên - TP Hải Phòng |
| 6080 | 31134 | Trạm y tế phường Dương Quan | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Dương Quan - TP Thuỷ Nguyên - TP Hải Phòng |
| 6081 | 38150 | Bệnh viện đa khoa huyện Triệu Sơn | Tuyến 3 | Hạng 2 | Phố Lê Lợi - Thị trấn Triệu Sơn - Huyện Triệu Sơn - Tỉnh Thanh Hoá |
| 6082 | 38475 | Trạm y tế thị trấn Hậu Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Hậu Lộc - huyện Hậu Lộc - tỉnh Thanh Hoá |
| 6083 | 38050 | Bệnh viện đa khoa huyện Bá Thước | Tuyến 3 | Hạng 2 | Phố 2 - Thị trấn Cành Nàng - huyện Bá Thước - Tỉnh Thanh Hoá |
| 6084 | 38502 | Trạm y tế thị trấn Nga Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Nga Sơn - huyện Nga Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 6085 | 38547 | Trạm y tế thị trấn Bến Sung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Bến Sung - huyện Như Thanh - tỉnh Thanh Hoá |
| 6086 | 38618 | Trạm y tế phường Quảng Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Quảng Thịnh -Thành Phố Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 6087 | 38623 | Trạm y tế xã Quảng Định | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Định - huyện Quảng Xương - tỉnh Thanh Hoá |
| 6088 | 38634 | Trạm y tế xã Quảng Khê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Khê - huyện Quảng Xương - tỉnh Thanh Hoá |
| 6089 | 38636 | Trạm y tế xã Quảng Chính | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Chính - huyện Quảng Xương - tỉnh Thanh Hoá |
| 6090 | 38643 | Trạm y tế xã Quảng Hùng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Hùng - Thành phố Sầm Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 6091 | 38644 | Trạm y tế xã Quảng Giao | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Giao - huyện Quảng Xương - tỉnh Thanh Hoá |
| 6092 | 38648 | Trạm y tế phường Quảng Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Quảng Châu - TP Sầm Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 6093 | 68037 | Trung tâm kiểm soát bệnh tật tỉnh Lâm Đồng | Tuyến 2 | Chưa xếp hạng | số 54 Phạm Ngọc Thạch |
| 6094 | 79183 | Trạm y tế Phường 07 - Quận Phú Nhuận | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường 07, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 6095 | 54116 | Bệnh viện công an tỉnh Phú Yên | Tuyến 3 | Hạng 3 | 44 Lê Duẩn, phường 6, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên |
| 6096 | 36061 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA ĐỨC SINH(Thuôc Công ty cổ phần dịch vụ Đức Sinh) | Tuyến 3 | Hạng 3 | Km số 03 + 500 đường 490 C (Đường 55 cũ) , xã Nghĩa An, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định |
| 6097 | 77115 | Phòng khám đa khoa Đức Ân - Sài Gòn - Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Đức Ân - Sài Gòn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ 2, ấp Tân Phú, xã Châu Pha, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 6098 | 70087 | Phòng khám Đa khoa Thảo Tiên | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đường Lý Thường Kiệt, KP2, Phường Tân Đồng, Thành Phố Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước |
| 6099 | 19203 | Trạm y tế phường Cải Đan | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Cải Đan - Thành phố Sông Công |
| 6100 | 84123 | Trạm Y tế Xã Trường Long Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trường Long Hòa-Huyện Duyên Hải-Tỉnh Trà Vinh |
| 6101 | 84107 | Trạm Y tế Xã Mỹ Long Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Long Bắc-Huyện Cầu Ngang-Tỉnh Trà Vinh |
| 6102 | 84144 | Trạm y tế xã Thạnh Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp III, xã Thạnh Phú, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh |
| 6103 | 84143 | Trạm y tế xã Mỹ Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Cẩm Hương, xã Mỹ Hòa, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh |
| 6104 | 40576 | Bệnh viện đa khoa tư nhân Minh An | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xóm 11, xã Quỳnh Giang, Quỳnh Lưu, Nghê An |
| 6105 | 40577 | Bệnh viện đa khoa Quang Thành | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xóm 2- xã Quỳnh Hồng - Quỳnh Lưu - Nghệ An |
| 6106 | 40578 | Phòng khám bệnh đa khoa tư nhân Yên Lý | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xóm 17 xã Diễn Yên - Diễn Châu - Nghệ An |
| 6107 | 40579 | Phòng khám bệnh đa khoa tư nhân Tân Thanh - Nam Đàn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khối Ba Hà - TT Nam Đàn - Huyện Nam Đàn - tỉnh Nghệ An. |
| 6108 | 64064 | Trạm y tế phường Tây Sơn (02) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tây Sơn - Thị Xã An Khê - Gia Lai |
| 6109 | 64105 | Trạm y tế xã Hòa Phú (05) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoà Phú - Chư Păh - Gia Lai |
| 6110 | 64130 | Trạm y tế xã Kon Chiêng (07) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kon Chiêng - Mang Yang - Gia Lai |
| 6111 | 64225 | Trạm y tế xã Ia Yeng (16) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Yeng - Phú Thiện - Gia Lai |
| 6112 | 64246 | Bệnh viện 15/BĐ 15 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ 12 - P Yên Thế - TP. Pleiku - Tỉnh Gia Lai |
| 6113 | 64268 | Trạm y tế phường Chi Lăng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Chi Lăng - TP Pleiku |
| 6114 | 66054 | Trạm y tế xã Cư ÊBur | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cư Êbur - TP Buôn Ma Thuột - tỉnh Đăk Lăk |
| 6115 | 66077 | Trạm y tế xã Ya Tờ Mốt | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ya Tê Mốt - huyện Ea Súp - tỉnh Đăk Lăk |
| 6116 | 68654 | Phòng khám đa khoa khu vực Lộc Châu | Tuyến 3 | Hạng 4 | Số 63 Trần Phú |
| 6117 | 68932 | Trạm y tế xã Gia Viễn | Tuyến 4 | Hạng 4 | Thôn Trấn Phú, xã Gia Viễn, huyện Huoai |
| 6118 | 70113 | Trạm y tế xã Thanh Phú (09) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Phú, Thị xã Bình Long, Bình Phước |
| 6119 | 72033 | Trạm y tế xã Phước Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Thạnh - huyện Gò Dầu - tỉnh Tây Ninh |
| 6120 | 72074 | Trạm y tế xã Tân Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Bình - huyện Tân Biên - tỉnh Tây Ninh |
| 6121 | 74075 | Trạm y tế phườngThạnh Phước - TTYT Thành phố Tân Uyên | Tuyến 4 | Hạng 4 | Khu Phố Cây Chàm, Phường Thạnh Phước, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
| 6122 | 38140 | Bệnh viện đa khoa huyện Yên Định | Tuyến 3 | Hạng 2 | thôn 6 - Định Long- Huyện Yên Định - Tỉnh Thanh Hoá |
| 6123 | 46190 | Bệnh viện đa khoa Hoàng Viết Thắng | Tuyến 3 | Hạng 3 | 187 Điện Biên Phủ |
| 6124 | 31137 | Trạm y tế phường Lê Thiện | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ dân phố Phí Xá, phường Lê Thiện, quận An Dương, thành phố Hải Phòng |
| 6125 | 31139 | Trạm y tế phường An Hoà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ dân phố Ngọ Dương 1, phường An Hòa, quận An Dương, thành phố Hải Phòng |
| 6126 | 31140 | Trạm y tế phường Hồng Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hồng Phong - Quận An Dương - TP Hải Phòng |
| 6127 | 31141 | Trạm y tế phường Tân Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tân Tiến - quận An Dương - TP Hải Phòng |
| 6128 | 31145 | Trạm y tế phường An Hồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường An Hồng - quận Hồng Bàng - TP Hải Phòng |
| 6129 | 31146 | Trạm y tế phường Nam Sơn. | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Nam Sơn - Quận An Dương - TP Hải Phòng |
| 6130 | 31148 | Trạm y tế phường Lê Lợi. | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Lê Lợi - quận An Dương - TP Hải Phòng |
| 6131 | 17301 | Trạm y tế xã Tú Lý (Cơ sở 2) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xóm Quyết Chiến, xã Tú Lý, huyện Đà Bắc, tỉnh Hòa Bình |
| 6132 | 38651 | Trạm y tế xã Quảng Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Hải - huyện Quảng Xương - tỉnh Thanh Hoá |
| 6133 | 38723 | Trạm y tế phường Phú Sơn - TX Bỉm Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Phú Sơn - Thị Xã Bỉm Sơn - Tỉnh Thanh Hóa |
| 6134 | 40564 | Phòng khám bệnh đa khoa tư nhân Toà Giám Mục Xã Đoài thuộc Công ty TNHH Thiện Tâm | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xóm Quyết Thắng, Xã Nghi Diên, Huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An; |
| 6135 | 75282 | Phòng khám đa khoa Sài Gòn Long Khánh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 57 đường Nguyễn Thị Minh Khai , khu phố 5, phường Xuân An, TP. Long Khánh, Đồng Nai |
| 6136 | 75283 | Phòng khám đa khoa Thành Tâm | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ 14, khu 3, ấp 7, xã An Phước, huyện Long Thành, Đồng Nai |
| 6137 | 75284 | Phòng khám đa khoa Tâm Bình An | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 598 – 600, Tổ 13, Đường Hùng Vương, KP Hiệp Phước, TT Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
| 6138 | 35148 | Bệnh viện Sản - Nhi tỉnh Hà Nam | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường Minh Khai, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam |
| 6139 | 27182 | Phòng khám đa khoa Kinh Bắc - Hà Nội | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 9 - Lô 14 - Khu công nghiệp Tân Hồng Hoàn Sơn - thành phố Từ Sơn - Bắc Ninh |
| 6140 | 79532 | Bệnh viện Nhi Đồng Thành Phố | Tuyến 2 | Hạng 1 | 15 đường cao tốc ấp 1 |
| 6141 | 31037 | Phòng khám đa khoa 81 Đà Nẵng | Tuyến 3 | Hạng 4 | 81 đường Đà Nẵng - Phường Cầu Tre - Quận Ngô Quyền - TP Hải Phòng |
| 6142 | 31099 | Trạm y tế xã Liên Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liên Xuân - TP Thuỷ Nguyên - TP Hải Phòng |
| 6143 | 31101 | Trạm y tế xã Ninh Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ninh Sơn - TP Thuỷ Nguyên - TP Hải Phòng |
| 6144 | 75071 | Trạm y tế phường Tân Hạnh | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Tân Hạnh - Biên Hòa - Đồng Nai |
| 6145 | 75141 | Trạm y tế xã Phú Vinh | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Phú Vinh - Huyện Định Quán - Đồng Nai |
| 6146 | 75158 | Trạm y tế xã Xuân Phú | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Xuân Phú - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai |
| 6147 | 75243 | Trạm y tế xã Nhân Nghĩa | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Nhân Nghĩa Huyện Cẩm Mỹ - Đồng Nai |
| 6148 | 77068 | Trạm y tế Phường 1 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 1 - TP Vũng Tàu - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 6149 | 77092 | Trạm y tế Phường Kim Dinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Kim Dinh - TP Bà Rịa - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 6150 | 79324 | Trạm y tế phường Tân Hưng - Quận 7 | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Tân Hưng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 6151 | 79350 | Trạm y tế xã Tân Phú Trung - huyện Củ Chi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Phú Trung, Huyện Củ Chi, Thành phố. Hồ Chí Minh |
| 6152 | 80059 | Trạm y tế Xã Bình Hòa Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Hòa Tây-Huyện Mộc Hóa |
| 6153 | 80094 | Trạm y tế Xã Mỹ Quý Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Quý Đông-Huyện Đức Huệ |
| 6154 | 80141 | Trạm y tế Xã Long Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Thạnh-Huyện Thủ Thừa |
| 6155 | 80203 | Trạm y tế Xã Thuận Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thuận Mỹ-Huyện Châu Thành |
| 6156 | 82085 | Trạm Y tế Phường 2 - thuộc Trung tâm Y tế thành phố Gò Công | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Đường Nguyễn Trọng Dân, khu phố 9, phường 2, Thành phố Gò Công, Tiền Giang |
| 6157 | 83119 | Trạm Y tế xã An Hòa Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp An Bình 2, xã An Hòa Tây, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre |
| 6158 | 83704 | Trạm Y tế xã Đại Điền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Khu Phố, xã Đại Điền, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre |
| 6159 | 84039 | Trạm y tế thị trấn Mỹ Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Mỹ Long - huyện Cầu Ngang - tỉnh Trà Vinh |
| 6160 | 84083 | Trạm y tế xã Thông Hoà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thông Hoà - huyện Cầu Kè - tỉnh Trà Vinh |
| 6161 | 86017 | Trạm y tế xã Phước Hậu - Long Hồ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Hậu, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long |
| 6162 | 27101 | Trạm y tế phường Đồng Nguyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
| 6163 | 31175 | Trạm y tế phường An Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường An Hải- Quận An Dương - TP Hải Phòng |
| 6164 | 31176 | Trạm y tế phường Đồng Thái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đồng Thái - Quận An Dương - TP Hải Phòng |
| 6165 | 31178 | Trạm y tế phường An Đồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ dân phố Vĩnh Khê, phường An Đồng, quận An Dương, thành phố Hải Phòng |
| 6166 | 31179 | Trạm y tế phường Hồng Thái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ dân phố Kiều Đông, phường Hồng Thái, quận An Dương, thành phố Hải Phòng |
| 6167 | 31210 | Trạm y tế xã Kiến Quốc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kiến Quốc - huyện Kiến Thuỵ - TP Hải Phòng |
| 6168 | 31211 | Trạm y tế xã Du Lễ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Du Lễ - huyện Kiến Thuỵ - TP Hải Phòng |
| 6169 | 31221 | Trạm y tế xã Đoàn Xá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đoàn Xá - huyện Kiến Thuỵ - TP Hải Phòng |
| 6170 | 31248 | Trạm y tế xã Dũng Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dòng Tiến - huyện Vĩnh Bảo - TP Hải Phòng |
| 6171 | 31251 | Trạm y tế Xã Trung Lập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Lập - huyện Vĩnh Bảo - TP Hải Phòng |
| 6172 | 31253 | Trạm y tế xã Vĩnh An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh An - huyện Vĩnh Bảo - TP Hải Phòng |
| 6173 | 20277 | Bệnh xá Công an tỉnh Lạng Sơn | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Số 9B, đường Trần Quang Khai, phường Chi Lăng, TP.Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn |
| 6174 | 33913 | Bệnh viện Bệnh nhiệt đới tỉnh Hưng Yên | Tuyến 2 | Hạng 2 | Đường Phạm Bạch Hổ, TP Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên |
| 6175 | 20278 | Phòng khám đa khoa Xứ Lạng (thuộc Công ty cổ phần dược phẩm và trang thiết bị y tế Lạng Sơn) | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Hoàng Tân, xã Hoàng Đồng, TP Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn |
| 6176 | 79568 | Phòng khám đa khoa (thuộc công ty TNHH Phòng khám đa khoa Nhơn Tâm) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 469 Nguyễn Văn Tạo |
| 6177 | 70086 | Phòng khám Đa khoa Sài Gòn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 159, Quốc lộ 13, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
| 6178 | 01C71 | Trạm y tế phường Khương Thượng (TTYT Đống Đa) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 107 Khương Thượng, Pkhương Thượng |
| 6179 | 10 | Trạm y tế phường Nhân Chính (TTYT Thanh Xuân) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân |
| 6180 | 1000 | Trạm y tế P.Khương Trung (TTYT Thanh Xuân) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân |
| 6181 | 10000 | Trạm y tế phường Khương Mai (TTYT Thanh Xuân) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân |
| 6182 | 100000 | Trạm y tế P.Thanh Xuân Trung (TTYT Thanh Xuân) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân |
| 6183 | 1804 | Trung tâm y tế quận Long Biên | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Sài Đồng, Long Biên |
| 6184 | 01C07 | Trạm y tế phường Trung Hoà trực thuộc TTYT quận Cầu Giấy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 77, ngách 189/90 Nguyễn Ngọc Vũ, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy |
| 6185 | 01I23 | Trạm y tế xã Thụy An (TTYT H. Ba Vì) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thụy An, Ba Vì |
| 6186 | 01J16 | Trạm y tế xã Song Phượng (TTYT h. Đan Phượng) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Song Phượng, Đan Phượng |
| 6187 | 01L53 | Trạm y tế xã Bích Hòa (TTYT H. Thanh Oai) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bích Hòa, Thanh Oai |
| 6188 | 01M23 | Trạm y tế xã Dũng Tiến (TTYT h. Thường Tín) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dũng Tiến, Thường Tín |
| 6189 | 01M29 | Trạm y tế xã Minh Cường (TTYT h. Thường Tín) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Cường, Thường Tín |
| 6190 | 2004 | Bệnh viện đa khoa khu vực Bắc Quang | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị Trấn Việt Quang - Huyện Bắc Quang - Tỉnh Hà Giang |
| 6191 | 2029 | Trạm y tế xã Phố Là | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phố Là - Huyện Đồng Văn - Tỉnh Hà Giang |
| 6192 | 2171 | Trạm y tế xã Khuôn Lùng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khuôn Lùng - huyện Xín Mần - tỉnh Hà Giang |
| 6193 | 4147 | Trạm y tế xã Cách Linh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cách Linh - H. Quảng Hoà - Tỉnh Cao Bằng |
| 6194 | 4162 | Trạm y tế xã Nguyễn Huệ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Án Lại, xã Nguyễn Huệ, huyện Hòa An, tỉnh Cao Bằng |
| 6195 | 6080 | Trạm y tế xã Giáo Hiệu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Giáo Hiệu - huyện Pác Nặm - tỉnh Bắc Kạn |
| 6196 | 6131 | Trạm y tế xã Phương Viên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phương Viên - huyện Chợ Đồn - tỉnh Bắc Kạn |
| 6197 | 86057 | Trạm y tế xã Hậu Lộc - Tam Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hậu Lộc, Huyện Tam Bình, Tỉnh Vĩnh Long |
| 6198 | 87026 | Trạm y tế xã Thông Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thông Bình - huyện Tân Hồng - tỉnh Đồng Tháp |
| 6199 | 87107 | Trạm y tế xã Đốc Binh Kiều | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đốc Binh Kiều - huyện Tháp Mười - tỉnh Đồng Tháp |
| 6200 | 87156 | Trạm y tế xã Tân Phú Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Phú Trung - huyện Châu Thành - tỉnh Đồng Tháp |
| 6201 | 89057 | Trạm Y tế xã Định Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Định Mỹ - huyện Thoại Sơn - tỉnh An Giang |
| 6202 | 89147 | Trạm Y tế xã Tân Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Lợi - huyện Tịnh Biên - tỉnh An Giang |
| 6203 | 89159 | Trạm Y tế xã Tân Tuyến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Tuyõn - huyện Tri Tôn - tỉnh An Giang |
| 6204 | 91026 | TYT Thị trấn Gò Quao | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Gò Quao |
| 6205 | 91257 | Trạm y tế xã Minh Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Thuận - huyện U Minh Thượng - tỉnh Kiên Giang |
| 6206 | 91507 | TYT xã Thạnh Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Thạnh Lộc, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang |
| 6207 | 91619 | Trạm y tế xã Vĩnh Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Phú huyện Giồng Riềng tỉnh Kiên Giang |
| 6208 | 92042 | Trạm Y tế Phường Hưng Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hưng Phú, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ |
| 6209 | 92059 | Trạm y tế xã Thạnh An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh An, Huyện Vĩnh Thạnh, Thành phố Cần Thơ |
| 6210 | 93057 | Trạm Y tế xã Vị Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vị Bình, Huyện Vị Thuỷ, Tỉnh Hậu Giang |
| 6211 | 93084 | Trạm Y tế Thị trấn Cái Tắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Cái Tắc, Châu Thành A, Hậu Giang |
| 6212 | 96007 | Phòng khám đa khoa khu vực xã Tắc Vân | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Tắc Vân - TP Cà Mau - tỉnh Cà Mau |
| 6213 | 31255 | Trạm y tế xã Hiệp Hoà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hiệp Hoà - huyện Vĩnh Bảo - TP Hải Phòng |
| 6214 | 31256 | Trạm y tế Xã Hùng Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hùng Tiến - huyện Vĩnh Bảo - TP Hải Phòng |
| 6215 | 31258 | Trạm y tế xã Tân Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hưng - huyện Vĩnh Bảo - TP Hải Phòng |
| 6216 | 31259 | Trạm y tế xã Tân Liên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Liên - huyện Vĩnh Bảo - TP Hải Phòng |
| 6217 | 31261 | Trạm y tế xã Tam Đa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Đa - huyện Vĩnh Bảo - TP Hải Phòng |
| 6218 | 31266 | Trạm y tế xã Liên Am | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liên Am - huyện Vĩnh Bảo - TP Hải Phòng |
| 6219 | 31268 | Trạm y tế xã Tam Cường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Cường - huyện Vĩnh Bảo - TP Hải Phòng |
| 6220 | 31269 | Trạm y tế xã Hoà Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoà Bình - huyện Vĩnh Bảo - TP Hải Phòng |
| 6221 | 31273 | Trạm y tế xã Cao Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cao Minh - huyện Vĩnh Bảo - TP Hải Phòng |
| 6222 | 31275 | Trạm y tế Xã Vĩnh Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Tiến - huyện Vĩnh Bảo - TP Hải Phòng |
| 6223 | 31276 | Trạm y tế xã Trấn Dương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trên Dương - huyện Vĩnh Bảo - TP Hải Phòng |
| 6224 | 31279 | Trạm y tế xã Nghĩa Lộ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Lé - huyện Cát Hải - TP Hải Phòng |
| 6225 | 52208 | Bệnh viện Bình Định | Tuyến 3 | Hạng 3 | 39A Phạm Ngọc Thạch |
| 6226 | QP050 | Bệnh xá Công ty 75/BĐ 15 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Krêl - huyện Đức Cơ- Tỉnh Gia Lai |
| 6227 | 01G09 | Trạm y tế phường Cổ Nhuế 1 (TTYT quận Bắc Từ Liêm) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Cổ Nhuế, Quận Bắc Từ Liêm |
| 6228 | 01G11 | Trạm y tế phường Xuân Phương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm |
| 6229 | 01G12 | Trạm y tế phường Mỹ Đình 1 (TTYT quận Nam Từ Liêm) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Mỹ Đình, Quận Nam Từ Liêm |
| 6230 | 92094 | Trạm y tế Phường Bùi Hữu Nghĩa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Quận Bình Thủy, Thành phố Cần Thơ |
| 6231 | 92095 | Trạm y tế Phường Trà An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Quận Bình Thủy, Thành phố Cần Thơ |
| 6232 | 8517 | Trạm y tế xã Tri Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tri Phú - Huyện Chiêm Hóa - Tỉnh Tuyên Quang |
| 6233 | 10609 | Phòng khám Đa khoa KV Pha Long - Lào Cai | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Pha Long - Huyện Mường Khương - Tỉnh Lào Cai |
| 6234 | 10916 | Trạm y tế xã Ngũ chỉ Sơn - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ngũ chỉ Sơn - thị xã Sa Pa - tỉnh Lào Cai |
| 6235 | 11016 | Bệnh viện Tâm thần | Tuyến 2 | Hạng 3 | Phố 2, Phường Noong Bua, TP Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên |
| 6236 | 11080 | Trung tâm y tế huyện Tuần Giáo | Tuyến 3 | Hạng 2 | Khối Trường Xuân-Thị Trấn Tuần Giáo - Huyện Tuần Giáo-Tỉnh Điện Biên |
| 6237 | 12030 | Trạm y tế xã Mồ Sì San | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mồ Sì San - huyện Phong Thổ - tỉnh Lai Châu |
| 6238 | 14035 | Trạm y tế xã Mường Chiên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Chiên, Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La |
| 6239 | 14163 | Trạm y tế xã Sặp Vạt | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sặp Vạt, Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La |
| 6240 | 14197 | Trạm y tế Thị trấn Sông Mã | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Sông Mã, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La |
| 6241 | 15302 | Phòng khám đa khoa khu vực An Bình thuộc Trung tâm y tế huyện Văn Yên tỉnh Yên Bái | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã An Bình - Văn Yên |
| 6242 | 15803 | Trạm y tế xã Hát Lừu thuộc Trung tâm y tế huyện Trạm Tấu tỉnh Yên Bái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hát Lìu - Huyện Trạm Tấu - Tỉnh Yên Bái |
| 6243 | 17148 | Trạm y tế xã Phong Phú (Cơ sở 1) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Mường Lồ , Xã Phong Phú - H. Tân Lạc - Tỉnh Hoà Bình |
| 6244 | 17192 | Trạm y tế xã Văn Nghĩa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Đa - xã Văn Nghĩa - H. Lạc Sơn - tỉnh Hoà Bình |
| 6245 | 17215 | Trạm y tế xã Ngọc Lâu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Hầu , Xã Ngọc Lâu - H. Lạc Sơn - tỉnh Hoà Bình |
| 6246 | 19024 | Trạm y tế phường Bách Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Bách Quang - Thành phố Sông Công |
| 6247 | 1E+55 | Trạm y tế xã Nam Sơn (TTYT h. Sóc Sơn) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Sơn, Sóc Sơn |
| 6248 | 1E+67 | Trạm y tế xã Xuân Giang (TTYT h. Sóc Sơn) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Giang, Sóc Sơn |
| 6249 | 01J09 | Trạm y tế xã Liên Trung (TTYT h. Đan Phượng) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liên Trung, Đan Phượng |
| 6250 | 01K59 | Trạm y tế xã Dị Nậu (TTYT H. Thạch Thất) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dị Nậu, Thạch Thất |
| 6251 | 2045 | Trạm y tế xã Pải Lủng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Pải Lủng - huyện Mèo Vạc - Tỉnh Hà Giang |
| 6252 | 2137 | Trạm y tế xã Tụ Nhân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tụ Nhân - Huyện Hoàng Su Phì - Tỉnh Hà Giang |
| 6253 | 2191 | Trạm y tế xã Vĩnh Hảo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Hảo - Huyện Bắc Quang - Tỉnh Hà Giang |
| 6254 | 4079 | Trạm y tế xã Quý Quân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quý Quân - H. Hà Quảng - tỉnh Cao Bằng |
| 6255 | 4093 | Trạm y tế xã Quốc Toản | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Cao Xuyên, xã Quốc Toản, huyện Quảng Hòa, tỉnh Cao Bằng |
| 6256 | 4183 | Trạm y tế xã Vũ Nông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vũ Nông - H. Nguyên Bình - Tỉnh Cao Bằng |
| 6257 | 12104 | Trạm y tế xã San Thàng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã San Thàng - Thành phố Lai Châu - tỉnh Lai Châu |
| 6258 | 14057 | Trạm y tế xã Phổng Lăng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Sơ, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La |
| 6259 | 14064 | Trạm y tế xã Thôm Mòn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thôn Mòn, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La |
| 6260 | 31310 | Phòng khám đa khoa Khu 3 Thị trấn Tiên Lãng | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Tiên Lãng - Huyện Tiên Lãng - TP Hải Phòng |
| 6261 | 33002 | Trạm y tế xã Phú Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Thịnh, Huyện Kim Động, Tỉnh Hưng Yên |
| 6262 | 33003 | Trạm y tế xã Vũ Xá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vũ Xá, Huyện Kim Động, Tỉnh Hưng Yên |
| 6263 | 33022 | Trạm y tế xã Hưng Đạo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Đạo, Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên |
| 6264 | 33023 | Trạm y tế xã Ngô Quyền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngô Quyền, Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên |
| 6265 | 33024 | Trạm y tế xã Nhật Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhật Tân, Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên |
| 6266 | 33025 | Trạm y tế xã Dị Chế | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dị Chõ, Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên |
| 6267 | 33026 | Trạm y tế xã Lệ Xá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lệ Xá, Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên |
| 6268 | 33027 | Trạm y tế xã An Viên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Viên, Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên |
| 6269 | 33028 | Trạm y tế xã Đức Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Thắng, Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên |
| 6270 | 11171 | Trạm Y tế xã Hua Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Hua Thanh, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên |
| 6271 | 68043 | Khu điều trị phong Di Linh -Trung tâm kiểm soát bệnh tật tỉnh Lâm Đồng | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Bảo Thuận |
| 6272 | 70085 | Phòng khám đa khoa Tâm Việt | Tuyến 3 | Hạng 3 | SN 59, đường DDT, P. Thác Mơ, TX Phước Long, Tỉnh Bình Phước |
| 6273 | 74196 | Phòng khám đa khoa Bảo An thuộc Công ty TNHH Bệnh viện đa khoa Bảo An | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 1963/6B, đường Lê Hồng Phong, KP Đông Thành, Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
| 6274 | 20124 | Trạm y tế xã Khánh Khê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Khê - huyện Văn Quan - tỉnh Lạng Sơn |
| 6275 | 20147 | Trạm y tế xã Bình Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Trung - Huyện Cao Lộc - Tỉnh Lạng Sơn |
| 6276 | 20182 | Trạm y tế xã Lợi Bác | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lợi Bác - Huyện Lộc Bình - Tỉnh Lạng Sơn |
| 6277 | 20211 | Trạm y tế xã Gia Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Gia Lộc - Huyện Chi Lăng - Tỉnh Lạng Sơn |
| 6278 | 92120 | Bệnh viện đa khoa Tâm Minh Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | 551 Trần Quang Diệu, phường An Thới, quận Bình Thủy, TP Cần Thơ |
| 6279 | 33340 | Trạm y tế xã Tam Đa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Đa, Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên |
| 6280 | 14118 | Trạm y tế xã Huy Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Huy Tân, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La |
| 6281 | 14200 | Trạm y tế xã Chiềng Phung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Phung, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La |
| 6282 | 15331 | Trạm y tế xã Phong Dụ Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phong Dô Thượng - huyện Văn Yên - tỉnh Yên Bái |
| 6283 | 15610 | Trạm y tế xã Phù Nham | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phù Nham - huyện Văn Chấn - tỉnh Yên Bái |
| 6284 | 17037 | Trạm y tế Phường Quỳnh Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Quỳnh Lâm - TP. Hòa Bình |
| 6285 | 20063 | Trạm y tế xã Quý Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quý Hòa - huyện Bình Gia - tỉnh Lạng Sơn |
| 6286 | 20093 | Trạm y tế xã Thành Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thành Hòa - huyện Văn Lãng - tỉnh Lạng Sơn |
| 6287 | 20202 | Trạm y tế xã Lâm Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lâm Sơn - huyện Chi Lăng - tỉnh Lạng Sơn |
| 6288 | 20227 | Trạm y tế xã Sơn Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Hà - huyện Hữu Lũng - tỉnh Lạng Sơn |
| 6289 | 24044 | Trạm y tế xã Tam Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Hiệp - Huyện Yên Thế - Tỉnh Bắc Giang |
| 6290 | 25047 | Trạm y tế phường Dữu Lâu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Dữu Lâu - TP Việt Trì - Tỉnh Phú Thọ |
| 6291 | 20009 | Trung tâm y tế huyện Bắc Sơn | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị trấn Bắc Sơn - Huyện Bắc Sơn - Tỉnh Lạng Sơn |
| 6292 | 33114 | Trạm y tế phường Minh Khai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Minh Khai, TP Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên |
| 6293 | 33029 | Trạm y tế Xã Trung Dũng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Dòng, Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên |
| 6294 | 33041 | Trạm y tế xã Thọ Vinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thọ Vinh, Huyện Kim Động, Tỉnh Hưng Yên |
| 6295 | 33043 | Trạm y tế xã Song Mai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Song Mai, Huyện Kim Động, Tỉnh Hưng Yên |
| 6296 | 33061 | Trạm y tế TT Khoái Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Khoái Châu, Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên |
| 6297 | 33062 | Trạm y tế xã Tân Dân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Dân, Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên |
| 6298 | 33063 | Trạm y tế xã Tứ Dân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tứ Dân, Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên |
| 6299 | 33064 | Trạm y tế xã An Vĩ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Vĩ, Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên |
| 6300 | 33065 | Trạm y tế xã Bình Kiều | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Kiều, Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên |
| 6301 | 33066 | Trạm y tế xã Dân Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dân Tiến, Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên |
| 6302 | 33067 | Trạm y tế xã Tân Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Châu, Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên |
| 6303 | 33068 | Trạm y tế xã Liên Khê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liên Khê, Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên |
| 6304 | 33069 | Trạm y tế xã Phùng Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phùng Hưng, Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên |
| 6305 | 33111 | Trạm y tế phường Hiến Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hiến Nam, TP Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên |
| 6306 | 15027 | Phòng khám đa khoa Việt Nga thuộc công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên y học Minh Tâm | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số nhà 01, đường Ngô Gia Tự, tổ 57 phường Đồng Tâm, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái |
| 6307 | 17165 | Trạm y tế thị trấn Mai Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Mai Châu - huyện Mai Châu - tỉnh Hoà Bình |
| 6308 | 17174 | Trạm y tế xã Bao La (Cơ sở 1) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | X. Bao La - H. Mai Châu - Tỉnh Hoà Bình |
| 6309 | 17179 | TYT xã Nà Phòn (Cơ sở 1) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nà Phòn - huyện Mai Châu - tỉnh Hoà Bình |
| 6310 | 24110 | Trạm y tế Xã Bảo Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bảo Sơn - Huyện Lục Nam - Tỉnh Bắc Giang |
| 6311 | 24136 | Trạm y tế Xã Phong Vân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phong Vân - Huyện Lục Ngạn - Tỉnh Bắc Giang |
| 6312 | 24173 | Trạm y tế Xã Vĩnh An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Lập - huyện Sơn Động - tỉnh Bắc Giang |
| 6313 | 25135 | Trạm y tế thị trấn Thanh Ba | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Thanh Ba - Huyện Thanh Ba - Tỉnh Phú Thọ |
| 6314 | 26226 | Trạm y tế xã Hải Lựu | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Hải Lựu-Huyện Sông Lô-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 6315 | 26524 | Trạm y tế xã Ngũ Kiên | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Ngũ Kiên-Huyện Vĩnh Tường-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 6316 | 27107 | Trạm y tế phường Hoài Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hoài Thượng, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |
| 6317 | 30007 | Trung tâm y tế huyện Tứ Kỳ | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị Trấn Tứ Kỳ |
| 6318 | 30041 | Trạm y tế xã Thái Dương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thái Dương - Huyện Bình Giang - Tỉnh Hải Dương |
| 6319 | 30097 | Trạm y tế phường Hiệp An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hiệp An - Huyện Kinh Môn - Tỉnh Hải Dương |
| 6320 | 30110 | Trạm y tế phường Tân Dân - K.Môn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tân Dân - Huyện Kinh Môn - Tỉnh Hải Dương |
| 6321 | 30156 | Trạm y tế xã Ngọc Kỳ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Kỳ - Huyện Tứ Kỳ - Tỉnh Hải Dương |
| 6322 | 30223 | Trạm y tế xã Đồng Cẩm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Cẩm - Huyện Kim Thành - Tỉnh Hải Dương |
| 6323 | 30242 | Trạm y tế xã Ngô Quyền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngô Quyền - Huyện Thanh Miện - Tỉnh Hải Dương |
| 6324 | 34017 | Bệnh viện Phụ sản Thái Bình | Tuyến 2 | Hạng 2 | Số 530 phố Lỳ Bôn, phường Quang Trung, TP Thái Bình |
| 6325 | 38318 | Trạm y tế xã Thọ Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thọ Lâm - huyện Thọ Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
| 6326 | 25101 | Trạm y tế xã Ca Đình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ca Đình - Huyện Đoan Hùng - Tỉnh Phú Thọ |
| 6327 | 25187 | Trạm y tế xã Xuân Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Thủy - Huyện Yên Lập - Tỉnh Phú Thọ |
| 6328 | 26410 | Trạm y tế xã Hội Thịnh | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Hội Thịnh-Huyện Tam Dương-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 6329 | 26610 | Trạm y tế thị trấn Tam Hồng | Tuyến 4 | Hạng 4 | Thị trấn Tam Hồng-Huyện Yên Lạc-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 6330 | 27084 | Trạm y tế xã Liên Bão | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liên Bão, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh |
| 6331 | 30065 | Trạm y tế Phường Thái Học | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thái Học - Huyện Chí Linh - Tỉnh Hải Dương |
| 6332 | 31016 | Viện Y học Hải Quân/Quân chủng Hải Quân | Tuyến 2 | Hạng 2 | Số 3 Phạm Văn Đồng, Phường Anh Dũng, Quận Dương Kinh, TP Hải Phòng |
| 6333 | 34101 | Trạm y tế xã Hồng An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng An - huyện Hưng Hà - tỉnh Thái Bình |
| 6334 | 34204 | Trạm y tế xã Thuần Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thuần Thành - huyện Thái Thụy - tỉnh Thái Bình |
| 6335 | 34287 | Trạm y tế xã Song Lãng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Song Lãng - huyện Vũ Thư - tỉnh Thái Bình |
| 6336 | 35040 | Trạm y tế phường Duy Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Duy Hải, Thị xã Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam |
| 6337 | 35097 | Trạm y tế Thị trấn Quế | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Quế, Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam |
| 6338 | 36311 | Trạm y tế xã Yên Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Trung - huyện ý Yên - tỉnh Nam Định |
| 6339 | 37055 | Trạm y tế xã Khánh Dương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Dương, Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình |
| 6340 | 38041 | Trạm y tế phường Đông Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đông Sơn - thị Xã Bỉm Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 6341 | 38097 | Trạm y tế xã Kỳ Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Pặt - Xã Kỳ Tân - huyện Bá Thước - tỉnh Thanh Hoá |
| 6342 | 33115 | Trạm y tế phường Hồng Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hồng Châu, TP Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên |
| 6343 | 33117 | Trạm y tế phường An Tảo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường An Tảo, TP Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên |
| 6344 | 33120 | Trạm y tế xã Chỉ Đạo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chỉ Đạo, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên |
| 6345 | 33121 | Trạm y tế xã Đại Đồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Đồng, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên |
| 6346 | 33122 | Trạm y tế xã Đình Dù | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đình Dù, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên |
| 6347 | 33123 | Trạm y tế xã Lạc Đạo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lạc Đạo, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên |
| 6348 | 33124 | Trạm y tế xã Lạc Hồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lạc Hồng, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên |
| 6349 | 33125 | Trạm y tế xã Lương Tài | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lương Tài, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên |
| 6350 | 33126 | Trạm y tế xã Minh Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Hải, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên |
| 6351 | 33127 | Trạm y tế xã Tân Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Quang, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên |
| 6352 | 33128 | Trạm y tế thị trấn Như Quỳnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Như Quỳnh, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên |
| 6353 | 33129 | Trạm y tế xã Trưng Trắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trưng Trắc, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên |
| 6354 | 33130 | Trạm y tế xã Việt Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Việt Hưng, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên |
| 6355 | 33210 | Trạm y tế xã Liên Phương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liên Phương, TP Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên |
| 6356 | 33211 | Trạm y tế xã Quảng Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Châu, TP Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên |
| 6357 | 33218 | Trạm y tế xã Hồng Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Nam, TP Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên |
| 6358 | 33219 | Trạm y tế Xã Trung Nghĩa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Nghĩa, TP Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên |
| 6359 | 33221 | Trạm y tế xã Thụy Lôi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thụy Lôi, Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên |
| 6360 | 19104 | Trạm y tế phường Hoàng Văn Thụ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hoàng Văn Thụ - TP Thái Nguyên - Tỉnh Thá |
| 6361 | 19301 | Trạm y tế Thị trấn Chợ Chu | Tuyến 4 | Hạng 4 | Thị trấn Chợ Chu - Huyện Định Hóa - Tỉnh Thái Nguyên |
| 6362 | 24226 | Trạm y tế phường Quang Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Châu - huyện Việt Yên - tỉnh Bắc Giang |
| 6363 | 4117 | Trạm y tế xã Đức Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Quang - H. Hạ Lang - tỉnh Cao Bằng |
| 6364 | 4145 | Trạm y tế xã Bế Văn Đàn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Phia Chiếu, xã Bế Văn Đàn, huyện Quảng Hòa, tỉnh Cao Bằng |
| 6365 | 4215 | Trạm y tế thị trấn Pác Miầu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Pác Miầu - H. Bảo Lâm - Tỉnh Cao Bằng |
| 6366 | 2161 | Trạm y tế Thị Trấn Cốc Pài | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Cốc Pài - huyện Xín Mần - tỉnh Hà Giang |
| 6367 | 38553 | Trạm y tế xã Xuân Khang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Khang - huyện Như Thanh - tỉnh Thanh Hoá |
| 6368 | 38592 | Trạm y tế xã Tượng Lĩnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tượng Lĩnh - huyện Nông Cống - tỉnh Thanh Hoá |
| 6369 | 38670 | Trạm y tế phường Hải Lĩnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hải Lĩnh, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
| 6370 | 40097 | Trạm y tế xã Thông Thụ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thông Thụ - huyện Quế Phong - tỉnh Nghệ An |
| 6371 | 38364 | Trạm y tế Xã Hợp Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hợp Tiến - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 6372 | 38527 | Trạm y tế xã Nga Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nga Thắng - huyện Nga Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 6373 | 40447 | Trạm y tế xã Thanh Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Long - huyện Thanh Chương - tỉnh Nghệ An |
| 6374 | 40512 | Trạm y tế xã Trung Phúc Cường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Phúc Cường - huyện Nam Đàn - tỉnh Nghệ An |
| 6375 | 40553 | Trạm y tế xã Xiêng My | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xiêng My - huyện Tương Dương - nghê An |
| 6376 | 40412 | Trạm y tế xã Thịnh Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thịnh Sơn - huyện Đô Lương - tỉnh Nghệ An |
| 6377 | 40317 | Trạm y tế xã Diễn Trường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Trường - huyện Diễn Châu - tỉnh Nghệ An |
| 6378 | 64074 | Trạm y tế xã Lơ Ku (03) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lơ Ku - Kbang - Gia Lai |
| 6379 | 62006 | Trung tâm Y tế huyện Kon Plông | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 02 đường Ngô Quyền, thị trấn Măng Đen, huyện Kon Plông, tỉnh Kon Tum |
| 6380 | 38503 | Trạm y tế xã Ba Đình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ba Đình - huyện Nga Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 6381 | 38685 | Trạm y tế phường Tĩnh Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Tĩnh Hải - Thị xã nghi sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 6382 | 40104 | Trạm y tế xã Mường Nọc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Nọc - huyện Quế Phong - tỉnh Nghệ An |
| 6383 | 40192 | Trạm y tế xã Nghĩa An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa An - huyện Nghĩa Đàn - tỉnh Nghệ An |
| 6384 | 40217 | Trạm y tế thị trấn Cầu Giát | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Cầu Giát - huyện Quỳnh Lưu - tỉnh Nghệ An |
| 6385 | 40237 | Trạm y tế xã Quỳnh Bảng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Bảng - huyện Quỳnh Lưu - tỉnh Nghệ An |
| 6386 | 40347 | Trạm y tế xã Diễn Thọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Thọ - huyện Diễn Châu - tỉnh Nghệ An |
| 6387 | 40382 | Trạm y tế xã Khánh Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Thành - huyện Yên Thành - tỉnh Nghệ An |
| 6388 | 40484 | Trạm y tế xã Nghi Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Xuân - huyện Nghi Lộc - tỉnh Nghệ An |
| 6389 | 42064 | Trạm y tế xã Sơn Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Bình - huyện Hương Sơn - tỉnh Hà Tĩnh |
| 6390 | 42133 | Trạm y tế xã Xuân Lam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Lam - huyện Nghi Xuân - tỉnh Hà Tĩnh |
| 6391 | 42182 | Trạm y tế xã Phúc Trạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phúc Trạch - huyện Hương Khê - tỉnh Hà Tĩnh |
| 6392 | 42231 | Trạm y tế xã Cẩm Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cẩm Thành - huyện Cẩm Xuyên - tỉnh Hà Tĩnh |
| 6393 | 42267 | Trạm y tế xã Kỳ Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kỳ Hải - huyện Kỳ Anh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 6394 | 44055 | Trạm y tế xã Đức Hóa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Hóa - huyện Tuyên Hóa - tỉnh Quảng Bình |
| 6395 | 14021 | Bệnh viện Mắt tỉnh Sơn La | Tuyến 2 | Hạng 3 | Phường Chiềng Lề, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La |
| 6396 | 15032 | Bệnh viện Sản nhi tỉnh Yên Bái | Tuyến 2 | Hạng 2 | Số 721, đường Yên Ninh, phường Minh Tân, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái |
| 6397 | 33342 | Trạm y tế xã Tống Phan | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tống Phan, Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên |
| 6398 | 33222 | Trạm y tế xã Hải Triều | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Triều, Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên |
| 6399 | 33223 | Trạm y tế xã Thủ Sỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thủ Sỹ, Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên |
| 6400 | 33224 | Trạm y tế xã Thiện Phiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thiện Phiến, Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên |
| 6401 | 33225 | Trạm y tế xã Cương Chính | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cương Chính, Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên |
| 6402 | 33226 | Trạm y tế xã Minh Phương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Phương, Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên |
| 6403 | 33228 | Trạm y tế xã Tân Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hưng, Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên |
| 6404 | 33229 | Trạm y tế xã Hoàng Hanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoàng Hanh, Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên |
| 6405 | 33331 | Trạm y tế thị trấn Trần Cao | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Trần Cao, Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên |
| 6406 | 33332 | Trạm y tế xã Đoàn Đào | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đoàn Đào, Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên |
| 6407 | 33333 | Trạm y tế xã Nguyên Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nguyên Hòa, Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên |
| 6408 | 33334 | Trạm y tế xã Nhật Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhật Quang, Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên |
| 6409 | 33335 | Trạm y tế xã Minh Hoàng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Hoàng, Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên |
| 6410 | 33336 | Trạm y tế xã Minh Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Tân, Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên |
| 6411 | 33337 | Trạm y tế Xã Minh Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Tiến, Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên |
| 6412 | 33338 | Trạm y tế xã Phan Sào Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phan Sào Nam, Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên |
| 6413 | 33339 | Trạm y tế xã Quang Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Hưng, Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên |
| 6414 | 33341 | Trạm y tế xã Tiền Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiền Tiến, Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên |
| 6415 | 20049 | Trạm y tế xã Tân Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Tiến - Huyện Tràng Định - Tỉnh Lạng Sơn |
| 6416 | 20061 | Trạm y tế xã Thiện Thuật | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thiện Thuật - huyện Bình Gia - tỉnh Lạng Sơn |
| 6417 | 20062 | Trạm y tế xã Hoa Thám | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoa Thám - huyện Bình Gia - tỉnh Lạng Sơn |
| 6418 | 20082 | Trạm y tế xã Tân Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thanh - huyện Văn Lãng - tỉnh Lạng Sơn |
| 6419 | 20095 | Trạm y tế xã Hội Hoan | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hội Hoan - Huyện Văn Lãng - Tỉnh Lạng Sơn |
| 6420 | 20097 | Trạm y tế Thị trấn Bắc Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Bắc Sơn - huyện Bắc Sơn - tỉnh Lạng Sơn |
| 6421 | 20101 | Trạm y tế xã Hưng Vũ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Vũ - Huyện Bắc Sơn - Tỉnh Lạng Sơn |
| 6422 | 20105 | Trạm y tế xã Nhất Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhất Hòa - Huyện Bắc Sơn - Tỉnh Lạng Sơn |
| 6423 | 20128 | Trạm y tế xã Tân Đoàn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Đoàn - huyện Văn Quan - tỉnh Lạng Sơn |
| 6424 | 20153 | Trạm y tế xã Cao Lâu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cao Lâu - Huyện Cao Lộc - Tỉnh Lạng Sơn |
| 6425 | 24066 | Trạm y tế Xã Liên Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liên Sơn - huyện Tân Yên - tỉnh Bắc Giang |
| 6426 | 01F14 | Trạm y tế xã Kim Chung, Đông Anh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Chung, Đông Anh |
| 6427 | 01H55 | Trạm y tế phường Sơn Lộc (TX Sơn Tây) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Sơn Lộc, Sơn Tây |
| 6428 | 68526 | Trạm y tế xã Gia Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 4 |
| 6429 | 74071 | Trạm y tế phường Phú Chánh - TTYT Thành phố Tân Uyên | Tuyến 4 | Hạng 4 | Đường DT742, Tổ 7, Khu phố Phú Thọ, Phường Phú Chánh, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương. |
| 6430 | 66122 | Trạm y tế xã Phú Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Lộc - huyện Krông Năng - tỉnh Đăk Lăk |
| 6431 | 66153 | Trạm y tế xã Cư Mta | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cư Mta - huyện Mđrắk - tỉnh Đăk Lăk |
| 6432 | 66216 | Trạm y tế xã Cư A Mung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cư A Mung - Huyện Ea Hleo - Tỉnh Đăk Lăk |
| 6433 | 80061 | Trạm y tế Xã Bình Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Thạnh-Huyện Mộc Hóa |
| 6434 | 80099 | Trạm y tế Xã Bình Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Thành-Huyện Đức Huệ |
| 6435 | 80144 | Trạm y tế Xã Mỹ Lạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Lạc-Huyện Thủ Thừa |
| 6436 | 80184 | Trạm y tế Xã Long Hậu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Hậu-Huyện Cần Giuộc |
| 6437 | 38226 | Trạm Y tế xã Yến Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yến Sơn, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 6438 | 34070 | Trạm y tế xã Quỳnh Xá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Đông Hồng, xã Quỳnh Xá, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình |
| 6439 | 34136 | Trạm y tế xã Phú Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Châu - huyện Đông Hưng - tỉnh Thái Bình |
| 6440 | 30095 | Trạm y tế phường Duy Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Duy Tân - Huyện Kinh Môn - Tỉnh Hải Dương |
| 6441 | 36913 | Trạm y tế xã Hải Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Long - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định |
| 6442 | 67047 | Trạm y tế xã Đắk NDrung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đắk Ndrung - h.Đắk Song - tỉnh Đăk Nông |
| 6443 | 68370 | Trung tâm y tế huyện Đơn Dương | Tuyến 3 | Hạng 3 | 46 Phạm Ngọc Thạch |
| 6444 | 46060 | Trung tâm y tế huyện Quảng Điền | Tuyến 3 | Hạng 3 | 166 Nguyễn Vịnh |
| 6445 | 48026 | Trạm y tế phường Thọ Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | K90/9 Phan Bá Phiến, Thọ Quang - Sơn Trà - Đà Nẵng |
| 6446 | 48124 | Bệnh viện Phụ sản - Nhi Đà Nẵng | Tuyến 2 | Hạng 1 | 402 Lê Văn Hiến - Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng |
| 6447 | 49427 | Trạm y tế xã Duy Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Duy Hòa - huyện Duy Xuyên - tỉnh Quảng Nam |
| 6448 | 51057 | Trạm y tế thị trấn Mộ Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Mộ Đức - huyện Mé Đức - tỉnh Quảng Ngãi |
| 6449 | 51151 | Trạm y tế xã Sơn Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Trung - huyện Sơn Hà - tỉnh Quảng Ngãi |
| 6450 | 52159 | Trạm y tế xã Nhơn Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhơn Lộc - thị xã An Nhơn - tỉnh Bình Định |
| 6451 | 56081 | Trạm y tế xã Vạn Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vạn Thắng, Huyện Vạn Ninh, Tỉnh Khánh Hòa |
| 6452 | 58005 | Bệnh viện đa khoa thuộc TTYT huyện Bác ái | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Phước ái, Huyện Bác ái, Tỉnh Ninh Thuận |
| 6453 | 58048 | Trạm y tế xã Lương Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lương Sơn, Huyện Ninh Sơn, Tỉnh Ninh Thuận |
| 6454 | 60126 | Phòng khám đa khoa khu vực Tân Minh | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Khu Phố 3, Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
| 6455 | 66125 | Trạm y tế xã Phú Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Xuân - huyện Krông Năng - tỉnh Đăk Lăk |
| 6456 | 66175 | Trạm y tế xã Ea Phê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Phê - huyện Krông Pắc - tỉnh Đăk Lăk |
| 6457 | 67011 | Trung tâm Y tế H.Cư Jút | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tt Eatling H.cư Jút - Tỉnh Đăk Nông |
| 6458 | 33343 | Trạm y tế xã Tống Trân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tống Trân, Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên |
| 6459 | 33344 | Trạm y tế xã Đình Cao | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đình Cao, Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên |
| 6460 | 33443 | Trạm y tế xã Đức Hợp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Hợp, Huyện Kim Động, Tỉnh Hưng Yên |
| 6461 | 33445 | Trạm y tế xã Hùng Cường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hùng Cường, Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên |
| 6462 | 33446 | Trạm y tế xã Nhân La | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhân La, Huyện Kim Động, Tỉnh Hưng Yên |
| 6463 | 33447 | Trạm y tế xã Ngọc Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Thanh, Huyện Kim Động, Tỉnh Hưng Yên |
| 6464 | 33449 | Trạm y tế xã Phú Cường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Cường, Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên |
| 6465 | 33451 | Trạm y tế xã Toàn Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Toàn Thắng, Huyện Kim Động, Tỉnh Hưng Yên |
| 6466 | 33510 | Trạm y tế thị trấn Ân Thi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Ân Thi, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên |
| 6467 | 33511 | Trạm y tế xã Đặng Lễ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đặng Lô, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên |
| 6468 | 33512 | Trạm y tế xã Hoàng Hoa Thám | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoàng Hoa Thám, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên |
| 6469 | 33513 | Trạm y tế xã Tân Phúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Phúc, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên |
| 6470 | 33514 | Trạm y tế xã Quang Vinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Vinh, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên |
| 6471 | 33515 | Trạm y tế xã Bãi Sậy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bãi Sậy, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên |
| 6472 | 33516 | Trạm y tế xã Vân Du | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vân Du, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên |
| 6473 | 27030 | Trạm y tế phường Kinh Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Kinh Bắc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
| 6474 | 27031 | Trạm y tế phường Vệ An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Vệ An, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
| 6475 | 27038 | Trạm y tế xã Dũng Liệt | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dũng Liệt, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh |
| 6476 | 27039 | Trạm y tế xã Tam Đa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Đa, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh |
| 6477 | 96161 | Bệnh viện Mắt-Da Liễu tỉnh Cà Mau | Tuyến 2 | Hạng 3 | Số 27, Hải Thượng Lãn Ông, Khóm 6, Phường 6, TP.Cà Mau, Cà Mau |
| 6478 | 27040 | Trạm y tế xã Tam Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Giang, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh |
| 6479 | 27041 | Trạm y tế xã Yên Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Trung, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh |
| 6480 | 27042 | Trạm y tế xã Thụy Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thụy Hòa, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh |
| 6481 | 27043 | Trạm y tế xã Hòa Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Tiến, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh |
| 6482 | 27044 | Trạm y tế Phường Hòa Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hòa Long, Thành phố Bác Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
| 6483 | 27046 | Trạm y tế xã Yên Phụ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Phụ, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh |
| 6484 | 27047 | Trạm y tế Xã Trung Nghĩa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Nghĩa, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh |
| 6485 | 27052 | Trạm y tế xã Văn Môn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Văn Môn, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh |
| 6486 | 27053 | Trạm y tế xã Đông Thọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Thọ, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh |
| 6487 | 27097 | Trạm y tế phường Hương Mạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hương Mạc, thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
| 6488 | 27102 | Trạm y tế phường Châu Khê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Châu Khê, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
| 6489 | 27104 | Trạm y tế phường Đình Bảng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đình Bảng, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
| 6490 | 27063 | Trạm y tế phường Vân Dương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Trạm y tế phường Vân Dương |
| 6491 | 34229 | Trạm y tế xã Vân Trường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vân Trường - huyện Tiền Hải - tỉnh Thái Bình |
| 6492 | 37078 | Trạm y tế phường Yên Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị xã Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình |
| 6493 | 37409 | Trạm y tế xã Gia Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Gia Minh, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình |
| 6494 | 35066 | Bệnh viện Y học cổ truyền tỉnh | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường Liêm Chính, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam |
| 6495 | 15619 | Trạm y tế xã Nghĩa Tâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Tâm - huyện Văn Chấn - tỉnh Yên Bái |
| 6496 | 15712 | Trạm y tế xã Thành Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đào Thịnh - Huyện Trấn Yên - Tỉnh Yên Bái |
| 6497 | 17191 | Trạm y tế xã Tuân Đạo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Mọi Mới - xã Tuân Đạo - H. Lạc Sơn - tỉnh Hoà Bình |
| 6498 | 6127 | Trạm y tế xã Hoà Mục | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoà Mục - Huyện Chợ Mới - Tỉnh Bắc Kạn |
| 6499 | 6168 | Trạm y tế xã Dương Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dương Sơn - huyện Na Rì - tỉnh Bắc Kạn |
| 6500 | 14092 | Trạm y tế xã Mường Chùm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Chùm, Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La |
| 6501 | 8319 | Trạm y tế xã Kháng Nhật | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kháng Nhật - huyện Sơn Dương - tỉnh Tuyên Quang |
| 6502 | 14160 | Trạm y tế xã Xuân Nha | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Nha, Huyện Vân Hồ, Tỉnh Sơn La |
| 6503 | 8408 | Trạm y tế xã Tân Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thành - huyện Hàm Yên - tỉnh Tuyên Quang |
| 6504 | 14194 | Trạm y tế xã Phiêng Pằn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phiêng Pằn, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La |
| 6505 | 14232 | Trạm y tế xã Háng Đồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Háng Đồng, Huyện BắcYên, Sơn la |
| 6506 | 96109 | Trạm y tế xã Phú Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Mỹ - huyện Phú Tân - tỉnh Cà Mau |
| 6507 | 87080 | Trạm y tế xã Mỹ Xương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Xương - huyện Cao Lãnh - tỉnh Đồng Tháp |
| 6508 | 93031 | Trạm Y tế thị trấn Mái Dầm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Huyện Châu Thành, Tỉnh Hậu Giang |
| 6509 | 68451 | Trạm y tế xã Tân Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Tân Liên |
| 6510 | 68727 | Trạm y tế xã Lộc Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 2 |
| 6511 | 70404 | Trạm y tế xã Tân Thành (04) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thành, Huyện Bù Đốp, Tỉnh Bình Phước |
| 6512 | 74052 | Phòng khám đa khoa khu vực Mỹ Phước thuộc Trung tâm Y tế thành phố Bến Cát | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đường N5, phường Thới Hòa, thành phố Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
| 6513 | 75187 | Phòng Khám Đa Khoa Hoàng Anh Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | Trung Đoàn 22, Quân đoàn 4, KP1, Phường Long Bình - Biên Hòa - Đồng Nai |
| 6514 | 77001 | Bệnh viện Vũng Tàu | Tuyến 2 | Hạng 2 | số 27 đường 2/9, phường 11, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 6515 | 77113 | Phòng khám đa khoa Mỹ Xuân | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu phố Phú Hà, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu |
| 6516 | 79188 | Trạm y tế Phường 15 - Quận Phú Nhuận | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường 15, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 6517 | 83403 | Trạm Y tế xã Hưng Khánh Trung B | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Thanh Trung, xã Hưng Khánh Trung B, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre |
| 6518 | 87050 | Trạm y tế xã Phú Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Ninh - huyện Tam Nông - tỉnh Đồng Tháp |
| 6519 | 89020 | Trạm Y tế P. Bình Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ 62 Khóm Bình Đức 1, Phường Bình Đức - TP Long Xuyên - tỉnh An Giang |
| 6520 | 89044 | Trạm Y tế xã Vĩnh Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Thành - huyện Châu Thành - tỉnh An Giang |
| 6521 | 89074 | Trạm Y tế xã Vĩnh Thạnh Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Thạnh Trung - huyện Châu Phú - tỉnh An Giang |
| 6522 | 89115 | Trạm Y tế P. Long Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Long Thạnh - Thị xã Tân Châu - tỉnh An Giang |
| 6523 | 89180 | Trạm Y tế Vĩnh Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Hoà - Thị xã Tân Châu - an Giang |
| 6524 | 94115 | Trạm y tế xã Thạnh Thới An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh Thới An - huyện Trần Đề - tỉnh Sóc Trăng |
| 6525 | 33665 | Trạm y tế xã Đông Kết | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Kõt, Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên |
| 6526 | 33517 | Trạm y tế xã Cẩm Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cẩm Ninh, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên |
| 6527 | 33518 | Trạm y tế xã Quảng Lãng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Lãng, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên |
| 6528 | 33519 | Trạm y tế xã Xuân Trúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Tróc, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên |
| 6529 | 33521 | Trạm y tế xã Phù ủng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phù ủng, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên |
| 6530 | 33550 | Trạm y tế xã Nguyễn Trãi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nguyễn Trãi, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên |
| 6531 | 33551 | Trạm y tế xã Bắc Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bắc Sơn, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên |
| 6532 | 33552 | Trạm y tế xã Đào Dương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đào Dương, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên |
| 6533 | 33553 | Trạm y tế xã Hạ Lễ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hạ Lô, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên |
| 6534 | 33554 | Trạm y tế xã Hồng Vân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Vân, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên |
| 6535 | 33555 | Trạm y tế xã Tiền Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiền Phong, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên |
| 6536 | 33556 | Trạm y tế xã Văn Nhuệ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Văn Nhuệ, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên |
| 6537 | 33557 | Trạm y tế xã Hồng Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Quang, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên |
| 6538 | 33559 | Trạm y tế xã Hồ Tùng Mậu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồ Tùng Mậu, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên |
| 6539 | 33611 | Trạm y tế xã Hàm Tử | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hàm Tử, Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên |
| 6540 | 33661 | Trạm y tế xã Bình Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Minh, Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên |
| 6541 | 33662 | Trạm y tế xã Dạ Trạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dạ Trạch, Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên |
| 6542 | 33663 | Trạm y tế xã Đại Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Hưng, Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên |
| 6543 | 33666 | Trạm y tế xã Đông Tảo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Tảo, Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên |
| 6544 | 33667 | Trạm y tế Xã Đồng Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Tiến, Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên |
| 6545 | 38010 | Bệnh viện đa khoa thành phố Thanh Hóa | Tuyến 3 | Hạng 2 | 140 Phường Trường Thi - TP Thanh Hóa - Tỉnh Thanh Hoá |
| 6546 | 20208 | Trạm y tế xã Hòa Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Bình - huyện Chi Lăng - tỉnh Lạng Sơn |
| 6547 | 20215 | Trạm y tế thị trấn N T Thái Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn N T Thái Bình - huyện Đình Lập - tỉnh Lạng Sơn |
| 6548 | 20236 | Trạm y tế xã Yên Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Bình - huyện Hữu Lũng - tỉnh Lạng Sơn |
| 6549 | 20243 | Trạm y tế xã Vân Nham | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vân Nham - huyện Hữu Lũng - tỉnh Lạng Sơn |
| 6550 | 20248 | Trạm y tế xã Yên Vượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Vượng - huyện Hữu Lũng - tỉnh Lạng Sơn |
| 6551 | 22061 | Trạm y tế phường Phong Hải | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Phong Hải, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh |
| 6552 | 22064 | Trạm y tế phường Minh Thành | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Minh Thành, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh |
| 6553 | 22074 | Trạm y tế xã Quảng La | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Quảng La, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
| 6554 | 22084 | Trạm y tế xã Đông Hải | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Đông Hải, huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh |
| 6555 | 83603 | Trạm Y tế xã An Thới | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp An Lợi, xã An Thới, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre |
| 6556 | 56139 | Trạm y tế xã Diên Toàn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diên Toàn, Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa |
| 6557 | 49053 | Trạm y tế xã TrHy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trhy - huyện Tây Giang - tỉnh Quảng Nam |
| 6558 | 45073 | Trạm Y tế Xã A Vao | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã A Vao - huyện Đa Krông - tỉnh Quảng Trị |
| 6559 | 49124 | Trạm y tế xã Trà Bui | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trà Bui - huyện Bắc Trà My - tỉnh Quảng Nam |
| 6560 | 52101 | Trạm y tế xã Mỹ Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Hiệp - huyện Phù Mỹ - tỉnh Bình Định |
| 6561 | 45709 | Trạm Y tế Xã Hải Định | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Định - huyện Hải Lăng - tỉnh Quảng Trị |
| 6562 | 49463 | Trạm y tế xã Ninh Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quế Ninh - Nông Sơn - Tỉnh Quảng Nam |
| 6563 | 42208 | Trạm y tế xã Thạch Ngọc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Ngọc - huyện Thạch Hà - tỉnh Hà Tĩnh |
| 6564 | 49494 | Trạm y tế xã Tiên Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiên Hà - huyện Tiên Phước - tỉnh Quảng Nam |
| 6565 | 46141 | Trạm y tế xã Vinh Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vinh Mỹ, Huyện Phú Lộc |
| 6566 | 48043 | Trạm y tế phường Phước Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 47 Hoàng Văn Thụ - Phước Ninh - Hải Châu - Đà Nẵng |
| 6567 | 44129 | Trạm y tế xã Võ Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Võ Ninh - huyện Quảng Ninh - tỉnh Quảng Bình |
| 6568 | 51169 | Trạm y tế thị trấn Chợ Chùa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Chợ Chùa - huyện Nghĩa Hành - tỉnh Quảng Ngãi |
| 6569 | 42023 | Trạm y tế phường Trần Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Trần Phú - thị xã Hà Tĩnh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 6570 | 42024 | Trạm y tế phường Nam Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Nam Hà - thị xã Hà Tĩnh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 6571 | 42025 | Trạm y tế phường Bắc Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Bắc Hà - thị xã Hà Tĩnh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 6572 | 94141 | Trạm y tế phường Vĩnh Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Phước - huyện Vĩnh Châu - tỉnh Sóc Trăng |
| 6573 | 95023 | Trạm y tế xã Phong Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phong Tân - huyện Giá Rai - tỉnh Bạc Liêu |
| 6574 | 38240 | Bệnh viện đa khoa huyện Thiệu Hóa | Tuyến 3 | Hạng 2 | Tiểu khu Bà Chè, Thị trấn Thiệu Hoá, Huyện Thiệu Hoá, Tỉnh Thanh Hoá |
| 6575 | 93087 | Trạm y tế xã Phú Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Tân, Châu Thành, Hậu Giang |
| 6576 | 1912 | Bệnh viện Châm cứu Trung ương | Tuyến 1 | Hạng 1 | 49 Thái Thịnh, Đống Đa |
| 6577 | 92011 | Bệnh viện đa khoa huyện Vĩnh Thạnh | Tuyến 3 | Hạng 2 | Huyện Vĩnh Thạnh, Thành phố Cần Thơ |
| 6578 | 15033 | Phòng khám đa khoa Phú Thọ thuộc chi nhánh công ty cổ phần thương mại và dịch vụ Hồng Phát | Tuyến 3 | Hạng 3 | 738, 740, 742 đường Yên Ninh, phường Minh Tân, TP Yên Bái, tỉnh Yên Bái |
| 6579 | 4001 | Trung tâm y tế thành phố Cao Bằng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Sông Bằng - TP Cao Bằng - Tỉnh Cao Bằng |
| 6580 | 31326 | Phòng khám đa khoa Vạn Phúc | Tuyến 3 | Hạng 4 | Tổ dân phố Trại (nhà bà Lê Thị Mùi), phường Thủy Đường, thành phố Thủy Nguyên, thành phố Hải PhòngXón Trại, xã Thủy Đường, huyện Thủy Nguyên, TP Hải Phòng |
| 6581 | 89187 | Trạm Y tế xã Vĩnh Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Vĩnh Lộc, xã Vĩnh Bình, huyện Châu Thành, tỉnh An Giang |
| 6582 | 93104 | Trạm Y tế phường Bình Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | KV Bình Thạnh B, P. Bình Thạnh, TX Long Mỹ, Hậu Giang |
| 6583 | 33079 | Phòng khám Đa khoa Thiên Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 2, Tổ dân cư số 3, TT Như Quỳnh, H.Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
| 6584 | 27181 | Phòng khám đa khoa Quang Việt | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phố Chờ - TT Chờ - huyện Yên Phong - tỉnh Bắc Ninh |
| 6585 | 45101 | Bệnh xá công an tỉnh Quảng Trị | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Đường Điện Biên Phủ - thành phố Đông Hà - Quảng Trị |
| 6586 | 33668 | Trạm y tế Xã Hồng Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Tiến, Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên |
| 6587 | 33669 | Trạm y tế xã Nhuế Dương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhuế Dương, Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên |
| 6588 | 33670 | Trạm y tế xã Ông Đình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ông Đình, Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên |
| 6589 | 33671 | Trạm y tế xã Thuần Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thuần Hưng, Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên |
| 6590 | 33672 | Trạm y tế xã Việt Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Việt Hòa, Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên |
| 6591 | 33673 | Trạm y tế xã Đông Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Ninh, Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên |
| 6592 | 33674 | Trạm y tế xã Chí Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chý Tân, Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên |
| 6593 | 33675 | Trạm y tế xã Thành Công | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thành Công, Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên |
| 6594 | 33700 | Trạm y tế xã Nghĩa Trụ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Trô, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên |
| 6595 | 33701 | Trạm y tế xã Thắng Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thắng Lợi, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên |
| 6596 | 33770 | Trạm y tế thị trấn Văn Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Văn Giang, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên |
| 6597 | 33771 | Trạm y tế xã Liên Nghĩa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liên Nghĩa, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên |
| 6598 | 33772 | Trạm y tế xã Mễ Sở | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mô Sở, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên |
| 6599 | 33775 | Trạm y tế xã Tân Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Tiến, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên |
| 6600 | 33776 | Trạm y tế xã Vĩnh Khúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Khóc, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên |
| 6601 | 33777 | Trạm y tế xã Xuân Quan | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Quan, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên |
| 6602 | 33779 | Trạm y tế xã Phụng Công | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phông Công, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên |
| 6603 | 33880 | Trạm y tế Xã Trung Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Hưng, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên |
| 6604 | 22210 | Trạm y tế phường Vàng Danh | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Vàng Danh, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh |
| 6605 | 42026 | Trạm y tế phường Tân Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tân Giang - thị xã Hà Tĩnh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 6606 | 42027 | Trạm y tế phường Đại Nài | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đại Nài - thị Xã Hà Tĩnh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 6607 | 42028 | Trạm y tế phường Hà Huy Tập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hà Huy Tập - thị xã Hà Tĩnh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 6608 | 42029 | Trạm y tế xã Thạch Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Trung - thành phố Hà Tĩnh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 6609 | 42030 | Trạm y tế phường Thạch Quí | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thạch Quý - thị xã Hà Tĩnh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 6610 | 42031 | Trạm y tế phường Thạch Linh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thạch Linh - thị xã Hà Tĩnh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 6611 | 42032 | Trạm y tế phường Văn Yên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Văn Yên - thị xã Hà Tĩnh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 6612 | 42035 | Trạm y tế xã Đồng Môn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Môn - Thành phố Hà Tĩnh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 6613 | 42036 | Trạm y tế xã Thạch Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Hưng - thành phố Hà Tĩnh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 6614 | 42037 | Trạm y tế xã Thạch Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Bình - thành phố Hà Tĩnh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 6615 | 42314 | Trạm y tế phường Nguyễn Du | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ dân phố 2, P Nguyễn Du, TP Hà Tĩnh |
| 6616 | 27179 | Phòng khám đa khoa Phúc An | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Đình Bảng, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
| 6617 | 74198 | Phòng khám đa khoa Sài Gòn Bàu Bàng thuộc Công ty TNHH MTV Bệnh viện đa khoa Sài Gòn Bàu Bàng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thửa đất 2475, tờ bản đồ số 43, Khu tái định cư Bàu Bàng, thị trấn Lai Uyên, H. Bàu Bàng, Bình Dương |
| 6618 | 14241 | Trạm Y tế xã Tân Lang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Lang, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La |
| 6619 | 51223 | Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Quảng Ngãi | Tuyến 2 | Hạng 2 | 184 Hùng Vương, P.Trần Phú, TP.Quảng Ngãi |
| 6620 | 37088 | Phòng khám đa khoa tư nhân Xuân Hòa trực thuộc Công ty TNHH Y Dược Trường Thi | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đường 1A , Thôn Xuân Hòa, Xã Gia Xuân, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình |
| 6621 | 37087 | Phòng khám Đa khoa Việt Đức trực thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Việt Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phố Trì Chính, TT Phát Diệm, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình |
| 6622 | 80234 | Phòng khám chuyên khoa Nội tổng hợp Khu Công nghiệp Long Hậu | Tuyến 4 | Hạng 4 | ấp 3, xã Long Hậu, huyện Cần Giuộc,Long An |
| 6623 | 74197 | Bệnh viện đa khoa Quốc tế Becamex | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu Gò Cát, phường Lái Thiêu, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương |
| 6624 | 95078 | Bệnh viện Đa khoa Thanh Vũ Medic Bạc Liêu | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 02DN, đường tránh Quốc lộ 1A, Khóm 1, Phường 7, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
| 6625 | 75281 | Phòng khám đa khoa Ái Nghĩa Long Khánh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 505 đường Hồ Thị Hương - xã Bàu Trâm - TP. Long Khánh- Đồng Nai |
| 6626 | 51220 | Trạm y tế Công ty TNHH Doosan Enerbility Việt Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Khu kinh tế Dung Quất, xã Bình Thuận, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi |
| 6627 | 36062 | Phòng khám đa khoa Hoành Sơn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Hoành Sơn , huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định |
| 6628 | 46209 | Bệnh xá Công an thành phố Huế | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 21 Phan Đình Phùng |
| 6629 | 1235 | Bệnh viện đa khoa An Việt | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 1E đường Trường Chinh, phường Phương Liệt, quận Thanh Xuân, Hà Nội |
| 6630 | 36060 | Phòng khám chuyên khoa HIV/AIDS và điều trị nghiện chất thuộc Trung tâm kiểm soát bệnh tật tỉnh Nam Định | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Số 162, Trần Nhật Duật, phường Trần Tế Xương, TP Nam Định |
| 6631 | 38070 | Bệnh viện đa khoa huyện Như Xuân | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị trấn Yên Cát - Huyện Như Xuân - Tỉnh Thanh Hoá |
| 6632 | 33993 | Trạm Y tế Phường Nhân Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Nhân hòa, TX Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên |
| 6633 | 33881 | Trạm y tế xã Minh Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Châu, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên |
| 6634 | 33882 | Trạm y tế xã Lý Thường Kiệt | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lý Thường Kiệt, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên |
| 6635 | 33883 | Trạm y tế thị trấn Yên Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Yên Mỹ, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên |
| 6636 | 33884 | Trạm y tế xã Tân Việt | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Việt, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên |
| 6637 | 33885 | Trạm y tế Xã Trung Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Hòa, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên |
| 6638 | 33886 | Trạm y tế xã Tân Lập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Lập, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên |
| 6639 | 33887 | Trạm y tế xã Liêu Xá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liêu Xá, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên |
| 6640 | 33890 | Trạm y tế xã Đồng Than | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Than, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên |
| 6641 | 33891 | Trạm y tế xã Yên Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Phú, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên |
| 6642 | 33892 | Trạm y tế xã Yên Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Hòa, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên |
| 6643 | 33893 | Trạm y tế xã Việt Cường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Việt Cường, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên |
| 6644 | 33894 | Trạm y tế xã Thanh Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Long, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên |
| 6645 | 33895 | Trạm y tế xã Ngọc Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Long, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên |
| 6646 | 33896 | Trạm y tế xã Hoàn Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoàn Long, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên |
| 6647 | 33912 | Trạm y tế xã Hòa Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Phong, Huyện Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên |
| 6648 | 33990 | Trạm y tế xã Xuân Dục | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Dục, TX Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên |
| 6649 | 22233 | Trạm y tế xã Yên Than | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Yên Than, huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh |
| 6650 | 22236 | Trạm y tế xã Tiên Lãng | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Tiên Lãng, huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh |
| 6651 | 22253 | Trạm y tế xã Tân Bình | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Tân Bình, huyện Đầm Hà, tỉnh Quảng Ninh |
| 6652 | 22254 | Trạm y tế xã Quảng Tân | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Quảng Tân, huyện Đầm Hà, tỉnh Quảng Ninh |
| 6653 | 22282 | Trạm y tế phường Đông Mai | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Đông Mai, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh |
| 6654 | 22293 | Trạm y tế phường Yên Giang | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Yên Giang, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh |
| 6655 | 22296 | Trạm y tế phường Trưng Vương | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Trưng Vương, thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh |
| 6656 | 22300 | Trạm y tế thị trấn Quảng Hà | Tuyến 4 | Hạng 4 | Khu Đại Điền Nam, thị trấn Quảng Hà, huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh |
| 6657 | 67001 | Trung tâm Y tế H.Đắk Glong | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Quảng Khê - H.Đắk Glong - Tỉnh Đăk Nông |
| 6658 | 49434 | Trạm y tế xã Bình Phục | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Phục - huyện Thăng Bình - tỉnh Quảng Nam |
| 6659 | 34082 | Trạm y tế Xã HòA Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Tiến - huyện Hưng Hà - tỉnh Thái Bình |
| 6660 | 34167 | Trạm y tế xã Thụy Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thụy Hưng - huyện Thái Thụy - tỉnh Thái Bình |
| 6661 | 34199 | Trạm y tế xã Mỹ Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Lộc - huyện Thái Thụy - tỉnh Thái Bình |
| 6662 | 34240 | Trạm y tế xã Nam Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Phú - huyện Tiền Hải - tỉnh Thái Bình |
| 6663 | 34269 | Trạm y tế xã Vũ Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vũ Hòa - huyện Kiến Xương - tỉnh Thái Bình |
| 6664 | 35067 | Bệnh viện lao và bệnh phổi | Tuyến 2 | Hạng 3 | Phường Liêm Chính, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam |
| 6665 | 35080 | Trạm y tế xã Hòa Hậu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Hâu, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam |
| 6666 | 36712 | Trạm y tế xã Nghĩa Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Phong - huyện Nghĩa Hưng - tỉnh Nam Định |
| 6667 | 37307 | Trạm y tế xã Xích Thổ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã XýCH THổ, Huyện NHO Quan, Tỉnh Ninh Bình |
| 6668 | 37408 | Trạm y tế xã Gia Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Gia Xuân, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình |
| 6669 | 37701 | Bệnh viện đa khoa huyện Kim Sơn | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị trấn Phát Diệm, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình |
| 6670 | 37805 | Trạm y tế xã Khánh Cư | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Cư, Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình |
| 6671 | 38075 | Trạm y tế xã Nam Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Xuân - huyện Quan Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 6672 | 8120 | Bệnh viện Đa khoa 153 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số nhà 112, tổ 12, phường Tân Hà, TP Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
| 6673 | 83042 | Trung tâm Y tế huyện Ba Tri | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | QL 57C, khu phố 5, thị trấn Ba Tri, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre |
| 6674 | 24279 | Bệnh viện Ung bướu tỉnh Bắc Giang | Tuyến 2 | Hạng 2 | Xã Tân Mỹ, thành phố Bắc Giạng, tỉnh Bắc Giang |
| 6675 | 38210 | Bệnh viện đa khoa huyện Hậu Lộc | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị trấn Hậu Lộc - Huyện Hậu Lộc - Tỉnh Thanh Hoá |
| 6676 | 38100 | Bệnh viện đa khoa huyện Cẩm Thủy | Tuyến 3 | Hạng 2 | Tổ dân phố Đại Quang, Thị trấn Phong Sơn, Huyện Cẩm Thủy, Tỉnh Thanh Hóa |
| 6677 | 33994 | Trạm y tế xã Cẩm Xá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cẩm Xá, Huyện Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên |
| 6678 | 33995 | Trạm y tế xã Dương Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dương Quang, Huyện Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên |
| 6679 | 33998 | Trạm y tế xã Hưng Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Long, Huyện Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên |
| 6680 | 22304 | Trạm y tế phường Quảng Yên | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Quảng Yên, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh |
| 6681 | 24016 | Ban y tế Công an tỉnh | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | TP Bắc Giang - Tỉnh Bắc Giang |
| 6682 | 38130 | Bệnh viện đa khoa huyện Vĩnh Lộc | Tuyến 3 | Hạng 2 | Khu 3 - Thị trấn Vĩnh Lộc - Huyện Vĩnh Lộc - Tỉnh Thanh Hoá |
| 6683 | 38142 | Trạm y tế xã Quang Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Trung - huyện Ngọc Lặc - tỉnh Thanh Hoá |
| 6684 | 38248 | Trạm y tế xã Vĩnh Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Hưng - huyện Vĩnh Lộc - tỉnh Thanh Hoá |
| 6685 | 38299 | Trạm y tế thị trấn Lam Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Lam Sơn - huyện Thọ Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
| 6686 | 38429 | Trạm y tế xã Hoằng Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoằng Xuân - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 6687 | 38454 | Trạm y tế xã Hoằng Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoằng Thắng - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 6688 | 38464 | Trạm y tế xã Hoằng Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoằng Châu - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 6689 | 38630 | Trạm y tế xã Quảng Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Long - huyện Quảng Xương - tỉnh Thanh Hoá |
| 6690 | 40012 | Trung tâm y tế huyện Tân Kỳ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Tân Kỳ - Tỉnh Nghệ An |
| 6691 | 40082 | Trạm y tế xã Nghi Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm 13 - Xã Nghi Phú - TP Vinh - tỉnh Nghệ An |
| 6692 | 40138 | Trạm y tế xã Hữu Kiệm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hữu Kiệm - huyện Kỳ Sơn - tỉnh Nghệ An |
| 6693 | 40200 | Trạm y tế xã Đồng Hợp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Hợp - huyện Quỳ Hợp - tỉnh Nghệ An |
| 6694 | 40289 | Trạm y tế xã Hương Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hương Sơn - huyện Tân Kỳ - tỉnh Nghệ An |
| 6695 | 40330 | Trạm y tế xã Diễn Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Xuân - huyện Diễn Châu - tỉnh Nghệ An |
| 6696 | 40364 | Trạm y tế xã Phúc Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phúc Thành - huyện Yên Thành - tỉnh Nghệ An |
| 6697 | 40451 | Trạm y tế xã Thanh Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Hà - huyện Thanh Chương - tỉnh Nghệ An |
| 6698 | 01A65 | Trạm y tế phường Tràng Tiền (TTYT Hoàn Kiếm) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tầng 3-4-5, số 29 Hàng Khay, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, HN |
| 6699 | 35107 | Trạm y tế Thị trấn Kiện Khê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Kiện Khê, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam |
| 6700 | 35115 | Trạm y tế xã Phù Vân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phù Vân, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam |
| 6701 | 64278 | Bệnh viện Nhi tỉnh Gia Lai | Tuyến 2 | Hạng 2 | Xã Trà Đa, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
| 6702 | 22266 | Trạm y tế phường Ninh Dương | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Ninh Dương, Thành phố Móng Cái,Tỉnh Quảng Ninh |
| 6703 | 22267 | Trạm y tế phường Trần Phú | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Trần Phú, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh |
| 6704 | 22269 | Trạm y tế phường Ka Long | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Ka Long, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh |
| 6705 | 35150 | Trung tâm y tế thành phố Phủ Lý | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Lam Hạ - TP Phủ Lý - Hà Nam |
| 6706 | 94029 | Bệnh viện chuyên khoa Sản Nhi | Tuyến 2 | Hạng 2 | 645 Tôn Đức Thắng, P5, TP Sóc Trăng |
| 6707 | 40465 | Trạm y tế xã Nghi Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Lâm - huyện Nghi Lộc - tỉnh Nghệ An |
| 6708 | 40515 | Trạm y tế thị trấn Hưng Nguyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Hưng Nguyên - huyện Hưng Nguyên - tỉnh Nghệ An |
| 6709 | 40557 | Trạm y tế xã Hùng Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hùng Thanh - huyện Yên Thành - nghệ An |
| 6710 | 42046 | Trạm y tế xã Sơn Hồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Hồng - huyện Hương Sơn - tỉnh Hà Tĩnh |
| 6711 | 42086 | Trạm y tế xã Tùng ảnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tùng ảnh - huyện Đức Thọ - tỉnh Hà Tĩnh |
| 6712 | 42113 | Trạm y tế xã Hương Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hương Minh - huyện Vũ Quang - tỉnh Hà Tĩnh |
| 6713 | 42212 | Trạm y tế xã Thạch Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Thắng - thành phố Hà Tĩnh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 6714 | 42249 | Trạm y tế xã Cẩm Lạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cẩm Lạc - huyện Cẩm Xuyên - tỉnh Hà Tĩnh |
| 6715 | 44040 | Trạm y tế Xã Trung Hóa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Hóa - huyện Minh Hóa - tỉnh Quảng Bình |
| 6716 | 44082 | Trạm y tế xã Quảng Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Thanh - huyện Quảng Trạch - tỉnh Quảng Bình |
| 6717 | 48004 | Trung tâm Y tế quận Thanh Khê | Tuyến 3 | Hạng 2 | K62/32 Hà Huy Tập - Thanh Khê - Đà Nẵng |
| 6718 | 48076 | Bệnh viện Phục hồi chức năng Thành phố Đà Nẵng | Tuyến 2 | Hạng 2 | Đường Đinh Gia Trinh - phường Hòa Xuân - quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng |
| 6719 | 49052 | Trạm y tế xã A Xan | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã A Xan - huyện Tây Giang - tỉnh Quảng Nam |
| 6720 | 49079 | Trạm y tế xã Zuôich | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Zuôich - huyện Nam Giang - tỉnh Quảng Nam |
| 6721 | 93019 | Trạm Y tế phường Vĩnh Tường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | KV Bình Hòa - phường Vĩnh Tường - Thị xã Long Mỹ - Hậu Giang |
| 6722 | 31107 | Trạm y tê xã Bạch Đằng. | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bạch Đằng - TP Thuỷ Nguyên - TP Hải Phòng |
| 6723 | 31115 | Trạm y tế phường Trần Hưng Đạo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Trần Hưng Đạo - TP Thuỷ Nguyên - TP Hải Phòng |
| 6724 | 31123 | Trạm y tế phường Nam Triệu Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Nam Triệu Giang - TP Thuỷ Nguyên - TP Hải Phòng |
| 6725 | 31126 | Trạm y tế phường Lập Lễ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ dân phố Bảo Kiếm, phường Lập Lễ, thành phố Thuỷ Nguyên, thành phố Hải Phòng |
| 6726 | 31133 | Trạm y tế phường Hoa Động | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ dân phố Cổng Đất, phường Hoa Động, thành phố Thuỷ Nguyên, thành phố Hải Phòng |
| 6727 | 31181 | Trạm y tế xã Bát Trang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bát Trang - huyện An Lão - TP Hải Phòng |
| 6728 | 31184 | Trạm y tế xã Trường Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trường Thành - huyện An Lão - TP Hải Phòng |
| 6729 | 31187 | Trạm y tế xã Quang Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Trung - huyện An Lão - TP Hải Phòng |
| 6730 | 31188 | Trạm y tế xã Quốc Tuấn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quốc Tuấn - huyện An Lão - TP Hải Phòng |
| 6731 | 31193 | Trạm y tế xã Thái Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thái Sơn - huyện An Lão - TP Hải Phòng |
| 6732 | 31197 | Trạm y tế xã An Thọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Thọ - huyện An Lão - TP Hải Phòng |
| 6733 | 37054 | Trạm y tế Thị trấn Yên Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Yên Thịnh, Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình |
| 6734 | 37056 | Trạm y tế xã Khánh Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Yên Thượng, Xã Khánh Thịnh, Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình |
| 6735 | 91042 | BVĐK QUỐC TẾ VINMEC PHÚ QUỐC | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu Bãi Dài, xã Gành Dầu, TP. Phú Quốc |
| 6736 | 91043 | Trạm y tế xã Tân Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ 2, ấp Tân Hòa, xã Tân Hòa, huyện Tân Hiệp, tỉnh Kiên Giang |
| 6737 | 67084 | Bệnh xá Quân dân y Trung Đoàn 726/Binh đoàn 16 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Quảng Trực - Huyện Tuy Đức - Tính Đắk Nông |
| 6738 | 75278 | Phòng khám đa khoa Duy Khang | Tuyến 3 | Hạng 3 | A1-9, A1-10 khu Chợ Mới - TT Long Thành - huyện Long Thành- Đồng Nai |
| 6739 | 92121 | Phòng khám Đa khoa Ngọc Thạch | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 187, đường Lê Hồng Phong, P Trà An, Q Bình Thủy, TP Cần Thơ |
| 6740 | 38008 | Trạm y tế phường Trường Thi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Trường Thi - TP Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 6741 | 38037 | Trạm y tế phường Ba Đình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Ba Đình - thị Xã Bỉm Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 6742 | 38039 | Trạm y tế phường Ngọc Trạo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Ngọc Trạo - thị Xã Bỉm Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 6743 | 38047 | Trạm y tế phường Quảng Cư | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Quảng Cư - thị Xã Sầm Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 6744 | 26011 | Bệnh viện Tâm thần tỉnh Vĩnh Phúc | Tuyến 2 | Hạng 3 | Phường Định Trung - TP Vĩnh Yên - Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 6745 | 27055 | Trạm y tế phường Phố Mới | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Phố Mới, thị xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
| 6746 | 27056 | Trạm y tế xã Việt Thống | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Việt Thống, thị xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
| 6747 | 27057 | Trạm y tế phường Đại Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Đại Xuân, thị xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
| 6748 | 27059 | Trạm y tế phường Nhân Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Nhân Hòa, thị xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
| 6749 | 27060 | Trạm y tế phường Bằng An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Bằng An, thị xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
| 6750 | 56114 | Trạm y tế xã Khánh Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Bình, Huyện Khánh Vĩnh, Tỉnh Khánh Hòa |
| 6751 | 56117 | Trạm y tế xã Khánh Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Thượng, Huyện Khánh Vĩnh, Tỉnh Khánh Hòa |
| 6752 | 56119 | Trạm y tế xã Sông Cầu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sông Cầu, Huyện Khánh Vĩnh, Tỉnh Khánh Hòa |
| 6753 | 56121 | Trạm y tế xã Cầu Bà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cầu Bà, Huyện Khánh Vĩnh, Tỉnh Khánh Hòa |
| 6754 | 56125 | Trạm y tế xã Sơn Thái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Thái, Huyện Khánh Vĩnh, Tỉnh Khánh Hòa |
| 6755 | 56126 | Trạm y tế xã Thị trấn Diên Khánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Diên Khánh, Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa |
| 6756 | 56127 | Trạm y tế xã Diên Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diên Lâm, Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa |
| 6757 | 56128 | Trạm y tế xã Diên Điền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diên Điền, Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa |
| 6758 | 56132 | Trạm y tế xã Diên Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diên Phú, Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa |
| 6759 | 56133 | Trạm y tế xã Diên Thọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diên Thọ, Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa |
| 6760 | 56135 | Trạm y tế xã Diên Lạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diên Lạc, Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa |
| 6761 | 56136 | Trạm y tế xã Diên Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diên Tân, Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa |
| 6762 | 56137 | Trạm y tế xã Diên Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diên Hòa, Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa |
| 6763 | 56140 | Trạm y tế xã Diên An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diên An, Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa |
| 6764 | 56143 | Trạm y tế xã Suối Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Suối Hiệp, Huyện Diên Khánh , Tỉnh Khánh Hòa |
| 6765 | 44133 | Trạm y tế xã Gia Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Gia Ninh - huyện Quảng Ninh - tỉnh Quảng Bình |
| 6766 | 44134 | Trạm y tế xã Trường Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trường Xuân - huyện Quảng Ninh - tỉnh Quảng Bình |
| 6767 | 44135 | Trạm y tế xã Hiền Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hiền Ninh - huyện Quảng Ninh - tỉnh Quảng Bình |
| 6768 | 44137 | Trạm y tế xã Xuân Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Ninh - huyện Quảng Ninh - tỉnh Quảng Bình |
| 6769 | 44139 | Trạm y tế xã Vạn Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vạn Ninh - huyện Quảng Ninh - tỉnh Quảng Bình |
| 6770 | 44140 | Trạm y tế thị trấn NT Lệ Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Nt Lệ Ninh - huyện Lệ Thủy - tỉnh Quảng Bình |
| 6771 | 44143 | Trạm y tế xã Ngư Thủy Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngư Thuỷ Bắc - huyện Lệ Thủy - tỉnh Quảng Bình |
| 6772 | 44144 | Trạm y tế xã Hoa Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoa Thủy - huyện Lệ Thủy - tỉnh Quảng Bình |
| 6773 | 44145 | Trạm y tế xã Thanh Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Thủy - huyện Lệ Thủy - tỉnh Quảng Bình |
| 6774 | 44146 | Trạm y tế xã An Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Thủy - huyện Lệ Thủy - tỉnh Quảng Bình |
| 6775 | 44148 | Trạm y tế xã Cam Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cam Thủy - huyện Lệ Thủy - tỉnh Quảng Bình |
| 6776 | 44150 | Trạm y tế xã Sơn Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Thủy - huyện Lệ Thủy - tỉnh Quảng Bình |
| 6777 | 44153 | Trạm y tế xã Liên Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liên Thủy - huyện Lệ Thủy - tỉnh Quảng Bình |
| 6778 | 44154 | Trạm y tế xã Hưng Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Thủy - huyện Lệ Thủy - tỉnh Quảng Bình |
| 6779 | 44155 | Trạm y tế xã Dương Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dương Thủy - huyện Lệ Thủy - tỉnh Quảng Bình |
| 6780 | 44157 | Trạm y tế xã Phú Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Thủy - huyện Lệ Thủy - tỉnh Quảng Bình |
| 6781 | 44158 | Trạm y tế xã Xuân Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Thủy - huyện Lệ Thủy - tỉnh Quảng Bình |
| 6782 | 44159 | Trạm y tế xã Mỹ Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Thủy - huyện Lệ Thủy - tỉnh Quảng Bình |
| 6783 | 44162 | Trạm y tế xã Sen Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sen Thủy - huyện Lệ Thủy - tỉnh Quảng Bình |
| 6784 | 44163 | Trạm y tế xã Thái Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thái Thủy - huyện Lệ Thủy - tỉnh Quảng Bình |
| 6785 | 48079 | Trạm y tế phường Hòa Hiệp Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 23B Nguyễn Phước Chu - Hòa Hiệp Bắc - Liên Chiểu - Đà Nẵng |
| 6786 | 48082 | Trạm y tế phường Hòa Thuận Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 03 - Nguyễn Trác - Hòa Thuận Tây - Hải Châu - Đà Nẵng |
| 6787 | 48084 | Trạm y tế phường Hòa Cường Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ 156 Hòa Cường Bắc - Hải Châu - Đà Nẵng |
| 6788 | 48085 | Trạm y tế phường Hòa Cường Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 499 - Núi Thành - Hòa Cường Nam - Hải Châu - Đà Nẵng |
| 6789 | 48088 | Trạm y tế phường Khuê Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ 105- Khuê Trung - Cẩm Lệ - Đà Nẵng |
| 6790 | 48090 | Trạm y tế phường Hòa Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ 35 - Hòa Xuân - Cẩm Lệ - Đà Nẵng |
| 6791 | 48098 | Trạm Y tế cơ quan - Tổng Công ty CP Dệt may Hoà Thọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 36 Ông Ích Đường - Cẩm Lệ - Đà Nẵng |
| 6792 | 48116 | Trạm Y tế - Công ty Cổ phần Dệt may 29/3 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 60 Đường Mẹ Nhu - Thanh Khê - Đà Nẵng |
| 6793 | 48120 | Bệnh viện Chỉnh hình và Phục hồi chức năng Đà Nẵng | Tuyến 2 | Hạng 2 | 95 Quang Trung - Thạch Thang - Hải Châu - Đà Nẵng |
| 6794 | 48128 | Trung tâm y tế Huyện Hòa Vang | Tuyến 3 | Hạng 2 | xã Hòa Nhơn - Hòa Vang - Đà Nẵng |
| 6795 | 48186 | Phòng khám đa khoa Phước An | Tuyến 3 | Hạng 4 | 104 Hoàng Văn Thụ - Hải Châu - Đà Nẵng |
| 6796 | 51174 | Trạm y tế xã Hành Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hành Đức - huyện Nghĩa Hành - tỉnh Quảng Ngãi |
| 6797 | 51175 | Trạm y tế xã Hành Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hành Minh - huyện Nghĩa Hành - tỉnh Quảng Ngãi |
| 6798 | 51176 | Trạm y tế xã Hành Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hành Phước - huyện Nghĩa Hành - tỉnh Quảng Ngãi |
| 6799 | 51177 | Trạm y tế xã Đức Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Thắng - huyện Mộ Đức - tỉnh Quảng Ngãi |
| 6800 | 51179 | Trạm y tế xã Đức Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Hiệp - huyện Mộ Đức - tỉnh Quảng Ngãi |
| 6801 | 51180 | Trạm y tế xã Đức Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Thạnh - huyện Mé Đức - tỉnh Quảng Ngãi |
| 6802 | 51181 | TYT phường Nguyễn Nghiêm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Nguyễn Nghiêm - thị xã Đức Phổ - tỉnh Quảng Ngãi |
| 6803 | 51184 | Trạm y tế thị trấn Ba Tơ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Ba Tơ - huyện Ba Tơ - tỉnh Quảng Ngãi |
| 6804 | 51185 | Trạm y tế Xã Ba Điền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ba Điền - huyện Ba Tơ - tỉnh Quảng Ngãi |
| 6805 | 51186 | Trạm y tế xã Ba Vinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ba Vinh - huyện Ba Tơ - tỉnh Quảng Ngãi |
| 6806 | 51188 | Trạm y tế xã Ba Động | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ba Động - huyện Ba Tơ - tỉnh Quảng Ngãi |
| 6807 | 51189 | Trạm y tế xã Ba Dinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ba Dinh - huyện Ba Tơ - tỉnh Quảng Ngãi |
| 6808 | 51190 | Trạm y tế xã Ba Liên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ba Liên - huyện Ba Tơ - tỉnh Quảng Ngãi |
| 6809 | 51191 | Trạm y tế xã Ba Ngạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ba Ngạc - huyện Ba Tơ - tỉnh Quảng Ngãi |
| 6810 | 51192 | Trạm y tế xã Ba Khâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ba Khâm - huyện Ba Tơ - tỉnh Quảng Ngãi |
| 6811 | 51195 | Trạm y tế xã Ba Tiêu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ba Tiêu - huyện Ba Tơ - tỉnh Quảng Ngãi |
| 6812 | 51196 | Trạm y tế xã Ba Trang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ba Trang - huyện Ba Tơ - tỉnh Quảng Ngãi |
| 6813 | 51199 | Trạm y tế xã Ba Vì | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ba Vì - huyện Ba Tơ - tỉnh Quảng Ngãi |
| 6814 | 51200 | Trạm y tế xã Ba Lế | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ba Lõ - huyện Ba Tơ - tỉnh Quảng Ngãi |
| 6815 | 51201 | Trạm y tế xã Ba Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ba Nam - huyện Ba Tơ - tỉnh Quảng Ngãi |
| 6816 | 51203 | Trung tâm Mắt tỉnh Quảng Ngãi | Tuyến 2 | Hạng 3 | 198 Nguyễn Trãi - TP Quảng Ngãi - Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6817 | 56146 | Trạm y tế xã Suối Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Suối Tân, Huyện Cam Lâm, Tỉnh Khánh Hòa |
| 6818 | 56150 | Trạm y tế xã Sơn Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Hiệp, Huyện Khánh Sơn, Tỉnh Khánh Hòa |
| 6819 | 56152 | Trạm y tế xã Sơn Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Trung, Huyện Khánh Sơn, Tỉnh Khánh Hòa |
| 6820 | 56154 | Trạm y tế xã Ba Cụm Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ba Cụm Nam, Huyện Khánh Sơn, Tỉnh Khánh Hòa |
| 6821 | 56158 | Trung tâm y tế huyện Cam Lâm | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị trấn Cam Đức, Huyện Cam Lâm, Tỉnh Khánh Hòa |
| 6822 | 56165 | Phòng khám đa khoa khu vực Ninh Sim | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tân Khánh, Ninh Sim, Thị xã Ninh Hoà |
| 6823 | 56167 | Phòng khám đa khoa khu vực Tu Bông | Tuyến 3 | Hạng 4 | Xã Vạn Long, Huyện Vạn Ninh, Tỉnh Khánh Hòa |
| 6824 | 56168 | Phòng khám đa khoa khu vực Diên Phước | Tuyến 3 | Hạng 4 | Xã Diên Phước, Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa |
| 6825 | 56171 | Phòng khám đa khoa khu vực Khánh Bình | Tuyến 3 | Hạng 4 | Xã Khánh Bình, Khánh Vĩnh |
| 6826 | 56173 | Phòng khám đa khoa khu vực Suối Tân | Tuyến 3 | Hạng 4 | Xã Suối Tân, Huyện Cam Lâm, Tỉnh Khánh Hòa |
| 6827 | 56175 | Bệnh viện Đa khoa KV Ninh Hòa | Tuyến 2 | Hạng 2 | Tổ dân phè 16, Phường Ninh Hiệp, Thị xã Ninh Hòa, Tỉnh Khánh Hòa |
| 6828 | 56176 | Bệnh viện Đa khoa KV Cam Ranh | Tuyến 2 | Hạng 2 | 97 Nguyễn Thái Học, Phường Cam Lộc, Thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa |
| 6829 | 56177 | Bệnh viện 22-12 | Tuyến 3 | Hạng 3 | 34/4, Nguyễn Thiện Thuật, Nha Trang, Khánh Hòa |
| 6830 | 44164 | Trạm y tế xã Kim Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Thủy - huyện Lệ Thủy - tỉnh Quảng Bình |
| 6831 | 44165 | Trạm y tế xã Trường Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trường Thủy - huyện Lệ Thủy - tỉnh Quảng Bình |
| 6832 | 44171 | Bệnh viện Hữu Nghị Quảng Bình | Tuyến 3 | Hạng 3 | Hữu Nghị - Phường Bắc Lý - TP Đồng Hới - Quảng Bình |
| 6833 | 44175 | Phòng khám đa khoa khu vực Thanh Lạng | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Hóa - Huyện Tuyên Hoá - Tỉnh Quảng Bình |
| 6834 | 44201 | Trạm y tế xã Mai Hóa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mai Hóa - huyện Tuyên Hóa - tỉnh Quảng Bình |
| 6835 | 44802 | Trạm y tế phường Đồng Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đồng Phú - TP Đồng Hới - tỉnh Quảng Bình |
| 6836 | 44804 | Trạm y tế phường Nam Lý | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Nam Lý - TP Đồng Hới - tỉnh Quảng Bình |
| 6837 | 44806 | Trạm y tế phường Hải Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hải Thành - TP Đồng Hới - tỉnh Quảng Bình |
| 6838 | 44812 | Trạm y tế xã Lộc Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lộc Ninh - TP Đồng Hới - tỉnh Quảng Bình |
| 6839 | 44814 | Trạm y tế xã Thuận Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thuận Đức - TP Đồng Hới - tỉnh Quảng Bình |
| 6840 | 45002 | Trung tâm y tế thị xã Quảng Trị | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Xã Quảng Trị - Tỉnh Quảng Trị |
| 6841 | 45005 | Trung tâm y tế huyện Cam Lộ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Cam Lộ - Tỉnh Quảng Trị |
| 6842 | 45006 | Trung tâm y tế huyện Triệu Phong | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Triệu Phong - Tỉnh Quảng Trị |
| 6843 | 45007 | Trung tâm y tế huyện Hải Lăng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Hải Lăng - Tỉnh Quảng Trị |
| 6844 | 45009 | Trung tâm y tế huyện Đakrông | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Đa Krông - Tỉnh Quảng Trị |
| 6845 | 45010 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị | Tuyến 2 | Hạng 1 | 266 Hùng Vương, Phường Đông Lương, Thành phố Đông Hà |
| 6846 | 45012 | Phòng QL sức khoẻ cán bộ tỉnh Q.Trị | Tuyến 2 | Hạng 2 | TP Đông Hà - Quảng Trị |
| 6847 | 49001 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Nam | Tuyến 2 | Hạng 1 | đường Nguyễn Du - TP Tam Kỳ - Tỉnh Quảng Nam |
| 6848 | 49002 | Trung tâm Y tế Thành phố Hội An | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 04 Trần Hưng Đạo, phường Sơn Phong, thành phố Hội An, tỉnh Quảng Nam và 153 đường Lý Thường Kiệt, phường Sơn Phong, thành phố Hội An, tỉnh Quảng Nam |
| 6849 | 49003 | Trung tâm Y tế huyện Đông Giang | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Prao - huyện Đông Giang - Tỉnh Quảng Nam |
| 6850 | 49004 | Bệnh viện đa khoa khu vực miền núi phía Bắc Quảng Nam | Tuyến 2 | Hạng 1 | Thị Trấn ái Nghĩa - Huyện Đại Lộc - Tỉnh Quảng Nam |
| 6851 | 49009 | Trung tâm Y tế huyện Thăng Bình | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Hà Lam - huyện Thăng Bình - Tỉnh Quảng Nam |
| 6852 | 49011 | Trung tâm Y tế huyện Hiệp Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Tân An - huyện Hiệp Đức - Tỉnh Quảng Nam |
| 6853 | 49012 | Trung tâm Y tế huyện Tiên Phước | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tiên Kỳ - huyện Tiên Phước - Tỉnh Quảng Nam |
| 6854 | 49015 | Bệnh viện Y học cổ truyền Quảng Nam | Tuyến 2 | Hạng 3 | TP Tam Kỳ - Tỉnh Quảng Nam |
| 6855 | 49017 | Trung tâm Y tế huyện Phú Ninh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Phú Thịnh - huyện Phú Ninh - Tỉnh Quảng Nam |
| 6856 | 49018 | Trung tâm Y tế huyện Nam Trà My | Tuyến 3 | Hạng 3 | Trà Mai - huyện Nam Trà My - Tỉnh Quảng Nam |
| 6857 | 49022 | Trạm y tế phường Tân Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tân Thạnh - TP Tam Kỳ - tỉnh Quảng Nam |
| 6858 | 49024 | Trạm y tế phường An Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường An Mỹ - TP Tam Kỳ - tỉnh Quảng Nam |
| 6859 | 51205 | PKĐK cơ sở 2 thuộc TTYT QDY kết hợp huyện Lý Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Huyện Lý Sơn Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6860 | 51207 | Bệnh xá Đặng Thuỳ Trâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phổ Cường - huyện Đức Phổ - Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6861 | 51208 | Phòng khám đa khoa khu vực Tịnh Khê | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Tịnh Khê - TP Quảng Ngãi |
| 6862 | 51212 | Trạm y tế xã Sơn Liên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Liên - huyện Sơn Tây - tỉnh Quảng Ngãi |
| 6863 | 51213 | Trạm y tế xã Sơn Màu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Màu - huyện Sơn Tây - tỉnh Quảng Ngãi |
| 6864 | 51214 | Bệnh viện Nội tiết tỉnh Quảng Ngãi | Tuyến 2 | Hạng 3 | 974 Quang Trung - TP Quảng Ngãi - Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6865 | 51215 | Bệnh viện Mắt kỹ thuật cao Quảng Ngãi | Tuyến 3 | Hạng 3 | 59 Nguyễn Tự Tân, Phường Trần Phú, TP. Quảng Ngãi |
| 6866 | 51216 | Bệnh viện Y học cổ truyền tỉnh Quảng Ngãi | Tuyến 2 | Hạng 3 | 184 Hùng Vương, TP Quảng Ngãi |
| 6867 | 52001 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bình Định | Tuyến 2 | Hạng 1 | TP Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định |
| 6868 | 52002 | Trung tâm y tế thành phố Quy Nhơn | Tuyến 3 | Hạng 2 | 114 Trần Hưng Đạo,TP Qui Nhơn,Tỉnh Bình Định |
| 6869 | 52004 | Bệnh viện Quân Y 13 | Tuyến 2 | Hạng 2 | 54 An Dương Vương |
| 6870 | 52005 | Bệnh viện CH và PHCN Quy Nhơn | Tuyến 2 | Hạng 2 | 580 Nguyễn Thái Học, TP. Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định |
| 6871 | 52006 | Trung tâm y tế huyện Tuy Phước | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Tuy Phước - Tỉnh Bình Định |
| 6872 | 52011 | Trung tâm y tế huyện Vĩnh Thạnh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Vĩnh Thạnh - Tỉnh Bình Định |
| 6873 | 52012 | Trung tâm y tế huyện An Lão | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện An Lão - Tỉnh Bình Định |
| 6874 | 52014 | Trung tâm y tế thị xã Hoài Nhơn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định |
| 6875 | 52015 | Trung tâm y tế huyện Phù Mỹ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Phù Mỹ - Tỉnh Bình Định |
| 6876 | 56181 | Phòng khám đa khoa Phúc Sinh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 25 Đường Tô Hiến Thành, Phường Tân Lập, Thành phố.Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
| 6877 | 58001 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Ninh Thuận | Tuyến 2 | Hạng 1 | Phường Văn Hải, Thành phố.Phan Rang, Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận |
| 6878 | 58002 | Bệnh viện đa khoa thuộc TTYT huyện Ninh Phước | Tuyến 3 | Hạng 3 | Kp6, Thị Trấn Phước Dân, Huyện Ninh Phước, Tỉnh Ninh Thuận |
| 6879 | 58004 | Bệnh viện đa khoa huyện Ninh Hải | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị trấn Khánh Hải, Huyện Ninh Hải, Tỉnh Ninh Thuận |
| 6880 | 58011 | Bệnh viện Mắt | Tuyến 2 | Hạng 3 | 368 Ngô Gia Tự, phường Tấn Tài, thành phố. Phan Rang - Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận |
| 6881 | 58012 | Bệnh viện đa khoa huyện Thuận Bắc | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Lợi Hải, Huyện Thuận Bắc, Tỉnh Ninh Thuận |
| 6882 | 58013 | Trạm y tế xã Ma Nới | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ma Nới, Huyện Ninh Sơn, Tỉnh Ninh Thuận |
| 6883 | 58014 | Trạm y tế xã Phước Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Tiến, Huyện Bác ái, Tỉnh Ninh Thuận |
| 6884 | 58015 | Trạm y tế xã Phước Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Thành, Huyện Bác ái, Tỉnh Ninh Thuận |
| 6885 | 58016 | Trạm y tế xã Phước Chính | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Chính, Huyện Bác ái, Tỉnh Ninh Thuận |
| 6886 | 58018 | Trạm y tế xã Phước Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Tân, Huyện Bác ái, Tỉnh Ninh Thuận |
| 6887 | 58020 | Trạm y tế xã Phước Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Bình, Huyện Bác ái, Tỉnh Ninh Thuận |
| 6888 | 58021 | Trạm y tế xã Phước Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Hòa, Huyện Bác ái, Tỉnh Ninh Thuận |
| 6889 | 58022 | Trạm y tế xã Phước Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Thắng, Huyện Bác ái, Tỉnh Ninh Thuận |
| 6890 | 58023 | Trạm y tế xã Phước Chiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Chiến, Huyện Thuận Bắc, Tỉnh Ninh Thuận |
| 6891 | 45019 | Trạm Y tế Phường Đông Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đông Giang - thị Xã Đông Hà - tỉnh Quảng Trị |
| 6892 | 45020 | Trạm Y tế Phường 1 Đông Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 1 - thị Xã Đông Hà - tỉnh Quảng Trị |
| 6893 | 45021 | Trạm Y tế Phường Đông Lễ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đông Lô - thị Xã Đông Hà - tỉnh Quảng Trị |
| 6894 | 45022 | Trạm Y tế Phường Đông Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đông Thanh - thị Xã Đông Hà - tỉnh Quảng Trị |
| 6895 | 45023 | Trạm Y tế Phường 2 Đông Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 2 - thị Xã Đông Hà - tỉnh Quảng Trị |
| 6896 | 45030 | Trạm Y tế thị trấn Hồ Xá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Hồ Xá - huyện Vĩnh Linh - tỉnh Quảng Trị |
| 6897 | 45031 | Trạm Y tế thị trấn Khe Sanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Khe Sanh - huyện Hướng Hóa - tỉnh Quảng Trị |
| 6898 | 45032 | Trạm Y tế thị trấn Lao Bảo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Lao Bảo - huyện Hướng Hóa - tỉnh Quảng Trị |
| 6899 | 45033 | Trạm Y tế Xã Hướng Lập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hướng Lập - huyện Hướng Hóa - tỉnh Quảng Trị |
| 6900 | 45034 | Trạm Y tế Xã Hướng Việt | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hướng Việt - huyện Hướng Hóa - tỉnh Quảng Trị |
| 6901 | 45036 | Trạm Y tế Hướng Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hướng Sơn - huyện Hướng Hóa - tỉnh Quảng Trị |
| 6902 | 45038 | Trạm Y tế Xã Tân Hợp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hợp - huyện Hướng Hóa - tỉnh Quảng Trị |
| 6903 | 45039 | Trạm Y tế Xã Hướng Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hướng Tân - huyện Hướng Hóa - tỉnh Quảng Trị |
| 6904 | 45040 | Trạm Y tế Xã Tân Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thành - huyện Hướng Hóa - tỉnh Quảng Trị |
| 6905 | 45042 | Trạm Y tế Xã Tân Lập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Lập - huyện Hướng Hóa - tỉnh Quảng Trị |
| 6906 | 45043 | Trạm Y tế Tân Liên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Liên - huyện Hướng Hóa - tỉnh Quảng Trị |
| 6907 | 45045 | Trạm Y tế Xã Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thuận - huyện Hướng Hóa - tỉnh Quảng Trị |
| 6908 | 45046 | Trạm Y tế Xã Hướng Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hướng Lộc - huyện Hướng Hóa - tỉnh Quảng Trị |
| 6909 | 45047 | Trạm Y tế Xã Ba Tầng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ba Tầng - huyện Hướng Hóa - tỉnh Quảng Trị |
| 6910 | 49027 | Trạm y tế phường An Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường An Sơn - TP Tam Kỳ - tỉnh Quảng Nam |
| 6911 | 49031 | Trạm y tế phường Minh An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Minh An - TP Hội An - tỉnh Quảng Nam |
| 6912 | 49032 | Trạm y tế phường Tân An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tân An - TP Hội An - tỉnh Quảng Nam |
| 6913 | 49034 | Trạm y tế phường Thanh Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thanh Hà - TP Hội An - tỉnh Quảng Nam |
| 6914 | 49036 | Trạm y tế phường Cẩm Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Cẩm Châu - TP Hội An - tỉnh Quảng Nam |
| 6915 | 49038 | Trạm y tế phường Cẩm An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Cẩm An - TP Hội An - tỉnh Quảng Nam |
| 6916 | 49040 | Trạm y tế xã Cẩm Kim | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cẩm Kim - TP Hội An - tỉnh Quảng Nam |
| 6917 | 49044 | Trung tâm y tế Đại Lộc | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Đại Nghĩa - Huyện Đại Lộc - Tỉnh Quảng Nam |
| 6918 | 49048 | Trạm y tế xã Bha Lê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bha Lê - huyện Tây Giang - tỉnh Quảng Nam |
| 6919 | 49049 | Trạm y tế xã A Nông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã A Nông - huyện Tây Giang - tỉnh Quảng Nam |
| 6920 | 49050 | Trạm y tế xã A Tiêng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã A Tiêng - huyện Tây Giang - tỉnh Quảng Nam |
| 6921 | 49051 | Trạm y tế xã Lăng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lăng - huyện Tây Giang - tỉnh Quảng Nam |
| 6922 | 49055 | Trạm y tế xã Chơm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chơm - huyện Tây Giang - tỉnh Quảng Nam |
| 6923 | 49056 | Trạm y tế xã Ga Ri | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ga Ri - huyện Tây Giang - tỉnh Quảng Nam |
| 6924 | 49058 | Trạm y tế xã A Ting | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã A Ting - huyện Đông Giang - tỉnh Quảng Nam |
| 6925 | 49059 | Trạm y tế xã Tư | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tư - huyện Đông Giang - tỉnh Quảng Nam |
| 6926 | 49060 | Trạm y tế xã Sông Kôn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sông Kôn - huyện Đông Giang - tỉnh Quảng Nam |
| 6927 | 49061 | Trạm y tế xã Tà Lu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tà Lu - huyện Đông Giang - tỉnh Quảng Nam |
| 6928 | 52016 | Bệnh viện Lao và Bệnh phổi Bình Định | Tuyến 2 | Hạng 3 | TP Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định |
| 6929 | 52017 | Bệnh viện đa khoa KV Bồng Sơn | Tuyến 2 | Hạng 2 | 2699 Quang Trung, phường Bồng Sơn, Thị xã Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định |
| 6930 | 52025 | Trạm y tế phường Nhơn Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Nhơn Bình - TP Qui Nhơn - tỉnh Bình Định |
| 6931 | 52026 | Trạm y tế phường Nhơn Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Nhơn Phú - TP Qui Nhơn - tỉnh Bình Định |
| 6932 | 52027 | Trạm y tế phường Đống Đa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đèng Đa - TP Qui Nhơn - tỉnh Bình Định |
| 6933 | 52029 | Trạm y tế phường Hải Cảng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hải Cảng - TP Qui Nhơn - tỉnh Bình Định |
| 6934 | 52030 | Trạm y tế phường Quang Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Quang Trung - TP Qui Nhơn - tỉnh Bình Định |
| 6935 | 52034 | Trạm y tế phường Ngô Mây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Ngô Mây - TP Qui Nhơn - tỉnh Bình Định |
| 6936 | 52037 | Trạm y tế phường Trần Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Trần Phú - TP Qui Nhơn - tỉnh Bình Định |
| 6937 | 52039 | Trạm y tế phường Nguyễn Văn Cừ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Nguyễn Văn Cõ - TP Qui Nhơn - tỉnh Bình Định |
| 6938 | 52040 | Trạm y tế phường Ghềnh Ráng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Ghềnh Ráng - TP Qui Nhơn - tỉnh Bình Định |
| 6939 | 52041 | Trạm y tế xã Nhơn Lý | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhơn Lý - TP Qui Nhơn - tỉnh Bình Định |
| 6940 | 52042 | Trạm y tế xã Nhơn Hội | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhơn Hội - TP Qui Nhơn - tỉnh Bình Định |
| 6941 | 52043 | Trạm y tế xã Nhơn Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhơn Hải - TP Qui Nhơn - tỉnh Bình Định |
| 6942 | 52044 | Trạm y tế xã Nhơn Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhơn Châu - TP Qui Nhơn - tỉnh Bình Định |
| 6943 | 52045 | Trạm y tế xã Phước Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Mỹ - TP Qui Nhơn - tỉnh Bình Định |
| 6944 | 58026 | Trạm y tế xã Bắc Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bắc Phong, Huyện Thuận Bắc, Tỉnh Ninh Thuận |
| 6945 | 58027 | Trạm y tế xã Công Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Công Hải, Huyện Thuận Bắc, Tỉnh Ninh Thuận |
| 6946 | 58028 | Trạm y tế xã Phương Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phương Hải, Huyện Ninh Hải, Tỉnh Ninh Thuận |
| 6947 | 58030 | Trạm y tế xã Bắc Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bắc Sơn, Huyện Thuận Bắc, Tỉnh Ninh Thuận |
| 6948 | 58031 | Trạm y tế phường Kinh Dinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Kinh Dinh, Thành phố, Phan Rang, Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận |
| 6949 | 58034 | Trạm y tế phường Văn Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Văn Hải, Thành phố, Phan Rang, Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận |
| 6950 | 58037 | Trạm y tế phường Phước Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Phước Mỹ, Thành phố, Phan Rang, Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận |
| 6951 | 58038 | Trạm y tế phường Bảo An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Bảo An, Thành phố. Phan Rang, Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận |
| 6952 | 58039 | Trạm y tế phường Phủ Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Phủ Hà, Thành phố, Phan Rang, Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận |
| 6953 | 58043 | Trạm y tế phường Đài Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đài Sơn, Thành phố, Phan Rang, Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận |
| 6954 | 58044 | Trạm y tế phường Mỹ Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Mỹ Đông, Thành phố, Phan Rang, Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận |
| 6955 | 58047 | Trạm y tế xã Lâm Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lâm Sơn, Huyện Ninh Sơn, Tỉnh Ninh Thuận |
| 6956 | 58049 | Trạm y tế xã Quảng Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Sơn, Huyện Ninh Sơn, Tỉnh Ninh Thuận |
| 6957 | 58050 | Trạm y tế xã Mỹ Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Sơn, Huyện Ninh Sơn, Tỉnh Ninh Thuận |
| 6958 | 58053 | Trạm y tế xã Vĩnh Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Hải, Huyện Ninh Hải, Tỉnh Ninh Thuận |
| 6959 | 58056 | Trạm y tế xã Nhơn Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhơn Hải, Huyện Ninh Hải, Tỉnh Ninh Thuận |
| 6960 | 45048 | Trạm Y tế Xã Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh - huyện Hướng Hóa - tỉnh Quảng Trị |
| 6961 | 45050 | Trạm Y tế Xã Lìa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lìa- huyện Hướng Hóa - tỉnh Quảng Trị |
| 6962 | 45053 | Trạm Y tế thị trấn Gio Linh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Gio Linh - huyện Gio Linh - tỉnh Quảng Trị |
| 6963 | 45057 | Trạm Y tế Xã Linh Trường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Linh Trường - huyện Gio Linh - tỉnh Quảng Trị |
| 6964 | 45059 | Trạm Y tế Xã Gio Mai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Gio Mai - huyện Gio Linh - tỉnh Quảng Trị |
| 6965 | 45060 | Trạm Y tế Xã Hải Thái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Thái - huyện Gio Linh - tỉnh Quảng Trị |
| 6966 | 45061 | Trạm Y tế Xã Gio Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Gio Quang - huyện Gio Linh - tỉnh Quảng Trị |
| 6967 | 45062 | Trạm Y tế thị trấn Cửa Việt | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Cửa Việt - huyện Gio Linh - tỉnh Quảng Trị |
| 6968 | 45064 | Trạm Y tế Xã Mò ó | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mò ó - huyện Đa Krông - tỉnh Quảng Trị |
| 6969 | 45065 | Trạm Y tế Xã Hướng Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hướng Hiệp - huyện Đa Krông - tỉnh Quảng Trị |
| 6970 | 45066 | Trạm Y tế Xã Đakrông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đa Krông - huyện Đa Krông - tỉnh Quảng Trị |
| 6971 | 45068 | Trạm Y tế Xã Ba Lòng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ba Lòng - huyện Đa Krông - tỉnh Quảng Trị |
| 6972 | 45070 | Trạm Y tế Xã Ba Nang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ba Nang - huyện Đa Krông - tỉnh Quảng Trị |
| 6973 | 45071 | Trạm Y tế Xã Tà Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tà Long - huyện Đa Krông - tỉnh Quảng Trị |
| 6974 | 45072 | Trạm Y tế Xã Húc Nghì | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Húc Nghì - huyện Đa Krông - tỉnh Quảng Trị |
| 6975 | 45074 | Trạm Y tế Tà Rụt | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tà Rụt - huyện Đa Krông - tỉnh Quảng Trị |
| 6976 | 45078 | Trạm Y tế Xã Cam Tuyền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cam Tuyền - Huyện Cam Lộ - Tỉnh Quảng Trị |
| 6977 | 49063 | Trạm y tế xã Jơ Ngây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Jơ Ngây - huyện Đông Giang - tỉnh Quảng Nam |
| 6978 | 49064 | Trạm y tế xã Ka Dăng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ka Dăng - huyện Đông Giang - tỉnh Quảng Nam |
| 6979 | 49065 | Trạm y tế xã Za Hung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Za Hung - huyện Đông Giang - tỉnh Quảng Nam |
| 6980 | 49067 | Trạm y tế xã Mà Cooi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mà Cooi - huyện Đông Giang - tỉnh Quảng Nam |
| 6981 | 49068 | Trạm y tế xã Đại Cường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Cường - huyện Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam |
| 6982 | 49069 | Trạm y tế phường Điện Thắng Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Điện Thắng Bắc - thị xã Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam |
| 6983 | 49071 | Trạm y tế phường Điện Thắng Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Điện Thắng Nam - thị xã Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam |
| 6984 | 49072 | Trạm y tế phường Điện Nam Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Điện Nam Bắc - thị xã Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam |
| 6985 | 49075 | Trạm y tế thị trấn Đông Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Đông Phú - huyện Quế Sơn - tỉnh Quảng Nam |
| 6986 | 49080 | Trạm y tế xã Tà Bhing | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tà Bhinh - huyện Nam Giang - tỉnh Quảng Nam |
| 6987 | 49081 | Trạm y tế xã La êê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã La Êê - huyện Nam Giang - tỉnh Quảng Nam |
| 6988 | 49083 | Trạm y tế xã La Dêê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã La Dêê - huyện Nam Giang - tỉnh Quảng Nam |
| 6989 | 49084 | Trạm y tế xã Đắc Pring | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đắc Pring - huyện Nam Giang - tỉnh Quảng Nam |
| 6990 | 49086 | Trạm y tế thị trấn Khâm Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Khâm Đức - huyện Phước Sơn - tỉnh Quảng Nam |
| 6991 | 49087 | Trạm y tế xã Phước Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Xuân - huyện Phước Sơn - tỉnh Quảng Nam |
| 6992 | 49089 | Trạm y tế xã Phước Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Hiệp - huyện Phước Sơn - tỉnh Quảng Nam |
| 6993 | 49090 | Trạm y tế xã Phước Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Đức - huyện Phước Sơn - tỉnh Quảng Nam |
| 6994 | 49091 | Trạm y tế xã Phước Năng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Năng - huyện Phước Sơn - tỉnh Quảng Nam |
| 6995 | 49093 | Phòng khám đa khoa khu vực Phước Chánh | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Chánh - huyện Phước Sơn - tỉnh Quảng Nam |
| 6996 | 52046 | Trạm y tế xã An Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Hưng - huyện An Lão - tỉnh Bình Định |
| 6997 | 52047 | Trạm y tế xã An Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Trung - huyện An Lão - tỉnh Bình Định |
| 6998 | 52048 | Trạm y tế xã An Dũng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Dòng - huyện An Lão - tỉnh Bình Định |
| 6999 | 52049 | Trạm y tế xã An Vinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Vinh - huyện An Lão - tỉnh Bình Định |
| 7000 | 52050 | Trạm y tế xã An Toàn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Toàn - huyện An Lão - tỉnh Bình Định |
| 7001 | 52051 | Trạm y tế xã An Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Tân - huyện An Lão - tỉnh Bình Định |
| 7002 | 52052 | Trạm y tế xã An Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Hòa - huyện An Lão - tỉnh Bình Định |
| 7003 | 52055 | Trạm y tế phường Tam Quan | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Tam Quan - huyện Hoài Nhơn - tỉnh Bình Định |
| 7004 | 52056 | Trạm y tế phường Bồng Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Bồng Sơn - huyện Hoài Nhơn - tỉnh Bình Định |
| 7005 | 52057 | Trạm y tế xã Hoài Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoài Sơn - huyện Hoài Nhơn - tỉnh Bình Định |
| 7006 | 52059 | Trạm y tế xã Hoài Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoài Châu - huyện Hoài Nhơn - tỉnh Bình Định |
| 7007 | 52060 | Trạm y tế xã Hoài Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoài Phú - huyện Hoài Nhơn - tỉnh Bình Định |
| 7008 | 52061 | Trạm y tế phường Tam Quan Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Quan Bắc - huyện Hoài Nhơn - tỉnh Bình Định |
| 7009 | 52067 | Trạm y tế phường Hoài Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoài Tân - thị xã Hoài Nhơn - tỉnh Bình Định |
| 7010 | 52068 | Trạm y tế xã Hoài Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoài Hải - huyện Hoài Nhơn - tỉnh Bình Định |
| 7011 | 52069 | Trạm y tế phường Hoài Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoài Xuân - thị xã Hoài Nhơn - tỉnh Bình Định |
| 7012 | 52070 | Trạm y tế xã Hoài Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoài Mỹ - huyện Hoài Nhơn - tỉnh Bình Định |
| 7013 | 52071 | Trạm y tế phường Hoài Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoài Đức - huyện Hoài Nhơn - tỉnh Bình Định |
| 7014 | 52072 | Trạm y tế thị trấn Tăng Bạt Hổ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Tăng Bạt Hổ - huyện Hoài Ân - tỉnh Bình Định |
| 7015 | 52073 | Trạm y tế xã Ân Hảo Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ân Hảo - huyện Hoài Ân - tỉnh Bình Định |
| 7016 | 52074 | Trạm y tế xã Ân Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ân Sơn - huyện Hoài Ân - tỉnh Bình Định |
| 7017 | 52075 | Trạm y tế xã Ân Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ân Mỹ - huyện Hoài Ân - tỉnh Bình Định |
| 7018 | 52076 | Trạm y tế xã Dak Mang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dak Mang - huyện Hoài Ân - tỉnh Bình Định |
| 7019 | 58058 | Trạm y tế Thị trấn Phước Dân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Phước Dân, Huyện Ninh Phước, Tỉnh Ninh Thuận |
| 7020 | 58060 | Trạm y tế xã Phước Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Sơn, Huyện Ninh Phước, Tỉnh Ninh Thuận |
| 7021 | 58062 | Trạm y tế xã An Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Hải, Huyện Ninh Phước, Tỉnh Ninh Thuận |
| 7022 | 58063 | Trạm y tế xã Phước Hữu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Hữu, Huyện Ninh Phước, Tỉnh Ninh Thuận |
| 7023 | 58064 | Trạm y tế xã Phước Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Hải, Huyện Ninh Phước, Tỉnh Ninh Thuận |
| 7024 | 58065 | Trạm y tế xã Phước Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Nam, Huyện Thuận Nam, Tỉnh Ninh thuận |
| 7025 | 58067 | Trạm y tế xã Phước Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Minh, Huyện Thuận Nam, Tỉnh Ninh Thuận |
| 7026 | 58077 | Bệnh viện chuyên khoa Da liễu - Tâm thần | Tuyến 2 | Hạng 2 | 30 Phạm Ngũ Lão, phường Phước Mỹ, Tp.Phan Rang - Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận |
| 7027 | 58090 | Trạm y tế xã Phước Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Thuận, Huyện Ninh Phước, Tỉnh Ninh Thuận |
| 7028 | 58092 | Trạm y tế xã Nhơn Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhơn Sơn, Huyện Ninh Sơn, Tỉnh Ninh Thuận |
| 7029 | 58095 | Trạm y tế phường Mỹ Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Hải, Thành phố, Phan Rang, Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận |
| 7030 | 58096 | Trạm y tế phường Đông Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đông Hải, Thành phố, Phan Rang, Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận |
| 7031 | 58098 | Trạm y tế phường Đạo Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đạo Long, Thành phố, Phan Rang, Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận |
| 7032 | 58105 | Trạm y tế phường Mỹ Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Mỹ Bình, Phan Rang, Ninh Thuận |
| 7033 | 58107 | Trạm y tế xã Cà Ná | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cà Ná , Huyện Thuận Nam, Tỉnh Ninh Thuận |
| 7034 | 45080 | Trạm Y tế Xã Cam Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cam Thủy - Huyện Cam Lộ - Tỉnh Quảng Trị |
| 7035 | 45081 | Trạm Y tế Xã Thanh An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh An - Huyện Cam Lộ - Tỉnh Quảng Trị |
| 7036 | 45082 | Trạm Y tế Xã Cam Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cam Thành - Huyện Cam Lộ - Tỉnh Quảng Trị |
| 7037 | 45083 | Trạm Y tế Xã Cam Hiếu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cam Hiếu - Huyện Cam Lộ - Tỉnh Quảng Trị |
| 7038 | 45084 | Trạm Y tế Xã Cam Chính | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cam Chính - Huyện Cam Lộ - Tỉnh Quảng Trị |
| 7039 | 45085 | Trạm Y tế thị trấn ái Tử | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn ái Tử - huyện Triệu Phong - tỉnh Quảng Trị |
| 7040 | 45086 | Trạm Y tế thị trấn Diên Sanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Diên Sanh- huyện Hải Lăng - tỉnh Quảng Trị |
| 7041 | 45088 | Trạm Y tế Xã Hải Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Hội Yên - Xã Hải Bình- Huyện Hải Lăng - Tỉnh Quảng Trị |
| 7042 | 45090 | Trạm Y tế Xã Hải Trường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Trường - Huyện Hải Lăng - Tỉnh Quảng Trị |
| 7043 | 45091 | Trạm Y tế Xã Hải Khê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Khê - huyện Hải Lăng - tỉnh Quảng Trị |
| 7044 | 45104 | Phòng khám đa khoa Quang Trung | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thị Xã Quảng Trị - tỉnh Quảng Trị |
| 7045 | 45106 | Phòng khám đa khoa Trường An | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | TP Đông Hà - Quảng Trị |
| 7046 | 45107 | Phòng khám đa khoa Khải Hoàn | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | TP Đông Hà - Quảng Trị |
| 7047 | 45108 | Phòng khám đa khoa Bác Sỹ Hoàng Đức Dũng | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | TP Đông Hà - Quảng Trị |
| 7048 | 45110 | Trạm Y tế Phường An Đôn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Xã Quảng Trị - Tỉnh Quảng Trị |
| 7049 | 45112 | Phòng khám đa khoa Đức Linh | Tuyến 3 | Hạng 3 | 483 đường Lê Duẩn - TP Đông Hà - Tỉnh Quảng Trị |
| 7050 | 49095 | Trạm y tế xã Phước Kim | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Kim - huyện Phước Sơn - tỉnh Quảng Nam |
| 7051 | 49097 | Trạm y tế xã Phước Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Thành - huyện Phước Sơn - tỉnh Quảng Nam |
| 7052 | 49104 | Trạm y tế xã Phước Trà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Trà - huyện Hiệp Đức - tỉnh Quảng Nam |
| 7053 | 49105 | Trạm y tế xã Phước Gia | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Gia - huyện Hiệp Đức - tỉnh Quảng Nam |
| 7054 | 49106 | Trạm y tế Thị Trấn Tân Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quế Bình - huyện Hiệp Đức - tỉnh Quảng Nam |
| 7055 | 49109 | Trạm y tế xã Bình Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Sơn - huyện Hiệp Đức - tỉnh Quảng Nam |
| 7056 | 49110 | Trạm y tế thị trấn Hà Lam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Hà Lam - huyện Thăng Bình - tỉnh Quảng Nam |
| 7057 | 49111 | Trung tâm Y tế thành phố Tam Kỳ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tôn Đức Thắng - TP Tam Kỳ - Tỉnh Quảng Nam |
| 7058 | 49114 | Trạm y tế thị trấn Tiên Kỳ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Tiên Kỳ - huyện Tiên Phước - tỉnh Quảng Nam |
| 7059 | 49116 | Trạm y tế xã Tiên Ngọc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiên Ngọc - huyện Tiên Phước - tỉnh Quảng Nam |
| 7060 | 49117 | Trạm y tế xã Tiên Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiên Mỹ - huyện Tiên Phước - tỉnh Quảng Nam |
| 7061 | 49122 | Trạm y tế xã Trà Dương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trà Dương - huyện Bắc Trà My - tỉnh Quảng Nam |
| 7062 | 49125 | Trạm y tế xã Trà Đốc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trà Đốc - huyện Bắc Trà My - tỉnh Quảng Nam |
| 7063 | 49126 | Trạm y tế xã Trà Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trà Tân - huyện Bắc Trà My - tỉnh Quảng Nam |
| 7064 | 49130 | Trạm y tế xã Trà Leng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trà Leng - huyện Nam Trà My - tỉnh Quảng Nam |
| 7065 | 52077 | Trạm y tế Xã Ân Tín | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ân Týn - huyện Hoài Ân - tỉnh Bình Định |
| 7066 | 52079 | Trạm y tế xã Ân Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ân Phong - huyện Hoài Ân - tỉnh Bình Định |
| 7067 | 52080 | Trạm y tế xã Ân Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ân Đức - huyện Hoài Ân - tỉnh Bình Định |
| 7068 | 52081 | Trạm y tế xã Ân Hữu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ân Hữu - huyện Hoài Ân - tỉnh Bình Định |
| 7069 | 52082 | Trạm y tế xã Bok Tới | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bok Tới - huyện Hoài Ân - tỉnh Bình Định |
| 7070 | 52084 | Trạm y tế xã Ân Tường Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ân Tường Đông - huyện Hoài Ân - tỉnh Bình Định |
| 7071 | 52085 | Trạm y tế xã Ân Nghĩa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ân Nghĩa - huyện Hoài Ân - tỉnh Bình Định |
| 7072 | 52086 | Trạm y tế thị trấn Phù Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Phù Mỹ - huyện Phù Mỹ - tỉnh Bình Định |
| 7073 | 52089 | Trạm y tế xã Mỹ Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Châu - huyện Phù Mỹ - tỉnh Bình Định |
| 7074 | 52090 | Trạm y tế xã Mỹ Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Thắng - huyện Phù Mỹ - tỉnh Bình Định |
| 7075 | 52092 | Trạm y tế xã Mỹ Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Lợi - huyện Phù Mỹ - tỉnh Bình Định |
| 7076 | 52093 | Trạm y tế xã Mỹ An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ An - huyện Phù Mỹ - tỉnh Bình Định |
| 7077 | 52094 | Trạm y tế xã Mỹ Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Phong - huyện Phù Mỹ - tỉnh Bình Định |
| 7078 | 52095 | Trạm y tế xã Mỹ Trinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Trinh - huyện Phù Mỹ - tỉnh Bình Định |
| 7079 | 52097 | Trạm y tế xã Mỹ Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Hòa - huyện Phù Mỹ - tỉnh Bình Định |
| 7080 | 52098 | Trạm y tế xã Mỹ Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Thành - huyện Phù Mỹ - tỉnh Bình Định |
| 7081 | 52099 | Trạm y tế xã Mỹ Chánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Chánh - huyện Phù Mỹ - tỉnh Bình Định |
| 7082 | 52102 | Trạm y tế xã Mỹ Tài | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Tài - huyện Phù Mỹ - tỉnh Bình Định |
| 7083 | 52103 | Trạm y tế xã Mỹ Cát | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Cát - huyện Phù Mỹ - tỉnh Bình Định |
| 7084 | 52104 | Trạm y tế xã Mỹ Chánh Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Chánh Tây - huyện Phù Mỹ - tỉnh Bình Định |
| 7085 | 52106 | Trạm y tế xã Vĩnh Kim | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Kim - huyện Vĩnh Thạnh - tỉnh Bình Định |
| 7086 | 52107 | Trạm y tế xã Vĩnh Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Hòa - huyện Vĩnh Thạnh - tỉnh Bình Định |
| 7087 | 52108 | Trạm y tế xã Vĩnh Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Hiệp - huyện Vĩnh Thạnh - tỉnh Bình Định |
| 7088 | 42102 | Trạm y tế xã Đức Lạng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Lạng - huyện Đức Thọ - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7089 | 42071 | Trạm y tế xã Sơn Hàm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Hàm - huyện Hương Sơn - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7090 | 42074 | Trạm y tế xã Sơn Trường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Trường - huyện Hương Sơn - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7091 | 42075 | Trạm y tế xã Kim Hoa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Hoa - huyện Hương Sơn - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7092 | 42078 | Trạm y tế xã Quang Vĩnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Vĩnh - huyện Đức Thọ - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7093 | 42080 | Trạm y tế xã Tùng Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tùng Châu - huyện Đức Thọ - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7094 | 42081 | Trạm y tế xã Trường Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trường Sơn - huyện Đức Thọ - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7095 | 42082 | Trạm y tế xã Liên Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liên Minh - huyện Đức Thọ - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7096 | 42085 | Trạm y tế xã Bùi La Nhân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bùi La Nhân - huyện Đức Thọ - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7097 | 42100 | Trạm y tế xã Hòa Lạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Lạc - huyện Đức Thọ - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7098 | 42101 | Trạm y tế xã Đức Đồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Đồng - huyện Đức Thọ - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7099 | 45113 | Phòng khám đa khoa Hồng An | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 10, Lê Duẩn, phường 1, TP Đông Hà, Quảng Trị |
| 7100 | 45302 | Trạm Y tế Xã Vĩnh Thái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Thái - huyện Vĩnh Linh - tỉnh Quảng Trị |
| 7101 | 45303 | Trạm Y tế Xã Vĩnh Tú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Tú - Huyện Vĩnh Linh - Tỉnh Quảng Trị |
| 7102 | 45304 | Trạm Y tế Xã Trung Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Nam - huyện Vĩnh Linh - tỉnh Quảng Trị |
| 7103 | 45305 | Trạm Y tế Xã Vĩnh Chấp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Chấp - Huyện Vĩnh Linh - Tỉnh Quảng Trị |
| 7104 | 45308 | Trạm Y tế Xã Vĩnh Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Long - huyện Vĩnh Linh - tỉnh Quảng Trị |
| 7105 | 45310 | Trạm Y tế Xã Vĩnh Hoà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Hòa - huyện Vĩnh Linh - tỉnh Quảng Trị |
| 7106 | 45312 | Trạm Y tế Xã Vĩnh Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Lâm - huyện Vĩnh Linh - tỉnh Quảng Trị |
| 7107 | 45313 | Trạm Y tế Xã Hiền Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hiền Thành - Huyện Vĩnh Linh - Tỉnh Quảng Trị |
| 7108 | 45316 | Trạm Y tế Xã Vĩnh Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Hà - huyện Vĩnh Linh - tỉnh Quảng Trị |
| 7109 | 45319 | Trạm Y tế thị trấn Cửa Tùng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Cửa Tùng - huyện Vĩnh Linh - tỉnh Quảng Trị |
| 7110 | 45320 | Trạm Y tế Xã Vĩnh Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Giang - huyện Vĩnh Linh - tỉnh Quảng Trị |
| 7111 | 45321 | Trạm Y tế Xã Vĩnh Ô | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Ô - huyện Vĩnh Linh - tỉnh Quảng Trị |
| 7112 | 45322 | Trạm y tế thị trấn Bến Quan | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Bến Quan - Huyện Vĩnh Linh - Tỉnh Quảng Trị |
| 7113 | 45402 | Trạm Y tế Xã Trung Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Hải - huyện Gio Linh - tỉnh Quảng Trị |
| 7114 | 45403 | Trạm Y tế Xã Trung Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Giang - huyện Gio Linh - tỉnh Quảng Trị |
| 7115 | 45404 | Trạm Y tế Xã Trung Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Sơn - huyện Gio Linh - tỉnh Quảng Trị |
| 7116 | 45405 | Trạm Y tế Xã Gio Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Gio Mỹ - huyện Gio Linh - tỉnh Quảng Trị |
| 7117 | 49132 | Trạm y tế xã Trà Tập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trà Tập - huyện Nam Trà My - tỉnh Quảng Nam |
| 7118 | 49133 | Trạm y tế xã Trà Mai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trà Mai - huyện Nam Trà My - tỉnh Quảng Nam |
| 7119 | 49135 | Trạm y tế xã Trà Linh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trà Linh - huyện Nam Trà My - tỉnh Quảng Nam |
| 7120 | 49136 | Trạm y tế xã Trà Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trà Nam - huyện Nam Trà My - tỉnh Quảng Nam |
| 7121 | 49137 | Trạm y tế xã Trà Don | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trà Don - huyện Nam Trà My - tỉnh Quảng Nam |
| 7122 | 49139 | Trạm y tế xã Trà Vinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trà Vinh - huyện Nam Trà My - tỉnh Quảng Nam |
| 7123 | 49140 | Trạm y tế xã Tam Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Hòa - huyện Núi Thành - tỉnh Quảng Nam |
| 7124 | 49143 | Trạm y tế xã Tam Mỹ Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Mỹ Tây - huyện Núi Thành - tỉnh Quảng Nam |
| 7125 | 49145 | Trạm y tế xã Tam An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam An - huyện Phú Ninh - tỉnh Quảng Nam |
| 7126 | 49147 | Trạm y tế xã Tam Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Lộc - huyện Phú Ninh - tỉnh Quảng Nam |
| 7127 | 49148 | Trạm y tế xã Tam Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Phước - huyện Phú Ninh - tỉnh Quảng Nam |
| 7128 | 49151 | Trạm y tế xã Tam Đại | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Đại - huyện Phú Ninh - tỉnh Quảng Nam |
| 7129 | 49152 | Trạm y tế xã Tam Dân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Dân - huyện Phú Ninh - tỉnh Quảng Nam |
| 7130 | 49154 | Bệnh viện đa khoa Thái Bình Dương | Tuyến 3 | Hạng 3 | đường Phan Đình Phùng - TP Hội An - tỉnh Quảng Nam |
| 7131 | 49158 | Phòng khám đa khoa khu vực Việt An | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Lâm - huyện Hiệp Đức - tỉnh Quảng Nam |
| 7132 | 49164 | Trạm y tế xã Phước Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Ninh - Nông Sơn - Tỉnh Quảng Nam |
| 7133 | 52110 | Trạm y tế xã Vĩnh Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Thịnh - huyện Vĩnh Thạnh - tỉnh Bình Định |
| 7134 | 52111 | Trạm y tế xã Vĩnh Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Quang - huyện Vĩnh Thạnh - tỉnh Bình Định |
| 7135 | 52114 | Trạm y tế xã Vĩnh Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Thuận - huyện Vĩnh Thạnh - tỉnh Bình Định |
| 7136 | 52115 | Trạm y tế thị trấn Phú Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Phú Phong - huyện Tây Sơn - tỉnh Bình Định |
| 7137 | 52117 | Trạm y tế xã Tây Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tây Thuận - huyện Tây Sơn - tỉnh Bình Định |
| 7138 | 52118 | Trạm y tế xã Bình Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Thuận - huyện Tây Sơn - tỉnh Bình Định |
| 7139 | 52120 | Trạm y tế xã Bình Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Thành - huyện Tây Sơn - tỉnh Bình Định |
| 7140 | 52121 | Trạm y tế xã Tây An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tây An - huyện Tây Sơn - tỉnh Bình Định |
| 7141 | 52122 | Trạm y tế xã Bình Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Hòa - huyện Tây Sơn - tỉnh Bình Định |
| 7142 | 52123 | Trạm y tế xã Tây Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tây Bình - huyện Tây Sơn - tỉnh Bình Định |
| 7143 | 52124 | Trạm y tế xã Bình Tường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Tường - huyện Tây Sơn - tỉnh Bình Định |
| 7144 | 52125 | Trạm y tế xã Tây Vinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tây Vinh - huyện Tây Sơn - tỉnh Bình Định |
| 7145 | 52126 | Trạm y tế xã Vĩnh An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh An - huyện Tây Sơn - tỉnh Bình Định |
| 7146 | 52127 | Trạm y tế xã Tây Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tây Xuân - huyện Tây Sơn - tỉnh Bình Định |
| 7147 | 52128 | Trạm y tế xã Bình Nghi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Nghi - huyện Tây Sơn - tỉnh Bình Định |
| 7148 | 52129 | Trạm y tế xã Tây Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tây Phú - huyện Tây Sơn - tỉnh Bình Định |
| 7149 | 52130 | Trạm y tế thị trấn Ngô Mây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Ngô Mây - huyện Phù Cát - tỉnh Bình Định |
| 7150 | 52131 | Trạm y tế xã Cát Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cát Sơn - huyện Phù Cát - tỉnh Bình Định |
| 7151 | 52134 | Trạm y tế xã Cát Tài | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cát Tài - huyện Phù Cát - tỉnh Bình Định |
| 7152 | 52136 | Trạm y tế xã Cát Hanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cát Hanh - huyện Phù Cát - tỉnh Bình Định |
| 7153 | 52137 | Trạm y tế xã Cát Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cát Thành - huyện Phù Cát - tỉnh Bình Định |
| 7154 | 52139 | Trạm y tế xã Cát Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cát Hải - huyện Phù Cát - tỉnh Bình Định |
| 7155 | 42103 | Trạm y tế xã Tân Hương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hương - huyện Đức Thọ - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7156 | 42105 | Trạm y tế xã Ân Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ân Phú - huyện Vũ Quang - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7157 | 42106 | Trạm y tế xã Đức Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Giang - huyện Vũ Quang - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7158 | 42107 | Trạm y tế xã Đức Lĩnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Lĩnh - huyện Vũ Quang - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7159 | 42108 | Trạm y tế xã Thọ Điền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thọ Điền - huyện Vũ Quang - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7160 | 42109 | Trạm y tế xã Đức Hương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Hương - huyện Vũ Quang - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7161 | 42110 | Trạm y tế xã Đức Bồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Bồng - huyện Vũ Quang - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7162 | 42114 | Trạm y tế xã Quang Thọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Thọ - huyện Vũ Quang - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7163 | 42117 | Trạm y tế thị trấn Xuân An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Xuân An - huyện Nghi Xuân - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7164 | 42118 | Trạm y tế xã Xuân Hội | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Hội - huyện Nghi Xuân - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7165 | 42120 | Trạm y tế xã Đan Trường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đan Trường - huyện Nghi Xuân - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7166 | 42121 | Trạm y tế xã Xuân Phổ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Phổ - huyện Nghi Xuân - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7167 | 42122 | Trạm y tế xã Xuân Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Hải - huyện Nghi Xuân - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7168 | 42123 | Trạm y tế xã Xuân Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Giang - huyện Nghi Xuân - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7169 | 42124 | Trạm y tế thị trấn Tiên Điền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Tiên Điền - huyện Nghi Xuân - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7170 | 42125 | Trạm y tế xã Xuân Yên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Yên - huyện Nghi Xuân - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7171 | 42128 | Trạm y tế xã Xuân Viên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Viên - huyện Nghi Xuân - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7172 | 42130 | Trạm y tế xã Cổ Đạm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cỗ Đạm - huyện Nghi Xuân - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7173 | 42131 | Trạm y tế xã Xuân Liên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Liên - huyện Nghi Xuân - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7174 | 42132 | Trạm y tế xã Xuân Lĩnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Lĩnh - huyện Nghi Xuân - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7175 | 42134 | Trạm y tế xã Cương Gián | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cương Gián - huyện Nghi Xuân - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7176 | 45410 | Trạm Y tế Xã Gio Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Gio Hải - huyện Gio Linh - tỉnh Quảng Trị |
| 7177 | 45411 | Trạm Y tế Xã Gio Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Gio Sơn - huyện Gio Linh - tỉnh Quảng Trị |
| 7178 | 45508 | Trạm Y tế Xã Cam Nghĩa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cam Nghĩa - Huyện Cam Lộ - Tỉnh Quảng Trị |
| 7179 | 45600 | Trung tâm Y tế huyện Triệu Phong - Cơ sở 2 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Triệu Phong, Tỉnh Quảng Trị |
| 7180 | 45602 | Trạm Y tế Xã Triệu Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Triệu Thượng - huyện Triệu Phong - tỉnh Quảng Trị |
| 7181 | 45603 | Trạm Y tế Xã Triệu Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Triệu Phước - Huyện Triệu Phong - Tỉnh Quảng Trị |
| 7182 | 45606 | Trạm Y tế Xã Triệu Trạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Triệu Trạch - huyện Triệu Phong - tỉnh Quảng Trị |
| 7183 | 45607 | Trạm Y tế Xã Triệu Đại | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Triệu Đại - huyện Triệu Phong - tỉnh Quảng Trị |
| 7184 | 45608 | Trạm Y tế Xã Triệu Cơ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Triệu Cơ - huyện Triệu Phong - tỉnh Quảng Trị |
| 7185 | 45611 | Trạm Y tế Xã Triệu Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Triệu Giang - huyện Triệu Phong - tỉnh Quảng Trị |
| 7186 | 45612 | Trạm Y tế Xã Triệu Hoà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Triệu Hòa - huyện Triệu Phong - tỉnh Quảng Trị |
| 7187 | 45613 | Trạm Y tế Xã Triệu Tài | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Triệu Tài - huyện Triệu Phong - tỉnh Quảng Trị |
| 7188 | 45615 | Trạm Y tế Xã Triệu Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Triệu Trung - huyện Triệu Phong - tỉnh Quảng Trị |
| 7189 | 45618 | Trạm Y tế Xã Triệu Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Triệu Tân - huyện Triệu Phong - tỉnh Quảng Trị |
| 7190 | 45701 | Trạm Y tế Xã Hải Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Lâm - huyện Hải Lăng - tỉnh Quảng Trị |
| 7191 | 45702 | Trạm Y tế Xã Hải An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải An - huyện Hải Lăng - tỉnh Quảng Trị |
| 7192 | 45705 | Trạm Y tế Xã Hải Quy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Quy - huyện Hải Lăng - tỉnh Quảng Trị |
| 7193 | 49166 | Trạm y tế xã Phước Hoà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Hoà - Huyện Phước Sơn - Quảng Nam |
| 7194 | 49170 | Trung tâm y tế huyện Núi Thành | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Núi Thành - Huyện Núi Thành - Tỉnh Quảng Nam |
| 7195 | 49171 | Phòng khám đa khoa Bình An | Tuyến 3 | Hạng 3 | TDP Cang Tây, thị trấn Đông Phú, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam |
| 7196 | 49172 | Phòng khám đa khoa An Phước | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Nam Phước - huyện Duy Xuyên - tỉnh Quảng Nam |
| 7197 | 49174 | Bệnh viện đa khoa Minh Thiện | Tuyến 3 | Hạng 3 | 101 - Phan Bội Châu - TP Tam Kỳ - Tỉnh Quảng Nam |
| 7198 | 49176 | Bệnh viện đa khoa Thái Bình Dương - Tam Kỳ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Lô A50, đường Trương Chý Cương, Tam Kỳ, Quảng Nam |
| 7199 | 49177 | Bệnh viện Mắt Quảng Nam | Tuyến 2 | Hạng 3 | TP Tam Kỳ - Tỉnh Quảng Nam |
| 7200 | 49410 | Trạm y tế xã Tam Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Thanh - TP Tam Kỳ - tỉnh Quảng Nam |
| 7201 | 49411 | Trạm y tế xã Tam Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Phú - TP Tam Kỳ - tỉnh Quảng Nam |
| 7202 | 49413 | Trạm y tế phường An Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường An Phú - TP Tam Kỳ - tỉnh Quảng Nam |
| 7203 | 49418 | Trạm y tế xã Duy Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Duy Tân - huyện Duy Xuyên - tỉnh Quảng Nam |
| 7204 | 38796 | Bệnh viện Phục hồi chức năng An Bình Hưng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 18-19-20-21-44-45 Đại lộ Võ Nguyên Giáp, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7205 | 49419 | Trạm y tế xã Duy Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Duy Hải - huyện Duy Xuyên - tỉnh Quảng Nam |
| 7206 | 52140 | Trạm y tế xã Cát Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cát Hiệp - huyện Phù Cát - tỉnh Bình Định |
| 7207 | 52141 | Trạm y tế xã Cát Nhơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cát Nhơn - huyện Phù Cát - tỉnh Bình Định |
| 7208 | 52142 | Trạm y tế xã Cát Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cát Hưng - huyện Phù Cát - tỉnh Bình Định |
| 7209 | 52143 | Trạm y tế xã Cát Tường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cát Tường - huyện Phù Cát - tỉnh Bình Định |
| 7210 | 52145 | Trạm y tế Xã CáT Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cát Tiến - huyện Phù Cát - tỉnh Bình Định |
| 7211 | 52146 | Trạm y tế xã Cát Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cát Thắng - huyện Phù Cát - tỉnh Bình Định |
| 7212 | 52147 | Trạm y tế xã Cát Chánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cát Chánh - huyện Phù Cát - tỉnh Bình Định |
| 7213 | 52148 | Trạm y tế phường Bình Định | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Bình Định - thị xã An Nhơn - tỉnh Bình Định |
| 7214 | 52149 | Trạm y tế phường Đập Đá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Đập Đá - thị xã An Nhơn - tỉnh Bình Định |
| 7215 | 52151 | Trạm y tế phường Nhơn Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Nhơn Thành - thị xã An Nhơn - tỉnh Bình Định |
| 7216 | 52152 | Trạm y tế xã Nhơn Hạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhơn Hạnh - thị xã An Nhơn - tỉnh Bình Định |
| 7217 | 52153 | Trạm y tế xã Nhơn Hậu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Nhơn Hậu - thị xã An Nhơn - tỉnh Bình Định |
| 7218 | 52154 | Trạm y tế xã Nhơn Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhơn Phong - thị xã An Nhơn - tỉnh Bình Định |
| 7219 | 52155 | Trạm y tế xã Nhơn An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Nhơn An - thị xã An Nhơn - tỉnh Bình Định |
| 7220 | 52156 | Trạm y tế xã Nhơn Phúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Nhơn Phúc - thị xã An Nhơn - tỉnh Bình Định |
| 7221 | 52157 | Trạm y tế phường Nhơn Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Nhơn Hưng - thị xã An Nhơn - tỉnh Bình Định |
| 7222 | 52160 | Trạm y tế phường Nhơn Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhơn Hòa - thị xã An Nhơn - tỉnh Bình Định |
| 7223 | 52161 | Trạm y tế xã Nhơn Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Nhơn Tân - thị xã An Nhơn - tỉnh Bình Định |
| 7224 | 52162 | Trạm y tế xã Nhơn Thọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhơn Thọ - thị xã An Nhơn - tỉnh Bình Định |
| 7225 | 52163 | Trạm y tế thị trấn Tuy Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Tuy Phước - huyện Tuy Phước - tỉnh Bình Định |
| 7226 | 52165 | Trạm y tế xã Phước Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Thắng - huyện Tuy Phước - tỉnh Bình Định |
| 7227 | 52166 | Trạm y tế xã Phước Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Hưng - huyện Tuy Phước - tỉnh Bình Định |
| 7228 | 42138 | Trạm y tế xã Thiên Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thiên Lộc - huyện Can Lộc - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7229 | 42139 | Trạm y tế xã Thuần Thiện | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thuần Thiện - huyện Can Lộc - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7230 | 42144 | Trạm y tế xã Thanh Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Lộc - huyện Can Lộc - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7231 | 42146 | Trạm y tế xã Thường Nga | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thường Nga - huyện Can Lộc - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7232 | 42148 | Trạm y tế xã Tùng Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tùng Lộc - huyện Can Lộc - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7233 | 42151 | Trạm y tế xã Phú Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Lộc - huyện Can Lộc - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7234 | 42154 | Trạm y tế xã Gia Hanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Gia Hanh - huyện Can Lộc - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7235 | 42157 | Trạm y tế Xã Trung Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Lộc - huyện Can Lộc - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7236 | 42158 | Trạm y tế xã Xuân Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Lộc - huyện Can Lộc - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7237 | 42159 | Trạm y tế xã Thượng Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thượng Lộc - huyện Can Lộc - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7238 | 42160 | Trạm y tế xã Quang Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Lộc - huyện Can Lộc - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7239 | 42162 | Trạm y tế xã Mỹ Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Lộc - huyện Can Lộc - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7240 | 42163 | Trạm y tế xã Sơn Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Lộc - huyện Can Lộc - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7241 | 42165 | Trạm y tế thị trấn Hương Khê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Hương Khê - huyện Hương Khê - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7242 | 42167 | Trạm y tế xã Hà Linh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hà Linh - huyện Hương Khê - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7243 | 42168 | Trạm y tế xã Hương Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hương Thủy - huyện Hương Khê - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7244 | 42169 | Trạm y tế xã Hoà Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Hải - huyện Hương Khê - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7245 | 42172 | Trạm y tế xã Hương Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hương Giang - huyện Hương Khê - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7246 | 42173 | Trạm y tế xã Lộc Yên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lộc Yên - huyện Hương Khê - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7247 | 45713 | Trạm Y tế Xã Hải Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Phú - Huyện Hải Lăng - Tỉnh Quảng Trị |
| 7248 | 45716 | Trạm Y tế Xã Hải Lệ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Lệ - huyện Hải Lăng - tỉnh Quảng Trị |
| 7249 | 46002 | Bệnh viện Trường Đại học Y Dược Huế | Tuyến 2 | Hạng 1 | 41 Nguyễn Huệ |
| 7250 | 46003 | Trung tâm y tế quận Thuận Hóa | Tuyến 3 | Hạng 2 | 17 Bùi Thị Xuân |
| 7251 | 46006 | Phòng Y tế cơ quan Công ty cổ phần Dệt May Huế | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thủy Dương, Thi Xã Hương Thủy, Thành phố Huế |
| 7252 | 46009 | Bệnh viện Y học cổ truyền | Tuyến 2 | Hạng 2 | 322 Nguyễn Trãi, Thành phố Huế |
| 7253 | 46010 | Bệnh viện Da liễu | Tuyến 2 | Hạng 3 | Khu quy hoạch Hương Sơ, Nguyễn Văn Linh, Thành phố Huế |
| 7254 | 46012 | Phòng khám đa khoa khu vực II | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 16 Đoàn Nguyễn Tuấn |
| 7255 | 46014 | Trạm y tế phường An Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Kiệt 69 Đặng Tất |
| 7256 | 46016 | Trạm y tế phường Thủy Biều | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 27 Ngô Hà |
| 7257 | 46019 | Trạm y tế phường Thuận Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 405 Tăng Bạt Hổ |
| 7258 | 46020 | Trạm y tế phường An Cựu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 9/23 Lương Văn Can |
| 7259 | 46021 | Trạm y tế phường Phường Đúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 2 Lịch Đợi |
| 7260 | 67096 | Phòng Khám Đa khoa Tâm Phúc Đăk Mil | Tuyến 3 | Hạng 3 | 12 Nguyễn Chí Thanh, TDP4. TT Đăk Mil, huyện Đăk Mil, Tỉnh Đăk Nông |
| 7261 | 49421 | Trạm y tế xã Duy Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Duy Thành - huyện Duy Xuyên - tỉnh Quảng Nam |
| 7262 | 49424 | Trạm y tế xã Duy Vinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Duy Vinh - huyện Duy Xuyên - tỉnh Quảng Nam |
| 7263 | 49426 | Trạm y tế xã Duy Nghĩa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Duy Nghĩa - huyện Duy Xuyên - tỉnh Quảng Nam |
| 7264 | 49428 | Trạm y tế xã Duy Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Duy Trung - huyện Duy Xuyên - tỉnh Quảng Nam |
| 7265 | 49430 | Trạm y tế xã Bình Định | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Định - huyện Thăng Bình - tỉnh Quảng Nam |
| 7266 | 49431 | Trạm y tế xã Bình Quý | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Quý - huyện Thăng Bình - tỉnh Quảng Nam |
| 7267 | 49432 | Trạm y tế xã Bình Tú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Tú - huyện Thăng Bình - tỉnh Quảng Nam |
| 7268 | 49436 | Trạm y tế xã Bình Lãnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Lãnh - huyện Thăng Bình - tỉnh Quảng Nam |
| 7269 | 49437 | Trạm y tế xã Bình An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình An - huyện Thăng Bình - tỉnh Quảng Nam |
| 7270 | 49438 | Trạm y tế xã Bình Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Phú - huyện Thăng Bình - tỉnh Quảng Nam |
| 7271 | 49440 | Trạm y tế xã Bình Triều | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Triều - huyện Thăng Bình - tỉnh Quảng Nam |
| 7272 | 49441 | Trạm y tế xã Bình Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Nam - huyện Thăng Bình - tỉnh Quảng Nam |
| 7273 | 49445 | Trạm y tế xã Bình Đào | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Đào - huyện Thăng Bình - tỉnh Quảng Nam |
| 7274 | 49446 | Trạm y tế xã Bình Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Minh - huyện Thăng Bình - tỉnh Quảng Nam |
| 7275 | 49447 | Trạm y tế xã Bình Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Hải - huyện Thăng Bình - tỉnh Quảng Nam |
| 7276 | 49448 | Trạm y tế xã Bình Nguyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Nguyên - huyện Thăng Bình - tỉnh Quảng Nam |
| 7277 | 49461 | Trạm y tế xã Quế Xuân 1 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quế Xuân 1 - huyện Quế Sơn - tỉnh Quảng Nam |
| 7278 | 49462 | Trạm y tế xã Quế Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quế Lộc - Nông Sơn - Tỉnh Quảng Nam |
| 7279 | 52167 | Trạm y tế xã Phước Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Quang - huyện Tuy Phước - tỉnh Bình Định |
| 7280 | 52168 | Trạm y tế xã Phước Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Hòa - huyện Tuy Phước - tỉnh Bình Định |
| 7281 | 52169 | Trạm y tế xã Phước Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Sơn - huyện Tuy Phước - tỉnh Bình Định |
| 7282 | 52170 | Trạm y tế xã Phước Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Hiệp - huyện Tuy Phước - tỉnh Bình Định |
| 7283 | 52172 | Trạm y tế xã Phước Nghĩa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Nghĩa - huyện Tuy Phước - tỉnh Bình Định |
| 7284 | 52173 | Trạm y tế xã Phước Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Thuận - huyện Tuy Phước - tỉnh Bình Định |
| 7285 | 52174 | Trạm y tế xã Phước An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước An - huyện Tuy Phước - tỉnh Bình Định |
| 7286 | 52175 | Trạm y tế xã Phước Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Thành - huyện Tuy Phước - tỉnh Bình Định |
| 7287 | 52177 | Trạm y tế thị trấn Vân Canh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Vân Canh - huyện Vân Canh - tỉnh Bình Định |
| 7288 | 52179 | Trạm y tế xã Canh Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Canh Hiệp - huyện Vân Canh - tỉnh Bình Định |
| 7289 | 52180 | Trạm y tế xã Canh Vinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Canh Vinh - huyện Vân Canh - tỉnh Bình Định |
| 7290 | 52181 | Trạm y tế xã Canh Hiển | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Canh Hiển - huyện Vân Canh - tỉnh Bình Định |
| 7291 | 52182 | Trạm y tế xã Canh Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Canh Thuận - huyện Vân Canh - tỉnh Bình Định |
| 7292 | 52183 | Trạm y tế xã Canh Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Canh Hòa - huyện Vân Canh - tỉnh Bình Định |
| 7293 | 52185 | Trung tâm y tế huyện Tây Sơn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Tây Sơn - Tỉnh Bình Định |
| 7294 | 52189 | Phòng khám khu vực Phước Hòa | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Huyện Tuy Phước - Tỉnh Bình Định |
| 7295 | 52190 | Phòng khám khu vực Cát Minh | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Huyện Phù Cát - Tỉnh Bình Định |
| 7296 | 52191 | Phòng khám khu vực Bình Dương | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Huyện Phú Mỹ - Tỉnh Bình Định |
| 7297 | 52195 | Trạm y tế xã Ân Hảo Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Huyện Hoài Ân, Tỉnh Bình Định |
| 7298 | 52196 | Phòng khám đa khoa Thành Long | Tuyến 3 | Hạng 4 | 287 - 291 Nguyễn Huệ - TP Qui Nhơn - bình Định |
| 7299 | 52198 | Trạm y tế thị trấn Vĩnh Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Vĩnh Thạnh, Huyện Vĩnh Thạnh - tỉnh Bình Định |
| 7300 | 42174 | Trạm y tế xã Hương Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hương Bình - huyện Hương Khê - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7301 | 42175 | Trạm y tế xã Hương Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hương Long - huyện Hương Khê - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7302 | 42177 | Trạm y tế xã Gia Phố | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Gia Phố - huyện Hương Khê - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7303 | 42178 | Trạm y tế xã Phú Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Phong - huyện Hương Khê - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7304 | 42179 | Trạm y tế xã Hương Đô | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hương Đô - huyện Hương Khê - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7305 | 42180 | Trạm y tế xã Hương Vĩnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hương Vĩnh - huyện Hương Khê - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7306 | 42181 | Trạm y tế xã Hương Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hương Xuân - huyện Hương Khê - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7307 | 42183 | Trạm y tế xã Hương Trà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hương Trà - huyện Hương Khê - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7308 | 42185 | Trạm y tế xã Hương Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hương Lâm - huyện Hương Khê - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7309 | 42186 | Trạm y tế xã Hương Liên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hương Liên - huyện Hương Khê - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7310 | 42187 | Trạm y tế thị trấn Thạch Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Thạch Hà - huyện Thạch Hà - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7311 | 42188 | Trạm y tế xã Ngọc Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Sơn - huyện Thạch Hà - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7312 | 42190 | Trạm y tế xã Thạch Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Hải - thành phố Hà Tĩnh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7313 | 42197 | Trạm y tế xã Thạch Liên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Liên - huyện Thạch Hà - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7314 | 42201 | Trạm y tế xã Thạch Khê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Khê - thành phố Hà Tĩnh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7315 | 42202 | Trạm y tế xã Thạch Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Long - huyện Thạch Hà - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7316 | 42203 | Trạm y tế xã Việt Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Việt Tiến - huyện Thạch Hà - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7317 | 42206 | Trạm y tế xã Thạch Trị | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Trị - thành phố Hà Tĩnh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7318 | 42207 | Trạm y tế xã Thạch Lạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Lạc - thành phố Hà Tĩnh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7319 | 42209 | Trạm y tế xã Tượng Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tượng Sơn - thành phố Hà Tĩnh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7320 | 42210 | Trạm y tế xã Thạch Văn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Văn - thành phố Hà Tĩnh- tỉnh Hà Tĩnh |
| 7321 | 46024 | Trạm y tế phường Gia Hội | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 108 Chi Lăng |
| 7322 | 46028 | Trạm y tế phường Phú Hội | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 3 Tôn Đức Thắng |
| 7323 | 46029 | Trạm y tế phường Phú Nhuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 158 Nguyễn Huệ |
| 7324 | 46032 | Trạm y tế phường Tây Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 32 Thái Phiên |
| 7325 | 46035 | Trạm y tế phường Trường An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Kiệt 180 Phan Bội Châu |
| 7326 | 46036 | Trạm y tế phường Vĩnh Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 89 Phan Đình Phùng |
| 7327 | 46037 | Trạm y tế phường Vỹ Dạ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Lô E1-E4 Khu quy hoạch Tùng Thiện Vương |
| 7328 | 46038 | Trạm y tế phường Xuân Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 2 Lý Tự Trọng |
| 7329 | 19926 | Phòng khám đa khoa Phú Thái thuộc Công ty cổ phần phát triển y học Phú Thái | Tổ 2, thị trấn Hương Sơn, huyện Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên | ||
| 7330 | 46041 | Trung tâm y tế thị xã Phong Điền | Tuyến 3 | Hạng 3 | 23 Đặng Văn Hòa |
| 7331 | 46048 | Trạm y tế phường Phong An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Phong An, Thị xã Phong Điền |
| 7332 | 46049 | Trạm y tế xã Phong Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phong Bình, Thị xã Phong Điền |
| 7333 | 46050 | Trạm y tế xã Phong Chương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phong Chương, Thị xã Phong Điền |
| 7334 | 46053 | Trạm y tế phường Phong Hoà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Phong Hòa, Thị xã Phong Điền |
| 7335 | 49465 | Trạm y tế xã Quế Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quế Lâm - Nông Sơn - Tỉnh Quảng Nam |
| 7336 | 49466 | Trạm y tế xã Quế Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quế Hiệp - huyện Quế Sơn - tỉnh Quảng Nam |
| 7337 | 49467 | Trạm y tế xã Quế Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quế Phong - huyện Quế Sơn - tỉnh Quảng Nam |
| 7338 | 49468 | Trạm y tế xã Quế Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quế Thuận - huyện Quế Sơn - tỉnh Quảng Nam |
| 7339 | 49470 | Trạm y tế xã Quế Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quế Long - huyện Quế Sơn - tỉnh Quảng Nam |
| 7340 | 49471 | Trạm y tế xã Quế Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Thọ - huyện Quế Sơn - tỉnh Quảng Nam |
| 7341 | 49473 | Trạm y tế xã Quế An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quế An - huyện Quế Sơn - tỉnh Quảng Nam |
| 7342 | 49475 | Trạm y tế xã Quế Xuân 2 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quế Xuân 2 - huyện Quế Sơn - tỉnh Quảng Nam |
| 7343 | 49476 | Trạm y tế xã Đại Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Sơn - huyện Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam |
| 7344 | 49478 | Trạm y tế xã Đại Đồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Đồng - huyện Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam |
| 7345 | 49480 | Trạm y tế xã Đại Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Tân - huyện Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam |
| 7346 | 49484 | Trạm y tế xã Đại An - Đại Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại An - huyện Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam |
| 7347 | 49486 | Trạm y tế thị trấn ái Nghĩa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn ái Nghĩa - huyện Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam |
| 7348 | 49489 | Trạm y tế xã Tiên Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiên Lộc - huyện Tiên Phước - tỉnh Quảng Nam |
| 7349 | 49490 | Trạm y tế xã Tiên Cảnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiên Cảnh - huyện Tiên Phước - tỉnh Quảng Nam |
| 7350 | 49491 | Trạm y tế xã Tiên Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiên Sơn - huyện Tiên Phước - tỉnh Quảng Nam |
| 7351 | 49492 | Trạm y tế xã Tiên Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiên Châu - huyện Tiên Phước - tỉnh Quảng Nam |
| 7352 | 49493 | Trạm y tế xã Tiên Lãnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiên Lãnh - huyện Tiên Phước - tỉnh Quảng Nam |
| 7353 | 49496 | Trạm y tế xã Tiên An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiên An - huyện Tiên Phước - tỉnh Quảng Nam |
| 7354 | 52199 | Phòng khám đa khoa Toàn Mỹ | Tuyến 3 | Hạng 4 | 319 Nguyễn Huệ, Phường Trần Phú, TP Quy Nhơn, Bình Định |
| 7355 | 54001 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Phú Yên | Tuyến 2 | Hạng 1 | 15 Nguyễn Hữu Thọ, F9 TP Tuy Hòa |
| 7356 | 54002 | Trung tâm Y tế thị xã Đông Hòa | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Đông Hoà - Tỉnh Phú Yên |
| 7357 | 54003 | Trung tâm Y tế huyện Tuy An | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Tuy An - Tỉnh Phú Yên |
| 7358 | 54004 | Trung tâm Y tế huyện Sông Hinh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Sông Hinh - Tỉnh Phú Yên |
| 7359 | 54008 | Bệnh viện Phục hồi chức năng Phú Yên | Tuyến 2 | Hạng 3 | Xã An Phú TP Tuy Hòa |
| 7360 | 54009 | Trạm y tế xã Xuân Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Lộc - thị xã Sông Cầu - tỉnh Phú Yên |
| 7361 | 54010 | Bệnh viện Sản - Nhi tỉnh Phú Yên | Tuyến 2 | Hạng 2 | 270 Trần Hưng Đạo - TP Tuy Hòa - Tỉnh Phú Yên |
| 7362 | 54012 | Trung tâm Y tế huyện Tây Hòa | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Tây Hòa - Tỉnh Phú Yên |
| 7363 | 54014 | Trạm y tế xã Xuân Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Bình - thị xã Sông Cầu - tỉnh Phú Yên |
| 7364 | 54015 | Trạm y tế xã Xuân Lãnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Lãnh - Huyện Đồng Xuân |
| 7365 | 54016 | Trung tâm Y tế thành Phố Tuy Hòa | Tuyến 3 | Hạng 3 | TP Tuy Hòa - Tỉnh Phú Yên |
| 7366 | 54017 | Trạm y tế xã An Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Chí Thạnh - huyện Tuy An - tỉnh Phú Yên |
| 7367 | 54020 | Trạm y tế xã Sơn Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Long - huyện Sơn Hòa - tỉnh Phú Yên |
| 7368 | 54021 | Trạm y tế xã Sơn Hội | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Hội - huyện Sơn Hòa - tỉnh Phú Yên |
| 7369 | 54025 | Bệnh viện mắt tỉnh Phú Yên | Tuyến 2 | Hạng 3 | 124 Nguyễn Thái Học TP Tuy Hòa Phú Yên |
| 7370 | 54028 | Trung tâm Y tế huyện Phú Hòa | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Phú Hòa - Tỉnh Phú Yên |
| 7371 | 54029 | Trạm y tế phường 1 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 1 - TP Tuy Hòa - tỉnh Phú Yên |
| 7372 | 54030 | Trạm y tế phường 8 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 8 - TP Tuy Hòa - tỉnh Phú Yên |
| 7373 | 54031 | Trạm y tế phường 2 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 2 - TP Tuy Hòa - tỉnh Phú Yên |
| 7374 | 42211 | Trạm y tế xã Lưu Vĩnh Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lưu Vĩnh Sơn - huyện Thạch Hà - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7375 | 42214 | Trạm y tế xã Thạch Đài | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Đài - thành phố Hà Tĩnh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7376 | 42216 | Trạm y tế xã Thạch Hội | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Hội - thành phố Hà Tĩnh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7377 | 42217 | Trạm y tế xã Tân Lâm Hương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Lâm Hương - thành phố Hà Tĩnh- tỉnh Hà Tĩnh |
| 7378 | 42219 | Trạm y tế xã Thạch Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Xuân - huyện Thạch Hà - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7379 | 42224 | Trạm y tế thị trấn Cẩm Xuyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Cẩm Xuyên - huyện Cẩm Xuyên - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7380 | 42225 | Trạm y tế thị trấn Thiên Cầm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Thiên Cầm - huyện Cẩm Xuyên - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7381 | 42226 | Trạm y tế xã Yên Hoà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Hòa - huyện Cẩm Xuyên - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7382 | 42227 | Trạm y tế xã Cẩm Dương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cẩm Dương - huyện Cẩm Xuyên - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7383 | 42228 | Trạm y tế xã Cẩm Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cẩm Bình - thành phố Hà Tĩnh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7384 | 42230 | Trạm y tế xã Cẩm Vịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cẩm Vịnh - thành phố Hà Tĩnh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7385 | 42232 | Trạm y tế xã Cẩm Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cẩm Quang - huyện Cẩm Xuyên - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7386 | 42235 | Trạm y tế xã Cẩm Thạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cẩm Thạch - huyện Cẩm Xuyên - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7387 | 42236 | Trạm y tế xã Cẩm Nhượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cẩm Nhượng - huyện Cẩm Xuyên - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7388 | 42240 | Trạm y tế xã Cẩm Lĩnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cẩm Lĩnh - huyện Cẩm Xuyên - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7389 | 42241 | Trạm y tế xã Cẩm Quan | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cẩm Quan - huyện Cẩm Xuyên - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7390 | 42242 | Trạm y tế xã Cẩm Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cẩm Hà - huyện Cẩm Xuyên - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7391 | 42243 | Trạm y tế xã Cẩm Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cẩm Lộc - huyện Cẩm Xuyên - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7392 | 46054 | Trạm y tế xã Phong Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phong Mỹ, Thị xã Phong Điền |
| 7393 | 46055 | Trạm y tế xã Phong Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phong Sơn, Thị xã Phong Điền |
| 7394 | 46061 | Trạm y tế xã Quảng An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng An, Huyện Quảng Điền |
| 7395 | 46063 | Trạm y tế xã Quảng Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Lợi, Huyện Quảng Điền |
| 7396 | 46064 | Trạm y tế xã Quảng Ngạn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Ngạn, Huyện Quảng Điền |
| 7397 | 46067 | Trạm y tế xã Quảng Thái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Thái, Huyện Quảng Điền |
| 7398 | 46068 | Trạm y tế xã Quảng Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Thành, Huyện Quảng Điền |
| 7399 | 46069 | Trạm y tế xã Quảng Thọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Thọ, Huyện Quảng Điền |
| 7400 | 46070 | Trạm y tế xã Quảng Vinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Vinh, Huyện Quảng Điền |
| 7401 | 46072 | Trung tâm y tế thị xã Hương Trà | Tuyến 3 | Hạng 2 | 01 Trần Đăng Khoa |
| 7402 | 46075 | Trạm y tế Phường Hương An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ Bồn Phổ, Phường Hương An |
| 7403 | 46077 | Trạm y tế Phường Hương Chữ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hương Chữ, Thị xã Hương Trà |
| 7404 | 46081 | Trạm y tế Phường Hương Văn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hương Văn, Thị xã Hương Trà |
| 7405 | 46082 | Trạm y tế Phường Hương Vân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hương Vân, Phường Hương Trà |
| 7406 | 49498 | Trạm y tế xã Tiên Lập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiên Lập - huyện Tiên Phước - tỉnh Quảng Nam |
| 7407 | 49499 | Trạm y tế xã Bình Dương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Dương - huyện Thăng Bình - tỉnh Quảng Nam |
| 7408 | 49506 | Trạm y tế xã Điện Hồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Điện Hồng - thị xã Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam |
| 7409 | 49508 | Trạm y tế phường Điện Dương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Điện Dương - thị xã Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam |
| 7410 | 49511 | Trạm y tế phường Điện An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Điện An - thị xã Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam |
| 7411 | 49512 | Trạm y tế xã Điện Thọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Điện Thọ - thị xã Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam |
| 7412 | 49513 | Trạm y tế Xã Điện Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Điện Tiến - thị xã Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam |
| 7413 | 49514 | Trạm y tế xã Điện Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Điện Quang - thị xã Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam |
| 7414 | 49516 | Trạm y tế xã Điện Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Điện Trung - thị xã Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam |
| 7415 | 49518 | Trạm y tế phường Điện Ngọc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Điện Ngọc - thị xã Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam |
| 7416 | 49522 | Trạm y tế xã Đại Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Minh - huyện Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam |
| 7417 | 49523 | Trạm y tế xã Đại Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Hiệp - huyện Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam |
| 7418 | 49524 | Trạm y tế xã Đại Nghĩa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Nghĩa - huyện Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam |
| 7419 | 49531 | Trạm y tế xã Tam Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Sơn - huyện Núi Thành - tỉnh Quảng Nam |
| 7420 | 49532 | Trạm y tế xã Tam Anh Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Anh Nam - huyện Núi Thành - tỉnh Quảng Nam |
| 7421 | 49533 | Trạm y tế xã Tam Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Hải - huyện Núi Thành - tỉnh Quảng Nam |
| 7422 | 49534 | Trạm y tế xã Tam Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Thạnh - huyện Núi Thành - tỉnh Quảng Nam |
| 7423 | 54032 | Trạm y tế phường 9 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 9 - TP Tuy Hòa - tỉnh Phú Yên |
| 7424 | 54035 | Trạm y tế phường 5 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 5 - TP Tuy Hòa - tỉnh Phú Yên |
| 7425 | 54037 | Trạm y tế phường 6 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 6 - TP Tuy Hòa - tỉnh Phú Yên |
| 7426 | 54038 | Trạm y tế xã Hòa Kiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Kiến - TP Tuy Hòa - tỉnh Phú Yên |
| 7427 | 54039 | Trạm y tế xã Bình Kiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Kiến - TP Tuy Hòa - tỉnh Phú Yên |
| 7428 | 54040 | Trạm y tế xã Bình Ngọc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Ngọc - TP Tuy Hòa - tỉnh Phú Yên |
| 7429 | 54042 | Trạm y tế xã An Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Phú - TP Tuy Hòa - tỉnh Phú Yên |
| 7430 | 54046 | Trạm y tế xã Xuân Cảnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Cảnh - thj xã Sông Cầu - tỉnh Phú Yên |
| 7431 | 54048 | Trạm y tế xã Xuân Phương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Phương - thị xã Sông Cầu - tỉnh Phú Yên |
| 7432 | 54049 | Trạm y tế xã Xuân Thọ 1 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Thọ 1 - thị xã Sông Cầu - tỉnh Phú Yên |
| 7433 | 54050 | Trạm y tế xã Xuân Thọ 2 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Thọ 2 - thị xã Sông Cầu - tỉnh Phú Yên |
| 7434 | 54051 | Trạm y tế xã Xuân Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Lâm - thị xã Sông Cầu - tỉnh Phú Yên |
| 7435 | 54056 | Trạm y tế xã Xuân Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Long - huyện Đồng Xuân - tỉnh Phú Yên |
| 7436 | 54057 | Trạm y tế xã Xuân Quang 1 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Quang 1 - huyện Đồng Xuân - tỉnh Phú Yên |
| 7437 | 54059 | Trạm y tế xã Xuân Quang 2 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Quang 2 - huyện Đồng Xuân - tỉnh Phú Yên |
| 7438 | 54060 | Trạm y tế xã Xuân Sơn Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Sơn Nam - huyện Đồng Xuân - tỉnh Phú Yên |
| 7439 | 54062 | Trạm y tế xã Xuân Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Phước - huyện Đồng Xuân - tỉnh Phú Yên |
| 7440 | 54064 | Trạm y tế xã An Dân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Dân - huyện Tuy An - tỉnh Phú Yên |
| 7441 | 54065 | Trạm y tế xã An Ninh Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Ninh Tây - huyện Tuy An - tỉnh Phú Yên |
| 7442 | 42244 | Trạm y tế xã Cẩm Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cẩm Hưng - huyện Cẩm Xuyên - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7443 | 42245 | Trạm y tế xã Cẩm Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cẩm Thịnh - huyện Cẩm Xuyên - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7444 | 42247 | Trạm y tế xã Cẩm Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cẩm Trung - huyện Cẩm Xuyên - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7445 | 42248 | Trạm y tế xã Cẩm Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cẩm Sơn - huyện Cẩm Xuyên - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7446 | 42250 | Trạm y tế xã Cẩm Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cẩm Minh - huyện Cẩm Xuyên - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7447 | 42252 | Trạm y tế xã Kỳ Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kỳ Xuân - huyện Kỳ Anh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7448 | 42254 | Trạm y tế xã Kỳ Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kỳ Phú - huyện Kỳ Anh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7449 | 42256 | Trạm y tế xã Kỳ Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kỳ Tiến - huyện Kỳ Anh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7450 | 42257 | Trạm y tế xã Kỳ Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kỳ Giang - huyện Kỳ Anh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7451 | 42258 | Trạm y tế xã Kỳ Đồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kỳ Đồng - huyện Kỳ Anh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7452 | 42259 | Trạm y tế xã Kỳ Khang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kỳ Khang - huyện Kỳ Anh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7453 | 42260 | Trạm y tế xã Kỳ Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kỳ Ninh - huyện Kỳ Anh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7454 | 42263 | Trạm y tế xã Kỳ Thọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kỳ Thọ - huyện Kỳ Anh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7455 | 42264 | Trạm y tế xã Kỳ Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kỳ Tây - huyện Kỳ Anh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7456 | 42265 | Trạm y tế xã Kỳ Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kỳ Lợi - huyện Kỳ Anh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7457 | 42266 | Trạm y tế xã Kỳ Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kỳ Thượng - huyện Kỳ Anh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7458 | 42269 | Trạm y tế xã Kỳ Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kỳ Hà - huyện Kỳ Anh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7459 | 42271 | Trạm y tế xã Kỳ Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kỳ Tân - huyện Kỳ Anh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7460 | 42272 | Trạm y tế phường Hưng Trí | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hưng Trí - huyện Kỳ Anh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7461 | 42273 | Trạm y tế phường Kỳ Trinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Kỳ Trinh - huyện Kỳ Anh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7462 | 42274 | Trạm y tế phường Kỳ Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Kỳ Thịnh - huyện Kỳ Anh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7463 | 46084 | Trạm y tế Phường Hương Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hương Xuân, Thị xã Hương Trà |
| 7464 | 46086 | Trạm y tế Phường Long Hồ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 6 Long Hồ |
| 7465 | 46088 | Trạm y tế Xã Bình Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Thành, Huyện Hương Trà |
| 7466 | 46093 | Phòng khám đa khoa Thuận An | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Tổ dân phố Phú Mỹ, Phường Thuận An |
| 7467 | 46096 | Trạm y tế xã Phú An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú An, Huyện Phú Vang, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
| 7468 | 46099 | Trạm y tế xã Phú Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Hải, Huyện Phú Vang, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
| 7469 | 46100 | Trạm y tế xã Phú Hồ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Hồ, Huyện Phú Vang, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
| 7470 | 46103 | Trạm y tế xã Phú Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Mỹ, Huyện Phú Vang, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
| 7471 | 46105 | Trạm y tế Phường Phú Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Nam Thượng, Phú Thượng |
| 7472 | 46107 | Trạm y tế xã Phú Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Xuân, Huyện Phú Vang, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
| 7473 | 46108 | Trạm y tế xã Vinh An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vinh An, Huyện Phú Vang, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
| 7474 | 46112 | Trạm y tế xã Vinh Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vinh Thanh, Huyện Phú Vang, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
| 7475 | 49536 | Trạm y tế xã Tam Mỹ Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Mỹ Đông - huyện Núi Thành - tỉnh Quảng Nam |
| 7476 | 49540 | Trạm y tế thị trấn Núi Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Núi Thành - huyện Núi Thành - tỉnh Quảng Nam |
| 7477 | 49543 | Trạm y tế xã Cà Dy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cà Dy - huyện Nam Giang - tỉnh Quảng Nam |
| 7478 | 51003 | Trung tâm y tế huyện Trà Bồng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Trà Xuân - huyện Trà Bồng - Tỉnh Quảng Ngãi |
| 7479 | 51004 | Trung tâm Y tế huyện Sơn Tịnh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Tịnh Ấn Tây - TP Quảng Ngãi |
| 7480 | 51006 | Trung tâm Y tế huyện Tư Nghĩa | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn La Hà - huyện Tư Nghĩa - Tỉnh Quảng Ngãi |
| 7481 | 51008 | Trung tâm Y tế huyện Nghĩa Hành | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Chợ Chùa - huyện Nghĩa Hành - Tỉnh Quảng Ngãi |
| 7482 | 51009 | Trung tâm Y tế huyện Mộ Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Đức Thạnh - huyện Mộ Đức - Tỉnh Quảng Ngãi |
| 7483 | 51010 | Bệnh viện đa khoa khu vực Đặng Thuỳ Trâm | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Nguyễn Nghiêm - Thị Xã Đức Phổ - Tỉnh Quảng Ngãi |
| 7484 | 51011 | Trung tâm y tế huyện Ba Tơ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Ba Tơ - Huyện Ba Tơ - Tỉnh Quảng Ngãi |
| 7485 | 51013 | Trung tâm y tế huyện Sơn Tây | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Sơn Dung - huyện Sơn Tây - Tỉnh Quảng Ngãi |
| 7486 | 51019 | Trạm y tế Công ty CP 28 Quảng Ngãi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Trần Hưng Đạo TP Quảng Ngãi |
| 7487 | 51020 | Bệnh viện Tâm Thần tỉnh Quảng Ngãi | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường Nghĩa Lộ TP Quảng Ngãi |
| 7488 | 51021 | Bệnh viện Lao và Bệnh phổi tỉnh Quảng Ngãi | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường Quảng Phú TP Quảng Ngãi |
| 7489 | 51022 | Trạm y tế xã Ba Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ba Giang - huyện Ba Tơ - Quảng Ngãi |
| 7490 | 51023 | Trạm y tế phường Phổ Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Phổ Minh - thị xã Đức Phổ - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7491 | 54066 | Trạm y tế xã An Ninh Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Ninh Đông - huyện Tuy An - tỉnh Phú Yên |
| 7492 | 54067 | Trạm y tế xã An Thạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Thạch - huyện Tuy An - tỉnh Phú Yên |
| 7493 | 54068 | Trạm y tế Xã An Định | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Định - huyện Tuy An - tỉnh Phú Yên |
| 7494 | 54072 | Trạm y tế xã An Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Xuân - huyện Tuy An - tỉnh Phú Yên |
| 7495 | 54073 | Trạm y tế xã An Lĩnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Lĩnh - huyện Tuy An - tỉnh Phú Yên |
| 7496 | 54074 | Trạm y tế xã An Hòa Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Hòa Hải - huyện Tuy An - tỉnh Phú Yên |
| 7497 | 54075 | Trạm y tế xã An Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Hiệp - huyện Tuy An - tỉnh Phú Yên |
| 7498 | 54076 | Trạm y tế xã An Chấn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Chấn - huyện Tuy An - tỉnh Phú Yên |
| 7499 | 54081 | Trạm y tế xã Sơn Định | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Định - huyện Sơn Hòa - tỉnh Phú Yên |
| 7500 | 54082 | Trạm y tế xã Cà Lúi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cà Lúi - huyện Sơn Hòa - tỉnh Phú Yên |
| 7501 | 54083 | Trạm y tế xã Sơn Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Phước - huyện Sơn Hòa - tỉnh Phú Yên |
| 7502 | 54084 | Trạm y tế xã Sơn Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Xuân - huyện Sơn Hòa - tỉnh Phú Yên |
| 7503 | 54087 | Trạm y tế xã Krông Pa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Krông Pa - huyện Sơn Hòa - tỉnh Phú Yên |
| 7504 | 54089 | Trạm y tế xã Suối Trai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Suối Trai - huyện Sơn Hòa - tỉnh Phú Yên |
| 7505 | 54091 | Trạm y tế xã Ea Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Lâm - huyện Sông Hinh - tỉnh Phú Yên |
| 7506 | 54092 | Trạm y tế xã Đức Bình Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Bình Tây - huyện Sông Hinh - tỉnh Phú Yên |
| 7507 | 54093 | Trạm y tế xã Ea Bá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Bá - huyện Sông Hinh - tỉnh Phú Yên |
| 7508 | 54094 | Trạm y tế xã Sơn Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Giang - huyện Sông Hinh - tỉnh Phú Yên |
| 7509 | 54096 | Trạm y tế xã Eabar | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Eabar - huyện Sông Hinh - tỉnh Phú Yên |
| 7510 | 54097 | Trạm y tế xã EaBia | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Eabia - huyện Sông Hinh - tỉnh Phú Yên |
| 7511 | 54099 | Trạm y tế xã Sông Hinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sông Hinh - huyện Sông Hinh - tỉnh Phú Yên |
| 7512 | 42279 | Trạm y tế xã Lâm Hợp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lâm Hợp - huyện Kỳ Anh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7513 | 42280 | Trạm y tế phường Kỳ Liên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Kỳ Liên - huyện Kỳ Anh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7514 | 42281 | Trạm y tế xã Kỳ Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kỳ Sơn - huyện Kỳ Anh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7515 | 42282 | Trạm y tế xã Kỳ Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kỳ Nam - huyện Kỳ Anh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7516 | 42286 | Trạm y tế xã Ích Hậu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ích Hậu - Huyện Thạch Hà - Tỉnh Hà Tĩnh |
| 7517 | 42288 | Trạm y tế xã Phù Lưu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phù Lưu - Huyện Thạch Hà - Tỉnh Hà Tĩnh |
| 7518 | 42289 | Trạm y tế xã Bình An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình An - Huyện Thạch Hà - Tỉnh Hà Tĩnh |
| 7519 | 42290 | Trạm y tế xã Tân Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Lộc - Huyện Thạch Hà - Tỉnh Hà Tĩnh |
| 7520 | 42292 | Trạm y tế xã Thịnh Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thịnh Lộc - Huyện Thạch Hà - Tỉnh Hà Tĩnh |
| 7521 | 42294 | Trạm y tế thị trấn Lộc Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Lộc Hà - Huyện Thạch Hà - Tỉnh Hà Tĩnh |
| 7522 | 42295 | Trạm y tế xã Thạch Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Châu - Huyện Thạch Hà - Tỉnh Hà Tĩnh |
| 7523 | 42296 | Trạm y tế xã Mai Phụ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mai Phụ - Huyện Thạch Hà - Tỉnh Hà Tĩnh |
| 7524 | 42297 | Trạm y tế xã Hộ Độ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hộ Độ - thành phố Hà Tĩnh - Tỉnh Hà Tĩnh |
| 7525 | 42298 | Trạm y tế xã Thạch Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Mỹ - Huyện Thạch Hà - Tỉnh Hà Tĩnh |
| 7526 | 42303 | Phòng khám đa khoa Nhân Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Hương Khê - huyện Hương Khê - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7527 | 42309 | Bệnh viện Mắt Hà Tĩnh | Tuyến 2 | Hạng 3 | Số 95, đường Vũ Quang, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
| 7528 | 42311 | Bệnh viện đa khoa Sài Gòn - Hà Tĩnh | Tuyến 3 | Hạng 3 | TP Hà Tĩnh - Tỉnh Hà Tĩnh |
| 7529 | 44001 | Bệnh viện đa khoa huyện Minh Hóa | Tuyến 3 | Hạng 2 | Tt Quy Đạt - Huyện Minh Hóa - Tỉnh Quảng Bình |
| 7530 | 44003 | Bệnh viện đa khoa khu vực Bắc Quảng Bình | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường Ba Đồn - Thị xã Ba Đồn - tỉnh Quảng Bình |
| 7531 | 44006 | Bệnh viện đa khoa huyện Quảng Ninh | Tuyến 3 | Hạng 2 | Dinh Mười Xã Gia Ninh - Huyện Quảng Ninh - Tỉnh Quảng Bình |
| 7532 | 46114 | Trung tâm y tế thị xã Hương Thủy | Tuyến 3 | Hạng 2 | 02 Quang Trung |
| 7533 | 46116 | Trạm y tế xã Dương Hoà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dương Hòa, Thị xã Hương Thủy, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
| 7534 | 46118 | Trạm y tế phường Thủy Bằng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thủy Bằng |
| 7535 | 46120 | Trạm y tế phường Thủy Dương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thủy Dương, Thị xã Hương Thủy, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
| 7536 | 46121 | Trạm y tế phường Thủy Lương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thủy Lương,Thị xã Hương Thủy, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
| 7537 | 46124 | Trạm y tế xã Thủy tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thủy Tân, Thị xã Hương Thủy, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
| 7538 | 46125 | Trạm y tế xã Thủy Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thủy Thanh, Thị xã Hương Thủy, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
| 7539 | 46126 | Trạm y tế phường Thủy Vân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ dân phố Xuân Hòa, phường Thủy Vân |
| 7540 | 46127 | Trung tâm y tế huyện Phú Lộc Cơ sở I | Tuyến 3 | Hạng 2 | Đường Từ Dũ, Thị trấn Phú Lộc |
| 7541 | 46129 | Trung tâm y tế huyện Phú Lộc cơ sở Chân Mây | Tuyến 3 | Hạng 2 | Xã Lộc Thủy, Huyện Phú Lộc, TT Huế |
| 7542 | 46132 | Trạm y tế xã Lộc Điền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lộc Điền, Huyện Phú Lộc |
| 7543 | 46135 | Trạm y tế xã Lộc Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lộc Hòa, Huyện Phú Lộc |
| 7544 | 46136 | Trạm y tế thị trấn Lộc sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Lộc Sơn, Huyện Phú Lộc |
| 7545 | 46137 | Trạm y tế xã Lộc Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lộc Thủy, Huyện Phú Lộc |
| 7546 | 46142 | Trạm y tế xã Xuân Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Lộc, Huyện Phú Lộc |
| 7547 | 51024 | Trạm y tế phường Phổ Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Phổ Hòa - thị xã Đức Phổ - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7548 | 51025 | Trạm y tế phường Phổ Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Phổ Ninh - thị xã Đức Phổ - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7549 | 51026 | Trạm y tế phường Phổ Văn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Phổ Văn - thị xã Đức Phổ - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7550 | 51027 | Trạm y tế xã Phổ Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phổ Thuận - huyện Đức Phổ - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7551 | 51028 | Trạm y tế xã Phổ Nhơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phổ Nhơn - huyện Đức Phổ - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7552 | 51031 | Trạm y tế phường Phổ Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Phổ Quang - thị xã Đức Phổ - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7553 | 51032 | Trạm y tế phường Phổ Vinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Phổ Vinh - thị xã Đức Phổ - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7554 | 51033 | Trạm y tế phường Phổ Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Phổ Thạnh - thị xã Đức Phổ - Quảng Ngãi |
| 7555 | 51034 | Trạm y tế xã Phổ Khánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phổ Khánh - huyện Đức Phổ - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7556 | 51037 | Trạm y tế xã Nghĩa Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Lâm - huyện Tư Nghĩa - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7557 | 51038 | Trạm y tế xã Nghĩa Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Sơn - huyện Tư Nghĩa - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7558 | 51039 | Trạm y tế xã Hành Thiện | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hành Thiện - huyện Nghĩa Hành - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7559 | 51040 | Trạm y tế xã Hành Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hành Thịnh - huyện Nghĩa Hành - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7560 | 51043 | Trạm y tế xã Bình Chương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Chương - huyện Bình Sơn - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7561 | 51047 | Trạm y tế xã Bình Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Thạnh - huyện Bình Sơn - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7562 | 51049 | Trạm y tế xã Bình Dương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Dương - huyện Bình Sơn - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7563 | 51050 | Trạm y tế xã Tịnh Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tịnh Hiệp - huyện Sơn Tịnh - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7564 | 51052 | Trạm y tế xã Bình Nguyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Nguyên - huyện Bình Sơn - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7565 | 51053 | Trạm y tế xã Bình Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Phước - huyện Bình Sơn - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7566 | 51055 | Trạm y tế xã Đức Lân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Lân - huyện Mé Đức - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7567 | 54100 | Trạm y tế xã Ealy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ealy - huyện Sông Hinh - tỉnh Phú Yên |
| 7568 | 54111 | Trạm y tế phường Phú Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Phú Thạnh - TP Tuy Hoà |
| 7569 | 54113 | Trạm y tế phường Xuân Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Xuân Phú, thị xã Sông Cầu, tỉnh Phú Yên |
| 7570 | 54114 | Trạm y tế phường Xuân thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Xuân Thành, thị xã Sông Cầu, tỉnh Phú Yên |
| 7571 | 54120 | Trạm y tế xã Hòa Quang Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Quang Bắc - huyện Phú Hoà - tỉnh Phú Yên |
| 7572 | 54122 | Trạm y tế xã Hòa Hội | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Hội - huyện Phú Hoà - tỉnh Phú Yên |
| 7573 | 54123 | Trạm y tế xã Hòa Trị | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Trị - huyện Phú Hoà - tỉnh Phú Yên |
| 7574 | 54124 | Trạm y tế xã Hòa An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa An - huyện Phú Hoà - tỉnh Phú Yên |
| 7575 | 54125 | Trạm y tế xã Hòa Định Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Định Đông - huyện Phú Hoà - tỉnh Phú Yên |
| 7576 | 54126 | Trạm y tế xã Hòa Định Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Định Tây - huyện Phú Hoà - tỉnh Phú Yên |
| 7577 | 54127 | Trạm y tế xã Hòa Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Thắng - huyện Phú Hoà - tỉnh Phú Yên |
| 7578 | 54132 | Trạm y tế xã Hoà Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoà Phong - huyện Tây Hoà - tỉnh Phú Yên |
| 7579 | 54134 | Trạm y tế xã Hoà Tân Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoà Tân Tây - huyện Tây Hoà - tỉnh Phú Yên |
| 7580 | 54136 | Trạm y tế xã Hòa Mỹ Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Mỹ Đông Huyện Tây Hòa |
| 7581 | 54137 | Trạm y tế xã Hòa Mỹ Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Mỹ Tây Huyện Tây Hòa |
| 7582 | 54138 | Trạm y tế xã Hòa Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Thịnh Huyện Tây Hòa |
| 7583 | 54140 | Trạm y tế phường Hoà Hiệp Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoà Hiệp Bắc Huyện Đông Hoà |
| 7584 | 44010 | Trạm y tế phường Bắc Lý | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Bắc Lý - TP Đồng Hới - tỉnh Quảng Bình |
| 7585 | 44015 | Trạm y tế phường Đồng Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đồng Sơn - TP Đồng Hới - tỉnh Quảng Bình |
| 7586 | 44017 | Trạm y tế phường Bắc Nghĩa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Bắc Nghĩa - TP Đồng Hới - tỉnh Quảng Bình |
| 7587 | 44020 | Phòng khám đa khoa khu vực Hóa Tiến | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Hóa Tiến - Huyện Minh Hoá - Tỉnh Quảng Bình |
| 7588 | 44021 | Trạm y tế phường Đức Ninh Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đức Ninh Đông - TP Đồng Hới - tỉnh Quảng Bình |
| 7589 | 44023 | Trạm y tế xã Bảo Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bảo Ninh - TP Đồng Hới - tỉnh Quảng Bình |
| 7590 | 44026 | Trạm y tế thị trấn Quy Đạt | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Quy Đạt - huyện Minh Hóa - tỉnh Quảng Bình |
| 7591 | 44027 | Trạm y tế xã Dân Hóa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dân Hóa - huyện Minh Hóa - tỉnh Quảng Bình |
| 7592 | 44028 | Trạm y tế xã Trọng Hoá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trọng Hoá - huyện Minh Hóa - tỉnh Quảng Bình |
| 7593 | 44029 | Trạm y tế xã Hóa Phúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hóa Phúc - huyện Minh Hóa - tỉnh Quảng Bình |
| 7594 | 44030 | Trạm y tế xã Hồng Hóa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Hóa - huyện Minh Hóa - tỉnh Quảng Bình |
| 7595 | 44032 | Trạm y tế xã Hóa Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hóa Tiến - huyện Minh Hóa - tỉnh Quảng Bình |
| 7596 | 44033 | Trạm y tế xã Hóa Hợp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hóa Hợp - huyện Minh Hóa - tỉnh Quảng Bình |
| 7597 | 44034 | Trạm y tế xã Xuân Hóa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Hóa - huyện Minh Hóa - tỉnh Quảng Bình |
| 7598 | 44035 | Trạm y tế xã Yên Hóa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Hóa - huyện Minh Hóa - tỉnh Quảng Bình |
| 7599 | 44037 | Trạm y tế xã Tân Hóa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hóa - huyện Minh Hóa - tỉnh Quảng Bình |
| 7600 | 46147 | Trạm y tế xã Lộc Trì | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lộc Trì, Huyện Phú Lộc |
| 7601 | 46148 | Trạm y tế thị trấn Phú Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Phú Lộc, Huyện Phú Lộc |
| 7602 | 46151 | Trạm y tế thị trấn Khe Tre | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Khe Tre, Huyện Phú Lộc |
| 7603 | 46156 | Trạm y tế xã Hương Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hương Sơn, Huyện Phú Lộc |
| 7604 | 46157 | Trạm y tế xã Thượng Lộ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thượng Lộ, Huyện Phú Lộc |
| 7605 | 46158 | Trạm y tế xã Thượng Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thượng Long, Huyện Phú Lộc |
| 7606 | 46159 | Trạm y tế xã Thượng Nhật | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thượng Nhật, Huyện Phú Lộc |
| 7607 | 46160 | Trạm y tế xã Thượng Quảng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thượng Quảng, Huyện Phú Lộc |
| 7608 | 46162 | Trung tâm y tế huyện A Lưới | Tuyến 3 | Hạng 2 | Tổ dân phố số 6, Thị trấn A Lưới |
| 7609 | 46165 | Trạm y tế xã Hương Nguyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hương Nguyên, Huyện A Lưới |
| 7610 | 38819 | Phòng khám đa khoa Thủ Đô | SN 284 đường Bà Triệu, phường Bắc Sơn, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa | ||
| 7611 | 46166 | Trạm y tế xã Hồng Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Bắc, Huyện A Lưới |
| 7612 | 46167 | Trạm y tế xã Hồng Hạ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Hạ, Huyện A Lưới |
| 7613 | 46171 | Trạm y tế xã Hồng Vân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Vân, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
| 7614 | 46172 | Trạm y tế xã Phú Vinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Vinh, Huyện A Lưới |
| 7615 | 46173 | Trạm y tế xã Sơn Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Thủy, Huyện A Lưới |
| 7616 | 51058 | Trạm y tế xã Đức Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Tân - huyện Mộ Đức - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7617 | 51059 | Trạm y tế xã Đức Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Lợi - huyện Mộ Đức - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7618 | 51062 | Trạm y tế xã Đức Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Hòa - huyện Mộ Đức - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7619 | 51063 | Trạm y tế xã Bình Khương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Khương - huyện Bình Sơn - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7620 | 51064 | Trạm y tế xã Bình Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Đông - huyện Bình Sơn - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7621 | 51065 | Trạm y tế xã Bình Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Minh - huyện Bình Sơn - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7622 | 51066 | Trạm y tế xã Đức Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Phú - huyện Mộ Đức - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7623 | 51069 | Trạm y tế xã Bình Tân Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Tân Phú - huyện Bình Sơn - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7624 | 51070 | Trạm y tế xã Bình Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Châu - huyện Bình Sơn - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7625 | 51072 | Trạm y tế thị trấn Sông Vệ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Sông Vệ - huyện Tư Nghĩa - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7626 | 51074 | Phòng khám đa khoa khu vực Tịnh Bắc | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Tịnh Bắc - sơn Tịnh - Quảng Ngãi |
| 7627 | 51076 | Trạm y tế xã Hành Tín Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hành Týn Đông - huyện Nghĩa Hành - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7628 | 51077 | Trạm y tế phường Quảng Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Quảng Phú - TP Quảng Ngãi - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7629 | 51078 | Trạm y tế phường Nghĩa Chánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Nghĩa Chánh - TP Quảng Ngãi - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7630 | 51079 | Trạm y tế phường Trần Hưng Đạo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Trần Hưng Đạo - TP Quảng Ngãi - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7631 | 51081 | Trạm y tế xã Nghĩa Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Thắng - huyện Tư Nghĩa - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7632 | 51082 | Trạm y tế phường Nguyễn Nghiêm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Nguyễn Nghiêm - TP Quảng Ngãi - tỉnh Quảng Ng |
| 7633 | 51084 | Trạm y tế phường Chánh Lộ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Chánh Lé - TP Quảng Ngãi - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7634 | 51085 | Trạm y tế xã Nghĩa Dũng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Dòng - TP Quảng Ngãi - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7635 | 54141 | Trạm y tế phường Hoà Vinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoà Vinh - huyện Đông Hoà - tỉnh Phú Yên |
| 7636 | 54144 | Trạm y tế phường Hòa Xuân Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Xuân Tây Huyện Đông Hòa |
| 7637 | 54145 | Trạm y tế phường Hòa Hiệp Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Hiệp Nam Huyện Đông Hòa |
| 7638 | 54146 | Trạm y tế xã Hòa Xuân Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Xuân Đông Huyện Đông Hòa |
| 7639 | 54147 | Trạm y tế xã Hòa Tâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Tâm Huyện Đông Hòa |
| 7640 | 54148 | Trạm y tế xã Hòa Xuân Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Xuân Nam Huyện Đông Hòa |
| 7641 | 54159 | Trạm y tế xã An Nghiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Nghiệp - Huyện Tuy An |
| 7642 | 56003 | Trung tâm y tế thị xã Ninh Hòa | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phú Thọ 2, Phường Ninh Diêm, Thị xã Ninh Hòa, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7643 | 56006 | Trung tâm y tế huyện Khánh Vĩnh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ 7, TT Khánh Vĩnh, Huyện Khánh Vĩnh, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7644 | 56007 | Trung tâm y tế huyện Khánh Sơn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tà Nĩa, Xã Sơn Trung, Huyện Khánh Sơn, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7645 | 75414 | Phòng khám đa khoa Hoàng Anh Đức Long Thành | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ 5, ấp 2, xã Phước Bình, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
| 7646 | 56008 | Trung tâm y tế thành phố Nha Trang | Tuyến 3 | Hạng 3 | 13 Lê Lợi, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7647 | 56009 | Trạm y tế Công ty CP dệt may Nha Trang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Phương Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7648 | 56012 | Bệnh viện quân y 87 | Tuyến 2 | Hạng 1 | 78 Tuệ Tĩnh Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7649 | 56015 | Bệnh viện Lao và bệnh phổi | Tuyến 2 | Hạng 2 | Nói Sạn Vĩnh Hải Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7650 | 56016 | Bệnh viện Chuyên khoa Tâm thần | Tuyến 2 | Hạng 2 | Xã Diên Phước Huyện Diên Khánh |
| 7651 | 56018 | Trạm y tế phường Vĩnh Hoà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Vĩnh Hoà, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7652 | 56019 | Trạm y tế phường Vĩnh Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 309 Đường 2/4, Phường Vĩnh Hải, Tp.Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7653 | 44041 | Trạm y tế xã Thượng Hóa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thượng Hóa - huyện Minh Hóa - tỉnh Quảng Bình |
| 7654 | 44045 | Trạm y tế xã Thanh Hóa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Hóa - huyện Tuyên Hóa - tỉnh Quảng Bình |
| 7655 | 44046 | Trạm y tế xã Thanh Thạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Thạch - huyện Tuyên Hóa - tỉnh Quảng Bình |
| 7656 | 44048 | Trạm y tế xã Lâm Hóa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lâm Hóa - huyện Tuyên Hóa - tỉnh Quảng Bình |
| 7657 | 44049 | Trạm y tế xã Lê Hóa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lê Hóa - huyện Tuyên Hóa - tỉnh Quảng Bình |
| 7658 | 44050 | Trạm y tế xã Sơn Hoá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Hoá - huyện Tuyên Hóa - tỉnh Quảng Bình |
| 7659 | 44051 | Trạm y tế xã Đồng Hóa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Hóa - huyện Tuyên Hóa - tỉnh Quảng Bình |
| 7660 | 44052 | Trạm y tế xã Ngư Hóa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngư Hóa - huyện Tuyên Hóa - tỉnh Quảng Bình |
| 7661 | 44056 | Trạm y tế xã Phong Hóa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phong Hóa - huyện Tuyên Hóa - tỉnh Quảng Bình |
| 7662 | 44057 | Trạm y tế xã Tiến Hóa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiến Hóa - huyện Tuyên Hóa - tỉnh Quảng Bình |
| 7663 | 44058 | Trạm y tế xã Châu Hóa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Châu Hóa - huyện Tuyên Hóa - tỉnh Quảng Bình |
| 7664 | 44059 | Trạm y tế xã Cao Quảng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cao Quảng - huyện Tuyên Hóa - tỉnh Quảng Bình |
| 7665 | 44060 | Trạm y tế xã Văn Hóa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Văn Hóa - huyện Tuyên Hóa - tỉnh Quảng Bình |
| 7666 | 44061 | Trạm y tế phường Ba Đồn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Ba Đồn - Thị xã Ba Đồn - tỉnh Quảng Bình |
| 7667 | 44063 | Trạm y tế xã Quảng Kim | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Kim - huyện Quảng Trạch - tỉnh Quảng Bình |
| 7668 | 44064 | Trạm y tế xã Quảng Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Đông - huyện Quảng Trạch - tỉnh Quảng Bình |
| 7669 | 44065 | Trạm y tế xã Quảng Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Phú - huyện Quảng Trạch - tỉnh Quảng Bình |
| 7670 | 44066 | Trạm y tế xã Quảng Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Châu - huyện Quảng Trạch - tỉnh Quảng Bình |
| 7671 | 44068 | Trạm y tế xã Quảng Lưu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Lưu - huyện Quảng Trạch - tỉnh Quảng Bình |
| 7672 | 44069 | Trạm y tế xã Quảng Tùng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Tùng - huyện Quảng Trạch - tỉnh Quảng Bình |
| 7673 | 44071 | Trạm y tế Xã Quảng Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Tiến - huyện Quảng Trạch - tỉnh Quảng Bình |
| 7674 | 46175 | Trạm y tế xã Hồng Thái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Thái, Huyện A Lưới |
| 7675 | 46177 | Trạm y tế xã Hồng Kim | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Kim, Huyện A Lưới |
| 7676 | 46178 | Trạm y tế xã Hương Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hương Phong, Huyện A Lưới |
| 7677 | 46184 | Trạm y tế thị trấn A Lưới | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn A Lưới, Huyện A Lưới |
| 7678 | 46186 | Bệnh viện Răng Hàm Mặt Huế | Tuyến 2 | Hạng 3 | 83 Nguyễn Huệ |
| 7679 | 46197 | Trạm y tế phường An Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 119 Võ Văn Kiệt |
| 7680 | 46200 | Phòng khám đa khoa Medic 69 Nguyễn Huệ | Tuyến 3 | Hạng 3 | 69 Nguyễn Huệ |
| 7681 | 46204 | Bệnh viện đa khoa Trung ương Huế - Cơ sở 2 | Tuyến 1 | Hạng 2 | Thôn Thượng An, |
| 7682 | 46205 | Bệnh viện Phổi thành phố Huế | Tuyến 2 | Hạng 3 | Đường Nguyễn Văn Linh, Hương Sơ |
| 7683 | 48001 | Bệnh viện Đà Nẵng | Tuyến 2 | Hạng 1 | 124 Hải Phòng - Hải Châu - Đà Nẵng |
| 7684 | 48002 | Bệnh viện C Đà Nẵng | Tuyến 1 | Hạng 1 | 122 Hải Phòng - Hải Châu - Đà Nẵng |
| 7685 | 48003 | Trung tâm y tế Quận Hải Châu | Tuyến 3 | Hạng 2 | 38 Cao Thắng - Hải Châu - Đà Nẵng |
| 7686 | 48005 | Trung tâm y tế Quận Sơn Trà | Tuyến 3 | Hạng 2 | 1118 Ngô Quyền - Sơn Trà - Đà Nẵng |
| 7687 | 51086 | Trạm y tế xã Nghĩa Dõng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Dõng - TP Quảng Ngãi - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7688 | 51088 | Trạm y tế xã Bình Trị | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Trị - huyện Bình Sơn - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7689 | 51089 | TYT thị trấn Châu Ổ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Châu Ổ - huyện Bình Sơn - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7690 | 51090 | Trạm y tế xã Bình Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Long - huyện Bình Sơn - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7691 | 51094 | Trạm y tế xã Trà Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trà Giang - huyện Trà Bồng - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7692 | 51095 | Trạm y tế xã Trà Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trà Thủy - huyện Trà Bồng - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7693 | 51096 | Trạm y tế xã Trà Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trà Hiệp - huyện Trà Bồng - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7694 | 51097 | Trạm y tế xã Trà Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trà Bình - huyện Trà Bồng - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7695 | 51098 | Trạm y tế xã Trà Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trà Phú - huyện Trà Bồng - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7696 | 51099 | Trạm y tế xã Trà Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trà Lâm - huyện Trà Bồng - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7697 | 51101 | Trạm y tế xã Trà Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trà Sơn - huyện Trà Bồng - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7698 | 51102 | Trạm y tế xã Trà Bùi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trà Bùi - huyện Trà Bồng - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7699 | 51103 | Trạm y tế xã Trà Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trà Thanh - huyên Trà Bồng - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7700 | 51104 | Trạm y tế xã Sơn Trà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Trà - huyên Trà Bồng - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7701 | 51106 | Trạm y tế xã Trà Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trà Phong - huyên Trà Bồng - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7702 | 51107 | Trạm y tế xã Hương Trà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hương Trà - huyên Trà Bồng - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7703 | 51109 | Trạm y tế xã Trà Xinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trà Xinh - huyên Trà Bồng - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7704 | 51112 | Trạm y tế phường Trương Quang Trọng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Trương Quang Trọng - TP.Quảng Ngãi - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7705 | 51113 | Trạm y tế xã Tịnh Thọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tịnh Thọ - huyện Sơn Tịnh - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7706 | 51114 | Trạm y tế xã Tịnh Trà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tịnh Trà - huyện Sơn Tịnh - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7707 | 51115 | Trạm y tế xã Tịnh Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tịnh Phong - huyện Sơn Tịnh - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7708 | 56021 | Trạm y tế phường Ngọc Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ 8 Lư Cấm, phường Ngọc Hiệp, TP Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
| 7709 | 56022 | Trạm y tế phường Vĩnh Thọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 15 Hồ Tùng Mậu, Phường Vĩnh Thọ, Tp.Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7710 | 56023 | Trạm y tế phường Vạn Thạnh cơ sở 2 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 11 Bến Chợ, Phường Vạn Thạnh, TP.Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7711 | 56025 | Trạm y tế phường Vạn Thạnh cơ sở 1 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 75 Hoàng Văn Thụ, Phường Vạn Thạnh, Tp.Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7712 | 56027 | Trạm y tế phường Phương Sài cơ sở 1 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 147 Đường Phương Sài,Phường Phương Sài, Tp.Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7713 | 56028 | Trạm y tế phường Phước Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 166 Lê Hồng Phong, Phường Phước Hải, TP Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7714 | 56031 | Trạm y tế phường Tân Tiến cơ sở 2 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | SỐ 133 Nguyễn Trãi, Phường Tân Tiến, TP Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
| 7715 | 56032 | Trạm y tế phường Tân Tiến cơ sở 1 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 09 Tô Hiến Thành, Phường Tân Tiến, Tp.Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7716 | 56035 | Trạm y tế phường Phước Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 1107 Lê Hồng Phong, Phường Phước Long, Tp.Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7717 | 56036 | Trạm y tế phường Vĩnh Trường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Vĩnh Trường, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7718 | 56039 | Trạm y tế xã Vĩnh Ngọc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Ngọc, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7719 | 56042 | Trạm y tế xã Vĩnh Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Hiệp, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7720 | 56043 | Trạm y tế xã Vĩnh Thái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Thái, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7721 | 56044 | Trạm y tế xã Phước Đồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Đồng, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7722 | 56047 | Trạm y tế phường Cam Phúc Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Cam Phúc Nam, Thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7723 | 56049 | Trạm y tế phường Cam Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Cam Phú, Thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7724 | 44072 | Trạm y tế xã Quảng Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Hưng - huyện Quảng Trạch - tỉnh Quảng Bình |
| 7725 | 44073 | Trạm y tế xã Quảng Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Xuân - huyện Quảng Trạch - tỉnh Quảng Bình |
| 7726 | 44075 | Trạm y tế xã Phù Hóa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phù Hóa - huyện Quảng Trạch - tỉnh Quảng Bình |
| 7727 | 44078 | Trạm y tế xã Quảng Phương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Phương - huyện Quảng Trạch - tỉnh Quảng Bình |
| 7728 | 44079 | Trạm y tế phường Quảng Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Quảng Long - Thị xã Ba Đồn - tỉnh Quảng Bình |
| 7729 | 44083 | Trạm y tế xã Quảng Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Trung - Thị xã Ba Đồn - tỉnh Quảng Bình |
| 7730 | 44085 | Trạm y tế phường Quảng Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Quảng Thuận - Thị xã Ba Đồn - tỉnh Quảng Bình |
| 7731 | 44087 | Trạm y tế xã Quảng Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Hải - Thị xã Ba Đồn - tỉnh Quảng Bình |
| 7732 | 44088 | Trạm y tế xã Quảng Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Sơn - Thị xã Ba Đồn - tỉnh Quảng Bình |
| 7733 | 44089 | Trạm y tế xã Quảng Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Lộc - Thị xã Ba Đồn - tỉnh Quảng Bình |
| 7734 | 44091 | Trạm y tế xã Quảng Văn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Văn - Thị xã Ba Đồn - tỉnh Quảng Bình |
| 7735 | 44092 | Trạm y tế phường Quảng Phúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Quảng Phúc - Thị xã Ba Đồn - tỉnh Quảng Bình |
| 7736 | 44094 | Trạm y tế xã Quảng Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Minh - Thị xã Ba Đồn - tỉnh Quảng Bình |
| 7737 | 44095 | Trạm y tế thị trấn Hoàn Lão | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Hoàn Lão - huyện Bố Trạch - tỉnh Quảng Bình |
| 7738 | 44096 | Trạm y tế thị trấn NT Việt Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Nt Việt Trung - huyện Bố Trạch - tỉnh Quảng Bình |
| 7739 | 44099 | Trạm y tế xã Hạ Trạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hạ Trạch - huyện Bố Trạch - tỉnh Quảng Bình |
| 7740 | 44100 | Trạm y tế xã Bắc Trạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bắc Trạch - huyện Bố Trạch - tỉnh Quảng Bình |
| 7741 | 44101 | Trạm y tế xã Lâm Trạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lâm Trạch - huyện Bố Trạch - tỉnh Quảng Bình |
| 7742 | 48009 | Bệnh viện Mắt Đà Nẵng | Tuyến 2 | Hạng 2 | 68 Phan Đăng Lưu - Hải Châu - Đà Nẵng |
| 7743 | 48012 | Bệnh viện đa khoa Nam Liên Chiểu | Tuyến 3 | Hạng 2 | 68 Hoàng Văn Thái - Liên Chiểu - Đà Nẵng |
| 7744 | 48014 | Bệnh viện Phổi Đà Nẵng | Tuyến 2 | Hạng 2 | Tổ 53 Phước Lý - Liên Chiểu - Đà Nẵng |
| 7745 | 48015 | Bệnh viện Tâm Thần Thành phố Đà Nẵng | Tuyến 2 | Hạng 2 | 193 Nguyễn Lương Bằng - Liên Chiểu - Đà Nẵng |
| 7746 | 48018 | Trạm y tế xã Hòa Liên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Quan Nam 1 - Hòa Liên - Hòa Vang - Đà Nẵng |
| 7747 | 48019 | Trạm y tế xã Hòa Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Sơn Phước - Hòa Ninh - Hòa Vang - Đà Nẵng |
| 7748 | 48020 | Trạm y tế xã Hòa Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Đông Lâm - Hòa Phú - Hòa Vang - Đà Nẵng |
| 7749 | 48021 | Trạm y tế xã Hòa Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Phò Nam - Hòa Bắc - Hòa Vang - Đà Nẵng |
| 7750 | 48022 | Trạm y tế phường Hòa Quý | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 439, Mai Đăng Chơn, Hòa Quý - Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng |
| 7751 | 48024 | Trạm y tế xã Hòa Khương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Phước Sơn Tây, Hòa Khương - Hòa Vang - Đà Nẵng |
| 7752 | 48025 | Trạm y tế xã Hòa Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn An Ngãi Đông - Hòa Sơn - Hòa Vang - Đà Nẵng |
| 7753 | 48027 | Trạm y tế xã Hòa Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Túy Loan Đông 1 - Hòa Phong - Hòa Vang - Đà Nẵng |
| 7754 | 48028 | Trạm y tế xã Hòa Nhơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Phước Thái - Hòa Nhơn - Hòa Vang - Đà Nẵng |
| 7755 | 48029 | Trạm y tế xã Hòa Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Nhơn Thọ 2 - Hòa Phước - Hòa Vang - Đà Nẵng |
| 7756 | 48033 | Trạm y tế phường Thanh Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ 19, Thanh Bình - Hải Châu - Đà Nẵng |
| 7757 | 48036 | Trạm y tế phường Thuận Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 10 Phan Kế Bính - Hải Châu - Đà Nẵng |
| 7758 | 48038 | Trạm y tế phường Bình Hiên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | K280/11 Hoàng Diệu - Bình Hiên - Hải Châu - Đà Nẵng |
| 7759 | 48039 | Trạm y tế phường Bình Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 163 Trưng Nữ Vương - Bình Thuận - Hải Châu - Đà Nẵng |
| 7760 | 48044 | Trạm y tế phường Hải Châu 2 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 564 Ông Ích Khiêm - phường Hải Châu II - Hải Châu - Đà Nẵng |
| 7761 | 51117 | Trạm y tế xã Tịnh Kỳ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tịnh Kỳ - TP.Quảng Ngãi - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7762 | 51118 | Trạm y tế xã Tịnh Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tịnh Bình - huyện Sơn Tịnh - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7763 | 51119 | Trạm y tế xã Tịnh Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tịnh Đông - huyện Sơn Tịnh - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7764 | 51121 | Trạm y tế xã Tịnh ấn Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tịnh Ấn Đông - TP.Quảng Ngãi - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7765 | 51122 | Trạm y tế xã Tịnh Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tịnh Bắc - huyện Sơn Tịnh - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7766 | 51123 | Trạm y tế xã Tịnh Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tịnh Châu - TP.Quảng Ngãi - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7767 | 51124 | Trạm y tế xã Tịnh Khê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tịnh Khê - TP Quảng Ngãi - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7768 | 51126 | Trạm y tế xã Tịnh Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tịnh Sơn - huyện Sơn Tịnh - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7769 | 51128 | Trạm y tế xã Tịnh ấn Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tịnh ấn Tây - TP.Quảng Ngãi - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7770 | 51129 | Trạm y tế xã Tịnh Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tịnh Giang - huyện Sơn Tịnh - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7771 | 51130 | Trạm y tế xã Tịnh Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tịnh Minh - huyện Sơn Tịnh - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7772 | 51132 | Trạm y tế thị trấn La Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn La Hà - huyện Tư Nghĩa - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7773 | 51133 | Trạm y tế xã Nghĩa Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Thuận - huyện Tư Nghĩa - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7774 | 51134 | Trạm y tế xã Nghĩa Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Phú - TP.Quảng Ngãi - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7775 | 51135 | Trạm y tế xã Nghĩa Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Hà - TP.Quảng Ngãi - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7776 | 51136 | Trạm y tế xã Nghĩa An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa An - TP.Quảng Ngãi - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7777 | 51137 | Trạm y tế xã Nghĩa Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Hòa - huyện Tư Nghĩa - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7778 | 51138 | Trạm y tế Xã Nghĩa Điền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Điền - huyện Tư Nghĩa - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7779 | 51139 | Trạm y tế xã Nghĩa Thương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Thương - huyện Tư Nghĩa - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7780 | 51140 | Trạm y tế xã Nghĩa Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Trung - huyện Tư Nghĩa - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7781 | 56050 | Trạm y tế phường Ba Ngòi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Ba Ngòi, Thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7782 | 56053 | Trạm y tế phường Cam Linh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Cam Linh, Thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7783 | 56055 | Trạm y tế xã Cam Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cam Hòa, Huyện Cam Lâm, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7784 | 56057 | Trạm y tế xã Cam Hải Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cam Hải Tây, Huyện Cam Lâm, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7785 | 56058 | Trạm y tế xã Sơn Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Tân, Huyện Cam Lâm, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7786 | 56060 | Trạm y tế Thị trấn Cam Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cam Đức, Huyện Cam Lâm, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7787 | 56062 | Trạm y tế xã Cam Phước Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cam Phước Tây, Huyện Cam Lâm, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7788 | 56063 | Trạm y tế xã Cam Thành Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cam Thành Bắc, Huyện Cam Lâm, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7789 | 56064 | Trạm y tế xã Cam An Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cam An Bắc, Huyện Cam Lâm, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7790 | 56067 | Trạm y tế xã Cam Phước Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cam Phước Đông, Thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7791 | 56070 | Trạm y tế xã Cam Lập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cam Lập, Thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7792 | 56074 | Trạm y tế xã Vạn Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vạn Phước, Huyện Vạn Ninh, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7793 | 56077 | Trạm y tế xã Vạn Thọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vạn Thọ, Huyện Vạn Ninh, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7794 | 56079 | Trạm y tế xã Vạn Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vạn Phú, Huyện Vạn Ninh, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7795 | 56080 | Trạm y tế xã Vạn Lương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vạn Lương, Huyện Vạn Ninh, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7796 | 44102 | Trạm y tế xã Thanh Trạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Trạch - huyện Bố Trạch - tỉnh Quảng Bình |
| 7797 | 44103 | Trạm y tế xã Liên Trạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liên Trạch - huyện Bố Trạch - tỉnh Quảng Bình |
| 7798 | 44107 | Trạm y tế xã Thượng Trạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thượng Trạch - huyện Bố Trạch - tỉnh Quảng Bình |
| 7799 | 44108 | Trạm y tế xã Sơn Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Lộc - huyện Bố Trạch - tỉnh Quảng Bình |
| 7800 | 44111 | Trạm y tế xã Đồng Trạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Trạch - huyện Bố Trạch - tỉnh Quảng Bình |
| 7801 | 44112 | Trạm y tế xã Đức Trạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Trạch - huyện Bố Trạch - tỉnh Quảng Bình |
| 7802 | 44113 | Trạm y tế thị trấn Phong Nha | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Trạch - huyện Bố Trạch - tỉnh Quảng Bình |
| 7803 | 44114 | Trạm y tế xã Vạn Trạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vạn Trạch - huyện Bố Trạch - tỉnh Quảng Bình |
| 7804 | 44118 | Trạm y tế xã Tây Trạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tây Trạch - huyện Bố Trạch - tỉnh Quảng Bình |
| 7805 | 44119 | Trạm y tế xã Hoà Trạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoà Trạch - huyện Bố Trạch - tỉnh Quảng Bình |
| 7806 | 44121 | Trạm y tế xã Nhân Trạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhân Trạch - huyện Bố Trạch - tỉnh Quảng Bình |
| 7807 | 44122 | Trạm y tế xã Tân Trạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Trạch - huyện Bố Trạch - tỉnh Quảng Bình |
| 7808 | 44123 | Trạm y tế xã Nam Trạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Trạch - huyện Bố Trạch - tỉnh Quảng Bình |
| 7809 | 44124 | Trạm y tế xã Lý Trạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lý Trạch - huyện Bố Trạch - tỉnh Quảng Bình |
| 7810 | 44126 | Trạm y tế xã Trường Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trường Sơn - huyện Quảng Ninh - tỉnh Quảng Bình |
| 7811 | 44127 | Trạm y tế xã Lương Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lương Ninh - huyện Quảng Ninh - tỉnh Quảng Bình |
| 7812 | 44128 | Trạm y tế xã Vĩnh Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Ninh - huyện Quảng Ninh - tỉnh Quảng Bình |
| 7813 | 44130 | Trạm y tế xã Hải Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Ninh - huyện Quảng Ninh - tỉnh Quảng Bình |
| 7814 | 44132 | Trạm y tế xã Duy Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Duy Ninh - huyện Quảng Ninh - tỉnh Quảng Bình |
| 7815 | 48046 | Trạm y tế phường Xuân Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 434 Trần Cao Vân - phường Xuân Hà - Thanh Khê - Đà Nẵng |
| 7816 | 48049 | Trạm y tế phường Vĩnh Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 331/2 Hùng Vương - Vĩnh Trung - Thanh Khê - Đà Nẵng |
| 7817 | 48050 | Trạm y tế phường Thạc Gián | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 433 Lê Duẩn - Thạc Gián - Thanh Khê - Đà Nẵng |
| 7818 | 48051 | Trạm y tế phường Chính Gián | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 104 Lê Độ- Chính Gián - Thanh Khê - Đà Nẵng |
| 7819 | 48052 | Trạm y tế phường Tân Chính | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 401 Lê Duẩn - Tân Chính - Thanh Khê - Đà Nẵng |
| 7820 | 48053 | Trạm y tế phường Hòa Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 408 Tôn Đức Thắng - Hòa Minh - Liên Chiểu - Đà Nẵng |
| 7821 | 48055 | Trạm y tế phường Hòa Khánh Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 178 Âu Cơ - Hòa Khánh Bắc - Liên Chiểu - Đà Nẵng |
| 7822 | 48056 | Trạm y tế phường An Hải Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 127 Nguyễn Trung Trực - An Hải Bắc - Sơn Trà - Đà Nẵng |
| 7823 | 48057 | Trạm y tế phường An Hải Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 25 Nguyễn Thông - An Hải Tây - Sơn Trà - Đà Nẵng |
| 7824 | 48058 | Trạm y tế phường An Hải Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 90A Nguyễn Duy Hiệu - An Hải Đông - Sơn Trà - Đà Nẵng |
| 7825 | 48061 | Trạm y tế phường Phước Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 231A Nguyễn Công Trứ - Phước Mỹ - Sơn Trà - Đà Nẵng |
| 7826 | 48062 | Trạm y tế phường Hòa Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ 48 đường Tây Sơn - Hòa Hải - Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng |
| 7827 | 48064 | Trạm y tế phường Hòa Thọ Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 28 Trần Ngọc Sương Hòa Thọ Đông - Cẩm Lệ - Đà Nẵng |
| 7828 | 48065 | Bệnh viện 199 | Tuyến 2 | Hạng 1 | 216 Nguyễn Công Trứ - Sơn Trà - Đà Nẵng |
| 7829 | 48068 | Trạm y tế phường Hòa Khê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 03 Nguyễn Nghiêm - Hòa Khê - Thanh Khê - Đà Nẵng |
| 7830 | 48071 | Trạm y tế phường Hòa Khánh Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 176 - Mẹ Suốt - Hòa Khánh Nam - Liên Chiểu - Đà Nẵng |
| 7831 | 48073 | Bệnh viện đa khoa Bình Dân | Tuyến 3 | Hạng 3 | 376 Trần Cao Vân - Xuân Hà - Thanh Khê - Đà Nẵng |
| 7832 | 48075 | Trung tâm y tế Quận Cẩm Lệ | Tuyến 3 | Hạng 2 | 105 - Nguyễn Nhàn - Cẩm Lệ - Đà Nẵng |
| 7833 | 51141 | Trạm y tế xã Nghĩa Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Hiệp - huyện Tư Nghĩa - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7834 | 51143 | Trạm y tế xã Nghĩa Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Mỹ - huyện Tư Nghĩa - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7835 | 51144 | Trạm y tế thị trấn Di Lăng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Di Lăng - huyện Sơn Hà - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7836 | 51145 | Trạm y tế xã Sơn Hạ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Hạ - huyện Sơn Hà - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7837 | 51146 | Trạm y tế xã Sơn Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Thành - huyện Sơn Hà - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7838 | 51147 | Trạm y tế xã Sơn Nham | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Nham - huyện Sơn Hà - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7839 | 51148 | Trạm y tế xã Sơn Bao | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Bao - huyện Sơn Hà - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7840 | 51149 | Trạm y tế xã Sơn Linh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Linh - huyện Sơn Hà - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7841 | 51150 | Trạm y tế xã Sơn Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Giang - huyện Sơn Hà - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7842 | 51152 | Trạm y tế xã Sơn Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Thượng - huyện Sơn Hà - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7843 | 51153 | Trạm y tế xã Sơn Cao | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Cao - huyện Sơn Hà - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7844 | 51154 | Trạm y tế xã Sơn Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Hải - huyện Sơn Hà - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7845 | 51155 | Trạm y tế xã Sơn Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Thủy - huyện Sơn Hà - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7846 | 51157 | Trạm y tế xã Sơn Ba | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Ba - huyện Sơn Hà - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7847 | 51158 | Trạm y tế xã Sơn Bua | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Bua - huyện Sơn Tây - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7848 | 51160 | Trạm y tế xã Sơn Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Tân - huyện Sơn Tây - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7849 | 51161 | Trạm y tế xã Sơn Dung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Dung - huyện Sơn Tây - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7850 | 51162 | Trạm y tế xã Sơn Tinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Tinh - huyện Sơn Tây - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7851 | 51163 | Trạm y tế xã Sơn Lập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Lập - huyện Sơn Tây - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7852 | 51165 | Trạm y tế xã Long Mai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Mai - huyện Minh Long - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7853 | 51166 | Trạm y tế xã Thanh An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh An - huyện Minh Long - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7854 | 51167 | Trạm y tế xã Long Môn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Môn - huyện Minh Long - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7855 | 51168 | Trạm y tế xã Long Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Hiệp - huyện Minh Long - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7856 | 51170 | Trạm y tế xã Hành Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hành Thuận - huyện Nghĩa Hành - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7857 | 51171 | Trạm y tế xã Hành Dũng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hành Dòng - huyện Nghĩa Hành - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7858 | 51172 | Trạm y tế xã Hành Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hành Trung - huyện Nghĩa Hành - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7859 | 56084 | Trạm y tế xã Vạn Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vạn Hưng, Huyện Vạn Ninh, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7860 | 56085 | Trạm y tế phường Ninh Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Ninh Hiệp, Thị xã Ninh Hòa, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7861 | 56086 | Trạm y tế xã Ninh Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ninh Sơn, Thị xã Ninh Hòa, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7862 | 56087 | Trạm y tế xã Ninh Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ninh Tây, Thị xã Ninh Hòa, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7863 | 56088 | Trạm y tế xã Ninh Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ninh Thượng, Thị xã Ninh Hòa, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7864 | 56089 | Trạm y tế xã Ninh An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ninh An, Thị xã Ninh Hòa, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7865 | 56090 | Trạm y tế phường Ninh Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Ninh Hải, Thị xã Ninh Hòa, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7866 | 56094 | Trạm y tế xã Ninh Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ninh Xuân, Thị xã Ninh Hòa, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7867 | 56096 | Trạm y tế phường Ninh Diêm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Ninh Diêm, Thị xã Ninh Hòa, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7868 | 56100 | Trạm y tế xã Ninh Phụng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ninh Phụng, Thị xã Ninh Hòa, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7869 | 56101 | Trạm y tế xã Ninh Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ninh Bình, Thị xã Ninh Hòa, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7870 | 56104 | Trạm y tế xã Ninh Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ninh Tân, Thị xã Ninh Hòa, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7871 | 56105 | Trạm y tế xã Ninh Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ninh Quang, Thị xã Ninh Hòa, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7872 | 56109 | Trạm y tế xã Ninh Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ninh Lộc, Thị xã Ninh Hòa, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7873 | 56110 | Trạm y tế xã Ninh Ich | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ninh ích, Thị xã Ninh Hòa, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7874 | 11082 | Trung tâm y tế huyện Mường Ảng | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị trấn Mường ảng - Huyện Mường ảng - Tỉnh Điện Biên |
| 7875 | 40020 | Trung tâm y tế Thị xã Cửa Lò | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Nghi Hương, TPVinh , Tỉnh Nghệ An |
| 7876 | 12066 | Trạm y tế xã Nậm Mạ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Mạ - huyện Sìn Hồ - tỉnh Lai Châu |
| 7877 | 75456 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA Y ĐỨC TRẢNG BOM | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 20B, đường Hùng Vương, khu phố 1, Thị trấn Trảng Bom, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai |
| 7878 | 14005 | Bệnh viện đa khoa Thuận Châu | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị trấn Thuận Châu, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La |
| 7879 | 24116 | Trạm y tế thị trấn Phương Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phương Sơn - Huyện Lục Nam - Tỉnh Bắc Giang |
| 7880 | 24151 | Trạm y tế thị trấn Phì Điền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Phì Điền - Huyện Lục Ngạn - Tỉnh Bắc Giang |
| 7881 | 24196 | Trạm y tế phường Tân Liễu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tân Liễu - Thành phố Bắc Giang - Tỉnh Bắc Giang |
| 7882 | 24210 | Trạm y tế Xã Thượng Lan | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thượng Lan - huyện Việt Yên - tỉnh Bắc Giang |
| 7883 | 25070 | Trạm y tế xã Văn Lung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Văn Lung - Thị xã Phú Thọ - Tỉnh Phú Thọ |
| 7884 | 25094 | Trạm y tế xã Hùng Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hùng Long - Huyện Đoan Hùng - Tỉnh Phú Thọ |
| 7885 | 25227 | Trạm y tế xã Điêu Lương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Điêu Lương - Huyện Cẩm Khê - Tỉnh Phú Thọ |
| 7886 | 26506 | Trạm y tế xã Tam Phúc | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Tam Phúc-Huyện Vĩnh Tường-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 7887 | 26613 | Trạm y tế xã Trung Nguyên | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Trung Nguyên-Huyện Yên Lạc-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 7888 | 19129 | Bệnh xá Công an tỉnh Thái Nguyên | Tuyến 3 | Hạng 4 | Ngõ 100 , đường Minh Cầu, P. Phan Đình Phùng, TP Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên |
| 7889 | 1251 | Bệnh viện đa khoa Phạm Ngọc Thạch thuộc Trường Đại học Y Tế công cộng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 1A đường Đức Thắng, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 7890 | 1029 | Bệnh viện đa khoa Thanh Trì | Tuyến 2 | Hạng 2 | Thị Trấn Văn Điển - Thanh Trì |
| 7891 | 1853 | Phòng khám A thuộc BVĐK Sóc Sơn | Tuyến 2 | Chưa xếp hạng | Khoa Nội, BVĐK Sóc Sơn |
| 7892 | 1095 | Công ty cổ phần BVĐK Thăng Long | Tuyến 3 | Hạng 3 | 127 Quốc Bảo, Xã Tam Hiệp, Thanh Trì |
| 7893 | 1930 | Bệnh viện Phục hồi chức năng | Tuyến 2 | Hạng 2 | 36 Lê Văn Thiêm, Thanh Xuân |
| 7894 | 01I07 | Trạm y tế xã Châu Sơn (TTYT H. Ba Vì) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Châu Sơn, Ba Vì |
| 7895 | 01I17 | Trạm y tế xã Chu Minh (TTYT H. Ba Vì) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chu Minh, Ba Vì |
| 7896 | 01I27 | Trạm y tế xã Ba Trại (TTYT H. Ba Vì) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ba Trại, Ba Vì |
| 7897 | 01I20 | Trạm y tế xã Sơn Đà (TTYT huyện Ba Vì) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Đà - huyện Ba Vì - hà Nội |
| 7898 | 01B58 | Trạm y tế phường Phúc Lợi (TTYTq.LB) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Phúc Lợi, Long Biên |
| 7899 | 01N52 | Trạm y tế xã Đồng Tâm (TTYT h. Mỹ Đức) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Tâm, Mỹ Đức, |
| 7900 | 01N60 | Trạm y tế xã Lê Thanh (TTYT h. Mỹ Đức) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lê Thanh, Mỹ Đức |
| 7901 | 01N68 | Trạm y tế xã Hùng Tiến (TTYT h. Mỹ Đức) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hùng Tiến, Mỹ Đức |
| 7902 | 79536 | Phòng khám đa khoa (thuộc Chi nhánh 1 Công ty TNHH Trung tâm Y khoa Hợp Nhân) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 95A Phan Đăng Lưu |
| 7903 | 83312 | Trạm Y tế xã Tường Đa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Thuận Điền, xã Tường Đa, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre |
| 7904 | 38668 | Trạm y tế xã Các Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Các Sơn - Thị xã nghi sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 7905 | 38681 | Trạm y tế phường Trúc Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Trúc Lâm - Thị xã nghi sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 7906 | 40063 | Trạm y tế xã Quỳnh Ngọc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Ngọc - huyện Quỳnh Lưu - tỉnh Nghệ An |
| 7907 | 40072 | Trạm y tế phường Hưng Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 31 B, Đường Đốc Thiết, Phường Hưng Bình - TP Vinh - tỉnh Nghệ An |
| 7908 | 40079 | Trạm y tế phường Bến Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Bõn Thủy - TP Vinh - tỉnh Nghệ An |
| 7909 | 84103 | Trạm y tế xã Hưng Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Mỹ - huyện Châu Thành - tỉnh Trà Vinh |
| 7910 | 86039 | Trạm y tế xã Mỹ Hòa - thị xã Bình Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Hòa, Thị xã Bình Minh, Tỉnh Vĩnh Long |
| 7911 | 1243 | Bệnh viện 09 | Tuyến 2 | Hạng 2 | km số 3, đường 70, Tân Triều, Hà Nội |
| 7912 | 45008 | Trung tâm y tế huyện Hướng Hoá | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Hướng Hóa - Tỉnh Quảng Trị |
| 7913 | 36066 | Phòng khám đa khoa Đại Đồng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Giao Thanh huyện Giao Thủy tỉnh Nam Định |
| 7914 | 40581 | Trạm y tế Thị Trấn Nghĩa Đàn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Khối Tân Minh Thị trấn Nghĩa Đàn Huyện Ngĩa Đàn Tỉnh Nghệ An |
| 7915 | 62100 | Trạm Y tế xã Đăk La thuộc Trung tâm Y tế huyện Đăk Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 1, xã Đăk La, huyện Đăk Hà, tỉnh Kon Tum |
| 7916 | 62107 | Trạm Y tế xã Sa Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Bình An, xã Sa Bình, huyện Sa Thầy, tỉnh Kon Tum |
| 7917 | 64013 | Trung tâm y tế thành phố Pleiku | Tuyến 3 | Hạng 3 | TP Pleiku - Tỉnh Gia Lai |
| 7918 | 64042 | Trạm y tế phường Hoa Lư (01) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hoa Lư - Pleiku - Gia Lai |
| 7919 | 64049 | Trạm y tế phường Hội Phú (01) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hội Phú - Pleiku - Gia Lai |
| 7920 | 64053 | Trạm y tế xã Biển Hồ (01) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Biển Hồ - Pleiku - Gia Lai |
| 7921 | 64078 | Trạm y tế xã Kon Pne (03) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kon Pne - Kbang - Gia Lai |
| 7922 | 64085 | Trạm y tế xã KDang (04) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kdang - Đăk Đoa - Gia Lai |
| 7923 | 64090 | Trạm y tế xã Đăk Krong (04) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đăk Krong - Đăk Đoa - Gia Lai |
| 7924 | 01G10 | Trạm y tế phường Phú Diễn (TTYT quận Bắc Từ Liêm) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm |
| 7925 | 38493 | Trạm y tế xã Liên Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liên Lộc - huyện Hậu Lộc - tỉnh Thanh Hoá |
| 7926 | 27036 | Trạm y tế phường Võ Cường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
| 7927 | 75072 | Trạm Y tế Công Ty Changshin | Tuyến 4 | Hạng 4 | Khuôn viên Cty Changshin, ấp 5, Xã Thạnh Phú - Huyện Vĩnh Cửu - Đồng Nai |
| 7928 | 75081 | Trạm y tế xã Bình An | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Bình An - Huyện Long Thành - Đồng Nai |
| 7929 | 75099 | Trạm y tế xã Hàng Gòn | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Hàng Gòn, TP. Long Khánh - Đồng Nai |
| 7930 | 75138 | Trạm y tế xã Long Phước | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Long Phước - Huyện Long Thành - Đồng Nai |
| 7931 | 77006 | Trung tâm Y tế huyện Xuyên Mộc | Tuyến 3 | Hạng 2 | Số 338, Quốc Lộ 55, Thị trấn Phước Bửu, huyện Xuyên Mộc, tỉnh BR-VT |
| 7932 | 77009 | Trung tâm y tế Quân Dân Y Huyện Côn Đảo | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đường Lê Hồng Phong, huyện Côn Đảo, tỉnh BR-VT |
| 7933 | 77019 | Trạm y tế Phường Phước Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Phước Hoà - Thị xã Phú Mỹ - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 7934 | 77031 | Trạm y tế xã Láng Dài | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Thanh An, Xã Láng Dài - huyện Đất Đỏ - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 7935 | 77040 | Trạm y tế Xã Xuân Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Quảng Giao, Xã Xuân Sơn - huyện Châu Đức - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 7936 | 77049 | Trạm y tế Xã Xà Bang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Liên Lộc, Xã Xà Bang - huyện Châu Đức - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 7937 | 10067 | Bệnh xá Công an tỉnh Lào Cai | Tuyến 3 | Hạng 4 | số 038 đường Quang Minh phường Kim Tân - TP Lào cai |
| 7938 | 01P06 | Trạm y tế thị trấn Quang Minh (TTYT h. Mê Linh) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Quang Minh, Mê Linh |
| 7939 | 01P11 | Trạm y tế xã Chu Phan (TTYT h. Mê Linh) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chu Phan, Mê Linh |
| 7940 | 01I61 | Trạm y tế xã Long Xuyên (TTYT H. Phúc Thọ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Xuyên, Phúc Thọ |
| 7941 | 01I68 | Trạm y tế xã Ngọc Tảo (TTYT H. Phúc Thọ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Tảo, Phúc Thọ |
| 7942 | 1821 | Bệnh viện đa khoa huyện Phú Xuyên | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị Trấn Phú Xuyên, Huyện Phú Xuyên |
| 7943 | 1846 | Trung tâm y tế huyện Phú Xuyên | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Phú Xuyên, Huyện Phú Xuyên |
| 7944 | 1200 | Phòng khám đa khoa khu vực Tri Thủy (TTYT Phú Xuyên) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Tri Thuỷ, Huyện Phú Xuyên |
| 7945 | 01M57 | Trạm y tế xã Tri Trung (TTYT h. Phú Xuyên) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tri Trung, Phú Xuyên |
| 7946 | 01M65 | Trạm y tế xã Nam Triều (TTYT h. Phú Xuyên) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Triều, Phú Xuyên |
| 7947 | 01M73 | Trạm y tế xã Đại Xuyên (TTYT h. Phú Xuyên) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Xuyên, Phú Xuyên |
| 7948 | 1E+64 | Trạm y tế xã Tân Dân (TTYT h. Sóc Sơn) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Dân, Sóc Sơn |
| 7949 | 1E+72 | Trạm y tế xã Kim Lũ (TTYT h. Sóc Sơn) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Lũ, Sóc Sơn |
| 7950 | 01H64 | Trạm y tế xã Sơn Đông (TX Sơn Tây) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Đông, Sơn Tây |
| 7951 | 01K57 | Trạm y tế xã Canh Nậu (TTYT H. Thạch Thất) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Canh Nậu, Thạch Thất |
| 7952 | 01K70 | Trạm y tế xã Đồng Trúc (TTYT H. Thạch Thất) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Trúc, Thạch Thất |
| 7953 | 01M04 | Trạm y tế xã Duyên Thái (TTYT h. Thường Tín) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Duyên Thái, Thường Tín |
| 7954 | 4223 | Bệnh viện đa khoa Hà Nội - Cao Bằng | Tuyến 3 | Hạng 3 | P.Sông Bằng - TP Cao Bằng - tỉnh Cao Bằng |
| 7955 | 40087 | Trạm y tế phường Quán Bàu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Quán Bàu - TP Vinh - tỉnh Nghệ An |
| 7956 | 40094 | Trạm y tế Phường Nghi Hương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Hương - thị Xã Cửa Lò - tỉnh Nghệ An |
| 7957 | 40131 | Trạm y tế xã Bảo Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bảo Nam - huyện Kỳ Sơn - tỉnh Nghệ An |
| 7958 | 40139 | Trạm y tế xã Tây Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tây Sơn - huyện Kỳ Sơn - tỉnh Nghệ An |
| 7959 | 40154 | Trạm y tế xã Yên Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Hòa - huyện Tương Dương - tỉnh Nghệ An |
| 7960 | 40167 | Trạm y tế xã Nghĩa Lạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Lạc - huyện Nghĩa Đàn - tỉnh Nghệ An |
| 7961 | 40176 | Trạm y tế xã Nghĩa Hồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Hồng - huyện Nghĩa Đàn - tỉnh Nghệ An |
| 7962 | 40183 | Trạm y tế xã Nghĩa Hiếu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Hiếu - huyện Nghĩa Đàn - tỉnh Nghệ An |
| 7963 | 40190 | Trạm y tế xã Đông Hiếu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Hiếu - tx Thái Hoà - tỉnh Nghệ An |
| 7964 | 40208 | Trạm y tế xã Minh Hợp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Hợp - huyện Quỳ Hợp - tỉnh Nghệ An |
| 7965 | 40215 | Trạm y tế xã Hạ Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hạ Sơn - huyện Quỳ Hợp - tỉnh Nghệ An |
| 7966 | 40223 | Trạm y tế xã Quỳnh Trang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Trang- Thị xã Hoàng Mai - tỉnh Nghệ An |
| 7967 | 40229 | Trạm y tế phường Quỳnh Phương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - tỉnh Nghệ An |
| 7968 | 64097 | Trạm y tế xã Glar (04) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Glar - Đăk Đoa - Gia Lai |
| 7969 | 64103 | Trạm y tế xã Ia Khươl (05) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Khươl - Chư Păh - Gia Lai |
| 7970 | 64112 | Trạm y tế xã Nghĩa Hưng (05) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Hưng - Chư Păh - Gia Lai |
| 7971 | 64119 | Trạm y tế xã Ia Grăng (06) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Grăng - Ia Grai - Gia Lai |
| 7972 | 64124 | Trạm y tế xã Ia Bă (06) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Bă - Ia Grai - Gia Lai |
| 7973 | 64131 | Trạm y tế xã Đăk Djrăng (07) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đăk Drăng - Mang Yang - Gia Lai |
| 7974 | 64153 | Trạm y tế xã Ia Dom (09) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Dom - Đức Cơ - Gia Lai |
| 7975 | 64157 | Trạm y tế xã Ia Krêl (09) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Krêl - Đức Cơ - Gia Lai |
| 7976 | 64164 | Trạm y tế xã Ia Tôr (10) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Tô - Chư Prông - Gia Lai |
| 7977 | 64171 | Trạm y tế xã Ia Mơ (10) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Mơ - Chư Prông - Gia Lai |
| 7978 | 64178 | Trạm y tế xã Ia Ga (10) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Ga - Chư Prông - Gia Lai |
| 7979 | 64197 | Trạm y tế xã Chư Pơng (11) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chư Pơng - Chư Sê - Gia Lai |
| 7980 | 64205 | Trạm y tế xã Yang Bắc (12) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yang Bắc - Đăk Pơ - Gia Lai |
| 7981 | 64212 | Trạm y tế xã Ia Trôk (13) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Trôk - Ia Pa - Gia Lai |
| 7982 | 64220 | Trạm y tế xã Ia Sol (16) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Sol - Phú Thiện - Gia Lai |
| 7983 | 64234 | Trạm y tế xã Uar (15) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Uar - Krông Pa - Gia Lai |
| 7984 | 45001 | Trung tâm y tế thành phố Đông Hà | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Xã Đông Hà - Tỉnh Quảng Trị |
| 7985 | 97824 | BX Quân dân y Đoàn KTQP 716/BĐ 15 | Tuyến 3 | Hạng 4 | |
| 7986 | 97110 | BX Trung đoàn 2/Sư đoàn 3/QK1 | Tuyến 3 | Hạng 4 | |
| 7987 | 97111 | BX Trung đoàn 12/Sư đoàn 3/QK1 | Tuyến 3 | Hạng 4 | |
| 7988 | 97112 | BX Trung đoàn 141/Sư đoàn 3/QK1 | Tuyến 3 | Hạng 4 | |
| 7989 | 97212 | BX Trung đoàn 148/Sư đoàn 316/QK2 | Tuyến 3 | Hạng 4 | |
| 7990 | 97213 | BX Trung đoàn 174/Sư đoàn 316/QK2 | Tuyến 3 | Hạng 4 | |
| 7991 | 97214 | BX Trung đoàn 98/Sư đoàn 316/QK2 | Tuyến 3 | Hạng 4 | |
| 7992 | 97408 | BX Trung đoàn 1/Sư đoàn 324 | Tuyến 3 | Hạng 4 | |
| 7993 | 97409 | BX Trung đoàn 3/Sư đoàn 324 | Tuyến 3 | Hạng 4 | |
| 7994 | 97410 | BX Trung đoàn 335/Sư đoàn 324 | Tuyến 3 | Hạng 4 | |
| 7995 | 97077 | BX Lữ đoàn 679/Vùng 1/QCHQ | Tuyến 3 | Hạng 4 | |
| 7996 | 97610 | BX Trung đoàn 1/Sư đoàn 9/QĐ 4 | Tuyến 3 | Hạng 4 | |
| 7997 | 97611 | BX Trung đoàn 2/Sư đoàn 9/QĐ 4 | Tuyến 3 | Hạng 4 | |
| 7998 | 97612 | BX Trung đoàn 3/Sư đoàn 9/QĐ 4 | Tuyến 3 | Hạng 4 | |
| 7999 | 97512 | BX Trung đoàn 1/Sư đoàn 2/QK5 | Tuyến 3 | Hạng 4 | |
| 8000 | 97513 | BX Trung đoàn 38/Sư đoàn 2/QK5 | Tuyến 3 | Hạng 4 |
Danh sách bệnh viện, trung tâm y tế, trạm y tế trên toàn quốc
| STT | MÃ | TÊN BỆNH VIỆN, TT Y TẾ | HẠNG BỆNH VIỆN | XẾP HẠNG | ĐỊA CHỈ |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 01230 | Trạm y tế phường Phúc Diễn (TTYT quận Bắc Từ Liêm) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Phúc Diễn, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 2 | 01231 | Trạm y tế phường Phương Canh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Phương Canh, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội |
| 3 | 01232 | Trạm y tế phường Mỹ Đình 2 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phương Mỹ Đình, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội |
| 4 | 01361 | Bệnh viện Đại học Quốc gia Hà Nội | Tuyến 3 | Hạng 3 | 182 Lương Thế Vinh, Thanh Xuân |
| 5 | 01365 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (YTCQ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Minh Khai - Từ Liêm |
| 6 | 01801 | Trung tâm y tế quận Ba Đình | Tuyến 3 | Hạng 3 | 50 Hàng Bún, Ba Đình |
| 7 | 01802 | Trung tâm y tế quận Hoàn Kiếm | Tuyến 3 | Hạng 3 | 26 Lương Ngọc Quyến, Hoàn Kiếm |
| 8 | 01803 | Trung tâm y tế quận Tây Hồ | Tuyến 3 | Hạng 3 | 124 Hoàng Hoa Thám, Tây Hồ |
| 9 | 01807 | Trung tâm y tế quận Hai Bà Trưng | Tuyến 3 | Hạng 3 | 103 Bà Triệu, Hai Bà Trưng |
| 10 | 01808 | Trung tâm y tế quận Hoàng Mai | Tuyến 3 | Hạng 3 | Lĩnh Nam, Hoàng Mai |
| 11 | 01809 | Trung tâm y tế quận Thanh Xuân | Tuyến 3 | Hạng 3 | Ngõ 282 Khương Đình, Thanh Xuân |
| 12 | 01811 | Trung tâm y tế huyện Đông Anh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Liên Hà, Đông Anh |
| 13 | 01814 | Trung tâm y tế huyện Thanh Trì | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thanh Trì |
| 14 | 01816 | Bệnh viện đa khoa Hà Đông | Tuyến 2 | Hạng 1 | Bế Văn Đàn, Quang Trung, TP Hà Đông |
| 15 | 01817 | Bệnh viện đa khoa Vân Đình | Tuyến 2 | Hạng 2 | Thị Trấn Vân Đình, ứng Hoà |
| 16 | 01818 | Phòng khám A thuộc BVĐK Đống Đa | Tuyến 2 | Chưa xếp hạng | Tầng 2 Khu Khám Bệnh BVĐK Đống Đa |
| 17 | 01819 | Bệnh viện Quân Y 105 | Tuyến 2 | Hạng 1 | Phường Sơn Lộc, Thị Xã Sơn Tây |
| 18 | 01823 | Bệnh viện đa khoa huyện Chương Mỹ | Tuyến 3 | Hạng 2 | 120 Hoà Sơn,thị Trấn Chúc Sơn |
| 19 | 01826 | Bệnh viện đa khoa huyện Phúc Thọ | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị Trấn Phúc Thọ, Phúc Thọ |
| 20 | 01827 | Bệnh viện đa khoa huyện Quốc Oai | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị Trấn Quốc Oai, Huỵện Quốc Oai |
| 21 | 01828 | Bệnh viện đa khoa huyện Thạch Thất | Tuyến 3 | Hạng 2 | Kim Quan, Thạch Thất |
| 22 | 01830 | Bệnh viện đa khoa huyện Thường Tín | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị Trấn Thường Tín |
| 23 | 01832 | Phòng khám đa khoa KV Trung tâm Hà Đông | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 57 Tô Hiệu, Hà Đông |
| 24 | 01833 | Trung tâm y tế huyện ứng Hoà | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Vân Đình, ứng Hoà |
| 25 | 01836 | Trung tâm y tế thị xã Sơn Tây | Tuyến 3 | Hạng 3 | 1 Lê Lợi, Sơn Tây |
| 26 | 01837 | Trung tâm y tế huyện Ba Vì | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Tây Đằng, Ba Vì |
| 27 | 01838 | Trung tâm y tế huyện Phúc Thọ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phố Gạch, Phúc Thọ |
| 28 | 01840 | Trung tâm y tế huyện Hoài Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đức Giang, Hoài Đức |
| 29 | 01842 | Trung tâm y tế huyện Thạch Thất | Tuyến 3 | Hạng 3 | Bình Phú, Thạch Thất |
| 30 | 01843 | Trung tâm y tế huyện Chương Mỹ | Tuyến 3 | Hạng 3 | 120 Hoà Sơn, Chúc Sơn |
| 31 | 01844 | Trung tâm y tế huyện Thanh Oai | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tt Kim Bài, Thanh Oai, Hn |
| 32 | 01847 | Trung tâm y tế huyện Mỹ Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Đại Nghĩa, huyện Mỹ Đức |
| 33 | 01848 | Phòng khám A thuộc BVĐK Đức Giang | Tuyến 2 | Chưa xếp hạng | Khu Khám Bệnh BVĐK Đức Giang |
| 34 | 01849 | Phòng khám A thuộc Bệnh viện Thanh Nhàn | Tuyến 2 | Chưa xếp hạng | Khu Khám Bệnh Bv Thanh Nhàn |
| 35 | 01850 | Phòng khám A thuộc BVĐK Sơn Tây | Tuyến 2 | Chưa xếp hạng | Tại BVĐK Sơn Tây |
| 36 | 01851 | Phòng khám A thuộc BVĐK Vân Đình | Tuyến 2 | Chưa xếp hạng | Tại BVĐK Vân Đình |
| 37 | 01852 | Phòng khám A thuộc BVĐK Thanh Trì | Tuyến 2 | Chưa xếp hạng | Khu Khám Bệnh, Bv Đk Thanh Trì |
| 38 | 01854 | Phòng khám A thuộc BVĐK Đông Anh | Tuyến 2 | Chưa xếp hạng | Khoa Hồi Sức Cấp Cứu, BVĐK Đông Anh |
| 39 | 01857 | Phòng khám A thuộc BVĐK huyện Mê Linh | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Tại BVĐK Huyện Mê Linh |
| 40 | 01858 | Phòng khám A thuộc BVĐK huyện Ba Vì | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Huyện Ba Vì |
| 41 | 01861 | Phòng khám A thuộc BVĐK huyện Phú Xuyên | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Huyện Phú Xuyên |
| 42 | 01862 | Phòng khám A thuộc BVĐK huyện Đan Phượng | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Huyện Đan Phượng |
| 43 | 01901 | Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức | Tuyến 1 | Hạng đặc biệt | 40 Tràng Thi, Hoàn Kiếm |
| 44 | 01903 | Bệnh viện Phổi Hà Nội | Tuyến 2 | Hạng 2 | 44 Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng |
| 45 | 01904 | Bệnh viện Phụ sản Hà Nội | Tuyến 2 | Hạng 1 | Đường La Thành, Ba Đình |
| 46 | 01905 | Bệnh viện Phụ sản TW | Tuyến 1 | Hạng 1 | 43 Tràng Thi, Hoàn Kiếm |
| 47 | 01906 | Bệnh viện K cơ sở Quán Sứ | Tuyến 1 | Hạng 1 | 43 Quán Sứ, phườn Hàng Bông, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
| 48 | 01907 | Bệnh viện Mắt trung ương | Tuyến 1 | Hạng 1 | 85 Bà Triệu, Hai Bà Trưng |
| 49 | 01908 | Bệnh viện Răng Hàm Mặt Trung ương Hà Nội | Tuyến 1 | Hạng 1 | 40b Tràng Thi, Hoàn Kiếm |
| 50 | 01911 | Bệnh viện Mắt Hà Nội | Tuyến 2 | Hạng 2 | 37 Hai Bà Trưng, Hoàn Kiếm |
| 51 | 01914 | Bệnh viện Nội tiết | Tuyến 1 | Hạng 1 | Yên Lãng, Thái Thịnh, Đống Đa |
| 52 | 01919 | Bệnh viện Tim Hà Nội | Tuyến 2 | Hạng 1 | 92 Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm |
| 53 | 01920 | Viện Huyết học và Truyền máu TW | Tuyến 1 | Hạng 1 | Phố Phạm Văn Bạch, Phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, Hà Nội |
| 54 | 01923 | Bệnh viện Da liễu Trung ương | Tuyến 1 | Hạng 1 | 15a Phương Mai, Đống Đa |
| 55 | 01925 | Bệnh viện Lão khoa Trung ương | Tuyến 1 | Hạng 1 | 1a Phương Mai, Đống Đa |
| 56 | 01927 | Viện Y học phóng xạ và U bướu Quân đội | Tuyến 2 | Hạng 1 | 1 Tổ 9, Định Công, Hoàng Mai |
| 57 | 01931 | Bệnh viện Tâm Thần Hà Nội | Tuyến 2 | Hạng 1 | Nguyễn Văn Linh, Sài Đồng, Long Biên |
| 58 | 01933 | Công ty TNHH Bệnh viện Hồng Ngọc (BV Hồng Ngọc) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 55 Yên Ninh, Ba Đình |
| 59 | 01935 | Bệnh viện YHCT Hà Đông | Tuyến 2 | Hạng 2 | 99 Nguyễn Viết Xuân, TP Hà Đông |
| 60 | 01938 | Bệnh viện Tâm thần Trung ương 1 | Tuyến 1 | Hạng 1 | Xã Hoà Bình, Thường Tín |
| 61 | 01A01 | Trạm y tế phường Phúc Xá (TTYT Ba Đình) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 86 Nghĩa Dũng, Phường Phúc Xá, Quận Ba Đình |
| 62 | 01916 | Bệnh viện Ung bướu Hà Nội | Tuyến 2 | Hạng 1 | 42a Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng |
| 63 | 01A12 | Trạm y tế phường Thành Công (TTYT Ba Đình) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Gần Nhà B4 Thành Công, Quận Ba Đình |
| 64 | 01A13 | Trạm y tế phường Vĩnh Phúc (TTYT Ba Đình) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | K1 Khu 7,2ha Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình |
| 65 | 01B02 | Trạm y tế phường Nhật Tân, Tây Hồ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ngõ 479 Đường Âu Cơ, P Nhật Tân, Tây Hồ |
| 66 | 01B03 | Trạm y tế phường Tứ Liên, Tây Hồ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 68 Âu Cơ, Phường Tứ Liên, Tây Hồ |
| 67 | 01B04 | Trạm y tế phường Quảng An, Tây Hồ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 9 Ngõ 31 Xuân Diệu, P Quảng An, Tây Hồ |
| 68 | 01B05 | Trạm y tế phường Xuân La, Tây Hồ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ 23 Cụm 3 Đường Xuân La, Tây Hồ |
| 69 | 01B06 | Trạm y tế phường Yên Phụ, Tây Hồ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 48 Yên Phụ, Phường Yên Phụ, Tây Hồ |
| 70 | 01B51 | Trạm y tế phường Thượng Thanh (TTYTq.LB) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thượng Thanh, Long Biên |
| 71 | 01B53 | Trạm y tế phường Giang Biên (TTYTq.LB) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Giang Biên, Long Biên |
| 72 | 01B54 | Trạm y tế phường Đức Giang (TTYTq.LB) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đức Giang, Long Biên |
| 73 | 01B55 | Trạm y tế phường Việt Hưng (TTYTq.LB) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Việt Hưng, Long Biên |
| 74 | 01B57 | Trạm y tế phường Ngọc Lâm (TTYTq.LB) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Ngọc Lâm, Long Biên |
| 75 | 01B59 | Trạm y tế phường Bồ Đề (TTYTq.LB) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Bồ Đề, Long Biên |
| 76 | 01B60 | Trạm y tế phường Sài Đồng (TTYTq.LB) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Sài Đồng, Long Biên |
| 77 | 01B62 | Trạm y tế phường Thạch Bàn (TTYTq.LB) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thạch Bàn, Long Biên |
| 78 | 01B63 | Trạm y tế phường Phúc Đồng (TTYTq.LB) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Phúc Đồng, Long Biên |
| 79 | 01C03 | Trạm y tế phường Mai Dịch trực thuộc TTYT quận Cầu Giấy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 33, ngõ 105, phố Doãn Kế Thiện, Phường Mai Dịch, , Quận Cầu Giấy |
| 80 | 01C04 | Trạm y tế phường Dịch Vọng, Cầu Giấy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy |
| 81 | 01C08 | Trạm y tế phường Dịch Vọng Hậu trực thuộc TTYT quậnCầu Giấy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 122, Xuân Thủy, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy |
| 82 | 01D51 | Trạm y tế phường Thanh Trì, Hoàng Mai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thanh Trì, Quận Hoàng Mai |
| 83 | 01D57 | Trạm y tế phường Tân Mai, Hoàng Mai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai |
| 84 | 01D62 | Trạm y tế phường Trần Phú, Hoàng Mai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai |
| 85 | 01D63 | Trạm y tế phường Hoàng Liệt, Hoàng Mai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai |
| 86 | 01E51 | Trạm y tế thị trấn Sóc Sơn (TTYT H.Sóc Sơn) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Sóc Sơn, Huyện Sóc Sơn |
| 87 | 01E52 | Trạm y tế xã Bắc Sơn (TTYT h. Sóc Sơn) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bắc Sơn, Sóc Sơn |
| 88 | 01E53 | Trạm y tế xã Minh Trí (TTYT h. Sóc Sơn) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Trí, Sóc Sơn |
| 89 | 01E54 | Trạm y tế xã Hồng Kỳ (TTYT h. Sóc Sơn) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Kỳ, Sóc Sơn |
| 90 | 01E58 | Trạm y tế xã Minh Phú (TTYT h. Sóc Sơn) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Phú, Sóc Sơn |
| 91 | 01001 | Bệnh viện Hữu Nghị | Tuyến 1 | Hạng 1 | 1 Trần Khánh Dư, Hai Bà Trưng |
| 92 | 01002 | Phòng khám A thuộc BVĐK Xanh Pôn | Tuyến 2 | Chưa xếp hạng | 59b Trần Phú |
| 93 | 01006 | Bệnh viện Thanh Nhàn | Tuyến 2 | Hạng 1 | 42 Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng |
| 94 | 01009 | Bệnh viện Bưu điện (Bộ Bưu Chính v.thông) | Tuyến 2 | Hạng 1 | Ngõ 228 Lê Trọng Tấn, Hoàng Mai |
| 95 | 01012 | Phòng khám đa khoa khu vực Đông Mỹ (TTYT huyện Thanh Trì) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thôn 1b, Xã Đông Mỹ, Huyện Thanh Trì, Hn |
| 96 | 01015 | Bệnh viện 354/TCHC | Tuyến 2 | Hạng 1 | 120 Đốc Ngữ, Ba Đình |
| 97 | 01016 | Bệnh viện Quân y 103 | Tuyến 1 | Hạng 1 | Km2 Đường 70, Hà Đông |
| 98 | 01017 | Phòng khám đa khoa khu vực Tô Hiệu (TTYT huyện Thường Tín) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thôn An Duyên, Xã Tô Hiệu, Huyện Thường Tín, Hn |
| 99 | 01018 | Viện Y học Phòng không Không quân | Tuyến 2 | Hạng 2 | 225 Trường Chinh, Thanh Xuân |
| 100 | 01021 | Phòng khám đa khoa Kim Liên (Phòng khám 3-TTYT Đống Đa) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | B20a, Tập Thể Kim Liên, Đống Đa |
| 101 | 01022 | Phòng khám đa khoa 26 Lương Ngọc Quyến (TTYT Hoàn Kiếm) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 26 Lương Ngọc Quyến - Hoàn Kiếm |
| 102 | 01024 | Phòng khám đa khoa 103 Bà Triệu (TTYT Hai Bà Trưng) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 103 Bà Triệu, Hai Bà Trưng |
| 103 | 01027 | Phòng khám đa khoa Trâu Quỳ (TTYT Gia Lâm) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 1 Ngô Xuân Quảng - trâu Quỳ - Gia Lâm |
| 104 | 01028 | Bệnh viện đa khoa y học cổ truyền Hà Nội | Tuyến 2 | Hạng 2 | Đường Trần Bình, Mai Dịch, Cầu Giấy |
| 105 | 01030 | Phòng khám đa khoa Lĩnh Nam, Hoàng Mai | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Phường Lĩnh Nam - Hoàng Mai |
| 106 | 01032 | Bệnh viện đa khoa Sóc Sơn | Tuyến 2 | Hạng 2 | Miếu Thờ, Tiên Dược, Sóc Sơn |
| 107 | 01033 | Phòng khám đa khoa Trung tâm (TTYT Sóc Sơn) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | thôn Phù Mã, xã Phù Linh, huyện Sóc Sơn, Hà Nội |
| 108 | 01034 | Phòng khám đa khoa Kim Anh (TTYT Sóc Sơn) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Xuân - Sóc Sơn |
| 109 | 01035 | Công ty CPKD và ĐTrị YT Đức Kiên (BV ĐKTN Hồng Hà) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 16 Nguyễn Như Đổ, Văn Miếu, Đống Đa |
| 110 | 01044 | PKĐK-TTYT- Môi trường lao động công thương, Bộ Công thương | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 99 Văn Cao, Liễu Giai, Quận Ba Đình, Hà Nội |
| 111 | 01045 | Phòng khám đa khoa Linh Đàm, Hoàng Mai | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Linh Đàm, Hoàng Mai |
| 112 | 82242 | Bệnh viện Đa khoa Tâm Minh Đức Tiền Giang | Tuyến 3 | Hạng 3 | 189A Nguyễn Thị Thập, phuong 10, thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang |
| 113 | 01053 | Bệnh viện tư nhân chuyên khoa Mắt HITEC | Tuyến 3 | Hạng 3 | 55 Phố Hàm Long, Phường Hàng Bài, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
| 114 | 01054 | Phòng khám đa khoa Ngọc Lâm (trực thuộc TTYT quận Long Biên) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 481 Ngọc Lâm, Long Biên |
| 115 | 01056 | Bệnh viện đa khoa Hoè Nhai | Tuyến 2 | Hạng 2 | 17 - 34 Hoè Nhai, Ba Đình |
| 116 | 01057 | Phòng khám đa khoa 21 Phan Chu Trinh (TTYT Hoàn Kiếm) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 21 Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm |
| 117 | 01059 | Phòng khám đa khoa 50 Hàng Bún (TTYT Ba Đình) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 50 Hàng Bún, Ba Đình |
| 118 | 75418 | Phòng Khám Đa Khoa Quốc Tế Sỹ Mỹ - CƠ SỞ 1 | Tuyến 3 | Hạng 3 | (Trong khuôn viên Công ty cổ phần Tae Kwang Vina Industrial), KCN Biên Hòa 2, phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. |
| 119 | 01062 | Bệnh viện YHCT Bộ Công an | Tuyến 2 | Hạng 1 | 278 Lương Thế Vinh, phường Trung Văn, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội |
| 120 | 01064 | Phòng khám đa khoa 2 (TTYT quận Đống Đa) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Ngõ 122 Đường Láng, Đống Đa |
| 121 | 01065 | Bệnh viện Dệt May | Tuyến 2 | Hạng 2 | 454 Minh Khai, Hai Bà Trưng |
| 122 | 01067 | Phòng khám đa khoa Sài Đồng (TTYT Long Biên) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Sài Đồng, Long Biên |
| 123 | 01070 | Phòng khám đa khoa Mai Hương (TTYT Hai Bà Trưng) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | A1 Ngõ Mai Hương, Hai Bà Trưng |
| 124 | 01071 | Bệnh viện Nam Thăng Long | Tuyến 2 | Hạng 2 | Tân Xuân, Xuân Đỉnh, Từ Liêm |
| 125 | 01072 | Bệnh viên đa khoa Hoè Nhai (Cơ sở 2) | Tuyến 2 | Hạng 2 | 34/53 Tân ấp, Phúc Xá, Ba Đình |
| 126 | 01075 | Bệnh viện Tim Hà Nội (Cơ sở 2) | Tuyến 2 | Hạng 1 | Ngõ 603 Lạc Long Quân, Tây Hồ |
| 127 | 01076 | Trung tâm Bác sĩ gia đình (TTYT quận Hoàn Kiếm) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 50c Hàng Bài, Hoàn Kiếm |
| 128 | 01077 | Bệnh viện Bắc Thăng Long | Tuyến 2 | Hạng 2 | Thị Trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh |
| 129 | 01078 | Phòng khám đa khoa khu vực Yên Hoà, Cầu Giấy | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Tổ 19, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy |
| 130 | 01079 | Phòng khám đa khoa khu vực Phú Lương, Hà Đông | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Phường Phú Lương, Quận Hà Đông |
| 131 | 01081 | Trung tâm cấp cứu 115 Hà Nội (Phòng khám 11 Phan Chu Trinh) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 11 Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm |
| 132 | 01084 | Phòng khám đa khoa Miền Đông, Đông Anh | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Liên Hà, Đông Anh |
| 133 | 01087 | Bệnh viện Than - Khoáng sản | Tuyến 2 | Hạng 2 | 1 Phan Đình Giót,phương Liệt, T.xuân |
| 134 | 01091 | Phòng khám đa khoa Cầu Diễn (TTYT quận Nam Từ Liêm) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Cầu Diễn - Từ Liêm (7680924) |
| 135 | 01092 | Phòng khám đa khoa trung tâm (TTYT Long Biên) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 20 Quân Chính - P. Ngoc Lâm - Long Biên |
| 136 | 01093 | Phòng khám đa khoa Đa Tốn (TTYT Gia Lâm) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thuận Tốn - Đa Tốn - Gia Lâm |
| 137 | 01096 | Phòng khám đa khoa Việt Hàn trực thuộc Công ty CP Công nghệ y học Hồng Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | 9 Ngô Thì Nhậm, Hai Bà Trưng |
| 138 | 01097 | Bệnh viện Thể Thao Việt Nam | Tuyến 2 | Hạng 2 | Tân Mỹ, Mỹ Đình, Từ Liêm |
| 139 | 01098 | Trung tâm y tế huyện Mê Linh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Đại Thịnh, Huyện Mê Linh |
| 140 | 01099 | Bệnh viện đa khoa huyện Mê Linh | Tuyến 3 | Hạng 2 | Xã Đại Thịnh, Huyện Mê Linh |
| 141 | 01106 | TYT trực thuộc Công ty TNHH 1TV Thoát nước Hà Nội | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 65 Vân Hồ 3, Lê Đại Hành, Hai Bà Trưng |
| 142 | 01107 | Phòng khám đa khoa Minh Phú (TTYT huyện Sóc Sơn) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Phú, Sóc Sơn, Hà Nội |
| 143 | 01116 | Trung tâm y tế Đại học Bách Khoa Hà Nội | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 1 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng |
| 144 | 01126 | Bệnh viện đa khoa tư nhân Hà Nội | Tuyến 3 | Hạng 3 | 29 Hàn Thuyên - P. Phạm Đình Hổ - Q. Hai Bà Trưng - Hà Nội |
| 145 | 01127 | TYT trực thuộc Công ty TNHH 1TV Môi trường đô thị Hà Nội | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 179 La Thành, Đống Đa, Hà Nội |
| 146 | 01131 | Phòng Y tế- Văn phòng Đài truyền hình Việt Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 43 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa |
| 147 | 01135 | Phòng khám đa khoa khu vực Lương Mỹ (TTYT Chương Mỹ) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Hoàng Văn Thụ, Huyện Chương Mỹ |
| 148 | 01137 | PKĐK các cơ quan Đảng ở TW- Văn phòng TW Đảng | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 74 Phan Đình Phùng, Ba Đình |
| 149 | 01139 | Bệnh viện đa khoa Quốc tế Thu Cúc | Tuyến 2 | Hạng 2 | 286 Phố Thụy Khuê, Phường Bưởi, Q. Tây Hồ, TP Hà Nội |
| 150 | 01151 | Trạm y tế trực thuộc Công ty TNHH May Đức Giang | Tuyến 4 | Hạng 4 | 59 Đức Giang - Long Biên |
| 151 | 1154 | Trung tâm y tế Hà Đông | Tuyến 3 | Hạng 3 | 57 Tụ Hiệu - Hà Đông |
| 152 | 1155 | Phòng khám đa khoa khu vực Đồng Tân (TTYT h. ứng Hoà | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Tân, Huyện ứng Hoà |
| 153 | 1156 | Phòng khám đa khoa khu vực Lưu Hoàng (TTYT ứng Hoà) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Lưu Hoàng, Huyện ứng Hoà |
| 154 | 1157 | Trạm y tế Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Trâu Quỳ, Gia Lâm |
| 155 | 1158 | Trung tâm y tế huyện Đan Phượng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đan Phượng - Hn |
| 156 | 1160 | Bệnh viện đa khoa huyện Gia Lâm | Tuyến 3 | Hạng 2 | Khu Đô Thị Mới - t.trấn Trâu Quỳ - h.gia Lâm - t.p Hà Nội |
| 157 | 1161 | Bệnh viện đa khoa quốc tế Vinmec | Tuyến 2 | Hạng 2 | 448 Minh Khai, P.vĩnh Tuy - q.hai Bà Trưng - t.p Hà Nội |
| 158 | 1169 | Phòng khám đa khoa khu vực An Mỹ (TTYT Mỹ Đức) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã An Mỹ, Huyện Mỹ Đức |
| 159 | 1172 | Phòng khám đa khoa khu vực Hương Sơn (TTYT Mỹ Đức) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Hương Sơn, Huyện Mỹ Đức |
| 160 | 1188 | Bệnh viện tâm thần Mỹ Đức | Tuyến 2 | Hạng 2 | Xã Phúc Lâm, Huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội |
| 161 | 1191 | Bệnh viện đa khoa MEDLATEC | Tuyến 3 | Hạng 3 | 42 - 44 Phố Nghĩa Dũng, Phường Phúc Xá, Quận Ba Đình, TP Hà Nội |
| 162 | 1195 | Phòng khám đa khoa Đại Thịnh (TTYT huyện Mê Linh) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Đại Thịnh, Mê Linh, Hà Nội |
| 163 | 1199 | Phòng khám đa khoa Ngãi Cầu (TTYT h. Hoài Đức) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức |
| 164 | 1206 | Bệnh viện đa khoa Hồng Phát | Tuyến 3 | Hạng 3 | 217 -219 Lê Duẩn |
| 165 | 1209 | Phòng khám đa khoa khu vực Minh Quang (TTYTBa Vì) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Quang, Huyện Ba Vì |
| 166 | 1212 | Phòng khám đa khoa khu vực Hòa Thạch | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Hoà Thạch, Huyện Quốc Oai |
| 167 | 1213 | Phòng khám đa khoa khu vực Yên Bình (TTYTThạch Thất) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Bình, Huyện Thạch Thất |
| 168 | 1216 | Bệnh viện tư nhân chuyên khoa Mắt Ánh Sáng (C.ty cổ phần Bệnh viện Mắt Ánh Sáng) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 1 Khu C Dự án Nhà Cổ Nhuế, Từ Liêm |
| 169 | 1217 | Trung tâm y tế quận Bắc Từ Liêm | Tuyến 3 | Hạng 3 | quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 170 | 1218 | Phòng khám đa khoa Bồ Đề trực thuộc TTYT quận Long Biên | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Số 99 phố Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội |
| 171 | 1225 | Phòng khám đa khoa Quảng Tây | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu Trần Hưng Đạo, Tây Đằng, Ba Vì, Hà Nội |
| 172 | 2227 | Bệnh viện Phổi Hà Giang | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường Minh Khai - TP Hà Giang - Tỉnh Hà Giang |
| 173 | 2228 | Phòng khám đa khoa KV Lũng Hồ | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Lũng Hồ - Huyện Yên Minh - Tỉnh Hà Giang |
| 174 | 2232 | Phòng khám đa khoa KV Bạch Ngọc | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Bạch Ngọc - Huyện Vị Xuyên - Tỉnh Hà Giang |
| 175 | 4004 | Bệnh viện Đa khoa huyện Hà Quảng | Tuyến 3 | Hạng 2 | Tổ Xuân Lộc, TT Xuân Hòa, H. Hà Quảng - Tỉnh Cao Bằng |
| 176 | 4006 | Bệnh viện Đa khoa huyện Trùng Khánh | Tuyến 3 | Hạng 2 | Tổ 6, thị trấn Trùng Khánh, huyện Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng |
| 177 | 4008 | Trung tâm y tế huyện Hòa An | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị trấn Nước Hai - H. Hoà An - Tỉnh Cao Bằng |
| 178 | 93108 | Trung tâm Y tế thành phố Ngã Bảy | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Số 228, đường 30/4, khu vực 5 |
| 179 | 4009 | Bệnh viện Đa khoa huyện Quảng Hòa | Tuyến 3 | Hạng 2 | Phố Hòa Nam, TT Quảng Uyên, H. Quảng Hòa - Tỉnh Cao Bằng |
| 180 | 4011 | Trung tâm y tế huyện Hạ Lang | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị trấn Thanh Nhật - H. Hạ Lang - Tỉnh Cao Bằng |
| 181 | 4013 | Trung tâm y tế huyện Quảng Hòa | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ 6, TT Hòa Thuận, H.Quảng Hoà, Tỉnh Cao Bằng |
| 182 | 4014 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Cao Bằng | Tuyến 2 | Hạng 2 | P.Tân Giang - TP Cao Bằng |
| 183 | 4015 | Bệnh viện Đa khoa y dược cổ truyền - Phục hồi chức năng tỉnh Cao Bằng | Tuyến 2 | Hạng 2 | P.Tân Giang - TP Cao Bằng |
| 184 | 4025 | Trạm y tế phường Sông Bằng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | P.Sông Bằng - TP Cao Bằng - tỉnh Cao Bằng |
| 185 | 4027 | Trạm y tế phường Tân Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | P.Tân Giang - TP Cao Bằng - tỉnh Cao Bằng |
| 186 | 4031 | Trạm y tế phường Duyệt Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | P.Duyệt Trung - TP Cao Bằng - tỉnh Cao Bằng |
| 187 | 4032 | Trạm y tế xã Đức Hạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Hạnh - H. Bảo Lâm - tỉnh Cao Bằng |
| 188 | 4033 | Trạm y tế xã Lý Bôn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lý Bôn - H. Bảo Lâm - tỉnh Cao Bằng |
| 189 | 4034 | Trạm y tế xã Nam Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Tổng Phườn, xã Nam Quang, huyện Bảo Lâm, tỉnh Cao Bằng |
| 190 | 4035 | Trạm y tế xã Vĩnh Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Quang - H. Bảo Lâm - tỉnh Cao Bằng |
| 191 | 4040 | Trạm y tế xã Thái Học | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thái Học - H. Bảo Lâm - tỉnh Cao Bằng |
| 192 | 4041 | Trạm y tế xã Yên Thổ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Thổ - H. Bảo Lâm - tỉnh Cao Bằng |
| 193 | 4042 | Trạm y tế thị trấn Bảo Lạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Bảo Lạc - H. Bảo Lạc - tỉnh Cao Bằng |
| 194 | 4043 | Trạm y tế xã Cốc Pàng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cốc Pàng - H. Bảo Lạc - Tỉnh Cao Bằng |
| 195 | 4044 | Trạm y tế xã Thượng Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thượng Hà - H. Bảo Lạc - tỉnh Cao Bằng |
| 196 | 4048 | Trạm y tế xã Xuân Trường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Trường - H. Bảo Lạc - Tỉnh Cao Bằng |
| 197 | 4050 | Trạm y tế xã Phan Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phan Thanh - H. Bảo Lạc - tỉnh Cao Bằng |
| 198 | 4052 | Trạm y tế xã Hưng Đạo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Đạo - H. Bảo Lạc - tỉnh Cao Bằng |
| 199 | 4053 | Trạm y tế xã Huy Giáp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Huy Giáp - H. Bảo Lạc - tỉnh Cao Bằng |
| 200 | 4055 | Trạm y tế xã Sơn Lộ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Lộ - H. Bảo Lạc - Tỉnh Cao Bằng |
| 201 | 4090 | Trạm y tế xã Quang Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Trung - Huyện Trùng Khánh - tỉnh Cao Bằng |
| 202 | 4094 | Trạm y tế thị trấn Trùng Khánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Bản Đà - Thị Trấn Trùng Khánh - H. Trùng Khánh - tỉnh Cao Bằng |
| 203 | 4095 | Trạm y tế xã Ngọc Khê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Khê - H. Trùng Khánh - tỉnh Cao Bằng |
| 204 | 4096 | Trạm y tế xã Phong Nậm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phong Nậm - H. Trùng Khánh - tỉnh Cao Bằng |
| 205 | 79655 | Trung tâm y tế quận Bình Thạnh - Cơ sở 2 | Tuyến 3 | Hạng 3 | 8/104 Đinh Bộ Lĩnh |
| 206 | 79658 | TRUNG TÂM Y TẾ QUẬN 3 – CƠ SỞ 3 | Tuyến 3 | Hạng 3 | 80/5 Bà Huyện Thanh Quan |
| 207 | 4101 | Trạm y tế xã Khâm Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Đồng Tâm - Xã Khâm Thành - H. Trùng Khánh - tỉnh Cao Bằng |
| 208 | 4103 | Trạm y tế xã Lăng Hiếu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Đông Nà, xã Lăng Hiếu, huyện Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng |
| 209 | 4107 | Trạm y tế xã Trung Phúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Phúc - H. Trùng Khánh - Tỉnh Cao Bằng |
| 210 | 4108 | Trạm y tế xã Cao Thăng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cao Thăng - H. Trùng Khánh - tỉnh Cao Bằng |
| 211 | 4109 | Trạm y tế xã Đức Hồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Đầu Cầu, xã Đức Hồng, huyện Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng |
| 212 | 4113 | Trạm y tế xã Minh Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Long - H. Hạ Lang - tỉnh Cao Bằng |
| 213 | 4114 | Trạm y tế xã Lý Quốc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lý Quốc - H. Hạ Lang - Tỉnh Cao Bằng |
| 214 | 4116 | Trạm y tế xã Đồng Loan | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Loan - H. Hạ Lang - tỉnh Cao Bằng |
| 215 | 4118 | Trạm y tế xã Kim Loan | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Loan - H. Hạ Lang - tỉnh Cao Bằng |
| 216 | 4121 | Trạm y tế thị trấn Thanh Nhật | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Thanh Nhật - H. Hạ Lang - tỉnh Cao Bằng |
| 217 | 4122 | Trạm y tế xã Vinh Quý | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vinh Quý - H. Hạ Lang - tỉnh Cao Bằng |
| 218 | 4126 | Trạm y tế xã Thị Hoa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thị Hoa - H. Hạ Lang - tỉnh Cao Bằng |
| 219 | 4127 | Trạm Y tế thị trấn Quảng Uyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phố Hòa Trung, thị trấn Quảng Uyên, huyện Quảng Hòa, tỉnh Cao Bằng |
| 220 | 4129 | Trạm y tế xã Quảng Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Hưng - H. Quảng Hòa - tỉnh Cao Bằng |
| 221 | 4136 | Trạm y tế xã Phúc Sen | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Minh Tiến, xã Phúc Sen, huyện Quảng Hòa, tỉnh Cao Bằng |
| 222 | 4137 | Trạm y tế xã Chí Thảo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chí Thảo - Huyện Quảng Hòa - tỉnh Cao Bằng |
| 223 | 4138 | Trạm y tế xã Tự Do | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Gia Tự, xã Tự Do, huyện Quảng Hòa, tỉnh Cao Bằng |
| 224 | 4143 | Trạm y tế xã Hạnh Phúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Bản Tin, xã Hạnh Phúc, huyện Quảng Hòa, tỉnh Cao Bằng |
| 225 | 4144 | Trạm y tế thị trấn Tà Lùng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Tà Lùng - H. Quảng Hoà - Tỉnh Cao Bằng |
| 226 | 4148 | Trạm y tế xã Đại Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Sơn - H. Quảng Hoà - Tỉnh Cao Bằng |
| 227 | 4150 | Trạm y tế xã Tiên Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiên Thành - H. Quảng Hoà - Tỉnh Cao Bằng |
| 228 | 4152 | Trạm y tế xã Mỹ Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Hưng - H. Quảng Hoà - Tỉnh Cao Bằng |
| 229 | 4155 | Trạm y tế xã Nam Tuấn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Tuấn - H. Hoà An - Tỉnh Cao Bằng |
| 230 | 4157 | Trạm y tế xã Đại Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Nà Khan, xã Đại Tiến, huyện Hòa An, tỉnh Cao Bằng |
| 231 | 4159 | Trạm y tế xã Ngũ lão | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngũ Lão - H. Hoà An - Tỉnh Cao Bằng |
| 232 | 4160 | Trạm y tế xã Trương Lương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Nà Mừa, xã Trương Lương, huyện Hòa An, tỉnh Cao Bằng |
| 233 | 4164 | Trạm y tế xã Hồng Việt | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Lam Sơn hạ, xã Hồng Việt, huyện Hòa An, tỉnh Cao Bằng |
| 234 | 4166 | Trạm y tế xã Vĩnh Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Quang - TP Cao Bằng - Tỉnh Cao Bằng |
| 235 | 4167 | Trạm y tế xã Hoàng Tung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoàng Tung - H. Hoà An - tỉnh Cao Bằng |
| 236 | 4170 | Trạm y tế xã Hưng Đạo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Đạo - TP Cao bằng - Tỉnh Cao Bằng |
| 237 | 4172 | Trạm y tế xã Bình Dương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Dương - H. Hoà An - tỉnh Cao Bằng |
| 238 | 4173 | Trạm y tế xã Lê Chung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lê Chung - H. Hoà An - tỉnh Cao Bằng |
| 239 | 4176 | Trạm y tế xã Hồng Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Nam - H. Hoà An - tỉnh Cao Bằng |
| 240 | 4178 | Trạm y tế thị trấn Tĩnh Túc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Tĩnh Túc - H. Nguyên Bình - Tỉnh Cao Bằng |
| 241 | 4179 | Trạm y tế xã Yên Lạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Lạc - H. Nguyên Bình - tỉnh Cao Bằng |
| 242 | 4184 | Trạm y tế xã Minh Tâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Đông Sơn, xã Minh Tâm, huyện Nguyên Bình, tỉnh Cao Bằng |
| 243 | 4185 | Trạm y tế xã Thể Dục | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thể Dục - H. Nguyên Bình - Tỉnh Cao Bằng |
| 244 | 4187 | Trạm y tế xã Mai Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mai Long - H. Nguyên Bình - tỉnh Cao Bằng |
| 245 | 4190 | Trạm y tế xã Hoa Thám | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoa Thám - H. Nguyên Bình - tỉnh Cao Bằng |
| 246 | 4192 | Trạm y tế xã Quang Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Thành - H. Nguyên Bình - tỉnh Cao Bằng |
| 247 | 4193 | Trạm y tế xã Tam Kim | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Kim - H. Nguyên Bình - tỉnh Cao Bằng |
| 248 | 4194 | Trạm y tế xã Thành Công | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thành Công - H. Nguyên Bình - tỉnh Cao Bằng |
| 249 | 4195 | Trạm y tế xã Thịnh Vượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thịnh Vượng - H. Nguyên Bình - tỉnh Cao Bằng |
| 250 | 4199 | Trạm y tế xã Kim Đồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Đồng - H. Thạch An - tỉnh Cao Bằng |
| 251 | 4200 | Trạm y tế xã Minh Khai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Khai - H. Thạch An - tỉnh Cao Bằng |
| 252 | 4202 | Trạm y tế xã Đức Thông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Thông - H. Thạch An - tỉnh Cao Bằng |
| 253 | 4203 | Trạm y tế xã Thái Cường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thái Cường - H. Thạch An - Tỉnh Cao Bằng |
| 254 | 4204 | Trạm y tế xã Vân Trình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Nà Ảng - Xã Vân Trình - H. Thạch An - tỉnh Cao Bằng |
| 255 | 4205 | Trạm y tế xã Thụy Hùng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thuỵ Hùng - H. Thạch An - tỉnh Cao Bằng |
| 256 | 4209 | Trạm y tế xã Đức Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Long - H. Thạch An - tỉnh Cao Bằng |
| 257 | 4212 | Trạm y tế xã Đức Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Xuân - H. Thạch An - tỉnh Cao Bằng |
| 258 | 4269 | Trạm y tế xã Sơn Lập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Lập - H. Bảo Lạc - Tỉnh Cao Bằng |
| 259 | 4270 | Trạm y tế xã Kim Cúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Cúc - H. Bảo Lạc - Tỉnh Cao Bằng |
| 260 | 4271 | Trạm y tế xã Cần Nông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cần Nông - Huyện Hà Quảng - Tỉnh Cao Bằng |
| 261 | 4272 | Trạm y tế xã Ngọc Côn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Côn - H. Trùng Khánh - Tỉnh Cao Bằng |
| 262 | 6003 | Trung tâm y tế huyện Bạch Thông | Tuyến 3 | Hạng 2 | Huyện Bạch Thông - Tỉnh Bắc Kạn |
| 263 | 6004 | Trung tâm y tế huyện Chợ Đồn | Tuyến 3 | Hạng 2 | Huyện Chợ Đồn - Tỉnh Bắc Kạn |
| 264 | 6005 | Trung tâm y tế huyện Ba Bể | Tuyến 3 | Hạng 2 | Huyện Ba Bể - Tỉnh Bắc Kạn |
| 265 | 6006 | Trung tâm y tế huyện Na Rì | Tuyến 3 | Hạng 2 | Huyện Na Rì - Tỉnh Bắc Kạn |
| 266 | 6007 | Trung tâm y tế huyện Chợ Mới | Tuyến 3 | Hạng 2 | Huyện Chợ Mới - Tỉnh Bắc Kạn |
| 267 | 6008 | Trạm y tế xã Tân Tú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Tiến - Huyện Bạch Thông - Tỉnh Bắc Kạn |
| 268 | 6010 | Trạm y tế xã Nông Hạ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nông Hạ - Huyện Chợ Mới - Tỉnh Bắc Kạn |
| 269 | 6012 | Trạm y tế xã Thanh Mai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Mai - Huyện Chợ Mới - Tỉnh Bắc Kạn |
| 270 | 6016 | Trạm y tế xã Quang Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Thuận - huyện Bạch Thông - tỉnh Bắc Kạn |
| 271 | 6019 | Trạm y tế xã Sĩ Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sĩ Bình - huyện Bạch Thông - tỉnh Bắc Kạn |
| 272 | 6022 | Trạm y tế xã Bằng Vân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bằng Vân - huyện Ngân Sơn - tỉnh Bắc Kạn |
| 273 | 6023 | Trạm y tế xã Hiệp Lực | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lãng Ngâm - huyện Ngân Sơn - tỉnh Bắc Kạn |
| 274 | 6027 | Trạm y tế xã Khang Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khang Ninh - Huyện Ba Bể - Tỉnh Bắc Kạn |
| 275 | 6029 | Trạm y tế xã Cao Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cao Thượng - Huyện Ba Bể - Tỉnh Bắc Kạn |
| 276 | 6030 | Trạm y tế xã Hà Hiệu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể - Tỉnh Bắc Kạn |
| 277 | 6034 | Trạm y tế xã Yên Cư | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Cư - Huyện Chợ Mới - Tỉnh Bắc Kạn |
| 278 | 6036 | Trạm y tế xã Văn Lang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Văn Lang - Na Rì - Bắc Kạn |
| 279 | 6037 | Trạm y tế xã Lục Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lục Bình - huyện Bạch Thông - tỉnh Bắc Kạn |
| 280 | 6052 | Trạm y tế phường Sông Cầu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Sông Cầu - thị Xã Bắc Kạn - tỉnh Bắc Kạn |
| 281 | 4061 | Trạm y tế xã Ngọc Động | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Động - H. Hà Quảng - tỉnh Cao Bằng |
| 282 | 4062 | Trạm y tế xã Yên Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Sơn - Huyện Hà Quảng - tỉnh Cao Bằng |
| 283 | 4063 | Trạm y tế xã Lương Can | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lương Can - Huyện Hà Quảng - tỉnh Cao Bằng |
| 284 | 4068 | Trạm y tế xã Trường Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Bản Hoong, xã Trường Hà, huyện Hà Quảng, tỉnh Cao Bằng |
| 285 | 4072 | Trạm y tế xã Nội Thôn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nội Thôn - H. Hà Quảng - Tỉnh Cao Bằng |
| 286 | 4076 | Trạm y tế thị trấn Xuân Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Xuân Hoà - H. Hà Quảng - tỉnh Cao Bằng |
| 287 | 4084 | Trạm y tế thị trấn Trà Lĩnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ dân phố 1, thị trấn Trà Lĩnh, huyện Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng |
| 288 | 4086 | Trạm y tế xã Tri Phương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tri Phương - huyện Trùng Khánh - tỉnh Cao Bằng |
| 289 | 4088 | Trạm y tế xã Quang Vinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Lũng Nặm, xã Quang Vinh, huyện Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng |
| 290 | 4089 | Trạm y tế xã Xuân Nội | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Nội - huyện Trùng Khánh - Tỉnh Cao Bằng |
| 291 | 1E+59 | Trạm y tế xã Phù Linh (TTYT h. Sóc Sơn) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phù Linh, Sóc Sơn |
| 292 | 2026 | Trạm y tế xã Má Lé | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Má Lé - Huyện Đồng Văn - Tỉnh Hà Giang |
| 293 | 2027 | Trạm y tế thị trấn Đồng Văn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Văn - Huyện Đồng Văn - Tỉnh Hà Giang |
| 294 | 2028 | Trạm y tế xã Lũng Táo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lũng Táo - Huyện Đồng Văn - Tỉnh Hà Giang |
| 295 | 2032 | Trạm y tế xã Sà Phìn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xà Phìn - Huyện Đồng Văn - Tỉnh Hà Giang |
| 296 | 2033 | Trạm y tế xã Tả Phìn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tả Phìn - Huyện Đồng Văn - Tỉnh Hà Giang |
| 297 | 2035 | Trạm y tế xã Phố Cáo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phố Cáo - Huyện Đồng Văn - Tỉnh Hà Giang |
| 298 | 2036 | Trạm y tế xã Sính Lủng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sính Lủng - Huyện Đồng Văn - Tỉnh Hà Giang |
| 299 | 2037 | Trạm y tế xã Sảng Tủng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sảng Tủng - Huyện Đồng Văn - Tỉnh Hà Giang |
| 300 | 2040 | Trạm y tế xã Vần Chải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vần Chải - Huyện Đồng Văn - Tỉnh Hà Giang |
| 301 | 2043 | Trạm y tế Thị trấn Mèo Vạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Mèo Vạc - Huyện Mèo Vạc - Tỉnh Hà Giang |
| 302 | 2044 | Trạm y tế xã Thượng Phùng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thượng Phùng - Huyện Mèo Vạc - Tỉnh Hà Giang |
| 303 | 2047 | Trạm y tế xã Pả Vi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Pả Vi - Huyện Mèo Vạc - Tỉnh Hà Giang |
| 304 | 2050 | Trạm y tế xã Sủng Máng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sủng Máng - Huyện Mèo Vạc - Tỉnh Hà Giang |
| 305 | 2052 | Trạm y tế xã Tả Lủng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tả Lủng - Huyện Mèo Vạc - Tỉnh Hà Giang |
| 306 | 2054 | Trạm y tế xã Lũng Pù | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lũng Pù - Huyện Mèo Vạc - Tỉnh Hà Giang |
| 307 | 2055 | Trạm y tế xã Lũng Chinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lũng Chinh - Huyện Mèo Vạc - Tỉnh Hà Giang |
| 308 | 2061 | Trạm y tế Thị trấn Yên Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Yên Minh - Huyện Yên Minh - Tỉnh Hà Giang |
| 309 | 2063 | Trạm y tế xã Phú Lũng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Lũng - Huyện Yên Minh - Tỉnh Hà Giang |
| 310 | 2064 | Trạm y tế xã Sủng Tráng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sủng Tráng - Huyện Yên Minh - Tỉnh Hà Giang |
| 311 | 2066 | Trạm y tế xã Na Khê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Na Khê - Huyện Yên Minh - Tỉnh Hà Giang |
| 312 | 2068 | Trạm y tế xã Hữu Vinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hữu Vinh - Huyện Yên Minh - Tỉnh Hà Giang |
| 313 | 2073 | Trạm y tế xã Ngam La | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngam La - Huyện Yên Minh - Tỉnh Hà Giang |
| 314 | 2074 | Trạm y tế xã Ngọc Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Long - Huyện Yên Minh - Tỉnh Hà Giang |
| 315 | 2075 | Trạm y tế xã Đường Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đường Thượng - Huyện Yên Minh - Tỉnh Hà Giang |
| 316 | 2078 | Trạm y tế xã Du Già | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Du Già - Huyện Yên Minh - Tỉnh Hà Giang |
| 317 | 2080 | Trạm y tế xã Bát Đại Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bát Đại Sơn - Huyện Quản Bạ - Tỉnh Hà Giang |
| 318 | 2081 | Trạm y tế xã Nghĩa Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Thuận - Huyện Quản Bạ - Tỉnh Hà Giang |
| 319 | 2082 | Trạm y tế xã Cán Tỷ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cán Tỷ - Huyện Quản Bạ - Tỉnh Hà Giang |
| 320 | 2084 | Trạm y tế xã Thanh Vân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Vân - Huyện Quản Bạ - Tỉnh Hà Giang |
| 321 | 2088 | Trạm y tế xã Lùng Tám | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lùng Tám - Huyện Quản Bạ - Tỉnh Hà Giang |
| 322 | 2090 | Trạm y tế xã Tả Ván | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tả Ván - Huyện Quản Bạ - Tỉnh Hà Giang |
| 323 | 2091 | Trạm y tế xã Thái An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thái An - Huyện Quản Bạ - Tỉnh Hà Giang |
| 324 | 2092 | Trạm y tế Thị trấn Vị Xuyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Vị Xuyên - huyện Vị Xuyên - tỉnh Hà Giang |
| 325 | 24301 | Phòng khám đa khoa An Hà | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phố Mia, xã An Hà, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
| 326 | 2094 | Trạm y tế xã Minh Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Tân - Huyện Vị Xuyên - Tỉnh Hà Giang |
| 327 | 2095 | Trạm y tế xã Thuận Hoà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thuận Hoà - Huyện Vị Xuyên - Tỉnh Hà Giang |
| 328 | 2096 | Trạm y tế xã Tùng Bá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tùng Bá - Huyện Vị Xuyên - Tỉnh Hà Giang |
| 329 | 2097 | Trạm y tế xã Thanh Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Thủy - Huyện Vị Xuyên - Tỉnh Hà Giang |
| 330 | 2101 | Trạm y tế xã Phương Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phương Tiến - huyện Vị Xuyên - tỉnh Hà Giang |
| 331 | 2102 | Trạm y tế xã Lao Chải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lao Chải - Huyện Vị Xuyên - Tỉnh Hà Giang |
| 332 | 2105 | Trạm y tế xã Cao Bồ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cao Bồ - Huyện Vị Xuyên - Tỉnh Hà Giang |
| 333 | 2106 | Trạm y tế xã Đạo Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đạo Đức - Huyện Vị Xuyên - Tỉnh Hà Giang |
| 334 | 2107 | Trạm y tế xã Thượng Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thượng Sơn - Huyện Vị Xuyên - Tỉnh Hà Giang |
| 335 | 2108 | Trạm y tế xã Linh Hồ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Linh Hồ - Huyện Vị Xuyên - Tỉnh Hà Giang |
| 336 | 2112 | Trạm y tế xã Ngọc Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Minh - Huyện Vị Xuyên - Tỉnh Hà Giang |
| 337 | 2114 | Trạm y tế xã Trung Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Thành - Huyện Vị Xuyên - Tỉnh Hà Giang |
| 338 | 2115 | Trạm y tế xã Minh Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Sơn - Huyện Bắc Mê - Tỉnh Hà Giang |
| 339 | 2116 | Trạm y tế xã Giáp Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Giáp Trung - Huyện Bắc Mê - Tỉnh Hà Giang |
| 340 | 2118 | Trạm y tế xã Yên Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Phú - Huyện Bắc Mê - Tỉnh Hà Giang |
| 341 | 2124 | Trạm y tế xã Thượng Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thượng Tân - Huyện Bắc Mê - Tỉnh Hà Giang |
| 342 | 2126 | Trạm y tế xã Đường Hồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đường Hồng - Huyện Bắc Mê - Tỉnh Hà Giang |
| 343 | 2128 | Trạm y tế Thị trấn Vinh Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Vinh Quang - huyện Hoàng Su Phì - tỉnh Hà Giang |
| 344 | 2130 | Trạm y tế xã Thàng Tín | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thàng Tín - huyện Hoàng Su Phì - tỉnh Hà Giang |
| 345 | 2132 | Trạm y tế xã Pố Lồ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Pố Lồ - Huyện Hoàng Su Phì - Tỉnh Hà Giang |
| 346 | 2133 | Trạm y tế xã Bản Phùng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bản Phùng - Huyện Hoàng Su Phì - Tỉnh Hà Giang |
| 347 | 2134 | Trạm y tế xã Túng Sán | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Túng Sán - huyện Hoàng Su Phì - tỉnh Hà Giang |
| 348 | 2138 | Trạm y tế xã Tân Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Tiến - huyện Hoàng Su Phì - tỉnh Hà Giang |
| 349 | 2139 | Trạm y tế xã Nàng Đôn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nàng Đôn - Huyện Hoàng Su Phì - Tỉnh Hà Giang |
| 350 | 2142 | Trạm y tế xã Bản Luốc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bản Luốc - Huyện Hoàng Su Phì - Tỉnh Hà Giang |
| 351 | 2143 | Trạm y tế xã Ngàm Đăng Vài | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngàm Đăng Vài - Huyện Hoàng Su Phì - Tỉnh Hà Giang |
| 352 | 2148 | Trạm y tế xã Hồ Thầu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồ Thầu - Huyện Hoàng Su Phì - Tỉnh Hà Giang |
| 353 | 2152 | Trạm y tế xã Nậm Khòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Khòa - Huyện Hoàng Su Phì - Tỉnh Hà Giang |
| 354 | 2153 | Trạm y tế xã Nàn Xỉn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nàn Xỉn - huyện Xín Mần - tỉnh Hà Giang |
| 355 | 2154 | Trạm y tế xã Xín Mần | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xín Mần - huyện Xín Mần - tỉnh Hà Giang |
| 356 | 2155 | Trạm y tế xã Bản Díu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bản Díu - huyện Xín Mần - tỉnh Hà Giang |
| 357 | 2156 | Trạm y tế xã Chí Cà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chí Cà - huyện Xín Mần - tỉnh Hà Giang |
| 358 | 2157 | Trạm y tế xã Thèn Phàng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thèn Phàng - huyện Xín Mần - tỉnh Hà Giang |
| 359 | 2158 | Trạm y tế xã Trung Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Thịnh - huyện Xín Mần - tỉnh Hà Giang |
| 360 | 2163 | Trạm y tế xã Tả Nhìu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tả Nhìu - huyện Xín Mần - tỉnh Hà Giang |
| 361 | 2164 | Trạm y tế xã Thu Tà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thu Tà - huyện Xín Mần - tỉnh Hà Giang |
| 362 | 2165 | Trạm y tế xã Nàn Ma | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nàn Ma - huyện Xín Mần - tỉnh Hà Giang |
| 363 | 2166 | Trạm y tế xã Bản Ngò | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bản Ngũ - huyện Xín Mần - tỉnh Hà Giang |
| 364 | 2168 | Trạm y tế xã Quảng Nguyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Nguyên - huyện Xín Mần - tỉnh Hà Giang |
| 365 | 2172 | Trạm y tế Thị trấn Việt Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Việt Quang - huyện Bắc Quang - tỉnh Hà Giang |
| 366 | 2173 | Trạm y tế Thị trấn Vĩnh Tuy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Vĩnh Tuy - huyện Bắc Quang - tỉnh Hà Giang |
| 367 | 2176 | Trạm y tế xã Đồng Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Tiến - huyện Bắc Quang - tỉnh Hà Giang |
| 368 | 2177 | Trạm y tế xã Đồng Tâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Tâm - Huyện Bắc Quang - Tỉnh Hà Giang |
| 369 | 2180 | Trạm y tế xã Hữu Sản | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hữu Sản - Huyện Bắc Quang - Tỉnh Hà Giang |
| 370 | 2181 | Trạm y tế xã Kim Ngọc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Ngọc - Huyện Bắc Quang - Tỉnh Hà Giang |
| 371 | 2183 | Trạm y tế xã Bằng Hành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bằng Hành - Huyện Bắc Quang - Tỉnh Hà Giang |
| 372 | 2184 | Trạm y tế xã Quang Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Minh - Huyện Bắc Quang - Tỉnh Hà Giang |
| 373 | 2186 | Trạm y tế xã Vô Điếm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vô Điếm - huyện Bắc Quang - tỉnh Hà Giang |
| 374 | 2189 | Trạm y tế xã Đức Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Xuân - Huyện Bắc Quang - Tỉnh Hà Giang |
| 375 | 2190 | Trạm y tế xã Tiên Kiều | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiên Kiều - huyện Bắc Quang - tỉnh Hà Giang |
| 376 | 2194 | Trạm y tế xã Đông Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Thành - Huyện Bắc Quang - Tỉnh Hà Giang |
| 377 | 2195 | Trạm y tế xã Xuân Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Minh - Huyện Quang Bình - Tỉnh Hà Giang |
| 378 | 2196 | Trạm y tế xã Tiên Nguyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiên Nguyên - Huyện Quang Bình - Tỉnh Hà Giang |
| 379 | 2198 | Trạm y tế xã Bản Rịa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bản Rịa - Huyện Quang Bình - Tỉnh Hà Giang |
| 380 | 2199 | Trạm y tế xã Yên Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Thành - Huyện Quang Bình - Tỉnh Hà Giang |
| 381 | 2202 | Trạm y tế xã Tân Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Bắc - Huyện Quang Bình - Tỉnh Hà Giang |
| 382 | 2203 | Trạm y tế xã Bằng Lang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bằng Lang - Huyện Quang Bình - Tỉnh Hà Giang |
| 383 | 2204 | Trạm y tế xã Yên Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Hà - Huyện Quang Bình - Tỉnh Hà Giang |
| 384 | 2206 | Phòng khám đa khoa khu vực Xuân Giang | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Giang, huyện Quang Bình, Hà Giang |
| 385 | 2207 | Trạm y tế xã Nà Khương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nà Khương - Huyện Quang Bình - Tỉnh Hà Giang |
| 386 | 2209 | Trạm y tế xã Vĩ Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩ Thượng - Huyện Quang Bình - Tỉnh Hà Giang |
| 387 | 2213 | Phòng khám đa khoa khu vực Thông Nguyên | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Thông Nguyên - Huyện Hoàng Su Phì - Tỉnh Hà Giang |
| 388 | 2219 | Phòng khám đa khoa khu vực Mậu Duệ | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Mậu Duệ - Huyện Yên Minh - Tỉnh Hà Giang |
| 389 | 2220 | Phòng khám đa khoa khu vực Lũng Phìn | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Lũng Phìn - Huyện Đồng Văn - Tỉnh Hà Giang |
| 390 | 25360 | Phòng khám đa khoa Hùng Vương Chân Mộng chi nhánh Chân Mộng - Công ty TNHH Phát triển Y học Việt | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn 3 |
| 391 | 2221 | Phòng khám đa khoa khu vực Phố Bảng | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Phố Bảng - Huyện Đồng Văn - Tỉnh Hà Giang |
| 392 | 2223 | Phòng khám đa khoa khu vực Xín Cái | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Xýn Cái - Huyện Mèo Vạc - Tỉnh Hà Giang |
| 393 | 2224 | Phòng khám đa khoa khu vực Đường Âm | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Đường Âm - Huyện Bắc Mê - Tỉnh Hà Giang |
| 394 | 2226 | Trung tâm y tế Thành phố Hà Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Trần Phú - TX Hà Giang - Tỉnh Hà Giang |
| 395 | 38530 | Trạm y tế xã Bãi Trành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bãi Trành - huyện Như Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
| 396 | 38532 | Trạm y tế xã Xuân Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Bình - huyện Như Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
| 397 | 38533 | Trạm y tế xã Hóa Quỳ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hóa Quỳ - huyện Như Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
| 398 | 38536 | Trạm y tế xã Cát Vân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cát Vân - huyện Như Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
| 399 | 38537 | Trạm y tế xã Cát Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cát Tân - huyện Như Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
| 400 | 38538 | Trạm y tế xã Tân Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Bình - huyện Như Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
| 401 | 38543 | Trạm y tế xã Thanh Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Phong - huyện Như Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
| 402 | 38545 | Trạm y tế xã Thanh Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Sơn - huyện Như Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
| 403 | 38546 | Trạm y tế xã Thượng Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thượng Ninh - huyện Như Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
| 404 | 38549 | Trạm y tế xã Xuân Du | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Du - huyện Như Thanh - tỉnh Thanh Hoá |
| 405 | 38552 | Trạm y tế xã Mậu Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mậu Lâm - huyện Như Thanh - tỉnh Thanh Hoá |
| 406 | 38554 | Trạm y tế xã Phú Nhuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Nhuận - huyện Như Thanh - tỉnh Thanh Hoá |
| 407 | 38555 | Trạm y tế xã Hải Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Long - huyện Như Thanh - tỉnh Thanh Hoá |
| 408 | 38558 | Trạm y tế xã Xuân Phúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Phúc - huyện Như Thanh - tỉnh Thanh Hoá |
| 409 | 38559 | Trạm y tế xã Yên Thọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Thọ - huyện Như Thanh - tỉnh Thanh Hoá |
| 410 | 38560 | Trạm y tế xã Yên Lạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Lạc - huyện Như Thanh - tỉnh Thanh Hoá |
| 411 | 38562 | Trạm y tế xã Thanh Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Hợp Nhất, xã Thanh Tân - huyện Như Thanh - tỉnh Thanh Hoá |
| 412 | 38563 | Trạm y tế xã Thanh Kỳ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Kỳ - huyện Như Thanh - tỉnh Thanh Hoá |
| 413 | 38564 | Trạm y tế thị trấn Nông Cống | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Nông Cống - huyện Nông Cống - tỉnh Thanh Hoá |
| 414 | 38565 | Trạm y tế xã Tân Phúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Phúc - huyện Nông Cống - tỉnh Thanh Hoá |
| 415 | 38566 | Trạm y tế xã Tân Thọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thọ - huyện Nông Cống - tỉnh Thanh Hoá |
| 416 | 38569 | Trạm y tế xã Hoàng Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoàng Giang - huyện Nông Cống - tỉnh Thanh Hoá |
| 417 | 38572 | Trạm y tế Xã Trung Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Thành - huyện Nông Cống - tỉnh Thanh Hoá |
| 418 | 38574 | Trạm y tế xã Tế Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tế Thắng - huyện Nông Cống - tỉnh Thanh Hoá |
| 419 | 38576 | Trạm y tế xã Tế Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tế Lợi - huyện Nông Cống - tỉnh Thanh Hoá |
| 420 | 38577 | Trạm y tế xã Tế Nông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tế Nông - huyện Nông Cống - tỉnh Thanh Hoá |
| 421 | 38579 | Trạm y tế xã Minh Khôi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Khôi - huyện Nông Cống - tỉnh Thanh Hoá |
| 422 | 38580 | Trạm y tế xã Vạn Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vạn Hòa - huyện Nông Cống - tỉnh Thanh Hoá |
| 423 | 38582 | Trạm y tế xã Vạn Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Phố Mới, Xã Vạn Thắng, Huyện Nông Cống, Tỉnh Thanh Hóa |
| 424 | 38585 | Trạm y tế xã Thăng Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thăng Long - huyện Nông Cống - tỉnh Thanh Hoá |
| 425 | 38586 | Trạm y tế xã Trường Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trường Minh - huyện Nông Cống - tỉnh Thanh Hoá |
| 426 | 38588 | Trạm y tế xã Thăng Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thăng Bình - huyện Nông Cống - tỉnh Thanh Hoá |
| 427 | 38589 | Trạm y tế xã Công Liêm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Công Liêm - huyện Nông Cống - tỉnh Thanh Hoá |
| 428 | 38590 | Trạm y tế xã Tượng Văn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tượng Văn - huyện Nông Cống - tỉnh Thanh Hoá |
| 429 | 38593 | Trạm y tế xã Tượng Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tượng Sơn - huyện Nông Cống - tỉnh Thanh Hoá |
| 430 | 38594 | Trạm y tế xã Công Chính | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Công Chính - huyện Nông Cống - tỉnh Thanh Hoá |
| 431 | 38596 | Trạm Y tế xã Yên Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Mỹ - huyện Nông Cống - tỉnh Thanh Hoá |
| 432 | 38597 | Trạm y tế thị trấn Rừng Thông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Khu phố Đông Xuân, phường Rừng Thông, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 433 | 38645 | Trạm y tế phường Quảng Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Quảng Phú - Thành phố Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 434 | 38646 | Trạm y tế phường Quảng Tâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Quảng Tâm - Thành phố Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 435 | 38652 | Trạm y tế xã Quảng Lưu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Lưu - huyện Quảng Xương - tỉnh Thanh Hoá |
| 436 | 38655 | Trạm y tế xã Quảng Nham | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Nham - huyện Quảng Xương - tỉnh Thanh Hoá |
| 437 | 38656 | Trạm y tế xã Quảng Thạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Thạch - huyện Quảng Xương - tỉnh Thanh Hoá |
| 438 | 38657 | Trạm y tế xã Quảng Thái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Thái - huyện Quảng Xương - tỉnh Thanh Hoá |
| 439 | 38658 | Trạm y tế phường Hải Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hải Hòa,Thị Xã Nghi Sơn,Tỉnh Thanh Hóa |
| 440 | 38660 | Trạm y tế xã Thanh Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Thủy - thị xã nghi sơn- tỉnh Thanh Hoá |
| 441 | 38661 | Trạm y tế xã Thanh Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Sơn - Thị xã Nghi sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 442 | 38663 | Trạm y tế phường Hải Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hải Ninh, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 443 | 38664 | Trạm y tế xã Anh Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Anh Sơn - Thị xã nghi sơn- tỉnh Thanh Hoá |
| 444 | 38665 | Trạm y tế xã Ngọc Lĩnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Lĩnh - Thị xã Nghi sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 445 | 38666 | Trạm y tế phường Hải An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hải Bình ,Thị Xã Nghi Sơn,Tỉnh Thanh Hóa |
| 446 | 38669 | Trạm y tế phường Tân Dân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Tân Dân - thị xã Nghi sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 447 | 38671 | Trạm y tế xã Định Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Định Hải - Thị xã nghi sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 448 | 38673 | Trạm y tế phường Ninh Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Ninh Hải - thị xã Nghi sơn- tỉnh Thanh Hoá |
| 449 | 38674 | Trạm y tế phường Nguyên Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Nguyên Bình -thị xã Nghi sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 450 | 38675 | Trạm y tế xã Hải Nhân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Nhân - Thị xã nghi sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 451 | 38677 | Trạm y tế phường Bình Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Bình Minh, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 452 | 38678 | Trạm y tế phường Hải Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Hải Thanh, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 453 | 38679 | Trạm y tế xã Phú Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Lâm - Thị xã Nghi Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 454 | 38680 | Trạm y tế phường Xuân Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Xuân Lâm - Thị xã nghi sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 455 | 38682 | Trạm y tế phường Hải Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hải Bình ,Thị Xã Nghi Sơn,Tỉnh Thanh Hóa |
| 456 | 38683 | Trạm y tế xã Tân Trường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Trường - Thị xã nghi sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 457 | 38687 | Trạm y tế xã Trường Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trường Lâm - huyện Tĩnh Gia - tỉnh Thanh Hoá |
| 458 | 38689 | Trạm y tế phường Hải Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hải Thượng, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 459 | 38690 | Trạm y tế xã Nghi Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Sơn - thị xã Nghi Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 460 | 38698 | Trạm y tế xã Định Công | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Định Công - Huyện Yên Định - Tỉnh Thanh Hoá |
| 461 | 38700 | Phòng khám đa khoa 95 Lê Hoàn trực thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa 95 Lê Hoàn | Tuyến 3 | Hạng 3 | 95 Lê Hoàn, Phường Lam Sơn, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 462 | 38713 | Bệnh viện Tâm An | Tuyến 3 | Hạng 3 | 257 đường Nguyễn Trãi Phường Tân Sơn - Tp Thanh Hóa - Tỉnh Thanh Hóa |
| 463 | 38715 | Phòng khám đa khoa 123 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn 4 - xã quảng lưu - quảng xương - Tỉnh Thanh Hóa |
| 464 | 38718 | Bệnh viện mắt Bình Tâm | Tuyến 3 | Hạng 3 | Lô 03+04 Quang Trung 3, phường Đông Vệ Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hoá |
| 465 | 38719 | Bệnh viện mắt Bắc Trung Nam | Tuyến 3 | Hạng 3 | Lô 02,03,04 Mai An Tiêm, phường Lam Sơn, thành phố Thanh Hóa, Thanh Hoá |
| 466 | 38720 | Bệnh viện đa khoa Tâm Đức Cầu Quan | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Bi Kiều, xã Trung Chính, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hoá |
| 467 | 38721 | Bệnh viện đa khoa Hàm Rồng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Hoằng Quỳ - Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
| 468 | 38722 | Phòng khám đa khoa Giang Sơn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Lụa - Xã Cẩm Sơn - Huyện Cẩm Thủy - Tỉnh Thanh Hóa |
| 469 | 38725 | Bệnh viện đa khoa Thanh Hà | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu Đô Thị Bắc Đại lộ Lê Lợi, Phường Đông Hương, Thành phốThanh Hóa |
| 470 | 38728 | Trạm y tế xã Nhi Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhi Sơn, Huyện Mường Lát |
| 471 | 38729 | Trạm y tế xã Trung Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Tiến, Huyện Quan Sơn |
| 472 | 38731 | Phòng khám đa khoa An Phước - 68 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Thọ Phú, xã Kiên Thọ, huyện Ngọc lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 473 | 38732 | Bệnh viện đa khoa Trí Đức Thành | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định, Tỉnh Thanh Hóa |
| 474 | 89348 | Trạm Y tế Óc Eo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Tân Hiệp B, thị trấn Óc Eo, huyện Thoại Sơn, tỉnh An Giang |
| 475 | 40001 | Bệnh viện hữu nghị đa khoa tỉnh Nghệ An | Tuyến 2 | Hạng 1 | TP Vinh - Tỉnh Nghệ An |
| 476 | 40002 | Trung tâm y tế huyện Hưng Nguyên | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Hưng Nguyên - Tỉnh Nghệ An |
| 477 | 40003 | Trung tâm y tế huyện Nam Đàn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Nam Đàn - Tỉnh Nghệ An |
| 478 | 40005 | Bệnh viện đa khoa huyện Đô Lương | Tuyến 3 | Hạng 2 | Huyện Đô Lương - Tỉnh Nghệ An |
| 479 | 40007 | Bệnh viện đa khoa Diễn Châu | Tuyến 3 | Hạng 2 | Huyện Diễn Châu - Tỉnh Nghệ An |
| 480 | 40008 | Bệnh viện đa khoa huyện Quỳnh Lưu | Tuyến 3 | Hạng 2 | Huyện Quỳnh Lưu - Tỉnh Nghệ An |
| 481 | 40009 | Bệnh viện đa khoa Nghi Lộc | Tuyến 3 | Hạng 2 | Huyện Nghi Lộc - Tỉnh Nghệ An |
| 482 | 40011 | Bệnh viện đa khoa KV Tây Bắc Nghệ An | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị Xã Thái Hoà - Tỉnh Nghệ An |
| 483 | 40013 | Bệnh viện đa khoa KV Tây Nam Nghệ An | Tuyến 3 | Hạng 2 | Huyện Con Cuông - Tỉnh Nghệ An |
| 484 | 40014 | Trung tâm y tế huyện Tương Dương | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Tương Dương - Tỉnh Nghệ An |
| 485 | 40016 | Trung tâm y tế huyện Quỳ Hợp | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Quỳ Hợp - Tỉnh Nghệ An |
| 486 | 40017 | Trung tâm y tế huyện Quỳ Châu | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Tân Lạc - huyện Quỳ Châu - tỉnh Nghệ An |
| 487 | 40019 | Bệnh viện đa khoa Thành phố Vinh | Tuyến 3 | Hạng 2 | TP Vinh - Tỉnh Nghệ An |
| 488 | 40021 | Bệnh viện Sản Nhi Nghệ An | Tuyến 2 | Hạng 1 | TP Vinh - Tỉnh Nghệ An |
| 489 | 40025 | Bệnh viện Y học Cổ truyền | Tuyến 2 | Hạng 1 | TP Vinh - Tỉnh Nghệ An |
| 490 | 40036 | Bệnh viện Tâm thần Nghệ an | Tuyến 2 | Hạng 2 | TP Vinh - Tỉnh Nghệ An |
| 491 | 40064 | Trạm y tế xã Nghi Liên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Liên - huyện Nghi Lộc - tỉnh Nghệ An |
| 492 | 40069 | Trạm y tế phường Đông Vĩnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đông Vĩnh - TP Vinh - tỉnh Nghệ An |
| 493 | 40071 | Trạm y tế phường Lê Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Lê Lợi - TP Vinh - tỉnh Nghệ An |
| 494 | 40073 | Trạm y tế phường Hưng Dũng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hưng Dòng - TP Vinh - tỉnh Nghệ An |
| 495 | 40075 | Trạm y tế phường Quang Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Quang Trung - TP Vinh - tỉnh Nghệ An |
| 496 | 40076 | Trạm y tế phường Đội Cung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đội Cung - TP Vinh - tỉnh Nghệ An |
| 497 | 40077 | Trạm y tế phường Lê Mao | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Lê Mao - TP Vinh - tỉnh Nghệ An |
| 498 | 40080 | Trạm y tế phường Hồng Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hồng Sơn - TP Vinh - tỉnh Nghệ An |
| 499 | 40081 | Trạm y tế phường Trung Đô | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Trung Đô - TP Vinh - tỉnh Nghệ An |
| 500 | 40083 | Trạm y tế xã Hưng Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Đông - TP Vinh - tỉnh Nghệ An |
| 501 | 40084 | Trạm y tế xã Hưng Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Lộc - TP Vinh - tỉnh Nghệ An |
| 502 | 40088 | Trạm y tế phường Hưng Phúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hưng Phúc - TP Vinh - tỉnh Nghệ An |
| 503 | 40090 | Trạm y tế phường Nghi Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Nghi Tân - thị Xã Cửa Lò - tỉnh Nghệ An |
| 504 | 40091 | Trạm y tế phường Thu Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thu Thuỷ - thị Xã Cửa Lò - tỉnh Nghệ An |
| 505 | 40092 | Trạm y tế phường Nghi Hoà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Nghi Hoà - thị Xã Cửa Lò - tỉnh Nghệ An |
| 506 | 40095 | Trạm y tế Phường Nghi Thu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Thu - thị Xã Cửa Lò - tỉnh Nghệ An |
| 507 | 40096 | Trạm y tế thị trấn Kim Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Kim Sơn - huyện Quế Phong - tỉnh Nghệ An |
| 508 | 40098 | Trạm y tế xã Đồng Văn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Văn - huyện Quế Phong - tỉnh Nghệ An |
| 509 | 40099 | Trạm y tế xã Hạnh Dịch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hạnh Dịch - huyện Quế Phong - tỉnh Nghệ An |
| 510 | 40100 | Trạm y tế xã Tiền Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiền Phong - huyện Quế Phong - tỉnh Nghệ An |
| 511 | 40103 | Trạm y tế xã Châu Kim | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Châu Kim - huyện Quế Phong - tỉnh Nghệ An |
| 512 | 40106 | Trạm y tế xã Nậm Nhoóng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Nhoóng - huyện Quế Phong - tỉnh Nghệ An |
| 513 | 40107 | Trạm y tế xã Quang Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Phong - huyện Quế Phong - tỉnh Nghệ An |
| 514 | 40110 | Trạm y tế thị trấn Tân Lạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Tân Lạc - huyện Quỳ Châu - tỉnh Nghệ An |
| 515 | 40112 | Trạm y tế xã Châu Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Châu Thuận - huyện Quỳ Châu - tỉnh Nghệ An |
| 516 | 40114 | Trạm y tế xã Châu Nga | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Châu Nga - huyện Quỳ Châu - tỉnh Nghệ An |
| 517 | 40115 | Trạm y tế xã Châu Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Châu Tiến - huyện Quỳ Châu - tỉnh Nghệ An |
| 518 | 40119 | Trạm y tế xã Châu Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Châu Bình - huyện Quỳ Châu - tỉnh Nghệ An |
| 519 | 40121 | Trạm y tế xã Diên Lãm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diên Lãm - huyện Quỳ Châu - tỉnh Nghệ An |
| 520 | 40122 | Trạm y tế thị trấn Mường Xén | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Mường Xén - huyện Kỳ Sơn - tỉnh Nghệ An |
| 521 | 40123 | Trạm y tế xã Mỹ Lý | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Lý - huyện Kỳ Sơn - tỉnh Nghệ An |
| 522 | 40126 | Trạm y tế xã Đoọc Mạy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đoọc Mạy - huyện Kỳ Sơn - tỉnh Nghệ An |
| 523 | 40128 | Trạm y tế xã Mường Lống | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Lống - huyện Kỳ Sơn - tỉnh Nghệ An |
| 524 | 38599 | Trạm y tế xã Đông Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Thành Huy, xã Đông Ninh, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 525 | 38600 | Trạm y tế xã Đông Khê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Thạch Khê Tiên, xã Đông Khê, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 526 | 38601 | Trạm y tế xã Đông Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Phú Minh, xã Đông Hòa, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 527 | 38604 | Trạm y tế xã Đông Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 4, xã Đông Minh, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 528 | 38606 | Trạm y tế xã Đông Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Triệu Xá 1, xã Đông Tiến, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 529 | 38609 | Trạm y tế xã Đông Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Đại Từ 1, phường Đông Thịnh, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 530 | 38610 | Trạm y tế xã Đông Văn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Văn Trung, xã Đông Văn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 531 | 38612 | Trạm y tế xã Đông Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Tân Chính, xã Đông Nam, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 532 | 38614 | Trạm y tế xã Đông Vinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Vinh - Thành phố Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 533 | 38615 | Trạm y tế phường Đông Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đông Tân - Thành phố Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 534 | 38625 | Trạm y tế xã Quảng Nhân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Nhân - huyện Quảng Xương - tỉnh Thanh Hoá |
| 535 | 38626 | Trạm y tế xã Quảng Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Ninh - huyện Quảng Xương - tỉnh Thanh Hoá |
| 536 | 38629 | Trạm y tế xã Quảng Văn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Văn - huyện Quảng Xương - tỉnh Thanh Hoá |
| 537 | 38631 | Trạm y tế xã Quảng Yên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Yên - huyện Quảng Xương - tỉnh Thanh Hoá |
| 538 | 38635 | Trạm y tế xã Quảng Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Trung - huyện Quảng Xương - tỉnh Thanh Hoá |
| 539 | 38331 | Trạm y tế xã Phú Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Yên - huyện Thọ Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
| 540 | 38335 | Trạm y tế xã Xuân Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Minh - huyện Thọ Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
| 541 | 38337 | Trạm y tế xã Trường Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trường Xuân - huyện Thọ Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
| 542 | 38341 | Trạm y tế xã Yên Nhân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Nhân - huyện Thường Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
| 543 | 38344 | Trạm y tế xã Xuân Lẹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Lẹ - huyện Thường Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
| 544 | 38347 | Trạm y tế xã Lương Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lương Sơn - huyện Thường Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
| 545 | 38348 | Trạm y tế xã Xuân Cao | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Cao - huyện Thường Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
| 546 | 38349 | Trạm y tế xã Luận Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Luận Thành - huyện Thường Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
| 547 | 38350 | Trạm y tế xã Luận Khê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Luận Khê - huyện Thường Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
| 548 | 38351 | Trạm y tế xã Xuân Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Thắng - huyện Thường Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
| 549 | 38352 | Trạm y tế xã Xuân Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Lộc - huyện Thường Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
| 550 | 38354 | Trạm y tế xã Xuân Dương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Dương - huyện Thường Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
| 551 | 38355 | Trạm y tế xã Thọ Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thọ Thanh - huyện Thường Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
| 552 | 38356 | Trạm y tế xã Ngọc Phụng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Phụng - huyện Thường Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
| 553 | 38360 | Trạm y tế xã Thọ Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thọ Sơn - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 554 | 38363 | Trạm y tế xã Hợp Lý | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hợp Lý - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 555 | 38366 | Trạm y tế xã Triệu Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Triệu Thành - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 556 | 38373 | Trạm y tế xã Dân Quyền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dân Quyền - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 557 | 38374 | Trạm y tế xã An Nông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Nông - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 558 | 38375 | Trạm y tế xã Vân Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Văn Sơn - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 559 | 38376 | Trạm y tế xã Thái Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thái Hòa - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 560 | 38377 | Trạm y tế thị trấn Nưa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Nưa, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 561 | 38379 | Trạm y tế Xã Đồng Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Tiến - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 562 | 38380 | Trạm y tế xã Đồng Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Thắng - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 563 | 38381 | Trạm y tế xã Tiến Nông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiến Nông - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 564 | 38385 | Trạm y tế xã Thọ Dân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thọ Dân - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 565 | 38386 | Trạm y tế xã Xuân Thọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Thọ - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 566 | 38393 | Trạm y tế xã Nông Trường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nông Trường - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 567 | 38394 | Trạm y tế xã Bình Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Sơn - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 568 | 38395 | Trạm y tế thị trấn Thiệu Hóa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Thiệu Hóa - huyện Thiệu Hoá - tỉnh Thanh Hoá |
| 569 | 38397 | Trạm y tế xã Thiệu Vũ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thiệu Vũ - huyện Thiệu Hoá - tỉnh Thanh Hoá |
| 570 | 38398 | Trạm y tế xã Thiệu Phúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thiệu Phúc - huyện Thiệu Hoá - tỉnh Thanh Hoá |
| 571 | 38399 | Trạm y tế Xã Thiệu Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thiệu Tiến - huyện Thiệu Hoá - tỉnh Thanh Hoá |
| 572 | 38400 | Trạm y tế xã Thiệu Công | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thiệu Công - huyện Thiệu Hoá - tỉnh Thanh Hoá |
| 573 | 38401 | Trạm y tế xã Thiệu Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Thiệu Hóa |
| 574 | 38404 | Trạm y tế xã Thiệu Duy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thiệu Duy - huyện Thiệu Hoá - tỉnh Thanh Hoá |
| 575 | 38406 | Trạm y tế xã Thiệu Hợp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thiệu Hợp - huyện Thiệu Hoá - tỉnh Thanh Hoá |
| 576 | 38407 | Trạm y tế xã Thiệu Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thiệu Thịnh - huyện Thiệu Hoá - tỉnh Thanh Hoá |
| 577 | 38408 | Trạm y tế xã Thiệu Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thiệu Quang - huyện Thiệu Hoá - tỉnh Thanh Hoá |
| 578 | 38409 | Trạm y tế xã Thiệu Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thiệu Thành - huyện Thiệu Hoá - tỉnh Thanh Hoá |
| 579 | 38410 | Trạm y tế xã Thiệu Toán | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thiệu Toán - huyện Thiệu Hoá - tỉnh Thanh Hoá |
| 580 | 38415 | Trạm y tế xã Thiệu Viên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thiệu Viên - huyện Thiệu Hoá - tỉnh Thanh Hoá |
| 581 | 38416 | Trạm y tế xã Thiệu Lý | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thiệu Lý - huyện Thiệu Hoá - tỉnh Thanh Hoá |
| 582 | 38417 | Trạm y tế xã Thiệu Vận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thiệu Vận - huyện Thiệu Hoá - tỉnh Thanh Hoá |
| 583 | 38420 | Trạm Y tế xã Tân Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Châu - huyện Thiệu Hoá - tỉnh Thanh Hoá |
| 584 | 38422 | Trạm y tế xã Thiệu Giao | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thiệu Giao - huyện Thiệu Hoá - tỉnh Thanh Hoá |
| 585 | 38423 | Trạm y tế phường Thiệu Khánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thiệu Khánh - Thành phố Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 586 | 38424 | Trạm y tế phường Thiệu Dương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thiệu Dương - Thành phố Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 587 | 38427 | Trạm y tế phường Tào Xuyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tào Xuyên - Thành phố Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 588 | 38428 | Trạm y tế xã Hoằng Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoằng Giang - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 589 | 38432 | Trạm y tế xã Hoằng Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoằng Phú - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 590 | 38433 | Trạm y tế xã Hoằng Quỳ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoằng Quỳ - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 591 | 38435 | Trạm y tế xã Hoằng Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoằng Trung - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 592 | 38437 | Trạm y tế xã Hoằng Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoằng Sơn - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 593 | 38440 | Trạm y tế xã Hoằng Cát | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoằng Cát - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 594 | 38443 | Trạm y tế xã Hoằng Quý | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoằng Quý - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 595 | 38445 | Trạm Y tế phường Long Anh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Long Anh - Thành phố Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 596 | 38449 | Trạm y tế xã Hoằng Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoằng Đức - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 597 | 38451 | Trạm y tế xã Hoằng Đạt | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoằng Đạt - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 598 | 38455 | Trạm y tế xã Hoằng Đồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoằng Đồng - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 599 | 38456 | Trạm y tế xã Hoằng Thái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoằng Thái - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 600 | 38458 | Trạm y tế xã Hoằng Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoằng Thành - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 601 | 38459 | Trạm y tế xã Hoằng Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoằng Lộc - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 602 | 38460 | Trạm y tế xã Hoằng Trạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoằng Trạch - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 603 | 38463 | Trạm y tế xã Hoằng Lưu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoằng Lưu - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 604 | 38465 | Trạm y tế xã Hoằng Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoằng Tân - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 605 | 38466 | Trạm y tế xã Hoằng Yến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoằng Yến - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 606 | 38467 | Trạm y tế Xã Hoằng Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoằng Tiến - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 607 | 38468 | Trạm y tế xã Hoằng Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoằng Hải - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 608 | 38471 | Trạm y tế xã Hoằng Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoằng Thanh - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 609 | 38476 | Trạm y tế xã Đồng Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Lộc - huyện Hậu Lộc - tỉnh Thanh Hoá |
| 610 | 38477 | Trạm y tế xã Đại Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Lộc - huyện Hậu Lộc - tỉnh Thanh Hoá |
| 611 | 38478 | Trạm y tế xã Triệu Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Triệu Lộc - huyện Hậu Lộc - tỉnh Thanh Hoá |
| 612 | 38480 | Trạm y tế xã Tiến Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiến Lộc - huyện Hậu Lộc - tỉnh Thanh Hoá |
| 613 | 38481 | Trạm y tế xã Lộc Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lộc Sơn - huyện Hậu Lộc - tỉnh Thanh Hoá |
| 614 | 38482 | Trạm y tế xã Cầu Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cầu Lộc - huyện Hậu Lộc - tỉnh Thanh Hoá |
| 615 | 38483 | Trạm y tế xã Thành Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thành Lộc - huyện Hậu Lộc - tỉnh Thanh Hoá |
| 616 | 38486 | Trạm y tế xã Mỹ Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Lộc - huyện Hậu Lộc - tỉnh Thanh Hoá |
| 617 | 38488 | Trạm y tế xã Thuần Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thuần Lộc - huyện Hậu Lộc - tỉnh Thanh Hoá |
| 618 | 38494 | Trạm y tế xã Quang Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Lộc - huyện Hậu Lộc - tỉnh Thanh Hoá |
| 619 | 38462 | Trạm y tế xã Hoằng Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoằng Phong - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 620 | 38496 | Trạm y tế xã Hòa Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Lộc - huyện Hậu Lộc - tỉnh Thanh Hoá |
| 621 | 38497 | Trạm Y tế xã Minh Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Lộc - huyện Hậu Lộc - tỉnh Thanh Hoá |
| 622 | 38498 | Trạm y tế xã Hưng Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Lộc - huyện Hậu Lộc - tỉnh Thanh Hoá |
| 623 | 38499 | Trạm y tế xã Hải Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Lộc - huyện Hậu Lộc - tỉnh Thanh Hoá |
| 624 | 38501 | Trạm y tế xã Ngư Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngư Lộc - huyện Hậu Lộc - tỉnh Thanh Hoá |
| 625 | 38504 | Trạm y tế xã Nga Vịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nga Vịnh - huyện Nga Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 626 | 38506 | Trạm y tế xã Nga Thiện | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nga Thiện - huyện Nga Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 627 | 38509 | Trạm Y tế xã Nga Phượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nga Phượng - huyện Nga Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 628 | 38511 | Trạm y tế xã Nga Bạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nga Bạch - huyện Nga Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 629 | 38512 | Trạm y tế xã Nga Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nga Thanh - huyện Nga Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 630 | 38515 | Trạm y tế xã Nga Yên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nga Yên - huyện Nga Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 631 | 38517 | Trạm y tế xã Nga Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nga Hải - huyện Nga Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 632 | 38518 | Trạm y tế xã Nga Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nga Thành - huyện Nga Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 633 | 38519 | Trạm y tế xã Nga An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nga An - huyện Nga Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 634 | 38521 | Trạm y tế Xã Nga Điền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nga Điền - huyện Nga Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 635 | 38522 | Trạm y tế xã Nga Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nga Tân - huyện Nga Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 636 | 38523 | Trạm y tế xã Nga Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nga Thủy - huyện Nga Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 637 | 38526 | Trạm y tế xã Nga Thạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nga Thạch - huyện Nga Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 638 | 38528 | Trạm y tế xã Nga Trường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nga Trường - huyện Nga Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 639 | 40324 | Trạm y tế xã Diễn Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Hải - huyện Diễn Châu - tỉnh Nghệ An |
| 640 | 40327 | Trạm y tế xã Diễn Vạn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Vạn - huyện Diễn Châu - tỉnh Nghệ An |
| 641 | 40332 | Trạm y tế xã Diễn Đồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Đồng - huyện Diễn Châu - tỉnh Nghệ An |
| 642 | 40333 | Trạm y tế xã Diễn Bích | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Bích - huyện Diễn Châu - tỉnh Nghệ An |
| 643 | 40334 | Trạm y tế xã Diễn Hạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Hạnh - huyện Diễn Châu - tỉnh Nghệ An |
| 644 | 40335 | Trạm y tế xã Diễn Ngọc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Ngọc - huyện Diễn Châu - tỉnh Nghệ An |
| 645 | 40336 | Trạm y tế xã Diễn Quảng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Quảng - huyện Diễn Châu - tỉnh Nghệ An |
| 646 | 40338 | Trạm y tế xã Diễn Hoa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Hoa - huyện Diễn Châu - tỉnh Nghệ An |
| 647 | 40339 | Trạm y tế xã Diễn Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Thành - huyện Diễn Châu - tỉnh Nghệ An |
| 648 | 40340 | Trạm y tế xã Diễn Phúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Phúc - huyện Diễn Châu - tỉnh Nghệ An |
| 649 | 40343 | Trạm y tế xã Diễn Cát | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Cát - huyện Diễn Châu - tỉnh Nghệ An |
| 650 | 40345 | Trạm y tế xã Diễn Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Tân - huyện Diễn Châu - tỉnh Nghệ An |
| 651 | 40346 | Trạm y tế xã Minh Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Châu- huyện Diễn Châu - tỉnh Nghệ An |
| 652 | 40349 | Trạm y tế xã Diễn Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Lộc - huyện Diễn Châu - tỉnh Nghệ An |
| 653 | 40351 | Trạm y tế xã Diễn An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diễn An - huyện Diễn Châu - tỉnh Nghệ An |
| 654 | 40354 | Trạm y tế xã Mã Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mã Thành - huyện Yên Thành - tỉnh Nghệ An |
| 655 | 40355 | Trạm y tế xã Lăng Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lăng Thành - huyện Yên Thành - tỉnh Nghệ An |
| 656 | 40356 | Trạm y tế xã Tân Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thành - huyện Yên Thành - tỉnh Nghệ An |
| 657 | 40357 | Trạm y tế xã Đức Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Thành - huyện Yên Thành - tỉnh Nghệ An |
| 658 | 40358 | Trạm y tế xã Kim Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Thành - huyện Yên Thành - tỉnh Nghệ An |
| 659 | 40359 | Trạm y tế xã Hậu Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hậu Thành - huyện Yên Thành - tỉnh Nghệ An |
| 660 | 40362 | Trạm y tế xã Quang Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Thành - huyện Yên Thành - tỉnh Nghệ An |
| 661 | 40363 | Trạm y tế xã Tây Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tây Thành - huyện Yên Thành - tỉnh Nghệ An |
| 662 | 40367 | Trạm y tế xã Phú Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Thành - huyện Yên Thành - tỉnh Nghệ An |
| 663 | 40368 | Trạm y tế xã Hoa Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoa Thành - huyện Yên Thành - tỉnh Nghệ An |
| 664 | 40369 | Trạm y tế xã Tăng Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tăng Thành - huyện Yên Thành - tỉnh Nghệ An |
| 665 | 40371 | Trạm y tế xã Thịnh Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thịnh Thành - huyện Yên Thành - tỉnh Nghệ An |
| 666 | 40372 | Trạm y tế xã Hợp Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hợp Thành - huyện Yên Thành - tỉnh Nghệ An |
| 667 | 40373 | Trạm y tế xã Xuân Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Thành - huyện Yên Thành - tỉnh Nghệ An |
| 668 | 40375 | Trạm y tế xã Nhân Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhân Thành - huyện Yên Thành - tỉnh Nghệ An |
| 669 | 40376 | Trạm y tế xã Trung Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Thành - huyện Yên Thành - tỉnh Nghệ An |
| 670 | 40380 | Trạm y tế xã Vĩnh Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Thành - huyện Yên Thành - tỉnh Nghệ An |
| 671 | 40383 | Trạm y tế xã Viên Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Viên Thành - huyện Yên Thành - tỉnh Nghệ An |
| 672 | 40386 | Trạm y tế xã Bảo Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bảo Thành - huyện Yên Thành - tỉnh Nghệ An |
| 673 | 40387 | Trạm y tế xã Mỹ Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Thành - huyện Yên Thành - tỉnh Nghệ An |
| 674 | 40388 | Trạm y tế xã Công Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Công Thành - huyện Yên Thành - tỉnh Nghệ An |
| 675 | 40422 | Trạm y tế thị trấn Thanh Chương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Thanh Chương - huyện Thanh Chương - tỉnh Nghệ An |
| 676 | 40424 | Trạm y tế xã Hạnh Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hạnh Lâm - huyện Thanh Chương - tỉnh Nghệ An |
| 677 | 40427 | Trạm y tế xã Thanh Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Phong - huyện Thanh Chương - tỉnh Nghệ An |
| 678 | 40428 | Trạm y tế xã Thanh Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Mỹ - huyện Thanh Chương - tỉnh Nghệ An |
| 679 | 40435 | Trạm y tế xã Thanh Ngọc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Ngọc - huyện Thanh Chương - tỉnh Nghệ An |
| 680 | 40437 | Trạm y tế xã Thanh Lĩnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Lĩnh - huyện Thanh Chương - tỉnh Nghệ An |
| 681 | 40439 | Trạm y tế xã Ngọc Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Sơn - huyện Thanh Chương - tỉnh Nghệ An |
| 682 | 40440 | Trạm y tế xã Thanh Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Thịnh - huyện Thanh Chương - tỉnh Nghệ An |
| 683 | 40441 | Trạm y tế xã Thanh Chi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Chi - huyện Thanh Chương - tỉnh Nghệ An |
| 684 | 40442 | Trạm y tế xã Xuân Tường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Tường - huyện Thanh Chương - tỉnh Nghệ An |
| 685 | 40444 | Trạm y tế xã Thanh Lương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Lương - huyện Thanh Chương - tỉnh Nghệ An |
| 686 | 40446 | Trạm y tế xã Võ Liệt | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vâ Liệt - huyện Thanh Chương - tỉnh Nghệ An |
| 687 | 40448 | Trạm y tế xã Thanh Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Thủy - huyện Thanh Chương - tỉnh Nghệ An |
| 688 | 40449 | Trạm y tế xã Thanh Khai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Khai - huyện Thanh Chương - tỉnh Nghệ An |
| 689 | 40456 | Trạm y tế xã Thanh Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Xuân - huyện Thanh Chương - tỉnh Nghệ An |
| 690 | 40457 | Trạm y tế xã Thanh Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Đức - huyện Thanh Chương - tỉnh Nghệ An |
| 691 | 40458 | Trạm y tế thị trấn Quán Hành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Quán Hành - huyện Nghi Lộc - tỉnh Nghệ An |
| 692 | 40460 | Trạm y tế xã Nghi Yên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Yên - huyện Nghi Lộc - tỉnh Nghệ An |
| 693 | 40463 | Trạm y tế xã Nghi Đồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Đồng - huyện Nghi Lộc - tỉnh Nghệ An |
| 694 | 40464 | Trạm y tế xã Nghi Thiết | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Thiết - huyện Nghi Lộc - tỉnh Nghệ An |
| 695 | 40466 | Trạm y tế xã Nghi Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Quang - huyện Nghi Lộc - tỉnh Nghệ An |
| 696 | 40468 | Trạm y tế xã Nghi Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Mỹ - huyện Nghi Lộc - tỉnh Nghệ An |
| 697 | 40469 | Trạm y tế xã Nghi Phương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Phương - huyện Nghi Lộc - tỉnh Nghệ An |
| 698 | 40470 | Trạm y tế xã Nghi Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Thuận - huyện Nghi Lộc - tỉnh Nghệ An |
| 699 | 40471 | Trạm y tế xã Nghi Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Long - huyện Nghi Lộc - tỉnh Nghệ An |
| 700 | 40472 | Trạm y tế xã Nghi Xá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Xá - huyện Nghi Lộc - tỉnh Nghệ An |
| 701 | 40476 | Trạm y tế xã Nghi Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Thịnh - huyện Nghi Lộc - tỉnh Nghệ An |
| 702 | 40479 | Trạm y tế xã Nghi Thạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Thạch - huyện Nghi Lộc - tỉnh Nghệ An |
| 703 | 40480 | Trạm y tế xã Nghi Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Trung - huyện Nghi Lộc - tỉnh Nghệ An |
| 704 | 40483 | Trạm y tế xã Nghi Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Phong - huyện Nghi Lộc - tỉnh Nghệ An |
| 705 | 40485 | Trạm y tế xã Nghi Vạn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Vạn - huyện Nghi Lộc - tỉnh Nghệ An |
| 706 | 40486 | Trạm y tế xã Nghi Ân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Ân - Thành Phố Vinh- tỉnh Nghệ An |
| 707 | 40487 | Trạm y tế xã Phúc Thọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phúc Thọ - huyện Nghi Lộc - tỉnh Nghệ An |
| 708 | 40491 | Trạm y tế thị trấn Nam Đàn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Nam Đàn - huyện Nam Đàn - tỉnh Nghệ An |
| 709 | 40492 | Trạm y tế xã Nam Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Hưng - huyện Nam Đàn - tỉnh Nghệ An |
| 710 | 40493 | Trạm y tế xã Nam Nghĩa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Nghĩa - huyện Nam Đàn - tỉnh Nghệ An |
| 711 | 40496 | Trạm y tế xã Nam Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Xuân - huyện Nam Đàn - tỉnh Nghệ An |
| 712 | 40497 | Trạm y tế xã Nam Thái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Thái - huyện Nam Đàn - tỉnh Nghệ An |
| 713 | 40500 | Trạm y tế xã Nam Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Giang - huyện Nam Đàn - tỉnh Nghệ An |
| 714 | 40501 | Trạm y tế xã Xuân Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Hòa - huyện Nam Đàn - tỉnh Nghệ An |
| 715 | 40505 | Trạm y tế xã Kim Liên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Liên - huyện Nam Đàn - tỉnh Nghệ An |
| 716 | 40508 | Trạm y tế xã Xuân Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Lâm - huyện Nam Đàn - tỉnh Nghệ An |
| 717 | 40516 | Trạm y tế xã Hưng Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Trung - huyện Hưng Nguyên - tỉnh Nghệ An |
| 718 | 40517 | Trạm y tế xã Hưng Yên Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Yên Nam - huyện Hưng Nguyên - tỉnh Nghệ An |
| 719 | 40519 | Trạm y tế xã Hưng Chính | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Chính -Thành phố Vinh - tỉnh Nghệ An |
| 720 | 40520 | Trạm y tế xã Hưng Đạo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Đạo - huyện Hưng Nguyên - tỉnh Nghệ An |
| 721 | 40521 | Trạm y tế xã Hưng Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Mỹ - huyện Hưng Nguyên - tỉnh Nghệ An |
| 722 | 40523 | Trạm y tế xã Hưng Lĩnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Lĩnh - huyện Hưng Nguyên - tỉnh Nghệ An |
| 723 | 40524 | Trạm y tế xã Hưng Thông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Thông - huyện Hưng Nguyên - tỉnh Nghệ An |
| 724 | 40527 | Trạm y tế xã Hưng Nghĩa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Nghĩa - huyện Hưng Nguyên - tỉnh Nghệ An |
| 725 | 40534 | Trạm y tế xã Châu Nhân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Châu Nhân - huyện Hưng Nguyên - tỉnh Nghệ An |
| 726 | 40542 | Bệnh viện 115 Nghệ An | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An |
| 727 | 40543 | Bệnh viện đa khoa Thái An | Tuyến 3 | Hạng 3 | TP Vinh - Tỉnh Nghệ An |
| 728 | 40547 | Bệnh viện Công an tỉnh Nghệ An | Tuyến 3 | Hạng 3 | TP Vinh - Tỉnh Nghệ An |
| 729 | 40548 | Bệnh viện Mắt Nghệ An | Tuyến 2 | Hạng 2 | TP Vinh - Tỉnh Nghệ An |
| 730 | 40549 | Bệnh viện đa khoa TTH Vinh | Tuyến 3 | Hạng 3 | TP Vinh - Tỉnh Nghệ An |
| 731 | 40555 | Trạm y tế phường Long Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Long Sơn - thị xã Thái Hoà - nghệ An |
| 732 | 40556 | Trạm y tế xã Hoa sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoa Sơn - huyện Anh Sơn - nghệ An |
| 733 | 40560 | Trạm y tế xã Ngọc Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Lâm - huyện Thanh Chương - nghệ An |
| 734 | 40566 | Trạm y tế xã Giang Sơn Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Giang Sơn Đông - huyện Đô Lương - nghệân |
| 735 | 40567 | Trung tâm y tế huyện Nghĩa Đàn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khối Tân Minh, Tt Nghĩa Đàn, Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An |
| 736 | 40570 | Bệnh viện Răng hàm mặt và Phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ Thái Thượng Hoàng (BV Thái Hoàng) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 28, Nguyễn Sý Sách, TP Vinh, Tỉnh Nghệ An |
| 737 | 42001 | Trung tâm y tế Thành phố Hà Tĩnh | Tuyến 3 | Hạng 2 | TP Hà Tĩnh - Tỉnh Hà Tĩnh |
| 738 | 42002 | Trung tâm y tế Thị xã Hồng Lĩnh | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị Xã Hồng Lĩnh - Tỉnh Hà Tĩnh |
| 739 | 42003 | Trung tâm y tế huyện Hương Sơn | Tuyến 3 | Hạng 2 | Huyện Hương Sơn - Tỉnh Hà Tĩnh |
| 740 | 42004 | Trung tâm y tế huyện Đức Thọ | Tuyến 3 | Hạng 2 | Huyện Đức Thọ - Tỉnh Hà Tĩnh |
| 741 | 42005 | Trung tâm y tế huyện Nghi Xuân | Tuyến 3 | Hạng 2 | Huyện Nghi Xuân - Tỉnh Hà Tĩnh |
| 742 | 42006 | Trung tâm y tế huyện Can Lộc | Tuyến 3 | Hạng 2 | Huyện Can Lộc - Tỉnh Hà Tĩnh |
| 743 | 42007 | Trung tâm y tế huyện Hương Khê | Tuyến 3 | Hạng 2 | Huyện Hương Khê - Tỉnh Hà Tĩnh |
| 744 | 79669 | BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH TP. HỒ CHÍ MINH | Tuyến 3 | Hạng 3 | 2B Phổ Quang |
| 745 | 36956 | Phòng khám Đa khoa Nam Đô - Hà Nội | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 258-BT03, khu đô thị thị trấn Cổ Lễ, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định |
| 746 | 42014 | Ban bảo vệ, chăm sóc sức khỏe cán bộ tỉnh | Tuyến 2 | Chưa xếp hạng | TP Hà Tĩnh - Tỉnh Hà Tĩnh |
| 747 | 42021 | Trung tâm y tế huyện Hương Sơn - Cơ sở 2 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Hương Sơn - Tỉnh Hà Tĩnh |
| 748 | 42039 | Trạm y tế phường Nam Hồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Nam Hồng - thị Xã Hồng Lĩnh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 749 | 42040 | Trạm y tế Xã Trung Lương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Lương - thị Xã Hồng Lĩnh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 750 | 42042 | Trạm y tế xã Đậu Liêu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đậu Liêu - thị Xã Hồng Lĩnh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 751 | 42043 | Trạm y tế xã Thuận Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thuận Lộc - thị Xã Hồng Lĩnh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 752 | 42044 | Trạm y tế thị trấn Phố Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Phố Châu - huyện Hương Sơn - tỉnh Hà Tĩnh |
| 753 | 42047 | Trạm y tế xã Sơn Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Tiến - huyện Hương Sơn - tỉnh Hà Tĩnh |
| 754 | 42048 | Trạm y tế xã Sơn Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Lâm - huyện Hương Sơn - tỉnh Hà Tĩnh |
| 755 | 42049 | Trạm y tế xã Sơn Lễ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Lễ - huyện Hương Sơn - tỉnh Hà Tĩnh |
| 756 | 42052 | Trạm y tế xã Sơn Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Giang - huyện Hương Sơn - tỉnh Hà Tĩnh |
| 757 | 42053 | Trạm y tế xã Sơn Lĩnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Lĩnh - huyện Hương Sơn - tỉnh Hà Tĩnh |
| 758 | 42054 | Trạm y tế xã An Hòa Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Hòa Thịnh - huyện Hương Sơn - tỉnh Hà Tĩnh |
| 759 | 42056 | Trạm y tế xã Tân Mỹ Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Mỹ Hà - huyện Hương Sơn - tỉnh Hà Tĩnh |
| 760 | 42057 | Trạm y tế xã Sơn Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Tây - huyện Hương Sơn - tỉnh Hà Tĩnh |
| 761 | 42058 | Trạm y tế xã Sơn Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Ninh - huyện Hương Sơn - tỉnh Hà Tĩnh |
| 762 | 42062 | Trạm y tế xã Sơn Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Trung - huyện Hương Sơn - tỉnh Hà Tĩnh |
| 763 | 42063 | Trạm y tế xã Sơn Bằng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Bằng - huyện Hương Sơn - tỉnh Hà Tĩnh |
| 764 | 42065 | Trạm y tế xã Sơn Kim I | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Kim 1 - huyện Hương Sơn - tỉnh Hà Tĩnh |
| 765 | 42066 | Trạm y tế xã Sơn Kim II | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Kim 2 - huyện Hương Sơn - tỉnh Hà Tĩnh |
| 766 | 42067 | Trạm y tế xã Sơn Trà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Trà - huyện Hương Sơn - tỉnh Hà Tĩnh |
| 767 | 42068 | Trạm y tế xã Sơn Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Long - huyện Hương Sơn - tỉnh Hà Tĩnh |
| 768 | 40389 | Trạm y tế xã Sơn Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Thành - huyện Yên Thành - tỉnh Nghệ An |
| 769 | 40391 | Trạm y tế xã Giang Sơn Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Giang Sơn Tây - huyện Đô Lương - tỉnh Nghệ An |
| 770 | 40393 | Trạm y tế xã Bồi Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bồi Sơn - huyện Đô Lương - tỉnh Nghệ An |
| 771 | 40394 | Trạm y tế xã Hồng Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Sơn - huyện Đô Lương - tỉnh Nghệ An |
| 772 | 40395 | Trạm y tế xã Bài Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bài Sơn - huyện Đô Lương - tỉnh Nghệ An |
| 773 | 40399 | Trạm y tế xã Thượng Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thượng Sơn - huyện Đô Lương - tỉnh Nghệ An |
| 774 | 40400 | Trạm y tế xã Hòa Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Sơn - huyện Đô Lương - tỉnh Nghệ An |
| 775 | 40401 | Trạm y tế xã Đặng Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đặng Sơn - huyện Đô Lương - tỉnh Nghệ An |
| 776 | 40403 | Trạm y tế xã Nam Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Sơn - huyện Đô Lương - tỉnh Nghệ An |
| 777 | 40407 | Trạm y tế xã Đà Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đà Sơn - huyện Đô Lương - tỉnh Nghệ An |
| 778 | 40408 | Trạm y tế xã Lạc Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lạc Sơn - huyện Đô Lương - tỉnh Nghệ An |
| 779 | 40409 | Trạm y tế xã Tân Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Sơn - huyện Đô Lương - tỉnh Nghệ An |
| 780 | 40410 | Trạm y tế xã Thái Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thái Sơn - huyện Đô Lương - tỉnh Nghệ An |
| 781 | 40415 | Trạm y tế xã Minh Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Sơn - huyện Đô Lương - tỉnh Nghệ An |
| 782 | 40418 | Trạm y tế xã Hiến Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hiến Sơn - huyện Đô Lương - tỉnh Nghệ An |
| 783 | 40419 | Trạm y tế xã Mỹ Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Sơn - huyện Đô Lương - tỉnh Nghệ An |
| 784 | 40420 | Trạm y tế xã Trù Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trù Sơn - huyện Đô Lương - tỉnh Nghệ An |
| 785 | 40129 | Trạm y tế xã Na Loi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Na Loi - huyện Kỳ Sơn - tỉnh Nghệ An |
| 786 | 40130 | Trạm y tế xã Nậm Cắn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Cắn - huyện Kỳ Sơn - tỉnh Nghệ An |
| 787 | 40133 | Trạm y tế xã Bảo Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bảo Thắng - huyện Kỳ Sơn - tỉnh Nghệ An |
| 788 | 40134 | Trạm y tế xã Hữu Lập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hữu Lập - huyện Kỳ Sơn - tỉnh Nghệ An |
| 789 | 40135 | Trạm y tế xã Tà Cạ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tà Cạ - huyện Kỳ Sơn - tỉnh Nghệ An |
| 790 | 40136 | Trạm y tế xã Chiêu Lưu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiêu Lưu - huyện Kỳ Sơn - tỉnh Nghệ An |
| 791 | 40142 | Trạm y tế xã Nậm Càn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Càn - huyện Kỳ Sơn - tỉnh Nghệ An |
| 792 | 40143 | Trạm y tế thị trấn Thạch Giám | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Thạch Giám- huyện Tương Dương - tỉnh Nghệ An |
| 793 | 40144 | Trạm y tế xã Mai Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mai Sơn - huyện Tương Dương - tỉnh Nghệ An |
| 794 | 40146 | Trạm y tế xã Hữu Khuông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hữu Khuông - huyện Tương Dương - tỉnh Nghệ An |
| 795 | 40148 | Bệnh viện Mắt Sài Gòn_Vinh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đại Lộ Lênin - TP Vinh |
| 796 | 40151 | Trạm y tế xã Yên Tĩnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Tĩnh - huyện Tương Dương - tỉnh Nghệ An |
| 797 | 40155 | Trạm y tế xã Yên Na | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Na - huyện Tương Dương - tỉnh Nghệ An |
| 798 | 40156 | Trạm y tế xã Lưu Kiền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lưu Kiền - huyện Tương Dương - tỉnh Nghệ An |
| 799 | 40158 | Trạm y tế xã Xá Lượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xá Lượng - huyện Tương Dương - tỉnh Nghệ An |
| 800 | 40161 | Trạm y tế xã Yên Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Thắng - huyện Tương Dương - tỉnh Nghệ An |
| 801 | 40163 | Trạm y tế xã Tam Hợp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Hợp - huyện Tương Dương - tỉnh Nghệ An |
| 802 | 40164 | Trạm y tế phường Hoà Hiếu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hoà Hiếu - tx Thái Hòa - tỉnh Nghệ An |
| 803 | 40168 | Trạm y tế xã Nghĩa Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Lâm - huyện Nghĩa Đàn - tỉnh Nghệ An |
| 804 | 40170 | Trạm y tế xã Nghĩa Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Lợi - huyện Nghĩa Đàn - tỉnh Nghệ An |
| 805 | 40171 | Trạm y tế xã Nghĩa Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Bình - huyện Nghĩa Đàn - tỉnh Nghệ An |
| 806 | 40173 | Trạm y tế xã Nghĩa Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Minh - huyện Nghĩa Đàn - tỉnh Nghệ An |
| 807 | 40174 | Trạm y tế xã Nghĩa Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Phú - huyện Nghĩa Đàn - tỉnh Nghệ An |
| 808 | 40177 | Trạm y tế xã Nghĩa Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Thịnh - huyện Nghĩa Đàn - tỉnh Nghệ An |
| 809 | 40179 | Trạm y tế xã Nghĩa Hội | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Hội - huyện Nghĩa Đàn - tỉnh Nghệ An |
| 810 | 40180 | Trạm y tế xã Nghĩa Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Thành - huyện Nghĩa Đàn - tỉnh Nghệ An |
| 811 | 40182 | Trạm y tế phường Quang Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Quang Tiến - tx Thái Hoà - tỉnh Nghệ An |
| 812 | 40186 | Trạm y tế xã Nghĩa Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Tiến - tx Thái Hoà - tỉnh Nghệ An |
| 813 | 40187 | Trạm y tế xã Nghĩa Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Mỹ - tx Thái Hoà - tỉnh Nghệ An |
| 814 | 40162 | Trạm y tế xã Tam Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Quang - huyện Tương Dương - tỉnh Nghệ An |
| 815 | 40195 | Trạm y tế xã Nghĩa Khánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Khánh - huyện Nghĩa Đàn - tỉnh Nghệ An |
| 816 | 40196 | Trạm y tế thị trấn Quỳ Hợp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Quỳ Hợp - huyện Quỳ Hợp - tỉnh Nghệ An |
| 817 | 40197 | Trạm y tế xã Yên Hợp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Hợp - huyện Quỳ Hợp - tỉnh Nghệ An |
| 818 | 40198 | Trạm y tế xã Châu Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Châu Tiến - huyện Quỳ Hợp - tỉnh Nghệ An |
| 819 | 40202 | Trạm y tế xã Liên Hợp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liên Hợp - huyện Quỳ Hợp - tỉnh Nghệ An |
| 820 | 40203 | Trạm y tế xã Châu Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Châu Lộc - huyện Quỳ Hợp - tỉnh Nghệ An |
| 821 | 40204 | Trạm y tế xã Tam Hợp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Hợp - huyện Quỳ Hợp - tỉnh Nghệ An |
| 822 | 40206 | Trạm y tế xã Châu Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Châu Quang - huyện Quỳ Hợp - tỉnh Nghệ An |
| 823 | 40209 | Trạm y tế xã Nghĩa Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Xuân - huyện Quỳ Hợp - tỉnh Nghệ An |
| 824 | 40212 | Trạm y tế xã Văn Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Văn Lợi - huyện Quỳ Hợp - tỉnh Nghệ An |
| 825 | 40213 | Trạm y tế xã Nam Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Sơn - huyện Quỳ Hợp - tỉnh Nghệ An |
| 826 | 40214 | Trạm y tế xã Châu Lý | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Châu Lý - huyện Quỳ Hợp - tỉnh Nghệ An |
| 827 | 40216 | Trạm y tế xã Bắc Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bắc Sơn - huyện Quỳ Hợp - tỉnh Nghệ An |
| 828 | 40218 | Trạm y tế xã Quỳnh Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Thắng - huyện Quỳnh Lưu - tỉnh Nghệ An |
| 829 | 40219 | Trạm y tế xã Quỳnh Vinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Vinh - Thị xã Hoàng Mai - tỉnh Nghệ An |
| 830 | 40220 | Trạm y tế xã Quỳnh Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Lộc - Thị xã Hoàng Mai - tỉnh Nghệ An |
| 831 | 40221 | Trạm y tế phường Quỳnh Thiện | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Quỳnh Thiện, Thị Xã Hoàng Mai - Tỉnh Nghệ An |
| 832 | 40222 | Trạm y tế xã Quỳnh Lập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - tỉnh Nghệ An |
| 833 | 40226 | Trạm y tế phường Mai Hùng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Mai Hùng - Thị xã Hoàng Mai - tỉnh Nghệ An |
| 834 | 40228 | Trạm y tế phường Quỳnh Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Quỳnh Xuân - Thị xã Hoàng Mai - tỉnh Nghệ An |
| 835 | 40230 | Trạm y tế xã Quỳnh Liên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Liên - Thị xã Hoàng Mai - tỉnh Nghệ An |
| 836 | 40234 | Trạm y tế xã Quỳnh Tam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Tam - huyện Quỳnh Lưu - tỉnh Nghệ An |
| 837 | 40236 | Trạm y tế xã Quỳnh Thạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Thạch - huyện Quỳnh Lưu - tỉnh Nghệ An |
| 838 | 40240 | Trạm y tế xã Quỳnh Hậu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Hậu - huyện Quỳnh Lưu - tỉnh Nghệ An |
| 839 | 40241 | Trạm y tế xã Quỳnh Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Lâm - huyện Quỳnh Lưu - tỉnh Nghệ An |
| 840 | 40242 | Trạm y tế xã Quỳnh Đôi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Đôi - huyện Quỳnh Lưu - tỉnh Nghệ An |
| 841 | 40243 | Trạm y tế xã Quỳnh Lương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Lương - huyện Quỳnh Lưu - tỉnh Nghệ An |
| 842 | 40244 | Trạm y tế xã Quỳnh Hồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Hồng - huyện Quỳnh Lưu - tỉnh Nghệ An |
| 843 | 40246 | Trạm y tế xã Quỳnh Bá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Bá - huyện Quỳnh Lưu - tỉnh Nghệ An |
| 844 | 40247 | Trạm y tế xã Quỳnh Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Minh - huyện Quỳnh Lưu - tỉnh Nghệ An |
| 845 | 40248 | Trạm y tế xã Quỳnh Diễn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Diễn - huyện Quỳnh Lưu - tỉnh Nghệ An |
| 846 | 40249 | Trạm y tế xã Quỳnh Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Hưng - huyện Quỳnh Lưu - tỉnh Nghệ An |
| 847 | 40251 | Trạm y tế xã Quỳnh Nghĩa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Nghĩa - huyện Quỳnh Lưu - tỉnh Nghệ An |
| 848 | 40254 | Trạm y tế xã Sơn Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Hải - huyện Quỳnh Lưu - tỉnh Nghệ An |
| 849 | 40257 | Trạm y tế xã Quỳnh Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Long - huyện Quỳnh Lưu - tỉnh Nghệ An |
| 850 | 40263 | Trạm y tế xã Thạch Ngàn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Ngàn - huyện Con Cuông - tỉnh Nghệ An |
| 851 | 40264 | Trạm y tế xã Đôn Phục | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đôn Phục - huyện Con Cuông - tỉnh Nghệ An |
| 852 | 40265 | Trạm y tế xã Mậu Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mậu Đức - huyện Con Cuông - tỉnh Nghệ An |
| 853 | 40266 | Trạm y tế xã Châu Khê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Châu Khê - huyện Con Cuông - tỉnh Nghệ An |
| 854 | 40268 | Trạm y tế xã Bồng Khê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bồng Khê - huyện Con Cuông - tỉnh Nghệ An |
| 855 | 40270 | Trạm y tế xã Lục Dạ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lôc Dạ - huyện Con Cuông - tỉnh Nghệ An |
| 856 | 40271 | Trạm y tế xã Môn Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Môn Sơn - huyện Con Cuông - tỉnh Nghệ An |
| 857 | 40273 | Trạm y tế xã Tân Hợp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hợp - huyện Tân Kỳ - tỉnh Nghệ An |
| 858 | 40275 | Trạm y tế xã Tân Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Xuân - huyện Tân Kỳ - tỉnh Nghệ An |
| 859 | 40279 | Trạm y tế xã Đồng Văn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Văn - huyện Tân Kỳ - tỉnh Nghệ An |
| 860 | 40281 | Trạm y tế xã Nghĩa Hợp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Hợp - huyện Tân Kỳ - tỉnh Nghệ An |
| 861 | 40282 | Trạm y tế xã Nghĩa Hoàn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Hoàn - huyện Tân Kỳ - tỉnh Nghệ An |
| 862 | 40284 | Trạm y tế xã Tiên Kỳ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiên Kỳ - huyện Tân Kỳ - tỉnh Nghệ An |
| 863 | 40285 | Trạm y tế xã Tân An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân An - huyện Tân Kỳ - tỉnh Nghệ An |
| 864 | 40286 | Trạm y tế xã Nghĩa Dũng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Dòng - huyện Tân Kỳ - tỉnh Nghệ An |
| 865 | 40288 | Trạm y tế xã Kỳ Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kỳ Sơn - huyện Tân Kỳ - tỉnh Nghệ An |
| 866 | 40290 | Trạm y tế xã Kỳ Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kỳ Tân - huyện Tân Kỳ - tỉnh Nghệ An |
| 867 | 40292 | Trạm y tế xã Nghĩa Hành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Hành - huyện Tân Kỳ - tỉnh Nghệ An |
| 868 | 40296 | Trạm y tế xã Thành Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thành Sơn - huyện Anh Sơn - tỉnh Nghệ An |
| 869 | 40297 | Trạm y tế xã Bình Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Sơn - huyện Anh Sơn - tỉnh Nghệ An |
| 870 | 40298 | Trạm y tế xã Tam Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Sơn - huyện Anh Sơn - tỉnh Nghệ An |
| 871 | 40299 | Trạm y tế xã Đỉnh Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đỉnh Sơn - huyện Anh Sơn - tỉnh Nghệ An |
| 872 | 40303 | Trạm y tế xã Tường Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tường Sơn - huyện Anh Sơn - tỉnh Nghệ An |
| 873 | 40305 | Trạm y tế xã Vĩnh Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Sơn - huyện Anh Sơn - tỉnh Nghệ An |
| 874 | 40306 | Trạm y tế xã Lạng Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lạng Sơn - huyện Anh Sơn - tỉnh Nghệ An |
| 875 | 40308 | Trạm y tế xã Thạch Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Sơn - huyện Anh Sơn - tỉnh Nghệ An |
| 876 | 40310 | Trạm y tế xã Long Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Sơn - huyện Anh Sơn - tỉnh Nghệ An |
| 877 | 40312 | Trạm y tế xã Lĩnh Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lĩnh Sơn - huyện Anh Sơn - tỉnh Nghệ An |
| 878 | 40313 | Trạm y tế xã Cao Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cao Sơn - huyện Anh Sơn - tỉnh Nghệ An |
| 879 | 40315 | Trạm y tế xã Diễn Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Lâm - huyện Diễn Châu - tỉnh Nghệ An |
| 880 | 40318 | Trạm y tế xã Diễn Yên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Yên - huyện Diễn Châu - tỉnh Nghệ An |
| 881 | 40319 | Trạm y tế xã Diễn Hoàng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Hoàng - huyện Diễn Châu - tỉnh Nghệ An |
| 882 | 40321 | Trạm y tế xã Diễn Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Mỹ - huyện Diễn Châu - tỉnh Nghệ An |
| 883 | 40323 | Trạm y tế xã Diễn Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Phong - huyện Diễn Châu - tỉnh Nghệ An |
| 884 | 62069 | Trạm Y tế xã Tân Cảnh thuộc Trung tâm Y tế huyện Đăk Tô | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 2, xã Tân Cảnh, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum |
| 885 | 62070 | Trạm Y tế xã Diên Bình thuộc Trung tâm Y tế huyện Đăk Tô | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 1, xã Diên Bình, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon tum |
| 886 | 62074 | Trạm Y tế xã Đắk Rơ Nga thuộc Trung tâm Y tế huyện Đăk Tô | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Đăk Dé, xã Đăk Rơ Nga, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum |
| 887 | 62078 | Trạm Y tế xã Măng Bút thuộc Trung tâm Y tế huyện Kon Plông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Măng Bút, xã Măng Bút, huyện Kon Plông, tỉnh Kon Tum |
| 888 | 62079 | Trạm y tế xã Đăk Tăng thuộc Trung tâm Y tế huyện Kon Plông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Vi Xây, xã Đăk Tăng, huyện Kon Plông, tỉnh Kon Tum |
| 889 | 62084 | Trạm Y tế xã Hiếu thuộc Trung tâm Y tế huyện Kon Plông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Vi Chring, xã Hiếu, huyện Kon Plông, tỉnh Kon Tum |
| 890 | 62088 | Trạm y tế xã Đăk Ruồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 9, xã Đăk Ruồng, huyện Kon Rẫy, tỉnh Kon Tum |
| 891 | 62089 | Trạm Y tế xã Đăk Pne thuộc Trung tâm Y tế huyện Kon Rẫy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 3, xã Đăk Pne, huyện Kon Rẫy, tỉnh Kon Rẫy |
| 892 | 62090 | Trạm Y tế xã Đăk Tờ Re thuộc Trung tâm Y tế huyện Kon Rẫy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 6, xã Đăk Tờ Re, huyện Kon Rẫy, tỉnh Kon Tum |
| 893 | 62095 | Trạm y tế xã Đăk Ui thuộc Trung tâm Y tế huyện Đăk Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Kon Năng Treang, xã Đăk Ui, huyện Đăk Hà, tỉnh Kon Tum |
| 894 | 62099 | Trạm Y tế xã Hà Mòn thuộc Trung tâm Y tế huyện Đăk Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 2, xã Hà Mòn, huyện Đăk Hà, tỉnh Kon Tum |
| 895 | 62101 | Trạm Y tế thị trấn Sa Thầy thuộc Trung tâm Y tế huyện Sa Thầy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 1, thị trấn Sa Thầy, huyện Sa Thầy, tỉnh Kon Tum |
| 896 | 62103 | Trạm Y tế xã Sa Nhơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Nhơn Khánh, xã Sa Nhơn, huyện Sa Thầy, tỉnh Kon Tum |
| 897 | 62104 | Trạm Y tế xã Mô Rai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Làng Khênh, xã Mô Rai, huyện Sa Thầy, tỉnh Kon Tum |
| 898 | 62109 | Trạm Y tế xã Ya Tăng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Làng Bút, xã Ya Tăng, huyện Sa Thầy, tỉnh Kon Tum |
| 899 | 62110 | Trạm Y tế xã Ya ly | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Làng Chứ, xã Ya Ly, huyện Sa Thầy, tỉnh Kon Tum |
| 900 | 62112 | Trạm Y tế xã Ngọc Lây thuộc Trung tâm Y tế huyện Tu Mơ Rông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Đăk Kinh II, xã Ngọc Lây, huyện Tu Mơ Rông, tỉnh Kon Tum |
| 901 | 62113 | Trạm Y tế xã Đăk Na thuộc Trung tâm Y tế huyện Tu Mơ Rông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Đăk Riếp II, xã Đăk Na, huyện Tu Mơ Rông, tỉnh Kon Tum |
| 902 | 62114 | Trạm Y tế xã Măng Ri thuộc Trung tâm Y tế huyện Tu Mơ Rông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Chung Tam, xã Măng Ri, huyện Tu Mơ Rông, tỉnh Kon Tum |
| 903 | 62115 | Trạm Y tế xã Ngọc Yêu thuộc Trung tâm Y tế huyện Tu Mơ Rông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Ba Tu II, xã Ngọc Yêu, huyện Tu Mơ Rông, tỉnh Kon Tum |
| 904 | 97015 | BX trường Sỹ quan Chính trị | Tuyến 3 | Hạng 3 | Vệ An-TP Bắc Ninh-Bắc Ninh |
| 905 | 62121 | Trạm Y tế xã Đăk Tờ Kan thuộc Trung tâm Y tế huyện Tu Mơ Rông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Đăk Prông, xã Đăk Tờ Kan, huyện Tu Mơ Rông, tỉnh Kon Tum |
| 906 | 62127 | Bệnh viện Đa khoa khu vực Ngọc Hồi | Tuyến 2 | Hạng 2 | 58 Nguyễn Huệ, thị trấn Plei Kần, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum |
| 907 | 62128 | Trạm Y tế xã Đăk Năng thuộc Trung tâm Y tế thành phố Kon Tum | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Plei Rơ Wăk, xã Đăk Năng, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
| 908 | 62134 | Bệnh viện Y dược cổ truyền - Phục hồi chức năng tỉnh Kon Tum (Cơ sở 2) | Tuyến 2 | Hạng 3 | Đường Đồng Nai, xã Chư Hreng, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
| 909 | 62139 | Phòng khám Đa khoa khu vực Đăk Rơ Ông thuộc Trung tâm Y tế huyện Tu Mơ Rông | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thôn Ngọc Năng II, xã Đăk Rơ Ông, huyện Tu Mơ Rông, tỉnh Kon Tum |
| 910 | 64001 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Gia Lai | Tuyến 2 | Hạng 2 | TP Pleiku - Tỉnh Gia Lai |
| 911 | 64055 | Trạm y tế xã Trà Đa (01) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trà Đa - Pleiku - Gia Lai |
| 912 | 64057 | Trạm y tế xã Gào (01) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Gào - Pleiku - Gia Lai |
| 913 | 64058 | Trạm y tế xã Ia Kênh (01) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Kênh - Pleiku - Gia Lai |
| 914 | 64060 | Trạm y tế xã Chư á (01) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chư á - Pleiku - Gia Lai |
| 915 | 64062 | Trạm y tế phường An Phú (02) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường An Phú - Thị Xã An Khê - Gia Lai |
| 916 | 64065 | Trạm y tế xã Thành An (02) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thành An - Thị Xã An Khê - Gia Lai |
| 917 | 64066 | Trạm y tế xã Song An (02) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Song An - Thị Xã An Khê - Gia Lai |
| 918 | 64068 | Trạm y tế xã Tú An (02) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tú An - Thị Xã An Khê - Gia Lai |
| 919 | 64069 | Trạm y tế xã Đông (03) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng - Kbang - Gia Lai |
| 920 | 64071 | Trạm y tế xã Kông Bơ La (03) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kông Bơ La - Kbang - Gia Lai |
| 921 | 64072 | Trạm y tế xã Kông Lơng Khơng (03) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kông Lơng Khơng - Kbang - Gia Lai |
| 922 | 64075 | Trạm y tế xã Sơ Pai (03) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơ Pai - Kbang - Gia Lai |
| 923 | 64077 | Trạm y tế xã Đăk Roong (03) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đăk Rong - Kbang - Gia Lai |
| 924 | 64079 | Trạm y tế Trung tâm xã Sơn Lang (03) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Lang - Kbang - Gia Lai |
| 925 | 64081 | Trạm y tế Đăk Smar (03) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đắk Smar - Kbang _ Gia Lai |
| 926 | 64084 | Trạm y tế xã HNeng (04) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hneng - Đăk Đoa - Gia Lai |
| 927 | 64086 | Trạm y tế xã Kon Gang (04) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kon Gang - Đăk Đoa - Gia Lai |
| 928 | 64089 | Trạm y tế xã Đăk Sơ Mei (04) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đăk Sơ Mei - Đăk Đoa - Gia Lai |
| 929 | 64091 | Trạm y tế xã Hà Bầu (04) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hà Bầu - Đăk Đoa - Gia Lai |
| 930 | 64092 | Trạm y tế xã Nam Yang (04) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Yang - Đăk Đoa - Gia Lai |
| 931 | 64093 | Trạm y tế xã Ia Băng (04) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Băng - Đăk Đoa - Gia Lai |
| 932 | 64095 | Trạm y tế xã Trang (04) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trang - Đăk Đoa - Gia Lai |
| 933 | 64096 | Trạm y tế xã A Dơk (04) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã A Dơk - Đăk Đoa - Gia Lai |
| 934 | 64100 | Trạm y tế xã Hà Tây (05) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hà Tây - Chư Păh - Gia Lai |
| 935 | 64102 | Trạm y tế xã Nghĩa Hòa (05) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Hoà - Chư Păh - Gia Lai |
| 936 | 64104 | Trạm y tế xã Ia Phí (05) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Phý - Chư Păh - Gia Lai |
| 937 | 64107 | Trạm y tế xã Ia Nhin (05) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Nhin - Chư Păh - Gia Lai |
| 938 | 64108 | Trạm y tế xã Đăk Tơ Ver (05) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đăk Tơ Ver - Chư Păh - Gia Lai |
| 939 | 64114 | Trạm y tế xã Ia Sao (06) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Sao - Ia Grai - Gia Lai |
| 940 | 64115 | Trạm y tế xã Ia Hrung (06) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Hrung - Ia Grai - Gia Lai |
| 941 | 64116 | Trạm y tế xã Ia Dêr (06) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Dêr - Ia Grai - Gia Lai |
| 942 | 64117 | Trạm y tế xã Ia Tô (06) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Tô - Ia Grai - Gia Lai |
| 943 | 64120 | Trạm y tế Trung tâm xã Ia Chía (06) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Chýa - Ia Grai - Gia Lai |
| 944 | 64122 | Trạm y tế xã Ia Khai (06) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Khai - Ia Grai - Gia Lai |
| 945 | 64123 | Trạm y tế xã Ia O (06) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia O - Ia Grai - Gia Lai |
| 946 | 64125 | Trạm y tế xã Ia Yok (06) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Yok - Ia Grai - Gia Lai |
| 947 | 64127 | Trạm y tế xã Hra (07) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hra - Mang Yang - Gia Lai |
| 948 | 64128 | Trạm y tế xã Ayun (07) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ayun - Mang Yang - Gia Lai |
| 949 | 64134 | Trạm y tế xã Đê Ar (07) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đê Ar - Mang Yang - Gia Lai |
| 950 | 64135 | Trạm y tế xã Đăk Trôi (07) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đăk Trôi - Mang Yang - Gia Lai |
| 951 | 64137 | Trạm y tế xã Đăk Ta Ley (07) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đăk Ta Ley - Mang Yang - Gia Lai |
| 952 | 94170 | Bệnh viện Quốc tế Phương Châu - Sóc Trăng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 373, Đường Phú Lợi |
| 953 | 64139 | Trạm y tế xã Đăk Tơ Pang (08) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đăk Tơ Pang - Kông Chro - Gia Lai |
| 954 | 64142 | Trạm y tế xã Chơ GLong (08) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chơ Long - Kông Chro - Gia Lai |
| 955 | 64143 | Trạm y tế xã Yang Trung (08) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yang Trung - Kông Chro - Gia Lai |
| 956 | 64144 | Trạm y tế xã Đăk Song (08) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đăk Song - Kông Chro - Gia Lai |
| 957 | 64147 | Trạm y tế xã An Trung (08) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Trung - Kông Chro - Gia Lai |
| 958 | 64148 | Trạm y tế xã Chư Krêy (08) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chư Krêy - Kông Chro - Gia Lai |
| 959 | 64150 | Trạm y tế xã Đăk Pơ Pho (08) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đăk Pơ Pho - Kông Chro - Gia Lai |
| 960 | 64151 | Trạm y tế xã Đăk Kơ Ning (08) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đăk Kơ Ning - Kông Chro - Gia Lai |
| 961 | 64154 | Trạm y tế xã Ia Pnôn (09) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Pnôn - Đức Cơ - Gia Lai |
| 962 | 64159 | Trạm y tế xã Ia Lang (09) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Lang - Đức Cơ - Gia Lai |
| 963 | 64160 | Trạm y tế xã Ia Dơk (09) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Dơk - Đức Cơ - Gia Lai |
| 964 | 64163 | Trạm y tế xã Ia Băng (10) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Băng - Chư Prông - Gia Lai |
| 965 | 64166 | Trạm y tế xã Bàu Cạn (10) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bàu Cạn - Chư Prông - Gia Lai |
| 966 | 64167 | Trạm y tế xã Ia Phìn (10) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Phìn - Chư Prông - Gia Lai |
| 967 | 64168 | Trạm y tế xã Thăng Hưng (10) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thăng Hưng - Chư Prông - Gia Lai |
| 968 | 64169 | Trạm y tế xã Ia Vê (10) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Vê - Chư Prông - Gia Lai |
| 969 | 64170 | Trạm y tế xã Ia Pia (10) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Pia - Chư Prông - Gia Lai |
| 970 | 64172 | Trạm y tế Trung tâm xã Ia Lâu (10) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Lâu - Chư Prông - Gia Lai |
| 971 | 64174 | Trạm y tế xã Ia O (10) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Or - Chư Prông - Gia Lai |
| 972 | 64175 | Trạm y tế xã Ia Púch (10) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Púch - Chư Prông - Gia Lai |
| 973 | 64177 | Trạm y tế xã Ia Drăng (10) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Drăng - Chư Prông - Gia Lai |
| 974 | 64180 | Trạm y tế xã AlBá (11) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Albá - Chư Sê - Gia Lai |
| 975 | 64182 | Trạm y tế xã Dun (11) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dun - Chư Sê - Gia Lai |
| 976 | 64183 | Trạm y tế xã HBông (11) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hbông - Chư Sê - Gia Lai |
| 977 | 64184 | Trạm y tế xã Ia Blang (11) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Blang - Chư Sê - Gia Lai |
| 978 | 64187 | Trạm y tế xã Ia Hrú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Hrú - Chư Pưh - Gia Lai |
| 979 | 64189 | Trạm y tế xã Ia Ko (11) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Ko - Chư Sê - Gia Lai |
| 980 | 64191 | Trạm y tế xã Ia Phang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Phang - Chư Pưh - Gia Lai |
| 981 | 64192 | Trạm y tế xã Ia Tiêm (11) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Tiêm - Chư Sê - Gia Lai |
| 982 | 64196 | Trạm y tế xã Ia Blứ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Blứ - Chư Pưh - Gia Lai |
| 983 | 64198 | Trạm y tế xã Bar Măih (11) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bar Măih - Chư Sê - Gia Lai |
| 984 | 64200 | Trạm y tế xã Tân An (12) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân An - Đăk Pơ - Gia Lai |
| 985 | 64202 | Trạm y tế xã Cư An (12) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cư An - Đăk Pơ - Gia Lai |
| 986 | 64206 | Trạm y tế xã Phú An (12) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú An - Đăk Pơ - Gia Lai |
| 987 | 64207 | Trạm y tế xã An Thành (12) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Thành - Đăk Pơ - Gia Lai |
| 988 | 64208 | Trạm y tế xã Pờ Tó (13) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Pơ Tó - Ia Pa - Gia Lai |
| 989 | 64209 | Trạm y tế xã Chư Răng (13) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chư Răng - Ia Pa - Gia Lai |
| 990 | 64210 | Trạm y tế xã Kim Tân (13) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Tân - Ia Pa - Gia Lai |
| 991 | 64213 | Trạm y tế xã Ia Broăi (13) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Broái - Ia Pa - Gia Lai |
| 992 | 64214 | Trạm y tế xã Ia Tul (13) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Tul - Ia Pa - Gia Lai |
| 993 | 64216 | Trạm y tế xã Ia Kdăm (13) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Kdăm - Ia Pa - Gia Lai |
| 994 | 64217 | Trạm y tế xã Ia Sao (14) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Sao - Ayun Pa - Gia Lai |
| 995 | 64218 | Trạm y tế xã Ia Rtô (14) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Rtô - Ayun Pa - Gia Lai |
| 996 | 64219 | Trạm y tế xã Chư A Thai (16) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chư A Thai - Phú Thiện - Gia Lai |
| 997 | 64221 | Trạm y tế xã Ia Ake (16) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Ke - Phú Thiện - Gia Lai |
| 998 | 34341 | Bệnh viện Thái Bình | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 104, đường Phan Bá Vành |
| 999 | 79657 | TRUNG TÂM Y TẾ QUẬN 6 - CƠ SỞ 2 | Tuyến 3 | Hạng 3 | 1039A HỒNG BÀNG |
| 1000 | 64226 | Trạm y tế xã Ia Rbol (14) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Rbol - Ayun Pa - Gia Lai |
| 1001 | 64228 | Trạm y tế Trung tâm xã Ia Mláh (15) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Mláh - Krông Pa - Gia Lai |
| 1002 | 64229 | Trạm y tế xã Phú Cần (15) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Cần - Krông Pa - Gia Lai |
| 1003 | 64230 | Trạm y tế xã Ia Rmok (15) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Rmok - Krông Pa - Gia Lai |
| 1004 | 64232 | Trạm y tế xã Krông Năng (15) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Krông Năng - Krông Pa - Gia Lai |
| 1005 | 64233 | Trạm y tế xã Chư Drăng (15) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chư Drăng - Krông Pa - Gia Lai |
| 1006 | 64235 | Trạm y tế Trung tâm xã Ia RSươm (15) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Rsươm - Krông Pa - Gia Lai |
| 1007 | 64237 | Trạm y tế xã Chư Rcăm (15) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chư Rcăm - Krông Pa - Gia Lai |
| 1008 | 64238 | Trạm y tế xã Chư Gu (15) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chư Gu - Krông Pa - Gia Lai |
| 1009 | 64239 | Trạm y tế xã Chư Ngọc (15) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chư Ngọc - Krông Pa - Gia Lai |
| 1010 | 64244 | Trạm y tế xã Ayun Hạ (16) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ayun Hạ - Phú Thiện - Gia Lai |
| 1011 | 64245 | Trạm y tế xã Chrôh Pơnan (16) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chrôh Pơnan - Phú Thiện - Gia Lai |
| 1012 | 64247 | Trạm y tế xã Ia Kly | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Kly - Huyện Chư Prông |
| 1013 | 64248 | Trạm y tế xã Ia Bang (10) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Bang - Huyện Chư Prông |
| 1014 | 64254 | Trạm y tế phường Sông Bờ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Sông Bờ - Tx Ayunpa - Tỉnh Gia Lai |
| 1015 | 64255 | Trạm y tế xã Chư Băh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chư Băh - Tx Ayunpa - Tỉnh Gia Lai |
| 1016 | 64256 | Bệnh xá QDY công ty 72/BĐ 15 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Nan - huyện Đức Cơ - gia Lai |
| 1017 | 64257 | Bệnh xá QDY Công ty 74/BĐ 15 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Kla - huyện Đức Cơ - gia Lai |
| 1018 | 64005 | Trung tâm y tế huyện Ia Grai | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Ia Grai - Tỉnh Gia Lai |
| 1019 | 64007 | Trung tâm y tế huyện Chư Sê | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Chư Sê - Tỉnh Gia Lai |
| 1020 | 64009 | Trung tâm y tế huyện KrôngPa | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Krông Pa - Tỉnh Gia Lai |
| 1021 | 64012 | Trung tâm y tế huyện Mang Yang | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Mang Yang - Tỉnh Gia Lai |
| 1022 | 64015 | Bệnh viện 331 | Tuyến 3 | Hạng 3 | TP Pleiku - Tỉnh Gia Lai |
| 1023 | 64020 | Viện Quân Y 211 | Tuyến 2 | Hạng 1 | 110 Phạm Văn Đồng - P Đống Đa -TP Pleiku - Tỉnh Gia Lai |
| 1024 | 64033 | Trung tâm y tế huyện IaPa | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Ia Pa - Tỉnh Gia Lai |
| 1025 | 64034 | Trung tâm y tế huyện ĐakPơ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Đăk Pơ - Tỉnh Gia Lai |
| 1026 | 64036 | Trung tâm y tế Cao su ChưPăh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Chư Păh - Tỉnh Gia Lai |
| 1027 | 64037 | Trung tâm y tế Cao su Chư Sê | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Chư Sê - Tỉnh Gia Lai |
| 1028 | 64039 | Trạm y tế phường Diên Hồng (01) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Diên Hồng - Pleiku - Gia Lai |
| 1029 | 64043 | Trạm y tế phường Yên Đỗ (01) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Yên Đỗ - Pleiku - Gia Lai |
| 1030 | 64045 | Trạm y tế phường Thống Nhất (01) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thống Nhất - Pleiku - Gia Lai |
| 1031 | 64046 | Trạm y tế phường Hội Thương (01) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hội Thương - Pleiku - Gia Lai |
| 1032 | 64048 | Trạm y tế phường Tây Sơn (01) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tây Sơn - Pleiku - Gia Lai |
| 1033 | 64050 | Trạm y tế phường Trà Bá (01) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Trà Bá - Pleiku - Gia Lai |
| 1034 | 64051 | Trạm y tế phường Thắng Lợi (01) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thắng Lợi - Pleiku - Gia Lai |
| 1035 | 64052 | Trạm y tế xã An Phú (01) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Phú - Pleiku - Gia Lai |
| 1036 | 60002 | Bệnh viện đa khoa khu vực La Gi | Tuyến 2 | Hạng 2 | 23 Nguyễn Huệ, Tân An, La Gi, Bình Thuận |
| 1037 | 60003 | Phòng khám đa khoa khu vực Phan Rí Cửa | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Khu Phố Song Thanh 1,Thị trấn Phan Rí Cửa, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận |
| 1038 | 60004 | Trung tâm Y tế huyện Tuy Phong | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu phố 1, Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
| 1039 | 60007 | Phòng khám đa khoa khu vực Mũi Né | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Số 1 Bà Huyện Thanh Quan, Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
| 1040 | 60011 | Bệnh viện Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng tỉnh Bình Thuận | Tuyến 2 | Hạng 2 | Lô 2A Khu Dân Cư Hùng Vương, đường Võ Văn Kiệt, Phú Hài Phan Thiết, Bình Thuận |
| 1041 | 60012 | Trung tâm Y tế huyện Hàm Thuận Nam | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 20 Trần Phú , Thuận Nam,Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
| 1042 | 60013 | Trung tâm Y tế huyện Tánh Linh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu Phố Lạc Thuận, thị Trấn Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
| 1043 | 60015 | Bệnh viện đa khoa khu vực phía Nam | Tuyến 2 | Hạng 2 | Thôn 2, Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
| 1044 | 60019 | Trung tâm Y tế huyện Hàm Tân | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu phố 1, Tân Nghĩa, Hàm Tân, Tỉnh Bình Thuận. |
| 1045 | 60020 | Trạm Y tế xã Hàm Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phú Hưng, Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
| 1046 | 60022 | Trạm Y tế phường Phú Hài | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 112/2 Ung Chiếm, Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
| 1047 | 60025 | Trạm Y tế xã Tân Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Văn Kê, Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
| 1048 | 60026 | Trạm Y tế xã Tân Lập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Lặp Phước, Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
| 1049 | 60028 | Trạm Y tế xã Hàm Kiệm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Dân Hiệp, Hàm Kiệm,Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
| 1050 | 60030 | Trạm Y tế xã Hàm Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Dân Cường, Hàm Thạnh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
| 1051 | 58108 | Bệnh viện đa khoa thuộc TTYT huyện Thuận Nam | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Phước Nam, Huyện Thuận Nam, Tỉnh Ninh Thuận |
| 1052 | 60031 | Trạm Y tế xã Thuận Quý | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thuận Thành, Thuận Quý, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
| 1053 | 84153 | Trung tâm Y tế huyện Duyên Hải | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khóm 3 - thị trấn Long thành - huyện Duyên Hải - tỉnh Trà Vinh |
| 1054 | 60033 | Trạm Y tế thị trấn Thuận Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Lập Hòa, Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
| 1055 | 60040 | Trung tâm Y tế thành phố Phan Thiết | Tuyến 3 | Hạng 3 | 114 Hải Thượng Lãn ông, Phan Thiết, Bình Thuận |
| 1056 | 60054 | Trạm Y tế xã Tiến Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tiến Hòa, Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận |
| 1057 | 60057 | Trạm Y tế xã Phong Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 1, Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
| 1058 | 60059 | Trạm Y tế xã Vĩnh Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Vĩnh Tiến, Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình Thuận |
| 1059 | 60063 | Trạm Y tế xã Chí Công | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Hiệp Đức 1, Chí Công,Tuy Phong, Bình Thuận |
| 1060 | 60064 | Trạm Y tế xã Bình Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 1, Bình Thạnh, Tuy Phong, Bình Thuận |
| 1061 | 60067 | Trạm Y tế xã Phan Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thái Thành, Phan Lâm, Bắc Bình, Bình Thuận |
| 1062 | 60068 | Trạm Y tế xã Bình An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | An Lạc, Bình An, Bắc Bình, Bình Thuận |
| 1063 | 60070 | Trạm Y tế xã Hải Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Hải Lạc, Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận |
| 1064 | 60072 | Trạm Y tế xã Phan Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tiến Đat, Phan Tiến, Bắc Bình, Bình Thuận |
| 1065 | 60073 | Trạm Y tế xã Sông Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Láng Xéo, Sông Bình, Bắc Bình, Bình Thuận |
| 1066 | 60075 | Trạm Y tế xã Phan Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Bình Minh, Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận |
| 1067 | 60076 | Trạm Y tế xã Phan Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Mai Lãnh, Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
| 1068 | 60079 | Trạm Y tế xã Bình Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Bình Sơn, Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận |
| 1069 | 60081 | Trạm Y tế xã Hòa Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Hồng Chính, Hòa Thắng, Bắc Bình, Tỉnh Bình Thuận |
| 1070 | 60082 | Trạm Y tế xã Hồng Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Hồng Thanh, Hồng Phong, Bắc Bình, Bình Thuận |
| 1071 | 60084 | Trạm Y tế xã La Dạ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 1, La Dạ, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
| 1072 | 60085 | Trạm Y tế xã Đông Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 1, Đông Tiến, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
| 1073 | 60086 | Trạm Y tế xã Thuận Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Dân Trí, Thuận Hòa, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
| 1074 | 60091 | Trạm Y tế xã Hồng Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 2, Hồng Sơn,Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
| 1075 | 60092 | Trạm Y tế xã Hàm Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 2, Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
| 1076 | 60093 | Trạm Y tế xã Hàm Liêm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 1, Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
| 1077 | 60094 | Trạm Y tế xã Hàm Chính | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Bình An, Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
| 1078 | 60095 | Trạm Y tế xã Hàm Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Đại Thiện 1, Hàm Hiệp,Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
| 1079 | 60098 | Trạm Y tế xã Mỹ Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 1, Mỹ Thạnh,Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
| 1080 | 60099 | Phòng khám đa khoa khu vực Hàm Cần | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Đội 7, Thôn 2, Hàm Cần, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
| 1081 | 60102 | Trạm Y tế xã Măng Tố | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 1, Măng Tố, Tánh Linh, Bình Thuận |
| 1082 | 60103 | Trạm Y tế xã Nghị Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 1, Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
| 1083 | 60105 | Trạm Y tế xã Huy Khiêm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 6, Huy Khiêm,Tánh Linh, Bình Thuận |
| 1084 | 60113 | Trạm Y tế xã Suối Kiết | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 4, Suối Kiết, Tánh Linh, Bình Thuận |
| 1085 | 60114 | Trạm Y tế thị trấn Võ Xu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Khu phố 6, Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
| 1086 | 60115 | Trạm Y tế thị trấn Đức Tài | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Khu Phố 9, Đức Tài,Đức Linh, Bình Thuận |
| 1087 | 60119 | Trạm Y tế xã Nam Chính | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 3, Nam Chính,Đức Linh, Bình Thuận |
| 1088 | 60121 | Trạm Y tế xã Đức Hạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 4, Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
| 1089 | 60123 | Trạm Y tế xã Tân Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 1, Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
| 1090 | 60129 | Trạm Y tế xã Sông Phan | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tân Quang, Sông Phan, Hàm Tân, Bình Thuận |
| 1091 | 60130 | Trạm Y tế xã Tân Phúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 2, Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận |
| 1092 | 60133 | Trạm Y tế xã Tân Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 3, Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận |
| 1093 | 60110 | Trạm Y tế xã Đức Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 3, Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
| 1094 | 60136 | Trạm Y tế xã Tân Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Láng Gòn 1, Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận |
| 1095 | 60141 | Trạm Y tế xã Long Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Quý Hải, Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận |
| 1096 | 60145 | Trạm Y tế phường Tân Thiện | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Đinh Bộ Lĩnh, Tân Thiện, La Gi, Bình Thuận |
| 1097 | 60147 | Trạm Y tế phường Bình Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Đường Nguyễn Trải, Bình Tân, La Gi, Bình Thuận |
| 1098 | 60148 | Phòng khám đa khoa khu vực Tân Hải | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Hiệp Hòa Tân Hải, La Gi, Bình Thuận |
| 1099 | 60150 | Trạm Y tế xã Tân Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Bình An 3, Tân Bình, La Gi, Bình Thuận |
| 1100 | 60153 | Bệnh viện Phổi tỉnh Bình Thuận | Tuyến 2 | Hạng 2 | 03B Nguyễn Hội, Phan Thiết, BÌnh Thuận |
| 1101 | 60159 | Trạm Y tế xã Thắng Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Thắng Hải, xã Thắng Hải,HàmTân, Bình Thuận |
| 1102 | 62002 | Trung tâm Y tế huyện Đăk Glei | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Đăk Dung, thị trấn Đăk Glei. huyện Đăk Glei, tỉnh Kon Tum |
| 1103 | 62007 | Trung tâm Y tế huyện Đăk Hà | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 05 đường Đào Duy Từ, Tổ dân phố 4A, thị trấn Đăk Hà,huyện Đăk Hà, tỉnh Kon Tum |
| 1104 | 62008 | Trung tâm Y tế huyện Kon Rẫy | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn 13, xã Đăk Ruồng, huyện Kon Rẫy, tỉnh Kon Tum |
| 1105 | 62009 | Trung tâm Y tế thành phố Kon Tum | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 316 Duy Tân, Phường Duy Tân, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
| 1106 | 62013 | Trung tâm Y tế huyện Tu Mơ Rông | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Mô Pả, xã Đăk Hà, huyện Tu Mơ Rông, tỉnh Kon Tum |
| 1107 | 62014 | Trạm Y tế xã Chư Hreng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Đăk Brông, xã Chư Hreng, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
| 1108 | 62015 | Trạm Y tế xã Hòa Bình thuộc Trung tâm Y tế thành phố Kon Tum | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 4, xã Hòa Bình, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
| 1109 | 62016 | Trạm Y tế phường Thống Nhất thuộc Trung tâm Y tế thành phố Kon Tum | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 408 Đào Duy Từ, phường Thống Nhất, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
| 1110 | 62017 | Trạm Y tế xã Đăk Blà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Kon Tu II, xã Đăk Blà, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
| 1111 | 62020 | Trạm Y tế xã Ya Chim | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Nghĩa An, xã Ya Chim, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
| 1112 | 62023 | Trạm Y tế xã Kroong thuộc Trung tâm Y tế thành phố Kon Tum | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 2, xã Kroong, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
| 1113 | 62030 | Trạm Y tế phường Quyết Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 88 Lê Hồng Phong, phường Quyết Thắng, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
| 1114 | 62032 | Trạm Y tế phường Nguyễn Trãi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ 3, phường Nguyễn Trãi, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
| 1115 | 62033 | Trạm Y tế xã Đoàn Kết | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 5, xã Đoàn Kết, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
| 1116 | 62037 | Trạm Y tế thị trấn Đắk Glei | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Đăk Xanh, thị trấn Đăk Glei, huyện Đăk Glei, tỉnh Kon Tum |
| 1117 | 62038 | Trạm Y tế xã Đăk Plô thuộc Trung tâm Y tế huyện Đăk Glei | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Bung Kon, xã Đăk Plô, huyện Đăk Glei, tỉnh Kon Tum |
| 1118 | 62041 | Trạm Y tế xã Đăk Pék thuộc Trung tâm Y tế huyện Đăk Glei | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Măng Rao, xã Đăk Pék, huyện Đăk Glei, tỉnh Kon Tum |
| 1119 | 62042 | Trạm Y tế xã Đăk Choong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Kon Brỏi, xã Đăk Choong, huyện Đăk Glei, tỉnh Kon Tum |
| 1120 | 62046 | Trạm Y tế xã Đăk Long thuộc Trung tâm Y tế huyện Đăk Glei | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Đăk Tu, xã Đăk Long, huyện Đăk Glei, tỉnh Kon Tum |
| 1121 | 62047 | Trạm Y tế xã Đăk Kroong thuộc Trung tâm Y tế huyện Đăk Glei | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Đăk Wâk, xã Đăk Kroong, huyện Đăk Glei, tỉnh Kon Tum |
| 1122 | 62050 | Trạm Y tế xã Đăk Ang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Đăk Giá 1, xã Đăk Ang, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum |
| 1123 | 62052 | Trạm Y tế xã Đắk Nông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Nông Nội, xã Đăk Nông, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum |
| 1124 | 62056 | Trạm Y tế xã Sa Loong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Giang Lố 1, xã Sa Loong, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum |
| 1125 | 62061 | Phòng khám đa khoa khu vực Đăk Môn thuộc Trung tâm y tế huyện Đăk Glei | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thôn Broong Mỹ, xã Đăk Môn, huyện Đăk Glei, tỉnh Kon Tum |
| 1126 | 62066 | Trạm Y tế xã Ngọc Tụ thuộc Trung tâm Y tế huyện Đăk Tô | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Đăk Nu, xã Ngọc Tụ, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum |
| 1127 | 24197 | Trạm y tế Xã Trí Yên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trí Yên - Thành phố Bắc Giang - Tỉnh Bắc Giang |
| 1128 | 24198 | Trạm y tế Xã Lãng Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lãng Sơn - Thành phố Bắc Giang - Tỉnh Bắc Giang |
| 1129 | 24199 | Trạm y tế Xã Yên Lư | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Lư - Thành phố Bắc Giang - Tỉnh Bắc Giang |
| 1130 | 24200 | Trạm y tế Xã Tiến Dũng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiến Dũng - Thành phố Bắc Giang - Tỉnh Bắc Giang |
| 1131 | 24203 | Trạm y tế phường Cảnh Thụy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Cảnh Thụy - Thành phố Bắc Giang - Tỉnh Bắc Giang |
| 1132 | 24207 | Trạm y tế Xã Đồng Phúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Phúc - Thành phố Bắc Giang - Tỉnh Bắc Giang |
| 1133 | 24208 | Trạm y tế phường Bích Động | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Bých Động - huyện Việt Yên - tỉnh Bắc Giang |
| 1134 | 24209 | Trạm y tế phường Nếnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Nếnh - Huyện Việt Yên - Tỉnh Bắc Giang |
| 1135 | 24211 | Trạm y tế Xã Việt Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Việt Tiến - Huyện Việt Yên - Tỉnh Bắc Giang |
| 1136 | 24212 | Trạm y tế Xã Nghĩa Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Trung - huyện Việt Yên - tỉnh Bắc Giang |
| 1137 | 24213 | Trạm y tế Xã Minh Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Đức - huyện Việt Yên - tỉnh Bắc Giang |
| 1138 | 24214 | Trạm y tế Xã Hương Mai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hương Mai - huyện Việt Yên - tỉnh Bắc Giang |
| 1139 | 24217 | Trạm y tế Xã Trung Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Sơn - huyện Việt Yên - tỉnh Bắc Giang |
| 1140 | 24218 | Trạm y tế phường Hồng Thái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Thái - huyện Việt Yên - tỉnh Bắc Giang |
| 1141 | 24219 | Trạm y tế Xã Tiên Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiên Sơn - huyện Việt Yên - tỉnh Bắc Giang |
| 1142 | 24220 | Trạm y tế phường Tăng Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tăng Tiến - Huyện Việt Yên - Tỉnh Bắc Giang |
| 1143 | 24221 | Trạm y tế phường Quảng Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Minh - huyện Việt Yên - tỉnh Bắc Giang |
| 1144 | 24224 | Trạm y tế phường Vân Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vân Trung - huyện Việt Yên - tỉnh Bắc Giang |
| 1145 | 24225 | Trạm y tế Xã Vân Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vân Hà - huyện Việt Yên - tỉnh Bắc Giang |
| 1146 | 24229 | Trạm y tế Xã Thanh Vân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Vân - huyện Hiệp Hòa - tỉnh Bắc Giang |
| 1147 | 24232 | Trạm y tế Xã Hoàng Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoàng Thanh - huyện Hiệp Hòa - tỉnh Bắc Giang |
| 1148 | 24234 | Trạm y tế Xã Ngọc Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Sơn - huyện Hiệp Hòa - tỉnh Bắc Giang |
| 1149 | 24236 | Trạm y tế Xã Sơn Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Thịnh - huyện Hiệp Hòa - tỉnh Bắc Giang |
| 1150 | 24238 | Trạm y tế xã Quang Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Minh - huyện Hiệp Hòa - tỉnh Bắc Giang |
| 1151 | 24239 | Trạm y tế xã Lương Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lương Phong - huyện Hiệp Hòa - tỉnh Bắc Giang |
| 1152 | 24242 | Trạm y tế xã Thường Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thường Thắng - Huyện Hiệp Hòa - Tỉnh Bắc Giang |
| 1153 | 24243 | Trạm y tế xã Hợp Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hợp Thịnh - huyện Hiệp Hòa - tỉnh Bắc Giang |
| 1154 | 24244 | Trạm y tế xã Danh Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Danh Thắng - huyện Hiệp Hòa - tỉnh Bắc Giang |
| 1155 | 24245 | Trạm y tế xã Mai Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mai Trung - huyện Hiệp Hòa - tỉnh Bắc Giang |
| 1156 | 24248 | Trạm y tế xã Xuân Cẩm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Cẩm - Huyện Hiệp Hòa - Tỉnh Bắc Giang |
| 1157 | 24250 | Trạm y tế xã Đông Lỗ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Lỗ - huyện Hiệp Hòa - tỉnh Bắc Giang |
| 1158 | 24252 | Trạm y tế xã Mai Đình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mai Đình - huyện Hiệp Hòa - tỉnh Bắc Giang |
| 1159 | 24261 | Bệnh viện y học cổ truyền Lan Q | Tuyến 3 | Hạng 3 | TP Bắc Giang - Tỉnh Bắc Giang |
| 1160 | 25367 | Trạm y tế xã Minh Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Tân huyện Cẩm Khê tỉnh Phú Thọ |
| 1161 | 24262 | Bệnh viện đa khoa quốc tế Hà Nội Bắc Giang | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ dân phố Phú Mỹ 2, Phường Dĩnh Kế, Thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
| 1162 | 24264 | Phòng khám đa khoa khu vực Mỏ Trạng - Yên Thế | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Huyện Yên Thế - Tỉnh Bắc Giang |
| 1163 | 25050 | Trạm y tế phường Tân Dân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tân Dân - TP Việt Trì - Tỉnh Phú Thọ |
| 1164 | 25051 | Trạm y tế phường Gia Cẩm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Gia Cẩm - TP Việt Trì - Tỉnh Phú Thọ |
| 1165 | 25052 | Trạm y tế phường Tiên Cát | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tiên Cát - TP Việt Trì - Tỉnh Phú Thọ |
| 1166 | 25053 | Trạm y tế phường Thọ Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thọ Sơn - TP Việt Trì - Tỉnh Phú Thọ |
| 1167 | 25054 | Trạm y tế phường Thanh Miếu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thanh Miếu - TP Việt Trì - Tỉnh Phú Thọ |
| 1168 | 25055 | Trạm y tế phường Bạch Hạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Bạch Hạc - TP Việt Trì - Tỉnh Phú Thọ |
| 1169 | 25057 | Trạm y tế phường Vân Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Vân Phú - TP Việt Trì - Tỉnh Phú Thọ |
| 1170 | 25060 | Trạm y tế phường Minh Phương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Minh Phương - TP Việt Trì - Tỉnh Phú Thọ |
| 1171 | 25061 | Trạm y tế xã Trưng Vương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trưng Vương - TP Việt Trì - Tỉnh Phú Thọ |
| 1172 | 25062 | Trạm y tế phường Minh Nông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Minh Nông - TP Việt Trì - Tỉnh Phú Thọ |
| 1173 | 25065 | Trạm y tế phường Hùng Vương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hùng Vương - Thị xã Phú Thọ - Tỉnh Phú Thọ |
| 1174 | 25066 | Trạm y tế phường Phong Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Phong Châu - Thị xã Phú Thọ - Tỉnh Phú Thọ |
| 1175 | 25067 | Trạm y tế phường Âu Cơ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Âu Cơ - Thị xã Phú Thọ - Tỉnh Phú Thọ |
| 1176 | 25069 | Trạm y tế xã Phú Hộ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Hộ - Thị xã Phú Thọ - Tỉnh Phú Thọ |
| 1177 | 25071 | Trạm y tế xã Thanh Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Minh - Thị xã Phú Thọ - Tỉnh Phú Thọ |
| 1178 | 25072 | Trạm y tế xã Hà Thạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hà Thạch - Thị xã Phú Thọ - Tỉnh Phú Thọ |
| 1179 | 25074 | Trạm y tế thị trấn Đoan Hùng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Đoan Hùng - Huyện Đoan Hùng - Tỉnh Phú Thọ |
| 1180 | 25078 | Trạm y tế xã Bằng Luân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bằng Luân - Huyện Đoan Hùng - Tỉnh Phú Thọ |
| 1181 | 25082 | Trạm y tế xã Minh Lương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Lương - Huyện Đoan Hùng - Tỉnh Phú Thọ |
| 1182 | 25083 | Trạm y tế xã Bằng Doãn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bằng Doãn - Huyện Đoan Hùng - Tỉnh Phú Thọ |
| 1183 | 25087 | Trạm y tế xã Ngọc Quan | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Quan - Huyện Đoan Hùng - Tỉnh Phú Thọ |
| 1184 | 25090 | Trạm y tế xã Sóc Đăng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sóc Đăng - Huyện Đoan Hùng - Tỉnh Phú Thọ |
| 1185 | 25092 | Trạm y tế xã Tây Cốc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tây Cốc - Huyện Đoan Hùng - Tỉnh Phú Thọ |
| 1186 | 25095 | Trạm y tế xã Vụ Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vụ Quang - Huyện Đoan Hùng - Tỉnh Phú Thọ |
| 1187 | 25096 | Trạm y tế xã Vân Đồn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vân Đồn - Huyện Đoan Hùng - Tỉnh Phú Thọ |
| 1188 | 25098 | Trạm y tế Xã Minh Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Tiến - Huyện Đoan Hùng - Tỉnh Phú Thọ |
| 1189 | 25099 | Trạm y tế xã Minh Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Phú - Huyện Đoan Hùng - Tỉnh Phú Thọ |
| 1190 | 25102 | Trạm y tế thị trấn Hạ Hoà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Hạ Hoà - Huyện Hạ Hoà - Tỉnh Phú Thọ |
| 1191 | 25106 | Trạm y tế xã Hà Lương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hà Lương - Huyện Hạ Hoà - Tỉnh Phú Thọ |
| 1192 | 25111 | Trạm y tế xã Hiền Lương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hiền Lương - Huyện Hạ Hoà - Tỉnh Phú Thọ |
| 1193 | 25114 | Trạm y tế xã Phương Viên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phương Viên - Huyện Hạ Hoà - Tỉnh Phú Thọ |
| 1194 | 25115 | Trạm y tế Xã Gia Điền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Gia Điền - Huyện Hạ Hoà - Tỉnh Phú Thọ |
| 1195 | 25121 | Trạm y tế xã Xuân Áng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân áng - Huyện Hạ Hoà - Tỉnh Phú Thọ |
| 1196 | 25124 | Trạm y tế xã Minh Hạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Hạc - Huyện Hạ Hoà - Tỉnh Phú Thọ |
| 1197 | 25126 | Trạm y tế xã Bằng Giã | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bằng Giã - Huyện Hạ Hoà - Tỉnh Phú Thọ |
| 1198 | 25128 | Trạm y tế xã Vô Tranh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vô Tranh - Huyện Hạ Hoà - Tỉnh Phú Thọ |
| 1199 | 25129 | Trạm y tế xã Văn Lang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Văn Lang - Huyện Hạ Hoà - Tỉnh Phú Thọ |
| 1200 | 25132 | Trạm y tế xã Vĩnh Chân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Chân - Huyện Hạ Hoà - Tỉnh Phú Thọ |
| 1201 | 25137 | Trạm y tế xã Đông Lĩnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Lĩnh - Huyện Thanh Ba - Tỉnh Phú Thọ |
| 1202 | 25139 | Trạm y tế xã Hanh Cù | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hanh Cù - Huyện Thanh Ba - Tỉnh Phú Thọ |
| 1203 | 25141 | Trạm y tế xã Đồng Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Xuân - Huyện Thanh Ba - Tỉnh Phú Thọ |
| 1204 | 25144 | Trạm y tế xã Ninh Dân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ninh Dân - Huyện Thanh Ba - Tỉnh Phú Thọ |
| 1205 | 25149 | Trạm y tế xã Võ Lao | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Võ Lao - Huyện Thanh Ba - Tỉnh Phú Thọ |
| 1206 | 25150 | Trạm y tế xã Khải Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khải Xuân - Huyện Thanh Ba - Tỉnh Phú Thọ |
| 1207 | 25151 | Trạm y tế xã Mạn Lạn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mạn Lạn - Huyện Thanh Ba - Tỉnh Phú Thọ |
| 1208 | 74201 | Trung tâm Y tế huyện Bắc Tân Uyên | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu phố 2, thị trấn Tân Thành, huyện Bắc Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
| 1209 | 25153 | Trạm y tế xã Chí Tiên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chí Tiên - Huyện Thanh Ba - Tỉnh Phú Thọ |
| 1210 | 25155 | Trạm y tế xã Hoàng Cương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoàng Cương - Huyện Thanh Ba - Tỉnh Phú Thọ |
| 1211 | 25156 | Trạm y tế xã Sơn Cương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Cương - Huyện Thanh Ba - Tỉnh Phú Thọ |
| 1212 | 25157 | Trạm y tế xã Thanh Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Hà - Huyện Thanh Ba - Tỉnh Phú Thọ |
| 1213 | 25158 | Trạm y tế xã Đỗ Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đỗ Sơn - Huyện Thanh Ba - Tỉnh Phú Thọ |
| 1214 | 25162 | Trạm y tế xã Phú Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Mỹ - Huyện Phù Ninh - Tỉnh Phú Thọ |
| 1215 | 25163 | Trạm y tế xã Liên Hoa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liên Hoa - Huyện Phù Ninh - Tỉnh Phú Thọ |
| 1216 | 25164 | Trạm y tế xã Trạm Thản | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trạm Thản - Huyện Phù Ninh - Tỉnh Phú Thọ |
| 1217 | 25165 | Trạm y tế xã Trị Quận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trị Quận - Huyện Phù Ninh - Tỉnh Phú Thọ |
| 1218 | 25166 | Trạm y tế Xã Trung Giáp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Giáp - Huyện Phù Ninh - Tỉnh Phú Thọ |
| 1219 | 25167 | Trạm y tế xã Tiên Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiên Phú - Huyện Phù Ninh - Tỉnh Phú Thọ |
| 1220 | 25168 | Trạm y tế xã Hạ Giáp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hạ Giáp - Huyện Phù Ninh - Tỉnh Phú Thọ |
| 1221 | 25170 | Trạm y tế xã Phú Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Lộc - Huyện Phù Ninh - Tỉnh Phú Thọ |
| 1222 | 25171 | Trạm y tế xã Gia Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Gia Thanh - Huyện Phù Ninh - Tỉnh Phú Thọ |
| 1223 | 25172 | Trạm y tế xã Tiên Du | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiên Du - Huyện Phù Ninh - Tỉnh Phú Thọ |
| 1224 | 25173 | Trạm y tế xã Phú Nham | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Nham - Huyện Phù Ninh - Tỉnh Phú Thọ |
| 1225 | 25175 | Trạm y tế xã An Đạo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Đạo - Huyện Phù Ninh - Tỉnh Phú Thọ |
| 1226 | 25177 | Trạm y tế xã Phù Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phù Ninh - Huyện Phù Ninh - Tỉnh Phú Thọ |
| 1227 | 25178 | Trạm y tế xã Kim Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Đức - TP Việt Trì - Tỉnh Phú Thọ |
| 1228 | 25180 | Trạm y tế xã Hùng Lô | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hùng Lô - TP Việt Trì - Tỉnh Phú Thọ |
| 1229 | 25183 | Trạm y tế xã Mỹ Lương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Lương - Huyện Yên Lập - Tỉnh Phú Thọ |
| 1230 | 25185 | Trạm y tế xã Xuân An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân An - Huyện Yên Lập - Tỉnh Phú Thọ |
| 1231 | 25186 | Trạm y tế xã Xuân Viên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Viên - Huyện Yên Lập - Tỉnh Phú Thọ |
| 1232 | 25188 | Trạm y tế Xã Trung Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Sơn - Huyện Yên Lập - Tỉnh Phú Thọ |
| 1233 | 25190 | Trạm y tế xã Nga Hoàng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nga Hoàng - Huyện Yên Lập - Tỉnh Phú Thọ |
| 1234 | 25194 | Trạm y tế xã Phúc Khánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phúc Khánh - Huyện Yên Lập - Tỉnh Phú Thọ |
| 1235 | 25195 | Trạm y tế xã Minh Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Hòa - Huyện Yên Lập - Tỉnh Phú Thọ |
| 1236 | 25197 | Trạm y tế xã Ngọc Đồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Đồng - Huyện Yên Lập - Tỉnh Phú Thọ |
| 1237 | 25203 | Trạm y tế xã Phượng Vỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phượng Vĩ - Huyện Cẩm Khê - Tỉnh Phú Thọ |
| 1238 | 25205 | Trạm y tế xã Thụy Liễu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thụy Liễu - Huyện Cẩm Khê - Tỉnh Phú Thọ |
| 1239 | 25209 | Trạm y tế xã Tùng Khê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tùng Khê - Huyện Cẩm Khê - Tỉnh Phú Thọ |
| 1240 | 25371 | Trạm y tế xã Vạn Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vạn Xuân - Huyện Tam Nông - Tỉnh Phú Thọ |
| 1241 | 24269 | Bệnh viện Đa khoa Bố Hạ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Yên Thế - Tỉnh Bắc Giang |
| 1242 | 24272 | Phòng khám đa khoa CLC Bích Động | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 146-148, đường Nguyên Hồng,phường Bích Động, TX Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
| 1243 | 24273 | Phòng khám đa khoa chất lượng cao Tân Mỹ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đường Thân Nhân Trung, xã Tân Mỹ, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
| 1244 | 25001 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Phú Thọ | Tuyến 2 | Hạng 1 | Phường Tân Dân TP Việt Trì - Tỉnh Phú Thọ |
| 1245 | 25002 | Bệnh viện đa khoa thị xã Phú Thọ | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị xã Phú Thọ - Tỉnh Phú Thọ |
| 1246 | 25003 | Bệnh viện Y Dược cổ truyền và Phục hồi chức năng tỉnh Phú Thọ | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường Gia Cẩm Thanh Phố Việt Trì - Tỉnh Phú Thọ |
| 1247 | 25004 | Trung tâm y tế huyện Lâm Thao | Tuyến 3 | Hạng 2 | Huyện Lâm Thao - Tỉnh Phú Thọ |
| 1248 | 25006 | Bệnh viện Phổi tỉnh Phú Thọ | Tuyến 2 | Hạng 2 | Thị Xã Phú Thọ - Tỉnh phú Thọ |
| 1249 | 25007 | Bệnh viện Tâm thần | Tuyến 2 | Hạng 2 | Thị Xã Phú Thọ - Tỉnh phú Thọ |
| 1250 | 25008 | Trung tâm y tế huyện Phù Ninh | Tuyến 3 | Hạng 2 | Huyện Phù Ninh - Tỉnh Phú Thọ |
| 1251 | 25009 | Trung tâm y tế huyện Tam Nông | Tuyến 3 | Hạng 2 | Huyện Tam Nông - Tỉnh Phú Thọ |
| 1252 | 25011 | Trung tâm y tế huyện Cẩm Khê | Tuyến 3 | Hạng 1 | Huyện Cẩm Khê - Tỉnh Phú Thọ |
| 1253 | 25017 | Bệnh viện Xây dựng Việt Trì | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường Thọ Sơn - TP Việt Trì - Tỉnh Phú Thọ |
| 1254 | 24003 | Trung tâm y tế huyện Lục Nam | Tuyến 3 | Hạng 2 | Huyện Lục Nam - Tỉnh Bắc Giang |
| 1255 | 24004 | Trung tâm y tế huyện Sơn Động | Tuyến 3 | Hạng 2 | Huyện Sơn Động - Tỉnh Bắc Giang |
| 1256 | 24006 | Trung tâm y tế huyện Tân Yên | Tuyến 3 | Hạng 2 | Huyện Tân Yên - Tỉnh Bắc Giang |
| 1257 | 24007 | Trung tâm y tế huyện Hiệp Hòa | Tuyến 3 | Hạng 2 | Huyện Hiệp Hòa - Tỉnh Bắc Giang |
| 1258 | 97407 | BX Lữ đoàn 206/QK4 | Tuyến 3 | Hạng 4 | Đông Hiếu, Thái Hòa, Nghệ An |
| 1259 | 97902 | BX Lữ đoàn 6/QK9 | Tuyến 3 | Hạng 4 | P. Bình Đức, TP. Long Xuyên, An Giang |
| 1260 | 24010 | Trung tâm y tế thành phố Bắc Giang | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thành phố Bắc Giang - Tỉnh Bắc Giang |
| 1261 | 24011 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bắc Giang | Tuyến 2 | Hạng 1 | TP Bắc Giang - Tỉnh Bắc Giang |
| 1262 | 24017 | Trung tâm y tế huyện Lục Ngạn | Tuyến 3 | Hạng 2 | Huyện Lục Ngạn - Tỉnh Bắc Giang |
| 1263 | 24022 | Bệnh viện sản nhi Bắc Giang | Tuyến 2 | Hạng 1 | TP Bắc Giang - Tỉnh Bắc Giang |
| 1264 | 24023 | Bệnh viện Nội tiết tỉnh Bắc Giang | Tuyến 2 | Hạng 3 | TP Bắc Giang - Tỉnh Bắc Giang |
| 1265 | 24024 | Phòng khám đa khoaGTVT cơ sở 2 | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Phường Thọ Xương - TP Bắc Giang - tỉnh Bắc Giang |
| 1266 | 24036 | Trạm y tế Thị trấn Bố Hạ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Bố Hạ - Huyện Yên Thế - Tỉnh Bắc Giang |
| 1267 | 24039 | Trạm y tế xã Canh Nậu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Canh Nậu - Huyện Yên Thế - Tỉnh Bắc Giang |
| 1268 | 24040 | Trạm y tế xã Xuân Lương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Lương - Huyện Yên Thế - Tỉnh Bắc Giang |
| 1269 | 24041 | Trạm y tế Xã Tam Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Tiến - Huyện Yên Thế - Tỉnh Bắc Giang |
| 1270 | 24042 | Trạm y tế xã Đồng Vương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Vương - Huyện Yên Thế - Tỉnh Bắc Giang |
| 1271 | 24043 | Trạm y tế xã Đồng Hưu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Hưu - Huyện Yên Thế - Tỉnh Bắc Giang |
| 1272 | 24045 | Trạm y tế Xã Tiến Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiến Thắng - Huyện Yên Thế - Tỉnh Bắc Giang |
| 1273 | 24046 | Trạm y tế xã Hồng Kỳ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Kỳ - Huyện Yên Thế - Tỉnh Bắc Giang |
| 1274 | 24048 | Trạm y tế xã Đông Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Sơn - Huyện Yên Thế - Tỉnh Bắc Giang |
| 1275 | 24049 | Trạm y tế xã Tân Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hiệp - Huyện Yên Thế - Tỉnh Bắc Giang |
| 1276 | 24052 | Trạm y tế xã An Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Thượng - Huyện Yên Thế - Tỉnh Bắc Giang |
| 1277 | 24053 | Trạm y tế thị trấn Phồn Xương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phồn Xương - Huyện Yên Thế - Tỉnh Bắc Giang |
| 1278 | 24054 | Trạm y tế xã Tân Sỏi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Sỏi - Huyện Yên Thế - Tỉnh Bắc Giang |
| 1279 | 24058 | Trạm y tế xã Lan Giới | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lan Giới - Huyện Tân Yên - Tỉnh Bắc Giang |
| 1280 | 24059 | Trạm y tế thị trấn Nhã Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhã Nam - huyện Tân Yên - tỉnh Bắc Giang |
| 1281 | 24060 | Trạm y tế xã Tân Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Trung - huyện Tân Yên - tỉnh Bắc Giang |
| 1282 | 24061 | Trạm y tế xã Đại Hóa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Hóa - Huyện Tân Yên - Tỉnh Bắc Giang |
| 1283 | 24063 | Trạm y tế Xã Phúc Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phúc Sơn - Huyện Tân Yên - Tỉnh Bắc Giang |
| 1284 | 24064 | Trạm y tế Xã An Dương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Dương - huyện Tân Yên - tỉnh Bắc Giang |
| 1285 | 24067 | Trạm y tế Xã Hợp Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hợp Đức - huyện Tân Yên - tỉnh Bắc Giang |
| 1286 | 24068 | Trạm y tế Xã Lam Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lam Sơn - Huyện Tân Yên - Tỉnh Bắc Giang |
| 1287 | 24069 | Trạm y tế Xã Cao Xá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cao Xá - huyện Tân Yên - tỉnh Bắc Giang |
| 1288 | 24072 | Trạm y tế Xã Song Vân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Song Vân - huyện Tân Yên - tỉnh Bắc Giang |
| 1289 | 24074 | Trạm y tế Xã Ngọc Vân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Vân - huyện Tân Yên - tỉnh Bắc Giang |
| 1290 | 24075 | Trạm y tế Xã Việt Lập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Việt Lập - huyện Tân Yên - tỉnh Bắc Giang |
| 1291 | 24076 | Trạm y tế Xã Liên Chung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liên Chung - huyện Tân Yên - tỉnh Bắc Giang |
| 1292 | 24077 | Trạm y tế Xã Ngọc Thiện | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Thiện - huyện Tân Yên - tỉnh Bắc Giang |
| 1293 | 24078 | Trạm y tế Xã Ngọc Lý | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Lý - huyện Tân Yên - tỉnh Bắc Giang |
| 1294 | 24080 | Trạm y tế Thị trấn Kép | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Kép - huyện Lạng Giang - tỉnh Bắc Giang |
| 1295 | 24082 | Trạm y tế Thị trấn Vôi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Vôi - huyện Lạng Giang - tỉnh Bắc Giang |
| 1296 | 24083 | Trạm y tế Xã Nghĩa Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Hòa - huyện Lạng Giang - tỉnh Bắc Giang |
| 1297 | 24085 | Trạm y tế Xã Quang Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Thịnh - huyện Lạng Giang - tỉnh Bắc Giang |
| 1298 | 24087 | Trạm y tế Xã Đào Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đào Mỹ - huyện Lạng Giang - tỉnh Bắc Giang |
| 1299 | 24088 | Trạm y tế Xã Tiên Lục | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiên Lục - Huyện Lạng Giang - Tỉnh Bắc Giang |
| 1300 | 24089 | Trạm y tế Xã An Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Hà - huyện Lạng Giang - tỉnh Bắc Giang |
| 1301 | 24092 | Trạm y tế Xã Hương Lạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hương Lạc - huyện Lạng Giang - tỉnh Bắc Giang |
| 1302 | 24093 | Trạm y tế Xã Dương Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dương Đức - huyện Lạng Giang - tỉnh Bắc Giang |
| 1303 | 24094 | Trạm y tế Xã Tân Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thanh - huyện Lạng Giang - tỉnh Bắc Giang |
| 1304 | 24095 | Trạm y tế Xã Yên Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Mỹ - huyện Lạng Giang - tỉnh Bắc Giang |
| 1305 | 24096 | Trạm y tế Xã Tân Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hưng - huyện Lạng Giang - tỉnh Bắc Giang |
| 1306 | 24100 | Trạm y tế Xã Xuân Hương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Hương - huyện Lạng Giang - tỉnh Bắc Giang |
| 1307 | 24101 | Trạm y tế Xã Tân Dĩnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Dĩnh - huyện Lạng Giang - tỉnh Bắc Giang |
| 1308 | 24102 | Trạm y tế Xã Đại Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Lâm - huyện Lạng Giang - tỉnh Bắc Giang |
| 1309 | 24105 | Trạm y tế thị trấn Đồi Ngô | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Đồi Ngô - huyện Lôc Nam - tỉnh Bắc Giang |
| 1310 | 24107 | Trạm y tế Xã Đông Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Hưng - Huyện Lục Nam - Tỉnh Bắc Giang |
| 1311 | 24108 | Trạm y tế Xã Đông Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Phú - Huyện Lục Nam - Tỉnh Bắc Giang |
| 1312 | 24109 | Trạm y tế Xã Tam Dị | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Dị - Huyện Lục Nam - Tỉnh Bắc Giang |
| 1313 | 24111 | Trạm y tế Xã Bảo Đài | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bảo Đài - Huyện Lục Nam - Tỉnh Bắc Giang |
| 1314 | 24113 | Trạm y tế Xã Tiên Nha | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiên Nha - Huyện Lục Nam - Tỉnh Bắc Giang |
| 1315 | 24114 | Trạm y tế Xã Trường Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trường Giang - Huyện Lục Nam - Tỉnh Bắc Giang |
| 1316 | 24118 | Trạm y tế Xã Cương Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cương Sơn - Huyện Lục Nam - Tỉnh Bắc Giang |
| 1317 | 24119 | Trạm y tế Xã Nghĩa Phương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Phương - Huyện Lục Nam - Tỉnh Bắc Giang |
| 1318 | 24120 | Trạm y tế Xã Vô Tranh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vô Tranh - Huyện Lục Nam - Tỉnh Bắc Giang |
| 1319 | 24121 | Trạm y tế Xã Bình Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Sơn - Huyện Lục Nam - Tỉnh Bắc Giang |
| 1320 | 24123 | Trạm y tế Xã Yên Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Sơn - Huyện Lục Nam - Tỉnh Bắc Giang |
| 1321 | 24124 | Trạm y tế Xã Khám Lạng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khám Lạng - Huyện Lục Nam - Tỉnh Bắc Giang |
| 1322 | 24125 | Trạm y tế Xã Huyền Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Huyền Sơn - Huyện Lục Nam - Tỉnh Bắc Giang |
| 1323 | 24126 | Trạm y tế Xã Trường Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trường Sơn - Huyện Lục Nam - Tỉnh Bắc Giang |
| 1324 | 24127 | Trạm y tế Xã Lục Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lục Sơn - Huyện Lục Nam - Tỉnh Bắc Giang |
| 1325 | 24130 | Trạm y tế Xã Cẩm Lý | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cẩm Lý - Huyện Lục Nam - Tỉnh Bắc Giang |
| 1326 | 24132 | Trạm y tế phường Chũ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Chũ - Thị xã Chũ - Tỉnh Bắc Giang |
| 1327 | 24133 | Trạm y tế Xã Cấm Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cấm Sơn - Huyện Lục Ngạn - Tỉnh Bắc Giang |
| 1328 | 24134 | Trạm y tế Xã Tân Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Sơn - Huyện Lục Ngạn - Tỉnh Bắc Giang |
| 1329 | 24137 | Trạm y tế Xã Xa Lý | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xa Lý - Huyện Lục Ngạn - Tỉnh Bắc Giang |
| 1330 | 24138 | Trạm y tế Xã Hộ Đáp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hộ Đáp - Huyện Lục Ngạn - Tỉnh Bắc Giang |
| 1331 | 24139 | Trạm y tế Xã Sơn Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Hải - Huyện Lục Ngạn - Tỉnh Bắc Giang |
| 1332 | 24141 | Trạm y tế Xã Kiên Lao | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kiên Lao - Thị Xã Chũ - Tỉnh Bắc Giang |
| 1333 | 24142 | Trạm y tế Xã Biên Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Biên Sơn - Huyện Lục Ngạn - Tỉnh Bắc Giang |
| 1334 | 24143 | Trạm y tế Xã Kiên Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kiên Thành - Thị Xã Chũ - Tỉnh Bắc Giang |
| 1335 | 24144 | Trạm y tế phường Hồng Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hồng Giang - Thị Xã Chũ - Tỉnh Bắc Giang |
| 1336 | 24146 | Trạm y tế Xã Tân Hoa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hoa - Huyện Lục Ngạn - Tỉnh Bắc Giang |
| 1337 | 24147 | Trạm y tế Xã Giáp Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Giáp Sơn - Huyện Lục Ngạn - Tỉnh Bắc Giang |
| 1338 | 24148 | Trạm y tế thị trấn Biển Động | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Biển Động - Huyện Lục Ngạn - Tỉnh Bắc Giang |
| 1339 | 24149 | Trạm y tế Xã Quý Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quý Sơn - Thị Xã Chũ - Tỉnh Bắc Giang |
| 1340 | 24150 | Trạm y tế phường Trù Hựu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Trù Hựu - Thị Xã Chũ - Tỉnh Bắc Giang |
| 1341 | 24154 | Trạm y tế Xã Đồng Cốc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Cốc - Huyện Lục Ngạn - Tỉnh Bắc Giang |
| 1342 | 24156 | Trạm y tế Xã Phú Nhuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Nhuận - Huyện Lục Ngạn - Tỉnh Bắc Giang |
| 1343 | 24157 | Trạm y tế Xã Mỹ An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ An - Thị Xã Chũ - Tỉnh Bắc Giang |
| 1344 | 24158 | Trạm y tế Xã Nam Dương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Dương - Thị Xã Chũ - Tỉnh Bắc Giang |
| 1345 | 24159 | Trạm y tế Xã Tân Mộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Mộc - Huyện Lục Ngạn - Tỉnh Bắc Giang |
| 1346 | 24160 | Trạm y tế Xã Đèo Gia | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đèo Gia - Huyện Lục Ngạn - Tỉnh Bắc Giang |
| 1347 | 24161 | Trạm y tế phường Phượng Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Phượng Sơn - Thị Xã Chũ - Tỉnh Bắc Giang |
| 1348 | 24164 | Trạm y tế Xã Vân Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vân Sơn - huyện Sơn Động - tỉnh Bắc Giang |
| 1349 | 24165 | Trạm y tế Xã Hữu Sản | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hữu Sản - huyện Sơn Động - tỉnh Bắc Giang |
| 1350 | 24166 | Trạm y tế Xã Đại Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quế Sơn - Huyện Sơn Động - Tỉnh Bắc Giang |
| 1351 | 24167 | Trạm y tế xã Phúc Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phúc Thắng - Huyện Sơn Động - Tỉnh Bắc Giang |
| 1352 | 24171 | Trạm y tế Xã Cẩm Đàn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cẩm Đàn - Huyện Sơn Động - Tỉnh Bắc Giang |
| 1353 | 24172 | Trạm y tế Xã An Lạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Lạc - huyện Sơn Động - tỉnh Bắc Giang |
| 1354 | 24174 | Trạm y tế Xã Yên Định | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Định - huyện Sơn Động - tỉnh Bắc Giang |
| 1355 | 24177 | Trạm y tế Xã An Bá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Bá - huyện Sơn Động - tỉnh Bắc Giang |
| 1356 | 24178 | Trạm y tế Xã Tuấn Đạo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tuấn Đạo - Huyện Sơn Động - Tỉnh Bắc Giang |
| 1357 | 24181 | Trạm y tế Xã Long Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Sơn - huyện Sơn Động - tỉnh Bắc Giang |
| 1358 | 24182 | Trạm y tế thị trấn Tây Yên Tử | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Sơn - huyện Sơn Động - tỉnh Bắc Giang |
| 1359 | 24184 | Trạm y tế phường Nham Biền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Nham Biền - Huyện Yên Dũng - Tỉnh Bắc Giang |
| 1360 | 24185 | Trạm y tế Xã Lão Hộ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lão Hộ - Huyện Yên Dũng - Tỉnh Bắc Giang |
| 1361 | 24189 | Trạm y tế phường Đồng Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đồng Sơn - Thành phố Bắc Giang - Tỉnh Bắc Giang |
| 1362 | 24190 | Trạm y tế phường Tân Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tân Tiến - Thành phố Bắc Giang - Tỉnh Bắc Giang |
| 1363 | 24191 | Trạm y tế Xã Quỳnh Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Sơn - Thành phố Bắc Giang - Tỉnh Bắc Giang |
| 1364 | 24193 | Trạm y tế phường Nội Hoàng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Nội Hoàng - Huyện Yên Dũng - Tỉnh Bắc Giang |
| 1365 | 24195 | Trạm y tế Xã Xuân Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Phú - Thành phố Bắc Giang - Tỉnh Bắc Giang |
| 1366 | 22081 | Trạm y tế phường Bình Ngọc | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Bình Ngọc, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh |
| 1367 | 22083 | Trạm y tế xã Đông Ngũ | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Đông Ngũ, huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh |
| 1368 | 22086 | Trạm y tế xã Húc Động | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Húc Động, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh |
| 1369 | 22087 | Trạm y tế phường Hà Lầm | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Hà Lầm, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
| 1370 | 22088 | Trạm y tế phường Cao Thắng | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Cao Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
| 1371 | 22089 | Trạm y tế xã Đồng Văn | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Đồng Văn, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh |
| 1372 | 22090 | Phòng khám đa khoa KV Hoành Mô thuộc Trung tâm y tế huyện Bình Liêu | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Bình Liêu |
| 1373 | 22091 | Trạm y tế xã Đồng Tâm | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Đồng Tâm, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh |
| 1374 | 22092 | Trạm y tế xã Lục Hồn | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Lục Hồn, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh |
| 1375 | 22093 | Trạm y tế xã Vô Ngại | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Vô Ngại, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh |
| 1376 | 22095 | Bệnh viện đa khoa khu vực Cẩm Phả | Tuyến 3 | Hạng 2 | P. Cẩm Thịnh - TP. Cẩm Phả - Tỉnh Quảng Ninh |
| 1377 | 22096 | Trạm y tế thuộc Công ty than Nam Mẫu - TKV | Tuyến 4 | Hạng 4 | Số 1A - Trần Phú - P Quang Trung -TP. Uông Bí - T. Quảng Ninh |
| 1378 | 22097 | Trạm y tế thuộc Công ty Xây lắp mỏ-TKV | Tuyến 4 | Hạng 4 | P. Cẩm Phú - TP. Cẩm Phả - T. Quảng Ninh |
| 1379 | 49918 | Trạm Y tế xã Tà Pơơ | Tuyến 4 | Hạng 4 | Thôn Vinh, xã Tà Pơơ, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Nam |
| 1380 | 1283 | Phòng Y tế cơ quan Bệnh Viện Bạch Mai | Tuyến 4 | Hạng 4 | 78 Giải Phóng |
| 1381 | 38086 | Trạm y tế xã ái Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Thung Tâm - Xã ái Thượng - huyện Bá Thước - tỉnh Thanh Hoá |
| 1382 | 22099 | Trạm y tế xã Tân Lập | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Tân Lập, huyện Đầm Hà, tỉnh Quảng Ninh |
| 1383 | 22101 | Trạm y tế thuộc Công ty cổ phần Chế tạo máy- Vinacomin | Tuyến 4 | Hạng 4 | P. Cẩm Thủy - TP. Cẩm Phả - T. Quảng Ninh |
| 1384 | 22103 | Trạm y tế phường Cẩm Thạch | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Cẩm Thạch, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
| 1385 | 22105 | Trạm y tế thuộc Công ty cổ phần Than Núi Béo -Vinacomin | Tuyến 4 | Hạng 4 | Số 799 - P. Bạch Đằng - TP Hạ Long - T. Quảng Ninh |
| 1386 | 22108 | Trạm y tế thuộc Công ty cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Hà Tu, TP Hạ Long |
| 1387 | 22109 | Trạm y tế thuộc Công ty than Thống Nhất - TKV | Tuyến 4 | Hạng 4 | P. Cẩm Đông - TP. Cẩm Phả - T. Quảng Ninh |
| 1388 | 22110 | Trạm y tế thuộc Công ty cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | Tuyến 4 | Hạng 4 | P. Mông Dương - TP. Cẩm Phả - T. Quảng Ninh |
| 1389 | 22111 | Trạm y tế thuộc Trường Cao đẳng Than - Khoáng sản Việt Nam | Tuyến 4 | Hạng 4 | Số 8 - Chu Văn An - P. Hồng Hải - TP Hạ Long - T. Quảng Ninh |
| 1390 | 22116 | Trạm y tế thuộc Công ty Than Uông Bí -TKV | Tuyến 4 | Hạng 4 | Tổ 17 khu 3 - P. Trưng Vương TP. Uông Bí - T. Quảng Ninh |
| 1391 | 22120 | Trạm y tế thuộc Công ty than Mạo Khê -TKV | Tuyến 4 | Hạng 4 | Khu Dân Chủ - thị trấn Mạo Khê-huyện Đông Triều-Tỉnh Quảng Ninh |
| 1392 | 22121 | Trạm y tế thuộc Công ty than Khe Chàm - TKV | Tuyến 4 | Hạng 4 | P. Mông Dương - TP. Cẩm Phả - T. Quảng Ninh |
| 1393 | 22123 | Trạm y tế thuộc Công ty than Dương Huy - TKV | Tuyến 4 | Hạng 4 | Số 488, đường Trần Phú, tổ 22C Khu Đập Nước 1, P. Cẩm Thủy- TP. Cẩm Phả - T. Quảng Ninh |
| 1394 | 22145 | Trạm y tế xã Hạ Long | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Hạ Long, huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh |
| 1395 | 49917 | Phòng khám Đa khoa Bảo Vân | Tuyến 3 | Hạng 3 | 65-67-69 Trần Thị Lý, |
| 1396 | 22146 | Trạm y tế thuộc Công ty than Quang Hanh - TKV | Tuyến 4 | Hạng 4 | P. Cẩm Thành - TP. Cẩm Phả - T. Quảng Ninh |
| 1397 | 22147 | Trạm y tế thuộc Công ty cổ phần Địa chất mỏ - TKV | Tuyến 4 | Hạng 4 | P. Cẩm Thành - TP. Cẩm Phả - T. Quảng Ninh |
| 1398 | 22149 | Trung tâm kiểm soát bệnh tật tỉnh Quảng Ninh | Tuyến 2 | Hạng 3 | Phố Hải Phúc - P. Hồng Hải - TP Hạ Long |
| 1399 | 22150 | Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Quảng Ninh | Tuyến 2 | Hạng 2 | P. Đại Yên - TP. Hạ Long - T. Quảng Ninh |
| 1400 | 22165 | Trạm y tế thuộc Công ty than Hạ Long - TKV | Tuyến 4 | Hạng 4 | Tầng 1 Chung cư Hà Ráng, Số 365 đường Nguyễn Đức Cảnh, P. Quang Hanh - TP. Cẩm Phả - Tỉnh Quảng Ninh |
| 1401 | 22167 | Trạm y tế thuộc Công ty cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Hà Lầm - TP Hạ Long - T. Quảng Ninh |
| 1402 | 22168 | Trạm y tế thuộc Công ty Tuyển than Hòn Gai - Vinacomin | Tuyến 4 | Hạng 4 | Số 46 - Đoàn Thị Điểm - P. Bạch Đằng - TP Hạ Long - T. Quảng Ninh |
| 1403 | 22170 | Trạm y tế thuộc Công ty cổ phần Giám định - Vinacomin | Tuyến 4 | Hạng 4 | Số 55 - Lê Thánh Tông - P. Hồng Gai - TP Hạ Long - T. Quảng Ninh |
| 1404 | 22179 | Trạm y tế phường Hà Khánh | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Hà Khánh, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
| 1405 | 22183 | Trạm y tế phường Hà Trung | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Hà Trung, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
| 1406 | 22187 | Trạm y tế xã Hồng Thái Đông | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Hồng Thái Đông, thành phố Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
| 1407 | 22188 | Trạm y tế phường Yên Thọ | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Yên Thọ, thành phố Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
| 1408 | 22189 | Trạm y tế phường Yên Đức | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Yên Đức, thành phố Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
| 1409 | 22190 | Trạm y tế phường Kim Sơn | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Kim Sơn, thành phố Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
| 1410 | 22192 | Trạm y tế phường Xuân Sơn | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Xuân Sơn, thành phố Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
| 1411 | 22193 | Trạm y tế phường Hưng Đạo | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Hưng Đạo, thành phố Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
| 1412 | 22194 | Trạm y tế phường Hồng Phong | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Hồng Phong, thành phố Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
| 1413 | 22196 | Trạm y tế phường Đức Chính | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Đức Chính, thành phố Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
| 1414 | 22197 | Trạm y tế xã Việt Dân | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Việt Dân, thành phố Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
| 1415 | 22198 | Trạm y tế phường Bình Khê | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Bình Khê, thành phố Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
| 1416 | 22200 | Trạm y tế phường Tràng An | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Tràng An, thành phố Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
| 1417 | 22202 | Trạm y tế phường Phương Nam | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Phương Nam, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh |
| 1418 | 38632 | Trạm y tế xã Quảng Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Hòa - huyện Quảng Xương - tỉnh Thanh Hoá |
| 1419 | 38144 | Trạm y tế xã Ngọc Liên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Liên - huyện Ngọc Lặc - tỉnh Thanh Hoá |
| 1420 | 22203 | Trạm y tế xã Thượng Yên Công | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Thượng Yên Công, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh |
| 1421 | 22205 | Trạm y tế xã Quảng Long | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Quảng Long, huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh |
| 1422 | 22206 | Trạm y tế xã Quảng Minh | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Quảng Minh, huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh |
| 1423 | 22207 | Trạm y tế xã Quảng Thịnh | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Quảng Thịnh, huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh |
| 1424 | 22209 | Trạm y tế xã Quảng Phong | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Quảng Phong, huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh |
| 1425 | 22211 | Trạm y tế xã Quảng Chính | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Quảng Chính, huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh |
| 1426 | 22212 | Trạm y tế xã Đường Hoa | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Đường Hoa, huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh |
| 1427 | 22215 | Trạm y tế xã Quảng Thành | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Quảng Thành, huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh |
| 1428 | 22217 | Trạm y tế xã Quảng Đức | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Quảng Đức, huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh |
| 1429 | 22218 | Trạm y tế xã Quảng Sơn | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Quảng Sơn, huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh |
| 1430 | 22219 | Trạm y tế xã Cái Chiên | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Cái Chiên, huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh |
| 1431 | 22221 | Trạm y tế xã Hòa Bình | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Hòa Bình, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
| 1432 | 22222 | Trạm y tế xã Vũ Oai | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Vũ Oai, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
| 1433 | 22224 | Trạm y tế xã Dân Chủ | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Dân Chủ, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
| 1434 | 91045 | DNTN PKĐK MỸ HẠNH | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Số 236, quốc lộ 80, khu phố Lò Bom, thị trấn Kiên Lương, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang |
| 1435 | 10415 | Trạm y tế xã Minh Tân - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Tân - huyện Bảo Yên - tỉnh Lào Cai |
| 1436 | 10714 | Trạm y tế xã Phìn Ngan - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phìn Ngan - huyện Bát Xát - tỉnh Lào Cai |
| 1437 | 22225 | Trạm y tế xã Bằng Cả | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Bằng Cả, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
| 1438 | 22226 | Trạm y tế xã Kỳ Thượng | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Kỳ Thượng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
| 1439 | 22227 | Trạm y tế xã Đồng Lâm | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Đồng Lâm, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
| 1440 | 22228 | Trạm y tế xã Đồng Sơn | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Đồng Sơn, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
| 1441 | 22229 | Trạm y tế xã Đài Xuyên | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Đài Xuyên, huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh |
| 1442 | 22230 | Trạm y tế xã Bình Dân | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Bình Dân, huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh |
| 1443 | 22231 | Trạm y tế xã Đoàn Kết | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Đoàn Kết, huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh |
| 1444 | 22234 | Trạm y tế xã Điền Xá | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Điền Xá, huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh |
| 1445 | 22235 | Trạm y tế xã Phong Dụ | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Phong Dụ, huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh |
| 1446 | 22238 | Trạm y tế xã Đại Dực | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Đại Dực, huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh |
| 1447 | 22239 | Trạm y tế xã Hà Lâu | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Hà Lâu, huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh |
| 1448 | 22241 | Trạm y tế phường Cẩm Thủy | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Cẩm Thủy, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
| 1449 | 22245 | Trạm y tế phường Cẩm Bình | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Cẩm Bình, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
| 1450 | 22248 | Trạm y tế xã Cộng Hòa | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Cộng Hòa, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
| 1451 | 22249 | Trạm y tế xã Cẩm Hải | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Cẩm Hải, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
| 1452 | 22250 | Trạm y tế xã Dương Huy | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Dương Huy, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
| 1453 | 4024 | Trạm y tế phường Sông Hiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | P.Sông Hiến - TP Cao Bằng - tỉnh Cao Bằng |
| 1454 | 14222 | Trạm y tế xã Mường Và | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Và, Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La |
| 1455 | 22252 | Trạm y tế xã Quảng Lâm | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Quảng Lâm, huyện Đầm Hà, tỉnh Quảng Ninh |
| 1456 | 22258 | Trạm y tế xã Hải Đông | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Hải Đông, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh |
| 1457 | 22259 | Trạm y tế xã Quảng Nghĩa | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Quảng Nghĩa,thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh |
| 1458 | 22260 | Trạm y tế xã Vạn Ninh | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Vạn Ninh, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh |
| 1459 | 22261 | Trạm y tế xã Hải Sơn | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Hải Sơn, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh |
| 1460 | 22262 | Trạm y tế xã Bắc Sơn | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Bắc Sơn, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh |
| 1461 | 22263 | Trạm y tế xã Vĩnh Thực | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Vĩnh Thực, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh |
| 1462 | 22264 | Trạm y tế xã Vĩnh Trung | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Vĩnh Trung, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh |
| 1463 | 22265 | Trạm y tế phường Trà Cổ | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Trà Cổ, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh |
| 1464 | 22270 | Trạm y tế xã Lương Mông | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Lương Mông, huyện Ba Chẽ, tỉnh Quảng Ninh |
| 1465 | 22271 | Trạm y tế phường Phương Đông | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Phương Đông, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh |
| 1466 | 22273 | Trạm y tế xã Đại Bình | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Đại Bình, huyện Đầm Hà, tỉnh Quảng Ninh |
| 1467 | 22274 | Trạm y tế xã Đầm Hà | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Đầm Hà, huyện Đầm Hà, tỉnh Quảng Ninh |
| 1468 | 30349 | Phòng khám đa khoa Thành Đông I- Thuộc công ty TNHH Dược phẩm Thành Đông | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Trại Như, xã Bình Xuyên, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương |
| 1469 | 42342 | Phòng khám đa khoa Kim Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 454 đường Hải Thượng Lãn Ông, phường Thạch Quý, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
| 1470 | 22276 | Trạm y tế xã Quảng An | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Quảng An, huyện Đầm Hà, tỉnh Quảng Ninh |
| 1471 | 22277 | Trạm y tế xã Thanh Lân | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Thanh Lân, huyện Cô Tô, tỉnh Quảng Ninh |
| 1472 | 22278 | Trạm y tế xã Đồng Tiến | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Đồng Tiến, huyện Cô Tô, tỉnh Quảng Ninh |
| 1473 | 22283 | Trạm y tế phường Cộng Hòa | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Cộng Hòa, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh |
| 1474 | 22284 | Trạm y tế phường Hà An | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Hà An, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh |
| 1475 | 22285 | Trạm y tế phường Tân An | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Tân An, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh |
| 1476 | 22287 | Trạm y tế xã Cẩm La | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Cẩm La, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh |
| 1477 | 22288 | Trạm y tế phường Phong Cốc | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh |
| 1478 | 22289 | Trạm y tế xã Liên Hòa | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Liên Hòa, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh |
| 1479 | 22290 | Trạm y tế xã Liên Vị | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Liên Vị, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh |
| 1480 | 22292 | Trạm y tế xã Hiệp Hòa | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Hiệp Hòa, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh |
| 1481 | 22294 | Trạm y tế phường Nam Hòa | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Nam Hòa, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh |
| 1482 | 22297 | Trạm y tế phường Yên Thanh | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Yên Thanh, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh |
| 1483 | 22317 | Trạm y tế phường Thanh Sơn | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Thanh Sơn, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh |
| 1484 | 45833 | Bệnh xá Quân dân y Đoàn kinh tế quốc phòng 337/Quân khu 4 | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Hướng Phùng, Hướng Hoá, Quảng Trị |
| 1485 | 38182 | Trạm y tế thị trấn Vân Du | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Vân Du - huyện Thạch Thành - tỉnh Thanh Hoá |
| 1486 | 38362 | Trạm y tế Xã Thọ Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thọ Tiến - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 1487 | 38603 | Trạm y tế phường Đông Lĩnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đông Lĩnh - Thành phố Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 1488 | 22124 | Trạm y tế thuộc Công ty Kho vận và Cảng Cẩm Phả-Vinacomin | Tuyến 4 | Hạng 4 | P. Cẩm Thạch - TP. Cẩm Phả - T. Quảng Ninh |
| 1489 | 22126 | Trạm Y tế thuộc Công ty CP Than Cao Sơn - TKV | Tuyến 4 | Hạng 4 | P. Cẩm Sơn - TP. Cẩm Phả - T. Quảng Ninh |
| 1490 | 22128 | Trạm y tế phường Cẩm Trung | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Cẩm Trung, Thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
| 1491 | 22129 | Trạm y tế thuộc Công ty Tuyển than Cửa Ông - TKV | Tuyến 4 | Hạng 4 | P. Cửa Ông - TP. Cẩm Phả - T. Quảng Ninh |
| 1492 | 22132 | Trạm y tế phường Cẩm Tây | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Cẩm Tây, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
| 1493 | 22133 | Trạm y tế phường Cẩm Đông | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Cẩm Đông, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
| 1494 | 22137 | Trạm y tế thuộc Công ty Than Hòn Gai - TKV | Tuyến 4 | Hạng 4 | Số 169 - Lê Thánh Tông - P. Bạch Đằng - TP Hạ Long - T. Quảng Ninh |
| 1495 | 22138 | Trạm y tế thuộc Công ty cổ phần Vận tải và đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | Tuyến 4 | Hạng 4 | P. Cẩm Đông - TP. Cẩm Phả - T. Quảng Ninh |
| 1496 | 22140 | Trạm y tế phường Cẩm Sơn | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Cẩm Sơn, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
| 1497 | 22141 | Trạm y tế xã Đông Xá | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Đông Xá, huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh |
| 1498 | 22142 | Trạm y tế xã Đồng Rui | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Đồng Rui, huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh |
| 1499 | 22144 | Trạm y tế thuộc Công ty TNHH MTV Môi trường-TKV | Tuyến 4 | Hạng 4 | P. Cẩm Thủy - TP. Cẩm Phả - T. Quảng Ninh |
| 1500 | 89340 | Bệnh viện đa khoa Bình Dân | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Số 39 Trần Hưng Đạo, Phường Mỹ Xuyên,TP Long Xuyên - Tỉnh An Giang |
| 1501 | 20212 | Trạm y tế xã Vạn Linh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vạn Linh - huyện Chi Lăng - tỉnh Lạng Sơn |
| 1502 | 20213 | Trạm y tế xã Y Tịch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Y Tịch - huyện Chi Lăng - tỉnh Lạng Sơn |
| 1503 | 20216 | Trạm y tế xã Đình Lập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đình Lập - huyện Đình Lập - tỉnh Lạng Sơn |
| 1504 | 20217 | Trạm y tế xã Bắc Xa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bắc Xa - huyện Đình Lập - tỉnh Lạng Sơn |
| 1505 | 20218 | Trạm y tế xã Kiên Mộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kiên Mộc - Huyện Đình Lập - Tỉnh Lạng Sơn |
| 1506 | 20219 | Trạm y tế Xã Bính Xá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bính Xá - huyện Đình Lập - tỉnh Lạng Sơn |
| 1507 | 20221 | Trạm y tế xã Bắc Lãng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bắc Lãng - huyện Đình Lập - tỉnh Lạng Sơn |
| 1508 | 20222 | Trạm y tế xã Cường Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cường Lợi - Huyện Đình Lập - Tỉnh Lạng Sơn |
| 1509 | 20223 | Trạm y tế xã Đồng Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Thắng - huyện Đình Lập - tỉnh Lạng Sơn |
| 1510 | 20224 | Trạm y tế xã Thái Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thái Bình - huyện Đình Lập - tỉnh Lạng Sơn |
| 1511 | 20225 | Trạm y tế xã Lâm Ca | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lâm Ca - huyện Đình Lập - tỉnh Lạng Sơn |
| 1512 | 20228 | Trạm y tế xã Đồng Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Tân - huyện Hữu Lũng - tỉnh Lạng Sơn |
| 1513 | 20235 | Trạm y tế xã Quyết Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quyết Thắng - Huyện Hữu Lũng - Tỉnh Lạng Sơn |
| 1514 | 20238 | Trạm y tế xã Hòa Lạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Lạc - huyện Hữu Lũng - tỉnh Lạng Sơn |
| 1515 | 20239 | Trạm y tế xã Hòa Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Thắng - huyện Hữu Lũng - tỉnh Lạng Sơn |
| 1516 | 20241 | Trạm y tế Xã Nhật Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhật Tiến - Huyện Hữu Lũng - Tỉnh Lạng Sơn |
| 1517 | 20242 | Trạm y tế xã Minh Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Sơn - huyện Hữu Lũng - tỉnh Lạng Sơn |
| 1518 | 20245 | Trạm y tế xã Hữu Liên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hữu Liên - huyện Hữu Lũng - tỉnh Lạng Sơn |
| 1519 | 20247 | Trạm y tế xã Yên Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Sơn - huyện Hữu Lũng - tỉnh Lạng Sơn |
| 1520 | 20249 | Trạm y tế xã Yên Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Thịnh - huyện Hữu Lũng - tỉnh Lạng Sơn |
| 1521 | 20250 | Trạm y tế xã Cai Kinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cai Kinh - huyện Hữu Lũng - tỉnh Lạng Sơn |
| 1522 | 20251 | Trạm y tế xã Minh Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Hòa - huyện Hữu Lũng - tỉnh Lạng Sơn |
| 1523 | 20253 | Phòng khám đa khoa KV Đồng Đăng | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Đồng Đăng - Huyện Cao Lộc - Tỉnh Lạng Sơn |
| 1524 | 20265 | Phòng khám đa khoa KV Ngả Hai | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Huyện Bắc Sơn - Tỉnh Lạng Sơn |
| 1525 | 22001 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Ninh | Tuyến 2 | Hạng 1 | Phố Tuệ Tĩnh- P. Bạch Đằng-TP. Hạ Long-T. Quảng Ninh |
| 1526 | 22002 | Bệnh viện Bãi Cháy | Tuyến 2 | Hạng 1 | Phường Giếng Đáy-TP. Hạ Long-T. Quảng Ninh |
| 1527 | 22003 | Phòng khám đa khoa khu vực Cao Xanh - Trung tâm y tế thành phố Hạ Long | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Cao Xanh, TP Hạ Long |
| 1528 | 22005 | Phòng khám đa khoa khu vực Hà Tu - Trung tâm y tế thành phố Hạ Long | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Hà Tu, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
| 1529 | 22007 | Bệnh viện đa khoa Cẩm phả | Tuyến 3 | Hạng 2 | P. Cẩm Thành - TP. Cẩm Phả - T. Quảng Ninh |
| 1530 | 22009 | Trạm y tế phường Cẩm Phú | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Cẩm Phú, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
| 1531 | 22010 | Trạm y tế phường Mông Dương | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
| 1532 | 22011 | Trạm y tế phường Cửa Ông | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Cửa Ông, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
| 1533 | 22013 | Phòng khám đa khoa KV Nam Khê-Trung tâm y tế thành phố Uông Bí | Tuyến 3 | Hạng 3 | P Nam Khê TP. Uông Bí |
| 1534 | 22014 | Trạm y tế phường Bắc Sơn | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Bắc Sơn, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh |
| 1535 | 22015 | Trung tâm y tế thành phố Đông Triều | Tuyến 3 | Hạng 2 | Phường Đức Chính, thành phố Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
| 1536 | 22016 | Phòng khám đa khoa khu vực Mạo Khê | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu Hoàng Hoa Thám, phường Mạo Khê, thành phố Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
| 1537 | 86049 | Trung tâm y tế huyện Tam Bình | Tuyến 3 | Hạng 2 | Khóm 4, TT Tam Bình, Huyện Tam Bình, Tỉnh Vĩnh Long |
| 1538 | 14244 | Trạm Y tế xã Chiềng Khương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng khương |
| 1539 | 22019 | Phòng khám đa khoa khu vực Hà Nam | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị xã Quảng Yên |
| 1540 | 22020 | Bệnh viện đa khoa Hạ Long | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ 2 - Khu 2 - P. Hoành Bồ - TP. Hạ Long - T. Quảng Ninh |
| 1541 | 22021 | TTYT huyện Vân Đồn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn 12 - Xã Hạ Long - Huyện Vân Đồn - Tỉnh Quảng Ninh |
| 1542 | 22022 | TTYT huyện Tiên Yên | Tuyến 3 | Hạng 2 | Phố Lý Thường Kiệt - Thị trấn Tiên Yên - Huyện Tiên Yên - T. Quảng Ninh |
| 1543 | 22023 | TTYT Huyện Hải Hà | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 10 Phố Trần Quốc Toản - TT Quảng Hà - H. Hải Hà - T. Quảng Ninh |
| 1544 | 22025 | Trung tâm y tế huyện Bình Liêu | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu Bình An - Thị trấn Bình Liêu - Huyện Bình Liêu - T. Quảng Ninh |
| 1545 | 22027 | TTYT Thành phố Móng Cái | Tuyến 3 | Hạng 2 | Đường Tuệ Tĩnh - P. Ninh Dương - TP. Móng Cái - T. Quảng Ninh |
| 1546 | 22029 | Trung tâm y tế huyện Cô Tô | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị trấn Cô Tô - Huyện Cô Tô - T. Quảng Ninh |
| 1547 | 22030 | Bệnh viện Việt Nam Thụy Điển - Uông Bí | Tuyến 2 | Hạng 1 | Phường Thanh Sơn-TP. Uông Bí-T Quảng Ninh |
| 1548 | 22035 | Trạm y tế thuộc Công ty TNHH MTV đóng tàu Hạ Long | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Giếng Đáy - TP. Hạ Long - T.Quảng Ninh |
| 1549 | 22036 | Trạm y tế thuộc Công ty nhiệt điện Uông Bí | Tuyến 4 | Hạng 4 | Khu 6 - P. Quang trung - TP. Uông Bí - T. Quảng Ninh |
| 1550 | 22037 | Trạm y tế thuộc Công ty cổ phần Cảng Quảng Ninh | Tuyến 4 | Hạng 4 | Số 01 - Đường Cái Lân - P. Bãi Cháy - TP Hạ Long - T. Quảng Ninh |
| 1551 | 22038 | Trạm y tế thuộc Công ty công nghiệp hoá chất mỏ Cẩm Phả | Tuyến 4 | Hạng 4 | P. Cẩm Sơn - TP. Cẩm Phả - T. Quảng Ninh |
| 1552 | 22040 | Trạm y tế xã Tràng Lương | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Tràng Lương, thành phố Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
| 1553 | 14245 | Trạm y tế xã mường lầm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã mường lầm huyện sông mã |
| 1554 | 1252 | Bệnh viện Công An thành phố Hà Nội | Tuyến 3 | Hạng 3 | số 9, văn phú, phường Phú La,quận Hà Đông |
| 1555 | 22041 | Bệnh viện BVSK Tâm Thần | Tuyến 2 | Hạng 2 | P. Quang Hanh - TP. Cẩm Phả - T. Quảng Ninh |
| 1556 | 22042 | Trung tâm y tế Than KV Mạo Khê (Cơ sở 1) | Tuyến 3 | Hạng 3 | P. Mạo Khê - TX. Đông Triều - T. Quảng Ninh |
| 1557 | 22043 | Trung tâm y tế Than Khu vực Mạo Khê (Cơ sở 2) | Tuyến 3 | Hạng 3 | P. Vàng Danh TP. Uông Bí |
| 1558 | 22044 | Bệnh viện phổi Quảng Ninh | Tuyến 2 | Hạng 2 | P. Cao Xanh-TP. Hạ Long -T.Quảng Ninh |
| 1559 | 22045 | Bệnh viện Lão khoa - Phục hồi chức năng | Tuyến 2 | Hạng 2 | TP. Hạ Long - Quảng Ninh |
| 1560 | 22047 | Trạm y tế thuộc Công ty Kho vận Đá Bạc-Vinacomin | Tuyến 4 | Hạng 4 | Khu Tân Lập II -P. Quang Trung - TP. Uông Bí - T. Quảng Ninh |
| 1561 | 22049 | Trạm y tế phường Bình Dương | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Bình Dương, thành phố Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
| 1562 | 22050 | Trạm y tế xã Hồng Thái Tây | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Hồng Thái Tây, thành phố Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
| 1563 | 22051 | Trạm y tế thuộc Công ty cổ phần VIGLACERA Hạ Long | Tuyến 4 | Hạng 4 | Khu 2 - Đường An Tiêm - Phường Hà Khẩu - TP. Hạ Long - T. Quảng Ninh |
| 1564 | 22052 | Trạm y tế xã An Sinh | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã An Sinh, thành phố Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
| 1565 | 22053 | Trạm y tế phường Hoàng Quế | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Hoàng Quế, thành phố Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
| 1566 | 22054 | Trạm y tế phường Thủy An | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Thủy An, thành phố Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
| 1567 | 22058 | Trạm y tế phường Đại Yên | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Đại Yên, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
| 1568 | 22059 | Trạm y tế phường Việt Hưng | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Việt Hưng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
| 1569 | 38485 | Trạm y tế xã Phong Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phong Lộc - huyện Hậu Lộc - tỉnh Thanh Hoá |
| 1570 | 38495 | Trạm y tế xã Phú Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Lộc - huyện Hậu Lộc - tỉnh Thanh Hoá |
| 1571 | 22060 | Trạm y tế phường Yên Hải | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Yên Hải, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh |
| 1572 | 22062 | Trạm y tế xã Tiền An | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Tiền An, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh |
| 1573 | 22065 | Trạm y tế xã Sông Khoai | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Sông Khoai, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh |
| 1574 | 22066 | Trạm y tế xã Quan Lạn | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Quan Lạn, huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh |
| 1575 | 22067 | Trạm y tế xã Ngọc Vừng | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Ngọc Vừng, huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh |
| 1576 | 22068 | Trạm y tế xã Bản Sen | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Bản Sen, huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh |
| 1577 | 22069 | Trạm y tế xã Thắng Lợi | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Thắng Lợi, huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh |
| 1578 | 22070 | Trạm y tế xã Minh Châu | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Minh Châu, huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh |
| 1579 | 22071 | Trạm y tế xã Lê Lợi | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Lê Lợi, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
| 1580 | 22072 | Trạm y tế xã Thống Nhất | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Thống Nhất, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
| 1581 | 22073 | Trạm y tế xã Sơn Dương | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Sơn Dương, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
| 1582 | 22075 | Trạm y tế xã Minh Cầm | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Minh Cầm, huyện Ba Chẽ, tỉnh Quảng Ninh |
| 1583 | 22076 | Trạm y tế xã Đạp Thanh | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Đạp Thanh, huyện Ba Chẽ, tỉnh Quảng Ninh |
| 1584 | 22078 | Trạm y tế xã Thanh Sơn | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Thanh Sơn, huyện Ba Chẽ, tỉnh Quảng Ninh |
| 1585 | 22079 | Trạm y tế xã Đồn Đạc | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Đồn Đạc, huyện Ba Chẽ, tỉnh Quảng Ninh |
| 1586 | 01F63 | Trạm y tế xã Kim Sơn (TTYT Huyện Gia Lâm) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Sơn, Huyện Gia Lâm |
| 1587 | 01H16 | Trạm y tế phường Văn Quán, Quận Hà Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Văn Quán, Hà Đông |
| 1588 | 38211 | Trạm y tế xã Ngọc Trạo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Trạo - huyện Thạch Thành - tỉnh Thanh Hoá |
| 1589 | 38313 | Trạm y tế xã Xuân Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Giang - huyện Thọ Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
| 1590 | 01J12 | Trạm y tế xã Tân Hội (TTYT h. Đan Phượng) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hội, Đan Phượng |
| 1591 | 01J13 | Trạm y tế xã Tân Lập (TTYT h. Đan Phượng) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Lập, Đan Phượng |
| 1592 | 01J14 | Trạm y tế xã Đan Phượng (TTYT h. Đan Phượng) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đan Phượng, Đan Phượng |
| 1593 | 01J15 | Trạm y tế xã Đồng Tháp (TTYT h. Đan Phượng) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Tháp, Đan Phượng |
| 1594 | 01J52 | Trạm y tế xã Đức Thượng (TTYT h. Hoài Đức) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Thượng, Hoài Đức |
| 1595 | 01J53 | Trạm y tế xã Minh Khai (TTYT h. Hoài Đức) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Khai, Hoài Đức |
| 1596 | 01J54 | Trạm y tế xã Dương Liễu (TTYT h. Hoài Đức) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dương Liễu, Hoài Đức |
| 1597 | 01J56 | Trạm y tế xã Đức Giang (TTYT h. Hoài Đức) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Giang, Hoài Đức |
| 1598 | 01J60 | Trạm y tế xã Sơn Đồng (TTYT h. Hoài Đức) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Đồng, Hoài Đức |
| 1599 | 01J62 | Trạm y tế xã Đắc Sở (TTYT h. Hoài Đức) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đắc Sở, Hoài Đức |
| 1600 | 01J63 | Trạm y tế xã Lại Yên (TTYT h. Hoài Đức) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lại Yên, Hoài Đức |
| 1601 | 01J64 | Trạm y tế xã Tiền Yên (TTYT h. Hoài Đức) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiền Yên, Hoài Đức |
| 1602 | 01J65 | Trạm y tế xã Song Phương (TTYT h. Hoài Đức) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Song Phương, Hoài Đức |
| 1603 | 01J66 | Trạm y tế xã An Khánh (TTYT h. Hoài Đức) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Khánh, Hoài Đức |
| 1604 | 01J68 | Trạm y tế xã Vân Côn (TTYT h. Hoài Đức) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vân Côn, Hoài Đức |
| 1605 | 01K03 | Trạm y tế xã Phượng Cách (TTYT H. Quốc Oai) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phượng Cách, Quốc Oai |
| 1606 | 01K04 | Trạm y tế xã Yên Sơn (TTYT H. Quốc Oai) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Sơn, Quốc Oai |
| 1607 | 01K09 | Trạm y tế xã Đồng Quang (TTYT H. Quốc Oai) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Quang, Quốc Oai |
| 1608 | 01K10 | Trạm y tế xã Phú Cát (TTYT H. Quốc Oai) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Cát, Quốc Oai |
| 1609 | 01K11 | Trạm y tế xã Tuyết Nghĩa (TTYT H. Quốc Oai) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tuyết Nghĩa, Quốc Oai |
| 1610 | 01K12 | Trạm y tế xã Nghĩa Hương (TTYT H. Quốc Oai) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Hương, Quốc Oai |
| 1611 | 01K13 | Trạm y tế xã Cộng Hòa (TTYT H. Quốc Oai) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cộng Hòa, Quốc Oai |
| 1612 | 01K17 | Trạm y tế xã Cấn Hữu (TTYT H. Quốc Oai) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cấn Hữu, Quốc Oai |
| 1613 | 01K18 | Trạm y tế xã Tân Hòa (TTYT H. Quốc Oai) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hòa, Quốc Oai |
| 1614 | 01K21 | Trạm y tế xã Đông Xuân (TTYT H. Quốc Oai) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Xuân, Quốc Oai |
| 1615 | 01K51 | Trạm y tế thị trấn Liên Quan (TTYT H. Thạch Thất) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Liên Quan, Thạch Thất |
| 1616 | 01K53 | Trạm y tế xã Cẩm Yên (TTYT H. Thạch Thất) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cẩm Yên, Thạch Thất |
| 1617 | 01K06 | Trạm y tế xã Ngọc Mỹ (TTYT H. Quốc Oai) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Mỹ, Quốc Oai |
| 1618 | 01K54 | Trạm y tế xã Lại Thượng (TTYT H. Thạch Thất) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lại Thượng, Thạch Thất |
| 1619 | 01K56 | Trạm y tế xã Hương Ngải (TTYT H. .Thạch Thất) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hương Ngải, Thạch Thất |
| 1620 | 01K58 | Trạm y tế xã Kim Quan (TTYT H. Thạch Thất) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Quan, Thạch Thất |
| 1621 | 01K61 | Trạm y tế xã Chàng Sơn (TTYT H. Thạch Thất) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chàng Sơn, Thạch Thất |
| 1622 | 01K63 | Trạm y tế xã Cần Kiệm (TTYT H. Thạch Thất) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cần Kiệm, Thạch Thất |
| 1623 | 01K64 | Trạm y tế xã Hữu Bằng (TTYT H. Thạch Thất) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hữu Bằng, Thạch Thất |
| 1624 | 01K65 | Trạm y tế xã Phùng Xá (TTYT H. Thạch Thất) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phùng Xá, Thạch Thất |
| 1625 | 01L23 | Trạm y tế xã Quảng Bị (TTYT h. Chương Mỹ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Bị, Chương Mỹ |
| 1626 | 01L24 | Trạm y tế xã Mỹ Lương (TTYT h. Chương Mỹ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Lương, Chương Mỹ |
| 1627 | 01L25 | Trạm y tế xã Thượng Vực (TTYT h. Chương Mỹ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thượng Vực, Chương Mỹ |
| 1628 | 01L27 | Trạm y tế xã Đồng Phú (TTYT h. Chương Mỹ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Phú, Chương Mỹ |
| 1629 | 01L28 | Trạm y tế xã Trần Phú (TTYT h. Chương Mỹ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trần Phú, Chương Mỹ |
| 1630 | 01L30 | Trạm y tế xã Đồng Lạc (TTYT h. Chương Mỹ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Lạc, Chương Mỹ |
| 1631 | 01L31 | Trạm y tế xã Hòa Chính (TTYT h. Chương Mỹ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Chính, Chương Mỹ |
| 1632 | 01L51 | Trạm y tế thị trấn Kim Bài (TTYT H. Thanh Oai) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Kim Bài, Thanh Oai |
| 1633 | 01L52 | Trạm y tế xã Cự Khê (TTYT H. Thanh Oai) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cự Khê, Thanh Oai |
| 1634 | 01L54 | Trạm y tế xã Mỹ Hưng (TTYT H. Thanh Oai) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Hưng, Thanh Oai |
| 1635 | 01L56 | Trạm y tế xã Bình Minh (TTYT H. Thanh Oai) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Minh, Thanh Oai |
| 1636 | 01L57 | Trạm y tế xã Tam Hưng (TTYT H. Thanh Oai) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Hưng, Thanh Oai |
| 1637 | 01L58 | Trạm y tế xã Thanh Cao (TTYT H. Thanh Oai) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Cao, Thanh Oai |
| 1638 | 01L59 | Trạm y tế xã Thanh Thùy (TTYT H. Thanh Oai) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Thùy, Thanh Oai |
| 1639 | 01L60 | Trạm y tế xã Thanh Mai (TTYT H. Thanh Oai) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Mai, Thanh Oai |
| 1640 | 01L61 | Trạm y tế xã Thanh Văn (TTYT H. Thanh Oai) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Văn, Thanh Oai |
| 1641 | 01L62 | Trạm y tế xã Đỗ Động (TTYT H. Thanh Oai) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đỗ Động, Thanh Oai |
| 1642 | 01L64 | Trạm y tế xã Kim Thư (TTYT H. Thanh Oai) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Thư, Thanh Oai |
| 1643 | 01L65 | Trạm y tế xã Phương Trung (TTYT H. Thanh Oai) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phương Trung, Thanh Oai |
| 1644 | 01L68 | Trạm y tế xã Liên Châu (TTYT H. Thanh Oai) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liên Châu, Thanh Oai |
| 1645 | 01L69 | Trạm y tế xã Cao Dương (TTYT H. Thanh Oai) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cao Dương, Thanh Oai |
| 1646 | 01L70 | Trạm y tế xã Xuân Dương (TTYT H. Thanh Oai) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Dương, Thanh Oai |
| 1647 | 01M02 | Trạm y tế xã Ninh Sở (TTYT h. Thường Tín) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ninh Sở, Thường Tín |
| 1648 | 01M03 | Trạm y tế xã Nhị Khê (TTYT h. Thường Tín) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhị Khê, Thường Tín |
| 1649 | 01M05 | Trạm y tế xã Khánh Hà (TTYT h. Thường Tín) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Hà, Thường Tín |
| 1650 | 01M06 | Trạm y tế xã Hòa Bình (TTYT h. Thường Tín) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Bình, Thường Tín |
| 1651 | 01M07 | Trạm y tế xã Văn Bình (TTYT h. Thường Tín) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Văn Bình, Thường Tín |
| 1652 | 01M08 | Trạm y tế xã Hiền Giang (TTYT h. Thường Tín) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hiền Giang, Thường Tín |
| 1653 | 01M09 | Trạm y tế xã Hồng Vân (TTYT h. Thường Tín) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Vân, Thường Tín |
| 1654 | 01M10 | Trạm y tế xã Vân Tảo (TTYT h. Thường Tín) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vân Tảo, Thường Tín |
| 1655 | 01M11 | Trạm y tế xã Liên Phương (TTYT h. Thường Tín) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liên Phương, Thường Tín |
| 1656 | 01M13 | Trạm y tế xã Tự Nhiên (TTYT h. Thường Tín) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tự Nhiên, Thường Tín |
| 1657 | 01M14 | Trạm y tế xã Tiền Phong (TTYT h. Thường Tín) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiền Phong, Thường Tín |
| 1658 | 01M16 | Trạm y tế xã Thư Phú (TTYT h. Thường Tín) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thư Phú, Thường Tín |
| 1659 | 01M17 | Trạm y tế xã Nguyễn Trãi (TTYT h. Thường Tín) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nguyễn Trãi, Thường Tín |
| 1660 | 01M18 | Trạm y tế xã Quất Động (TTYT h. Thường Tín) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quất Động, Thường Tín |
| 1661 | 01M19 | Trạm y tế xã Chương Dương (TTYT h. Thường Tín) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chương Dương, Thường Tín |
| 1662 | 01M21 | Trạm y tế xã Lê Lợi (TTYT h. Thường Tín) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lê Lợi, Thường Tín |
| 1663 | 01M22 | Trạm y tế xã Thắng Lợi (TTYT h. Thường Tín) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thắng Lợi, Thường Tín |
| 1664 | 01M24 | Trạm y tế xã Thống Nhất (TTYT h. Thường Tín) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thống Nhất, Thường Tín |
| 1665 | 01M25 | Trạm y tế xã Nghiêm Xuyên (TTYT h. Thường Tín) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghiêm Xuyên, Thường Tín |
| 1666 | 01M28 | Trạm y tế xã Vạn Điểm (TTYT h. Thường Tín) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vạn Điểm, Thường Tín |
| 1667 | 01M51 | Trạm y tế thị trấn Phú Minh (TTYT h. Phú Xuyên) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Phú Minh, Phú Xuyên |
| 1668 | 01M53 | Trạm y tế xã Hồng Minh (TTYT h. Phú Xuyên) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Minh, Phú Xuyên |
| 1669 | 01M54 | Trạm y tế xã Phượng Dực (TTYT h. Phú Xuyên) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phượng Dực, Phú Xuyên |
| 1670 | 01M58 | Trạm y tế xã Đại Thắng (TTYT h. Phú Xuyên) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Thắng, Phú Xuyên |
| 1671 | 01M59 | Trạm y tế xã Phú Túc (TTYT h. Phú Xuyên) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Túc, Phú Xuyên |
| 1672 | 01M60 | Trạm y tế xã Văn Hoàng (TTYT h. Phú Xuyên) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Văn Hoàng, Phú Xuyên |
| 1673 | 01M61 | Trạm y tế xã Hồng Thái (TTYT h. Phú Xuyên) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Thái, Phú Xuyên |
| 1674 | 01M62 | Trạm y tế xã Hoàng Long (TTYT h. Phú Xuyên) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoàng Long, Phú Xuyên |
| 1675 | 01M63 | Trạm y tế xã Quang Trung (TTYT h. Phú Xuyên) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Trung, Phú Xuyên |
| 1676 | 01M64 | Trạm y tế xã Nam Phong (TTYT h. Phú Xuyên) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Phong, Phú Xuyên |
| 1677 | 01M67 | Trạm y tế xã Sơn Hà (TTYT h. Phú Xuyên) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Hà, Phú Xuyên |
| 1678 | 01M70 | Trạm y tế xã Phúc Tiến (TTYT h. Phú Xuyên) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phúc Tiến, Phú Xuyên |
| 1679 | 01M75 | Trạm y tế xã Bạch Hạ (TTYT h. Phú Xuyên) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bạch Hạ, Phú Xuyên |
| 1680 | 01M27 | Trạm y tế xã Văn Tự (TTYT h. Thường Tín) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Văn Tự, Thường Tín |
| 1681 | 01M77 | Trạm y tế xã Châu Can (TTYT h. Phú Xuyên) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Châu Can, Phú Xuyên |
| 1682 | 01N01 | Trạm y tế thị trấn Vân Đình (TTYT h. ứng Hoà) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Vân Đình, ứng Hoà |
| 1683 | 01N03 | Trạm y tế xã Viên Nội (TTYT h. ứng Hoà) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Viên Nội, ứng Hoà |
| 1684 | 01N05 | Trạm y tế xã Quảng Phú Cầu (TTYT h. ứng Hoà) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Phú Cầu, ứng Hoà |
| 1685 | 01N06 | Trạm y tế xã Trường Thịnh (TTYT h. ứng Hoà) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trường Thịnh, ứng Hoà |
| 1686 | 01N07 | Trạm y tế xã Cao Thành (TTYT h. ứng Hoà) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cao Thành, ứng Hoà |
| 1687 | 01N11 | Trạm y tế xã Phương Tú (TTYT h. ứng Hoà) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phương Tú, ứng Hoà |
| 1688 | 01N12 | Trạm y tế xã Trung Tú (TTYT h. ứng Hoà) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Tú, ứng Hoà |
| 1689 | 01N13 | Trạm y tế xã Đồng Tân (TTYT h. ứng Hoà) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Tân, ứng Hoà |
| 1690 | 01N14 | Trạm y tế xã Tảo Dương Văn (TTYT h. ứng Hoà) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tảo Dương Văn, ứng Hoà |
| 1691 | 01N15 | Trạm y tế xã Vạn Thái (TTYT h. ứng Hoà) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vạn Thái, ứng Hoà |
| 1692 | 01N16 | Trạm y tế xã Minh Đức (TTYT h. ứng Hoà) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Đức, ứng Hoà |
| 1693 | 01N18 | Trạm y tế xã Hòa Xá (TTYT h. ứng Hoà) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Xá, ứng Hoà |
| 1694 | 01N19 | Trạm y tế xã Trầm Lộng (TTYT h. ứng Hoà) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trầm Lộng, ứng Hoà |
| 1695 | 01N20 | Trạm y tế xã Kim Đường (TTYT h. ứng Hoà) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Đường, ứng Hoà |
| 1696 | 01N24 | Trạm y tế xã Đại Hùng (TTYT h. ứng Hoà) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Hùng, ứng Hoà |
| 1697 | 01N25 | Trạm y tế xã Đông Lỗ (TTYT h. ứng Hoà) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Lỗ, ứng Hoà |
| 1698 | 01N27 | Trạm y tế xã Đại Cường (TTYT h. ứng Hoà) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Cường, ứng Hoà |
| 1699 | 01N28 | Trạm y tế xã Lưu Hoàng (TTYT h. ứng Hoà) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lưu Hoàng, ứng Hoà |
| 1700 | 01N51 | Trạm y tế thị trấn Đại Nghĩa (TTYT h. Mỹ Đức) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Đại Nghĩa, Mỹ Đức |
| 1701 | 01N53 | Trạm y tế xã Thượng Lâm (TTYT h. Mỹ Đức) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Thượng, Xã Thượng Lâm, Mỹ Đức |
| 1702 | 01N55 | Trạm y tế xã Phúc Lâm (TTYT h. Mỹ Đức) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phúc Lâm, Mỹ Đức |
| 1703 | 01N56 | Trạm y tế xã Mỹ Thành (TTYT h. Mỹ Đức) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Thành, Mỹ Đức |
| 1704 | 01N58 | Trạm y tế xã An Mỹ (TTYT h. Mỹ Đức) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Đội 4, thôn Đoan Nữ, Xã An Mỹ, Mỹ Đức |
| 1705 | 01N59 | Trạm y tế xã Hồng Sơn (TTYT h. Mỹ Đức) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Sơn, Mỹ Đức |
| 1706 | 01N62 | Trạm y tế xã Phùng Xá (TTYT h. Mỹ Đức) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phùng Xá, Mỹ Đức |
| 1707 | 01N63 | Trạm y tế xã Phù Lưu Tế (TTYT h. Mỹ Đức) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phù Lưu Tế, Mỹ Đức |
| 1708 | 01N66 | Trạm y tế xã Đốc Tín (TTYT h. Mỹ Đức) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đốc Tín, Mỹ Đức |
| 1709 | 01N67 | Trạm y tế xã Hương Sơn (TTYT h. Mỹ Đức) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm 11, thôn Đục Khê, Xã Hương Sơn, Mỹ Đức |
| 1710 | 01N69 | Trạm y tế xã An Tiến (TTYT h. Mỹ Đức) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Tiến, Mỹ Đức |
| 1711 | 01N70 | Trạm y tế xã Hợp Tiến (TTYT h. Mỹ Đức) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hợp Tiến, Mỹ Đức |
| 1712 | 01N71 | Trạm y tế xã Hợp Thanh (TTYT h. Mỹ Đức) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hợp Thanh, Mỹ Đức |
| 1713 | 01P01 | Trạm y tế xã Đại Thịnh (TTYT Huyện.Mê Linh) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Thịnh, Huyện Mê Linh |
| 1714 | 01P02 | Trạm y tế xã Kim Hoa (TTYT h. Mê Linh) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Hoa, Mê Linh |
| 1715 | 01P03 | Trạm y tế xã Thạch Đà(TTYT h. Mê Linh) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Đà, Mê Linh |
| 1716 | 01P07 | Trạm y tế xã Thanh Lâm (TTYT h. Mê Linh) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Lâm, Mê Linh |
| 1717 | 01P08 | Trạm y tế xã Tam Đồng (TTYT h. Mê Linh) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Đồng, Mê Linh |
| 1718 | 01P12 | Trạm y tế xã Tiến Thinh (TTYT h. Mê Linh) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiến Thịnh, Mê Linh |
| 1719 | 01P14 | Trạm y tế xã Văn Khê (TTYT h. Mê Linh) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Văn Khê, Mê Linh |
| 1720 | 01P15 | Trạm y tế xã Hoàng Kim (TTYT h. Mê Linh) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoàng Kim, Mê Linh |
| 1721 | 01P18 | Trạm y tế thị trấn Chi Đông (TTYT h. Mê Linh) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Chi Đông, Mê Linh |
| 1722 | 2001 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Hà Giang | Tuyến 2 | Hạng 1 | Phường Minh Khai - TP Hà Giang |
| 1723 | 2003 | Bệnh xá D40(Quân đội) | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Ngọc Hà - TP Hà Giang |
| 1724 | 2005 | Bệnh viện đa khoa huyện Vị Xuyên | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị Trấn Vị Xuyên - Huyện Vị Xuyên - Tỉnh Hà Giang |
| 1725 | 2006 | Bệnh viện đa khoa KV huyện Hoàng Su Phì | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị Trấn Vinh Quang - Huyện Hoàng Su Phì - Tỉnh Hà Giang |
| 1726 | 2007 | Bệnh viện đa khoa huyện Xín mần | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị Trấn Cốc Pài - Huyện Xín Mần - Tỉnh Hà Giang |
| 1727 | 2011 | Bệnh viện đa khoa huyện Đồng Văn | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị Trấn Đồng Văn - Huyện Đồng Văn - Tỉnh Hà Giang |
| 1728 | 01P10 | Trạm y tế xã Vạn Yên (TTYT h. Mê Linh) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vạn Yên, Mê Linh |
| 1729 | 2012 | Bệnh viện đa khoa huyện Mèo vạc | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị Trấn Mèo Vạc - Huyện Mèo Vạc - Tỉnh Hà Giang |
| 1730 | 2013 | Bệnh viện đa khoa huyện Quang Bình | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị Trấn Yên Bình - Huyện Quang Bình - Tỉnh Hà Giang |
| 1731 | 2014 | Trạm y tế phường Quang Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Quang Trung - TP Hà Giang - Tỉnh Hà Giang |
| 1732 | 2015 | Trạm y tế phường Trần Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Trần Phú - TP Hà Giang - Tỉnh Hà Giang |
| 1733 | 2017 | Trạm y tế phường Nguyễn Trãi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Nguyễn Trãi - Thị xã Hà Giang - Tỉnh Hà Giang |
| 1734 | 2019 | Trạm y tế xã Ngọc Đường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Đường - Thị xã Hà Giang - Tỉnh Hà Giang |
| 1735 | 01K66 | Trạm y tế xã Tân Xã (TTYT H. Thạch Thất) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Xã, Thạch Thất |
| 1736 | 01K67 | Trạm y tế xã Thạch Xá (TTYT H. Thạch Thất) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Xá, Thạch Thất |
| 1737 | 01K71 | Trạm y tế xã Tiến Xuân (TTYT H. Thạch Thất) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiến Xuân, Thạch Thất |
| 1738 | 01K73 | Trạm y tế xã Yên Trung (TTYT H. Thạch Thất) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Trung, Thạch Thất |
| 1739 | 01L01 | Trạm y tế thị trấn Chúc Sơn (TTYT Chương Mỹ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Chúc Sơn, Chương Mỹ |
| 1740 | 01L03 | Trạm y tế xã Phụng Châu (TTYT h. Chương Mỹ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phụng Châu, Chương Mỹ |
| 1741 | 01L04 | Trạm y tế xã Tiên Phương (TTYT h. Chương Mỹ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiên Phương, Chương Mỹ |
| 1742 | 01L06 | Trạm y tế xã Đông Phương Yên (TTYT Chương Mỹ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Phương Yên, Chương Mỹ |
| 1743 | 01L08 | Trạm y tế xã Trường Yên (TTYT h. Chương Mỹ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trường Yên, Chương Mỹ |
| 1744 | 01L09 | Trạm y tế xã Ngọc Hòa (TTYT h. Chương Mỹ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Hòa, Chương Mỹ |
| 1745 | 01L10 | Trạm y tế xã Thủy Xuân Tiên (TTYT h. Chương Mỹ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thủy Xuân Tiên, Chương Mỹ |
| 1746 | 01L11 | Trạm y tế xã Thanh Bình (TTYT h. Chương Mỹ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Bình, Chương Mỹ |
| 1747 | 01L12 | Trạm y tế xã Trung Hòa (TTYT h. Chương Mỹ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Hòa, Chương Mỹ |
| 1748 | 01L14 | Trạm y tế xã Thụy Hương (TTYT h. Chương Mỹ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thụy Hương, Chương Mỹ |
| 1749 | 01L15 | Trạm y tế xã Tốt Động (TTYT h. Chương Mỹ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tốt Động, Chương Mỹ |
| 1750 | 01L16 | Trạm y tế xã Lam Điền (TTYT h. Chương Mỹ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lam Điền, Chương Mỹ |
| 1751 | 01L17 | Trạm y tế xã Tân Tiến (TTYT h. Chương Mỹ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Tiến, Chương Mỹ |
| 1752 | 01L19 | Trạm y tế xã Hợp Đồng (Chương Mỹ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hợp Đồng, Chương Mỹ |
| 1753 | 1E+61 | Trạm y tế xã Tân Minh (TTYT h. Sóc Sơn) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Minh, Sóc Sơn |
| 1754 | 1E+63 | Trạm y tế xã Hiền Ninh (TTYT h. Sóc Sơn) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hiền Ninh, Sóc Sơn |
| 1755 | 1E+65 | Trạm y tế xã Tiên Dược (TTYT h. Sóc Sơn) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiên Dược, Sóc Sơn |
| 1756 | 1E+68 | Trạm y tế xã Mai Đình (TTYT h. Sóc Sơn) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mai Đình, Sóc Sơn |
| 1757 | 1E+70 | Trạm y tế xã Thanh Xuân (TTYT h. Sóc Sơn) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Xuân, Sóc Sơn |
| 1758 | 1E+71 | Trạm y tế xã Đông Xuân (TTYT h. Sóc Sơn) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Xuân, Sóc Sơn |
| 1759 | 1E+73 | Trạm y tế xã Phú Cường (TTYT h. Sóc Sơn) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Cường, Sóc Sơn |
| 1760 | 1E+74 | Trạm y tế xã Phú Minh (TTYT h. Sóc Sơn) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Minh, Sóc Sơn |
| 1761 | 1E+75 | Trạm y tế xã Phù Lỗ (TTYT h. Sóc Sơn) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phù Lỗ, Sóc Sơn |
| 1762 | 1E+76 | Trạm y tế xã Xuân Thu (TTYT h. Sóc Sơn) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Thu, Sóc Sơn |
| 1763 | 01F01 | Trạm y tế thị trấn Đông Anh, Đông Anh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Đông Anh, Đông Anh |
| 1764 | 1E+60 | Trạm y tế xã Bắc Phú (TTYT h. Sóc Sơn) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bắc Phú, Sóc Sơn |
| 1765 | 01F02 | Trạm y tế xã Xuân Nộn, Đông Anh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Nộn, Đông Anh |
| 1766 | 01F06 | Trạm y tế xã Nam Hồng, Đông Anh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Hồng, Đông Anh |
| 1767 | 01F08 | Trạm y tế xã Vân Hà, Đông Anh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vân Hà, Đông Anh |
| 1768 | 01F09 | Trạm y tế xã Uy Nỗ, Đông Anh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Uy Nỗ, Đông Anh |
| 1769 | 01F10 | Trạm y tế xã Vân Nội, Đông Anh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vân Nội, Đông Anh |
| 1770 | 01F12 | Trạm y tế xã Việt Hùng, Đông Anh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Việt Hùng, Đông Anh |
| 1771 | 01F15 | Trạm y tế xã Dục Tú, Đông Anh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dục Tú, Đông Anh |
| 1772 | 01F18 | Trạm y tế xã Cổ Loa, Đông Anh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cổ Loa, Đông Anh |
| 1773 | 01F19 | Trạm y tế xã Hải Bối, Đông Anh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Bối, Đông Anh |
| 1774 | 01F20 | Trạm y tế xã Xuân Canh, Đông Anh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Canh, Đông Anh |
| 1775 | 01F21 | Trạm y tế xã Võng La, Đông Anh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Võng La, Đông Anh |
| 1776 | 01F22 | Trạm y tế xã Tầm Xá, Đông Anh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tàm Xá, Đông Anh |
| 1777 | 01F58 | Trạm y tế xã Trung Mầu (TTYT Huyện Gia Lâm) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Mầu, Huyện Gia Lâm |
| 1778 | 01F59 | Trạm y tế xã Lệ Chi (TTYT huyện Gia Lâm) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lệ Chi, huyện Gia Lâm |
| 1779 | 01F62 | Trạm y tế xã Phú Thị (TTYT Huyện Gia Lâm) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Thị, Huyện Gia Lâm |
| 1780 | 01F16 | Trạm y tế xã Đại Mạch, Đông Anh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Mạch, Đông Anh |
| 1781 | 01F67 | Trạm y tế xã Đông Dư (TTYT Huyện Gia Lâm) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Dư, Huyện Gia Lâm |
| 1782 | 01F72 | Trạm y tế xã Văn Đức (TTYT Huyện Gia Lâm) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Văn Đức, huyện Gia Lâm |
| 1783 | 01G01 | Trạm y tế phường Cầu Diễn (TTYT quận Nam Từ Liêm) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm |
| 1784 | 01G02 | Trạm y tế phường Thượng Cát (TTYT quận Bắc Từ Liêm) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phườngthượng Cát, Quận Bắc Từ Liêm |
| 1785 | 01G03 | Trạm y tế phường Liên Mạc (TTYT quận Bắc Từ Liêm) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Liên Mạc, Quận Bắc Từ Liêm |
| 1786 | 01G05 | Trạm y tế phường Thụy Phương (TTYT quận Bắc Từ Liêm) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thuỵ Phương, Quận Bắc Từ Liêm |
| 1787 | 01G06 | Trạm y tế phường Tây Tựu (TTYT quận Bắc Từ Liêm) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tây Tựu, Quận Bắc Từ Liêm |
| 1788 | 01G13 | Trạm y tế phường Tây Mỗ (TTYT quận Nam Từ Liêm) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm |
| 1789 | 01G16 | Trạm y tế phường Trung Văn (TTYT quận Nam Từ Liêm) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm |
| 1790 | 01G52 | Trạm y tế xã Tân Triều (TTYT Huyện Thanh Trì) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì |
| 1791 | 01G54 | Trạm y tế xã Tả Thanh Oai (TTYT H.Thanh Trì) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tả Thanh Oai, Huyện Thanh Trì |
| 1792 | 01G56 | Trạm y tế xã Tam Hiệp (TTYT Huyện Thanh Trì) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Hiệp, Huyện Thanh Trì |
| 1793 | 01G57 | Trạm y tế xã Tứ Hiệp (TTYT Huyện Thanh Trì) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tứ Hiệp, Huyện Thanh Trì |
| 1794 | 01G58 | Trạm y tế xã Yên Mỹ (TTYT Huyện Thanh Trì) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Mỹ, Huyện Thanh Trì |
| 1795 | 01G60 | Trạm y tế xã Ngũ Hiệp (TTYT Huyện Thanh Trì) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngũ Hiệp, Huyện Thanh Trì |
| 1796 | 01G61 | Trạm y tế xã Duyên Hà (TTYT Huyện Thanh Trì) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Duyên Hà, Huyện Thanh Trì |
| 1797 | 01G62 | Trạm y tế xã Ngọc Hồi (TTYT Huyện Thanh Trì) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Hồi, Huyện Thanh Trì |
| 1798 | 01G64 | Trạm y tế xã Đại áng (TTYT Huyện Thanh Trì) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại áng, Huyện Thanh Trì |
| 1799 | 01G65 | Trạm y tế xã Liên Ninh (TTYT Huyện Thanh Trì) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liên Ninh, Huyện Thanh Trì |
| 1800 | 01H01 | Trạm y tế phường Nguyễn Trãi, Hà Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Nguyễn Trãi, Hà Đông |
| 1801 | 01H03 | Trạm y tế phường Vạn Phúc, Hà Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Vạn Phúc, Hà Đông |
| 1802 | 01H04 | Trạm y tế phường Yết Kiêu, Hà Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Yết Kiêu, Hà Đông |
| 1803 | 01H06 | Trạm y tế phường Phúc La, Hà Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Phúc La, Hà Đông |
| 1804 | 01H10 | Trạm y tế xã Kiến Hưng, Quận Hà Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kiến Hưng, Hà Đông |
| 1805 | 01H11 | Trạm y tế xã Phú Lãm, Quận Hà Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Lãm, Hà Đông |
| 1806 | 01H12 | Trạm y tế xã Phú Lương, Quận Hà Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Lương, Hà Đông |
| 1807 | 01H13 | Trạm y tế xã Dương Nội, Quận Hà Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dương Nội, Hà Đông |
| 1808 | 01H17 | Trạm y tế phường Mộ Lao, Quận Hà Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Mộ Lao, Hà Đông |
| 1809 | 01H18 | Trạm y tế phường Phú La, Quận Hà Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Phú La, Hà Đông |
| 1810 | 01H19 | Trạm y tế phường La Khê, Quận Hà Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường La Khê, Hà Đông |
| 1811 | 01H57 | Trạm y tế xã Đường Lâm (TX Sơn Tây) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đường Lâm, Sơn Tây |
| 1812 | 01H60 | Trạm y tế phường Trung Hưng (TX Sơn Tây) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Hưng, Sơn Tây |
| 1813 | 01H61 | Trạm y tế xã Thanh Mỹ (TX Sơn Tây) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Mỹ, Sơn Tây |
| 1814 | 01H63 | Trạm y tế xã Kim Sơn (TX Sơn Tây) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Sơn, Sơn Tây |
| 1815 | 01H65 | Trạm y tế xã Cổ Đông (TX Sơn Tây) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cổ Đông, Sơn Tây |
| 1816 | 01I01 | Trạm y tế thị trấn Tây Đằng (TTYT H. Ba Vì) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Tây Đằng, Ba Vì |
| 1817 | 01I03 | Trạm y tế xã Phú Cường (TTYT H. Ba Vì) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Cường, Ba Vì |
| 1818 | 01I04 | Trạm y tế xã Cổ Đô (TTYT H. Ba Vì) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cổ Đô, Ba Vì |
| 1819 | 01I05 | Trạm y tế xã Tản Hồng (TTYT H. Ba Vì) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tản Hồng, Ba Vì |
| 1820 | 01I08 | Trạm y tế xã Phong Vân (TTYT H. Ba Vì) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phong Vân, Ba Vì |
| 1821 | 01I09 | Trạm y tế xã Phú Đông (TTYT H. Ba Vì) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Đông, Ba Vì |
| 1822 | 01I10 | Trạm y tế xã Phú Phương (TTYT H. Ba Vì) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Phương, Ba Vì |
| 1823 | 01I11 | Trạm y tế xã Phú Châu (TTYT H. Ba Vì) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Châu, Ba Vì |
| 1824 | 01I12 | Trạm y tế xã Thái Hòa (TTYT H. Ba Vì) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thái Hòa, Ba Vì |
| 1825 | 01I13 | Trạm y tế xã Đồng Thái (TTYT huyện Ba Vì) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Thái - ba Vì - hà Nội |
| 1826 | 01I14 | Trạm y tế xã Phú Sơn (TTYT H. Ba Vì) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Sơn, Ba Vì |
| 1827 | 01I16 | Trạm y tế xã Vật Lại (TTYT huyện Ba Vì) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vật Lại - ba Vì - hà Nội |
| 1828 | 01I18 | Trạm y tế xã Tòng Bạt (TTYT H. Ba Vì) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tòng Bạt, Ba Vì |
| 1829 | 01I19 | Trạm y tế xã Cẩm Lĩnh (TTYT H. Ba Vì) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cẩm Lĩnh, Ba Vì |
| 1830 | 01I21 | Trạm y tế xã Đông Quang (TTYT H. Ba Vì) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Quang, Ba Vì |
| 1831 | 01I06 | Trạm y tế xã Vạn Thắng (TTYT H. Ba Vì) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vạn Thắng, Ba Vì |
| 1832 | 01I24 | Trạm y tế xã Cam Thượng (TTYT H. Ba Vì) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cam Thượng, Ba Vì |
| 1833 | 01I25 | Trạm y tế xã Thuần Mỹ (TTYT H. Ba Vì) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thuần Mỹ, Ba Vì |
| 1834 | 01I26 | Trạm y tế xã Tản Lĩnh (TTYT H. Ba Vì) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tản Lĩnh, Ba Vì |
| 1835 | 01I29 | Trạm y tế xã Ba Vì (TTYT H. Ba Vì) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ba Vì, Ba Vì |
| 1836 | 01I30 | Trạm y tế xã Vân Hòa (TTYT H. Ba Vì) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vân Hòa, Ba Vì |
| 1837 | 01I31 | Trạm y tế xã Yên Bài (TTYT H. Ba Vì) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Bài, Ba Vì |
| 1838 | 01I32 | Trạm y tế xã Khánh Thượng (TTYT H. Ba Vì) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Thượng, Ba Vì |
| 1839 | 01I52 | Trạm y tế xã Vân Hà (TTYT H. Phúc Thọ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vân Hà, Phúc Thọ |
| 1840 | 01I53 | Trạm y tế xã Vân Phúc (TTYT H. Phúc Thọ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vân Phúc, Phúc Thọ |
| 1841 | 01I54 | Trạm y tế xã Vân Nam (TTYT H. Phúc Thọ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vân Nam, Phúc Thọ |
| 1842 | 01I62 | Trạm y tế xã Thượng Cốc (TTYT H. Phúc Thọ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thượng Cốc, Phúc Thọ |
| 1843 | 01I63 | Trạm y tế xã Hát Môn (TTYT H. Phúc Thọ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hát Môn, Phúc Thọ |
| 1844 | 01I64 | Trạm y tế xã Tích Giang (TTYT H. Phúc Thọ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tích Giang, Phúc Thọ |
| 1845 | 01I65 | Trạm y tế xã Thanh Đa (TTYT H. Phúc Thọ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Đa, Phúc Thọ |
| 1846 | 01I66 | Trạm y tế xã Trạch Mỹ Lộc (TTYT H. Phúc Thọ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trạch Mỹ Lộc, Phúc Thọ |
| 1847 | 01I69 | Trạm y tế xã Phụng Thượng (TTYT H. Phúc Thọ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phụng Thượng, Phúc Thọ |
| 1848 | 01I70 | Trạm y tế xã Tam Thuấn (TTYT H. Phúc Thọ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Thuấn, Phúc Thọ |
| 1849 | 01I72 | Trạm y tế xã Hiệp Thuận (TTYT H. Phúc Thọ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hiệp Thuận, Phúc Thọ |
| 1850 | 01I73 | Trạm y tế xã Liên Hiệp (TTYT H. Phúc Thọ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liên Hiệp, Phúc Thọ |
| 1851 | 01J01 | Trạm y tế thị trấn Phùng (TTYT h. Đan Phượng) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Phùng, Đan Phượng |
| 1852 | 01J02 | Trạm y tế xã Trung Châu (TTYT h. Đan Phượng) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Châu, Đan Phượng |
| 1853 | 01J05 | Trạm y tế xã Hồng Hà (TTYT h. Đan Phượng) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Hà, Đan Phượng |
| 1854 | 01J08 | Trạm y tế xã Hạ Mỗ (TTYT h. Đan Phượng) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hạ Mỗ, Đan Phượng |
| 1855 | 01J10 | Trạm y tế xã Phương Đình (TTYT h. Đan Phượng) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phương Đình, Đan Phượng |
| 1856 | 74007 | Phòng khám đa khoa thuộc Trung tâm chăm sóc sức khỏe sinh sản tỉnh Bình Dương | Tuyến 3 | Hạng 3 | 213 Yersin, phường Phú Cường, Tp Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
| 1857 | 74009 | Trạm y tế phường Tương Bình Hiệp thuộc TTYT thành phố TDM | Tuyến 4 | Hạng 4 | Số 273, Hồ Văn Cống, khu phố 3, phường Tương Bình Hiệp, TP. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương |
| 1858 | 74011 | Trạm y tế phường Phú Hòa thuộc Trung tâm Y tế thành phố Thủ Dầu Một | Tuyến 4 | Hạng 4 | Khu phố 6, Phường Phú Hòa, TP. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương |
| 1859 | 74012 | Trạm y tế phường Phú Thọ thuộc TTYT thành phố TDM | Tuyến 4 | Hạng 4 | khu phố 7, phường Phú Thọ - TP. Thủ Dầu Một , tỉnh Bình Dương |
| 1860 | 74015 | Phòng khám đa khoa khu vực Phú Mỹ thuộc TTYT thành phố TDM | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đường Huỳnh Văn Lũy, khu phố 8, phường Phú Mỹ, TPTDM, Bình Dương |
| 1861 | 74017 | Trạm y tế phường Chánh Mỹ thuộc TTYT thành phố TDM | Tuyến 4 | Hạng 4 | Đường Huỳnh Văn Cù, Khu phố Chánh Lộc 7, Phường Chánh Mỹ - TP.thủ Dầu Một - tỉnh Bình Dương |
| 1862 | 74018 | Trạm y tế phường Tân An thuộc TTYT thành phố TDM | Tuyến 4 | Hạng 4 | Khu phố 8, phường Tân An, TP. Thủ Dầu Một - tỉnh Bình Dương |
| 1863 | 74019 | Trạm y tế phường Phú Lợi thuộc TTYT thành phố TDM | Tuyến 4 | Hạng 4 | Khu phố 7,Phường Phú Lợi - TP.thủ Dầu Một - tỉnh Bình Dương |
| 1864 | 74020 | Trạm y tế phường Hiệp An thuộc TTYT thành phố TDM | Tuyến 4 | Hạng 4 | Khu phố 4, Phường Hiệp An - TP.thủ Dầu Một - tỉnh Bình Dương |
| 1865 | 74021 | Bệnh viện quân y 4//Cục Hậu cần - Kỹ thuật/Quân khu 7 | Tuyến 2 | Hạng 2 | Số 137, đường ĐT743B, KP.Thống Nhất 2, P.Dĩ An, TP.Dĩ An, Bình Dương |
| 1866 | 74026 | Phòng khám đa khoa Nam Anh thuộc Công ty Cổ phần Bệnh viện đa khoa Năm Anh | Tuyến 3 | Hạng 3 | số 2a/8, Kp Thống Nhất 1, phường Dĩ An, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương |
| 1867 | 74028 | Trung tâm y tế thành phố Dĩ An | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 500, đường DT743, khu phố Đông Tác, Phường Tân Đông Hiệp, TP. Dĩ An,Tỉnh Bình Dương |
| 1868 | 74029 | Trạm y tế phường Dĩ An thuộc Trung tâm y tế thành phố Dĩ An | Tuyến 4 | Hạng 4 | Số 544, Đường Trần Hưng Đạo,Khu phố Bình Minh 2, phường Dĩ An,TP. Dĩ An,Tỉnh Bình Dương |
| 1869 | 74034 | Trạm y tế phường Tân Bình thuộc Trung tâm y tế thành phố Dĩ An | Tuyến 4 | Hạng 4 | Khu phố Tân Phú 2, phường Tân Bình, thành phố Dĩ An,tỉnh Bình Dương |
| 1870 | 74040 | Trạm y tế phường Lái Thiêu - TTYT thành phố Thuận An | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Lái Thiêu , TP.Thuận An , Tỉnh Bình Dương |
| 1871 | 75253 | Bệnh Viện Tâm Thần Trung Ương 2 | Tuyến 1 | Hạng 1 | Phường Tân Phong - Biên Hòa - Đồng Nai |
| 1872 | 75255 | Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Nguyễn An Phúc | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 613, đường Đồng Khởi, Khu phố 8, Phường Tân Phong - Biên Hòa - Đồng Nai |
| 1873 | 75258 | Bệnh Viện Đa Khoa Tâm Hồng Phước | Tuyến 3 | Hạng 3 | 148 A, Đường Nguyễn Ái Quốc, Khu Phố 1, Phường Trảng Dài - Biên Hòa - Đồng Nai |
| 1874 | 75260 | Phòng Khám Đa Khoa Ái Nghĩa Long Thành | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 232, Đường Lê Duẩn, Ấp 3, Xã An Phước, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai. |
| 1875 | 75263 | Bệnh viện Hoàn Mỹ Đồng Nai Thuộc Công Ty Cổ Phần Bệnh Viện Hoàn Mỹ Đồng Nai | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 1048A Phạm Văn Thuận, Phường Tân Mai - Biên Hòa - Đồng Nai |
| 1876 | 75265 | Phòng khám đa khoa Hoàng Dũng | Tuyến 3 | Hạng 3 | 41/A, Ấp Nhân Hòa, Xã Tây Hòa, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai. |
| 1877 | 75266 | Bệnh viện Thuận Mỹ ITO Đồng Nai thuộc Công ty cổ phần Bệnh viện Thuận Mỹ ITO Đồng Nai | Tuyến 3 | Hạng 3 | F99 đường Võ Thị Sáu, Phường Thống Nhất - Biên Hòa - Đồng Nai |
| 1878 | 75268 | Phòng khám đa khoa An Bình Na Sa | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 08, đường Bùi Văn Hòa, Phường An Bình, Biên Hòa, Đồng Nai |
| 1879 | 75269 | Phòng khám đa khoa Phúc Trạch | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ 4, KP Phước Kiểng, thị trấn Hiệp Phước, Huyện Nhơn Trạch, Đồng Nai |
| 1880 | 96170 | Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Quốc Sử | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 327, Ấp Đá Bạc, xã Khánh Bình Tây Bắc, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau |
| 1881 | 77004 | Trung tâm y tế TP. Vũng Tàu | Tuyến 3 | Hạng 4 | 278 đường Lê Lợi - phường 7 - Tp Vũng Tàu |
| 1882 | 77005 | Trung tâm Y tế Huyện Long Đất | Tuyến 3 | Hạng 3 | Trung tâm hành chính huyện Long Đất, KP Hiệp Hòa, TT Đất Đỏ, huyện Long Đất, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu |
| 1883 | 80187 | Trạm y tế Xã Mỹ Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Lộc-Huyện Cần Giuộc |
| 1884 | 80189 | Trạm y tế Xã Phước Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Lâm-Huyện Cần Giuộc |
| 1885 | 80194 | Trạm y tế Xã Long An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long An-Huyện Cần Giuộc |
| 1886 | 80195 | Trạm y tế Xã Long Phụng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Phụng-Huyện Cần Giuộc |
| 1887 | 80197 | Trạm y tế Xã Tân Tập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Tập-Huyện Cần Giuộc |
| 1888 | 80199 | Trạm y tế Xã Bình Quới | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Quới-Huyện Châu Thành |
| 1889 | 80200 | Trạm y tế Xã Hòa Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Phú-Huyện Châu Thành |
| 1890 | 80201 | Trạm y tế Xã Phú Ngãi Trị | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Ngãi Trị-Huyện Châu Thành |
| 1891 | 80202 | Trạm y tế Xã Vĩnh Công | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Công-Huyện Châu Thành |
| 1892 | 80204 | Trạm y tế Xã Hiệp Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hiệp Thạnh-Huyện Châu Thành |
| 1893 | 80205 | Trạm y tế Xã Phước Tân Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã PhướcTân Hưng-Huyện Châu Thành |
| 1894 | 80207 | Trạm y tế Xã Dương Xuân Hội | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã DươngXuân Hội-Huyện Châu Thành |
| 1895 | 80208 | Trạm y tế Xã An Lục Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Lục Long-Huyện Châu Thành |
| 1896 | 80209 | Trạm y tế Xã Long Trì | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Trì-Huyện Châu Thành |
| 1897 | 80225 | Trung tâm y tế huyện Tân Thạnh cơ sở 2 | Tuyến 3 | Hạng 3 | ấp Huỳnh Thơ, Xã Hậu Thạnh Đông, Tân Thạnh, Long An |
| 1898 | 82004 | Trung tâm Y tế huyện Gò Công Đông (cơ sở Tân Tây) | Tuyến 3 | Hạng 3 | Ấp 1, xã Tân Tây, huyện Gò Công Đông, Tiền Giang |
| 1899 | 82006 | Trung tâm Y tế huyện Gò Công Tây | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 09A, Nguyễn Văn Côn, khu phố 2, thị trấn Vĩnh Bình, huyện Gò Công Tây, Tiền Giang |
| 1900 | 91057 | CÔNG TY TNHH MTV PHÒNG KHÁM ĐA KHOA BÌNH DƯƠNG - CHI NHÁNH ĐƯỜNG XUỒNG | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | ấp Đường Xuồng, xã Long Thạnh, guyện Giồng Riềng |
| 1901 | 91915 | BỆNH VIỆN TÂM THẦN TỈNH KIÊN GIANG | Tuyến 2 | Hạng 3 | Ấp Hòa Thuận, xã Vĩnh Hòa Hiệp, huyện Châu Thành |
| 1902 | 67086 | Trạm y tế xã Quảng Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Hoà - h.Đắk Glong - Đắk Nông |
| 1903 | 67087 | Trạm y tế TT Đức An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tt Đức An - h.Đắk Song - Đắk Nông |
| 1904 | 67089 | Trạm y tế xã Hưng Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Bình - h.Đắk RLấp - Đắk Nông |
| 1905 | 67091 | Trạm y tế xã Thuận Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thuận Hà - h.Đắk Song - Đắk Nông |
| 1906 | 68006 | Nhà hộ sinh Khu vực TP Đà Lạt | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 17 Phan Đình Phùng |
| 1907 | 68007 | Trạm y tế phường 12 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 158 Nguyễn Hữu Cầu |
| 1908 | 68008 | Bệnh viện Phục hồi chức năng tỉnh Lâm Đồng | Tuyến 2 | Hạng 3 | 35 Hùng Vương |
| 1909 | 68010 | Phòng khám đa khoa Học viện Lục quân-Đà Lạt-Lâm | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 1 Chi Lăng - P9 - Đà Lạt - Lâm Đồng |
| 1910 | 68011 | Trạm y tế xã Tà Nung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 3 |
| 1911 | 68012 | Trạm y tế phường 10 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 49 Phạm Hồng Thái |
| 1912 | 68015 | Trạm y tế phường 1 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 99 Phan Đình Phùng - P1 - TP Đà Lạt - Lâm Đồng |
| 1913 | 68016 | Trạm y tế phường 2 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | KQH Nguyễn Lương Bằng |
| 1914 | 68017 | Trạm y tế phường 9 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 11 Quang Trung |
| 1915 | 68018 | Trạm y tế phường 3 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 06 Nhà Chung |
| 1916 | 68019 | Trạm y tế phường 6 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 106 Thi Sách |
| 1917 | 68020 | Trạm y tế phường 7 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 07 Nguyễn Siêu |
| 1918 | 68023 | Trạm y tế xã Hiêp Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Phú Thạnh |
| 1919 | 77008 | Trung tâm y tế huyện Châu Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 335 Lê Hồng Phong, thị Trấn Ngãi Giao, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu |
| 1920 | 77010 | Trung tâm y tế Thành phố Bà Rịa | Tuyến 3 | Hạng 4 | Số 57 Nguyễn Thanh Đằng, phường Phước Hiệp, thành phố Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 1921 | 77012 | Trạm y tế Xã Long Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Sơn - TP Vũng Tầu - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 1922 | 77013 | Trung tâm Điều Dưỡng Thương Binh và Người có công Long Đất | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Trung tâm hành chính huyện Long Đất, KP Hiệp Hòa, TT Đất Đỏ, huyện Long Đất, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu |
| 1923 | 77016 | Trạm y tế xã Tam An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp An Phước, Xã An Ngãi - huyện Long Điền - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 1924 | 77017 | Trạm y tế Xã Suối Nghệ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Suối Nghệ, Xã Suối Nghệ - huyện Châu Đức - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 1925 | 77020 | Trạm y tế Phường Mỹ Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Mỹ Xuân - Thị xã Phú Mỹ - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 1926 | 77023 | Trạm y tế xã Tóc Tiên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tóc Tiên - Thị xã Phú Mỹ - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 1927 | 77025 | Phòng khám đa khoa Đông Tây | Tuyến 3 | Hạng 3 | Ấp Vĩnh Bình, xã Bình Giã, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 1928 | 77026 | Trạm y tế Xã Bưng Riềng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bưng Riềng - huyện Xuyên Mộc - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 1929 | 77027 | Trạm y tế Xã Bình Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Châu - huyện Xuyên Mộc - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 1930 | 77028 | Trạm y tế Xã Bông Trang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bông Trang - huyện Xuyên Mộc - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 1931 | 77030 | Trạm y tế xã Phước Hội | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Hội Mỹ, Xã Phước Hội - huyện Đất Đỏ - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 1932 | 79059 | Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Sài Gòn) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 3A35 Trần Văn Giàu |
| 1933 | 79060 | Phòng khám đa khoa (thuộc chi nhánh 1 - Công ty TNHH Trung tâm y khoa Phước An) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 274 Huỳnh Tấn Phát |
| 1934 | 79061 | Bệnh Xá Sư đoàn 9/Quân đoàn 34 | Tuyến 3 | Hạng 3 | ấp Cây Sộp |
| 1935 | 79064 | Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty TNHH Đầu tư và Dịch vụ Việt Phước) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 772 Tân Kỳ Tân Quý |
| 1936 | 79066 | Phòng khám đa khoa (thuộc chi nhánh 6 - Công ty TNHH Trung tâm y khoa Phước An) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 197-198 Tôn Thất Thuyết |
| 1937 | 79067 | Phòng khám đa khoa (thuộc công ty cổ phần Phòng khám đa khoa Thiên Ý Củ Chi) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 703 Quốc lộ 22, Khu phố 5 |
| 1938 | 79069 | Trạm y tế cơ quan - Bệnh viện Đại học Y dược thành phố Hồ Chí Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 215 Hồng Bàng |
| 1939 | 79074 | Bệnh viện đa khoa Quốc ánh | Tuyến 3 | Hạng 3 | 104 - 110 Đường 54 KDC Tân Tạo |
| 1940 | 79075 | Bệnh viện Lê Văn Thịnh | Tuyến 3 | Hạng 1 | 130 Lê Văn Thịnh |
| 1941 | 79076 | Bệnh viện Giao Thông Vận Tải TP. Hồ Chí Minh | Tuyến 3 | Hạng 3 | 72/3 Trần Quốc Toản |
| 1942 | 79081 | Trạm y tế phường Nguyễn Thái Bình - Quận 1 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Thành phố. Hồ Chí Minh |
| 1943 | 79084 | Trạm y tế phường Cô Giang - Quận 1 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Cô Giang, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 1944 | 79088 | Trạm y tế phường Thạnh Lộc - Quận 12 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thạnh Lộc, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 1945 | 79090 | Trạm y tế phường Thới An - Quận 12 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thới An, Quận 12, Thành phố. Hồ Chí Minh |
| 1946 | 82008 | Trung tâm Y tế TP Mỹ Tho | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 57- Hùng Vương-Phường 1-Tp Mỹ Tho - Tiền Giang |
| 1947 | 82010 | Trung tâm Y tế huyện Tân Phước | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu phố 4, Thị trấn Mỹ Phước, huyện Tân Phước, Tiền Giang |
| 1948 | 82013 | Trung tâm Y tế huyện Tân Phú Đông | Tuyến 3 | Hạng 3 | Ấp Kinh Nhím, xã Phú Thạnh, huyện Tân Phú Đông, Tiền Giang |
| 1949 | 82016 | PK ĐK Vĩnh Kim thuộc TTYT huyện Châu Thành | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Kim-Huyện Châu Thành-Tỉnh Tiền Giang |
| 1950 | 82017 | Trung tâm Y tế huyện Cai Lậy (cơ sở Phú Cường) | Tuyến 3 | Hạng 3 | Ấp 6, xã Phú Cường, huyện Cai Lậy, Tiền Giang |
| 1951 | 82018 | Phòng khám đa khoa Hậu Mỹ Bắc A thuộc Trung tâm Y tế huyện Cái Bè | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Ấp Mỹ Chánh 5, xã Hậu Mỹ Bắc A, huyện Cái Bè, Tiền Giang |
| 1952 | 82019 | Phòng khám đa khoa An Thái Trung thuộc TTYT huyện Cái Bè | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Ấp 2, xã An Thái Trung, huyện Cái Bè, Tiền Giang |
| 1953 | 82022 | Bệnh viện Y học cổ truyền Tiền Giang | Tuyến 2 | Hạng 3 | 3 - Thủ Khoa Huân - phường 1 - TP Mỹ Tho - Tiền Giang |
| 1954 | 82024 | Phòng khám đa khoa Long Trung thuộc TTYT huyện Cai Lậy | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Long Trung-Huyện Cai Lậy-Tỉnh Tiền Giang |
| 1955 | 82025 | PK ĐK Dưỡng Điềm thuộc TTYT huyện Châu Thành | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Ấp Hòa, xã Dưỡng Điềm, huyện Châu Thành, Tiền Giang |
| 1956 | 82027 | Trạm Y tế An Thạnh Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Thạnh An, xã An Thạnh Thủy, huyện Chợ Gạo, Tiền Giang |
| 1957 | 82028 | Trạm Y tế Bình Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Bình Phú, Bình Ninh, huyện Chợ Gạo, Tiền Giang |
| 1958 | 82029 | Trạm Y tế Hòa Định | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Hòa Lạc, xã Hòa Định, huyện Chợ Gạo, Tiền Giang |
| 1959 | 82032 | Trạm Y tế Xã Hưng Thạnh - Trung tâm Y tế Tân Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Hưng Điền, xã Hưng Thạnh, huyện Tân Phước, Tiền Giang |
| 1960 | 68025 | Trạm Y tế thị Trấn Đạ Tẻh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ dân phố 10, TT Đạ Tẻh, huyện Đạ Huoai |
| 1961 | 68035 | Trạm y tế xã Đa Quyn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Toa Cát |
| 1962 | 68038 | Bệnh viện đa khoa Hoàn Mỹ Đà Lạt | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đồi Long Thọ |
| 1963 | 68039 | Phòng khám đa khoa KV Đạ Tông | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thôn Liêng Trang II |
| 1964 | 68040 | Trạm y tế thị trấn Dran | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | TDP Lâm Tuyền I |
| 1965 | 68041 | Trạm y tế thị trấn Cát Tiên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ dân phố 3, thị trấn Cát Tiên, huyện Đạ Huoai |
| 1966 | 68300 | Trung tâm y tế huyện Lạc Dương | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ Dân Phố B'nơ B |
| 1967 | 68313 | Trạm y tế xã Đạ Chais | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Long Lanh |
| 1968 | 68317 | Trạm y tế xã Lát | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Đạ Nghịt 1 |
| 1969 | 68318 | Trạm y tế thị trấn Lạc Dương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | TDP BNơh B |
| 1970 | 68371 | Phòng khám đa khoa khu vực Đran | Tuyến 3 | Hạng 4 | Tổ dân phố II |
| 1971 | 68372 | Trạm y tế xã Lạc Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 228 tổ 15, Lạc Xuân 2 |
| 1972 | 68373 | Trạm y tế xã Lạc Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Yên Khê Hạ |
| 1973 | 68375 | Trạm y tế xã Ka Đô | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Nam Hiệp II |
| 1974 | 68376 | Phòng khám đa khoa khu vực Ka Đơn | Tuyến 3 | Hạng 4 | Thôn K rái 1 |
| 1975 | 68378 | Trạm y tế xã Quảng Lập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 87 Quảng Hòa |
| 1976 | 77038 | Trạm y tế xã Long Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Tân Hiệp, Xã Long Tân - huyện Đất Đỏ - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 1977 | 77044 | Trạm y tế xã Hòa Hội | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Hội - huyện Xuyên Mộc - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 1978 | 77045 | Trạm y tế Phường Thắng Nhì | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thắng Nhì - TP Vũng Tàu - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 1979 | 77047 | Trạm y tế Phường 8 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 8 - TP Vũng Tàu - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 1980 | 77048 | Trạm y tế Xã Bàu Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bàu Lâm - huyện Xuyên Mộc - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 1981 | 77050 | Trạm y tế thị trấn Phước Bửu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Phước Bửu - huyện Xuyên Mộc - tỉnh Bà Rịa - Vũng T |
| 1982 | 77051 | Trạm y tế Xã Phước Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Thuận - huyện Xuyên Mộc - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 1983 | 77054 | Trạm y tế xã Phước Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | huyện Long Đất - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 1984 | 77058 | Trạm y tế Xã Suối Rao | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Suối Rao - huyện Châu Đức - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 1985 | 77059 | Trạm y tế Xã Kim Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Lạc Long, Xã Kim Long - huyện Châu Đức - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 1986 | 77060 | Trạm y tế Xã Láng Lớn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Sông Xoài 3, Xã Láng Lớn - huyện Châu Đức - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 1987 | 77062 | Trạm y tế Xã Bình Giã | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Gia Hòa, Xã Bình Giã - huyện Châu Đức - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 1988 | 77064 | Trạm y tế Xã Ngãi Giao | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Khu phố 2, Thị Trấn Ngãi Giao - huyện Châu Đức - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tà |
| 1989 | 77066 | Trạm y tế Xã Bình Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 6, Xã Bình Trung - huyện Châu Đức - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 1990 | 77067 | Trạm y tế Xã Cù Bị | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Đồng Tiến, Xã Cù Bị - huyện Châu Đức - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 1991 | 79095 | Trạm y tế phường Đông Hưng Thuận - Quận 12 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, Thành phố. Hồ Chí Minh |
| 1992 | 79097 | Trạm y tế phường Linh Xuân | Tuyến 4 | Hạng 4 | Đường 3 Khu tái định cư 6,8 ha KP3 |
| 1993 | 79099 | Trạm y tế phường Linh Trung | Tuyến 4 | Hạng 4 | 1262 Kha Vạn Cân KP2 |
| 1994 | 79101 | Trạm y tế phường Tam Phú | Tuyến 4 | Hạng 4 | 104 Đường số 4 KP3 |
| 1995 | 79102 | Trạm y tế phường Hiệp Bình Phước | Tuyến 4 | Hạng 4 | 686 Quốc lộ 13 KP4 |
| 1996 | 79103 | Trạm y tế phường Hiệp Bình Chánh | Tuyến 4 | Hạng 4 | Số 7 đường 22 KP4 |
| 1997 | 79105 | Trạm y tế phường Linh Tây | Tuyến 4 | Hạng 4 | 23 Nguyễn Văn Lịch |
| 1998 | 79108 | Trạm y tế phường Trường Thọ | Tuyến 4 | Hạng 4 | 71A Đường 8 KP2 |
| 1999 | 79134 | Trạm y tế Phường 13 - Quận Bình Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 13, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2000 | 79135 | Trạm y tế Phường 11 - Quận Bình Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 11, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2001 | 82033 | Trạm Y tế Phú Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Phong-Huyện Châu Thành-Tỉnh Tiền Giang |
| 2002 | 82034 | Trạm Y tế Thới Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Thới Bình, xã Thới Sơn, thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang |
| 2003 | 82035 | Trạm Y tế Tân Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Phong-Huyện Cai Lậy-Tỉnh Tiền Giang |
| 2004 | 82038 | Trạm Y tế Bình Ân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Gò Me, xã Bình Ân, huyện Gò Công Đông, Tiền Giang |
| 2005 | 82040 | Trạm Y tế xã Bình Xuân - thuộc Trung tâm Y tế TP Gò Công | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp 7, xã Bình Xuân, thành phố Gò Công, tỉnh Tiền Giang |
| 2006 | 82042 | Trạm Y tế Kiểng Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kiểng Phước-Huyện Gò Công Đông-Tỉnh Tiền Giang |
| 2007 | 82043 | Trạm Y tế Tân Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Phước-Huyện Gò Công Đông-Tỉnh Tiền Giang |
| 2008 | 82045 | Trạm Y tế Gia Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp 3, xã Gia Thuận, huyện Gò Công Đông, Tiền Giang |
| 2009 | 82046 | Trạm Y tế Thị trấn Vàm Láng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Vàm Láng-Huyện Gò Công Đông-Tỉnh Tiền Giang |
| 2010 | 82047 | Trạm Y tế Xã Phú Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Tân-Huyện Tân Phú Đông-Tỉnh Tiền Giang |
| 2011 | 82048 | Trạm Y tế xã Bình Đông - thuộc Trung tâm Y tế thành phố Gò Công | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Năm Châu, xã Bình Đông, thành phố Gò Công, Tiền Giang |
| 2012 | 82050 | Trạm Y tế Tân Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Đông-Huyện Gò Công Đông-Tỉnh Tiền Giang |
| 2013 | 82052 | Trạm Y tế Xã Phú Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Lý Quàn 2, xã Phú Đông, huyện Tân Phú Đông, Tiền Giang |
| 2014 | 82053 | Trạm Y tế Xã Tân Lập 2 - thuộc Trung tâm Y tế huyện Tân Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Tân Hòa, xã Tân lập 2, huyện Tân Phước, Tiền Giang |
| 2015 | 82055 | Trạm Y tế Xã Thạnh Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp 4, xã Thạnh Tân, huyện Tân Phước, Tiền Giang |
| 2016 | 91916 | CÔNG TY TNHH PHÒNG KHÁM ĐA KHOA THANH NGUYÊN | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Số 382/1 ấp Tân Tiến, xã Tân Thành, huyện Tân Hiệp |
| 2017 | 82056 | Trạm Y tế Tân Hòa Tây, huyện Tân Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ 13, ấp Tân Hưng Tây, xã Tân Hòa Tây, huyện Tân Phước, Tiền Giang |
| 2018 | 82058 | Trạm Y tế Thạnh Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Mỹ Lộc, xã Thạnh Mỹ, huyện Tân Phước, Tiền Giang |
| 2019 | 82059 | Trạm Y tế Phước Lập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Mỹ Lợi, xã Phước Lập, huyện Tân Phước, Tiền Giang |
| 2020 | 82062 | Trạm Y tế Tân Hòa Thành - thuộc Trung tâm Y tế huyện Tân Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Tân Quới, xã Tân Hòa Thành, huyện Tân Phước, Tiền Giang |
| 2021 | 68441 | Phòng khám đa khoa khu vực Ninh Gia | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thôn Ninh Hòa |
| 2022 | 68442 | Trạm y tế xã Tà Hine | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Tà In |
| 2023 | 68445 | Trạm y tế xã Tà Năng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tà Năng - huyện Đức Trọng - tỉnh Lâm Đồng |
| 2024 | 68447 | Trạm y tế xã Tân Hội | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Tân Trung |
| 2025 | 68448 | Trạm y tế xã Liên Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn An Hiệp |
| 2026 | 68449 | Trạm y tế thị trấn Liên Nghĩa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 02 Hoàng Văn Thụ |
| 2027 | 68450 | Trạm y tế xã N'thol Hạ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Đoàn Kết |
| 2028 | 68512 | Phòng khám đa khoa khu vực Nam Ban | Tuyến 3 | Hạng 4 | KP Ba Đình II |
| 2029 | 68513 | Phòng khám đa khoa khu vực Tân Hà | Tuyến 3 | Hạng 4 | Thôn Tân Trung |
| 2030 | 68515 | Trạm Y tế thị trấn Nam Ban | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | TDP Đông Anh I |
| 2031 | 68516 | Trạm y tế xã Phi Tô | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phi Tô |
| 2032 | 68518 | Trạm y tế xã Liên Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Liên Hồ |
| 2033 | 68520 | Trạm y tế xã Tân Văn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Tân Tiến, |
| 2034 | 68521 | Trạm y tế xã Phú Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Ngọc Sơn |
| 2035 | 68523 | Trạm y tế xã Đông Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Trung Hà |
| 2036 | 68525 | Trạm y tế xã Đan Phượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Đoàn Kết |
| 2037 | 68527 | Trạm y tế xã Mê Linh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn II |
| 2038 | 49909 | Phòng Khám đa khoa An Thành | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn An Thành 1, Xã Bình An, Huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam |
| 2039 | 77072 | Trạm y tế Phường 5 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 5 - TP Vũng Tàu - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 2040 | 77073 | Trạm y tế Xã Hòa Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Hưng - huyện Xuyên Mộc - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 2041 | 77074 | Phòng khám đa khoa Việt Tâm | Tuyến 3 | Hạng 3 | Quốc lộ 51, khu phố Phước Thạnh, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 2042 | 77075 | Trạm y tế Xã Tân Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Lâm - huyện Xuyên Mộc - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 2043 | 77078 | Trạm y tế Phường Tân Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tân Phước - Thị xã Phú Mỹ - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 2044 | 77082 | Trạm y tế Phường 11 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 11 - TP Vũng Tàu - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 2045 | 77084 | Trạm y tế Phường Thắng Tam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thắng Tam - TP Vũng Tàu - tỉnh Bà Rịa - Vũng |
| 2046 | 77088 | Trạm y tế Phường Phước Nguyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Phước Nguyên - TP Bà Rịa - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 2047 | 77089 | Trạm y tế Phường Long Toàn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Long Toàn - TP Bà Rịa - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 2048 | 77090 | Trạm y tế Phường Phước Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Phước Trung - TP Bà Rịa - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 2049 | 77094 | Bệnh viện Mắt | Tuyến 2 | Hạng 2 | 21 Phạm Ngọc Thạch, P.Phước Hưng, TPBR |
| 2050 | 77095 | Trạm y tế xã Hòa Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoà Long - TP Bà Rịa - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 2051 | 77097 | Trạm y tế xã Tân Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hưng - TP Bà Rịa - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 2052 | 77101 | Trạm y tế xã Phước Tỉnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Tỉnh - huyện Long Điền - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 2053 | 77102 | Trạm y tế Phường Phú Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Phú Mỹ - Thị xã Phú Mỹ - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 2054 | 77070 | Trạm y tế Phường 3 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 3 - TP Vũng Tàu - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 2055 | 79136 | Trạm y tế Phường 27 - Quận Bình Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 27, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2056 | 79139 | Trạm y tế Phường 25 - Quận Bình Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2057 | 79142 | Trạm y tế Phường 24 - Quận Bình Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 24, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2058 | 79143 | Trạm y tế Phường 06 - Quận Bình Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 06, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2059 | 79145 | Trạm y tế Phường 15 - Quận Bình Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 15, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2060 | 79148 | Trạm y tế Phường 03 - Quận Bình Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 03, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2061 | 79149 | Trạm y tế Phường 17 - Quận Bình Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 17, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2062 | 79150 | Trạm y tế Phường 21 - Quận Bình Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 21, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2063 | 79152 | Trạm y tế Phường 19 - Quận Bình Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 19, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2064 | 79153 | Trạm y tế Phường 28 - Quận Bình Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 28, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2065 | 79163 | Trạm y tế Phường 10 - Quận Tân Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 10, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2066 | 79168 | Trạm y tế Phường 15 - Quận Tân Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 15, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2067 | 79169 | Trạm y tế phường Tân Sơn Nhì - Quận Tân Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 08 Nguyễn Thế Truyện |
| 2068 | 79170 | Trạm y tế phường Tây Thạnh - Quận Tân Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2069 | 79172 | Trạm y tế phường Tân Quý - Quận Tân Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tân Quý, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2070 | 79173 | Trạm y tế phường Tân Thành - Quận Tân Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tân Thành, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2071 | 26068 | Phòng khám Đa khoa Phúc Lợi 108 cơ sở 2 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Phú Cường, Xã Hợp lý, Huyện Lập Thạch, Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 2072 | 79174 | Trạm y tế phường Phú Thọ Hoà - Quận Tân Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Phú Thọ Hoà, Quận Tân Phú, Thành phố. Hồ Chí Minh |
| 2073 | 79179 | Trạm y tế phường Tân Thới Hoà - Quận Tân Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tân Thới Hoà, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2074 | 79185 | Trạm y tế Phường 01 - Quận Phú Nhuận | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường 01, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2075 | 79186 | Trạm y tế Phường 02 - Quận Phú Nhuận | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường 02, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2076 | 82094 | Trạm Y tế Long Vĩnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Thới An, xã Long Vĩnh, huyện Gò Công Tây, Tiền Giang |
| 2077 | 82097 | Trạm Y tế Bình Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Thuận Trị, xã Bình Tân, huyện Gò Công Tây, Tiền Giang |
| 2078 | 82098 | Trạm Y tế Thành Công | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Bình Hưng, xã Thành Công, huyện Gò Công Tây, Tiền Giang |
| 2079 | 82101 | Trạm Y tế Xã Phú Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Thạnh-Huyện Tân Phú Đông-Tỉnh Tiền Giang |
| 2080 | 82102 | Trạm Y tế xã Thạnh Trị - huyện Gò Công Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh Trị, huyện Gò Công Tây, Tiền Giang |
| 2081 | 82103 | Trạm Y tế Xã Tân Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thạnh-Huyện Tân Phú Đông-Tỉnh Tiền Giang |
| 2082 | 82104 | Trạm Y tế Đồng Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Thạnh Thới, Xã Đồng Sơn,Huyện Gò Công Tây-Tỉnh Tiền Giang |
| 2083 | 82105 | Trạm Y tế Xã Xuân Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Tân Thạnh, xã Xuân Đông, huyện Chợ Gạo, Tiền Giang |
| 2084 | 82106 | Trạm Y tế Hòa Tịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Tịnh-Huyện Chợ Gạo-Tỉnh Tiền Giang |
| 2085 | 82109 | Trạm Y tế Xã Quơn Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Long An, Quơn Long, huyện Chợ Gạo, Tiền Giang |
| 2086 | 82110 | Trạm Y tế Song Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 376, QL 50, ấp Bình Long, xã Song Bình, huyện Chợ Gạo, Tiền Giang |
| 2087 | 82112 | Trạm Y tế Phú Kiết | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Phú Khương A, Phú Kiết, huyện Chợ Gạo, Tiền Giang |
| 2088 | 82113 | Trạm Y tế Trung Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Trung Thạnh, xã Trung Hòa, huyện Chợ Gạo, Tiền Giang |
| 2089 | 82115 | Trạm Y tế Long Bình Điền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Điền Mỹ, Long Bình Điền, huyện Chợ Gạo, Tiền Giang |
| 2090 | 82117 | Trạm Y tế Bình Phục Nhứt | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Bình Khương, xã Bình Phục Nhứt, huyện Chợ Gạo, Tiền Giang |
| 2091 | 82118 | Trạm Y tế Tân Thuận Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thuận Bình-Huyện Chợ Gạo-Tỉnh Tiền Giang |
| 2092 | 82121 | Trạm Y tế Xã Kim Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Hội, xã Kim Sơn, huyện Châu Thành, Tiền Giang |
| 2093 | 68580 | Trung tâm y tế huyện Di Linh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 20 Phạm Ngọc Thạch |
| 2094 | 68584 | Trạm y tế xã Sơn Điền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Bó Cao |
| 2095 | 68586 | Trạm y tế xã Gia Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Ka Sá |
| 2096 | 68587 | Trạm y tế xã Đinh Trang Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 2B |
| 2097 | 68588 | Trạm y tế xã Bảo Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Bảo Tuân |
| 2098 | 68589 | Trạm y tế xã Hòa Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 5 |
| 2099 | 68590 | Trạm y tế xã Gia Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Phú Hiệp 2 |
| 2100 | 68591 | Phòng khám đa khoa khu vực Tân Thượng | Tuyến 3 | Hạng 4 | Thôn 6 |
| 2101 | 68592 | Trạm y tế xã Đinh Trang Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 3 |
| 2102 | 68594 | Trạm y tế xã Tân Nghĩa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Lộc Châu 1 |
| 2103 | 68596 | Trạm Y tế thị trấn Di Linh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 1020 Hùng Vương |
| 2104 | 68597 | Trạm y tế xã Liên Đầm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 3 |
| 2105 | 68599 | Trạm y tế xã Tân Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 3 |
| 2106 | 68650 | Bệnh viện II Lâm Đồng | Tuyến 2 | Hạng 2 | 263 Trần Quốc Toản |
| 2107 | 68651 | Bệnh viện Y học cổ truyền Bảo Lộc | Tuyến 2 | Hạng 3 | 38 Phạm Ngọc Thạch |
| 2108 | 68652 | Trạm y tế phường Lộc Phát | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 02 Đào Duy Từ |
| 2109 | 68653 | Trạm y tế xã Đạm Bri | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 3 |
| 2110 | 68659 | Trạm y tế phường II | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 243B Nguyễn Công Trứ |
| 2111 | 77106 | Bệnh viện Tâm Thần | Tuyến 2 | Hạng 2 | QL 56, Ấp Bình Mỹ, Xã Bình Ba, H.Châu Đức |
| 2112 | 79001 | Bệnh viện đa khoa Sài Gòn | Tuyến 2 | Hạng 2 | 125 Lê Lợi |
| 2113 | 79002 | Phòng khám đa khoa thuộc chi nhánh Công ty Cổ phần Đầu tư Khang Minh - Trung tâm y khoa Kỳ Hòa | Tuyến 3 | Hạng 3 | 266A-268 Đường 3/2 |
| 2114 | 79004 | Bệnh viện Quận 1 (Cơ Sở 2) | Tuyến 3 | Hạng 2 | 235-237 Trần Hưng Đạo |
| 2115 | 79011 | Bệnh viện 30/4 | Tuyến 2 | Hạng 1 | 09 Sư Vạn Hạnh |
| 2116 | 79012 | Bệnh viện An Bình | Tuyến 2 | Hạng 1 | 146 An Bình |
| 2117 | 79014 | Bệnh viện Nguyễn Trãi | Tuyến 2 | Hạng 1 | 314 Nguyễn Trãi |
| 2118 | 79016 | Bệnh viện Quân y 7A/ Quân khu 7 | Tuyến 2 | Hạng 1 | 466 Nguyễn Trãi |
| 2119 | 79017 | Bệnh viện Quận 6 | Tuyến 3 | Hạng 2 | Số D2 Đường Chợ Lớn |
| 2120 | 79019 | Bệnh viện Quận 7 | Tuyến 3 | Hạng 2 | 101 Nguyễn Thị Thập |
| 2121 | 79021 | Bệnh viện Quận 8 | Tuyến 3 | Hạng 2 | 82 Cao Lỗ |
| 2122 | 79023 | Bệnh viện đa khoa Bưu Điện | Tuyến 2 | Hạng 2 | Lô B9 Đường Thành Thái |
| 2123 | 79025 | Bệnh viện Thống Nhất | Tuyến 1 | Hạng 1 | 01 Lý Thường Kiệt |
| 2124 | 79027 | Trung tâm Y tế Quận 10 - Cơ sở 4 | Tuyến 3 | Hạng 3 | 571 Sư Vạn Hạnh |
| 2125 | 79029 | Bệnh viện Quận 12 | Tuyến 3 | Hạng 2 | 111 Tân Chánh Hiệp |
| 2126 | 79199 | Trạm y tế phường Bình Trưng Tây | Tuyến 4 | Hạng 4 | 72 Nguyễn Duy Trinh |
| 2127 | 79209 | Trạm y tế Phường 12 - Quận 3 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 12, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2128 | 79216 | Trạm y tế Phường 05 - Quận 3 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 05, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2129 | 79237 | Trạm y tế Phường 14 - Quận 11 | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường 14, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2130 | 79250 | Trạm y tế Phường 16 - Quận 11 | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường 16, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2131 | 79278 | Trạm y tế Phường 06 - Quận 5 | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường 06, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2132 | 79279 | Trạm y tế Phường 10 - Quận 5 | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường 10, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2133 | 79282 | Trạm y tế Phường 13 Quận 6 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | A14/1 Bà Hom |
| 2134 | 79286 | Trạm y tế Phường 05 - Quận 6 | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường 05, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2135 | 79300 | Trạm y tế Phường 09 - Quận 8 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 09, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2136 | 79312 | Trạm y tế phường Bình Hưng Hòa A Quận Bình Tân | Tuyến 4 | Hạng 4 | 621 Tân Kỳ Tân Quý |
| 2137 | 82064 | Trạm Y tế An Cư | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp An Thái, xã An Cư, huyện Cái Bè, Tiền Giang |
| 2138 | 82065 | Trạm Y tế xã Hậu Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Hậu Hoa, xã Hậu Thành, huyện Cái Bè, Tiền Giang |
| 2139 | 82066 | Trạm Y tế Hậu Mỹ Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Mỹ Phú A, xã Hậu Mỹ Phú, huyện Cái Bè, Tiền Giang |
| 2140 | 82068 | Trạm Y tế Xã Mỹ Đức Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Mỹ Thạnh, xã Mỹ Đức Tây, huyện Cái Bè, Tiền Giang |
| 2141 | 82069 | Trạm Y tế Hậu Mỹ Bắc B - thuộc Trung tâm Y tế huyện Cái Bè | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hậu Mỹ Bắc B-Huyện Cái Bè-Tỉnh Tiền Giang |
| 2142 | 82071 | Trạm Y tế xã Thiện Trí | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Mỹ Quới, xã Thiện Trí, Huyện Cái Bè,Tỉnh Tiền Giang |
| 2143 | 82075 | Trạm Y tế Hòa Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Bình, xã Hòa Hưng, huyện Cái Bè, Tiền Giang |
| 2144 | 82076 | Trạm Y tế Tân Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp 4, Xã Tân Thanh, Huyện Cái Bè, Tỉnh Tiền Giang |
| 2145 | 82077 | Trạm Y tế Xã Tân Hưng - thuộc Trung tâm Y tế huyện Cái Bè | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hưng-Huyện Cái Bè-Tỉnh Tiền Giang |
| 2146 | 82079 | Trạm Y tế Xã Mỹ Lợi A - thuộc Trung tâm Y tế huyện Cái Bè | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Lợi Trinh, xã Mỹ Lợi A, huyện Cái Bè, Tiền Giang |
| 2147 | 82080 | Trạm Y tế Xã Mỹ Lợi B | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Lợi Nhơn, xã Mỹ Lợi B, huyện Cái Bè, Tiền Giang |
| 2148 | 82081 | Trạm Y tế Xã Thiện Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Mỹ Lược, xã Thiện Trung, huyện Cái Bè, Tiền Giang |
| 2149 | 82082 | Trạm Y tế Mỹ Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Mỹ Thị A, xã Mỹ Trung, huyện Cái Bè, Tiền Giang |
| 2150 | 82083 | Trạm Y tế Mỹ Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp 1, xã Mỹ Tân, huyện Cái Bè, Tiền Giang |
| 2151 | 82088 | Trạm Y tế phường Long Hưng - thuộc Trung tâm Y tế TP Gò Công | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Khu phố Hưng Thạnh, phường Long Hưng, thành phố Gò Công, Tiền Giang |
| 2152 | 82090 | Trạm Y tế phường Long Chánh - thuộc Trung tâm Y tế TP Gò Công | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Huyện lộ 98, khu phố Long Bình, phường Long Chánh, Thành phố Gò Công, Tỉnh Tiền Giang |
| 2153 | 82091 | Trạm Y tế phường Long Thuận - thuộc Trung tâm Y tế TP Gò Công | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Đường Nguyễn Thìn, khu phố Thuận An, phường Long Thuận, thành phố Gò Công, Tiền Giang |
| 2154 | 82092 | Trạm Y tế Vĩnh Hựu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Bình An, xã Vĩnh Hựu, huyện Gò Công Tây, Tiền Giang |
| 2155 | 68661 | Trạm y tế xã Lộc Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 111 Lê Lợi |
| 2156 | 68662 | Trạm y tế phường Lộc Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ 4B |
| 2157 | 68721 | Trạm y tế xã Lộc An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 3 |
| 2158 | 68723 | Trạm y tế xã Lộc Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Khánh Thượng |
| 2159 | 68725 | Trạm y tế xã Lộc Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 1 |
| 2160 | 68726 | Trạm y tế xã Lộc Bảo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 1 |
| 2161 | 68728 | Trạm y tế xã Lộc Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 2 |
| 2162 | 68731 | Trạm y tế xã Lộc Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 3 |
| 2163 | 68732 | Trạm y tế Thị Trấn Lộc Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ 18 |
| 2164 | 68733 | Trạm y tế xã Lộc Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 3 |
| 2165 | 68790 | Trung tâm Y tế huyện Đạ Huoai (Cơ sở 1) | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ dân phố 5 TT Mađaguôi, Huyện Đạ Huoai |
| 2166 | 68791 | Phòng khám đa khoa khu vực Đạm Ri | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Tổ dân phố 5, TT Đạ M’ri, huyện Đạ Huoai |
| 2167 | 68792 | Trạm Y tế xã Bà Gia | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 3, xã Bà Già, huyện Đạ Huoai, tỉnh Lâm Đồng |
| 2168 | 68795 | Trạm y tế xã Đạ Oai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 4, xã Đạ Oai huyện Đạ Huoai |
| 2169 | 68798 | Trạm y tế xã Hà Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Phước Dũng, xã Hà Lâm, huyện Đạ Huoai |
| 2170 | 68860 | Trung tâm Y tế huyện Đạ Huoai | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ dân phố 3A Đường Phạm Ngọc Thạch, TT Đạ Tẻh, huyện Đạ Huoai |
| 2171 | 79030 | Bệnh viện Nhân Dân Gia Định | Tuyến 2 | Hạng 1 | 01 Nơ Trang Long |
| 2172 | 79031 | Bệnh viện Quận Bình Thạnh | Tuyến 3 | Hạng 2 | 132 Lê Văn Duyệt |
| 2173 | 79032 | Bệnh viện Quận Phú Nhuận | Tuyến 3 | Hạng 2 | 274 Nguyễn Trọng Tuyển |
| 2174 | 79033 | Bệnh viện Quận Tân Bình | Tuyến 3 | Hạng 2 | 605 Hoàng Văn Thụ |
| 2175 | 79034 | Bệnh viện Quân Y 175 | Tuyến 1 | Hạng 1 | 786 Nguyễn Kiệm |
| 2176 | 79035 | Bệnh viện Quận Gò Vấp | Tuyến 3 | Hạng 2 | 664 Lê Đức Thọ |
| 2177 | 79039 | Bệnh viện huyện Củ Chi | Tuyến 3 | Hạng 2 | 1307 Tỉnh lộ 7 ấp Chợ cũ |
| 2178 | 79040 | Bệnh viện đa khoa khu vực Củ Chi | Tuyến 3 | Hạng 2 | Đường Nguyễn Văn Hoài ấp Bầu Tre 2 |
| 2179 | 79041 | Bệnh viện đa khoa khu vực Hóc Môn | Tuyến 3 | Hạng 2 | 79 Bà Triệu |
| 2180 | 79042 | Trung tâm y tế huyện Cần Giờ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đường Lương Văn Nho khu phố Miễu Ba |
| 2181 | 79046 | Phòng khám đa khoa (Thuộc Công ty TNHH Một thành viên Phòng khám đa khoa Lê Minh Xuân) | Tuyến 3 | Hạng 3 | B23/475F1 Trần Đại Nghĩa, ấp 2 |
| 2182 | 79048 | Bệnh viện Chợ Rẫy | Tuyến 1 | Hạng đặc biệt | 201B Nguyễn Chí Thanh |
| 2183 | 79049 | Phòng khám đa khoa thuộc Trung tâm y tế Cao Su | Tuyến 3 | Hạng 3 | 410 Trường Chinh |
| 2184 | 79053 | Bệnh viện Quận 8 - Cơ sở 2 (Phòng khám đa khoa Xóm Củi) | Tuyến 3 | Hạng 2 | 379 Tùng Thiện Vương, Phường 12, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2185 | 79055 | Bệnh viện Quận Bình Tân | Tuyến 3 | Hạng 1 | 809 Hương lộ 2 |
| 2186 | 79057 | Bệnh viện Quân Dân Y Miền Đông/Quân Khu 7 | Tuyến 3 | Hạng 2 | 50 Lê Văn Việt |
| 2187 | 79328 | Trạm y tế phường Tân Phú - Quận 7 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2188 | 79331 | Trạm y tế Thị trấn Củ Chi - huyện Củ Chi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Củ Chi, Huyện Củ Chi, Thành phố. Hồ Chí Minh |
| 2189 | 79333 | Trạm y tế xã An Phú - huyện Củ Chi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Phú, Huyện Củ Chi, Thành phố. Hồ Chí Minh |
| 2190 | 79334 | Trạm y tế Xã Trung Lập Thượng - huyện Củ Chi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Lập Thượng, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2191 | 79335 | Trạm y tế xã An Nhơn Tây - huyện Củ Chi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Nhơn Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố. Hồ Chí Minh |
| 2192 | 79336 | Trạm y tế xã Nhuận Đức - huyện Củ Chi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhuận Đức, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2193 | 79337 | Trạm y tế xã Phạm Văn Cội - huyện Củ Chi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phạm Văn Cội, Huyện Củ Chi, Thành phố. Hồ Chí Minh |
| 2194 | 79339 | Trạm y tế Xã Trung Lập Hạ - huyện Củ Chi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Lập Hạ, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2195 | 79340 | Trạm y tế Xã Trung An - huyện Củ Chi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung An, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2196 | 79342 | Trạm y tế xã Phước Hiệp - huyện Củ Chi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Hiệp, Huyện Củ Chi, Thành phố. Hồ Chí Minh |
| 2197 | 79344 | Trạm y tế xã Phước Vĩnh An - huyện Củ Chi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Vĩnh An, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2198 | 79345 | Trạm y tế xã Thái Mỹ - huyện Củ Chi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thái Mỹ, Huyện Củ Chi, Thành phố. Hồ Chí Minh |
| 2199 | 79346 | Trạm y tế xã Tân Thạnh Tây - huyện Củ Chi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố. Hồ Chí Minh |
| 2200 | 79348 | Trạm y tế xã Tân Thạnh Đông - huyện Củ Chi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thạnh Đông, Huyện Củ Chi, Thành phố. Hồ Chí Minh |
| 2201 | 79349 | Trạm y tế xã Bình Mỹ - huyện Củ Chi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Mỹ, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2202 | 79353 | Trạm y tế xã Tân Hiệp - huyện Hóc Môn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hiệp, Huyện Hóc Môn, Thành phố. Hồ Chí Minh |
| 2203 | 79354 | Trạm y tế xã Nhị Bình - huyện Hóc Môn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhị Bình, Huyện Hóc Môn, Thành phố. Hồ Chí Minh |
| 2204 | 2023 | Trạm y tế phường Ngọc Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Ngọc Hà - Thị xã Hà Giang - Tỉnh Hà Giang |
| 2205 | 25210 | Trạm y tế xã Tam Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Sơn - Huyện Cẩm Khê - Tỉnh Phú Thọ |
| 2206 | 64258 | Bệnh xá Công ty 75/BĐ 15 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Krêl - huyện Đức Cơ- Tỉnh Gia Lai |
| 2207 | 64259 | Bệnh xá QDY KV Ia Grai /BĐ 15 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia O - huyện Ia Grai - Tỉnh Gia Lai |
| 2208 | 64260 | Bệnh xá QDY C.ty Bình Dương/BĐ 15 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Tô - Huyện Chư Prông - Tỉnh Gia Lai |
| 2209 | 64261 | Bệnh xá QDY Đoàn KTQP 710/BĐ 15 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Mơ - huyện Chư Prông - Tỉnh Gia Lai |
| 2210 | 64262 | Trạm y tế xã Ia Kreng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Kreng - huyện Chư Păh |
| 2211 | 64263 | Trạm y tế xã Xuân An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân An - tx An Khê |
| 2212 | 64265 | Trạm y tế phường Ngô Mây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Ngô Mây - tx An Khê |
| 2213 | 64267 | Trạm y tế phường Phù Đổng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Phù Đổng - TP Pleiku |
| 2214 | 64273 | Trạm y tế xã Chư Don | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chư Don - Chư Pưh - Gia Lai |
| 2215 | 64274 | Bệnh viện Lao và Bệnh phổi tỉnh Gia Lai | Tuyến 2 | Hạng 3 | đường Dương Minh Châu - thôn 1 - xã Trà Đa |
| 2216 | 66002 | Bệnh viện YHCT Đăk Lăk | Tuyến 2 | Hạng 2 | Số 07 Nguyễn Chí Thanh - Phường Tân An - TP Buôn Ma Thuột - Tỉnh Đăk Lăk |
| 2217 | 66003 | Bệnh viện đa khoa Thành phố Buôn Ma Thuột | Tuyến 3 | Hạng 2 | Phường Tân Lợi - TP Buôn Ma Thuột - Tỉnh Đăk Lăk |
| 2218 | 66005 | Trung tâm y tế huyện Ea Kar | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Ea Kar - Huyện Ea Kar - Tỉnh Đăk Lăk |
| 2219 | 66006 | Trung tâm y tế huyện MĐrắk | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Mđrắk - Huyện Mđrắk - Tỉnh Đăk Lăk |
| 2220 | 66007 | Trung tâm y tế huyện Krông Bông | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Krông Kmar - Huyện Krông Bông - Tỉnh Đăk Lăk |
| 2221 | 68861 | Trạm y tế xã Đạ Kho | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 4 - Đạ Kho - huyện Đạ Huoai |
| 2222 | 68862 | Trạm y tế xã Quảng Trị | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 3 - Quảng Trị - huyện Đạ Huoai |
| 2223 | 68869 | Trạm y tế xã Đạ Lây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Phú Bình - Đạ Lây - huyện Đạ Huoai |
| 2224 | 68870 | Trạm y tế xã Đạ Pal | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Xuân Châu - Đạ Pal - huyện Đạ Huoai |
| 2225 | 68930 | Trung tâm Y tế huyện Đạ Huoai (Cơ sở 2) | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ dân phố 1, thị trấn Cát Tiên, huyện Đạ Huoai |
| 2226 | 68931 | Trạm y tế thị trấn Phước Cát | Tuyến 4 | Hạng 4 | Tổ dân phố 6, thị trấn Phước Cát, huyện Huoai |
| 2227 | 68933 | Trạm y tế xã Quảng Ngãi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 2, xã Quảng Ngãi, huyện Đạ Huoai |
| 2228 | 68935 | Trạm y tế xã Đức Phổ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 3, xã Đức Phổ, huyện Đạ Huoai |
| 2229 | 68936 | Trạm y tế xã Phước Cát 2 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Sơn Hải, xã Phước Cát 2, huyện Đạ Huoai, tỉnh Lâm Đồng |
| 2230 | 68938 | Trạm y tế xã Nam Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Ninh Đại, xã Nam Ninh, huyện Đạ Huoai |
| 2231 | 68944 | Trạm y tế xã Đồng Nai Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Bù Sa, xã Đồng Nai Thượng, huyện Huoai |
| 2232 | 68970 | Trung tâm y tế huyện Đam Rông | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn 1 |
| 2233 | 68973 | Trạm y tế Liêng Srônh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 1 |
| 2234 | 68975 | Trạm y tế xã Đạ Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 5 |
| 2235 | 68976 | Trạm y tế xã Đạ Tông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Liêng Trang I |
| 2236 | 74042 | Phòng khám đa khoa khu vực Bình Chuẩn thuộc Trung tâm y tế thành phố Thuận An | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Bình Chuẩn , TP.Thuận An , Tỉnh Bình Dương |
| 2237 | 74044 | Trạm y tế xã An Sơn - TTYT thành phố Thuận An | Tuyến 4 | Hạng 4 | Hương Lộ 9, Ấp An Phú, Xã An Sơn, TP. Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
| 2238 | 74047 | Trạm y tế phường Bình Nhâm - TTYT thành phố Thuận An | Tuyến 4 | Hạng 4 | đường Nguyễn Văn Lộng , khu phố Bình Phước , phường Bình Nhâm , TP Thuận An , Tỉnh Bình Dương |
| 2239 | 74049 | Phòng khám đa khoa khu vực Vĩnh Phú - TTYT thành phố Thuận An | Tuyến 3 | Hạng 3 | Quốc Lộ 13, khu phố Tây, phường Vĩnh Phú, Tp Thuận An, Tỉnh Bình Dương. |
| 2240 | 75421 | Bệnh Viện Đồng Nai -2 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 2 Đồng Khởi, Tam Hòa, Biên Hòa, Đồng Nai |
| 2241 | 74050 | Trung tâm Y tế thành phố Bến Cát | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu phố 5, phường Mỹ Phước, thành phố Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
| 2242 | 74051 | Trạm y tế xã Lai Uyên - TTYT huyện Bàu Bàng | Tuyến 4 | Hạng 4 | Khu phố Xà Mách, Thị Trấn Lai Uyên, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương |
| 2243 | 74054 | Trạm y tế xã Trừ Văn Thố thuộc Trung tâm y tế huyện Bàu Bàng | Tuyến 4 | Hạng 4 | Ấp 1, Xã Trừ Văn Thố, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương |
| 2244 | 74060 | Trạm y tế phường Hòa Lợi thuộc Trung tâm Y tế thành phố Bến Cát | Tuyến 4 | Hạng 4 | Khu phố An Hòa, phường Hòa Lợi, thành phố Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
| 2245 | 74061 | Phòng khám đa khoa khu vực An Tây thuộc Trung tâm Y tế thành phố Bến Cát | Tuyến 3 | Hạng 3 | khu phố An Thành, phường An Tây, thành phố Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
| 2246 | 74062 | Trạm y tế phường An Điền thuộc Trung tâm Y tế thành phố Bến Cát | Tuyến 4 | Hạng 4 | khu phố Kiến An, phường An Điền, thành phố Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
| 2247 | 74063 | Trạm y tế xã Hưng Hoà thuộc Trung tâm y tế huyện Bàu Bàng | Tuyến 4 | Hạng 4 | Ấp 5, Xã Hưng Hòa, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương |
| 2248 | 74064 | Trạm y tế xã Tân Hưng - TTYT huyện Bàu Bàng | Tuyến 4 | Hạng 4 | Ấp 3, Xã Tân Hưng, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương |
| 2249 | 74066 | Trung tâm y tế thành phố Tân Uyên | Tuyến 3 | Hạng 2 | Khu phố 7, phường Uyên Hưng, thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
| 2250 | 74067 | Trạm y tế phường Uyên Hưng - TTYT thành phố Tân Uyên | Tuyến 4 | Hạng 4 | Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Tổ 4, Khu 7, phường Uyên Hưng - thành phố Tân Uyên - Tỉnh Bình Dương |
| 2251 | 74069 | Trạm y tế xã Tân Bình - Trung tâm Y tế huyện Bắc Tân Uyên | Tuyến 4 | Hạng 4 | A61p, xã Tân Bình, huyện Bắc Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
| 2252 | 74070 | Trạm y tế phường Vĩnh Tân thuộc TTYT Thành phố Tân Uyên | Tuyến 4 | Hạng 4 | Đường Vĩnh Tân 15, Khu phố 4, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương. |
| 2253 | 79355 | Trạm y tế xã Đông Thạnh - huyện Hóc Môn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Thạnh, Huyện Hóc Môn, Thành phố. Hồ Chí Minh |
| 2254 | 79358 | Trạm y tế xã Xuân Thới Sơn - huyện Hóc Môn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Thới Sơn, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2255 | 79360 | Trạm y tế xã Xuân Thới Đông - huyện Hóc Môn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Thới Đông, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2256 | 79361 | Trạm y tế Xã Trung Chánh - huyện Hóc Môn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Chánh, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2257 | 79362 | Trạm y tế xã Xuân Thới Thượng - huyện Hóc Môn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2258 | 79363 | Trạm y tế xã Bà Điểm - huyện Hóc Môn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bà Điểm, Huyện Hóc Môn, Thành phố. Hồ Chí Minh |
| 2259 | 79365 | Trạm y tế xã Phạm Văn Hai - huyện Bình Chánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phạm Văn Hai, Huyện Bình Chánh, Thành phố. Hồ Chí Minh |
| 2260 | 79366 | Trạm y tế xã Vĩnh Lộc A - huyện Bình Chánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Lộc A, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2261 | 79369 | Trạm y tế xã Lê Minh Xuân - huyện Bình Chánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lê Minh Xuân, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2262 | 79370 | Trạm y tế xã Tân Nhựt - huyện Bình Chánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Nhựt, Huyện Bình Chánh, Thành phố. Hồ Chí Minh |
| 2263 | 79372 | Trạm y tế xã Bình Hưng - huyện Bình Chánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2264 | 79373 | Trạm y tế xã Phong Phú - huyện Bình Chánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phong Phú, Huyện Bình Chánh, Thành phố. Hồ Chí Minh |
| 2265 | 79374 | Trạm y tế xã An Phú Tây - huyện Bình Chánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Phú Tây, Huyện Bình Chánh, Thành phố. Hồ Chí Minh |
| 2266 | 79375 | Trạm y tế xã Hưng Long - huyện Bình Chánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Long, Huyện Bình Chánh, Thành phố. Hồ Chí Minh |
| 2267 | 79376 | Trạm y tế xã Đa Phước - huyện Bình Chánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đa Phước, Huyện Bình Chánh, Thành phố. Hồ Chí Minh |
| 2268 | 79377 | Trạm y tế xã Tân Qúy Tây - huyện Bình Chánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Quý Tây, Huyện Bình Chánh, Thành phố. Hồ Chí Minh |
| 2269 | 79378 | Trạm y tế xã Bình Chánh - huyện Bình Chánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Chánh, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2270 | 66009 | Trạm y tế phường Tân Lập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tân Lập - TP Buôn Ma Thuột - tỉnh Đăk Lăk |
| 2271 | 66010 | Trung tâm y tế huyện Krông Ana | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Buôn Trêp - Huyện Krông Ana - Tỉnh Đăk Lăk |
| 2272 | 66014 | Trạm y tế phường Thành Nhất | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thành Nhêt - TP Buôn Ma Thuột - tỉnh Đăk Lăk |
| 2273 | 66016 | Trung tâm y tế huyện Ea Súp | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Ea Súp - Huyện Ea Súp - Tỉnh Đăk Lăk |
| 2274 | 66017 | Trung tâm y tế huyện Krông Năng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Krông Năng - Tỉnh Đăk Lăk |
| 2275 | 66019 | Trung tâm y tế huyện Ea Hleo | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Ea Hleo - Tỉnh Đăk Lăk |
| 2276 | 66020 | Trung tâm y tế huyện Buôn Đôn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Buôn Đôn - Tỉnh Đăk Lăk |
| 2277 | 66021 | Trung tâm y tế huyện Cư Kuin | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Cư Kuin - tỉnh Đăk Lăk |
| 2278 | 66031 | Trạm y tế phường Tân Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tân Thành - TP Buôn Ma Thuột - tỉnh Đăk Lăk |
| 2279 | 66042 | Trạm y tế phường Tân Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tân Tiến - TP Buôn Ma Thuột - tỉnh Đăk Lăk |
| 2280 | 66044 | Trạm y tế phường Tự An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tù An - TP Buôn Ma Thuột - tỉnh Đăk Lăk |
| 2281 | 66047 | Trạm y tế 49 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Huyện Krông Năng - tỉnh Đăk Lăk |
| 2282 | 66051 | Trạm y tế phường Ea Tam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Ea Tam - TP Buôn Ma Thuột - tỉnh Đăk Lăk |
| 2283 | 66052 | Trạm y tế phường Khánh Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Khánh Xuân - TP Buôn Ma Thuột - tỉnh Đăk Lăk |
| 2284 | 66056 | Trạm y tế xã Hòa Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Thắng - TP Buôn Ma Thuột - tỉnh Đăk Lăk |
| 2285 | 66057 | Trạm y tế xã Ea Kao | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Kao - TP Buôn Ma Thuột - tỉnh Đăk Lăk |
| 2286 | 68979 | Trạm y tế xã Rô Men | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 4 |
| 2287 | 68980 | Trạm Y tế xã Đạ M'rông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Tu La |
| 2288 | 70006 | Trung tâm y tế huyện Lộc Ninh | Tuyến 3 | Hạng 3 | KP Ninh Hòa, Thị trấn Lộc Ninh, Huyện Lộc Ninh, Tỉnh Bình Phước |
| 2289 | 70007 | Trung tâm Y tế huyện Bù Đốp | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị trấn Thanh Bình, Huyện Bù Đốp, Tỉnh Bình Phước |
| 2290 | 70012 | Bệnh viện đa khoa Cao su Bình Long | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Phú Đức, Thị xã Bình Long, Tỉnh Bình Phước |
| 2291 | 70015 | Trạm y tế xã Bình Sơn (02) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Sơn, Huyện Phú Riềng, Tỉnh Bình Phước |
| 2292 | 70017 | Trạm y tế xã Phú Văn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Văn, Huyện Bù Gia Mập, Tỉnh Bình Phước |
| 2293 | 70019 | Trạm y tế xã Nghĩa Bình (07) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Bình, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước |
| 2294 | 74074 | Phòng khám đa khoa khu vực Thái Hòa thuộc Trung tâm y tế thành phố Tân Uyên | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu phố An Thành, Phường Thái Hoà, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
| 2295 | 74077 | Trạm y tế xã Tân Mỹ - Trung tâm y tế huyện Bắc Tân Uyên | Tuyến 4 | Hạng 4 | Ấp 3, xã Tân Mỹ, huyện Bắc Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
| 2296 | 74080 | Trạm y tế xã Tân Thành- Trung tâm Y tế huyện Bắc Tân Uyên | Tuyến 4 | Hạng 4 | Ấp 2, xã Tân Thành, huyện Bắc Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
| 2297 | 74081 | Trạm y tế xã Tân Lập - Trung tâm Y tế huyện Bắc Tân Uyên | Tuyến 4 | Hạng 4 | Ấp 4, xã Tân Lập, huyện Bắc Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
| 2298 | 74083 | Trạm y tế phường Hội Nghĩa thuộc Trung tâm y tế thành phố Tân Uyên | Tuyến 4 | Hạng 4 | Đường DT 747, Tổ 4, Khu Phố 2, Phường Hội Nghĩa, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương. |
| 2299 | 74085 | Trạm y tế xã Thạnh Hội - TTYT thành phố Tân Uyên | Tuyến 4 | Hạng 4 | Đường 04, Ấp Nhựt Thạnh, Xã Thạnh Hội, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
| 2300 | 74087 | Trạm y tế xã Đất Cuốc thuộc Trung tâm Y tế huyện Bắc Tân Uyên | Tuyến 4 | Hạng 4 | Ấp Đá Bàn, xã Đất Cuốc, huyện Bắc Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
| 2301 | 74088 | Trạm y tế xã Hiếu Liêm - Trung tâm Y tế huyện Bắc Tân Uyên | Tuyến 4 | Hạng 4 | Ấp Chánh hưng, xã Hiếu Liêm, huyện Bắc Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
| 2302 | 38789 | Phòng khám đa khoa 115 Hà Nội | Tuyến 3 | Hạng 3 | thôn Quảng Yên, xã Thạch Quảng, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 2303 | 74089 | trung tâm y tế huyện Phú Giáo | Tuyến 3 | Hạng 3 | khu phố 3, thị trấn Phước Vĩnh, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương |
| 2304 | 74092 | Trạm y tế xã An Bình - TTYT huyện Phú Giáo | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã An Bình - Huyện Phú Giáo - Tỉnh Bình Dương |
| 2305 | 74093 | Trạm y tế xã An Linh - TTYT huyện Phú Giáo | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã An Linh - Huyện Phú Giáo - Tỉnh Bình Dương |
| 2306 | 74094 | Trạm y tế xã Tân Hiệp - TTYT huyện Phú Giáo | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Tân Hiệp - Huyện Phú Giáo - Tỉnh Bình Dương |
| 2307 | 74097 | Trạm y tế xã An Long - TTYT huyện Phú Giáo | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã An Long - Huyện Phú Giáo - Tỉnh Bình Dương |
| 2308 | 74098 | Trạm y tế xã Tân Long - TTYT huyện Phú Giáo | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Tân Long - Huyện Phú Giáo - Tỉnh Bình Dương |
| 2309 | 74099 | Trạm y tế xã Tam Lập - TTYT huyện Phú Giáo | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Tam Lập - Huyện Phú Giáo - Tỉnh Bình Dương |
| 2310 | 74101 | Phòng khám đa khoa khu vực Phước Hòa - TTYT huyện Phú Giáo | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Phước Hòa - Huyện Phú Giáo - Tỉnh Bình Dương |
| 2311 | 79379 | Trạm y tế xã Quy Đức - huyện Bình Chánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quy Đức, Huyện Bình Chánh, Thành phố. Hồ Chí Minh |
| 2312 | 79383 | Trạm y tế xã Nhơn Đức huyện Nhà Bè | Tuyến 4 | Hạng 4 | 548/28 Nguyễn Bình |
| 2313 | 79387 | Trạm y tế Thị trấn Cần Thạnh - huyện Cần Giờ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Cần Thạnh, Huyện Cần Giờ, Thành phố. Hồ Chí Minh |
| 2314 | 79388 | Trạm y tế xã Bình Khánh - huyện Cần Giờ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Khánh, Huyện Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2315 | 79389 | Trạm y tế xã Tam Thôn Hiệp - huyện Cần Giờ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Thôn Hiệp, Huyện Cần Giờ, Thành phố. Hồ Chí Minh |
| 2316 | 79390 | Trạm y tế xã An Thới Đông - huyện Cần Giờ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Thới Đông, Huyện Cần Giờ, Thành phố. Hồ Chí Minh |
| 2317 | 79391 | Trạm y tế xã Thạnh An - huyện Cần Giờ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh An, Huyện Cần Giờ, Thành phố. Hồ Chí Minh |
| 2318 | 79392 | Trạm y tế xã Long Hòa - huyện Cần Giờ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Hòa, Huyện Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2319 | 79393 | Trạm y tế xã Lý Nhơn - huyện Cần Giờ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lý Nhơn, Huyện Cần Giờ, Thành phố. Hồ Chí Minh |
| 2320 | 79394 | Bệnh viện Bệnh nhiệt đới | Tuyến 2 | Hạng 1 | 764 Võ Văn Kiệt |
| 2321 | 79397 | Bệnh viện Bình Dân | Tuyến 2 | Hạng 1 | 371 Điện Biên Phủ |
| 2322 | 79398 | Bệnh viện Chấn thương chỉnh hình | Tuyến 2 | Hạng 1 | 929 Trần Hưng Đạo |
| 2323 | 79399 | Bệnh viện Da Liễu | Tuyến 2 | Hạng 1 | 02 Nguyễn Thông |
| 2324 | 79403 | Phòng khám Nội Tổng hợp (thuộc Công ty TNHH Nhà máy Bia Heineken Việt Nam) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 32/4 Lê Văn Khương |
| 2325 | 79406 | Phòng khám Nội tổng hợp (thuộc Tổng Công ty Cổ Phần Phong Phú) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 48 Tăng Nhơn Phú, khu phố 3 |
| 2326 | 66059 | Trạm y tế xã Hòa Khánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Khánh - TP Buôn Ma Thuột - tỉnh Đăk Lăk |
| 2327 | 66060 | Trạm y tế xã Hòa Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Xuân - TP Buôn Ma Thuột - tỉnh Đăk Lăk |
| 2328 | 66062 | Trạm y tế xã Ea Hleo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Hleo - huyện Ea Hleo - tỉnh Đăk Lăk |
| 2329 | 66066 | Trạm y tế xã Cư Mốt | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cư Mốt - huyện Ea Hleo - tỉnh Đăk Lăk |
| 2330 | 66067 | Trạm y tế xã Ea Hiao | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Hiao - huyện Ea Hleo - tỉnh Đăk Lăk |
| 2331 | 66068 | Trạm y tế xã Ea Khal | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Khal - huyện Ea Hleo - tỉnh Đăk Lăk |
| 2332 | 66069 | Bệnh viện Trường Đại học Tây Nguyên | Tuyến 2 | Hạng 2 | TP Buôn Ma Thuột - Tỉnh Đăk Lăk |
| 2333 | 66072 | Trạm y tế xã Dliê Yang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dlê Yang - huyện Ea Hleo - tỉnh Đăk Lăk |
| 2334 | 66073 | Trạm y tế xã Ea Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Nam - huyện Ea Hleo - tỉnh Đăk Lăk |
| 2335 | 66074 | Trạm y tế thị trấn Ea Súp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Ea Súp - huyện Ea Súp - tỉnh Đăk Lăk |
| 2336 | 66075 | Trạm y tế xã Ia Lốp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Lốp - huyện Ea Súp - tỉnh Đăk Lăk |
| 2337 | 66078 | Trạm y tế xã Ea Lê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Lê - huyện Ea Súp - tỉnh Đăk Lăk |
| 2338 | 66080 | Trạm y tế xã Ea Bung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Bung - huyện Ea Súp - tỉnh Đăk Lăk |
| 2339 | 66081 | Trạm y tế xã Cư MLan | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cư Mlan - huyện Ea Súp - tỉnh Đăk Lăk |
| 2340 | 66082 | Trạm y tế xã Krông Na | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Krông Na - huyện Buôn Đôn - tỉnh Đăk Lăk |
| 2341 | 66084 | Trạm y tế xã Ea Wer | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Wer - huyện Buôn Đôn - tỉnh Đăk Lăk |
| 2342 | 66086 | Trạm y tế xã Cuôr KNia | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cuôr Knia - huyện Buôn Đôn - tỉnh Đăk Lăk |
| 2343 | 66087 | Trạm y tế xã Ea Bar | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Bar - huyện Buôn Đôn - tỉnh Đăk Lăk |
| 2344 | 66088 | Trạm y tế xã Ea Nuôl | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Nuôl - huyện Buôn Đôn - tỉnh Đăk Lăk |
| 2345 | 70030 | Bệnh viện Y học cổ truyền tỉnh Bình Phước | Tuyến 2 | Hạng 2 | Số 21, đường Nguyễn Huệ, Phường Tân Thiện, Thành phố Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước |
| 2346 | 70061 | Trạm y tế xã Lộc Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Lộc Phú, Huyện Lộc Ninh, Tỉnh Bình Phước |
| 2347 | 70062 | Trạm y tế xã Bình Minh (07) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Minh, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước |
| 2348 | 74104 | Trạm y tế xã Định Thành - TTYT huyện Dầu Tiếng | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Định Thành - Huyện Dầu Tiếng - Tỉnh Bình Dương |
| 2349 | 74106 | Trạm y tế xã Định Hiệp - TTYT huyện Dầu Tiếng | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Định Hiệp - Huyện Dầu Tiếng - Tỉnh Bình Dương |
| 2350 | 74107 | Phòng khám đa khoa khu vực Minh Hòa - TTYT huyện Dầu Tiếng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Minh Hoà - Huyện Dầu Tiếng - Tỉnh Bình Dương |
| 2351 | 74110 | Trạm y tế xã Long Tân - TTYT huyện Dầu Tiếng | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Long Tân - Huyện Dầu Tiếng - Tỉnh Bình Dương |
| 2352 | 74114 | Phòng khám đa khoa khu vực Long Hòa - TTYT huyện Dầu Tiếng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Long Hoà - Huyện Dầu Tiếng - Tỉnh Bình Dương |
| 2353 | 74115 | Bệnh viện Đa khoa Cao su Dầu Tiếng | Tuyến 3 | Hạng 3 | khu phố 4B, thị trấn Dầu Tiếng, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương |
| 2354 | 74147 | Bệnh viện Đa khoa Mỹ Phước thuộc Công ty Cổ phần Bệnh viện Mỹ Phước | Tuyến 3 | Hạng 3 | đường CT3, phường Mỹ Phước, thành phố Bến Cát, tỉnh Bình Dương. |
| 2355 | 74148 | Phòng khám đa khoa Medic Dĩ An thuộc Công ty TNHH Bệnh viện đa khoa Medic Dĩ An | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số A12, 55, 57, đường Lê Trọng Tấn, khu phố Bình Đường 2 , phường An Bình, TP. Dĩ An, tỉnh Bình Dương |
| 2356 | 74150 | Phòng khám đa khoa An Thuận thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa An Thuận | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 244/1, quốc lộ 13, khu phố Thạnh Hòa B, phường An Thạnh, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương |
| 2357 | 74161 | Phòng khám đa khoa Bình Đáng thuộc Công ty TNHH Bệnh viện đa khoa Bình Đáng | Tuyến 3 | Hạng 3 | 2/22 Nguyễn Du, khu phố Bình Đức 1, phường Bình Hoà, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương |
| 2358 | 79410 | Phòng khám Nội tổng hợp (thuộc Công ty TNHH Sản xuất Cân Nhơn Hòa) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 516 quốc lộ 13 |
| 2359 | 79414 | Bệnh viện Từ Dũ | Tuyến 2 | Hạng 1 | 284 Cống Quỳnh |
| 2360 | 79415 | Bệnh viện Răng Hàm Mặt | Tuyến 2 | Hạng 1 | 263-265 Trần Hưng Đạo |
| 2361 | 79418 | Phòng khám Nội tổng hợp (thuộc Tổng Công ty Việt Thắng - CTCP) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 127 Lê Văn Chí |
| 2362 | 79422 | Bệnh viện Tai Mũi Họng | Tuyến 2 | Hạng 1 | 155B Trần Quốc Thảo |
| 2363 | 79424 | Bệnh viện Y học cổ truyền | Tuyến 2 | Hạng 1 | 179 Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
| 2364 | 79425 | Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty TNHH Pouyuen Việt Nam) | Tuyến 3 | Hạng 3 | D10/89Q Quốc lộ 1A |
| 2365 | 79426 | Viện Y Dược học dân tộc | Tuyến 2 | Hạng 1 | 273-275 Nguyễn Văn Trỗi |
| 2366 | 79427 | Bệnh viện Tâm Thần | Tuyến 2 | Hạng 2 | 766 Võ Văn Kiệt |
| 2367 | 79428 | Bệnh viện truyền máu huyết học - Cơ sở 2 | Tuyến 2 | Hạng 1 | Số 1 Trần Hữu Nghiệp, Ấp 1 |
| 2368 | 79432 | Bệnh viện Mắt Sài Gòn II | Tuyến 3 | Hạng 3 | 100 Lê Thị Riêng |
| 2369 | 66090 | Trạm y tế thị trấn Quảng Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Quảng Phú - huyện Cư Mgar - tỉnh Đăk Lăk |
| 2370 | 66091 | Trạm y tế Xã Quảng Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Tiến - huyện Cư Mgar - tỉnh Đăk Lăk |
| 2371 | 66092 | Trạm y tế xã Ea Kiết | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Kiết - huyện Cư Mgar - tỉnh Đăk Lăk |
| 2372 | 66095 | Trạm y tế xã Ea Hđinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Hđinh - huyện Cư Mgar - tỉnh Đăk Lăk |
| 2373 | 66097 | Trạm y tế xã Ea KPam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Kpam - huyện Cư Mgar - tỉnh Đăk Lăk |
| 2374 | 66098 | Trạm y tế xã Ea MDRóh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Mdróh - huyện Cư Mgar - tỉnh Đăk Lăk |
| 2375 | 66102 | Trạm y tế xã Ea Mnang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Mnang - huyện Cư Mgar - tỉnh Đăk Lăk |
| 2376 | 66103 | Trạm y tế xã Cư Suê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cư Suê - huyện Cư Mgar - tỉnh Đăk Lăk |
| 2377 | 66104 | Trạm y tế xã Cuôr Đăng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cuor Đăng - huyện Cư Mgar - tỉnh Đăk Lăk |
| 2378 | 66106 | Trạm y tế xã Cư Né | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cư Né - huyện Krông Búk - tỉnh Đăk Lăk |
| 2379 | 66107 | Trạm y tế xã Chư KBô | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chư Kbô - huyện Krông Búk - tỉnh Đăk Lăk |
| 2380 | 66108 | Trạm y tế xã Cư Pơng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cư Pơng - huyện Krông Búk - tỉnh Đăk Lăk |
| 2381 | 66109 | Trạm y tế xã Pơng Drang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Pơng Drang - huyện Krông Búk - tỉnh Đăk Lăk |
| 2382 | 66113 | Trạm y tế xã Ea Drông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Drông - Thị Xã Buôn Hồ - tỉnh Đăk Lăk |
| 2383 | 66115 | Trạm y tế xã Ea Siên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Siên - thị Xã Buôn Hồ - tỉnh Đăk Lăk |
| 2384 | 66116 | Trạm y tế xã Bình Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Thuận - thị Xã Buôn Hồ - tỉnh Đăk Lăk |
| 2385 | 66118 | Trạm y tế thị trấn Krông Năng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Krông Năng - huyện Krông Năng - tỉnh Đăk Lăk |
| 2386 | 66119 | Trạm y tế xã ĐLiê Ya | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đliê Ya - huyện Krông Năng - tỉnh Đăk Lăk |
| 2387 | 66120 | Trạm y tế xã Ea Tóh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Tóh - huyện Krông Năng - tỉnh Đăk Lăk |
| 2388 | 66121 | Trạm y tế xã Ea Tam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Tam - huyện Krông Năng - tỉnh Đăk Lăk |
| 2389 | 70104 | Trạm y tế xã An Khương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp 5, xã An Khương, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
| 2390 | 70105 | Trạm y tế xã Tân Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Hưng Lập B, xã Tân Hưng, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
| 2391 | 70106 | Trạm y tế xã An Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ 3, ấp Phố Lố, xã An Phú, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
| 2392 | 70108 | Trạm y tế xã Thanh Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Sóc Răng, xã Thanh Bình, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
| 2393 | 70109 | Trạm y tế xã Thanh An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 163, tổ 8, ấp An Quý, xã Thanh An, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
| 2394 | 70114 | Trạm y tế xã Tân Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp 8, xã Tân Hiệp, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
| 2395 | 70203 | Trạm y tế phường Minh Hưng (08) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Hưng, Huyện Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước |
| 2396 | 70204 | Trạm y tế xã Minh Lập (08) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Lập, Huyện Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước |
| 2397 | 70205 | Trạm y tế xã Tân Quan | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ 1, ấp Xạc Lây, xã Tân Quan, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
| 2398 | 70208 | Trạm y tế xã Minh Thắng (08) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Thắng, Huyện Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước |
| 2399 | 70209 | Trạm y tế phường Thành Tâm (08) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thành Tâm, Huyện Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước |
| 2400 | 70210 | Trạm y tế xã Quang Minh (08) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Minh, Chơn Thành, Bình Phước |
| 2401 | 70303 | Trạm y tế xã Lộc Tấn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Lộc Tấn, Huyện Lộc Ninh, Tỉnh Bình Phước |
| 2402 | 70304 | Trạm y tế xã Lộc Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Lộc Thuận, Huyện Lộc Ninh, Tỉnh Bình Phước |
| 2403 | 74165 | Bệnh viện đa khoa Châu Thành- Nam Tân Uyên | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 68, Đường DT 746, Khu phố Tân Bình, Phường Tân Hiệp, Thành phố Tân Uyên,Tỉnh Bình Dương |
| 2404 | 74168 | Phòng khám đa khoa Vũ Cao thuộc Công ty TNHH DVTM Y tế Phòng khám đa khoa Vũ Cao | Tuyến 3 | Hạng 3 | số 158, đường Nguyễn Trải, khu phố Thống Nhất 1, phường Dĩ An, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương |
| 2405 | 74170 | Trạm y tế phường Hòa Phú thuộc TTYT thành phố TDM | Tuyến 4 | Hạng 4 | Khu phố 3, Phường Hoà Phú, TP. Thủ Dầu Một, Bình Dương |
| 2406 | 74173 | Phòng khám đa khoa Y Dược An Sài Gòn thuộc Công ty TNHH Bệnh viện - Phòng khám đa khoa Y Dược An Sài Gòn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thửa đất số 429, Tờ bản đồ số 72, Khu phố Đông Tác, Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương |
| 2407 | 74175 | Bệnh viện Hoàn Mỹ Bình Dương thuộc Công ty Cổ phần Bệnh viện Hoàn Mỹ Bình Dương | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 45, đường Hồ Văn Cống, khu phố 4, phường Tương Bình Hiệp, Thành phố Thủ Dầu Một , tỉnh Bình Dương |
| 2408 | 74176 | Phòng khám đa khoa Phúc Tâm Phúc thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Phúc Tâm Phúc | Tuyến 3 | Hạng 3 | tổ 2, ấp 2, phường Hội Nghĩa, thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
| 2409 | 79686 | Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty TNHH Y khoa Tâm Bình Medic) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 245 Đường Nguyễn Văn Tăng |
| 2410 | 74178 | Phòng khám đa khoa Hưởng Phúc thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Hưởng Phúc | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 1/422, 424, Khu Phố Hòa Lân 2, Phường Thuận Giao, Thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương |
| 2411 | 74181 | Phòng khám đa khoa tư nhân Nhân Nghĩa | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 99, Đại lộ Bình Dương, KP.4, phường Mỹ Phước, thị xã Bến Cát, Bình Dương |
| 2412 | 74183 | Bệnh viện đa khoa Vạn Phúc 2 | Tuyến 3 | Hạng 3 | khu phố Bình Phước B, phường Bình Chuẩn, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương |
| 2413 | 75001 | Bệnh Viện Đa Khoa Đồng Nai | Tuyến 2 | Hạng 1 | Số 2 đường Đồng Khởi, Phường Tam Hòa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
| 2414 | 79435 | Bệnh viện Chuyên khoa Mắt Cao Thắng | Tuyến 3 | Hạng 3 | 135B Trần Bình Trọng |
| 2415 | 79437 | Bệnh viện đa khoa An Sinh | Tuyến 3 | Hạng 3 | 10 Trần Huy Liệu |
| 2416 | 79441 | Bệnh viện chuyên khoa ngoại thần kinh Quốc tế | Tuyến 3 | Hạng 3 | 65A Lũy Bán Bích |
| 2417 | 79444 | Nhà hộ sinh (thuộc Công ty TNHH Một thành viên Dịch vụ Nhà hộ sinh Minh Vân) | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 7 Tỉnh lộ 8, khu phố 1 |
| 2418 | 79449 | Trạm y tế cơ quan Bệnh viện Chợ Rẫy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 201B Nguyễn Chí Thanh, P.12, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2419 | 79457 | Phòng khám đa khoa (thuộc chi nhánh 2 đường ba tháng hai - Công ty TNHH Trung tâm y khoa Phước An) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 686 Đường 3/2 |
| 2420 | 79458 | Bệnh viện Đức Khang | Tuyến 3 | Hạng 3 | 500 Ngô Gia Tự |
| 2421 | 79461 | Bệnh viện Chỉnh hình và phục hồi chức năng Thành phố Hồ Chí Minh thuộc Bộ Lao động-Thương Binh và Xã hội | Tuyến 2 | Hạng 2 | 1A Lý Thường Kiệt |
| 2422 | 79464 | Phòng khám đa khoa thuộc chi nhánh Công ty Cổ phần Bệnh viện đa khoa Hoàn Mỹ Sài Gòn - Phòng khám đa khoa Thuận Mỹ Sài Gòn | Tuyến 3 | Hạng 3 | 04A Hoàng Việt |
| 2423 | 66124 | Trạm y tế xã Ea Hồ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Hồ - huyện Krông Năng - tỉnh Đăk Lăk |
| 2424 | 66126 | Trạm y tế xã Cư Klông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cư Klông - huyện Krông Năng - tỉnh Đăk Lăk |
| 2425 | 66128 | Trạm y tế xã Ea Puk | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Eapuk - huyện Krông Năng - tỉnh Đăk Lăk |
| 2426 | 66129 | Trạm y tế xã Ea Dăh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Dăh - huyện Krông Năng - tỉnh Đăk Lăk |
| 2427 | 66130 | Trạm y tế thị trấn Ea Kar | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Ea Kar - huyện Ea Kar - tỉnh Đăk Lăk |
| 2428 | 66131 | Trạm y tế thị trấn Ea Knốp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Ea Knốp - huyện Ea Kar - tỉnh Đăk Lăk |
| 2429 | 66132 | Trạm y tế xã Ea Sô | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Sô - huyện Ea Kar - tỉnh Đăk Lăk |
| 2430 | 66133 | Trạm y tế xã Xuân Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Phú - huyện Ea Kar - tỉnh Đăk Lăk |
| 2431 | 66134 | Trạm y tế xã Cư Huê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cư Huê - huyện Ea Kar - tỉnh Đăk Lăk |
| 2432 | 66135 | Trạm y tế xã Ea Tih | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Tih - huyện Ea Kar - tỉnh Đăk Lăk |
| 2433 | 66136 | Trạm y tế xã Ea Đar | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Đar - huyện Ea Kar - tỉnh Đăk Lăk |
| 2434 | 66137 | Trạm y tế xã Ea Kmút | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Kmút - huyện Ea Kar - tỉnh Đăk Lăk |
| 2435 | 66139 | Trạm y tế xã Ea Păl | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Păl - huyện Ea Kar - tỉnh Đăk Lăk |
| 2436 | 66141 | Trạm y tế xã Cư Bông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cư Bông - huyện Ea Kar - tỉnh Đăk Lăk |
| 2437 | 66142 | Trạm y tế xã Cư Jang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cư Jang - huyện Ea Kar - tỉnh Đăk Lăk |
| 2438 | 66143 | Trạm y tế xã Cư Prông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cư Prông - huyện Ea Kar - tỉnh Đăk Lăk |
| 2439 | 66144 | Trạm y tế xã Cư Elang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cư Elang - huyện Ea Kar - tỉnh Đăk Lăk |
| 2440 | 66147 | Trạm y tế xã Ea Pil | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Pil - huyện Mđrắk - tỉnh Đăk Lăk |
| 2441 | 66148 | Trạm y tế xã Ea Lai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Lai - huyện Mđrắk - tỉnh Đăk Lăk |
| 2442 | 66150 | Trạm y tế xã Krông Jing | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Krông Jing - huyện Mđrắk - tỉnh Đăk Lăk |
| 2443 | 66151 | Trạm y tế xã Ea MDoal | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea M Doal - huyện Mđrắk - tỉnh Đăk Lăk |
| 2444 | 66152 | Trạm y tế xã Ea Riêng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Riêng - huyện Mđrắk - tỉnh Đăk Lăk |
| 2445 | 66154 | Trạm y tế xã Cư KRóa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cư K Róa - huyện Mđrắk - tỉnh Đăk Lăk |
| 2446 | 66155 | Trạm y tế xã KRông á | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Krông á - huyện Mđrắk - tỉnh Đăk Lăk |
| 2447 | 70307 | Trạm y tế xã Lộc Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Lộc Quang, Huyện Lộc Ninh, Tỉnh Bình Phước |
| 2448 | 70309 | Trạm y tế xã Lộc Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Lộc Hiệp, Huyện Lộc Ninh, Tỉnh Bình Phước |
| 2449 | 70310 | Trạm y tế xã Lộc Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Lộc Thành, Huyện Lộc Ninh, Tỉnh Bình Phước |
| 2450 | 70311 | Trạm y tế xã Lộc Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Lộc Hòa, Huyện Lộc Ninh, Tỉnh Bình Phước |
| 2451 | 70314 | Trạm y tế xã Lộc Thiện | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Lộc Thiện, Huyện Lộc Ninh, Tỉnh Bình Phước |
| 2452 | 70315 | Trạm y tế xã Lộc Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Lộc Thịnh, Huyện Lộc Ninh, Tỉnh Bình Phước |
| 2453 | 70402 | Trạm y tế xã Tân Tiến (04) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Tiến, Huyện Bù Đốp, Tỉnh Bình Phước |
| 2454 | 70405 | Trạm y tế xã Hưng Phước (04) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Phước, Huyện Bù Đốp, Tỉnh Bình Phước |
| 2455 | 70406 | Trạm y tế Thị Trấn Thanh Bình (04) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Thanh Bình, Huyện Bù Đốp, Tỉnh Bình Phước |
| 2456 | 70407 | Trạm y tế xã Phước Thiện (04) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Thiện, Huyện Bù Đốp, Tỉnh Bình Phước |
| 2457 | 70502 | Trạm y tế xã Long Hưng (02) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Hưng, Huyện Phú Riềng, Tỉnh Bình Phước |
| 2458 | 70507 | Trạm y tế xã Đức Hạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Hạnh, Huyện Bù Gia Mập, Tỉnh Bình Phước |
| 2459 | 70508 | Trạm y tế xã Đăk Ơ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đak ơ, Huyện Bù Gia Mập, Tỉnh Bình Phước |
| 2460 | 70512 | Trạm y tế xã Bù Nho (02) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bù Nho, Huyện Phú Riềng, Tỉnh Bình Phước |
| 2461 | 70513 | Trạm y tế xã Bình Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Thắng, Huyện Bù Gia Mập, Tỉnh Bình Phước |
| 2462 | 75002 | Bệnh viên đa khoa Thống Nhất | Tuyến 2 | Hạng 1 | Phường Tân Biên - Biên Hòa - Đồng Nai |
| 2463 | 75005 | Bệnh viện Phổi Đồng Nai | Tuyến 2 | Hạng 2 | Khu phố Tân Mai- phường Phước Tân - Biên Hòa - Đồng Nai |
| 2464 | 75009 | Bệnh viện đa khoa khu vực Long Khánh | Tuyến 2 | Hạng 2 | Số 911,đường 21/4, KP. Suối tre, P.Suối tre, TP. Long Khánh, Đồng nai |
| 2465 | 75010 | Trạm y tế xã Đại Phước | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Đại Phước Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai |
| 2466 | 75011 | Bệnh viện đa khoa khu vực Định Quán | Tuyến 2 | Hạng 2 | Thị Trấn Định Quán - Huyện Định Quán - Đồng Nai |
| 2467 | 75012 | Trung tâm y tế huyện Trảng Bom | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu Phè 4 - Thị Trấn Trảng Bom, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai |
| 2468 | 75013 | Trung tâm y tế huyện Xuân Lộc | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Suối Cát, Huyện Xuân Lộc, Tỉnh Đồng Nai |
| 2469 | 75014 | Trung tâm Y tế huyện Tân Phú | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Tân Phú, Huyện Tân Phú, Tỉnh Đồng Nai |
| 2470 | 75018 | Phòng khám đa khoa KV Phú Lý | Tuyến 3 | Hạng 4 | Xã Phú Lý, Huyện Vĩnh Cửu, Tỉnh Đồng Nai |
| 2471 | 75020 | Trung tâm Y tế huyện Nhơn Trạch | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Phú Hội, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai |
| 2472 | 75021 | Bệnh viện Quân Y 7 B | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường Tân Tiến - Biên Hòa - Đồng Nai |
| 2473 | 75022 | Bệnh viện Nhi Đồng Đồng Nai | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường Tân Hiệp - Biên Hòa - Đồng Nai |
| 2474 | 75030 | Bệnh viện Đa khoa Cao su Đồng Nai | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Suối Tre, TP. Long Khánh - Đồng Nai |
| 2475 | 75032 | Trạm y tế xã Suối Nho | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Suối Nho - Huyện Định Quán - Đồng Nai |
| 2476 | 75037 | Trạm y tế xã Tân Bình | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Tân Bình Huyện Vĩnh Cửu - Đồng Nai |
| 2477 | 79465 | Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty TNHH Bệnh viện quốc tế Queen) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 118 Bành Văn Trân |
| 2478 | 79469 | Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty TNHH Trung tâm y khoa Hoàng Khang) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 285 Bà Hom |
| 2479 | 79471 | Bệnh viện Mắt Việt Hàn | Tuyến 3 | Hạng 3 | 355-365 Ngô Gia Tự |
| 2480 | 79483 | Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty cổ phần trung tâm Y khoa Thành Công) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 36 Tây Thạnh |
| 2481 | 79484 | Trạm Y tế phường Tân Hưng Thuận - Quận 12 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tân Hưng Thuận, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2482 | 79486 | Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Quốc tế An Phú) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 251A Lương Định Của |
| 2483 | 66156 | Trạm y tế xã Ea Trang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Trang - huyện Mđrắk - tỉnh Đăk Lăk |
| 2484 | 66158 | Trạm y tế xã Dang Kang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dang Kang - huyện Krông Bông - tỉnh Đăk Lăk |
| 2485 | 66159 | Trạm y tế xã Cư KTy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cư Kty - huyện Krông Bông - tỉnh Đăk Lăk |
| 2486 | 66160 | Trạm y tế xã Hòa Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Thành - huyện Krông Bông - tỉnh Đăk Lăk |
| 2487 | 66163 | Trạm y tế xã Hòa Lễ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Lễ - huyện Krông Bông - tỉnh Đăk Lăk |
| 2488 | 66166 | Trạm y tế xã Khuê Ngọc Điền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khuê Ngọc Điền - huyện Krông Bông - tỉnh Đăk Lăk |
| 2489 | 66167 | Trạm y tế xã Cư Pui | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cư Pui - huyện Krông Bông - tỉnh Đăk Lăk |
| 2490 | 66168 | Trạm y tế xã Hòa Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Sơn - huyện Krông Bông - tỉnh Đăk Lăk |
| 2491 | 66169 | Trạm y tế xã Cư Drăm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cư Drăm - huyện Krông Bông - tỉnh Đăk Lăk |
| 2492 | 66170 | Trạm y tế xã Yang Mao | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yang Mao - huyện Krông Bông - tỉnh Đăk Lăk |
| 2493 | 66171 | Trạm y tế thị trấn Phước An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Phước An - huyện Krông Pắc - tỉnh Đăk Lăk |
| 2494 | 66172 | Trạm y tế xã KRông Búk | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Krông Búk - huyện Krông Pắc - tỉnh Đăk Lăk |
| 2495 | 66173 | Trạm y tế xã Ea Kly | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Kly - huyện Krông Pắc - tỉnh Đăk Lăk |
| 2496 | 66174 | Trạm y tế xã Ea Kênh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Kênh - huyện Krông Pắc - tỉnh Đăk Lăk |
| 2497 | 66178 | Trạm y tế xã Hòa An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa An - huyện Krông Pắc - tỉnh Đăk Lăk |
| 2498 | 66180 | Trạm y tế xã Hoà Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoà Đông - huyện Krông Pắc - tỉnh Đăk Lăk |
| 2499 | 66182 | Trạm y tế Xã HòA Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Tiến - huyện Krông Pắc - tỉnh Đăk Lăk |
| 2500 | 66183 | Trạm y tế xã Tân Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Tiến - huyện Krông Pắc - tỉnh Đăk Lăk |
| 2501 | 66184 | Trạm y tế xã Vụ Bổn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vụ Bổn - huyện Krông Pắc - tỉnh Đăk Lăk |
| 2502 | 66185 | Trạm y tế xã Ea Uy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Uy - huyện Krông Pắc - tỉnh Đăk Lăk |
| 2503 | 70523 | Trạm y tế xã Long Tân (02) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Tân, Huyện Phú Riềng, Tỉnh Bình Phước |
| 2504 | 70601 | Trạm y tế xã Thọ Sơn (07) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thọ Sơn, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước |
| 2505 | 70602 | Trạm y tế xã Đồng Nai (07) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Nai, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước |
| 2506 | 70605 | Trạm y tế xã Nghĩa Trung (07) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Trung, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước |
| 2507 | 70606 | Trạm y tế xã Đak Nhau (07) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đak Nhau, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước |
| 2508 | 70607 | Trạm y tế xã Đức Liễu (07) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Liễu, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước |
| 2509 | 70610 | Trạm y tế xã Thống Nhất (07) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thống Nhất, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước |
| 2510 | 70613 | Trạm y tế xã Phú Sơn (07) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Sơn, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước |
| 2511 | 70614 | Trạm y tế xã Đường 10 (07) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đường 10, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước |
| 2512 | 70701 | Trạm y tế xã Tân Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Phước, huyện Đồng Phú,tỉnh Bình Phước |
| 2513 | 70702 | Trạm y tế xã Tân Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hòa, huyện Đồng Phú,tỉnh Bình Phước |
| 2514 | 70706 | Trạm y tế xã Đồng Tâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Tâm, huyện Đồng Phú,tỉnh Bình Phước |
| 2515 | 70707 | Trạm y tế xã Tân Lập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Lập, huyện Đồng Phú,tỉnh Bình Phước |
| 2516 | 70709 | Trạm y tế xã Tân Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Tiến, huyện Đồng Phú,tỉnh Bình Phước |
| 2517 | 75052 | Trạm y tế phường Long Bình | Tuyến 4 | Hạng 4 | P.long Bình - Biên Hòa - Đồng Nai |
| 2518 | 75054 | Trạm y tế phường Tân Biên | Tuyến 4 | Hạng 4 | P.tân Biên - Biên Hòa - Đồng Nai |
| 2519 | 75055 | Trạm y tế phường Tân Phong | Tuyến 4 | Hạng 4 | P.tân Phong - Biên Hòa - Đồng Nai |
| 2520 | 75057 | Trạm y tế phường An Bình | Tuyến 4 | Hạng 4 | P.an Bình - Biên Hòa - Đồng Nai |
| 2521 | 75059 | Trạm y tế phường Hóa An | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Hóa An - Biên Hòa - Đồng Nai |
| 2522 | 75061 | Trạm y tế phường Trung Dũng | Tuyến 4 | Hạng 4 | P.trung Dũng - Biên Hòa - Đồng Nai |
| 2523 | 75063 | Trạm y tế phường Bửu Long | Tuyến 4 | Hạng 4 | P.bửu Long - Biên Hòa - Đồng Nai |
| 2524 | 75064 | Trạm y tế phường Long Bình Tân | Tuyến 4 | Hạng 4 | P.long Bình Tân - Biên Hòa - Đồng Nai |
| 2525 | 75065 | Trạm y tế phường Trảng Dài | Tuyến 4 | Hạng 4 | P.trảng Dài - Biên Hòa - Đồng Nai |
| 2526 | 75068 | Trạm y tế phường Tam Hiệp | Tuyến 4 | Hạng 4 | P.tam Hiệp - Biên Hòa - Đồng Nai |
| 2527 | 75069 | Trạm y tế phường Tam Hòa | Tuyến 4 | Hạng 4 | P.tam Hòa - Biên Hòa - Đồng Nai |
| 2528 | 75070 | Trạm y tế phường Hố Nai | Tuyến 4 | Hạng 4 | P.hố Nai - Biên Hòa - Đồng Nai |
| 2529 | 75075 | Trạm y tế phường Phước Tân | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Phước Tân - Biên Hòa - Đồng Nai |
| 2530 | 75076 | Trạm y tế phường Tam Phước | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Tam Phước - Biên Hòa - Đồng Nai |
| 2531 | 75077 | Trạm y tế xã An Phước | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã An Phước - Huyện Long Thành - Đồng Nai |
| 2532 | 75079 | Trạm y tế xã Lộc An | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Lộc An - Huyện Long Thành - Đồng Nai |
| 2533 | 75080 | Trạm y tế xã Bình Sơn | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Bình Sơn -huyện Long Thành - Đồng Nai |
| 2534 | 75084 | Trạm y tế xã Long An | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Long An - Huyện Long Thành - Đồng Nai |
| 2535 | 75086 | Trạm y tế xã Tân Hiệp | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Tân Hiệp - Huyện Long Thành - Đồng Nai |
| 2536 | 79487 | Bệnh viện Mắt kỹ thuật cao Phương Nam | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 360 Điện Biên Phủ |
| 2537 | 79490 | Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty TNHH Y tế Đại Phước) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 829-829A-831 Đường 3/2 |
| 2538 | 79499 | Bệnh viện Phạm Ngọc Thạch | Tuyến 2 | Hạng 1 | 120 Hùng Vương |
| 2539 | 80003 | Trung tâm y tế huyện Thủ Thừa | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị trấn Thủ Thừa-Huyện Thủ Thừa |
| 2540 | 80005 | Bệnh viện Đa khoa khu vực Cần Giuộc | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị Trấn Cần Giuộc-Huyện Cần Giuộc |
| 2541 | 80007 | Bệnh viện đa khoa khu vực Hậu Nghĩa | Tuyến 3 | Hạng 2 | ấp Tân Bình-Xã Hòa Khánh Tây-Huyện Đức Hòa |
| 2542 | 80009 | Trung tâm y tế huyện Tân Trụ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị trấn Tân Trụ-Huyện Tân Trụ |
| 2543 | 80011 | Trung tâm y tế huyện Thạnh Hóa | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị trấn Thạnh Hóa-Huyện Thạnh Hóa |
| 2544 | 80013 | Bệnh viện đa khoa khu vực Đồng Tháp Mười | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị xã Kiến Tường-Tỉnh Long An |
| 2545 | 80014 | Trung tâm y tế huyện Vĩnh Hưng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Vĩnh Hưng-Huyện Vĩnh Hưng |
| 2546 | 80015 | Trung tâm y tế huyện Tân Hưng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Tân Hưng-Huyện Tân Hưng |
| 2547 | 80016 | Bệnh viện Phổi Long An | Tuyến 2 | Hạng 3 | Phường 7-Thành phố Tân An |
| 2548 | 66188 | Trạm y tế xã Cư Êwi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cư Ê Wi - huyện Cư Kuin - tỉnh Đăk Lăk |
| 2549 | 66189 | Trạm y tế xã Ea Ktur | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Ktur - huyện Cư Kuin - tỉnh Đăk Lăk |
| 2550 | 66190 | Trạm y tế xã Ea Tiêu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Tiêu - huyện Cư Kuin - tỉnh Đăk Lăk |
| 2551 | 66191 | Trạm y tế xã Ea BHốk | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Bhốk - huyện Cư Kuin - tỉnh Đăk Lăk |
| 2552 | 66193 | Trạm y tế xã Dray Sáp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dray Sáp - huyện Krông A Na - tỉnh Đăk Lăk |
| 2553 | 66194 | Trạm y tế xã Ea Na | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Na - huyện Krông A Na - tỉnh Đăk Lăk |
| 2554 | 66196 | Trạm y tế xã Ea Bông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Bông - huyện Krông A Na - tỉnh Đăk Lăk |
| 2555 | 66199 | Trạm y tế xã Bình Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Hòa - huyện Krông A Na - tỉnh Đăk Lăk |
| 2556 | 66200 | Trạm y tế Xã Quảng Điền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Điền - huyện Krông A Na - tỉnh Đăk Lăk |
| 2557 | 66206 | Trạm y tế xã Buôn Triết | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Buôn Triết - huyện Lắk - tỉnh Đăk Lăk |
| 2558 | 66207 | Trạm y tế xã Buôn Tría | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Buôn Trýa - huyện Lắk - tỉnh Đăk Lăk |
| 2559 | 66208 | Trạm y tế xã Đắk Phơi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đắk Phơi - huyện Lắk - tỉnh Đăk Lăk |
| 2560 | 66210 | Trạm y tế xã Krông Nô | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Krông Nô - huyện Lắk - tỉnh Đăk Lăk |
| 2561 | 66211 | Trạm y tế xã Nam Ka | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Ka - huyện Lắk - tỉnh Đăk Lăk |
| 2562 | 66212 | Trạm y tế xã Ea RBin | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Rbin - huyện Lắk - tỉnh Đăk Lăk |
| 2563 | 66213 | Trạm y tế xã Ea Kuêh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Kuêh - Huyện Cư Mgar - Tỉnh Đăk Lăk |
| 2564 | 66214 | Trạm y tế xã Ia JLơi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Jlơi - Huyện Ea Súp - Tỉnh Đăk Lăk |
| 2565 | 66215 | Trạm y tế xã Ia R Vê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia R Vê - Huyện Ea Súp - Tỉnh Đăk Lăk |
| 2566 | 66217 | Trạm y tế xã Tân Lập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Lập - Huyện Krông Búk - Tỉnh Đăk Lăk |
| 2567 | 66221 | Trạm y tế xã Ea Ning | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Ning - Cư Kuin - Đắk Lắk |
| 2568 | 66222 | Trạm y tế xã Ea Sar | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Sar - Ea Kar - Đắk Lắk |
| 2569 | 72001 | Trung tâm y tế Thành phố Tây Ninh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 049, Trần Hưng Đạo, Khu phố 4, Phường 2, Thành phố Tây Ninh - Tỉnh Tây Ninh |
| 2570 | 72004 | Trung tâm y tế Thị xã Trảng Bàng | Tuyến 3 | Hạng 2 | QL 22, Khu phố Lộc An, Phường Trảng Bàng, Thị xã Trảng Bàng - Tỉnh Tây Ninh |
| 2571 | 72007 | Trung tâm y tế huyện Châu Thành | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 49 Đường Tua Hai Đồng Khởi, khi phố 1 Thị Trấn Châu Thành, Huyện Châu Thành - Tỉnh Tây Ninh |
| 2572 | 72011 | Bệnh viện Y dược cổ truyền | Tuyến 2 | Hạng 2 | Số 233, Đường Nguyễn Hữu Thọ, KP Hiệp Thạnh, Phường Hiệp Ninh, Thành phố Tây Ninh - Tỉnh Tây Ninh |
| 2573 | 72012 | Bệnh viện Lao và Bệnh phổi tỉnh Tây Ninh | Tuyến 2 | Hạng 2 | Đường 781, ấp Bình Long, xã Thái Bình, Huyện Châu Thành - Tỉnh Tây Ninh |
| 2574 | 72015 | Trạm y tế phường Hiệp Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hiệp Ninh - thành phố Tây Ninh - tỉnh Tây Ninh |
| 2575 | 72017 | Trạm y tế phường Ninh Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Ninh Thạnh - thành phố Tây Ninh - tỉnh Tây Ninh |
| 2576 | 72018 | Trạm y tế xã Tân Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Bình - thành phố Tây Ninh - tỉnh Tây Ninh |
| 2577 | 72019 | Trạm y tế xã Thạnh Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh Tân - thành phố Tây Ninh - tỉnh Tây Ninh |
| 2578 | 72020 | Trạm y tế phường Long Hoa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Long Hoa - Thị xã Hòa Thành - tỉnh Tây Ninh |
| 2579 | 72021 | Trạm y tế phường Long Thành Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Long Thành Bắc -Thị xã Hòa Thành - tỉnh Tây Ninh |
| 2580 | 72022 | Trạm y tế phường Long Thành Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Long Thành Trung - Thị xã Hòa Thành - tỉnh Tây Ninh |
| 2581 | 72023 | Trạm y tế xã Long Thành Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Thành Nam - Thị xã Hòa Thành - tỉnh Tây Ninh |
| 2582 | 75088 | Trạm y tế xã Bàu Cạn | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Bàu Cạn - Huyện Long Thành - Đồng Nai |
| 2583 | 75090 | Trạm y tế thị trấn Long Thành | Tuyến 4 | Hạng 4 | Tt Long Thành - Huyện Long Thành - Đồng Nai |
| 2584 | 75092 | Trạm y tế xã Xuân Mỹ | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Xuân Mỹ Huyện Cẩm Mỹ - Đồng Nai |
| 2585 | 75093 | Trạm y tế xã Thừa Đức | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Thừa Đức Huyện Cẩm Mỹ - Đồng Nai |
| 2586 | 75094 | Trạm y tế xã Xuân Đường | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Xuân đường Huyện Cẩm Mỹ - Đồng Nai |
| 2587 | 75095 | Trạm y tế xã Long Giao | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Long Giao Huyện Cẩm Mỹ - Đồng Nai |
| 2588 | 75098 | Trạm y tế xã Sông Nhạn | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Sông Nhạn Huyện Cẩm Mỹ - Đồng Nai |
| 2589 | 75100 | Trạm y tế xã Xuân Tân | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Xuân Tân, TP. Long Khánh - Đồng Nai |
| 2590 | 75102 | Trạm y tế thị trấn Dầu Giây | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Xuân Thạnh - Huyện Thống Nhất - Đồng Nai |
| 2591 | 75104 | Trạm y tế phường Suối Tre | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Suối Tre Thành Phố Long Khánh - tỉnh Đồng Nai |
| 2592 | 75105 | Trạm y tế phường Bảo Vinh | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Bảo Vinh, TP. Long Khánh - Đồng Nai |
| 2593 | 75108 | Trạm y tế xã Bình Lộc | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Bình Lộc, TP. Long Khánh - Đồng Nai |
| 2594 | 75112 | Trạm y tế xã Trà Cổ | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Trà Cổ Huyện Tân Phú - Đồng Nai |
| 2595 | 75113 | Trạm y tế xã Phú Thanh | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Phú Thanh Huyện Tân Phú - Đồng Nai |
| 2596 | 75114 | Trạm y tế xã Phú Xuân | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Phú Xuân Huyện Tân Phú - Đồng Nai |
| 2597 | 75115 | Trạm y tế xã Phú Lâm | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Phú Lâm Huyện Tân Phú - Đồng Nai |
| 2598 | 75117 | Trạm y tế xã Phú Sơn | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Phú Sơn Huyện Tân Phú - Đồng Nai |
| 2599 | 75118 | Trạm y tế xã Núi Tượng | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Núi Tượng Huyện Tân Phú - Đồng Nai |
| 2600 | 80035 | Trạm y tế Xã Hưng Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Hà- Huyện Tân Hưng |
| 2601 | 80036 | TYT xã Hưng Điền B | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Hưng Điền B-Huyện Tân Hưng |
| 2602 | 80038 | Trạm y tế Xã Thạnh Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh Hưng-Huyện Tân Hưng |
| 2603 | 80039 | Trạm y tế Xã Hưng Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Thạnh-Huyện Tân Hưng |
| 2604 | 80040 | Trạm y tế Xã Vĩnh Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Thạnh-Huyện Tân Hưng |
| 2605 | 80041 | Trạm y tế Xã Vĩnh Châu B | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Châu B-Huyện Tân Hưng |
| 2606 | 80042 | Trạm y tế Xã Vĩnh Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Lợi-Huyện Tân Hưng |
| 2607 | 80043 | Trạm y tế Xã Vĩnh Đại | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Đại-Huyện Tân Hưng |
| 2608 | 80045 | Trạm y tế Xã Vĩnh Bửu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Bửu-Huyện Tân Hưng |
| 2609 | 80047 | Trạm y tế Xã Hưng Điền A | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Điền A-Huyện Vĩnh Hưng |
| 2610 | 80048 | Trạm y tế Xã Khánh Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Hưng-Huyện Vĩnh Hưng |
| 2611 | 80051 | Trạm y tế Xã Thái Bình Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thái Bình Trung-Huyện Vĩnh Hưng |
| 2612 | 80052 | Trạm y tế Xã Vĩnh Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Bình-Huyện Vĩnh Hưng |
| 2613 | 80055 | Trạm y tế Xã Tuyên Bình Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tuyên Bình Tây-Huyện Vĩnh Hưng |
| 2614 | 80057 | Trạm y tế Xã Thạnh Trị | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh Trị- Thị xã Kiến Tường |
| 2615 | 80060 | Trạm y tế Xã Bình Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Tân- Thị xã Kiến Tường |
| 2616 | 80063 | Trạm y tế Xã Bình Hòa Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Hòa Trung-Huyện Mộc Hóa |
| 2617 | 80066 | Trạm y tế Xã Thạnh Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh Hưng- Thị xã Kiến Tường |
| 2618 | 80067 | Trạm y tế Xã Tân Lập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Lập-Huyện Mộc Hóa |
| 2619 | 80068 | Trạm y tế Xã Tân Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thành-Huyện Mộc Hóa |
| 2620 | 66225 | Trạm y tế xã Ea Tir | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Tir - Ea Hleo - Đắk Lắk |
| 2621 | 66226 | Trạm y tế phường Đạt Hiếu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Xã Buôn Hồ - Tỉnh Đắc Lắc |
| 2622 | 66227 | Trạm y tế phường An Lạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường An Lạc - Thị Xã Buôn Hồ |
| 2623 | 66228 | Trạm y tế phường An Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường An Bình - Thị Xã Buôn Hồ |
| 2624 | 66229 | Trạm y tế phường Thiện An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thiện An - Thị Xã Buôn Hồ |
| 2625 | 66230 | Trạm y tế phường Bình Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Bình Tân - Thị Xã Buôn Hồ - Tỉnh Đắc Lắc |
| 2626 | 66232 | Bệnh viện đa khoa Thiện Hạnh | Tuyến 2 | Hạng 2 | Số 17 Nguyễn Chí Thanh - Phường Tân An - TP Buôn Ma Thuột - tỉnh Đăk Lăk |
| 2627 | 66233 | Bệnh viện Phổi ĐắkLắk | Tuyến 2 | Hạng 2 | 136 Nguyễn Thị ĐỊnh - Phường Thành Nhất - TP Buôn Ma Thuột - Tỉnh Đăk Lăk |
| 2628 | 66236 | Phòng khám chuyên khoa Da liễu thuộc Trung tâm Da liễu Đắk Lắk | Tuyến 2 | Hạng 3 | TP Buôn Ma Thuột - Tỉnh Đăk Lăk |
| 2629 | 66238 | Phòng khám đa khoa Medic Đất Việt | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 35 Lê Duẩn - Phường Tân Thành, TP Buôn Ma Thuột |
| 2630 | 66239 | Bệnh viện đa khoa Cao Nguyên | Tuyến 3 | Hạng 3 | 43 Ngô Gia Tự , Tân An, TP.buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
| 2631 | 66240 | Bệnh viện Mắt Tây Nguyên | Tuyến 3 | Hạng 3 | 309 Ngô Quyền, Tân An, TP.buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
| 2632 | 67004 | Trạm y tế xã Quảng Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Sơn - h.Đắk Glong - tỉnh Đăk Nông |
| 2633 | 67007 | Trạm y tế xã Đắk RMăng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đắk Rmăng - h.Đắk Glong - tỉnh Đăk Nông |
| 2634 | 66223 | Trạm y tế xã Ea Sin | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Sin - Krông Buk - Đắk Lắk |
| 2635 | 67009 | Trung tâm Y tế H.Krông Nô | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Nam Thạnh, Xã Nam Đà, Huyện Krông Nô, Tỉnh Đăk Nông |
| 2636 | 67010 | Trạm y tế xã Quảng Khê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Khê - h.Đắk Glong - tỉnh Đăk Nông |
| 2637 | 72024 | Trạm y tế xã Trường Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trường Hòa - Thị xã Hòa Thành - tỉnh Tây Ninh |
| 2638 | 72025 | Trạm y tế xã Trường Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trường Tây - Thị xã Hòa Thành - tỉnh Tây Ninh |
| 2639 | 72026 | Trạm y tế xã Trường Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trường Đông - Thị xã Hòa Thành - tỉnh Tây Ninh |
| 2640 | 72027 | Trạm y tế phường Hiệp Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hiệp Tân - Thị xã Hòa Thành - tỉnh Tây Ninh |
| 2641 | 72028 | Trạm y tế xã Cẩm Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cẩm Giang - huyện Gò Dầu - tỉnh Tây Ninh |
| 2642 | 72029 | Trạm y tế xã Thạnh Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh Đức - huyện Gò Dầu - tỉnh Tây Ninh |
| 2643 | 72030 | Trạm y tế xã Hiệp Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hiệp Thạnh - huyện Gò Dầu - tỉnh Tây Ninh |
| 2644 | 72031 | Trạm y tế xã Phước Trạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Trạch - huyện Gò Dầu - tỉnh Tây Ninh |
| 2645 | 72032 | Trạm y tế xã Thanh Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Phước - huyện Gò Dầu - tỉnh Tây Ninh |
| 2646 | 72034 | Trạm y tế xã Phước Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Đông - huyện Gò Dầu - tỉnh Tây Ninh |
| 2647 | 72035 | Trạm y tế xã Bàu Đồn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bàu Đồn - huyện Gò Dầu - tỉnh Tây Ninh |
| 2648 | 72036 | Trạm y tế phường Lộc Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Lộc Hưng - Thị xã Trảng Bàng - tỉnh Tây Ninh |
| 2649 | 72037 | Trạm y tế xã Đôn Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đôn Thuận - Thị xã Trảng Bàng - tỉnh Tây Ninh |
| 2650 | 72041 | Trạm y tế phường An Tịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường An Tịnh - Thị xã Trảng Bàng - tỉnh Tây Ninh |
| 2651 | 72044 | Trạm y tế phường Gia Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Gia Bình - Thị xã Trảng Bàng - tỉnh Tây Ninh |
| 2652 | 72045 | Trạm y tế xã Long Chữ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Chữ - huyện Bến Cầu - tỉnh Tây Ninh |
| 2653 | 72046 | Trạm y tế xã Long Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Giang - huyện Bến Cầu - tỉnh Tây Ninh |
| 2654 | 72049 | Trạm y tế xã Tiên Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiên Thuận - huyện Bến Cầu - tỉnh Tây Ninh |
| 2655 | 72051 | Trạm y tế xã Bàu Năng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bàu Năng - huyện Dương Minh Châu - tỉnh Tây Ninh |
| 2656 | 72052 | Trạm y tế xã Cầu Khởi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cầu Khởi - huyện Dương Minh Châu - tỉnh Tây Ninh |
| 2657 | 75121 | Trạm y tế xã Phú Thịnh | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Phú Thịnh Huyện Tân Phú - Đồng Nai |
| 2658 | 75123 | Trạm y tế xã Tà Lài | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Tà Lài Huyện Tân Phú - Đồng Nai |
| 2659 | 75125 | Trạm y tế xã Dak Lua | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Đắc Lua Huyện Tân Phú - Đồng Nai |
| 2660 | 75128 | Trạm y tế xã Phước Thiền | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Phước THiền Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai |
| 2661 | 75130 | Trạm y tế xã Long Tân | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Long Tân Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai |
| 2662 | 75131 | Trạm y tế xã Phú Thạnh | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Phú Thạnh Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai |
| 2663 | 75133 | Trạm y tế xã Phú Đông | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Phú Đông Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai |
| 2664 | 75135 | Trạm y tế xã Phước An | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Phước An Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai |
| 2665 | 75137 | Trạm y tế xã Hiệp Phước | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Hiệp Phước Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai |
| 2666 | 75139 | Trạm y tế xã Phú Hòa | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Phú Hòa - Huyện Định Quán - Đồng Nai |
| 2667 | 75143 | Trạm y tế xã Phú Tân | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Phú Tân - Huyện Định Quán - Đồng Nai |
| 2668 | 75144 | Trạm y tế xã Phú Lợi | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Phú Lợi - Huyện Định Quán - Đồng Nai |
| 2669 | 75145 | Trạm y tế xã Ngọc Định | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Ngọc Định - Huyện Định Quán - Đồng Nai |
| 2670 | 75146 | Trạm y tế xã Phú Cường | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Phú Cường - Huyện Định Quán - Đồng Nai |
| 2671 | 75147 | Trạm y tế xã La Ngà | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã La Ngà - Huyện Định Quán - Đồng Nai |
| 2672 | 75148 | Trạm y tế thị trấn Gia Ray | Tuyến 4 | Hạng 4 | Thị Trấn Gia Ray Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai |
| 2673 | 75149 | Trạm y tế xã Xuân Đông | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Xuân Đông Huyện Cẩm Mỹ - Đồng Nai |
| 2674 | 75151 | Trạm y tế xã Suối Cao | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Suối Cao - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai |
| 2675 | 75152 | Trạm y tế xã Xuân Bảo | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Xuân Bảo Huyện Cẩm Mỹ - Đồng Nai |
| 2676 | 80070 | Trạm y tế Xã Bắc Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bắc Hòa-Huyện Tân Thạnh |
| 2677 | 80071 | Trạm y tế Xã Hậu Thạnh Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hậu Thạnh Tây-Huyện Tân Thạnh |
| 2678 | 80072 | Trạm y tế Xã Nhơn Hòa Lập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhơn Hòa Lập-Huyện Tân Thạnh |
| 2679 | 80075 | Trạm y tế Xã Nhơn Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhơn Hòa-Huyện Tân Thạnh |
| 2680 | 80076 | Trạm y tế Xã Kiến Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kiến Bình-Huyện Tân Thạnh |
| 2681 | 80078 | Trạm y tế Xã Tân Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Bình-Huyện Tân Thạnh |
| 2682 | 80080 | Trạm y tế Xã Nhơn Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhơn Ninh-Huyện Tân Thạnh |
| 2683 | 80084 | Trạm y tế Xã Thuận Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thuận Bình-Huyện Thạnh Hóa |
| 2684 | 80085 | Trạm y tế Xã Thạnh Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh Phước-Huyện Thạnh Hóa |
| 2685 | 80086 | Trạm y tế Xã Thạnh Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh Phú-Huyện Thạnh Hóa |
| 2686 | 80089 | Trạm y tế Xã Thủy Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thủy Tây- Huyện Thạnh Hóa |
| 2687 | 80091 | Trạm y tế Xã Tân Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Đông- Huyện Thạnh Hóa |
| 2688 | 80095 | Trạm y tế Xã Mỹ Thạnh Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Thạnh Bắc-Huyện Đức Huệ |
| 2689 | 80096 | Trạm y tế Xã Mỹ Quý Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Quý Tây-Huyện Đức Huệ |
| 2690 | 80097 | Trạm y tế Xã Mỹ Thạnh Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Thạnh Tây-Huyện Đức Huệ |
| 2691 | 80098 | Trạm y tế Xã Mỹ Thạnh Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Thạnh Đông-Huyện Đức Huệ |
| 2692 | 80100 | Trạm y tế Xã Bình Hòa Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Hòa Bắc-Huyện Đức Huệ |
| 2693 | 80102 | Trạm y tế Xã Bình Hòa Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Hòa Nam-Huyện Đức Huệ |
| 2694 | 80103 | Trạm y tế Xã Mỹ Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Bình-Huyện Đức Huệ |
| 2695 | 80107 | Trạm y tế Xã Lộc Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lộc Giang-Huyện Đức Hòa |
| 2696 | 80109 | Trạm y tế Xã An Ninh Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Ninh Tây-Huyện Đức Hòa |
| 2697 | 67014 | Trung tâm Y tế H.Đắk RLấp | Tuyến 3 | Hạng 2 | Tt Kiến Đức H.Đắk Rlấp - Tỉnh Đăk Nông |
| 2698 | 67017 | Trạm y tế xã Đắk Wil | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đắk Wil - h.Cư Jút - tỉnh Đăk Nông |
| 2699 | 67018 | Trạm y tế xã Ea Pô | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Pô - h.Cư Jút - tỉnh Đăk Nông |
| 2700 | 67019 | Trạm y tế xã Nam Dong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Dong - h.Cư Jút - tỉnh Đăk Nông |
| 2701 | 67024 | Trạm y tế TT Đắk Mil | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tt Đắk Mil - h. Đắk Mil - tỉnh Đăk Nông |
| 2702 | 67025 | Trạm y tế xã Đắk Lao | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đắk Lao - h.Đắk Mil - tỉnh Đăk Nông |
| 2703 | 25373 | Trạm y tế xã Lam Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lam Sơn - Huyện Tam Nông - Tỉnh Phú Thọ |
| 2704 | 1272 | Công ty TNHH MTV Thuốc lá Thăng Long | Tuyến 4 | Hạng 4 | Lô CN 01, KCN Thạch Thất - Quốc Oai, huyện Quốc Oai, Hà Nội |
| 2705 | 67026 | Trạm y tế xã Đắk RLa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đắk Rla - h.Đắk Mil - tỉnh Đăk Nông |
| 2706 | 67027 | Trạm y tế xã Đắk Gằn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đắk Gằn - h.Đắk Mil - tỉnh Đăk Nông |
| 2707 | 67028 | Trạm y tế xã Đức Mạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Mạnh - h.Đắk Mil - tỉnh Đăk Nông |
| 2708 | 67030 | Trạm y tế xã Thuận An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thuận An - h.Đắk Mil - tỉnh Đăk Nông |
| 2709 | 67033 | Trạm y tế TT Đắk Mâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tt Đắk Mâm - h.krông Nô - tỉnh Đăk Nông |
| 2710 | 67034 | Trạm y tế xã Đắk Sôr | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đắk Sôr - h.krông Nô - tỉnh Đăk Nông |
| 2711 | 67035 | Trạm y tế xã Buôn Choah | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Buôn Choah - h.krông Nô - tỉnh Đăk Nông |
| 2712 | 67040 | Trạm y tế xã Đắk Nang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đắk Nang - h.krông Nô - tỉnh Đăk Nông |
| 2713 | 67041 | Trạm y tế xã Quảng Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Phú - h.krông Nô - tỉnh Đăk Nông |
| 2714 | 72056 | Trạm y tế xã Lộc Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lộc Ninh - huyện Dương Minh Châu - tỉnh Tây Ninh |
| 2715 | 72057 | Trạm y tế xã Phước Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Minh - huyện Dương Minh Châu - tỉnh Tây Ninh |
| 2716 | 72059 | Trạm y tế xã Bến Củi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bến Củi - huyện Dương Minh Châu - tỉnh Tây Ninh |
| 2717 | 72060 | Trạm y tế xã Suối Đá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Suối Đá - huyện Dương Minh Châu - tỉnh Tây Ninh |
| 2718 | 72061 | Trạm y tế xã Hòa Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Thạnh - huyện Châu Thành - tỉnh Tây Ninh |
| 2719 | 72062 | Trạm y tế xã Thái Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thái Bình - huyện Châu Thành - tỉnh Tây Ninh |
| 2720 | 72063 | Trạm y tế xã Long Vĩnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Vĩnh - huyện Châu Thành - tỉnh Tây Ninh |
| 2721 | 72066 | Trạm y tế xã Biên Giới | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Biên Giới - huyện Châu Thành - tỉnh Tây Ninh |
| 2722 | 72067 | Trạm y tế xã Hảo Đước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hảo Đước - huyện Châu Thành - tỉnh Tây Ninh |
| 2723 | 72069 | Trạm y tế xã Ninh Điền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ninh Điền - huyện Châu Thành - tỉnh Tây Ninh |
| 2724 | 72070 | Trạm y tế xã Đồng Khởi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Khởi - huyện Châu Thành - tỉnh Tây Ninh |
| 2725 | 72071 | Trạm y tế xã Thanh Điền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Điền - huyện Châu Thành - tỉnh Tây Ninh |
| 2726 | 72072 | Trạm y tế xã Trí Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trí Bình - huyện Châu Thành - tỉnh Tây Ninh |
| 2727 | 72073 | Trạm y tế xã Tân Lập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Lập - huyện Tân Biên - tỉnh Tây Ninh |
| 2728 | 72076 | Trạm y tế xã Hòa Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Hiệp - huyện Tân Biên - tỉnh Tây Ninh |
| 2729 | 72078 | Trạm y tế xã Trà Vong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trà Vong - huyện Tân Biên - tỉnh Tây Ninh |
| 2730 | 72079 | Trạm y tế xã Thạnh Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh Bình - huyện Tân Biên - tỉnh Tây Ninh |
| 2731 | 72080 | Trạm y tế xã Thạnh Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh Bắc - huyện Tân Biên - tỉnh Tây Ninh |
| 2732 | 72083 | Trạm y tế xã Tân Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Phú - huyện Tân Châu - tỉnh Tây Ninh |
| 2733 | 72084 | Trạm y tế xã Tân Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hưng - huyện Tân Châu - tỉnh Tây Ninh |
| 2734 | 72085 | Trạm y tế xã Tân Hội | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hội - huyện Tân Châu - tỉnh Tây Ninh |
| 2735 | 72087 | Trạm y tế xã Tân Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hà - huyện Tân Châu - tỉnh Tây Ninh |
| 2736 | 72088 | Trạm y tế xã Tân Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hoà - huyện Tân Châu - tỉnh Tây Ninh |
| 2737 | 75155 | Trạm y tế xã Xuân Tâm | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Xuân Tâm - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai |
| 2738 | 75156 | Trạm y tế xã Xuân Thành | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Xuân Thành - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai |
| 2739 | 75157 | Trạm y tế xã Xuân Trường | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Xuân Trường - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai |
| 2740 | 75159 | Trạm y tế xã Xuân Tây | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Xuân Tây Huyện Cẩm Mỹ - Đồng Nai |
| 2741 | 75160 | Trạm y tế xã Bảo Hoà | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Bảo Hòa - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai |
| 2742 | 75161 | Trạm y tế xã Xuân Bắc | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Xuân Bắc - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai |
| 2743 | 75162 | Trạm y tế xã Lâm San | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Lâm San Huyện Cẩm Mỹ - Đồng Nai |
| 2744 | 75167 | Trạm y tế xã Bàu Hàm | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Bàu Hàm Huyện Trảng Bom - Đồng Nai |
| 2745 | 75168 | Trạm y tế xã Thanh Bình | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Thanh Bình Huyện Trảng Bom - Đồng Nai |
| 2746 | 75169 | Trạm y tế xã Cây Gáo | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Cây Gáo Huyện Trảng Bom - Đồng Nai |
| 2747 | 75184 | Phòng Khám Đa Khoa Liên Chi | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 26, tổ 5, KP 6, đường Bùi Văn Hòa, Phường Long Bình - Biên Hòa - Đồng Nai |
| 2748 | 75188 | Trạm y tế xã Hưng Thịnh | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Hưng Thịnh, Huyện Trảng Bom - Đồng Nai |
| 2749 | 75192 | Trạm y tế xã Hố Nai 3 | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Hè Nai 3 Huyện Trảng Bom - Đồng Nai |
| 2750 | 75193 | Trạm y tế xã Bắc Sơn | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Bắc Sơn, Huyện Trảng Bom - Đồng Nai |
| 2751 | 75196 | Trạm y tế xã Sông Trầu | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Sông Trầu , Huyện Trảng Bom - Đồng Nai |
| 2752 | 75197 | Trạm y tế xã Bàu Hàm 2 | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Bàu Hàm 2 - Huyện Thống Nhất - Đồng Nai |
| 2753 | 80111 | Trạm y tế Xã Hiệp Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hiệp Hòa-Huyện Đức Hòa |
| 2754 | 80113 | Trạm y tế Xã Đức Lập Hạ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Lập Hạ-Huyện Đức Hòa |
| 2755 | 80115 | Trạm y tế Xã Mỹ Hạnh Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Hạnh Bắc-Huyện Đức Hòa |
| 2756 | 80116 | Trạm y tế Xã Đức Hòa Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Hòa Thượng-Huyện Đức Hòa |
| 2757 | 80117 | Trạm y tế Xã Hòa Khánh Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Khánh Tây-Huyện Đức Hòa |
| 2758 | 80118 | Trạm y tế Xã Hòa Khánh Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Khánh Đông-Huyện Đức Hòa |
| 2759 | 80119 | Trạm y tế Xã Mỹ Hạnh Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Hạnh Nam-Huyện Đức Hòa |
| 2760 | 80121 | Trạm y tế Xã Đức Hòa Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Hòa Đông-Huyện Đức Hòa |
| 2761 | 80125 | Trạm y tế Xã Thạnh Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh Lợi-Huyện Bến Lức |
| 2762 | 80126 | Trạm y tế Xã Lương Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lương Bình-Huyện Bến Lức |
| 2763 | 80131 | Trạm y tế Xã An Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Thạnh-Huyện Bến Lức |
| 2764 | 80132 | Trạm y tế Xã Bình Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Đức-Huyện Bến Lức |
| 2765 | 80133 | Trạm y tế Xã Mỹ Yên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Yên-Huyện Bến Lức |
| 2766 | 80134 | Trạm y tế Xã Thanh Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Phú-Huyện Bến Lức |
| 2767 | 80137 | Trạm y tế Xã Thạnh Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh Đức-Huyện Bến Lức |
| 2768 | 80139 | Trạm y tế Xã Nhựt Chánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhựt Chánh-Huyện Bến Lức |
| 2769 | 80143 | Trạm y tế Xã Long Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Thuận-Huyện Thủ Thừa |
| 2770 | 80145 | Trạm y tế Xã Mỹ Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Thạnh-Huyện Thủ Thừa |
| 2771 | 80146 | Trạm y tế Xã Bình An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình An-Huyện Thủ Thừa |
| 2772 | 80147 | Trạm y tế Xã Nhị Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhị Thành-Huyện Thủ Thừa |
| 2773 | 67046 | Trạm y tế xã Thuận Hạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thuận Hạnh - h.Đắk Song - tỉnh Đăk Nông |
| 2774 | 67048 | Trạm y tế xã Trường Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trường Xuân - h.Đắk Song - tỉnh Đăk Nông |
| 2775 | 67050 | Trung tâm Y tế H.Đắk Song | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tt Đức An H.Đắk Song - Tỉnh Đăk Nông |
| 2776 | 67053 | Trạm y tế xã Đắk Búk So | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Tuy Đức, xã Đắk Búk So, huyện Tuy Đức, tỉnh Đăk Nông |
| 2777 | 67055 | Trạm y tế Xã Quảng Tín | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Týn - h.Đắk RLấp - tỉnh Đăk Nông |
| 2778 | 67056 | Trạm y tế xã Quảng Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Tân - h.tuy Đức - tỉnh Đăk Nông |
| 2779 | 67057 | Trạm y tế xã Nhân Cơ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhân Cơ - h.Đắk RLấp - tỉnh Đăk Nông |
| 2780 | 67058 | Trạm y tế xã Kiến Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kiến Thành - h.Đắk RLấp - tỉnh Đăk Nông |
| 2781 | 67059 | Trạm y tế xã Đạo Nghĩa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đạo Nghĩa - h.Đắk RLấp - tỉnh Đăk Nông |
| 2782 | 67061 | Trạm y tế xã Đắk Ru | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đắk Ru - h.Đắk RLấp - tỉnh Đăk Nông |
| 2783 | 67065 | Trạm y tế phường Nghĩa Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Nghĩa Thành - thành phố Gia Nghĩa - tỉnh Đăk Nông |
| 2784 | 67066 | Trạm y tế phường Nghĩa Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Nghĩa Phú - thị Xã Gia Nghĩa - tỉnh Đăk Nông |
| 2785 | 67067 | Trạm y tế phường Nghĩa Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Nghĩa Tân - thị Xã Gia Nghĩa - tỉnh Đăk Nông |
| 2786 | 67069 | Trạm y tế xã Đắk RMoan | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đắk Rmoan - thị Xã Gia Nghĩa - tỉnh Đăk Nông |
| 2787 | 67072 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Đắk Nông | Tuyến 2 | Hạng 2 | Thành phố Gia Nghĩa - Tỉnh Đăk Nông |
| 2788 | 72090 | Trạm y tế xã Suối Dây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Suối Dây - huyện Tân Châu - tỉnh Tây Ninh |
| 2789 | 72092 | Trạm y tế xã Long Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Phước - huyện Bến Cầu - tỉnh Tây Ninh |
| 2790 | 72096 | Trạm y tế phường I | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 1 - thành phố Tây Ninh - tỉnh Tây Ninh |
| 2791 | 72097 | Trạm y tế phường III | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 3 - thành phố Tây Ninh - tỉnh Tây Ninh |
| 2792 | 72098 | Trạm y tế phường IV | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 4 - thành phố Tây Ninh - tỉnh Tây Ninh |
| 2793 | 72099 | Trạm y tế phường II | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 2 - thành phố Tây Ninh - tỉnh Tây Ninh |
| 2794 | 72100 | Trạm y tế xã Bình Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Minh - thành phố Tây Ninh - tỉnh Tây Ninh |
| 2795 | 72101 | Trạm y tế thị trấn Tân Biên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Tân Biên - huyện Tân Biên - tỉnh Tây Ninh |
| 2796 | 72102 | Trạm y tế Thạnh Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh Tây - huyện Tân Biên - tỉnh Tây Ninh |
| 2797 | 72105 | Trạm y tế thị trấn Châu Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Châu Thành - huyện Châu Thành - tỉnh Tây Ninh |
| 2798 | 72106 | Trạm y tế xã An Cơ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Cơ - huyện Châu Thành - tỉnh Tây Ninh |
| 2799 | 72111 | Trạm y tế Lợi Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lợi Thuận - huyện Bến Cầu - tỉnh Tây Ninh |
| 2800 | 72112 | Trạm y tế phường Trảng Bàng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Trảng Bàng - Thị xã Trảng Bàng - tỉnh Tây Ninh |
| 2801 | 72113 | Trạm y tế xã Hưng Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Thuận - Thị xã Trảng Bàng - tỉnh Tây Ninh |
| 2802 | 72120 | Bệnh viện phục hồi chức năng | Tuyến 2 | Hạng 2 | Số 4, Đường Nguyễn Hữu Thọ, Khu phố 5, Phường 3, Thành phố Tây Ninh - tỉnh Tây Ninh |
| 2803 | 74001 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bình Dương | Tuyến 2 | Hạng 1 | số 05, đường Phạm Ngọc Thạch , phường Hiệp Thành, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương |
| 2804 | 74002 | Bệnh viện Y học cổ truyền tỉnh Bình Dương | Tuyến 2 | Hạng 3 | Số 207, đường Yersin, khu 5, phường Phú Cường, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương |
| 2805 | 74004 | Bệnh viện Phụ sản Nhi Bình Dương | Tuyến 3 | Hạng 3 | số 455, đường Cách Mạng Tháng Tám, phường Phú Cường, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương |
| 2806 | 75200 | Trạm y tế xã Gia Tân 1 | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Gia Tân 1 - Huyện Thống Nhất - Đồng Nai |
| 2807 | 75201 | Trạm y tế xã Gia Tân 2 | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Gia Tân 2 Huyện Thống Nhất - Đồng Nai |
| 2808 | 75203 | Trạm y tế xã Gia Kiệm | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Gia Kiệm - Huyện Thống Nhất - Đồng Nai |
| 2809 | 75205 | Trạm y tế xã Bàu Trâm | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Bàu Trâm, TP. Long Khánh - Đồng Nai |
| 2810 | 75206 | Trạm y tế phường Xuân Trung | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Xuân Trung TP. Long Khánh - Đồng Nai |
| 2811 | 75207 | Trạm y tế phường Phú Bình | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Phú Bình, TP. Long Khánh - Đồng Nai |
| 2812 | 75208 | Trạm y tế phường Xuân Bình | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Xuân Bình, TP.Long Khánh - Đồng Nai |
| 2813 | 75209 | Trạm y tế phường Xuân An | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Xuân An, TP. Long Khánh - Đồng Nai |
| 2814 | 75211 | Trạm y tế xã Suối Cát | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Suối Cát - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai |
| 2815 | 75212 | Trạm y tế xã Xuân Hiệp | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Xuân Hiệp - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai |
| 2816 | 75216 | Trạm y tế xã An Viễn | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã An Viễn, Huyện Trảng Bom - Đồng Nai |
| 2817 | 75238 | Trạm y tế phường Bửu Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Bửu Hòa - Biên Hòa - Đồng Nai |
| 2818 | 75239 | Trạm y tế xã Phú Lý | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Lý - Huyện Vĩnh Cửu - Đồng Nai |
| 2819 | 75242 | Trạm y tế xã Phú Túc | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Phú Túc - Huyện Định Quán - Đồng Nai |
| 2820 | 75246 | Trạm y tế xã Xuân Hưng | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Xuân Hưng - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai |
| 2821 | 75250 | Phòng Khám Đa Khoa Quốc Tế Long Bình | Tuyến 3 | Hạng 3 | 85, Bùi Văn Hòa, KP5, Phường Long Bình - Biên Hòa - Đồng Nai |
| 2822 | 75251 | Công ty TNHH Phòng Khám Đa Khoa Tam Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | 528/15 Xa Lộ Hà Nội, KP4, Phường Tân Hiệp - Biên Hòa - Đồng Nai |
| 2823 | 80150 | Trạm y tế Xã Mỹ Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Phú-Huyện Thủ Thừa |
| 2824 | 80156 | Trạm y tế Xã Quê Mỹ Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quê Mỹ Thạnh-Huyện Tân Trụ |
| 2825 | 80158 | Trạm y tế Xã Bình Trinh Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Trinh Đông-Huyện Tân Trụ |
| 2826 | 80159 | Trạm y tế Xã Tân Phước Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Phước Tây-Huyện Tân Trụ |
| 2827 | 80160 | Trạm y tế Xã Bình Lãng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Lãng-Huyện Tân Trụ |
| 2828 | 80161 | Trạm y tế Xã Bình Tịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Tịnh-Huyện Tân Trụ |
| 2829 | 80163 | Trạm y tế Xã Nhựt Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhựt Ninh-Huyện Tân Trụ |
| 2830 | 80168 | Trạm y tế Xã Phước Vân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Vân-Huyện Cần Đước |
| 2831 | 80171 | Trạm y tế Xã Long Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Sơn-Huyện Cần Đước |
| 2832 | 80173 | Trạm y tế Xã Mỹ Lệ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Lệ-Huyện Cần Đước |
| 2833 | 80176 | Trạm y tế Xã Long Hựu Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Hựu Đông-Huyện Cần Đước |
| 2834 | 80177 | Trạm y tế Xã Tân Ân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Ân-Huyện Cần Đước |
| 2835 | 80179 | Trạm y tế Xã Long Hựu Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Hựu Tây-Huyện Cần Đước |
| 2836 | 80180 | Trạm y tế Xã Tân Chánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Chánh-Huyện Cần Đước |
| 2837 | 80182 | Trạm y tế Xã Phước Lý | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Lý-Huyện Cần Giuộc |
| 2838 | 80186 | Trạm y tế Xã Phước Hậu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Hậu-Huyện Cần Giuộc |
| 2839 | 38167 | Trạm y tế xã Cẩm Tú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Bắc Sơn - Xã Cẩm Tú - huyện Cẩm Thủy - tỉnh Thanh Hoá |
| 2840 | 38172 | Trạm y tế thị trấn Phong Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | TDP Dương Đình Huệ - Thị trấn Phong Sơn - huyện Cẩm Thủy - tỉnh Thanh Hoá |
| 2841 | 38173 | Trạm y tế xã Cẩm Ngọc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Kìm - Xã Cẩm Ngọc - huyện Cẩm Thủy - tỉnh Thanh Hoá |
| 2842 | 38174 | Trạm y tế xã Cẩm Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Vân Ngọc - Xã Cẩm Long - huyện Cẩm Thủy - tỉnh Thanh Hoá |
| 2843 | 38175 | Trạm y tế xã Cẩm Yên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Ngọc Vóc- Xã Cẩm Yên - huyện Cẩm Thủy - tỉnh Thanh Hoá |
| 2844 | 38176 | Trạm y tế xã Cẩm Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Phúc Tân - Xã Cẩm Tân - huyện Cẩm Thủy - tỉnh Thanh Hoá |
| 2845 | 38178 | Trạm y tế xã Cẩm Vân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Đồi Chông - Xã Cẩm Vân - huyện Cẩm Thủy - tỉnh Thanh Hoá |
| 2846 | 25369 | Trạm y tế xã Đồng Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Trung - Huyện Thanh Thủy - Tỉnh Phú Thọ |
| 2847 | 38180 | Bệnh viện đa khoa huyện Hà Trung | Tuyến 3 | Hạng 2 | Tiêu khu 5 - Thị trấn Hà Trung - Huyện Hà Trung - Tỉnh Thanh Hoá |
| 2848 | 38184 | Trạm y tế xã Thạch Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Lâm - huyện Thạch Thành - tỉnh Thanh Hoá |
| 2849 | 38185 | Trạm y tế xã Thạch Quảng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Quảng - huyện Thạch Thành - tỉnh Thanh Hoá |
| 2850 | 38186 | Trạm y tế xã Thạch Tượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Tượng - huyện Thạch Thành - tỉnh Thanh Hoá |
| 2851 | 38187 | Trạm y tế xã Thạch Cẩm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Cẩm - huyện Thạch Thành - tỉnh Thanh Hoá |
| 2852 | 38188 | Trạm y tế xã Thạch Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Sơn - huyện Thạch Thành - tỉnh Thanh Hoá |
| 2853 | 38190 | Bệnh viện đa khoa huyện Hoằng Hóa | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị trấn Bút Sơn - Huyện Hoằng Hóa - Tỉnh Thanh Hoá |
| 2854 | 38193 | Trạm y tế xã Thạch Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Long - huyện Thạch Thành - tỉnh Thanh Hoá |
| 2855 | 38194 | Trạm y tế xã Thành Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thành Mỹ - huyện Thạch Thành - tỉnh Thanh Hoá |
| 2856 | 38195 | Trạm y tế xã Thành Yên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thành Yên - huyện Thạch Thành - tỉnh Thanh Hoá |
| 2857 | 27022 | Bệnh viện mắt Bắc Ninh | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường Hạp Lĩnh, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
| 2858 | 27026 | Bệnh viện y học cổ truyền và phục hồi chức năng tỉnh Bắc Ninh | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường Vũ Ninh, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
| 2859 | 27027 | Trạm y tế phường Vũ Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Vũ Ninh, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
| 2860 | 27028 | Trạm y tế phường Đáp Cầu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đáp Cầu, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
| 2861 | 27033 | Trạm y tế phường Đại Phúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
| 2862 | 27034 | Trạm y tế phường Ninh Xá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Ninh Xá, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
| 2863 | 27035 | Trạm y tế phường Suối Hoa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
| 2864 | 27048 | Trạm y tế phường Vạn An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Vạn An, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
| 2865 | 27054 | Trạm y tế phường Phong Khê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Phong Khê, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
| 2866 | 27058 | Trạm y tế Phường Kim Chân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Kim Chân, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
| 2867 | 27068 | Trạm y tế Phường Nam Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Nam Sơn, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
| 2868 | 27073 | Trạm y tế xã Đào Viên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đào Viên, thị xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
| 2869 | 27079 | Trạm y tế Thị trấn Lim | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Lim, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh |
| 2870 | 27080 | Trạm y tế xã Phú Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Lâm, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh |
| 2871 | 27081 | Trạm y tế phường Khắc Niệm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Khắc Niệm, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
| 2872 | 27083 | Trạm y tế phường Hạp Lĩnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hạp Lĩnh, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
| 2873 | 27085 | Trạm y tế xã Hiên Vân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hiên Vân, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh |
| 2874 | 27086 | Trạm y tế xã Hoàn Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh |
| 2875 | 27087 | Trạm y tế xã Lạc Vệ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lạc Vệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh |
| 2876 | 33020 | Trung tâm y tế huyện Tiên Lữ | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị Trấn Vương, Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên |
| 2877 | 33030 | Trung tâm y tế huyện Phù Cừ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị trấn Trần Cao, Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên |
| 2878 | 33033 | Bệnh viện đa khoa Phố Nối | Tuyến 2 | Hạng 2 | Thị Trấn Bần, Yên Nhân, Mỹ Hào |
| 2879 | 33040 | Trung tâm y tế huyện Kim Động | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Lương Bằng, Huyện Kim Động, Tỉnh Hưng Yên |
| 2880 | 33053 | Trạm y tế công ty Cổ phần Tiên Hưng | Tuyến 4 | Hạng 4 | Thị Trấn Vương, Huyện Tiên Lữ, Hưng Yên |
| 2881 | 33060 | Trung tâm y tế huyện Khoái Châu | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị trấn Khoái Châu, Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên |
| 2882 | 33070 | Trung tâm y tế huyện Văn Giang | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị Trấn Văn Giang, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên |
| 2883 | 33072 | Phòng khám đa khoa Minh Tâm - Công ty TNHH dịch vụ y tế Quyết Tâm | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Trần Cao, Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên |
| 2884 | 33075 | Bệnh viện đa khoa Phúc Lâm | Tuyến 3 | Hạng 3 | Lại ốc, Long Hưng, Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên |
| 2885 | 33076 | Bệnh xá Công an tỉnh Hưng Yên | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Đường Hải Thượng Lãn Ông, P. Hiến Nam, TP Hưng Yên |
| 2886 | 33080 | Trung tâm y tế huyện Yên Mỹ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Yên Mỹ, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên |
| 2887 | 33090 | Trung tâm y tế Thị xã Mỹ Hào | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Phùng Chí Kiên Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên |
| 2888 | 33102 | Trạm y tế Công ty cổ phần May và Dịch vụ Hưng Long | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Dị Sử, Huyện Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên |
| 2889 | 33227 | Trạm y tế xã Phương Chiểu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phương Chiểu, TP Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên |
| 2890 | 33778 | Trung tâm y tế Đường bộ 2 | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Cửu Cao, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên |
| 2891 | 33910 | Trạm y tế xã Ngọc Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Lâm, Huyện Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên |
| 2892 | 36110 | Trạm y tế phường Vị Hoàng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Vị Hoàng - TP Nam Định - tỉnh Nam Định |
| 2893 | 36112 | Trạm y tế phường Cửa Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Cửa Bắc - TP Nam Định - tỉnh Nam Định |
| 2894 | 36113 | Trạm y tế phường Bà Triệu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Bà Triệu - TP Nam Định - tỉnh Nam Định |
| 2895 | 36115 | Trạm y tế phường Phan Đình Phùng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Phan Đình Phùng - TP Nam Định - tỉnh Nam Định |
| 2896 | 36116 | Trạm y tế phường Ngô Quyền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Ngô Quyền - TP Nam Định - tỉnh Nam Định |
| 2897 | 36117 | Trạm y tế phường Trần Hưng Đạo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Trần Hưng Đạo - TP Nam Định - tỉnh Nam Định |
| 2898 | 36118 | Trạm y tế phường Trần Đăng Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Trần Đăng Ninh - TP Nam Định - tỉnh Nam Định |
| 2899 | 36120 | Trạm y tế xã Nam Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Phong - TP Nam Định - tỉnh Nam Định |
| 2900 | 36121 | Trạm y tế xã Nam Vân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Vân - TP Nam Định - tỉnh Nam Định |
| 2901 | 36201 | Trạm y tế xã Trực Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trực Mỹ - huyện Trực Ninh - tỉnh Nam Định |
| 2902 | 36202 | Trạm y tế xã Trực Khang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trực Khang - huyện Trực Ninh - tỉnh Nam Định |
| 2903 | 36203 | Trạm y tế TT Cát Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cát Thành - huyện Trực Ninh - tỉnh Nam Định |
| 2904 | 36205 | Trạm y tế xã Việt Hùng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Việt Hùng - huyện Trực Ninh - tỉnh Nam Định |
| 2905 | 36206 | Trạm y tế xã Trực Tuấn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trực Tuấn - huyện Trực Ninh - tỉnh Nam Định |
| 2906 | 36207 | Trạm y tế xã Trực Đạo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trực Đạo - huyện Trực Ninh - tỉnh Nam Định |
| 2907 | 36210 | Trạm y tế xã Trực Chính | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trực Chính - huyện Trực Ninh - tỉnh Nam Định |
| 2908 | 36211 | Trạm y tế Xã Trung Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Đông - huyện Trực Ninh - tỉnh Nam Định |
| 2909 | 36212 | Trạm y tế xã Phương Định | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phương Định - huyện Trực Ninh - tỉnh Nam Định |
| 2910 | 36216 | Trạm y tế xã Trực Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trực Thắng - huyện Trực Ninh - tỉnh Nam Định |
| 2911 | 25361 | Trạm y tế xã Bình Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Phú, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ |
| 2912 | 33088 | Phòng khám đa khoa Việt Mỹ-Công ty TNHH bệnh viện Việt Mỹ TW | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số nhà 72, đường Nguyễn Văn Linh, phường Bần Yên Nhân, thị xã Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên |
| 2913 | 38200 | Bệnh viện đa khoa huyện Nga Sơn | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị trấn Nga Sơn - Huyện Nga Sơn - Tỉnh Thanh Hoá |
| 2914 | 38201 | Trạm y tế xã Thành Trực | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thành Trực - huyện Thạch Thành - tỉnh Thanh Hoá |
| 2915 | 38204 | Trạm y tế xã Thành An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thành An - huyện Thạch Thành - tỉnh Thanh Hoá |
| 2916 | 38205 | Trạm y tế xã Thành Thọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thành Thọ - huyện Thạch Thành - tỉnh Thanh Hoá |
| 2917 | 38206 | Trạm y tế Xã Thành Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thành Tiến - huyện Thạch Thành - tỉnh Thanh Hoá |
| 2918 | 38207 | Trạm y tế xã Thành Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thành Long - huyện Thạch Thành - tỉnh Thanh Hoá |
| 2919 | 38209 | Trạm y tế xã Thành Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thành Hưng - huyện Thạch Thành - tỉnh Thanh Hoá |
| 2920 | 38213 | Trạm y tế thị trấn Hà Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Hoàng vân - xã hà long- Hà trung- Thanh hóa |
| 2921 | 38215 | Trạm y tế xã Hà Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 3, xã Hà Bắc, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 2922 | 38217 | Trạm Y tế xã Yên Dương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Dương , Huyện Hà Trung, Tỉnh Thanh Hóa |
| 2923 | 38219 | Trạm y tế xã Hà Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 3, xã Hà Giang, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 2924 | 38223 | Trạm Y tế xã Lĩnh Toại | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lĩnh Toại, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 2925 | 38228 | Trạm y tế xã Hà Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Tứ Quý, xã Hà Sơn, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 2926 | 38229 | Trạm y tế thị trấn Hà Lĩnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 10, xã Hà Lĩnh, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 2927 | 38230 | Bệnh viện đa khoa khu vực Nghi Sơn | Tuyến 3 | Hạng 2 | phường Hải Hòa - thị xã Nghi Sơn - Tỉnh Thanh Hoá |
| 2928 | 38231 | Trạm y tế xã Hà Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hà Đông - huyện Hà Trung - tỉnh Thanh Hoá |
| 2929 | 38233 | Trạm y tế Xã Hà Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 4, xã Hà Tiến, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 2930 | 27088 | Trạm y tế xã Việt Đoàn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Việt Đoàn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh |
| 2931 | 27089 | Trạm y tế xã Phật Tích | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phật Tích, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh |
| 2932 | 27090 | Trạm y tế xã Tân Chi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Chi, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh |
| 2933 | 27091 | Trạm y tế xã Đại Đồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Đồng, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh |
| 2934 | 27096 | Trạm y tế phường Tam Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tam Sơn, thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
| 2935 | 27105 | Trạm y tế phường Phù Chẩn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | PhườngPhù Chẩn, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
| 2936 | 27106 | Trạm y tế phường Hồ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Hồ, thị xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |
| 2937 | 27108 | Trạm y tế xã Đại Đồng Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Đồng Thành, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |
| 2938 | 27109 | Trạm y tế xã Mão Điền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mão Điền, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |
| 2939 | 27112 | Trạm y tế xã An Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Bình, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |
| 2940 | 27114 | Trạm y tế phường Gia Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Gia Đông, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |
| 2941 | 27115 | Trạm y tế phường Thanh Khương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thanh Khương, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |
| 2942 | 27116 | Trạm y tế phường Trạm Lộ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Trạm Lộ, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |
| 2943 | 27117 | Trạm y tế phường Xuân Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Xuân Lâm, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |
| 2944 | 27119 | Trạm y tế xã Ngũ Thái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngũ Thái, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |
| 2945 | 27123 | Trạm y tế xã Song Liễu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Song Liễu, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |
| 2946 | 27124 | Trạm y tế Thị trấn Gia Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
| 2947 | 27125 | Trạm y tế xã Vạn Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vạn Ninh, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
| 2948 | 33911 | Trạm Y tế Phường Minh Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Minh Đức, TX Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên |
| 2949 | 33991 | Trạm Y tế Phường Bần Yên Nhân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Bần yên Nhân, TX Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên |
| 2950 | 33992 | Trạm Y tế Phường Phan Đình Phùng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Phan Đình Phùng, TX Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên |
| 2951 | 33996 | Trạm Y tế Phường Dị Sử | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Dị sử, TX Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên |
| 2952 | 33999 | Trạm Y tế Phường Bạch Sam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Bạch Sam, TX Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên |
| 2953 | 34001 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Thái Bình | Tuyến 2 | Hạng 1 | Số 530 phố Lý Bôn, phường Quang Trung - TP Thái Bình |
| 2954 | 34003 | Bệnh viện đa khoa huyện Vũ Thư | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị Trấn Vũ Thư - huyện Vũ Thư - tỉnh Thái Bình |
| 2955 | 34006 | Bệnh viện đa khoa Đông Hưng | Tuyến 3 | Hạng 2 | Tổ 3 thị Trấn Đông Hưng - huyện Đông Hưng - tỉnh Thái Bình |
| 2956 | 34007 | Bệnh viện đa khoa Quỳnh Phụ | Tuyến 3 | Hạng 2 | Khu 3 Thị trấn Quỳnh Côi, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình |
| 2957 | 34015 | Bệnh viện đa khoa tư nhân Lâm Hoa | Tuyến 3 | Hạng 3 | tổ 47 đường Ngô Quyền, phường Kỳ Bá, TP Thái Bình |
| 2958 | 34018 | Bệnh viện Phổi | Tuyến 2 | Hạng 2 | Xã Vũ Chính - TP Thái Bình |
| 2959 | 34019 | Bệnh viện Tâm thần | Tuyến 2 | Hạng 2 | Đường Trần Lãm, phường Trần lãm, Thành phố Thái Bình |
| 2960 | 34021 | Bệnh viện Mắt Thái Bình | Tuyến 2 | Hạng 2 | Đường Trần Lãm, phường Trần Lãm, TP Thái Bình |
| 2961 | 34022 | Phòng khám đa khoa -Trung tâm Kiểm soát bệnh tật (CDC) Thái Bình | Tuyến 2 | Chưa xếp hạng | 113, Nguyễn Tông Quai, phường Trần Lãm, TP Thái Bình |
| 2962 | 34033 | Trạm y tế xã Đông Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm 5 thôn Nam Cầu Nhân, xã Đông Hòa, TP Thái Bình |
| 2963 | 34035 | Trạm y tế xã Phú Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Phú Lạc, xã Phú Xuân, TP Thái Bình, tỉnh Thái Bình |
| 2964 | 34037 | Trạm y tế xã Vũ Chính | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Tống Văn, xã Vũ Chính, TP Thái Bình, tỉnh Thái Bình |
| 2965 | 34039 | Trạm y tế xã An Khê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Lộng Khê, xã An Khê, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình |
| 2966 | 34040 | Trạm y tế xã An Đồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Vũ Xá, xã An Đồng, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình |
| 2967 | 34041 | Trạm y tế xã Quỳnh Hoa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Bái Trang, xã Quỳnh Hoa, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình |
| 2968 | 36231 | Trạm y tế Xã Nam Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Tiến - huyện Nam Trực - tỉnh Nam Định |
| 2969 | 36232 | Trạm y tế xã Nam Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Mỹ - huyện Nam Trực - tỉnh Nam Định |
| 2970 | 36233 | Trạm y tế xã Nam Dương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Dương - huyện Nam Trực - tỉnh Nam Định |
| 2971 | 36234 | Trạm y tế xã Đồng Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Sơn - huyện Nam Trực - tỉnh Nam Định |
| 2972 | 36235 | Trạm y tế xã Nam Toàn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Toàn - huyện Nam Trực - tỉnh Nam Định |
| 2973 | 36236 | Trạm y tế xã Nam Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Thắng - huyện Nam Trực - tỉnh Nam Định |
| 2974 | 36240 | Trạm y tế xã Nghĩa An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa An - huyện Nam Trực - tỉnh Nam Định |
| 2975 | 36241 | Trạm y tế xã Hồng Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Quang - huyện Nam Trực - tỉnh Nam Định |
| 2976 | 36242 | Trạm y tế xã Nam Cường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Cường - huyện Nam Trực - tỉnh Nam Định |
| 2977 | 36243 | Trạm y tế Xã Điền Xá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Điền Xá - huyện Nam Trực - tỉnh Nam Định |
| 2978 | 36244 | Trạm y tế xã Nam Hoa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Hoa - huyện Nam Trực - tỉnh Nam Định |
| 2979 | 36245 | Trạm y tế xã Nam Hồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Hồng - huyện Nam Trực - tỉnh Nam Định |
| 2980 | 36248 | Trạm y tế xã Nam Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Lợi - huyện Nam Trực - tỉnh Nam Định |
| 2981 | 36249 | Trạm y tế xã Nam Thái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Thái - huyện Nam Trực - tỉnh Nam Định |
| 2982 | 36302 | Trạm y tế xã Yên Khang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Khang - huyện ý Yên - tỉnh Nam Định |
| 2983 | 36304 | Trạm y tế xã Yên Thọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Thọ - huyện ý Yên - tỉnh Nam Định |
| 2984 | 36305 | Trạm y tế xã Yên Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Ninh - huyện ý Yên - tỉnh Nam Định |
| 2985 | 36306 | Trạm y tế xã Yên Phúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Phúc - huyện ý Yên - tỉnh Nam Định |
| 2986 | 36219 | Trạm y tế Thị trấn Ninh Cường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Ninh Cường- huyện Trực Ninh - tỉnh Nam Định |
| 2987 | 36308 | Trạm y tế xã Yên Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Minh - huyện ý Yên - tỉnh Nam Định |
| 2988 | 36309 | Trạm y tế xã Yên Cường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Cường - huyện ý Yên - tỉnh Nam Định |
| 2989 | 38234 | Trạm y tế xã Hà Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hà Bình - huyện Hà Trung - tỉnh Thanh Hoá |
| 2990 | 38239 | Trạm y tế xã Hà Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 6, xã Hà Hải, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 2991 | 38243 | Trạm y tế xã Vĩnh Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Quang - huyện Vĩnh Lộc - tỉnh Thanh Hoá |
| 2992 | 38245 | Trạm y tế Xã Vĩnh Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Tiến - huyện Vĩnh Lộc - tỉnh Thanh Hoá |
| 2993 | 38246 | Trạm y tế xã Vĩnh Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Long - huyện Vĩnh Lộc - tỉnh Thanh Hoá |
| 2994 | 38247 | Trạm y tế xã Vĩnh Phúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Phúc - huyện Vĩnh Lộc - tỉnh Thanh Hoá |
| 2995 | 38249 | Trạm Y tế xã Minh Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Minh - huyện Vĩnh Lộc - tỉnh Thanh Hoá |
| 2996 | 38252 | Trạm y tế xã Vĩnh Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Hòa - huyện Vĩnh Lộc - tỉnh Thanh Hoá |
| 2997 | 38255 | Trạm Y tế xã Ninh Khang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Ninh - huyện Vĩnh Lộc - tỉnh Thanh Hoá |
| 2998 | 38256 | Trạm y tế xã Vĩnh Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Thịnh - huyện Vĩnh Lộc - tỉnh Thanh Hoá |
| 2999 | 38257 | Trạm y tế xã Vĩnh An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh An - huyện Vĩnh Lộc - tỉnh Thanh Hoá |
| 3000 | 38260 | Bệnh viện đa khoa huyện Quan Sơn | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị trấn Sơn Lư, huyện Quan Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 3001 | 38261 | Trạm y tế xã Yên Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Phú - huyện Yên Định - tỉnh Thanh Hoá |
| 3002 | 38262 | Trạm y tế thị trấn Yên Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Yên Lâm - huyện Yên Định - tỉnh Thanh Hoá |
| 3003 | 38263 | Trạm y tế xã Yên Tâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Tâm - huyện Yên Định - tỉnh Thanh Hoá |
| 3004 | 38265 | Trạm y tế thị trấn Quý Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Quý Lộc - huyện Yên Định - tỉnh Thanh Hoá |
| 3005 | 38266 | Trạm y tế xã Yên Thọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Thọ - huyện Yên Định - tỉnh Thanh Hoá |
| 3006 | 27128 | Trạm y tế xã Cao Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cao Đức, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
| 3007 | 27129 | Trạm y tế xã Đại Lai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Lai, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
| 3008 | 27130 | Trạm y tế xã Song Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Song Giang, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
| 3009 | 27131 | Trạm y tế xã Bình Dương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Dương, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
| 3010 | 27132 | Trạm y tế xã Lãng Ngâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lãng Ngâm, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
| 3011 | 27133 | Trạm y tế xã Nhân Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhân Thắng, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
| 3012 | 27134 | Trạm y tế xã Xuân Lai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Lai, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
| 3013 | 27135 | Trạm y tế xã Đông Cứu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Cứu, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
| 3014 | 27136 | Trạm y tế xã Đại Bái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Bái, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
| 3015 | 27137 | Trạm y tế xã Quỳnh Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Phú, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
| 3016 | 27138 | Trạm y tế Thị trấn Thứa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Thứa, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh |
| 3017 | 27140 | Trạm y tế Xã Trung Kênh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Kênh, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh |
| 3018 | 27141 | Trạm y tế xã Phú Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Hòa, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh |
| 3019 | 27147 | Trạm y tế Xã Trung Chính | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Chính, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh |
| 3020 | 27149 | Trạm y tế xã Bình Định | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Định, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh |
| 3021 | 27151 | Trạm y tế xã Lâm Thao | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lâm Thao, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh |
| 3022 | 27127 | Trạm y tế xã Giang Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Giang Sơn, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
| 3023 | 34042 | Trạm y tế xã Quỳnh Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Ngọc Tiến, xã Quỳnh Lâm, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình |
| 3024 | 34043 | Trạm y tế xã Quỳnh Thọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Hưng Đạo, xã Quỳnh Thọ, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình |
| 3025 | 34047 | Trạm y tế xã An Thái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Trung, xã An Thái, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình |
| 3026 | 34048 | Trạm y tế xã An Cầu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Chung Châu Đông, xã An Cầu, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình |
| 3027 | 34050 | Trạm y tế xã Quỳnh Khê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Kỹ Trang, xã Quỳnh Khê, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình |
| 3028 | 34051 | Trạm y tế xã Quỳnh Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Thượng Xá, xã Quỳnh Minh, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình |
| 3029 | 34052 | Trạm y tế xã An Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn An Ninh, xã An Ninh, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình |
| 3030 | 34056 | Trạm y tế xã An ấp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Cam Mỹ, xã An Ấp, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình |
| 3031 | 34057 | Trạm y tế xã Quỳnh Hội | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Nguyên Xá, xã Quỳnh Hội, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình |
| 3032 | 34058 | Trạm y tế xã Châu Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Thượng Thọ, xã Châu Sơn, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình |
| 3033 | 34059 | Trạm y tế xã Quỳnh Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Mỹ Thuật, xã Quỳnh Mỹ, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình |
| 3034 | 34060 | Trạm y tế Xã An Quý | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Lai Ổn, xã An Quý, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình |
| 3035 | 34061 | Trạm y tế xã An Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Thượng, xã An Thanh, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình |
| 3036 | 34063 | Trạm y tế xã An Vũ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Đại Điền, xã An Vũ, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình |
| 3037 | 34064 | Trạm y tế xã An Lễ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Đào Đông, xã An Lễ, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình |
| 3038 | 34066 | Trạm y tế xã Quỳnh Bảo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Đông Hồng, xã Quỳnh Bảo, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình |
| 3039 | 34067 | Trạm y tế xã An Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Tô Hồ, xã An Mỹ, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình |
| 3040 | 34068 | Trạm y tế xã Quỳnh Nguyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Trình Uyên, xã Quỳnh Nguyên, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình |
| 3041 | 34071 | Trạm y tế xã An Dục | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn An Mỹ, xã An Dục, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình |
| 3042 | 34072 | Trạm y tế xã Đông Hải - QP | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Đồng Cừ, xã Đông Hải, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình |
| 3043 | 34073 | Trạm y tế xã Quỳnh Trang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Trang - huyện Quỳnh Phụ - tỉnh Thái Bình |
| 3044 | 36312 | Trạm y tế xã Yên Trị | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Trị - huyện ý Yên - tỉnh Nam Định |
| 3045 | 36315 | Trạm y tế xã Yên Dương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Dương - huyện ý Yên - tỉnh Nam Định |
| 3046 | 36316 | Trạm y tế xã Yên Nghĩa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Nghĩa - huyện ý Yên - tỉnh Nam Định |
| 3047 | 36317 | Trạm y tế xã Yên Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Phú - huyện ý Yên - tỉnh Nam Định |
| 3048 | 36318 | Trạm y tế xã Yên Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Lộc - huyện ý Yên - tỉnh Nam Định |
| 3049 | 36319 | Trạm y tế xã Yên Nhân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Nhân - huyện ý Yên - tỉnh Nam Định |
| 3050 | 36320 | Trạm y tế xã Yên Bằng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Bằng - huyện ý Yên - tỉnh Nam Định |
| 3051 | 36323 | Trạm y tế xã Yên Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Lợi - huyện ý Yên - tỉnh Nam Định |
| 3052 | 36324 | Trạm y tế xã Yên Chính | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Chính - huyện ý Yên - tỉnh Nam Định |
| 3053 | 36325 | Trạm y tế xã Yên Đồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Đồng - huyện ý Yên - tỉnh Nam Định |
| 3054 | 36326 | Trạm y tế xã Yên Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Thành - huyện ý Yên - tỉnh Nam Định |
| 3055 | 36327 | Trạm y tế xã Yên Lương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Lương - huyện ý Yên - tỉnh Nam Định |
| 3056 | 36329 | Trạm y tế xã Yên Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Mỹ - huyện ý Yên - tỉnh Nam Định |
| 3057 | 36330 | Trạm y tế xã Yên Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Quang - huyện ý Yên - tỉnh Nam Định |
| 3058 | 36332 | Trạm y tế thị trấn Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Lâm - huyện ý Yên - tỉnh Nam Định |
| 3059 | 36401 | Trạm y tế xã Mỹ Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Hà - huyện Mỹ Lộc - tỉnh Nam Định |
| 3060 | 36403 | Trạm y tế Xã Mỹ Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Tiến - huyện Mỹ Lộc - tỉnh Nam Định |
| 3061 | 36404 | Trạm y tế xã Mỹ Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Hưng - huyện Mỹ Lộc - tỉnh Nam Định |
| 3062 | 36407 | Trạm y tế xã Mỹ Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Trung - huyện Mỹ Lộc - tỉnh Nam Định |
| 3063 | 36409 | Trạm y tế xã Mỹ Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Tân - huyện Mỹ Lộc - tỉnh Nam Định |
| 3064 | 36500 | Trạm y tế xã Xuân Hoà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Hòa - huyện Xuân Trường - tỉnh Nam Định |
| 3065 | 38268 | Trạm y tế xã Yên Trường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Trường - huyện Yên Định - tỉnh Thanh Hoá |
| 3066 | 38271 | Trạm y tế xã Yên Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Phong - huyện Yên Định - tỉnh Thanh Hoá |
| 3067 | 38272 | Trạm y tế xã Yên Thái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Thái - huyện Yên Định - tỉnh Thanh Hoá |
| 3068 | 38273 | Trạm y tế xã Yên Hùng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Hùng - huyện Yên Định - tỉnh Thanh Hoá |
| 3069 | 38274 | Trạm y tế xã Yên Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Thịnh - huyện Yên Định - tỉnh Thanh Hoá |
| 3070 | 38275 | Trạm y tế xã Yên Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Ninh - huyện Yên Định - tỉnh Thanh Hoá |
| 3071 | 38279 | Trạm y tế xã Định Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Định Thành - huyện Yên Định - tỉnh Thanh Hoá |
| 3072 | 38280 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Thanh Hóa | Tuyến 2 | Hạng 1 | 181 Hải Thượng Lãn Ông, Phường Đông Vệ - Tp Thanh Hóa - Tỉnh Thanh Hóa |
| 3073 | 38285 | Bệnh viện phụ sản tỉnh Thanh Hóa | Tuyến 2 | Hạng 1 | 183 Hải Thượng Lãn Ông, Phường Đông Vệ - Tp Thanh Hóa - Tỉnh Thanh Hóa |
| 3074 | 38286 | Bệnh viện phổi tỉnh Thanh Hóa | Tuyến 2 | Hạng 1 | 302 Nguyễn Hữu Cảnh, phường Quảng Thịnh, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 3075 | 38288 | Phòng khám quản lý sức khỏe cán bộ thuộc Ban Bảo vệ, Chăm sóc sức khỏe cán bộ tỉnh | Tuyến 2 | Hạng 2 | 181 Hải Thượng Lãn Ông, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 3076 | 38290 | Trạm y tế xã Định Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Định Tân - huyện Yên Định - tỉnh Thanh Hoá |
| 3077 | 38291 | Trạm y tế Xã Định Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Định Tiến - huyện Yên Định - tỉnh Thanh Hoá |
| 3078 | 38293 | Trạm y tế xã Định Liên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Định Liên - huyện Yên Định - tỉnh Thanh Hoá |
| 3079 | 38295 | Trạm y tế xã Định Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Định Hưng - huyện Yên Định - tỉnh Thanh Hoá |
| 3080 | 38267 | Trạm y tế xã Yên Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Trung - huyện Yên Định - tỉnh Thanh Hoá |
| 3081 | 27171 | Trạm y tế phường Trang Hạ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Trang Hạ,thành phố Tứ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
| 3082 | 30005 | Trung tâm y tế thị xã Kinh Môn | Tuyến 3 | Hạng 2 | 294 Trần Hưng Đạo - phường An Lưu - Thị Xã Kinh Môn |
| 3083 | 30008 | Trung tâm y tế huyện Gia Lộc | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị Trấn Gia Lộc- Huyện Gia Lộc |
| 3084 | 35161 | Bệnh viện Mắt Hà Nội - Hà Nam | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tòa nhà tại thửa đất số CE640068 đường Lê Duẩn |
| 3085 | 30011 | Trung tâm y tế huyện Thanh Miện | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Thanh Miện |
| 3086 | 30013 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Hải Dương | Tuyến 2 | Hạng 1 | P. Thanh Bình - TP Hải Dương |
| 3087 | 30015 | Bệnh viện trường Đại học KTYT Hải Dương | Tuyến 2 | Hạng 2 | P. Thanh Bình - TP Hải Dương |
| 3088 | 30016 | Trung tâm Bảo vệ sức khỏe cán bộ tỉnh Hải Dương | Tuyến 2 | Hạng 2 | P.Trần Hưng Đạo - TP Hải Dương |
| 3089 | 30017 | Trạm y tế phường Bình Hàn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Bình Hàn - TP Hải Dương - Tỉnh Hải Dương |
| 3090 | 30018 | Trạm y tế phường Cẩm Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Cẩm Thượng - TP Hải Dương - Tỉnh Hải Dương |
| 3091 | 30021 | Trạm y tế phường Ngọc Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Ngọc Châu - TP Hải Dương - Tỉnh Hải Dương |
| 3092 | 30022 | Trạm y tế phường Nguyễn Trãi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Nguyễn Trãi - TP Hải Dương - Tỉnh Hải Dương |
| 3093 | 30024 | Trạm y tế phường Thanh Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thanh Bình - TP Hải Dương - Tỉnh Hải Dương |
| 3094 | 30026 | Trạm y tế phường Phạm Ngũ Lão | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Phạm Ngũ Lão - TP Hải Dương - Tỉnh Hải Dương |
| 3095 | 30027 | Trạm y tế phường Trần Hưng Đạo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Trần Hưng Đạo - TP Hải Dương - Tỉnh Hải Dương |
| 3096 | 30028 | Trạm y tế phường Tứ Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tứ Minh - TP Hải Dương - Tỉnh Hải Dương |
| 3097 | 30029 | Trạm y tế phường Việt Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Việt Hòa - TP Hải Dương - Tỉnh Hải Dương |
| 3098 | 30031 | Trạm y tế xã Bình Xuyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Xuyên - Huyện Bình Giang - Tỉnh Hải Dương |
| 3099 | 34074 | Trạm y tế xã An Tràng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Tràng - huyện Quỳnh Phụ - tỉnh Thái Bình |
| 3100 | 34075 | Trạm y tế Xã Đồng Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Tiến - huyện Quỳnh Phụ - tỉnh Thái Bình |
| 3101 | 34076 | Trạm y tế thị trấn Hưng Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Hưng Hà - huyện Hưng Hà - tỉnh Thái Bình |
| 3102 | 34080 | Trạm y tế xã Dân Chủ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dân Chủ - huyện Hưng Hà - tỉnh Thái Bình |
| 3103 | 34081 | Trạm y tế xã Canh Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Canh Tân - huyện Hưng Hà - tỉnh Thái Bình |
| 3104 | 34083 | Trạm y tế xã Hùng Dũng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hùng Dũng - huyện Hưng Hà - tỉnh Thái Bình |
| 3105 | 34084 | Trạm y tế xã Tân Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Tiến - huyện Hưng Hà - tỉnh Thái Bình |
| 3106 | 34085 | Trạm y tế thị trấn Hưng Nhân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Hưng Nhân - huyện Hưng Hà - tỉnh Thái Bình |
| 3107 | 34086 | Trạm y tế xã Đoan Hùng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đoan Hùng - huyện Hưng Hà - tỉnh Thái Bình |
| 3108 | 34088 | Trạm y tế xã Tân Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hòa - huyện Hưng Hà - tỉnh Thái Bình |
| 3109 | 34089 | Trạm y tế xã Văn Cẩm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Văn Cẩm - huyện Hưng Hà - tỉnh Thái Bình |
| 3110 | 34090 | Trạm y tế xã Bắc Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bắc Sơn - huyện Hưng Hà - tỉnh Thái Bình |
| 3111 | 34092 | Trạm y tế xã Phúc Khánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phúc Khánh - huyện Hưng Hà - tỉnh Thái Bình |
| 3112 | 34093 | Trạm y tế xã Liên Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liên Hiệp - huyện Hưng Hà - tỉnh Thái Bình |
| 3113 | 34094 | Trạm y tế xã Tây Đô | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tây Đô - huyện Hưng Hà - tỉnh Thái Bình |
| 3114 | 34096 | Trạm y tế Xã Tiến Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiến Đức - huyện Hưng Hà - tỉnh Thái Bình |
| 3115 | 34097 | Trạm y tế xã Thái Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thái Hưng - huyện Hưng Hà - tỉnh Thái Bình |
| 3116 | 34098 | Trạm y tế xã Thái Phương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thái Phương - huyện Hưng Hà - tỉnh Thái Bình |
| 3117 | 34100 | Trạm y tế xã Minh Khai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Khai - huyện Hưng Hà - tỉnh Thái Bình |
| 3118 | 34105 | Trạm y tế xã Văn Lang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Văn Lang - huyện Hưng Hà - tỉnh Thái Bình |
| 3119 | 34106 | Trạm y tế xã Độc Lập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Độc Lập - huyện Hưng Hà - tỉnh Thái Bình |
| 3120 | 36501 | Trạm y tế xã Xuân Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Tiến - huyện Xuân Trường - tỉnh Nam Định |
| 3121 | 36502 | Trạm y tế xã Xuân Vinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Vinh - huyện Xuân Trường - tỉnh Nam Định |
| 3122 | 36503 | Trạm y tế xã Xuân Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Trung - huyện Xuân Trường - tỉnh Nam Định |
| 3123 | 36504 | Trạm y tế xã Xuân Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Bắc - huyện Xuân Trường - tỉnh Nam Định |
| 3124 | 36506 | Trạm y tế xã Xuân Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Phú - huyện Xuân Trường - tỉnh Nam Định |
| 3125 | 36507 | Trạm y tế xã Xuân Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Phong - huyện Xuân Trường - tỉnh Nam Định |
| 3126 | 36508 | Trạm y tế xã Xuân Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Tân - huyện Xuân Trường - tỉnh Nam Định |
| 3127 | 36509 | Trạm y tế xã Xuân Đài | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Đài - huyện Xuân Trường - tỉnh Nam Định |
| 3128 | 36511 | Trạm y tế xã Xuân Hồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Hồng - huyện Xuân Trường - tỉnh Nam Định |
| 3129 | 36512 | Trạm y tế xã Thọ Nghiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thọ Nghiệp - huyện Xuân Trường - tỉnh Nam Định |
| 3130 | 36513 | Trạm y tế xã Xuân Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Thượng - huyện Xuân Trường - tỉnh Nam Định |
| 3131 | 36515 | Trạm y tế xã Xuân Phương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Phương - huyện Xuân Trường - tỉnh Nam Định |
| 3132 | 36516 | Trạm y tế xã Xuân Kiên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Kiên - huyện Xuân Trường - tỉnh Nam Định |
| 3133 | 36600 | Trạm y tế xã Vĩnh Hào | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Hào - huyện Vụ Bản - tỉnh Nam Định |
| 3134 | 36601 | Trạm y tế xã Liên Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liên Minh - huyện Vụ Bản - tỉnh Nam Định |
| 3135 | 36607 | Trạm y tế xã Trung Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Thành - huyện Vụ Bản - tỉnh Nam Định |
| 3136 | 36608 | Trạm y tế xã Minh Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Thuận - huyện Vụ Bản - tỉnh Nam Định |
| 3137 | 36609 | Trạm y tế xã Tân Khánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Khánh - huyện Vụ Bản - tỉnh Nam Định |
| 3138 | 36610 | Trạm y tế xã Cộng Hoà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Céng Hòa - huyện Vụ Bản - tỉnh Nam Định |
| 3139 | 36612 | Trạm y tế xã Tân Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thành - huyện Vụ Bản - tỉnh Nam Định |
| 3140 | 36613 | Trạm y tế xã Tam Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Thanh - huyện Vụ Bản - tỉnh Nam Định |
| 3141 | 38300 | Trạm y tế thị trấn Sao Vàng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Sao Vàng - huyện Thọ Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
| 3142 | 38302 | Trạm Y tế xã Xuân Hồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thọ Nguyên - huyện Thọ Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
| 3143 | 38305 | Trạm y tế xã Bắc Lương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bắc Lương - huyện Thọ Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
| 3144 | 38306 | Trạm y tế xã Nam Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Giang - huyện Thọ Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
| 3145 | 38307 | Trạm y tế xã Xuân Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Phong - huyện Thọ Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
| 3146 | 38309 | Trạm y tế xã Xuân Trường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Trường - huyện Thọ Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
| 3147 | 38310 | Trạm y tế xã Xuân Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Hòa - huyện Thọ Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
| 3148 | 38311 | Trạm y tế xã Thọ Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thọ Hải - huyện Thọ Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
| 3149 | 38316 | Trạm y tế xã Xuân Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Hưng - huyện Thọ Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
| 3150 | 38319 | Trạm y tế xã Thọ Xương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thọ Xương - huyện Thọ Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
| 3151 | 38321 | Trạm y tế xã Xuân Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Phú - huyện Thọ Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
| 3152 | 38324 | Trạm y tế xã Xuân Thiên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Thiên - huyện Thọ Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
| 3153 | 38328 | Trạm y tế xã Quảng Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Phú - huyện Thọ Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
| 3154 | 38296 | Trạm y tế xã Định Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Định Hải - huyện Yên Định - tỉnh Thanh Hoá |
| 3155 | 30032 | Trạm y tế xã Cổ Bì | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cổ Bi - Huyện Bình Giang - Tỉnh Hải Dương |
| 3156 | 30033 | Trạm y tế xã Hồng Khê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Khê - Huyện Bình Giang - Tỉnh Hải Dương |
| 3157 | 30034 | Trạm y tế xã Hùng Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hùng Thắng - Huyện Bình Giang - Tỉnh Hải Dương |
| 3158 | 30037 | Trạm y tế xã Long Xuyên - B.Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Xuyên - Huyện Bình Giang - Tỉnh Hải Dương |
| 3159 | 30038 | Trạm y tế xã Nhân Quyền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhân Quyền - Huyện Bình Giang - Tỉnh Hải Dương |
| 3160 | 30043 | Trạm y tế xã Thái Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thái Hòa - Huyện Bình Giang - Tỉnh Hải Dương |
| 3161 | 30044 | Trạm y tế xã Thúc Kháng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thúc Kháng - Huyện Bình Giang - Tỉnh Hải Dương |
| 3162 | 30047 | Trạm y tế xã Vĩnh Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Hưng - Huyện Bình Giang - Tỉnh Hải Dương |
| 3163 | 30049 | Trạm y tế phường Phả Lại | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Phả Lại - Huyện Chí Linh - Tỉnh Hải Dương |
| 3164 | 30050 | Trạm y tế phường Sao Đỏ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Sao Đỏ - Huyện Chí Linh - Tỉnh Hải Dương |
| 3165 | 30051 | Trạm y tế phường Đồng Lạc - Chí Linh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Lạc - Huyện Chí Linh - Tỉnh Hải Dương |
| 3166 | 30052 | Trạm y tế phường An Lạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Lạc - Huyện Chí Linh - Tỉnh Hải Dương |
| 3167 | 30054 | Trạm y tế phường Cổ Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cổ Thành - Huyện Chí Linh - Tỉnh Hải Dương |
| 3168 | 30055 | Trạm y tế phường Cộng Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cộng Hòa - Huyện Chí Linh - Tỉnh Hải Dương |
| 3169 | 30058 | Trạm y tế phường Hoàng Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoàng Tân - Huyện Chí Linh - Tỉnh Hải Dương |
| 3170 | 30059 | Trạm y tế phường Hoàng Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoàng Tiến - Huyện Chí Linh - Tỉnh Hải Dương |
| 3171 | 30062 | Trạm y tế xã Lê Lợi - C.Linh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lê Lợi - Huyện Chí Linh - Tỉnh Hải Dương |
| 3172 | 30063 | Trạm y tế xã Nhân Huệ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhân Huệ - Huyện Chí Linh - Tỉnh Hải Dương |
| 3173 | 30066 | Trạm y tế phường Văn Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Văn Đức - Huyện Chí Linh - Tỉnh Hải Dương |
| 3174 | 30068 | Trạm y tế xã Nam Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Tân - Huyện Nam Sách - Tỉnh Hải Dương |
| 3175 | 34107 | Trạm y tế Xã Chí Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chí Hòa - huyện Hưng Hà - tỉnh Thái Bình |
| 3176 | 34108 | Trạm y tế xã Minh Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Hòa - huyện Hưng Hà - tỉnh Thái Bình |
| 3177 | 34109 | Trạm y tế xã Hồng Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Minh - huyện Hưng Hà - tỉnh Thái Bình |
| 3178 | 34110 | Trạm y tế xã Hoà Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoà Bình - huyện Hưng Hà - tỉnh Thái Bình |
| 3179 | 34112 | Trạm y tế thị trấn Đông Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Đông Hưng - huyện Đông Hưng - tỉnh Thái Bình |
| 3180 | 34113 | Trạm y tế xã Đô Lương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đô Lương - huyện Đông Hưng - tỉnh Thái Bình |
| 3181 | 34116 | Trạm y tế xã An Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Châu - huyện Đông Hưng - tỉnh Thái Bình |
| 3182 | 34118 | Trạm y tế xã Đông Cường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Cường - huyện Đông Hưng - tỉnh Thái Bình |
| 3183 | 34120 | Trạm y tế xã Mê Linh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mê Linh - huyện Đông Hưng - tỉnh Thái Bình |
| 3184 | 34121 | Trạm y tế xã Lô Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lô Giang - huyện Đông Hưng - tỉnh Thái Bình |
| 3185 | 34122 | Trạm y tế xã Đông La | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông La - huyện Đông Hưng - tỉnh Thái Bình |
| 3186 | 34123 | Trạm y tế xã Minh Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Tân - huyện Đông Hưng - tỉnh Thái Bình |
| 3187 | 34124 | Trạm y tế xã Đông Xá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Xá - huyện Đông Hưng - tỉnh Thái Bình |
| 3188 | 34125 | Trạm y tế xã Chương Dương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chương Dương - huyện Đông Hưng - tỉnh Thái Bình |
| 3189 | 34128 | Trạm y tế Xã Hợp Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hợp Tiến - huyện Đông Hưng - tỉnh Thái Bình |
| 3190 | 34129 | Trạm y tế xã Hồng Việt | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Việt - huyện Đông Hưng - tỉnh Thái Bình |
| 3191 | 34132 | Trạm y tế xã Đông Kinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Kinh - huyện Đông Hưng - tỉnh Thái Bình |
| 3192 | 34133 | Trạm y tế xã Đông Hợp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Hợp - huyện Đông Hưng - tỉnh Thái Bình |
| 3193 | 34137 | Trạm y tế xã Liên Hoa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liên Hoa - huyện Đông Hưng - tỉnh Thái Bình |
| 3194 | 36614 | Trạm y tế xã Liên Bảo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liên Bảo - huyện Vụ Bản - tỉnh Nam Định |
| 3195 | 36616 | Trạm y tế xã Minh Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Tân - huyện Vụ Bản - tỉnh Nam Định |
| 3196 | 36617 | Trạm y tế xã Hiển Khánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hiển Khánh - huyện Vụ Bản - tỉnh Nam Định |
| 3197 | 36700 | Trạm y tế xã Nghĩa Thái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Thái - huyện Nghĩa Hưng - tỉnh Nam Định |
| 3198 | 36701 | Trạm y tế xã Nghĩa Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Châu - huyện Nghĩa Hưng - tỉnh Nam Định |
| 3199 | 36703 | Trạm y tế xã Nghĩa Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Trung - huyện Nghĩa Hưng - tỉnh Nam Định |
| 3200 | 36705 | Trạm y tế xã Nghĩa Hồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Hồng - huyện Nghĩa Hưng - tỉnh Nam Định |
| 3201 | 36707 | Trạm y tế xã Nghĩa Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Bình - huyện Nghĩa Hưng - tỉnh Nam Định |
| 3202 | 36708 | Trạm y tế xã Nghĩa Hùng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Hùng - huyện Nghĩa Hưng - tỉnh Nam Định |
| 3203 | 36710 | Trạm y tế xã Nghĩa Đồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Đồng - huyện Nghĩa Hưng - tỉnh Nam Định |
| 3204 | 36711 | Trạm y tế xã Nghĩa Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Thịnh - huyện Nghĩa Hưng - tỉnh Nam Định |
| 3205 | 36713 | Trạm y tế Xã Nam Điền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Điền - huyện Nghĩa Hưng - tỉnh Nam Định |
| 3206 | 36715 | Trạm y tế xã Nghĩa Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Thành - huyện Nghĩa Hưng - tỉnh Nam Định |
| 3207 | 36716 | Trạm y tế thị trấn Liễu Đề | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Liôu Đò - huyện Nghĩa Hưng - tỉnh Nam Định |
| 3208 | 36718 | Trạm y tế xã Nghĩa Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Phú - huyện Nghĩa Hưng - tỉnh Nam Định |
| 3209 | 36719 | Trạm y tế xã Nghĩa Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Lâm - huyện Nghĩa Hưng - tỉnh Nam Định |
| 3210 | 36720 | Trạm y tế Thị trấn Quỹ Nhất | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Hòa - huyện Nghĩa Hưng - tỉnh Nam Định |
| 3211 | 36722 | Trạm y tế xã Nghĩa Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Lợi - huyện Nghĩa Hưng - tỉnh Nam Định |
| 3212 | 36724 | Trạm y tế TT Rạng Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Rạng Đông - huyện Nghĩa Hưng - tỉnh Nam Định |
| 3213 | 36801 | Trạm y tế xã Giao An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Giao An - huyện Giao Thủy - tỉnh Nam Định |
| 3214 | 25211 | Trạm y tế xã Văn Bán | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Văn Bán - Huyện Cẩm Khê - Tỉnh Phú Thọ |
| 3215 | 25214 | Trạm y tế xã Xương Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xương Thịnh - Huyện Cẩm Khê - Tỉnh Phú Thọ |
| 3216 | 25215 | Trạm y tế xã Phú Khê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Khê - Huyện Cẩm Khê - Tỉnh Phú Thọ |
| 3217 | 25217 | Trạm y tế xã Yên Tập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Tập - Huyện Cẩm Khê - Tỉnh Phú Thọ |
| 3218 | 25218 | Trạm y tế xã Hương Lung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hương Lung - Huyện Cẩm Khê - Tỉnh Phú Thọ |
| 3219 | 25219 | Trạm y tế xã Tạ Xá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tạ Xá - Huyện Cẩm Khê - Tỉnh Phú Thọ |
| 3220 | 25222 | Trạm y tế xã Chương Xá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chương Xá - Huyện Cẩm Khê - Tỉnh Phú Thọ |
| 3221 | 25224 | Trạm y tế xã Văn Khúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Văn Khúc - Huyện Cẩm Khê - Tỉnh Phú Thọ |
| 3222 | 25225 | Trạm y tế xã Yên Dưỡng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Dưỡng - Huyện Cẩm Khê - Tỉnh Phú Thọ |
| 3223 | 25231 | Trạm y tế xã Hiền Quan | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hiền Quan - Huyện Tam Nông - Tỉnh Phú Thọ |
| 3224 | 25233 | Trạm y tế xã Thanh Uyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Uyên - Huyện Tam Nông - Tỉnh Phú Thọ |
| 3225 | 30069 | Trạm y tế xã Nam Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Hưng - Huyện Nam Sách - Tỉnh Hải Dương |
| 3226 | 30071 | Trạm y tế xã Quốc Tuấn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quốc Tuấn - Huyện Nam Sách - Tỉnh Hải Dương |
| 3227 | 30072 | Trạm y tế xã Hợp Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hợp Tiến - Huyện Nam Sách - Tỉnh Hải Dương |
| 3228 | 30073 | Trạm y tế xã Hiệp Cát | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hiệp Cát - Huyện Nam Sách - Tỉnh Hải Dương |
| 3229 | 30074 | Trạm y tế xã Trần Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trần Phú - Huyện Nam Sách - Tỉnh Hải Dương |
| 3230 | 30075 | Trạm y tế xã Nam Chính | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Chính - Huyện Nam Sách - Tỉnh Hải Dương |
| 3231 | 30078 | Trạm y tế xã Nam Hồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Hồng - Huyện Nam Sách - Tỉnh Hải Dương |
| 3232 | 30079 | Trạm y tế xã An Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Sơn - Huyện Nam Sách - Tỉnh Hải Dương |
| 3233 | 30080 | Trạm y tế xã Hồng Phong - N.Sách | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Phong - Huyện Nam Sách - Tỉnh Hải Dương |
| 3234 | 30081 | Trạm y tế xã Thái Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thái Tân - Huyện Nam Sách - Tỉnh Hải Dương |
| 3235 | 30082 | Trạm y tế xã Minh Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Tân - Huyện Nam Sách - Tỉnh Hải Dương |
| 3236 | 30084 | Trạm y tế xã An Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Thượng - TP Hải Dương - Tỉnh Hải Dương |
| 3237 | 30088 | Trạm y tế xã Phú Điền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Điền - Huyện Nam Sách - Tỉnh Hải Dương |
| 3238 | 30089 | Trạm y tế xã Cộng Hòa - N.Sách | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cộng Hòa - Huyện Nam Sách - Tỉnh Hải Dương |
| 3239 | 30090 | Trạm y tế xã An Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Bình - Huyện Nam Sách - Tỉnh Hải Dương |
| 3240 | 30091 | Trạm y tế phường An Lưu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Kinh Môn - Huyện Kinh Môn - Tỉnh Hải Dương |
| 3241 | 30092 | Trạm y tế phường An Phụ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Phụ - Huyện Kinh Môn - Tỉnh Hải Dương |
| 3242 | 30093 | Trạm y tế phường An Sinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Sinh - Huyện Kinh Môn - Tỉnh Hải Dương |
| 3243 | 30094 | Trạm y tế xã Bạch Đằng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bạch Đằng - Huyện Kinh Môn - Tỉnh Hải Dương |
| 3244 | 30098 | Trạm y tế xã Hiệp Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hiệp Hòa - Huyện Kinh Môn - Tỉnh Hải Dương |
| 3245 | 30100 | Trạm y tế xã Hoành Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoành Sơn - Huyện Kinh Môn - Tỉnh Hải Dương |
| 3246 | 30101 | Trạm y tế xã Lạc Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lạc Long - Huyện Kinh Môn - Tỉnh Hải Dương |
| 3247 | 34139 | Trạm y tế xã Đông Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Tân - huyện Đông Hưng - tỉnh Thái Bình |
| 3248 | 34140 | Trạm y tế xã Đông Vinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Vinh - huyện Đông Hưng - tỉnh Thái Bình |
| 3249 | 34141 | Trạm y tế xã Đông Động | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Động - huyện Đông Hưng - tỉnh Thái Bình |
| 3250 | 34144 | Trạm y tế xã Trọng Quan | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trọng Quan - huyện Đông Hưng - tỉnh Thái Bình |
| 3251 | 34147 | Trạm y tế xã Đông Quan | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Quan - huyện Đông Hưng - tỉnh Thái Bình |
| 3252 | 34148 | Trạm y tế xã Đông Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Quang - huyện Đông Hưng - tỉnh Thái Bình |
| 3253 | 34150 | Trạm y tế xã Đông á | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông á - huyện Đông Hưng - tỉnh Thái Bình |
| 3254 | 34152 | Trạm y tế xã Đông Hoàng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Hoàng - huyện Đông Hưng - tỉnh Thái Bình |
| 3255 | 34153 | Trạm y tế xã Đông Dương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Dương - huyện Đông Hưng - tỉnh Thái Bình |
| 3256 | 34156 | Trạm y tế xã Đông Thọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Thọ - Thành phố Thái Bình - tỉnh Thái Bình |
| 3257 | 34159 | Trạm y tế xã An Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Tân - huyện Thái Thụy - tỉnh Thái Bình |
| 3258 | 34160 | Trạm y tế xã Thụy Trường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thụy Trường - huyện Thái Thụy - tỉnh Thái Bình |
| 3259 | 34163 | Trạm y tế xã Hồng Dũng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Dũng - huyện Thái Thụy - tỉnh Thái Bình |
| 3260 | 34164 | Trạm y tế xã Thụy Quỳnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thụy Quỳnh - huyện Thái Thụy - tỉnh Thái Bình |
| 3261 | 34166 | Trạm y tế xã Thụy Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thụy Ninh - huyện Thái Thụy - tỉnh Thái Bình |
| 3262 | 34169 | Trạm y tế xã Thụy Văn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thụy Văn - huyện Thái Thụy - tỉnh Thái Bình |
| 3263 | 36803 | Trạm y tế xã Giao Lạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Giao Lạc - huyện Giao Thủy - tỉnh Nam Định |
| 3264 | 36804 | Trạm y tế xã Hồng Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Thuận - huyện Giao Thủy - tỉnh Nam Định |
| 3265 | 36807 | Trạm y tế xã Giao Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Giao Long - huyện Giao Thủy - tỉnh Nam Định |
| 3266 | 36808 | Trạm y tế xã Giao Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Giao Hà - huyện Giao Thủy - tỉnh Nam Định |
| 3267 | 36809 | Trạm y tế xã Giao Nhân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Giao Nhân - huyện Giao Thủy - tỉnh Nam Định |
| 3268 | 36812 | Trạm y tế Xã Giao Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Giao Tiến - huyện Giao Thủy - tỉnh Nam Định |
| 3269 | 36813 | Trạm y tế xã Giao Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Giao Phong - huyện Giao Thủy - tỉnh Nam Định |
| 3270 | 36814 | Trạm y tế xã Giao Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Giao Tân - huyện Giao Thủy - tỉnh Nam Định |
| 3271 | 36815 | Trạm y tế xã Giao Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Giao Thịnh - huyện Giao Thủy - tỉnh Nam Định |
| 3272 | 36816 | Trạm y tế TT Quất Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Quêt Lâm - huyện Giao Thủy - tỉnh Nam Định |
| 3273 | 36818 | Trạm y tế xã Bạch Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bạch Long - huyện Giao Thủy - tỉnh Nam Định |
| 3274 | 36901 | Trạm y tế xã Hải Vân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Vân - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định |
| 3275 | 36903 | Trạm y tế xã Hải Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Trung - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định |
| 3276 | 36904 | Trạm y tế xã Hải Đường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải đường - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định |
| 3277 | 36905 | Trạm y tế xã Hải An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải An - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định |
| 3278 | 36906 | Trạm y tế xã Hải Lý | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Lý - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định |
| 3279 | 36908 | Trạm y tế xã Hải Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Tây - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định |
| 3280 | 36909 | Trạm y tế xã Hải Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Châu - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định |
| 3281 | 36910 | Trạm y tế xã Hải Triều | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Triều - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định |
| 3282 | 36911 | Trạm y tế xã Hải Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Phú - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định |
| 3283 | 36912 | Trạm y tế Xã HảI Chính | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Chính - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định |
| 3284 | 36914 | Trạm y tế xã Hải Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Sơn - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định |
| 3285 | 25241 | Trạm y tế xã Quang Húc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Húc - Huyện Tam Nông - Tỉnh Phú Thọ |
| 3286 | 25242 | Trạm y tế xã Hương Nộn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hương Nộn - Huyện Tam Nông - Tỉnh Phú Thọ |
| 3287 | 25243 | Trạm y tế xã Tề Lễ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tề Lễ - Huyện Tam Nông - Tỉnh Phú Thọ |
| 3288 | 25245 | Trạm y tế xã Dị Nậu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dị Nậu - Huyện Tam Nông - Tỉnh Phú Thọ |
| 3289 | 25249 | Trạm y tế thị trấn Lâm Thao | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Lâm Thao - Huyện Lâm Thao - Tỉnh Phú Thọ |
| 3290 | 25250 | Trạm y tế xã Tiên Kiên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiên Kiên - Huyện Lâm Thao - Tỉnh Phú Thọ |
| 3291 | 25251 | Trạm y tế xã Xuân Lũng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Lũng - Huyện Lâm Thao - Tỉnh Phú Thọ |
| 3292 | 25252 | Trạm y tế xã Hy Cương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hy Cương - TP Việt Trì - Tỉnh Phú Thọ |
| 3293 | 25253 | Trạm y tế xã Chu Hóa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chu Hóa - TP Việt Trì - Tỉnh Phú Thọ |
| 3294 | 25306 | Trạm y tế xã Đào Xá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đào Xá - Huyện Thanh Thuỷ - Tỉnh Phú Thọ |
| 3295 | 26043 | Phòng khám đa khoa khu vực Bắc Bình | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Bắc Bình-Huyện Lập Thạch-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3296 | 26214 | Trạm y tế xã Đồng Quế | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Đồng Quế-Huyện Sông Lô-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3297 | 30103 | Trạm y tế phường Long Xuyên - K.Môn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Xuyên - Huyện Kinh Môn - Tỉnh Hải Dương |
| 3298 | 30105 | Trạm y tế phường Minh Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Minh Tân - Huyện Kinh Môn - Tỉnh Hải Dương |
| 3299 | 30106 | Trạm y tế phường Phạm Thái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Phạm Thái - Huyện Kinh Môn - Tỉnh Hải Dương |
| 3300 | 30107 | Trạm y tế phường Phú Thứ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Phú Thứ - Huyện Kinh Môn - Tỉnh Hải Dương |
| 3301 | 30111 | Trạm y tế xã Thăng Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thăng Long - Huyện Kinh Môn - Tỉnh Hải Dương |
| 3302 | 30113 | Trạm y tế phường Thái Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Thái Thịnh - Huyện Kinh Môn - Tỉnh Hải Dương |
| 3303 | 30114 | Trạm y tế phường Thất Hùng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Thất Hùng - Huyện Kinh Môn - Tỉnh Hải Dương |
| 3304 | 30117 | Trạm y tế xã Bình Xuyên- Ninh Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Xuyên - Huyện Ninh Giang - Tỉnh Hải Dương |
| 3305 | 30119 | Trạm y tế xã An Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Đức - Huyện Ninh Giang - Tỉnh Hải Dương |
| 3306 | 30120 | Trạm y tế xã Đức Phúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Phúc - huyện Ninh Giang - Tỉnh Hải Dương |
| 3307 | 30121 | Trạm y tế xã Hồng Dụ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Dụ - Huyện Ninh Giang - Tỉnh Hải Dương |
| 3308 | 30122 | Trạm y tế xã Kiến Phúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kiên Phúc - Huyện Ninh Giang - Tỉnh Hải Dương |
| 3309 | 30123 | Trạm y tế xã Hồng Phong - N.Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Phong - Huyện Ninh Giang - Tỉnh Hải Dương |
| 3310 | 30126 | Trạm y tế xã Hưng Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Long - Huyện Ninh Giang - Tỉnh Hải Dương |
| 3311 | 30129 | Trạm y tế xã Kiến Quốc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kiến Quốc - Huyện Ninh Giang - Tỉnh Hải Dương |
| 3312 | 30130 | Trạm y tế xã Nghĩa An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa An - Huyện Ninh Giang - Tỉnh Hải Dương |
| 3313 | 30131 | Trạm y tế xã Ninh Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ninh Hải - Huyện Ninh Giang - Tỉnh Hải Dương |
| 3314 | 30134 | Trạm y tế xã ứng Hoè | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã ứng Hoè - Huyện Ninh Giang - Tỉnh Hải Dương |
| 3315 | 34170 | Trạm y tế xã Thụy Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thụy Xuân - huyện Thái Thụy - tỉnh Thái Bình |
| 3316 | 34173 | Trạm y tế xã Thụy Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thụy Bình - huyện Thái Thụy - tỉnh Thái Bình |
| 3317 | 34174 | Trạm y tế xã Thụy Chính | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thụy Chính - huyện Thái Thụy - tỉnh Thái Bình |
| 3318 | 34176 | Trạm y tế xã Thụy Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thụy Hải - huyện Thái Thụy - tỉnh Thái Bình |
| 3319 | 34179 | Trạm y tế xã Thụy Liên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thụy Liên - huyện Thái Thụy - tỉnh Thái Bình |
| 3320 | 34182 | Trạm y tế xã Thụy Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thụy Thanh - huyện Thái Thụy - tỉnh Thái Bình |
| 3321 | 34184 | Trạm y tế xã Thụy Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thụy Phong - huyện Thái Thụy - tỉnh Thái Bình |
| 3322 | 34185 | Trạm y tế xã Thái Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thái Thượng - huyện Thái Thụy - tỉnh Thái Bình |
| 3323 | 34186 | Trạm y tế xã Thái Nguyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thái Nguyên - huyện Thái Thụy - tỉnh Thái Bình |
| 3324 | 34189 | Trạm y tế xã Thái Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thái Giang - huyện Thái Thụy - tỉnh Thái Bình |
| 3325 | 34190 | Trạm y tế xã Hòa An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa An - huyện Thái Thụy - tỉnh Thái Bình |
| 3326 | 34191 | Trạm y tế xã Sơn Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Hà - huyện Thái Thụy - tỉnh Thái Bình |
| 3327 | 34194 | Trạm y tế xã Thái Phúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thái Phúc - huyện Thái Thụy - tỉnh Thái Bình |
| 3328 | 34200 | Trạm y tế xã Tân Học | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Học - huyện Thái Thụy - tỉnh Thái Bình |
| 3329 | 36915 | Trạm y tế xã Hải Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Hòa - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định |
| 3330 | 36916 | Trạm y tế xã Hải Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Tân - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định |
| 3331 | 36917 | Trạm y tế xã Hải Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Xuân - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định |
| 3332 | 36918 | Trạm y tế thị trấn Thịnh Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Thịnh Long - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định |
| 3333 | 36919 | Trạm y tế xã Hải Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Ninh - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định |
| 3334 | 36920 | Trạm y tế xã Hải Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Bắc - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định |
| 3335 | 36922 | Trạm y tế xã Hải Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Minh - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định |
| 3336 | 36924 | Trạm y tế xã Hải Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Thanh - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định |
| 3337 | 36925 | Trạm y tế xã Hải Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Giang - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định |
| 3338 | 36926 | Trạm y tế xã Hải Cường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Cường - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định |
| 3339 | 36927 | Trạm y tế xã Hải Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Phong - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định |
| 3340 | 36928 | Trạm y tế xã Hải Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Quang - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định |
| 3341 | 36929 | Trạm y tế xã Hải Phúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Phúc - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định |
| 3342 | 36931 | Trạm y tế phường Thống Nhất | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thống Nhất - TP Nam Định - tỉnh Nam Định |
| 3343 | 36932 | Trạm y tế phường Trần Quang Khải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Trần Quang Khải - TP Nam Định - tỉnh Nam Định |
| 3344 | 36933 | Trạm y tế phường Cửa Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Cửa Nam - TP Nam Định - tỉnh Nam Định |
| 3345 | 36939 | Trạm y tế xã Hải Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Lộc - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định |
| 3346 | 36940 | Trạm y tế xã Hải Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Hưng - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định |
| 3347 | 37001 | Bệnh viện Tâm thần tỉnh Ninh Bình | Tuyến 2 | Hạng 3 | Phường Phúc Thành, Thành phố. Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình |
| 3348 | 37025 | Trạm y tế xã Gia Trấn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Gia Trấn, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình |
| 3349 | 37027 | Trạm y tế xã Gia Phương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Gia Phương, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình |
| 3350 | 37037 | Trạm y tế thị trấn Yên Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Yên Ninh, Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình |
| 3351 | 37038 | Trạm y tế xã Khánh Tiên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Tiên, Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình |
| 3352 | 25254 | Trạm y tế xã Xuân Huy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Huy - Huyện Lâm Thao - Tỉnh Phú Thọ |
| 3353 | 25255 | Trạm y tế xã Thạch Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Sơn - Huyện Lâm Thao - Tỉnh Phú Thọ |
| 3354 | 25256 | Trạm y tế xã Thanh Đình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Đình - TP Việt Trì - Tỉnh Phú Thọ |
| 3355 | 25257 | Trạm y tế xã Sơn Vi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Vi - Huyện Lâm Thao - Tỉnh Phú Thọ |
| 3356 | 25260 | Trạm y tế xã Cao Xá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cao Xá - Huyện Lâm Thao - Tỉnh Phú Thọ |
| 3357 | 25262 | Trạm y tế xã Vĩnh Lại | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Lại - Huyện Lâm Thao - Tỉnh Phú Thọ |
| 3358 | 25265 | Trạm y tế thị Trấn Hùng Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Hùng Sơn - Huyện Lâm Thao - Tỉnh Phú Thọ |
| 3359 | 25266 | Trạm y tế thị trấn Thanh Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Thanh Sơn - Huyện Thanh Sơn - Tỉnh Phú Thọ |
| 3360 | 25267 | Trạm y tế xã Thu Cúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thu Cúc - Huyện Tân Sơn - Tỉnh Phú Thọ |
| 3361 | 25268 | Trạm y tế xã Thạch Kiệt | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Kiệt - Huyện Tân Sơn - Tỉnh Phú Thọ |
| 3362 | 25269 | Trạm y tế xã Thu Ngạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thu Ngạc - Huyện Tân Sơn - Tỉnh Phú Thọ |
| 3363 | 25271 | Trạm y tế xã Đồng Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Sơn - Huyện Tân Sơn - Tỉnh Phú Thọ |
| 3364 | 25272 | Trạm y tế xã Lai Đồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lai Đồng - Huyện Tân Sơn - Tỉnh Phú Thọ |
| 3365 | 25273 | Trạm y tế xã Sơn Hùng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Hùng - Huyện Thanh Sơn - Tỉnh Phú Thọ |
| 3366 | 25275 | Trạm y tế xã Mỹ Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Thuận - Huyện Tân Sơn - Tỉnh Phú Thọ |
| 3367 | 25282 | Trạm y tế xã Xuân Đài | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Đài - Huyện Tân Sơn - Tỉnh Phú Thọ |
| 3368 | 30137 | Trạm y tế xã Tân Hương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hương - Huyện Ninh Giang - Tỉnh Hải Dương |
| 3369 | 30139 | Trạm y tế xã Tân Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Quang - Huyện Ninh Giang - Tỉnh Hải Dương |
| 3370 | 30140 | Trạm y tế xã Văn Hội | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Văn Hội - Huyện Ninh Giang - Tỉnh Hải Dương |
| 3371 | 30143 | Trạm y tế xã Vĩnh Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Hòa - Huyện Ninh Giang - Tỉnh Hải Dương |
| 3372 | 30144 | Trạm y tế Thị trấn Tứ Kỳ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Tứ Kỳ - Huyện Tứ Kỳ - Tỉnh Hải Dương |
| 3373 | 30147 | Trạm y tế xã Đại Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Sơn - Huyện Tứ Kỳ - Tỉnh Hải Dương |
| 3374 | 30148 | Trạm y tế xã Đại Hợp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Hợp - Huyện Tứ Kỳ - Tỉnh Hải Dương |
| 3375 | 30149 | Trạm y tế xã Bình Lãng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Lăng - Huyện Tứ Kỳ - Tỉnh Hải Dương |
| 3376 | 30151 | Trạm y tế xã Dân Chủ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dân Chủ - Huyện Tứ Kỳ - Tỉnh Hải Dương |
| 3377 | 30152 | Trạm y tế xã Hà Kỳ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hà Kỳ - Huyện Tứ Kỳ - Tỉnh Hải Dương |
| 3378 | 30153 | Trạm y tế xã Hà Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hà Thanh - Huyện Tứ Kỳ - Tỉnh Hải Dương |
| 3379 | 30154 | Trạm y tế xã Hưng Đạo - T.Kỳ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Đạo - Huyện Tứ Kỳ - Tỉnh Hải Dương |
| 3380 | 30155 | Trạm y tế xã Minh Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Đức - Huyện Tứ Kỳ - Tỉnh Hải Dương |
| 3381 | 30157 | Trạm y tế xã Ngọc Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Sơn - TP. Hải Dương - Tỉnh Hải Dương |
| 3382 | 30158 | Trạm y tế xã Nguyên Giáp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nguyên Giáp - Huyện Tứ Kỳ - Tỉnh Hải Dương |
| 3383 | 30159 | Trạm y tế xã Phượng Kỳ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phượng Kỳ - Huyện Tứ Kỳ - Tỉnh Hải Dương |
| 3384 | 30160 | Trạm y tế xã Dân An-Tứ kỳ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dân An - Huyện Tứ Kỳ - Tỉnh Hải Dương |
| 3385 | 30162 | Trạm y tế xã Quang Phục | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Phục - Huyện Tứ Kỳ - Tỉnh Hải Dương |
| 3386 | 30163 | Trạm y tế xã Quang Trung - T.Kỳ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Trung - Huyện Tứ Kỳ - Tỉnh Hải Dương |
| 3387 | 30164 | Trạm y tế xã Kỳ Sơn-Tứ kỳ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kỳ Sơn - Huyện Tứ Kỳ - Tỉnh Hải Dương |
| 3388 | 30165 | Trạm y tế xã Tân Kỳ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Kỳ - Huyện Tứ Kỳ - Tỉnh Hải Dương |
| 3389 | 34203 | Trạm y tế xã Thái Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thái Thịnh - huyện Thái Thụy - tỉnh Thái Bình |
| 3390 | 34208 | Trạm y tế xã Đông Trà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Trà - huyện Tiền Hải - tỉnh Thái Bình |
| 3391 | 34209 | Trạm y tế xã Đông Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Long - huyện Tiền Hải - tỉnh Thái Bình |
| 3392 | 34211 | Trạm y tế xã Vũ Lăng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vũ Lăng - huyện Tiền Hải - tỉnh Thái Bình |
| 3393 | 34212 | Trạm y tế xã Đông Xuyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Xuyên - huyện Tiền Hải - tỉnh Thái Bình |
| 3394 | 34213 | Trạm y tế xã Tây Lương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tây Lương - huyện Tiền Hải - tỉnh Thái Bình |
| 3395 | 34215 | Trạm y tế xã Đông Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Trung - huyện Tiền Hải - tỉnh Thái Bình |
| 3396 | 34216 | Trạm y tế xã Đông Hoàng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Hoàng - huyện Tiền Hải - tỉnh Thái Bình |
| 3397 | 34217 | Trạm y tế xã Đông Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Minh - huyện Tiền Hải - tỉnh Thái Bình |
| 3398 | 34219 | Trạm y tế xã Đông Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Phong - huyện Tiền Hải - tỉnh Thái Bình |
| 3399 | 34220 | Trạm y tế xã An Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Ninh - huyện Tiền Hải - tỉnh Thái Bình |
| 3400 | 34222 | Trạm y tế xã Đông Cơ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Cơ - huyện Tiền Hải - tỉnh Thái Bình |
| 3401 | 34223 | Trạm y tế xã Tây Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tây Giang - huyện Tiền Hải - tỉnh Thái Bình |
| 3402 | 34224 | Trạm y tế xã Đông Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Lâm - huyện Tiền Hải - tỉnh Thái Bình |
| 3403 | 34225 | Trạm y tế xã Phương Công | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phương Công - huyện Tiền Hải - tỉnh Thái Bình |
| 3404 | 34226 | Trạm y tế xã Tây Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tây Phong - huyện Tiền Hải - tỉnh Thái Bình |
| 3405 | 34228 | Trạm y tế xã Nam Cường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Cường - huyện Tiền Hải - tỉnh Thái Bình |
| 3406 | 34231 | Trạm y tế Xã Nam Chính | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Chính - huyện Tiền Hải - tỉnh Thái Bình |
| 3407 | 34232 | Trạm y tế xã Bắc Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bắc Hải - huyện Tiền Hải - tỉnh Thái Bình |
| 3408 | 34233 | Trạm y tế xã Nam Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Thịnh - huyện Tiền Hải - tỉnh Thái Bình |
| 3409 | 37039 | Trạm y tế xã Khánh Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Lợi, Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình |
| 3410 | 37040 | Trạm y tế xã Khánh Cường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Cường, Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình |
| 3411 | 37042 | Trạm y tế xã Khánh Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Trung, Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình |
| 3412 | 37046 | Trạm y tế xã Khánh Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Thủy, Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình |
| 3413 | 37047 | Trạm y tế xã Khánh Hồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Hồng, Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình |
| 3414 | 37048 | Trạm y tế xã Hồi Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồi Ninh, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình |
| 3415 | 37050 | Trạm y tế xã Thượng Kiệm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thượng Kiệm, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình |
| 3416 | 37058 | Trạm y tế xã Yên Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Hưng, Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình |
| 3417 | 37059 | Trạm y tế xã Yên Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Mỹ, Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình |
| 3418 | 37060 | Trạm y tế xã Yên Mạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Mạc, Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình |
| 3419 | 37062 | Phòng khám đa khoa trực thuộc Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Ninh Bình | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường Phúc Thành, Thành phố. Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình |
| 3420 | 37063 | Bệnh viện Y học cổ truyền tỉnh Ninh Bình | Tuyến 2 | Hạng 3 | Phường Đông Thành, Thành phố. Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình |
| 3421 | 37066 | Trạm y tế xã Khánh Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Hải, Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình |
| 3422 | 37068 | Phòng khám đa khoa Hợp Lực trực thuộc Công ty TNHH phòng khám bệnh đa khoa Hợp Lực | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Nam Thành, Thành phố. Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình |
| 3423 | 37075 | Bệnh viện Chỉnh hình và Phục hồi chức năng Tam Điệp | Tuyến 2 | Hạng 3 | Tổ 2, Phường Trung Sơn, TP. Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình |
| 3424 | 37076 | Phòng khám đa khoa tư nhân Thành Tâm - Chi nhánh Công ty TNHH xuất khẩu và đầu tư Thành Hóa | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị trấn Yên Ninh, Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình |
| 3425 | 37077 | Trạm y tế phường Tây Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị xã Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình |
| 3426 | 25276 | Trạm y tế xã Địch Quả | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Địch Quả - Huyện Thanh Sơn - Tỉnh Phú Thọ |
| 3427 | 25281 | Trạm y tế xã Thạch Khoán | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Khoán - Huyện Thanh Sơn - Tỉnh Phú Thọ |
| 3428 | 25283 | Trạm y tế xã Minh Đài | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Đài - Huyện Tân Sơn - Tỉnh Phú Thọ |
| 3429 | 25284 | Trạm y tế xã Văn Luông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Văn Luông - Huyện Tân Sơn - Tỉnh Phú Thọ |
| 3430 | 25288 | Trạm y tế xã Long Cốc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Cốc - Huyện Tân Sơn - Tỉnh Phú Thọ |
| 3431 | 25289 | Trạm y tế xã Văn Miếu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Văn Miếu - Huyện Thanh Sơn - Tỉnh Phú Thọ |
| 3432 | 25290 | Trạm y tế xã Cự Đồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cự Đồng - Huyện Thanh Sơn - Tỉnh Phú Thọ |
| 3433 | 25291 | Trạm y tế xã Kim Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Thượng - Huyện Tân Sơn - Tỉnh Phú Thọ |
| 3434 | 25294 | Trạm y tế xã Vinh Tiền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vinh Tiền - Huyện Tân Sơn - Tỉnh Phú Thọ |
| 3435 | 25296 | Trạm y tế xã Hương Cần | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hương Cần - Huyện Thanh Sơn - Tỉnh Phú Thọ |
| 3436 | 25298 | Trạm y tế xã Đông Cửu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Cửu - Huyện Thanh Sơn - Tỉnh Phú Thọ |
| 3437 | 25299 | Trạm y tế xã Tân Lập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Lập - Huyện Thanh Sơn - Tỉnh Phú Thọ |
| 3438 | 25300 | Trạm y tế xã Yên Lãng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Lãng - Huyện Thanh Sơn - Tỉnh Phú Thọ |
| 3439 | 25301 | Trạm y tế xã Yên Lương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Lương - Huyện Thanh Sơn - Tỉnh Phú Thọ |
| 3440 | 25303 | Trạm y tế xã Lương Nha | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lương Nha - Huyện Thanh Sơn - Tỉnh Phú Thọ |
| 3441 | 25304 | Trạm y tế xã Yên Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Sơn - Huyện Thanh Sơn - Tỉnh Phú Thọ |
| 3442 | 30166 | Trạm y tế xã Chí Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chí Minh - Huyện Tứ Kỳ - Tỉnh Hải Dương |
| 3443 | 30167 | Trạm y tế xã Tiên Động | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiên Động - Huyện Tứ Kỳ - Tỉnh Hải Dương |
| 3444 | 30169 | Trạm y tế xã Văn Tố | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Văn Tố - Huyện Tứ Kỳ - Tỉnh Hải Dương |
| 3445 | 30170 | Trạm y tế xã An Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Thanh - Huyện Tứ Kỳ - Tỉnh Hải Dương |
| 3446 | 30171 | Trạm y tế phường Thạch Khôi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thạch Khôi - TP hải Dương - Tỉnh Hải Dương |
| 3447 | 30172 | Trạm y tế xã Liên Hồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liên Hồng - TP. Hải Dương - Tỉnh Hải Dương |
| 3448 | 30173 | Trạm y tế xã Thống Nhất | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thống Nhất - Huyện Gia Lộc - Tỉnh Hải Dương |
| 3449 | 30176 | Trạm y tế xã Yết Kiêu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yết Kiêu - Huyện Gia Lộc - Tỉnh Hải Dương |
| 3450 | 30178 | Trạm y tế xã Lê Lợi - G.Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lê Lợi - Huyện Gia Lộc - Tỉnh Hải Dương |
| 3451 | 30179 | Trạm y tế xã Toàn Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Toàn Thắng - Huyện Gia Lộc - Tỉnh Hải Dương |
| 3452 | 30182 | Trạm y tế xã Quang Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Đức - Huyện Gia Lộc - Tỉnh Hải Dương |
| 3453 | 30184 | Trạm y tế xã Nhật Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhật Tân - Huyện Gia Lộc - Tỉnh Hải Dương |
| 3454 | 30185 | Trạm y tế xã Phạm Trấn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phạm Trấn - Huyện Gia Lộc - Tỉnh Hải Dương |
| 3455 | 30186 | Trạm y tế xã Thống Kênh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thống Kênh - Huyện Gia Lộc - Tỉnh Hải Dương |
| 3456 | 30187 | Trạm y tế xã Hồng Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Hưng - Huyện Gia Lộc - Tỉnh Hải Dương |
| 3457 | 30188 | Trạm y tế xã Hoàng Diệu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoàng Diệu - Huyện Gia Lộc - Tỉnh Hải Dương |
| 3458 | 30191 | Trạm y tế xã Gia Phúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Gia Phúc - Huyện Gia Lộc - Tỉnh Hải Dương |
| 3459 | 30192 | Trạm y tế xã Gia Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Gia Tiến - Huyện Gia Lộc - Tỉnh Hải Dương |
| 3460 | 30194 | Trạm y tế xã Tân Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Tiến - Huyện Gia Lộc - Tỉnh Hải Dương |
| 3461 | 30195 | Trạm y tế phường Tân Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tân Hưng - TP Hải Dương - Tỉnh Hải Dương |
| 3462 | 34235 | Trạm y tế xã Nam Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Thanh - huyện Tiền Hải - tỉnh Thái Bình |
| 3463 | 34236 | Trạm y tế xã Nam Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Trung - huyện Tiền Hải - tỉnh Thái Bình |
| 3464 | 34238 | Trạm y tế xã Nam Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Hưng - huyện Tiền Hải - tỉnh Thái Bình |
| 3465 | 34239 | Trạm y tế xã Nam Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Hải - huyện Tiền Hải - tỉnh Thái Bình |
| 3466 | 34241 | Trạm y tế thị trấn Kiến Xương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Kiến Xương - huyện Kiến Xương - tỉnh Thái Bình |
| 3467 | 34242 | Trạm y tế xã Trà Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trà Giang - huyện Kiến Xương - tỉnh Thái Bình |
| 3468 | 34244 | Trạm y tế xã Vũ Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vũ Đông - Thành phố Thái Bình- tỉnh Thái Bình |
| 3469 | 34245 | Trạm y tế xã An Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Bình - huyện Kiến Xương - tỉnh Thái Bình |
| 3470 | 34246 | Trạm Y tế xã Tây Sơn - KX | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tây Sơn - huyện Kiến Xương - tỉnh Thái Bình |
| 3471 | 34247 | Trạm y tế xã Hồng Thái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Thái - huyện Kiến Xương - tỉnh Thái Bình |
| 3472 | 34250 | Trạm y tế xã Lê Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lê Lợi - huyện Kiến Xương - tỉnh Thái Bình |
| 3473 | 34252 | Trạm y tế xã Vũ Lạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vũ Lạc - Thành phố Thái Bình - tỉnh Thái Bình |
| 3474 | 34256 | Trạm y tế xã Nam Cao | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Cao - huyện Kiến Xương - tỉnh Thái Bình |
| 3475 | 34257 | Trạm y tế xã Đình Phùng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đình Phùng - huyện Kiến Xương - tỉnh Thái Bình |
| 3476 | 34259 | Trạm y tế xã Vũ An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vũ An - huyện Kiến Xương - tỉnh Thái Bình |
| 3477 | 34260 | Trạm y tế xã Quang Lịch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Lịch - huyện Kiến Xương - tỉnh Thái Bình |
| 3478 | 34262 | Trạm y tế xã Bình Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Minh - huyện Kiến Xương - tỉnh Thái Bình |
| 3479 | 34263 | Trạm y tế xã Vũ Quí | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vũ Quý - huyện Kiến Xương - tỉnh Thái Bình |
| 3480 | 34264 | Trạm y tế xã Quang Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Bình - huyện Kiến Xương - tỉnh Thái Bình |
| 3481 | 37079 | Trạm Y tế phường Tân Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tân Bình, Thị xã Tam Điệp, Ninh Bình |
| 3482 | 37082 | Trạm y tế xã Ân Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ân Hòa, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình |
| 3483 | 37083 | Trạm y tế xã Đông Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Sơn, Thị xã Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình |
| 3484 | 37101 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Ninh Bình | Tuyến 2 | Hạng 1 | Phường Nam Thành, Thành phố.Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình |
| 3485 | 37102 | Bệnh viện Quân y 5/Cục Hậu cần - Kỹ thuật/Quân đoàn 12 | Tuyến 2 | Hạng 2 | Số 120 đường Trương Hán Siêu, Phường Phúc Thành, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình |
| 3486 | 37103 | Phòng khám đa khoa trực thuộc Trung tâm y tế thành phố Ninh Bình | Tuyến 3 | Hạng 4 | Phường Phúc Thành, Thành phố.Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình |
| 3487 | 37110 | Trạm y tế xã Ninh Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ninh Tiến, Thành phố. Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình |
| 3488 | 37111 | Trạm y tế xã Ninh Nhất | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ninh Nhất, Thành phố. Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình |
| 3489 | 37113 | Trạm y tế xã Ninh Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Ninh Sơn, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình |
| 3490 | 37114 | Trạm y tế phường Ninh Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Ninh Phong, Thành phố. Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình |
| 3491 | 37115 | Trạm y tế phường Ninh Khánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Ninh Khánh, Thành phố. Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình |
| 3492 | 37203 | Trạm y tế xã Yên Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Sơn, Thị xã Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình |
| 3493 | 37204 | Trạm y tế xã Quang Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Sơn, Thị xã Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình |
| 3494 | 37205 | Trạm y tế phường Nam Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Nam Sơn, Thị xã Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình |
| 3495 | 37208 | Trạm y tế Công ty TNHH 1 thành viên Xi măng Vicem Tam Điệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Sơn, Thị xã Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình |
| 3496 | 37302 | Phòng khám đa khoa khu vực Quỳnh Sơn | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Lưu, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình |
| 3497 | 37305 | Phòng khám đa khoa khu vực Thanh Lạc | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Lạc, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình |
| 3498 | 37306 | Trạm y tế xã Thạch Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Bình, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình |
| 3499 | 37308 | Trạm y tế xã Văn Phương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Văn Phương, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình |
| 3500 | 25308 | Trạm y tế xã Xuân Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Lộc - Huyện Thanh Thuỷ - Tỉnh Phú Thọ |
| 3501 | 25311 | Trạm y tế xã Sơn Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Thủy - Huyện Thanh Thuỷ - Tỉnh Phú Thọ |
| 3502 | 25313 | Trạm y tế xã Đoan Hạ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đoan Hạ - Huyện Thanh Thuỷ - Tỉnh Phú Thọ |
| 3503 | 25326 | Bệnh xá trường Đại học Hùng Vương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Vân Phú - TP. Việt Trì - Phú Thọ |
| 3504 | 25327 | Bệnh viện Công an tỉnh Phú Thọ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Tân Dân - TP Việt Trì - Tỉnh Phú Thọ |
| 3505 | 25328 | Phòng khám chuyên khoa Nội tổng hợp FUSHICO - Trường Cao đẳng Y Dược Phú Thọ | Tuyến 3 | Hạng 3 | 2201, đường Hùng Vương, phường Gia Cẩm, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
| 3506 | 25329 | Bệnh viện đa khoa Tư nhân Hùng Vương | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Chí Đám - Đoan Hùng - Phú Thọ |
| 3507 | 25332 | Trạm y tế xã Lệ Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Khu 2 - xã Lệ Mỹ - huyện Phù Ninh - tỉnh Phú Thọ |
| 3508 | 26001 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Vĩnh Phúc | Tuyến 2 | Hạng 1 | Số 1, đường Tôn Thất Tùng, phường Liên Bảo, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3509 | 26003 | Trung tâm y tế huyện Sông Lô | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Tân Lập, Huyện.Sông Lô, Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3510 | 26005 | Trung tâm y tế huyện Vĩnh Tường | Tuyến 3 | Hạng 2 | Huyện Vĩnh Tường - Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3511 | 30197 | Trạm y tế xã Cẩm Việt | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cẩm Việt - Huyện Thanh Hà - Tỉnh Hải Dương |
| 3512 | 30198 | Trạm y tế xã Hồng Lạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Lạc - Huyện Thanh Hà - Tỉnh Hải Dương |
| 3513 | 30200 | Trạm y tế xã Liên Mạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liên Mạc - Huyện Thanh Hà - Tỉnh Hải Dương |
| 3514 | 30201 | Trạm y tế xã An Phượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Phượng - Huyện Thanh Hà - Tỉnh Hải Dương |
| 3515 | 30204 | Trạm y tế xã Tân Việt - T.Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Việt - Huyện Thanh Hà - Tỉnh Hải Dương |
| 3516 | 30207 | Trạm y tế xã Thanh Quang T.Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Quang - Huyện Thanh Hà - Tỉnh Hải Dương |
| 3517 | 30209 | Trạm y tế xã Thanh Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Hải - Huyện Thanh Hà - Tỉnh Hải Dương |
| 3518 | 30210 | Trạm y tế xã Thanh Hồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Hồng - Huyện Thanh Hà - Tỉnh Hải Dương |
| 3519 | 30212 | Trạm y tế xã Thanh Lang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Lang - Huyện Thanh Hà - Tỉnh Hải Dương |
| 3520 | 30213 | Trạm y tế xã Thanh Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Sơn - Huyện Thanh Hà - Tỉnh Hải Dương |
| 3521 | 30215 | Trạm y tế xã Thanh Xá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Xá - Huyện Thanh Hà - Tỉnh Hải Dương |
| 3522 | 30216 | Trạm y tế xã Thanh Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Xuân - Huyện Thanh Hà - Tỉnh Hải Dương |
| 3523 | 30217 | Trạm y tế xã Tiền Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiền Tiến - TP. Hải Dương - Tỉnh Hải Dương |
| 3524 | 30219 | Trạm y tế xã Việt Hồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Việt Hồng - Huyện Thanh Hà - Tỉnh Hải Dương |
| 3525 | 30220 | Trạm y tế xã Vĩnh Lập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Lập - Huyện Thanh Hà - Tỉnh Hải Dương |
| 3526 | 30222 | Trạm y tế xã Đại Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Đức - Huyện Kim Thành - Tỉnh Hải Dương |
| 3527 | 30224 | Trạm y tế xã Hòa Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Bình - Huyện Kim Thành - Tỉnh Hải Dương |
| 3528 | 30225 | Trạm y tế xã Vũ Dũng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vũ Dũng - Huyện Kim Thành - Tỉnh Hải Dương |
| 3529 | 34266 | Trạm y tế xã Vũ Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vũ Trung - huyện Kiến Xương - tỉnh Thái Bình |
| 3530 | 34267 | Trạm y tế xã Vũ Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vũ Thắng - huyện Kiến Xương - tỉnh Thái Bình |
| 3531 | 34268 | Trạm y tế xã Vũ Công | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vũ Công - huyện Kiến Xương - tỉnh Thái Bình |
| 3532 | 34271 | Trạm y tế xã Quang Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Trung - huyện Kiến Xương - tỉnh Thái Bình |
| 3533 | 34273 | Trạm Y tế xã Minh Quang - KX | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Quang - huyện Kiến Xương - tỉnh Thái Bình |
| 3534 | 34274 | Trạm y tế xã Vũ Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vũ Bình - huyện Kiến Xương - tỉnh Thái Bình |
| 3535 | 34275 | Trạm y tế xã Minh Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Tân - huyện Kiến Xương - tỉnh Thái Bình |
| 3536 | 34276 | Trạm y tế xã Nam Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Bình - huyện Kiến Xương - tỉnh Thái Bình |
| 3537 | 34277 | Trạm y tế xã Bình Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Thanh - huyện Kiến Xương - tỉnh Thái Bình |
| 3538 | 34278 | Trạm y tế xã Bình Định | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Định - huyện Kiến Xương - tỉnh Thái Bình |
| 3539 | 34279 | Trạm y tế Xã Hồng Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Tiến - huyện Kiến Xương - tỉnh Thái Bình |
| 3540 | 34281 | Trạm y tế xã Hồng Lý | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Lý - huyện Vũ Thư - tỉnh Thái Bình |
| 3541 | 34285 | Trạm y tế xã Phúc Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phúc Thành - huyện Vũ Thư - tỉnh Thái Bình |
| 3542 | 34286 | Trạm y tế xã Tân Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Phong - huyện Vũ Thư - tỉnh Thái Bình |
| 3543 | 34288 | Trạm y tế xã Tân Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hòa - huyện Vũ Thư - tỉnh Thái Bình |
| 3544 | 34290 | Trạm y tế xã Minh Lãng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Lãng - huyện Vũ Thư - tỉnh Thái Bình |
| 3545 | 34291 | Trạm y tế xã Tân Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Bình -Thành phố Thái Bình- tỉnh Thái Bình |
| 3546 | 34292 | Trạm y tế xã Minh Khai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Khai - huyện Vũ Thư - tỉnh Thái Bình |
| 3547 | 34293 | Trạm y tế xã Dũng Nghĩa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dũng Nghĩa - huyện Vũ Thư - tỉnh Thái Bình |
| 3548 | 34294 | Trạm y tế xã Minh Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Quang - huyện Vũ Thư - tỉnh Thái Bình |
| 3549 | 34297 | Trạm y tế xã Bách Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bách Thuận - huyện Vũ Thư - tỉnh Thái Bình |
| 3550 | 37309 | Trạm y tế xã Yên Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Quang, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình |
| 3551 | 37311 | Trạm y tế xã Đức Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Long, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình |
| 3552 | 37312 | Trạm y tế xã Gia Tường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Gia Tường, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình |
| 3553 | 37313 | Trạm y tế xã Gia Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Gia Sơn, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình |
| 3554 | 37314 | Trạm y tế xã Gia Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Gia Thủy, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình |
| 3555 | 37315 | Trạm y tế xã Văn Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Văn Phú, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình |
| 3556 | 37316 | Trạm y tế xã Phú Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Lộc, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình |
| 3557 | 37321 | Trạm y tế xã Quảng Lạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Lạc, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình |
| 3558 | 37322 | Trạm y tế xã Sơn Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Thành, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình |
| 3559 | 37402 | Phòng khám đa khoa khu vực Gia Lạc | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Gia Lạc, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình |
| 3560 | 37403 | Phòng khám đa khoa khu vực Gián Khẩu | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xóm Đông Thượng, Xã Gia Tân, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình |
| 3561 | 37404 | Trạm y tế xã Gia Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Gia Hưng, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình |
| 3562 | 37405 | Trạm y tế xã Gia Sinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Gia Sinh, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình |
| 3563 | 37406 | Trạm y tế xã Gia Lập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Gia Lập, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình |
| 3564 | 37410 | Trạm y tế xã Gia Hoà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Gia Hòa, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình |
| 3565 | 37411 | Trạm y tế xã Gia Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Gia Phong, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình |
| 3566 | 37412 | Trạm y tế xã Liên Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liên Sơn, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình |
| 3567 | 37413 | Trạm y tế xã Gia Vân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Gia Vân, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình |
| 3568 | 37414 | Trạm y tế xã Gia Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Gia Phú, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình |
| 3569 | 37501 | Trung tâm y tế huyện Hoa Lư | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị trấn Thiên Tôn, Huyện Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình |
| 3570 | 37503 | Trạm y tế xã Trường Yên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trường Yên, Huyện Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình |
| 3571 | 26009 | Bệnh viện quân y 109 | Tuyến 2 | Hạng 1 | Phường Đồng Tâm - Tp Vĩnh Yên - Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3572 | 26016 | Bệnh viện Y dược cổ truyền tỉnh Vĩnh Phúc | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường Định Trung -TP Vĩnh Yên-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3573 | 26017 | Bệnh viện Phục hồi chức năng tỉnh Vĩnh Phúc | Tuyến 2 | Hạng 2 | Km9 đường tránh Yên Lạc -TP Vĩnh Yên-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3574 | 26020 | Phòng khám và quản lý sức khỏe trực thuộc Ban bảo vệ chăm sóc sức khỏe cán bộ tỉnh | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường Liên Bảo - Tp Vĩnh Yên - Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3575 | 26021 | Bệnh viện Giao thông vận tải Vĩnh Phúc | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Tiền Châu - TP Phúc Yên - Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3576 | 26025 | Trung tâm y tế thành phố Phúc Yên | Tuyến 3 | Hạng 3 | TDP Cả Đông- Phường Nam Viêm- TP Phúc yên - Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3577 | 26026 | Trung tâm y tế huyện Tam Đảo | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Núc Hạ - xã Hồ Sơn - Huyện Tam Đảo - Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3578 | 26030 | Bệnh viện Đa khoa khu vực Phúc Yên | Tuyến 2 | Hạng 1 | Thành phố Phúc Yên-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3579 | 26035 | Trạm y tế phường Trưng Trắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Trưng Trắc-Thành Phố Phúc Yên-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3580 | 26036 | Trạm y tế phường Hùng Vương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hùng Vương-Thành phố Phúc Yên-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3581 | 26037 | Trạm y tế phường Hai Bà Trưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Bai Hà Trưng-Thành phố Phúc Yên-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3582 | 26038 | Phòng khám đa khoa khu vực Xuân Hoà | Tuyến 3 | Hạng 4 | Phường Xuân Hoà-TP Phúc Yên-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3583 | 26040 | Trạm y tế phường Đồng Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đồng Xuân-Thành phố Phúc Yên-Vĩnh Phúc |
| 3584 | 26041 | Phòng khám đa khoa KV Tân Cương | Tuyến 3 | Hạng 3 | xã Tân Cương-Huyện Vĩnh Tường-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3585 | 26042 | Phòng khám đa khoa khu vực Lãng Công | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Lãng Công-Huyện Sông Lô-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3586 | 30232 | Trạm y tế xã Kim Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Tân - Huyện Kim Thành - Tỉnh Hải Dương |
| 3587 | 30234 | Trạm y tế xã Lai Vu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lai Vu - Huyện Kim Thành - Tỉnh Hải Dương |
| 3588 | 30238 | Trạm y tế xã Tam Kỳ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Kỳ - Huyện Kim Thành - Tỉnh Hải Dương |
| 3589 | 30239 | Trạm y tế xã Thượng Vũ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thượng Vũ - Huyện Kim Thành - Tỉnh Hải Dương |
| 3590 | 30240 | Trạm y tế xã Tuấn Việt | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tuấn Việt - Huyện Kim Thành - Tỉnh Hải Dương |
| 3591 | 30243 | Trạm y tế xã Đoàn Kết | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đoàn Kết - Huyện Thanh Miện - Tỉnh Hải Dương |
| 3592 | 30244 | Trạm y tế xã Tân Trào | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Trào - Huyện Thanh Miện - Tỉnh Hải Dương |
| 3593 | 30245 | Trạm y tế xã Lê Hồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lê Hồng - Huyện Thanh Miện - Tỉnh Hải Dương |
| 3594 | 30247 | Trạm y tế xã Thanh Tùng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Tùng - Huyện Thanh Miện - Tỉnh Hải Dương |
| 3595 | 30248 | Trạm y tế xã Đoàn Tùng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đoàn Tùng - Huyện Thanh Miện - Tỉnh Hải Dương |
| 3596 | 30249 | Trạm y tế xã Phạm Kha | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phạm Kha - Huyện Thanh Miện - Tỉnh Hải Dương |
| 3597 | 30250 | Trạm y tế xã Lam Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lam Sơn - Huyện Thanh Miện - Tỉnh Hải Dương |
| 3598 | 30251 | Trạm y tế Thị trấn Thanh Miện | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Thanh Miện - Huyện Thanh Miện - Tỉnh Hải Dương |
| 3599 | 30255 | Trạm y tế xã Ngũ Hùng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngũ Hùng - Huyện Thanh Miện - Tỉnh Hải Dương |
| 3600 | 30256 | Trạm y tế xã Chi Lăng Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chi Lăng Bắc - Huyện Thanh Miện - Tỉnh Hải Dương |
| 3601 | 30257 | Trạm y tế xã Chi Lăng Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chi Lăng Nam - Huyện Thanh Miện - Tỉnh Hải Dương |
| 3602 | 30259 | Trạm y tế xã Thanh Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Giang - Huyện Thanh Miện - Tỉnh Hải Dương |
| 3603 | 30260 | Trạm y tế xã Hồng Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Phong - Huyện Thanh Miện - Tỉnh Hải Dương |
| 3604 | 30261 | Trạm y tế thị trấn Cẩm Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Cẩm Giang - Huyện Cẩm Giàng - Tỉnh Hải Dương |
| 3605 | 34300 | Trạm y tế Xã Trung An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung An - huyện Vũ Thư - tỉnh Thái Bình |
| 3606 | 34301 | Trạm y tế xã Vũ Hội | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vũ Hội - huyện Vũ Thư - tỉnh Thái Bình |
| 3607 | 34302 | Trạm y tế xã Hòa Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Bình - huyện Vũ Thư - tỉnh Thái Bình |
| 3608 | 34303 | Trạm y tế xã Nguyên Xá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nguyên Xá - huyện Vũ Thư - tỉnh Thái Bình |
| 3609 | 34304 | Trạm y tế xã Việt Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Việt Thuận - huyện Vũ Thư - tỉnh Thái Bình |
| 3610 | 34305 | Trạm y tế xã Vũ Vinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vũ Vinh - huyện Vũ Thư - tỉnh Thái Bình |
| 3611 | 34306 | Trạm y tế xã Vũ Đoài | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vũ Đoài - huyện Vũ Thư - tỉnh Thái Bình |
| 3612 | 34309 | Trạm y tế xã Duy Nhất | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Duy Nhất - huyện Vũ Thư - tỉnh Thái Bình |
| 3613 | 34310 | Trạm y tế xã Hồng Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Phong - huyện Vũ Thư - tỉnh Thái Bình |
| 3614 | 34312 | Bệnh viện đa khoa Phụ Dực | Tuyến 3 | Hạng 2 | TT An Bài, Quỳnh Phụ, Thái Bình |
| 3615 | 34314 | Bệnh viện đa khoa Thái Ninh | Tuyến 3 | Hạng 2 | Xã Thái Hưng-huyện Thái Thụy- Tỉnh Thái Bình |
| 3616 | 34315 | Bệnh viện đa khoa tư nhân Hoàng An | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 786 phố Lý Bôn, phường Trần Lãm - thành phố Thái Bình |
| 3617 | 34317 | PK Ban Bảo vệ CSSK cán bộ tỉnh TB | Tuyến 2 | Hạng 2 | Đường Trần Thánh Tông - TP Thái Bình |
| 3618 | 34298 | Trạm y tế xã Tự Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tự Tân - huyện Vũ Thư - tỉnh Thái Bình |
| 3619 | 34324 | Phòng khám đa khoa Phúc An | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Đông á - Huyện Đông Hưng - Tỉnh Thái Bình |
| 3620 | 34330 | Bệnh viện đa khoa Lâm Hoa - Hưng Hà | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Đồng Lạc, xã Minh Khai, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình |
| 3621 | 34331 | Bệnh viện đa khoa Phúc Sơn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Dương Phúc, Huyện Thái Thụy, Thái Bình |
| 3622 | 35004 | TTYT huyện Kim Bảng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Quế, thị xã Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam |
| 3623 | 37504 | Trạm y tế xã Ninh Vân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ninh Vân, Huyện Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình |
| 3624 | 37507 | Trạm y tế xã Ninh Khang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ninh KhAng, Huyện Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình |
| 3625 | 37508 | Trạm y tế xã Ninh Hoà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ninh Hòa, Huyện Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình |
| 3626 | 37509 | Trạm y tế xã Ninh Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ninh Hải, Huyện Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình |
| 3627 | 37601 | Trung tâm y tế huyện Yên Mô | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị trấn Yên Thịnh, Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình |
| 3628 | 37602 | Phòng khám đa khoa Khu vực Bút | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Mạc, Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình |
| 3629 | 37603 | Trạm y tế xã Yên Thái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Thái, Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình |
| 3630 | 37605 | Trạm y tế xã Yên Hoà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Hòa, Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình |
| 3631 | 37606 | Trạm y tế xã Yên Đồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Đồng, Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình |
| 3632 | 37607 | Trạm y tế xã Yên Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Thành, Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình |
| 3633 | 37608 | Trạm y tế xã Yên Nhân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Nhân, Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình |
| 3634 | 37609 | Trạm y tế xã Yên Từ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Từ, Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình |
| 3635 | 37610 | Trạm y tế xã Khánh Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Thượng, Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình |
| 3636 | 37612 | Trạm y tế xã Mai Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mai Sơn, Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình |
| 3637 | 37613 | Trạm y tế xã Yên Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Lâm, Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình |
| 3638 | 37703 | Phòng khám đa khoa khu vực Ân Hoà | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Ân Hòa, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình |
| 3639 | 37704 | Trạm y tế xã Định Hóa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Định Hóa, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình |
| 3640 | 37705 | Trạm y tế xã Kim Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Mỹ, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình |
| 3641 | 37708 | Trạm y tế xã Lai Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lai Thành, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình |
| 3642 | 37709 | Trạm y tế xã Như Hoà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Như Hòa, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình |
| 3643 | 37710 | Trạm y tế xã Kim Định | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Định, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình |
| 3644 | 37713 | Trạm y tế xã Hùng Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hùng Tiến, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình |
| 3645 | 37714 | Trạm y tế thị trấn Bình Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Bình Minh, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình |
| 3646 | 26045 | Phòng khám Đa khoa tư nhân Hà Thành | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Hùng Vương, TP Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3647 | 26047 | Phòng khám Đa khoa Sinh Hậu | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Liên Bảo-TP Vĩnh Yên-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3648 | 26049 | Trạm y tế phường Xuân Hoà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Xuân Hoà-Thành phố Phúc yên-Vĩnh Phúc |
| 3649 | 26050 | Phòng khám đa khoa Phúc Thắng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Phúc Thắng-TP Phúc Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3650 | 26055 | Bệnh viện Sản-Nhi tỉnh Vĩnh Phúc | Tuyến 2 | Hạng 2 | Km9 đường tránh Yên Lạc-TP. Vĩnh Yên-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3651 | 26057 | Phòng khám đa khoa tư nhân Bạch Mai | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 129 - phố Bà Triệu - P. Liên Bảo - TP. Vĩnh Yên - Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3652 | 26101 | Trạm y tế thị trấn Tam Đảo | Tuyến 4 | Hạng 4 | Thị trấn Tam Đảo-Huyện Tam Đảo-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3653 | 24299 | Phòng khám đa khoa Lan Sơn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Đống Vừng, xã Yên Sơn, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
| 3654 | 95081 | Bệnh viện Chuyên khoa Tâm thần tỉnh Bạc Liêu | Tuyến 2 | Hạng 2 | 1/780 Ấp Vĩnh An, xã Vĩnh Trạch, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
| 3655 | 26103 | Trạm y tế thị trấn Đại Đình | Tuyến 4 | Hạng 4 | Thị trấn Đại Đình-Huyện Tam Đảo-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3656 | 26105 | Trạm y tế xã Tam Quan | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Tam Quan-Huyện Tam Đảo-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3657 | 26107 | Trạm y tế xã Yên Dương | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Yên Dương-Huyện Tam Đảo-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3658 | 26109 | Trạm y tế xã Bồ Lý | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Bồ Lý-Huyện Tam Đảo-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3659 | 26202 | Trạm y tế xã Sơn Đông | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Sơn Đông-Huyện Lập Thạch-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3660 | 26204 | Trạm y tế xã Liên Hòa | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Liên Hòa-Huyện Lập Thạch-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3661 | 26205 | Trạm y tế xã Tứ Yên | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Tứ Yên-Huyện Sông Lô-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3662 | 26207 | Trạm y tế Thị trấn Tam Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Tam Sơn-Huyện Sông Lô-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3663 | 30265 | Trạm y tế xã Cẩm Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cẩm Đông - Huyện Cẩm Giàng - Tỉnh Hải Dương |
| 3664 | 30266 | Trạm y tế xã Phúc Điền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phúc Điền - Huyện Cẩm Giàng - Tỉnh Hải Dương |
| 3665 | 30267 | Trạm y tế xã Cẩm Đoài | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cẩm Đoài - Huyện Cẩm Giàng - Tỉnh Hải Dương |
| 3666 | 30268 | Trạm y tế xã Định Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Định Sơn - Huyện Cẩm Giàng - Tỉnh Hải Dương |
| 3667 | 30269 | Trạm y tế xã Cẩm Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cẩm Hưng - Huyện Cẩm Giàng - Tỉnh Hải Dương |
| 3668 | 30270 | Trạm y tế xã Cẩm Hoàng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cẩm Hoàng - Huyện Cẩm Giàng - Tỉnh Hải Dương |
| 3669 | 30274 | Trạm y tế xã Cẩm Vũ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cẩm Vũ - Huyện Cẩm Giàng - Tỉnh Hải Dương |
| 3670 | 30275 | Trạm y tế xã Lương Điền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lương Điền - Huyện Cẩm Giàng - Tỉnh Hải Dương |
| 3671 | 30276 | Trạm y tế Thị trấn Lai Cách | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Lai Cách - Huyện Cẩm Giàng - Tỉnh Hải Dương |
| 3672 | 30277 | Trạm y tế xã Ngọc Liên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Liên - Huyện Cẩm Giàng - Tỉnh Hải Dương |
| 3673 | 30279 | Trạm y tế xã Thạch Lỗi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Lỗi - Huyện Cẩm Giàng - Tỉnh Hải Dương |
| 3674 | 30280 | Phòng khám đa khoa khu vực Phúc Thành | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Phúc Thành - huyện Kinh Môn - tỉnh Hải Dương |
| 3675 | 30299 | Bệnh viện Phổi Hải Dương | Tuyến 2 | Hạng 1 | Phường Thanh bình - thanh phố Hải Dương tỉnh Hải Dương |
| 3676 | 35005 | Trạm y tế xã Tượng Lĩnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tượng Lĩnh, Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam |
| 3677 | 35007 | Trạm y tế xã Nguyễn úy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nguyễn úy, Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam |
| 3678 | 35008 | Trạm y tế xã Đại Cương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Cương, Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam |
| 3679 | 35010 | Trạm y tế xã Nhật Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhật Tân, Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam |
| 3680 | 35011 | Trạm y tế xã Hoàng Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoàng Tây, Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam |
| 3681 | 35012 | Trạm y tế xã Đồng Hóa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Hóa, Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam |
| 3682 | 35013 | Trạm y tế xã Văn Xá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Văn Xá, Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam |
| 3683 | 35015 | Trạm y tế xã Khả Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khả Phong, Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam |
| 3684 | 35017 | Trạm y tế xã Thi Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thi Sơn, Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam |
| 3685 | 35019 | Trạm y tế xã Ba Sao | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ba Sao, Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam |
| 3686 | 35021 | Trạm y tế xã Thanh Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Sơn, Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam |
| 3687 | 35022 | TTYT huyện Thanh Liêm | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Thanh Lưu, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam |
| 3688 | 35027 | Trạm y tế phường Thanh Tuyền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thanh Tuyền, Thành phố.Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam |
| 3689 | 35028 | Trạm y tế xã Liêm Cần | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liêm Cần, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam |
| 3690 | 35029 | Trạm y tế xã Thanh Hương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Hương, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam |
| 3691 | 35030 | Trạm y tế xã liêm Tiết | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liêm Tiết, Thành phố.Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam |
| 3692 | 35031 | Trạm y tế xã Thanh Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Hà, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam |
| 3693 | 35034 | Trạm y tế xã Thanh Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Thủy, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam |
| 3694 | 35039 | Trạm y tế xã Tiên Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiên Sơn, Thị xã Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam |
| 3695 | 37720 | Trạm y tế xã Lưu Phương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lưu Phương, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình |
| 3696 | 37721 | Trạm y tế xã Tân Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thành, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình |
| 3697 | 37722 | Trạm y tế xã Kim Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Tân, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình |
| 3698 | 37723 | Trạm y tế xã Kim Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Trung, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình |
| 3699 | 37724 | Trạm y tế thị trấn Phát Diệm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Phát Diệm, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình |
| 3700 | 37803 | Trạm y tế xã Khánh Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Thành, Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình |
| 3701 | 37806 | Trạm y tế xã Khánh An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh An, Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình |
| 3702 | 37807 | Trạm y tế xã Khánh Mậu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Mậu, Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình |
| 3703 | 37808 | Trạm y tế xã Khánh Hội | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Hội, Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình |
| 3704 | 37809 | Trạm y tế xã Khánh Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Phú, Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình |
| 3705 | 37810 | Trạm y tế xã Khánh Công | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Công, Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình |
| 3706 | 38001 | Bệnh viện nội tiết tỉnh Thanh Hóa | Tuyến 2 | Hạng 2 | 476 Hải Thượng Lãn Ông, Phường Đông Vệ - Tp Thanh Hóa - Tỉnh Thanh Hóa |
| 3707 | 38002 | Bệnh viện mắt tỉnh Thanh Hóa | Tuyến 2 | Hạng 2 | 215 Hải Thượng Lãn Ông, Phường Đông Vệ - Tp Thanh Hóa - Tỉnh Thanh Hóa |
| 3708 | 38004 | Bệnh viện da liễu Thanh Hoá | Tuyến 2 | Hạng 2 | 195 Hải Thượng Lãn Ông, Phường Quảng Thắng - Tp Thanh Hóa - Tỉnh Thanh Hóa |
| 3709 | 38005 | Trạm y tế phường Hàm Rồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hàm Rồng - TP Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 3710 | 38009 | Trạm y tế phường Điện Biên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tô Hiến Thành - Phường Điện Biên - TP Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 3711 | 26208 | Trạm y tế xã Quang Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Sơn-Huyện Lập Thạch-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3712 | 26209 | Trạm y tế xã Đồng Thịnh | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Đồng Thịnh-Huyện Sông Lô-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3713 | 26211 | Trạm y tế xã Đôn Nhân | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Đôn Nhân-Huyện Sông Lô-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3714 | 26215 | Trạm y tế xã Nhân Đạo | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Nhân Đạo-Huyện Sông Lô-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3715 | 26217 | Trạm y tế xã Vân Trục | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Vân Trục-Huyện Lập Thạch-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3716 | 26220 | Trạm y tế xã Liễn Sơn | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Liễn Sơn-Huyện Lập Thạch-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3717 | 26221 | Trạm y tế xã Như Thụy | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Như Thụy-Huyện Sông Lô-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3718 | 26222 | Trạm y tế xã Hợp Lý | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Hợp Lý-Huyện Lập Thạch-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3719 | 26223 | Trạm y tế xã Bạch Lưu | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Bạch Lưu-Huyện Sông Lô-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3720 | 26225 | Trạm y tế xã Đồng ích | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Đồng ích-Huyện Lập Thạch-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3721 | 26227 | Trạm y tế xã Tây Sơn | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Tây Sơn-Huyện Lập Thạch-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3722 | 26228 | Trạm y tế xã Cao Phong | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Cao Phong-Huyện Sông Lô-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3723 | 26231 | Trạm y tế xã Đức Bác | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Đức Bác-Huyện Sông Lô-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3724 | 26232 | Trạm y tế xã Bàn Giản | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Bàn Giản-Huyện Lập Thạch-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3725 | 26234 | Trạm y tế xã Nhạo Sơn | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Nhạo Sơn-Huyện Sông Lô-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3726 | 26235 | Trạm y tế xã Phương Khoan | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Phương Khoan-Huyện Sông Lô-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3727 | 26236 | Trạm y tế xã Xuân Lôi | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Xuân Lôi-Huyện Lập Thạch-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3728 | 26237 | Trạm y tế Yên Thạch | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Yên Thạch-Huyện Sông Lô-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3729 | 26238 | Trạm y tế xã Quang Yên | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Quang Yên-Huyện Sông Lô-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3730 | 40594 | Phòng khám bệnh đa khoa Đông Hiếu | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xóm Đông Mỹ, Xã Đông Hiếu, T.x Thái Hòa, Nghệ An |
| 3731 | 26239 | Trạm y tế xã Xuân Hòa | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Xuân Hòa-Huyện Lập Thạch-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3732 | 26401 | Trạm y tế xã Thanh Vân | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Thanh Vân-Huyện Tam Dương-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3733 | 30300 | Bệnh viện Tâm Thần Hải Dương | Tuyến 2 | Hạng 2 | Xã Gia Xuyên - Gia Lộc |
| 3734 | 30301 | Bệnh viện Phục hồi chức năng Hải Dương | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường Trần Hưng Đạo - TP Hải Dương |
| 3735 | 30303 | Phòng khám đa khoa khu vực Hà Đông | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Cường - Huyện Thanh Hà - Tỉnh Hải Dương |
| 3736 | 30304 | Phòng khám đa khoa Tập Hà thuộc Công ty cổ phần Y tế Tập Hà | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị trấn Nam Sách - Huyện Nam Sách - Tỉnh Hải Dương |
| 3737 | 30335 | Bệnh viện Phụ sản hải Dương | Tuyến 2 | Hạng 2 | P Thanh Bình TPhd |
| 3738 | 30339 | Phòng khám ĐK Thanh Bình thuộc Công ty cổ phần Đại Đồng Đường | Tuyến 3 | Hạng 3 | P Tân Bình - TP Hd |
| 3739 | 31002 | Trung tâm y tế quận Hồng Bàng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 34 Kỳ Đồng, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hồng Bàng, TP Hải Phòng |
| 3740 | 31004 | Trung tâm y tế quận Lê Chân | Tuyến 3 | Hạng 3 | 169 Tô Hiệu, Phường Hồ Nam, Quận Lê Chân, TP Hải Phòng |
| 3741 | 31005 | Trung tâm y tế quận Kiến An | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 360 Trần Thành Ngọ, Phường Trần Thành Ngọ, Quận Kiến An, TP Hải Phòng |
| 3742 | 31006 | Bệnh viện đa khoa TP Thủy Nguyên | Tuyến 3 | Hạng 2 | Phường Thủy Sơn, TP Thuỷ Nguyên, TP Hải Phòng |
| 3743 | 35041 | Trạm y tế Phường Duy Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Duy Minh, Thị xã Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam |
| 3744 | 35046 | TTYT huyện Bình Lục | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị trấn Bình Mỹ, Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam |
| 3745 | 35047 | Trạm y tế xã Bối Cầu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bối Cầu, Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam |
| 3746 | 35048 | Trạm y tế xã Hưng Công | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Công, Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam |
| 3747 | 35049 | Trạm y tế xã An Lão | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Lão, Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam |
| 3748 | 35051 | Trạm y tế xã Trịnh Xá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trịnh Xá, Thành phố.Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam |
| 3749 | 35052 | Trạm y tế xã Đinh Xá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đinh Xá, Thành phố.Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam |
| 3750 | 35054 | Trạm y tế xã An Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Ninh, Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam |
| 3751 | 35055 | Trạm y tế xã Vũ Bản | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vũ Bản, Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam |
| 3752 | 35056 | Trạm y tế xã Tiêu Động | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiêu Động, Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam |
| 3753 | 35058 | Trạm y tế xã Bình Nghĩa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Nghĩa, Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam |
| 3754 | 35059 | Trạm y tế xã Đồn Xá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồn Xá, Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam |
| 3755 | 35060 | Trạm y tế Xã Trung Lương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Lương, Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam |
| 3756 | 35063 | Trạm y tế xã Bồ Đề | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bồ Đề, Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam |
| 3757 | 35064 | Trung tâm y tế huyện Lý Nhân | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam |
| 3758 | 35065 | Bệnh viện đa khoa KV Nam Lý | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Tiến Thắng, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam |
| 3759 | 35068 | Trạm y tế xã Hợp Lý | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hợp Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam |
| 3760 | 35070 | Trạm y tế xã Đạo Lý | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam |
| 3761 | 35071 | Trạm y tế xã Nhân Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhân Mỹ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam |
| 3762 | 35073 | Trạm y tế xã Nhân Chính | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhân Chính, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam |
| 3763 | 38013 | Trạm y tế phường Phú Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Phú Sơn - TP Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 3764 | 38015 | Trạm y tế phường Ba Đình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Ba Đình - TP Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 3765 | 38016 | Trạm y tế phường Ngọc Trạo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Ngọc Trạo - TP Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 3766 | 38017 | Trạm y tế phường Đông Vệ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đông Vệ - TP Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 3767 | 38018 | Trạm y tế phường Đông Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đông Sơn - TP Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 3768 | 93109 | Phòng khám Đa khoa thuộc Trung tâm Y tế thành phố Vị Thanh | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Số 176, đường 1/5, Khu vực 5, phường V, thành phố Vị Thanh, Hậu Giang |
| 3769 | 38031 | Bệnh viện phục hồi chức năng tỉnh Thanh Hóa | Tuyến 2 | Hạng 2 | 36, đường Tống Duy Tân, Phường Bắc Sơn, TP Sầm Sơn, Thanh Hóa |
| 3770 | 38040 | Bệnh viện đa khoa huyện Quan Hóa | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị trấn Quan Hóa - Huyện Quan Hóa - Tỉnh Thanh Hoá |
| 3771 | 38051 | Trạm y tế xã Tam Chung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Chung - huyện Mường Lát - tỉnh Thanh Hoá |
| 3772 | 38053 | Trạm y tế xã Mường Lý | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Lý - huyện Mường Lát - tỉnh Thanh Hoá |
| 3773 | 38054 | Trạm y tế Xã Trung Lý | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Lý - huyện Mường Lát - tỉnh Thanh Hoá |
| 3774 | 38057 | Trạm y tế xã Mường Chanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Chanh - huyện Mường Lát - tỉnh Thanh Hoá |
| 3775 | 38059 | Trạm y tế xã Thành Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thành Sơn - huyện Quan Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 3776 | 38062 | Trạm y tế xã Phú Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Thanh - huyện Quan Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 3777 | 38063 | Trạm y tế Xã Trung Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Thành - huyện Quan Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 3778 | 38065 | Trạm y tế xã Phú Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Sơn - huyện Quan Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 3779 | 26404 | Trạm y tế xã Vân Hội | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Vân Hội-Huyện Tam Dương-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3780 | 26405 | Trạm y tế thị trấn Kim Long | Tuyến 4 | Hạng 4 | Thị trấn Kim Long-Huyện Tam Dương-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3781 | 26406 | Trạm y tế xã Đạo Tú | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Đạo Tú-Huyện Tam Dương-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3782 | 26409 | Trạm y tế thị trấn Hợp Hòa | Tuyến 4 | Hạng 4 | Thị trấn Hợp Hòa-Huyện Tam Dương-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3783 | 26412 | Trạm y tế xã Hoàng Lâu | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Hoàng Lâu-Huyện Tam Dương-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3784 | 26415 | Trạm y tế xã Duy Phiên | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Duy Phiên-Huyện Tam Dương-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3785 | 26504 | Trạm y tế xã Tân Tiến | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Tân Tiến-Huyện Vĩnh Tường-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3786 | 26505 | Trạm y tế xã An Nhân | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã An Nhân-Huyện Vĩnh Tường-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3787 | 26508 | Trạm y tế thị trấnTứ Trưng | Tuyến 4 | Hạng 4 | Thị trấn Tứ Trưng-Huyện Vĩnh Tường-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3788 | 26510 | Trạm y tế xã Kim Xá | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Kim Xá-Huyện Vĩnh Tường-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3789 | 26511 | Trạm y tế xã Việt Xuân | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Việt Xuân-Huyện Vĩnh Tường-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3790 | 26512 | Trạm y tế xã Chấn Hưng | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Chấn Hưng-Huyện Vĩnh Tường-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3791 | 26513 | Trạm y tế xã Vĩnh Thịnh | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Vĩnh Thịnh-Huyện Vĩnh Tường-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3792 | 26515 | Trạm y tế xã Phú Đa | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Phú Đa-Huyện Vĩnh Tường-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3793 | 26516 | Trạm y tế xã Đại Đồng | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Đại Đồng-Huyện Vĩnh Tường-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3794 | 26517 | Trạm y tế xã Vĩnh Sơn | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Vĩnh Sơn-Huyện Vĩnh Tường-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3795 | 26519 | Trạm y tế xã Sao Đại Việt | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Sao Đại Việt-Huyện Vĩnh Tường-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3796 | 26522 | Trạm y tế thị trấn Thổ Tang | Tuyến 4 | Hạng 4 | Thị trấn Thổ Tang-Huyện Vĩnh Tường-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3797 | 31009 | Bệnh viện đa khoa huyện Vĩnh Bảo | Tuyến 3 | Hạng 2 | Số 154 khu phố Tân Hoà, Thị Trấn Vĩnh Bảo, Huyện Vĩnh Bảo, TP Hải Phòng |
| 3798 | 31010 | Trung tâm y tế huyện Tiên Lãng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 130 Phạm Ngọc Đa, khu 8, thị trấn Tiên Lãng, Huyện Tiên Lãng, TP Hải Phòng |
| 3799 | 31012 | Trung tâm y tế quận Đồ Sơn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 229 đường Lý Thánh Tông, Phường Ngọc Xuyên, Quận Đồ Sơn, TP Hải Phòng |
| 3800 | 31014 | Bệnh viện đa khoa Đôn Lương | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Cát Hải, Huyện Cát Hải, TP Hải Phòng |
| 3801 | 31018 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty TNHH MTV Trung tâm y tế Cảng Hải Phòng | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 23 Lương Khánh Thiện - Phường Lương Khánh Thiện - Quận Ngô Quyền - TP Hải Phòng |
| 3802 | 31019 | Bệnh viện Phục hồi chức năng Hải Phòng | Tuyến 2 | Hạng 3 | Số 1A Lý Thái Tổ, Phường Vạn Hương, quận Đồ Sơn, TP Hải Phòng |
| 3803 | 31025 | Trung tâm Y tế quân dân y Bạch Long Vĩ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Bạch Long Vĩ, TP Hải Phòng |
| 3804 | 31033 | Bệnh viện Phổi Hải Phòng | Tuyến 2 | Hạng 2 | Số 568 Trần Tất Văn, phường Tràng Minh, Quận Kiến An, TP Hải Phòng |
| 3805 | 31034 | Bệnh viện Y học cổ truyền | Tuyến 2 | Hạng 2 | TDP Cái Tắt – Phường An Đồng – Quận An Dương – TP. Hải Phòng |
| 3806 | 31035 | Bệnh viện Tâm thần Hải Phòng | Tuyến 2 | Hạng 1 | Cụm 2, Phường Đông Khê, Quận Ngô Quyền, TP Hải Phòng |
| 3807 | 31142 | Viện Y học biển | Tuyến 2 | Hạng 2 | Đại lộ Võ Nguyên Giáp, Phường Kênh Dương, Quận Lê Chân, TP Hải Phòng |
| 3808 | 31153 | Bệnh viện Hữu nghị Việt Tiệp | Tuyến 2 | Hạng 1 | Số 1 đường Nhà Thương, Phường Cát Dài, Quận Lê Chân, TP Hải Phòng |
| 3809 | 31154 | Phòng khám Đa khoa Liên Am | Tuyến 3 | Hạng 4 | Quốc Lộ 37, Xã Liên Am, Huyện Vĩnh Bảo, TP Hải Phòng |
| 3810 | 35076 | Trạm y tế xã Xuân Khê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Khê, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam |
| 3811 | 35077 | Trạm y tế xã Nhân Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhân Thịnh, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam |
| 3812 | 35084 | Trạm y tế xã Trác Văn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trác Văn, Huyện Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam |
| 3813 | 35085 | Trạm y tế phường Tiên Nội | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tiên Nội, Thị xã Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam |
| 3814 | 35086 | Trạm y tế xã Tiên Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiên Hiệp, Thành phố.Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam |
| 3815 | 35087 | Trạm y tế xã Tiên Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiên Tân, Thành phố.Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam |
| 3816 | 35088 | Trạm y tế xã Mộc Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mộc Nam, Huyện Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam |
| 3817 | 35089 | Trạm y tế phường Yên Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Yên Bắc, Thị xã Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam |
| 3818 | 35093 | Trạm y tế xã Tiên Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiên Hải, Thành phố.Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam |
| 3819 | 35098 | Trạm y tế xã Chính Lý | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chính Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam |
| 3820 | 35099 | Trạm y tế xã Chân Lý | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chân Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam |
| 3821 | 35100 | Trạm y tế xã Mộc Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mộc Bắc, Huyện Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam |
| 3822 | 35103 | Trạm y tế xã Liêm Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liêm Sơn, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam |
| 3823 | 35105 | Trạm y tế xã Thanh Nguyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Nguyên, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam |
| 3824 | 35122 | Trạm y tế xã Bắc Lý | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bắc Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam |
| 3825 | 35123 | Trạm y tế xã An Nội | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Nội, Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam |
| 3826 | 35124 | Trạm y tế xã Liêm Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liêm Thuận, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam |
| 3827 | 38068 | Trạm y tế xã Hiền Chung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hiền Chung - huyện Quan Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 3828 | 38069 | Trạm y tế xã Hiền Kiệt | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hiền Kiệt - huyện Quan Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 3829 | 38071 | Trạm y tế Xã Nam Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Tiến - huyện Quan Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 3830 | 38074 | Trạm y tế xã Phú Nghiêm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Nghiêm - huyện Quan Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 3831 | 38076 | Trạm y tế xã Nam Động | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Động - huyện Quan Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 3832 | 38080 | Bệnh viện đa khoa huyện Lang Chánh | Tuyến 3 | Hạng 2 | Khu phố Lê Lai - Thị trấn Lang Chánh - Huyện Lang Chánh - Tỉnh Thanh Hoá |
| 3833 | 38081 | Trạm y tế Xã Điền Hạ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Né - Xã Điền Hạ - huyện Bá Thước - tỉnh Thanh Hoá |
| 3834 | 38082 | Trạm y tế Xã Điền Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Lùng - Xã Điền Quang - huyện Bá Thước - tỉnh Thanh Hoá |
| 3835 | 38084 | Trạm y tế xã Thành Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Đông Điểng - Xã Thành Sơn - huyện Bá Thước - tỉnh Thanh Hoá |
| 3836 | 38085 | Trạm y tế xã Lương Ngoại | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Ngọc Sinh - Xã Lương Ngoại - huyện Bá Thước - tỉnh Thanh Hoá |
| 3837 | 38087 | Trạm y tế xã Lương Nội | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Ben - Xã Lương Néi - huyện Bá Thước - tỉnh Thanh Hoá |
| 3838 | 38088 | Trạm y tế xã Điền Lư | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Triu - Xã Điền Lư - huyện Bá Thước - tỉnh Thanh Hoá |
| 3839 | 38089 | Trạm y tế xã Lương Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Quang Trung - Xã Lương Trung - huyện Bá Thước - tỉnh Thanh Hoá |
| 3840 | 38092 | Trạm y tế xã Lũng Cao | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phố Đoàn - Xã Lũng Cao - huyện Bá Thước - tỉnh Thanh Hoá |
| 3841 | 38093 | Trạm y tế xã Hạ Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Cò Con - Xã Hạ Trung - huyện Bá Thước - tỉnh Thanh Hoá |
| 3842 | 38095 | Trạm y tế xã Thành Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Tân Thành - Xã Thành Lâm - huyện Bá Thước - tỉnh Thanh Hoá |
| 3843 | 38096 | Trạm y tế xã Ban Công | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Sát - Xã Ban Công - huyện Bá Thước - tỉnh Thanh Hoá |
| 3844 | 38098 | Trạm y tế xã Văn Nho | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Pọong - Xã Văn Nho - huyện Bá Thước - tỉnh Thanh Hoá |
| 3845 | 26526 | Trạm y tế xã Yên Bình | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Yên Bình-Huyện Vĩnh Tường-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3846 | 26527 | Trạm y tế xã Vũ Di | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Vũ Di-Huyện Vĩnh Tường-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3847 | 26528 | Trạm y tế xã Lương Điền | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Lương Điền-Huyện Vĩnh Tường-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3848 | 26529 | Trạm y tế thị trấn Vĩnh Tường | Tuyến 4 | Hạng 4 | Thị trấn Vĩnh Tường-Huyện Vĩnh Tường-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3849 | 26602 | Trạm y tế xã Yên Phương | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Yên Phương-Huyện Yên Lạc-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3850 | 26603 | Trạm y tế xã Nguyệt Đức | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Nguyệt Đức-Huyện Yên Lạc-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3851 | 26604 | Trạm y tế xã Liên Châu | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Liên Châu-Huyện Yên Lạc-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3852 | 26606 | Trạm y tế xã Yên Đồng | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Yên Đồng-Huyện Yên Lạc-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3853 | 26607 | Trạm y tế xã Trung Kiên | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Trung Kiên-Huyện Yên Lạc-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3854 | 26611 | Trạm y tế xã Bình Định | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Bình Định-Huyện Yên Lạc-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3855 | 26612 | Trạm y tế xã Trung Hà | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Trung Hà-Huyện Yên Lạc-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3856 | 26614 | Trạm y tế xã Hồng Châu | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Hồng Châu-Huyện Yên Lạc-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3857 | 26616 | Trạm y tế xã Đồng Văn | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Đồng Văn-Huyện Yên Lạc-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3858 | 26617 | Trạm y tế thị trấn Yên Lạc | Tuyến 4 | Hạng 4 | Thị trấn Yên Lạc-Huyện Yên Lạc-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3859 | 26702 | Trạm y tế xã Tam Hợp | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Tam Hợp-Huyện Bình Xuyên-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3860 | 26704 | Trạm y tế thị trấn Bá Hiến | Tuyến 4 | Hạng 4 | Thị trấn Bá Hiến-Huyện Bình Xuyên-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3861 | 26706 | Trạm y tế xã Phú Xuân | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Phú Xuân-Huyện Bình Xuyên-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3862 | 26707 | Trạm y tế thị trấn Đạo Đức | Tuyến 4 | Hạng 4 | Thị trấn Đạo Đức-Huyện Bình Xuyên-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3863 | 26709 | Trạm y tế xã Hương Sơn | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Hương Sơn-Huyện Bình Xuyên-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3864 | 31157 | Phòng khám Đa khoa Đức Trung | Tuyến 3 | Hạng 4 | Thôn Cống Chu, Xã Kênh Giang, Huyện Thủy Nguyên, TP Hải Phòng |
| 3865 | 31225 | Trạm y tế xã Đại Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Thắng, huyện Tiên Lãng, TP Hải Phòng |
| 3866 | 31227 | Trạm y tế xã Tự Cường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tự Cường, huyện Tiên Lãng, TP Hải Phòng |
| 3867 | 31232 | Trạm y tế xã Cấp Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cấp Tiến, huyện Tiên Lãng, TP Hải Phòng |
| 3868 | 31233 | Trạm y tế xã Kiến Thiết | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kiến Thiết, huyện Tiên Lãng, TP Hải Phòng |
| 3869 | 31236 | Trạm y tế xã Tân Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Minh - huyện Tiên Lãng - TP Hải Phòng |
| 3870 | 31238 | Trạm y tế xã Tiên Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiên Thắng, huyện Tiên Lãng, TP Hải Phòng |
| 3871 | 31239 | Trạm y tế xã Tiên Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiên Minh, huyện Tiên Lãng, TP Hải Phòng |
| 3872 | 31240 | Trạm y tế xã Bắc Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bắc Hưng, huyện Tiên Lãng, TP Hải Phòng |
| 3873 | 31246 | Trạm y tế xã Vinh Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vinh Quang, huyện Tiên Lãng, TP Hải Phòng |
| 3874 | 31283 | Trạm y tế xã Phù Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phù Long, huyện Cát Hải, TP Hải Phòng |
| 3875 | 31285 | Trạm y tế xã Hiền Hào | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hiền Hào, huyện Cát Hải, TP Hải Phòng |
| 3876 | 31288 | Trạm y tế xã Xuân Đám | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Đám, huyện Cát Hải, TP Hải Phòng |
| 3877 | 35127 | Trạm y tế xã Liêm Túc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liêm Túc, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam |
| 3878 | 35128 | Trạm y tế thị trấn Bình Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Bình Mỹ, Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam |
| 3879 | 35132 | Trạm y tế xã Nguyên Lý | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nguyên Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam |
| 3880 | 35133 | Trạm y tế xã Công Lý | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Công Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam |
| 3881 | 35136 | Trạm y tế xã Nhân Khang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhân Khang, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam |
| 3882 | 35137 | Trạm y tế xã Tiến Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiến Thắng, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam |
| 3883 | 35143 | Trạm y tế phường Đồng Văn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đồng Văn, Thị xã Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam |
| 3884 | 36001 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Nam Định | Tuyến 2 | Hạng 1 | Số 2+19 Trần Quốc Toản |
| 3885 | 36006 | Phòng khám đa khoa Năng Tĩnh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thành phố Nam Định |
| 3886 | 36010 | Trung tâm y tế thành phố Nam Định (cơ sở Hưng Lộc) | Tuyến 3 | Hạng 3 | km 6 quốc lộ 21A phường Hưng Lộc, thành phố Nam Định,tỉnh Nam Định |
| 3887 | 36014 | Bệnh viện Mắt tỉnh Nam Định | Tuyến 2 | Hạng 2 | Số 269 đường Phù Nghĩa, phường Lộc Hạ,TP Nam Định |
| 3888 | 36015 | Trạm y tế thị trấn Mỹ Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Mỹ Lộc - Huyện Mỹ Lộc - Tỉnh Nam Định |
| 3889 | 36016 | Trung tâm y tế huyện Nam Trực | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Nam Trực - Tỉnh Nam Định |
| 3890 | 36017 | Bệnh viện đa khoa huyện Hải Hậu | Tuyến 3 | Hạng 2 | Huyện Hải Hậu - Tỉnh Nam Định |
| 3891 | 36020 | Phòng khám đa khoa Trực Thái | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Trực Thái Huyện Trực Ninh Tỉnh Nam Định |
| 3892 | 36025 | Trung tâm y tế huyện Giao Thủy | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Giao Thủy - Tỉnh Nam Định |
| 3893 | 38099 | Trạm y tế xã Thiết ống | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phố Đồng Tâm 3 - ã Thiết ống - huyện Bá Thước - tỉnh Thanh Hoá |
| 3894 | 38102 | Trạm y tế xã Thiết Kế | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Luồng - Xã Thiết Kõ - huyện Bá Thước - tỉnh Thanh Hoá |
| 3895 | 38105 | Trạm y tế Xã Trung Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Xuân - huyện Quan Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 3896 | 38106 | Trạm y tế Xã Trung Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Thượng - huyện Quan Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 3897 | 38107 | Trạm y tế Xã Trung Hạ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Hạ - huyện Quan Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 3898 | 38109 | Trạm y tế xã Tam Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Thanh - huyện Quan Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 3899 | 38112 | Trạm y tế xã Na Mèo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Na Mèo - huyện Quan Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 3900 | 38113 | Trạm y tế thị trấn Sơn Lư | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Sơn Lư - huyện Quan Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 3901 | 38115 | Trạm y tế xã Sơn Điện | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Điện - huyện Quan Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 3902 | 38116 | Trạm y tế xã Mường Mìn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Mìn - huyện Quan Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 3903 | 38119 | Trạm y tế xã Yên Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Thắng - huyện Lang Chánh - tỉnh Thanh Hoá |
| 3904 | 38120 | Bệnh viện đa khoa huyện Thọ Xuân | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị trấn Thọ Xuân - Huyện Thọ Xuân - Tỉnh Thanh Hoá |
| 3905 | 38125 | Trạm y tế xã Giao An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Giao An - huyện Lang Chánh - tỉnh Thanh Hoá |
| 3906 | 38126 | Trạm y tế xã Giao Thiện | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Giao Thiện - huyện Lang Chánh - tỉnh Thanh Hoá |
| 3907 | 38128 | Trạm y tế xã Tam Văn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Văn - huyện Lang Chánh - tỉnh Thanh Hoá |
| 3908 | 38129 | Trạm y tế xã Lâm Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lâm Phú - huyện Lang Chánh - tỉnh Thanh Hoá |
| 3909 | 26711 | Trạm y tế xã Thiện Kế | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Thiện Kế-Huyện Bình Xuyên-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3910 | 26714 | Trạm y tế xã Trung Mỹ | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Trung Mỹ-Huyện Bình Xuyên-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3911 | 26715 | Phòng khám đa khoa khu vực Quang Hà | Tuyến 3 | Hạng 4 | Tổ dân phố Xuân Quang, TT Gia Khánh, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3912 | 26809 | Trạm y tế phường Hội Hợp | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Hội Hợp-TP Vĩnh Yên-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3913 | 26810 | Trạm y tế xã Thanh Trù | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Thanh Trù-TP Vĩnh Yên-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3914 | 26904 | Trạm y tế phường Phúc Thắng | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Phúc Thắng-Thị xã Phúc Yên-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3915 | 26907 | Trạm y tế xã Cao Minh | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Cao Minh-Thị xã Phúc Yên-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3916 | 26908 | Trạm y tế phường Nam Viêm | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Nam Viêm-Thành phố Phúc Yên-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3917 | 26909 | Trạm y tế phườngTiền Châu | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Tiền Châu - Thành phố Phúc Yên - Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3918 | 26911 | Phòng khám Hà Tiên | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Định Trung-TP Vĩnh Yên-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3919 | 27002 | Trung tâm y tế huyện Tiên Du | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị trấn Lim, Huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
| 3920 | 27003 | Trung tâm y tế huyện Lương Tài | Tuyến 3 | Hạng 2 | Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh |
| 3921 | 27005 | Trung tâm y tế huyện Yên Phong | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị trấn Chờ, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh |
| 3922 | 27006 | Trung tâm y tế huyện Gia Bình | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
| 3923 | 27009 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bắc Ninh | Tuyến 2 | Hạng 1 | Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
| 3924 | 27010 | Bệnh viện Quân y 110 | Tuyến 2 | Hạng 1 | Phường Thị Cầu, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
| 3925 | 27012 | Ban Bảo vệ chăm sóc sức khoẻ cán bộ tỉnh Bắc Ninh | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
| 3926 | 31291 | Bệnh viện Mắt Hải Phòng | Tuyến 2 | Hạng 2 | Số 383 Lán Bè, Phường An Biên, Quận Lê Chân, TP Hải Phòng |
| 3927 | 31292 | Phòng khám ĐK Hòa Bình | Tuyến 3 | Hạng 4 | Số 8 Hòa Bình, Phường Trần Thành Ngọ, Quận Kiến An, TP Hải Phòng |
| 3928 | 31300 | Bệnh viện Đa khoa Hồng Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | 136 Hoàng Quốc Việt, Phường Ngọc Sơn, Quận Kiến An, TP Hải Phòng |
| 3929 | 31302 | Phòng khám ĐK Nam Cường | Tuyến 3 | Hạng 4 | Số 139 khu phố 3/2 thị trấn Vĩnh Bảo, Huyện Vĩnh Bảo, TP Hải Phòng |
| 3930 | 31303 | Cơ sở 2 - Bệnh viện Phục hồi chức năng | Tuyến 2 | Hạng 3 | Ngõ 632, phố Trần Tất Văn, Phường Bắc Hà, Quận Kiến An, TP Hải Phòng |
| 3931 | 31305 | Trung tâm Y tế quận Dương kinh | Tuyến 3 | Hạng 3 | TDP Ninh Hải 1, Phường Anh Dũng, Quận Dương Kinh, TP Hải Phòng |
| 3932 | 31307 | Bệnh viện đa khoa Hồng Phúc | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 05 Hồ Xuân Hương, Phường Minh Khai, Quận Hồng Bàng, TP Hải Phòng |
| 3933 | 31312 | Phòng khám đa khoa Đông Quy (thuộc Công ty cổ phần y tế Đông Quy) | Tuyến 3 | Hạng 4 | Thôn Đông Quy, xã Tân Minh, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng |
| 3934 | 31313 | Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Hải Phòng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 124 Nguyễn Đức Cảnh, Phường An Biên, Quận Lê Chân, TP Hải Phong |
| 3935 | 33010 | Trung tâm y tế thành phố Hưng Yên | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Lê Lợi, TP Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên |
| 3936 | 33011 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Hưng Yên | Tuyến 2 | Hạng 1 | Phường Hiếu Nam, TP Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên |
| 3937 | 33014 | Trạm y tế - Tổng công ty may Hưng Yên | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phương Minh Khai, TP Hưng Yên |
| 3938 | 33016 | Bệnh viện y dược cổ truyền Hưng Yên | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường Hiếu Nam, TP Hưng Yên |
| 3939 | 33017 | Bệnh viện Phổi | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường Lam Sơn, TP Hưng Yên |
| 3940 | 33018 | Bệnh viện Mắt Hưng Yên | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường An Tảo, TP Hưng Yên |
| 3941 | 36026 | Trạm y tế xã Giao Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Giao Thanh - huyện Giao Thủy - tỉnh Nam Định |
| 3942 | 36027 | Trạm y tế xã Giao Yến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Giao Yến - huyện Giao Thủy - tỉnh Nam Định |
| 3943 | 36028 | Trung tâm y tế huyện Nghĩa Hưng (cơ sở tại xã Nghĩa Trung) | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Nghĩa Hưng - Tỉnh Nam Định |
| 3944 | 36030 | Trung tâm y tế huyện Nghĩa Hưng (cơ sở tại xã Nghĩa Bình) | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Đông Bình Huyện Nghĩa Hưng Tỉnh Nam Định |
| 3945 | 36035 | Trung tâm y tế huyện Vụ Bản | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Vụ Bản - Tỉnh Nam Định |
| 3946 | 36042 | Trạm y tế Công ty may Sông Hồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 105, đường Nguyễn Đức Thuận, phường Thống Nhất, TP Nam Định tỉnh Nam Định |
| 3947 | 36044 | Bệnh viện phụ sản tỉnh Nam Định | Tuyến 2 | Hạng 2 | Số 168, đường Trần Đăng Ninh, TP Nam Định Tỉnh Nam Định |
| 3948 | 36045 | Bệnh viện Y học cổ truyền tỉnh Nam Định | Tuyến 2 | Hạng 2 | Đường Tuệ Tĩnh |
| 3949 | 36047 | Bệnh viện Nội tiết tỉnh Nam Định | Tuyến 2 | Hạng 3 | TP Nam Định Tỉnh Nam Định |
| 3950 | 36048 | Bệnh xá BCHQS tỉnh Nam Định | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Mỹ Tân - Huyện Mỹ Lộc - Tỉnh Nam Định |
| 3951 | 36054 | Bệnh viện đa khoa Ngọc Bích | Tuyến 3 | Hạng 3 | 505A đường Giải Phóng, phường Trường Thi - Nam Định |
| 3952 | 36057 | Bệnh viện nhi tỉnh Nam Định | Tuyến 2 | Hạng 2 | TP Nam Định Tỉnh Nam Định |
| 3953 | 36102 | Trạm y tế phường Lộc Vượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Lộc Vượng - TP Nam Định - tỉnh Nam Định |
| 3954 | 36103 | Trạm y tế xã Lộc An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lộc An - TP Nam Định - tỉnh Nam Định |
| 3955 | 36104 | Trạm y tế phường Lộc Hạ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Lộc Hạ - TP Nam Định - tỉnh Nam Định |
| 3956 | 36105 | Trạm y tế phường Văn Miếu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Văn Miếu - TP Nam Định - tỉnh Nam Định |
| 3957 | 36107 | Trạm y tế phường Hạ Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hạ Long - TP Nam Định - tỉnh Nam Định |
| 3958 | 36109 | Trạm y tế phường Vị Xuyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Vị Xuyên - TP Nam Định - tỉnh Nam Định |
| 3959 | 38135 | Trạm y tế xã Mỹ Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Tân - huyện Ngọc Lặc - tỉnh Thanh Hoá |
| 3960 | 38136 | Trạm y tế xã Thúy Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thóy Sơn - huyện Ngọc Lặc - tỉnh Thanh Hoá |
| 3961 | 38137 | Trạm y tế xã Thạch Lập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Lập - huyện Ngọc Lặc - tỉnh Thanh Hoá |
| 3962 | 38138 | Trạm y tế xã Vân Am | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vân Âm - huyện Ngọc Lặc - tỉnh Thanh Hoá |
| 3963 | 38139 | Trạm y tế xã Cao Ngọc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cao Ngọc - huyện Ngọc Lặc - tỉnh Thanh Hoá |
| 3964 | 38143 | Trạm y tế xã Đồng Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Thịnh - huyện Ngọc Lặc - tỉnh Thanh Hoá |
| 3965 | 38147 | Trạm y tế xã Cao Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cao Thịnh - huyện Ngọc Lặc - tỉnh Thanh Hoá |
| 3966 | 38149 | Trạm y tế xã Phùng Giáo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phùng Giáo - huyện Ngọc Lặc - tỉnh Thanh Hoá |
| 3967 | 38151 | Trạm y tế xã Phùng Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phùng Minh - huyện Ngọc Lặc - tỉnh Thanh Hoá |
| 3968 | 38152 | Trạm y tế xã Phúc Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phúc Thịnh - huyện Ngọc Lặc - tỉnh Thanh Hoá |
| 3969 | 38153 | Trạm y tế xã Nguyệt ấn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nguyệt ấn - huyện Ngọc Lặc - tỉnh Thanh Hoá |
| 3970 | 38154 | Trạm y tế xã Kiên Thọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kiên Thọ - huyện Ngọc Lặc - tỉnh Thanh Hoá |
| 3971 | 38155 | Trạm y tế Xã Minh Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Tiến - huyện Ngọc Lặc - tỉnh Thanh Hoá |
| 3972 | 38159 | Trạm y tế xã Cẩm Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Chiềng Chanh, Xã Cẩm Thành, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 3973 | 38161 | Trạm y tế xã Cẩm Quý | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Quý Trung - Xã Cẩm Quý - huyện Cẩm Thủy - tỉnh Thanh Hoá |
| 3974 | 38162 | Trạm y tế xã Cẩm Lương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Kim Mẫm - Xã Cẩm Lương - huyện Cẩm Thủy - tỉnh Thanh Hoá |
| 3975 | 38163 | Trạm y tế xã Cẩm Thạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Vàn Thung - Xã Cẩm Thạch - huyện Cẩm Thủy - tỉnh Thanh Hoá |
| 3976 | 38164 | Trạm y tế xã Cẩm Liên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Ngọc Dùng - Xã Cẩm Liên - huyện Cẩm Thủy - tỉnh Thanh Hoá |
| 3977 | 38165 | Trạm y tế xã Cẩm Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Giang Trung - Xã Cẩm Giang - huyện Cẩm Thủy - tỉnh Thanh Hoá |
| 3978 | 38166 | Trạm y tế xã Cẩm Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn sẻ - Xã Cẩm Bình - huyện Cẩm Thủy - tỉnh Thanh Hoá |
| 3979 | 12091 | Trạm y tế xã Tà Hừa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tà Hừa - huyện Than Uyên - tỉnh Lai Châu |
| 3980 | 12092 | Trạm y tế xã Mường Mít | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Mýt - huyện Than Uyên - tỉnh Lai Châu |
| 3981 | 12093 | Trạm y tế xã Tà Mít | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tà Mýt - huyện Tân Uyên - tỉnh Lai Châu |
| 3982 | 12094 | Trạm y tế xã Nậm Sỏ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Sỏ - huyện Tân Uyên - tỉnh Lai Châu |
| 3983 | 12095 | Trung tâm y tế huyện Sìn Hồ (cơ sở 2) | Tuyến 3 | Hạng 4 | Xã Nậm Tăm, huyện Sìn Hồ, tỉnh Lai Châu |
| 3984 | 12096 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Lai Châu | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường Đông Phong - Thành phố Lai Châu - tỉnh Lai Châu |
| 3985 | 12097 | Trạm y tế xã Thân Thuộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thân Thuộc - huyện Tân Uyên - tỉnh Lai Châu |
| 3986 | 12100 | Trạm y tế xã Chăn Nưa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chăn Nưa - huyện Sìn Hồ - tỉnh Lai Châu |
| 3987 | 12102 | Trung tâm y tế thành phố Lai châu | Tuyến 3 | Hạng 3 | Nậm Loỏng 3, Phường Quyết Thắng - thành phố Lai Châu - tỉnh Lai Châu |
| 3988 | 12103 | Phòng khám đa khoa khu vực Mường tè xã | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Tè - huyện Mường Tè - tỉnh Lai Châu |
| 3989 | 12106 | Trạm y tế phường Tân Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tân Phong - Thành phố Lai Châu - tỉnh Lai Châu |
| 3990 | 12108 | Trạm y tế phường Quyết Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Quyết thắng - Thành phố Lai Châu - tỉnh Lai Châu |
| 3991 | 12109 | Trạm y tế Thị trấn Than Uyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Than Uyên - huyện Than Uyên - tỉnh Lai Châu |
| 3992 | 12110 | Phòng khám đa khoa khu vực Ka Lăng | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Ka Lăng - huyện Mường Tè - tỉnh Lai Châu |
| 3993 | 15224 | Trạm y tế xã Tân Lập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Lập - huyện Lục Yên - tỉnh Yên Bái |
| 3994 | 15225 | Trạm y tế xã Trung Tâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Tâm - huyện Lục Yên - tỉnh Yên Bái |
| 3995 | 15228 | Trạm y tế xã Minh Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Tiến - Lục Yên |
| 3996 | 15303 | Phòng khám đa khoa khu vực Phong Dụ Hạ thuộc Trung tâm y tế huyện Văn Yên | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Phong Dô Thượng |
| 3997 | 15304 | Trạm y tế xã Xuân ái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân ái - huyện Văn Yên - tỉnh Yên Bái |
| 3998 | 15305 | Trạm y tế xã An Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Thịnh - huyện Văn Yên - tỉnh Yên Bái |
| 3999 | 15306 | Trạm y tế xã Mỏ Vàng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Má Vàng - huyện Văn Yên - tỉnh Yên Bái |
| 4000 | 15308 | Trạm y tế xã Nà Hẩu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nà Hèu - huyện Văn Yên - tỉnh Yên Bái |
| 4001 | 15311 | Trạm y tế xã Tân Hợp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hợp - huyện Văn Yên - tỉnh Yên Bái |
| 4002 | 15312 | Trạm y tế xã Đại Phác | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Phác - huyện Văn Yên - tỉnh Yên Bái |
| 4003 | 15313 | Trạm y tế xã Đại Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Sơn - huyện Văn Yên - tỉnh Yên Bái |
| 4004 | 15314 | Trạm y tế xã Viễn Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Viôn Sơn - huyện Văn Yên - tỉnh Yên Bái |
| 4005 | 15315 | Trạm y tế xã Yên Hợp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Hợp - huyện Văn Yên - tỉnh Yên Bái |
| 4006 | 15317 | Trạm y tế Thị trấn Mậu A | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Mậu A - huyện Văn Yên - tỉnh Yên Bái |
| 4007 | 15320 | Trạm y tế xã Mậu Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mậu Đông - huyện Văn Yên - tỉnh Yên Bái |
| 4008 | 15321 | Trạm y tế xã Ngòi A | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngũi A - huyện Văn Yên - tỉnh Yên Bái |
| 4009 | 15322 | Trạm y tế xã Đông An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông An - huyện Văn Yên - tỉnh Yên Bái |
| 4010 | 15323 | Trạm y tế xã Đông Cuông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Cuông - huyện Văn Yên - tỉnh Yên Bái |
| 4011 | 15324 | Trạm y tế xã Lang Thíp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lang Thíp - huyện Văn Yên - tỉnh Yên Bái |
| 4012 | 15325 | Trạm y tế xã Châu Quế Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Châu Quế Thượng - huyện Văn Yên - tỉnh Yên Bái |
| 4013 | 15326 | Trạm y tế xã Quang Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Minh - huyện Văn Yên - tỉnh Yên Bái |
| 4014 | 20031 | Trạm y tế xã Quảng Lạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Lạc - TP Lạng Sơn - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4015 | 20032 | Trạm y tế xã Mai Pha | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mai Pha - TP Lạng Sơn - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4016 | 20033 | Trạm y tế xã Hoàng Đồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoàng Đồng - TP Lạng Sơn - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4017 | 20036 | Trạm Y tế xã Chi Lăng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chi Lăng - huyện Tràng Định - tỉnh Lạng Sơn |
| 4018 | 20037 | Trạm y tế xã Đề Thám | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đề Thám - Huyện Tràng Định - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4019 | 20039 | Trạm y tế xã Tri Phương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tri Phương - huyện Tràng Định - tỉnh Lạng Sơn |
| 4020 | 20041 | Trạm y tế xã Đội Cấn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đội Cấn - Huyện Tràng Định - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4021 | 20043 | Trạm y tế xã Hùng Việt | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hùng Việt - huyện Tràng Định - tỉnh Lạng Sơn |
| 4022 | 20045 | Trạm y tế xã Tân Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Minh - huyện Tràng Định - tỉnh Lạng Sơn |
| 4023 | 20046 | Trạm y tế Xã Trung Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Thành - huyện Tràng Định - tỉnh Lạng Sơn |
| 4024 | 20047 | Trạm y tế Xã Chí Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chý Minh - huyện Tràng Định - tỉnh Lạng Sơn |
| 4025 | 20052 | Trạm y tế xã Tân Yên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Yên - huyện Tràng Định - tỉnh Lạng Sơn |
| 4026 | 20055 | Trạm y tế xã Khánh Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Long - huyện Tràng Định - tỉnh Lạng Sơn |
| 4027 | 20056 | Trạm y tế xã Đào Viên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đào Viên - huyện Tràng Định - tỉnh Lạng Sơn |
| 4028 | 20058 | Trạm y tế xã Minh Khai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Khai - huyện Bình Gia - tỉnh Lạng Sơn |
| 4029 | 20060 | Trạm y tế xã Yên Lỗ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Lỗ - huyện Bình Gia - tỉnh Lạng Sơn |
| 4030 | 10033 | Trạm y tế xã Nàn Sín - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nàn Sín - huyện Si Ma Cai - tỉnh Lào Cai |
| 4031 | 10039 | Trạm y tế phường Xuân Tăng - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Xuân Tăng - TP Lào Cai - tỉnh Lào Cai |
| 4032 | 10041 | Trạm y tế phường Nam Cường - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Nam Cường - TP Lào Cai - Tỉnh Lào Cai |
| 4033 | 10044 | Trạm y tế phường Bình Minh - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Bình Minh - TP Lào Cai - tỉnh Lào Cai |
| 4034 | 10045 | Trạm y tế thị trấn Phong Hải - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Phong Hải - Huyện Bảo Thắng - Tỉnh Lào Cai |
| 4035 | 10049 | Trạm y tế xã Bản Lầu - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bản Lầu - huyện Mường Khương - Lào Cai |
| 4036 | 10053 | Phòng khám Đa khoa KV Bản Khoang - Lào Cai | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Bản Khoang - thị xã Sa Pa - Tỉnh Lào Cai |
| 4037 | 10055 | Bệnh viện Nội tiết tỉnh Lào Cai | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường Bắc Cường - TP Lào Cai - Tỉnh Lào Cai |
| 4038 | 10060 | Bệnh xá Quân dân y Đoàn Kính tế - Quốc phòng 345 | Tuyến 3 | Hạng 4 | Xã A Mú Sung - huyện Bát Sát - tỉnh Lào Cai |
| 4039 | 10061 | Bệnh viên Đa khoa tỉnh Lào Cai | Tuyến 2 | Hạng 1 | Đường Chiềng On - phường Bình Minh, TP.Lào Cai - tỉnh Lào Cai |
| 4040 | 10062 | Bệnh viện Sản - Nhi tỉnh Lào Cai | Tuyến 2 | Hạng 2 | Tổ 7 - phường Bình Minh - TP.Lào Cai, tỉnh Lào Cai |
| 4041 | 15328 | Trạm y tế xã Xuân Tầm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Tầm - huyện Văn Yên - tỉnh Yên Bái |
| 4042 | 15401 | Trung tâm Y tế huyện Yên Bình | Tuyến 3 | Hạng 2 | Xã Phú Thịnh, huyện Yên Bình, tỉnh Yên Bái |
| 4043 | 15402 | Phòng khám đa khoa KV Thác Bà | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Thác Bà - huyện Yên Bình - tỉnh Yên Bái |
| 4044 | 15404 | Phòng khám đa khoa KV Cảm Nhân | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Cảm Nhân - huyện Yên Bình - tỉnh Yên Bái |
| 4045 | 15405 | Trạm y tế xã Bảo ái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bảo ái - huyện Yên Bình - tỉnh Yên Bái |
| 4046 | 15406 | Trạm y tế xã Tân Nguyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Nguyên - huyện Yên Bình - tỉnh Yên Bái |
| 4047 | 15407 | Trạm y tế xã Phúc An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phúc An - huyện Yên Bình - tỉnh Yên Bái |
| 4048 | 15408 | Trạm y tế xã Xuân Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Long - huyện Yên Bình - tỉnh Yên Bái |
| 4049 | 15410 | Trạm y tế xã Bạch Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bạch Hà - huyện Yên Bình - tỉnh Yên Bái |
| 4050 | 15412 | Trạm y tế xã Ngọc Chấn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Chên - huyện Yên Bình - tỉnh Yên Bái |
| 4051 | 15414 | Trạm y tế xã Phúc Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phúc Ninh - huyện Yên Bình - tỉnh Yên Bái |
| 4052 | 15415 | Trạm y tế xã Mỹ Gia | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Gia - huyện Yên Bình - tỉnh Yên Bái |
| 4053 | 15416 | Trạm y tế xã Xuân Lai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Lai - huyện Yên Bình - tỉnh Yên Bái |
| 4054 | 15417 | Trạm y tế xã Tân Hương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hương - huyện Yên Bình - tỉnh Yên Bái |
| 4055 | 15418 | Trạm y tế xã Mông Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mông Sơn - huyện Yên Bình - tỉnh Yên Bái |
| 4056 | 15419 | Trạm y tế xã Yên Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Thành - huyện Yên Bình - tỉnh Yên Bái |
| 4057 | 15420 | Trạm y tế xã Đại Đồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Đồng - huyện Yên Bình - tỉnh Yên Bái |
| 4058 | 15422 | Trạm y tế xã Vũ Linh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vũ Linh - huyện Yên Bình - tỉnh Yên Bái |
| 4059 | 15423 | Trạm y tế xã Vĩnh Kiên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Kiên - huyện Yên Bình - tỉnh Yên Bái |
| 4060 | 15425 | Trạm y tế xã Hán Đà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hán Đà - huyện Yên Bình - tỉnh Yên Bái |
| 4061 | 17047 | Trạm y tế xã Mường Chiềng (Cơ sở 1) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Chum Nưa Xã Mường Chiềng - H. Đà Bắc - Tỉnh Hoà Bình |
| 4062 | 17048 | Trạm y tế xã Tân Pheo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Phổn, Xã Tân Pheo - H. Đà Bắc - tỉnh Hoà Bình |
| 4063 | 17050 | Trạm y tế xã Tân Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Tát, Xã Tân Minh - H. Đà Bắc - tỉnh Hoà Bình |
| 4064 | 17052 | Trạm y tế xã Đồng Ruộng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Hạ, Xã Đồng Ruộng - H. Đà Bắc - Tỉnh Hoà Bình |
| 4065 | 17054 | Trạm y tế xã Tú Lý (Cơ sở 1) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Tràng, Xã Tu Lý - H. Đà Bắc - tỉnh Hoà Bình |
| 4066 | 17055 | Trạm y tế Xã Trung Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Tằm, Xã Trung Thành - H. Đà Bắc - tỉnh Hoà Bình |
| 4067 | 17056 | Trạm y tế xã Yên Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Kìa , Xã Yên Hòa - H. Đà Bắc - tỉnh Hoà Bình |
| 4068 | 17057 | Trạm y tế xã Cao Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Sơn Phú, Xã Cao Sơn - H. Đà Bắc - tỉnh Hoà Bình |
| 4069 | 17058 | Trạm y tế xã Toàn Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Tra, Xã Toàn Sơn - H. Đà Bắc - tỉnh Hoà Bình |
| 4070 | 17059 | TYT X.Tân Thành (Cơ sở 1) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | X. Tân Thành - H. Mai Châu - tỉnh Hoà Bình |
| 4071 | 17060 | Trạm y tế xã Hiền Lương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Doi, Xã Hiền Lương - H. Đà Bắc - Tỉnh Hoà Bình |
| 4072 | 17061 | Trạm y tế xã Tiền Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Phiếu, Xã Tiền Phong - H. Đà Bắc - Tỉnh Hoà Bình |
| 4073 | 17065 | Trạm y tế xã Thịnh Minh (Cơ sở 1) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Thịnh Minh - Thành phố Hòa Bình |
| 4074 | 17066 | Trạm y tế xã Hợp Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Hợp Thành - thành phố Hòa Bình |
| 4075 | 17067 | Trạm y tế xã Quang Tiến (Cơ sở 1) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Tiến - Thành phố Hòa Bình |
| 4076 | 17069 | Trạm y tế xã Mông Hóa (Cơ sở 1) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Mông Hóa - thành phố Hòa Bình |
| 4077 | 17071 | Trạm y tế phường Trung Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | PhườngTrung Minh - TP. Hòa Bình |
| 4078 | 17072 | Trạm y tế xã Độc Lập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Độc Lập - TP Hòa Bình |
| 4079 | 17073 | Trạm y tế thị trấn Lương Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Lương Sơn - Huyện Lương Sơn |
| 4080 | 20065 | Trạm y tế xã Hòa Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Bình - huyện Bình Gia - tỉnh Lạng Sơn |
| 4081 | 20066 | Trạm y tế xã Thiện Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thiện Long - huyện Bình Gia - tỉnh Lạng Sơn |
| 4082 | 20068 | Trạm y tế xã Hoàng Văn Thụ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoàng Văn Thụ - Huyện Bình Gia - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4083 | 20071 | Trạm y tế xã Mông Ân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mông Ân - huyện Bình Gia - tỉnh Lạng Sơn |
| 4084 | 20073 | Trạm y tế xã Vĩnh Yên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Yên - huyện Bình Gia - tỉnh Lạng Sơn |
| 4085 | 20074 | Trạm y tế xã Bình La | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình La - huyện Bình Gia - tỉnh Lạng Sơn |
| 4086 | 20078 | Trạm y tế xã Nhạc Kỳ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhạc Kỳ - Huyện Văn Lãng - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4087 | 20079 | Trạm y tế xã Hồng Thái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Thái - huyện Văn Lãng - tỉnh Lạng Sơn |
| 4088 | 20080 | Trạm y tế xã Hoàng Văn Thụ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoàng Văn Thụ - Huyện Văn Lãng - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4089 | 20081 | Trạm y tế xã Tân Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Mỹ - huyện Văn Lãng - tỉnh Lạng Sơn |
| 4090 | 20083 | Trạm y tế xã Hoàng Việt | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoàng Việt - huyện Văn Lãng - tỉnh Lạng Sơn |
| 4091 | 20084 | Trạm y tế xã Thanh Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Long - huyện Văn Lãng - tỉnh Lạng Sơn |
| 4092 | 20085 | Trạm y tế xã Thụy Hùng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thụy Hùng - Huyện Văn Lãng - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4093 | 20086 | Trạm y tế xã Trùng Khánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trùng Khánh - huyện Văn Lãng - tỉnh Lạng Sơn |
| 4094 | 20091 | Trạm y tế xã Tân Tác | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Tác - huyện Văn Lãng - tỉnh Lạng Sơn |
| 4095 | 20092 | Trạm y tế xã Bắc La | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bắc La - huyện Văn Lãng - tỉnh Lạng Sơn |
| 4096 | 20094 | Trạm y tế xã Gia Miễn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Gia Miễn - Huyện Văn Lãng - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4097 | 20098 | Trạm y tế xã Long Đống | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Đống - Huyện Bắc Sơn - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4098 | 10301 | Trạm y tế thị trấn Phố Lu - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Phố Lu - Huyện Bảo Thắng - Tỉnh Lào Cai |
| 4099 | 10303 | Trạm y tế xã Trì Quang - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trì Quang - huyện Bảo Thắng - tỉnh Lào Cai |
| 4100 | 10308 | Trạm y tế xã Thái Niên - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thái Niên - huyện Bảo Thắng - tỉnh Lào Cai |
| 4101 | 10310 | Trạm y tế xã Bản Cầm - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bản Cầm - huyện Bảo Thắng - tỉnh Lào Cai |
| 4102 | 10313 | Trạm y tế xã Xuân Giao - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Giao - huyện Bảo Thắng - tỉnh Lào Cai |
| 4103 | 10315 | Phòng khám Đa khoa KV Tằng Loỏng - Lào Cai | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Tằng Loỏng - Huyện Bảo Thắng - Tỉnh Lào Cai |
| 4104 | 10401 | Trạm y tế thị trấn Phố Ràng - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Phố Ràng - Huyện Bảo Yên - Tỉnh Lào Cai |
| 4105 | 10402 | Phòng khám Đa khoa KV Nghĩa Đô - Lào Cai | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Đô - huyện Bảo Yên - tỉnh Lào Cai |
| 4106 | 10403 | Trạm y tế xã Vĩnh Yên - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Yên - huyện Bảo Yên - tỉnh Lào Cai |
| 4107 | 26065 | Phòng khám Đa khoa Medlatec Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc số 3 trực thuộc Công ty TNHH Medlatec Việt Nam | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đường Nguyễn Tất Thành, khu dân cư số 2 |
| 4108 | 42337 | Bệnh viên đa khoa TTh Hà Tĩnh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 01, đường Ngô Quyền, xá Thạch Trung, thành phố Hà Tĩnh |
| 4109 | 10404 | Trạm y tế xã Xuân Hoà - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Hoà - huyện Bảo Yên - tỉnh Lào Cai |
| 4110 | 10405 | Trạm y tế xã Xuân Thượng - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Thượng - huyện Bảo Yên - tỉnh Lào Cai |
| 4111 | 10408 | Trạm y tế xã Cam Cọn - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cam Cọn - huyện Bảo Yên - tỉnh Lào Cai |
| 4112 | 10409 | Trạm y tế xã Điện Quan - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Điện Quan - huyện Bảo Yên - tỉnh Lào Cai |
| 4113 | 15501 | Trung tâm Y tế huyện Mù Cang Chải tỉnh Yên Bái | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ 8, thị trấn Mù Cang Chải, huyện Mù Cang Chải, tỉnh Yên Bái |
| 4114 | 15504 | Trạm y tế xã Cao Phạ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cao Phạ - huyện Mù Căng Chải - tỉnh Yên Bái |
| 4115 | 15505 | Trạm y tế xã Nậm Khắt | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Khắt - huyện Mù Căng Chải - tỉnh Yên Bái |
| 4116 | 15506 | Trạm y tế xã Chế Tạo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chõ Tạo - huyện Mù Căng Chải - tỉnh Yên Bái |
| 4117 | 15509 | Trạm y tế xã Dế Xu Phình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dõ Su Phình - huyện Mù Căng Chải - tỉnh Yên Bái |
| 4118 | 15511 | Trạm y tế xã La Pán Tẩn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã La Pán Tèn - huyện Mù Căng Chải - tỉnh Yên Bái |
| 4119 | 15512 | Trạm y tế xã Chế Cu Nha | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chõ Cu Nha - huyện Mù Căng Chải - tỉnh Yên Bái |
| 4120 | 15513 | Trạm y tế xã Kim Nọi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Nọi - huyện Mù Căng Chải - tỉnh Yên Bái |
| 4121 | 15601 | Trung tâm y tế huyện Văn Chấn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ dân phố 9 - Thị trấn NT Trần Phú - Huyện Văn Chấn - Tỉnh Yên Bái |
| 4122 | 15604 | Phòng khám đa khoa KV Chấn Thịnh | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Chên Thịnh - huyện Văn Chấn - tỉnh Yên Bái |
| 4123 | 15605 | Trạm y tế xã Đồng Khê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Khê - huyện Văn Chấn - tỉnh Yên Bái |
| 4124 | 15606 | Trạm y tế xã Sơn Lương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Lương - huyện Văn Chấn - tỉnh Yên Bái |
| 4125 | 15607 | Phòng khám đa khoa KV Gia Hội | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Gia Hội - huyện Văn Chấn - tỉnh Yên Bái |
| 4126 | 15608 | Trạm y tế xã Nghĩa Lộ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Nt Nghĩa Lộ - huyện Văn Chấn - tỉnh Yên Bái |
| 4127 | 15611 | Trạm y tế xã Sơn A | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn A - huyện Văn Chấn - tỉnh Yên Bái |
| 4128 | 15614 | Trạm y tế xã Nậm Búng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Bóng - huyện Văn Chấn - tỉnh Yên Bái |
| 4129 | 15615 | Trạm y tế xã Đại Lịch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Lịch - huyện Văn Chấn - tỉnh Yên Bái |
| 4130 | 15616 | Trạm y tế xã Bình Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Thuận - huyện Văn Chấn - tỉnh Yên Bái |
| 4131 | 15620 | Trạm y tế xã Thượng Bằng La | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thượng Bằng La - Huyện Văn Chấn - Tỉnh Yên Bái |
| 4132 | 17079 | Trạm y tế xã Lâm Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Rổng Tằm, xã Lâm Sơn - Huyện Lương Sơn |
| 4133 | 17080 | Trạm y tế xã Hòa Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Hòa Sơn - Huyện Lương Sơn |
| 4134 | 17082 | Trạm y tế xã Tân Vinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Đồng Chúi, xã Tân Vinh - Huyện Lương Sơn |
| 4135 | 17085 | Trạm y tế xã Cư Yên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Cụm Gò Đẻ, xóm Rậm, xã Cư Yên - Huyện Lương Sơn |
| 4136 | 17086 | TYT xã Cao Sơn (Cơ sở 1) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Quê Sụ, xã Cao Sơn - Huyện Lương Sơn |
| 4137 | 17088 | Trạm y tế xã Liên Sơn (Cơ sở 1) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Quán Trắng, xã Liên Sơn - Huyện Lương Sơn |
| 4138 | 17091 | Trạm y tế Thị trấn Bo (Cơ sở 1) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Khu Thống Nhất, Thị Trấn Bo - H. Kim Bôi - tỉnh Hoà Bình |
| 4139 | 17093 | Trạm y tế xã Đú Sáng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | X. Đú Sáng - H. Kim Bôi - Tỉnh Hoà Bình |
| 4140 | 17095 | Trạm y tế xã Bình Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Khăm, Xã Bình Sơn - H. Kim Bôi - tỉnh Hoà Bình |
| 4141 | 17098 | Trạm y tế xã Tú Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Mát, xã Hùng Sơn, - H. Kim Bôi - Tỉnh Hoà Bình |
| 4142 | 17100 | Trạm y tế Xã Vĩnh Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | X. Vĩnh Tiến - H. Kim Bôi - Tỉnh Hoà Bình |
| 4143 | 20102 | Trạm y tế xã Trấn Yên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trấn Yên - Huyện Bắc Sơn - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4144 | 20103 | Trạm y tế xã Vũ Lăng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vũ Lăng - Huyện Bắc Sơn - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4145 | 20104 | Trạm y tế xã Chiêu Vũ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiêu Vũ - Huyện Bắc Sơn - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4146 | 20107 | Trạm y tế xã Tân Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thành - huyện Bắc Sơn - tỉnh Lạng Sơn |
| 4147 | 20108 | Trạm y tế xã Tân Tri | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Tri - huyện Bắc Sơn - tỉnh Lạng Sơn |
| 4148 | 20110 | Trạm y tế xã Chiến Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiến Thắng - Huyện Bắc Sơn - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4149 | 20112 | Trạm y tế xã Đồng ý | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng ý - huyện Bắc Sơn - tỉnh Lạng Sơn |
| 4150 | 20113 | Trạm y tế xã Vạn Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vạn Thủy - huyện Bắc Sơn - tỉnh Lạng Sơn |
| 4151 | 20115 | Trạm y tế xã Tân Lập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Lập - huyện Bắc Sơn - tỉnh Lạng Sơn |
| 4152 | 20120 | Trạm y tế xã Bình Phúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Phúc - Huyện Văn Quan - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4153 | 20123 | Trạm y tế xã Hòa Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Bình - huyện Văn Quan - tỉnh Lạng Sơn |
| 4154 | 20125 | Trạm y tế xã Lương Năng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lương Năng - huyện Văn Quan - tỉnh Lạng Sơn |
| 4155 | 20133 | Trạm y tế xã Trấn Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trấn Ninh - Huyện Văn Quan - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4156 | 20134 | Trạm y tế xã Tri Lễ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tri Lễ - Huyện Văn Quan - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4157 | 10411 | Trạm y tế xã Lương Sơn - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lương Sơn - huyện Bảo Yên - tỉnh Lào Cai |
| 4158 | 10412 | Trạm y tế xã Phúc Khánh - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phúc Khánh - huyện Bảo Yên - tỉnh Lào Cai |
| 4159 | 10416 | Trạm y tế xã Kim Sơn - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Sơn - huyện Bảo Yên - tỉnh Lào Cai |
| 4160 | 10417 | Phòng khám Đa khoa KV Bảo Hà - Lào Cai | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Bảo Hà - huyện Bảo Yên - tỉnh Lào Cai |
| 4161 | 10418 | Trạm y tế xã Tân Tiến - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Tiến - Huyện Bảo Yên - Tỉnh Lào Cai |
| 4162 | 10503 | Trạm y tế xã Na Hối - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Na Hối - Huyện Bắc Hà - Tỉnh Lào Cai |
| 4163 | 10505 | Phòng khám Đa khoa KV Lùng Phình - Lào Cai | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Lùng Phình - huyện Bắc Hà - tỉnh Lào Cai |
| 4164 | 10506 | Trạm y tế xã Nậm Mòn - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Mòn - huyện Bắc Hà - tỉnh Lào Cai |
| 4165 | 10510 | Trạm y tế xã Bản Phố - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bản Phố - Huyện Bắc Hà - Tỉnh Lào Cai |
| 4166 | 10514 | Trạm y tế xã Lùng Cải - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lùng Cải - huyện Bắc Hà - tỉnh Lào Cai |
| 4167 | 10516 | Trạm y tế xã Hoàng Thu Phố - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoàng Thu Phố - Huyện Bắc Hà - Tỉnh Lào Cai |
| 4168 | 10519 | Trạm y tế xã Nậm Khánh - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Khánh - huyện Bắc Hà - tỉnh Lào Cai |
| 4169 | 15622 | Trạm y tế xã Phúc Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phúc Sơn - Huyện Văn Chấn - Tỉnh Yên Bái |
| 4170 | 15623 | Trạm y tế xã Thanh Lương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Lương - Huyện Văn Chấn - Tỉnh Yên Bái |
| 4171 | 15626 | Trạm y tế TT Nông trường Liên Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn NT Liên Sơn - Huyện Văn Chấn - Tỉnh Yên Bái |
| 4172 | 15627 | Trạm y tế xã Nghĩa Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Sơn - Huyện Văn Chấn - Tỉnh Yên Bái |
| 4173 | 15628 | Trạm y tế xã Nậm Lành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Lành - Huyện Văn Chấn - Tỉnh Yên Bái |
| 4174 | 15629 | Trạm y tế xã An Lương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Lương - Huyện Văn Chấn - Tỉnh Yên Bái |
| 4175 | 15630 | Trạm y tế xã Thạch Lương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Lương - Huyện Văn Chấn - Tỉnh Yên Bái |
| 4176 | 15632 | Trạm y tế xã Nậm Mười | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Mười - Huyện Văn Chấn - Tỉnh Yên Bái |
| 4177 | 15634 | Trạm y tế xã Suối Quyền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Suối Quyền - Huyện Văn Chấn - Tỉnh Yên Bái |
| 4178 | 15635 | Trạm y tế xã Suối Bu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Suối Bu - Huyện Văn Chấn - Tỉnh Yên Bái |
| 4179 | 15701 | Trung tâm Y tế huyện Trấn Yên | Tuyến 3 | Hạng 2 | Khu phố 9, thị trấn Cổ Phúc, huyện Trấn Yên, tỉnh Yên Bái |
| 4180 | 15702 | Phòng khám đa khoa KV Hưng khánh | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Khánh - Huyện Trấn Yên - Tỉnh Yên Bái |
| 4181 | 15704 | Trạm y tế xã Y Can | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Y Can - Huyện Trấn Yên - Tỉnh Yên Bái |
| 4182 | 15706 | Trạm y tế xã Giới Phiên thuộc Trung tâm y tế Thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | TP Yên Bái |
| 4183 | 15708 | Trạm y tế xã Tân Đồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Đồng - Huyện Trấn Yên - Tỉnh Yên Bái |
| 4184 | 15710 | Trạm y tế xã Lương Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lương Thịnh - Huyện Trấn Yên - Tỉnh Yên Bái |
| 4185 | 15714 | Trạm y tế xã Hoà Cuông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Cuông - Huyện Trấn Yên - Tỉnh Yên Bái |
| 4186 | 15718 | Trạm y tế xã Minh Quân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Quân - Huyện Trấn Yên - Tỉnh Yên Bái |
| 4187 | 17103 | Trạm y tế xã Đông Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Ve, Xã Đông Bắc - H. Kim Bôi - tỉnh Hoà Bình |
| 4188 | 17107 | Trạm y tế xã Vĩnh Đồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | X. Vĩnh Đồng - H. Kim Bôi - tỉnh Hoà Bình |
| 4189 | 17117 | Trạm y tế xã Kim Lập (Cơ sở 1) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Mến Bôi, Xã Kim Lập - H. Kim Bôi - tỉnh Hoà Bình |
| 4190 | 17120 | Trạm y tế xã Kim Bôi (Cơ sở 1) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Bôi Câu, Xã Kim Bôi - H. Kim Bôi - tỉnh Hoà Bình |
| 4191 | 17121 | Trạm y tế xã Nam Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Nam Thượng, Xã Nam Thượng - H. Kim Bôi - tỉnh Hoà Bình |
| 4192 | 17123 | Trạm y tế Thị trấn Ba Hàng Đồi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Ba Hàng Đồi - H. Lạc Thuỷ - tỉnh Hoà Bình |
| 4193 | 17124 | Trạm y tế xã Cuối Hạ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Thông, Xã Cuối Hạ - Huyện Kim Bôi - Tỉnh Hoà Bình |
| 4194 | 17125 | Trạm y tế xã Sào Báy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | X. Sào Báy - H. Kim Bôi - tỉnh Hoà Bình |
| 4195 | 17126 | Trạm y tế xã Mỵ Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỵ Hòa - Huyện Kim Bôi - Tỉnh Hoà Bình |
| 4196 | 17127 | Trạm y tế xã Nuông Dăm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Mý Thượng, xã Nuông Dăm, - H. Kim Bôi - tỉnh Hoà Bình |
| 4197 | 17128 | Trạm y tế Thị trấn Cao Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Khu 5, Thị Trấn Cao Phong - huyện Cao Phong - tỉnh Hoà Bình |
| 4198 | 17129 | Trạm y tế xã Bình Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Giang, Xã Bình Thanh - H. Cao Phong - tỉnh Hoà Bình |
| 4199 | 17130 | Trạm y tế xã Thung Nai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Nai, Xã Thung Nai - H. Cao Phong - tỉnh Hoà Bình |
| 4200 | 17131 | Trạm y tế xã Bắc Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xón Khụ, Xã Bắc Phong - H. Cao Phong - tỉnh Hoà Bình |
| 4201 | 20176 | Trạm y tế xã Xuân Dương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Dương - Huyện Lộc Bình - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4202 | 20178 | Trạm y tế xã Mẫu Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mẫu Sơn - Huyện Lộc Bình - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4203 | 20179 | Trạm y tế xã Nam Quan | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Quan - Huyện Lộc Bình - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4204 | 20183 | Trạm y tế xã Sàn Viên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sàn Viên - Huyện Lộc Bình - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4205 | 20186 | Trạm y tế xã Tú Đoạn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tú Đoạn - Huyện Lộc Bình - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4206 | 20190 | Trạm y tế xã Đông Quan | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Quan - Huyện Lộc Bình - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4207 | 20191 | Trạm y tế xã Khuất Xá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khuất Xá - Huyện Lộc Bình - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4208 | 20193 | Trạm y tế Thị trấn Chi Lăng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Chi Lăng - huyện Chi Lăng - tỉnh Lạng Sơn |
| 4209 | 20195 | Trạm y tế xã Chi Lăng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chi Lăng - huyện Chi Lăng - tỉnh Lạng Sơn |
| 4210 | 20197 | Trạm y tế xã Mai Sao | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mai Sao - huyện Chi Lăng - tỉnh Lạng Sơn |
| 4211 | 20198 | Trạm y tế xã Nhân Lý | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhân Lý - huyện Chi Lăng - tỉnh Lạng Sơn |
| 4212 | 20199 | Trạm y tế xã Bắc Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bắc Thủy - huyện Chi Lăng - tỉnh Lạng Sơn |
| 4213 | 20200 | Trạm y tế xã Vân Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vân Thủy - huyện Chi Lăng - tỉnh Lạng Sơn |
| 4214 | 20203 | Trạm y tế xã Liên Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liên Sơn - huyện Chi Lăng - tỉnh Lạng Sơn |
| 4215 | 20204 | Trạm y tế xã Vân An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vân An - huyện Chi Lăng - tỉnh Lạng Sơn |
| 4216 | 20205 | Trạm y tế xã Chiến Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiến Thắng - Huyện Chi Lăng - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4217 | 20206 | Trạm y tế xã Hữu Kiên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hữu Kiên - huyện Chi Lăng - tỉnh Lạng Sơn |
| 4218 | 10601 | Trạm y tế xã Mường Khương - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Khương - Huyện Mường Khương - Tỉnh Lào Cai |
| 4219 | 10603 | Phòng khám Đa khoa KV Bản Lầu - Lào Cai | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Bản Lầu - Huyện Mường Khương - Tỉnh Lào Cai |
| 4220 | 10605 | Trạm y tế xã Tung Chung Phố - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tung Chung Phố - Huyện Mường Khương - Tỉnh Lào Cai |
| 4221 | 10607 | Trạm y tế xã Lùng Khấu Nhin - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lùng Khấu Nhin - Huyện Mường Khương - Tỉnh Lào Cai |
| 4222 | 10608 | Trạm y tế xã Lùng Vai - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lùng Vai - Huyện Mường Khương - Tỉnh Lào Cai |
| 4223 | 10613 | Trạm y tế xã Nậm Chảy - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Chảy - Huyện Mường Khương - Tỉnh Lào Cai |
| 4224 | 10614 | Trạm y tế xã Tả Thàng - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tả Thàng - Huyện Mường Khương - Tỉnh Lào Cai |
| 4225 | 10616 | Trạm y tế xã Tả Gia Khâu - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tả Gia Khâu - Huyện Mường Khương - Tỉnh Lào Cai |
| 4226 | 10701 | Trạm y tế Thị trấn Bát Xát - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Bát Xát - huyện Bát Xát - tỉnh Lào Cai |
| 4227 | 10704 | Trạm y tế xã Bản Qua - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bản Qua - huyện Bát Xát - tỉnh Lào Cai |
| 4228 | 10705 | Trạm y tế xã Cốc Mỳ - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cốc Mỳ - Huyện Bát Xát - Tỉnh Lào Cai |
| 4229 | 10708 | Phòng khám Đa khoa KV Trịnh Tường - Lào Cai | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Trịnh Tường - Huyện Bát Xát - Tỉnh Lào Cai |
| 4230 | 10709 | Trạm y tế xã Dền Thàng - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dền Thàng - Huyện Bát Xát - Tỉnh Lào Cai |
| 4231 | 15719 | Trạm y tế xã Cường Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cường Thịnh - Huyện Trấn Yên - Tỉnh Yên Bái |
| 4232 | 15720 | Trạm y tế xã Âu Lâu thuộc Trung tâm y tế Thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Âu Lâu - Huyện Trấn Yên - Tỉnh Yên Bái |
| 4233 | 15722 | Trạm y tế xã Hồng Ca | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Ca - Huyện Trấn Yên - Tỉnh Yên Bái |
| 4234 | 15724 | Trạm y tế xã Minh Quán | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Quán - Huyện Trấn Yên - Tỉnh Yên Bái |
| 4235 | 15726 | Trạm y tế xã Văn Phú thuộc Trung tâm y tế Thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Văn Phú - TP Yên Bái |
| 4236 | 15728 | Trạm y tế xã Việt Hồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Việt Hồng - huyện Trên Yên - tỉnh Yên Bái |
| 4237 | 15729 | Trạm y tế xã Vân Hội | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vân Hội - Huyện Trấn Yên - Tỉnh Yên Bái |
| 4238 | 15802 | Trạm y tế xã Trạm Tấu thuộc Trung tâm y tế huyện Trạm Tấu tỉnh Yên Bái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trạm Tấu - Huyện Trạm Tấu - Tỉnh Yên Bái |
| 4239 | 15805 | Trạm y tế xã Xà Hồ thuộc Trung tâm y tế huyện Trạm Tấu tỉnh Yên Bái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xà Hồ - Huyện Trạm Tấu - Tỉnh Yên Bái |
| 4240 | 15807 | Trạm y tế xã Bản Công thuộc Trung tâm Y tế huyện Trạm Tấu tỉnh Yên Bái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bản Công - Huyện Trạm Tấu - Tỉnh Yên Bái |
| 4241 | 15809 | Trạm y tế xã Làng Nhì thuộc Trung tâm Y tế huyện Trạm Tấu tỉnh Yên Bái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Làng Nhì - Huyện Trạm Tấu - Tỉnh Yên Bái |
| 4242 | 15810 | Trạm y tế xã Phình Hồ thuộc Trung tâm Y tế huyện Trạm Tấu tỉnh Yên Bái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phình Hồ - Huyện Trạm Tấu - Tỉnh Yên Bái |
| 4243 | 15811 | Trạm y tế xã Bản Mù thuộc Trung tâm y tế huyện Trạm Tấu tỉnh Yên Bái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bản Mù - Huyện Trạm Tấu - Tỉnh Yên Bái |
| 4244 | 15901 | Bệnh viện đa khoa khu vực Nghĩa Lộ tỉnh Yên Bái | Tuyến 2 | Hạng 2 | Tổ 1, phường Pú Trạng, thị xã Nghĩa Lộ, tỉnh Yên Bái |
| 4245 | 15904 | Trạm y tế xã Nghĩa An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa An - Thị xã Nghĩa Lộ - Tỉnh Yên Bái |
| 4246 | 17001 | Bệnh viện đa khoa Tỉnh Hòa Bình | Tuyến 2 | Hạng 1 | P. Đồng Tiến - TP Hòa Bình - Tỉnh Hoà Bình |
| 4247 | 17005 | Trung tâm y tế huyện Lương Sơn | Tuyến 3 | Hạng 2 | Tiểu Khu 12, Thị trấn Lương Sơn - Huyện Lương Sơn |
| 4248 | 17132 | Trạm y tế xã Thu Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Thiều Nau, Xã Thu Phong - H. Cao Phong - tỉnh Hoà Bình |
| 4249 | 17135 | Trạm y tế xã Tây Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Bằng, Xã Tây Phong - H. Cao Phong - tỉnh Hoà Bình |
| 4250 | 17137 | Trạm y tế xã Dũng Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Bãi Bệ 2, Xã Dũng Phong - H. Cao Phong - Tỉnh Hoà Bình |
| 4251 | 17138 | Trạm y tế xã Nam Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Trẹo Ngoài 2, Xã Nam Phong - H. Cao Phong - tỉnh Hoà Bình |
| 4252 | 17139 | Trạm y tế xã Thạch Yên (Cơ sở 1) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Đai, Xã Thạch Yên - H. Cao Phong - tỉnh Hoà Bình |
| 4253 | 17145 | Trạm y tế xã Phú Cường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Lâm Lưu, Xã Phú Cường - H. Tân Lạc - Tỉnh Hoà Bình |
| 4254 | 17146 | Trạm y tế xã Mỹ Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Đon , Xã Mỹ Hòa - H. Tân Lạc - tỉnh Hoà Bình |
| 4255 | 17149 | Trạm y tế xã Quyết Chiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Biệng , Xã Quyết Chiến - H. Tân Lạc - Tỉnh Hoà Bình |
| 4256 | 17153 | Trạm y tế xã Tử Nê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm 2 , Xã Tử Nê - H. Tân Lạc - tỉnh Hoà Bình |
| 4257 | 17154 | Trạm y tế xã Thanh Hối | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Bào , Xã Thanh Hối - H. Tân Lạc - Tỉnh Hoà Bình |
| 4258 | 17158 | Trạm y tế xã Vân Sơn (Cơ sở 1) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Bò , Xã Vân Sơn - H. Tân Lạc - tỉnh Hoà Bình |
| 4259 | 17160 | Trạm y tế xã Nhân Mỹ (Cơ sở 1) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Bùi Nước , Xã Nhân Mỹ - H. Tân Lạc - tỉnh Hoà Bình |
| 4260 | 17162 | Trạm y tế xã Lỗ Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Chiềng , Xã Lỗ Sơn - H. Tân Lạc - tỉnh Hoà Bình |
| 4261 | 17163 | Trạm y tế xã Ngổ Luông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Luông Dưới , Xã Ngổ Luông - H. Tân Lạc - tỉnh Hoà Bình |
| 4262 | 20143 | Trạm y tế xã Tân Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thành - Huyện Cao Lộc - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4263 | 20144 | Trạm y tế xã Xuân Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Long - Huyện Cao Lộc - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4264 | 20145 | Trạm y tế xã Phú Xá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Xá - Huyện Cao Lộc - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4265 | 20148 | Trạm y tế xã Hồng Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Phong - Huyện Cao Lộc - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4266 | 20149 | Trạm y tế xã Bảo Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bảo Lâm - Huyện Cao Lộc - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4267 | 20150 | Trạm y tế xã Thạch Đạn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Đạn - Huyện Cao Lộc - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4268 | 20151 | Trạm y tế xã Lộc Yên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lộc Yên - Huyện Cao Lộc - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4269 | 20152 | Trạm y tế xã Thụy Hùng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thụy Hùng - Huyện Cao Lộc - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4270 | 20156 | Trạm y tế xã Mẫu Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mẫu Sơn - Huyện Cao Lộc - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4271 | 20157 | Trạm y tế xã Hòa Cư | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Cư - Huyện Cao Lộc - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4272 | 20158 | Trạm y tế xã Hải Yến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Yến - Huyện Cao Lộc - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4273 | 20159 | Trạm y tế xã Hợp Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hợp Thành - Huyện Cao Lộc - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4274 | 20160 | Trạm y tế xã Gia Cát | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Gia Cát - Huyện Cao Lộc - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4275 | 20161 | Trạm y tế xã Tân Liên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Liên - Huyện Cao Lộc - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4276 | 20163 | Trạm y tế xã Thanh Loà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Loà - Huyện Cao Lộc - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4277 | 20172 | Trạm y tế xã Hữu Khánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hữu Khánh - Huyện Lộc Bình - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4278 | 10715 | Trạm y tế xã Trung Lèng Hồ - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Lèng Hồ - Huyện Bát Xát - Tỉnh Lào Cai |
| 4279 | 10717 | Trạm y tế xã Nậm Pung - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Pung - huyện Bát Xát - tỉnh Lào Cai |
| 4280 | 10719 | Trạm y tế xã Dền Sáng - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dền Sáng - Huyện Bát Xát - Tỉnh Lào Cai |
| 4281 | 10722 | Trạm y tế xã Quang Kim - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Kim - huyện Bát Xát - tỉnh Lào Cai |
| 4282 | 10723 | Trạm y tế xã Cốc San - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cốc San - TP Lào Cai - Tỉnh Lào Cai |
| 4283 | QP058 | Bệnh xá QDY 50/BCHQS Lạng Sơn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Chi Lăng - TP Lạng Sơn - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4284 | 10804 | Phòng khám Đa khoa KV Minh Lương - Lào Cai | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Lương - huyện Văn Bàn - tỉnh Lào Cai |
| 4285 | 10805 | Trạm y tế xã Thẳm Dương - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thẳm Dương - Huyện Văn Bàn - Tỉnh Lào Cai |
| 4286 | 10807 | Trạm y tế xã Hoà Mạc - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoà Mạc - huyện Văn Bàn - tỉnh Lào Cai |
| 4287 | 10808 | Trạm y tế xã Làng Giàng - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Làng Giàng - huyện Văn Bàn - tỉnh Lào Cai |
| 4288 | 10809 | Trạm y tế xã Chiềng Ken - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Ken - Huyện Văn Bàn - Tỉnh Lào Cai |
| 4289 | 10811 | Trạm y tế xã Sơn Thủy - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Thuỷ - huyện Văn Bàn - tỉnh Lào Cai |
| 4290 | 10814 | Phòng khám Đa khoa KV Võ Lao - Lào Cai | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Võ Lao - Huyện Văn Bàn - Tỉnh Lào Cai |
| 4291 | 10817 | Trạm y tế xã Nậm Xây - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Xây - huyện Văn Bàn - tỉnh Lào Cai |
| 4292 | 10818 | Trạm y tế xã Dần Thàng - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dần Thàng - huyện Văn Bàn - tỉnh Lào Cai |
| 4293 | 17010 | Trung tâm y tế huyện Lạc Sơn | Tuyến 3 | Hạng 2 | Phố Lốc Mới, thị trấn Vụ Bản, Huyện Lạc Sơn- Tỉnh Hòa Bình |
| 4294 | 17011 | Trung tâm y tế huyện Yên Thủy | Tuyến 3 | Hạng 2 | Khu phố An Bình, Thị trấn Hàng Trạm,Huyện Yên Thủy - Tỉnh Hoà Bình |
| 4295 | 17012 | Trung tâm y tế huyện Kim Bôi | Tuyến 3 | Hạng 2 | Khu Sào, Thị trấn Bo, Huyện Kim Bôi - Tỉnh Hoà Bình |
| 4296 | 17018 | Bệnh viện Y học Cổ truyền tỉnh Hòa Bình | Tuyến 2 | Hạng 2 | Số 100 đường Trần Hưng Đạo, Thành Phố Hòa Bình - Tỉnh Hoà Bình |
| 4297 | 17028 | Trạm y tế xã Hòa Bình (Cơ sở 1) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Bình - TP. Hòa Bình |
| 4298 | 17029 | Trạm y tế phường Tân Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tân Hòa - TP. Hòa Bình |
| 4299 | 17030 | Trạm y tế phường Thịnh Lang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thịnh Lang - TP. Hòa Bình |
| 4300 | 17031 | Trạm y tế phường Hữu Nghị | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ 04 - Phường Hữu Nghị - TP. Hòa Bình |
| 4301 | 17032 | Trạm y tế phường Tân Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tân Thịnh - TP Hòa Bình |
| 4302 | 17033 | Trạm y tế phường Đồng Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đồng Tiến - Thị xã Hòa Bình - Tỉnh Hoà Bình |
| 4303 | 17034 | Trạm y tế phường Phương Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Phương Lâm - TP. Hòa Bình |
| 4304 | 17036 | Trạm y tế xã Yên Mông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | TP. Hòa Bình - Tỉnh Hoà Bình |
| 4305 | 17038 | Trạm y tế Phường Dân Chủ (Cơ sở 1) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Dân Chủ - TP. Hòa Bình |
| 4306 | 17040 | Trạm y tế Phường Thái Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thái Bình - TP. Hòa Bình |
| 4307 | 17042 | Trạm y tế thị Trấn Đà bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tiểu khu Mu, Thị Trấn Đà Bắc - H. Đà Bắc - tỉnh Hoà Bình |
| 4308 | 17006 | Trung tâm y tế huyện Đà Bắc | Tuyến 3 | Hạng 2 | Tiểu khu Bờ, TT Đà Bắc, Huyện Đà Bắc - Tỉnh Hoà Bình |
| 4309 | 17166 | Trạm y tế X.Sơn Thủy (Cơ sở 1) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | X. Sơn Thủy - H. Mai Châu - tỉnh Hoà Bình |
| 4310 | 17168 | Trạm y tế xã Pà Cò | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | X. Pà Cò - H. Mai Châu - tỉnh Hoà Bình |
| 4311 | 17169 | Trạm y tế xã Hang Kia | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | X. Hang Kia - H. Mai Châu - tỉnh Hoà Bình |
| 4312 | 17171 | Trạm y tế xã Đồng Tân (Cơ sở 1) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | X. Đồng Tân - H. Mai Châu - tỉnh Hoà Bình |
| 4313 | 17173 | Trạm y tế xã Cun Pheo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | X. Cun Pheo - H. Mai Châu - tỉnh Hoà Bình |
| 4314 | 17176 | Trạm y tế xã Tòng Đậu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | X. Tòng Đậu - H. Mai Châu - tỉnh Hoà Bình |
| 4315 | 17181 | Trạm y tế xã Chiềng Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | X. Chiềng Châu - H. Mai Châu - Tỉnh Hoà Bình |
| 4316 | 17182 | Trạm y tế xã Mai Hạ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mai Hạ - Huyện Mai Châu - tỉnh Hoà Bình |
| 4317 | 17183 | Trạm y tế xã Thành Sơn (Cơ sở 1) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | X. Thành Sơn - H. Mai Châu - tỉnh Hoà Bình |
| 4318 | 17184 | Trạm y tế xã Mai Hịch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mai Hịch - Huyện Mai Châu - tỉnh Hoà Bình |
| 4319 | 17186 | Trạm y tế xã Vạn Mai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vạn Mai - Huyện Mai Châu - tỉnh Hoà Bình |
| 4320 | 17187 | Trạm y tế thị trấn Vụ Bản (Cơ sở 1) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phố Chiềng Trào, Thị trấn Vụ Bản - H. Lạc Sơn - Tỉnh Hoà Bình |
| 4321 | 17188 | Trạm y tế xã Quý Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Thang - xã Quý Hòa - H. Lạc Sơn - tỉnh Hoà Bình |
| 4322 | 17190 | Trạm y tế xã Mỹ Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Đồi Cả - xã Mỹ Thành - H. Lạc Sơn - tỉnh Hoà Bình |
| 4323 | 17193 | Trạm y tế xã Văn Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Lội Mương - xã Văn Sơn - H. Lạc Sơn - tỉnh Hoà Bình |
| 4324 | 17194 | Trạm y tế xã Tân Lập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Tôm Trên - xã Tân Lập - H. Lạc Sơn - tỉnh Hoà Bình |
| 4325 | 17195 | Trạm y tế xã Nhân Nghĩa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Vó Trên , Xã Nhân Nghĩa - H. Lạc Sơn - tỉnh Hoà Bình |
| 4326 | 17199 | Trạm y tế xã Xuất Hóa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Thượng Bầu , Xã Xuất Hóa - H. Lạc Sơn - Tỉnh Hoà Bình |
| 4327 | 6054 | Trạm y tế phường Nguyễn Thị Minh Khai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị xã Bắc Kạn - Tỉnh Bắc Kạn |
| 4328 | 6056 | Trạm y tế phường Huyền Tụng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Huyền Tụng - Thành phố Bắc Kạn - Tỉnh Bắc Kạn |
| 4329 | 6057 | Trạm y tế phường Xuất Hoá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Xuất Hoá - Thành phố Bắc Kạn - Tỉnh Bắc Kạn |
| 4330 | 6058 | Trạm y tế xã Dương Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dương Quang - thị Xã Bắc Kạn - tỉnh Bắc Kạn |
| 4331 | 6059 | Trạm y tế xã Nông Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nông Thượng - thị Xã Bắc Kạn - tỉnh Bắc Kạn |
| 4332 | 6062 | Trạm y tế xã Địa Linh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Địa Linh - Huyện Ba Bể - Tỉnh Bắc Kạn |
| 4333 | 6063 | Trạm y tế xã Yến Dương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yến Dương - Huyện Ba Bể - Tỉnh Bắc Kạn |
| 4334 | 6065 | Trạm y tế xã Mỹ Phương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Phương - Huyện Ba Bể - Tỉnh Bắc Kạn |
| 4335 | 6067 | Trạm y tế xã Phúc Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phúc Lộc - Huyện Ba Bể - Tỉnh Bắc Kạn |
| 4336 | 6068 | Trạm y tế xã Bành Trạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bành Trạch - Huyện Ba Bể - Tỉnh Bắc Kạn |
| 4337 | 6073 | Trạm y tế xã Nam Mẫu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Mẫu - Huyện Ba Bể - Tỉnh Bắc Kạn |
| 4338 | 6076 | Trạm y tế xã Nghiên Loan | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghiên Loan - huyện Pác Nặm - tỉnh Bắc Kạn |
| 4339 | 6077 | Trạm y tế xã An Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Thắng - huyện Pác Nặm - tỉnh Bắc Kạn |
| 4340 | 6079 | Trạm y tế xã Xuân La | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân La - huyện Pác Nặm - tỉnh Bắc Kạn |
| 4341 | 6082 | Trạm y tế xã Công Bằng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Công Bằng - huyện Pác Nặm - tỉnh Bắc Kạn |
| 4342 | 6084 | Trạm y tế xã Cao Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cao Tân - huyện Pác Nặm - tỉnh Bắc Kạn |
| 4343 | 6085 | Trạm y tế xã Cổ Linh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cổ Linh - huyện Pác Nặm - tỉnh Bắc Kạn |
| 4344 | 6087 | Trạm y tế xã Cốc Đán | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn - Tỉnh Bắc Kạn |
| 4345 | 10822 | Trạm y tế xã Nậm Dạng - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Dạng - huyện Văn Bàn - tỉnh Lào Cai |
| 4346 | 10903 | Trạm y tế xã Liên Minh - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liên Minh - thị xã Sa Pa - tỉnh Lào Cai |
| 4347 | 10905 | Phòng khám Đa khoa KV Thanh phú - Lào Cai | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Phú - thị xã Sa Pa - Tỉnh Lào Cai |
| 4348 | 10909 | Trạm y tế xã Mường Hoa - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Hoa - huyện Sa Pa - tỉnh Lào Cai |
| 4349 | 10911 | Trạm y tế xã Tả Van - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tả Van - thị xã Sa Pa - tỉnh Lào Cai |
| 4350 | 10913 | Trạm y tế Phường Hàm Rồng - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hàm Rồng - huyện Sa Pa - tỉnh Lào Cai |
| 4351 | 10914 | Trạm y tế xã Trung Chải - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Chải - thị xã Sa Pa - tỉnh Lào Cai |
| 4352 | 11002 | Trung tâm y tế thành phố Điện Biên Phủ | Tuyến 3 | Hạng 2 | Phố 5-Phường Him Lam-TP Điện Biên Phủ - Tỉnh Điện Biên |
| 4353 | 11004 | Trạm y tế phường Tân Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tân Thanh - TP Điện Biên Phủ - tỉnh Điện Biên |
| 4354 | 11005 | Trạm y tế phường Thanh Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thanh Bình - TP Điện Biên Phủ - tỉnh Điện Biên |
| 4355 | 11006 | Trạm y tế phường Him Lam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Him Lam - TP Điện Biên Phủ - tỉnh Điện Biên |
| 4356 | 11008 | Trạm y tế xã Thanh Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Minh - TP Điện Biên Phủ - Tỉnh Điện Biên |
| 4357 | 11009 | Trạm y tế phường Nam Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Nam Thanh - TP Điện Biên Phủ - tỉnh Điện Biên |
| 4358 | 12117 | Trạm y tế xã Trung Đồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Đồng - huyện Tân Uyên - tỉnh Lai Châu |
| 4359 | 12118 | Phòng khám đa khoa khu vực Mường So | Tuyến 3 | Hạng 4 | Xã Mường So - huyện Phong Thổ - tỉnh Lai Châu |
| 4360 | 12121 | Bệnh viện Y học cổ truyền tỉnh Lai Châu | Tuyến 2 | Hạng 3 | Phường Đoàn kết - Thành phố Lai Châu - tỉnh Lai Châu |
| 4361 | 12122 | Bệnh viện Phổi tỉnh Lai Châu | Tuyến 2 | Hạng 3 | Phường Đông Phong - Thành phố Lai Châu - tỉnh Lai Châu |
| 4362 | 12131 | Trạm y tế xã Pa Khóa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Pa Khóa, huyện Sìn Hồ, tỉnh Lai Châu |
| 4363 | 12132 | Trạm y tế thị trấn Nậm Nhùn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Nậm Nhùn - huyện Nậm Nhùn - tỉnh Lai Châu |
| 4364 | 75415 | Phòng khám đa khoa Xuân Triệu | Tuyến 3 | Hạng 3 | A15 ,đường lý thái tổ, khu phước hải,thị trấn long thành,huyện long thành,tỉnh đồng nai |
| 4365 | 12133 | Trạm y tế xã Tá Bạ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tá Bạ - huyện Mường Tè - tỉnh Lai Châu |
| 4366 | 12134 | Trạm y tế xã Vàng San | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vàng San, huyện Mường Tè, tỉnh Lai Châu |
| 4367 | 12135 | Trung tâm y tế huyện Nậm Nhùn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị trấn Nậm Nhùn - huyện Nậm Nhùn - tỉnh Lai Châu |
| 4368 | 12136 | Trạm y tế xã Trung Chải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Chải - huyện Nậm Nhùn - tỉnh Lai Châu |
| 4369 | 17200 | Trạm y tế xã Yên Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Húng , Xã Yên Phú - H. Lạc Sơn - Tỉnh Hoà Bình |
| 4370 | 17201 | Trạm y tế xã Bình Hẻm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Cuốc , Xã Bình Hẻm - H. Lạc Sơn - tỉnh Hoà Bình |
| 4371 | 17202 | Trạm y tế Xã Quyết Thắng (Cơ sở 1) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Châu Tróng , Xã Quyết Thắng - H. Lạc Sơn - tỉnh Hoà Bình |
| 4372 | 17205 | Trạm y tế xã Định Cư | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Bai Vớn , Xã Định Cư - H. Lạc Sơn - tỉnh Hoà Bình |
| 4373 | 17206 | Trạm y tế Xã Chí Đạo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Ong Man , Xã Chí Đạo - H. Lạc Sơn - tỉnh Hoà Bình |
| 4374 | 17209 | Trạm y tế xã Hương Nhượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Chum , Xã Hương Nhượng - H. Lạc Sơn - tỉnh Hoà Bình |
| 4375 | 17210 | Trạm y tế xã Vũ Bình (Cơ sở 1) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Sơ, Xã Vũ Bình - H. Lạc Sơn - Tỉnh Hoà Bình |
| 4376 | 17211 | Trạm y tế xã Tự Do | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Kháy Mòn , Xã Tự Do - H. Lạc Sơn - Tỉnh Hoà Bình |
| 4377 | 17212 | Trạm y tế xã Yên Nghiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm mu mạ, Xã Yên Nghiệp - H. Lạc Sơn - tỉnh Hoà Bình |
| 4378 | 17213 | Trạm y tế xã Tân Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Song Khảnh , Xã Tân Mỹ - H. Lạc Sơn - tỉnh Hoà Bình |
| 4379 | 17214 | Trạm y tế xã Ân Nghĩa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phố Re , Xã Ân Nghĩa - H. Lạc Sơn - tỉnh Hoà Bình |
| 4380 | 17219 | Trạm y tế xã Lạc Lương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xóm Lương Thành, xã Lạc Lương, Huyện Yên Thủy - tỉnh Hoà Bình |
| 4381 | 17220 | Trạm y tế xã Bảo Hiệu (Cơ sở 1) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xóm Bãi Đa, xã Bảo Hiệu, Huyện Yên Thủy - tỉnh Hoà Bình |
| 4382 | 17221 | Trạm y tế xã Đa Phúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xóm Đồi, xã Đa Phúc, Huyện Yên Thủy - Tỉnh Hoà Bình |
| 4383 | 17222 | Trạm y tế xã Hữu Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xóm Vố, xã Hữu Lợi, Huyện Yên Thủy - tỉnh Hoà Bình |
| 4384 | 17223 | Trạm y tế xã Lạc Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xóm Phố Sấu, xã Lạc Thịnh, Huyện Yên Thủy - tỉnh Hoà Bình |
| 4385 | 17226 | Trạm y tế xã Phú Lai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xóm Trung Hoa II, xã Phú Lai, Huyện Yên Thủy - Tỉnh Hoà Bình |
| 4386 | 17228 | Trạm y tế xã Ngọc Lương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phố Dương, xã Ngọc Lương, Huyện Yên Thủy - tỉnh Hoà Bình |
| 4387 | 17229 | Trạm y tế thị trấn Chi Nê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Chi Nê - H. Lạc Thủy - tỉnh Hoà Bình |
| 4388 | 17230 | Trạm y tế xã Phú Nghĩa (Cơ sở 1) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | X. Phú Nghĩa - H. Lạc Thủy - Tỉnh Hoà Bình |
| 4389 | 17231 | Trạm y tế xã Phú Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | X. Phú Thành - H. Lạc Thủy - Tỉnh Hoà Bình |
| 4390 | 6092 | Trạm y tế xã Thượng Quan | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thượng Quan - huyện Ngân Sơn - tỉnh Bắc Kạn |
| 4391 | 6096 | Trạm y tế xã Trung Hoà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Hoà - huyện Ngân Sơn - tỉnh Bắc Kạn |
| 4392 | 6100 | TYT Thị trấn Phủ Thông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phương Linh - huyện Bạch Thông - tỉnh Bắc Kạn |
| 4393 | 6101 | Trạm y tế xã Quân Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quân Bình - huyện Bạch Thông - tỉnh Bắc Kạn |
| 4394 | 6102 | Trạm y tế xã Dương Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dương Phong - huyện Bạch Thông - tỉnh Bắc Kạn |
| 4395 | 6104 | Trạm y tế xã Mỹ Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Thanh - huyện Bạch Thông - tỉnh Bắc Kạn |
| 4396 | 6108 | Trạm y tế xã Nguyên Phúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nguyên Phúc - Huyện Bạch Thông - Tỉnh Bắc Kạn |
| 4397 | 6110 | Trạm y tế xã Đôn Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đôn Phong - huyện Bạch Thông - tỉnh Bắc Kạn |
| 4398 | 6111 | Trạm y tế xã Cẩm Giàng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cẩm Giàng - Huyện Bạch Thông - Tỉnh Bắc Kạn |
| 4399 | 6116 | Trạm y tế xã Yên Hân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Hân - Huyện Chợ Mới - Tỉnh Bắc Kạn |
| 4400 | 6120 | Trạm y tế xã Thanh Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Bình - Huyện Chợ Mới - Tỉnh Bắc Kạn |
| 4401 | 6122 | Trạm y tế xã Bình Văn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Văn - Huyện Chợ Mới - Tỉnh Bắc Kạn |
| 4402 | 6123 | Trạm y tế xã Như Cố | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Như Cố - Huyện Chợ Mới - Tỉnh Bắc Kạn |
| 4403 | 6129 | Trạm y tế xã Tân Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Sơn - Huyện Chợ Mới - Tỉnh Bắc Kạn |
| 4404 | 6130 | Trạm y tế xã Bằng Phúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bằng Phúc - Huyện Chợ Đồn - Tỉnh Bắc Kạn |
| 4405 | 6134 | Trạm y tế xã Đại Sảo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Sảo - huyện Chợ Đồn - tỉnh Bắc Kạn |
| 4406 | 11019 | Trạm y tế xã Sam Mứn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sam Mứn - huyện Điện Biên - tỉnh Điện Biên |
| 4407 | 11022 | Trạm y tế xã Noong Luống | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Noong Luống - Huyện Điện Biên - Tỉnh Điện Biên |
| 4408 | 11023 | Trạm y tế xã Thanh Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Hưng - huyện Điện Biên - tỉnh Điện Biên |
| 4409 | 11024 | Trạm y tế xã Thanh Chăn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Chăn - huyện Điện Biên - tỉnh Điện Biên |
| 4410 | 11025 | Trạm y tế xã Noong Hẹt | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Noong Hẹt - huyện Điện Biên - tỉnh Điện Biên |
| 4411 | 11026 | Trạm y tế xã Núa Ngam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Núa Ngam - Huyện Điện Biên - Tỉnh Điện Biên |
| 4412 | 11029 | Trạm y tế xã Mường Pồn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Pồn - Huyện Điện Biên - Tỉnh Điện Biên |
| 4413 | 11030 | Trạm y tế xã Pa Thơm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Pa Thơm - huyện Điện Biên - tỉnh Điện Biên |
| 4414 | 11031 | Trạm y tế xã Na Ư | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Na ư - Huyện Điện Biên - Tỉnh Điện Biên |
| 4415 | 11032 | Trung tâm y tế huyện Điện Biên Đông | Tuyến 3 | Hạng 2 | Tổ 4-Thị Trấn Điện Biên Đông - huyện Điện Biên Đông - tỉnh Điện Biên |
| 4416 | 11035 | Trạm y tế xã Xa Dung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xa Dung - huyện Điện Biên Đông - tỉnh Điện Biên |
| 4417 | 11036 | Trạm y tế xã Luân Giói | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Luân Giới - Huyện Điện Biên Đông - Tỉnh Điện Biên |
| 4418 | 11037 | Trạm y tế xã Phình Giàng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phình Giàng - huyện Điện Biên Đông - tỉnh Điện Biên |
| 4419 | 11038 | Trạm y tế xã Háng Lìa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Háng Lìa - huyện Điện Biên Đông - tỉnh Điện Biên |
| 4420 | 11039 | Trạm y tế xã Keo Lôm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Keo Lôm - huyện Điện Biên Đông - tỉnh Điện Biên |
| 4421 | 11011 | Trung tâm y tế huyện Điện Biên | Tuyến 3 | Hạng 2 | Xã Thanh An - huyện Điện Biên - tỉnh Điện Biên |
| 4422 | 12137 | Trạm y tế xã Nậm Chà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Chà - huyện Nậm Nhùn - tỉnh Lai Châu |
| 4423 | 12138 | Trạm y tế xã Nậm Pì | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Pì - huyện Nậm Nhùn - tỉnh Lai Châu |
| 4424 | 12139 | Trạm y tế phường Quyết Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Quyết Tiến - Thành phố Lai Châu - tỉnh Lai Châu |
| 4425 | 14001 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Sơn La | Tuyến 2 | Hạng 1 | Phường Chiềng Lề, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La |
| 4426 | 14006 | Bệnh viện đa khoa Yên Châu | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị trấn Yên Châu, Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La |
| 4427 | 14009 | Bệnh viện đa khoa Mường La | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị trấn Mường La, Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La |
| 4428 | 14013 | Bệnh viện Quân Y 6 | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường Chiềng Sinh, Thành phố. Sơn La, Tỉnh Sơn La |
| 4429 | 14015 | Bệnh viện đa khoa Sốp Cộp | Tuyến 3 | Hạng 2 | Xã Sốp Cộp, Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La |
| 4430 | 14017 | Bệnh viện y dược cổ truyền | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường Chiềng Lề, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La |
| 4431 | 14018 | Bệnh viện Phục hồi chức năng | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường Chiềng Lề, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La |
| 4432 | 14019 | Bệnh Viện Phổi Tỉnh Sơn La | Tuyến 2 | Hạng 3 | Thị trấn Hát Lót, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La |
| 4433 | 14022 | Bệnh viện Phong và Da liễu | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường Chiềng Lề, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La |
| 4434 | 14023 | Trạm y tế phường Chiềng Lề | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Chiềng Lề, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La |
| 4435 | 14024 | Trạm y tế phường Tô Hiệu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tô Hiệu, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La |
| 4436 | 14025 | Trạm y tế phường Quyết Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Quyết Thắng, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La |
| 4437 | 14026 | Trạm y tế phường Quyết Tâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Quyết Tâm, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La |
| 4438 | 14027 | Trạm y tế xã Chiềng Cọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Cọ, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La |
| 4439 | 14028 | Trạm y tế xã Chiềng Đen | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Đen, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La |
| 4440 | 17233 | Trạm y tế xã Hưng Thi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | X. Hưng Thi - H. Lạc Thủy - tỉnh Hoà Bình |
| 4441 | 17235 | Trạm y tế X.Thống Nhất (Cơ sở 1) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | X. Thống Nhất - H. Lạc Thủy - tỉnh Hoà Bình |
| 4442 | 17236 | Trạm y tế xã Khoan Dụ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | X. Khoan Dụ - H. Lạc Thủy - Tỉnh Hoà Bình |
| 4443 | 17238 | Trạm y tế xã Đồng Tâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | X. Đồng Tâm - H. Lạc Thủy - tỉnh Hoà Bình |
| 4444 | 17239 | Trạm y tế xã Yên Bồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | X. Yên Bồng - H. Lạc Thủy - tỉnh Hoà Bình |
| 4445 | 17241 | Trạm y tế xã An Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | X. An Bình - H. Lạc Thủy - tỉnh Hoà Bình |
| 4446 | 17257 | Phòng khám đa khoa KV Đường 21 | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thôn Vệ An, xã Thanh Cao, - Huyện Lương Sơn |
| 4447 | 19001 | Trung tâm y tế thành phố Thái Nguyên | Tuyến 3 | Hạng 2 | Tổ 22, phường Phan Đình Phùng, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
| 4448 | 19002 | Trung tâm y tế thành phố Sông Công | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 370, đường Cách mạng tháng 8, phường Thắng Lợi, thành phố Sông Công, tỉnh Thái Nguyên |
| 4449 | 6135 | Trạm y tế xã Yên Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Mỹ - huyện Chợ Đồn - tỉnh Bắc Kạn |
| 4450 | 6137 | Trạm y tế xã Yên Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phong Huân - huyện Chợ Đồn - tỉnh Bắc Kạn |
| 4451 | 6138 | Trạm y tế xã Bình Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Trung - huyện Chợ Đồn - tỉnh Bắc Kạn |
| 4452 | 6141 | Trạm y tế xã Bằng Lãng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bằng Lãng - huyện Chợ Đồn - tỉnh Bắc Kạn |
| 4453 | 6143 | Trạm y tế xã Ngọc Phái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Phái - huyện Chợ Đồn - tỉnh Bắc Kạn |
| 4454 | 6144 | Trạm y tế xã Yên Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Thượng - huyện Chợ Đồn - tỉnh Bắc Kạn |
| 4455 | 6146 | Trạm y tế xã Bản Thi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bản Thi - huyện Chợ Đồn - tỉnh Bắc Kạn |
| 4456 | 6148 | Trạm y tế xã Tân Lập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Lập - huyện Chợ Đồn - tỉnh Bắc Kạn |
| 4457 | 6149 | Trạm y tế xã Đồng Lạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Lạc - huyện Chợ Đồn - tỉnh Bắc Kạn |
| 4458 | 6151 | Trạm y tế xã Xuân Lạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Lạc - huyện Chợ Đồn - tỉnh Bắc Kạn |
| 4459 | 6158 | Trạm y tế xã Văn Vũ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Văn Vũ - Huyện Na Rì - Tỉnh Bắc Kạn |
| 4460 | 6159 | Trạm y tế xã Cường Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cường Lợi - Huyện Na Rì - Tỉnh Bắc Kạn |
| 4461 | 6164 | Trạm y tế xã Cư Lễ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì - Tỉnh Bắc Kạn |
| 4462 | 6165 | Trạm y tế xã Văn Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Văn Minh - huyện Na Rì - tỉnh Bắc Kạn |
| 4463 | 11042 | Trạm y tế xã Na son | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Na Son - huyện Điện Biên Đông - tỉnh Điện Biên |
| 4464 | 11043 | Trạm y tế xã Pú Nhi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Pú Nhi - Huyện Điện Biên Đông - Tỉnh Điện Biên |
| 4465 | 11046 | Trạm y tế phường Na Lay | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Na Lay - Thị xã Mường Lay - Tỉnh Điện Biên |
| 4466 | 11047 | Trạm y tế phường Sông Đà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Sông Đà - Thị xã Mường Lay - Tỉnh Điện Biên |
| 4467 | 11051 | Bệnh viện Y Dược cổ truyền - Phục hồi chức năng | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường Mường Thanh - TP Điện Biên Phủ - Tỉnh Điện Biên |
| 4468 | 11052 | Trạm y tế xã Hừa Ngài | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hừa Ngài - Huyện Mường Chà - Tỉnh Điện Biên |
| 4469 | 11053 | Trạm y tế xã Huổi Lèng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Huổi Lèng - Huyện Mường Chà - Tỉnh Điện Biên |
| 4470 | 11054 | Trạm y tế xã Sá Tổng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sá Tổng - Huyện Mường Chà - Tỉnh Điện Biên |
| 4471 | 11056 | Trạm y tế xã Pa Ham | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Pa Ham - Huyện Mường Chà - Tỉnh Điện Biên |
| 4472 | 11058 | Trạm y tế xã Chà Nưa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chà Nưa - huyện Nậm Pồ - tỉnh Điện Biên |
| 4473 | 11059 | Trạm y tế xã Chà Tở | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chà Tở - huyện Nậm Pồ - tỉnh Điện Biên |
| 4474 | 11060 | Trung tâm y tế huyện Tủa Chùa | Tuyến 3 | Hạng 2 | TDP Tân Phong-Thị Trấn Tủa Chùa - Huyện Tủa Chùa - Tỉnh Điện Biên |
| 4475 | 11061 | Trung tâm y tế huyện Nậm Pồ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Bản Nà Hỳ 1, Xã Nà Hỳ, Huyện Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên |
| 4476 | 11063 | Trạm y tế xã Tủa Thàng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tủa Thàng - huyện Tủa Chùa - tỉnh Điện Biên |
| 4477 | 11065 | Trạm y tế xã Trung Thu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Thu - huyện Tủa Chùa - tỉnh Điện Biên |
| 4478 | 14030 | Trạm y tế phường Chiềng An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Chiềng An, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La |
| 4479 | 14031 | Trạm y tế phường Chiềng Cơi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Chiềng Cơi, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La |
| 4480 | 14032 | Trạm y tế xã Chiềng Ngần | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Ngần, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La |
| 4481 | 14033 | Trạm y tế xã Hua La | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hua La, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La |
| 4482 | 14034 | Trạm y tế phường Chiềng Sinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Chiềng Sinh, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La |
| 4483 | 14036 | Trạm y tế xã Cà Nàng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cà Nàng, Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La |
| 4484 | 14037 | Trạm y tế xã Chiềng Khay | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Khay, Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La |
| 4485 | 14041 | Trạm y tế xã Chiềng Ơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Ơn, Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La |
| 4486 | 14043 | Trạm y tế xã Chiềng Bằng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Bằng, Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La |
| 4487 | 14044 | Trạm y tế xã Mường Sại | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Sại, Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La |
| 4488 | 14047 | Trạm y tế xã Chiềng Khoang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng KhoAng, Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La |
| 4489 | 14048 | Trạm y tế Thị trấn Thuận Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Thuận Châu, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La |
| 4490 | 14050 | Trạm y tế xã Mường é | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường é, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La |
| 4491 | 14051 | Trạm y tế xã Chiềng Pha | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Pha, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La |
| 4492 | 14053 | Trạm y tế xã Chiềng Ngàm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng La, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La |
| 4493 | 14054 | Trạm y tế xã Liệp Tè | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liệp Tè, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La |
| 4494 | 14055 | Trạm y tế xã é Tòng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã é Tòng, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La |
| 4495 | 14058 | Trạm y tế xã Chiềng Ly | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Ly, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La |
| 4496 | 14059 | Trạm y tế xã Nong Lay | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nong Lay, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La |
| 4497 | 14060 | Trạm y tế xã Mường Khiêng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Khiêng, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La |
| 4498 | 14061 | Trạm y tế xã Mường Bám | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Bám, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La |
| 4499 | 14062 | Trạm y tế xã Long Hẹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Hẹ, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La |
| 4500 | 19005 | Trung tâm Y tế huyện Đồng Hỷ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ 7, phường Chùa Hang, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
| 4501 | 19006 | Trung tâm Y tế huyện Võ Nhai | Tuyến 3 | Hạng 2 | TDP Làng Lường, thị trấn Đình Cả, huyện Võ Nhai, tỉnh Thái Nguyên |
| 4502 | 19007 | Bệnh viện đa khoa huyện Đại Từ | Tuyến 3 | Hạng 2 | Sơn tập III, thị trấn Hùng Sơn, huyện Đại Từ, tỉnh Thái Nguyên |
| 4503 | 19010 | Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên | Tuyến 1 | Hạng đặc biệt | Số 479, đường Lương Ngọc Quyến, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
| 4504 | 19013 | Bệnh viện C Thái Nguyên | Tuyến 2 | Hạng 1 | Phường Phố Cò, thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên |
| 4505 | 19014 | Bệnh viện Gang thép Thái Nguyên | Tuyến 2 | Hạng 2 | Tổ 15, phường Trung Thành, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
| 4506 | 19015 | Bệnh viện Quân y 91/Quân khu I | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường Ba Hàng, thành phố Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên |
| 4507 | 19020 | Phân viện Trại Cau | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị trấn Trại Cau - Huyện Đồng Hỷ |
| 4508 | 19023 | Phòng khám đa khoa Hà Nội - Thái Nguyên | Tuyến 3 | Hạng 3 | Nhà CL20-01, Khu đô thị Hồ Xương Rồng, tổ 16, phường Phan Đình Phùng, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
| 4509 | 19025 | Công ty cổ phần y tế tổng hợp Minh Đức - Chi nhánh phòng khám đa khoa Minh Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 336, đường Lương Ngọc Quyến, tổ 2, phường Đồng Quang, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
| 4510 | 19045 | Bệnh viện Phổi | Tuyến 2 | Hạng 2 | Tổ 9, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
| 4511 | 19046 | Bệnh viện Mắt Thái Nguyên | Tuyến 2 | Hạng 3 | Tổ 1, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
| 4512 | 19048 | Bệnh viện Phục hồi chức năng tỉnh Thái Nguyên | Tuyến 2 | Hạng 2 | Đường Phùng Chí Kiên, phường Trưng Vương, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
| 4513 | 19050 | Trạm Y tế Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ 2, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
| 4514 | 19051 | Trạm Y tế Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 666, đường 3/2, phường Tích Lương, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
| 4515 | 6171 | Trạm y tế xã Đổng Xá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đổng Xá - huyện Na Rì - tỉnh Bắc Kạn |
| 4516 | 6172 | Trạm y tế xã Quang Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Phong - huyện Na Rì - tỉnh Bắc Kạn |
| 4517 | 6173 | Trạm y tế xã Côn Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Côn Minh - huyện Na Rì - tỉnh Bắc Kạn |
| 4518 | 8102 | Bệnh viện Y dược Cổ truyền | Tuyến 2 | Hạng 2 | Số 38, đường Tuệ Tĩnh, phường Tân Hà - TP Tuyên Quang - tỉnh Tuyên Quang |
| 4519 | 8103 | Bệnh viện Phổi Tuyên Quang | Tuyến 2 | Hạng 2 | Tổ 17, phường An Tường, TP Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang |
| 4520 | 8106 | Trung tâm y tế Thành phố Tuyên Quang | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Phường Tân Quang - TP Tuyên Quang - Tỉnh Tuyên Quang |
| 4521 | 8107 | Trạm y tế phường Minh Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Minh Xuân - TP Tuyên Quang - tỉnh Tuyên Quang |
| 4522 | 8109 | Trạm y tế phường Tân Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tân Quang - TP Tuyên Quang - tỉnh Tuyên Quang |
| 4523 | 8112 | Trạm y tế phường Nông Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Nông Tiến - TP Tuyên Quang - Tỉnh Tuyên Quang |
| 4524 | 8113 | Trạm y tế phường Hưng Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hưng Thành - TP Tuyên Quang - tỉnh Tuyên Quang |
| 4525 | 8536 | Phòng Khám Đa Khoa Phúc Thịnh | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Số nhà 441 tổ dân phố Vĩnh Thịnh |
| 4526 | 8115 | Trạm y tế phường Tân Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tân Hà -TP Tuyên Quang - tỉnh Tuyên Quang |
| 4527 | 8116 | Bệnh viện Phục hồi chức năng Hương Sen | Tuyến 2 | Hạng 2 | Tổ 04, Phường Tân Hà, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang |
| 4528 | 8204 | Trung tâm y tế huyện Yên Sơn | Tuyến 3 | Hạng 2 | Phường An Tường - TP Tuyên Quang - Tỉnh Tuyên Quang |
| 4529 | 11069 | Trạm y tế xã Sín Chải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sín Chải - huyện Tủa Chùa - tỉnh Điện Biên |
| 4530 | 11070 | Trạm y tế xã Huổi Só | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Huổi Só - Huyện Tủa Chùa - Tỉnh Điện Biên |
| 4531 | 11071 | Trạm y tế xã Tả Phìn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tả Phìn - huyện Tủa Chùa - tỉnh Điện Biên |
| 4532 | 11072 | Trạm y tế xã Lao Xả Phình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lao Xả Phình - huyện Tủa Chùa - tỉnh Điện Biên |
| 4533 | 11074 | Trạm y tế xã Mường Toong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Toong - Huyện Mường Nhé - Tỉnh Điện Biên |
| 4534 | 11075 | Trạm y tế xã Sín Thầu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sín Thầu - Huyện Mường Nhé - Tỉnh Điện Biên |
| 4535 | 11084 | Trạm y tế xã Quài Cang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quài Cang - huyện Tuần Giáo - tỉnh Điện Biên |
| 4536 | 11085 | Trạm y tế xã Quài Tở | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quài Tở - huyện Tuần Giáo - tỉnh Điện Biên |
| 4537 | 11087 | Trạm y tế xã Tỏa Tình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tỏa Tình - Huyện Tuần Giáo - Tỉnh Điện Biên |
| 4538 | 11088 | Trạm y tế xã Pú Nhung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Pú Nhung - Huyện Tuần Giáo - Tỉnh Điện Biên |
| 4539 | 11090 | Trạm y tế xã Ta Ma | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ta Ma - huyện Tuần Giáo - tỉnh Điện Biên |
| 4540 | 11091 | Trạm y tế xã Phình Sáng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phình Sáng - huyện Tuần Giáo - tỉnh Điện Biên |
| 4541 | 11092 | Trạm y tế xã Mường Mùn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Mùn - Huyện Tuần Giáo - Tỉnh Điện Biên |
| 4542 | 11097 | Trạm y tế xã ẳng Nưa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã ẳng Nưa - Huyện Mường ảng - Tỉnh Điện Biên |
| 4543 | 11098 | Trạm y tế xã Ẳng Tở | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã ẳng tở - Huyện Mường ảng - Tỉnh Điện Biên |
| 4544 | 14063 | Trạm y tế xã Chiềng Bôm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Bôm, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La |
| 4545 | 14065 | Trạm y tế xã Tông Lạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tông Lệnh, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La |
| 4546 | 14066 | Trạm y tế xã Tông Cọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tông Cọ, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La |
| 4547 | 14067 | Trạm y tế xã Bó Mười | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bó Mười, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La |
| 4548 | 14070 | Trạm y tế xã Chiềng Pấc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Pấc, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La |
| 4549 | 14072 | Trạm y tế xã Bon Phặng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bon Phặng, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La |
| 4550 | 14073 | Trạm y tế xã Co Tòng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Co Tòng, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La |
| 4551 | 14074 | Trạm y tế xã Muổi Nọi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Muổi Nọi, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La |
| 4552 | 14075 | Trạm y tế xã Pá Lông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Pá Lông, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La |
| 4553 | 14076 | Trạm y tế xã Bản Lầm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bản Lầm, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La |
| 4554 | 14077 | Trạm y tế Thị trấn ít Ong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã ít Ong, Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La |
| 4555 | 14080 | Trạm y tế xã Hua Trai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hua Trai, Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La |
| 4556 | 14081 | Trạm y tế xã Ngọc Chiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Chiến, Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La |
| 4557 | 14083 | Trạm y tế xã Nặm Păm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Păm, Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La |
| 4558 | 14085 | Trạm y tế xã Chiềng Ân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Ân, Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La |
| 4559 | 14086 | Trạm y tế xã Pi Toong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Pi Toong, Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La |
| 4560 | 14088 | Trạm y tế xã Tạ Bú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tạ Bú, Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La |
| 4561 | 14089 | Trạm y tế xã Chiềng San | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng SAn, Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La |
| 4562 | 14090 | Trạm y tế xã Mường Bú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Bú, Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La |
| 4563 | 14091 | Trạm y tế xã Chiềng Hoa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Hoa, Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La |
| 4564 | 14093 | Trạm y tế Thị trấn Bắc Yên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Bắc Yên, Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La |
| 4565 | 14094 | Trạm y tế xã Phiêng Ban | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phiêng Ban, Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La |
| 4566 | 19054 | Trạm Y tế Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quyết Thắng, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
| 4567 | 19056 | Trạm y tế Công ty cổ phần Gang thép Thái Nguyên | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Cam Giá, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
| 4568 | 19101 | Trạm y tế phường Quán Triều | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Quán Triều - Thành phố Thái Nguyên |
| 4569 | 19102 | Trạm y tế phường Quang Vinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Quang Vinh - Thành phố Thái Nguyên |
| 4570 | 19103 | Trạm y tế phường Túc Duyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Túc Duyên - Thành phố Thái Nguyên |
| 4571 | 19105 | Trạm y tế phường Trưng Vương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Trưng Vương - TP Thái Nguyên - Tỉnh Thái Nguyên |
| 4572 | 19106 | Trạm y tế phường Quang Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Quang Trung - Thành phố Thái Nguyên |
| 4573 | 19108 | Trạm y tế phường Tân Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tân Thịnh - Thành phố Thái Nguyên |
| 4574 | 19109 | Trạm y tế phường Thịnh Đán | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thịnh Đán - Thành phố Thái Nguyên |
| 4575 | 19113 | Trạm y tế phường Cam Giá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Cam Giá - Thành phố Thái Nguyên |
| 4576 | 19115 | Trạm y tế phường Hương Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hương Sơn - Thành phố Thái Nguyên |
| 4577 | 19117 | Trạm y tế phường Tân Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tân Thành - Thành phố Thái Nguyên |
| 4578 | 19118 | Trạm y tế phường Tân Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tân Long - Thành phố Thái Nguyên |
| 4579 | 8205 | Bệnh viện đa khoa khu vực ATK | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Trung Sơn - Huyện Yên Sơn - Tỉnh Tuyên Quang |
| 4580 | 8206 | Phòng khám đa khoa Tháng 10 huyện Yên Sơn | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Bằng - Huyện Yên Sơn - Tỉnh Tuyên Quang |
| 4581 | 8207 | Phòng khám đa khoa Trung Môn huyện Yên Sơn | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Môn - huyện Yên Sơn - tỉnh Tuyên Quang |
| 4582 | 8208 | Phòng khám đa khoa Xuân Vân huyện Yên Sơn | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Vân - huyện Yên Sơn - tỉnh Tuyên Quang |
| 4583 | 8211 | Trạm y tế xã Đội Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đội Bình - yên Sơn - tỉnh Tuyên Quang |
| 4584 | 8213 | Trạm y tế phường Đội Cấn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đội Cấn - TP Tuyên Quang - Tỉnh Tuyên Quang |
| 4585 | 8215 | Trạm y tế xã Chân Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chân Sơn - huyện Yên Sơn - tỉnh Tuyên Quang |
| 4586 | 8217 | Trạm y tế xã Tứ Quận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tứ Quận - huyện Yên Sơn - tỉnh Tuyên Quang |
| 4587 | 8221 | Trạm y tế xã Thái Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thái Bình - huyện Yên Sơn - tỉnh Tuyên Quang |
| 4588 | 8222 | Trạm y tế xã Trung Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Sơn - huyện Yên Sơn - tỉnh Tuyên Quang |
| 4589 | 8223 | Trạm y tế xã Trung Trực | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Trực - Huyện Yên Sơn - Tỉnh Tuyên Quang |
| 4590 | 8229 | Trạm y tế phường Mỹ Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Mỹ Lâm - TP Tuyên Quang - Tỉnh Tuyên Quang |
| 4591 | 8230 | Trạm y tế xã Phúc Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phúc Ninh - Huyện Yên Sơn - Tỉnh Tuyên Quang |
| 4592 | 8232 | Trạm y tế xã Hùng Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hùng Lợi - huyện Yên Sơn - tỉnh Tuyên Quang |
| 4593 | 8233 | Trạm y tế xã Lang Quán | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lang Quán - huyện Yên Sơn - tỉnh Tuyên Quang |
| 4594 | 8235 | Trạm y tế xã Lưỡng Vượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lưỡng Vượng - TP Tuyên Quang - Tỉnh Tuyên Quang |
| 4595 | 11100 | Trạm y tế xã Nà Sáy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nà Sáy - huyện Tuần Giáo - tỉnh Điện Biên |
| 4596 | 11103 | Phòng khám đa khoa KV Xá Nhè | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Xá Nhè - Huyện Tủa Chùa - Tỉnh Điện Biên |
| 4597 | 11105 | Trạm y tế xã Nậm Kè | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Khè - Huyện Mường Nhé - Tỉnh Điện Biên |
| 4598 | 11107 | Trạm y tế xã Pa Tần | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Pa Tần - huyện Nậm Pồ - tỉnh Điện Biên |
| 4599 | 11109 | Trạm y tế xã Nà Bủng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nà Bủng - huyện Nậm Pồ - tỉnh Điện Biên |
| 4600 | 11114 | Trạm y tế Thị trấn Tủa Chùa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Tủa Chùa - huyện Tủa Chùa - tỉnh Điện Biên |
| 4601 | 11121 | Trạm y tế xã Nà Nhạn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nà Nhạn - Thành Phố Điện Biên Phủ - tỉnh Điện Biên |
| 4602 | 11123 | Trạm y tế xã Noong U | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Noong U - huyện Điện Biên Đông - tỉnh Điện Biên |
| 4603 | 11125 | Trạm y tế xã Tìa Dình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tìa Dình - huyện Điện Biên Đông - tỉnh Điện Biên |
| 4604 | 11126 | Trạm y tế xã Mường Luân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Luân - huyện Điện Biên Đông - tỉnh Điện Biên |
| 4605 | 11131 | Phòng khám đa khoa KV Si Pa Phìn | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Si Pa Phìn - Huyện Nậm Pồ - tỉnh Điện Biên |
| 4606 | 14097 | Trạm y tế xã Tà Xùa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tà Xùa, Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La |
| 4607 | 14098 | Trạm y tế xã Pắc Ngà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Pắc Ngà, Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La |
| 4608 | 14102 | Trạm y tế xã Song Pe | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Song Pe, Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La |
| 4609 | 14103 | Trạm y tế xã Hồng Ngài | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Ngài, Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La |
| 4610 | 14104 | Trạm y tế xã Tạ Khoa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tạ Khoa, Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La |
| 4611 | 14105 | Trạm y tế xã Phiêng Côn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phiêng Côn, Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La |
| 4612 | 14106 | Trạm y tế xã Chiềng Sại | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Sại, Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La |
| 4613 | 14107 | Trạm y tế Thị trấn Phù Yên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Phù Yên, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La |
| 4614 | 14109 | Trạm y tế xã Mường Thải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Thải, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La |
| 4615 | 14110 | Trạm y tế xã Mường Cơi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Cơi, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La |
| 4616 | 14112 | Trạm y tế xã Huy Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Huy Bắc, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La |
| 4617 | 14116 | Trạm y tế xã Tường Phù | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tường Phù, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La |
| 4618 | 14117 | Trạm y tế xã Huy Hạ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Huy Hạ, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La |
| 4619 | 14120 | Trạm y tế xã Suối Bau | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Suối Bau, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La |
| 4620 | 14121 | Trạm y tế xã Huy Tường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Huy Tường, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La |
| 4621 | 14123 | Trạm y tế xã Sập Xa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sập Xa, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La |
| 4622 | 14124 | Trạm y tế xã Tường Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tường Thượng, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La |
| 4623 | 14125 | Trạm y tế xã Tường Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tường Tiến, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La |
| 4624 | 14127 | Trạm y tế xã Tường Hạ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tường Hạ, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La |
| 4625 | 14128 | Trạm y tế xã Kim Bon | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Bon, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La |
| 4626 | 14129 | Trạm y tế xã Mường Bang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường BAng, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La |
| 4627 | 14130 | Trạm y tế xã Đá Đỏ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đá Đỏ, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La |
| 4628 | 19121 | Trạm y tế xã Quyết Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quyết Thắng - Thành phố Thái Nguyên |
| 4629 | 19122 | Trạm y tế xã Phúc Trìu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phúc Trìu - Thành phố Thái Nguyên |
| 4630 | 19124 | Trạm y tế phường Tích Lương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tích Lương - Thành phố Thái Nguyên |
| 4631 | 19125 | Trạm y tế xã Tân Cương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Cương - Thành phố Thái Nguyên |
| 4632 | 19126 | Trạm y tế phường Lương Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Lương Sơn - Thành phố Sông Công |
| 4633 | 19128 | Trạm Y tế phường Đồng Bẩm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Bẩm - Thành phố Thái Nguyên |
| 4634 | 19153 | Phòng khám đa khoa Trường cao đẳng Y tế Thái Nguyên | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ 9, phường Thịnh Đán, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
| 4635 | 19158 | Trạm Y tế Trường Phổ thông vùng cao Việt Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quyết Thắng, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
| 4636 | 19202 | Trạm y tế phường Mỏ Chè | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Mỏ Chè - Thành phố Sông Công |
| 4637 | 19204 | Trạm y tế phường Thắng Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thắng Lợi - Thành phố Sông Công |
| 4638 | 19208 | Trạm y tế xã Bình Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Sơn - Thành phố Sông Công |
| 4639 | 19209 | Trạm y tế xã Bá Xuyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bá Xuyên - Thành phố Sông Công |
| 4640 | 19302 | Trạm y tế xã Linh Thông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Linh Thông - Huyện Định Hóa |
| 4641 | 19303 | Trạm y tế xã Lam Vỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lam Vỹ - Huyện Định Hóa |
| 4642 | 19304 | Trạm y tế xã Quy Kỳ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quy Kỳ - Huyện Định Hóa |
| 4643 | 19306 | Trạm y tế xã Kim Phượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Phượng - Huyện Định Hóa |
| 4644 | 19307 | Trạm y tế xã Bảo Linh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bảo Linh - Huyện Định Hóa |
| 4645 | 8237 | Trạm y tế xã Kiến Thiết | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kiến Thiết - Huyện Yên Sơn - Tỉnh Tuyên Quang |
| 4646 | 8239 | Trạm y tế xã Quý Quân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quý Quân - huyện Yên Sơn - tỉnh Tuyên Quang |
| 4647 | 8240 | Trạm y tế xã Phú Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Thịnh - Huyện Yên Sơn - Tỉnh Tuyên Quang |
| 4648 | 8303 | Trung tâm y tế huyện Sơn Dương | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị trấn Sơn Dương - Huyện Sơn Dương - Tỉnh Tuyên Quang |
| 4649 | 8305 | Phòng khám đa khoa Tân Trào, huyện Sơn Dương | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Trào - huyện Sơn Dương - tỉnh Tuyên Quang |
| 4650 | 8307 | Bệnh viện đa khoa khu vực Kim Xuyên | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Hồng Lạc - Huyện Sơn Dương - Tỉnh Tuyên Quang |
| 4651 | 8309 | Trạm y tế xã Minh Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Thanh - huyện Sơn Dương - tỉnh Tuyên Quang |
| 4652 | 8310 | Trạm y tế xã Lương Thiện | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lương Thiện - huyện Sơn Dương - tỉnh Tuyên Quang |
| 4653 | 8312 | Trạm y tế xã Tú Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tú Thịnh - Huyện Sơn Dương - Tỉnh Tuyên Quang |
| 4654 | 8315 | Trạm y tế xã Vĩnh Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Lợi - huyện Sơn Dương - tỉnh Tuyên Quang |
| 4655 | 8316 | Trạm y tế xã Phúc ứng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phúc ứng - Huyện Sơn Dương - Tỉnh Tuyên Quang |
| 4656 | 8317 | Trạm y tế Thị trấn Sơn Dương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Sơn Dương - huyện Sơn Dương - tỉnh Tuyên Quang |
| 4657 | 8320 | Trạm y tế xã Hợp Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hợp Hòa - huyện Sơn Dương - tỉnh Tuyên Quang |
| 4658 | 8323 | Trạm y tế xã Đại Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Phú - Huyện Sơn Dương - Tỉnh Tuyên Quang |
| 4659 | 11135 | Bệnh viện Phổi tỉnh Điện Biên | Tuyến 2 | Hạng 3 | Phường Noong Bua - TP Điện Biên Phủ - Tỉnh Điện |
| 4660 | 11137 | Trạm y tế xã Na Sang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Na Sang - huyện Mường Chà - tỉnh Điện Biên |
| 4661 | 11138 | Trạm y tế xã Xuân Lao | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Lao - huyện Mường ảng - tỉnh Điện Biên |
| 4662 | 11139 | Trạm y tế xã Nậm Lịch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Lịch - huyện Mường ảng - tỉnh Điện Biên |
| 4663 | 11143 | Trạm y tế xã Phìn Hồ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phìn Hồ - huyện Nậm Pồ - tỉnh Điện Biên |
| 4664 | 11145 | Phòng khám đa khoa KV Tả Sìn Thàng | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Tả Sìn Thàng - huyện Tủa Chùa - tỉnh Điện Biên |
| 4665 | 11147 | Phòng khám Quân dân y KV Ba Chà | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Chà Cang - huyện Nậm Pồ - tỉnh Điện Biên |
| 4666 | 11149 | Trạm y tế xã Nậm Vì | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Vì - huyện Mường Nhé - tỉnh Điện Biên |
| 4667 | 11150 | Trạm y tế xã Na Cô Sa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Na Cô Sa - huyện Nậm Pồ - tỉnh Điện Biên |
| 4668 | 11151 | Trạm y tế xã Pá Mỳ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Pá Mỳ - Huyện Mường Nhé - Tỉnh Điện Biên |
| 4669 | 11152 | Trạm y tế xã Sen Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xen Thượng - huyện Mường Nhé - tỉnh Điện Biên |
| 4670 | 11156 | Bệnh viện 7-5 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đội 19, xã Thanh Hưng, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên |
| 4671 | 11158 | Tram y tế xã Pom Lót | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Pom Lót - Huyện Điện Biện, Tỉnh Điện Biên |
| 4672 | 14131 | Trạm y tế xã Tân Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Phong, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La |
| 4673 | 14132 | Trạm y tế xã Nam Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Phong, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La |
| 4674 | 14134 | Trạm y tế phường Mộc Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ dân phố 1, Phường Mộc Sơn, thị xã Mộc Châu, tỉnh Sơn La |
| 4675 | 14135 | Trạm y tế phường Thảo Nguyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ dân phố 66, phường Vân Sơn, thị xã Mộc Châu, tỉnh Sơn La |
| 4676 | 14136 | Trạm y tế xã Chiềng Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Sơn, thị xã Mộc Châu, Tỉnh Sơn La |
| 4677 | 14137 | Trạm y tế xã Tân Hợp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hợp, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La |
| 4678 | 14139 | Trạm y tế xã Suối Bàng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Suối Bàng, Huyện Vân Hồ, Tỉnh Sơn La |
| 4679 | 14140 | Trạm y tế xã Tân Lập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Lập, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La |
| 4680 | 14141 | Trạm y tế xã Nà Mường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nà Mường, Huyện Méc Châu, Tỉnh Sơn La |
| 4681 | 14142 | Trạm y tế xã Tà Lại | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tà Lai, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La |
| 4682 | 14144 | Trạm y tế xã Liên Hoà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liên Hoà, Huyện Vân hồ, Tỉnh Sơn La |
| 4683 | 14146 | Trạm y tế xã Chiềng Chung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Bản Chiềng Cang, xã Chiềng Chung, thị xã Mộc Châu, tỉnh Sơn La |
| 4684 | 14147 | Trạm y tế xã Tô Múa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tô Múa, Huyện Vân Hồ, Tỉnh Sơn La |
| 4685 | 14148 | Trạm y tế xã Mường Tè | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Tè, Huyện Vân Hồ, Tỉnh Sơn La |
| 4686 | 14149 | Trạm y tế xã Chiềng Khừa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Khừa, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La |
| 4687 | 14151 | Trạm Y tế phường Đông Sang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ dân phố 34 Phường Đông Sang, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La |
| 4688 | 14154 | Trạm y tế xã Mường Men | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Men, Huyện Vân Hồ, Tỉnh Sơn La |
| 4689 | 14156 | Trạm y tế xã Lóng Sập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lóng Sập, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La |
| 4690 | 14158 | Trạm y tế xã Lóng Luông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lóng Luông, Huyện Vân Hồ, Tỉnh Sơn La |
| 4691 | 14159 | Trạm y tế xã Chiềng Yên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Yên, Huyện Vân Hồ, Tỉnh Sơn La |
| 4692 | 14161 | Trạm y tế Thị trấn Yên Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Yên Châu, Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La |
| 4693 | 14162 | Trạm y tế xã Chiềng Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Đông, Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La |
| 4694 | 19309 | Trạm y tế xã Phúc Chu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phúc Chu - Huyện Định Hóa |
| 4695 | 19310 | Trạm y tế xã Tân Dương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Dương - Huyện Định Hóa |
| 4696 | 19313 | Trạm y tế xã Đồng Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Thịnh - Huyện Định Hóa |
| 4697 | 19314 | Trạm y tế xã Định Biên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Định Biên - Huyện Định Hóa |
| 4698 | 19315 | Trạm y tế xã Thanh Định | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Định - Huyện Định Hóa |
| 4699 | 19318 | Trạm y tế xã Bình Yên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Yên - Huyện Định Hóa |
| 4700 | 19319 | Trạm y tế xã Điềm Mặc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Điềm Mặc - Huyện Định Hóa |
| 4701 | 19320 | Trạm y tế xã Phú Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Tiến - Huyện Định Hóa |
| 4702 | 19321 | Trạm y tế xã Bộc Nhiêu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bộc Nhiêu - Huyện Định Hóa |
| 4703 | 19323 | Trạm y tế xã Phú Đình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Đình - Huyện Định Hóa |
| 4704 | 19324 | Trạm y tế xã Bình Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Thành - Huyện Định Hóa |
| 4705 | 19401 | Trạm y tế Thị trấn Giang Tiên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Giang Tiên - Huyện Phú Lương |
| 4706 | 19404 | Trạm y tế xã Yên Trạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Trạch - Huyện Phú Lương |
| 4707 | 19405 | Trạm y tế xã Yên Đổ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Đổ - Huyện Phú Lương |
| 4708 | 19407 | Trạm y tế xã Ôn Lương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ôn Lương - Huyện Phú Lương |
| 4709 | 19408 | Trạm y tế xã Động Đạt | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Động Đạt - Huyện Phú Lương |
| 4710 | 19409 | Trạm y tế xã Phủ Lý | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phủ Lý - Huyện Phú Lương |
| 4711 | 19410 | Trạm y tế xã Phú Đô | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Đô - Huyện Phú Lương |
| 4712 | 19411 | Trạm y tế xã Hợp Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hợp Thành - Huyện Phú Lương |
| 4713 | 19412 | Trạm y tế xã Tức Tranh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tức Tranh - Huyện Phú Lương |
| 4714 | 19414 | Trạm y tế xã Vô Tranh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vô Tranh - Huyện Phú Lương |
| 4715 | 8324 | Trạm y tế xã Phú Lương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Lương - Huyện Sơn Dương - Tỉnh Tuyên Quang |
| 4716 | 8329 | Trạm y tế xã Trường Sinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trường Sinh - huyện Sơn Dương - tỉnh Tuyên Quang |
| 4717 | 8330 | Trạm y tế xã Hào Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hào Phú - Huyện Sơn Dương - Tỉnh Tuyên Quang |
| 4718 | 8335 | Trạm y tế xã Văn Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Văn Phú - Huyện Sơn Dương - Tỉnh Tuyên Quang |
| 4719 | 8336 | Trạm y tế xã Đông Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Lợi - huyện Sơn Dương - tỉnh Tuyên Quang |
| 4720 | 8337 | Trạm y tế xã Chi Thiết | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chi Thiết - Huyện Sơn Dương - Tỉnh Tuyên Quang |
| 4721 | 8404 | Trạm y tế xã Yên Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Thuận - huyện Hàm Yên - tỉnh Tuyên Quang |
| 4722 | 8409 | Trạm y tế xã Minh Hương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Hương - huyện Hàm Yên - tỉnh Tuyên Quang |
| 4723 | 8412 | Trạm y tế xã Yên Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Phú - Huyện Hàm Yên - Tỉnh Tuyên Quang |
| 4724 | 49912 | Phòng khám đa khoa Đoàn Thung thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa bác sĩ Đoàn Thung | Tuyến 3 | Hạng 3 | 100 Hùng Vương, Thị trấn Ái Nghĩa, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
| 4725 | 80264 | Bệnh viện Đa khoa Xuyên Á - Đức Hòa | Tuyến 3 | Hạng 3 | 459 đường TL 825, Ô4, Khu A, thị trấn Hậu Nghĩa, Huyện Đức Hòa ,Tỉnh Long An |
| 4726 | 8413 | Trạm y tế xã Nhân Mục | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhân Mục - Huyện Hàm Yên - Tỉnh Tuyên Quang |
| 4727 | 8414 | Trạm y tế xã Thái Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thái Sơn - huyện Hàm Yên - tỉnh Tuyên Quang |
| 4728 | 8415 | Trạm y tế xã Bằng Cốc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bằng Cốc - Huyện Hàm Yên - Tỉnh Tuyên Quang |
| 4729 | 11159 | Tram y tế xã Huổi Mí | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Huổi Mí - huyện Mường Chà, Tỉnh Điện Biên |
| 4730 | 11162 | Trạm y tế xã Vàng Đán | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vàng Đán, Nậm Pồ, Điện Biên |
| 4731 | 11163 | Trạm y tế xã Chiềng Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Đông, Tuần Giáo, Điện Biên |
| 4732 | 11165 | Trạm y tế xã Rạng Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Rạng Đông, Tuần Giáo, Điện Biên |
| 4733 | 11166 | Trạm y tế xã Pú xi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Pú Xi, Tuần Giáo, Điện Biên |
| 4734 | 12002 | Trạm y tế xã Bình Lư | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Lư - huyện Tam Đường - tỉnh Lai Châu |
| 4735 | 12003 | Phòng khám đa khoa KV Dào San | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Dào San - huyện Phong Thổ - tỉnh Lai Châu |
| 4736 | 12005 | Trạm y tế xã Tả Lèng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tả Lèng - huyện Tam Đường - tỉnh Lai Châu |
| 4737 | 12007 | Trạm y tế xã Mường Mô | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Mô - huyện Nậm Nhùn - tỉnh Lai Châu |
| 4738 | 12008 | Trạm y tế xã Pắc Ta | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Pắc Ta - huyện Tân Uyên - tỉnh Lai Châu |
| 4739 | 12009 | Trạm y tế xã Nậm Cần | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Cần - huyện Tân Uyên - tỉnh Lai Châu |
| 4740 | 12010 | Trạm y tế xã Pha Mu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Pha Mu - huyện Than Uyên - tỉnh Lai Châu |
| 4741 | 12013 | Trung tâm y tế huyện Phong Thổ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị trấn Phong Thổ - huyện Phong Thổ - tỉnh Lai Châu |
| 4742 | 12014 | Trung tâm y tế huyện Sìn Hồ | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị trấn Sìn Hồ - huyện Sìn Hồ - tỉnh Lai Châu |
| 4743 | 14165 | Trạm y tế xã Chiềng Pằn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Pằn, Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La |
| 4744 | 14166 | Trạm y tế xã Viêng Lán | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Viêng Lán, Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La |
| 4745 | 14167 | Trạm y tế xã Chiềng Hặc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Hặc, Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La |
| 4746 | 14169 | Trạm y tế xã Chiềng On | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng On, Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La |
| 4747 | 14170 | Trạm y tế xã Yên Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Sơn, Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La |
| 4748 | 14173 | Trạm y tế xã Lóng Phiêng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lóng Phiêng, Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La |
| 4749 | 14175 | Trạm y tế xã Chiềng Tương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Tương, Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La |
| 4750 | 14176 | Trạm y tế Thị trấn Hát Lót | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Hát Lót, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La |
| 4751 | 14177 | Trạm y tế xã Chiềng Sung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Sung, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La |
| 4752 | 14178 | Trạm y tế xã Mường Bằng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Bằng, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La |
| 4753 | 14179 | Trạm y tế xã Chiềng Chăn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Chăn, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La |
| 4754 | 14181 | Trạm y tế xã Chiềng Ban | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng BAn, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La |
| 4755 | 14184 | Trạm y tế xã Chiềng Chung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Chung, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La |
| 4756 | 14187 | Trạm y tế xã Cò Nòi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cò Nòi, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La |
| 4757 | 14188 | Trạm y tế xã Chiềng Nơi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Nơi, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La |
| 4758 | 14190 | Trạm y tế xã Chiềng Dong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Dong, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La |
| 4759 | 14192 | Trạm y tế xã Chiềng Ve | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Ve, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La |
| 4760 | 14193 | Trạm y tế xã Chiềng Lương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Lương, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La |
| 4761 | 14195 | Trạm y tế xã Nà ớt | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nà Ơt, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La |
| 4762 | 14196 | Trạm y tế xã Tà Hộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tà Hộc, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La |
| 4763 | 14199 | Trạm y tế xã Pú Bẩu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Pú Pẩu, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La |
| 4764 | 19416 | Trạm y tế xã Sơn Cẩm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Cẩm - Thành phố Thái Nguyên |
| 4765 | 19501 | Trạm y tế Thị trấn Sông Cầu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Sông Cầu - Huyện Đồng Hỷ |
| 4766 | 19503 | Trạm y tế Thị trấn Trại Cau | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Trại Cau - Huyện Đồng Hỷ |
| 4767 | 19505 | Trạm y tế xã Tân Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Long - Huyện Đồng Hỷ |
| 4768 | 19508 | Trạm y tế xã Minh Lập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Lập - Huyện Đồng Hỷ |
| 4769 | 19510 | Trạm y tế xã Hóa Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hóa Trung - Huyện Đồng Hỷ |
| 4770 | 19513 | Trạm y tế thị trấn Hóa Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hóa Thượng - Huyện Đồng Hỷ |
| 4771 | 19515 | Trạm y tế xã Hợp Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hợp Tiến - Huyện Đồng Hỷ |
| 4772 | 19518 | Trạm y tế xã Nam Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Hòa - Huyện Đồng Hỷ |
| 4773 | 19601 | Trạm y tế Thị trấn Đình Cả | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Đình Cả - Huyện Võ Nhai |
| 4774 | 19602 | Trạm y tế xã Sảng Mộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sảng Mộc - Huyện Võ Nhai |
| 4775 | 19603 | Trạm y tế xã Nghinh Tường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghinh Tường - Huyện Võ Nhai |
| 4776 | 19604 | Trạm y tế xã Thần Xa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thần Xa - Huyện Võ Nhai |
| 4777 | 19605 | Trạm y tế xã Vũ Chấn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vũ Chấn - Huyện Võ Nhai |
| 4778 | 19607 | Trạm y tế xã Phú Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Thượng - Huyện Võ Nhai |
| 4779 | 19608 | Trạm y tế xã Cúc Đường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cúc Đường - Huyện Võ Nhai |
| 4780 | 19611 | Trạm y tế xã Tràng Xá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tràng Xá - Huyện Võ Nhai |
| 4781 | 19612 | Trạm y tế xã Phương Giao | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phương Giao - Huyện Võ Nhai |
| 4782 | 8416 | Trạm y tế xã Hùng Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hùng Đức - huyện Hàm Yên - tỉnh Tuyên Quang |
| 4783 | 8418 | Trạm y tế xã Thành Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thành Long - huyện Hàm Yên - tỉnh Tuyên Quang |
| 4784 | 8420 | Trạm y tế xã Thái Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thái Hoà - hàm Yên - tuyên Quang |
| 4785 | 8421 | Trạm y tế xã Phù Lưu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phù Lưu - hàm Yên - tuyên Quang |
| 4786 | 8503 | Phòng khám đa khoa khu vực Minh Đức, huyện Lâm Bình | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Phúc Sơn - Huyện Lâm Bình - Tỉnh Tuyên Quang |
| 4787 | 8505 | Phòng khám đa khoa khu vực Kim Bình | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Bình - Huyện Chiêm Hóa - Tỉnh Tuyên Quang |
| 4788 | QP059 | Bệnh xá QDY Đoàn 79/BĐ15 | Tuyến 3 | Hạng 3 | xã Kim Thúy - huyện Lệ Thủy - tỉnh Quảng Bình |
| 4789 | 8514 | Trạm y tế xã Trung Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Hà - Huyện Chiêm Hóa - Tỉnh Tuyên Quang |
| 4790 | 8516 | Trạm y tế xã Linh Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Linh Phú - Huyện Chiêm Hóa - Tỉnh Tuyên Quang |
| 4791 | 8521 | Trạm y tế xã Yên Nguyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Nguyên - Huyện Chiêm Hóa - Tỉnh Tuyên Quang |
| 4792 | 8522 | Trạm y tế xã Tân An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân An - Huyện Chiêm Hóa - Tỉnh Tuyên Quang |
| 4793 | 8523 | Trạm y tế xã Phúc Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phúc Thịnh - Huyện Chiêm Hóa - Tỉnh Tuyên Quang |
| 4794 | 8524 | Trạm y tế xã Tân Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thịnh - Huyện Chiêm Hóa - Tỉnh Tuyên Quang |
| 4795 | 8525 | Trạm y tế xã Tân Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Mỹ - Huyện Chiêm Hóa - Tỉnh Tuyên Quang |
| 4796 | 8526 | Trạm y tế thị trấn Vĩnh Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Vĩnh Lộc - Huyện Chiêm Hóa - Tỉnh Tuyên Quang |
| 4797 | 12015 | Trung tâm y tế huyện Mường Tè | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị trấn Mường Tè - huyện Mường Tè - tỉnh Lai Châu |
| 4798 | 12019 | Trạm y tế xã Nậm Xe | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Xe - huyện Phong Thổ - tỉnh Lai Châu |
| 4799 | 12020 | Trạm y tế xã Sin Suối Hồ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sin Suối Hồ - huyện Phong Thổ - tỉnh Lai Châu |
| 4800 | 12023 | Trạm y tế xã Vàng Ma Chải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vàng Ma Chải - huyện Phong Thổ - tỉnh Lai Châu |
| 4801 | 12025 | Trạm y tế xã Ma Li Pho | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ma Li Pho - huyện Phong Thổ - tỉnh Lai Châu |
| 4802 | 12027 | Trạm y tế xã Khổng Lào | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khổng Lào - huyện Phong Thổ - tỉnh Lai Châu |
| 4803 | 12028 | Trạm y tế Thị trấn Mường Tè | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Mường Tè - huyện Mường Tè - tỉnh Lai Châu |
| 4804 | 12029 | Trạm y tế xã Sì Lở Lầu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sì Lở Lầu - huyện Phong Thổ - tỉnh Lai Châu |
| 4805 | 12032 | Trạm y tế xã Bản Bo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bản Bo - huyện Tam Đường - tỉnh Lai Châu |
| 4806 | 12033 | Trạm y tế Thị trấn Sìn Hồ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Sìn Hồ - huyện Sìn Hồ - tỉnh Lai Châu |
| 4807 | 12037 | Trạm y tế xã Bản Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bản Giang - huyện Tam Đường - tỉnh Lai Châu |
| 4808 | 12039 | Trạm y tế xã Bản Hon | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bản Hon - huyện Tam đường - tỉnh Lai Châu |
| 4809 | 12040 | Trạm y tế xã Sùng Phài | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sùng Phài - thành phố Lai Châu - tỉnh Lai Châu |
| 4810 | 12042 | Trạm y tế xã Khun Há | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khun Há - huyện Tam đường - tỉnh Lai Châu |
| 4811 | 14201 | Trạm y tế xã Chiềng En | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng En, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La |
| 4812 | 14204 | Trạm y tế xã Đứa Mòn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đứa Mòn, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La |
| 4813 | 14205 | Trạm y tế xã Yên Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Hưng, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La |
| 4814 | 14206 | Trạm y tế xã Chiềng Sơ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Sơ, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La |
| 4815 | 14207 | Trạm y tế xã Nà Nghịu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nà Nghịu, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La |
| 4816 | 14208 | Trạm y tế xã Nậm Mằn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Mằn, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La |
| 4817 | 14210 | Trạm y tế xã Chiềng Cang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng CAng, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La |
| 4818 | 14211 | Trạm y tế xã Huổi Một | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Huổi Một, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La |
| 4819 | 14212 | Trạm y tế xã Mường Sai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Sai, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La |
| 4820 | 14213 | Trạm y tế xã Mường Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Cai, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La |
| 4821 | 14214 | Trạm y tế xã Mường Hung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Hung, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La |
| 4822 | 14216 | Trạm y tế xã Sam Kha | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sam Kha, Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La |
| 4823 | 14217 | Trạm y tế xã Púng Bánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Púng Bánh, Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La |
| 4824 | 14218 | Trạm y tế xã Sốp Cộp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sốp Cộp, Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La |
| 4825 | 14219 | Trạm y tế xã Dồm Cang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dồm Cang, Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La |
| 4826 | 14220 | Trạm y tế xã Nậm Lạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Lạnh, Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La |
| 4827 | 14228 | Trạm y tế xã Tân Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Xuân, Huyện Vân Hồ, Tỉnh Sơn La |
| 4828 | 14230 | Trung tâm y tế thành phố Sơn La | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Chiềng Lề, Thành phố SƠN LA, Tỉnh Sơn La |
| 4829 | 14233 | Trạm y tế xã Hua Nhàn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hua Nhàn, Huyện Bắc Yên, Sơn la |
| 4830 | 19613 | Trạm y tế xã Liên Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liên Minh - Huyện Võ Nhai |
| 4831 | 19614 | Trạm y tế xã Dân Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dân Tiến - Huyện Võ Nhai |
| 4832 | 19615 | Trạm y tế xã Bình Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Long - Huyện Võ Nhai |
| 4833 | 19703 | Trạm y tế xã Phúc Lương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phúc Lương - Huyện Đại Từ |
| 4834 | 19705 | Trạm y tế xã Yên Lãng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Lãng - Huyện Đại Từ |
| 4835 | 19706 | Trạm y tế xã Đức Lương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Lương - Huyện Đại Từ |
| 4836 | 19707 | Trạm y tế xã Phú Cường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Cường - Huyện Đại Từ |
| 4837 | 19709 | Trạm y tế xã Phú Lạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Lạc - Huyện Đại Từ |
| 4838 | 19712 | Trạm y tế xã Phục Linh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phục Linh - Huyện Đại Từ |
| 4839 | 19713 | Trạm y tế xã Phú Xuyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Xuyên - Huyện Đại Từ |
| 4840 | 19715 | Trạm y tế xã Tiên Hội | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiên Hội - Huyện Đại Từ |
| 4841 | 19717 | Trạm y tế xã Cù Vân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cù Vân - Huyện Đại Từ |
| 4842 | 19718 | Trạm y tế xã Hà Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hà Thượng - Huyện Đại Từ |
| 4843 | 19719 | Trạm y tế xã La Bằng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã La Bằng - Huyện Đại Từ |
| 4844 | 19721 | Trạm y tế xã Khôi Kỳ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khôi Kỳ - Huyện Đại Từ |
| 4845 | 19723 | Trạm y tế xã Tân Thái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thái - Huyện Đại Từ |
| 4846 | 19725 | Trạm y tế xã Lục Ba | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lục Ba - Huyện Đại Từ |
| 4847 | 19726 | Trạm y tế xã Mỹ Yên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Yên - Huyện Đại Từ |
| 4848 | 8530 | Trạm y tế xã Phú Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Bình - Huyện Chiêm Hóa - Tỉnh Tuyên Quang |
| 4849 | 8532 | Trạm y tế xã Ngọc Hội | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Hội - Chiêm Hoá - Tuyên Quang |
| 4850 | 8534 | Trạm y tế xã Hòa Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoà Phú - Chiêm Hoá - Tuyên Quang |
| 4851 | 8604 | Trạm y tế xã Thanh Tương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Tương - huyện Na Hang - tỉnh Tuyên Quang |
| 4852 | 8618 | Trạm y tế xã Khâu Tinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khâu Tinh - huyện Na Hang - tỉnh Tuyên Quang |
| 4853 | 8619 | Trạm y tế xã Yên Hoa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Hoa - huyện Na Hang - tỉnh Tuyên Quang |
| 4854 | 8622 | Trạm y tế xã Thượng Nông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thượng Nông - huyện Na Hang - tỉnh Tuyên Quang |
| 4855 | 8624 | Trạm y tế xã Hồng Thái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Thái - huyện Na Hang - tỉnh Tuyên Quang |
| 4856 | 8625 | Bệnh viện đa khoa khu vực Yên Hoa | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Yên Hoa - Na Hang - Tuyên Quang |
| 4857 | 8703 | Trạm y tế xã Khuôn Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khuôn Hà - huyện Lâm Bình - tỉnh Tuyên Quang |
| 4858 | 8704 | Trạm y tế xã Phúc Yên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phúc Yên - Huyện Lâm Bình - Tỉnh Tuyên Quang |
| 4859 | 8705 | Trạm y tế xã Xuân Lập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Lập - huyện Lâm Bình - tỉnh Tuyên Quang |
| 4860 | 8708 | Trạm y tế xã Hồng Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Quang - huyện Lâm Bình - tỉnh Tuyên Quang |
| 4861 | 10003 | Bệnh viện Đa khoa huyện Bảo Thắng - Lào Cai | Tuyến 3 | Hạng 2 | TT Phố Lu - Huyện Bảo Thắng - Tỉnh Lào Cai |
| 4862 | 12045 | Trạm y tế xã Nùng Nàng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nùng Nàng - huyện Tam đường - tỉnh Lai Châu |
| 4863 | 12047 | Trạm y tế xã Ma Quai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ma Quai - huyện Sìn Hồ - tỉnh Lai Châu |
| 4864 | 12048 | Trạm y tế xã Sơn Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Bình - huyện Tam đường - tỉnh Lai Châu |
| 4865 | 12051 | Trạm y tế xã Tả Phìn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tả Phìn - huyện Sìn Hồ - tỉnh Lai Châu |
| 4866 | 12053 | Trạm y tế xã Hồng Thu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Thu - huyện Sìn Hồ - tỉnh Lai Châu |
| 4867 | 12054 | Trạm y tế xã Căn Co | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Căn Co - huyện Sìn Hồ - tỉnh Lai Châu |
| 4868 | 12055 | Trạm y tế xã Nậm Cuổi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Cuổi - huyện Sìn Hồ - tỉnh Lai Châu |
| 4869 | 12057 | Trạm y tế xã Nậm Hăn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Hăn - huyện Sìn Hồ - tỉnh Lai Châu |
| 4870 | 12058 | Trạm y tế xã Nậm Cha | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Cha - huyện Sìn Hồ - tỉnh Lai Châu |
| 4871 | 12059 | Trạm y tế xã Pu Sam Cáp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Pu Sam Cáp - huyện Sìn Hồ - tỉnh Lai Châu |
| 4872 | 12060 | Trạm y tế xã Huổi Luông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Huổi Luông - huyện Phong Thổ - tỉnh Lai Châu |
| 4873 | 12061 | Trạm y tế xã Tủa Sín Chải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tủa Sín Chải - huyện Sìn Hồ - tỉnh Lai Châu |
| 4874 | 12063 | Trạm y tế xã Phìn Hồ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phìn Hồ - huyện Sìn Hồ - tỉnh Lai Châu |
| 4875 | 12064 | Trạm y tế xã Nậm Ban | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Ban - huyện Nậm Nhùn - tỉnh Lai Châu |
| 4876 | 12068 | Trạm y tế xã Lê Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lê Lợi - huyện Nậm Nhùn - tỉnh Lai Châu |
| 4877 | 12069 | Trạm y tế xã Pú Đao | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Pú Đao - huyện Nậm Nhùn - tỉnh Lai Châu |
| 4878 | 12070 | Trạm y tế xã Bum Nưa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bun Nưa - huyện Mường Tè - tỉnh Lai Châu |
| 4879 | 15001 | Trạm y tế phường Yên Ninh thuộc Trung tâm y tế Thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Yên Ninh - TP Yên Bái - tỉnh Yên Bái |
| 4880 | 15002 | Trạm y tế phường Minh Tân thuộc Trung tâm y tế Thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Minh Tân - TP Yên Bái - tỉnh Yên Bái |
| 4881 | 15003 | Trạm y tế phường Nguyễn Thái Học thuộc Trung tâm y tế Thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Nguyễn Thái Học - TP Yên Bái - Tỉnh Yên Bái |
| 4882 | 15005 | Trạm y tế phường Hồng Hà thuộc Trung tâm y tế Thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hồng Hà - TP Yên Bái - tỉnh Yên Bái |
| 4883 | 15006 | Trạm y tế phường Pú Trạng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Pú Trạng - Thị xã Nghĩa Lộ - Tỉnh Yên Bái |
| 4884 | 15007 | Trạm y tế phường Trung Tâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Trung Tâm - Thị xã Nghĩa Lộ - Tỉnh Yên Bái |
| 4885 | 15008 | Trạm y tế phường Tân An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tân An - Thị xã Nghĩa Lộ - Tỉnh Yên Bái |
| 4886 | 15009 | Trạm y tế phường Cầu Thia | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Cầu Thia - Thị xã Nghĩa Lộ - Tỉnh Yên Bái |
| 4887 | 15010 | Trạm y tế Thị trấn Mù Căng Chải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Mù Căng Chải - huyện Mù Căng Chải - tỉnh Yên Bái |
| 4888 | 15011 | Trạm y tế xã Cổ Phúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Cổ Phúc - Huyện Trấn Yên - Tỉnh Yên Bái |
| 4889 | 15015 | Phòng khám đa khoa KV Khao Mang | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Lao Chải - Huyện Mù Cang Chải |
| 4890 | 15016 | Phòng khám đa khoa khu vực Sơn Thịnh | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Thịnh - Huyện Văn Chấn |
| 4891 | 15019 | Trạm y tế TT Yên Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Yên Bình - Huyện Yên Bình |
| 4892 | 15022 | Trạm y tế xã Cát Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cát Thịnh - Huyện Văn Chấn |
| 4893 | 15023 | Trạm y tế thị trấn Trạm Tấu thuộc Trung tâm Y tế huyện Trạm Tấu tỉnh Yên Bái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Trạm Têu - Huyện Trạm Têu |
| 4894 | 15102 | Phòng khám quản lý chăm sóc sức khỏe cán bộ trực thuộc Bệnh viện đa khoa tỉnh Yên Bái | Tuyến 2 | Hạng 1 | Số 721A, đường Yên Ninh , phường Minh Tân, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái |
| 4895 | 19728 | Trạm y tế xã Văn Yên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Văn Yên - Huyện Đại Từ |
| 4896 | 19802 | Trạm y tế phường Bắc Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Bắc Sơn - Thị xã Phổ Yên |
| 4897 | 19803 | Trạm y tế phường Ba Hàng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Ba Hàng - Thị xã Phổ Yên |
| 4898 | 19804 | Trạm y tế xã Phúc Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phúc Tân - Thành phố Phổ Yên |
| 4899 | 19807 | Trạm y tế xã Minh Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Đức - Thành phố Phổ Yên |
| 4900 | 19808 | Trạm y tế phường Đắc Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đắc Sơn - Thị xã Phổ Yên |
| 4901 | 19811 | Trạm y tế phường Tiên Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tiên Phong - Thành phố Phổ Yên |
| 4902 | 19812 | Trạm y tế xã Vạn Phái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vạn Phái - Thị xã Phổ Yên |
| 4903 | 19815 | Trạm y tế phường Đông Cao | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đông Cao - Thành phố Phổ Yên |
| 4904 | 19816 | Trạm Y tế phường Trung Thành - TP Phổ Yên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Trung Thành - Thành phố Phổ Yên |
| 4905 | 19817 | Trạm y tế phường Tân Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tân Phú - Thành phố Phổ Yên |
| 4906 | 19901 | Trạm y tế Thị trấn Hương Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Hương Sơn - Huyện Phú Bình |
| 4907 | 19902 | Trạm y tế xã Bàn Đạt | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bàn Đạt - Huyện Phú Bình |
| 4908 | 19903 | Trạm y tế xã Đồng Liên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Liên - Huyện Phú Bình |
| 4909 | 19904 | Trạm y tế xã Tân Khánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Khánh - Huyện Phú Bình |
| 4910 | 19906 | Trạm y tế xã Tân Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thành - Huyện Phú Bình |
| 4911 | 10005 | Bệnh viện Đa khoa huyện Bắc Hà - Lào Cai | Tuyến 3 | Hạng 2 | Tt Bắc Hà - Huyện Bắc Hà - Tỉnh Lào Cai |
| 4912 | 10006 | Bệnh viện Đa khoa huyện Mường Khương - Lào Cai | Tuyến 3 | Hạng 2 | TT Mường Khương - Huyện Mường Khương - Tỉnh Lào Cai |
| 4913 | 10007 | Bệnh viện Đa khoa huyện Bát Xát - Lào Cai | Tuyến 3 | Hạng 2 | Tt Bát Xát - Huyện Bát Xát - Tỉnh Lào Cai |
| 4914 | 10008 | Bệnh viện Đa khoa huyện Văn Bàn - Lào Cai | Tuyến 3 | Hạng 2 | Tt Khánh Yên - Huyện Văn Bàn - Tỉnh Lào Cai |
| 4915 | 10009 | Bệnh viện Đa khoa thị xã Sa Pa - Lào Cai | Tuyến 3 | Hạng 2 | thị xã Sa Pa - Tỉnh Lào Cai |
| 4916 | 10018 | Trạm y tế xã Đồng Tuyển - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Tuyển - TP Lào Cai - Tỉnh Lào Cai |
| 4917 | 10021 | Bệnh viện đa khoa huyện Si Ma Cai - Lào Cai | Tuyến 3 | Hạng 2 | tổ dân phố Phố Cũ, thị trấn Si Ma Cai, huyện Si Ma Cai, tỉnh Lào Cai. |
| 4918 | 10023 | Trạm y tế xã Bản Mế - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bản Mế - Huyện Si Ma Cai - Tỉnh Lào Cai |
| 4919 | 10025 | Trạm y tế Thị Trấn Si Ma Cai - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Si Ma Cai - huyện Si Ma Cai - tỉnh Lào Cai |
| 4920 | 10029 | Phòng khám Đa khoa KV Sín chéng - Lào Cai | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Sín Chéng - huyện Si Ma Cai - tỉnh Lào Cai |
| 4921 | 10030 | Phòng khám Đa khoa KV Cán Cấu - Lào Cai | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Cán Cấu - Huyện Si Ma Cai - Tỉnh Lào Cai |
| 4922 | 12072 | Trạm y tế xã Bum Tở | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bun Tở - huyện Mường Tè - tỉnh Lai Châu |
| 4923 | 12074 | Trạm y tế xã Mù Cả | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mù Cả - huyện Mường Tè - tỉnh Lai Châu |
| 4924 | 12076 | Trạm y tế xã Thu Lũm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thu Lũm - huyện Mường Tè - tỉnh Lai Châu |
| 4925 | 12077 | Trạm y tế xã Nậm Khao | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Khao - huyện Mường Tè - tỉnh Lai Châu |
| 4926 | 12078 | Trạm y tế xã Can Hồ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Can Hồ - huyện Mường Tè - tỉnh Lai Châu |
| 4927 | 12079 | Trạm y tế xã Hua Bum | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hua Bum - huyện Nậm Nhùn - tỉnh Lai Châu |
| 4928 | 12080 | Trạm y tế xã Tà Tổng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tà Tổng - Huyện Mường Tè - Tỉnh Lai Châu |
| 4929 | 12081 | Trạm y tế xã Pa ủ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Pa ủ - huyện Mường Tè - tỉnh Lai Châu |
| 4930 | 12082 | Trạm y tế xã Pa Vệ Sủ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Pa Vệ Sủ - huyện Mường Tè - tỉnh Lai Châu |
| 4931 | 12083 | Trạm y tế xã Nậm Hàng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Hàng - huyện Nậm Nhùn - tỉnh Lai Châu |
| 4932 | 12084 | Trạm y tế xã Mường Khoa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Khoa - huyện Tân Uyên - tỉnh Lai Châu |
| 4933 | 12085 | Trạm y tế Thị trấn Tân Uyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Tân Uyên - huyện Tân Uyên - tỉnh Lai Châu |
| 4934 | 12086 | Trạm y tế xã Hố Mít | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hố Mít - huyện Tân Uyên - tỉnh Lai Châu |
| 4935 | 12087 | Trạm y tế xã Mường Than | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Than - huyện Than Uyên - tỉnh Lai Châu |
| 4936 | 12088 | Trạm y tế xã Mường Cang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Cang - huyện Than Uyên - tỉnh Lai Châu |
| 4937 | 12090 | Trạm y tế xã Khoen On | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khoen On - huyện Than Uyên - tỉnh Lai Châu |
| 4938 | 15631 | Trạm y tế xã Hạnh Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hạnh Sơn - Huyện Văn Chấn - Tỉnh Yên Bái |
| 4939 | 17049 | Trạm y tế xã Đồng Chum | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Mới, Xã Đồng Chum - H. Đà Bắc - tỉnh Hoà Bình |
| 4940 | 15106 | Trạm y tế phường Yên Thịnh thuộc Trung tâm y tế Thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Yên Thịnh - TP Yên Bái - tỉnh Yên Bái |
| 4941 | 15112 | Trạm y tế phường Nam Cường thuộc Trung tâm y tế Thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Nam Cường - TP Yên Bái - tỉnh Yên Bái |
| 4942 | 15113 | Bệnh viện Nội tiết tỉnh Yên Bái | Tuyến 2 | Hạng 3 | Số 150, đường Yên Ninh, phường Nguyễn Thái Học, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái |
| 4943 | 15116 | Trạm y tế xã Minh Bảo thuộc Trung tâm y tế Thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Bảo - TP Yên Bái - tỉnh Yên Bái |
| 4944 | 15201 | Trung tâm Y tế huyện Lục Yên | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị trấn Yên Thế, huyện Lục Yên, tỉnh Yên Bái |
| 4945 | 15202 | Phòng khám đa khoa KV Khánh Hòa | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Hoà - Lục Yên - Tỉnh Yên Bái |
| 4946 | 15203 | Trạm y tế xã Vĩnh Lạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Lạc - huyện Lục Yên - tỉnh Yên Bái |
| 4947 | 15204 | Trạm y tế xã Mai Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mai Sơn - huyện Lục Yên - tỉnh Yên Bái |
| 4948 | 15205 | Trạm Y tế thị trấn Yên Thế | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Yên Thế - Huyện Lục Yên - Tỉnh Yên Bái |
| 4949 | 15206 | Trạm y tế xã Mường Lai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Lai - huyện Lục Yên - tỉnh Yên Bái |
| 4950 | 15209 | Trạm y tế xã Yên Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Thắng - huyện Lục Yên - tỉnh Yên Bái |
| 4951 | 15210 | Trạm y tế xã Minh Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Xuân - huyện Lục Yên - tỉnh Yên Bái |
| 4952 | 15213 | Trạm y tế xã Liễu Đô | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liôu Đô - huyện Lục Yên - tỉnh Yên Bái |
| 4953 | 15214 | Trạm y tế xã Tô Mậu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tô Mậu - huyện Lục Yên - tỉnh Yên Bái |
| 4954 | 15216 | Trạm y tế xã Phan Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phan Thanh - huyện Lục Yên - tỉnh Yên Bái |
| 4955 | 15218 | Trạm y tế xã Lâm Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lâm Thượng - huyện Lục Yên - tỉnh Yên Bái |
| 4956 | 15220 | Trạm y tế xã Minh Chuẩn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Chuẩn - huyện Lục Yên - tỉnh Yên Bái |
| 4957 | 15221 | Trạm y tế xã An Lạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Lạc - huyện Lục Yên - tỉnh Yên Bái |
| 4958 | 19909 | Trạm y tế xã Thượng Đình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thượng Đình - Huyện Phú Bình |
| 4959 | 19910 | Trạm y tế xã Tân Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hòa - Huyện Phú Bình |
| 4960 | 19911 | Trạm y tế xã Nhã Lộng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhã Lộng - Huyện Phú Bình |
| 4961 | 19912 | Trạm y tế xã Điềm Thụy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Điềm Thụy - Huyện Phú Bình |
| 4962 | 19914 | Trạm y tế xã Tân Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Đức - Huyện Phú Bình |
| 4963 | 19917 | Trạm y tế xã Nga My | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nga My - Huyện Phú Bình |
| 4964 | 19919 | Trạm y tế xã Thanh Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Ninh - Huyện Phú Bình |
| 4965 | 19920 | Trạm y tế xã Dương Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dương Thành - Huyện Phú Bình |
| 4966 | 19921 | Trạm y tế xã Hà Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hà Châu - Huyện Phú Bình |
| 4967 | 20002 | Trung Tâm Y Tế Thành Phố Lạng Sơn | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Số 1 Lê Lai - Phường Hoàng Văn Thụ -TP Lạng Sơn - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4968 | 20003 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Lạng Sơn | Tuyến 2 | Hạng 1 | Thôn Đại Sơn, xã Hợp Thành, huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn |
| 4969 | 89349 | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH TPONE-PHÒNG KHÁM ĐA KHOA MỸ THẠNH | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Số 2555, 2557, 2559 đường Trần Hưng Đạo, Tổ 12, Khóm Đông Thạnh B, Phường Mỹ Thạnh, Thành phố Long Xuyên , Tỉnh An Giang, Việt Nam |
| 4970 | 20006 | Trung tâm y tế huyện Tràng Định | Tuyến 3 | Hạng 2 | Khu II Thị trần Thất Khê - Huyện Tràng Định - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4971 | 20008 | Trung tâm y tế huyện Văn Lãng | Tuyến 3 | Hạng 2 | Khu 3 Thị trấn Na Sầm - Huyện Văn Lãng - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4972 | 20010 | Trung tâm y tế huyện Văn Quan | Tuyến 3 | Hạng 2 | Số 120, Phố Tâm An - Thị trấn Văn Quan - Huyện Văn Quan - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4973 | 20012 | Trung tâm y tế huyện Lộc Bình | Tuyến 3 | Hạng 2 | Khu Cầu Lấm - Thị trấn Lộc BÌnh - Huyện Lộc Bình - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4974 | 20014 | Trung tâm y tế huyện Chi Lăng | Tuyến 3 | Hạng 2 | Huyện Chi Lăng - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4975 | 20016 | Trung tâm y tế huyện Hữu Lũng | Tuyến 3 | Hạng 2 | Khu An Thịnh - THị trấn Hữu Lũng - Huyện Hữu Lũng - Tỉnh Lạng Sơn |
| 4976 | 56187 | Bệnh viện Bệnh Nhiệt đới tỉnh Khánh Hoà | Tuyến 2 | Hạng 2 | Đường 23/10, thôn Phú Ân Nam, xã Diên An, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hoà |
| 4977 | 40574 | Bệnh viện Hoàn Mỹ Vinh thuộc Công ty Cổ phần Bệnh viện Hoàn Mỹ Vinh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khối 23, Phường Nghi Phú, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An |
| 4978 | 19089 | Trạm Y tế Trường Đại học Khoa học | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
| 4979 | 14239 | Bệnh viện Tâm thần tỉnh Sơn La | Tuyến 2 | Hạng 3 | Bản Là, Chiềng Cơi, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La |
| 4980 | 20276 | Phòng khám đa khoa Phú Lộc (thuộc Chi nhánh công ty Cổ phần kết nối y tế tại Lạng Sơn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 48, đường Lê Đại Hành, phường Vĩnh Trại, thành phố Lạng Sơn |
| 4981 | 74193 | Bệnh viện đa khoa Medic Bình Dương | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 14, 14A, 16, 16A, 18, thửa đất số 154-tờ bảo đồ số 40, đường Nguyễn An Ninh, phường Phú Cường, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
| 4982 | 86131 | Bệnh viện Tâm Thần Vĩnh Long | Tuyến 2 | Hạng 2 | Số 289/16, ấp Hưng Quới, xã Thanh Đức, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long |
| 4983 | 86132 | Bệnh viện Phổi Vĩnh Long | Tuyến 2 | Hạng 2 | Số 290/16, ấp Hưng Quới, xã Thanh Đức, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long |
| 4984 | 79514 | Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa khu Công nghiệp Tân Tạo) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 4423 Nguyễn Cửu Phú, Khu phố 4 |
| 4985 | 74194 | Phòng khám đa khoa Châu Thành | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 38,171, 42, 46, 48, 18/11/21, 18/11/17A, 18/11/17B, 18/11/17C, đường Phạm Ngọc Thạch, phường Hiệp Thành, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương |
| 4986 | 86133 | Trạm y tế xã Mỹ Lộc - Tam Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp 9, xã Mỹ Lộc, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long |
| 4987 | 84105 | Trạm y tế xã Long Hoà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Hoà - huyện Châu Thành - tỉnh Trà Vinh |
| 4988 | 84109 | Trạm y tế xã Vinh Kim | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Kim - huyện Cầu Ngang - tỉnh Trà Vinh |
| 4989 | 84128 | Trạm y tế xã Tân Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Sơn - huyện Trà Cú - tỉnh Trà Vinh |
| 4990 | 84129 | Trạm y tế xã Kim Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Sơn - huyện Trà Cú - tỉnh Trà Vinh |
| 4991 | 84133 | Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Trà Vinh | Tuyến 2 | Hạng 2 | Xã Nguyệt Hoá - huyện Châu Thành - tỉnh Trà Vinh |
| 4992 | 84134 | Bệnh viện Lao Và Bệnh phổi | Tuyến 2 | Hạng 2 | Xã Lương Hòa - Châu Thành - Tỉnh Trà Vinh |
| 4993 | 84136 | Trạm y tế xã Hàm Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hàm Tân, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh |
| 4994 | 84137 | Trạm y tế xã Định An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Định An, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh |
| 4995 | 84138 | Trạm y tế xã An Phú Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Phú Tân, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh |
| 4996 | 84139 | Trạm y tế xã Hòa Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Hòa Tân, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh |
| 4997 | 84140 | Trạm y tế xã Hiệp Mỹ Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hiệp Mỹ Đông, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh |
| 4998 | 86003 | Bệnh viện Y dược cổ truyền tỉnh Vĩnh Long | Tuyến 2 | Hạng 2 | Số 496, tổ 33, ấp Long Thuận B, xã Long Phước, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long |
| 4999 | 86005 | Trạm y tế phường Tân Hòa - Thành phố Vĩnh Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Khóm Tân Phú, Phường Tân Hòa, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5000 | 86006 | Trung tâm y tế huyện Long Hồ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khóm 1, TT Long Hồ, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5001 | 86007 | Trạm y tế xã Phú Quới - Long Hồ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Quới, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5002 | 86008 | Trạm y tế xã Lộc Hòa - Long Hồ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lộc Hòa, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5003 | 89156 | Trạm Y tế xã Lương Phi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lương Phi - huyện Tri Tôn - tỉnh An Giang |
| 5004 | 89157 | Trạm Y tế TT Ba Chúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Ba Chúc - huyện Tri Tôn - tỉnh An Giang |
| 5005 | 89158 | Trạm Y tế xã Tà Đảnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tà Đảnh - huyện Tri Tôn - tỉnh An Giang |
| 5006 | 89160 | Trạm Y tế xã Vĩnh Gia | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Gia - huyện Tri Tôn - tỉnh An Giang |
| 5007 | 89162 | Trạm Y tế xã Núi Tô | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Núi Tô - huyện Tri Tôn - tỉnh An Giang |
| 5008 | 89163 | Trạm Y tế xã Lạc Quới | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lạc Quới - huyện Tri Tôn - tỉnh An Giang |
| 5009 | 89164 | Trạm Y tế thị trấn Cô Tô | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cô Tô - huyện Tri Tôn - tỉnh An Giang |
| 5010 | 89166 | Trạm Y tế xã Lê Trì | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lê Trì - huyện Tri Tôn - tỉnh An Giang |
| 5011 | 89168 | Trạm Y tế xã Hòa Bình Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Bình Thạnh - huyện Châu Thành - tỉnh An Giang |
| 5012 | 89169 | Trạm Y tế xã Long Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Hoà - huyện Phú Tân - tỉnh An Giang |
| 5013 | 89170 | Phòng khám đa khoa KV Đồng ky | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Huyện An Phú - Tỉnh An Giang |
| 5014 | 89178 | Trạm Y tế TT Mỹ Luông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Mỹ Luông - Chợ Mới - An Giang |
| 5015 | 89182 | Trạm Y tế P. Long Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Long Châu - Thị xã Tân Châu - An Giang |
| 5016 | 89203 | Trạm Y tế xã Núi Voi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nói Voi - huyện Tịnh Biên - tỉnh An Giang |
| 5017 | 89204 | Trạm Y tế xã Tân Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Trung - huyện Phú Tân - tỉnh An Giang |
| 5018 | 89207 | Trạm Y tế P. Đông Xuyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Đường Ngô Văn Sở - Khóm Đông An - Phường Đông Xuyên - TP Long Xuyên - tỉnh An Giang |
| 5019 | 89339 | Bệnh viện Hạnh Phúc | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Số 234, Trần Hưng Đạo, phường Mỹ Thới, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang |
| 5020 | 89342 | Trạm Y tế xã An Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Bình - huyện Thoại Sơn - tỉnh An Giang |
| 5021 | 94131 | Trạm y tế xã Tân Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thạnh - huyện Long Phú - tỉnh Sóc Trăng |
| 5022 | 94132 | Trạm y tế xã Trường Khánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trường Khánh - huyện Long Phú - tỉnh Sóc Trăng |
| 5023 | 94134 | Trạm y tế xã Tân Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hưng - huyện Long Phú - tỉnh Sóc Trăng |
| 5024 | 94135 | Trạm y tế xã Phú Hữu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Hữu - huyện Long Phú - tỉnh Sóc Trăng |
| 5025 | 94139 | Trạm y tế xã Hậu Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hậu Thạnh - huyện Long Phú - tỉnh Sóc Trăng |
| 5026 | 94140 | Trạm y tế xã Liêu Tú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liêu Tú - huyện Trần Đề - tỉnh Sóc Trăng |
| 5027 | 94143 | Trạm y tế phường 2 - TX Vĩnh Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Châu - huyện Vĩnh Châu - tỉnh Sóc Trăng |
| 5028 | 94145 | Trạm y tế xã Vĩnh Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Hiệp - huyện Vĩnh Châu - tỉnh Sóc Trăng |
| 5029 | 94146 | Trạm y tế xã Vĩnh Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Tân - huyện Vĩnh Châu - tỉnh Sóc Trăng |
| 5030 | 94148 | Trạm y tế xã Lai Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lai Hòa - huyện Vĩnh Châu - tỉnh Sóc Trăng |
| 5031 | 94149 | Trạm y tế phường Khánh Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Hòa - huyện Vĩnh Châu - tỉnh Sóc Trăng |
| 5032 | 94150 | Trạm y tế xã Hòa Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Đông - huyện Vĩnh Châu - tỉnh Sóc Trăng |
| 5033 | 94152 | Trạm y tế thị trấn Cù Lao Dung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Cù Lao Dung - huyện Cù Lao Dung - tỉnh Sóc Trăng |
| 5034 | 94153 | Trạm y tế Quân - Dân y xã An Thạnh 1 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Thạnh 1 - huyện Cù Lao Dung - tỉnh Sóc Trăng |
| 5035 | 94155 | Trạm y tế xã An Thạnh 3 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Thạnh 3 - huyện Cù Lao Dung - tỉnh Sóc Trăng |
| 5036 | 94156 | Trạm y tế xã Đại Ân 1 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Ân 1 - huyện Cù Lao Dung - tỉnh Sóc Trăng |
| 5037 | 94157 | Trạm y tế xã An Thạnh Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Thạnh Đông - huyện Cù Lao Dung - tỉnh Sóc Trăng |
| 5038 | 94159 | Trạm y tế xã An Thạnh Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Thạnh Tây - huyện Cù Lao Dung - tỉnh Sóc Trăng |
| 5039 | 94160 | Trạm y tế xã Tân Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Long - huyện Ngã Năm - tỉnh Sóc Trăng |
| 5040 | 35147 | Bệnh viện Tâm thần tỉnh Hà Nam | Tuyến 2 | Hạng 3 | Xã Liêm Tiết, TP Phủ Lý, tỉnh Hà Nam |
| 5041 | 27175 | Bệnh viện Mắt Sông Cầu | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 221 Ngô Gia Tự, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
| 5042 | 24277 | Bệnh viện Y học cổ truyền Ngọc Thiện | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Tân Lập 1, xã Ngọc Thiện, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang |
| 5043 | 11168 | Trạm Y tế xã Nậm Chua | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Chua, huyện Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên |
| 5044 | 38738 | Phòng khám đa khoa Lương Điền | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Muỗng Do, xã Điền Trung, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hoá |
| 5045 | 37084 | Phòng khám đa khoa Hùng Vương trực thuộc Công ty cổ phần khám chữa bệnh Hùng Vương | Tuyến 3 | Hạng 3 | 142, Hải Thượng Lãn Ông, phường Phúc Thành, Tp Ninh Bình. |
| 5046 | 82215 | Phòng khám, điều trị HIV/AIDS thuộc Trung tâm kiểm soát bệnh tật Tiền Giang | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 720 Đinh Bộ Lĩnh, Phường 8, Tp. Mỹ Tho, Tiền Giang |
| 5047 | 93001 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hậu Giang | Tuyến 2 | Hạng 2 | Số 647 đường Trần Hưng Đạo KV4 |
| 5048 | 70081 | Phòng khám đa khoa Tâm Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 746 Phú Riềng đỏ, phường Tân Xuân, Thị xã Đồng Xoài |
| 5049 | 70082 | Phòng khám đa khoa 123 Hùng Vương | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 123 Hùng Vương, khu phố Thanh Bình, phường Tân Bình, Thị xã Đồng Xoài, Bình Phước |
| 5050 | 86134 | Trung tâm y tế huyện Bình Tân | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 3690, tổ 14, ấp Thành Nhân, xã Thành Lợi, huyện Bình Tân, tỉnh Vĩnh Long |
| 5051 | 86011 | Trạm y tế xã Thạnh Quới - Long Hồ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh Quới, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5052 | 86012 | Trạm y tế xã Hòa Ninh - Long Hồ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Ninh, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5053 | 86015 | Trạm y tế xã An Bình - Long Hồ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Bình, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5054 | 86018 | Trạm y tế xã Long Phước - Long Hồ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Phước, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5055 | 86019 | Trung tâm y tế huyện Mang Thít | Tuyến 3 | Hạng 2 | Đường tỉnh 907, Khóm 4, Thị trấn Cái Nhum, Huyện Mang Thít, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5056 | 86020 | Trạm y tế xã Mỹ An - Mang Thít | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ An, Huyện Mang Thít, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5057 | 86021 | Trạm y tế xã Nhơn Phú - Mang Thít | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhơn Phú, Huyện Mang Thít, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5058 | 86022 | Trạm y tế xã Bình Phước - Mang Thít | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Phước, Huyện Mang Thít, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5059 | 86023 | Trạm y tế xã Tân Long Hội - Mang Thít | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Long Hội, Huyện Mang Thít, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5060 | 86026 | Trạm y tế xã Hòa Tịnh - Mang Thít | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Tịnh, Huyện Mang Thít, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5061 | 86027 | Trạm y tế xã Mỹ Phước - Mang Thít | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Phước, Huyện Mang Thít, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5062 | 86028 | Trạm y tế xã Chánh An - Mang Thít | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã CHáNH An, Huyện Mang Thít, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5063 | 86029 | Trạm y tế xã An Phước - Mang Thít | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Phước, Huyện Mang Thít, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5064 | 86031 | Trạm y tế xã Long Mỹ - Mang Thít | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Mỹ, Huyện Mang Thít, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5065 | 86033 | Trạm y tế thị trấn Tân Quới - Bình Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ 1, Khóm Thành Tâm, Thị trấn Tân Quới, Huyện Bình Tân, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5066 | 86035 | Trạm y tế phường Đông Thuận - thị xã Bình Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đông Thuận, Thị xã Bình Minh, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5067 | 86036 | Trạm y tế xã Tân Lược - Bình Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Lược, Huyện Bình Tân, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5068 | 89343 | Trạm Y tế xã Vĩnh Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Phước - huyện Tri Tôn - tỉnh An Giang |
| 5069 | 91004 | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TÂN HIỆP | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu phố B, thị trấn Tân Hiệp huyện Tân Hiệp, tỉnh Kiên Giang |
| 5070 | 91007 | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN GÒ QUAO | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu phố Phước Hưng 1 thị trấn Gò quao, huyện Gò Quao, tỉnh Kiên Giang |
| 5071 | 91008 | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN AN BIÊN | Tuyến 3 | Hạng 3 | Quốc lộ 63, Khu vực 3, Thị trấn thứ 3, huyện An Biên, tỉnh Kiên Giang |
| 5072 | 91009 | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN AN MINH | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu phố II, Thị trấn Thứ 11, huyện An Minh |
| 5073 | 91010 | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN VĨNH THUẬN | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị trấn Vĩnh Thuận |
| 5074 | 91013 | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN KIÊN LƯƠNG | Tuyến 3 | Hạng 2 | Khu phố Kiên Tân, thị trấn Kiên Lương huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang |
| 5075 | 91020 | Trạm y tế xã Tân Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Xẻo Nhàu B, xã Tân Thạnh, huyện An Minh, tỉnh Kiên Giang |
| 5076 | 91021 | Trạm y tế TT Kiên Lương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Đường Ngô Thời Nhiệm, KP Ngã Ba,TT Kiên Lương, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang |
| 5077 | 91023 | Trạm y tế thị trấn Tân Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Huyện Tân Hiệp - Tỉnh Kiên Giang |
| 5078 | 91029 | TYT thị trấn Vĩnh thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | TT Vĩnh Thuận |
| 5079 | 91031 | Trạm y tế xã Bình Trị | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Rạch Đùng,xã Bình Trị, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên giang |
| 5080 | 91032 | TYT xã Phong Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phong Đông ,Huyện Vĩnh Thuận -KG |
| 5081 | 91034 | BỆNH VIỆN ĐA KHOA TƯ NHÂN BÌNH AN | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 80-82 Nguyễn Trung Trực, P. Vĩnh Bảo, TP. Rạch Giá, Kiên Giang |
| 5082 | 91035 | TYT xã Sơn Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ 8 ấp Hòn ME xã thổ sơn Hòn Đất Kiên Giang |
| 5083 | 91038 | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN GIANG THÀNH | Tuyến 3 | Hạng 3 | Quốc lộ N1, ấp Giồng Kè, xã Phú Lợi |
| 5084 | 91040 | TYT xã Thạnh Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh Bình huyện Giồng Riềng tỉnh Kiên Giang |
| 5085 | 94161 | Trạm y tế Phường 1 - thị xã Ngã Năm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 1 - Thị Xã Ngã Năm - tỉnh Sóc Trăng |
| 5086 | 94162 | Trạm y tế xã Mỹ Quới | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Quới - thị Xã Ngã Năm - tỉnh Sóc Trăng |
| 5087 | 94163 | Trạm y tế xã Mỹ Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Bình - thị Xã Ngã Năm - tỉnh Sóc Trăng |
| 5088 | 94165 | Trạm y tế Phường 2 - thị xã Ngã Năm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường 2 - thị Xã Ngã Năm - tỉnh Sóc Trăng |
| 5089 | 94166 | Trạm y tế xã Vĩnh Quới | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Quới - thị Xã Ngã Năm - tỉnh Sóc Trăng |
| 5090 | 94167 | Trạm y tế Phường 3 - thị xã Ngã Năm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường 3 - thị Xã Ngã Năm - tỉnh Sóc Trăng |
| 5091 | 95006 | Trung tâm Y tế huyện Phước Long | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Phước Long - Tỉnh Bạc Liêu |
| 5092 | 95007 | Trung tâm Y tế huyện Đông Hải | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Đông Hải - Tỉnh Bạc Liêu |
| 5093 | 95008 | Trạm y tế xã Vĩnh Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Hưng - huyện Vĩnh Lợi - tỉnh Bạc Liêu |
| 5094 | 95009 | Trạm y tế xã Phong Thạnh Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phong Thạnh Tây - huyện Giá Rai - tỉnh Bạc Liêu |
| 5095 | 95010 | Trạm y tế xã Định Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Định Thành - huyện Đông Hải - tỉnh Bạc Liêu |
| 5096 | 95011 | Trạm y tế xã Long Điền Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Điền Tây - huyện Đông Hải - tỉnh Bạc Liêu |
| 5097 | 95013 | Trạm y tế xã Vĩnh Mỹ A | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Mỹ A - huyện Hoà Bình - tỉnh Bạc Liêu |
| 5098 | 95014 | Trạm y tế xã Vĩnh Hậu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Hậu - huyện Hoà Bình - tỉnh Bạc Liêu |
| 5099 | 95015 | Trạm y tế xã An Phúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Phúc - huyện Đông Hải - tỉnh Bạc Liêu |
| 5100 | 95016 | Trạm y tế xã Phước Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Long - huyện Phước Long - tỉnh Bạc Liêu |
| 5101 | 95017 | Trạm y tế xã Vĩnh Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Thanh - huyện Phước Long - tỉnh Bạc Liêu |
| 5102 | 95020 | Trạm y tế xã Ninh Quới | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ninh Quới - huyện Hồng Dân - tỉnh Bạc Liêu |
| 5103 | 1233 | Phòng khám đa khoa trực thuộc công ty TNHH y tế Hoàng Ngân | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xóm Chợ, xã Kim Nỗ, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
| 5104 | 17307 | Trạm y tế Xã Quyết Thắng (cơ sở 3) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Dồng Cài-X. Quyết Thắng - H. Lạc Sơn - tỉnh Hoà Bình |
| 5105 | 27666 | Bệnh viện đa khoa Thiện Nhân | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị trấn Phố Mới, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
| 5106 | 17265 | Phòng khám đa khoa tư nhân Hoàng Long (Thuộc Công ty TNHH Vũ Long Hòa Binh) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 482 - tổ 10 - P. Đồng Tiến - TP Hòa Bình |
| 5107 | 34333 | Bệnh viện phụ sản An Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu TTYT, phường Trần Lãm, tp Thái Bình |
| 5108 | 34335 | Phòng khám đa khoa Quỳnh Côi | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 95, tổ 4, khu 3A, đường Đào Đình Luyện, thị trấn Quỳnh Côi, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình |
| 5109 | 79517 | Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty cổ phần phòng khám đa khoa Hoàn Mỹ Hữu Nghị) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 501-503 Nguyễn Oanh |
| 5110 | 58110 | Công ty TNHH Dịch vụ Phòng khám đa khoa Thái Hòa NT | Tuyến 3 | Hạng 3 | 93-95 Ngô Gia Tự - Phường Phủ Hà - Phan Rang Tháp Chàm - Ninh thuận |
| 5111 | 93103 | Bệnh viện Đại học Võ Trường Toản | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang |
| 5112 | 62140 | Trung tâm Y tế huyện Ia H'Drai | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Ia Tơi, huyện Ia H'Drai, tỉnh Kon Tum |
| 5113 | 87178 | Trung tâm y tế thành phố Cao Lãnh | Tuyến 3 | Hạng 4 | Số 68, đường Phạm Hữu Lầu, phường 4, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp |
| 5114 | 86040 | Trạm y tế xã Đông Thành - thị xã Bình Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Thành, Thị xã Bình Minh, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5115 | 86041 | Trạm y tế xã Nguyễn Văn Thảnh - Bình Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nguyễn Văn Thảnh, Huyện Bình Tân, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5116 | 86042 | Trạm y tế xã Thành Lợi - Bình Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ 4, Thành An, Xã Thành Lợi, Huyện Bình Tân, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5117 | 86043 | Trạm y tế xã Thuận An - thị xã Bình Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thuận An, Thị xã Bình Minh, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5118 | 86044 | Trạm y tế xã Tân Bình - Bình Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Bình, Huyện Bình Tân, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5119 | 86045 | Trạm y tế xã Tân Hưng - Bình Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hưng, Huyện Bình Tân, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5120 | 86050 | Trạm y tế xã Long Phú - Tam Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Phú, Huyện Tam Bình, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5121 | 86052 | Trạm y tế xã Loan Mỹ - Tam Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã LoAn Mỹ, Huyện Tam Bình, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5122 | 86053 | Trạm y tế xã Hòa Hiệp - Tam Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Hiệp, Huyện Tam Bình, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5123 | 86054 | Trạm y tế xã Tân Phú - Tam Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Phú, Huyện Tam Bình, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5124 | 86055 | Trạm y tế xã Phú Thịnh - Tam Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Thịnh, Huyện Tam Bình, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5125 | 86056 | Trạm y tế xã Song Phú - Tam Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Song Phú, Huyện Tam Bình, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5126 | 86058 | Trạm y tế xã Phú Lộc - Tam Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Lộc, Huyện Tam Bình, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5127 | 86059 | Trạm y tế xã Mỹ Thạnh Trung - Tam Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Thạnh Trung, Huyện Tam Bình, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5128 | 86064 | Trạm y tế xã Tường Lộc - Tam Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tường Lộc, Huyện Tam Bình, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5129 | 17279 | Trạm Y tế xã Kim Lập (Cơ sở 2) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Mõ, xã Kim Lập, huyện Kim Bôi, tỉnh Hò Bình |
| 5130 | 17278 | Trạm Y tế xã Kim Bôi (Cơ sở 3) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Cháo, xã Kim Bôi, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình |
| 5131 | 86065 | Trạm y tế xã Bình Ninh - Tam Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Ninh, Huyện Tam Bình, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5132 | 91103 | Trạm y tế phường Vĩnh Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 71 Mai Thị Hồng hạnh_KP 3 Vĩnh Lợi_ RG |
| 5133 | 91104 | Trạm y tế xã Phi Thông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 766 ấp Tà Tây, xã Phi Thông, thành phố Rạch Giá, Kiên Giang |
| 5134 | 91106 | Trạm y tế Phường Vĩnh Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 152 Quang Trung_Vĩnh Quang_RG |
| 5135 | 91108 | Trạm y tế Phường Vĩnh Lạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 444A Ngô Quyền_Vĩnh Lạc_RG |
| 5136 | 91110 | Trạm y tế Phường Vĩnh Thanh Vân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 13 Hoàng Diệu_Vĩnh Thanh_RG |
| 5137 | 91113 | Trạm y tế Phường Rạch Sỏi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | KP 6_Rạch Sỏi_Rạch Giá |
| 5138 | 91114 | Trạm y tế phường An Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 48 Trần Quí Cáp_An Hòa_RG |
| 5139 | 91121 | Trạm y tế xã An Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Củ Tron, xã An Sơn, huyện Kiên Hải, T.Kiên Giang |
| 5140 | 91124 | Trạm y tế xã Nam Du | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp An Phú, xã Nam Du, huyện Kiên Hải, T.Kiên Giang |
| 5141 | 91202 | Trạm y tế phường Đông Hồ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | khu phố 5, phường đông hồ, tx hà tiên, kiên giang |
| 5142 | 91203 | Trạm y tế phường Pháo Đài | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | khu phố 2 |
| 5143 | 91205 | Trạm y tế phường Mỹ Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp thạch động, xã mỹ đức, tx hà tiên, kiên giang |
| 5144 | 91251 | Trạm y tế xã Bình Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Minh- Vĩnh Thuận -KG |
| 5145 | 91252 | TYT xã Vĩnh Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Phong - Vĩnh Thuận -KG |
| 5146 | 91254 | Trạm y tế xã Vĩnh Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Hòa - huyện U Minh Thượng - tỉnh Kiên Giang |
| 5147 | 91255 | TYT Vĩnh Bình Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Bình Bắc - Vĩnh Thuận- KG |
| 5148 | 91256 | TYT xã Vĩnh Bình Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Bình Nam- Vĩnh Thuận- KG |
| 5149 | 91258 | TYT Tân Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thuận- Vĩnh Thuận - KG |
| 5150 | 95024 | Trạm y tế xã Phong Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phong Thạnh - huyện Giá Rai - tỉnh Bạc Liêu |
| 5151 | 95025 | Trạm y tế xã Tân Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Phong - huyện Giá Rai - tỉnh Bạc Liêu |
| 5152 | 95027 | Trạm y tế phường Láng Tròn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phong Thạnh Đông A - huyện Giá Rai - tỉnh Bạc Liêu |
| 5153 | 95030 | Trạm y tế xã Long Điền Đông A | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Điền Đông A - huyện Đông Hải - tỉnh Bạc Liêu |
| 5154 | 95031 | Trạm y tế xã An Trạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Trạch - huyện Đông Hải - tỉnh Bạc Liêu |
| 5155 | 95032 | Trạm y tế xã Vĩnh Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Lộc - huyện Hồng Dân - tỉnh Bạc Liêu |
| 5156 | 95034 | Trạm y tế xã Minh Diệu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Diệu - huyện Hoà Bình - tỉnh Bạc Liêu |
| 5157 | 95035 | Trung tâm Y tế huyện Vĩnh Lợi | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Vĩnh Lợi - Tỉnh Bạc Liêu |
| 5158 | 95036 | Trạm y tế xã Hưng Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Thành - huyện Vĩnh Lợi - tỉnh Bạc Liêu |
| 5159 | 95037 | Trạm y tế xã Hưng Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Phú - huyện Phước Long - tỉnh Bạc Liêu |
| 5160 | 95038 | Trạm y tế xã Hưng Hội | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Hội - huyện Vĩnh Lợi - tỉnh Bạc Liêu |
| 5161 | 95041 | Trạm y tế xã Châu Hưng A | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Châu Hưng A - huyện Vĩnh Lợi - tỉnh Bạc Liêu |
| 5162 | 95042 | Trạm y tế xã Châu Thới | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Châu Thới - huyện Vĩnh Lợi - tỉnh Bạc Liêu |
| 5163 | 95044 | Trạm y tế xã Vĩnh Hưng A | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Hưng A - huyện Vĩnh Lợi - tỉnh Bạc Liêu |
| 5164 | 95045 | Trạm y tế phường 3 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 476, đường Võ Thị Sáu, khóm 6, phường 3, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu. |
| 5165 | 95047 | Trạm y tế phường 7 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Đường Trần Phú, khóm 1, phường 7, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu. |
| 5166 | 95048 | Trạm y tế phường 1 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 34, đường Lộc Ninh, khóm 9,Phường 1 - TP Bạc Liêu - tỉnh Bạc Liêu |
| 5167 | 95049 | Trạm y tế phường 8 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Khóm 1, Phường 8 - TP Bạc Liêu - tỉnh Bạc Liêu |
| 5168 | 95051 | Trạm y tế xã Vĩnh Trạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Kim Cấu - Xã Vĩnh Trạch - TP Bạc Liêu - tỉnh Bạc Liêu |
| 5169 | 95021 | Trạm y tế xã Ninh Quới A | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ninh Quới A - huyện Hồng Dân - tỉnh Bạc Liêu |
| 5170 | 87180 | Trung tâm Y tế thành phố Hồng Ngự | Tuyến 3 | Hạng 4 | Đường Chu Văn An, phường An Thạnh, thị xã Hồng Ngự, tỉnh Đồng Tháp |
| 5171 | 70084 | Trung tâm Y tế huyện Bù Gia Mập | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thôn Tân Lâp, xã Phú Nghĩa, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước. |
| 5172 | 79520 | Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Bắc Sài Gòn - VN Clinic) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 189 Nguyễn Oanh |
| 5173 | 11169 | Phòng khám đa khoa Thanh Hải | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số nhà 59A, tổ dân phố 15, phường Mường Thanh, thành phố Điện Biên phủ, tỉnh Điện Biên |
| 5174 | 84142 | Bệnh viện Trường Đại Học Trà Vinh | Tuyến 3 | Hạng 2 | 126 Nguyễn Thiện Thành, Khóm 4, Phường 5, TP Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
| 5175 | 94027 | Bệnh viện chuyên khoa mắt tư nhân tỉnh Sóc Trăng | Tuyến 3 | Hạng 3 | 689 Lê Hồng Phong, khóm 5, phường 3, tp Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng |
| 5176 | 38739 | Phòng khám đa khoa Tâm An | Tuyến 3 | Hạng 3 | 257 Nguyễn Trãi, phường Tân Sơn, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5177 | 79521 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty TNHH Dr.Healthcare | Tuyến 3 | Hạng 3 | 134 Tân Hòa Đông |
| 5178 | 89185 | Bệnh viện Sản - Nhi An Giang | Tuyến 2 | Hạng 2 | 02 Lê Lợi, phường Mỹ Bình, Tp Long Xuyên, tỉnh An Giang |
| 5179 | 68042 | Trạm y tế xã Hòa Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 12 |
| 5180 | 46207 | Phòng khám đa khoa 102 Phạm Văn Đồng | Tuyến 3 | Hạng 3 | 102 Phạm Văn Đồng |
| 5181 | 75276 | Phòng khám đa khoa Quốc tế Long Bình - Chi nhánh Trảng Bom | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 20/38, Tổ 7, Kp3, Thị Trấn Trảng Bom, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai |
| 5182 | 86071 | Trạm y tế xã Tích Thiện - Trà Ôn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tích Thiện, Huyện Trà Ôn, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5183 | 86074 | Trạm y tế xã Nhơn Bình - Trà Ôn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhơn Bình, Huyện Trà Ôn, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5184 | 86076 | Trạm y tế xã Tân Mỹ - Trà Ôn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Mỹ, Huyện Trà Ôn, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5185 | 86077 | Trạm y tế xã Lục Sỹ Thành - Trà Ôn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lục Sỹ Thành, Huyện Trà Ôn, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5186 | 86078 | Trạm y tế xã Phú Thành - Trà Ôn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Thành, Huyện Trà Ôn, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5187 | 86079 | Trạm y tế xã Thuận Thới - Trà Ôn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thuận Thới, Huyện Trà Ôn, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5188 | 86080 | Trung tâm y tế Nguyễn Văn Thủ huyện Vũng Liêm | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khóm 1, TT Vũng Liêm, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5189 | 86081 | Trạm y tế xã Hiếu Phụng - Vũng Liêm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hiếu Phụng, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5190 | 86082 | Trạm y tế xã Hiếu Nhơn - Vũng Liêm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hiếu Nhơn, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5191 | 86085 | Trạm y tế xã Quới An - Vũng Liêm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quới An, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5192 | 86086 | Trạm y tế xã Quới Thiện - Vũng Liêm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quới Thiện, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5193 | 86087 | Trạm y tế xã Thanh Bình - Vũng Liêm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Bình, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5194 | 86089 | Trạm y tế xã Hiếu Thành - Vũng Liêm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hiếu Thành, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5195 | 86090 | Trạm y tế Xã Trung An - Vũng Liêm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung An, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5196 | 86092 | Trạm y tế Xã Trung Nghĩa - Vũng Liêm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Nghĩa, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5197 | 86094 | Trạm y tế xã Hiếu Thuận - Vũng Liêm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hiếu Thuận, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5198 | 91302 | Trạm y tế xã Bình Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Thuận Tiến, xã Bình Sơn, Huyện Hòn Đất, Tỉnh Kiên Giang |
| 5199 | 91303 | TYT xã Bình Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Kinh Tư - Bình Giang - Hòn Đất - Kiên Giang |
| 5200 | 91304 | TYT xã Mỹ Hiệp Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp hiệp bình, xã mỹ hiệp sơn, huyện hòn đất tỉnh KG |
| 5201 | 91306 | TYT xã Nam Thái Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | TỔ 2 ẤP SƠN HÒA |
| 5202 | 91307 | TYT xã Sơn Kiên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Vàm Răng xã Sơn Kiên |
| 5203 | 91308 | Trạm y tế thị trấn Sóc Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Sóc Sơn huyện Hòn Đất Kiên Giang |
| 5204 | 91309 | TYT xã Thổ Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ 8 ấp Hòn ME xã thổ sơn Hòn Đất Kiên Giang . |
| 5205 | 91315 | TYT xã Mỹ Thái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | TYT Mỹ Thái Ấp Mỹ Thái - Mỹ Thái - Hòn Đất - Kiên Giang |
| 5206 | 91354 | Trạm y tế xã Cửa Cạn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Lê Bát - Xã Cửa Cạn - Huyện Phú Quốc - Tỉnh Kiên Giang |
| 5207 | 91356 | Trạm y tế xã Dương Tơ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Cửa Lấp - Xã Dương Tơ - Huyện Phú Quốc - Tỉnh Kiên Giang |
| 5208 | 91358 | Trạm y tế xã Hàm Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Rạch Hàm - Xã Hàm Ninh - Huyện Phú Quốc - Tỉnh Kiên Giang |
| 5209 | 91359 | Trạm y tế xã Thổ Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Bãi Ngự - Xã Thổ Châu - Huyện Phú Quốc - Tỉnh Kiên Giang |
| 5210 | 91402 | Trạm Y tế Xã Tân Hiệp A | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hiệp A |
| 5211 | 91403 | Trạm Y tế Xã Tân Hiệp B | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hiệp B |
| 5212 | 91404 | Trạm Y tế Xã Tân Hội | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hội |
| 5213 | 91405 | Trạm y tế xã Thạnh Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh Đông |
| 5214 | 91406 | Trạm Y tế Xã Thạnh Đông A | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh Đông A |
| 5215 | 91407 | Trạm Y tế xã Thạnh Đông B | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Thạnh Đông B |
| 5216 | 91409 | Trạm y tế xã Tân Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Tân Tiến, xã Tân Thành, huyện Tân Hiệp, tỉnh Kiên Giang |
| 5217 | 91410 | Trạm Y tế Xã Tân An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân An |
| 5218 | 95055 | Trạm y tế xã Ninh Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ninh Hòa - huyện Hồng Dân - tỉnh Bạc Liêu |
| 5219 | 95056 | Trạm y tế xã Lộc Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lộc Ninh - huyện Hồng Dân - tỉnh Bạc Liêu |
| 5220 | 95057 | Trạm y tế xã Vĩnh Lộc A | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Lộc A - huyện Hồng Dân - tỉnh Bạc Liêu |
| 5221 | 95058 | Trạm y tế thị trấn Phước Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Hành chính,Thị Trấn Phước Long - huyện Phước Long - tỉnh Bạc Liêu |
| 5222 | 95059 | Trạm y tế xã Vĩnh Phú Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Phú Đông - huyện Phước Long - tỉnh Bạc Liêu |
| 5223 | 95060 | Trạm y tế xã Phong Thạnh Tây A | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phong Thạnh Tây A - huyện Phước Long - tỉnh Bạc Liêu |
| 5224 | 95063 | Trạm y tế xã Vĩnh Hậu A | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp 12 - xã Vĩnh Hậu A - huyện Hòa Bình - tỉnh Bạc Liêu |
| 5225 | 95064 | Trạm y tế Phường 1 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Giá Rai - huyện Giá Rai - tỉnh Bạc Liêu |
| 5226 | 95065 | Trạm y tế phường Hộ Phòng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Hé Phòng - huyện Giá Rai - tỉnh Bạc Liêu |
| 5227 | 95066 | Trạm y tế xã Phong Thạnh A | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phong Thạnh A - huyện Giá Rai - tỉnh Bạc Liêu |
| 5228 | 95068 | Trạm y tế xã Định Thành A | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 26a - Bà Triệu - Phường 3 - TP Bạc Liêu |
| 5229 | 95069 | Trạm y tế thị trấn Hoà Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Hoà Bình - huyện Hoà Bình - tỉnh Bạc Liêu |
| 5230 | 95073 | Trạm y tế xã An Trạch A | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Trạch - huyện Đông Hải - tỉnh Bạc Liêu |
| 5231 | 95074 | Phòng khám đa khoa khu vực Điền Hải thuộc Trung tâm Y tế huyện Đông Hải | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Điền Hải - Huyện Đông Hải - Tỉnh Bạc Liêu |
| 5232 | 95075 | Trạm y tế xã Ninh Thạnh Lợi A | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ninh Thạnh Lợi A - Huyện Hồng Dân - tỉnh Bạc Liêu |
| 5233 | 95111 | Trạm y tế Xã Long Điền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Điền - huyện Đông Hải - tỉnh Bạc Liêu |
| 5234 | 96002 | Bệnh viện đa khoa thành phố Cà Mau | Tuyến 3 | Hạng 3 | 36, Lý Thái Tôn, Phường 2,TP Cà Mau - Tỉnh Cà Mau |
| 5235 | 96003 | Ban Bảo vệ CSSK cán bộ | Tuyến 2 | Chưa xếp hạng | 95, đường Lý Thường Kiệt, Phường 6, TP Cà Mau, Tỉnh Cà Mau |
| 5236 | 95052 | Trạm y tế xã Vĩnh Trạch Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Biển Tây-Xã Vĩnh Trạch Đông- TP Bạc Liêu - tỉnh Bạc Liêu |
| 5237 | 79523 | Nhà hộ sinh (thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa - Nhà hộ sinh Thiên Hậu) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 292 Nguyễn Thị Tú |
| 5238 | 40575 | Trung tâm Huyết học Truyền máu Nghệ An | Tuyến 2 | Hạng 2 | 60A, đường Tôn Thất Tùng, phường Hưng Dũng, Tp Vinh, tỉnh Nghệ An |
| 5239 | 14240 | Bệnh viện đa khoa Cuộc sống | Tuyến 3 | Hạng 3 | Bản buổn, phường Chiềng cơi, Tp Sơn La, tỉnh Sơn La |
| 5240 | 38740 | Phòng khám đa khoa Việt Pháp III | Tuyến 3 | Hạng 3 | TDP Hữu Lộc - phường Trúc Lâm- Thị xã Nghi Sơn- Thanh Hóa |
| 5241 | 80233 | Phòng khám đa khoa Vạn An 2 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 198,Khu dân cư Mai Thị Non, Nguyễn Hữu Thọ, thị trấn Bến Lức, huyện Bến Lức,tỉnh Long An |
| 5242 | 75279 | Phòng khám đa khoa Ái Nghĩa Biên Hòa | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 122-124 Đường Đồng Khởi, Phường Tân Hiệp, Biên Hòa, Đồng Nai |
| 5243 | 86135 | Phòng khám đa khoa Ánh Thủy | Tuyến 3 | Hạng 3 | 73/21 đường Nguyễn Văn Nhung, khóm 4, phường 3, Tp Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
| 5244 | 11170 | Trạm Y tế xã Hẹ Muông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hẹ Muông, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên |
| 5245 | 86096 | Trạm y tế xã Tân Quới Trung - Vũng Liêm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Quới Trung, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5246 | 86097 | Trạm y tế Xã Trung Thành Tây - Vũng Liêm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Thành Tây, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5247 | 86099 | Trạm y tế Phường 2 - thành phố Vĩnh Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 2, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5248 | 86100 | Trạm y tế Phường 3 - thành phố Vĩnh Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 3, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5249 | 86101 | Trạm y tế Phường 4 - thành phố Vĩnh Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 4, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5250 | 86103 | Trạm y tế Phường 8 - thành phố Vĩnh Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 8, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5251 | 86104 | Trạm y tế Phường 9 - thành phố Vĩnh Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 9, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5252 | 86106 | Trạm y tế xã Long An - Long Hồ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long An, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5253 | 86107 | Trạm y tế xã Phú Đức - Long Hồ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Đức, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5254 | 86110 | Trạm y tế phường Trường An - thành phố Vĩnh Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Tân Quới Đông, Phường Trường An, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5255 | 86112 | Trạm y tế phường Thành Phước - thị xã Bình Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thành Phước, Thị xã Bình Minh, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5256 | 86113 | Trạm y tế Xã Trung Thành - Vũng Liêm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Thành, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5257 | 86115 | Trạm y tế thị trấn Cái Nhum - Mang Thít | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Khóm 5, Thị trấn Cái Nhum, Huyện Mang Thít, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5258 | 86117 | Trạm y tế thị trấn Tam Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Tam Bình, Huyện Tam Bình, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5259 | 91503 | TYT xã Giục Tượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Minh Tân, xã Giục Tượng, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang |
| 5260 | 91505 | TYT xã Mong Thọ A | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Mong Thọ A, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang |
| 5261 | 91506 | TYT xã Mong Thọ B | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Mong Thọ B, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang |
| 5262 | 91508 | TYT xã Vĩnh Hòa Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Vĩnh Thành A, xã Vĩnh Hòa Hiệp |
| 5263 | 91509 | TYT xã Vĩnh Hòa Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Vĩnh Hòa |
| 5264 | 91510 | TYT xã Mong Thọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Mong Thọ, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang. |
| 5265 | 91553 | Trạm y tế xã Dương Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Ngã tư, xã Dương Hòa huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang |
| 5266 | 91554 | Trạm y tế xã Hòa Điền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Thạnh Lợi, xã Hòa Điền, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang |
| 5267 | 91555 | TYT xã Phú Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | TỔ 3, ẤP TRÀ PHÔ |
| 5268 | 91556 | TYT xã Tân Khánh Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | SỐ 109 ẤP HÒA KHÁNH , XÃ TÂN KHÁNH HÒA |
| 5269 | 91557 | TYT xã Vĩnh Điều | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | TỔ 5 ẤP NHA SÁP XÃ VỈNH ĐIỀU |
| 5270 | 91558 | Trạm y tế xã Sơn Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Hòn Heo, xã Sơn Hải, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang |
| 5271 | 91560 | Trạm y tế xã Kiên Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Cống Tre, xã Kiên Bình, huyện Kiên Lương, tỉnh kiên Giang |
| 5272 | 91562 | Trạm y tế xã Phú Lợi | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Phú Lợi - huyện Giang Thành - tỉnh Kiên Giang |
| 5273 | 91602 | TYT xã Bàn Tân Định | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bàn Tân Định huyện Giồng Riềng tỉnh Kiên Giang |
| 5274 | 91603 | Trạm y tế xã Hoà An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa An |
| 5275 | 91605 | TYT xã Hoà Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Lợi huyện Giồng Riềng tỉnh Kiên Giang |
| 5276 | 91606 | Trạm y tế xã Hoà Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Thuận huyện Giồng Riềng tỉnh Kiên Giang |
| 5277 | 91608 | TYT xã Ngọc Chúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Chúc huyện Giồng Riềng tỉnh Kiên Giang |
| 5278 | 91609 | TYT xã Thạnh Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh Hòa huyện Giồng Riềng tỉnh Kiên Giang |
| 5279 | 91610 | Trạm y tế xã Thạnh Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh Hưng |
| 5280 | 91611 | TYT xã Thạnh Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh Lộc |
| 5281 | 96004 | Bệnh viện Công an tỉnh Cà Mau | Tuyến 3 | Hạng 3 | đường Bùi Thị Trường, Phường 5, TP Cà Mau, Tỉnh Cà Mau |
| 5282 | 96008 | Trạm y tế xã An Xuyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Xuyên - TP Cà Mau - tỉnh Cà Mau |
| 5283 | 96009 | Trạm y tế xã Hoà Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Tân - TP Cà Mau - tỉnh Cà Mau |
| 5284 | 96010 | Trạm y tế xã Hoà Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Thành - TP Cà Mau - tỉnh Cà Mau |
| 5285 | 96011 | Trung tâm y tế huyện Thới Bình | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khóm 1, thị trấn Thới Bình, hyện Thới Bình - Tỉnh Cà Mau |
| 5286 | 96012 | Trạm y tế xã Biển Bạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bión Bạch - huyện Thới Bình - tỉnh Cà Mau |
| 5287 | 96016 | Trạm y tế xã Khánh Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Hưng - huyện Trần Văn Thời - tỉnh Cà Mau |
| 5288 | 96017 | Phòng khám đa khoa khu vực xã Khánh Bình Tây | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Bình Tây - huyện Trần Văn Thời - tỉnh Cà Mau |
| 5289 | 96019 | Bệnh viện đa khoa Cái Nước | Tuyến 3 | Hạng 2 | Huyện Cái Nước - Tỉnh Cà Mau |
| 5290 | 96022 | Trạm y tế xã Hưng Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Mỹ - huyện Cái Nước - tỉnh Cà Mau |
| 5291 | 96023 | Trạm y tế xã Trần Thới | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trần Thới - huyện Cái Nước - tỉnh Cà Mau |
| 5292 | 96024 | Trạm y tế xã Thạnh Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh Phú - huyện Cái Nước - tỉnh Cà Mau |
| 5293 | 96025 | Bệnh viện đa khoa Đầm Dơi | Tuyến 3 | Hạng 2 | Huyện Đầm Dơi - Tỉnh Cà Mau |
| 5294 | 96026 | Trạm y tế xã Thanh Tùng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Tùng - huyện Đầm Dơi - tỉnh Cà Mau |
| 5295 | 96028 | Trạm y tế xã Trần Phán | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trần Phán - huyện Đầm Dơi - tỉnh Cà Mau |
| 5296 | 96029 | Bệnh viện Y Dược cổ truyền - Phục hồi chức năng tỉnh Cà Mau | Tuyến 2 | Hạng 2 | Đường Nguyễn Cư Trinh, Khóm 6, Phường 1, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
| 5297 | 96031 | Phòng khám đa khoa khu vực xã Khánh An | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh An - huyện U Minh - tỉnh Cà Mau |
| 5298 | 96032 | Trạm y tế Xã Khánh Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Tiến - huyện U Minh - tỉnh Cà Mau |
| 5299 | 96036 | Trạm y tế xã Hàng Vịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hàng Vịnh - huyện Năm Căn - tỉnh Cà Mau |
| 5300 | 96037 | Trạm y tế xã Viên An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Viên An - huyện Ngọc Hiển - tỉnh Cà Mau |
| 5301 | 82124 | Trạm Y tế Xã Thạnh Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 29A, ấp Chợ, xã Thạnh Phú, huyện Châu Thành, Tiền Giang |
| 5302 | 82126 | Trạm Y tế Xã Tân Hội Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hội Đông-Huyện Châu Thành-Tỉnh Tiền Giang |
| 5303 | 82128 | Trạm Y tế Xã Bình Trưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Bình Trưng, xã Bình Trưng, huyện Châu Thành, Tiền Giang |
| 5304 | 82129 | Trạm Y tế Xã Long An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Long Trường, xã Long An, huyện Châu Thành, Tiền Giang |
| 5305 | 82130 | Trạm Y tế Xã Tân Hương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Tân Phú, xã Tân Hương, huyện Châu Thành, Tiền Giang |
| 5306 | 82132 | Trạm Y tế Xã Bình Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Lộ Ngang, xã Bình Đức, huyện Châu Thành, Tiền Giang |
| 5307 | 82134 | Trạm Y tế Phước Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Phước Thuận, xã Phước Thạnh, Tp Mỹ Tho, Tiền Giang |
| 5308 | 82136 | Trạm Y tế Xã Điềm Hy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Hưng, xã Điềm Hy, huyện Châu Thành, Tiền Giang |
| 5309 | 82137 | Trạm Y tế Long Định | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Mới, xã Long Định, huyện Châu Thành, Tiền Giang |
| 5310 | 20209 | Trạm y tế xã Bằng Mạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bằng Mạc - huyện Chi Lăng - tỉnh Lạng Sơn |
| 5311 | 38329 | Trạm y tế xã Xuân Tín | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Týn - huyện Thọ Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
| 5312 | 82138 | Trạm Y tế Xã Đông Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Trung, xã Đông Hòa, huyện Châu Thành, Tiền Giang |
| 5313 | 82139 | Trạm Y tế phường Nhị Mỹ, Thị xã Cai Lậy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Nhị Mỹ, Thị xã Cai Lậy, Tiền Giang |
| 5314 | 82141 | Trạm Y tế xã Thạnh Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh Lộc-Huyện Cai Lậy-Tỉnh Tiền Giang |
| 5315 | 82142 | Trạm Y tế Tân Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Bình-thị xã Cai Lậy-Tỉnh Tiền Giang |
| 5316 | 82143 | Trạm Y tế Tam Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Bình-Huyện Cai Lậy-Tỉnh Tiền Giang |
| 5317 | 82144 | Trạm Y tế xã Phú An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp 2, xã Phú An, huyện Cai Lậy, Tiền Giang |
| 5318 | 82145 | Trạm Y tế Mỹ Hạnh Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Mỹ Phú, xã Mỹ Hạnh Đông, TX Cai Lậy, Tiền Giang |
| 5319 | 86129 | Trạm y tế phường Cái Vồn, Thị xã Bình Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Cái Vồn, Thị xã Bình Minh, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5320 | 86130 | Trạm y tế xã Đông Bình, thị xã Bình Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Bình, Thị xã Bình Minh, Tỉnh Vĩnh Long |
| 5321 | 87003 | Trung tâm y tế huyện Cao Lãnh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 20, đường 30/4, khóm Mỹ Tây, thị trấn Mỹ Thọ, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp |
| 5322 | 87005 | Trung tâm y tế huyện Lấp Vò | Tuyến 3 | Hạng 3 | ĐT852B ấp Bình Hiệp A, xã Bình Thạnh Trung, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp |
| 5323 | 87010 | Trung tâm y tế huyện Thanh Bình | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khóm Tân Đông A, thị trấn Thanh Bình, huyện Thanh Bình, tỉnh Đồng Tháp |
| 5324 | 87012 | Bệnh viện đa khoa Đồng Tháp | Tuyến 2 | Hạng 1 | Số 39, Nguyễn Văn Tre Tổ 1, Ấp 3, xã Mỹ Tân, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp |
| 5325 | 87014 | Bệnh viện đa khoa Sa Đéc | Tuyến 2 | Hạng 2 | Số 153, đường Nguyễn Sinh Sắc, khóm Hòa Khánh, phường 2, thành phố Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp |
| 5326 | 87015 | Bệnh viện đa khoa khu vực Hồng Ngự | Tuyến 2 | Hạng 2 | Đường Trần Phú, khóm An Lợi, phường An Lộc, thị xã Hồng Ngự, tỉnh Đồng Tháp |
| 5327 | 87017 | Phòng khám đa khoa Quân dân y Dinh Bà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hộ Cơ - Huyện Tân Hồng - Tỉnh Đồng Tháp |
| 5328 | 87019 | Trạm y tế xã An Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Phước - huyện Tân Hồng - tỉnh Đồng Tháp |
| 5329 | 87021 | Trạm y tế xã Tân Công Chí | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Công Chí - huyện Tân Hồng - tỉnh Đồng Tháp |
| 5330 | 87022 | Trạm y tế xã Tân Hộ Cơ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hộ Cơ - huyện Tân Hồng - tỉnh Đồng Tháp |
| 5331 | 91612 | TYT xã Thạnh Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh Phước huyện Giồng Riềng tỉnh Kiên Giang |
| 5332 | 91613 | TYT xã Vĩnh Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Thạnh huyện Giồng Riềng tỉnh Kiên Giang |
| 5333 | 91615 | TYT xã Bàn Thạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bàn Thạch huyện Giồng Riềng tỉnh Kiên Giang |
| 5334 | 91616 | TYT xã Ngọc Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Ngọc Thành |
| 5335 | 91618 | TYT xã Ngọc Hoà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Hòa huyện Giồng Riềng tỉnh Kiên Giang |
| 5336 | 91702 | Trạm y tế Xã Định An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Định An |
| 5337 | 91704 | Trạm y tế Xã Thới Quản | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thới Quản |
| 5338 | 91706 | Trạm y tế xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Hòa Hưng Nam |
| 5339 | 91708 | Trạm y tế xã Vĩnh Phước A | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Phước A |
| 5340 | 91709 | Trạm y tế xã Vĩnh Phước B | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Phước B |
| 5341 | 91710 | Trạm y tế xã Vĩnh Tuy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Tuy |
| 5342 | 91711 | Trạm y tế xã Vĩnh Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Thắng |
| 5343 | 91803 | TYT xã Nam Thái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Nam thái |
| 5344 | 91804 | TYT xã Nam Thái A | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Nam thái A |
| 5345 | 91805 | TYT xã Nam Yên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Nam yên |
| 5346 | 91807 | TYT xã Đông Yên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Đông yên |
| 5347 | 91808 | Trạm y tế xã Tây Yên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Tây yên |
| 5348 | 91810 | Trạm y tế xã Thạnh Yên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh Yên - huyện U Minh Thượng - tỉnh Kiên Giang |
| 5349 | 91902 | Trạm y tế xã An Minh Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Minh Bắc - huyện U Minh Thượng - tỉnh Kiên Giang |
| 5350 | 91904 | Trạm Y tế xã Đông Hưng A | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Rọ Ghe, xã Đông Hưng A, huyện An Minh, tỉnh Kiên Giang |
| 5351 | 91905 | Trạm Y tế xã Đông Hưng B | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Danh Coi |
| 5352 | 96039 | Trạm y tế xã Tân Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thành - TP Cà Mau - tỉnh Cà Mau |
| 5353 | 96041 | Trạm y tế xã Phú Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Hưng - huyện Cái Nước - tỉnh Cà Mau |
| 5354 | 96042 | Trạm y tế xã Tân Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hưng - huyện Cái Nước - tỉnh Cà Mau |
| 5355 | 96043 | Trạm y tế xã Tân Hưng Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hưng Tây - huyện Phú Tân - tỉnh Cà Mau |
| 5356 | 96044 | Trạm y tế xã Đông Thới | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Thới - huyện Cái Nước - tỉnh Cà Mau |
| 5357 | 96045 | Trạm y tế xã Hàm Rồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hàm Rồng - huyện Năm Căn - tỉnh Cà Mau |
| 5358 | 96047 | Trạm y tế xã Viên An Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Viên An Đông - huyện Ngọc Hiển - tỉnh Cà Mau |
| 5359 | 96049 | Trạm y tế xã Tân Ân Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Ân Tây - huyện Ngọc Hiển - tỉnh Cà Mau |
| 5360 | 96050 | Trạm y tế xã Hiệp Tùng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hiệp Tùng - huyện Năm Căn - tỉnh Cà Mau |
| 5361 | 96051 | Trạm y tế xã Tam Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Giang - huyện Năm Căn - tỉnh Cà Mau |
| 5362 | 96052 | Trạm y tế xã Tam Giang Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Giang Tây - huyện Ngọc Hiển - tỉnh Cà Mau |
| 5363 | 96054 | Trạm y tế xã Tân Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Lộc - huyện THới Bình - tỉnh Cà Mau |
| 5364 | 96056 | Trạm y tế xã Tân Lộc Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Lộc Đông - huyện THới Bình - tỉnh Cà Mau |
| 5365 | 96059 | Trạm y tế xã Khánh Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Bình - huyện Trần Văn Thời - tỉnh Cà Mau |
| 5366 | 96060 | Trạm y tế xã Khánh Bình Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Bình Đông - huyện Trần Văn Thời - tỉnh Cà Mau |
| 5367 | 96061 | Trạm y tế xã Lợi An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lợi An - huyện Trần Văn Thời - tỉnh Cà Mau |
| 5368 | 96062 | Trạm y tế xã Phong Lạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phong Lạc - huyện Trần Văn Thời - tỉnh Cà Mau |
| 5369 | 96065 | Trạm y tế xã Khánh Bình Tây Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Bình Tây Bắc - huyện Trần Văn Thời - tỉnh Cà Mau |
| 5370 | 96066 | Trung tâm y tế huyện Phú Tân | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Phú Tân - Tỉnh Cà Mau |
| 5371 | 96067 | Trung tâm y tế huyện Ngọc Hiển | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Rạch Gốc, Huyện Ngọc Hiển - Tỉnh Cà Mau |
| 5372 | 96068 | Trạm y tế xã Nguyễn Phích | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nguyễn Phých - huyện U Minh - tỉnh Cà Mau |
| 5373 | 82149 | Trạm Y tế xã Phú Nhuận, huyện Cai Lậy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Phú Tiểu, xã Phú Nhuận, huyện Cai Lậy, Tiền Giang |
| 5374 | 82150 | Trạm Y tế thị trấn Bình Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Khu phố Bình Tịnh, thị trấn Bình Phú-Huyện Cai Lậy-Tỉnh Tiền Giang |
| 5375 | 82151 | Trạm Y tế xã Phú Cường , huyện Cai Lậy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp 5A, xã Phú Cường, huyện Cai Lậy, Tiền Giang |
| 5376 | 82152 | Trạm Y tế Tân Hội, Thị xã Cai Lậy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Tân Thạnh, xã Tân Hội, TX Cai Lậy, Tiền Giang |
| 5377 | 82153 | Trạm Y tế xã Hội Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hội Xuân-Huyện Cai Lậy-Tỉnh Tiền Giang |
| 5378 | 82155 | Trạm Y tế xã Mỹ Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Long-Huyện Cai Lậy-Tỉnh Tiền Giang |
| 5379 | 82156 | Trạm Y tế Nhị Quý - Thị xã Cai Lậy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Quý Thành, xã Nhị Quý, TX Cai Lậy, Tiền Giang |
| 5380 | 82157 | Trạm Y tế xã Tân Phú, Thị xã Cai Lậy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Tân An, xã Tân Phú, TX Cai Lậy, Tiền Giang |
| 5381 | 82160 | Trạm Y tế xã Thanh Hòa, Thị xã Cai Lậy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Thanh Hiệp, Xã Thanh Hòa, Thị xã Cai Lậy, Tỉnh Tiền Giang |
| 5382 | 82162 | Trạm Y tế Mỹ xã Thành Bắc - Thuộc Trung tâm Y tế huyện Cai Lậy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Thành Bắc-Huyện Cai Lậy-Tỉnh Tiền Giang |
| 5383 | 82163 | Trạm Y tế xã Tân Mỹ Chánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Phong Thuận, xã Tân Mỹ Chánh, Tp Mỹ Tho, Tiền Giang |
| 5384 | 82147 | Trạm Y tế Cẩm Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cẩm Sơn-Huyện Cai Lậy-Tỉnh Tiền Giang |
| 5385 | 82165 | Trạm Y tế Trung An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung An-Thành phố Mỹ Tho-Tỉnh Tiền Giang |
| 5386 | 82166 | Trạm Y tế Đạo Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đạo Thạnh-Thành phố Mỹ Tho-Tỉnh Tiền Giang |
| 5387 | 82167 | Trạm Y tế Phường Tân Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tân Long-Thành phố Mỹ Tho-Tỉnh Tiền Giang |
| 5388 | 82168 | Trạm Y tế Tăng Hoà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Giồng Lãnh 1, xã Tăng Hòa, huyện Gò Công Đông, Tiền Giang |
| 5389 | 82170 | Trạm Y tế Phường 2- thuộc Trung tâm Y tế Thành phố Mỹ Tho | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 12/10 Nguyễn Văn Nguyễn, Phường 2-Thành phố Mỹ Tho-Tỉnh Tiền Giang |
| 5390 | 87023 | Trạm y tế xã Tân Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Phước - huyện Tân Hồng - tỉnh Đồng Tháp |
| 5391 | 87024 | Trạm y tế xã Tân Thành A | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thành A - huyện Tân Hồng - tỉnh Đồng Tháp |
| 5392 | 87030 | Trạm y tế phường An Bình B | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Bình B - tx Hồng Ngự - tỉnh Đồng Tháp |
| 5393 | 87032 | Trạm y tế xã Long Khánh A | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Khánh A - huyện Hồng Ngự - tỉnh Đồng Tháp |
| 5394 | 87033 | Trạm y tế xã Long Khánh B | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Khánh B - huyện Hồng Ngự - tỉnh Đồng Tháp |
| 5395 | 87034 | Trạm y tế xã Long Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Thuận - huyện Hồng Ngự - tỉnh Đồng Tháp |
| 5396 | 87038 | Trạm y tế xã Thường Lạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thường Lạc - huyện Hồng Ngự - tỉnh Đồng Tháp |
| 5397 | 87041 | Trạm y tế xã Thường Thới Hậu A | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thường Thới Hậu A - huyện Hồng Ngự - tỉnh Đồng Tháp |
| 5398 | 87043 | Trạm y tế thị trấn Thường Thới Tiền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thường Thới Tiền - huyện Hồng Ngự - tỉnh Đồng Tháp |
| 5399 | 87044 | Bệnh viện Quân dân y tỉnh Đồng Tháp | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 165 - Tôn Đức Thắng - Phường 1 - Tp Cao Lãnh - Đồng Tháp |
| 5400 | 87046 | Trạm y tế xã An Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Hòa - huyện Tam Nông - tỉnh Đồng Tháp |
| 5401 | 87047 | Trạm y tế xã Hòa Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoà Bình - huyện Tam Nông - tỉnh Đồng Tháp |
| 5402 | 87049 | Trạm y tế xã Phú Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Hiệp - huyện Tam Nông - tỉnh Đồng Tháp |
| 5403 | 87051 | Trạm y tế xã Phú Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Đức - huyện Tam Nông - tỉnh Đồng Tháp |
| 5404 | 87052 | Trạm y tế xã Phú Thành A | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Thành A - huyện Tam Nông - tỉnh Đồng Tháp |
| 5405 | 87053 | Trạm y tế xã Phú Thành B | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Thành B - huyện Tam Nông - tỉnh Đồng Tháp |
| 5406 | 91906 | Trạm Y tế xã Đông Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp 9 Xáng, xã Đông Hòa, huyện An Minh, tỉnh Kiên Giang |
| 5407 | 91908 | Trạm Y tế xã Thuận Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Bần B, xã Thuận Hòa, huyện An Minh, tỉnh Kiên Giang |
| 5408 | 91909 | Trạm Y tế xã Vân Khánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Kim Qui B |
| 5409 | 91910 | Trạm Y tế xã Vân Khánh Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Minh Giồng, xã Vân Khánh Đông, huyện An Minh, tỉnh Kiên Giang |
| 5410 | 91911 | Trạm Y tế xã Vân Khánh Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Kim Qui A1, xã Vân Khánh Tây, huyện An Minh, tỉnh Kiên Giang |
| 5411 | 92001 | Bệnh viện Tim mạch thành phố Cần Thơ | Tuyến 2 | Hạng 2 | 204 Trần Hưng Đạo, phường An Nghiệp, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ |
| 5412 | 92002 | Bệnh viện Quân y 121 | Tuyến 2 | Hạng 1 | Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ |
| 5413 | 92003 | Bệnh viện Nhi đồng thành phố Cần Thơ | Tuyến 2 | Hạng 1 | 345 Nguyễn Văn cừ, phường An Bình, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ |
| 5414 | 92004 | Bệnh viện đa khoa Thành phố Cần Thơ | Tuyến 2 | Hạng 1 | Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ |
| 5415 | 92008 | Trung tâm Y tế huyện Phong Điền | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Phong Điền, Thành phố Cần Thơ |
| 5416 | 92009 | Trung tâm Y tế huyện Thới Lai | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Thới Lai, Thành phố Cần Thơ |
| 5417 | 92010 | Bệnh viện đa khoa Quận Thốt Nốt | Tuyến 3 | Hạng 2 | Huyện Thốt Nốt, Thành phố Cần Thơ |
| 5418 | 92016 | Bệnh viện Lao và Bệnh phổi thành phố Cần Thơ | Tuyến 2 | Hạng 2 | Khu vực Bình Hòa A, phường Phước Thới, quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ |
| 5419 | 92019 | Trạm Y tế Phường An Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường An Hòa, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ |
| 5420 | 92020 | Trạm Y tế Phường Thới Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thới Bình, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ |
| 5421 | 92021 | Trạm Y tế Phường An Nghiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường An Nghiệp, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ |
| 5422 | 96072 | Trạm y tế xã Khánh Hội | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Hội - huyện U Minh - tỉnh Cà Mau |
| 5423 | 96074 | Trạm y tế xã Tạ An Khương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tạ An Khương - huyện Đầm Dơi - tỉnh Cà Mau |
| 5424 | 96075 | Trạm y tế xã Tạ An Khương Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tạ An Khương Đông - huyện Đầm Dơi - tỉnh Cà Mau |
| 5425 | 96076 | Trạm y tế xã Tạ An Khương Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tạ An Khương Nam - huyện Đầm Dơi - tỉnh Cà Mau |
| 5426 | 96078 | Trạm y tế xã Quách Phẩm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quách Phẩm - huyện Đầm Dơi - tỉnh Cà Mau |
| 5427 | 96084 | Trạm y tế xã Tân Duyệt | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Duyệt - huyện Đầm Dơi - tỉnh Cà Mau |
| 5428 | 96091 | Trạm y tế xã Thới Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã THới Bình - huyện THới Bình - tỉnh Cà Mau |
| 5429 | 96092 | Trạm y tế xã Tân Bằng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Bằng - huyện THới Bình - tỉnh Cà Mau |
| 5430 | 96093 | Trạm y tế xã Trí Lực | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trí Lực - huyện Thới Bình - tỉnh Cà Mau |
| 5431 | 96094 | Trạm y tế TT Trần Văn Thời | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Trần Văn Thời - huyện Trần Văn Thời - tỉnh Cà Mau |
| 5432 | 96095 | Trạm y tế xã Khánh Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Lộc - huyện Trần Văn Thời - tỉnh Cà Mau |
| 5433 | 96097 | Trạm y tế TT Cái Nước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Cái Nước - huyện Cái Nước - tỉnh Cà Mau |
| 5434 | 96099 | Trạm y tế xã Tân Hưng Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hưng Đông - huyện Cái Nước - tỉnh Cà Mau |
| 5435 | 96100 | Trạm y tế xã Hoà Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoà Mỹ - huyện Cái Nước - tỉnh Cà Mau |
| 5436 | 96101 | Trạm y tế xã Đông Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Hưng - huyện Cái Nước - tỉnh Cà Mau |
| 5437 | 96103 | Trạm y tế xã Tân Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Trung - huyện Đầm Dơi - tỉnh Cà Mau |
| 5438 | 96104 | Trạm y tế xã Tân Dân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Dân - huyện Đầm Dơi - tỉnh Cà Mau |
| 5439 | 96107 | Trạm y tế xã Tam Giang Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Giang Đông - huyện Năm Căn - tỉnh Cà Mau |
| 5440 | 96108 | Trạm y tế xã Lâm Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lâm Hải - huyện Năm Căn - tỉnh Cà Mau |
| 5441 | 96110 | Trạm y tế xã Tân Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hải - huyện Phú Tân - tỉnh Cà Mau |
| 5442 | 96111 | Trạm y tế xã Việt Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Việt Thắng - huyện Phú Tân - tỉnh Cà Mau |
| 5443 | 96112 | Trạm y tế xã Việt Khái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Việt Khái - huyện Phú Tân - tỉnh Cà Mau |
| 5444 | 82179 | Trạm Y tế xã Mỹ Phước Tây, Thị xã Cai Lậy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Rạch Trắc, Xã Mỹ Phước Tây, thị xã Cai Lậy, Tỉnh Tiền Giang |
| 5445 | 82180 | Bệnh viện đa khoa Anh Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | số 12- Thủ Khoa Huân-Phường 1-Tp Mỹ Tho-Tiền Giang |
| 5446 | 82182 | Trạm Y tế Phường 9 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Khu phố 1, QL 50, khu phố 1, phường 9, Tp Mỹ Tho, Tiền Giang |
| 5447 | 82184 | Trạm Y tế Phường 5 - thuộc Trung tâm Y tế Tp Gò Công | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Đường Võ Văn Kiệt, khu phố 1, Phường 5-Thành phố Gò Công-Tỉnh Tiền Giang |
| 5448 | 82187 | Trạm Y tế Xã An Thái Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp 2, Xã An Thái Trung, huyện Cái Bè, Tiền Giang |
| 5449 | 82191 | Trạm Y tế Xã Vĩnh Kim | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Vĩnh Thới, xã Vĩnh Kim, huyện Châu Thành, Tiền Giang |
| 5450 | 79662 | Trung tâm Y tế Quận 4 - cơ sở 3 | Tuyến 3 | Hạng 3 | 396/27 Nguyễn Tất Thành |
| 5451 | 79663 | TRUNG TÂM Y TẾ QUẬN TÂN BÌNH - CƠ SỞ 2 | Tuyến 3 | Hạng 2 | 254/86 Âu Cơ |
| 5452 | 82192 | Trạm Y tế Thị trấn Chợ Gạo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ô1, khu 1, thị trấn Chợ Gạo, huyện Chợ Gạo, Tiền Giang |
| 5453 | 82193 | Trạm Y tế Thị trấn Vĩnh Bình- huyện Gò Công Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Khu phố 2, Thị trấn Vĩnh Bình, huyện Gò Công Tây, Tiền Giang |
| 5454 | 82196 | Phòng khám Đa khoa thị xã Cai Lậy | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Đường 868, khu phố 1, Phường 1, TX Cai Lậy, Tiền Giang |
| 5455 | 82197 | Trạm Y tế Xã Long Bình - huyện Gò Công Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Thới Hòa, xã Long Bình, huyện Gò Công Tây, Tiền Giang |
| 5456 | 82198 | Trạm Y tế Xã Tân Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Phú-Huyện Tân Phú Đông-Tỉnh Tiền Giang |
| 5457 | 82206 | Trung tâm Y tế Thành phố Gò Công | Tuyến 3 | Hạng 3 | Nguyễn Văn Côn, khu phố 6, phường 2, Thành phố Gò Công,Tiền Giang |
| 5458 | 82207 | Bệnh viện Phụ Sản Tiền Giang | Tuyến 2 | Hạng 2 | 4A, Hùng Vương, Phường 1, Tp Mỹ Tho, Tiền Giang |
| 5459 | 82209 | Bệnh viện Tâm Thần Tiền Giang | Tuyến 2 | Hạng 2 | Ấp Trung An, xã Nhị Bình, huyện Châu Thành, Tiền Giang |
| 5460 | 87054 | Trạm y tế xã Phú Thọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Thọ - huyện Tam Nông - tỉnh Đồng Tháp |
| 5461 | 87055 | Trạm y tế xã Tân Công Sính | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Công Sýnh - huyện Tam Nông - tỉnh Đồng Tháp |
| 5462 | 87058 | Trạm y tế xã Bình Tấn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Tân - huyện Thanh Bình - tỉnh Đồng Tháp |
| 5463 | 87059 | Trạm y tế xã Bình Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Thành - huyện Thanh Bình - tỉnh Đồng Tháp |
| 5464 | 87063 | Trạm y tế xã Tân Huề | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Huề - huyện Thanh Bình - tỉnh Đồng Tháp |
| 5465 | 87067 | Trạm y tế xã Tân Quới | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Quới - huyện Thanh Bình - tỉnh Đồng Tháp |
| 5466 | 87068 | Trạm y tế xã Tân Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thạnh - huyện Thanh Bình - tỉnh Đồng Tháp |
| 5467 | 87069 | Trạm y tế thị trấn Mỹ Thọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Mỹ Thọ - huyện Cao Lãnh - tỉnh Đồng Tháp |
| 5468 | 87070 | Trạm y tế xã An Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Bình - huyện Cao Lãnh - tỉnh Đồng Tháp |
| 5469 | 87071 | Trạm y tế xã Ba Sao | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ba Sao - huyện Cao Lãnh - tỉnh Đồng Tháp |
| 5470 | 87073 | Trạm y tế xã Bình Hàng Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Hàng Trung - huyện Cao Lãnh - tỉnh Đồng Tháp |
| 5471 | 87075 | Trạm y tế xã Gáo Giồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Gáo Giồng - huyện Cao Lãnh - tỉnh Đồng Tháp |
| 5472 | 87076 | Trạm y tế xã Mỹ Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Hiệp - huyện Cao Lãnh - tỉnh Đồng Tháp |
| 5473 | 87077 | Trạm y tế xã Mỹ Hội | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Hội - huyện Cao Lãnh - tỉnh Đồng Tháp |
| 5474 | 87079 | Trạm y tế xã Mỹ Thọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Thọ - huyện Cao Lãnh - tỉnh Đồng Tháp |
| 5475 | 87082 | Trạm y tế xã Phong Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phong Mỹ - huyện Cao Lãnh - tỉnh Đồng Tháp |
| 5476 | 87083 | Trạm y tế xã Phương Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phương Thịnh - huyện Cao Lãnh - tỉnh Đồng Tháp |
| 5477 | 87084 | Trạm y tế xã Phương Trà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phương Trà - huyện Cao Lãnh - tỉnh Đồng Tháp |
| 5478 | 92027 | Trạm Y tế Phường Xuân Khánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Xuân Khánh, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ |
| 5479 | 92028 | Trạm Y tế Phường Hưng Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ |
| 5480 | 92030 | Trạm Y tế Phường Châu Văn Liêm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Châu Văn Liêm, Quận Ô Môn, Thành phố Cần Thơ |
| 5481 | 92031 | Trạm Y tế Phường Thới Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thới Long, Quận Ô Môn, Thành phố Cần Thơ |
| 5482 | 92032 | Trạm Y tế Phường Thới An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thới An, Quận Ô Môn, Thành phố Cần Thơ |
| 5483 | 92033 | Trạm Y tế Phường Phước Thới | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Phước Thới, Quận Ô Môn, Thành phố Cần Thơ |
| 5484 | 92036 | Trạm Y tế Phường Trà Nóc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Trà Nóc, Quận Bình Thuỷ, Thành phố Cần Thơ |
| 5485 | 92038 | Trạm Y tế Phường An Thới | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường An Thới, Quận Bình Thuỷ, Thành phố Cần Thơ |
| 5486 | 92040 | Trạm Y tế Phường Long Tuyền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Long Tuyền, Quận Bình Thuỷ, Thành phố Cần Thơ |
| 5487 | 92043 | Trạm Y tế Phường Hưng Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hưng Thạnh, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ |
| 5488 | 92045 | Trạm Y tế Phường Thường Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thường Thạnh, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ |
| 5489 | 92047 | Trạm Y tế Phường Tân Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tân Phú, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ |
| 5490 | 92048 | Trạm Y tế Phường Thốt Nốt | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Thốt Nốt, Huyện Thốt Nốt, Thành phố Cần Thơ |
| 5491 | 92049 | Trạm Y tế Phường Thới Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thới Thuận, Huyện Thốt Nốt, Thành phố Cần Thơ |
| 5492 | 92052 | Trạm Y tế Phường Trung Kiên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Kiên, Huyện Thốt Nốt, Thành phố Cần Thơ |
| 5493 | 92053 | Trạm y tế Xã Trung An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung An, Huyện Cờ Đỏ, Thành phố Cần Thơ |
| 5494 | 96113 | Trạm y tế xã Phú Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Thuận - huyện Phú Tân - tỉnh Cà Mau |
| 5495 | 96114 | Trạm y tế xã Rạch Chèo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Rạch Chèo - huyện Phú Tân - tỉnh Cà Mau |
| 5496 | 96115 | Công ty cổ phần XNK Thủy sản Năm Căn | Tuyến 4 | Hạng 4 | Khu Vùc 1, Khãm 3, Thị Trấn Năm Căn, Huyện Năm Căn, Tỉnh Cà Mau |
| 5497 | 96143 | Trạm y tế xã Khánh Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp 1, Kinh 18, Xã Khánh Thuận, Huyện U Minh, Tỉnh Cà Mau |
| 5498 | 96145 | Bệnh viện Sản - Nhi Cà Mau | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường 7, TP. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau |
| 5499 | 96146 | Phòng khám đa khoa 63 Ngô Quyền | Tuyến 3 | Hạng 3 | 63 Ngô Quyền, Phường 9, TP. Cà Mau |
| 5500 | 96147 | Trạm y tế phường Tân Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tân Thành, TP. Cà Mau |
| 5501 | 96148 | Công ty TNHH Phương Nam - Phòng khám đa khoa Phương Nam | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 61, Phạm Hồng Thám, khóm 8, phường 2, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
| 5502 | 96150 | Phòng khám đa khoa Minh Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | 93, Huỳnh Thúc Kháng, Khãm 7, Phường 7, TP Cà Mau |
| 5503 | 97001 | BX Lữ đoàn 170/V1 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Ha` Tu - Hạ Long- Quảng Ninh |
| 5504 | 97002 | Đội điều trị 78 vùng 5/HQ | Tuyến 3 | Hạng 3 | TT An Thới -Phú Quốc -kiên Giang |
| 5505 | 97003 | BX Lữ Đoàn 147/HQ | Tuyến 3 | Hạng 3 | TT Quảng Yên - Quảng Yên - Quảng Ninh |
| 5506 | 97005 | BX BĐBP Điện Biên | Tuyến 3 | Hạng 3 | P. Him Lam - TP Điện Biên-Điện Biên |
| 5507 | 97006 | BX BĐBP Lào Cai | Tuyến 3 | Hạng 3 | P. Bắc Cường - TP Lào Cai - Lào Cai |
| 5508 | 97007 | BX BĐBP Quảng Ninh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Hà Tu - Hạ Long - Quảng Ninh |
| 5509 | 97008 | BX BĐBP Hà Tĩnh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thạch Linh - TP Hà Tĩnh - Hà Tĩnh |
| 5510 | 97010 | BX BĐBP Thừa Thiên-Huế | Tuyến 3 | Hạng 3 | Điện Biên Phủ - TP Huế-Thừa Thiên Huế |
| 5511 | 97014 | BX BĐBP Quảng Bình | Tuyến 3 | Hạng 3 | Nguyễn Thị Minh Khai-Đồng Hới-Quảng Bình |
| 5512 | 97016 | BX BĐBP Kiên Giang | Tuyến 3 | Hạng 3 | Vĩnh Lạc- TP Rạch Giá - Kiên Giang |
| 5513 | 97018 | Bệnh xá Z111 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Đông Thọ - TP Thanh Hóa - Tỉnh Thanh Hóa |
| 5514 | 97020 | Bệnh xá Z121 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phú Hộ - Phú Thọ |
| 5515 | 97022 | Bệnh xá Z114 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Long Bình - Biên Hòa - Đồng Nai |
| 5516 | 83008 | Trung tâm Y tế Thành phố Bến Tre | Tuyến 3 | Hạng 4 | ấp Mỹ An C, xã Mỹ Thạnh An, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
| 5517 | 83009 | Bệnh viện Nguyễn Đình Chiểu | Tuyến 2 | Hạng 1 | 109, Đoàn Hoàng Minh, phường 5, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
| 5518 | 83021 | Trạm Y tế Thị trấn Chợ Lách | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | khu phố 1, thị trấn Chợ Lách, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre |
| 5519 | 83026 | Trạm Y tế xã An Bình Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp An Hòa, xã An Bình Tây, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre |
| 5520 | 83028 | Trạm Y tế xã Vĩnh An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Vĩnh Đức Tây, xã Vĩnh An, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre |
| 5521 | 83029 | Trung tâm Y tế huyện Mỏ Cày Nam | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Khu phố 7, thị Trấn Mỏ Cày, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre |
| 5522 | 83036 | Trạm Y tế xã Hưng Khánh Trung A | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Cái Tắc, xã Hưng Khánh Trung A, huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre |
| 5523 | 83038 | Trung tâm Y tế huyện Mỏ Cày Bắc | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Khu phố Phước Hậu, thị trấn Phước Mỹ Trung, huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre |
| 5524 | 83040 | Bệnh viện Phổi | Tuyến 2 | Hạng 3 | ấp Hữu Thành, xã Hữu Định, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre |
| 5525 | 83041 | Bệnh viện đa khoa Minh Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | 333D Đoàn Hoàng Minh, Phường 6, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre |
| 5526 | 83101 | Phòng khám khu vực Mỹ Chánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Gò Da, xã Mỹ Chánh, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre |
| 5527 | 83102 | Trạm Y tế xã Tân Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Tân Hòa, xã Tân Thủy, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre |
| 5528 | 83103 | Trạm Y tế xã An Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Giồng Gạch, xã An Hiệp, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre |
| 5529 | 83104 | Trạm Y tế xã An Phú Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp An Thái, xã An Phú Trung, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre |
| 5530 | 83106 | Trạm Y tế xã Bảo Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Thạnh Khương, xã Bảo Thuận, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre |
| 5531 | 83109 | Trạm Y tế Thị trấn Tiệm Tôm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | khu phố An Bình, thị trấn Tiệm Tôm, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre |
| 5532 | 83110 | Trạm Y tế xã An Ngãi Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Giồng Quéo, xã An Ngãi Tây, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre |
| 5533 | 87086 | Trạm y tế xã Tân Nghĩa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Nghĩa - huyện Cao Lãnh - tỉnh Đồng Tháp |
| 5534 | 87090 | Trạm y tế phường 4_Thành phố Cao Lãnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 4 - TP Cao Lãnh - tỉnh Đồng Tháp |
| 5535 | 87091 | Trạm y tế phường 6_Thành phố Cao Lãnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 6 - TP Cao Lãnh - tỉnh Đồng Tháp |
| 5536 | 87092 | Trạm y tế phường Mỹ Ngãi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 11 - TP Cao Lãnh - tỉnh Đồng Tháp |
| 5537 | 87095 | Trạm y tế xã Mỹ Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Tân - TP Cao Lãnh - tỉnh Đồng Tháp |
| 5538 | 87096 | Trạm y tế xã Mỹ Trà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Trà - TP Cao Lãnh - tỉnh Đồng Tháp |
| 5539 | 87097 | Trạm y tế xã Tân Thuận Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thuận Đông - TP Cao Lãnh - tỉnh Đồng Tháp |
| 5540 | 87100 | Trạm y tế thị trấn Mỹ An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Mỹ An - huyện Tháp Mười - tỉnh Đồng Tháp |
| 5541 | 87101 | Trạm y tế xã Hưng Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Thạnh - huyện Tháp Mười - tỉnh Đồng Tháp |
| 5542 | 87104 | Trạm y tế xã Mỹ Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Hòa - huyện Tháp Mười - tỉnh Đồng Tháp |
| 5543 | 87105 | Trạm y tế xã Mỹ Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Đông - huyện Tháp Mười - tỉnh Đồng Tháp |
| 5544 | 87108 | Trạm y tế xã Phú Điền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Điền - huyện Tháp Mười - tỉnh Đồng Tháp |
| 5545 | 87109 | Trạm y tế xã Tân Kiều | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Kiều - huyện Tháp Mười - tỉnh Đồng Tháp |
| 5546 | 87111 | Trạm y tế xã Thanh Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Mỹ - huyện Tháp Mười - tỉnh Đồng Tháp |
| 5547 | 87112 | Trạm y tế xã Trường Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trường Xuân - huyện Tháp Mười - tỉnh Đồng Tháp |
| 5548 | 92054 | Trạm y tế Xã Trung Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Thạnh, Huyện Cờ Đỏ, Thành phố Cần Thơ |
| 5549 | 92057 | Trạm y tế xã Thạnh Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh Mỹ, Huyện Vĩnh Thạnh, Thành phố Cần Thơ |
| 5550 | 92058 | Trạm y tế xã Vĩnh Trinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Trinh, Huyện Vĩnh Thạnh, Thành phố Cần Thơ |
| 5551 | 92060 | Trạm y tế xã Thạnh Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh Thắng, Huyện Vĩnh Thạnh, Thành phố Cần Thơ |
| 5552 | 92062 | Trạm y tế xã Thạnh Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh Phú, Huyện Cờ Đỏ, Thành phố Cần Thơ |
| 5553 | 92067 | Trạm y tế xã Thới Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thới Hưng, Huyện Cờ Đỏ, Thành phố Cần Thơ |
| 5554 | 92069 | Trạm y tế xã Xuân Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Thắng, Huyện Thới Lai, Thành phố Cần Thơ |
| 5555 | 92070 | Trạm y tế xã Đông Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Hiệp, Huyện Cờ Đỏ, Thành phố Cần Thơ |
| 5556 | 92072 | Trạm y tế xã Đông Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Bình, Huyện Thới Lai, Thành phố Cần Thơ |
| 5557 | 92073 | Trạm y tế xã Đông Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Thuận, Huyện Thới Lai, Thành phố Cần Thơ |
| 5558 | 92076 | Trạm y tế xã Trường Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trường Thành, Huyện Thới Lai, Thành phố Cần Thơ |
| 5559 | 92078 | Trạm y tế xã Trường Xuân A | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trường Xuân A, Huyện Thới Lai, Thành phố Cần Thơ |
| 5560 | 92080 | Trạm y tế xã Giai Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Giai Xuân, Huyện Phong Điền, Thành phố Cần Thơ |
| 5561 | 92081 | Trạm y tế xã Tân Thới | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thới, Huyện Phong Điền, Thành phố Cần Thơ |
| 5562 | 92083 | Trạm y tế xã Mỹ Khánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Khánh, Huyện Phong Điền, Thành phố Cần Thơ |
| 5563 | 92084 | Trạm y tế xã Nhơn Nghĩa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhơn Nghĩa, Huyện Phong Điền, Thành phố Cần Thơ |
| 5564 | 92085 | Bệnh viện Tâm thần thành phố Cần Thơ | Tuyến 2 | Hạng 3 | Khu vực Bình Hòa A, phường Phước Thới, quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ |
| 5565 | 97023 | Bệnh xá Z127 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Quán Triều - TP Thái Nguyên - Tỉnh Thái Nguyên |
| 5566 | 97024 | Bệnh xá Z131 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Bãi Đông - Phổ Yên - Thái Nguyên |
| 5567 | 97025 | Bệnh xá Z115 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Quyết Thắng - TP Thái Nguyên - Tỉnh Thái Nguyên |
| 5568 | 97027 | Bệnh xá Z117 | Tuyến 3 | Hạng 3 | xã Đông Xuân - huyện Sóc Sơn - TP Hà Nội |
| 5569 | 97028 | Bệnh xá Z125 | Tuyến 3 | Hạng 3 | xã Phú Minh - huyện Sóc Sơn - TP Hà Nội |
| 5570 | 97029 | Bệnh xá Z143 | Tuyến 3 | Hạng 3 | xã Thụy An - huyện Ba Vì - TP Hà Nội |
| 5571 | 97030 | Bệnh xá Z175 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xuân Sơn - Sơn Tây - TP Hà Nội |
| 5572 | 97031 | Bệnh xá Z176 | Tuyến 3 | Hạng 3 | xã Kiêu Kỵ - huyện Gia Lâm - TP Hà Nội |
| 5573 | 97032 | Bệnh xá Z199 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xuân Hòa - Mê Linh - TP Hà Nội |
| 5574 | 97033 | Bệnh xá Z195 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Hợp Châu - Tam Đảo - Vĩnh Phúc |
| 5575 | 97034 | Bệnh xá Z183 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Ninh Giám - Trấn Yên - Tỉnh Yên Bái |
| 5576 | 97035 | BX Sư đoàn 3/QK1 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Quang Thịnh- Lạng Giang-Bắc Giang |
| 5577 | 97039 | BX vùng 3/HQ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thọ Quang - Sơn Trà- Đà Nẵng |
| 5578 | 97042 | BX vùng 1/HQ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Hòa Bình- Thuỷ Nguyên-Hải Phòng |
| 5579 | 97048 | BX BĐBP Lai Châu | Tuyến 3 | Hạng 3 | P. Tân Phong-TX Lai Châu- Lai Châu |
| 5580 | 97056 | Bệnh xá Bộ Quốc Phòng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Điện Biên Phủ - Quận ba Đình - TP Hà Nội |
| 5581 | 97057 | BX Lữ 101/HQ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Cam Thành Bắc - Cam Lâm- Khánh Hoà |
| 5582 | 97108 | Bệnh xá trường SQLQ1 | Tuyến 3 | Hạng 3 | TX Sơn Tây - TP Hà Nội |
| 5583 | 97200 | Bệnh xá Đoàn 316/QK2 | Tuyến 3 | Hạng 3 | xã Chi Đám - huyện Đoan Hùng - Tỉnh Phú Thọ |
| 5584 | 97211 | BX BCHQS Lai Châu | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đông Phong- TP Lai Châu - Lai Châu |
| 5585 | 97313 | Phòng khám đa khoa Trung tâm VSPD/QK3 | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Phường Bắc Sơn - Quận Kiến An - TP Hải Phòng |
| 5586 | 97314 | Bệnh xá Đoàn 214/QK3 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Vĩnh Tuy - Bình Giang - Hải Dương |
| 5587 | 97400 | Bệnh xá Đoàn 324/QK4 | Tuyến 3 | Hạng 3 | xã Lạc Sơn - huyện Đô Lương - Tỉnh Nghệ An |
| 5588 | 97500 | Bệnh xá Đoàn 2/QK5 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thành An - TX An Khê - Tỉnh Gia lai |
| 5589 | 97511 | Bệnh xá Công ty Cà Phê 15/QK5 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Cư Dliê Mông - Cư Mga - Tỉnh Đăk Lăk |
| 5590 | 83111 | Trạm Y tế xã An Ngãi Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp An Định 1, xã An Ngãi Trung, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre |
| 5591 | 83112 | Trạm Y tế xã Vĩnh Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Bảo Hòa, xã Vĩnh Hòa, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre |
| 5592 | 83113 | Trạm Y tế xã Bảo Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Thạnh Nghĩa, xã Bảo Thạnh, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre |
| 5593 | 83115 | Trạm Y tế xã Mỹ Nhơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Nhơn Hòa, xã Mỹ Nhơn, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre |
| 5594 | 83117 | Trạm Y tế xã Phú Lễ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Phú Thạnh, xã Phú Lễ, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre |
| 5595 | 83200 | Trung tâm Y tế huyện Bình Đại | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu phố 1, thị trấn Bình Đại, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre |
| 5596 | 83201 | Trạm Y tế xã Định Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Bến Cát, xã Định Trung, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre |
| 5597 | 83202 | Trạm Y tế xã Lộc Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Lộc Hòa, xã Lộc Thuận, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre |
| 5598 | 83203 | Trạm Y tế xã Long Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Long An, xã Long Hòa, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre |
| 5599 | 83206 | Trạm Y tế xã Vang Quới Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Vinh Trung, xã Vang Quới Đông, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre |
| 5600 | 30383 | Phòng khám đa khoa Quốc tế Hà Nội Thuộc công ty cổ phần Hưng Thịnh Phát THT | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 01 đường Tân Trào, phường Tứ Minh, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương |
| 5601 | 83207 | Trạm Y tế xã Thạnh Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Tân Long, xã Thạnh Phước, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre |
| 5602 | 83211 | Trạm Y tế xã Đại Hòa Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Bình Huề 2, xã Đại hòa Lộc, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre |
| 5603 | 83212 | Trạm Y tế xã Thừa Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Thừa Trung, xã Thừa Đức, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre |
| 5604 | 83215 | Phòng khám đa khoa khu vực Thới Lai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Sân Banh, xã Thới Lai, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre |
| 5605 | 83216 | Trạm Y tế xã Tam Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp 2, xã Tam Hiệp, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre |
| 5606 | 83219 | Trạm Y tế xã Bình Thới | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Bình Thới 3, xã Bình thới huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre |
| 5607 | 83220 | Trạm Y tế xã Bình Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp 3, xã Bình Thắng, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre |
| 5608 | 87121 | Trạm y tế xã Định An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Định An - huyện Lấp Vò - tỉnh Đồng Tháp |
| 5609 | 87122 | Trạm y tế xã Định Yên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Định Yên - huyện Lấp Vò - tỉnh Đồng Tháp |
| 5610 | 87123 | Trạm y tế xã Tân Khánh Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Khánh Trung - huyện Lấp Vò - tỉnh Đồng Tháp |
| 5611 | 87124 | Trạm y tế xã Tân Mỹ_Huyện Lấp Vò | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Mỹ - huyện Lấp Vò - tỉnh Đồng Tháp |
| 5612 | 87128 | Bệnh viện đa khoa khu vực Tháp Mười | Tuyến 2 | Hạng 2 | Khóm 2, thị trấn Mỹ An, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp |
| 5613 | 87129 | Trạm y tế xã Hòa Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Thành - huyện Lai Vung - tỉnh Đồng Tháp |
| 5614 | 87130 | Trạm y tế xã Long Hậu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Hậu - huyện Lai Vung - tỉnh Đồng Tháp |
| 5615 | 87131 | Trạm y tế xã Long Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Thắng - huyện Lai Vung - tỉnh Đồng Tháp |
| 5616 | 87132 | Trạm y tế xã Định Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Định Hòa - huyện Lai Vung - tỉnh Đồng Tháp |
| 5617 | 87133 | Trạm y tế xã Phong Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phong Hòa - huyện Lai Vung - tỉnh Đồng Tháp |
| 5618 | 87135 | Trạm y tế xã Tân Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hòa - huyện Lai Vung - tỉnh Đồng Tháp |
| 5619 | 87136 | Trạm y tế xã Tân Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Phước - huyện Lai Vung - tỉnh Đồng Tháp |
| 5620 | 87137 | Trạm y tế xã Vĩnh Thới | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh THới - huyện Lai Vung - tỉnh Đồng Tháp |
| 5621 | 87138 | Trạm y tế phường 1_Thành phố Sa Đéc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 1 - Thành phố Sa Đéc - Tỉnh Đồng Tháp |
| 5622 | 87139 | Trạm y tế phường 2_Thành phố Sa Đéc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 2 - Thành phố Sa Đéc - Tỉnh Đồng Tháp |
| 5623 | 87140 | Trạm y tế phường 3_Thành phố Sa Đéc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 3 - Thành phố Sa Đéc - Tỉnh Đồng Tháp |
| 5624 | 92086 | Bệnh viện Ung Bướu Thành phố Cần Thơ | Tuyến 2 | Hạng 1 | Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ |
| 5625 | 92093 | Trạm y tế Phường An Khánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ |
| 5626 | 92096 | Trạm y tế Phường Long Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Quận Ô Môn, Thành phố Cần Thơ |
| 5627 | 92100 | Trạm y tế xã Trường Xuân B | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Huyện Thới Lai, Thành phố Cần Thơ |
| 5628 | 92101 | Trạm y tế xã Trường Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Huyện Thới Lai, Thành phố Cần Thơ |
| 5629 | 92102 | Trạm y tế xã Tân thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Huyện Thới Lai, Thành phố Cần Thơ |
| 5630 | 92103 | Trạm y tế xã Thới Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thới Xuân, Huyện Cờ Đỏ, Thành phố Cần Thơ |
| 5631 | 92104 | Trạm y tế xã Đông Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Thắng, Huyện Cờ Đỏ, Thành phố Cần Thơ |
| 5632 | 92105 | Trạm y tế Phường Tân Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Quận Thốt Nốt, Thành phố Cần Thơ |
| 5633 | 92107 | Trạm y tế Phường Thuận An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Quận Thốt Nốt, Thành phố Cần Thơ |
| 5634 | 92108 | Trạm y tế xã Thạnh Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh Tiến, Huyện Vĩnh Thạnh, Thành phố Cần Thơ |
| 5635 | 92110 | Trạm y tế xã Vĩnh Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Bình, Huyện Vĩnh Thạnh, Thành phố Cần Thơ |
| 5636 | 92114 | Bệnh viện Quốc tế Phương Châu | Tuyến 2 | Hạng 2 | Q.Ninh Kiều, Thành phố.Cần Thơ |
| 5637 | 92117 | Bệnh viện Huyết học - Truyền máu thành phố Cần Thơ | Tuyến 2 | Hạng 2 | Q.Ninh Kiều, Thành phố.Cần Thơ |
| 5638 | 93003 | Trung tâm Y tế thị xã Long Mỹ | Tuyến 3 | Hạng 2 | Số 99 đường 30/04, khu vực 2, phường Thuận An, thị xã Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang |
| 5639 | 93004 | Trung tâm Y tế huyện Phụng Hiệp | Tuyến 3 | Hạng 3 | Ấp Mỹ Lợi, thị trấn Cây Dương, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang |
| 5640 | 97600 | Bệnh xá Đoàn 308/QĐ1 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xuân Mai - huyện Chương Mỹ - TP Hà Nội |
| 5641 | 97609 | Bệnh xá Đoàn 202/QĐ1 | Tuyến 3 | Hạng 3 | xã Phú Lộc - huyện Nho Quan - Tỉnh Ninh Bình |
| 5642 | 97818 | Bệnh viện Quân dân y 16 | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường Tân Xuân, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
| 5643 | 97820 | Bệnh xá QDY Đoàn 717/BĐ 16 | Tuyến 3 | Hạng 4 | Xã Thiện Hưng, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước |
| 5644 | 42304 | Bệnh viện Sức khỏe tâm thần Hà Tĩnh | Tuyến 2 | Hạng 3 | đường Đồng Môn, Bắc Mỹ, phường Thạch Quý, TP. Hà Tĩnh |
| 5645 | 30340 | Phòng khám đa khoa Bảo An thuộc Công ty cổ phần Y tế Bảo An Phát | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu dân cư Hiệp Thạch, phường Hiệp Sơn, thị xã Kinh Môn, tỉnh Hải Dương |
| 5646 | 74188 | Bệnh viện đa khoa Sài Gòn Bình Dương | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 39, đường Hồ Văn Cống, Khu phố 4, phường Tương Bình Hiệp, thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
| 5647 | 74189 | Phòng khám đa khoa Tâm Thiện Tâm thuộc Công ty Cổ phần Phòng khám đa khoa Tâm Thiện Tâm | Tuyến 3 | Hạng 3 | T6/45M, Kp Bình Thuận 2, phường Thuận Giao, Thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương |
| 5648 | 75270 | Phòng khám đa khoa Ái Nghĩa Nhơn Trạch | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đường 25b- Kcn Nhơn Trạch 1- Xã Phước Thiền - Nhơn Trạch - Đồng Nai |
| 5649 | 38734 | Bệnh viện đa khoa ACA | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 315B, quốc lộ 1A, Phú Sơn, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 5650 | 6208 | Trạm y tế thị trấn Nà Phặc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | thị trấn Nà Phặc - huyện Ngân Sơn - tỉnh Bắc Kạn |
| 5651 | 1939 | Bệnh viện Bệnh nhiệt đới Trung ương | Tuyến 1 | Hạng 1 | xã Kim Chung, huyện Đông Anh, Hà Nội |
| 5652 | 83307 | Trạm Y tế xã Phú Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Phú Định, xã Phú Đức, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre |
| 5653 | 83310 | Trạm Y tế xã Qưới Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Quới Lợi, xã Quới Sơn, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre |
| 5654 | 83314 | Trạm Y tế xã Tiên Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Tiên Chánh, xã Tiên Long, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre |
| 5655 | 83317 | Trạm Y tế thị trấn Châu Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Phước Xuân, thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre |
| 5656 | 83318 | Trạm Y tế xã Tam Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Phước Hậu, xã Tam Phước, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre |
| 5657 | 83320 | Trạm Y tế xã Giao Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Long Thạnh, xã Giao Long, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre |
| 5658 | 83323 | Trạm Y tế xã Bình Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Bình Thành, xã Bình Phú, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
| 5659 | 83400 | Trung tâm Y tế huyện Chợ Lách | Tuyến 3 | Hạng 3 | khu phố 3, thị trấn Chợ Lách, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre |
| 5660 | 83401 | Phòng khám khu vực Vĩnh Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Vĩnh Chính, xã Vĩnh Thành, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre |
| 5661 | 83402 | Trạm Y tế xã Tân Thiềng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Quân Bình, xã Tân Thiềng, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre |
| 5662 | 83404 | Trạm Y tế xã Vĩnh Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Hoà 2, xã Vĩnh Hòa, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre |
| 5663 | 83405 | Trạm Y tế xã Long Thới | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp An Hoà, xã Long Thới, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre |
| 5664 | 83406 | Trạm Y tế xã Phú Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Phú Hiệp, xã Phú Sơn, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre |
| 5665 | 83407 | Trạm Y tế xã Sơn Định | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Sơn Lân, xã Sơn Định, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre |
| 5666 | 83408 | Trạm Y tế xã Hòa Nghĩa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Nhơn Phú, xã Hòa Nghĩa, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre |
| 5667 | 87143 | Trạm y tế xã Tân Phú Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Phú Đông - TP Sa Đéc - Tỉnh Đồng Tháp |
| 5668 | 87144 | Trạm y tế xã Tân Quy Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Quy Tây - TP Sa Đéc - Tỉnh Đồng Tháp |
| 5669 | 87145 | Trạm y tế phường Tân Quy Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tân Quy Đông - TP Sa Đéc - Tỉnh Đồng Tháp |
| 5670 | 87147 | Trạm y tế xã An Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Hiệp - huyện Châu Thành - tỉnh Đồng Tháp |
| 5671 | 87148 | Trạm y tế xã An Khánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Khánh - huyện Châu Thành - tỉnh Đồng Tháp |
| 5672 | 87150 | Trạm y tế xã An Phú Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Phú Thuận - huyện Châu Thành - tỉnh Đồng Tháp |
| 5673 | 87152 | Trạm y tế xã Phú Hựu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Hựu - Huyện Châu Thành - Tỉnh Đồng Tháp |
| 5674 | 87154 | Trạm y tế xã Tân Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Bình - huyện Châu Thành - tỉnh Đồng Tháp |
| 5675 | 87160 | Trạm y tế phường An Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường An Hoà - TP Sa Đéc - tỉnh Đồng Tháp |
| 5676 | 87161 | Trạm y tế phường Hòa Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Hòa Thuận - TP Cao Lãnh - tỉnh Đồng Tháp |
| 5677 | 87162 | Trạm y tế phường Mỹ Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Mỹ Phú - TP Cao Lãnh - tỉnh Đồng Tháp |
| 5678 | 87163 | Bệnh viện Tâm thần Đồng Tháp | Tuyến 2 | Hạng 3 | Tổ 3, ấp 4, Xã Mỹ Thọ, Huyện Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp |
| 5679 | 87164 | Bệnh viện Phục hồi chức năng Đồng Tháp | Tuyến 2 | Hạng 3 | Số 167, đường Tôn Đức Thắng, phường 1, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp |
| 5680 | 87165 | Trạm y tế thị trấn Lai Vung_Huyện Lai Vung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tt Lai Vung - Huyện Lai Vung - Tỉnh Đồng Tháp |
| 5681 | 87166 | Bệnh xá công an tỉnh Đồng Tháp | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Số 23, đường Trương Định, phường 1, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp |
| 5682 | 93007 | Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Hậu Giang | Tuyến 2 | Hạng 2 | Đường 19 tháng 8, ấp 4, xã Vị Tân, thành phố Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang |
| 5683 | 93008 | Bệnh viện Chuyên khoa Tâm thần và Da liễu tỉnh Hậu Giang | Tuyến 2 | Hạng 3 | Phường 3, thành phố Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang |
| 5684 | 93009 | Trạm Y tế phường I | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường I, Thành phố Vị Thanh, Tỉnh Hậu Giang |
| 5685 | 93011 | Trạm Y tế phường IV | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường IV, Thành phố Vị Thanh, Tỉnh Hậu Giang |
| 5686 | 93012 | Trạm Y tế phường V | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thành phố Vị Thanh, Tỉnh Hậu Giang |
| 5687 | 93013 | Trạm Y tế phường VII | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường VII, Thành phố Vị Thanh, Tỉnh Hậu Giang |
| 5688 | 93014 | Trạm Y tế xã Vị Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vị Tân, Thành phố Vị Thanh, Tỉnh Hậu Giang |
| 5689 | 93015 | Trạm Y tế xã Hoả Lựu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoả Lựu, Thành phố Vị Thanh, Tỉnh Hậu Giang |
| 5690 | 93017 | Trạm Y tế xã Hoả Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoả Tiến, Thành phố Vị Thanh, Tỉnh Hậu Giang |
| 5691 | 93018 | Trạm Y tế Thị trấn Một Ngàn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Một Ngàn, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang |
| 5692 | 93020 | Trạm Y tế xã Trường Long Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trường Long Tây, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang |
| 5693 | 93023 | Trạm Y tế xã Nhơn Nghĩa A | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhơn Nghĩa A, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang |
| 5694 | 93026 | Trạm Y tế thị trấn Ngã sáu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Ngã Sáu, Huyện Châu Thành, Tỉnh Hậu Giang |
| 5695 | 93027 | Trạm Y tế xã Đông Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Thạnh, Huyện Châu Thành, Tỉnh Hậu Giang |
| 5696 | 93030 | Trạm Y tế xã Phú Hữu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Hữu, Huyện Châu Thành, Tỉnh Hậu Giang |
| 5697 | 93033 | Trạm Y tế xã Đông Phước A | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Phước A, Huyện Châu Thành, Tỉnh Hậu Giang |
| 5698 | 93036 | Trạm Y tế xã Tân Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Bình, Huyện Phụng Hiệp, Tỉnh Hậu Giang |
| 5699 | 22369 | Trạm y tế thuộc Công ty cổ phần than Vàng Danh - Vinacomin | Tuyến 4 | Hạng 4 | Số 969 Bạch Đằng - P. Quang Trung - TP. Uông Bí - T. Quảng Ninh |
| 5700 | 48196 | Trung tâm Y khoa Phúc Khang Đà Nẵng | Tuyến 3 | Hạng 4 | số 02, Lê Thanh Nghị, phường Hòa Cường Bắc, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng |
| 5701 | 48195 | Bệnh viện đa khoa Gia Đình | Tuyến 3 | Hạng 3 | số 73, Nguyễn Hữu Thọ, Hòa Thuận Tây, Hải Châu, TP.Đà Nẵng |
| 5702 | 14115 | Trạm y tế xã Gia Phù | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Gia Phù, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La |
| 5703 | 91041 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA THANH BÌNH | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | thị trấn Minh Lương, huyện Châu Thành |
| 5704 | 24274 | Bệnh viện đa khoa Anh Quất | Tuyến 3 | Hạng 3 | thị trấn Cao Thượng, huyện Tân Yên, Bắc Giang |
| 5705 | 74231 | Phòng khám đa khoa Dương Đông Công ty Cổ phần Phòng khám đa khoa Dương Đông | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thửa đất số 1544, Tờ bản đồ số 17, Khu phố Ông Đông, phường Tân Hiệp, thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương. |
| 5706 | 24275 | Bệnh viện đa khoa Hùng Cường | Tuyến 3 | Hạng 3 | thị trấn Thắng, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang |
| 5707 | 24276 | Bệnh viện đa khoa Sơn Uyên | Tuyến 3 | Hạng 3 | thị trấn Thắng, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang |
| 5708 | 72122 | Bệnh viên đa khoa tư nhân Lê Ngọc Tùng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 500 Cách Mạng Tháng Tám, khu phố 3, Phường 3, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh |
| 5709 | 49889 | Trạm y tế thị trấn Hương An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hương An - huyện Quế Sơn - tỉnh Quảng Nam |
| 5710 | 35145 | Trạm y tế Công ty Honda Việt Nam, Chi nhánh tại Hà Nam | Tuyến 4 | Hạng 4 | Khu công nghiệp Đồng Văn II, huyện Duy Tiên, Hà Nam |
| 5711 | 36941 | Phòng khám đa khoa Đông Đô - Hà Nội | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 80 Đường Giải Phóng, Phường Trường Thi, Thành phố Nam Định, |
| 5712 | 83409 | Trạm Y tế xã Phú Phụng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Chợ, xã Phú Phụng, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre |
| 5713 | 83410 | Trạm Y tế xã Vĩnh Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Phú Hiệp, xã Vĩnh Bình, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre |
| 5714 | 83500 | Trung tâm Y tế huyện Giồng Trôm | Tuyến 3 | Hạng 3 | ấp 6, thị trấn Giồng Trôm, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre |
| 5715 | 83501 | Phòng khám đa khoa khu vực Phước Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp 8, xã Phước Long, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre |
| 5716 | 83502 | Trạm Y tế xã Mỹ Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Chợ, xã Mỹ Thạnh, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre |
| 5717 | 83503 | Trạm Y tế xã Hưng Nhượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp 2, xã Hưng Nhượng, xã Hưng Nhượng, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre |
| 5718 | 83504 | Trạm Y tế xã Tân Hào | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp 1, xã Tân Hào, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre |
| 5719 | 83508 | Trạm Y tế xã Thạnh Phú Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp 14, xã Thạnh Phú Đông, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre |
| 5720 | 83510 | Trạm Y tế xã Hưng Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp 2, xã Hưng Phong, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre |
| 5721 | 83511 | Trạm Y tế xã Sơn Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp 3, xã Sơn Phú, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre |
| 5722 | 83512 | Trạm Y tế xã Phong Nẫm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp 3, xã Phong Nẫm, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre |
| 5723 | 83515 | Trạm Y tế xã Bình Hoà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Kinh Ngoài, xã Bình Hoà, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre |
| 5724 | 83516 | Trạm Y tế xã Châu Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp 2, xã Châu Bình, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre |
| 5725 | 83517 | Trạm Y tế xã Lương Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Lương Quới, xã Lương Phú, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre |
| 5726 | 83519 | Trạm Y tế xã Thuận Điền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp 4, xã Thuận Điền, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre |
| 5727 | 83521 | Trạm Y tế xã Tân Lợi Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp 6, xã Tân Lợi Thạnh, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre |
| 5728 | 83600 | Bệnh viện đa khoa khu vực Cù Lao Minh | Tuyến 2 | Hạng 2 | ấp Tân Lộc, xã Tân Hội, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre |
| 5729 | 83602 | Trạm Y tế xã Tân Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Tân Thạnh, xã Tân Bình, huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre |
| 5730 | 83604 | Trạm Y tế xã An Định | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Phú Đông 1, xã An Định, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre |
| 5731 | 87174 | Bệnh viện đa khoa Tâm Trí Đồng Tháp | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 700, Quốc lộ 30, xã Mỹ Tân, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp |
| 5732 | 87177 | Trung tâm y tế huyện Hồng Ngự | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị trấn Thường Thới Tiền - Huyện Hồng Ngự, Tỉnh Đồng Tháp |
| 5733 | 87181 | Trạm y tế xã Tân Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Tân Lợi - Xã Tân Thành - Huyện Lai Vung |
| 5734 | 87182 | Trạm y tế xã An Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Long - Huyện Tam Nông |
| 5735 | 87185 | Trạm y tế phường An Lạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường An Lạc - tx Hồng Ngự - tỉnh Đồng Tháp |
| 5736 | 87187 | Phòng khám Quân dân y Thường Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thường Phước , Huyện Hồng Ngự, Đồng Tháp |
| 5737 | 89001 | Trung tâm Y tế thành phố Long Xuyên | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 9 Hải Thượng Lãn Ông, Mỹ Xuyên, Long Xuyên, An Giang |
| 5738 | 89005 | Trung tâm Y tế huyện Phú Tân | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 123, Hải Thượng Lãn Ông, Khóm Thượng 2, Thị trấn Phú Mỹ, huyện Phú Tân, tỉnh An Giang |
| 5739 | 89009 | Trung tâm Y tế huyện Chợ Mới | Tuyến 3 | Hạng 3 | Ấp thị II, đường Nguyễn Văn Hưởng, thị trấn Chợ Mới, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang |
| 5740 | 89012 | Bệnh viện đa khoa trung tâm An Giang | Tuyến 2 | Hạng 1 | Số 60 Ung Văn Khiêm, phường Mỹ Phước, Long Xuyên, An Giang |
| 5741 | 89013 | Bệnh viện đa khoa khu vực tỉnh | Tuyến 2 | Hạng 2 | Số 917 Tôn Đức Thắng, Khóm Mỹ Thành, Phường Vĩnh Mỹ, TP Châu Đốc, tỉnh An Giang |
| 5742 | 89015 | Bệnh viện Tim Mạch An Giang | Tuyến 2 | Hạng 2 | Số 08 Nguyễn Du, phường Mỹ Bình, Long Xuyên, An Giang |
| 5743 | 89019 | Trạm Y tế xã Quốc Thái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quốc Thái - huyện An Phú - tỉnh An Giang |
| 5744 | 93040 | Trạm Y tế xã Phụng Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phụng Hiệp, Huyện Phụng Hiệp, Tỉnh Hậu Giang |
| 5745 | 93043 | Trạm Y tế xã Phương Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phương Bình, Huyện Phụng Hiệp, Tỉnh Hậu Giang |
| 5746 | 93044 | Trạm Y tế xã Hiệp Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hiệp Hưng, Huyện Phụng Hiệp, Tỉnh Hậu Giang |
| 5747 | 93045 | Trạm Y tế xã Tân Phước Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Phước Hưng, Huyện Phụng Hiệp, Tỉnh Hậu Giang |
| 5748 | 93046 | Trạm Y tế xã Phương Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phương Phú, Huyện Phụng Hiệp, Tỉnh Hậu Giang |
| 5749 | 93050 | Trạm Y tế xã Vị Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vị Thuỷ, Huyện Vị Thuỷ, Tỉnh Hậu Giang |
| 5750 | 93052 | Trạm Y tế xã Vĩnh Thuận Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Thuận Tây, Huyện Vị Thuỷ, Tỉnh Hậu Giang |
| 5751 | 93053 | Trạm Y tế xã Vĩnh Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Trung, Huyện Vị Thuỷ, Tỉnh Hậu Giang |
| 5752 | 93054 | Trạm Y tế xã Vĩnh Tường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Tường, Huyện Vị Thuỷ, Tỉnh Hậu Giang |
| 5753 | 56026 | Trạm y tế phường Phương Sài cơ sở 2 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | SỐ 223 Thống Nhất, Phường Phương Sài, TP Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
| 5754 | 93055 | Trạm Y tế xã Vị Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vị Đông, Huyện Vị Thuỷ, Tỉnh Hậu Giang |
| 5755 | 93058 | Trạm Y tế phường Thuận An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Long Mỹ, Thị xã Long Mỹ, Tỉnh Hậu Giang |
| 5756 | 93061 | Trạm Y tế xã Long Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Phú, Thị xã Long Mỹ, Tỉnh Hậu Giang |
| 5757 | 93062 | Trạm Y tế xã Thuận Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thuận Hưng, Huyện Long Mỹ, Tỉnh Hậu Giang |
| 5758 | 93065 | Trạm Y tế xã Lương Tâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lương Tâm, Huyện Long Mỹ, Tỉnh Hậu Giang |
| 5759 | 93067 | Trạm Y tế phường Ngã Bảy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Ngã Bảy, thành phố Ngã Bảy, tỉnh Hậu Giang |
| 5760 | 93068 | Trạm Y tế phường Lái Hiếu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Lái Hiếu, thành phố Ngã Bảy, tỉnh Hậu Giang |
| 5761 | 92119 | Phòng khám đa khoa Hoàn Hảo | Tuyến 3 | Hạng 3 | 307C Nguyễn Văn Linh, phường An Khánh, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ |
| 5762 | 74190 | Bệnh viện đa khoa An Phú | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 5, KDC Nam Phương, đường 22/12, KP 1A, phường An Phú, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương |
| 5763 | 42333 | Phòng khám đa khoa Quân Thắng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Đông Thịnh, xã Kỳ Phong, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
| 5764 | 95077 | Bệnh viện Quân Dân y tỉnh Bạc Liêu/Quân khu 9 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 393, đường 23/8, Khóm 3, Phường 8, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
| 5765 | 75271 | Bệnh Viện Âu Cơ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ 6, Khu Phố 5b , Phường Tân Biên, Biên Hòa, Đồng Nai |
| 5766 | 75272 | Phòng Khám Đa Khoa Tín Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đường 768, Tổ 13, Ấp 2, Xã Thạnh Phú, Huyện Vĩnh Cửu, Tỉnh Đồng Nai |
| 5767 | 75273 | Phòng Khám Đa Khoa Trường Cao Đẳng Y Tế Đồng Nai | Tuyến 3 | Hạng 3 | KP9, P. Tân Biên, Biên Hòa, Đồng Nai |
| 5768 | 79505 | Bệnh viện Quốc tế City | Tuyến 3 | Hạng 3 | số 3 đường 17A |
| 5769 | 31324 | Bệnh viện Quốc tế Green | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 738 Nguyễn Văn Linh, Niệm Nghĩa, Lê Chân, Hải Phòng |
| 5770 | 27001 | Trung tâm y tế thành phố Bắc Ninh | Tuyến 3 | Hạng 4 | Phường Vệ An,Thành phố Bắc Ninh - Tỉnh Bắc Ninh |
| 5771 | 25364 | Trạm y tế xã Phú Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Lâm - Huyện Đoan Hùng - Tỉnh Phú Thọ |
| 5772 | 54162 | Chi nhánh Công ty TNHH Dược phẩm Đức Tín-Phòng khám đa khoa Đức Tín | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường 5, thành phố Tuy Hòa, Phú Yên |
| 5773 | 80226 | Phòng khám đa khoa Vạn An 1 | Tuyến 3 | Hạng 3 | 26A Bạch Đằng,Phường 2, thành phố Tân An, tỉnh Long An |
| 5774 | 83609 | Trạm Y tế Thị trấn Phước Mỹ Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Khu phố Phước Hậu, thị trấn Phước Mỹ Trung, huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre |
| 5775 | 83610 | Trạm Y tế xã Thành Thới A | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp An Trạch Đông, xã Thành Thới A, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre |
| 5776 | 83611 | Trạm Y tế xã Thạnh Ngãi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Gia Thạnh, xã Thạnh Ngãi, huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre |
| 5777 | 83612 | Trạm Y tế xã Thành An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Đông Thạnh, xã Thành An, huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre |
| 5778 | 83613 | Trạm Y tế Quân dân Y xã Minh Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Tân Quới Tây B, xã Minh Đức, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre |
| 5779 | 83614 | Trạm Y tế xã Khánh Thạnh Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Tích Khánh, xã Khánh Thạnh Tân, huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre |
| 5780 | 83619 | Trạm Y tế xã Phước Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp An Thới, xã Phước Hiệp, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre |
| 5781 | 83620 | Trạm Y tế xã Định Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Định Nhơn, xã Định Thủy, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre |
| 5782 | 83621 | Trạm Y tế xã Tân Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Tân Lễ 2, xã Tân Trung, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre |
| 5783 | 83622 | Trạm Y tế xã Cẩm Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Bình Tây, xã Cẩm Sơn, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre |
| 5784 | 83623 | Trạm Y tế xã Bình Khánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Phú Tây Thượng, xã Bình Khánh, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre |
| 5785 | 83625 | Trạm Y tế xã Đa Phước Hội | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp An Vĩnh 1, xã Đa Phước Hội, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre |
| 5786 | 83700 | Trung tâm Y tế huyện Thạnh Phú | Tuyến 3 | Hạng 3 | 98/4, Đồng Văn Dẫn, khu phố 4, thị Trấn Thạnh Phú, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre |
| 5787 | 83701 | Phòng Khám đa khoa Khu vực Tân Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Thạnh A, xã Tân Phong, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre |
| 5788 | 83702 | Trạm Y tế xã Thạnh Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Thạnh Phước, xã Thạnh Phong, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre |
| 5789 | 83703 | Trạm Y tế xã Hòa Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Quí Hoà, xã Hòa Lợi, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre |
| 5790 | 83705 | Trạm Y tế xã Thạnh Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Thạnh Hưng B, xã Thạnh Hải, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre |
| 5791 | 83706 | Trạm Y tế xã Thới Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Xương Thạnh A, xã Thới Thạnh, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre |
| 5792 | 83707 | Trạm Y tế xã Phú Khánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Phú Lợi, xã Phú Khánh, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre |
| 5793 | 89027 | Trạm Y tế P. Mỹ Thới | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Quóc lộ 91, khóm An Hưng, Phường Mỹ Thới - TP Long Xuyên - tỉnh An Giang |
| 5794 | 89029 | Trạm Y tế P. Mỹ Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tô 24, khóm Tây Khánh 4, Phường Mỹ Hòa - TP Long Xuyên - tỉnh An Giang |
| 5795 | 89030 | Trạm Y tế xã Mỹ Hoà Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ 22, ấp Mỹ Khánh 2, Xã Mỹ Hoà Hưng - TP Long Xuyên - tỉnh An Giang |
| 5796 | 89031 | Trạm Y tế xã Mỹ Khánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ 10, ấp Bình Hòa 2, xã Mỹ Khánh - TP Long Xuyên - tỉnh An Giang |
| 5797 | 89032 | Trạm Y tế P. Châu Phú A | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Châu Phú A - thị Xã Châu Đốc - tỉnh An Giang |
| 5798 | 89035 | Trạm Y tế xã Vĩnh Tế | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Tế - thị Xã Châu Đốc - tỉnh An Giang |
| 5799 | 89038 | Trạm Y tế xã Vĩnh Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Châu - thị Xã Châu Đốc - tỉnh An Giang |
| 5800 | 89042 | Trạm Y tế xã An Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Hòa - huyện Châu Thành - tỉnh An Giang |
| 5801 | 89043 | Trạm Y tế xã Bình Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Hòa - huyện Châu Thành - tỉnh An Giang |
| 5802 | 89046 | Trạm Y tế xã Bình Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Thạnh - huyện Châu Thành - tỉnh An Giang |
| 5803 | 89047 | Phòng khám Đa khoa khu vực An Châu | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Ấp Hòa Phú IV, thị trấn An Châu, huyện Châu Thành, tỉnh An Giang |
| 5804 | 89049 | Trạm Y tế xã Vĩnh Nhuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Nhuận - huyện Châu Thành - tỉnh An Giang |
| 5805 | 89050 | Trạm Y tế xã Tân Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Phú - huyện Châu Thành - tỉnh An Giang |
| 5806 | 89051 | Trạm Y tế xã Vĩnh Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Lợi - huyện Châu Thành - tỉnh An Giang |
| 5807 | 89023 | Trạm Y tế P. Mỹ Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 84/4 Thoại Ngọc Hầu, Phường Mỹ Long - TP Long Xuyên - tỉnh An Giang |
| 5808 | 89052 | Trạm Y tế TT Núi Sập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Nói Sập - huyện Thoại Sơn - tỉnh An Giang |
| 5809 | 89054 | Trạm Y tế xã Vĩnh Trạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Trạch - huyện Thoại Sơn - tỉnh An Giang |
| 5810 | 93069 | Trạm Y tế phường Hiệp Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hiệp Thành, thành phố Ngã Bảy, tỉnh Hậu Giang |
| 5811 | 93070 | Trạm Y tế Phường Hiệp Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hiệp Lợi, thành phố Ngã Bảy, tỉnh Hậu Giang |
| 5812 | 93072 | Trạm y tế xã Tân Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thành, thành phố Ngã bảy, tỉnh Hậu Giang |
| 5813 | 93078 | Trung tâm Y tế huyện Long Mỹ | Tuyến 3 | Hạng 3 | ấp 3 Xã Vĩnh Viễn, huyện Long Mỹ, Hậu Giang |
| 5814 | 93080 | Phòng khám Đa khoa khu vực Vị Thanh | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Vị Thanh, Vị Thuỷ, Hậu Giang |
| 5815 | 93082 | Trạm Y tế xã Tân Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Tiến, Thành phố Vị Thanh, Hậu Giang |
| 5816 | 93083 | Trạm Y tế thị trấn Rạch Gòi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Rạch Gòi, Châu Thành A, Hậu Giang |
| 5817 | 93089 | Phòng khám Đa khoa khu vực Kinh Cùng | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | TT Kinh Cùng, Phụng Hiệp, Hậu Giang |
| 5818 | 93095 | Trạm Y tế xã Thuận Hoà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thuận Hoà, Long Mỹ, Hậu Giang |
| 5819 | 93097 | Trạm Y tế xã Long Trị A | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Trị A, Thị xã Long Mỹ, Hậu Giang |
| 5820 | 93098 | Trạm Y tế xã Lương Nghĩa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lương Nghĩa, Long Mỹ, Hậu Giang |
| 5821 | 93101 | Cơ sở Y tế Công ty Lạc Tỷ II | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh, Châu Thành A, Hậu Giang |
| 5822 | 93102 | Bệnh viện Đa Khoa số 10 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 10, quốc lộ 1A, Xã Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang |
| 5823 | 94002 | Trung tâm y tế huyện Mỹ Xuyên | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 51, Triệu Nương, ấp Châu Thành, thị trấn Mỹ Xuyên, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng |
| 5824 | QP048 | Bệnh xá QDY công ty 72/BĐ 15 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Nan - huyện Đức Cơ - gia Lai |
| 5825 | QP049 | Bệnh xá QDY Công ty 74/BĐ 15 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Kla - huyện Đức Cơ - gia Lai |
| 5826 | 94003 | Trung Tâm y tế huyện Mỹ Tú | Tuyến 3 | Hạng 3 | Ấp Mỹ Thuận, thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng |
| 5827 | 94004 | Trung tâm y tế huyện Long Phú | Tuyến 3 | Hạng 3 | Ấp 2, thị trấn Long Phú, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng |
| 5828 | 94006 | Trung tâm y tế huyện Thạnh Trị | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Thạnh Trị - Tỉnh Sóc Trăng |
| 5829 | 56184 | Phòng khám đa khoa Tín Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | Trần Quý Cáp, Nha Trang, Khánh Hòa |
| 5830 | 56185 | Phòng khám đa khoa Medic Nha Trang | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Vạn Thắng, Nha Trang, Khánh Hòa |
| 5831 | 74191 | Phòng khám đa khoa An Phước - Sài Gòn thuộc Công ty cổ phần Bệnh viện đa khoa An Phước - Sài Gòn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thửa đất số 342 và 343, tờ bản đồ số 33, khu phố Khánh Lộc, phường Khánh Bình, thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
| 5832 | 56186 | Phòng khám đa khoa Trí Khang | Tuyến 3 | Hạng 3 | 15A Thái Nguyên, Phước Tân, Nha Trang, Khánh Hoà |
| 5833 | 79509 | Bệnh viện Việt Pháp (Bệnh viện FV) | Tuyến 2 | Hạng 2 | Số 06 đường Nguyễn Lương Bằng |
| 5834 | 80227 | Bệnh viện Tâm thần Long An | Tuyến 2 | Hạng 3 | 176 Nguyễn Thái Bình, phường 3, thành phố Tân An |
| 5835 | 45115 | Bệnh viện chuyên khoa Lao và bệnh phổi | Tuyến 2 | Hạng 3 | km4 đường Điện Biên Phủ, phường Đông Lễ, thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
| 5836 | 34332 | Bệnh viện đa khoa Trường Cao đẳng Y tế Thái Bình | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 290 đường Phan Bá Vành, phường Quang Trung, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình |
| 5837 | 83710 | Trạm Y tế xã An Nhơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp An Bình, xã An Nhơn, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre |
| 5838 | 83711 | Trạm Y tế xã Giao Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Giao Hoà A, xã Giao Thạnh, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre |
| 5839 | 83712 | Trạm Y tế xã Quới Điền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Quí Đức B, xã Quới Điền, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre |
| 5840 | 83713 | Trạm Y tế xã Mỹ An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Thạnh Mỹ, xã Mỹ An, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre |
| 5841 | 83714 | Trạm Y tế xã An Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp An Thạnh, xã An Thạnh, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre |
| 5842 | 83715 | Trạm Y tế xã An Điền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Giang Hà, xã An Điền, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre |
| 5843 | 83718 | Trạm Y tế Thị trấn Thạnh Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Thạnh Trị Thượng, thị trấn Thạnh Phú, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre |
| 5844 | 83719 | Trạm Y tế xã Bình Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Thạnh Quí A, xã Bình Thạnh, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre |
| 5845 | 84001 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Trà Vinh | Tuyến 2 | Hạng 1 | Số 399 - đường Nguyễn Đáng - khóm 10 - phường 7 - TPTV - Tỉnh Trà Vinh |
| 5846 | 84004 | Trung tâm y tế huyện Cầu Kè | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khóm 4 Thị Trấn Cầu Kè - Huyện Cầu Kè - Tỉnh Trà Vinh |
| 5847 | 84006 | Trung tâm y tế huyện Trà Cú | Tuyến 3 | Hạng 2 | Khóm 1 - Tt Trà Cú - Huyện Trà Cú - Tỉnh Trà Vinh |
| 5848 | 84008 | Trung tâm y tế Thị xã Duyên Hải | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khóm 1 - Tt Duyên Hải - Huyện Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh |
| 5849 | 84011 | Trạm y tế xã Dân Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dân Thành - Huyện Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh |
| 5850 | 84012 | Trạm y tế xã Tân An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Tân An Chợ - Xã Tân An - Huyện Càng Long - Tỉnh Trà Vinh |
| 5851 | 84014 | Trạm y tế xã Đại An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Xã Lôn - Xã Đại An - Huyện Trà Cú - Tỉnh Trà Vinh |
| 5852 | 84015 | Trạm y tế xã Long Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Long Hiệp - Huyện Trà Cú |
| 5853 | 84016 | Trạm y tế xã Tập Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Chợ - Xã Tập Sơn - Huyện Trà Cú - Tỉnh Trà Vinh |
| 5854 | 89055 | Trạm Y tế TT Phú Hoà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Phú Hoà - huyện Thoại Sơn - tỉnh An Giang |
| 5855 | 89059 | Trạm Y tế xã Vĩnh Khánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Khánh - huyện Thoại Sơn - tỉnh An Giang |
| 5856 | 89060 | Trạm Y tế xã Vọng Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vọng Đông - huyện Thoại Sơn - tỉnh An Giang |
| 5857 | 89061 | Trạm Y tế xã Vọng Thê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vọng Thê - huyện Thoại Sơn - tỉnh An Giang |
| 5858 | 89062 | Trạm Y tế xã Vĩnh Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Phú - huyện Thoại Sơn - tỉnh An Giang |
| 5859 | 89063 | Trạm Y tế xã Tây Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tây Phú - huyện Thoại Sơn - tỉnh An Giang |
| 5860 | 89068 | Trạm Y tế TT Cái Dầu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Cái Dầu - huyện Châu Phú - tỉnh An Giang |
| 5861 | 89069 | Trạm Y tế xã Mỹ Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Phú - huyện Châu Phú - tỉnh An Giang |
| 5862 | 89071 | Trạm Y tế xã Bình Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Long - huyện Châu Phú - tỉnh An Giang |
| 5863 | 89072 | Trạm Y tế xã Bình Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Mỹ - huyện Châu Phú - tỉnh An Giang |
| 5864 | 89073 | Trạm Y tế xã Bình Chánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Chánh - huyện Châu Phú - tỉnh An Giang |
| 5865 | 89075 | Trạm Y tế xã Bình Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Thủy - huyện Châu Phú - tỉnh An Giang |
| 5866 | 89077 | Trạm Y tế xã Ô Long Vĩ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ô Long Vĩ - huyện Châu Phú - tỉnh An Giang |
| 5867 | 89079 | Trạm Y tế xã Thạnh Mỹ Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh Mỹ Tây - huyện Châu Phú - tỉnh An Giang |
| 5868 | 89081 | Trạm Y tế TT Chợ Mới | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Chợ Mới - huyện Chợ Mới - tỉnh An Giang |
| 5869 | 89084 | Trạm Y tế Xã Long Điền A | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Điền A - huyện Chợ Mới - tỉnh An Giang |
| 5870 | 89085 | Trạm Y tế Xã Long Điền B | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Điền B - huyện Chợ Mới - tỉnh An Giang |
| 5871 | 94009 | Bệnh viện Quân dân y tỉnh Sóc Trăng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 377 Nguyễn Văn Linh, phường 2, TP. Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng |
| 5872 | 94010 | Trung tâm y tế thị xã Ngã Năm | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khóm 1, Phường 1, thị xã Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng |
| 5873 | 94011 | Trạm y tế Quân Dân y kết Hợp xã Lai Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lai Hòa - huyện Vĩnh Châu - tỉnh Sóc Trăng |
| 5874 | 94014 | Trạm y tế Khu tái định cư Hải Ngư | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Vĩnh Châu, Huyện Vĩnh Châu, Tỉnh Sóc Trăng |
| 5875 | 94018 | Trung tâm y tế huyện Châu Thành | Tuyến 3 | Hạng 3 | ấp Trà Quýt A, Tt Châu Thành, H.Châu Thành, Sóc Trăng |
| 5876 | 94020 | Trung tâm y tế huyện Trần Đề | Tuyến 3 | Hạng 3 | Ấp Đầu Giồng , thị trấn Trần Đề, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng |
| 5877 | 94021 | Trạm y tế thị trấn Trần Đề | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Trần Đề - Huyện Trần Đề |
| 5878 | 94022 | Trạm y tế thị trấn Lịch Hội Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Lịch Hội Thượng - Huyện Trần Đề |
| 5879 | 94024 | Trạm y tế xã Lịch Hội Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lịch Hội Thuợng, Huyện Trần Đề, Tỉnh Sóc Trăng |
| 5880 | 94057 | Bệnh viện Chuyên khoa 27 tháng 2 tỉnh Sóc Trăng | Tuyến 2 | Hạng 2 | Số 504, Đường Lê Hồng Phong, Phường 3, Thành phố Sóc Trăng |
| 5881 | 94059 | Phòng khám đa khoa Bác sĩ Hên | Tuyến 3 | Hạng 3 | 144 Nguyễn Văn Linh, K3P2, TP Sóc Trăng |
| 5882 | 94060 | Trạm y tế phường 9 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 9 - thị Xã Sóc Trăng - tỉnh Sóc Trăng |
| 5883 | 94061 | Trạm y tế phường 1 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 1 - thị Xã Sóc Trăng - tỉnh Sóc Trăng |
| 5884 | 94063 | Trạm y tế phường 3 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 3 - thị Xã Sóc Trăng - tỉnh Sóc Trăng |
| 5885 | 94064 | Trạm y tế phường 4 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 4 - thị Xã Sóc Trăng - tỉnh Sóc Trăng |
| 5886 | 74192 | Phòng khám đa khoa Trần Đức Minh thuộc Công ty Cổ phần Phòng khám đa khoa Trần Đức Minh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 41-42, đường D1, KCN Mỹ Phước 1, Phường Mỹ Phước, Thị xã Bến Cát, Bình Dương |
| 5887 | 75241 | Trạm y tế thị trấn Định Quán | Tuyến 4 | Hạng 4 | Tt Định Quán - Huyện Định Quán - Đồng Nai |
| 5888 | 79497 | Phòng khám đa khoa (thuộc chi nhánh 3-Công ty TNHH Trung tâm Y khoa Phước An) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 104 Nguyễn Văn Đậu |
| 5889 | 38025 | Trạm y tế phường Đông Cương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đông Cương-Thành phố Thanh Hóa-Tỉnh Thanh Hoá |
| 5890 | 38027 | Trạm y tế phường Đông Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đông Hải-Thành phố Thanh Hóa-Tỉnh Thanh Hoá |
| 5891 | 38029 | Trạm y tế phường Quảng Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Quảng Thắng-Thành phố Thanh Hóa-Tỉnh Thanh Hoá |
| 5892 | 38035 | Trạm y tế phường Quảng Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Quảng Thành-Thành phố Thanh Hóa-Tỉnh Thanh Hoá |
| 5893 | 25073 | Trạm y tế phường Thanh Vinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Vinh-Thị xã Phú Thọ-Tỉnh Phú Thọ |
| 5894 | 25193 | Trạm y tế xã Đồng Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Thịnh-Huyện Yên Lập-Tỉnh Phú Thọ |
| 5895 | 31284 | Trạm y tế xã Gia Luận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Gia Luận-Huyện Cát Hải-Thành phố Hải Phòng |
| 5896 | 31286 | Trạm y tế xã Trân Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trân Châu-Huyện Cát Hải-Thành phố Hải Phòng |
| 5897 | 31287 | Trạm y tế quân dân y xã Việt Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Việt Hải-Huyện Cát Hải-Thành phố Hải Phòng |
| 5898 | 36018 | Trạm y tế xã Xuân Ngọc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Ngọc - H. Xuân Trường - Nam Định |
| 5899 | 36023 | Trạm y tế Thị trấn Cồn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Hải Hậu- Nam Định |
| 5900 | 84017 | Trạm y tế xã Tập Ngãi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Lê Văn Quới - Xã Tập Ngãi - Huyện Tiểu Cần - Tỉnh Trà Vinh |
| 5901 | 84018 | Trạm y tế thị trấn Cầu Quan | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Định Phú B Xã Long Thới - Huyện Tiểu Cần - Tỉnh Trà Vinh |
| 5902 | 84020 | Trạm y tế xã Hiếu Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hiếu Trung - Huyện Tiểu Cần - Tỉnh Trà Vinh |
| 5903 | 84022 | Trạm y tế xã Huyền Hội | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Huyền Hội - Huyện Càng Long - Tỉnh Trà Vinh |
| 5904 | 84024 | Trạm y tế xã Song Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Song Lộc - huyện Châu Thành - tỉnh Trà Vinh |
| 5905 | 84027 | Trạm y tế xã Hàm Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hàm Giang - huyện Trà Cú - tỉnh Trà Vinh |
| 5906 | 84028 | Trạm y tế xã Đôn Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đôn Xuân - huyện Duyên Hải - tỉnh Trà Vinh |
| 5907 | 84029 | Trạm y tế xã Đôn Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đôn Châu - huyện Duyên Hải - tỉnh Trà Vinh |
| 5908 | 84031 | Trạm y tế xã An Quảng Hữu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã An Quảng Hữu - Huyện Trà Cú |
| 5909 | 84032 | Trạm y tế thị trấn Định An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Định An - huyện Trà Cú - tỉnh Trà Vinh |
| 5910 | 84034 | Trạm y tế xã Kim Hoà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Hoà - huyện Cầu Ngang - tỉnh Trà Vinh |
| 5911 | 84035 | Trạm y tế xã Hiệp Hoà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Hiệp Hoà - Huyện Cầu Ngang |
| 5912 | 84036 | Trạm y tế xã Trường Thọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trường Thọ - huyện Cầu Ngang - tỉnh Trà Vinh |
| 5913 | 84037 | Trạm y tế xã Thạnh Hoà Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh Hòa Sơn - Huyện Cầu Ngang - Tỉnh Trà Vinh |
| 5914 | 84040 | Trạm y tế xã Hùng Hoà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hùng Hoà - huyện Tiểu Cần - tỉnh Trà Vinh |
| 5915 | 84044 | Trạm y tế xã Phong Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Phong Thạnh - Huyện Cầu Kè |
| 5916 | 89087 | Trạm Y tế xã Nhơn Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhơn Mỹ - huyện Chợ Mới - tỉnh An Giang |
| 5917 | 89088 | Trạm Y tế xã Kiến Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kiến Thành - huyện Chợ Mới - tỉnh An Giang |
| 5918 | 89091 | Trạm Y tế xã An Thạnh Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Thạnh Trung - huyện Chợ Mới - tỉnh An Giang |
| 5919 | 89094 | Trạm Y tế xã Bình Phước Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Phước Xuân - huyện Chợ Mới - tỉnh An Giang |
| 5920 | 89096 | Trạm Y tế xã Mỹ Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Hiệp - huyện Chợ Mới - tỉnh An Giang |
| 5921 | 89098 | Trạm Y tế TT Phú Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Phú Mỹ - huyện Phú Tân - tỉnh An Giang |
| 5922 | 89099 | Trạm Y tế Thị trấn Chợ Vàm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Chợ Vàm - huyện Phú Tân - tỉnh An Giang |
| 5923 | 89100 | Trạm Y tế P. Long Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Long Sơn - Thị xã Tân Châu - tỉnh An Giang |
| 5924 | 89101 | Trạm Y tế xã Phú Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Hưng - huyện Phú Tân - tỉnh An Giang |
| 5925 | 89102 | Trạm Y tế xã Phú Thọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Thọ - huyện Phú Tân - tỉnh An Giang |
| 5926 | 89107 | Trạm Y tế xã Phú Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Hiệp - huyện Phú Tân - tỉnh An Giang |
| 5927 | 89109 | Trạm Y tế xã Hoà Lạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoà Lạc - huyện Phú Tân - tỉnh An Giang |
| 5928 | 89110 | Trạm Y tế xã Hiệp Xương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hiệp Xương - huyện Phú Tân - tỉnh An Giang |
| 5929 | 89112 | Trạm Y tế xã Phú Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Long - huyện Phú Tân - tỉnh An Giang |
| 5930 | 89113 | Trạm Y tế xã Phú Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Xuân - huyện Phú Tân - tỉnh An Giang |
| 5931 | 89116 | Trạm Y tế xã Tân An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân An - Thị xã Tân Châu - tỉnh An Giang |
| 5932 | 94065 | Trạm y tế phường 5 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 5 - thị Xã Sóc Trăng - tỉnh Sóc Trăng |
| 5933 | 94066 | Trạm y tế phường 6 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 6 - thị Xã Sóc Trăng - tỉnh Sóc Trăng |
| 5934 | 94067 | Trạm y tế phường 7 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 7 - thị Xã Sóc Trăng - tỉnh Sóc Trăng |
| 5935 | 94069 | Trạm y tế phường 10 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 10 - thị Xã Sóc Trăng - tỉnh Sóc Trăng |
| 5936 | 94072 | Trạm y tế xã Trinh Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trinh Phú - huyện Kế Sách - tỉnh Sóc Trăng |
| 5937 | 94073 | Trạm y tế Thị trấn Kế Sách | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Kế Sách - huyện Kế Sách - tỉnh Sóc Trăng |
| 5938 | 94074 | Trạm y tế xã Kế Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kế Thành - huyện Kế Sách - tỉnh Sóc Trăng |
| 5939 | 94076 | Trạm y tế xã An Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Mỹ - huyện Kế Sách - tỉnh Sóc Trăng |
| 5940 | 94078 | Trạm y tế xã Xuân Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Hòa - huyện Kế Sách - tỉnh Sóc Trăng |
| 5941 | 94080 | Trạm y tế xã Thới An Hội | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thới An Hội - huyện Kế Sách - tỉnh Sóc Trăng |
| 5942 | 94081 | Trạm y tế xã Đại Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Hải - huyện Kế Sách - tỉnh Sóc Trăng |
| 5943 | 94084 | Trạm y tế xã Nhơn Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhơn Mỹ - huyện Kế Sách - tỉnh Sóc Trăng |
| 5944 | 94085 | Trạm y tế xã An Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Hiệp - huyện Châu Thành - tỉnh Sóc Trăng |
| 5945 | 94086 | Trạm y tế xã An Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Ninh - huyện Châu Thành - tỉnh Sóc Trăng |
| 5946 | 94088 | Trạm y tế thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Huỳnh Hữu Nghĩa - huyện Mỹ Tú - tỉnh Sóc Trăng |
| 5947 | 94089 | Trạm y tế xã Phú Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Tân - huyện Châu Thành - tỉnh Sóc Trăng |
| 5948 | 94091 | Trạm y tế xã Thuận Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thuận Hòa - huyện Châu Thành - tỉnh Sóc Trăng |
| 5949 | 94092 | Trạm y tế xã Phú Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Mỹ - huyện Mỹ Tú - tỉnh Sóc Trăng |
| 5950 | 94094 | Trạm y tế xã Mỹ Hương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Hương - huyện Mỹ Tú - tỉnh Sóc Trăng |
| 5951 | 82185 | Trạm Y tế Thị trấn Mỹ Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Khu phố 1, thị trấn Mỹ Phước, huyện Tân Phước, Tiền Giang |
| 5952 | 82186 | Trạm Y tế xã Hậu Mỹ Bắc A | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Hậu Phú 3, xã Hậu Mỹ Bắc A, huyện Cái Bè, Tiền Giang |
| 5953 | 80001 | Bệnh viện đa khoa Long An | Tuyến 2 | Hạng 1 | TP Tân An-Tỉnh Long An |
| 5954 | 80105 | Trạm y tế Thị trấn Hiệp Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Hiệp Hòa-Đức Hòa-Long An |
| 5955 | 80136 | Bệnh viện Y học Cổ truyền Long An | Tuyến 2 | Hạng 3 | Phường 2-TP Tân An-Tỉnh Long An |
| 5956 | 80211 | Bệnh viện đa khoa tư nhân Long An Segaero | Tuyến 3 | Hạng 3 | Ấp Mới Một, Xã Mỹ Hạnh Nam,Đức Hòa,Long An |
| 5957 | 92118 | Bệnh viện Phụ sản thành phố Cần Thơ | Tuyến 2 | Hạng 1 | Quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ |
| 5958 | 79491 | Trạm y tế Phường 8 - Quận Gò Vấp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 8, quận Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh |
| 5959 | 84072 | Trạm Y tế Xã An Trường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Trường-Huyện Càng Long-Tỉnh Trà Vinh |
| 5960 | 84074 | Trạm Y tế Xã Bình Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Phú-Huyện Càng Long-Tỉnh Trà Vinh |
| 5961 | 1020 | Phòng khám 107 Tôn Đức Thắng (Phòng khám 1-TTYT Đống Đa) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 107 Tôn Đức Thắng, Đống Đa |
| 5962 | 84048 | Trạm y tế xã Ngũ Lạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngũ Lạc - huyện Duyên Hải - tỉnh Trà Vinh |
| 5963 | 84049 | Trạm y tế xã Hiệp Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hiệp Thạnh - huyện Duyên Hải - tỉnh Trà Vinh |
| 5964 | 84052 | Trạm y tế xã Lương Hoà A | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lương Hoà A - huyện Châu Thành - tỉnh Trà Vinh |
| 5965 | 84054 | Trạm y tế xã An Trường A | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Trường A - huyện Càng Long - tỉnh Trà Vinh |
| 5966 | 84055 | Trạm y tế xã Tân Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Bình - huyện Càng Long - tỉnh Trà Vinh |
| 5967 | 84059 | Trạm y tế xã Thanh Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Mỹ - huyện Châu Thành - tỉnh Trà Vinh |
| 5968 | 84061 | Trạm y tế xã Ninh Thới | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ninh Thới - Huyện Cầu Kè - Tỉnh Trà Vinh |
| 5969 | 84062 | Trạm y tế xã Tam Ngãi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Ngãi - Huyện Cầu Kè - tỉnh Trà Vinh |
| 5970 | 84064 | Trạm y tế xã Long Hữu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Hữu - Huyện Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh |
| 5971 | 84065 | Trạm y tế xã Long Khánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Khánh - Huyện Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh |
| 5972 | 84073 | Trạm y tế xã Mỹ Chánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Chánh - huyện Châu Thành - tỉnh Trà Vinh |
| 5973 | 84081 | Trạm y tế xã Long Thới | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long THới - huyện Tiểu Cần - tỉnh Trà Vinh |
| 5974 | 84082 | Trạm y tế xã Ngãi Hùng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngãi Hùng - huyện Tiểu Cần - tỉnh Trà Vinh |
| 5975 | 84086 | Trạm y tế xã Hiệp Mỹ Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Hiệp Mỹ Tây - Huyện Cầu Ngang |
| 5976 | 84087 | Trạm y tế xã Mỹ Long Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Long Nam - huyện Cầu Ngang - tỉnh Trà Vinh |
| 5977 | 84096 | Trạm y tế xã Phú Cần | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Cần - huyện Tiểu Cần - tỉnh Trà Vinh |
| 5978 | 89120 | Trạm Y tế xã Vĩnh Xương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Xương - Thị xã Tân Châu - tỉnh An Giang |
| 5979 | 89121 | Trạm Y tế xã Phú Vĩnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Vĩnh - Thị xã Tân Châu - tỉnh An Giang |
| 5980 | 89126 | Trạm Y tế xã Vĩnh Trường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Trường - huyện An Phú - tỉnh An Giang |
| 5981 | 89127 | Trạm Y tế TT Đa Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đa Phước - huyện An Phú - tỉnh An Giang |
| 5982 | 89128 | Trạm Y tế xã Tân Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thạnh - Thị xã Tân Châu - tỉnh An Giang |
| 5983 | 89130 | Trạm Y tế xã Phước Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Hưng - huyện An Phú - tỉnh An Giang |
| 5984 | 89131 | Trạm Y tế xã Phú Hội | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Hội - huyện An Phú - tỉnh An Giang |
| 5985 | 89132 | Trạm Y tế xã Khánh Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Bình - huyện An Phú - tỉnh An Giang |
| 5986 | 89134 | Trạm Y tế xã Vĩnh Hậu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Hậu - huyện An Phú - tỉnh An Giang |
| 5987 | 89137 | Trạm Y tế xã Nhơn Hội | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhơn Hội - huyện An Phú - tỉnh An Giang |
| 5988 | 89138 | Trạm Y tế xã Khánh An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh An - huyện An Phú - tỉnh An Giang |
| 5989 | 89140 | Trạm y tế TT Nhà Bàng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Nhà Bàng - huyện Tịnh Biên - tỉnh An Giang |
| 5990 | 89141 | Trạm Y tế xã Thới Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã THới Sơn - huyện Tịnh Biên - tỉnh An Giang |
| 5991 | 89142 | Trạm Y tế xã Vĩnh Hội Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Hội Đông - huyện An Phú - tỉnh An Giang |
| 5992 | 89148 | Trạm Y tế xã Tân Lập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Lập - huyện Tịnh Biên - tỉnh An Giang |
| 5993 | 89149 | Trạm Y tế xã Nhơn Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhơn Hưng - huyện Tịnh Biên - tỉnh An Giang |
| 5994 | 89150 | Trạm Y tế xã An Nông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Nông - huyện Tịnh Biên - tỉnh An Giang |
| 5995 | 89152 | Trạm Y tế xã An Hảo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Hảo - huyện Tịnh Biên - tỉnh An Giang |
| 5996 | 89154 | Trạm Y tế xã An Tức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Tức - huyện Tri Tôn - tỉnh An Giang |
| 5997 | 94099 | Trạm y tế xã Mỹ Tú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Tú - huyện Mỹ Tú - tỉnh Sóc Trăng |
| 5998 | 94101 | Trạm y tế xã Thạnh Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh Phú - huyện Mỹ Xuyên - tỉnh Sóc Trăng |
| 5999 | 94103 | Trạm y tế thị trấn Mỹ Xuyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Mỹ Xuyên - huyện Mỹ Xuyên - tỉnh Sóc Trăng |
| 6000 | 94104 | Trạm y tế xã Gia Hòa 1 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Gia Hòa 1 - huyện Mỹ Xuyên - tỉnh Sóc Trăng |
| 6001 | 94106 | Trạm y tế xã Hòa Tú 1 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Tú 1 - huyện Mỹ Xuyên - tỉnh Sóc Trăng |
| 6002 | 94107 | Trạm y tế xã Hòa Tú II | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Tú Ii - huyện Mỹ Xuyên - tỉnh Sóc Trăng |
| 6003 | 94109 | Trạm y tế xã Tài Văn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tài Văn - huyện Trần Đề - tỉnh Sóc Trăng |
| 6004 | 94110 | Trạm y tế xã Ngọc Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Đông - huyện Mỹ Xuyên - tỉnh Sóc Trăng |
| 6005 | 94111 | Trạm y tế xã Viên An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Viên An - huyện Trần Đề - tỉnh Sóc Trăng |
| 6006 | 94112 | Trạm y tế xã Viên Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Viên Bình - huyện Trần Đề - tỉnh Sóc Trăng |
| 6007 | 94114 | Trạm y tế xã Thạnh Thới Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh Thới Thuận - huyện Trần Đề - tỉnh Sóc Trăng |
| 6008 | 94117 | Trạm y tế Thị trấn Phú Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Phú Lộc - huyện Thạnh Trị - tỉnh Sóc Trăng |
| 6009 | 94118 | Trạm y tế xã Lâm Kiết | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lâm Kiết - huyện Thạnh Trị - tỉnh Sóc Trăng |
| 6010 | 94119 | Trạm y tế xã Vĩnh Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Thành - huyện Thạnh Trị - tỉnh Sóc Trăng |
| 6011 | 94120 | Trạm y tế xã Thạnh Trị | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh Trị - huyện Thạnh Trị - tỉnh Sóc Trăng |
| 6012 | 94123 | Trạm y tế xã Vĩnh Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Lợi - huyện Thạnh Trị - tỉnh Sóc Trăng |
| 6013 | 94124 | Trạm y tế xã Châu Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Châu Hưng - huyện Thạnh Trị - tỉnh Sóc Trăng |
| 6014 | 94125 | Trạm y tế xã Lâm Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lâm Tân - huyện Thạnh Trị - tỉnh Sóc Trăng |
| 6015 | 94129 | Trạm y tế xã Long Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Phú - huyện Long Phú - tỉnh Sóc Trăng |
| 6016 | 70080 | Phòng khám & quản lý sức khỏe cán bộ trực thuộc ban bảo vệ, chăm sóc sức khỏe cán bộ tỉnh | Tuyến 2 | Chưa xếp hạng | 878 quốc lộ 14, xã Tiến Thành, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
| 6017 | 40572 | Trung tâm y tế thị xã Hoàng Mai | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khối 1, phường Quỳnh Thiện, thị xã Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An |
| 6018 | 82214 | Phòng khám đa khoa dân lập Bình An thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa dân lập Bình An | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu dân dư Long Thạnh Hưng, xã Long Bình Điền, huyện Chợ Gạo, Tiền Giang |
| 6019 | 79492 | Trung tâm Y tế huyện Cần Giờ - Cơ sở 2 (Phòng khám đa khoa khu vực An Nghĩa) | Tuyến 3 | Hạng 3 | ấp An Nghĩa, xã An Thới Đông, huyện Cần Giờ, thành phố Hồ Chí Minh |
| 6020 | 79493 | Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty TNHH phòng khám đa khoa Phước Linh) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 210 Phạm Đăng Giảng |
| 6021 | 79494 | Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty Cổ phần Phòng khám đa khoa Thành An) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 1689A-1691 Tỉnh lộ 10, khu phố 5 |
| 6022 | 79512 | Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty TNHH Thương mại & Dịch vụ Phòng khám đa khoa Nam Sài Gòn) | Tuyến 3 | Hạng 3 | D6/8 Quốc lộ 1A, ấp 4 |
| 6023 | 70905 | Phòng khám đa khoa Long Thịnh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn 2, Minh Hưng, Bù Đăng, Bình Phước |
| 6024 | 30341 | Bệnh viện Bệnh nhiệt đới tỉnh Hải Dương | Tuyến 2 | Hạng 2 | 241 Nguyễn Lương Bằng, phường Thanh Bình, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương |
| 6025 | 96151 | Phòng khám đa khoa Thành Lợi | Tuyến 3 | Hạng 3 | 124-127D, Nguyễn Tất Thành, Khóm 7, Phường 8, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau. |
| 6026 | 42312 | Phòng khám đa khoa Tân Thành | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khối 10, thị trấn Hương Khê, huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh |
| 6027 | 52200 | Phòng khám đa khoa Diêu Trì | Tuyến 3 | Hạng 4 | 309 Trần Phú, thị trấn Diêu Trì, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định |
| 6028 | 31198 | Trạm y tế xã An Thái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Thái - huyện An Lão - TP Hải Phòng |
| 6029 | 51219 | Phòng khám đa khoa Minh Quang | Tuyến 3 | Hạng 3 | 398-400 Quang Trung, phường Nguyễn Nghiêm, tp Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi. |
| 6030 | 91920 | BỆNH VIỆN UNG BƯỚU TỈNH KIÊN GIANG | Tuyến 2 | Hạng 2 | Số 15 đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, phường An Hòa, TP. Rạch Giá |
| 6031 | 24278 | Bệnh viện đa khoa Bắc Thăng Long- Công ty TNHH Y Dược BẮC THĂNG LONG | Tuyến 3 | Hạng 3 | TT chũ Huyện Lục Ngạn |
| 6032 | 1969 | Phòng khám đa khoa công ty cổ phần Y Dược 198 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 147 phố Kim Bài, thị trấn Kim Bài, huyện Thanh Oai, Hà Nội |
| 6033 | 01C54 | Trạm y tế phường Láng Thượng (TTYT Đống Đa) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 112 Chùa Láng Phường Láng Thượng |
| 6034 | 01C56 | Trạm y tế phường Văn Chương (TTYT Đống Đa) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 53 Ngõ Văn Chương, P. Văn Chương |
| 6035 | 01C63 | Trạm y tế phường Quang Trung (TTYT Đống Đa) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 194 Nguyễn Lương Bằng, P.Quang Trung |
| 6036 | 38048 | Trạm y tế phường Quảng Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Quảng Tiến - TP Sầm Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 6037 | 38049 | Trạm y tế thị trấn Mường Lát | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Mường Lát - huyện Mường Lát - tỉnh Thanh Hoá |
| 6038 | 38078 | Trạm y tế thị trấn Cành Nàng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Khu phố Hồng Sơn - Thị Trấn Cành Nàng - huyện Bá Thước - tỉnh Thanh Hoá |
| 6039 | 38117 | Trạm y tế thị trấn Lang Chánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Lang Chánh - huyện Lang Chánh - tỉnh Thanh Hoá |
| 6040 | 25368 | Trạm Y tế xã Hùng Việt | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hùng Việt huyện Cẩm Khê tỉnh Phú Thọ |
| 6041 | 38133 | Trạm y tế thị trấn Ngọc Lặc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Ngọc Lặc - huyện Ngọc Lặc - tỉnh Thanh Hoá |
| 6042 | 38179 | Trạm y tế thị trấn Kim Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Kim Tân - huyện Thạch Thành - tỉnh Thanh Hoá |
| 6043 | 38212 | Trạm y tế thị trấn Hà Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Hà Trung - huyện Hà Trung - tỉnh Thanh Hoá |
| 6044 | 38241 | Trạm y tế thị trấn Vĩnh Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Vĩnh Lộc - huyện Vĩnh Lộc - tỉnh Thanh Hoá |
| 6045 | 38292 | Trạm y tế xã Định Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Định Long - huyện Yên Định - tỉnh Thanh Hoá |
| 6046 | 38339 | Trạm y tế thị trấn Thường Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Thường Xuân - huyện Thường Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
| 6047 | 38359 | Trạm y tế thị trấn Triệu Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Triệu Sơn - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 6048 | 36111 | Trạm y tế phường Quang Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Quang Trung - TP Nam Định - tỉnh Nam Định |
| 6049 | 27062 | Trạm y tế phường Quế Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Quế Tân, thị xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
| 6050 | 27064 | Trạm y tế phường Phù Lương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Phù Lương, thị xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
| 6051 | 27065 | Trạm y tế xã Phù Lãng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phù Lãng, thị xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
| 6052 | 27066 | Trạm y tế phường Phượng Mao | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Phượng Mao, thị xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
| 6053 | 27067 | Trạm y tế phường Việt Hùng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Việt Hùng, thị xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
| 6054 | 27069 | Trạm y tế xã Ngọc Xá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Xá, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
| 6055 | 27072 | Trạm y tế phường Cách Bi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Cách Bi, thị xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
| 6056 | 27074 | Trạm y tế xã Yên Giả | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Giả, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
| 6057 | 27075 | Trạm y tế xã Mộ Đạo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Mộ Đạo, thị xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
| 6058 | 27076 | Trạm y tế xã Đức Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Long, thị xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
| 6059 | 51042 | Trạm y tế xã Bình Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Thanh - huyện Bình Sơn - tỉnh Quảng Ngãi |
| 6060 | 51093 | Trạm y tế thị trấn Trà Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Trà Xuân - huyện Trà Bồng - tỉnh Quảng Ngãi |
| 6061 | 51183 | Trạm y tế xã Phổ Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phổ Châu - huyện Đức Phổ - tỉnh Quảng Ngãi |
| 6062 | 52105 | Trạm y tế xã Vĩnh Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Sơn - huyện Vĩnh Thạnh - tỉnh Bình Định |
| 6063 | 52132 | Trạm y tế xã Cát Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cát Minh - huyện Phù Cát - tỉnh Bình Định |
| 6064 | 54047 | Trạm y tế xã Xuân Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Thịnh - thị xã Sông Cầu - tỉnh Phú Yên |
| 6065 | 56076 | Trạm y tế xã Vạn Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vạn Bình, Huyện Vạn Ninh, Tỉnh Khánh Hòa |
| 6066 | 58059 | Trạm y tế xã Phước Vinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Vinh, Huyện Ninh Phước, Tỉnh Ninh Thuận |
| 6067 | 60056 | Trạm Y tế xã Phan Dũng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 1, Phan Dũng,Tuy Phong, Bình Thuận |
| 6068 | 60111 | Trạm Y tế xã Gia Huynh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 1 Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận |
| 6069 | 60151 | Trạm Y tế xã Tân Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Đường Trần Quang Diệu, Tân Phước, La Gi, Bình Thuận |
| 6070 | 62026 | Trạm Y tế phường Trường Chinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ 1, phường Trường Chinh, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
| 6071 | 62096 | Trạm Y tế xã Đăk Mar thuộc Trung tâm Y tế huyện Đăk Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 1, xã Đăk Mar, huyện Đăk Hà, tỉnh Kon Tum |
| 6072 | 62132 | Bệnh xá Quân dân y Đoàn Kinh tế Quốc phòng 78/Binh đoàn 15 | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Morai, Sa Thầy, Kon Tum |
| 6073 | 01C68 | Trạm y tế phường Kim Liên (TTYT Đống Đa) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 20b Phụ, Phường Kim Liên |
| 6074 | 31113 | Trạm y tế xã Quang Trung. | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Trung - TP Thuỷ Nguyên - TP Hải Phòng |
| 6075 | 31116 | Trạm y tế phường Hoà Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ dân phố Lương Đường, phường Hòa Bình, thành phố Thuỷ Nguyên, thành phố Hải Phòng |
| 6076 | 31118 | Trạm y tế phường An Lư | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ dân phố Hòa Tiến, phường An Lư, thành phố Thuỷ Nguyên, thành phố Hải Phòng |
| 6077 | 31120 | Trạm y tế phường Phạm Ngũ Lão | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ dân phố 7, phường Nam Triệu Giang, thành phố Thuỷ Nguyên, thành phố Hải Phòng |
| 6078 | 31124 | Trạm y tế phường Tam Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ dân phố 3, phường Tam Hưng, thành phố Thuỷ Nguyên, thành phố Hải Phòng |
| 6079 | 31129 | Trạm y tế phường Thủy Đường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thuỷ Đường - TP Thuỷ Nguyên - TP Hải Phòng |
| 6080 | 31134 | Trạm y tế phường Dương Quan | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Dương Quan - TP Thuỷ Nguyên - TP Hải Phòng |
| 6081 | 38150 | Bệnh viện đa khoa huyện Triệu Sơn | Tuyến 3 | Hạng 2 | Phố Lê Lợi - Thị trấn Triệu Sơn - Huyện Triệu Sơn - Tỉnh Thanh Hoá |
| 6082 | 38475 | Trạm y tế thị trấn Hậu Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Hậu Lộc - huyện Hậu Lộc - tỉnh Thanh Hoá |
| 6083 | 38050 | Bệnh viện đa khoa huyện Bá Thước | Tuyến 3 | Hạng 2 | Phố 2 - Thị trấn Cành Nàng - huyện Bá Thước - Tỉnh Thanh Hoá |
| 6084 | 38502 | Trạm y tế thị trấn Nga Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Nga Sơn - huyện Nga Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 6085 | 38547 | Trạm y tế thị trấn Bến Sung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Bến Sung - huyện Như Thanh - tỉnh Thanh Hoá |
| 6086 | 38618 | Trạm y tế phường Quảng Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Quảng Thịnh -Thành Phố Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 6087 | 38623 | Trạm y tế xã Quảng Định | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Định - huyện Quảng Xương - tỉnh Thanh Hoá |
| 6088 | 38634 | Trạm y tế xã Quảng Khê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Khê - huyện Quảng Xương - tỉnh Thanh Hoá |
| 6089 | 38636 | Trạm y tế xã Quảng Chính | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Chính - huyện Quảng Xương - tỉnh Thanh Hoá |
| 6090 | 38643 | Trạm y tế xã Quảng Hùng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Hùng - Thành phố Sầm Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 6091 | 38644 | Trạm y tế xã Quảng Giao | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Giao - huyện Quảng Xương - tỉnh Thanh Hoá |
| 6092 | 38648 | Trạm y tế phường Quảng Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Quảng Châu - TP Sầm Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 6093 | 68037 | Trung tâm kiểm soát bệnh tật tỉnh Lâm Đồng | Tuyến 2 | Chưa xếp hạng | số 54 Phạm Ngọc Thạch |
| 6094 | 79183 | Trạm y tế Phường 07 - Quận Phú Nhuận | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường 07, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 6095 | 54116 | Bệnh viện công an tỉnh Phú Yên | Tuyến 3 | Hạng 3 | 44 Lê Duẩn, phường 6, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên |
| 6096 | 36061 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA ĐỨC SINH(Thuôc Công ty cổ phần dịch vụ Đức Sinh) | Tuyến 3 | Hạng 3 | Km số 03 + 500 đường 490 C (Đường 55 cũ) , xã Nghĩa An, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định |
| 6097 | 77115 | Phòng khám đa khoa Đức Ân - Sài Gòn - Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Đức Ân - Sài Gòn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ 2, ấp Tân Phú, xã Châu Pha, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 6098 | 70087 | Phòng khám Đa khoa Thảo Tiên | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đường Lý Thường Kiệt, KP2, Phường Tân Đồng, Thành Phố Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước |
| 6099 | 19203 | Trạm y tế phường Cải Đan | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Cải Đan - Thành phố Sông Công |
| 6100 | 84123 | Trạm Y tế Xã Trường Long Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trường Long Hòa-Huyện Duyên Hải-Tỉnh Trà Vinh |
| 6101 | 84107 | Trạm Y tế Xã Mỹ Long Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Long Bắc-Huyện Cầu Ngang-Tỉnh Trà Vinh |
| 6102 | 84144 | Trạm y tế xã Thạnh Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp III, xã Thạnh Phú, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh |
| 6103 | 84143 | Trạm y tế xã Mỹ Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Cẩm Hương, xã Mỹ Hòa, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh |
| 6104 | 40576 | Bệnh viện đa khoa tư nhân Minh An | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xóm 11, xã Quỳnh Giang, Quỳnh Lưu, Nghê An |
| 6105 | 40577 | Bệnh viện đa khoa Quang Thành | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xóm 2- xã Quỳnh Hồng - Quỳnh Lưu - Nghệ An |
| 6106 | 40578 | Phòng khám bệnh đa khoa tư nhân Yên Lý | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xóm 17 xã Diễn Yên - Diễn Châu - Nghệ An |
| 6107 | 40579 | Phòng khám bệnh đa khoa tư nhân Tân Thanh - Nam Đàn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khối Ba Hà - TT Nam Đàn - Huyện Nam Đàn - tỉnh Nghệ An. |
| 6108 | 64064 | Trạm y tế phường Tây Sơn (02) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tây Sơn - Thị Xã An Khê - Gia Lai |
| 6109 | 64105 | Trạm y tế xã Hòa Phú (05) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoà Phú - Chư Păh - Gia Lai |
| 6110 | 64130 | Trạm y tế xã Kon Chiêng (07) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kon Chiêng - Mang Yang - Gia Lai |
| 6111 | 64225 | Trạm y tế xã Ia Yeng (16) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Yeng - Phú Thiện - Gia Lai |
| 6112 | 64246 | Bệnh viện 15/BĐ 15 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ 12 - P Yên Thế - TP. Pleiku - Tỉnh Gia Lai |
| 6113 | 64268 | Trạm y tế phường Chi Lăng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Chi Lăng - TP Pleiku |
| 6114 | 66054 | Trạm y tế xã Cư ÊBur | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cư Êbur - TP Buôn Ma Thuột - tỉnh Đăk Lăk |
| 6115 | 66077 | Trạm y tế xã Ya Tờ Mốt | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ya Tê Mốt - huyện Ea Súp - tỉnh Đăk Lăk |
| 6116 | 68654 | Phòng khám đa khoa khu vực Lộc Châu | Tuyến 3 | Hạng 4 | Số 63 Trần Phú |
| 6117 | 68932 | Trạm y tế xã Gia Viễn | Tuyến 4 | Hạng 4 | Thôn Trấn Phú, xã Gia Viễn, huyện Huoai |
| 6118 | 70113 | Trạm y tế xã Thanh Phú (09) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Phú, Thị xã Bình Long, Bình Phước |
| 6119 | 72033 | Trạm y tế xã Phước Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Thạnh - huyện Gò Dầu - tỉnh Tây Ninh |
| 6120 | 72074 | Trạm y tế xã Tân Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Bình - huyện Tân Biên - tỉnh Tây Ninh |
| 6121 | 74075 | Trạm y tế phườngThạnh Phước - TTYT Thành phố Tân Uyên | Tuyến 4 | Hạng 4 | Khu Phố Cây Chàm, Phường Thạnh Phước, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
| 6122 | 38140 | Bệnh viện đa khoa huyện Yên Định | Tuyến 3 | Hạng 2 | thôn 6 - Định Long- Huyện Yên Định - Tỉnh Thanh Hoá |
| 6123 | 46190 | Bệnh viện đa khoa Hoàng Viết Thắng | Tuyến 3 | Hạng 3 | 187 Điện Biên Phủ |
| 6124 | 31137 | Trạm y tế phường Lê Thiện | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ dân phố Phí Xá, phường Lê Thiện, quận An Dương, thành phố Hải Phòng |
| 6125 | 31139 | Trạm y tế phường An Hoà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ dân phố Ngọ Dương 1, phường An Hòa, quận An Dương, thành phố Hải Phòng |
| 6126 | 31140 | Trạm y tế phường Hồng Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hồng Phong - Quận An Dương - TP Hải Phòng |
| 6127 | 31141 | Trạm y tế phường Tân Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tân Tiến - quận An Dương - TP Hải Phòng |
| 6128 | 31145 | Trạm y tế phường An Hồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường An Hồng - quận Hồng Bàng - TP Hải Phòng |
| 6129 | 31146 | Trạm y tế phường Nam Sơn. | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Nam Sơn - Quận An Dương - TP Hải Phòng |
| 6130 | 31148 | Trạm y tế phường Lê Lợi. | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Lê Lợi - quận An Dương - TP Hải Phòng |
| 6131 | 17301 | Trạm y tế xã Tú Lý (Cơ sở 2) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xóm Quyết Chiến, xã Tú Lý, huyện Đà Bắc, tỉnh Hòa Bình |
| 6132 | 38651 | Trạm y tế xã Quảng Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Hải - huyện Quảng Xương - tỉnh Thanh Hoá |
| 6133 | 38723 | Trạm y tế phường Phú Sơn - TX Bỉm Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Phú Sơn - Thị Xã Bỉm Sơn - Tỉnh Thanh Hóa |
| 6134 | 40564 | Phòng khám bệnh đa khoa tư nhân Toà Giám Mục Xã Đoài thuộc Công ty TNHH Thiện Tâm | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xóm Quyết Thắng, Xã Nghi Diên, Huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An; |
| 6135 | 75282 | Phòng khám đa khoa Sài Gòn Long Khánh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 57 đường Nguyễn Thị Minh Khai , khu phố 5, phường Xuân An, TP. Long Khánh, Đồng Nai |
| 6136 | 75283 | Phòng khám đa khoa Thành Tâm | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ 14, khu 3, ấp 7, xã An Phước, huyện Long Thành, Đồng Nai |
| 6137 | 75284 | Phòng khám đa khoa Tâm Bình An | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 598 – 600, Tổ 13, Đường Hùng Vương, KP Hiệp Phước, TT Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
| 6138 | 35148 | Bệnh viện Sản - Nhi tỉnh Hà Nam | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường Minh Khai, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam |
| 6139 | 27182 | Phòng khám đa khoa Kinh Bắc - Hà Nội | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 9 - Lô 14 - Khu công nghiệp Tân Hồng Hoàn Sơn - thành phố Từ Sơn - Bắc Ninh |
| 6140 | 79532 | Bệnh viện Nhi Đồng Thành Phố | Tuyến 2 | Hạng 1 | 15 đường cao tốc ấp 1 |
| 6141 | 31037 | Phòng khám đa khoa 81 Đà Nẵng | Tuyến 3 | Hạng 4 | 81 đường Đà Nẵng - Phường Cầu Tre - Quận Ngô Quyền - TP Hải Phòng |
| 6142 | 31099 | Trạm y tế xã Liên Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liên Xuân - TP Thuỷ Nguyên - TP Hải Phòng |
| 6143 | 31101 | Trạm y tế xã Ninh Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ninh Sơn - TP Thuỷ Nguyên - TP Hải Phòng |
| 6144 | 75071 | Trạm y tế phường Tân Hạnh | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Tân Hạnh - Biên Hòa - Đồng Nai |
| 6145 | 75141 | Trạm y tế xã Phú Vinh | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Phú Vinh - Huyện Định Quán - Đồng Nai |
| 6146 | 75158 | Trạm y tế xã Xuân Phú | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Xuân Phú - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai |
| 6147 | 75243 | Trạm y tế xã Nhân Nghĩa | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Nhân Nghĩa Huyện Cẩm Mỹ - Đồng Nai |
| 6148 | 77068 | Trạm y tế Phường 1 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 1 - TP Vũng Tàu - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 6149 | 77092 | Trạm y tế Phường Kim Dinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Kim Dinh - TP Bà Rịa - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 6150 | 79324 | Trạm y tế phường Tân Hưng - Quận 7 | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Tân Hưng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 6151 | 79350 | Trạm y tế xã Tân Phú Trung - huyện Củ Chi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Phú Trung, Huyện Củ Chi, Thành phố. Hồ Chí Minh |
| 6152 | 80059 | Trạm y tế Xã Bình Hòa Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Hòa Tây-Huyện Mộc Hóa |
| 6153 | 80094 | Trạm y tế Xã Mỹ Quý Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Quý Đông-Huyện Đức Huệ |
| 6154 | 80141 | Trạm y tế Xã Long Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Thạnh-Huyện Thủ Thừa |
| 6155 | 80203 | Trạm y tế Xã Thuận Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thuận Mỹ-Huyện Châu Thành |
| 6156 | 82085 | Trạm Y tế Phường 2 - thuộc Trung tâm Y tế thành phố Gò Công | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Đường Nguyễn Trọng Dân, khu phố 9, phường 2, Thành phố Gò Công, Tiền Giang |
| 6157 | 83119 | Trạm Y tế xã An Hòa Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp An Bình 2, xã An Hòa Tây, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre |
| 6158 | 83704 | Trạm Y tế xã Đại Điền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Khu Phố, xã Đại Điền, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre |
| 6159 | 84039 | Trạm y tế thị trấn Mỹ Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Mỹ Long - huyện Cầu Ngang - tỉnh Trà Vinh |
| 6160 | 84083 | Trạm y tế xã Thông Hoà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thông Hoà - huyện Cầu Kè - tỉnh Trà Vinh |
| 6161 | 86017 | Trạm y tế xã Phước Hậu - Long Hồ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Hậu, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long |
| 6162 | 27101 | Trạm y tế phường Đồng Nguyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
| 6163 | 31175 | Trạm y tế phường An Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường An Hải- Quận An Dương - TP Hải Phòng |
| 6164 | 31176 | Trạm y tế phường Đồng Thái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đồng Thái - Quận An Dương - TP Hải Phòng |
| 6165 | 31178 | Trạm y tế phường An Đồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ dân phố Vĩnh Khê, phường An Đồng, quận An Dương, thành phố Hải Phòng |
| 6166 | 31179 | Trạm y tế phường Hồng Thái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ dân phố Kiều Đông, phường Hồng Thái, quận An Dương, thành phố Hải Phòng |
| 6167 | 31210 | Trạm y tế xã Kiến Quốc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kiến Quốc - huyện Kiến Thuỵ - TP Hải Phòng |
| 6168 | 31211 | Trạm y tế xã Du Lễ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Du Lễ - huyện Kiến Thuỵ - TP Hải Phòng |
| 6169 | 31221 | Trạm y tế xã Đoàn Xá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đoàn Xá - huyện Kiến Thuỵ - TP Hải Phòng |
| 6170 | 31248 | Trạm y tế xã Dũng Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dòng Tiến - huyện Vĩnh Bảo - TP Hải Phòng |
| 6171 | 31251 | Trạm y tế Xã Trung Lập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Lập - huyện Vĩnh Bảo - TP Hải Phòng |
| 6172 | 31253 | Trạm y tế xã Vĩnh An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh An - huyện Vĩnh Bảo - TP Hải Phòng |
| 6173 | 20277 | Bệnh xá Công an tỉnh Lạng Sơn | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Số 9B, đường Trần Quang Khai, phường Chi Lăng, TP.Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn |
| 6174 | 33913 | Bệnh viện Bệnh nhiệt đới tỉnh Hưng Yên | Tuyến 2 | Hạng 2 | Đường Phạm Bạch Hổ, TP Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên |
| 6175 | 20278 | Phòng khám đa khoa Xứ Lạng (thuộc Công ty cổ phần dược phẩm và trang thiết bị y tế Lạng Sơn) | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Hoàng Tân, xã Hoàng Đồng, TP Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn |
| 6176 | 79568 | Phòng khám đa khoa (thuộc công ty TNHH Phòng khám đa khoa Nhơn Tâm) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 469 Nguyễn Văn Tạo |
| 6177 | 70086 | Phòng khám Đa khoa Sài Gòn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 159, Quốc lộ 13, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
| 6178 | 01C71 | Trạm y tế phường Khương Thượng (TTYT Đống Đa) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 107 Khương Thượng, Pkhương Thượng |
| 6179 | 10 | Trạm y tế phường Nhân Chính (TTYT Thanh Xuân) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân |
| 6180 | 1000 | Trạm y tế P.Khương Trung (TTYT Thanh Xuân) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân |
| 6181 | 10000 | Trạm y tế phường Khương Mai (TTYT Thanh Xuân) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân |
| 6182 | 100000 | Trạm y tế P.Thanh Xuân Trung (TTYT Thanh Xuân) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân |
| 6183 | 1804 | Trung tâm y tế quận Long Biên | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Sài Đồng, Long Biên |
| 6184 | 01C07 | Trạm y tế phường Trung Hoà trực thuộc TTYT quận Cầu Giấy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 77, ngách 189/90 Nguyễn Ngọc Vũ, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy |
| 6185 | 01I23 | Trạm y tế xã Thụy An (TTYT H. Ba Vì) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thụy An, Ba Vì |
| 6186 | 01J16 | Trạm y tế xã Song Phượng (TTYT h. Đan Phượng) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Song Phượng, Đan Phượng |
| 6187 | 01L53 | Trạm y tế xã Bích Hòa (TTYT H. Thanh Oai) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bích Hòa, Thanh Oai |
| 6188 | 01M23 | Trạm y tế xã Dũng Tiến (TTYT h. Thường Tín) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dũng Tiến, Thường Tín |
| 6189 | 01M29 | Trạm y tế xã Minh Cường (TTYT h. Thường Tín) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Cường, Thường Tín |
| 6190 | 2004 | Bệnh viện đa khoa khu vực Bắc Quang | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị Trấn Việt Quang - Huyện Bắc Quang - Tỉnh Hà Giang |
| 6191 | 2029 | Trạm y tế xã Phố Là | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phố Là - Huyện Đồng Văn - Tỉnh Hà Giang |
| 6192 | 2171 | Trạm y tế xã Khuôn Lùng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khuôn Lùng - huyện Xín Mần - tỉnh Hà Giang |
| 6193 | 4147 | Trạm y tế xã Cách Linh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cách Linh - H. Quảng Hoà - Tỉnh Cao Bằng |
| 6194 | 4162 | Trạm y tế xã Nguyễn Huệ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Án Lại, xã Nguyễn Huệ, huyện Hòa An, tỉnh Cao Bằng |
| 6195 | 6080 | Trạm y tế xã Giáo Hiệu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Giáo Hiệu - huyện Pác Nặm - tỉnh Bắc Kạn |
| 6196 | 6131 | Trạm y tế xã Phương Viên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phương Viên - huyện Chợ Đồn - tỉnh Bắc Kạn |
| 6197 | 86057 | Trạm y tế xã Hậu Lộc - Tam Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hậu Lộc, Huyện Tam Bình, Tỉnh Vĩnh Long |
| 6198 | 87026 | Trạm y tế xã Thông Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thông Bình - huyện Tân Hồng - tỉnh Đồng Tháp |
| 6199 | 87107 | Trạm y tế xã Đốc Binh Kiều | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đốc Binh Kiều - huyện Tháp Mười - tỉnh Đồng Tháp |
| 6200 | 87156 | Trạm y tế xã Tân Phú Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Phú Trung - huyện Châu Thành - tỉnh Đồng Tháp |
| 6201 | 89057 | Trạm Y tế xã Định Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Định Mỹ - huyện Thoại Sơn - tỉnh An Giang |
| 6202 | 89147 | Trạm Y tế xã Tân Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Lợi - huyện Tịnh Biên - tỉnh An Giang |
| 6203 | 89159 | Trạm Y tế xã Tân Tuyến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Tuyõn - huyện Tri Tôn - tỉnh An Giang |
| 6204 | 91026 | TYT Thị trấn Gò Quao | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Gò Quao |
| 6205 | 91257 | Trạm y tế xã Minh Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Thuận - huyện U Minh Thượng - tỉnh Kiên Giang |
| 6206 | 91507 | TYT xã Thạnh Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Thạnh Lộc, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang |
| 6207 | 91619 | Trạm y tế xã Vĩnh Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Phú huyện Giồng Riềng tỉnh Kiên Giang |
| 6208 | 92042 | Trạm Y tế Phường Hưng Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hưng Phú, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ |
| 6209 | 92059 | Trạm y tế xã Thạnh An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh An, Huyện Vĩnh Thạnh, Thành phố Cần Thơ |
| 6210 | 93057 | Trạm Y tế xã Vị Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vị Bình, Huyện Vị Thuỷ, Tỉnh Hậu Giang |
| 6211 | 93084 | Trạm Y tế Thị trấn Cái Tắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Cái Tắc, Châu Thành A, Hậu Giang |
| 6212 | 96007 | Phòng khám đa khoa khu vực xã Tắc Vân | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Tắc Vân - TP Cà Mau - tỉnh Cà Mau |
| 6213 | 31255 | Trạm y tế xã Hiệp Hoà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hiệp Hoà - huyện Vĩnh Bảo - TP Hải Phòng |
| 6214 | 31256 | Trạm y tế Xã Hùng Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hùng Tiến - huyện Vĩnh Bảo - TP Hải Phòng |
| 6215 | 31258 | Trạm y tế xã Tân Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hưng - huyện Vĩnh Bảo - TP Hải Phòng |
| 6216 | 31259 | Trạm y tế xã Tân Liên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Liên - huyện Vĩnh Bảo - TP Hải Phòng |
| 6217 | 31261 | Trạm y tế xã Tam Đa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Đa - huyện Vĩnh Bảo - TP Hải Phòng |
| 6218 | 31266 | Trạm y tế xã Liên Am | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liên Am - huyện Vĩnh Bảo - TP Hải Phòng |
| 6219 | 31268 | Trạm y tế xã Tam Cường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Cường - huyện Vĩnh Bảo - TP Hải Phòng |
| 6220 | 31269 | Trạm y tế xã Hoà Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoà Bình - huyện Vĩnh Bảo - TP Hải Phòng |
| 6221 | 31273 | Trạm y tế xã Cao Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cao Minh - huyện Vĩnh Bảo - TP Hải Phòng |
| 6222 | 31275 | Trạm y tế Xã Vĩnh Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Tiến - huyện Vĩnh Bảo - TP Hải Phòng |
| 6223 | 31276 | Trạm y tế xã Trấn Dương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trên Dương - huyện Vĩnh Bảo - TP Hải Phòng |
| 6224 | 31279 | Trạm y tế xã Nghĩa Lộ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Lé - huyện Cát Hải - TP Hải Phòng |
| 6225 | 52208 | Bệnh viện Bình Định | Tuyến 3 | Hạng 3 | 39A Phạm Ngọc Thạch |
| 6226 | QP050 | Bệnh xá Công ty 75/BĐ 15 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Krêl - huyện Đức Cơ- Tỉnh Gia Lai |
| 6227 | 01G09 | Trạm y tế phường Cổ Nhuế 1 (TTYT quận Bắc Từ Liêm) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Cổ Nhuế, Quận Bắc Từ Liêm |
| 6228 | 01G11 | Trạm y tế phường Xuân Phương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm |
| 6229 | 01G12 | Trạm y tế phường Mỹ Đình 1 (TTYT quận Nam Từ Liêm) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Mỹ Đình, Quận Nam Từ Liêm |
| 6230 | 92094 | Trạm y tế Phường Bùi Hữu Nghĩa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Quận Bình Thủy, Thành phố Cần Thơ |
| 6231 | 92095 | Trạm y tế Phường Trà An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Quận Bình Thủy, Thành phố Cần Thơ |
| 6232 | 8517 | Trạm y tế xã Tri Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tri Phú - Huyện Chiêm Hóa - Tỉnh Tuyên Quang |
| 6233 | 10609 | Phòng khám Đa khoa KV Pha Long - Lào Cai | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Pha Long - Huyện Mường Khương - Tỉnh Lào Cai |
| 6234 | 10916 | Trạm y tế xã Ngũ chỉ Sơn - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ngũ chỉ Sơn - thị xã Sa Pa - tỉnh Lào Cai |
| 6235 | 11016 | Bệnh viện Tâm thần | Tuyến 2 | Hạng 3 | Phố 2, Phường Noong Bua, TP Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên |
| 6236 | 11080 | Trung tâm y tế huyện Tuần Giáo | Tuyến 3 | Hạng 2 | Khối Trường Xuân-Thị Trấn Tuần Giáo - Huyện Tuần Giáo-Tỉnh Điện Biên |
| 6237 | 12030 | Trạm y tế xã Mồ Sì San | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mồ Sì San - huyện Phong Thổ - tỉnh Lai Châu |
| 6238 | 14035 | Trạm y tế xã Mường Chiên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Chiên, Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La |
| 6239 | 14163 | Trạm y tế xã Sặp Vạt | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sặp Vạt, Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La |
| 6240 | 14197 | Trạm y tế Thị trấn Sông Mã | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Sông Mã, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La |
| 6241 | 15302 | Phòng khám đa khoa khu vực An Bình thuộc Trung tâm y tế huyện Văn Yên tỉnh Yên Bái | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã An Bình - Văn Yên |
| 6242 | 15803 | Trạm y tế xã Hát Lừu thuộc Trung tâm y tế huyện Trạm Tấu tỉnh Yên Bái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hát Lìu - Huyện Trạm Tấu - Tỉnh Yên Bái |
| 6243 | 17148 | Trạm y tế xã Phong Phú (Cơ sở 1) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Mường Lồ , Xã Phong Phú - H. Tân Lạc - Tỉnh Hoà Bình |
| 6244 | 17192 | Trạm y tế xã Văn Nghĩa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Đa - xã Văn Nghĩa - H. Lạc Sơn - tỉnh Hoà Bình |
| 6245 | 17215 | Trạm y tế xã Ngọc Lâu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Hầu , Xã Ngọc Lâu - H. Lạc Sơn - tỉnh Hoà Bình |
| 6246 | 19024 | Trạm y tế phường Bách Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Bách Quang - Thành phố Sông Công |
| 6247 | 1E+55 | Trạm y tế xã Nam Sơn (TTYT h. Sóc Sơn) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Sơn, Sóc Sơn |
| 6248 | 1E+67 | Trạm y tế xã Xuân Giang (TTYT h. Sóc Sơn) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Giang, Sóc Sơn |
| 6249 | 01J09 | Trạm y tế xã Liên Trung (TTYT h. Đan Phượng) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liên Trung, Đan Phượng |
| 6250 | 01K59 | Trạm y tế xã Dị Nậu (TTYT H. Thạch Thất) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dị Nậu, Thạch Thất |
| 6251 | 2045 | Trạm y tế xã Pải Lủng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Pải Lủng - huyện Mèo Vạc - Tỉnh Hà Giang |
| 6252 | 2137 | Trạm y tế xã Tụ Nhân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tụ Nhân - Huyện Hoàng Su Phì - Tỉnh Hà Giang |
| 6253 | 2191 | Trạm y tế xã Vĩnh Hảo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Hảo - Huyện Bắc Quang - Tỉnh Hà Giang |
| 6254 | 4079 | Trạm y tế xã Quý Quân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quý Quân - H. Hà Quảng - tỉnh Cao Bằng |
| 6255 | 4093 | Trạm y tế xã Quốc Toản | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Cao Xuyên, xã Quốc Toản, huyện Quảng Hòa, tỉnh Cao Bằng |
| 6256 | 4183 | Trạm y tế xã Vũ Nông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vũ Nông - H. Nguyên Bình - Tỉnh Cao Bằng |
| 6257 | 12104 | Trạm y tế xã San Thàng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã San Thàng - Thành phố Lai Châu - tỉnh Lai Châu |
| 6258 | 14057 | Trạm y tế xã Phổng Lăng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Sơ, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La |
| 6259 | 14064 | Trạm y tế xã Thôm Mòn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thôn Mòn, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La |
| 6260 | 31310 | Phòng khám đa khoa Khu 3 Thị trấn Tiên Lãng | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Tiên Lãng - Huyện Tiên Lãng - TP Hải Phòng |
| 6261 | 33002 | Trạm y tế xã Phú Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Thịnh, Huyện Kim Động, Tỉnh Hưng Yên |
| 6262 | 33003 | Trạm y tế xã Vũ Xá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vũ Xá, Huyện Kim Động, Tỉnh Hưng Yên |
| 6263 | 33022 | Trạm y tế xã Hưng Đạo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Đạo, Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên |
| 6264 | 33023 | Trạm y tế xã Ngô Quyền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngô Quyền, Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên |
| 6265 | 33024 | Trạm y tế xã Nhật Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhật Tân, Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên |
| 6266 | 33025 | Trạm y tế xã Dị Chế | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dị Chõ, Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên |
| 6267 | 33026 | Trạm y tế xã Lệ Xá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lệ Xá, Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên |
| 6268 | 33027 | Trạm y tế xã An Viên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Viên, Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên |
| 6269 | 33028 | Trạm y tế xã Đức Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Thắng, Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên |
| 6270 | 11171 | Trạm Y tế xã Hua Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Hua Thanh, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên |
| 6271 | 68043 | Khu điều trị phong Di Linh -Trung tâm kiểm soát bệnh tật tỉnh Lâm Đồng | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Bảo Thuận |
| 6272 | 70085 | Phòng khám đa khoa Tâm Việt | Tuyến 3 | Hạng 3 | SN 59, đường DDT, P. Thác Mơ, TX Phước Long, Tỉnh Bình Phước |
| 6273 | 74196 | Phòng khám đa khoa Bảo An thuộc Công ty TNHH Bệnh viện đa khoa Bảo An | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 1963/6B, đường Lê Hồng Phong, KP Đông Thành, Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
| 6274 | 20124 | Trạm y tế xã Khánh Khê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Khê - huyện Văn Quan - tỉnh Lạng Sơn |
| 6275 | 20147 | Trạm y tế xã Bình Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Trung - Huyện Cao Lộc - Tỉnh Lạng Sơn |
| 6276 | 20182 | Trạm y tế xã Lợi Bác | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lợi Bác - Huyện Lộc Bình - Tỉnh Lạng Sơn |
| 6277 | 20211 | Trạm y tế xã Gia Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Gia Lộc - Huyện Chi Lăng - Tỉnh Lạng Sơn |
| 6278 | 92120 | Bệnh viện đa khoa Tâm Minh Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | 551 Trần Quang Diệu, phường An Thới, quận Bình Thủy, TP Cần Thơ |
| 6279 | 33340 | Trạm y tế xã Tam Đa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Đa, Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên |
| 6280 | 14118 | Trạm y tế xã Huy Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Huy Tân, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La |
| 6281 | 14200 | Trạm y tế xã Chiềng Phung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Phung, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La |
| 6282 | 15331 | Trạm y tế xã Phong Dụ Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phong Dô Thượng - huyện Văn Yên - tỉnh Yên Bái |
| 6283 | 15610 | Trạm y tế xã Phù Nham | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phù Nham - huyện Văn Chấn - tỉnh Yên Bái |
| 6284 | 17037 | Trạm y tế Phường Quỳnh Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Quỳnh Lâm - TP. Hòa Bình |
| 6285 | 20063 | Trạm y tế xã Quý Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quý Hòa - huyện Bình Gia - tỉnh Lạng Sơn |
| 6286 | 20093 | Trạm y tế xã Thành Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thành Hòa - huyện Văn Lãng - tỉnh Lạng Sơn |
| 6287 | 20202 | Trạm y tế xã Lâm Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lâm Sơn - huyện Chi Lăng - tỉnh Lạng Sơn |
| 6288 | 20227 | Trạm y tế xã Sơn Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Hà - huyện Hữu Lũng - tỉnh Lạng Sơn |
| 6289 | 24044 | Trạm y tế xã Tam Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Hiệp - Huyện Yên Thế - Tỉnh Bắc Giang |
| 6290 | 25047 | Trạm y tế phường Dữu Lâu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Dữu Lâu - TP Việt Trì - Tỉnh Phú Thọ |
| 6291 | 20009 | Trung tâm y tế huyện Bắc Sơn | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị trấn Bắc Sơn - Huyện Bắc Sơn - Tỉnh Lạng Sơn |
| 6292 | 33114 | Trạm y tế phường Minh Khai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Minh Khai, TP Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên |
| 6293 | 33029 | Trạm y tế Xã Trung Dũng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Dòng, Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên |
| 6294 | 33041 | Trạm y tế xã Thọ Vinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thọ Vinh, Huyện Kim Động, Tỉnh Hưng Yên |
| 6295 | 33043 | Trạm y tế xã Song Mai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Song Mai, Huyện Kim Động, Tỉnh Hưng Yên |
| 6296 | 33061 | Trạm y tế TT Khoái Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Khoái Châu, Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên |
| 6297 | 33062 | Trạm y tế xã Tân Dân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Dân, Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên |
| 6298 | 33063 | Trạm y tế xã Tứ Dân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tứ Dân, Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên |
| 6299 | 33064 | Trạm y tế xã An Vĩ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Vĩ, Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên |
| 6300 | 33065 | Trạm y tế xã Bình Kiều | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Kiều, Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên |
| 6301 | 33066 | Trạm y tế xã Dân Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dân Tiến, Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên |
| 6302 | 33067 | Trạm y tế xã Tân Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Châu, Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên |
| 6303 | 33068 | Trạm y tế xã Liên Khê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liên Khê, Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên |
| 6304 | 33069 | Trạm y tế xã Phùng Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phùng Hưng, Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên |
| 6305 | 33111 | Trạm y tế phường Hiến Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hiến Nam, TP Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên |
| 6306 | 15027 | Phòng khám đa khoa Việt Nga thuộc công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên y học Minh Tâm | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số nhà 01, đường Ngô Gia Tự, tổ 57 phường Đồng Tâm, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái |
| 6307 | 17165 | Trạm y tế thị trấn Mai Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Mai Châu - huyện Mai Châu - tỉnh Hoà Bình |
| 6308 | 17174 | Trạm y tế xã Bao La (Cơ sở 1) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | X. Bao La - H. Mai Châu - Tỉnh Hoà Bình |
| 6309 | 17179 | TYT xã Nà Phòn (Cơ sở 1) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nà Phòn - huyện Mai Châu - tỉnh Hoà Bình |
| 6310 | 24110 | Trạm y tế Xã Bảo Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bảo Sơn - Huyện Lục Nam - Tỉnh Bắc Giang |
| 6311 | 24136 | Trạm y tế Xã Phong Vân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phong Vân - Huyện Lục Ngạn - Tỉnh Bắc Giang |
| 6312 | 24173 | Trạm y tế Xã Vĩnh An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Lập - huyện Sơn Động - tỉnh Bắc Giang |
| 6313 | 25135 | Trạm y tế thị trấn Thanh Ba | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Thanh Ba - Huyện Thanh Ba - Tỉnh Phú Thọ |
| 6314 | 26226 | Trạm y tế xã Hải Lựu | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Hải Lựu-Huyện Sông Lô-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 6315 | 26524 | Trạm y tế xã Ngũ Kiên | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Ngũ Kiên-Huyện Vĩnh Tường-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 6316 | 27107 | Trạm y tế phường Hoài Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hoài Thượng, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |
| 6317 | 30007 | Trung tâm y tế huyện Tứ Kỳ | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị Trấn Tứ Kỳ |
| 6318 | 30041 | Trạm y tế xã Thái Dương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thái Dương - Huyện Bình Giang - Tỉnh Hải Dương |
| 6319 | 30097 | Trạm y tế phường Hiệp An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hiệp An - Huyện Kinh Môn - Tỉnh Hải Dương |
| 6320 | 30110 | Trạm y tế phường Tân Dân - K.Môn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tân Dân - Huyện Kinh Môn - Tỉnh Hải Dương |
| 6321 | 30156 | Trạm y tế xã Ngọc Kỳ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Kỳ - Huyện Tứ Kỳ - Tỉnh Hải Dương |
| 6322 | 30223 | Trạm y tế xã Đồng Cẩm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Cẩm - Huyện Kim Thành - Tỉnh Hải Dương |
| 6323 | 30242 | Trạm y tế xã Ngô Quyền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngô Quyền - Huyện Thanh Miện - Tỉnh Hải Dương |
| 6324 | 34017 | Bệnh viện Phụ sản Thái Bình | Tuyến 2 | Hạng 2 | Số 530 phố Lỳ Bôn, phường Quang Trung, TP Thái Bình |
| 6325 | 38318 | Trạm y tế xã Thọ Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thọ Lâm - huyện Thọ Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
| 6326 | 25101 | Trạm y tế xã Ca Đình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ca Đình - Huyện Đoan Hùng - Tỉnh Phú Thọ |
| 6327 | 25187 | Trạm y tế xã Xuân Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Thủy - Huyện Yên Lập - Tỉnh Phú Thọ |
| 6328 | 26410 | Trạm y tế xã Hội Thịnh | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Hội Thịnh-Huyện Tam Dương-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 6329 | 26610 | Trạm y tế thị trấn Tam Hồng | Tuyến 4 | Hạng 4 | Thị trấn Tam Hồng-Huyện Yên Lạc-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 6330 | 27084 | Trạm y tế xã Liên Bão | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liên Bão, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh |
| 6331 | 30065 | Trạm y tế Phường Thái Học | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thái Học - Huyện Chí Linh - Tỉnh Hải Dương |
| 6332 | 31016 | Viện Y học Hải Quân/Quân chủng Hải Quân | Tuyến 2 | Hạng 2 | Số 3 Phạm Văn Đồng, Phường Anh Dũng, Quận Dương Kinh, TP Hải Phòng |
| 6333 | 34101 | Trạm y tế xã Hồng An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng An - huyện Hưng Hà - tỉnh Thái Bình |
| 6334 | 34204 | Trạm y tế xã Thuần Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thuần Thành - huyện Thái Thụy - tỉnh Thái Bình |
| 6335 | 34287 | Trạm y tế xã Song Lãng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Song Lãng - huyện Vũ Thư - tỉnh Thái Bình |
| 6336 | 35040 | Trạm y tế phường Duy Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Duy Hải, Thị xã Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam |
| 6337 | 35097 | Trạm y tế Thị trấn Quế | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Quế, Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam |
| 6338 | 36311 | Trạm y tế xã Yên Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Trung - huyện ý Yên - tỉnh Nam Định |
| 6339 | 37055 | Trạm y tế xã Khánh Dương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Dương, Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình |
| 6340 | 38041 | Trạm y tế phường Đông Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đông Sơn - thị Xã Bỉm Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 6341 | 38097 | Trạm y tế xã Kỳ Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Pặt - Xã Kỳ Tân - huyện Bá Thước - tỉnh Thanh Hoá |
| 6342 | 33115 | Trạm y tế phường Hồng Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hồng Châu, TP Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên |
| 6343 | 33117 | Trạm y tế phường An Tảo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường An Tảo, TP Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên |
| 6344 | 33120 | Trạm y tế xã Chỉ Đạo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chỉ Đạo, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên |
| 6345 | 33121 | Trạm y tế xã Đại Đồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Đồng, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên |
| 6346 | 33122 | Trạm y tế xã Đình Dù | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đình Dù, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên |
| 6347 | 33123 | Trạm y tế xã Lạc Đạo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lạc Đạo, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên |
| 6348 | 33124 | Trạm y tế xã Lạc Hồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lạc Hồng, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên |
| 6349 | 33125 | Trạm y tế xã Lương Tài | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lương Tài, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên |
| 6350 | 33126 | Trạm y tế xã Minh Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Hải, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên |
| 6351 | 33127 | Trạm y tế xã Tân Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Quang, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên |
| 6352 | 33128 | Trạm y tế thị trấn Như Quỳnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Như Quỳnh, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên |
| 6353 | 33129 | Trạm y tế xã Trưng Trắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trưng Trắc, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên |
| 6354 | 33130 | Trạm y tế xã Việt Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Việt Hưng, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên |
| 6355 | 33210 | Trạm y tế xã Liên Phương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liên Phương, TP Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên |
| 6356 | 33211 | Trạm y tế xã Quảng Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Châu, TP Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên |
| 6357 | 33218 | Trạm y tế xã Hồng Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Nam, TP Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên |
| 6358 | 33219 | Trạm y tế Xã Trung Nghĩa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Nghĩa, TP Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên |
| 6359 | 33221 | Trạm y tế xã Thụy Lôi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thụy Lôi, Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên |
| 6360 | 19104 | Trạm y tế phường Hoàng Văn Thụ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hoàng Văn Thụ - TP Thái Nguyên - Tỉnh Thá |
| 6361 | 19301 | Trạm y tế Thị trấn Chợ Chu | Tuyến 4 | Hạng 4 | Thị trấn Chợ Chu - Huyện Định Hóa - Tỉnh Thái Nguyên |
| 6362 | 24226 | Trạm y tế phường Quang Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Châu - huyện Việt Yên - tỉnh Bắc Giang |
| 6363 | 4117 | Trạm y tế xã Đức Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Quang - H. Hạ Lang - tỉnh Cao Bằng |
| 6364 | 4145 | Trạm y tế xã Bế Văn Đàn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Phia Chiếu, xã Bế Văn Đàn, huyện Quảng Hòa, tỉnh Cao Bằng |
| 6365 | 4215 | Trạm y tế thị trấn Pác Miầu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Pác Miầu - H. Bảo Lâm - Tỉnh Cao Bằng |
| 6366 | 2161 | Trạm y tế Thị Trấn Cốc Pài | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Cốc Pài - huyện Xín Mần - tỉnh Hà Giang |
| 6367 | 38553 | Trạm y tế xã Xuân Khang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Khang - huyện Như Thanh - tỉnh Thanh Hoá |
| 6368 | 38592 | Trạm y tế xã Tượng Lĩnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tượng Lĩnh - huyện Nông Cống - tỉnh Thanh Hoá |
| 6369 | 38670 | Trạm y tế phường Hải Lĩnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hải Lĩnh, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
| 6370 | 40097 | Trạm y tế xã Thông Thụ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thông Thụ - huyện Quế Phong - tỉnh Nghệ An |
| 6371 | 38364 | Trạm y tế Xã Hợp Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hợp Tiến - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 6372 | 38527 | Trạm y tế xã Nga Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nga Thắng - huyện Nga Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 6373 | 40447 | Trạm y tế xã Thanh Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Long - huyện Thanh Chương - tỉnh Nghệ An |
| 6374 | 40512 | Trạm y tế xã Trung Phúc Cường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Phúc Cường - huyện Nam Đàn - tỉnh Nghệ An |
| 6375 | 40553 | Trạm y tế xã Xiêng My | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xiêng My - huyện Tương Dương - nghê An |
| 6376 | 40412 | Trạm y tế xã Thịnh Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thịnh Sơn - huyện Đô Lương - tỉnh Nghệ An |
| 6377 | 40317 | Trạm y tế xã Diễn Trường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Trường - huyện Diễn Châu - tỉnh Nghệ An |
| 6378 | 64074 | Trạm y tế xã Lơ Ku (03) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lơ Ku - Kbang - Gia Lai |
| 6379 | 62006 | Trung tâm Y tế huyện Kon Plông | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 02 đường Ngô Quyền, thị trấn Măng Đen, huyện Kon Plông, tỉnh Kon Tum |
| 6380 | 38503 | Trạm y tế xã Ba Đình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ba Đình - huyện Nga Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 6381 | 38685 | Trạm y tế phường Tĩnh Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Tĩnh Hải - Thị xã nghi sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 6382 | 40104 | Trạm y tế xã Mường Nọc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Nọc - huyện Quế Phong - tỉnh Nghệ An |
| 6383 | 40192 | Trạm y tế xã Nghĩa An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa An - huyện Nghĩa Đàn - tỉnh Nghệ An |
| 6384 | 40217 | Trạm y tế thị trấn Cầu Giát | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Cầu Giát - huyện Quỳnh Lưu - tỉnh Nghệ An |
| 6385 | 40237 | Trạm y tế xã Quỳnh Bảng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Bảng - huyện Quỳnh Lưu - tỉnh Nghệ An |
| 6386 | 40347 | Trạm y tế xã Diễn Thọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Thọ - huyện Diễn Châu - tỉnh Nghệ An |
| 6387 | 40382 | Trạm y tế xã Khánh Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Thành - huyện Yên Thành - tỉnh Nghệ An |
| 6388 | 40484 | Trạm y tế xã Nghi Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Xuân - huyện Nghi Lộc - tỉnh Nghệ An |
| 6389 | 42064 | Trạm y tế xã Sơn Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Bình - huyện Hương Sơn - tỉnh Hà Tĩnh |
| 6390 | 42133 | Trạm y tế xã Xuân Lam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Lam - huyện Nghi Xuân - tỉnh Hà Tĩnh |
| 6391 | 42182 | Trạm y tế xã Phúc Trạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phúc Trạch - huyện Hương Khê - tỉnh Hà Tĩnh |
| 6392 | 42231 | Trạm y tế xã Cẩm Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cẩm Thành - huyện Cẩm Xuyên - tỉnh Hà Tĩnh |
| 6393 | 42267 | Trạm y tế xã Kỳ Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kỳ Hải - huyện Kỳ Anh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 6394 | 44055 | Trạm y tế xã Đức Hóa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Hóa - huyện Tuyên Hóa - tỉnh Quảng Bình |
| 6395 | 14021 | Bệnh viện Mắt tỉnh Sơn La | Tuyến 2 | Hạng 3 | Phường Chiềng Lề, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La |
| 6396 | 15032 | Bệnh viện Sản nhi tỉnh Yên Bái | Tuyến 2 | Hạng 2 | Số 721, đường Yên Ninh, phường Minh Tân, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái |
| 6397 | 33342 | Trạm y tế xã Tống Phan | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tống Phan, Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên |
| 6398 | 33222 | Trạm y tế xã Hải Triều | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Triều, Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên |
| 6399 | 33223 | Trạm y tế xã Thủ Sỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thủ Sỹ, Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên |
| 6400 | 33224 | Trạm y tế xã Thiện Phiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thiện Phiến, Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên |
| 6401 | 33225 | Trạm y tế xã Cương Chính | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cương Chính, Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên |
| 6402 | 33226 | Trạm y tế xã Minh Phương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Phương, Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên |
| 6403 | 33228 | Trạm y tế xã Tân Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hưng, Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên |
| 6404 | 33229 | Trạm y tế xã Hoàng Hanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoàng Hanh, Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên |
| 6405 | 33331 | Trạm y tế thị trấn Trần Cao | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Trần Cao, Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên |
| 6406 | 33332 | Trạm y tế xã Đoàn Đào | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đoàn Đào, Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên |
| 6407 | 33333 | Trạm y tế xã Nguyên Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nguyên Hòa, Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên |
| 6408 | 33334 | Trạm y tế xã Nhật Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhật Quang, Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên |
| 6409 | 33335 | Trạm y tế xã Minh Hoàng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Hoàng, Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên |
| 6410 | 33336 | Trạm y tế xã Minh Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Tân, Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên |
| 6411 | 33337 | Trạm y tế Xã Minh Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Tiến, Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên |
| 6412 | 33338 | Trạm y tế xã Phan Sào Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phan Sào Nam, Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên |
| 6413 | 33339 | Trạm y tế xã Quang Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Hưng, Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên |
| 6414 | 33341 | Trạm y tế xã Tiền Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiền Tiến, Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên |
| 6415 | 20049 | Trạm y tế xã Tân Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Tiến - Huyện Tràng Định - Tỉnh Lạng Sơn |
| 6416 | 20061 | Trạm y tế xã Thiện Thuật | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thiện Thuật - huyện Bình Gia - tỉnh Lạng Sơn |
| 6417 | 20062 | Trạm y tế xã Hoa Thám | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoa Thám - huyện Bình Gia - tỉnh Lạng Sơn |
| 6418 | 20082 | Trạm y tế xã Tân Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thanh - huyện Văn Lãng - tỉnh Lạng Sơn |
| 6419 | 20095 | Trạm y tế xã Hội Hoan | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hội Hoan - Huyện Văn Lãng - Tỉnh Lạng Sơn |
| 6420 | 20097 | Trạm y tế Thị trấn Bắc Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Bắc Sơn - huyện Bắc Sơn - tỉnh Lạng Sơn |
| 6421 | 20101 | Trạm y tế xã Hưng Vũ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Vũ - Huyện Bắc Sơn - Tỉnh Lạng Sơn |
| 6422 | 20105 | Trạm y tế xã Nhất Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhất Hòa - Huyện Bắc Sơn - Tỉnh Lạng Sơn |
| 6423 | 20128 | Trạm y tế xã Tân Đoàn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Đoàn - huyện Văn Quan - tỉnh Lạng Sơn |
| 6424 | 20153 | Trạm y tế xã Cao Lâu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cao Lâu - Huyện Cao Lộc - Tỉnh Lạng Sơn |
| 6425 | 24066 | Trạm y tế Xã Liên Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liên Sơn - huyện Tân Yên - tỉnh Bắc Giang |
| 6426 | 01F14 | Trạm y tế xã Kim Chung, Đông Anh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Chung, Đông Anh |
| 6427 | 01H55 | Trạm y tế phường Sơn Lộc (TX Sơn Tây) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Sơn Lộc, Sơn Tây |
| 6428 | 68526 | Trạm y tế xã Gia Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 4 |
| 6429 | 74071 | Trạm y tế phường Phú Chánh - TTYT Thành phố Tân Uyên | Tuyến 4 | Hạng 4 | Đường DT742, Tổ 7, Khu phố Phú Thọ, Phường Phú Chánh, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương. |
| 6430 | 66122 | Trạm y tế xã Phú Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Lộc - huyện Krông Năng - tỉnh Đăk Lăk |
| 6431 | 66153 | Trạm y tế xã Cư Mta | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cư Mta - huyện Mđrắk - tỉnh Đăk Lăk |
| 6432 | 66216 | Trạm y tế xã Cư A Mung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cư A Mung - Huyện Ea Hleo - Tỉnh Đăk Lăk |
| 6433 | 80061 | Trạm y tế Xã Bình Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Thạnh-Huyện Mộc Hóa |
| 6434 | 80099 | Trạm y tế Xã Bình Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Thành-Huyện Đức Huệ |
| 6435 | 80144 | Trạm y tế Xã Mỹ Lạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Lạc-Huyện Thủ Thừa |
| 6436 | 80184 | Trạm y tế Xã Long Hậu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Hậu-Huyện Cần Giuộc |
| 6437 | 38226 | Trạm Y tế xã Yến Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yến Sơn, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 6438 | 34070 | Trạm y tế xã Quỳnh Xá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Đông Hồng, xã Quỳnh Xá, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình |
| 6439 | 34136 | Trạm y tế xã Phú Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Châu - huyện Đông Hưng - tỉnh Thái Bình |
| 6440 | 30095 | Trạm y tế phường Duy Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Duy Tân - Huyện Kinh Môn - Tỉnh Hải Dương |
| 6441 | 36913 | Trạm y tế xã Hải Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Long - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định |
| 6442 | 67047 | Trạm y tế xã Đắk NDrung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đắk Ndrung - h.Đắk Song - tỉnh Đăk Nông |
| 6443 | 68370 | Trung tâm y tế huyện Đơn Dương | Tuyến 3 | Hạng 3 | 46 Phạm Ngọc Thạch |
| 6444 | 46060 | Trung tâm y tế huyện Quảng Điền | Tuyến 3 | Hạng 3 | 166 Nguyễn Vịnh |
| 6445 | 48026 | Trạm y tế phường Thọ Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | K90/9 Phan Bá Phiến, Thọ Quang - Sơn Trà - Đà Nẵng |
| 6446 | 48124 | Bệnh viện Phụ sản - Nhi Đà Nẵng | Tuyến 2 | Hạng 1 | 402 Lê Văn Hiến - Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng |
| 6447 | 49427 | Trạm y tế xã Duy Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Duy Hòa - huyện Duy Xuyên - tỉnh Quảng Nam |
| 6448 | 51057 | Trạm y tế thị trấn Mộ Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Mộ Đức - huyện Mé Đức - tỉnh Quảng Ngãi |
| 6449 | 51151 | Trạm y tế xã Sơn Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Trung - huyện Sơn Hà - tỉnh Quảng Ngãi |
| 6450 | 52159 | Trạm y tế xã Nhơn Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhơn Lộc - thị xã An Nhơn - tỉnh Bình Định |
| 6451 | 56081 | Trạm y tế xã Vạn Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vạn Thắng, Huyện Vạn Ninh, Tỉnh Khánh Hòa |
| 6452 | 58005 | Bệnh viện đa khoa thuộc TTYT huyện Bác ái | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Phước ái, Huyện Bác ái, Tỉnh Ninh Thuận |
| 6453 | 58048 | Trạm y tế xã Lương Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lương Sơn, Huyện Ninh Sơn, Tỉnh Ninh Thuận |
| 6454 | 60126 | Phòng khám đa khoa khu vực Tân Minh | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Khu Phố 3, Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
| 6455 | 66125 | Trạm y tế xã Phú Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Xuân - huyện Krông Năng - tỉnh Đăk Lăk |
| 6456 | 66175 | Trạm y tế xã Ea Phê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Phê - huyện Krông Pắc - tỉnh Đăk Lăk |
| 6457 | 67011 | Trung tâm Y tế H.Cư Jút | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tt Eatling H.cư Jút - Tỉnh Đăk Nông |
| 6458 | 33343 | Trạm y tế xã Tống Trân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tống Trân, Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên |
| 6459 | 33344 | Trạm y tế xã Đình Cao | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đình Cao, Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên |
| 6460 | 33443 | Trạm y tế xã Đức Hợp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Hợp, Huyện Kim Động, Tỉnh Hưng Yên |
| 6461 | 33445 | Trạm y tế xã Hùng Cường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hùng Cường, Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên |
| 6462 | 33446 | Trạm y tế xã Nhân La | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhân La, Huyện Kim Động, Tỉnh Hưng Yên |
| 6463 | 33447 | Trạm y tế xã Ngọc Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Thanh, Huyện Kim Động, Tỉnh Hưng Yên |
| 6464 | 33449 | Trạm y tế xã Phú Cường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Cường, Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên |
| 6465 | 33451 | Trạm y tế xã Toàn Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Toàn Thắng, Huyện Kim Động, Tỉnh Hưng Yên |
| 6466 | 33510 | Trạm y tế thị trấn Ân Thi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Ân Thi, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên |
| 6467 | 33511 | Trạm y tế xã Đặng Lễ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đặng Lô, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên |
| 6468 | 33512 | Trạm y tế xã Hoàng Hoa Thám | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoàng Hoa Thám, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên |
| 6469 | 33513 | Trạm y tế xã Tân Phúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Phúc, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên |
| 6470 | 33514 | Trạm y tế xã Quang Vinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Vinh, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên |
| 6471 | 33515 | Trạm y tế xã Bãi Sậy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bãi Sậy, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên |
| 6472 | 33516 | Trạm y tế xã Vân Du | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vân Du, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên |
| 6473 | 27030 | Trạm y tế phường Kinh Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Kinh Bắc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
| 6474 | 27031 | Trạm y tế phường Vệ An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Vệ An, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
| 6475 | 27038 | Trạm y tế xã Dũng Liệt | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dũng Liệt, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh |
| 6476 | 27039 | Trạm y tế xã Tam Đa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Đa, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh |
| 6477 | 96161 | Bệnh viện Mắt-Da Liễu tỉnh Cà Mau | Tuyến 2 | Hạng 3 | Số 27, Hải Thượng Lãn Ông, Khóm 6, Phường 6, TP.Cà Mau, Cà Mau |
| 6478 | 27040 | Trạm y tế xã Tam Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Giang, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh |
| 6479 | 27041 | Trạm y tế xã Yên Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Trung, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh |
| 6480 | 27042 | Trạm y tế xã Thụy Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thụy Hòa, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh |
| 6481 | 27043 | Trạm y tế xã Hòa Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Tiến, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh |
| 6482 | 27044 | Trạm y tế Phường Hòa Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hòa Long, Thành phố Bác Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
| 6483 | 27046 | Trạm y tế xã Yên Phụ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Phụ, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh |
| 6484 | 27047 | Trạm y tế Xã Trung Nghĩa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Nghĩa, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh |
| 6485 | 27052 | Trạm y tế xã Văn Môn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Văn Môn, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh |
| 6486 | 27053 | Trạm y tế xã Đông Thọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Thọ, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh |
| 6487 | 27097 | Trạm y tế phường Hương Mạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hương Mạc, thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
| 6488 | 27102 | Trạm y tế phường Châu Khê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Châu Khê, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
| 6489 | 27104 | Trạm y tế phường Đình Bảng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đình Bảng, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
| 6490 | 27063 | Trạm y tế phường Vân Dương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Trạm y tế phường Vân Dương |
| 6491 | 34229 | Trạm y tế xã Vân Trường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vân Trường - huyện Tiền Hải - tỉnh Thái Bình |
| 6492 | 37078 | Trạm y tế phường Yên Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị xã Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình |
| 6493 | 37409 | Trạm y tế xã Gia Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Gia Minh, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình |
| 6494 | 35066 | Bệnh viện Y học cổ truyền tỉnh | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường Liêm Chính, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam |
| 6495 | 15619 | Trạm y tế xã Nghĩa Tâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Tâm - huyện Văn Chấn - tỉnh Yên Bái |
| 6496 | 15712 | Trạm y tế xã Thành Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đào Thịnh - Huyện Trấn Yên - Tỉnh Yên Bái |
| 6497 | 17191 | Trạm y tế xã Tuân Đạo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Mọi Mới - xã Tuân Đạo - H. Lạc Sơn - tỉnh Hoà Bình |
| 6498 | 6127 | Trạm y tế xã Hoà Mục | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoà Mục - Huyện Chợ Mới - Tỉnh Bắc Kạn |
| 6499 | 6168 | Trạm y tế xã Dương Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dương Sơn - huyện Na Rì - tỉnh Bắc Kạn |
| 6500 | 14092 | Trạm y tế xã Mường Chùm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Chùm, Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La |
| 6501 | 8319 | Trạm y tế xã Kháng Nhật | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kháng Nhật - huyện Sơn Dương - tỉnh Tuyên Quang |
| 6502 | 14160 | Trạm y tế xã Xuân Nha | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Nha, Huyện Vân Hồ, Tỉnh Sơn La |
| 6503 | 8408 | Trạm y tế xã Tân Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thành - huyện Hàm Yên - tỉnh Tuyên Quang |
| 6504 | 14194 | Trạm y tế xã Phiêng Pằn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phiêng Pằn, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La |
| 6505 | 14232 | Trạm y tế xã Háng Đồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Háng Đồng, Huyện BắcYên, Sơn la |
| 6506 | 96109 | Trạm y tế xã Phú Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Mỹ - huyện Phú Tân - tỉnh Cà Mau |
| 6507 | 87080 | Trạm y tế xã Mỹ Xương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Xương - huyện Cao Lãnh - tỉnh Đồng Tháp |
| 6508 | 93031 | Trạm Y tế thị trấn Mái Dầm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Huyện Châu Thành, Tỉnh Hậu Giang |
| 6509 | 68451 | Trạm y tế xã Tân Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Tân Liên |
| 6510 | 68727 | Trạm y tế xã Lộc Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 2 |
| 6511 | 70404 | Trạm y tế xã Tân Thành (04) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thành, Huyện Bù Đốp, Tỉnh Bình Phước |
| 6512 | 74052 | Phòng khám đa khoa khu vực Mỹ Phước thuộc Trung tâm Y tế thành phố Bến Cát | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đường N5, phường Thới Hòa, thành phố Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
| 6513 | 75187 | Phòng Khám Đa Khoa Hoàng Anh Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | Trung Đoàn 22, Quân đoàn 4, KP1, Phường Long Bình - Biên Hòa - Đồng Nai |
| 6514 | 77001 | Bệnh viện Vũng Tàu | Tuyến 2 | Hạng 2 | số 27 đường 2/9, phường 11, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 6515 | 77113 | Phòng khám đa khoa Mỹ Xuân | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu phố Phú Hà, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu |
| 6516 | 79188 | Trạm y tế Phường 15 - Quận Phú Nhuận | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường 15, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 6517 | 83403 | Trạm Y tế xã Hưng Khánh Trung B | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Thanh Trung, xã Hưng Khánh Trung B, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre |
| 6518 | 87050 | Trạm y tế xã Phú Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Ninh - huyện Tam Nông - tỉnh Đồng Tháp |
| 6519 | 89020 | Trạm Y tế P. Bình Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ 62 Khóm Bình Đức 1, Phường Bình Đức - TP Long Xuyên - tỉnh An Giang |
| 6520 | 89044 | Trạm Y tế xã Vĩnh Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Thành - huyện Châu Thành - tỉnh An Giang |
| 6521 | 89074 | Trạm Y tế xã Vĩnh Thạnh Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Thạnh Trung - huyện Châu Phú - tỉnh An Giang |
| 6522 | 89115 | Trạm Y tế P. Long Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Long Thạnh - Thị xã Tân Châu - tỉnh An Giang |
| 6523 | 89180 | Trạm Y tế Vĩnh Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Hoà - Thị xã Tân Châu - an Giang |
| 6524 | 94115 | Trạm y tế xã Thạnh Thới An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh Thới An - huyện Trần Đề - tỉnh Sóc Trăng |
| 6525 | 33665 | Trạm y tế xã Đông Kết | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Kõt, Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên |
| 6526 | 33517 | Trạm y tế xã Cẩm Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cẩm Ninh, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên |
| 6527 | 33518 | Trạm y tế xã Quảng Lãng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Lãng, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên |
| 6528 | 33519 | Trạm y tế xã Xuân Trúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Tróc, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên |
| 6529 | 33521 | Trạm y tế xã Phù ủng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phù ủng, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên |
| 6530 | 33550 | Trạm y tế xã Nguyễn Trãi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nguyễn Trãi, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên |
| 6531 | 33551 | Trạm y tế xã Bắc Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bắc Sơn, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên |
| 6532 | 33552 | Trạm y tế xã Đào Dương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đào Dương, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên |
| 6533 | 33553 | Trạm y tế xã Hạ Lễ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hạ Lô, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên |
| 6534 | 33554 | Trạm y tế xã Hồng Vân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Vân, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên |
| 6535 | 33555 | Trạm y tế xã Tiền Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiền Phong, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên |
| 6536 | 33556 | Trạm y tế xã Văn Nhuệ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Văn Nhuệ, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên |
| 6537 | 33557 | Trạm y tế xã Hồng Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Quang, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên |
| 6538 | 33559 | Trạm y tế xã Hồ Tùng Mậu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồ Tùng Mậu, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên |
| 6539 | 33611 | Trạm y tế xã Hàm Tử | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hàm Tử, Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên |
| 6540 | 33661 | Trạm y tế xã Bình Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Minh, Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên |
| 6541 | 33662 | Trạm y tế xã Dạ Trạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dạ Trạch, Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên |
| 6542 | 33663 | Trạm y tế xã Đại Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Hưng, Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên |
| 6543 | 33666 | Trạm y tế xã Đông Tảo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Tảo, Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên |
| 6544 | 33667 | Trạm y tế Xã Đồng Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Tiến, Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên |
| 6545 | 38010 | Bệnh viện đa khoa thành phố Thanh Hóa | Tuyến 3 | Hạng 2 | 140 Phường Trường Thi - TP Thanh Hóa - Tỉnh Thanh Hoá |
| 6546 | 20208 | Trạm y tế xã Hòa Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Bình - huyện Chi Lăng - tỉnh Lạng Sơn |
| 6547 | 20215 | Trạm y tế thị trấn N T Thái Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn N T Thái Bình - huyện Đình Lập - tỉnh Lạng Sơn |
| 6548 | 20236 | Trạm y tế xã Yên Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Bình - huyện Hữu Lũng - tỉnh Lạng Sơn |
| 6549 | 20243 | Trạm y tế xã Vân Nham | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vân Nham - huyện Hữu Lũng - tỉnh Lạng Sơn |
| 6550 | 20248 | Trạm y tế xã Yên Vượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Vượng - huyện Hữu Lũng - tỉnh Lạng Sơn |
| 6551 | 22061 | Trạm y tế phường Phong Hải | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Phong Hải, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh |
| 6552 | 22064 | Trạm y tế phường Minh Thành | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Minh Thành, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh |
| 6553 | 22074 | Trạm y tế xã Quảng La | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Quảng La, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
| 6554 | 22084 | Trạm y tế xã Đông Hải | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Đông Hải, huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh |
| 6555 | 83603 | Trạm Y tế xã An Thới | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp An Lợi, xã An Thới, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre |
| 6556 | 56139 | Trạm y tế xã Diên Toàn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diên Toàn, Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa |
| 6557 | 49053 | Trạm y tế xã TrHy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trhy - huyện Tây Giang - tỉnh Quảng Nam |
| 6558 | 45073 | Trạm Y tế Xã A Vao | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã A Vao - huyện Đa Krông - tỉnh Quảng Trị |
| 6559 | 49124 | Trạm y tế xã Trà Bui | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trà Bui - huyện Bắc Trà My - tỉnh Quảng Nam |
| 6560 | 52101 | Trạm y tế xã Mỹ Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Hiệp - huyện Phù Mỹ - tỉnh Bình Định |
| 6561 | 45709 | Trạm Y tế Xã Hải Định | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Định - huyện Hải Lăng - tỉnh Quảng Trị |
| 6562 | 49463 | Trạm y tế xã Ninh Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quế Ninh - Nông Sơn - Tỉnh Quảng Nam |
| 6563 | 42208 | Trạm y tế xã Thạch Ngọc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Ngọc - huyện Thạch Hà - tỉnh Hà Tĩnh |
| 6564 | 49494 | Trạm y tế xã Tiên Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiên Hà - huyện Tiên Phước - tỉnh Quảng Nam |
| 6565 | 46141 | Trạm y tế xã Vinh Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vinh Mỹ, Huyện Phú Lộc |
| 6566 | 48043 | Trạm y tế phường Phước Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 47 Hoàng Văn Thụ - Phước Ninh - Hải Châu - Đà Nẵng |
| 6567 | 44129 | Trạm y tế xã Võ Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Võ Ninh - huyện Quảng Ninh - tỉnh Quảng Bình |
| 6568 | 51169 | Trạm y tế thị trấn Chợ Chùa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Chợ Chùa - huyện Nghĩa Hành - tỉnh Quảng Ngãi |
| 6569 | 42023 | Trạm y tế phường Trần Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Trần Phú - thị xã Hà Tĩnh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 6570 | 42024 | Trạm y tế phường Nam Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Nam Hà - thị xã Hà Tĩnh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 6571 | 42025 | Trạm y tế phường Bắc Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Bắc Hà - thị xã Hà Tĩnh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 6572 | 94141 | Trạm y tế phường Vĩnh Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Phước - huyện Vĩnh Châu - tỉnh Sóc Trăng |
| 6573 | 95023 | Trạm y tế xã Phong Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phong Tân - huyện Giá Rai - tỉnh Bạc Liêu |
| 6574 | 38240 | Bệnh viện đa khoa huyện Thiệu Hóa | Tuyến 3 | Hạng 2 | Tiểu khu Bà Chè, Thị trấn Thiệu Hoá, Huyện Thiệu Hoá, Tỉnh Thanh Hoá |
| 6575 | 93087 | Trạm y tế xã Phú Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Tân, Châu Thành, Hậu Giang |
| 6576 | 1912 | Bệnh viện Châm cứu Trung ương | Tuyến 1 | Hạng 1 | 49 Thái Thịnh, Đống Đa |
| 6577 | 92011 | Bệnh viện đa khoa huyện Vĩnh Thạnh | Tuyến 3 | Hạng 2 | Huyện Vĩnh Thạnh, Thành phố Cần Thơ |
| 6578 | 15033 | Phòng khám đa khoa Phú Thọ thuộc chi nhánh công ty cổ phần thương mại và dịch vụ Hồng Phát | Tuyến 3 | Hạng 3 | 738, 740, 742 đường Yên Ninh, phường Minh Tân, TP Yên Bái, tỉnh Yên Bái |
| 6579 | 4001 | Trung tâm y tế thành phố Cao Bằng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Sông Bằng - TP Cao Bằng - Tỉnh Cao Bằng |
| 6580 | 31326 | Phòng khám đa khoa Vạn Phúc | Tuyến 3 | Hạng 4 | Tổ dân phố Trại (nhà bà Lê Thị Mùi), phường Thủy Đường, thành phố Thủy Nguyên, thành phố Hải PhòngXón Trại, xã Thủy Đường, huyện Thủy Nguyên, TP Hải Phòng |
| 6581 | 89187 | Trạm Y tế xã Vĩnh Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Vĩnh Lộc, xã Vĩnh Bình, huyện Châu Thành, tỉnh An Giang |
| 6582 | 93104 | Trạm Y tế phường Bình Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | KV Bình Thạnh B, P. Bình Thạnh, TX Long Mỹ, Hậu Giang |
| 6583 | 33079 | Phòng khám Đa khoa Thiên Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 2, Tổ dân cư số 3, TT Như Quỳnh, H.Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
| 6584 | 27181 | Phòng khám đa khoa Quang Việt | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phố Chờ - TT Chờ - huyện Yên Phong - tỉnh Bắc Ninh |
| 6585 | 45101 | Bệnh xá công an tỉnh Quảng Trị | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Đường Điện Biên Phủ - thành phố Đông Hà - Quảng Trị |
| 6586 | 33668 | Trạm y tế Xã Hồng Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Tiến, Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên |
| 6587 | 33669 | Trạm y tế xã Nhuế Dương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhuế Dương, Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên |
| 6588 | 33670 | Trạm y tế xã Ông Đình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ông Đình, Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên |
| 6589 | 33671 | Trạm y tế xã Thuần Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thuần Hưng, Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên |
| 6590 | 33672 | Trạm y tế xã Việt Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Việt Hòa, Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên |
| 6591 | 33673 | Trạm y tế xã Đông Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Ninh, Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên |
| 6592 | 33674 | Trạm y tế xã Chí Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chý Tân, Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên |
| 6593 | 33675 | Trạm y tế xã Thành Công | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thành Công, Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên |
| 6594 | 33700 | Trạm y tế xã Nghĩa Trụ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Trô, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên |
| 6595 | 33701 | Trạm y tế xã Thắng Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thắng Lợi, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên |
| 6596 | 33770 | Trạm y tế thị trấn Văn Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Văn Giang, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên |
| 6597 | 33771 | Trạm y tế xã Liên Nghĩa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liên Nghĩa, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên |
| 6598 | 33772 | Trạm y tế xã Mễ Sở | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mô Sở, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên |
| 6599 | 33775 | Trạm y tế xã Tân Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Tiến, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên |
| 6600 | 33776 | Trạm y tế xã Vĩnh Khúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Khóc, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên |
| 6601 | 33777 | Trạm y tế xã Xuân Quan | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Quan, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên |
| 6602 | 33779 | Trạm y tế xã Phụng Công | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phông Công, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên |
| 6603 | 33880 | Trạm y tế Xã Trung Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Hưng, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên |
| 6604 | 22210 | Trạm y tế phường Vàng Danh | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Vàng Danh, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh |
| 6605 | 42026 | Trạm y tế phường Tân Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tân Giang - thị xã Hà Tĩnh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 6606 | 42027 | Trạm y tế phường Đại Nài | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đại Nài - thị Xã Hà Tĩnh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 6607 | 42028 | Trạm y tế phường Hà Huy Tập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hà Huy Tập - thị xã Hà Tĩnh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 6608 | 42029 | Trạm y tế xã Thạch Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Trung - thành phố Hà Tĩnh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 6609 | 42030 | Trạm y tế phường Thạch Quí | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thạch Quý - thị xã Hà Tĩnh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 6610 | 42031 | Trạm y tế phường Thạch Linh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thạch Linh - thị xã Hà Tĩnh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 6611 | 42032 | Trạm y tế phường Văn Yên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Văn Yên - thị xã Hà Tĩnh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 6612 | 42035 | Trạm y tế xã Đồng Môn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Môn - Thành phố Hà Tĩnh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 6613 | 42036 | Trạm y tế xã Thạch Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Hưng - thành phố Hà Tĩnh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 6614 | 42037 | Trạm y tế xã Thạch Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Bình - thành phố Hà Tĩnh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 6615 | 42314 | Trạm y tế phường Nguyễn Du | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ dân phố 2, P Nguyễn Du, TP Hà Tĩnh |
| 6616 | 27179 | Phòng khám đa khoa Phúc An | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Đình Bảng, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
| 6617 | 74198 | Phòng khám đa khoa Sài Gòn Bàu Bàng thuộc Công ty TNHH MTV Bệnh viện đa khoa Sài Gòn Bàu Bàng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thửa đất 2475, tờ bản đồ số 43, Khu tái định cư Bàu Bàng, thị trấn Lai Uyên, H. Bàu Bàng, Bình Dương |
| 6618 | 14241 | Trạm Y tế xã Tân Lang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Lang, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La |
| 6619 | 51223 | Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Quảng Ngãi | Tuyến 2 | Hạng 2 | 184 Hùng Vương, P.Trần Phú, TP.Quảng Ngãi |
| 6620 | 37088 | Phòng khám đa khoa tư nhân Xuân Hòa trực thuộc Công ty TNHH Y Dược Trường Thi | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đường 1A , Thôn Xuân Hòa, Xã Gia Xuân, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình |
| 6621 | 37087 | Phòng khám Đa khoa Việt Đức trực thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Việt Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phố Trì Chính, TT Phát Diệm, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình |
| 6622 | 80234 | Phòng khám chuyên khoa Nội tổng hợp Khu Công nghiệp Long Hậu | Tuyến 4 | Hạng 4 | ấp 3, xã Long Hậu, huyện Cần Giuộc,Long An |
| 6623 | 74197 | Bệnh viện đa khoa Quốc tế Becamex | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu Gò Cát, phường Lái Thiêu, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương |
| 6624 | 95078 | Bệnh viện Đa khoa Thanh Vũ Medic Bạc Liêu | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 02DN, đường tránh Quốc lộ 1A, Khóm 1, Phường 7, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
| 6625 | 75281 | Phòng khám đa khoa Ái Nghĩa Long Khánh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 505 đường Hồ Thị Hương - xã Bàu Trâm - TP. Long Khánh- Đồng Nai |
| 6626 | 51220 | Trạm y tế Công ty TNHH Doosan Enerbility Việt Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Khu kinh tế Dung Quất, xã Bình Thuận, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi |
| 6627 | 36062 | Phòng khám đa khoa Hoành Sơn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Hoành Sơn , huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định |
| 6628 | 46209 | Bệnh xá Công an thành phố Huế | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 21 Phan Đình Phùng |
| 6629 | 1235 | Bệnh viện đa khoa An Việt | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 1E đường Trường Chinh, phường Phương Liệt, quận Thanh Xuân, Hà Nội |
| 6630 | 36060 | Phòng khám chuyên khoa HIV/AIDS và điều trị nghiện chất thuộc Trung tâm kiểm soát bệnh tật tỉnh Nam Định | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Số 162, Trần Nhật Duật, phường Trần Tế Xương, TP Nam Định |
| 6631 | 38070 | Bệnh viện đa khoa huyện Như Xuân | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị trấn Yên Cát - Huyện Như Xuân - Tỉnh Thanh Hoá |
| 6632 | 33993 | Trạm Y tế Phường Nhân Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Nhân hòa, TX Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên |
| 6633 | 33881 | Trạm y tế xã Minh Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Châu, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên |
| 6634 | 33882 | Trạm y tế xã Lý Thường Kiệt | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lý Thường Kiệt, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên |
| 6635 | 33883 | Trạm y tế thị trấn Yên Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Yên Mỹ, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên |
| 6636 | 33884 | Trạm y tế xã Tân Việt | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Việt, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên |
| 6637 | 33885 | Trạm y tế Xã Trung Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Hòa, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên |
| 6638 | 33886 | Trạm y tế xã Tân Lập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Lập, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên |
| 6639 | 33887 | Trạm y tế xã Liêu Xá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liêu Xá, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên |
| 6640 | 33890 | Trạm y tế xã Đồng Than | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Than, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên |
| 6641 | 33891 | Trạm y tế xã Yên Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Phú, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên |
| 6642 | 33892 | Trạm y tế xã Yên Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Hòa, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên |
| 6643 | 33893 | Trạm y tế xã Việt Cường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Việt Cường, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên |
| 6644 | 33894 | Trạm y tế xã Thanh Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Long, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên |
| 6645 | 33895 | Trạm y tế xã Ngọc Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Long, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên |
| 6646 | 33896 | Trạm y tế xã Hoàn Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoàn Long, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên |
| 6647 | 33912 | Trạm y tế xã Hòa Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Phong, Huyện Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên |
| 6648 | 33990 | Trạm y tế xã Xuân Dục | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Dục, TX Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên |
| 6649 | 22233 | Trạm y tế xã Yên Than | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Yên Than, huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh |
| 6650 | 22236 | Trạm y tế xã Tiên Lãng | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Tiên Lãng, huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh |
| 6651 | 22253 | Trạm y tế xã Tân Bình | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Tân Bình, huyện Đầm Hà, tỉnh Quảng Ninh |
| 6652 | 22254 | Trạm y tế xã Quảng Tân | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Quảng Tân, huyện Đầm Hà, tỉnh Quảng Ninh |
| 6653 | 22282 | Trạm y tế phường Đông Mai | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Đông Mai, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh |
| 6654 | 22293 | Trạm y tế phường Yên Giang | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Yên Giang, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh |
| 6655 | 22296 | Trạm y tế phường Trưng Vương | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Trưng Vương, thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh |
| 6656 | 22300 | Trạm y tế thị trấn Quảng Hà | Tuyến 4 | Hạng 4 | Khu Đại Điền Nam, thị trấn Quảng Hà, huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh |
| 6657 | 67001 | Trung tâm Y tế H.Đắk Glong | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Quảng Khê - H.Đắk Glong - Tỉnh Đăk Nông |
| 6658 | 49434 | Trạm y tế xã Bình Phục | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Phục - huyện Thăng Bình - tỉnh Quảng Nam |
| 6659 | 34082 | Trạm y tế Xã HòA Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Tiến - huyện Hưng Hà - tỉnh Thái Bình |
| 6660 | 34167 | Trạm y tế xã Thụy Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thụy Hưng - huyện Thái Thụy - tỉnh Thái Bình |
| 6661 | 34199 | Trạm y tế xã Mỹ Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Lộc - huyện Thái Thụy - tỉnh Thái Bình |
| 6662 | 34240 | Trạm y tế xã Nam Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Phú - huyện Tiền Hải - tỉnh Thái Bình |
| 6663 | 34269 | Trạm y tế xã Vũ Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vũ Hòa - huyện Kiến Xương - tỉnh Thái Bình |
| 6664 | 35067 | Bệnh viện lao và bệnh phổi | Tuyến 2 | Hạng 3 | Phường Liêm Chính, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam |
| 6665 | 35080 | Trạm y tế xã Hòa Hậu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Hâu, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam |
| 6666 | 36712 | Trạm y tế xã Nghĩa Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Phong - huyện Nghĩa Hưng - tỉnh Nam Định |
| 6667 | 37307 | Trạm y tế xã Xích Thổ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã XýCH THổ, Huyện NHO Quan, Tỉnh Ninh Bình |
| 6668 | 37408 | Trạm y tế xã Gia Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Gia Xuân, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình |
| 6669 | 37701 | Bệnh viện đa khoa huyện Kim Sơn | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị trấn Phát Diệm, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình |
| 6670 | 37805 | Trạm y tế xã Khánh Cư | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Cư, Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình |
| 6671 | 38075 | Trạm y tế xã Nam Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Xuân - huyện Quan Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 6672 | 8120 | Bệnh viện Đa khoa 153 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số nhà 112, tổ 12, phường Tân Hà, TP Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
| 6673 | 83042 | Trung tâm Y tế huyện Ba Tri | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | QL 57C, khu phố 5, thị trấn Ba Tri, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre |
| 6674 | 24279 | Bệnh viện Ung bướu tỉnh Bắc Giang | Tuyến 2 | Hạng 2 | Xã Tân Mỹ, thành phố Bắc Giạng, tỉnh Bắc Giang |
| 6675 | 38210 | Bệnh viện đa khoa huyện Hậu Lộc | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị trấn Hậu Lộc - Huyện Hậu Lộc - Tỉnh Thanh Hoá |
| 6676 | 38100 | Bệnh viện đa khoa huyện Cẩm Thủy | Tuyến 3 | Hạng 2 | Tổ dân phố Đại Quang, Thị trấn Phong Sơn, Huyện Cẩm Thủy, Tỉnh Thanh Hóa |
| 6677 | 33994 | Trạm y tế xã Cẩm Xá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cẩm Xá, Huyện Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên |
| 6678 | 33995 | Trạm y tế xã Dương Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dương Quang, Huyện Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên |
| 6679 | 33998 | Trạm y tế xã Hưng Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Long, Huyện Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên |
| 6680 | 22304 | Trạm y tế phường Quảng Yên | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Quảng Yên, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh |
| 6681 | 24016 | Ban y tế Công an tỉnh | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | TP Bắc Giang - Tỉnh Bắc Giang |
| 6682 | 38130 | Bệnh viện đa khoa huyện Vĩnh Lộc | Tuyến 3 | Hạng 2 | Khu 3 - Thị trấn Vĩnh Lộc - Huyện Vĩnh Lộc - Tỉnh Thanh Hoá |
| 6683 | 38142 | Trạm y tế xã Quang Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Trung - huyện Ngọc Lặc - tỉnh Thanh Hoá |
| 6684 | 38248 | Trạm y tế xã Vĩnh Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Hưng - huyện Vĩnh Lộc - tỉnh Thanh Hoá |
| 6685 | 38299 | Trạm y tế thị trấn Lam Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Lam Sơn - huyện Thọ Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
| 6686 | 38429 | Trạm y tế xã Hoằng Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoằng Xuân - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 6687 | 38454 | Trạm y tế xã Hoằng Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoằng Thắng - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 6688 | 38464 | Trạm y tế xã Hoằng Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoằng Châu - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 6689 | 38630 | Trạm y tế xã Quảng Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Long - huyện Quảng Xương - tỉnh Thanh Hoá |
| 6690 | 40012 | Trung tâm y tế huyện Tân Kỳ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Tân Kỳ - Tỉnh Nghệ An |
| 6691 | 40082 | Trạm y tế xã Nghi Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm 13 - Xã Nghi Phú - TP Vinh - tỉnh Nghệ An |
| 6692 | 40138 | Trạm y tế xã Hữu Kiệm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hữu Kiệm - huyện Kỳ Sơn - tỉnh Nghệ An |
| 6693 | 40200 | Trạm y tế xã Đồng Hợp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Hợp - huyện Quỳ Hợp - tỉnh Nghệ An |
| 6694 | 40289 | Trạm y tế xã Hương Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hương Sơn - huyện Tân Kỳ - tỉnh Nghệ An |
| 6695 | 40330 | Trạm y tế xã Diễn Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Xuân - huyện Diễn Châu - tỉnh Nghệ An |
| 6696 | 40364 | Trạm y tế xã Phúc Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phúc Thành - huyện Yên Thành - tỉnh Nghệ An |
| 6697 | 40451 | Trạm y tế xã Thanh Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Hà - huyện Thanh Chương - tỉnh Nghệ An |
| 6698 | 01A65 | Trạm y tế phường Tràng Tiền (TTYT Hoàn Kiếm) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tầng 3-4-5, số 29 Hàng Khay, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, HN |
| 6699 | 35107 | Trạm y tế Thị trấn Kiện Khê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Kiện Khê, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam |
| 6700 | 35115 | Trạm y tế xã Phù Vân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phù Vân, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam |
| 6701 | 64278 | Bệnh viện Nhi tỉnh Gia Lai | Tuyến 2 | Hạng 2 | Xã Trà Đa, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
| 6702 | 22266 | Trạm y tế phường Ninh Dương | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Ninh Dương, Thành phố Móng Cái,Tỉnh Quảng Ninh |
| 6703 | 22267 | Trạm y tế phường Trần Phú | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Trần Phú, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh |
| 6704 | 22269 | Trạm y tế phường Ka Long | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Ka Long, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh |
| 6705 | 35150 | Trung tâm y tế thành phố Phủ Lý | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Lam Hạ - TP Phủ Lý - Hà Nam |
| 6706 | 94029 | Bệnh viện chuyên khoa Sản Nhi | Tuyến 2 | Hạng 2 | 645 Tôn Đức Thắng, P5, TP Sóc Trăng |
| 6707 | 40465 | Trạm y tế xã Nghi Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Lâm - huyện Nghi Lộc - tỉnh Nghệ An |
| 6708 | 40515 | Trạm y tế thị trấn Hưng Nguyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Hưng Nguyên - huyện Hưng Nguyên - tỉnh Nghệ An |
| 6709 | 40557 | Trạm y tế xã Hùng Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hùng Thanh - huyện Yên Thành - nghệ An |
| 6710 | 42046 | Trạm y tế xã Sơn Hồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Hồng - huyện Hương Sơn - tỉnh Hà Tĩnh |
| 6711 | 42086 | Trạm y tế xã Tùng ảnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tùng ảnh - huyện Đức Thọ - tỉnh Hà Tĩnh |
| 6712 | 42113 | Trạm y tế xã Hương Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hương Minh - huyện Vũ Quang - tỉnh Hà Tĩnh |
| 6713 | 42212 | Trạm y tế xã Thạch Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Thắng - thành phố Hà Tĩnh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 6714 | 42249 | Trạm y tế xã Cẩm Lạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cẩm Lạc - huyện Cẩm Xuyên - tỉnh Hà Tĩnh |
| 6715 | 44040 | Trạm y tế Xã Trung Hóa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Hóa - huyện Minh Hóa - tỉnh Quảng Bình |
| 6716 | 44082 | Trạm y tế xã Quảng Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Thanh - huyện Quảng Trạch - tỉnh Quảng Bình |
| 6717 | 48004 | Trung tâm Y tế quận Thanh Khê | Tuyến 3 | Hạng 2 | K62/32 Hà Huy Tập - Thanh Khê - Đà Nẵng |
| 6718 | 48076 | Bệnh viện Phục hồi chức năng Thành phố Đà Nẵng | Tuyến 2 | Hạng 2 | Đường Đinh Gia Trinh - phường Hòa Xuân - quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng |
| 6719 | 49052 | Trạm y tế xã A Xan | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã A Xan - huyện Tây Giang - tỉnh Quảng Nam |
| 6720 | 49079 | Trạm y tế xã Zuôich | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Zuôich - huyện Nam Giang - tỉnh Quảng Nam |
| 6721 | 93019 | Trạm Y tế phường Vĩnh Tường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | KV Bình Hòa - phường Vĩnh Tường - Thị xã Long Mỹ - Hậu Giang |
| 6722 | 31107 | Trạm y tê xã Bạch Đằng. | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bạch Đằng - TP Thuỷ Nguyên - TP Hải Phòng |
| 6723 | 31115 | Trạm y tế phường Trần Hưng Đạo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Trần Hưng Đạo - TP Thuỷ Nguyên - TP Hải Phòng |
| 6724 | 31123 | Trạm y tế phường Nam Triệu Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Nam Triệu Giang - TP Thuỷ Nguyên - TP Hải Phòng |
| 6725 | 31126 | Trạm y tế phường Lập Lễ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ dân phố Bảo Kiếm, phường Lập Lễ, thành phố Thuỷ Nguyên, thành phố Hải Phòng |
| 6726 | 31133 | Trạm y tế phường Hoa Động | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ dân phố Cổng Đất, phường Hoa Động, thành phố Thuỷ Nguyên, thành phố Hải Phòng |
| 6727 | 31181 | Trạm y tế xã Bát Trang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bát Trang - huyện An Lão - TP Hải Phòng |
| 6728 | 31184 | Trạm y tế xã Trường Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trường Thành - huyện An Lão - TP Hải Phòng |
| 6729 | 31187 | Trạm y tế xã Quang Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Trung - huyện An Lão - TP Hải Phòng |
| 6730 | 31188 | Trạm y tế xã Quốc Tuấn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quốc Tuấn - huyện An Lão - TP Hải Phòng |
| 6731 | 31193 | Trạm y tế xã Thái Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thái Sơn - huyện An Lão - TP Hải Phòng |
| 6732 | 31197 | Trạm y tế xã An Thọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Thọ - huyện An Lão - TP Hải Phòng |
| 6733 | 37054 | Trạm y tế Thị trấn Yên Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Yên Thịnh, Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình |
| 6734 | 37056 | Trạm y tế xã Khánh Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Yên Thượng, Xã Khánh Thịnh, Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình |
| 6735 | 91042 | BVĐK QUỐC TẾ VINMEC PHÚ QUỐC | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu Bãi Dài, xã Gành Dầu, TP. Phú Quốc |
| 6736 | 91043 | Trạm y tế xã Tân Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ 2, ấp Tân Hòa, xã Tân Hòa, huyện Tân Hiệp, tỉnh Kiên Giang |
| 6737 | 67084 | Bệnh xá Quân dân y Trung Đoàn 726/Binh đoàn 16 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Quảng Trực - Huyện Tuy Đức - Tính Đắk Nông |
| 6738 | 75278 | Phòng khám đa khoa Duy Khang | Tuyến 3 | Hạng 3 | A1-9, A1-10 khu Chợ Mới - TT Long Thành - huyện Long Thành- Đồng Nai |
| 6739 | 92121 | Phòng khám Đa khoa Ngọc Thạch | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 187, đường Lê Hồng Phong, P Trà An, Q Bình Thủy, TP Cần Thơ |
| 6740 | 38008 | Trạm y tế phường Trường Thi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Trường Thi - TP Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
| 6741 | 38037 | Trạm y tế phường Ba Đình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Ba Đình - thị Xã Bỉm Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 6742 | 38039 | Trạm y tế phường Ngọc Trạo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Ngọc Trạo - thị Xã Bỉm Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 6743 | 38047 | Trạm y tế phường Quảng Cư | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Quảng Cư - thị Xã Sầm Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 6744 | 26011 | Bệnh viện Tâm thần tỉnh Vĩnh Phúc | Tuyến 2 | Hạng 3 | Phường Định Trung - TP Vĩnh Yên - Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 6745 | 27055 | Trạm y tế phường Phố Mới | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Phố Mới, thị xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
| 6746 | 27056 | Trạm y tế xã Việt Thống | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Việt Thống, thị xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
| 6747 | 27057 | Trạm y tế phường Đại Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Đại Xuân, thị xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
| 6748 | 27059 | Trạm y tế phường Nhân Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Nhân Hòa, thị xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
| 6749 | 27060 | Trạm y tế phường Bằng An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Bằng An, thị xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
| 6750 | 56114 | Trạm y tế xã Khánh Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Bình, Huyện Khánh Vĩnh, Tỉnh Khánh Hòa |
| 6751 | 56117 | Trạm y tế xã Khánh Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Thượng, Huyện Khánh Vĩnh, Tỉnh Khánh Hòa |
| 6752 | 56119 | Trạm y tế xã Sông Cầu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sông Cầu, Huyện Khánh Vĩnh, Tỉnh Khánh Hòa |
| 6753 | 56121 | Trạm y tế xã Cầu Bà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cầu Bà, Huyện Khánh Vĩnh, Tỉnh Khánh Hòa |
| 6754 | 56125 | Trạm y tế xã Sơn Thái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Thái, Huyện Khánh Vĩnh, Tỉnh Khánh Hòa |
| 6755 | 56126 | Trạm y tế xã Thị trấn Diên Khánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Diên Khánh, Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa |
| 6756 | 56127 | Trạm y tế xã Diên Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diên Lâm, Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa |
| 6757 | 56128 | Trạm y tế xã Diên Điền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diên Điền, Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa |
| 6758 | 56132 | Trạm y tế xã Diên Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diên Phú, Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa |
| 6759 | 56133 | Trạm y tế xã Diên Thọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diên Thọ, Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa |
| 6760 | 56135 | Trạm y tế xã Diên Lạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diên Lạc, Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa |
| 6761 | 56136 | Trạm y tế xã Diên Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diên Tân, Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa |
| 6762 | 56137 | Trạm y tế xã Diên Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diên Hòa, Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa |
| 6763 | 56140 | Trạm y tế xã Diên An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diên An, Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa |
| 6764 | 56143 | Trạm y tế xã Suối Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Suối Hiệp, Huyện Diên Khánh , Tỉnh Khánh Hòa |
| 6765 | 44133 | Trạm y tế xã Gia Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Gia Ninh - huyện Quảng Ninh - tỉnh Quảng Bình |
| 6766 | 44134 | Trạm y tế xã Trường Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trường Xuân - huyện Quảng Ninh - tỉnh Quảng Bình |
| 6767 | 44135 | Trạm y tế xã Hiền Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hiền Ninh - huyện Quảng Ninh - tỉnh Quảng Bình |
| 6768 | 44137 | Trạm y tế xã Xuân Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Ninh - huyện Quảng Ninh - tỉnh Quảng Bình |
| 6769 | 44139 | Trạm y tế xã Vạn Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vạn Ninh - huyện Quảng Ninh - tỉnh Quảng Bình |
| 6770 | 44140 | Trạm y tế thị trấn NT Lệ Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Nt Lệ Ninh - huyện Lệ Thủy - tỉnh Quảng Bình |
| 6771 | 44143 | Trạm y tế xã Ngư Thủy Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngư Thuỷ Bắc - huyện Lệ Thủy - tỉnh Quảng Bình |
| 6772 | 44144 | Trạm y tế xã Hoa Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoa Thủy - huyện Lệ Thủy - tỉnh Quảng Bình |
| 6773 | 44145 | Trạm y tế xã Thanh Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Thủy - huyện Lệ Thủy - tỉnh Quảng Bình |
| 6774 | 44146 | Trạm y tế xã An Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Thủy - huyện Lệ Thủy - tỉnh Quảng Bình |
| 6775 | 44148 | Trạm y tế xã Cam Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cam Thủy - huyện Lệ Thủy - tỉnh Quảng Bình |
| 6776 | 44150 | Trạm y tế xã Sơn Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Thủy - huyện Lệ Thủy - tỉnh Quảng Bình |
| 6777 | 44153 | Trạm y tế xã Liên Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liên Thủy - huyện Lệ Thủy - tỉnh Quảng Bình |
| 6778 | 44154 | Trạm y tế xã Hưng Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Thủy - huyện Lệ Thủy - tỉnh Quảng Bình |
| 6779 | 44155 | Trạm y tế xã Dương Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dương Thủy - huyện Lệ Thủy - tỉnh Quảng Bình |
| 6780 | 44157 | Trạm y tế xã Phú Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Thủy - huyện Lệ Thủy - tỉnh Quảng Bình |
| 6781 | 44158 | Trạm y tế xã Xuân Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Thủy - huyện Lệ Thủy - tỉnh Quảng Bình |
| 6782 | 44159 | Trạm y tế xã Mỹ Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Thủy - huyện Lệ Thủy - tỉnh Quảng Bình |
| 6783 | 44162 | Trạm y tế xã Sen Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sen Thủy - huyện Lệ Thủy - tỉnh Quảng Bình |
| 6784 | 44163 | Trạm y tế xã Thái Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thái Thủy - huyện Lệ Thủy - tỉnh Quảng Bình |
| 6785 | 48079 | Trạm y tế phường Hòa Hiệp Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 23B Nguyễn Phước Chu - Hòa Hiệp Bắc - Liên Chiểu - Đà Nẵng |
| 6786 | 48082 | Trạm y tế phường Hòa Thuận Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 03 - Nguyễn Trác - Hòa Thuận Tây - Hải Châu - Đà Nẵng |
| 6787 | 48084 | Trạm y tế phường Hòa Cường Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ 156 Hòa Cường Bắc - Hải Châu - Đà Nẵng |
| 6788 | 48085 | Trạm y tế phường Hòa Cường Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 499 - Núi Thành - Hòa Cường Nam - Hải Châu - Đà Nẵng |
| 6789 | 48088 | Trạm y tế phường Khuê Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ 105- Khuê Trung - Cẩm Lệ - Đà Nẵng |
| 6790 | 48090 | Trạm y tế phường Hòa Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ 35 - Hòa Xuân - Cẩm Lệ - Đà Nẵng |
| 6791 | 48098 | Trạm Y tế cơ quan - Tổng Công ty CP Dệt may Hoà Thọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 36 Ông Ích Đường - Cẩm Lệ - Đà Nẵng |
| 6792 | 48116 | Trạm Y tế - Công ty Cổ phần Dệt may 29/3 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 60 Đường Mẹ Nhu - Thanh Khê - Đà Nẵng |
| 6793 | 48120 | Bệnh viện Chỉnh hình và Phục hồi chức năng Đà Nẵng | Tuyến 2 | Hạng 2 | 95 Quang Trung - Thạch Thang - Hải Châu - Đà Nẵng |
| 6794 | 48128 | Trung tâm y tế Huyện Hòa Vang | Tuyến 3 | Hạng 2 | xã Hòa Nhơn - Hòa Vang - Đà Nẵng |
| 6795 | 48186 | Phòng khám đa khoa Phước An | Tuyến 3 | Hạng 4 | 104 Hoàng Văn Thụ - Hải Châu - Đà Nẵng |
| 6796 | 51174 | Trạm y tế xã Hành Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hành Đức - huyện Nghĩa Hành - tỉnh Quảng Ngãi |
| 6797 | 51175 | Trạm y tế xã Hành Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hành Minh - huyện Nghĩa Hành - tỉnh Quảng Ngãi |
| 6798 | 51176 | Trạm y tế xã Hành Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hành Phước - huyện Nghĩa Hành - tỉnh Quảng Ngãi |
| 6799 | 51177 | Trạm y tế xã Đức Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Thắng - huyện Mộ Đức - tỉnh Quảng Ngãi |
| 6800 | 51179 | Trạm y tế xã Đức Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Hiệp - huyện Mộ Đức - tỉnh Quảng Ngãi |
| 6801 | 51180 | Trạm y tế xã Đức Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Thạnh - huyện Mé Đức - tỉnh Quảng Ngãi |
| 6802 | 51181 | TYT phường Nguyễn Nghiêm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Nguyễn Nghiêm - thị xã Đức Phổ - tỉnh Quảng Ngãi |
| 6803 | 51184 | Trạm y tế thị trấn Ba Tơ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Ba Tơ - huyện Ba Tơ - tỉnh Quảng Ngãi |
| 6804 | 51185 | Trạm y tế Xã Ba Điền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ba Điền - huyện Ba Tơ - tỉnh Quảng Ngãi |
| 6805 | 51186 | Trạm y tế xã Ba Vinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ba Vinh - huyện Ba Tơ - tỉnh Quảng Ngãi |
| 6806 | 51188 | Trạm y tế xã Ba Động | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ba Động - huyện Ba Tơ - tỉnh Quảng Ngãi |
| 6807 | 51189 | Trạm y tế xã Ba Dinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ba Dinh - huyện Ba Tơ - tỉnh Quảng Ngãi |
| 6808 | 51190 | Trạm y tế xã Ba Liên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ba Liên - huyện Ba Tơ - tỉnh Quảng Ngãi |
| 6809 | 51191 | Trạm y tế xã Ba Ngạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ba Ngạc - huyện Ba Tơ - tỉnh Quảng Ngãi |
| 6810 | 51192 | Trạm y tế xã Ba Khâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ba Khâm - huyện Ba Tơ - tỉnh Quảng Ngãi |
| 6811 | 51195 | Trạm y tế xã Ba Tiêu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ba Tiêu - huyện Ba Tơ - tỉnh Quảng Ngãi |
| 6812 | 51196 | Trạm y tế xã Ba Trang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ba Trang - huyện Ba Tơ - tỉnh Quảng Ngãi |
| 6813 | 51199 | Trạm y tế xã Ba Vì | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ba Vì - huyện Ba Tơ - tỉnh Quảng Ngãi |
| 6814 | 51200 | Trạm y tế xã Ba Lế | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ba Lõ - huyện Ba Tơ - tỉnh Quảng Ngãi |
| 6815 | 51201 | Trạm y tế xã Ba Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ba Nam - huyện Ba Tơ - tỉnh Quảng Ngãi |
| 6816 | 51203 | Trung tâm Mắt tỉnh Quảng Ngãi | Tuyến 2 | Hạng 3 | 198 Nguyễn Trãi - TP Quảng Ngãi - Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6817 | 56146 | Trạm y tế xã Suối Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Suối Tân, Huyện Cam Lâm, Tỉnh Khánh Hòa |
| 6818 | 56150 | Trạm y tế xã Sơn Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Hiệp, Huyện Khánh Sơn, Tỉnh Khánh Hòa |
| 6819 | 56152 | Trạm y tế xã Sơn Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Trung, Huyện Khánh Sơn, Tỉnh Khánh Hòa |
| 6820 | 56154 | Trạm y tế xã Ba Cụm Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ba Cụm Nam, Huyện Khánh Sơn, Tỉnh Khánh Hòa |
| 6821 | 56158 | Trung tâm y tế huyện Cam Lâm | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị trấn Cam Đức, Huyện Cam Lâm, Tỉnh Khánh Hòa |
| 6822 | 56165 | Phòng khám đa khoa khu vực Ninh Sim | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tân Khánh, Ninh Sim, Thị xã Ninh Hoà |
| 6823 | 56167 | Phòng khám đa khoa khu vực Tu Bông | Tuyến 3 | Hạng 4 | Xã Vạn Long, Huyện Vạn Ninh, Tỉnh Khánh Hòa |
| 6824 | 56168 | Phòng khám đa khoa khu vực Diên Phước | Tuyến 3 | Hạng 4 | Xã Diên Phước, Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa |
| 6825 | 56171 | Phòng khám đa khoa khu vực Khánh Bình | Tuyến 3 | Hạng 4 | Xã Khánh Bình, Khánh Vĩnh |
| 6826 | 56173 | Phòng khám đa khoa khu vực Suối Tân | Tuyến 3 | Hạng 4 | Xã Suối Tân, Huyện Cam Lâm, Tỉnh Khánh Hòa |
| 6827 | 56175 | Bệnh viện Đa khoa KV Ninh Hòa | Tuyến 2 | Hạng 2 | Tổ dân phè 16, Phường Ninh Hiệp, Thị xã Ninh Hòa, Tỉnh Khánh Hòa |
| 6828 | 56176 | Bệnh viện Đa khoa KV Cam Ranh | Tuyến 2 | Hạng 2 | 97 Nguyễn Thái Học, Phường Cam Lộc, Thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa |
| 6829 | 56177 | Bệnh viện 22-12 | Tuyến 3 | Hạng 3 | 34/4, Nguyễn Thiện Thuật, Nha Trang, Khánh Hòa |
| 6830 | 44164 | Trạm y tế xã Kim Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Thủy - huyện Lệ Thủy - tỉnh Quảng Bình |
| 6831 | 44165 | Trạm y tế xã Trường Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trường Thủy - huyện Lệ Thủy - tỉnh Quảng Bình |
| 6832 | 44171 | Bệnh viện Hữu Nghị Quảng Bình | Tuyến 3 | Hạng 3 | Hữu Nghị - Phường Bắc Lý - TP Đồng Hới - Quảng Bình |
| 6833 | 44175 | Phòng khám đa khoa khu vực Thanh Lạng | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Hóa - Huyện Tuyên Hoá - Tỉnh Quảng Bình |
| 6834 | 44201 | Trạm y tế xã Mai Hóa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mai Hóa - huyện Tuyên Hóa - tỉnh Quảng Bình |
| 6835 | 44802 | Trạm y tế phường Đồng Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đồng Phú - TP Đồng Hới - tỉnh Quảng Bình |
| 6836 | 44804 | Trạm y tế phường Nam Lý | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Nam Lý - TP Đồng Hới - tỉnh Quảng Bình |
| 6837 | 44806 | Trạm y tế phường Hải Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hải Thành - TP Đồng Hới - tỉnh Quảng Bình |
| 6838 | 44812 | Trạm y tế xã Lộc Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lộc Ninh - TP Đồng Hới - tỉnh Quảng Bình |
| 6839 | 44814 | Trạm y tế xã Thuận Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thuận Đức - TP Đồng Hới - tỉnh Quảng Bình |
| 6840 | 45002 | Trung tâm y tế thị xã Quảng Trị | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Xã Quảng Trị - Tỉnh Quảng Trị |
| 6841 | 45005 | Trung tâm y tế huyện Cam Lộ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Cam Lộ - Tỉnh Quảng Trị |
| 6842 | 45006 | Trung tâm y tế huyện Triệu Phong | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Triệu Phong - Tỉnh Quảng Trị |
| 6843 | 45007 | Trung tâm y tế huyện Hải Lăng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Hải Lăng - Tỉnh Quảng Trị |
| 6844 | 45009 | Trung tâm y tế huyện Đakrông | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Đa Krông - Tỉnh Quảng Trị |
| 6845 | 45010 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị | Tuyến 2 | Hạng 1 | 266 Hùng Vương, Phường Đông Lương, Thành phố Đông Hà |
| 6846 | 45012 | Phòng QL sức khoẻ cán bộ tỉnh Q.Trị | Tuyến 2 | Hạng 2 | TP Đông Hà - Quảng Trị |
| 6847 | 49001 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Nam | Tuyến 2 | Hạng 1 | đường Nguyễn Du - TP Tam Kỳ - Tỉnh Quảng Nam |
| 6848 | 49002 | Trung tâm Y tế Thành phố Hội An | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 04 Trần Hưng Đạo, phường Sơn Phong, thành phố Hội An, tỉnh Quảng Nam và 153 đường Lý Thường Kiệt, phường Sơn Phong, thành phố Hội An, tỉnh Quảng Nam |
| 6849 | 49003 | Trung tâm Y tế huyện Đông Giang | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Prao - huyện Đông Giang - Tỉnh Quảng Nam |
| 6850 | 49004 | Bệnh viện đa khoa khu vực miền núi phía Bắc Quảng Nam | Tuyến 2 | Hạng 1 | Thị Trấn ái Nghĩa - Huyện Đại Lộc - Tỉnh Quảng Nam |
| 6851 | 49009 | Trung tâm Y tế huyện Thăng Bình | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Hà Lam - huyện Thăng Bình - Tỉnh Quảng Nam |
| 6852 | 49011 | Trung tâm Y tế huyện Hiệp Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Tân An - huyện Hiệp Đức - Tỉnh Quảng Nam |
| 6853 | 49012 | Trung tâm Y tế huyện Tiên Phước | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tiên Kỳ - huyện Tiên Phước - Tỉnh Quảng Nam |
| 6854 | 49015 | Bệnh viện Y học cổ truyền Quảng Nam | Tuyến 2 | Hạng 3 | TP Tam Kỳ - Tỉnh Quảng Nam |
| 6855 | 49017 | Trung tâm Y tế huyện Phú Ninh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Phú Thịnh - huyện Phú Ninh - Tỉnh Quảng Nam |
| 6856 | 49018 | Trung tâm Y tế huyện Nam Trà My | Tuyến 3 | Hạng 3 | Trà Mai - huyện Nam Trà My - Tỉnh Quảng Nam |
| 6857 | 49022 | Trạm y tế phường Tân Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tân Thạnh - TP Tam Kỳ - tỉnh Quảng Nam |
| 6858 | 49024 | Trạm y tế phường An Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường An Mỹ - TP Tam Kỳ - tỉnh Quảng Nam |
| 6859 | 51205 | PKĐK cơ sở 2 thuộc TTYT QDY kết hợp huyện Lý Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Huyện Lý Sơn Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6860 | 51207 | Bệnh xá Đặng Thuỳ Trâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phổ Cường - huyện Đức Phổ - Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6861 | 51208 | Phòng khám đa khoa khu vực Tịnh Khê | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Tịnh Khê - TP Quảng Ngãi |
| 6862 | 51212 | Trạm y tế xã Sơn Liên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Liên - huyện Sơn Tây - tỉnh Quảng Ngãi |
| 6863 | 51213 | Trạm y tế xã Sơn Màu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Màu - huyện Sơn Tây - tỉnh Quảng Ngãi |
| 6864 | 51214 | Bệnh viện Nội tiết tỉnh Quảng Ngãi | Tuyến 2 | Hạng 3 | 974 Quang Trung - TP Quảng Ngãi - Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6865 | 51215 | Bệnh viện Mắt kỹ thuật cao Quảng Ngãi | Tuyến 3 | Hạng 3 | 59 Nguyễn Tự Tân, Phường Trần Phú, TP. Quảng Ngãi |
| 6866 | 51216 | Bệnh viện Y học cổ truyền tỉnh Quảng Ngãi | Tuyến 2 | Hạng 3 | 184 Hùng Vương, TP Quảng Ngãi |
| 6867 | 52001 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bình Định | Tuyến 2 | Hạng 1 | TP Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định |
| 6868 | 52002 | Trung tâm y tế thành phố Quy Nhơn | Tuyến 3 | Hạng 2 | 114 Trần Hưng Đạo,TP Qui Nhơn,Tỉnh Bình Định |
| 6869 | 52004 | Bệnh viện Quân Y 13 | Tuyến 2 | Hạng 2 | 54 An Dương Vương |
| 6870 | 52005 | Bệnh viện CH và PHCN Quy Nhơn | Tuyến 2 | Hạng 2 | 580 Nguyễn Thái Học, TP. Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định |
| 6871 | 52006 | Trung tâm y tế huyện Tuy Phước | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Tuy Phước - Tỉnh Bình Định |
| 6872 | 52011 | Trung tâm y tế huyện Vĩnh Thạnh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Vĩnh Thạnh - Tỉnh Bình Định |
| 6873 | 52012 | Trung tâm y tế huyện An Lão | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện An Lão - Tỉnh Bình Định |
| 6874 | 52014 | Trung tâm y tế thị xã Hoài Nhơn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định |
| 6875 | 52015 | Trung tâm y tế huyện Phù Mỹ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Phù Mỹ - Tỉnh Bình Định |
| 6876 | 56181 | Phòng khám đa khoa Phúc Sinh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 25 Đường Tô Hiến Thành, Phường Tân Lập, Thành phố.Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
| 6877 | 58001 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Ninh Thuận | Tuyến 2 | Hạng 1 | Phường Văn Hải, Thành phố.Phan Rang, Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận |
| 6878 | 58002 | Bệnh viện đa khoa thuộc TTYT huyện Ninh Phước | Tuyến 3 | Hạng 3 | Kp6, Thị Trấn Phước Dân, Huyện Ninh Phước, Tỉnh Ninh Thuận |
| 6879 | 58004 | Bệnh viện đa khoa huyện Ninh Hải | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị trấn Khánh Hải, Huyện Ninh Hải, Tỉnh Ninh Thuận |
| 6880 | 58011 | Bệnh viện Mắt | Tuyến 2 | Hạng 3 | 368 Ngô Gia Tự, phường Tấn Tài, thành phố. Phan Rang - Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận |
| 6881 | 58012 | Bệnh viện đa khoa huyện Thuận Bắc | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Lợi Hải, Huyện Thuận Bắc, Tỉnh Ninh Thuận |
| 6882 | 58013 | Trạm y tế xã Ma Nới | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ma Nới, Huyện Ninh Sơn, Tỉnh Ninh Thuận |
| 6883 | 58014 | Trạm y tế xã Phước Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Tiến, Huyện Bác ái, Tỉnh Ninh Thuận |
| 6884 | 58015 | Trạm y tế xã Phước Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Thành, Huyện Bác ái, Tỉnh Ninh Thuận |
| 6885 | 58016 | Trạm y tế xã Phước Chính | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Chính, Huyện Bác ái, Tỉnh Ninh Thuận |
| 6886 | 58018 | Trạm y tế xã Phước Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Tân, Huyện Bác ái, Tỉnh Ninh Thuận |
| 6887 | 58020 | Trạm y tế xã Phước Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Bình, Huyện Bác ái, Tỉnh Ninh Thuận |
| 6888 | 58021 | Trạm y tế xã Phước Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Hòa, Huyện Bác ái, Tỉnh Ninh Thuận |
| 6889 | 58022 | Trạm y tế xã Phước Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Thắng, Huyện Bác ái, Tỉnh Ninh Thuận |
| 6890 | 58023 | Trạm y tế xã Phước Chiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Chiến, Huyện Thuận Bắc, Tỉnh Ninh Thuận |
| 6891 | 45019 | Trạm Y tế Phường Đông Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đông Giang - thị Xã Đông Hà - tỉnh Quảng Trị |
| 6892 | 45020 | Trạm Y tế Phường 1 Đông Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 1 - thị Xã Đông Hà - tỉnh Quảng Trị |
| 6893 | 45021 | Trạm Y tế Phường Đông Lễ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đông Lô - thị Xã Đông Hà - tỉnh Quảng Trị |
| 6894 | 45022 | Trạm Y tế Phường Đông Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đông Thanh - thị Xã Đông Hà - tỉnh Quảng Trị |
| 6895 | 45023 | Trạm Y tế Phường 2 Đông Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 2 - thị Xã Đông Hà - tỉnh Quảng Trị |
| 6896 | 45030 | Trạm Y tế thị trấn Hồ Xá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Hồ Xá - huyện Vĩnh Linh - tỉnh Quảng Trị |
| 6897 | 45031 | Trạm Y tế thị trấn Khe Sanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Khe Sanh - huyện Hướng Hóa - tỉnh Quảng Trị |
| 6898 | 45032 | Trạm Y tế thị trấn Lao Bảo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Lao Bảo - huyện Hướng Hóa - tỉnh Quảng Trị |
| 6899 | 45033 | Trạm Y tế Xã Hướng Lập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hướng Lập - huyện Hướng Hóa - tỉnh Quảng Trị |
| 6900 | 45034 | Trạm Y tế Xã Hướng Việt | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hướng Việt - huyện Hướng Hóa - tỉnh Quảng Trị |
| 6901 | 45036 | Trạm Y tế Hướng Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hướng Sơn - huyện Hướng Hóa - tỉnh Quảng Trị |
| 6902 | 45038 | Trạm Y tế Xã Tân Hợp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hợp - huyện Hướng Hóa - tỉnh Quảng Trị |
| 6903 | 45039 | Trạm Y tế Xã Hướng Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hướng Tân - huyện Hướng Hóa - tỉnh Quảng Trị |
| 6904 | 45040 | Trạm Y tế Xã Tân Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thành - huyện Hướng Hóa - tỉnh Quảng Trị |
| 6905 | 45042 | Trạm Y tế Xã Tân Lập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Lập - huyện Hướng Hóa - tỉnh Quảng Trị |
| 6906 | 45043 | Trạm Y tế Tân Liên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Liên - huyện Hướng Hóa - tỉnh Quảng Trị |
| 6907 | 45045 | Trạm Y tế Xã Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thuận - huyện Hướng Hóa - tỉnh Quảng Trị |
| 6908 | 45046 | Trạm Y tế Xã Hướng Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hướng Lộc - huyện Hướng Hóa - tỉnh Quảng Trị |
| 6909 | 45047 | Trạm Y tế Xã Ba Tầng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ba Tầng - huyện Hướng Hóa - tỉnh Quảng Trị |
| 6910 | 49027 | Trạm y tế phường An Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường An Sơn - TP Tam Kỳ - tỉnh Quảng Nam |
| 6911 | 49031 | Trạm y tế phường Minh An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Minh An - TP Hội An - tỉnh Quảng Nam |
| 6912 | 49032 | Trạm y tế phường Tân An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tân An - TP Hội An - tỉnh Quảng Nam |
| 6913 | 49034 | Trạm y tế phường Thanh Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thanh Hà - TP Hội An - tỉnh Quảng Nam |
| 6914 | 49036 | Trạm y tế phường Cẩm Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Cẩm Châu - TP Hội An - tỉnh Quảng Nam |
| 6915 | 49038 | Trạm y tế phường Cẩm An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Cẩm An - TP Hội An - tỉnh Quảng Nam |
| 6916 | 49040 | Trạm y tế xã Cẩm Kim | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cẩm Kim - TP Hội An - tỉnh Quảng Nam |
| 6917 | 49044 | Trung tâm y tế Đại Lộc | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Đại Nghĩa - Huyện Đại Lộc - Tỉnh Quảng Nam |
| 6918 | 49048 | Trạm y tế xã Bha Lê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bha Lê - huyện Tây Giang - tỉnh Quảng Nam |
| 6919 | 49049 | Trạm y tế xã A Nông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã A Nông - huyện Tây Giang - tỉnh Quảng Nam |
| 6920 | 49050 | Trạm y tế xã A Tiêng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã A Tiêng - huyện Tây Giang - tỉnh Quảng Nam |
| 6921 | 49051 | Trạm y tế xã Lăng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lăng - huyện Tây Giang - tỉnh Quảng Nam |
| 6922 | 49055 | Trạm y tế xã Chơm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chơm - huyện Tây Giang - tỉnh Quảng Nam |
| 6923 | 49056 | Trạm y tế xã Ga Ri | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ga Ri - huyện Tây Giang - tỉnh Quảng Nam |
| 6924 | 49058 | Trạm y tế xã A Ting | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã A Ting - huyện Đông Giang - tỉnh Quảng Nam |
| 6925 | 49059 | Trạm y tế xã Tư | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tư - huyện Đông Giang - tỉnh Quảng Nam |
| 6926 | 49060 | Trạm y tế xã Sông Kôn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sông Kôn - huyện Đông Giang - tỉnh Quảng Nam |
| 6927 | 49061 | Trạm y tế xã Tà Lu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tà Lu - huyện Đông Giang - tỉnh Quảng Nam |
| 6928 | 52016 | Bệnh viện Lao và Bệnh phổi Bình Định | Tuyến 2 | Hạng 3 | TP Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định |
| 6929 | 52017 | Bệnh viện đa khoa KV Bồng Sơn | Tuyến 2 | Hạng 2 | 2699 Quang Trung, phường Bồng Sơn, Thị xã Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định |
| 6930 | 52025 | Trạm y tế phường Nhơn Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Nhơn Bình - TP Qui Nhơn - tỉnh Bình Định |
| 6931 | 52026 | Trạm y tế phường Nhơn Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Nhơn Phú - TP Qui Nhơn - tỉnh Bình Định |
| 6932 | 52027 | Trạm y tế phường Đống Đa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đèng Đa - TP Qui Nhơn - tỉnh Bình Định |
| 6933 | 52029 | Trạm y tế phường Hải Cảng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hải Cảng - TP Qui Nhơn - tỉnh Bình Định |
| 6934 | 52030 | Trạm y tế phường Quang Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Quang Trung - TP Qui Nhơn - tỉnh Bình Định |
| 6935 | 52034 | Trạm y tế phường Ngô Mây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Ngô Mây - TP Qui Nhơn - tỉnh Bình Định |
| 6936 | 52037 | Trạm y tế phường Trần Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Trần Phú - TP Qui Nhơn - tỉnh Bình Định |
| 6937 | 52039 | Trạm y tế phường Nguyễn Văn Cừ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Nguyễn Văn Cõ - TP Qui Nhơn - tỉnh Bình Định |
| 6938 | 52040 | Trạm y tế phường Ghềnh Ráng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Ghềnh Ráng - TP Qui Nhơn - tỉnh Bình Định |
| 6939 | 52041 | Trạm y tế xã Nhơn Lý | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhơn Lý - TP Qui Nhơn - tỉnh Bình Định |
| 6940 | 52042 | Trạm y tế xã Nhơn Hội | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhơn Hội - TP Qui Nhơn - tỉnh Bình Định |
| 6941 | 52043 | Trạm y tế xã Nhơn Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhơn Hải - TP Qui Nhơn - tỉnh Bình Định |
| 6942 | 52044 | Trạm y tế xã Nhơn Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhơn Châu - TP Qui Nhơn - tỉnh Bình Định |
| 6943 | 52045 | Trạm y tế xã Phước Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Mỹ - TP Qui Nhơn - tỉnh Bình Định |
| 6944 | 58026 | Trạm y tế xã Bắc Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bắc Phong, Huyện Thuận Bắc, Tỉnh Ninh Thuận |
| 6945 | 58027 | Trạm y tế xã Công Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Công Hải, Huyện Thuận Bắc, Tỉnh Ninh Thuận |
| 6946 | 58028 | Trạm y tế xã Phương Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phương Hải, Huyện Ninh Hải, Tỉnh Ninh Thuận |
| 6947 | 58030 | Trạm y tế xã Bắc Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bắc Sơn, Huyện Thuận Bắc, Tỉnh Ninh Thuận |
| 6948 | 58031 | Trạm y tế phường Kinh Dinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Kinh Dinh, Thành phố, Phan Rang, Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận |
| 6949 | 58034 | Trạm y tế phường Văn Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Văn Hải, Thành phố, Phan Rang, Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận |
| 6950 | 58037 | Trạm y tế phường Phước Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Phước Mỹ, Thành phố, Phan Rang, Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận |
| 6951 | 58038 | Trạm y tế phường Bảo An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Bảo An, Thành phố. Phan Rang, Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận |
| 6952 | 58039 | Trạm y tế phường Phủ Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Phủ Hà, Thành phố, Phan Rang, Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận |
| 6953 | 58043 | Trạm y tế phường Đài Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đài Sơn, Thành phố, Phan Rang, Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận |
| 6954 | 58044 | Trạm y tế phường Mỹ Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Mỹ Đông, Thành phố, Phan Rang, Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận |
| 6955 | 58047 | Trạm y tế xã Lâm Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lâm Sơn, Huyện Ninh Sơn, Tỉnh Ninh Thuận |
| 6956 | 58049 | Trạm y tế xã Quảng Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Sơn, Huyện Ninh Sơn, Tỉnh Ninh Thuận |
| 6957 | 58050 | Trạm y tế xã Mỹ Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Sơn, Huyện Ninh Sơn, Tỉnh Ninh Thuận |
| 6958 | 58053 | Trạm y tế xã Vĩnh Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Hải, Huyện Ninh Hải, Tỉnh Ninh Thuận |
| 6959 | 58056 | Trạm y tế xã Nhơn Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhơn Hải, Huyện Ninh Hải, Tỉnh Ninh Thuận |
| 6960 | 45048 | Trạm Y tế Xã Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh - huyện Hướng Hóa - tỉnh Quảng Trị |
| 6961 | 45050 | Trạm Y tế Xã Lìa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lìa- huyện Hướng Hóa - tỉnh Quảng Trị |
| 6962 | 45053 | Trạm Y tế thị trấn Gio Linh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Gio Linh - huyện Gio Linh - tỉnh Quảng Trị |
| 6963 | 45057 | Trạm Y tế Xã Linh Trường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Linh Trường - huyện Gio Linh - tỉnh Quảng Trị |
| 6964 | 45059 | Trạm Y tế Xã Gio Mai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Gio Mai - huyện Gio Linh - tỉnh Quảng Trị |
| 6965 | 45060 | Trạm Y tế Xã Hải Thái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Thái - huyện Gio Linh - tỉnh Quảng Trị |
| 6966 | 45061 | Trạm Y tế Xã Gio Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Gio Quang - huyện Gio Linh - tỉnh Quảng Trị |
| 6967 | 45062 | Trạm Y tế thị trấn Cửa Việt | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Cửa Việt - huyện Gio Linh - tỉnh Quảng Trị |
| 6968 | 45064 | Trạm Y tế Xã Mò ó | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mò ó - huyện Đa Krông - tỉnh Quảng Trị |
| 6969 | 45065 | Trạm Y tế Xã Hướng Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hướng Hiệp - huyện Đa Krông - tỉnh Quảng Trị |
| 6970 | 45066 | Trạm Y tế Xã Đakrông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đa Krông - huyện Đa Krông - tỉnh Quảng Trị |
| 6971 | 45068 | Trạm Y tế Xã Ba Lòng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ba Lòng - huyện Đa Krông - tỉnh Quảng Trị |
| 6972 | 45070 | Trạm Y tế Xã Ba Nang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ba Nang - huyện Đa Krông - tỉnh Quảng Trị |
| 6973 | 45071 | Trạm Y tế Xã Tà Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tà Long - huyện Đa Krông - tỉnh Quảng Trị |
| 6974 | 45072 | Trạm Y tế Xã Húc Nghì | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Húc Nghì - huyện Đa Krông - tỉnh Quảng Trị |
| 6975 | 45074 | Trạm Y tế Tà Rụt | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tà Rụt - huyện Đa Krông - tỉnh Quảng Trị |
| 6976 | 45078 | Trạm Y tế Xã Cam Tuyền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cam Tuyền - Huyện Cam Lộ - Tỉnh Quảng Trị |
| 6977 | 49063 | Trạm y tế xã Jơ Ngây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Jơ Ngây - huyện Đông Giang - tỉnh Quảng Nam |
| 6978 | 49064 | Trạm y tế xã Ka Dăng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ka Dăng - huyện Đông Giang - tỉnh Quảng Nam |
| 6979 | 49065 | Trạm y tế xã Za Hung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Za Hung - huyện Đông Giang - tỉnh Quảng Nam |
| 6980 | 49067 | Trạm y tế xã Mà Cooi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mà Cooi - huyện Đông Giang - tỉnh Quảng Nam |
| 6981 | 49068 | Trạm y tế xã Đại Cường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Cường - huyện Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam |
| 6982 | 49069 | Trạm y tế phường Điện Thắng Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Điện Thắng Bắc - thị xã Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam |
| 6983 | 49071 | Trạm y tế phường Điện Thắng Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Điện Thắng Nam - thị xã Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam |
| 6984 | 49072 | Trạm y tế phường Điện Nam Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Điện Nam Bắc - thị xã Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam |
| 6985 | 49075 | Trạm y tế thị trấn Đông Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Đông Phú - huyện Quế Sơn - tỉnh Quảng Nam |
| 6986 | 49080 | Trạm y tế xã Tà Bhing | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tà Bhinh - huyện Nam Giang - tỉnh Quảng Nam |
| 6987 | 49081 | Trạm y tế xã La êê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã La Êê - huyện Nam Giang - tỉnh Quảng Nam |
| 6988 | 49083 | Trạm y tế xã La Dêê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã La Dêê - huyện Nam Giang - tỉnh Quảng Nam |
| 6989 | 49084 | Trạm y tế xã Đắc Pring | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đắc Pring - huyện Nam Giang - tỉnh Quảng Nam |
| 6990 | 49086 | Trạm y tế thị trấn Khâm Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Khâm Đức - huyện Phước Sơn - tỉnh Quảng Nam |
| 6991 | 49087 | Trạm y tế xã Phước Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Xuân - huyện Phước Sơn - tỉnh Quảng Nam |
| 6992 | 49089 | Trạm y tế xã Phước Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Hiệp - huyện Phước Sơn - tỉnh Quảng Nam |
| 6993 | 49090 | Trạm y tế xã Phước Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Đức - huyện Phước Sơn - tỉnh Quảng Nam |
| 6994 | 49091 | Trạm y tế xã Phước Năng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Năng - huyện Phước Sơn - tỉnh Quảng Nam |
| 6995 | 49093 | Phòng khám đa khoa khu vực Phước Chánh | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Chánh - huyện Phước Sơn - tỉnh Quảng Nam |
| 6996 | 52046 | Trạm y tế xã An Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Hưng - huyện An Lão - tỉnh Bình Định |
| 6997 | 52047 | Trạm y tế xã An Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Trung - huyện An Lão - tỉnh Bình Định |
| 6998 | 52048 | Trạm y tế xã An Dũng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Dòng - huyện An Lão - tỉnh Bình Định |
| 6999 | 52049 | Trạm y tế xã An Vinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Vinh - huyện An Lão - tỉnh Bình Định |
| 7000 | 52050 | Trạm y tế xã An Toàn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Toàn - huyện An Lão - tỉnh Bình Định |
| 7001 | 52051 | Trạm y tế xã An Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Tân - huyện An Lão - tỉnh Bình Định |
| 7002 | 52052 | Trạm y tế xã An Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Hòa - huyện An Lão - tỉnh Bình Định |
| 7003 | 52055 | Trạm y tế phường Tam Quan | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Tam Quan - huyện Hoài Nhơn - tỉnh Bình Định |
| 7004 | 52056 | Trạm y tế phường Bồng Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Bồng Sơn - huyện Hoài Nhơn - tỉnh Bình Định |
| 7005 | 52057 | Trạm y tế xã Hoài Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoài Sơn - huyện Hoài Nhơn - tỉnh Bình Định |
| 7006 | 52059 | Trạm y tế xã Hoài Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoài Châu - huyện Hoài Nhơn - tỉnh Bình Định |
| 7007 | 52060 | Trạm y tế xã Hoài Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoài Phú - huyện Hoài Nhơn - tỉnh Bình Định |
| 7008 | 52061 | Trạm y tế phường Tam Quan Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Quan Bắc - huyện Hoài Nhơn - tỉnh Bình Định |
| 7009 | 52067 | Trạm y tế phường Hoài Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoài Tân - thị xã Hoài Nhơn - tỉnh Bình Định |
| 7010 | 52068 | Trạm y tế xã Hoài Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoài Hải - huyện Hoài Nhơn - tỉnh Bình Định |
| 7011 | 52069 | Trạm y tế phường Hoài Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoài Xuân - thị xã Hoài Nhơn - tỉnh Bình Định |
| 7012 | 52070 | Trạm y tế xã Hoài Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoài Mỹ - huyện Hoài Nhơn - tỉnh Bình Định |
| 7013 | 52071 | Trạm y tế phường Hoài Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoài Đức - huyện Hoài Nhơn - tỉnh Bình Định |
| 7014 | 52072 | Trạm y tế thị trấn Tăng Bạt Hổ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Tăng Bạt Hổ - huyện Hoài Ân - tỉnh Bình Định |
| 7015 | 52073 | Trạm y tế xã Ân Hảo Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ân Hảo - huyện Hoài Ân - tỉnh Bình Định |
| 7016 | 52074 | Trạm y tế xã Ân Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ân Sơn - huyện Hoài Ân - tỉnh Bình Định |
| 7017 | 52075 | Trạm y tế xã Ân Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ân Mỹ - huyện Hoài Ân - tỉnh Bình Định |
| 7018 | 52076 | Trạm y tế xã Dak Mang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dak Mang - huyện Hoài Ân - tỉnh Bình Định |
| 7019 | 58058 | Trạm y tế Thị trấn Phước Dân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Phước Dân, Huyện Ninh Phước, Tỉnh Ninh Thuận |
| 7020 | 58060 | Trạm y tế xã Phước Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Sơn, Huyện Ninh Phước, Tỉnh Ninh Thuận |
| 7021 | 58062 | Trạm y tế xã An Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Hải, Huyện Ninh Phước, Tỉnh Ninh Thuận |
| 7022 | 58063 | Trạm y tế xã Phước Hữu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Hữu, Huyện Ninh Phước, Tỉnh Ninh Thuận |
| 7023 | 58064 | Trạm y tế xã Phước Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Hải, Huyện Ninh Phước, Tỉnh Ninh Thuận |
| 7024 | 58065 | Trạm y tế xã Phước Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Nam, Huyện Thuận Nam, Tỉnh Ninh thuận |
| 7025 | 58067 | Trạm y tế xã Phước Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Minh, Huyện Thuận Nam, Tỉnh Ninh Thuận |
| 7026 | 58077 | Bệnh viện chuyên khoa Da liễu - Tâm thần | Tuyến 2 | Hạng 2 | 30 Phạm Ngũ Lão, phường Phước Mỹ, Tp.Phan Rang - Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận |
| 7027 | 58090 | Trạm y tế xã Phước Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Thuận, Huyện Ninh Phước, Tỉnh Ninh Thuận |
| 7028 | 58092 | Trạm y tế xã Nhơn Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhơn Sơn, Huyện Ninh Sơn, Tỉnh Ninh Thuận |
| 7029 | 58095 | Trạm y tế phường Mỹ Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Hải, Thành phố, Phan Rang, Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận |
| 7030 | 58096 | Trạm y tế phường Đông Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đông Hải, Thành phố, Phan Rang, Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận |
| 7031 | 58098 | Trạm y tế phường Đạo Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đạo Long, Thành phố, Phan Rang, Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận |
| 7032 | 58105 | Trạm y tế phường Mỹ Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Mỹ Bình, Phan Rang, Ninh Thuận |
| 7033 | 58107 | Trạm y tế xã Cà Ná | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cà Ná , Huyện Thuận Nam, Tỉnh Ninh Thuận |
| 7034 | 45080 | Trạm Y tế Xã Cam Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cam Thủy - Huyện Cam Lộ - Tỉnh Quảng Trị |
| 7035 | 45081 | Trạm Y tế Xã Thanh An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh An - Huyện Cam Lộ - Tỉnh Quảng Trị |
| 7036 | 45082 | Trạm Y tế Xã Cam Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cam Thành - Huyện Cam Lộ - Tỉnh Quảng Trị |
| 7037 | 45083 | Trạm Y tế Xã Cam Hiếu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cam Hiếu - Huyện Cam Lộ - Tỉnh Quảng Trị |
| 7038 | 45084 | Trạm Y tế Xã Cam Chính | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cam Chính - Huyện Cam Lộ - Tỉnh Quảng Trị |
| 7039 | 45085 | Trạm Y tế thị trấn ái Tử | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn ái Tử - huyện Triệu Phong - tỉnh Quảng Trị |
| 7040 | 45086 | Trạm Y tế thị trấn Diên Sanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Diên Sanh- huyện Hải Lăng - tỉnh Quảng Trị |
| 7041 | 45088 | Trạm Y tế Xã Hải Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Hội Yên - Xã Hải Bình- Huyện Hải Lăng - Tỉnh Quảng Trị |
| 7042 | 45090 | Trạm Y tế Xã Hải Trường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Trường - Huyện Hải Lăng - Tỉnh Quảng Trị |
| 7043 | 45091 | Trạm Y tế Xã Hải Khê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Khê - huyện Hải Lăng - tỉnh Quảng Trị |
| 7044 | 45104 | Phòng khám đa khoa Quang Trung | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thị Xã Quảng Trị - tỉnh Quảng Trị |
| 7045 | 45106 | Phòng khám đa khoa Trường An | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | TP Đông Hà - Quảng Trị |
| 7046 | 45107 | Phòng khám đa khoa Khải Hoàn | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | TP Đông Hà - Quảng Trị |
| 7047 | 45108 | Phòng khám đa khoa Bác Sỹ Hoàng Đức Dũng | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | TP Đông Hà - Quảng Trị |
| 7048 | 45110 | Trạm Y tế Phường An Đôn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Xã Quảng Trị - Tỉnh Quảng Trị |
| 7049 | 45112 | Phòng khám đa khoa Đức Linh | Tuyến 3 | Hạng 3 | 483 đường Lê Duẩn - TP Đông Hà - Tỉnh Quảng Trị |
| 7050 | 49095 | Trạm y tế xã Phước Kim | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Kim - huyện Phước Sơn - tỉnh Quảng Nam |
| 7051 | 49097 | Trạm y tế xã Phước Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Thành - huyện Phước Sơn - tỉnh Quảng Nam |
| 7052 | 49104 | Trạm y tế xã Phước Trà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Trà - huyện Hiệp Đức - tỉnh Quảng Nam |
| 7053 | 49105 | Trạm y tế xã Phước Gia | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Gia - huyện Hiệp Đức - tỉnh Quảng Nam |
| 7054 | 49106 | Trạm y tế Thị Trấn Tân Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quế Bình - huyện Hiệp Đức - tỉnh Quảng Nam |
| 7055 | 49109 | Trạm y tế xã Bình Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Sơn - huyện Hiệp Đức - tỉnh Quảng Nam |
| 7056 | 49110 | Trạm y tế thị trấn Hà Lam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Hà Lam - huyện Thăng Bình - tỉnh Quảng Nam |
| 7057 | 49111 | Trung tâm Y tế thành phố Tam Kỳ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tôn Đức Thắng - TP Tam Kỳ - Tỉnh Quảng Nam |
| 7058 | 49114 | Trạm y tế thị trấn Tiên Kỳ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Tiên Kỳ - huyện Tiên Phước - tỉnh Quảng Nam |
| 7059 | 49116 | Trạm y tế xã Tiên Ngọc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiên Ngọc - huyện Tiên Phước - tỉnh Quảng Nam |
| 7060 | 49117 | Trạm y tế xã Tiên Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiên Mỹ - huyện Tiên Phước - tỉnh Quảng Nam |
| 7061 | 49122 | Trạm y tế xã Trà Dương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trà Dương - huyện Bắc Trà My - tỉnh Quảng Nam |
| 7062 | 49125 | Trạm y tế xã Trà Đốc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trà Đốc - huyện Bắc Trà My - tỉnh Quảng Nam |
| 7063 | 49126 | Trạm y tế xã Trà Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trà Tân - huyện Bắc Trà My - tỉnh Quảng Nam |
| 7064 | 49130 | Trạm y tế xã Trà Leng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trà Leng - huyện Nam Trà My - tỉnh Quảng Nam |
| 7065 | 52077 | Trạm y tế Xã Ân Tín | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ân Týn - huyện Hoài Ân - tỉnh Bình Định |
| 7066 | 52079 | Trạm y tế xã Ân Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ân Phong - huyện Hoài Ân - tỉnh Bình Định |
| 7067 | 52080 | Trạm y tế xã Ân Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ân Đức - huyện Hoài Ân - tỉnh Bình Định |
| 7068 | 52081 | Trạm y tế xã Ân Hữu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ân Hữu - huyện Hoài Ân - tỉnh Bình Định |
| 7069 | 52082 | Trạm y tế xã Bok Tới | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bok Tới - huyện Hoài Ân - tỉnh Bình Định |
| 7070 | 52084 | Trạm y tế xã Ân Tường Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ân Tường Đông - huyện Hoài Ân - tỉnh Bình Định |
| 7071 | 52085 | Trạm y tế xã Ân Nghĩa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ân Nghĩa - huyện Hoài Ân - tỉnh Bình Định |
| 7072 | 52086 | Trạm y tế thị trấn Phù Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Phù Mỹ - huyện Phù Mỹ - tỉnh Bình Định |
| 7073 | 52089 | Trạm y tế xã Mỹ Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Châu - huyện Phù Mỹ - tỉnh Bình Định |
| 7074 | 52090 | Trạm y tế xã Mỹ Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Thắng - huyện Phù Mỹ - tỉnh Bình Định |
| 7075 | 52092 | Trạm y tế xã Mỹ Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Lợi - huyện Phù Mỹ - tỉnh Bình Định |
| 7076 | 52093 | Trạm y tế xã Mỹ An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ An - huyện Phù Mỹ - tỉnh Bình Định |
| 7077 | 52094 | Trạm y tế xã Mỹ Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Phong - huyện Phù Mỹ - tỉnh Bình Định |
| 7078 | 52095 | Trạm y tế xã Mỹ Trinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Trinh - huyện Phù Mỹ - tỉnh Bình Định |
| 7079 | 52097 | Trạm y tế xã Mỹ Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Hòa - huyện Phù Mỹ - tỉnh Bình Định |
| 7080 | 52098 | Trạm y tế xã Mỹ Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Thành - huyện Phù Mỹ - tỉnh Bình Định |
| 7081 | 52099 | Trạm y tế xã Mỹ Chánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Chánh - huyện Phù Mỹ - tỉnh Bình Định |
| 7082 | 52102 | Trạm y tế xã Mỹ Tài | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Tài - huyện Phù Mỹ - tỉnh Bình Định |
| 7083 | 52103 | Trạm y tế xã Mỹ Cát | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Cát - huyện Phù Mỹ - tỉnh Bình Định |
| 7084 | 52104 | Trạm y tế xã Mỹ Chánh Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Chánh Tây - huyện Phù Mỹ - tỉnh Bình Định |
| 7085 | 52106 | Trạm y tế xã Vĩnh Kim | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Kim - huyện Vĩnh Thạnh - tỉnh Bình Định |
| 7086 | 52107 | Trạm y tế xã Vĩnh Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Hòa - huyện Vĩnh Thạnh - tỉnh Bình Định |
| 7087 | 52108 | Trạm y tế xã Vĩnh Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Hiệp - huyện Vĩnh Thạnh - tỉnh Bình Định |
| 7088 | 42102 | Trạm y tế xã Đức Lạng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Lạng - huyện Đức Thọ - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7089 | 42071 | Trạm y tế xã Sơn Hàm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Hàm - huyện Hương Sơn - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7090 | 42074 | Trạm y tế xã Sơn Trường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Trường - huyện Hương Sơn - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7091 | 42075 | Trạm y tế xã Kim Hoa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Hoa - huyện Hương Sơn - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7092 | 42078 | Trạm y tế xã Quang Vĩnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Vĩnh - huyện Đức Thọ - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7093 | 42080 | Trạm y tế xã Tùng Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tùng Châu - huyện Đức Thọ - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7094 | 42081 | Trạm y tế xã Trường Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trường Sơn - huyện Đức Thọ - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7095 | 42082 | Trạm y tế xã Liên Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liên Minh - huyện Đức Thọ - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7096 | 42085 | Trạm y tế xã Bùi La Nhân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bùi La Nhân - huyện Đức Thọ - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7097 | 42100 | Trạm y tế xã Hòa Lạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Lạc - huyện Đức Thọ - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7098 | 42101 | Trạm y tế xã Đức Đồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Đồng - huyện Đức Thọ - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7099 | 45113 | Phòng khám đa khoa Hồng An | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 10, Lê Duẩn, phường 1, TP Đông Hà, Quảng Trị |
| 7100 | 45302 | Trạm Y tế Xã Vĩnh Thái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Thái - huyện Vĩnh Linh - tỉnh Quảng Trị |
| 7101 | 45303 | Trạm Y tế Xã Vĩnh Tú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Tú - Huyện Vĩnh Linh - Tỉnh Quảng Trị |
| 7102 | 45304 | Trạm Y tế Xã Trung Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Nam - huyện Vĩnh Linh - tỉnh Quảng Trị |
| 7103 | 45305 | Trạm Y tế Xã Vĩnh Chấp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Chấp - Huyện Vĩnh Linh - Tỉnh Quảng Trị |
| 7104 | 45308 | Trạm Y tế Xã Vĩnh Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Long - huyện Vĩnh Linh - tỉnh Quảng Trị |
| 7105 | 45310 | Trạm Y tế Xã Vĩnh Hoà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Hòa - huyện Vĩnh Linh - tỉnh Quảng Trị |
| 7106 | 45312 | Trạm Y tế Xã Vĩnh Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Lâm - huyện Vĩnh Linh - tỉnh Quảng Trị |
| 7107 | 45313 | Trạm Y tế Xã Hiền Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hiền Thành - Huyện Vĩnh Linh - Tỉnh Quảng Trị |
| 7108 | 45316 | Trạm Y tế Xã Vĩnh Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Hà - huyện Vĩnh Linh - tỉnh Quảng Trị |
| 7109 | 45319 | Trạm Y tế thị trấn Cửa Tùng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Cửa Tùng - huyện Vĩnh Linh - tỉnh Quảng Trị |
| 7110 | 45320 | Trạm Y tế Xã Vĩnh Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Giang - huyện Vĩnh Linh - tỉnh Quảng Trị |
| 7111 | 45321 | Trạm Y tế Xã Vĩnh Ô | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Ô - huyện Vĩnh Linh - tỉnh Quảng Trị |
| 7112 | 45322 | Trạm y tế thị trấn Bến Quan | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Bến Quan - Huyện Vĩnh Linh - Tỉnh Quảng Trị |
| 7113 | 45402 | Trạm Y tế Xã Trung Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Hải - huyện Gio Linh - tỉnh Quảng Trị |
| 7114 | 45403 | Trạm Y tế Xã Trung Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Giang - huyện Gio Linh - tỉnh Quảng Trị |
| 7115 | 45404 | Trạm Y tế Xã Trung Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Sơn - huyện Gio Linh - tỉnh Quảng Trị |
| 7116 | 45405 | Trạm Y tế Xã Gio Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Gio Mỹ - huyện Gio Linh - tỉnh Quảng Trị |
| 7117 | 49132 | Trạm y tế xã Trà Tập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trà Tập - huyện Nam Trà My - tỉnh Quảng Nam |
| 7118 | 49133 | Trạm y tế xã Trà Mai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trà Mai - huyện Nam Trà My - tỉnh Quảng Nam |
| 7119 | 49135 | Trạm y tế xã Trà Linh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trà Linh - huyện Nam Trà My - tỉnh Quảng Nam |
| 7120 | 49136 | Trạm y tế xã Trà Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trà Nam - huyện Nam Trà My - tỉnh Quảng Nam |
| 7121 | 49137 | Trạm y tế xã Trà Don | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trà Don - huyện Nam Trà My - tỉnh Quảng Nam |
| 7122 | 49139 | Trạm y tế xã Trà Vinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trà Vinh - huyện Nam Trà My - tỉnh Quảng Nam |
| 7123 | 49140 | Trạm y tế xã Tam Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Hòa - huyện Núi Thành - tỉnh Quảng Nam |
| 7124 | 49143 | Trạm y tế xã Tam Mỹ Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Mỹ Tây - huyện Núi Thành - tỉnh Quảng Nam |
| 7125 | 49145 | Trạm y tế xã Tam An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam An - huyện Phú Ninh - tỉnh Quảng Nam |
| 7126 | 49147 | Trạm y tế xã Tam Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Lộc - huyện Phú Ninh - tỉnh Quảng Nam |
| 7127 | 49148 | Trạm y tế xã Tam Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Phước - huyện Phú Ninh - tỉnh Quảng Nam |
| 7128 | 49151 | Trạm y tế xã Tam Đại | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Đại - huyện Phú Ninh - tỉnh Quảng Nam |
| 7129 | 49152 | Trạm y tế xã Tam Dân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Dân - huyện Phú Ninh - tỉnh Quảng Nam |
| 7130 | 49154 | Bệnh viện đa khoa Thái Bình Dương | Tuyến 3 | Hạng 3 | đường Phan Đình Phùng - TP Hội An - tỉnh Quảng Nam |
| 7131 | 49158 | Phòng khám đa khoa khu vực Việt An | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Lâm - huyện Hiệp Đức - tỉnh Quảng Nam |
| 7132 | 49164 | Trạm y tế xã Phước Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Ninh - Nông Sơn - Tỉnh Quảng Nam |
| 7133 | 52110 | Trạm y tế xã Vĩnh Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Thịnh - huyện Vĩnh Thạnh - tỉnh Bình Định |
| 7134 | 52111 | Trạm y tế xã Vĩnh Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Quang - huyện Vĩnh Thạnh - tỉnh Bình Định |
| 7135 | 52114 | Trạm y tế xã Vĩnh Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Thuận - huyện Vĩnh Thạnh - tỉnh Bình Định |
| 7136 | 52115 | Trạm y tế thị trấn Phú Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Phú Phong - huyện Tây Sơn - tỉnh Bình Định |
| 7137 | 52117 | Trạm y tế xã Tây Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tây Thuận - huyện Tây Sơn - tỉnh Bình Định |
| 7138 | 52118 | Trạm y tế xã Bình Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Thuận - huyện Tây Sơn - tỉnh Bình Định |
| 7139 | 52120 | Trạm y tế xã Bình Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Thành - huyện Tây Sơn - tỉnh Bình Định |
| 7140 | 52121 | Trạm y tế xã Tây An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tây An - huyện Tây Sơn - tỉnh Bình Định |
| 7141 | 52122 | Trạm y tế xã Bình Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Hòa - huyện Tây Sơn - tỉnh Bình Định |
| 7142 | 52123 | Trạm y tế xã Tây Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tây Bình - huyện Tây Sơn - tỉnh Bình Định |
| 7143 | 52124 | Trạm y tế xã Bình Tường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Tường - huyện Tây Sơn - tỉnh Bình Định |
| 7144 | 52125 | Trạm y tế xã Tây Vinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tây Vinh - huyện Tây Sơn - tỉnh Bình Định |
| 7145 | 52126 | Trạm y tế xã Vĩnh An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh An - huyện Tây Sơn - tỉnh Bình Định |
| 7146 | 52127 | Trạm y tế xã Tây Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tây Xuân - huyện Tây Sơn - tỉnh Bình Định |
| 7147 | 52128 | Trạm y tế xã Bình Nghi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Nghi - huyện Tây Sơn - tỉnh Bình Định |
| 7148 | 52129 | Trạm y tế xã Tây Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tây Phú - huyện Tây Sơn - tỉnh Bình Định |
| 7149 | 52130 | Trạm y tế thị trấn Ngô Mây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Ngô Mây - huyện Phù Cát - tỉnh Bình Định |
| 7150 | 52131 | Trạm y tế xã Cát Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cát Sơn - huyện Phù Cát - tỉnh Bình Định |
| 7151 | 52134 | Trạm y tế xã Cát Tài | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cát Tài - huyện Phù Cát - tỉnh Bình Định |
| 7152 | 52136 | Trạm y tế xã Cát Hanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cát Hanh - huyện Phù Cát - tỉnh Bình Định |
| 7153 | 52137 | Trạm y tế xã Cát Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cát Thành - huyện Phù Cát - tỉnh Bình Định |
| 7154 | 52139 | Trạm y tế xã Cát Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cát Hải - huyện Phù Cát - tỉnh Bình Định |
| 7155 | 42103 | Trạm y tế xã Tân Hương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hương - huyện Đức Thọ - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7156 | 42105 | Trạm y tế xã Ân Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ân Phú - huyện Vũ Quang - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7157 | 42106 | Trạm y tế xã Đức Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Giang - huyện Vũ Quang - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7158 | 42107 | Trạm y tế xã Đức Lĩnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Lĩnh - huyện Vũ Quang - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7159 | 42108 | Trạm y tế xã Thọ Điền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thọ Điền - huyện Vũ Quang - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7160 | 42109 | Trạm y tế xã Đức Hương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Hương - huyện Vũ Quang - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7161 | 42110 | Trạm y tế xã Đức Bồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Bồng - huyện Vũ Quang - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7162 | 42114 | Trạm y tế xã Quang Thọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Thọ - huyện Vũ Quang - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7163 | 42117 | Trạm y tế thị trấn Xuân An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Xuân An - huyện Nghi Xuân - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7164 | 42118 | Trạm y tế xã Xuân Hội | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Hội - huyện Nghi Xuân - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7165 | 42120 | Trạm y tế xã Đan Trường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đan Trường - huyện Nghi Xuân - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7166 | 42121 | Trạm y tế xã Xuân Phổ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Phổ - huyện Nghi Xuân - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7167 | 42122 | Trạm y tế xã Xuân Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Hải - huyện Nghi Xuân - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7168 | 42123 | Trạm y tế xã Xuân Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Giang - huyện Nghi Xuân - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7169 | 42124 | Trạm y tế thị trấn Tiên Điền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Tiên Điền - huyện Nghi Xuân - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7170 | 42125 | Trạm y tế xã Xuân Yên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Yên - huyện Nghi Xuân - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7171 | 42128 | Trạm y tế xã Xuân Viên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Viên - huyện Nghi Xuân - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7172 | 42130 | Trạm y tế xã Cổ Đạm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cỗ Đạm - huyện Nghi Xuân - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7173 | 42131 | Trạm y tế xã Xuân Liên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Liên - huyện Nghi Xuân - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7174 | 42132 | Trạm y tế xã Xuân Lĩnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Lĩnh - huyện Nghi Xuân - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7175 | 42134 | Trạm y tế xã Cương Gián | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cương Gián - huyện Nghi Xuân - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7176 | 45410 | Trạm Y tế Xã Gio Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Gio Hải - huyện Gio Linh - tỉnh Quảng Trị |
| 7177 | 45411 | Trạm Y tế Xã Gio Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Gio Sơn - huyện Gio Linh - tỉnh Quảng Trị |
| 7178 | 45508 | Trạm Y tế Xã Cam Nghĩa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cam Nghĩa - Huyện Cam Lộ - Tỉnh Quảng Trị |
| 7179 | 45600 | Trung tâm Y tế huyện Triệu Phong - Cơ sở 2 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Triệu Phong, Tỉnh Quảng Trị |
| 7180 | 45602 | Trạm Y tế Xã Triệu Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Triệu Thượng - huyện Triệu Phong - tỉnh Quảng Trị |
| 7181 | 45603 | Trạm Y tế Xã Triệu Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Triệu Phước - Huyện Triệu Phong - Tỉnh Quảng Trị |
| 7182 | 45606 | Trạm Y tế Xã Triệu Trạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Triệu Trạch - huyện Triệu Phong - tỉnh Quảng Trị |
| 7183 | 45607 | Trạm Y tế Xã Triệu Đại | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Triệu Đại - huyện Triệu Phong - tỉnh Quảng Trị |
| 7184 | 45608 | Trạm Y tế Xã Triệu Cơ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Triệu Cơ - huyện Triệu Phong - tỉnh Quảng Trị |
| 7185 | 45611 | Trạm Y tế Xã Triệu Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Triệu Giang - huyện Triệu Phong - tỉnh Quảng Trị |
| 7186 | 45612 | Trạm Y tế Xã Triệu Hoà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Triệu Hòa - huyện Triệu Phong - tỉnh Quảng Trị |
| 7187 | 45613 | Trạm Y tế Xã Triệu Tài | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Triệu Tài - huyện Triệu Phong - tỉnh Quảng Trị |
| 7188 | 45615 | Trạm Y tế Xã Triệu Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Triệu Trung - huyện Triệu Phong - tỉnh Quảng Trị |
| 7189 | 45618 | Trạm Y tế Xã Triệu Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Triệu Tân - huyện Triệu Phong - tỉnh Quảng Trị |
| 7190 | 45701 | Trạm Y tế Xã Hải Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Lâm - huyện Hải Lăng - tỉnh Quảng Trị |
| 7191 | 45702 | Trạm Y tế Xã Hải An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải An - huyện Hải Lăng - tỉnh Quảng Trị |
| 7192 | 45705 | Trạm Y tế Xã Hải Quy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Quy - huyện Hải Lăng - tỉnh Quảng Trị |
| 7193 | 49166 | Trạm y tế xã Phước Hoà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Hoà - Huyện Phước Sơn - Quảng Nam |
| 7194 | 49170 | Trung tâm y tế huyện Núi Thành | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Núi Thành - Huyện Núi Thành - Tỉnh Quảng Nam |
| 7195 | 49171 | Phòng khám đa khoa Bình An | Tuyến 3 | Hạng 3 | TDP Cang Tây, thị trấn Đông Phú, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam |
| 7196 | 49172 | Phòng khám đa khoa An Phước | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Nam Phước - huyện Duy Xuyên - tỉnh Quảng Nam |
| 7197 | 49174 | Bệnh viện đa khoa Minh Thiện | Tuyến 3 | Hạng 3 | 101 - Phan Bội Châu - TP Tam Kỳ - Tỉnh Quảng Nam |
| 7198 | 49176 | Bệnh viện đa khoa Thái Bình Dương - Tam Kỳ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Lô A50, đường Trương Chý Cương, Tam Kỳ, Quảng Nam |
| 7199 | 49177 | Bệnh viện Mắt Quảng Nam | Tuyến 2 | Hạng 3 | TP Tam Kỳ - Tỉnh Quảng Nam |
| 7200 | 49410 | Trạm y tế xã Tam Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Thanh - TP Tam Kỳ - tỉnh Quảng Nam |
| 7201 | 49411 | Trạm y tế xã Tam Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Phú - TP Tam Kỳ - tỉnh Quảng Nam |
| 7202 | 49413 | Trạm y tế phường An Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường An Phú - TP Tam Kỳ - tỉnh Quảng Nam |
| 7203 | 49418 | Trạm y tế xã Duy Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Duy Tân - huyện Duy Xuyên - tỉnh Quảng Nam |
| 7204 | 38796 | Bệnh viện Phục hồi chức năng An Bình Hưng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 18-19-20-21-44-45 Đại lộ Võ Nguyên Giáp, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7205 | 49419 | Trạm y tế xã Duy Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Duy Hải - huyện Duy Xuyên - tỉnh Quảng Nam |
| 7206 | 52140 | Trạm y tế xã Cát Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cát Hiệp - huyện Phù Cát - tỉnh Bình Định |
| 7207 | 52141 | Trạm y tế xã Cát Nhơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cát Nhơn - huyện Phù Cát - tỉnh Bình Định |
| 7208 | 52142 | Trạm y tế xã Cát Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cát Hưng - huyện Phù Cát - tỉnh Bình Định |
| 7209 | 52143 | Trạm y tế xã Cát Tường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cát Tường - huyện Phù Cát - tỉnh Bình Định |
| 7210 | 52145 | Trạm y tế Xã CáT Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cát Tiến - huyện Phù Cát - tỉnh Bình Định |
| 7211 | 52146 | Trạm y tế xã Cát Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cát Thắng - huyện Phù Cát - tỉnh Bình Định |
| 7212 | 52147 | Trạm y tế xã Cát Chánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cát Chánh - huyện Phù Cát - tỉnh Bình Định |
| 7213 | 52148 | Trạm y tế phường Bình Định | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Bình Định - thị xã An Nhơn - tỉnh Bình Định |
| 7214 | 52149 | Trạm y tế phường Đập Đá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Đập Đá - thị xã An Nhơn - tỉnh Bình Định |
| 7215 | 52151 | Trạm y tế phường Nhơn Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Nhơn Thành - thị xã An Nhơn - tỉnh Bình Định |
| 7216 | 52152 | Trạm y tế xã Nhơn Hạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhơn Hạnh - thị xã An Nhơn - tỉnh Bình Định |
| 7217 | 52153 | Trạm y tế xã Nhơn Hậu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Nhơn Hậu - thị xã An Nhơn - tỉnh Bình Định |
| 7218 | 52154 | Trạm y tế xã Nhơn Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhơn Phong - thị xã An Nhơn - tỉnh Bình Định |
| 7219 | 52155 | Trạm y tế xã Nhơn An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Nhơn An - thị xã An Nhơn - tỉnh Bình Định |
| 7220 | 52156 | Trạm y tế xã Nhơn Phúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Nhơn Phúc - thị xã An Nhơn - tỉnh Bình Định |
| 7221 | 52157 | Trạm y tế phường Nhơn Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Nhơn Hưng - thị xã An Nhơn - tỉnh Bình Định |
| 7222 | 52160 | Trạm y tế phường Nhơn Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhơn Hòa - thị xã An Nhơn - tỉnh Bình Định |
| 7223 | 52161 | Trạm y tế xã Nhơn Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Nhơn Tân - thị xã An Nhơn - tỉnh Bình Định |
| 7224 | 52162 | Trạm y tế xã Nhơn Thọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhơn Thọ - thị xã An Nhơn - tỉnh Bình Định |
| 7225 | 52163 | Trạm y tế thị trấn Tuy Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Tuy Phước - huyện Tuy Phước - tỉnh Bình Định |
| 7226 | 52165 | Trạm y tế xã Phước Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Thắng - huyện Tuy Phước - tỉnh Bình Định |
| 7227 | 52166 | Trạm y tế xã Phước Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Hưng - huyện Tuy Phước - tỉnh Bình Định |
| 7228 | 42138 | Trạm y tế xã Thiên Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thiên Lộc - huyện Can Lộc - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7229 | 42139 | Trạm y tế xã Thuần Thiện | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thuần Thiện - huyện Can Lộc - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7230 | 42144 | Trạm y tế xã Thanh Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Lộc - huyện Can Lộc - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7231 | 42146 | Trạm y tế xã Thường Nga | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thường Nga - huyện Can Lộc - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7232 | 42148 | Trạm y tế xã Tùng Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tùng Lộc - huyện Can Lộc - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7233 | 42151 | Trạm y tế xã Phú Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Lộc - huyện Can Lộc - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7234 | 42154 | Trạm y tế xã Gia Hanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Gia Hanh - huyện Can Lộc - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7235 | 42157 | Trạm y tế Xã Trung Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Lộc - huyện Can Lộc - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7236 | 42158 | Trạm y tế xã Xuân Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Lộc - huyện Can Lộc - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7237 | 42159 | Trạm y tế xã Thượng Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thượng Lộc - huyện Can Lộc - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7238 | 42160 | Trạm y tế xã Quang Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Lộc - huyện Can Lộc - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7239 | 42162 | Trạm y tế xã Mỹ Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Lộc - huyện Can Lộc - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7240 | 42163 | Trạm y tế xã Sơn Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Lộc - huyện Can Lộc - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7241 | 42165 | Trạm y tế thị trấn Hương Khê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Hương Khê - huyện Hương Khê - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7242 | 42167 | Trạm y tế xã Hà Linh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hà Linh - huyện Hương Khê - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7243 | 42168 | Trạm y tế xã Hương Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hương Thủy - huyện Hương Khê - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7244 | 42169 | Trạm y tế xã Hoà Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Hải - huyện Hương Khê - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7245 | 42172 | Trạm y tế xã Hương Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hương Giang - huyện Hương Khê - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7246 | 42173 | Trạm y tế xã Lộc Yên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lộc Yên - huyện Hương Khê - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7247 | 45713 | Trạm Y tế Xã Hải Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Phú - Huyện Hải Lăng - Tỉnh Quảng Trị |
| 7248 | 45716 | Trạm Y tế Xã Hải Lệ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Lệ - huyện Hải Lăng - tỉnh Quảng Trị |
| 7249 | 46002 | Bệnh viện Trường Đại học Y Dược Huế | Tuyến 2 | Hạng 1 | 41 Nguyễn Huệ |
| 7250 | 46003 | Trung tâm y tế quận Thuận Hóa | Tuyến 3 | Hạng 2 | 17 Bùi Thị Xuân |
| 7251 | 46006 | Phòng Y tế cơ quan Công ty cổ phần Dệt May Huế | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thủy Dương, Thi Xã Hương Thủy, Thành phố Huế |
| 7252 | 46009 | Bệnh viện Y học cổ truyền | Tuyến 2 | Hạng 2 | 322 Nguyễn Trãi, Thành phố Huế |
| 7253 | 46010 | Bệnh viện Da liễu | Tuyến 2 | Hạng 3 | Khu quy hoạch Hương Sơ, Nguyễn Văn Linh, Thành phố Huế |
| 7254 | 46012 | Phòng khám đa khoa khu vực II | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 16 Đoàn Nguyễn Tuấn |
| 7255 | 46014 | Trạm y tế phường An Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Kiệt 69 Đặng Tất |
| 7256 | 46016 | Trạm y tế phường Thủy Biều | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 27 Ngô Hà |
| 7257 | 46019 | Trạm y tế phường Thuận Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 405 Tăng Bạt Hổ |
| 7258 | 46020 | Trạm y tế phường An Cựu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 9/23 Lương Văn Can |
| 7259 | 46021 | Trạm y tế phường Phường Đúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 2 Lịch Đợi |
| 7260 | 67096 | Phòng Khám Đa khoa Tâm Phúc Đăk Mil | Tuyến 3 | Hạng 3 | 12 Nguyễn Chí Thanh, TDP4. TT Đăk Mil, huyện Đăk Mil, Tỉnh Đăk Nông |
| 7261 | 49421 | Trạm y tế xã Duy Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Duy Thành - huyện Duy Xuyên - tỉnh Quảng Nam |
| 7262 | 49424 | Trạm y tế xã Duy Vinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Duy Vinh - huyện Duy Xuyên - tỉnh Quảng Nam |
| 7263 | 49426 | Trạm y tế xã Duy Nghĩa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Duy Nghĩa - huyện Duy Xuyên - tỉnh Quảng Nam |
| 7264 | 49428 | Trạm y tế xã Duy Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Duy Trung - huyện Duy Xuyên - tỉnh Quảng Nam |
| 7265 | 49430 | Trạm y tế xã Bình Định | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Định - huyện Thăng Bình - tỉnh Quảng Nam |
| 7266 | 49431 | Trạm y tế xã Bình Quý | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Quý - huyện Thăng Bình - tỉnh Quảng Nam |
| 7267 | 49432 | Trạm y tế xã Bình Tú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Tú - huyện Thăng Bình - tỉnh Quảng Nam |
| 7268 | 49436 | Trạm y tế xã Bình Lãnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Lãnh - huyện Thăng Bình - tỉnh Quảng Nam |
| 7269 | 49437 | Trạm y tế xã Bình An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình An - huyện Thăng Bình - tỉnh Quảng Nam |
| 7270 | 49438 | Trạm y tế xã Bình Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Phú - huyện Thăng Bình - tỉnh Quảng Nam |
| 7271 | 49440 | Trạm y tế xã Bình Triều | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Triều - huyện Thăng Bình - tỉnh Quảng Nam |
| 7272 | 49441 | Trạm y tế xã Bình Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Nam - huyện Thăng Bình - tỉnh Quảng Nam |
| 7273 | 49445 | Trạm y tế xã Bình Đào | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Đào - huyện Thăng Bình - tỉnh Quảng Nam |
| 7274 | 49446 | Trạm y tế xã Bình Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Minh - huyện Thăng Bình - tỉnh Quảng Nam |
| 7275 | 49447 | Trạm y tế xã Bình Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Hải - huyện Thăng Bình - tỉnh Quảng Nam |
| 7276 | 49448 | Trạm y tế xã Bình Nguyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Nguyên - huyện Thăng Bình - tỉnh Quảng Nam |
| 7277 | 49461 | Trạm y tế xã Quế Xuân 1 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quế Xuân 1 - huyện Quế Sơn - tỉnh Quảng Nam |
| 7278 | 49462 | Trạm y tế xã Quế Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quế Lộc - Nông Sơn - Tỉnh Quảng Nam |
| 7279 | 52167 | Trạm y tế xã Phước Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Quang - huyện Tuy Phước - tỉnh Bình Định |
| 7280 | 52168 | Trạm y tế xã Phước Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Hòa - huyện Tuy Phước - tỉnh Bình Định |
| 7281 | 52169 | Trạm y tế xã Phước Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Sơn - huyện Tuy Phước - tỉnh Bình Định |
| 7282 | 52170 | Trạm y tế xã Phước Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Hiệp - huyện Tuy Phước - tỉnh Bình Định |
| 7283 | 52172 | Trạm y tế xã Phước Nghĩa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Nghĩa - huyện Tuy Phước - tỉnh Bình Định |
| 7284 | 52173 | Trạm y tế xã Phước Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Thuận - huyện Tuy Phước - tỉnh Bình Định |
| 7285 | 52174 | Trạm y tế xã Phước An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước An - huyện Tuy Phước - tỉnh Bình Định |
| 7286 | 52175 | Trạm y tế xã Phước Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Thành - huyện Tuy Phước - tỉnh Bình Định |
| 7287 | 52177 | Trạm y tế thị trấn Vân Canh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Vân Canh - huyện Vân Canh - tỉnh Bình Định |
| 7288 | 52179 | Trạm y tế xã Canh Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Canh Hiệp - huyện Vân Canh - tỉnh Bình Định |
| 7289 | 52180 | Trạm y tế xã Canh Vinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Canh Vinh - huyện Vân Canh - tỉnh Bình Định |
| 7290 | 52181 | Trạm y tế xã Canh Hiển | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Canh Hiển - huyện Vân Canh - tỉnh Bình Định |
| 7291 | 52182 | Trạm y tế xã Canh Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Canh Thuận - huyện Vân Canh - tỉnh Bình Định |
| 7292 | 52183 | Trạm y tế xã Canh Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Canh Hòa - huyện Vân Canh - tỉnh Bình Định |
| 7293 | 52185 | Trung tâm y tế huyện Tây Sơn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Tây Sơn - Tỉnh Bình Định |
| 7294 | 52189 | Phòng khám khu vực Phước Hòa | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Huyện Tuy Phước - Tỉnh Bình Định |
| 7295 | 52190 | Phòng khám khu vực Cát Minh | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Huyện Phù Cát - Tỉnh Bình Định |
| 7296 | 52191 | Phòng khám khu vực Bình Dương | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Huyện Phú Mỹ - Tỉnh Bình Định |
| 7297 | 52195 | Trạm y tế xã Ân Hảo Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Huyện Hoài Ân, Tỉnh Bình Định |
| 7298 | 52196 | Phòng khám đa khoa Thành Long | Tuyến 3 | Hạng 4 | 287 - 291 Nguyễn Huệ - TP Qui Nhơn - bình Định |
| 7299 | 52198 | Trạm y tế thị trấn Vĩnh Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Vĩnh Thạnh, Huyện Vĩnh Thạnh - tỉnh Bình Định |
| 7300 | 42174 | Trạm y tế xã Hương Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hương Bình - huyện Hương Khê - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7301 | 42175 | Trạm y tế xã Hương Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hương Long - huyện Hương Khê - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7302 | 42177 | Trạm y tế xã Gia Phố | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Gia Phố - huyện Hương Khê - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7303 | 42178 | Trạm y tế xã Phú Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Phong - huyện Hương Khê - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7304 | 42179 | Trạm y tế xã Hương Đô | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hương Đô - huyện Hương Khê - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7305 | 42180 | Trạm y tế xã Hương Vĩnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hương Vĩnh - huyện Hương Khê - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7306 | 42181 | Trạm y tế xã Hương Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hương Xuân - huyện Hương Khê - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7307 | 42183 | Trạm y tế xã Hương Trà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hương Trà - huyện Hương Khê - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7308 | 42185 | Trạm y tế xã Hương Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hương Lâm - huyện Hương Khê - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7309 | 42186 | Trạm y tế xã Hương Liên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hương Liên - huyện Hương Khê - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7310 | 42187 | Trạm y tế thị trấn Thạch Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Thạch Hà - huyện Thạch Hà - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7311 | 42188 | Trạm y tế xã Ngọc Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Sơn - huyện Thạch Hà - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7312 | 42190 | Trạm y tế xã Thạch Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Hải - thành phố Hà Tĩnh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7313 | 42197 | Trạm y tế xã Thạch Liên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Liên - huyện Thạch Hà - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7314 | 42201 | Trạm y tế xã Thạch Khê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Khê - thành phố Hà Tĩnh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7315 | 42202 | Trạm y tế xã Thạch Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Long - huyện Thạch Hà - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7316 | 42203 | Trạm y tế xã Việt Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Việt Tiến - huyện Thạch Hà - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7317 | 42206 | Trạm y tế xã Thạch Trị | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Trị - thành phố Hà Tĩnh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7318 | 42207 | Trạm y tế xã Thạch Lạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Lạc - thành phố Hà Tĩnh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7319 | 42209 | Trạm y tế xã Tượng Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tượng Sơn - thành phố Hà Tĩnh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7320 | 42210 | Trạm y tế xã Thạch Văn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Văn - thành phố Hà Tĩnh- tỉnh Hà Tĩnh |
| 7321 | 46024 | Trạm y tế phường Gia Hội | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 108 Chi Lăng |
| 7322 | 46028 | Trạm y tế phường Phú Hội | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 3 Tôn Đức Thắng |
| 7323 | 46029 | Trạm y tế phường Phú Nhuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 158 Nguyễn Huệ |
| 7324 | 46032 | Trạm y tế phường Tây Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 32 Thái Phiên |
| 7325 | 46035 | Trạm y tế phường Trường An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Kiệt 180 Phan Bội Châu |
| 7326 | 46036 | Trạm y tế phường Vĩnh Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 89 Phan Đình Phùng |
| 7327 | 46037 | Trạm y tế phường Vỹ Dạ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Lô E1-E4 Khu quy hoạch Tùng Thiện Vương |
| 7328 | 46038 | Trạm y tế phường Xuân Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 2 Lý Tự Trọng |
| 7329 | 19926 | Phòng khám đa khoa Phú Thái thuộc Công ty cổ phần phát triển y học Phú Thái | Tổ 2, thị trấn Hương Sơn, huyện Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên | ||
| 7330 | 46041 | Trung tâm y tế thị xã Phong Điền | Tuyến 3 | Hạng 3 | 23 Đặng Văn Hòa |
| 7331 | 46048 | Trạm y tế phường Phong An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Phong An, Thị xã Phong Điền |
| 7332 | 46049 | Trạm y tế xã Phong Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phong Bình, Thị xã Phong Điền |
| 7333 | 46050 | Trạm y tế xã Phong Chương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phong Chương, Thị xã Phong Điền |
| 7334 | 46053 | Trạm y tế phường Phong Hoà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Phong Hòa, Thị xã Phong Điền |
| 7335 | 49465 | Trạm y tế xã Quế Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quế Lâm - Nông Sơn - Tỉnh Quảng Nam |
| 7336 | 49466 | Trạm y tế xã Quế Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quế Hiệp - huyện Quế Sơn - tỉnh Quảng Nam |
| 7337 | 49467 | Trạm y tế xã Quế Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quế Phong - huyện Quế Sơn - tỉnh Quảng Nam |
| 7338 | 49468 | Trạm y tế xã Quế Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quế Thuận - huyện Quế Sơn - tỉnh Quảng Nam |
| 7339 | 49470 | Trạm y tế xã Quế Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quế Long - huyện Quế Sơn - tỉnh Quảng Nam |
| 7340 | 49471 | Trạm y tế xã Quế Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Thọ - huyện Quế Sơn - tỉnh Quảng Nam |
| 7341 | 49473 | Trạm y tế xã Quế An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quế An - huyện Quế Sơn - tỉnh Quảng Nam |
| 7342 | 49475 | Trạm y tế xã Quế Xuân 2 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quế Xuân 2 - huyện Quế Sơn - tỉnh Quảng Nam |
| 7343 | 49476 | Trạm y tế xã Đại Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Sơn - huyện Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam |
| 7344 | 49478 | Trạm y tế xã Đại Đồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Đồng - huyện Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam |
| 7345 | 49480 | Trạm y tế xã Đại Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Tân - huyện Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam |
| 7346 | 49484 | Trạm y tế xã Đại An - Đại Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại An - huyện Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam |
| 7347 | 49486 | Trạm y tế thị trấn ái Nghĩa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn ái Nghĩa - huyện Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam |
| 7348 | 49489 | Trạm y tế xã Tiên Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiên Lộc - huyện Tiên Phước - tỉnh Quảng Nam |
| 7349 | 49490 | Trạm y tế xã Tiên Cảnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiên Cảnh - huyện Tiên Phước - tỉnh Quảng Nam |
| 7350 | 49491 | Trạm y tế xã Tiên Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiên Sơn - huyện Tiên Phước - tỉnh Quảng Nam |
| 7351 | 49492 | Trạm y tế xã Tiên Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiên Châu - huyện Tiên Phước - tỉnh Quảng Nam |
| 7352 | 49493 | Trạm y tế xã Tiên Lãnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiên Lãnh - huyện Tiên Phước - tỉnh Quảng Nam |
| 7353 | 49496 | Trạm y tế xã Tiên An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiên An - huyện Tiên Phước - tỉnh Quảng Nam |
| 7354 | 52199 | Phòng khám đa khoa Toàn Mỹ | Tuyến 3 | Hạng 4 | 319 Nguyễn Huệ, Phường Trần Phú, TP Quy Nhơn, Bình Định |
| 7355 | 54001 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Phú Yên | Tuyến 2 | Hạng 1 | 15 Nguyễn Hữu Thọ, F9 TP Tuy Hòa |
| 7356 | 54002 | Trung tâm Y tế thị xã Đông Hòa | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Đông Hoà - Tỉnh Phú Yên |
| 7357 | 54003 | Trung tâm Y tế huyện Tuy An | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Tuy An - Tỉnh Phú Yên |
| 7358 | 54004 | Trung tâm Y tế huyện Sông Hinh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Sông Hinh - Tỉnh Phú Yên |
| 7359 | 54008 | Bệnh viện Phục hồi chức năng Phú Yên | Tuyến 2 | Hạng 3 | Xã An Phú TP Tuy Hòa |
| 7360 | 54009 | Trạm y tế xã Xuân Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Lộc - thị xã Sông Cầu - tỉnh Phú Yên |
| 7361 | 54010 | Bệnh viện Sản - Nhi tỉnh Phú Yên | Tuyến 2 | Hạng 2 | 270 Trần Hưng Đạo - TP Tuy Hòa - Tỉnh Phú Yên |
| 7362 | 54012 | Trung tâm Y tế huyện Tây Hòa | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Tây Hòa - Tỉnh Phú Yên |
| 7363 | 54014 | Trạm y tế xã Xuân Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Bình - thị xã Sông Cầu - tỉnh Phú Yên |
| 7364 | 54015 | Trạm y tế xã Xuân Lãnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Lãnh - Huyện Đồng Xuân |
| 7365 | 54016 | Trung tâm Y tế thành Phố Tuy Hòa | Tuyến 3 | Hạng 3 | TP Tuy Hòa - Tỉnh Phú Yên |
| 7366 | 54017 | Trạm y tế xã An Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Chí Thạnh - huyện Tuy An - tỉnh Phú Yên |
| 7367 | 54020 | Trạm y tế xã Sơn Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Long - huyện Sơn Hòa - tỉnh Phú Yên |
| 7368 | 54021 | Trạm y tế xã Sơn Hội | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Hội - huyện Sơn Hòa - tỉnh Phú Yên |
| 7369 | 54025 | Bệnh viện mắt tỉnh Phú Yên | Tuyến 2 | Hạng 3 | 124 Nguyễn Thái Học TP Tuy Hòa Phú Yên |
| 7370 | 54028 | Trung tâm Y tế huyện Phú Hòa | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Phú Hòa - Tỉnh Phú Yên |
| 7371 | 54029 | Trạm y tế phường 1 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 1 - TP Tuy Hòa - tỉnh Phú Yên |
| 7372 | 54030 | Trạm y tế phường 8 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 8 - TP Tuy Hòa - tỉnh Phú Yên |
| 7373 | 54031 | Trạm y tế phường 2 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 2 - TP Tuy Hòa - tỉnh Phú Yên |
| 7374 | 42211 | Trạm y tế xã Lưu Vĩnh Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lưu Vĩnh Sơn - huyện Thạch Hà - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7375 | 42214 | Trạm y tế xã Thạch Đài | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Đài - thành phố Hà Tĩnh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7376 | 42216 | Trạm y tế xã Thạch Hội | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Hội - thành phố Hà Tĩnh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7377 | 42217 | Trạm y tế xã Tân Lâm Hương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Lâm Hương - thành phố Hà Tĩnh- tỉnh Hà Tĩnh |
| 7378 | 42219 | Trạm y tế xã Thạch Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Xuân - huyện Thạch Hà - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7379 | 42224 | Trạm y tế thị trấn Cẩm Xuyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Cẩm Xuyên - huyện Cẩm Xuyên - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7380 | 42225 | Trạm y tế thị trấn Thiên Cầm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Thiên Cầm - huyện Cẩm Xuyên - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7381 | 42226 | Trạm y tế xã Yên Hoà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Hòa - huyện Cẩm Xuyên - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7382 | 42227 | Trạm y tế xã Cẩm Dương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cẩm Dương - huyện Cẩm Xuyên - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7383 | 42228 | Trạm y tế xã Cẩm Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cẩm Bình - thành phố Hà Tĩnh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7384 | 42230 | Trạm y tế xã Cẩm Vịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cẩm Vịnh - thành phố Hà Tĩnh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7385 | 42232 | Trạm y tế xã Cẩm Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cẩm Quang - huyện Cẩm Xuyên - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7386 | 42235 | Trạm y tế xã Cẩm Thạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cẩm Thạch - huyện Cẩm Xuyên - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7387 | 42236 | Trạm y tế xã Cẩm Nhượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cẩm Nhượng - huyện Cẩm Xuyên - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7388 | 42240 | Trạm y tế xã Cẩm Lĩnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cẩm Lĩnh - huyện Cẩm Xuyên - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7389 | 42241 | Trạm y tế xã Cẩm Quan | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cẩm Quan - huyện Cẩm Xuyên - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7390 | 42242 | Trạm y tế xã Cẩm Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cẩm Hà - huyện Cẩm Xuyên - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7391 | 42243 | Trạm y tế xã Cẩm Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cẩm Lộc - huyện Cẩm Xuyên - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7392 | 46054 | Trạm y tế xã Phong Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phong Mỹ, Thị xã Phong Điền |
| 7393 | 46055 | Trạm y tế xã Phong Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phong Sơn, Thị xã Phong Điền |
| 7394 | 46061 | Trạm y tế xã Quảng An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng An, Huyện Quảng Điền |
| 7395 | 46063 | Trạm y tế xã Quảng Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Lợi, Huyện Quảng Điền |
| 7396 | 46064 | Trạm y tế xã Quảng Ngạn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Ngạn, Huyện Quảng Điền |
| 7397 | 46067 | Trạm y tế xã Quảng Thái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Thái, Huyện Quảng Điền |
| 7398 | 46068 | Trạm y tế xã Quảng Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Thành, Huyện Quảng Điền |
| 7399 | 46069 | Trạm y tế xã Quảng Thọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Thọ, Huyện Quảng Điền |
| 7400 | 46070 | Trạm y tế xã Quảng Vinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Vinh, Huyện Quảng Điền |
| 7401 | 46072 | Trung tâm y tế thị xã Hương Trà | Tuyến 3 | Hạng 2 | 01 Trần Đăng Khoa |
| 7402 | 46075 | Trạm y tế Phường Hương An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ Bồn Phổ, Phường Hương An |
| 7403 | 46077 | Trạm y tế Phường Hương Chữ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hương Chữ, Thị xã Hương Trà |
| 7404 | 46081 | Trạm y tế Phường Hương Văn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hương Văn, Thị xã Hương Trà |
| 7405 | 46082 | Trạm y tế Phường Hương Vân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hương Vân, Phường Hương Trà |
| 7406 | 49498 | Trạm y tế xã Tiên Lập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiên Lập - huyện Tiên Phước - tỉnh Quảng Nam |
| 7407 | 49499 | Trạm y tế xã Bình Dương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Dương - huyện Thăng Bình - tỉnh Quảng Nam |
| 7408 | 49506 | Trạm y tế xã Điện Hồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Điện Hồng - thị xã Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam |
| 7409 | 49508 | Trạm y tế phường Điện Dương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Điện Dương - thị xã Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam |
| 7410 | 49511 | Trạm y tế phường Điện An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Điện An - thị xã Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam |
| 7411 | 49512 | Trạm y tế xã Điện Thọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Điện Thọ - thị xã Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam |
| 7412 | 49513 | Trạm y tế Xã Điện Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Điện Tiến - thị xã Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam |
| 7413 | 49514 | Trạm y tế xã Điện Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Điện Quang - thị xã Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam |
| 7414 | 49516 | Trạm y tế xã Điện Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Điện Trung - thị xã Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam |
| 7415 | 49518 | Trạm y tế phường Điện Ngọc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Điện Ngọc - thị xã Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam |
| 7416 | 49522 | Trạm y tế xã Đại Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Minh - huyện Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam |
| 7417 | 49523 | Trạm y tế xã Đại Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Hiệp - huyện Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam |
| 7418 | 49524 | Trạm y tế xã Đại Nghĩa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Nghĩa - huyện Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam |
| 7419 | 49531 | Trạm y tế xã Tam Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Sơn - huyện Núi Thành - tỉnh Quảng Nam |
| 7420 | 49532 | Trạm y tế xã Tam Anh Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Anh Nam - huyện Núi Thành - tỉnh Quảng Nam |
| 7421 | 49533 | Trạm y tế xã Tam Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Hải - huyện Núi Thành - tỉnh Quảng Nam |
| 7422 | 49534 | Trạm y tế xã Tam Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Thạnh - huyện Núi Thành - tỉnh Quảng Nam |
| 7423 | 54032 | Trạm y tế phường 9 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 9 - TP Tuy Hòa - tỉnh Phú Yên |
| 7424 | 54035 | Trạm y tế phường 5 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 5 - TP Tuy Hòa - tỉnh Phú Yên |
| 7425 | 54037 | Trạm y tế phường 6 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 6 - TP Tuy Hòa - tỉnh Phú Yên |
| 7426 | 54038 | Trạm y tế xã Hòa Kiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Kiến - TP Tuy Hòa - tỉnh Phú Yên |
| 7427 | 54039 | Trạm y tế xã Bình Kiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Kiến - TP Tuy Hòa - tỉnh Phú Yên |
| 7428 | 54040 | Trạm y tế xã Bình Ngọc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Ngọc - TP Tuy Hòa - tỉnh Phú Yên |
| 7429 | 54042 | Trạm y tế xã An Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Phú - TP Tuy Hòa - tỉnh Phú Yên |
| 7430 | 54046 | Trạm y tế xã Xuân Cảnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Cảnh - thj xã Sông Cầu - tỉnh Phú Yên |
| 7431 | 54048 | Trạm y tế xã Xuân Phương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Phương - thị xã Sông Cầu - tỉnh Phú Yên |
| 7432 | 54049 | Trạm y tế xã Xuân Thọ 1 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Thọ 1 - thị xã Sông Cầu - tỉnh Phú Yên |
| 7433 | 54050 | Trạm y tế xã Xuân Thọ 2 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Thọ 2 - thị xã Sông Cầu - tỉnh Phú Yên |
| 7434 | 54051 | Trạm y tế xã Xuân Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Lâm - thị xã Sông Cầu - tỉnh Phú Yên |
| 7435 | 54056 | Trạm y tế xã Xuân Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Long - huyện Đồng Xuân - tỉnh Phú Yên |
| 7436 | 54057 | Trạm y tế xã Xuân Quang 1 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Quang 1 - huyện Đồng Xuân - tỉnh Phú Yên |
| 7437 | 54059 | Trạm y tế xã Xuân Quang 2 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Quang 2 - huyện Đồng Xuân - tỉnh Phú Yên |
| 7438 | 54060 | Trạm y tế xã Xuân Sơn Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Sơn Nam - huyện Đồng Xuân - tỉnh Phú Yên |
| 7439 | 54062 | Trạm y tế xã Xuân Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Phước - huyện Đồng Xuân - tỉnh Phú Yên |
| 7440 | 54064 | Trạm y tế xã An Dân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Dân - huyện Tuy An - tỉnh Phú Yên |
| 7441 | 54065 | Trạm y tế xã An Ninh Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Ninh Tây - huyện Tuy An - tỉnh Phú Yên |
| 7442 | 42244 | Trạm y tế xã Cẩm Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cẩm Hưng - huyện Cẩm Xuyên - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7443 | 42245 | Trạm y tế xã Cẩm Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cẩm Thịnh - huyện Cẩm Xuyên - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7444 | 42247 | Trạm y tế xã Cẩm Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cẩm Trung - huyện Cẩm Xuyên - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7445 | 42248 | Trạm y tế xã Cẩm Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cẩm Sơn - huyện Cẩm Xuyên - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7446 | 42250 | Trạm y tế xã Cẩm Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cẩm Minh - huyện Cẩm Xuyên - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7447 | 42252 | Trạm y tế xã Kỳ Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kỳ Xuân - huyện Kỳ Anh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7448 | 42254 | Trạm y tế xã Kỳ Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kỳ Phú - huyện Kỳ Anh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7449 | 42256 | Trạm y tế xã Kỳ Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kỳ Tiến - huyện Kỳ Anh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7450 | 42257 | Trạm y tế xã Kỳ Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kỳ Giang - huyện Kỳ Anh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7451 | 42258 | Trạm y tế xã Kỳ Đồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kỳ Đồng - huyện Kỳ Anh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7452 | 42259 | Trạm y tế xã Kỳ Khang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kỳ Khang - huyện Kỳ Anh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7453 | 42260 | Trạm y tế xã Kỳ Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kỳ Ninh - huyện Kỳ Anh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7454 | 42263 | Trạm y tế xã Kỳ Thọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kỳ Thọ - huyện Kỳ Anh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7455 | 42264 | Trạm y tế xã Kỳ Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kỳ Tây - huyện Kỳ Anh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7456 | 42265 | Trạm y tế xã Kỳ Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kỳ Lợi - huyện Kỳ Anh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7457 | 42266 | Trạm y tế xã Kỳ Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kỳ Thượng - huyện Kỳ Anh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7458 | 42269 | Trạm y tế xã Kỳ Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kỳ Hà - huyện Kỳ Anh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7459 | 42271 | Trạm y tế xã Kỳ Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kỳ Tân - huyện Kỳ Anh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7460 | 42272 | Trạm y tế phường Hưng Trí | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hưng Trí - huyện Kỳ Anh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7461 | 42273 | Trạm y tế phường Kỳ Trinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Kỳ Trinh - huyện Kỳ Anh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7462 | 42274 | Trạm y tế phường Kỳ Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Kỳ Thịnh - huyện Kỳ Anh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7463 | 46084 | Trạm y tế Phường Hương Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hương Xuân, Thị xã Hương Trà |
| 7464 | 46086 | Trạm y tế Phường Long Hồ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 6 Long Hồ |
| 7465 | 46088 | Trạm y tế Xã Bình Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Thành, Huyện Hương Trà |
| 7466 | 46093 | Phòng khám đa khoa Thuận An | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Tổ dân phố Phú Mỹ, Phường Thuận An |
| 7467 | 46096 | Trạm y tế xã Phú An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú An, Huyện Phú Vang, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
| 7468 | 46099 | Trạm y tế xã Phú Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Hải, Huyện Phú Vang, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
| 7469 | 46100 | Trạm y tế xã Phú Hồ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Hồ, Huyện Phú Vang, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
| 7470 | 46103 | Trạm y tế xã Phú Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Mỹ, Huyện Phú Vang, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
| 7471 | 46105 | Trạm y tế Phường Phú Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Nam Thượng, Phú Thượng |
| 7472 | 46107 | Trạm y tế xã Phú Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Xuân, Huyện Phú Vang, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
| 7473 | 46108 | Trạm y tế xã Vinh An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vinh An, Huyện Phú Vang, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
| 7474 | 46112 | Trạm y tế xã Vinh Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vinh Thanh, Huyện Phú Vang, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
| 7475 | 49536 | Trạm y tế xã Tam Mỹ Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Mỹ Đông - huyện Núi Thành - tỉnh Quảng Nam |
| 7476 | 49540 | Trạm y tế thị trấn Núi Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Núi Thành - huyện Núi Thành - tỉnh Quảng Nam |
| 7477 | 49543 | Trạm y tế xã Cà Dy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cà Dy - huyện Nam Giang - tỉnh Quảng Nam |
| 7478 | 51003 | Trung tâm y tế huyện Trà Bồng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Trà Xuân - huyện Trà Bồng - Tỉnh Quảng Ngãi |
| 7479 | 51004 | Trung tâm Y tế huyện Sơn Tịnh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Tịnh Ấn Tây - TP Quảng Ngãi |
| 7480 | 51006 | Trung tâm Y tế huyện Tư Nghĩa | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn La Hà - huyện Tư Nghĩa - Tỉnh Quảng Ngãi |
| 7481 | 51008 | Trung tâm Y tế huyện Nghĩa Hành | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Chợ Chùa - huyện Nghĩa Hành - Tỉnh Quảng Ngãi |
| 7482 | 51009 | Trung tâm Y tế huyện Mộ Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Đức Thạnh - huyện Mộ Đức - Tỉnh Quảng Ngãi |
| 7483 | 51010 | Bệnh viện đa khoa khu vực Đặng Thuỳ Trâm | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Nguyễn Nghiêm - Thị Xã Đức Phổ - Tỉnh Quảng Ngãi |
| 7484 | 51011 | Trung tâm y tế huyện Ba Tơ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Ba Tơ - Huyện Ba Tơ - Tỉnh Quảng Ngãi |
| 7485 | 51013 | Trung tâm y tế huyện Sơn Tây | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Sơn Dung - huyện Sơn Tây - Tỉnh Quảng Ngãi |
| 7486 | 51019 | Trạm y tế Công ty CP 28 Quảng Ngãi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Trần Hưng Đạo TP Quảng Ngãi |
| 7487 | 51020 | Bệnh viện Tâm Thần tỉnh Quảng Ngãi | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường Nghĩa Lộ TP Quảng Ngãi |
| 7488 | 51021 | Bệnh viện Lao và Bệnh phổi tỉnh Quảng Ngãi | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường Quảng Phú TP Quảng Ngãi |
| 7489 | 51022 | Trạm y tế xã Ba Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ba Giang - huyện Ba Tơ - Quảng Ngãi |
| 7490 | 51023 | Trạm y tế phường Phổ Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Phổ Minh - thị xã Đức Phổ - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7491 | 54066 | Trạm y tế xã An Ninh Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Ninh Đông - huyện Tuy An - tỉnh Phú Yên |
| 7492 | 54067 | Trạm y tế xã An Thạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Thạch - huyện Tuy An - tỉnh Phú Yên |
| 7493 | 54068 | Trạm y tế Xã An Định | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Định - huyện Tuy An - tỉnh Phú Yên |
| 7494 | 54072 | Trạm y tế xã An Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Xuân - huyện Tuy An - tỉnh Phú Yên |
| 7495 | 54073 | Trạm y tế xã An Lĩnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Lĩnh - huyện Tuy An - tỉnh Phú Yên |
| 7496 | 54074 | Trạm y tế xã An Hòa Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Hòa Hải - huyện Tuy An - tỉnh Phú Yên |
| 7497 | 54075 | Trạm y tế xã An Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Hiệp - huyện Tuy An - tỉnh Phú Yên |
| 7498 | 54076 | Trạm y tế xã An Chấn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Chấn - huyện Tuy An - tỉnh Phú Yên |
| 7499 | 54081 | Trạm y tế xã Sơn Định | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Định - huyện Sơn Hòa - tỉnh Phú Yên |
| 7500 | 54082 | Trạm y tế xã Cà Lúi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cà Lúi - huyện Sơn Hòa - tỉnh Phú Yên |
| 7501 | 54083 | Trạm y tế xã Sơn Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Phước - huyện Sơn Hòa - tỉnh Phú Yên |
| 7502 | 54084 | Trạm y tế xã Sơn Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Xuân - huyện Sơn Hòa - tỉnh Phú Yên |
| 7503 | 54087 | Trạm y tế xã Krông Pa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Krông Pa - huyện Sơn Hòa - tỉnh Phú Yên |
| 7504 | 54089 | Trạm y tế xã Suối Trai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Suối Trai - huyện Sơn Hòa - tỉnh Phú Yên |
| 7505 | 54091 | Trạm y tế xã Ea Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Lâm - huyện Sông Hinh - tỉnh Phú Yên |
| 7506 | 54092 | Trạm y tế xã Đức Bình Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Bình Tây - huyện Sông Hinh - tỉnh Phú Yên |
| 7507 | 54093 | Trạm y tế xã Ea Bá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Bá - huyện Sông Hinh - tỉnh Phú Yên |
| 7508 | 54094 | Trạm y tế xã Sơn Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Giang - huyện Sông Hinh - tỉnh Phú Yên |
| 7509 | 54096 | Trạm y tế xã Eabar | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Eabar - huyện Sông Hinh - tỉnh Phú Yên |
| 7510 | 54097 | Trạm y tế xã EaBia | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Eabia - huyện Sông Hinh - tỉnh Phú Yên |
| 7511 | 54099 | Trạm y tế xã Sông Hinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sông Hinh - huyện Sông Hinh - tỉnh Phú Yên |
| 7512 | 42279 | Trạm y tế xã Lâm Hợp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lâm Hợp - huyện Kỳ Anh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7513 | 42280 | Trạm y tế phường Kỳ Liên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Kỳ Liên - huyện Kỳ Anh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7514 | 42281 | Trạm y tế xã Kỳ Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kỳ Sơn - huyện Kỳ Anh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7515 | 42282 | Trạm y tế xã Kỳ Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kỳ Nam - huyện Kỳ Anh - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7516 | 42286 | Trạm y tế xã Ích Hậu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ích Hậu - Huyện Thạch Hà - Tỉnh Hà Tĩnh |
| 7517 | 42288 | Trạm y tế xã Phù Lưu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phù Lưu - Huyện Thạch Hà - Tỉnh Hà Tĩnh |
| 7518 | 42289 | Trạm y tế xã Bình An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình An - Huyện Thạch Hà - Tỉnh Hà Tĩnh |
| 7519 | 42290 | Trạm y tế xã Tân Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Lộc - Huyện Thạch Hà - Tỉnh Hà Tĩnh |
| 7520 | 42292 | Trạm y tế xã Thịnh Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thịnh Lộc - Huyện Thạch Hà - Tỉnh Hà Tĩnh |
| 7521 | 42294 | Trạm y tế thị trấn Lộc Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Lộc Hà - Huyện Thạch Hà - Tỉnh Hà Tĩnh |
| 7522 | 42295 | Trạm y tế xã Thạch Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Châu - Huyện Thạch Hà - Tỉnh Hà Tĩnh |
| 7523 | 42296 | Trạm y tế xã Mai Phụ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mai Phụ - Huyện Thạch Hà - Tỉnh Hà Tĩnh |
| 7524 | 42297 | Trạm y tế xã Hộ Độ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hộ Độ - thành phố Hà Tĩnh - Tỉnh Hà Tĩnh |
| 7525 | 42298 | Trạm y tế xã Thạch Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Mỹ - Huyện Thạch Hà - Tỉnh Hà Tĩnh |
| 7526 | 42303 | Phòng khám đa khoa Nhân Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Hương Khê - huyện Hương Khê - tỉnh Hà Tĩnh |
| 7527 | 42309 | Bệnh viện Mắt Hà Tĩnh | Tuyến 2 | Hạng 3 | Số 95, đường Vũ Quang, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
| 7528 | 42311 | Bệnh viện đa khoa Sài Gòn - Hà Tĩnh | Tuyến 3 | Hạng 3 | TP Hà Tĩnh - Tỉnh Hà Tĩnh |
| 7529 | 44001 | Bệnh viện đa khoa huyện Minh Hóa | Tuyến 3 | Hạng 2 | Tt Quy Đạt - Huyện Minh Hóa - Tỉnh Quảng Bình |
| 7530 | 44003 | Bệnh viện đa khoa khu vực Bắc Quảng Bình | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường Ba Đồn - Thị xã Ba Đồn - tỉnh Quảng Bình |
| 7531 | 44006 | Bệnh viện đa khoa huyện Quảng Ninh | Tuyến 3 | Hạng 2 | Dinh Mười Xã Gia Ninh - Huyện Quảng Ninh - Tỉnh Quảng Bình |
| 7532 | 46114 | Trung tâm y tế thị xã Hương Thủy | Tuyến 3 | Hạng 2 | 02 Quang Trung |
| 7533 | 46116 | Trạm y tế xã Dương Hoà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dương Hòa, Thị xã Hương Thủy, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
| 7534 | 46118 | Trạm y tế phường Thủy Bằng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thủy Bằng |
| 7535 | 46120 | Trạm y tế phường Thủy Dương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thủy Dương, Thị xã Hương Thủy, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
| 7536 | 46121 | Trạm y tế phường Thủy Lương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thủy Lương,Thị xã Hương Thủy, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
| 7537 | 46124 | Trạm y tế xã Thủy tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thủy Tân, Thị xã Hương Thủy, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
| 7538 | 46125 | Trạm y tế xã Thủy Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thủy Thanh, Thị xã Hương Thủy, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
| 7539 | 46126 | Trạm y tế phường Thủy Vân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ dân phố Xuân Hòa, phường Thủy Vân |
| 7540 | 46127 | Trung tâm y tế huyện Phú Lộc Cơ sở I | Tuyến 3 | Hạng 2 | Đường Từ Dũ, Thị trấn Phú Lộc |
| 7541 | 46129 | Trung tâm y tế huyện Phú Lộc cơ sở Chân Mây | Tuyến 3 | Hạng 2 | Xã Lộc Thủy, Huyện Phú Lộc, TT Huế |
| 7542 | 46132 | Trạm y tế xã Lộc Điền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lộc Điền, Huyện Phú Lộc |
| 7543 | 46135 | Trạm y tế xã Lộc Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lộc Hòa, Huyện Phú Lộc |
| 7544 | 46136 | Trạm y tế thị trấn Lộc sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Lộc Sơn, Huyện Phú Lộc |
| 7545 | 46137 | Trạm y tế xã Lộc Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lộc Thủy, Huyện Phú Lộc |
| 7546 | 46142 | Trạm y tế xã Xuân Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Lộc, Huyện Phú Lộc |
| 7547 | 51024 | Trạm y tế phường Phổ Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Phổ Hòa - thị xã Đức Phổ - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7548 | 51025 | Trạm y tế phường Phổ Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Phổ Ninh - thị xã Đức Phổ - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7549 | 51026 | Trạm y tế phường Phổ Văn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Phổ Văn - thị xã Đức Phổ - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7550 | 51027 | Trạm y tế xã Phổ Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phổ Thuận - huyện Đức Phổ - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7551 | 51028 | Trạm y tế xã Phổ Nhơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phổ Nhơn - huyện Đức Phổ - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7552 | 51031 | Trạm y tế phường Phổ Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Phổ Quang - thị xã Đức Phổ - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7553 | 51032 | Trạm y tế phường Phổ Vinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Phổ Vinh - thị xã Đức Phổ - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7554 | 51033 | Trạm y tế phường Phổ Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Phổ Thạnh - thị xã Đức Phổ - Quảng Ngãi |
| 7555 | 51034 | Trạm y tế xã Phổ Khánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phổ Khánh - huyện Đức Phổ - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7556 | 51037 | Trạm y tế xã Nghĩa Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Lâm - huyện Tư Nghĩa - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7557 | 51038 | Trạm y tế xã Nghĩa Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Sơn - huyện Tư Nghĩa - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7558 | 51039 | Trạm y tế xã Hành Thiện | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hành Thiện - huyện Nghĩa Hành - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7559 | 51040 | Trạm y tế xã Hành Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hành Thịnh - huyện Nghĩa Hành - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7560 | 51043 | Trạm y tế xã Bình Chương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Chương - huyện Bình Sơn - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7561 | 51047 | Trạm y tế xã Bình Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Thạnh - huyện Bình Sơn - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7562 | 51049 | Trạm y tế xã Bình Dương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Dương - huyện Bình Sơn - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7563 | 51050 | Trạm y tế xã Tịnh Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tịnh Hiệp - huyện Sơn Tịnh - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7564 | 51052 | Trạm y tế xã Bình Nguyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Nguyên - huyện Bình Sơn - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7565 | 51053 | Trạm y tế xã Bình Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Phước - huyện Bình Sơn - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7566 | 51055 | Trạm y tế xã Đức Lân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Lân - huyện Mé Đức - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7567 | 54100 | Trạm y tế xã Ealy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ealy - huyện Sông Hinh - tỉnh Phú Yên |
| 7568 | 54111 | Trạm y tế phường Phú Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Phú Thạnh - TP Tuy Hoà |
| 7569 | 54113 | Trạm y tế phường Xuân Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Xuân Phú, thị xã Sông Cầu, tỉnh Phú Yên |
| 7570 | 54114 | Trạm y tế phường Xuân thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Xuân Thành, thị xã Sông Cầu, tỉnh Phú Yên |
| 7571 | 54120 | Trạm y tế xã Hòa Quang Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Quang Bắc - huyện Phú Hoà - tỉnh Phú Yên |
| 7572 | 54122 | Trạm y tế xã Hòa Hội | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Hội - huyện Phú Hoà - tỉnh Phú Yên |
| 7573 | 54123 | Trạm y tế xã Hòa Trị | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Trị - huyện Phú Hoà - tỉnh Phú Yên |
| 7574 | 54124 | Trạm y tế xã Hòa An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa An - huyện Phú Hoà - tỉnh Phú Yên |
| 7575 | 54125 | Trạm y tế xã Hòa Định Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Định Đông - huyện Phú Hoà - tỉnh Phú Yên |
| 7576 | 54126 | Trạm y tế xã Hòa Định Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Định Tây - huyện Phú Hoà - tỉnh Phú Yên |
| 7577 | 54127 | Trạm y tế xã Hòa Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Thắng - huyện Phú Hoà - tỉnh Phú Yên |
| 7578 | 54132 | Trạm y tế xã Hoà Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoà Phong - huyện Tây Hoà - tỉnh Phú Yên |
| 7579 | 54134 | Trạm y tế xã Hoà Tân Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoà Tân Tây - huyện Tây Hoà - tỉnh Phú Yên |
| 7580 | 54136 | Trạm y tế xã Hòa Mỹ Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Mỹ Đông Huyện Tây Hòa |
| 7581 | 54137 | Trạm y tế xã Hòa Mỹ Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Mỹ Tây Huyện Tây Hòa |
| 7582 | 54138 | Trạm y tế xã Hòa Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Thịnh Huyện Tây Hòa |
| 7583 | 54140 | Trạm y tế phường Hoà Hiệp Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoà Hiệp Bắc Huyện Đông Hoà |
| 7584 | 44010 | Trạm y tế phường Bắc Lý | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Bắc Lý - TP Đồng Hới - tỉnh Quảng Bình |
| 7585 | 44015 | Trạm y tế phường Đồng Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đồng Sơn - TP Đồng Hới - tỉnh Quảng Bình |
| 7586 | 44017 | Trạm y tế phường Bắc Nghĩa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Bắc Nghĩa - TP Đồng Hới - tỉnh Quảng Bình |
| 7587 | 44020 | Phòng khám đa khoa khu vực Hóa Tiến | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Hóa Tiến - Huyện Minh Hoá - Tỉnh Quảng Bình |
| 7588 | 44021 | Trạm y tế phường Đức Ninh Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đức Ninh Đông - TP Đồng Hới - tỉnh Quảng Bình |
| 7589 | 44023 | Trạm y tế xã Bảo Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bảo Ninh - TP Đồng Hới - tỉnh Quảng Bình |
| 7590 | 44026 | Trạm y tế thị trấn Quy Đạt | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Quy Đạt - huyện Minh Hóa - tỉnh Quảng Bình |
| 7591 | 44027 | Trạm y tế xã Dân Hóa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dân Hóa - huyện Minh Hóa - tỉnh Quảng Bình |
| 7592 | 44028 | Trạm y tế xã Trọng Hoá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trọng Hoá - huyện Minh Hóa - tỉnh Quảng Bình |
| 7593 | 44029 | Trạm y tế xã Hóa Phúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hóa Phúc - huyện Minh Hóa - tỉnh Quảng Bình |
| 7594 | 44030 | Trạm y tế xã Hồng Hóa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Hóa - huyện Minh Hóa - tỉnh Quảng Bình |
| 7595 | 44032 | Trạm y tế xã Hóa Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hóa Tiến - huyện Minh Hóa - tỉnh Quảng Bình |
| 7596 | 44033 | Trạm y tế xã Hóa Hợp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hóa Hợp - huyện Minh Hóa - tỉnh Quảng Bình |
| 7597 | 44034 | Trạm y tế xã Xuân Hóa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Hóa - huyện Minh Hóa - tỉnh Quảng Bình |
| 7598 | 44035 | Trạm y tế xã Yên Hóa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Hóa - huyện Minh Hóa - tỉnh Quảng Bình |
| 7599 | 44037 | Trạm y tế xã Tân Hóa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hóa - huyện Minh Hóa - tỉnh Quảng Bình |
| 7600 | 46147 | Trạm y tế xã Lộc Trì | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lộc Trì, Huyện Phú Lộc |
| 7601 | 46148 | Trạm y tế thị trấn Phú Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Phú Lộc, Huyện Phú Lộc |
| 7602 | 46151 | Trạm y tế thị trấn Khe Tre | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Khe Tre, Huyện Phú Lộc |
| 7603 | 46156 | Trạm y tế xã Hương Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hương Sơn, Huyện Phú Lộc |
| 7604 | 46157 | Trạm y tế xã Thượng Lộ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thượng Lộ, Huyện Phú Lộc |
| 7605 | 46158 | Trạm y tế xã Thượng Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thượng Long, Huyện Phú Lộc |
| 7606 | 46159 | Trạm y tế xã Thượng Nhật | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thượng Nhật, Huyện Phú Lộc |
| 7607 | 46160 | Trạm y tế xã Thượng Quảng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thượng Quảng, Huyện Phú Lộc |
| 7608 | 46162 | Trung tâm y tế huyện A Lưới | Tuyến 3 | Hạng 2 | Tổ dân phố số 6, Thị trấn A Lưới |
| 7609 | 46165 | Trạm y tế xã Hương Nguyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hương Nguyên, Huyện A Lưới |
| 7610 | 38819 | Phòng khám đa khoa Thủ Đô | SN 284 đường Bà Triệu, phường Bắc Sơn, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa | ||
| 7611 | 46166 | Trạm y tế xã Hồng Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Bắc, Huyện A Lưới |
| 7612 | 46167 | Trạm y tế xã Hồng Hạ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Hạ, Huyện A Lưới |
| 7613 | 46171 | Trạm y tế xã Hồng Vân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Vân, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
| 7614 | 46172 | Trạm y tế xã Phú Vinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Vinh, Huyện A Lưới |
| 7615 | 46173 | Trạm y tế xã Sơn Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Thủy, Huyện A Lưới |
| 7616 | 51058 | Trạm y tế xã Đức Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Tân - huyện Mộ Đức - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7617 | 51059 | Trạm y tế xã Đức Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Lợi - huyện Mộ Đức - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7618 | 51062 | Trạm y tế xã Đức Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Hòa - huyện Mộ Đức - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7619 | 51063 | Trạm y tế xã Bình Khương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Khương - huyện Bình Sơn - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7620 | 51064 | Trạm y tế xã Bình Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Đông - huyện Bình Sơn - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7621 | 51065 | Trạm y tế xã Bình Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Minh - huyện Bình Sơn - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7622 | 51066 | Trạm y tế xã Đức Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Phú - huyện Mộ Đức - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7623 | 51069 | Trạm y tế xã Bình Tân Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Tân Phú - huyện Bình Sơn - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7624 | 51070 | Trạm y tế xã Bình Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Châu - huyện Bình Sơn - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7625 | 51072 | Trạm y tế thị trấn Sông Vệ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Sông Vệ - huyện Tư Nghĩa - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7626 | 51074 | Phòng khám đa khoa khu vực Tịnh Bắc | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Tịnh Bắc - sơn Tịnh - Quảng Ngãi |
| 7627 | 51076 | Trạm y tế xã Hành Tín Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hành Týn Đông - huyện Nghĩa Hành - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7628 | 51077 | Trạm y tế phường Quảng Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Quảng Phú - TP Quảng Ngãi - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7629 | 51078 | Trạm y tế phường Nghĩa Chánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Nghĩa Chánh - TP Quảng Ngãi - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7630 | 51079 | Trạm y tế phường Trần Hưng Đạo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Trần Hưng Đạo - TP Quảng Ngãi - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7631 | 51081 | Trạm y tế xã Nghĩa Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Thắng - huyện Tư Nghĩa - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7632 | 51082 | Trạm y tế phường Nguyễn Nghiêm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Nguyễn Nghiêm - TP Quảng Ngãi - tỉnh Quảng Ng |
| 7633 | 51084 | Trạm y tế phường Chánh Lộ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Chánh Lé - TP Quảng Ngãi - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7634 | 51085 | Trạm y tế xã Nghĩa Dũng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Dòng - TP Quảng Ngãi - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7635 | 54141 | Trạm y tế phường Hoà Vinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoà Vinh - huyện Đông Hoà - tỉnh Phú Yên |
| 7636 | 54144 | Trạm y tế phường Hòa Xuân Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Xuân Tây Huyện Đông Hòa |
| 7637 | 54145 | Trạm y tế phường Hòa Hiệp Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Hiệp Nam Huyện Đông Hòa |
| 7638 | 54146 | Trạm y tế xã Hòa Xuân Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Xuân Đông Huyện Đông Hòa |
| 7639 | 54147 | Trạm y tế xã Hòa Tâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Tâm Huyện Đông Hòa |
| 7640 | 54148 | Trạm y tế xã Hòa Xuân Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Xuân Nam Huyện Đông Hòa |
| 7641 | 54159 | Trạm y tế xã An Nghiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Nghiệp - Huyện Tuy An |
| 7642 | 56003 | Trung tâm y tế thị xã Ninh Hòa | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phú Thọ 2, Phường Ninh Diêm, Thị xã Ninh Hòa, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7643 | 56006 | Trung tâm y tế huyện Khánh Vĩnh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ 7, TT Khánh Vĩnh, Huyện Khánh Vĩnh, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7644 | 56007 | Trung tâm y tế huyện Khánh Sơn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tà Nĩa, Xã Sơn Trung, Huyện Khánh Sơn, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7645 | 75414 | Phòng khám đa khoa Hoàng Anh Đức Long Thành | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ 5, ấp 2, xã Phước Bình, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
| 7646 | 56008 | Trung tâm y tế thành phố Nha Trang | Tuyến 3 | Hạng 3 | 13 Lê Lợi, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7647 | 56009 | Trạm y tế Công ty CP dệt may Nha Trang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Phương Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7648 | 56012 | Bệnh viện quân y 87 | Tuyến 2 | Hạng 1 | 78 Tuệ Tĩnh Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7649 | 56015 | Bệnh viện Lao và bệnh phổi | Tuyến 2 | Hạng 2 | Nói Sạn Vĩnh Hải Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7650 | 56016 | Bệnh viện Chuyên khoa Tâm thần | Tuyến 2 | Hạng 2 | Xã Diên Phước Huyện Diên Khánh |
| 7651 | 56018 | Trạm y tế phường Vĩnh Hoà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Vĩnh Hoà, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7652 | 56019 | Trạm y tế phường Vĩnh Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 309 Đường 2/4, Phường Vĩnh Hải, Tp.Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7653 | 44041 | Trạm y tế xã Thượng Hóa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thượng Hóa - huyện Minh Hóa - tỉnh Quảng Bình |
| 7654 | 44045 | Trạm y tế xã Thanh Hóa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Hóa - huyện Tuyên Hóa - tỉnh Quảng Bình |
| 7655 | 44046 | Trạm y tế xã Thanh Thạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Thạch - huyện Tuyên Hóa - tỉnh Quảng Bình |
| 7656 | 44048 | Trạm y tế xã Lâm Hóa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lâm Hóa - huyện Tuyên Hóa - tỉnh Quảng Bình |
| 7657 | 44049 | Trạm y tế xã Lê Hóa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lê Hóa - huyện Tuyên Hóa - tỉnh Quảng Bình |
| 7658 | 44050 | Trạm y tế xã Sơn Hoá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Hoá - huyện Tuyên Hóa - tỉnh Quảng Bình |
| 7659 | 44051 | Trạm y tế xã Đồng Hóa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Hóa - huyện Tuyên Hóa - tỉnh Quảng Bình |
| 7660 | 44052 | Trạm y tế xã Ngư Hóa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngư Hóa - huyện Tuyên Hóa - tỉnh Quảng Bình |
| 7661 | 44056 | Trạm y tế xã Phong Hóa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phong Hóa - huyện Tuyên Hóa - tỉnh Quảng Bình |
| 7662 | 44057 | Trạm y tế xã Tiến Hóa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiến Hóa - huyện Tuyên Hóa - tỉnh Quảng Bình |
| 7663 | 44058 | Trạm y tế xã Châu Hóa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Châu Hóa - huyện Tuyên Hóa - tỉnh Quảng Bình |
| 7664 | 44059 | Trạm y tế xã Cao Quảng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cao Quảng - huyện Tuyên Hóa - tỉnh Quảng Bình |
| 7665 | 44060 | Trạm y tế xã Văn Hóa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Văn Hóa - huyện Tuyên Hóa - tỉnh Quảng Bình |
| 7666 | 44061 | Trạm y tế phường Ba Đồn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Ba Đồn - Thị xã Ba Đồn - tỉnh Quảng Bình |
| 7667 | 44063 | Trạm y tế xã Quảng Kim | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Kim - huyện Quảng Trạch - tỉnh Quảng Bình |
| 7668 | 44064 | Trạm y tế xã Quảng Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Đông - huyện Quảng Trạch - tỉnh Quảng Bình |
| 7669 | 44065 | Trạm y tế xã Quảng Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Phú - huyện Quảng Trạch - tỉnh Quảng Bình |
| 7670 | 44066 | Trạm y tế xã Quảng Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Châu - huyện Quảng Trạch - tỉnh Quảng Bình |
| 7671 | 44068 | Trạm y tế xã Quảng Lưu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Lưu - huyện Quảng Trạch - tỉnh Quảng Bình |
| 7672 | 44069 | Trạm y tế xã Quảng Tùng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Tùng - huyện Quảng Trạch - tỉnh Quảng Bình |
| 7673 | 44071 | Trạm y tế Xã Quảng Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Tiến - huyện Quảng Trạch - tỉnh Quảng Bình |
| 7674 | 46175 | Trạm y tế xã Hồng Thái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Thái, Huyện A Lưới |
| 7675 | 46177 | Trạm y tế xã Hồng Kim | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Kim, Huyện A Lưới |
| 7676 | 46178 | Trạm y tế xã Hương Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hương Phong, Huyện A Lưới |
| 7677 | 46184 | Trạm y tế thị trấn A Lưới | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn A Lưới, Huyện A Lưới |
| 7678 | 46186 | Bệnh viện Răng Hàm Mặt Huế | Tuyến 2 | Hạng 3 | 83 Nguyễn Huệ |
| 7679 | 46197 | Trạm y tế phường An Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 119 Võ Văn Kiệt |
| 7680 | 46200 | Phòng khám đa khoa Medic 69 Nguyễn Huệ | Tuyến 3 | Hạng 3 | 69 Nguyễn Huệ |
| 7681 | 46204 | Bệnh viện đa khoa Trung ương Huế - Cơ sở 2 | Tuyến 1 | Hạng 2 | Thôn Thượng An, |
| 7682 | 46205 | Bệnh viện Phổi thành phố Huế | Tuyến 2 | Hạng 3 | Đường Nguyễn Văn Linh, Hương Sơ |
| 7683 | 48001 | Bệnh viện Đà Nẵng | Tuyến 2 | Hạng 1 | 124 Hải Phòng - Hải Châu - Đà Nẵng |
| 7684 | 48002 | Bệnh viện C Đà Nẵng | Tuyến 1 | Hạng 1 | 122 Hải Phòng - Hải Châu - Đà Nẵng |
| 7685 | 48003 | Trung tâm y tế Quận Hải Châu | Tuyến 3 | Hạng 2 | 38 Cao Thắng - Hải Châu - Đà Nẵng |
| 7686 | 48005 | Trung tâm y tế Quận Sơn Trà | Tuyến 3 | Hạng 2 | 1118 Ngô Quyền - Sơn Trà - Đà Nẵng |
| 7687 | 51086 | Trạm y tế xã Nghĩa Dõng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Dõng - TP Quảng Ngãi - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7688 | 51088 | Trạm y tế xã Bình Trị | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Trị - huyện Bình Sơn - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7689 | 51089 | TYT thị trấn Châu Ổ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Châu Ổ - huyện Bình Sơn - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7690 | 51090 | Trạm y tế xã Bình Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Long - huyện Bình Sơn - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7691 | 51094 | Trạm y tế xã Trà Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trà Giang - huyện Trà Bồng - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7692 | 51095 | Trạm y tế xã Trà Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trà Thủy - huyện Trà Bồng - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7693 | 51096 | Trạm y tế xã Trà Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trà Hiệp - huyện Trà Bồng - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7694 | 51097 | Trạm y tế xã Trà Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trà Bình - huyện Trà Bồng - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7695 | 51098 | Trạm y tế xã Trà Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trà Phú - huyện Trà Bồng - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7696 | 51099 | Trạm y tế xã Trà Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trà Lâm - huyện Trà Bồng - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7697 | 51101 | Trạm y tế xã Trà Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trà Sơn - huyện Trà Bồng - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7698 | 51102 | Trạm y tế xã Trà Bùi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trà Bùi - huyện Trà Bồng - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7699 | 51103 | Trạm y tế xã Trà Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trà Thanh - huyên Trà Bồng - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7700 | 51104 | Trạm y tế xã Sơn Trà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Trà - huyên Trà Bồng - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7701 | 51106 | Trạm y tế xã Trà Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trà Phong - huyên Trà Bồng - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7702 | 51107 | Trạm y tế xã Hương Trà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hương Trà - huyên Trà Bồng - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7703 | 51109 | Trạm y tế xã Trà Xinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trà Xinh - huyên Trà Bồng - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7704 | 51112 | Trạm y tế phường Trương Quang Trọng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Trương Quang Trọng - TP.Quảng Ngãi - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7705 | 51113 | Trạm y tế xã Tịnh Thọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tịnh Thọ - huyện Sơn Tịnh - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7706 | 51114 | Trạm y tế xã Tịnh Trà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tịnh Trà - huyện Sơn Tịnh - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7707 | 51115 | Trạm y tế xã Tịnh Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tịnh Phong - huyện Sơn Tịnh - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7708 | 56021 | Trạm y tế phường Ngọc Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ 8 Lư Cấm, phường Ngọc Hiệp, TP Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
| 7709 | 56022 | Trạm y tế phường Vĩnh Thọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 15 Hồ Tùng Mậu, Phường Vĩnh Thọ, Tp.Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7710 | 56023 | Trạm y tế phường Vạn Thạnh cơ sở 2 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 11 Bến Chợ, Phường Vạn Thạnh, TP.Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7711 | 56025 | Trạm y tế phường Vạn Thạnh cơ sở 1 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 75 Hoàng Văn Thụ, Phường Vạn Thạnh, Tp.Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7712 | 56027 | Trạm y tế phường Phương Sài cơ sở 1 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 147 Đường Phương Sài,Phường Phương Sài, Tp.Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7713 | 56028 | Trạm y tế phường Phước Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 166 Lê Hồng Phong, Phường Phước Hải, TP Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7714 | 56031 | Trạm y tế phường Tân Tiến cơ sở 2 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | SỐ 133 Nguyễn Trãi, Phường Tân Tiến, TP Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
| 7715 | 56032 | Trạm y tế phường Tân Tiến cơ sở 1 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 09 Tô Hiến Thành, Phường Tân Tiến, Tp.Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7716 | 56035 | Trạm y tế phường Phước Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 1107 Lê Hồng Phong, Phường Phước Long, Tp.Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7717 | 56036 | Trạm y tế phường Vĩnh Trường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Vĩnh Trường, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7718 | 56039 | Trạm y tế xã Vĩnh Ngọc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Ngọc, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7719 | 56042 | Trạm y tế xã Vĩnh Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Hiệp, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7720 | 56043 | Trạm y tế xã Vĩnh Thái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Thái, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7721 | 56044 | Trạm y tế xã Phước Đồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Đồng, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7722 | 56047 | Trạm y tế phường Cam Phúc Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Cam Phúc Nam, Thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7723 | 56049 | Trạm y tế phường Cam Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Cam Phú, Thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7724 | 44072 | Trạm y tế xã Quảng Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Hưng - huyện Quảng Trạch - tỉnh Quảng Bình |
| 7725 | 44073 | Trạm y tế xã Quảng Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Xuân - huyện Quảng Trạch - tỉnh Quảng Bình |
| 7726 | 44075 | Trạm y tế xã Phù Hóa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phù Hóa - huyện Quảng Trạch - tỉnh Quảng Bình |
| 7727 | 44078 | Trạm y tế xã Quảng Phương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Phương - huyện Quảng Trạch - tỉnh Quảng Bình |
| 7728 | 44079 | Trạm y tế phường Quảng Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Quảng Long - Thị xã Ba Đồn - tỉnh Quảng Bình |
| 7729 | 44083 | Trạm y tế xã Quảng Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Trung - Thị xã Ba Đồn - tỉnh Quảng Bình |
| 7730 | 44085 | Trạm y tế phường Quảng Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Quảng Thuận - Thị xã Ba Đồn - tỉnh Quảng Bình |
| 7731 | 44087 | Trạm y tế xã Quảng Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Hải - Thị xã Ba Đồn - tỉnh Quảng Bình |
| 7732 | 44088 | Trạm y tế xã Quảng Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Sơn - Thị xã Ba Đồn - tỉnh Quảng Bình |
| 7733 | 44089 | Trạm y tế xã Quảng Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Lộc - Thị xã Ba Đồn - tỉnh Quảng Bình |
| 7734 | 44091 | Trạm y tế xã Quảng Văn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Văn - Thị xã Ba Đồn - tỉnh Quảng Bình |
| 7735 | 44092 | Trạm y tế phường Quảng Phúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Quảng Phúc - Thị xã Ba Đồn - tỉnh Quảng Bình |
| 7736 | 44094 | Trạm y tế xã Quảng Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Minh - Thị xã Ba Đồn - tỉnh Quảng Bình |
| 7737 | 44095 | Trạm y tế thị trấn Hoàn Lão | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Hoàn Lão - huyện Bố Trạch - tỉnh Quảng Bình |
| 7738 | 44096 | Trạm y tế thị trấn NT Việt Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Nt Việt Trung - huyện Bố Trạch - tỉnh Quảng Bình |
| 7739 | 44099 | Trạm y tế xã Hạ Trạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hạ Trạch - huyện Bố Trạch - tỉnh Quảng Bình |
| 7740 | 44100 | Trạm y tế xã Bắc Trạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bắc Trạch - huyện Bố Trạch - tỉnh Quảng Bình |
| 7741 | 44101 | Trạm y tế xã Lâm Trạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lâm Trạch - huyện Bố Trạch - tỉnh Quảng Bình |
| 7742 | 48009 | Bệnh viện Mắt Đà Nẵng | Tuyến 2 | Hạng 2 | 68 Phan Đăng Lưu - Hải Châu - Đà Nẵng |
| 7743 | 48012 | Bệnh viện đa khoa Nam Liên Chiểu | Tuyến 3 | Hạng 2 | 68 Hoàng Văn Thái - Liên Chiểu - Đà Nẵng |
| 7744 | 48014 | Bệnh viện Phổi Đà Nẵng | Tuyến 2 | Hạng 2 | Tổ 53 Phước Lý - Liên Chiểu - Đà Nẵng |
| 7745 | 48015 | Bệnh viện Tâm Thần Thành phố Đà Nẵng | Tuyến 2 | Hạng 2 | 193 Nguyễn Lương Bằng - Liên Chiểu - Đà Nẵng |
| 7746 | 48018 | Trạm y tế xã Hòa Liên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Quan Nam 1 - Hòa Liên - Hòa Vang - Đà Nẵng |
| 7747 | 48019 | Trạm y tế xã Hòa Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Sơn Phước - Hòa Ninh - Hòa Vang - Đà Nẵng |
| 7748 | 48020 | Trạm y tế xã Hòa Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Đông Lâm - Hòa Phú - Hòa Vang - Đà Nẵng |
| 7749 | 48021 | Trạm y tế xã Hòa Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Phò Nam - Hòa Bắc - Hòa Vang - Đà Nẵng |
| 7750 | 48022 | Trạm y tế phường Hòa Quý | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 439, Mai Đăng Chơn, Hòa Quý - Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng |
| 7751 | 48024 | Trạm y tế xã Hòa Khương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Phước Sơn Tây, Hòa Khương - Hòa Vang - Đà Nẵng |
| 7752 | 48025 | Trạm y tế xã Hòa Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn An Ngãi Đông - Hòa Sơn - Hòa Vang - Đà Nẵng |
| 7753 | 48027 | Trạm y tế xã Hòa Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Túy Loan Đông 1 - Hòa Phong - Hòa Vang - Đà Nẵng |
| 7754 | 48028 | Trạm y tế xã Hòa Nhơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Phước Thái - Hòa Nhơn - Hòa Vang - Đà Nẵng |
| 7755 | 48029 | Trạm y tế xã Hòa Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Nhơn Thọ 2 - Hòa Phước - Hòa Vang - Đà Nẵng |
| 7756 | 48033 | Trạm y tế phường Thanh Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ 19, Thanh Bình - Hải Châu - Đà Nẵng |
| 7757 | 48036 | Trạm y tế phường Thuận Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 10 Phan Kế Bính - Hải Châu - Đà Nẵng |
| 7758 | 48038 | Trạm y tế phường Bình Hiên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | K280/11 Hoàng Diệu - Bình Hiên - Hải Châu - Đà Nẵng |
| 7759 | 48039 | Trạm y tế phường Bình Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 163 Trưng Nữ Vương - Bình Thuận - Hải Châu - Đà Nẵng |
| 7760 | 48044 | Trạm y tế phường Hải Châu 2 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 564 Ông Ích Khiêm - phường Hải Châu II - Hải Châu - Đà Nẵng |
| 7761 | 51117 | Trạm y tế xã Tịnh Kỳ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tịnh Kỳ - TP.Quảng Ngãi - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7762 | 51118 | Trạm y tế xã Tịnh Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tịnh Bình - huyện Sơn Tịnh - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7763 | 51119 | Trạm y tế xã Tịnh Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tịnh Đông - huyện Sơn Tịnh - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7764 | 51121 | Trạm y tế xã Tịnh ấn Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tịnh Ấn Đông - TP.Quảng Ngãi - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7765 | 51122 | Trạm y tế xã Tịnh Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tịnh Bắc - huyện Sơn Tịnh - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7766 | 51123 | Trạm y tế xã Tịnh Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tịnh Châu - TP.Quảng Ngãi - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7767 | 51124 | Trạm y tế xã Tịnh Khê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tịnh Khê - TP Quảng Ngãi - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7768 | 51126 | Trạm y tế xã Tịnh Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tịnh Sơn - huyện Sơn Tịnh - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7769 | 51128 | Trạm y tế xã Tịnh ấn Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tịnh ấn Tây - TP.Quảng Ngãi - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7770 | 51129 | Trạm y tế xã Tịnh Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tịnh Giang - huyện Sơn Tịnh - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7771 | 51130 | Trạm y tế xã Tịnh Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tịnh Minh - huyện Sơn Tịnh - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7772 | 51132 | Trạm y tế thị trấn La Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn La Hà - huyện Tư Nghĩa - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7773 | 51133 | Trạm y tế xã Nghĩa Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Thuận - huyện Tư Nghĩa - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7774 | 51134 | Trạm y tế xã Nghĩa Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Phú - TP.Quảng Ngãi - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7775 | 51135 | Trạm y tế xã Nghĩa Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Hà - TP.Quảng Ngãi - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7776 | 51136 | Trạm y tế xã Nghĩa An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa An - TP.Quảng Ngãi - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7777 | 51137 | Trạm y tế xã Nghĩa Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Hòa - huyện Tư Nghĩa - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7778 | 51138 | Trạm y tế Xã Nghĩa Điền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Điền - huyện Tư Nghĩa - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7779 | 51139 | Trạm y tế xã Nghĩa Thương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Thương - huyện Tư Nghĩa - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7780 | 51140 | Trạm y tế xã Nghĩa Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Trung - huyện Tư Nghĩa - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7781 | 56050 | Trạm y tế phường Ba Ngòi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Ba Ngòi, Thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7782 | 56053 | Trạm y tế phường Cam Linh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Cam Linh, Thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7783 | 56055 | Trạm y tế xã Cam Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cam Hòa, Huyện Cam Lâm, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7784 | 56057 | Trạm y tế xã Cam Hải Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cam Hải Tây, Huyện Cam Lâm, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7785 | 56058 | Trạm y tế xã Sơn Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Tân, Huyện Cam Lâm, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7786 | 56060 | Trạm y tế Thị trấn Cam Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cam Đức, Huyện Cam Lâm, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7787 | 56062 | Trạm y tế xã Cam Phước Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cam Phước Tây, Huyện Cam Lâm, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7788 | 56063 | Trạm y tế xã Cam Thành Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cam Thành Bắc, Huyện Cam Lâm, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7789 | 56064 | Trạm y tế xã Cam An Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cam An Bắc, Huyện Cam Lâm, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7790 | 56067 | Trạm y tế xã Cam Phước Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cam Phước Đông, Thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7791 | 56070 | Trạm y tế xã Cam Lập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cam Lập, Thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7792 | 56074 | Trạm y tế xã Vạn Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vạn Phước, Huyện Vạn Ninh, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7793 | 56077 | Trạm y tế xã Vạn Thọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vạn Thọ, Huyện Vạn Ninh, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7794 | 56079 | Trạm y tế xã Vạn Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vạn Phú, Huyện Vạn Ninh, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7795 | 56080 | Trạm y tế xã Vạn Lương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vạn Lương, Huyện Vạn Ninh, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7796 | 44102 | Trạm y tế xã Thanh Trạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Trạch - huyện Bố Trạch - tỉnh Quảng Bình |
| 7797 | 44103 | Trạm y tế xã Liên Trạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liên Trạch - huyện Bố Trạch - tỉnh Quảng Bình |
| 7798 | 44107 | Trạm y tế xã Thượng Trạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thượng Trạch - huyện Bố Trạch - tỉnh Quảng Bình |
| 7799 | 44108 | Trạm y tế xã Sơn Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Lộc - huyện Bố Trạch - tỉnh Quảng Bình |
| 7800 | 44111 | Trạm y tế xã Đồng Trạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Trạch - huyện Bố Trạch - tỉnh Quảng Bình |
| 7801 | 44112 | Trạm y tế xã Đức Trạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Trạch - huyện Bố Trạch - tỉnh Quảng Bình |
| 7802 | 44113 | Trạm y tế thị trấn Phong Nha | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Trạch - huyện Bố Trạch - tỉnh Quảng Bình |
| 7803 | 44114 | Trạm y tế xã Vạn Trạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vạn Trạch - huyện Bố Trạch - tỉnh Quảng Bình |
| 7804 | 44118 | Trạm y tế xã Tây Trạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tây Trạch - huyện Bố Trạch - tỉnh Quảng Bình |
| 7805 | 44119 | Trạm y tế xã Hoà Trạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoà Trạch - huyện Bố Trạch - tỉnh Quảng Bình |
| 7806 | 44121 | Trạm y tế xã Nhân Trạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhân Trạch - huyện Bố Trạch - tỉnh Quảng Bình |
| 7807 | 44122 | Trạm y tế xã Tân Trạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Trạch - huyện Bố Trạch - tỉnh Quảng Bình |
| 7808 | 44123 | Trạm y tế xã Nam Trạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Trạch - huyện Bố Trạch - tỉnh Quảng Bình |
| 7809 | 44124 | Trạm y tế xã Lý Trạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lý Trạch - huyện Bố Trạch - tỉnh Quảng Bình |
| 7810 | 44126 | Trạm y tế xã Trường Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trường Sơn - huyện Quảng Ninh - tỉnh Quảng Bình |
| 7811 | 44127 | Trạm y tế xã Lương Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lương Ninh - huyện Quảng Ninh - tỉnh Quảng Bình |
| 7812 | 44128 | Trạm y tế xã Vĩnh Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Ninh - huyện Quảng Ninh - tỉnh Quảng Bình |
| 7813 | 44130 | Trạm y tế xã Hải Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Ninh - huyện Quảng Ninh - tỉnh Quảng Bình |
| 7814 | 44132 | Trạm y tế xã Duy Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Duy Ninh - huyện Quảng Ninh - tỉnh Quảng Bình |
| 7815 | 48046 | Trạm y tế phường Xuân Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 434 Trần Cao Vân - phường Xuân Hà - Thanh Khê - Đà Nẵng |
| 7816 | 48049 | Trạm y tế phường Vĩnh Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 331/2 Hùng Vương - Vĩnh Trung - Thanh Khê - Đà Nẵng |
| 7817 | 48050 | Trạm y tế phường Thạc Gián | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 433 Lê Duẩn - Thạc Gián - Thanh Khê - Đà Nẵng |
| 7818 | 48051 | Trạm y tế phường Chính Gián | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 104 Lê Độ- Chính Gián - Thanh Khê - Đà Nẵng |
| 7819 | 48052 | Trạm y tế phường Tân Chính | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 401 Lê Duẩn - Tân Chính - Thanh Khê - Đà Nẵng |
| 7820 | 48053 | Trạm y tế phường Hòa Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 408 Tôn Đức Thắng - Hòa Minh - Liên Chiểu - Đà Nẵng |
| 7821 | 48055 | Trạm y tế phường Hòa Khánh Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 178 Âu Cơ - Hòa Khánh Bắc - Liên Chiểu - Đà Nẵng |
| 7822 | 48056 | Trạm y tế phường An Hải Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 127 Nguyễn Trung Trực - An Hải Bắc - Sơn Trà - Đà Nẵng |
| 7823 | 48057 | Trạm y tế phường An Hải Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 25 Nguyễn Thông - An Hải Tây - Sơn Trà - Đà Nẵng |
| 7824 | 48058 | Trạm y tế phường An Hải Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 90A Nguyễn Duy Hiệu - An Hải Đông - Sơn Trà - Đà Nẵng |
| 7825 | 48061 | Trạm y tế phường Phước Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 231A Nguyễn Công Trứ - Phước Mỹ - Sơn Trà - Đà Nẵng |
| 7826 | 48062 | Trạm y tế phường Hòa Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ 48 đường Tây Sơn - Hòa Hải - Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng |
| 7827 | 48064 | Trạm y tế phường Hòa Thọ Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 28 Trần Ngọc Sương Hòa Thọ Đông - Cẩm Lệ - Đà Nẵng |
| 7828 | 48065 | Bệnh viện 199 | Tuyến 2 | Hạng 1 | 216 Nguyễn Công Trứ - Sơn Trà - Đà Nẵng |
| 7829 | 48068 | Trạm y tế phường Hòa Khê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 03 Nguyễn Nghiêm - Hòa Khê - Thanh Khê - Đà Nẵng |
| 7830 | 48071 | Trạm y tế phường Hòa Khánh Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 176 - Mẹ Suốt - Hòa Khánh Nam - Liên Chiểu - Đà Nẵng |
| 7831 | 48073 | Bệnh viện đa khoa Bình Dân | Tuyến 3 | Hạng 3 | 376 Trần Cao Vân - Xuân Hà - Thanh Khê - Đà Nẵng |
| 7832 | 48075 | Trung tâm y tế Quận Cẩm Lệ | Tuyến 3 | Hạng 2 | 105 - Nguyễn Nhàn - Cẩm Lệ - Đà Nẵng |
| 7833 | 51141 | Trạm y tế xã Nghĩa Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Hiệp - huyện Tư Nghĩa - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7834 | 51143 | Trạm y tế xã Nghĩa Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Mỹ - huyện Tư Nghĩa - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7835 | 51144 | Trạm y tế thị trấn Di Lăng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Di Lăng - huyện Sơn Hà - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7836 | 51145 | Trạm y tế xã Sơn Hạ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Hạ - huyện Sơn Hà - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7837 | 51146 | Trạm y tế xã Sơn Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Thành - huyện Sơn Hà - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7838 | 51147 | Trạm y tế xã Sơn Nham | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Nham - huyện Sơn Hà - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7839 | 51148 | Trạm y tế xã Sơn Bao | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Bao - huyện Sơn Hà - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7840 | 51149 | Trạm y tế xã Sơn Linh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Linh - huyện Sơn Hà - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7841 | 51150 | Trạm y tế xã Sơn Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Giang - huyện Sơn Hà - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7842 | 51152 | Trạm y tế xã Sơn Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Thượng - huyện Sơn Hà - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7843 | 51153 | Trạm y tế xã Sơn Cao | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Cao - huyện Sơn Hà - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7844 | 51154 | Trạm y tế xã Sơn Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Hải - huyện Sơn Hà - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7845 | 51155 | Trạm y tế xã Sơn Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Thủy - huyện Sơn Hà - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7846 | 51157 | Trạm y tế xã Sơn Ba | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Ba - huyện Sơn Hà - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7847 | 51158 | Trạm y tế xã Sơn Bua | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Bua - huyện Sơn Tây - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7848 | 51160 | Trạm y tế xã Sơn Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Tân - huyện Sơn Tây - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7849 | 51161 | Trạm y tế xã Sơn Dung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Dung - huyện Sơn Tây - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7850 | 51162 | Trạm y tế xã Sơn Tinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Tinh - huyện Sơn Tây - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7851 | 51163 | Trạm y tế xã Sơn Lập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Lập - huyện Sơn Tây - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7852 | 51165 | Trạm y tế xã Long Mai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Mai - huyện Minh Long - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7853 | 51166 | Trạm y tế xã Thanh An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh An - huyện Minh Long - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7854 | 51167 | Trạm y tế xã Long Môn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Môn - huyện Minh Long - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7855 | 51168 | Trạm y tế xã Long Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Hiệp - huyện Minh Long - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7856 | 51170 | Trạm y tế xã Hành Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hành Thuận - huyện Nghĩa Hành - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7857 | 51171 | Trạm y tế xã Hành Dũng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hành Dòng - huyện Nghĩa Hành - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7858 | 51172 | Trạm y tế xã Hành Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hành Trung - huyện Nghĩa Hành - tỉnh Quảng Ngãi |
| 7859 | 56084 | Trạm y tế xã Vạn Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vạn Hưng, Huyện Vạn Ninh, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7860 | 56085 | Trạm y tế phường Ninh Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Ninh Hiệp, Thị xã Ninh Hòa, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7861 | 56086 | Trạm y tế xã Ninh Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ninh Sơn, Thị xã Ninh Hòa, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7862 | 56087 | Trạm y tế xã Ninh Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ninh Tây, Thị xã Ninh Hòa, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7863 | 56088 | Trạm y tế xã Ninh Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ninh Thượng, Thị xã Ninh Hòa, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7864 | 56089 | Trạm y tế xã Ninh An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ninh An, Thị xã Ninh Hòa, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7865 | 56090 | Trạm y tế phường Ninh Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Ninh Hải, Thị xã Ninh Hòa, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7866 | 56094 | Trạm y tế xã Ninh Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ninh Xuân, Thị xã Ninh Hòa, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7867 | 56096 | Trạm y tế phường Ninh Diêm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Ninh Diêm, Thị xã Ninh Hòa, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7868 | 56100 | Trạm y tế xã Ninh Phụng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ninh Phụng, Thị xã Ninh Hòa, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7869 | 56101 | Trạm y tế xã Ninh Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ninh Bình, Thị xã Ninh Hòa, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7870 | 56104 | Trạm y tế xã Ninh Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ninh Tân, Thị xã Ninh Hòa, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7871 | 56105 | Trạm y tế xã Ninh Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ninh Quang, Thị xã Ninh Hòa, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7872 | 56109 | Trạm y tế xã Ninh Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ninh Lộc, Thị xã Ninh Hòa, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7873 | 56110 | Trạm y tế xã Ninh Ich | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ninh ích, Thị xã Ninh Hòa, Tỉnh Khánh Hòa |
| 7874 | 11082 | Trung tâm y tế huyện Mường Ảng | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị trấn Mường ảng - Huyện Mường ảng - Tỉnh Điện Biên |
| 7875 | 40020 | Trung tâm y tế Thị xã Cửa Lò | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Nghi Hương, TPVinh , Tỉnh Nghệ An |
| 7876 | 12066 | Trạm y tế xã Nậm Mạ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Mạ - huyện Sìn Hồ - tỉnh Lai Châu |
| 7877 | 75456 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA Y ĐỨC TRẢNG BOM | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 20B, đường Hùng Vương, khu phố 1, Thị trấn Trảng Bom, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai |
| 7878 | 14005 | Bệnh viện đa khoa Thuận Châu | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị trấn Thuận Châu, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La |
| 7879 | 24116 | Trạm y tế thị trấn Phương Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phương Sơn - Huyện Lục Nam - Tỉnh Bắc Giang |
| 7880 | 24151 | Trạm y tế thị trấn Phì Điền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Phì Điền - Huyện Lục Ngạn - Tỉnh Bắc Giang |
| 7881 | 24196 | Trạm y tế phường Tân Liễu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tân Liễu - Thành phố Bắc Giang - Tỉnh Bắc Giang |
| 7882 | 24210 | Trạm y tế Xã Thượng Lan | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thượng Lan - huyện Việt Yên - tỉnh Bắc Giang |
| 7883 | 25070 | Trạm y tế xã Văn Lung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Văn Lung - Thị xã Phú Thọ - Tỉnh Phú Thọ |
| 7884 | 25094 | Trạm y tế xã Hùng Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hùng Long - Huyện Đoan Hùng - Tỉnh Phú Thọ |
| 7885 | 25227 | Trạm y tế xã Điêu Lương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Điêu Lương - Huyện Cẩm Khê - Tỉnh Phú Thọ |
| 7886 | 26506 | Trạm y tế xã Tam Phúc | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Tam Phúc-Huyện Vĩnh Tường-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 7887 | 26613 | Trạm y tế xã Trung Nguyên | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Trung Nguyên-Huyện Yên Lạc-Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 7888 | 19129 | Bệnh xá Công an tỉnh Thái Nguyên | Tuyến 3 | Hạng 4 | Ngõ 100 , đường Minh Cầu, P. Phan Đình Phùng, TP Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên |
| 7889 | 1251 | Bệnh viện đa khoa Phạm Ngọc Thạch thuộc Trường Đại học Y Tế công cộng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 1A đường Đức Thắng, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 7890 | 1029 | Bệnh viện đa khoa Thanh Trì | Tuyến 2 | Hạng 2 | Thị Trấn Văn Điển - Thanh Trì |
| 7891 | 1853 | Phòng khám A thuộc BVĐK Sóc Sơn | Tuyến 2 | Chưa xếp hạng | Khoa Nội, BVĐK Sóc Sơn |
| 7892 | 1095 | Công ty cổ phần BVĐK Thăng Long | Tuyến 3 | Hạng 3 | 127 Quốc Bảo, Xã Tam Hiệp, Thanh Trì |
| 7893 | 1930 | Bệnh viện Phục hồi chức năng | Tuyến 2 | Hạng 2 | 36 Lê Văn Thiêm, Thanh Xuân |
| 7894 | 01I07 | Trạm y tế xã Châu Sơn (TTYT H. Ba Vì) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Châu Sơn, Ba Vì |
| 7895 | 01I17 | Trạm y tế xã Chu Minh (TTYT H. Ba Vì) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chu Minh, Ba Vì |
| 7896 | 01I27 | Trạm y tế xã Ba Trại (TTYT H. Ba Vì) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ba Trại, Ba Vì |
| 7897 | 01I20 | Trạm y tế xã Sơn Đà (TTYT huyện Ba Vì) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Đà - huyện Ba Vì - hà Nội |
| 7898 | 01B58 | Trạm y tế phường Phúc Lợi (TTYTq.LB) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Phúc Lợi, Long Biên |
| 7899 | 01N52 | Trạm y tế xã Đồng Tâm (TTYT h. Mỹ Đức) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Tâm, Mỹ Đức, |
| 7900 | 01N60 | Trạm y tế xã Lê Thanh (TTYT h. Mỹ Đức) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lê Thanh, Mỹ Đức |
| 7901 | 01N68 | Trạm y tế xã Hùng Tiến (TTYT h. Mỹ Đức) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hùng Tiến, Mỹ Đức |
| 7902 | 79536 | Phòng khám đa khoa (thuộc Chi nhánh 1 Công ty TNHH Trung tâm Y khoa Hợp Nhân) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 95A Phan Đăng Lưu |
| 7903 | 83312 | Trạm Y tế xã Tường Đa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Thuận Điền, xã Tường Đa, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre |
| 7904 | 38668 | Trạm y tế xã Các Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Các Sơn - Thị xã nghi sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 7905 | 38681 | Trạm y tế phường Trúc Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Trúc Lâm - Thị xã nghi sơn - tỉnh Thanh Hoá |
| 7906 | 40063 | Trạm y tế xã Quỳnh Ngọc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Ngọc - huyện Quỳnh Lưu - tỉnh Nghệ An |
| 7907 | 40072 | Trạm y tế phường Hưng Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 31 B, Đường Đốc Thiết, Phường Hưng Bình - TP Vinh - tỉnh Nghệ An |
| 7908 | 40079 | Trạm y tế phường Bến Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Bõn Thủy - TP Vinh - tỉnh Nghệ An |
| 7909 | 84103 | Trạm y tế xã Hưng Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Mỹ - huyện Châu Thành - tỉnh Trà Vinh |
| 7910 | 86039 | Trạm y tế xã Mỹ Hòa - thị xã Bình Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Hòa, Thị xã Bình Minh, Tỉnh Vĩnh Long |
| 7911 | 1243 | Bệnh viện 09 | Tuyến 2 | Hạng 2 | km số 3, đường 70, Tân Triều, Hà Nội |
| 7912 | 45008 | Trung tâm y tế huyện Hướng Hoá | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Hướng Hóa - Tỉnh Quảng Trị |
| 7913 | 36066 | Phòng khám đa khoa Đại Đồng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Giao Thanh huyện Giao Thủy tỉnh Nam Định |
| 7914 | 40581 | Trạm y tế Thị Trấn Nghĩa Đàn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Khối Tân Minh Thị trấn Nghĩa Đàn Huyện Ngĩa Đàn Tỉnh Nghệ An |
| 7915 | 62100 | Trạm Y tế xã Đăk La thuộc Trung tâm Y tế huyện Đăk Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 1, xã Đăk La, huyện Đăk Hà, tỉnh Kon Tum |
| 7916 | 62107 | Trạm Y tế xã Sa Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Bình An, xã Sa Bình, huyện Sa Thầy, tỉnh Kon Tum |
| 7917 | 64013 | Trung tâm y tế thành phố Pleiku | Tuyến 3 | Hạng 3 | TP Pleiku - Tỉnh Gia Lai |
| 7918 | 64042 | Trạm y tế phường Hoa Lư (01) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hoa Lư - Pleiku - Gia Lai |
| 7919 | 64049 | Trạm y tế phường Hội Phú (01) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hội Phú - Pleiku - Gia Lai |
| 7920 | 64053 | Trạm y tế xã Biển Hồ (01) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Biển Hồ - Pleiku - Gia Lai |
| 7921 | 64078 | Trạm y tế xã Kon Pne (03) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kon Pne - Kbang - Gia Lai |
| 7922 | 64085 | Trạm y tế xã KDang (04) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kdang - Đăk Đoa - Gia Lai |
| 7923 | 64090 | Trạm y tế xã Đăk Krong (04) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đăk Krong - Đăk Đoa - Gia Lai |
| 7924 | 01G10 | Trạm y tế phường Phú Diễn (TTYT quận Bắc Từ Liêm) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm |
| 7925 | 38493 | Trạm y tế xã Liên Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liên Lộc - huyện Hậu Lộc - tỉnh Thanh Hoá |
| 7926 | 27036 | Trạm y tế phường Võ Cường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
| 7927 | 75072 | Trạm Y tế Công Ty Changshin | Tuyến 4 | Hạng 4 | Khuôn viên Cty Changshin, ấp 5, Xã Thạnh Phú - Huyện Vĩnh Cửu - Đồng Nai |
| 7928 | 75081 | Trạm y tế xã Bình An | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Bình An - Huyện Long Thành - Đồng Nai |
| 7929 | 75099 | Trạm y tế xã Hàng Gòn | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Hàng Gòn, TP. Long Khánh - Đồng Nai |
| 7930 | 75138 | Trạm y tế xã Long Phước | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Long Phước - Huyện Long Thành - Đồng Nai |
| 7931 | 77006 | Trung tâm Y tế huyện Xuyên Mộc | Tuyến 3 | Hạng 2 | Số 338, Quốc Lộ 55, Thị trấn Phước Bửu, huyện Xuyên Mộc, tỉnh BR-VT |
| 7932 | 77009 | Trung tâm y tế Quân Dân Y Huyện Côn Đảo | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đường Lê Hồng Phong, huyện Côn Đảo, tỉnh BR-VT |
| 7933 | 77019 | Trạm y tế Phường Phước Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Phước Hoà - Thị xã Phú Mỹ - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 7934 | 77031 | Trạm y tế xã Láng Dài | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Thanh An, Xã Láng Dài - huyện Đất Đỏ - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 7935 | 77040 | Trạm y tế Xã Xuân Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Quảng Giao, Xã Xuân Sơn - huyện Châu Đức - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 7936 | 77049 | Trạm y tế Xã Xà Bang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Liên Lộc, Xã Xà Bang - huyện Châu Đức - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 7937 | 10067 | Bệnh xá Công an tỉnh Lào Cai | Tuyến 3 | Hạng 4 | số 038 đường Quang Minh phường Kim Tân - TP Lào cai |
| 7938 | 01P06 | Trạm y tế thị trấn Quang Minh (TTYT h. Mê Linh) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Quang Minh, Mê Linh |
| 7939 | 01P11 | Trạm y tế xã Chu Phan (TTYT h. Mê Linh) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chu Phan, Mê Linh |
| 7940 | 01I61 | Trạm y tế xã Long Xuyên (TTYT H. Phúc Thọ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Xuyên, Phúc Thọ |
| 7941 | 01I68 | Trạm y tế xã Ngọc Tảo (TTYT H. Phúc Thọ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Tảo, Phúc Thọ |
| 7942 | 1821 | Bệnh viện đa khoa huyện Phú Xuyên | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị Trấn Phú Xuyên, Huyện Phú Xuyên |
| 7943 | 1846 | Trung tâm y tế huyện Phú Xuyên | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Phú Xuyên, Huyện Phú Xuyên |
| 7944 | 1200 | Phòng khám đa khoa khu vực Tri Thủy (TTYT Phú Xuyên) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Tri Thuỷ, Huyện Phú Xuyên |
| 7945 | 01M57 | Trạm y tế xã Tri Trung (TTYT h. Phú Xuyên) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tri Trung, Phú Xuyên |
| 7946 | 01M65 | Trạm y tế xã Nam Triều (TTYT h. Phú Xuyên) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Triều, Phú Xuyên |
| 7947 | 01M73 | Trạm y tế xã Đại Xuyên (TTYT h. Phú Xuyên) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Xuyên, Phú Xuyên |
| 7948 | 1E+64 | Trạm y tế xã Tân Dân (TTYT h. Sóc Sơn) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Dân, Sóc Sơn |
| 7949 | 1E+72 | Trạm y tế xã Kim Lũ (TTYT h. Sóc Sơn) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Lũ, Sóc Sơn |
| 7950 | 01H64 | Trạm y tế xã Sơn Đông (TX Sơn Tây) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Đông, Sơn Tây |
| 7951 | 01K57 | Trạm y tế xã Canh Nậu (TTYT H. Thạch Thất) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Canh Nậu, Thạch Thất |
| 7952 | 01K70 | Trạm y tế xã Đồng Trúc (TTYT H. Thạch Thất) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Trúc, Thạch Thất |
| 7953 | 01M04 | Trạm y tế xã Duyên Thái (TTYT h. Thường Tín) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Duyên Thái, Thường Tín |
| 7954 | 4223 | Bệnh viện đa khoa Hà Nội - Cao Bằng | Tuyến 3 | Hạng 3 | P.Sông Bằng - TP Cao Bằng - tỉnh Cao Bằng |
| 7955 | 40087 | Trạm y tế phường Quán Bàu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Quán Bàu - TP Vinh - tỉnh Nghệ An |
| 7956 | 40094 | Trạm y tế Phường Nghi Hương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Hương - thị Xã Cửa Lò - tỉnh Nghệ An |
| 7957 | 40131 | Trạm y tế xã Bảo Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bảo Nam - huyện Kỳ Sơn - tỉnh Nghệ An |
| 7958 | 40139 | Trạm y tế xã Tây Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tây Sơn - huyện Kỳ Sơn - tỉnh Nghệ An |
| 7959 | 40154 | Trạm y tế xã Yên Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Hòa - huyện Tương Dương - tỉnh Nghệ An |
| 7960 | 40167 | Trạm y tế xã Nghĩa Lạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Lạc - huyện Nghĩa Đàn - tỉnh Nghệ An |
| 7961 | 40176 | Trạm y tế xã Nghĩa Hồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Hồng - huyện Nghĩa Đàn - tỉnh Nghệ An |
| 7962 | 40183 | Trạm y tế xã Nghĩa Hiếu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Hiếu - huyện Nghĩa Đàn - tỉnh Nghệ An |
| 7963 | 40190 | Trạm y tế xã Đông Hiếu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Hiếu - tx Thái Hoà - tỉnh Nghệ An |
| 7964 | 40208 | Trạm y tế xã Minh Hợp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Hợp - huyện Quỳ Hợp - tỉnh Nghệ An |
| 7965 | 40215 | Trạm y tế xã Hạ Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hạ Sơn - huyện Quỳ Hợp - tỉnh Nghệ An |
| 7966 | 40223 | Trạm y tế xã Quỳnh Trang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Trang- Thị xã Hoàng Mai - tỉnh Nghệ An |
| 7967 | 40229 | Trạm y tế phường Quỳnh Phương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - tỉnh Nghệ An |
| 7968 | 64097 | Trạm y tế xã Glar (04) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Glar - Đăk Đoa - Gia Lai |
| 7969 | 64103 | Trạm y tế xã Ia Khươl (05) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Khươl - Chư Păh - Gia Lai |
| 7970 | 64112 | Trạm y tế xã Nghĩa Hưng (05) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Hưng - Chư Păh - Gia Lai |
| 7971 | 64119 | Trạm y tế xã Ia Grăng (06) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Grăng - Ia Grai - Gia Lai |
| 7972 | 64124 | Trạm y tế xã Ia Bă (06) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Bă - Ia Grai - Gia Lai |
| 7973 | 64131 | Trạm y tế xã Đăk Djrăng (07) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đăk Drăng - Mang Yang - Gia Lai |
| 7974 | 64153 | Trạm y tế xã Ia Dom (09) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Dom - Đức Cơ - Gia Lai |
| 7975 | 64157 | Trạm y tế xã Ia Krêl (09) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Krêl - Đức Cơ - Gia Lai |
| 7976 | 64164 | Trạm y tế xã Ia Tôr (10) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Tô - Chư Prông - Gia Lai |
| 7977 | 64171 | Trạm y tế xã Ia Mơ (10) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Mơ - Chư Prông - Gia Lai |
| 7978 | 64178 | Trạm y tế xã Ia Ga (10) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Ga - Chư Prông - Gia Lai |
| 7979 | 64197 | Trạm y tế xã Chư Pơng (11) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chư Pơng - Chư Sê - Gia Lai |
| 7980 | 64205 | Trạm y tế xã Yang Bắc (12) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yang Bắc - Đăk Pơ - Gia Lai |
| 7981 | 64212 | Trạm y tế xã Ia Trôk (13) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Trôk - Ia Pa - Gia Lai |
| 7982 | 64220 | Trạm y tế xã Ia Sol (16) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Sol - Phú Thiện - Gia Lai |
| 7983 | 64234 | Trạm y tế xã Uar (15) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Uar - Krông Pa - Gia Lai |
| 7984 | 45001 | Trung tâm y tế thành phố Đông Hà | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Xã Đông Hà - Tỉnh Quảng Trị |
| 7985 | 97824 | BX Quân dân y Đoàn KTQP 716/BĐ 15 | Tuyến 3 | Hạng 4 | |
| 7986 | 97110 | BX Trung đoàn 2/Sư đoàn 3/QK1 | Tuyến 3 | Hạng 4 | |
| 7987 | 97111 | BX Trung đoàn 12/Sư đoàn 3/QK1 | Tuyến 3 | Hạng 4 | |
| 7988 | 97112 | BX Trung đoàn 141/Sư đoàn 3/QK1 | Tuyến 3 | Hạng 4 | |
| 7989 | 97212 | BX Trung đoàn 148/Sư đoàn 316/QK2 | Tuyến 3 | Hạng 4 | |
| 7990 | 97213 | BX Trung đoàn 174/Sư đoàn 316/QK2 | Tuyến 3 | Hạng 4 | |
| 7991 | 97214 | BX Trung đoàn 98/Sư đoàn 316/QK2 | Tuyến 3 | Hạng 4 | |
| 7992 | 97408 | BX Trung đoàn 1/Sư đoàn 324 | Tuyến 3 | Hạng 4 | |
| 7993 | 97409 | BX Trung đoàn 3/Sư đoàn 324 | Tuyến 3 | Hạng 4 | |
| 7994 | 97410 | BX Trung đoàn 335/Sư đoàn 324 | Tuyến 3 | Hạng 4 | |
| 7995 | 97077 | BX Lữ đoàn 679/Vùng 1/QCHQ | Tuyến 3 | Hạng 4 | |
| 7996 | 97610 | BX Trung đoàn 1/Sư đoàn 9/QĐ 4 | Tuyến 3 | Hạng 4 | |
| 7997 | 97611 | BX Trung đoàn 2/Sư đoàn 9/QĐ 4 | Tuyến 3 | Hạng 4 | |
| 7998 | 97612 | BX Trung đoàn 3/Sư đoàn 9/QĐ 4 | Tuyến 3 | Hạng 4 | |
| 7999 | 97512 | BX Trung đoàn 1/Sư đoàn 2/QK5 | Tuyến 3 | Hạng 4 | |
| 8000 | 97513 | BX Trung đoàn 38/Sư đoàn 2/QK5 | Tuyến 3 | Hạng 4 |