Danh sách bệnh viện, trung tâm y tế, trạm y tế trên toàn quốc (Phần 2)
STT | MÃ | TÊN BỆNH VIỆN, TT Y TẾ | HẠNG BỆNH VIỆN | XẾP HẠNG | ĐỊA CHỈ |
---|---|---|---|---|---|
8001 | 97514 | BX Trung đoàn 95/Sư đoàn 2/QK5 | Tuyến 3 | Hạng 4 | |
8002 | 97507 | BX BCHQS Phú Yên | Tuyến 3 | Hạng 4 | |
8003 | 97037 | Đội điều trị 486/Vùng 4 | Tuyến 3 | Hạng 3 | |
8004 | 97064 | Bệnh xá Lữ đoàn 189 | Tuyến 3 | Hạng 3 | |
8005 | 97904 | Bệnh xá Sư đoàn 330/QK9 | Tuyến 3 | Hạng 3 | |
8006 | 97911 | BX Trung đoàn 1/Sư đoàn 330 | Tuyến 3 | Hạng 4 | |
8007 | 97912 | BX Trung đoàn 3/Sư đoàn 330 | Tuyến 3 | Hạng 4 | |
8008 | 97913 | BX Trung đoàn 20/Sư đoàn 330 | Tuyến 3 | Hạng 4 | |
8009 | 97403 | BX BCHQS tỉnh Quảng Bình | Tuyến 3 | Hạng 3 | |
8010 | 97067 | BX BĐBP tỉnh Thanh Hoá | Tuyến 3 | Hạng 4 | |
8011 | 97040 | BX Lữ đoàn 152/QK9 | Tuyến 3 | Hạng 3 | |
8012 | 97079 | BX BTLVùng CSB 1 | Tuyến 3 | Hạng 4 | |
8013 | 97080 | BX BTL Vùng CSB 2 | Tuyến 3 | Hạng 4 | |
8014 | 97081 | BX BTL Vùng CSB 3 | Tuyến 3 | Hạng 4 | |
8015 | 97078 | BX Trường Cao đẳng CNQP | Tuyến 3 | Hạng 3 | |
8016 | 97304 | BX Lữ đoàn 513/QK3 | Tuyến 3 | Hạng 4 | |
8017 | 97620 | BX Cơ quan Quân đoàn 2 | Tuyến 3 | Hạng 4 | |
8018 | 97603 | BX Sư đoàn 325/QĐ 2 | Tuyến 3 | Hạng 3 | |
8019 | 97617 | Bx Trung đoàn 101/Sư 325 | Tuyến 3 | Hạng 4 | |
8020 | 97618 | Bx Trung 18/Sư 325 | Tuyến 3 | Hạng 4 | |
8021 | 97619 | Bx Trung đoàn 95/ Sư 325 | Tuyến 3 | Hạng 4 | |
8022 | 97613 | BX Sư đoàn 7/ Qđ 4 | Tuyến 3 | Hạng 3 | |
8023 | 97607 | BX Sư đoàn 309/QĐ 4 | Tuyến 3 | Hạng 3 | |
8024 | 97614 | BX Trung đoàn 31/Sư 309 | Tuyến 3 | Hạng 4 | |
8025 | 97621 | BX Trung đoàn 24/Sư đoàn 10 | Tuyến 3 | Hạng 4 | |
8026 | 97622 | BX Trung đoàn 28/Sư đoàn 10 | Tuyến 3 | Hạng 4 | |
8027 | 97623 | BX Trung đoàn 66/Sư đoàn 10 | Tuyến 3 | Hạng 4 | |
8028 | 97215 | BX Lữ 168/QK2 | Tuyến 3 | Hạng 4 | |
8029 | 11001 | Bệnh viện đa khoa Tỉnh | Tuyến 2 | Hạng 1 | Tổ 10- Phường Noong Bua -TP Điện Biên Phủ - Tỉnh Điện Biên |
8030 | 1971 | Khoa khám bệnh cơ sở 2 - Bệnh viện giao thông vận tải Vĩnh Phúc | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội |
8031 | 01M12 | Trạm y tế xã Văn Phú (TTYT h. Thường Tín) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Văn Phú, Thường Tín |
8032 | 2218 | Phòng khám đa khoa khu vực Bạch Đích | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Bạch Đích - huyện Yên Minh - tỉnh Hà Giang |
8033 | 01M20 | Trạm y tế xã Tân Minh (TTTYT h. hường Tín) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Minh, Thường Tín |
8034 | 01G55 | Trạm y tế xã Hữu Hoà (TTYT Huyện Thanh Trì) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hữu Hoà, Huyện Thanh Trì |
8035 | 01G63 | Trạm y tế xã Vạn Phúc (TTYT Huyện Thanh Trì) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vạn Phúc, Huyện Thanh Trì |
8036 | 1152 | Phòng khám đa khoa Tổng Công ty May 10 - Công ty cổ phần | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Phường Sài Đồng, Long Biên |
8037 | 1176 | Trạm Y tế trực thuộc Công ty TNHH hệ thống dây SUMI-HANEL | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Khu Công Nghiệp Sài Đồng B, L.biên |
8038 | 1014 | Bệnh viện trung ương Quân đội 108 | Tuyến 1 | Hạng đặc biệt | 1 Trần Hưng Đạo, Hai Bà Trưng |
8039 | 1111 | Trung tâm Tim mạch - Bệnh viện E | Tuyến 1 | Hạng 1 | 89 Trần Cung, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy, Hà Nội |
8040 | 1859 | Phòng khám A thuộc BVĐK Hà Đông | Tuyến 2 | Chưa xếp hạng | Thị Xã Hà Đông |
8041 | 1917 | Bệnh viện Bỏng quốc gia Lê Hữu Trác | Tuyến 1 | Hạng 1 | Tân Triều, Thanh Trì |
8042 | 1805 | Trung tâm y tế Cầu Giấy | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đường Trần Bình, Mai Dịch, Cầu Giấy |
8043 | 1073 | Phòng khám đa khoa khu vực Nghĩa Tân, Cầu Giấy | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 117 A15 Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy |
8044 | 01C02 | Trạm y tế phường Nghĩa Tân trực thuộc TTYT quận Cầu Giấy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | B2, Nghĩa Tân, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy |
8045 | 27045 | Trạm y tế xã Đông Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Tiến, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh |
8046 | 51067 | Cơ sở 2 của Trung tâm y tế huyên Trà Bồng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Trà Phong Huyên Trà Bồng - Tỉnh Quảng Ngãi |
8047 | 92079 | Trạm y tế xã Nhơn ái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhơn ái, Huyện Phong Điền, Thành phố Cần Thơ |
8048 | 40269 | Trạm y tế xã Yên Khê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Khê - huyện Con Cuông - tỉnh Nghệ An |
8049 | 40283 | Trạm y tế xã Nghĩa Phúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Phúc - huyện Tân Kỳ - tỉnh Nghệ An |
8050 | 40300 | Trạm y tế xã Hùng Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hùng Sơn - huyện Anh Sơn - tỉnh Nghệ An |
8051 | 40307 | Trạm y tế xã Hội Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hội Sơn - huyện Anh Sơn - tỉnh Nghệ An |
8052 | 40314 | Trạm y tế thị trấn Diễn Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Diễn Châu - huyện Diễn Châu - tỉnh Nghệ An |
8053 | 40329 | Trạm y tế xã Diễn Kỷ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Kỷ - huyện Diễn Châu - tỉnh Nghệ An |
8054 | 40337 | Trạm y tế xã Diễn Nguyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Nguyên - huyện Diễn Châu - tỉnh Nghệ An |
8055 | 4222 | Bệnh xá Công an tỉnh Cao Bằng | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Tổ 01-Phường Tân Giang - TP Cao Bằng |
8056 | 74200 | Phòng khám đa khoa Nhân Đức Sài Gòn thuộc Công ty TNHH MTV Phòng khám đa khoa Nhân Đức Sài Gòn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thửa đất số 407 đến 412, 426,427, 428, Tờ bản đồ số 14, Khu dân cư Phúc Đạt, khu phố Ông Đông, phường Tân Hiệp, thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
8057 | 1250 | Bệnh viện đa khoa Tâm Anh | Tuyến 2 | Hạng 2 | 108 Hoàng Như Tiếp, Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội |
8058 | 64250 | Trung tâm y tế thị xã An Khê | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Xã An Khê - Tỉnh Gia Lai |
8059 | 66012 | Trạm y tế phường Tân An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tân An - TP Buôn Ma Thuột - tỉnh Đăk Lăk |
8060 | 66065 | Trạm y tế xã Ea Wy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Wy - huyện Ea Hleo - tỉnh Đăk Lăk |
8061 | 66114 | Trạm y tế phường Thống Nhất | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thống Nhất - Thị Xã Buôn Hồ - tỉnh Đăk Lăk |
8062 | 66138 | Trạm y tế xã Cư Ni | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cư Ni - huyện Ea Kar - tỉnh Đăk Lăk |
8063 | 66179 | Trạm y tế xã Ea Kuăng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Kuăng - huyện Krông Pắc - tỉnh Đăk Lăk |
8064 | 66192 | Trạm y tế xã Ea Hu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Hu - huyện Cư Kuin - tỉnh Đăk Lăk |
8065 | 70403 | Trạm y tế xã Thiện Hưng (04) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thiện Hưng, Huyện Bù Đốp, Tỉnh Bình Phước |
8066 | 72058 | Trạm y tế xã Phước Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Ninh - huyện Dương Minh Châu - tỉnh Tây Ninh |
8067 | 72075 | Trạm y tế xã Tân Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Phong - huyện Tân Biên - tỉnh Tây Ninh |
8068 | 72091 | Trạm y tế xã Thạnh Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh Đông - huyện Tân Châu - tỉnh Tây Ninh |
8069 | 72107 | Trạm y tế xã An Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Bình - huyện Châu Thành - tỉnh Tây Ninh |
8070 | 27185 | Phòng khám đa khoa tư nhân Tâm Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phố Dâu , xã thanh Khương, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
8071 | 38461 | Trạm y tế phường Hoằng Đại | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hoằng Đại - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
8072 | 77057 | Trạm y tế Xã Quảng Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Công Thành, Xã Quảng Thành - huyện Châu Đức - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
8073 | 27184 | Bệnh viện đa khoa Kinh Bắc II | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đồng Rền - Khu 5 - Phường Đại Phúc - Thành phố Bắc Ninh - Tỉnh Bắc Ninh |
8074 | 77065 | Trạm y tế Xã Nghĩa Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Quảng Thành, Xã Nghĩa Thành - huyện Châu Đức - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
8075 | 77071 | Trạm y tế Phường 4 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 4 - TP Vũng Tàu - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
8076 | 77083 | Trạm y tế Phường 12 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 12 - TP Vũng Tàu - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
8077 | 77091 | Trạm y tế Phường Long Hương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Long Hương - TP Bà Rịa - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
8078 | 79262 | Trạm y tế Phường 16 - Quận 4 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 16, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh |
8079 | 79341 | Trạm y tế xã Phước Thạnh - huyện Củ Chi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Thạnh, Huyện Củ Chi, Thành phố. Hồ Chí Minh |
8080 | 79364 | Trạm y tế Thị trấn Tân Túc - huyện Bình Chánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Tân Túc, Huyện Bình Chánh, Thành phố. Hồ Chí Minh |
8081 | 80012 | Trung tâm y tế huyện Tân Thạnh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị trấn Tân Thạnh-Huyện Tân Thạnh |
8082 | 80044 | Trạm y tế Xã Vĩnh Châu A | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Châu A-Huyện Tân Hưng |
8083 | 82089 | Trạm Y tế phường Long Hòa - thuộc Trung tâm Y tế TP Gò Công | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Đường Võ Văn Kiệt, khu phố Kim Liên, phường Long Hòa, thành phố Gò Công, Tiền Giang |
8084 | 82216 | Phòng khám Đa khoa Tân Hương thuộc TTYT Châu Thành | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Ấp Tân Phú 1, xã Tân Lý Đông, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang |
8085 | 27183 | Phòng khám đa khoa Hà Nội - Bắc Ninh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đường 295 Xã Hoàn Sơn - Huyện Tiên Du - Tỉnh Bắc Ninh |
8086 | 66001 | Bệnh viện Đa khoa vùng Tây nguyên | Tuyến 2 | Hạng 1 | Số 184 Trần Quý Cáp - Phường Tự An - TP Buôn Ma Thuột - Tỉnh Đắk Lắk |
8087 | 38198 | Trạm y tế xã Thành Công | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thành Công - huyện Thạch Thành - tỉnh Thanh Hoá |
8088 | 79541 | Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty TNHH Dịch vụ Y tế và Phòng khám đa khoa Tâm An) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 47/4-47/6 Huỳnh Tấn Phát, Khu phố 6 |
8089 | 2239 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược liệu Tây Côn Lĩnh-Phòng khám đa khoa Trí Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ 01, Thị trấn Việt Quang, Bắc Quang, Hà Giang |
8090 | 66235 | Bệnh viện Mắt | Tuyến 2 | Hạng 2 | 90 Trần Phú - Phường Thành Công - TP Buôn Ma Thuột - Tỉnh Đăk Lăk |
8091 | 62018 | Trạm Y tế phường Quang Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ 1, phường Quang Trung, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
8092 | 01C06 | Trạm y tế phường Yên Hoà trực thuộc TTYT quận Cầu Giấy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 445, Nguyễn Khang, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy |
8093 | 1125 | Bệnh viện Tâm thần ban ngày Mai Hương | Tuyến 2 | Hạng 3 | 4 Phố Hồng Mai - P. Bạch Mai - Q. Hai Bà Trưng - Hà Nội |
8094 | 1101 | TYT trực thuộc Công ty cổ phần Dệt 10-10 | Tuyến 4 | Hạng 4 | 9/253 Minh Khai, Hai Bà Trưng |
8095 | 1023 | Phòng khám đa khoa 124 Hoàng Hoa Thám trực thuộc TTYT quận Tây Hồ | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 124 Hoàng Hoa Thám, Ba Đình |
8096 | 01B07 | Trạm y tế phường Bưởi, Tây Hồ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 564 Thuỵ Khuê, Phường Bưởi, Tây Hồ |
8097 | 01D56 | Trạm y tế phường Đại Kim, Hoàng Mai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai |
8098 | 01D64 | Trạm y tế phường Yên Sở, Hoàng Mai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai |
8099 | 01H15 | Trạm y tế xã Biên Giang, Quận Hà Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Biên Giang, Hà Đông |
8100 | 24280 | Trung tâm kiểm soát bệnh tật tỉnh Bắc Giang | Tuyến 2 | Chưa xếp hạng | TP Bắc Giang - Tỉnh Bắc Giang |
8101 | 70088 | Phòng khám Đa khoa Minh Tâm | Tuyến 3 | Hạng 3 | ĐT 741, Khu phố 6, thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước |
8102 | 74024 | Bệnh viện đa khoa Hoàn Hảo- Dĩ An | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 26/14, khu phố Bình đường II, phường An Bình , thành phố.Dĩ An , tỉnh Bình Dương |
8103 | 40353 | Trạm y tế thị trấn Yên Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Yên Thành - huyện Yên Thành - tỉnh Nghệ An |
8104 | 40370 | Trạm y tế xã Văn Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Văn Thành - huyện Yên Thành - tỉnh Nghệ An |
8105 | 40377 | Trạm y tế xã Long Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Thành - huyện Yên Thành - tỉnh Nghệ An |
8106 | 40385 | Trạm y tế xã Liên Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liên Thành - huyện Yên Thành - tỉnh Nghệ An |
8107 | 40390 | Trạm y tế thị trấn Đô Lương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Đô Lương - huyện Đô Lương - tỉnh Nghệ An |
8108 | 40398 | Trạm y tế xã Tràng Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tràng Sơn - huyện Đô Lương - tỉnh Nghệ An |
8109 | 40405 | Trạm y tế xã Yên Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Sơn - huyện Đô Lương - tỉnh Nghệ An |
8110 | 40414 | Trạm y tế xã Xuân Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Sơn - huyện Đô Lương - tỉnh Nghệ An |
8111 | 40421 | Trạm y tế xã Đại Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Sơn - huyện Đô Lương - tỉnh Nghệ An |
8112 | 40423 | Trạm y tế xã Cát Văn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cát Văn - huyện Thanh Chương - tỉnh Nghệ An |
8113 | 40438 | Trạm y tế xã Đồng Văn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Văn - huyện Thanh Chương - tỉnh Nghệ An |
8114 | 40459 | Trạm y tế xã Nghi Văn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Văn - huyện Nghi Lộc - tỉnh Nghệ An |
8115 | 70712 | Trạm y tế xã Tân Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hưng, huyện Đồng Phú,tỉnh Bình Phước |
8116 | 12011 | Trạm y tế xã Mường Kim | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Kim - huyện Than Uyên - tỉnh Lai Châu |
8117 | 74035 | Trạm y tế phường Bình Thắng thuộc Trung tâm y tế thành phố Dĩ An | Tuyến 4 | Hạng 4 | Khu phố Quyết Thắng, phường Bình Thắng, thành phố Dĩ An,tỉnh Bình Dương |
8118 | 74046 | Phòng khám đa khoa khu vực Thuận Giao - TTYT thành phố Thuận An | Tuyến 3 | Hạng 3 | Quốc Lộ 13, Kp Hòa Lân 1, Phường Thuận Giao, Tp Thuận An, Tỉnh Bình Dương. |
8119 | 74053 | Trạm y tế xã Cây Trường -TTYT huyện Bàu Bàng | Tuyến 4 | Hạng 4 | Ấp Ông Chài, Xã Cây Trường, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương |
8120 | 74059 | Trạm y tế phường Tân Định thuộc Trung tâm Y tế thành phố Bến Cát | Tuyến 4 | Hạng 4 | khu phố 3, phường Tân Định, thành phố Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
8121 | 74065 | Trạm y tế xã Phú An thuộc Trung tâm Y tế thành phố Bến Cát | Tuyến 4 | Hạng 4 | Ấp Bến Giảng, xã Phú An, thành phố Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
8122 | 74079 | Trạm y tế xã Lạc An - Trung tâm Y tế huyện Bắc Tân Uyên | Tuyến 4 | Hạng 4 | Ấp 3, xã Lạc An, huyện Bắc Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
8123 | 74084 | Trạm y tế xã Bình Mỹ thuộc Trung tâm Y tế huyện Bắc Tân Uyên | Tuyến 4 | Hạng 4 | Ấp Mỹ Đức, xã Bình Mỹ, huyện Bắc Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
8124 | 74090 | Trạm y tế thị trấn Phước Vĩnh - TTYT huyện Phú Giáo | Tuyến 4 | Hạng 4 | Thị Trấn Phước Vĩnh - Huyện Phú Giáo - Tỉnh Bình Dương |
8125 | 74103 | Trạm y tế thị trấn Dầu Tiếng - TTYT huyện Dầu Tiếng | Tuyến 4 | Hạng 4 | Thị Trấn Dầu Tiếng - Huyện Dầu Tiếng - Tỉnh Bình Dương |
8126 | 74113 | Trạm y tế xã Thanh An-TTYT huyện Dầu Tiếng | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Thanh An - Huyện Dầu Tiếng - Tỉnh Bình Dương |
8127 | 74149 | Phòng khám đa khoa Ngọc Hồng thuộc Công ty TNHH Bệnh viện đa khoa Ngọc Hồng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 3, đường Nguyễn Trãi, KP. Đông Tân, TP Dĩ An, tỉnh Bình Dương |
8128 | 75003 | Trung tâm Y tế thành phố Biên Hòa | Tuyến 3 | Hạng 3 | 98/487 Phạm Văn Thuận P.Tân Mai - Biên Hòa - Đồng Nai |
8129 | 38647 | Trạm y tế phường Quảng Thọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Thọ - TP Sầm Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
8130 | 27095 | Trạm y tế phường Đông Ngàn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đông Ngàn, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
8131 | 79525 | Bệnh viện đa khoa quốc tế Vinmec Central Park | Tuyến 2 | Hạng 2 | 720A Điện Biên Phủ |
8132 | 1249 | Bệnh viện đa khoa Quốc tế Bắc Hà | Tuyến 3 | Hạng 3 | 137 Nguyễn Văn Cừ, phường Ngọc Lâm, quận Long Biên, Hà Nội |
8133 | 80053 | Trạm y tế Xã Vĩnh Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Thuận-Huyện Vĩnh Hưng |
8134 | 80073 | Trạm y tế Xã Tân Lập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Lập-Huyện Tân Thạnh |
8135 | 80083 | Trạm y tế Xã Tân Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hiệp-Huyện Thạnh Hóa |
8136 | 80090 | Trạm y tế Xã Tân Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Tây- Huyện Thạnh Hóa |
8137 | 80101 | Trạm y tế Xã Bình Hòa Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Hòa Hưng-Huyện Đức Huệ |
8138 | 80114 | Trạm y tế Xã Tân Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Phú-Huyện Đức Hòa |
8139 | 80130 | Trạm y tế Xã Tân Bửu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Bửu-Huyện Bến Lức |
8140 | 80142 | Trạm y tế Xã Tân Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thành-Huyện Thủ Thừa |
8141 | 80170 | Trạm y tế Xã Long Cang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Cang-Huyện Cần Đước |
8142 | 80178 | Trạm y tế Xã Phước Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Đông-Huyện Cần Đước |
8143 | 80188 | Trạm y tế Xã Phước Lại | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Lại-Huyện Cần Giuộc |
8144 | 12065 | Trạm y tế xã Tả Ngảo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tả Ngảo - huyện Sìn Hồ - tỉnh Lai Châu |
8145 | 17275 | Trạm Y tế thị trấn Bo (Cơ sở 3) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Khu Sào, thị trấn Bo, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình |
8146 | 38733 | Bệnh viện đa khoa Phúc Thịnh | Tuyến 3 | Hạng 3 | 31 Đinh Công Tráng, phường Ba Đình, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8147 | 01F04 | Trạm y tế xã Bắc Hồng, Đông Anh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bắc Hồng, Đông Anh |
8148 | 01F11 | Trạm y tế xã Liên Hà, Đông Anh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liên Hà, Đông Anh |
8149 | 01F23 | Trạm y tế xã Mai Lâm, Đông Anh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mai Lâm, Đông Anh |
8150 | 1083 | Phòng khám đa khoa Chèm (TTYT quận Bắc Từ Liêm) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Phường Thụy Phương - Quận Bắctừ Liêm |
8151 | 01L13 | Trạm y tế xã Đại Yên (TTYT h. Chương Mỹ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Yên, Chương Mỹ |
8152 | 01L20 | Trạm y tế xã Hoàng Văn Thụ (TTYT h. Chương Mỹ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoàng Văn Thụ, Chương Mỹ |
8153 | 01L29 | Trạm y tế xã Văn Võ (TTYT h. Chương Mỹ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Văn Võ, Chương Mỹ |
8154 | 1824 | Bệnh viện đa khoa huyện Hoài Đức | Tuyến 3 | Hạng 2 | Đức Giang, Hoài Đức |
8155 | 01J51 | Trạm y tế thị trấn Trạm Trôi (TTYT h. Hoài Đức) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Trạm Trôi, Hoài Đức |
8156 | 01J59 | Trạm y tế xã Yên Sở (TTYT h. Hoài Đức) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Sở, Hoài Đức |
8157 | 01J67 | Trạm y tế xã An Thượng (TTYT h. Hoài Đức) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Thượng, Hoài Đức |
8158 | 01J03 | Trạm y tế xã Thọ An (TTYT h. Đan Phượng) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thọ An, Đan Phượng |
8159 | 60152 | Bệnh viện đa khoa Tâm Phúc | Tuyến 3 | Hạng 3 | 82A Ngô Sĩ Liên, Phường Đức Thắng, Thành phố Phan Thiết, Bình Thuận |
8160 | 17267 | Phòng khám đa khoa tư nhân Chúc Dần | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Số 44, tiểu khu 2 - H. Mai Châu - Tỉnh Hòa Bình |
8161 | 38557 | Trạm y tế xã Xuân Thái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Thái - huyện Như Thanh - tỉnh Thanh Hoá |
8162 | 12062 | Trạm y tế xã Nậm Manh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Manh - huyện Nậm Nhùn - tỉnh Lai Châu |
8163 | 27144 | Trạm y tế xã Quảng Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Phú, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh |
8164 | 46213 | Phòng khám Bác sĩ gia đình | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 51 Nguyễn Huệ |
8165 | 45092 | TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT TỈNH QUẢNG TRỊ | Tuyến 2 | Hạng 3 | Phường Đông Giang, TP Đông Hà |
8166 | 40467 | Trạm y tế xã Nghi Kiều | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Kiều - huyện Nghi Lộc - tỉnh Nghệ An |
8167 | 38622 | Trạm y tế xã Quảng Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Đức - huyện Quảng Xương - tỉnh Thanh Hoá |
8168 | 40474 | Trạm y tế xã Nghi Hoa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Hoa - huyện Nghi Lộc - tỉnh Nghệ An |
8169 | 40481 | Trạm y tế xã Nghi Trường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Trường - huyện Nghi Lộc - tỉnh Nghệ An |
8170 | 75286 | Phòng khám đa khoa Quốc tế Long Bình - Chi nhánh C11 | Tuyến 3 | Hạng 3 | 1419, Bùi văn hòa, khu phố 7, P Long bình, Biên hòa |
8171 | 92092 | Bệnh viện Quân dân y thành phố Cần Thơ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Cờ Đỏ, Thành phố Cần Thơ |
8172 | 62141 | Bệnh xá Công an tỉnh Kon Tum | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 457 Hùng Vương, Phường Quang Trung, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
8173 | 2008 | Bệnh viện đa khoa huyện Bắc Mê | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị Trấn Yên Phú - Huyện Bắc Mê - Tỉnh Hà Giang |
8174 | 2016 | Bệnh viện y dược cổ truyền | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường Quang Trung - Tp Hà Giang - Tỉnh Hà Giang |
8175 | 2031 | Trạm y tế xã Sủng Là | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sủng Là - Huyện Đồng Văn - Tỉnh Hà Giang |
8176 | 2038 | Trạm y tế xã Lũng Thầu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lũng Thầu - Huyện Đồng Văn - Tỉnh Hà Giang |
8177 | 2049 | Trạm y tế xã Sủng Trà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sủng Trà - Huyện Mèo Vạc - Tỉnh Hà Giang |
8178 | 2057 | Trạm y tế xã Nậm Ban | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Ban - Huyện Mèo Vạc - Tỉnh Hà Giang |
8179 | 2058 | Trạm y tế xã Khâu Vai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khâu Vai - Huyện Mèo Vạc - Tỉnh Hà Giang |
8180 | 2067 | Trạm y tế xã Sủng Thài | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sủng Thài - Huyện Yên Minh - Tỉnh Hà Giang |
8181 | 2077 | Trạm y tế xã Du Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Du Tiến - huyện Yên Minh - tỉnh Hà Giang |
8182 | 2100 | Trạm y tế xã Xín ChảI | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xín Chải - huyện Vị Xuyên - tỉnh Hà Giang |
8183 | 2109 | Trạm y tế xã Quảng Ngần | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Ngần - Huyện Vị Xuyên - Tỉnh Hà Giang |
8184 | 30296 | Phòng khám đa khoa khu vực Kẻ Sặt | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Sặt - Bình Giang |
8185 | 40015 | Trung tâm y tế huyện Kỳ Sơn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Kỳ Sơn - Tỉnh Nghệ An |
8186 | 42316 | Bệnh viện đa khoa Hồng Hà | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 46, đường Phan Kính, TX Hồng Lĩnh |
8187 | 12024 | Trạm y tế xã Hoang Thèn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoang Thèn - huyện Phong Thổ - tỉnh Lai Châu |
8188 | 79549 | Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty Cổ phần Bệnh viện Y dược Sài Gòn) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 407 Đỗ Xuân Hợp |
8189 | 80196 | Trạm y tế Xã Đông Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Thạnh-Huyện Cần Giuộc |
8190 | 80206 | Trạm y tế Xã Thanh Phú Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Phú Long-Huyện Châu Thành |
8191 | 82011 | Trung tâm Y tế huyện Cái Bè | Tuyến 3 | Hạng 3 | ấp An Thiện , Xã An Cư-Huyện Cái Bè - Tỉnh Tiền Giang |
8192 | 82039 | Trạm Y tế Phước Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Trung-Huyện Gò Công Đông-Tỉnh Tiền Giang |
8193 | 82057 | Trạm Y tế Thạnh Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Hòa Đông, xã Thạnh Hòa, huyện Tân Phước, Tiền Giang |
8194 | 82063 | Trạm Y tế Đông Hòa Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp An Lợi, xã Đông Hòa Hiệp, huyện Cái Bè, Tiền Giang |
8195 | 82067 | Trạm Y tế xã Hậu Mỹ Trinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Mỹ Tường B, xã Hậu Mỹ Trinh, huyện Cái Bè, Tiền Giang |
8196 | 82078 | Trạm Y tế Mỹ Lương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Lương Lễ, xã Mỹ Lương, huyện Cái Bè, Tiền Giang |
8197 | 82108 | Trạm Y tế Lương Hòa Lạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Lương Phú A, Lương Hòa Lạc, huyện Chợ Gạo, Tiền Giang |
8198 | 82173 | Trạm Y tế Phường 6 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 6-Thành phố Mỹ Tho-Tỉnh Tiền Giang |
8199 | 87057 | Trạm y tế xã An Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Phong - huyện Thanh Bình - tỉnh Đồng Tháp |
8200 | 42315 | Phòng khám, điều trị HIV/AIDS CDC Hà Tĩnh | Tuyến 2 | Chưa xếp hạng | Đường Hà Hoàng, xã Thạch Trung, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
8201 | 19130 | Bệnh viện đa khoa Thủ Đô thuộc Công ty cổ phần bệnh viện đa khoa Thủ Đô | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ dân phố Tân Sơn, thị trấn Hùng Sơn, huyện Đại Từ, tỉnh Thái Nguyên |
8202 | 92088 | Bệnh viện đa khoa Hoàn Mỹ Cửu Long | Tuyến 3 | Hạng 3 | Lô 20 Quang Trung, Phường Phú Thứ, Huyện Cái Răng |
8203 | 38744 | Bệnh viện ung bướu tỉnh Thanh Hóa | Tuyến 2 | Hạng 2 | Ngõ 958 đường Quang Trung, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8204 | 80064 | Trạm y tế Xã Bình Hòa Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Hòa Đông-Huyện Mộc Hóa |
8205 | 83306 | Trạm Y tế xã Phước Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Phước Định, xã Phước Thạnh, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre |
8206 | 01K01 | Trạm y tế thị trấn Quốc Oai (TTYT H. Quốc Oai) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Quốc Oai, Quốc Oai |
8207 | 01K08 | Trạm y tế xã Thạch Thán (TTYT H. Quốc Oai) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Thán, Quốc Oai |
8208 | 01K16 | Trạm y tế xã Phú Mãn (TTYT H. Quốc Oai) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Mãn, Quốc Oai |
8209 | 01N02 | Trạm y tế xã Viên An (TTYT h. ứng Hoà) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Viên An, ứng Hoà |
8210 | 01N09 | Trạm y tế xã Sơn Công (TTYT h. ứng Hoà) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Công, ứng Hoà |
8211 | 01N17 | Trạm y tế xã Hòa Lâm (TTYT h. ứng Hoà) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Lâm, ứng Hoà |
8212 | 01N26 | Trạm y tế xã Phù Lưu (TTYT h. ứng Hoà) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phù Lưu, ứng Hoà |
8213 | 1829 | Bệnh viện đa khoa huyện Thanh Oai | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị Trấn Kim Bài, Thanh Oai |
8214 | 1048 | Phòng khám đa khoa KV Dân Hòa (TTYT H. Thanh Oai) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thanh Oai, Hà Nội |
8215 | 01L55 | Trạm y tế xã Cao Viên (TTYT H. Thanh Oai) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cao Viên, Thanh Oai |
8216 | 01L63 | Trạm y tế xã Kim An (TTYT H. Thanh Oai) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim An, Thanh Oai |
8217 | 01L71 | Trạm y tế xã Hồng Dương (TTYT H. Thanh Oai) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Dương, Thanh Oai |
8218 | 74199 | Phòng khám đa khoa Nhân Hòa thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Nhân Hòa | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 1733, Đại lộ Bình Dương, khu phố 2, phường Hiệp An, thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
8219 | 54005 | Trung tâm Y tế thị xã Sông Cầu | Tuyến 3 | Hạng 3 | thị xã Sông Cầu - Tỉnh Phú Yên |
8220 | 91012 | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN KIÊN HẢI | Tuyến 3 | Hạng 3 | Ấp II, xã Hòn Tre |
8221 | 38742 | Bệnh viện Công An tỉnh Thanh Hóa | Tuyến 3 | Hạng 3 | 68 Cửa tả, phường ba đình, thành phố thanh hóa, tỉnh thanh hóa |
8222 | 12099 | Trạm y tế xã Pa Tần | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Pa Tần - huyện Sìn Hồ - tỉnh Lai Châu |
8223 | 40488 | Trạm y tế xã Nghi Kim | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Kim -Thành phố Vinh - tỉnh Nghệ An |
8224 | 40502 | Trạm y tế xã Hùng Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hùng Tiến - huyện Nam Đàn - tỉnh Nghệ An |
8225 | 40509 | Trạm y tế xã Nam Cát | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Cát - huyện Nam Đàn - tỉnh Nghệ An |
8226 | 40525 | Trạm y tế xã Hưng Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Tân - huyện Hưng Nguyên - tỉnh Nghệ An |
8227 | 40533 | Trạm y tế xã Xuân Lam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Lam - huyện Hưng Nguyên - tỉnh Nghệ An |
8228 | 40544 | Bệnh viện đa khoa Cửa Đông | Tuyến 3 | Hạng 3 | 136-143 Nguyễn Phong Sắc,TP Vinh - Tỉnh Nghệ An |
8229 | 40559 | Trạm y tế xã Thanh Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Sơn - huyện Thanh Chương - nghệ An |
8230 | 42009 | Trung tâm y tế huyện Cẩm Xuyên | Tuyến 3 | Hạng 2 | Huyện Cẩm Xuyên - Tỉnh Hà Tĩnh |
8231 | 86066 | Trung tâm y tế huyện Trà Ôn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 32, Đường Võ Văn Tánh, khu 7, Thị trấn Trà Ôn, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long |
8232 | 30023 | Trạm y tế phường Quang Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Quang Trung - TP Hải Dương - Tỉnh Hải Dương |
8233 | 1004 | Bệnh viện đa khoa Đống Đa | Tuyến 2 | Hạng 2 | 192 Nguyễn Lương Bằng, Đống Đa |
8234 | 38653 | Trạm y tế xã Quảng Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Lộc - huyện Quảng Xương - tỉnh Thanh Hoá |
8235 | 79047 | Phòng khám đa khoa (Thuộc Công ty TNHH trang thiết bị y tế Kiều Tiên) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 323/3 Lê Quang Định |
8236 | 2159 | Trạm y tế xã Pà Vầy Sủ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Pà Vầy Sủ - huyện Xín Mần - tỉnh Hà Giang |
8237 | 2169 | Trạm y tế xã Nấm Dẩn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nấm Dẩn - huyện Xín Mần - tỉnh Hà Giang |
8238 | 2178 | Trạm y tế xã Tân Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Quang - Huyện Bắc Quang - Tỉnh Hà Giang |
8239 | 2187 | Trạm y tế xã Việt Hồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Việt Hồng - Huyện Bắc Quang - Tỉnh Hà Giang |
8240 | 2197 | Trạm y tế xã Tân Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Nam - Huyện Quang Bình - Tỉnh Hà Giang |
8241 | 2200 | Trạm y tế xã Yên Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Bình - huyện Quang Bình - tỉnh Hà Giang |
8242 | 2208 | Trạm y tế xã Tiên Yên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiên Yên - Huyện Quang Bình - Tỉnh Hà Giang |
8243 | 2217 | Bệnh viện đa khoa Nà Chì | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Nà Chì - huyện Xín Mần - tỉnh Hà Giang |
8244 | 2234 | Bệnh viện Phục hồi chức năng | Tuyến 2 | Hạng 3 | Xã Việt Lâm - Huyện Vị Xuyên - Tỉnh Hà Giang |
8245 | 4010 | Trung tâm y tế huyện Thạch An | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị trấn Đông Khê - H. Thạch An - Tỉnh Cao Bằng |
8246 | 75047 | Trạm y tế xã Vĩnh Tân | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Vĩnh Tân - Huyện Vĩnh Cửu - Đồng Nai |
8247 | 15222 | Trạm y tế xã Khai Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khai Trung - huyện Lục Yên - tỉnh Yên Bái |
8248 | 74102 | Trung tâm y tế huyên Dầu Tiếng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu phố 05, Thị Trấn Dầu Tiếng , Huyện Dầu Tiếng ,Tỉnh Bình Dương |
8249 | 64253 | Trạm y tế phường Đoàn Kết | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đoàn Kết, Tx Ayunpa - Tỉnh Gia Lai |
8250 | 24019 | Cơ sở 2 viện Quân y 110 | Tuyến 3 | Hạng 3 | TP Bắc Giang - Tỉnh Bắc Giang |
8251 | 27142 | Trạm y tế xã Mỹ Hương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Hương, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh |
8252 | 79540 | Bệnh viện Công An Thành phố Hồ Chí Minh | Tuyến 3 | Hạng 3 | 126 Hải Thượng Lãn Ông |
8253 | 52028 | Trạm y tế phường Trần Quang Diệu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Trần Quang Diệu - TP Qui Nhơn - tỉnh Bình Định |
8254 | 38743 | Phòng khám đa khoa Đại An | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xóm 5 - xã Nga Yên - huyện Nga Sơn |
8255 | 87065 | Trạm y tế xã Tân Mỹ_Huyện Thanh Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Mỹ - huyện Thanh Bình - tỉnh Đồng Tháp |
8256 | 87072 | Trạm y tế xã Bình Hàng Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Hàng Tây - huyện Cao Lãnh - tỉnh Đồng Tháp |
8257 | 87078 | Trạm y tế xã Mỹ Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Long - huyện Cao Lãnh - tỉnh Đồng Tháp |
8258 | 87087 | Trạm y tế Phường 1_Thành phố Cao Lãnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 1 - TP.Cao Lãnh - tỉnh Đồng Tháp |
8259 | 87093 | Trạm y tế xã Hòa An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa An - TP Cao Lãnh - tỉnh Đồng Tháp |
8260 | 70518 | Trạm y tế xã Phước Tân (02) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Tân, Huyện Phú Riềng, Tỉnh Bình Phước |
8261 | 38038 | Trạm y tế phường Lam Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Lam Sơn - thị Xã Bỉm Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
8262 | 27145 | Trạm y tế xã Quang Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn: Đỉnh Dương, xã Quang Minh, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh |
8263 | 15114 | Trạm y tế xã Tuy Lộc thuộc Trung tâm y tế Thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Trạm y tế xã Tuy Lộc - TP Yên Bái - tỉnh Yên Bái |
8264 | 15903 | Trạm y tế xã Nghĩa Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Lợi - Thị xã Nghĩa Lộ - Tỉnh Yên Bái |
8265 | 77117 | Bệnh viện y học cổ truyền tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu | Tuyến 2 | Hạng 3 | Ấp Tây, xã Hòa Long, thành phố Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu |
8266 | 27118 | Trạm y tế xã Hà Mãn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hà Mãn, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |
8267 | 30010 | Trung tâm y tế huyện Kim Thành | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 1A đường Bình Minh, Thị trấn Phú Thái, Kim Thành, Hải Dương |
8268 | 30104 | Trạm y tế xã Minh Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Hòa - Huyện Kinh Môn - Tỉnh Hải Dương |
8269 | 30237 | Trạm y tế thị trấn Phú Thái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Phú Thái - Huyện Kim Thành - Tỉnh Hải Dương |
8270 | 31013 | Trung tâm y tế huyện Cát Hải | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ dân phố 2, Thị Trấn Cát Bà, Huyện Cát Hải, TP Hải Phòng |
8271 | 62055 | Trạm Y tế xã Pờ Y | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Măng Tôn, xã Pờ Y, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum |
8272 | 27050 | Trạm y tế xã Long Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Châu, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh |
8273 | 1245 | Bệnh xá Bộ Tư lệnh Cảnh sát cơ động | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | số 28 Mai Anh Tuấn, phường Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
8274 | 92122 | Bệnh viện Mắt Sài Gòn - Cần Thơ | Tuyến 3 | Hạng 3 | 717 đường 3/2 |
8275 | 42127 | Trạm y tế xã Xuân Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Thành - huyện Nghi Xuân - tỉnh Hà Tĩnh |
8276 | 42072 | Trạm y tế xã Sơn Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Phú - huyện Hương Sơn - tỉnh Hà Tĩnh |
8277 | 42099 | Trạm y tế xã An Dũng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Dũng - huyện Đức Thọ - tỉnh Hà Tĩnh |
8278 | 42135 | Trạm y tế thị trấn Nghèn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Nghèn - huyện Can Lộc - tỉnh Hà Tĩnh |
8279 | 42195 | Trạm y tế xã Thạch Kênh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Kênh - huyện Thạch Hà - tỉnh Hà Tĩnh |
8280 | 42268 | Trạm y tế xã Kỳ Thư | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kỳ Thư - huyện Kỳ Anh - tỉnh Hà Tĩnh |
8281 | 42278 | Trạm y tế phường Kỳ Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Kỳ Long - huyện Kỳ Anh - tỉnh Hà Tĩnh |
8282 | 42310 | Bệnh viện Phổi Hà Tĩnh | Tuyến 2 | Hạng 3 | TP Hà Tĩnh - Tỉnh Hà Tĩnh |
8283 | 79640 | Trung tâm Y tế Huyện Hóc môn - cơ sở 1 | Tuyến 3 | Hạng 3 | 75 đường Bà Triệu khu phố 1 |
8284 | 44004 | Bệnh viện đa khoa huyện Bố Trạch | Tuyến 3 | Hạng 2 | Tk9 Tt Hoàn Lão - Huyện Bố Trạch - Tỉnh Quảng Bình |
8285 | 44024 | Trạm y tế xã Nghĩa Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Ninh - TP Đồng Hới - tỉnh Quảng Bình |
8286 | 49159 | Bệnh viện đa khoa Vĩnh Đức thuộc Công ty CP Bệnh viện Đa khoa Vĩnh Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | Quốc lộ 1A Phường Điện Nam Trung - Thị xã Điện Bàn - Tỉnh Quảng Nam |
8287 | 12098 | Trạm y tế xã Giang Ma | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Giang Ma - huyện Tam Đường - tỉnh Lai Châu |
8288 | 70708 | Trạm y tế xã Tân Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Lợi, huyện Đồng Phú,tỉnh Bình Phước |
8289 | 4029 | Trạm y tế phường Đề Thám | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | P.Đề Thám - TP Cao Bằng - Tỉnh Cao Bằng |
8290 | 4038 | Trạm y tế xã Vĩnh Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Phong - H. Bảo Lâm - tỉnh Cao Bằng |
8291 | 4046 | Trạm y tế xã Bảo Toàn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bảo Toàn - H. Bảo Lạc - tỉnh Cao Bằng |
8292 | 4056 | Trạm y tế thị trấn Thông Nông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Thông Nông - H. Hà Quảng - tỉnh Cao Bằng |
8293 | 4082 | Trạm y tế xã Ngọc Đào | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Dộc Kít, xã Ngọc Đào, huyện Hà Quảng, tỉnh Cao Bằng |
8294 | 4092 | Trạm y tế xã Cao Chương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cao Chương - Huyện Trùng Khánh - tỉnh Cao Bằng |
8295 | 4102 | Trạm y tế xã Chí Viễn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chí Viễn - H. Trùng Khánh - tỉnh Cao Bằng |
8296 | 4110 | Trạm y tế xã Đoài Dương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Thông Huề, xã Đoài Dương, huyện Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng |
8297 | 4123 | Trạm y tế xã Thống Nhất | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Kênh Nghiều, xã Thống Nhất, huyện Hạ Lang, tỉnh Cao Bằng |
8298 | 4140 | Trạm y tế xã Hồng Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Quang - H. Quảng Hòa - tỉnh Cao Bằng |
8299 | 56190 | Phòng khám đa khoa Bảo Khang | Tuyến 3 | Hạng 3 | 240/3 Trần Quý Cáp, Ninh Hiệp, Ninh Hoà, Khánh Hoà. |
8300 | 93060 | Trạm Y tế xã Long Trị | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Trị, Thị xã Long Mỹ, Tỉnh Hậu Giang |
8301 | 46001 | Bệnh viện Trung ương Huế | Tuyến 1 | Hạng đặc biệt | 16 Lê Lợi |
8302 | 27148 | Trạm y tế xã Minh Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Tân, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh |
8303 | 8002 | Phòng Khám Đa Khoa An Sinh | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Số nhà - tổ 01 (tổ cũ 36) - P. Phan Thiết - T.P Tuyên Quang - tỉnh Tuyên Quang |
8304 | 48010 | Trung tâm y tế Quận Ngũ Hành Sơn | Tuyến 3 | Hạng 2 | 582 Lê Văn Hiến - Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng |
8305 | 87099 | Trạm y tế xã Tịnh Thới | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tịnh THới - TP Cao Lãnh - tỉnh Đồng Tháp |
8306 | 87113 | Trạm y tế thị trấn Lấp Vò | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Lấp Vò - huyện Lấp Vò - tỉnh Đồng Tháp |
8307 | 87125 | Trạm y tế xã Vĩnh Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Thạnh - huyện Lấp Vò - tỉnh Đồng Tháp |
8308 | 87134 | Trạm y tế xã Tân Dương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Dương - huyện Lai Vung - tỉnh Đồng Tháp |
8309 | 87146 | Trạm y tế thị trấn Cái Tàu Hạ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Cái Tàu Hạ - huyện Châu Thành - tỉnh Đồng Tháp |
8310 | 87153 | Trạm y tế xã Phú Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Long - huyện Châu Thành - tỉnh Đồng Tháp |
8311 | 87184 | Trạm y tế phường An Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường An Lộc - tx Hồng Ngự - tỉnh Đồng Tháp |
8312 | 89048 | Trạm Y tế xã Vĩnh An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh An - huyện Châu Thành - tỉnh An Giang |
8313 | 75289 | Phòng khám đa khoa Thiện Nhân | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đường ĐT 768, tổ 2, ấp 1, xã Thạnh Phú, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai |
8314 | 92006 | Trung tâm Y tế Quận Cái Răng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ |
8315 | 83300 | Trung tâm Y tế huyện Châu Thành | Tuyến 3 | Hạng 3 | khu phố 4, thị Trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre |
8316 | 34004 | Bệnh viện đa khoa Kiến Xương | Tuyến 3 | Hạng 2 | TDP Quang Trung, Thị Trấn Kiến xương, huyện Kiến Xương |
8317 | 31030 | Bệnh viện Phụ sản Hải Phòng | Tuyến 2 | Hạng 1 | Số 19 Trần Quang Khải, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hồng Bàng, TP Hải Phòng |
8318 | 34014 | Bệnh viện Đại học Y Thái Bình | Tuyến 2 | Hạng 2 | Số 373 phố Lý Bôn - TP Thái Bình |
8319 | 34020 | Bệnh viện Phục hồi chức năng | Tuyến 2 | Hạng 2 | đường Ngô Quyền, phường Trần Lãm, TP Thái Bình |
8320 | 34038 | Trạm y tế thị trấn Quỳnh Côi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Khu 2 thị Trấn Quỳnh Côi, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình |
8321 | 34045 | Trạm y tế xã Quỳnh Hoàng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Ngõ Mưa, xã Quỳnh Hoàng, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình |
8322 | 34069 | Trạm y tế xã An Vinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Hưng Hòa, xã An Vinh, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình |
8323 | 34079 | Trạm y tế xã Cộng Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cộng Hòa - huyện Hưng Hà - tỉnh Thái Bình |
8324 | 34087 | Trạm y tế xã Duyên Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Duyên Hải - huyện Hưng Hà - tỉnh Thái Bình |
8325 | 83509 | Trạm Y tế xã Long Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp 1, xã Long Mỹ, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre |
8326 | 84023 | Trạm y tế xã Phương Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phương Thạnh - huyện Càng Long - tỉnh Trà Vinh |
8327 | 36ARQ | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA CHẤT LƯỢNG CAO XANH MEDIC | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đường 57, thị trấn Lâm, Ý Yên, Nam Định |
8328 | 79516 | Bệnh viện đa khoa Tân Hưng | Tuyến 3 | Hạng 3 | 871 Trần Xuân Soạn |
8329 | 30020 | Trạm y tế phường Lê Thanh Nghị | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Lê Thanh Nghị - TP Hải Dương - Tỉnh Hải Dương |
8330 | 74174 | Bệnh Viện Thuận Mỹ TDM Thuộc Công Ty Cổ Phần Bệnh Viện Thuận Mỹ TDM | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 152, Huỳnh Văn Cù, Chánh Mỹ, TP.Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương |
8331 | 38026 | Trạm y tế phường Đông Hương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đông Hương-Thành phố Thanh Hóa-Tỉnh Thanh Hoá |
8332 | 10068 | Bệnh viện Đa khoa thành phố Lào Cai | Tuyến 3 | Hạng 2 | Đường Điện Biên- Phường Duyên Hải - TP Lào Cai - tỉnh Lào Cai |
8333 | 62143 | Trạm Y tế xã Ia Dom | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 1, xã Ia Dom, huyện Ia H'Drai, tỉnh Kon Tum |
8334 | 44062 | Trạm y tế xã Quảng Hợp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Hợp - huyện Quảng Trạch - tỉnh Quảng Bình |
8335 | 44080 | Trạm y tế phường Quảng Thọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Quảng Thọ - Thị xã Ba Đồn - tỉnh Quảng Bình |
8336 | 44097 | Trạm y tế xã Xuân Trạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Trạch - huyện Bố Trạch - tỉnh Quảng Bình |
8337 | 44104 | Trạm y tế xã Phúc Trạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phúc Trạch - huyện Bố Trạch - tỉnh Quảng Bình |
8338 | 44110 | Trạm y tế xã Hưng Trạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Trạch - huyện Bố Trạch - tỉnh Quảng Bình |
8339 | 44120 | Trạm y tế xã Đại Trạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Trạch - huyện Bố Trạch - tỉnh Quảng Bình |
8340 | 44131 | Trạm y tế xã Hàm Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hàm Ninh - huyện Quảng Ninh - tỉnh Quảng Bình |
8341 | 44142 | Trạm y tế xã Hồng Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Thủy - huyện Lệ Thủy - tỉnh Quảng Bình |
8342 | 83303 | Trạm Y tế xã Phú Túc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Phú Hòa, xã Phú Túc, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre |
8343 | 94007 | Trung tâm y tế thị xã Vĩnh Châu | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đường Nguyễn Huệ, khóm 1, Phường 1, thị xã Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng |
8344 | 83301 | Trung tâm Y tế huyện Châu Thành cơ sở Hàm Long | Tuyến 3 | Hạng 3 | khu phố Chánh, thị trấn Tiên Thủy, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre |
8345 | 83304 | Trạm Y tế xã Tân Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Tân Bắc, xã Tân Phú, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre |
8346 | 92046 | Trạm Y tế Phường Phú Thứ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Phú Thứ, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ |
8347 | 4151 | Trạm y tế thị trấn Hòa Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ 4, thị trấn Hòa Thuận, huyện Quảng Hòa, tỉnh Cao Bằng |
8348 | 4158 | Trạm y tế xã Đức Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Long - H. Hoà An - tỉnh Cao Bằng |
8349 | 4189 | Trạm y tế xã Vũ Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Đoàn Kết, xã Vũ Minh, huyện Nguyên Bình, tỉnh Cao Bằng |
8350 | 4198 | Trạm y tế xã Canh Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Canh Tân - H. Thạch An - tỉnh Cao Bằng |
8351 | 4206 | Trạm y tế xã Quang Trọng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Trọng - H. Thạch An - tỉnh Cao Bằng |
8352 | 4217 | Trạm y tế xã Nam Cao | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Cao - H. Bảo Lâm - Tỉnh Cao Bằng |
8353 | 87020 | Trạm y tế xã Bình Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Phú - huyện Tân Hồng - tỉnh Đồng Tháp |
8354 | 87029 | Trạm y tế phường An Bình A | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Bình A - tx Hồng Ngự - tỉnh Đồng Tháp |
8355 | 87036 | Trạm y tế xã Phú Thuận B | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Thuận B - huyện Hồng Ngự - tỉnh Đồng Tháp |
8356 | 46211 | Phòng khám chuyên khoa và điều trị nghiện chất - Trung tâm Kiểm soát bệnh tật thành phố Huế | Tuyến 2 | Chưa xếp hạng | 21 Nguyễn Văn Linh |
8357 | 38367 | Trạm y tế xã Hợp Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hợp Thắng - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
8358 | 12052 | Trạm y tế xã Làng Mô | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Làng Mô - huyện Sìn Hồ - tỉnh Lai Châu |
8359 | 19017 | Phòng khám đa khoa Việt Bắc | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 336, đường Cách mạng Tháng 8, tổ 2, phường Trung Thành, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
8360 | 75294 | Bệnh viện Đại học Y Dược Shing Mark | Tuyến 3 | Hạng 3 | Quốc lộ 51, phường Long Bình Tân, TP Biên Hòa tỉnh Đồng Nai |
8361 | 89082 | Trạm Y tế xã Hòa An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa An - huyện Chợ Mới - tỉnh An Giang |
8362 | 89114 | Trạm Y tế xã Phú Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Thành - huyện Phú Tân - tỉnh An Giang |
8363 | 89129 | Trạm Y tế TT Long Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Long Bình - huyện An Phú - tỉnh An Giang |
8364 | 91005 | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN CHÂU THÀNH | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu phố Minh An, thị trấn Minh Lương, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang |
8365 | 91011 | TRUNG TÂM Y TẾ THÀNH PHỐ PHÚ QUỐC | Tuyến 3 | Hạng 2 | Số 128 Đường 30/4 - Khu phố 1 - Thị trấn Dương Đông |
8366 | 91357 | Trạm y tế xã Gành Dầu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Gành Dầu - Xã Gành Dầu - Huyện Phú Quốc - Tỉnh Kiên Giang |
8367 | 91502 | TYT xã Bình An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Minh Phong, xã Bình An, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang |
8368 | 92024 | Trạm Y tế Phường Tân An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tân An, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ |
8369 | 92026 | Trạm Y tế Phường An Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường An Phú, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ |
8370 | 93024 | Trạm Y tế xã Thạnh Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh Xuân, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang |
8371 | 46210 | Phòng khám đa khoa Thanh Sơn | Tuyến 3 | Hạng 3 | 9 Lê Minh Trường |
8372 | 75287 | Phòng khám đa khoa Sài Gòn Tam Phước | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 15, khu phố Long Đức 3, phường tam phước, TP Biên Hòa, Đồng Nai |
8373 | 12035 | Trạm y tế Thị trấn Tam đường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Tam đường - huyện Tam Đường - tỉnh Lai Châu |
8374 | 92123 | Bệnh viện Công an TP. Cần Thơ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 9B đường Trần Phú |
8375 | 34104 | Trạm y tế xã Minh Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Tân - huyện Hưng Hà - tỉnh Thái Bình |
8376 | 34111 | Trạm y tế xã Chi Lăng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chi Lăng - huyện Hưng Hà - tỉnh Thái Bình |
8377 | 34119 | Trạm y tế xã Phú Lương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Lương - huyện Đông Hưng - tỉnh Thái Bình |
8378 | 34127 | Trạm y tế xã Phong Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phong Châu - huyện Đông Hưng - tỉnh Thái Bình |
8379 | 34134 | Trạm y tế xã Thăng Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thăng Long - huyện Đông Hưng - tỉnh Thái Bình |
8380 | 34142 | Trạm y tế xã Hồng Bạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Bạch - huyện Đông Hưng - tỉnh Thái Bình |
8381 | 34149 | Trạm y tế xã Đông Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Xuân - huyện Đông Hưng - tỉnh Thái Bình |
8382 | 34157 | Trạm y tế xã Minh Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Phú - huyện Đông Hưng - tỉnh Thái Bình |
8383 | 34172 | Trạm y tế xã Thụy Trình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thụy Trình - huyện Thái Thụy - tỉnh Thái Bình |
8384 | 34180 | Trạm y tế xã Thụy Duyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thụy Duyên - huyện Thái Thụy - tỉnh Thái Bình |
8385 | 49180 | Bệnh viện đa khoa Thăng Hoa | Tuyến 3 | Hạng 3 | huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam |
8386 | 84043 | Trạm y tế xã Hiếu Tử | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hiếu Tử - huyện Tiểu Cần - tỉnh Trà Vinh |
8387 | 44151 | Trạm y tế xã Lộc Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lộc Thủy - huyện Lệ Thủy - tỉnh Quảng Bình |
8388 | 44168 | Bệnh viện Y dược cổ truyền và Chăm sóc sức khỏe cán bộ tỉnh | Tuyến 2 | Hạng 2 | Tk 5 Phường Nam Lý - TP. Đồng Hới - Tỉnh Quảng Bình |
8389 | 45041 | Trạm Y tế Tân Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Long - huyện Hướng Hóa - tỉnh Quảng Trị |
8390 | 45052 | Trạm Y tế Xã Xy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xy - huyện Hướng Hóa - tỉnh Quảng Trị |
8391 | 45077 | Trạm Y tế thị trấn Cam Lộ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Cam Lộ - Huyện Cam Lộ - Tỉnh Quảng Trị |
8392 | 46004 | Phòng khám đa khoa trực thuộc Phòng Bảo vệ sức khỏe cán bộ thành phố Huế | Tuyến 2 | Hạng 2 | 01 Hai Bà Trưng |
8393 | 46015 | Trạm y tế phường An Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Kiệt 16/73 Đặng Văn Ngữ |
8394 | 46025 | Trạm y tế phường Phú Hậu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 22 Ngô Kha |
8395 | 46033 | Trạm y tế phường Thuận Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 155 Nguyễn Trãi |
8396 | 46052 | Trạm y tế phường Phong Hiền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Phong Hiền, Thị xã Phong Điền |
8397 | 46057 | Trạm y tế phường Phong Thu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Đông Lái, phường Phong Thu, Thị xã Phong Điền |
8398 | 46066 | Trạm y tế xã Quảng Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Phú, Huyện Quảng Điền |
8399 | 15030 | Bệnh viện Phổi tỉnh Yên Bái | Tuyến 2 | Hạng 3 | Thôn 1, xã Phúc Lộc, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái |
8400 | 30025 | Trạm y tế phường Trần Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Trần Phú - TP Hải Dương - Tỉnh Hải Dương |
8401 | 6002 | Trung tâm y tế huyện Ngân Sơn | Tuyến 3 | Hạng 2 | Huyện Ngân Sơn - Tỉnh Bắc Kạn |
8402 | 6028 | Trạm y tế xã Chu Hương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chu Hương - Huyện Ba Bể - Tỉnh Bắc Kạn |
8403 | 6039 | Trạm y tế xã Quảng Khê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Khê - huyện Ba Bể - tỉnh Bắc Kạn |
8404 | 6055 | Trạm y tế phường Phùng Chí Kiên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Phùng Chý Kiên - thị Xã Bắc Kạn - tỉnh Bắc Kạn |
8405 | 6074 | Trạm y tế xã Đồng Phúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Phúc - Huyện Ba Bể - Tỉnh Bắc Kạn |
8406 | 6081 | Trạm y tế xã Nhạn Môn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhạn Môn - huyện Pác Nặm - tỉnh Bắc Kạn |
8407 | 6090 | Trạm y tế xã Đức Vân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Vân - huyện Ngân Sơn - tỉnh Bắc Kạn |
8408 | 6105 | Trạm y tế xã Cao Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cao Sơn - huyện Bạch Thông - tỉnh Bắc Kạn |
8409 | 6115 | Trạm y tế xã Mai Lạp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới - Tỉnh Bắc Kạn |
8410 | 6126 | Trạm y tế xã Thanh Vận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Vận - Huyện Chợ Mới - Tỉnh Bắc Kạn |
8411 | 6139 | Trạm y tế xã Nghĩa Tá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Tá - huyện Chợ Đồn - tỉnh Bắc Kạn |
8412 | 6145 | Trạm y tế xã Yên Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Thịnh - huyện Chợ Đồn - tỉnh Bắc Kạn |
8413 | 75060 | Trạm y tế phường Thanh Bình | Tuyến 4 | Hạng 4 | P.thanh Bình - Biên Hòa - Đồng Nai |
8414 | 68044 | Bệnh viện Nhi tỉnh Lâm Đồng | Tuyến 2 | Hạng 2 | Đường Tô Hiệu |
8415 | 27049 | Trạm y tế xã Đông Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh |
8416 | 38716 | Phòng khám đa khoa Hà Nội | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Vạn Hòa, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hoá |
8417 | 93073 | Trạm Y tế thị trấn Bảy Ngàn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | TT Bảy Ngàn, Châu Thành A, Hậu Giang |
8418 | 93032 | Trạm Y tế xã Đông Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Phước, Huyện Châu Thành, Tỉnh Hậu Giang |
8419 | 93042 | Trạm Y tế xã Hòa An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa An, Huyện Phụng Hiệp, Tỉnh Hậu Giang |
8420 | 93049 | Trạm Y tế xã Vị Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vị Trung, Huyện Vị Thuỷ, Tỉnh Hậu Giang |
8421 | 94068 | Trạm y tế phường 8 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 8 - thị Xã Sóc Trăng - tỉnh Sóc Trăng |
8422 | 94083 | Trạm y tế xã Phong Nẫm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phong Nẫm - huyện Kế Sách - tỉnh Sóc Trăng |
8423 | 94090 | Trạm y tế xã Phú Tâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Tâm - huyện Châu Thành - tỉnh Sóc Trăng |
8424 | 94097 | Trạm y tế xã Mỹ Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Thuận - huyện Mỹ Tú - tỉnh Sóc Trăng |
8425 | 94105 | Trạm y tế xã Gia Hòa 2 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Gia Hòa 2 - huyện Mỹ Xuyên - tỉnh Sóc Trăng |
8426 | 94121 | Trạm y tế xã Tuân Tức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tuân Tức - huyện Thạnh Trị - tỉnh Sóc Trăng |
8427 | 94136 | Trạm y tế xã Song Phụng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Song Phụng - huyện Long Phú - tỉnh Sóc Trăng |
8428 | 94144 | Trạm y tế xã Lạc Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lạc Hòa - huyện Vĩnh Châu - tỉnh Sóc Trăng |
8429 | 94158 | Trạm y tế xã An Thạnh Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Thạnh Nam - huyện Cù Lao Dung - tỉnh Sóc Trăng |
8430 | 95026 | Trạm y tế xã Phong Thạnh Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phong Thạnh Đông - huyện Giá Rai - tỉnh Bạc Liêu |
8431 | 27100 | Trạm y tế phường Đồng Kỵ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đồng Kỵ, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
8432 | 1241 | Nhà Hộ sinh Ba Đình trực thuộc TTYT quận Ba Đình | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Số 12 Lê Trực, phường Điện Biên, quận Ba Đình, Hà Nội |
8433 | 30348 | Phòng khám đa khoa Đức Thành Long thuộc Công ty cổ phần Đông dược Thuận Thiên Đường | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu dân cư phía Bắc thôn Phương Điếm, thị trấn Gia Lộc, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Dương |
8434 | 22157 | Bệnh xá thuộc Công an tỉnh Quảng Ninh | Tuyến 3 | Hạng 4 | Phường Hồng Hà, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
8435 | 38741 | Phòng khám và điều trị HIV/AIDS thuộc Trung tâm kiểm soát bệnh tật Thanh Hóa | Tuyến 3 | Hạng 3 | Quang Trung 3, phường Đông Vệ, tp Thanh Hóa |
8436 | 26061 | Phòng Khám Đa Khoa Nam Long | Tuyến 3 | Hạng 3 | Quốc lộ 2 xã Đại Đồng, huyện Vĩnh Tường, tỉnh Vĩnh Phúc |
8437 | 70703 | Trạm y tế xã Thuận Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thuận Lợi, huyện Đồng Phú,tỉnh Bình Phước |
8438 | 34196 | Trạm y tế xã Thái Đô | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thái Đô - huyện Thái Thụy - tỉnh Thái Bình |
8439 | 34206 | Trạm y tế thị trấn Tiền Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Tiền Hải - huyện Tiền Hải - tỉnh Thái Bình |
8440 | 34214 | Trạm y tế xã Tây Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tây Ninh - huyện Tiền Hải - tỉnh Thái Bình |
8441 | 72038 | Trạm y tế xã Phước Chỉ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Chỉ - Thị xã Trảng Bàng - tỉnh Tây Ninh |
8442 | 54007 | Trung tâm Y tế huyện Đồng Xuân | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Đồng Xuân - Tỉnh Phú Yên |
8443 | 38372 | Trạm y tế xã Dân Lý | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dân Lý - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
8444 | 38388 | Trạm y tế xã Thọ Ngọc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thọ Ngọc - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
8445 | 36063 | Phòng khám đa khoa Nam Âu | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu 4 thị trấn Yên Định huyện Hải Hậu tỉnh Nam Định |
8446 | 46076 | Trạm y tế Xã Hương Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hương Bình, Thị xã Hương Trà |
8447 | 46094 | Trạm y tế Phường Thuận An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ dân phố An Hải, Thuận An |
8448 | 46101 | Trạm y tế xã Phú Lương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Lương, Huyện Phú Vang, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
8449 | 46122 | Trạm y tế phường Thủy Phương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thủy Phương, Thị xã Hương Thủy, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
8450 | 46131 | Trạm y tế thị trấn Lăng Cô | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Lăng Cô, Huyện Phú Lộc |
8451 | 46139 | Trạm y tế xã Vinh Hiền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vinh Hiền, Huyện Phú Lộc |
8452 | 46154 | Trạm y tế xã Hương Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hương Lộc, Huyện Phú Lộc |
8453 | 01F66 | Trạm y tế xã Dương Xá (TTYT Huyện Gia Lâm) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dương Xá, Huyện Gia Lâm |
8454 | 6153 | Trạm y tế xã Lương Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lương Thượng - huyện Na Rì - tỉnh Bắc Kạn |
8455 | 6161 | Trạm y tế xã Kim Lư | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Lư - huyện Na Rì - tỉnh Bắc Kạn |
8456 | 6170 | Trạm y tế xã Liêm thuỷ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liêm Thuỷ - huyện Na Rì - tỉnh Bắc Kạn |
8457 | 8111 | Trạm y tế xã Tràng Đà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tràng Đà - TP Tuyên Quang - tỉnh Tuyên Quang |
8458 | 8209 | Trạm y tế phường An Tường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường An Tường - TP Tuyên Quang- tỉnh Tuyên Quang |
8459 | 8219 | Trạm y tế xã Tân Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Long - huyện Yên Sơn - tỉnh Tuyên Quang |
8460 | 8227 | Trạm y tế xã Chiêu Yên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiêu Yên - huyện Yên Sơn - tỉnh Tuyên Quang |
8461 | 8308 | Trạm y tế xã Trung Yên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Yên - huyện Sơn Dương - tỉnh Tuyên Quang |
8462 | 8405 | Trạm y tế xã Bạch Xa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bạch Xa - huyện Hàm Yên - tỉnh Tuyên Quang |
8463 | 8417 | Trạm y tế xã Đức Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Ninh - huyện Hàm Yên - tỉnh Tuyên Quang |
8464 | 8509 | Trạm y tế xã Minh Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Quang - Huyện Lâm Bình - Tỉnh Tuyên Quang |
8465 | 8519 | Trạm y tế xã Nhân Lý | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhân Lý - Huyện Chiêm Hóa - Tỉnh Tuyên Quang |
8466 | 56189 | Phòng khám đa khoa Nha Trang UNI CARE | Tuyến 3 | Hạng 3 | 59 Lê Thành Phương, P. Phương Sài, Tp.Nha Trang, T.Khánh Hoà |
8467 | 70710 | Trạm y tế Thị trấnTân Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Phú, huyện Đồng Phú,tỉnh Bình Phước |
8468 | 96057 | Trạm y tế xã Hồ Thị Kỷ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồ Thị Kỷ - huyện THới Bình - tỉnh Cà Mau |
8469 | 96098 | Trạm y tế xã Lương Thế Trân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lương Thế Trân - huyện Cái Nước - tỉnh Cà Mau |
8470 | 96133 | Công ty Cổ phần Phòng khám đa khoa Hồng Đức Cà Mau (Phòng khám đa khoa Hồng Đức) | Tuyến 3 | Hạng 3 | đường Lý Thường Kiệt, Phường 6, TP Cà Mau, Tỉnh Cà Mau |
8471 | 49013 | Bệnh viện đa khoa Trung ương Quảng Nam | Tuyến 1 | Hạng 2 | Thôn Nam Sơn -Xã Tam Hiệp - Núi Thành - Huyện Núi Thành - Tỉnh Quảng Nam |
8472 | 86128 | Trung tâm y tế thành phố Vĩnh Long | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phạm Hùng, Phường 9, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long |
8473 | 10069 | Trạm y tế phường Cốc Lếu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ 20, phường Cốc Lếu, thành phố Lào Cai - Lao Cai |
8474 | 10070 | Trạm y tế phường Kim Tân - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 014 - đường Phú Bình - phường Kim Tân - thành phố Lào Cai - Lào Cai |
8475 | 10071 | Trạm y tế phường Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ 6 -đường Phan Bội Châu - TP Lào Cai - tỉnh Lào Cai |
8476 | 62146 | Trạm Y tế xã Đăk Ngọk thuộc Trung tâm Y tế huyện Đăk Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Đăk Bình, xã Đăk Ngọk, huyện Đăk Hà, tỉnh Kon Tum |
8477 | 34336 | Bệnh viện đa khoa Lâm Hoa Thái Bình | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 588, đường Lê Quý Đôn, phường Trần Lãm, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình |
8478 | 38628 | Trạm y tế xã Quảng Hợp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Hợp - huyện Quảng Xương - tỉnh Thanh Hoá |
8479 | 35151 | Bệnh xá Công an tỉnh Hà Nam | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Đường Trần Nhật Duật, phường Lê Hồng Phong, TP Phủ Lý |
8480 | 37086 | Phòng khám đa khoa tư nhân Cúc Phương trực thuộc Công ty TNHH phòng khám Cúc Phương | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Đồng Phong, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình |
8481 | 67094 | Bệnh xá Công An tỉnh Đăk Nông | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Tổ dân P3 - Phường Nghĩa Phú - TX Gia Nghĩa - Đăk Nông |
8482 | 34230 | Trạm y tế xã Nam Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Thắng - huyện Tiền Hải - tỉnh Thái Bình |
8483 | 34234 | Trạm y tế xã Nam Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Hà - huyện Tiền Hải - tỉnh Thái Bình |
8484 | 34243 | Trạm y tế xã Quốc Tuấn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quốc Tuấn - huyện Kiến Xương - tỉnh Thái Bình |
8485 | 34253 | Trạm y tế xã Vũ Lễ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vũ Lễ - huyện Kiến Xương - tỉnh Thái Bình |
8486 | 34261 | Trạm y tế xã Hòa Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Bình - huyện Kiến Xương - tỉnh Thái Bình |
8487 | 34280 | Trạm y tế thị trấn Vũ Thư | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Vũ Thư - huyện Vũ Thư - tỉnh Thái Bình |
8488 | 34289 | Trạm y tế xã Việt Hùng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Việt Hùng - huyện Vũ Thư - tỉnh Thái Bình |
8489 | 34296 | Trạm y tế xã Tân Lập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Lập - huyện Vũ Thư - tỉnh Thái Bình |
8490 | 34299 | Trạm y tế xã Song An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Song An - huyện Vũ Thư - tỉnh Thái Bình |
8491 | 34307 | Trạm y tế xã Vũ Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vũ Tiến - huyện Vũ Thư - tỉnh Thái Bình |
8492 | 34313 | Bệnh viện đa khoa Hưng Nhân | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị trấn hưng nhân - Hưng hà |
8493 | 35020 | Trạm y tế xã Liên Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liên Sơn, Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam |
8494 | 35033 | Trạm y tế xã Liêm Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liêm Phong, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam |
8495 | 38060 | Bệnh viện đa khoa huyện Thường Xuân | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị trấn Thường Xuân - Huyện Thường Xuân - Tỉnh Thanh Hoá |
8496 | 26062 | Bệnh Xá Công An Tỉnh Vĩnh Phúc | Tuyến 3 | Hạng 4 | Số 1 đường Tôn Đức Thắng, phường Liên Bảo, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc |
8497 | 92071 | Trạm y tế xã Thới Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thới Đông, Huyện Cờ Đỏ, Thành phố Cần Thơ |
8498 | 46181 | Trạm y tế xã A Ngo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã A Ngo, Huyện A Lưới |
8499 | 91917 | BỆNH VIỆN SẢN NHI TỈNH KIÊN GIANG | Tuyến 2 | Hạng 2 | Số 3 đường Ung Văn Khiêm, khu phố 5, phường An Hòa, thành phố Rạch Giá |
8500 | 17310 | Trạm y tế xã Vũ Bình (cơ sở 3) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Cảng-X. Vũ Bình - H. Lạc Sơn - Tỉnh Hoà Bình |
8501 | 46189 | Bệnh viện Chấn thương chỉnh hình - Phẫu thuật tạo hình Huế | Tuyến 3 | Hạng 3 | 102 Phạm Văn Đồng |
8502 | 48006 | Bệnh viện Quân Y 17/ Cục Hậu cần/Quân Khu V | Tuyến 2 | Hạng 1 | 02 Nguyễn Hữu Thọ - Hải Châu - Đà Nẵng |
8503 | 51029 | Trạm y tế xã Phổ Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phổ Phong - huyện Đức Phổ - tỉnh Quảng Ngãi |
8504 | 51054 | Trạm y tế xã Bình Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Mỹ - huyện Bình Sơn - tỉnh Quảng Ngãi |
8505 | 51110 | Trạm y tế xã Trà Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trà Tây - huyên Trà Bồng - tỉnh Quảng Ngãi |
8506 | 51156 | Trạm y tế xã Sơn Kỳ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Kỳ - huyện Sơn Hà - tỉnh Quảng Ngãi |
8507 | 51173 | Trạm y tế xã Hành Nhân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hành Nhân - huyện Nghĩa Hành - tỉnh Quảng Ngãi |
8508 | 51197 | Trạm y tế xã Ba Tô | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ba Tô - huyện Ba Tơ - tỉnh Quảng Ngãi |
8509 | 52053 | Trạm y tế xã An Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Quang - huyện An Lão - tỉnh Bình Định |
8510 | 52088 | Trạm y tế xã Mỹ Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Đức - huyện Phù Mỹ - tỉnh Bình Định |
8511 | 52119 | Trạm y tế xã Tây Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tây Giang - huyện Tây Sơn - tỉnh Bình Định |
8512 | 52178 | Trạm y tế xã Canh Liên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Canh Liên - huyện Vân Canh - tỉnh Bình Định |
8513 | 54034 | Trạm y tế phường 4 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 4 - TP Tuy Hòa - tỉnh Phú Yên |
8514 | 54058 | Trạm y tế xã Xuân Sơn Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Sơn Bắc - huyện Đồng Xuân - tỉnh Phú Yên |
8515 | 1047 | Bệnh viện YHCT TW | Tuyến 1 | Hạng 1 | 29 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Hai Bà Trưng |
8516 | 79018 | Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Sài Gòn Tân Thuận) | Tuyến 3 | Hạng 3 | Lô HC2 Khu hành chính, đường tân thuận, khu chế xuất Tân Thuận |
8517 | 51221 | Bệnh viện đa khoa tư nhân Phúc Hưng | Tuyến 3 | Hạng 3 | 06 Cao Bá Quát, phường Nghĩa Chánh, TP.Quảng Ngãi |
8518 | 33050 | Trung tâm y tế huyện Ân Thi | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Ân Thi, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên |
8519 | 82217 | Phòng khám đa khoa chất lượng cao Phước Thịnh Sài Gòn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 176-178 Nguyễn Thị Thập, Khu phố 5, phường 10, Tp Mỹ Tho, Tiền Giang |
8520 | 75288 | Phòng khám đa khoa Tân Long | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 167-169-171, Quốc lộ 51, khu phố 1, phường Long Bình Tân, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
8521 | 27150 | Trạm y tế xã Phú Lương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Lương, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh |
8522 | 27139 | Trạm y tế xã An Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Thịnh, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh |
8523 | 40037 | Bệnh viện Phục hồi chức năng Nghệ An | Tuyến 2 | Hạng 2 | TP Vinh - Tỉnh Nghệ An |
8524 | 22046 | Bệnh viện Y, Dược cổ truyền tỉnh Quảng Ninh | Tuyến 2 | Hạng 2 | P. Hồng Hà - TP. Hạ Long - T. Quảng Ninh |
8525 | 22026 | Trung tâm y tế huyện Ba Chẽ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu 4, Thị Trấn Ba Chẽ - Huyện Ba Chẽ - T. Quảng Ninh |
8526 | 22135 | Trạm y tế Công ty cổ phần than Đèo Nai-Cọc Sáu-TKV | Tuyến 4 | Hạng 4 | P. Cẩm Tây - TP. Cẩm Phả - T. Quảng Ninh |
8527 | 22181 | Trạm y tế thuộc Công ty TNHH MTV công nghiệp hóa chất mỏ Việt Bắc-MICCO | Tuyến 4 | Hạng 4 | Tiểu khu Cầu Sến - P Phương Đông - TP. Uông Bí - TP Hạ Long |
8528 | 24050 | Trạm y tế xã Hương Vĩ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hương Vĩ - Huyện Yên Thế - Tỉnh Bắc Giang |
8529 | 31244 | Trạm y tế xã Đông Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Hưng - huyện Tiên Lãng - TP Hải Phòng |
8530 | 37091 | Phòng khám đa khoa Vũ Duyên - Hà Nội trực thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Vũ Duyên - Hà Nội | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số nhà 74 Đường Tuệ Tĩnh, Phường Nam Thành, Tp Ninh Bình |
8531 | 36065 | Phòng khám đa khoa Huy Liệu | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 15, TDP 2 - thị trấn Yên Định, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
8532 | 87008 | Trung tâm y tế huyện Tân Hồng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 9, đường Trần Phú, khóm 3, thị trấn Sa Rài, huyện Tân Hồng, tỉnh Đồng Tháp |
8533 | 87011 | Trung tâm y tế huyện Lai Vung | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tt Lai Vung - Huyện Lai Vung - Tỉnh Đồng Tháp |
8534 | 30350 | Bệnh xá Công an tỉnh Hải Dương | Tuyến 3 | Hạng 3 | 152 Nguyễn Trãi, P. Nguyễn Trãi, TP. Hải Dương |
8535 | 89006 | Trung tâm Y tế thị xã Tịnh Biên | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đường Hải Thượng Lãn Ông,Khóm Sơn Đông, thị Trấn Nhà Bàng, huyện Tịnh Biên, tỉnh An Giang |
8536 | 62106 | Trạm Y tế xã Sa Nghĩa thuộc Trung tâm Y tế huyện Sa Thầy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Anh Dũng, xã Sa Nghĩa, huyện Sa Thầy, tỉnh Kon Tum |
8537 | 62105 | Trạm Y tế xã Sa Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 2, xã Sa Sơn, huyện Sa Thầy, tỉnh Kon Tum |
8538 | 84145 | Trạm y tế thị trấn Long Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | khóm 3, thị trấn Long Thành, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh |
8539 | 40304 | Trạm y tế xã Tào Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tào Sơn - huyện Anh Sơn - tỉnh Nghệ An |
8540 | 40536 | Trạm y tế xã Hưng Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Thành - huyện Hưng Nguyên - tỉnh Nghệ An |
8541 | 56038 | Trạm y tế xã Vĩnh Phương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Phương, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
8542 | 34114 | Trạm y tế xã Đông Phương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Phương - huyện Đông Hưng - tỉnh Thái Bình |
8543 | 77116 | Phòng khám đa khoa Vạn Thành Sài Gòn-Công ty TNHH Vạn Thành Sài Gòn | Tuyến 3 | Hạng 3 | 306 đường Độc Lập, KP Quảng Phú, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
8544 | 38390 | Trạm y tế xã Thọ Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thọ Phú - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
8545 | 38007 | Trạm y tế phường Nam Ngạn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Nam Ngạn - TP Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
8546 | 62092 | Trạm Y tế thị trấn Đăk Hà thuộc Trung tâm Y tế huyện Đăk Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ dân phố 6, thị trấn Đăk Hà, huyện Đăk Hà, tỉnh Kon Tum |
8547 | 1273 | Bệnh viện Đại học Y Hà Nội cơ sở Hoàng Mai | Tuyến 2 | Hạng 1 | Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội |
8548 | 17284 | Trạm Y tế xã Hùng Sơn (Cơ Sở 3) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Mát, xã Hùng Sơn, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình |
8549 | 35043 | Trạm y tế phường Bạch Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Bạch Thượng, Thị xã Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam |
8550 | 35104 | Trạm y tế xã Thanh Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Tân, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam |
8551 | 37012 | Trạm y tế phường Nam Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Nam Thành, Thành phố. Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình |
8552 | 37043 | Trạm y tế xã Khánh Vân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Vân, Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình |
8553 | 37053 | Trạm y tế xã Kim Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Đông, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình |
8554 | 37064 | Phòng chẩn trị y học cổ truyền-Hội đông y tỉnh Ninh Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thanh Bình, Thành phố Ninh Bình, Ninh Bình |
8555 | 94019 | Bệnh viện đa khoa Hoàng Tuấn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 27/6 Trần Hưng Đạo, phường 3, TP. Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng |
8556 | 38091 | Trạm y tế xã Lũng Niêm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phố Đoàn - Xã Lũng Niêm - huyện Bá Thước - tỉnh Thanh Hoá |
8557 | 54071 | Trạm y tế xã An Cư | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Cư - huyện Tuy An - tỉnh Phú Yên |
8558 | 46216 | Phòng khám đa khoa y khoa Pháp Việt | Tuyến 3 | Hạng 3 | 43 Nguyễn Huệ |
8559 | 54095 | Trạm y tế xã Đức Bình Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Bình Đông - huyện Sông Hinh - tỉnh Phú Yên |
8560 | 54115 | Trạm y tế phường Xuân Đài | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Xuân Đài, thị xã Sông Cầu, tỉnh Phú Yên |
8561 | 56034 | Trạm y tế phường Vĩnh Nguyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Vĩnh Nguyên, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
8562 | 56040 | Trạm y tế xã Vĩnh Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Thạnh, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
8563 | 56045 | Trạm y tế phường Cam Nghĩa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Cam Nghĩa, Thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa |
8564 | 56051 | Trạm y tế phường Cam Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Cam Thuận, Thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa |
8565 | 56056 | Trạm y tế xã Cam Hải Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cam Hải Đông, Huyện Cam Lâm, Tỉnh Khánh Hòa |
8566 | 56061 | Trạm y tế xã Cam Hiệp Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cam Hiệp Nam, Huyện Cam Lâm, Tỉnh Khánh Hòa |
8567 | 56065 | Trạm y tế xã Cam Thành Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cam Thành Nam, Thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa |
8568 | 56071 | Trạm y tế xã Cam Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cam Bình, Thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa |
8569 | 56075 | Trạm y tế xã Vạn Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vạn Long, Huyện Vạn Ninh, Tỉnh Khánh Hòa |
8570 | 51100 | Trạm y tế xã Trà Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trà Tân - huyện Trà Bồng - tỉnh Quảng Ngãi |
8571 | 94001 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Sóc Trăng | Tuyến 2 | Hạng 1 | 378 Lê Duẩn, P9, TP Sóc Trăng |
8572 | 12016 | Trung tâm y tế huyện Than Uyên | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị trấn Than Uyên - huyện Than Uyên - tỉnh Lai Châu |
8573 | 17297 | Trạm Y tế xã Sơn Thuỷ (Cơ sở 2) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Gò Lào, xã Sơn Thuỷ, huyện Mai Châu, tỉnh Hoà Bình |
8574 | 17309 | Trạm y tế xã Vũ Bình (cơ sở 2) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Dài-X. Vũ Bình - H. Lạc Sơn - Tỉnh Hoà Bình |
8575 | 12001 | Trung tâm y tế huyện Tam Đường | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị trấn Tam đường - huyện Tam Đường - tỉnh Lai Châu |
8576 | 22291 | Trạm y tế xã Tiền Phong | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Tiền Phong, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh |
8577 | 92013 | Bệnh viện Y học cổ truyền | Tuyến 2 | Hạng 2 | Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ |
8578 | 92115 | Bệnh viện Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Tuyến 2 | Hạng 2 | Q.Ninh Kiều, Thành phố.Cần Thơ |
8579 | 86108 | Bệnh viện đa khoa khu vực kết hợp Quân dân y | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Tân Thành, Huyện Bình Tân, Tỉnh Vĩnh Long |
8580 | 8531 | Trạm y tế xã Hòa An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa An - Huyện Chiêm Hóa - Tỉnh Tuyên Quang |
8581 | 8527 | Trạm y tế xã Hùng Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hùng Mỹ - Huyện Chiêm Hóa - Tỉnh Tuyên Quang |
8582 | 24086 | Trạm y tế Xã Hương Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hương Sơn - huyện Lạng Giang - tỉnh Bắc Giang |
8583 | 58068 | Trạm y tế xã Phước Diêm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Diêm, Huyện Thuận Nam, Tỉnh Ninh Thuận |
8584 | 56072 | Trạm y tế Thị trấn Vạn Giã | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Vạn Giã, Huyện Vạn Ninh, Tỉnh Khánh Hòa |
8585 | 83605 | Trạm Y tế xã Tân Phú Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Tân Thuận Ngoài, xã Tân Phú Tây, huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre |
8586 | 83615 | Trạm Y tế xã Ngãi Đăng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Bình Sơn, xã Ngãi Đăng, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre |
8587 | 14084 | Trạm y tế xã Chiềng Muôn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Muôn, Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La |
8588 | 14096 | Trạm y tế xã Xím Vàng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xím Vàng, Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La |
8589 | 14182 | Trạm y tế xã Chiềng Mung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Mung, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La |
8590 | 30138 | Trạm y tế xã Tân Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Phong - Huyện Ninh Giang - Tỉnh Hải Dương |
8591 | 30180 | Trạm y tế xã Đoàn Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đoàn Thượng - Huyện Gia Lộc - Tỉnh Hải Dương |
8592 | 30205 | Trạm y tế xã Thanh An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh An - Huyện Thanh Hà - Tỉnh Hải Dương |
8593 | 38244 | Trạm y tế xã Vĩnh Yên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Yên - huyện Vĩnh Lộc - tỉnh Thanh Hoá |
8594 | 38457 | Trạm y tế xã Hoằng Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoằng Thịnh - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
8595 | 40042 | Bệnh viện Phong - Da liễu Trung ương Quỳnh Lập | Tuyến 1 | Hạng 1 | Phường Quỳnh Thiện, Thị Xã Hoàng Mai - Tỉnh Nghệ An |
8596 | 40262 | Trạm y tế xã Cam Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cam Lâm - huyện Con Cuông - tỉnh Nghệ An |
8597 | 40433 | Trạm y tế xã Đại Đồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Đồng - huyện Thanh Chương - tỉnh Nghệ An |
8598 | 19610 | Trạm y tế xã Lâu Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lâu Thượng - Huyện Võ Nhai |
8599 | 19322 | Trạm y tế xã Sơn Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Phú - Huyện Định Hóa |
8600 | 12089 | Trạm y tế xã Ta Gia | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tà Gia - huyện Than Uyên - tỉnh Lai Châu |
8601 | 60043 | Bệnh viện đa khoa An Phước | Tuyến 2 | Hạng 2 | 235 Trần Phú, P Phú Trinh, Tp. Phan Thiết, Bình Thuận |
8602 | 62142 | Trạm Y tế xã Ia Đal | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Ia Đal, xã Ia Đal, huyện Ia H'Drai, tỉnh Kon Tum |
8603 | 62144 | Trạm Y tế xã Ia Tơi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 1, xã Ia Tơi, huyện Ia H'Drai, tỉnh Kon Tum |
8604 | 37303 | Phòng khám đa khoa khu vực Cúc Phương | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Cúc Phương, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình |
8605 | 37310 | Trạm y tế xã Phú Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Sơn, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình |
8606 | 37317 | Trạm y tế xã Thượng Hoà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thượng Hòa, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình |
8607 | 37324 | Trạm y tế xã Kỳ Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kỳ Phú, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình |
8608 | 37407 | Trạm y tế xã Gia Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Gia Thanh, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình |
8609 | 37506 | Trạm y tế xã Ninh Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ninh Xuân, Huyện Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình |
8610 | 37604 | Trạm y tế xã Yên Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Thắng, Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình |
8611 | 37611 | Trạm y tế xã Yên Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Phong, Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình |
8612 | 37706 | Trạm y tế xã Yên Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Lộc, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình |
8613 | 37712 | Trạm y tế xã Chất Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chất Bình, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình |
8614 | 37719 | Trạm y tế xã Kim Chính | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Chính, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình |
8615 | 38270 | Bệnh viện đa khoa huyện Mường Lát | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị trấn Mường Lát - Huyện Mường Lát - Tỉnh Thanh Hoá |
8616 | 1936 | Bệnh viện Mắt Hà Nội cơ sở 2D Nguyễn Viết Xuân | Tuyến 2 | Hạng 2 | 2D Nguyễn Viết Xuân, Quang Trung, Hà Đông |
8617 | 44180 | Phòng khám đa khoa thực hành thuộc trường Cao đẳng Y tế Quảng Bình | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Tổ dân phố 14, phường Nam Lý, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình |
8618 | 1248 | Bệnh viện Mắt Hà Nội cơ sở 2 | Tuyến 3 | Hạng 3 | 72 Nguyễn Chí Thanh, phường Láng Thượng, quận Đống Đa, Hà Nội |
8619 | 56083 | Trạm y tế xã Xuân Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Sơn, Huyện Vạn Ninh, Tỉnh Khánh Hòa |
8620 | 82020 | Bệnh viện Quân y 120 | Tuyến 2 | Hạng 2 | 518 Nguyễn Thị Thập, Phường 6, Tp Mỹ Tho, Tiền Giang |
8621 | 36303 | Trạm y tế xã Yên Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Tân - huyện ý Yên - tỉnh Nam Định |
8622 | 36314 | Trạm y tế xã Yên Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Bình - huyện ý Yên - tỉnh Nam Định |
8623 | 36321 | Trạm y tế xã Yên Hồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Hồng - huyện ý Yên - tỉnh Nam Định |
8624 | 36331 | Trạm y tế xã Yên Khánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Khánh - huyện ý Yên - tỉnh Nam Định |
8625 | 36704 | Trạm y tế xã Nghĩa Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Sơn - huyện Nghĩa Hưng - tỉnh Nam Định |
8626 | 36714 | Trạm y tế xã Nghĩa Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Minh - huyện Nghĩa Hưng - tỉnh Nam Định |
8627 | 56129 | Trạm y tế xã Xuân Đồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Đồng, Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa |
8628 | 56134 | Trạm y tế xã Diên Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diên Phước, Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa |
8629 | 83001 | Phòng khám đa khoa An Phước | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Block C, khu công nghiệp Giao Long, xã Qưới Sơn, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre |
8630 | 12034 | Trạm y tế Thị trấn Phong Thổ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Phong Thổ - huyện Phong Thổ - tỉnh Lai Châu |
8631 | 8617 | Trạm y tế xã Đà Vị | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đà Vị - huyện Na Hang - tỉnh Tuyên Quang |
8632 | 92124 | Phòng khám Đa khoa Đồng Xuân | Tuyến 3 | Hạng 3 | 179 Nguyễn Văn Linh , P. An Khánh, Q. Ninh Kiều, TP Cần Thơ |
8633 | 8707 | Trạm y tế xã Thổ Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thổ Bình - huyện Lâm Bình - tỉnh Tuyên Quang |
8634 | 10004 | Bệnh viện Đa khoa huyện Bảo Yên - Lào Cai | Tuyến 3 | Hạng 2 | TT Phố Ràng - Huyện Bảo Yên - Tỉnh Lào Cai |
8635 | 11015 | Trạm y tế xã Thanh Nưa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Nưa - huyện Điện Biên - tỉnh Điện Biên |
8636 | 11021 | Trạm y tế xã Mường Phăng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Phăng - Thành phố Điện Biên Phủ - Tỉnh Điện Biên |
8637 | 11041 | Trạm y tế xã Phì Nhừ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phì Nhừ - Huyện Điện Biên Đông - Tỉnh Điện Biên |
8638 | 11050 | Trạm y tế xã Mường Tùng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Tùng - Huyện Mường Chà - Tỉnh Điện Biên |
8639 | 11076 | Trạm y tế xã Chung Chải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chung Chải - Huyện Mường Nhé - Tỉnh Điện Biên |
8640 | 70018 | Trạm y tế xã Minh Tâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ 6, ấp2, xã Minh Tâm, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
8641 | 75292 | Phòng khám đa khoa Hoàng Tiến Dũng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 131, quốc lộ 1A, xã hưng lộc, huyện thống nhất, tỉnh đồng nai |
8642 | 64190 | Trạm y tế xã Ia Le | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Le - Chư Pưh - Gia Lai |
8643 | 67015 | Trạm y tế xã Đắk Som | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đắk Som - h.Đắk Glong - tỉnh Đăk Nông |
8644 | 67054 | Trạm y tế Xã Đắk R'Tíh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đắk Rtýh - h.tuy Đức - tỉnh Đăk Nông |
8645 | 30064 | Trạm y tế phường Tân Dân - Chí Linh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Dân - Huyện Chí Linh - Tỉnh Hải Dương |
8646 | 30264 | Trạm y tế xã Cao An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cao An - Huyện Cẩm Giàng - Tỉnh Hải Dương |
8647 | 37201 | Bệnh viện đa khoa trực thuộc Trung tâm y tế thành phố Tam Điệp | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Bắc Sơn, Thị xã Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình |
8648 | 38056 | Trạm y tế xã Pù Nhi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Pù Nhi - huyện Mường Lát - tỉnh Thanh Hoá |
8649 | 38156 | Trạm y tế xã Minh Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Sơn - huyện Ngọc Lặc - tỉnh Thanh Hoá |
8650 | 38171 | Trạm y tế xã Cẩm Tâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Thành Công - Xã Cẩm Tâm - huyện Cẩm Thủy - tỉnh Thanh Hoá |
8651 | 38492 | Trạm y tế xã Hoa Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoa Lộc - huyện Hậu Lộc - tỉnh Thanh Hoá |
8652 | 1242 | Phòng khám Đa khoa Lê Lợi trực thuộc Trung tâm y tế Thị xã Sơn Tây | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Số 01 Lê Lợi, P. Lê Lợi, Thị xã Sơn Tây, Hà Nội |
8653 | 51007 | Trung tâm y tế huyện Minh Long | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Long Hiệp - huyện Minh Long - Tỉnh Quảng Ngãi |
8654 | 83305 | Trạm Y tế xã Thành Triệu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Chợ, xã Thành Triệu, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre |
8655 | 92041 | Trạm Y tế Phường Lê Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Lê Bình, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ |
8656 | 70711 | Trạm y tế xã Thuận Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thuận Phú, huyện Đồng Phú,tỉnh Bình Phước |
8657 | 70004 | Trung tâm Y tế huyện Đồng Phú | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị trấn Tân Phú, Huyện Đồng Phù, Tỉnh Bình Phước |
8658 | 37802 | Phòng khám đa khoa khu vực Khánh Trung | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Trung, Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình |
8659 | 37811 | Trạm y tế xã Khánh Thiện | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Thiện, Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình |
8660 | 38012 | Bệnh viện tâm thần tỉnh Thanh Hóa | Tuyến 2 | Hạng 1 | 217 Hải Thượng Lãn Ông, Phường Đông Vệ - Tp Thanh Hóa - Tỉnh Thanh Hóa |
8661 | 38061 | Trạm y tế Xã Trung Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Sơn - huyện Quan Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
8662 | 70101 | Trạm y tế xã Tân Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ 2, Ấp Quản Lợi B, xã Tân Lợi, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
8663 | 72055 | Trạm y tế xã Truông Mít | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Truông Mít - huyện Dương Minh Châu - tỉnh Tây Ninh |
8664 | 92061 | Trạm y tế xã Thạnh Quới | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh Qưới, Huyện Vĩnh Thạnh, Thành phố Cần Thơ |
8665 | 84047 | Trạm y tế xã Hoà Ân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Hoà Ân - Huyện Cầu Kè |
8666 | 70704 | Trạm y tế xã Đồng Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Tiến, huyện Đồng Phú,tỉnh Bình Phước |
8667 | 62005 | Trung tâm Y tế huyện Sa Thầy | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn 2, thị trấn Sa thầy, huyện Sa Thầy, tỉnh Kon Tum |
8668 | 56147 | Trạm y tế Thị trấn Tô Hạp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Tô Hạp, Huyện Khánh Sơn, Tỉnh Khánh Hòa |
8669 | 58007 | BV ĐK tỉnh Ninh Thuận Cơ sở 2 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Đô Vinh, Thành phố Phan Rang, Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận |
8670 | 58032 | Bệnh viện Y dược Cổ truyền | Tuyến 2 | Hạng 3 | Đặng Văn Ngữ, KP12, Phường Văn Hải, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận |
8671 | 58074 | Bệnh viện Lao và bệnh phổi | Tuyến 2 | Hạng 2 | Xã Phước Thuận, Huyện Ninh Phước, Tỉnh Ninh Thuận |
8672 | 58083 | Phòng khám ĐK thuộc TTYT tp. Phan Rang-TC | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 364 Ngô Gia Tự, phường Tấn Tài, Tp.Phan Rang - Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận |
8673 | 58109 | Trung tâm y tế Quân - Dân y tỉnh Ninh Thuận | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Phường Bảo An, Thành phố Phan Rang Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận |
8674 | 60066 | Trạm Y tế xã Phan Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ta Moon, Phan Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
8675 | 60087 | Phòng khám đa khoa khu vực Đông Giang | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thôn 2, Đông Giang, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
8676 | 89338 | Bệnh viện đa khoa Nhật Tân | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Tổ 14, Phạm Ngọc Thạch, khóm Châu Long 7, Châu Phú B, Châu Đốc, An Giang |
8677 | 19805 | Trạm y tế xã Phúc Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phúc Thuận - Thành phố Phổ Yên |
8678 | 20015 | Trung tâm y tế huyện Đình Lập | Tuyến 3 | Hạng 2 | Khu 5 Thị trấn Đình Lập - Huyện Đình Lập - Tỉnh Lạng Sơn |
8679 | 86038 | Trạm y tế xã Tân Thành - Bình Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thành, Huyện Bình Tân, Tỉnh Vĩnh Long |
8680 | 27099 | Trạm y tế phường Phù Khê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Phù Khê, thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
8681 | 1204 | TYT Trường Đại học Lâm nghiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Khu Tân Xuân, Thị Trấn Xuân Mai - chương Mỹ |
8682 | 11089 | Trạm y tế xã Tênh Phông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tênh Phông - huyện Tuần Giáo - tỉnh Điện Biên |
8683 | 11096 | Trạm y tế xã Ẳng Cang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã ẳng Cang - Huyện Mường ảng - Tỉnh Điện Biên |
8684 | 11099 | Trạm y tế xã Mường Đăng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Đăng - Huyện Mường ảng - Tỉnh Điện Biên |
8685 | 11106 | Trạm y tế xã Quảng Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Lâm - huyện Mường Nhé - tỉnh Điện Biên |
8686 | 11140 | Trạm y tế xã Ngối Cáy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngối Cáy - huyện Mường ảng - tỉnh Điện Biên |
8687 | 17134 | Trạm y tế xã Hợp Phong (Cơ sở 1) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Quáng Ngoài, xã Hợp Phong, H.Cao Phong - tỉnh Hoà Bình |
8688 | 17208 | Trạm y tế xã Ngọc Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Trung Sơn , Xã Ngọc Sơn - H. Lạc Sơn - tỉnh Hoà Bình |
8689 | 19012 | Bệnh viện A Thái Nguyên | Tuyến 2 | Hạng 1 | Đường Quang Trung, phường Thịnh Đán, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
8690 | 38525 | Trạm y tế xã Nga Thái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nga Thái - huyện Nga Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
8691 | 38540 | Trạm y tế xã Thanh Quân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Quân - huyện Như Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
8692 | 38578 | Trạm y tế xã Minh Nghĩa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Nghĩa - huyện Nông Cống - tỉnh Thanh Hoá |
8693 | 40093 | Trạm y tế phường Nghi Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Nghi Hải - thị Xã Cửa Lò - tỉnh Nghệ An |
8694 | 40189 | Trạm y tế xã Nghĩa Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Thuận - tx Thái Hoà - tỉnh Nghệ An |
8695 | 40224 | Trạm y tế xã Quỳnh Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Tân - huyện Quỳnh Lưu - tỉnh Nghệ An |
8696 | 40235 | Trạm y tế xã Quỳnh Hoa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Hoa - huyện Quỳnh Lưu - tỉnh Nghệ An |
8697 | 40352 | Trạm y tế xã Diễn Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Phú - huyện Diễn Châu - tỉnh Nghệ An |
8698 | 40381 | Trạm y tế xã Lý Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lý Thành - huyện Yên Thành - tỉnh Nghệ An |
8699 | 40478 | Trạm y tế xã Nghi Công Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Công Nam - huyện Nghi Lộc - tỉnh Nghệ An |
8700 | 66076 | Trạm y tế xã Ea Rốk | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Rốk - huyện Ea Súp - tỉnh Đăk Lăk |
8701 | 79459 | Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty TNHH dịch vụ y tế Gentical Lạc Long Quân) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 951A Cách Mạng Tháng Tám |
8702 | 84147 | Phòng khám đa khoa An Phúc | Tuyến 3 | Hạng 3 | số 96, đường Nguyễn Chí Thanh, khóm 8, phường 6, TP Trà Vinh, tỉnh Trà vinh |
8703 | 62076 | Trạm Y tế xã Đăk Nên thuộc Trung tâm Y tế huyện Kon Plông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Đắk Lúp, xã Đắk Nên, huyện Kon Plông, tỉnh Kon Tum |
8704 | 92125 | Phòng khám Đa khoa Hưng Phú | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu dân cư Hưng Phú I (lô 3A), khu đô thị mới Nam sông Cần Thơ, phường Hưng Phú, quận Cái Răng, TP. Cần Thơ |
8705 | 44179 | Bệnh xá công an tỉnh Quảng Bình | Tuyến 3 | Hạng 4 | 31 Phan Chu Trinh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình |
8706 | 40582 | Phòng khám bệnh Đa khoa tư nhân 247 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xóm 9 - Xã Bảo Thành - Huyện Yên Thành - Tỉnh Nghệ An |
8707 | 83324 | Trạm Y tế Thị trấn Tiên Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Khu phố Chánh, thị trấn Tiên Thủy, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre |
8708 | 38090 | Bệnh viện đa khoa khu vực Ngọc Lặc | Tuyến 2 | Hạng 1 | Phố Lê Duẩn Thị Trấn Ngọc Lặc - Huyện Ngọc Lặc - tỉnh Thanh Hóa |
8709 | 38108 | Trạm y tế xã Sơn Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Hà - huyện Quan Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
8710 | 38145 | Trạm y tế xã Ngọc Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Sơn - huyện Ngọc Lặc - tỉnh Thanh Hoá |
8711 | 38177 | Trạm y tế xã Cẩm Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Tiến Long - Xã Cẩm Phú - huyện Cẩm Thủy - tỉnh Thanh Hoá |
8712 | 38214 | Trạm y tế xã Hà Vinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 5, xã Hà Vinh, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
8713 | 38236 | Trạm y tế xã Hà Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 5, xã Hà Châu, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
8714 | 38258 | Trạm y tế thị trấn Quán Lào | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Quán Lào - huyện Yên Định - tỉnh Thanh Hoá |
8715 | 38278 | Trạm y tế xã Định Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Định Hòa - huyện Yên Định - tỉnh Thanh Hoá |
8716 | 38297 | Trạm y tế xã Định Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Định Bình - huyện Yên Định - tỉnh Thanh Hoá |
8717 | 38308 | Trạm y tế xã Thọ Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thọ Lộc - huyện Thọ Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
8718 | 38320 | Trạm y tế xã Xuân Bái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Bái - huyện Thọ Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
8719 | 84053 | Trạm y tế xã Mỹ Cẩm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Cẩm - huyện Càng Long - tỉnh Trà Vinh |
8720 | 84089 | Trạm y tế xã Đông Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Hải - huyện Duyên Hải - tỉnh Trà Vinh |
8721 | 01H07 | Trạm y tế phường Hà Cầu, Quận Hà Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hà Cầu, Hà Đông |
8722 | 75291 | Phòng khám đa khoa Sài Gòn Tâm Trí | Tuyến 3 | Hạng 3 | Ấp Việt Kiều, xã Xuân Hiệp, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai |
8723 | 34009 | Bệnh viện đa khoa Thái Thụy | Tuyến 3 | Hạng 2 | Khu 7, thị trấn Diêm Điền, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình |
8724 | 60134 | Phòng khám đa khoa khu vực Tân Thắng | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thôn Gò Đồn, xã Tân Thắng, Huyện Hàm Tân, Tỉnh Bình Thuận |
8725 | 62003 | Trung tâm Y tế huyện Ngọc Hồi | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Số 209 đường Hùng Vương, thị trấn Plei Cần, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum |
8726 | 62019 | Trạm Y tế xã Đăk Rơ Wa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Kon Klor, xã Đăk Rơ Wa, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
8727 | 62024 | Trạm Y tế phường Lê Lợi thuộc Trung tâm Y tế thành phố Kon Tum | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 02 Ngô Đức Kế, phường Lê Lợi, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
8728 | 62029 | Trạm Y tế phường Trần Hưng Đạo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ 3, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
8729 | 62045 | Trạm Y tế xã Ngọc Linh thuộc Trung tâm Y tế huyện Đăk Glei | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Kung Rang, xã Ngọc Linh, huyện Đăk Glei, tỉnh Kon Tum |
8730 | 62049 | Trạm Y tế thị trấn Plei Kần | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ dân phố 6, thị trấn Plei Kần, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum |
8731 | 62054 | Trạm y tế xã Đăk Kan | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Ngọc Tặng, xã Đăk Kan, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum |
8732 | 62080 | Trạm Y tế xã Ngọc Tem thuộc Trung tâm Y tế huyện Kon Plông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Đick Not, xã Ngọc Tem, huyện Kon Plông, tỉnh Kon Tum |
8733 | 62087 | Trạm Y tế xã Đăk Tơ Lung thuộc Trung tâm Y tế huyện Kon Rẫy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 4, xã Đăk Tờ Lung, huyện Kon Rẫy, tỉnh Kon Tum |
8734 | 62091 | Trạm Y tế xã Tân Lập thuộc Trung tâm Y tế huyện Kon Rẫy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 3, xã Tân Lập, huyện Kon Rẫy, tỉnh Kon Tum |
8735 | 2022 | Trạm y tế xã Kim Linh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Linh - Thị xã Hà Giang - Tỉnh Hà Giang |
8736 | 26014 | Phòng khám Nội tổng hợp Công ty Ô tô TOYOTA Việt Nam | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Phúc Thắng - TP Phúc Yên - Tỉnh Vĩnh Phúc |
8737 | 19415 | Trạm y tế xã Cổ Lũng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cổ Lũng - Huyện Phú Lương |
8738 | 19504 | Trạm y tế xã Văn Lăng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Văn Lăng - Huyện Đồng Hỷ |
8739 | 19666 | Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 328 Lương Ngọc Quyến, Đồng Quang, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
8740 | 19918 | Trạm y tế xã Kha Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kha Sơn - Huyện Phú Bình |
8741 | 20111 | Trạm y tế xã Vũ Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vũ Sơn - Huyện Bắc Sơn - Tỉnh Lạng Sơn |
8742 | 20207 | Trạm y tế xã Thượng Cường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thượng Cường - Huyện Chi Lăng - Tỉnh Lạng Sơn |
8743 | 20237 | Trạm y tế xã Hòa Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Bình - huyện Hữu Lũng - tỉnh Lạng Sơn |
8744 | 75293 | Phòng khám đa khoa Quốc Tế Long Bình - Chi nhánh Bàu Xéo | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 22, quốc lộ 1A, ấp Bàu Cá, xã Trung Hòa, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
8745 | 62068 | Trạm Y tế xã Kon Đào thuộc Trung tâm Y tế huyện Đăk Tô | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 6, xã Kon Đào, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum |
8746 | 38203 | Trạm y tế xã Thành Tâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thành Tâm - huyện Thạch Thành - tỉnh Thanh Hoá |
8747 | 10073 | Phòng khám Y khoa Hồng Hà | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Vàng 1 - xã Xuân Giao - huyện Bảo Thắng - tỉnh Lào Cai |
8748 | 62040 | Trạm Y tế xã Đăk Nhoong thuộc Trung tâm Y tế huyện Đăk Glei | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Đăk Nhoong, xã Đăk Nhoong, huyện Đăk Glei, tỉnh Kon Tum |
8749 | 89011 | Trung tâm Y tế huyện Thoại Sơn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Ấp Trung Bình, xã Thoại Giang, Huyện Thoại Sơn - Tỉnh An Giang |
8750 | 62004 | Trung tâm Y tế huyện Đăk Tô | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khối 9, thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum |
8751 | 6200 | Bệnh xá công an tỉnh Bắc Kạn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ 11C, Đức Xuân thành phố Bắc Kạn tỉnh Bắc Kạn |
8752 | 74202 | Trung tâm Y tế huyện Bàu Bàng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đường D7-N9 khu Công nghiệp và Đô Thị Bàu Bàng, Thị Trấn Lai Uyên, Huyện Bàu Bàng Tỉnh Bình Dương |
8753 | 1934 | Bệnh viện Đại học Y Hà Nội | Tuyến 2 | Hạng 1 | 2 Tôn Thất Tùng, Quận Đống Đa |
8754 | 40583 | Phòng khám bệnh đa khoa tư nhân Đồng Thành | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xóm 3-Xã Diễn Đồng - Huyện Diễn Châu - Tỉnh Nghệ An |
8755 | 1910 | Bệnh viện Phổi Trung ương | Tuyến 1 | Hạng 1 | 463 Hoàng Hoa Thám, Ba Đình |
8756 | 46214 | Phòng khám đa khoa Cựu quân nhân | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đường Đinh Tiên Hoàng, Phường Thuận Lộc |
8757 | 1239 | Nhà Hộ sinh trực thuộc TTYT quận Đống Đa | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Số 62 ngõ Thổ quan, phố Khâm Thiên, Phường Thổ Quan, quận Đống Đa, Hà Nội |
8758 | 38361 | Trạm y tế xã Thọ Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thọ Bình - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
8759 | 38581 | Trạm y tế xã Trường Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trường Trung - huyện Nông Cống - tỉnh Thanh Hoá |
8760 | 38378 | Trạm y tế xã Đồng Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Lợi - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
8761 | 38396 | Trạm y tế xã Thiệu Ngọc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thiệu Ngọc - huyện Thiệu Hoá - tỉnh Thanh Hoá |
8762 | 38402 | Trạm y tế xã Thiệu Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thiệu Long - huyện Thiệu Hoá - tỉnh Thanh Hoá |
8763 | 38411 | Trạm y tế Xã Thiệu Chính | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thiệu Chính - huyện Thiệu Hoá - tỉnh Thanh Hoá |
8764 | 38421 | Trạm y tế xã Thiệu Vân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thiệu Vân - Thành phố Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
8765 | 38453 | Trạm y tế xã Hoằng Đạo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoằng Đạo - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
8766 | 38470 | Trạm y tế xã Hoằng Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoằng Đông - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
8767 | 38505 | Trạm y tế xã Nga Văn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nga Văn - huyện Nga Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
8768 | 38520 | Trạm y tế xã Nga Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nga Phú - huyện Nga Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
8769 | 38539 | Trạm y tế xã Bình Lương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Lương - huyện Như Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
8770 | 38570 | Trạm y tế Xã Trung Chính | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Chính - huyện Nông Cống - tỉnh Thanh Hoá |
8771 | 34325 | Bệnh xá Công An tỉnh Thái Bình | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Ngõ 85 Phan Bá Vành-TP Thái Bình |
8772 | 01A57 | Trạm y tế Phường Cửa Đông (TTYT Hoàn Kiếm) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 37 đường Thành, Phường Cửa Đông, quận Hoàn Kiếm, HN |
8773 | 01A59 | Trạm y tế Phường Hàng Bạc (TTYT Hoàn Kiếm) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hàng Bạc |
8774 | 01A67 | Trạm y tế Phường Phan Chu Trinh (TTYT HK) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 34 Phan Chu Trinh, Phường Phan Chu Trinh, Quận Hoàn Kiếm, HN |
8775 | 01C60 | Trạm y tế Phường Thổ Quan (TTYT Đống Đa) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thổ Quan |
8776 | 82189 | Trạm Y tế Thị trấn Tân Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Khu phố Rẩy, thị trấn Tân Hiệp, Châu Thành, Tiền Giang |
8777 | 86072 | Trạm y tế xã Hòa Bình - Trà Ôn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Bình, Huyện Trà Ôn, Tỉnh Vĩnh Long |
8778 | 01F53 | Trạm Y tế thị trấn Yên Viên (TTYT huyện Gia Lâm) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | thị trấn Yên Viên |
8779 | 01F55 | Trạm y tế Xã Đình Xuyên (TTYT Gia Lâm) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đình Xuyên |
8780 | 01F57 | Trạm y tế Xã Phù Đổng (TTYT Gia Lâm) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phù Đổng |
8781 | 01F65 | Trạm y tế Xã Dương Quang (TTYT Gia Lâm) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dương Quang |
8782 | 01F68 | Trạm y tế Xã Đa Tốn (TTYT Gia Lâm) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đa Tốn |
8783 | 01F69 | Trạm y tế Xã Kiêu Kỵ (TTYT Gia Lâm) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kiêu Kỵ |
8784 | 01F70 | Trạm y tế Xã Bát Tràng (TTYT Gia Lâm) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bát Tràng |
8785 | 01F71 | Trạm y tế Xã Kim Lan (TTYT Gia Lâm) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Lan |
8786 | 24254 | Bệnh viện Phổi Bắc Giang | Tuyến 2 | Hạng 3 | TP Bắc Giang - Tỉnh Bắc Giang |
8787 | 20275 | Phòng khám đa khoa trung tâm Lạng Sơn (thuộc Công ty cổ phần Dược phẩm và vật tư y tế Lạng Sơn) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 2, đường Nguyễn Du, P. Vĩnh Trại, TP Lạng Sơn |
8788 | 20019 | Bệnh viện Phổi Lạng Sơn | Tuyến 2 | Hạng 2 | TP Lạng Sơn - Tỉnh Lạng Sơn |
8789 | 27023 | Bệnh viện Phổi Bắc Ninh | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường Vũ Ninh, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
8790 | 27051 | Trạm y tế phường Khúc Xuyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Khúc Xuyên, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
8791 | 96129 | Bệnh viện Quân - Dân y tỉnh Cà Mau | Tuyến 3 | Hạng 3 | đường Trần Văn Thời, Khãm 4, Phường 6, TP Cà Mau, Tỉnh Cà Mau |
8792 | 97004 | BX trường TCKT HQ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Cát Lái-Quận 2 -HCM |
8793 | 97021 | BX Học viện Hải quân | Tuyến 3 | Hạng 3 | Trần Phú - Nha Trang- Khánh Hoà |
8794 | 97053 | BX Học viện Quốc phòng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Hoàng Quốc Việt - Cầu Giấy-Hà Nội |
8795 | 97058 | Bệnh xá Z751/TCKT | Tuyến 3 | Hạng 3 | Quận Gò Vấp - TP HCM |
8796 | 01D09 | Trạm y tế phường Đống Mác (TTYT Hai Bà Trưng) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đống Mác, quận Hai Bà Trưng |
8797 | 01D14 | Trạm y tế phường Đồng Tâm (TTYT Hai Bà Trưng) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đồng Tâm, quận Hai Bà Trưng |
8798 | 01D15 | Trạm y tế phường Vĩnh Tuy (TTYT Hai Bà Trưng) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng |
8799 | 97060 | Bệnh xá Học viện Hậu Cần | Tuyến 3 | Hạng 3 | xã Phú Thụy - huyện Gia Lâm - TP Hà Nội |
8800 | 97301 | Bệnh xá Đoàn 395/QK3 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Minh Thành - Yên Hưng - Quảng Ninh |
8801 | 97306 | Bệnh xá BCHQS Thái Bình/QK3 | Tuyến 3 | Hạng 3 | xã Chương Dương - huyện Đông Hưng - Tỉnh Thái Bình |
8802 | 97307 | Bệnh xá BCHQS Hòa Bình/QK3 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Chăm Mát - TP Hòa Bình - Tỉnh Hòa Bình |
8803 | 97402 | Bệnh xá BCHQS Thanh Hóa | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Phú Sơn - TP Thanh Hóa - Tỉnh Thanh Hóa |
8804 | 97503 | Bệnh xá BCHQS Quảng Ngãi | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Trần Phú - TP Quảng Ngãi - Tỉnh Quảng Ngãi |
8805 | 97601 | Bệnh Đoàn 312/QĐ1 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thuận Thành - Phổ Yên - Thái Nguyên |
8806 | 97605 | Bệnh xá Đoàn 320/QĐ3 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Biển Hồ - TP Pleiku - Tỉnh Gia Lai |
8807 | 97608 | Bệnh xá Đoàn 368/QĐ1 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Ngọc Trạo - TX Bỉm Sơn - Tỉnh Thanh Hóa |
8808 | 97825 | Bệnh xá Quân dân y - Đoàn kinh tế Quốc Phòng 79 - Binh đoàn 15 | Tuyến 3 | Hạng 4 | xã Ngân Thủy - huyện Lệ Thủy - tỉnh Quảng Bình |
8809 | 97907 | Bệnh xá BCHQS Kiên Giang/QK9 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Vĩnh Lạc - TP Rạch Giá - Tỉnh Kiên Giang |
8810 | 31109 | Trạm y tế phường Quảng Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Quảng Thanh-TP Thuỷ Nguyên-Thành phố Hải Phòng |
8811 | 31144 | Trạm y tế phường An Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường An Hưng-Quận Hồng Bàng-Thành phố Hải Phòng |
8812 | 83024 | Trạm Y tế Thị trấn Ba Tri | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | KP2, thị trấn huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre |
8813 | 75039 | Trạm y tế xã Bình Lợi | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Bình Lợi-Huyện Vĩnh Cửu-Tỉnh Đồng Nai |
8814 | 75048 | Trạm y tế phường Hòa Bình | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Hòa Bình-Thành phố Biên Hòa-Tỉnh Đồng Nai |
8815 | 75056 | Trạm y tế phường Tân Mai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Tân Mai, yhành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
8816 | 75058 | Trạm y tế phường Bình Đa | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Bình Đa-Thành phố Biên Hòa-Tỉnh Đồng Nai |
8817 | 31213 | Trạm y tế xã Thanh Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Sơn-Huyện Kiến Thuỵ-Thành phố Hải Phòng |
8818 | 31216 | Trạm y tế xã Kiến Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kiến Hưng-Huyện Kiến Thuỵ-Thành phố Hải Phòng |
8819 | 31230 | Trạm y tế xã Khởi Nghĩa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khởi Nghĩa-Huyện Tiên Lãng-Thành phố Hải Phòng |
8820 | 31231 | Trạm y tế xã Tiên Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiên Thanh-Huyện Tiên Lãng-Thành phố Hải Phòng |
8821 | 31241 | Trạm y tế xã Nam Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Hưng-Huyện Tiên Lãng-Thành phố Hải Phòng |
8822 | 31270 | Trạm y tế xã Tiền Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiền Phong-Huyện Vĩnh Bảo-Thành phố Hải Phòng |
8823 | 31278 | Trạm y tế Thị trấn Cát Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Cát Hải-Huyện Cát Hải-Thành phố Hải Phòng |
8824 | 31281 | Trạm y tế xã Hoàng Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoàng Châu-Huyện Cát Hải-Thành phố Hải Phòng |
8825 | 66018 | Trung tâm y tế huyện Krông Búk | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Krông Búk - Tỉnh Đắk Lắk |
8826 | 68null | Trạm y tế TT Madaguôi | Thị Trấn Mađaguôi - huyện Đạ Huoai - tỉnh Lâm Đồng | ||
8827 | 75062 | Trạm y tế phường Quang Vinh | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Quang Vinh-Thành phố Biên Hòa-Tỉnh Đồng Nai |
8828 | 75066 | Trạm y tế phường Tân Hòa | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Tân Hòa-Thành phố Biên Hòa-Tỉnh Đồng Nai |
8829 | 75067 | Trạm y tế phường Tân Tiến | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Tân Tiến-Thành phố Biên Hòa-Tỉnh Đồng Nai |
8830 | 75073 | Trạm y tế xã Long Hưng | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Long Hưng-Thành phố Biên Hòa-Tỉnh Đồng Nai |
8831 | 75189 | Trạm y tế xã Đông Hoà | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Đông Hoà-Huyện Trảng Bom-Tỉnh Đồng Nai |
8832 | 75194 | Trạm y tế xã Giang Điền | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Giang Điền-Huyện Trảng Bom-Tỉnh Đồng Nai |
8833 | 75213 | Trạm y tế xã Bình Minh | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Bình Minh-Huyện Trảng Bom-Tỉnh Đồng Nai |
8834 | 75214 | Trạm y tế xã Quảng Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Quảng Tiến, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
8835 | 75217 | Trạm y tế thị trấn Trảng Bom | Tuyến 4 | Hạng 4 | Thị trấn Trảng Bom-Huyện Trảng Bom-Tỉnh Đồng Nai |
8836 | 1222 | Trạm Y tế phường Phú Đô | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Phú Đô - Q. Nam Từ Liêm |
8837 | 19107 | Trạm y tế phường Phan Đình Phùng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Phan Đình Phùng - Thành phố Thái Nguyên - Tỉnh T |
8838 | 79122 | Trạm y tế Phường 15 - Quận Gò Vấp | Tuyến 4 | Hạng 4 | 15/142 Thống Nhất |
8839 | 77046 | Trạm y tế Phường 7 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 7-Thành phố Vũng Tàu-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
8840 | 77069 | Trạm y tế Phường 2 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 2-Thành phố Vũng Tàu-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
8841 | 77081 | Trạm y tế Phường 10 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 10-Thành phố Vũng Tàu-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
8842 | 77086 | Trạm y tế Phường Rạch Rừa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Rạch Rừa-Thành phố Vũng Tàu-Tỉnh Bà Rịa - Vũng T |
8843 | 97405 | BX Lữ đoàn 414/QK4 | Tuyến 3 | Hạng 4 | Vân Diên, Nam Đàn, Nghệ An |
8844 | 97417 | BX Sư đoàn 968/QK4 | Tuyến 3 | Hạng 4 | Phường 3, TP. Đông Hà, Quảng Trị |
8845 | 77100 | Trạm y tế thị trấn Long Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Long Hải-Huyện Long Điền-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tà |
8846 | 42344 | Phòng khám đa khoa Trường Sinh | Tuyến 3 | Hạng 3 | nhà liền kề 14, Số 01, Khu đô thị mới Xuân An, Thị Trấn Xuân An, Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
8847 | 37016 | Trạm y tế xã Gia Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Gia Lâm, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình |
8848 | 37018 | Trạm y tế xã Lạc Vân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lạc Vân, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình |
8849 | 37019 | Trạm y tế xã Đồng Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Phong, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình |
8850 | 37020 | Trạm y tế xã Lạng Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lạng Phong, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình |
8851 | 37021 | Trạm y tế xã Thanh Lạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Lạc, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình |
8852 | 37022 | Trạm y tế xã Quỳnh Lưu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Lưu, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình |
8853 | 37024 | Trạm y tế xã Gia Vượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Gia Vượng-Huyện Gia Viễn-Tỉnh Ninh Bình |
8854 | 37029 | Trạm y tế xã Gia Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Gia Thắng-Huyện Gia Viễn-Tỉnh Ninh Bình |
8855 | 37030 | Trạm y tế xã Gia Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Gia Trung-Huyện Gia Viễn-Tỉnh Ninh Bình |
8856 | 79123 | Trạm y tế Phường 13 - Quận Gò Vấp | Tuyến 4 | Hạng 4 | 106/1135A Lê Đức Thọ |
8857 | 79124 | Trạm y tế Phường 17 - Quận Gò Vấp | Tuyến 4 | Hạng 4 | 37 Nguyễn Văn Lượng |
8858 | 79125 | Trạm y tế Phường 16 - Quận Gò Vấp | Tuyến 4 | Hạng 4 | 125 Đường số 8 |
8859 | 79126 | Trạm y tế Phường 12 - Quận Gò Vấp | Tuyến 4 | Hạng 4 | 218/39 Nguyễn Duy Cung |
8860 | 79127 | Trạm y tế Phường 10 - Quận Gò Vấp | Tuyến 4 | Hạng 4 | 507B Quang Trung |
8861 | 79128 | Trạm y tế Phường 05 - Quận Gò Vấp | Tuyến 4 | Hạng 4 | 310/31 Dương Quảng Hàm |
8862 | 79129 | Trạm y tế Phường 07 - Quận Gò Vấp | Tuyến 4 | Hạng 4 | 79 Nguyễn Văn Nghi |
8863 | 79130 | Trạm y tế Phường 04 - Quận Gò Vấp | Tuyến 4 | Hạng 4 | 84 Lê Lợi |
8864 | 79131 | Trạm y tế Phường 01 - Quận Gò Vấp | Tuyến 4 | Hạng 4 | 487/14 Lê Quang Định |
8865 | 79132 | Trạm y tế Phường 11 - Quận Gò Vấp | Tuyến 4 | Hạng 4 | 637 Quang Trung |
8866 | 79133 | Trạm y tế Phường 03 - Quận Gò Vấp | Tuyến 4 | Hạng 4 | 123/5 Phạm Văn Đồng |
8867 | 79137 | Trạm y tế Phường 26 - Quận Bình Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 26, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
8868 | 79138 | Trạm y tế Phường 12 - Quận Bình Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 12, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
8869 | 79144 | Trạm y tế Phường 14 - Quận Bình Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 32/21Nguyễn Huy Lượng, Phường 14, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
8870 | 79146 | Trạm y tế Phường 02 - Quận Bình Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 02, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
8871 | 79147 | Trạm y tế Phường 01 - Quận Bình Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 01, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
8872 | 79151 | Trạm y tế Phường 22 - Quận Bình Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 22, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
8873 | 79154 | Trạm y tế Phường 02 Quận Tân Bình | Tuyến 4 | Hạng 4 | 376 Lê Văn Sỹ |
8874 | 37034 | Trạm y tế xã Ninh Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ninh Giang-Huyện Hoa Lư-Tỉnh Ninh Bình |
8875 | 37035 | Trạm y tế xã Ninh Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ninh Mỹ-Huyện Hoa Lư-Tỉnh Ninh Bình |
8876 | 37036 | Trạm y tế xã Ninh An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ninh An-Huyện Hoa Lư-Tỉnh Ninh Bình |
8877 | 37505 | Trạm y tế xã Ninh Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ninh Thắng-Huyện Hoa Lư-Tỉnh Ninh Bình |
8878 | 79155 | Trạm y tế Phường 04 Quận Tân Bình | Tuyến 4 | Hạng 4 | 458 Cách Mạng Tháng Tám |
8879 | 79156 | Trạm y tế Phường 12 - Quận Tân Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 12, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
8880 | 79157 | Trạm y tế Phường 13 - Quận Tân Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
8881 | 79158 | Trạm y tế Phường 01 - Quận Tân Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 337/5 Lê Văn Sỹ |
8882 | 79159 | Trạm y tế Phường 03 - Quận Tân Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 188 Phạm Văn Hai |
8883 | 79161 | Trạm y tế Phường 7 Quận Tân Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 179 Bành Văn Trân |
8884 | 79162 | Trạm y tế Phường 05 - Quận Tân Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 05, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
8885 | 79164 | Trạm y tế Phường 06 - Quận Tân Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 06, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
8886 | 79165 | Trạm y tế Phường 08 - Quận Tân Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 08, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
8887 | 79166 | Trạm y tế Phường 09 - Quận Tân Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 238 Âu Cơ |
8888 | 79167 | Trạm y tế Phường 14 - Quận Tân Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 14, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
8889 | 79180 | Trạm y tế Phường 4 Quận Phú Nhuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 166 Thích Quảng Đức |
8890 | 79187 | Trạm y tế Phường 8 Quận Phú Nhuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 223 Nguyễn Trọng Tuyển |
8891 | 79189 | Trạm y tế Phường 10 Quận Phú Nhuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 143 Trần Hữu Trang |
8892 | 79190 | Trạm y tế Phường 11 (Cơ sở 1) - Quận Phú Nhuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 225 Huỳnh Văn Bánh |
8893 | 24255 | Bệnh viện tâm thần tỉnh Bắc Giang | Tuyến 2 | Hạng 3 | Thành phố Bắc Giang - Tỉnh Bắc Giang |
8894 | 75420 | Phòng khám đa khoa Hoàng Tiến Dũng 1 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số C1/053, ấp Bắc Sơn, xã Quang Trung, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai |
8895 | 72109 | Trạm y tế Thị trấn Bến Cầu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Bến Cầu-Huyện Bến Cầu-Tỉnh Tây Ninh |
8896 | 72110 | Trạm y tế xã Phước Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Bình-Thị xã Trảng Bàng-Tỉnh Tây Ninh |
8897 | 91201 | Trạm y tế phường Bình San | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Bình San-Thị xã Hà Tiên-Tỉnh Kiên Giang |
8898 | 79198 | Trạm y tế phường Bình Trưng Đông | Tuyến 4 | Hạng 4 | số 10 đường Hồ Thị Nhung KP4 |
8899 | 79203 | Trạm y tế phường Thạnh Mỹ Lợi | Tuyến 4 | Hạng 4 | 564 Trương Gia Mô |
8900 | 79208 | Trạm y tế Phường 14 Quận 3 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 450 Lê Văn Sỹ |
8901 | 79210 | Trạm y tế Phường 11 Quận 3 | Tuyến 4 | Hạng 4 | 398B Cách Mạng Tháng Tám |
8902 | 79211 | Trạm y tế Phường 13 Quận 3 | Tuyến 4 | Hạng 4 | 231 Lê Văn Sỹ |
8903 | 79213 | Trạm y tế Phường 9 Quận 3 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 14/40C Kỳ Đồng |
8904 | 79214 | Trạm y tế Phường 10 Quận 3 | Tuyến 4 | Hạng 4 | 368 Cách Mạng Tháng Tám |
8905 | 79215 | Trạm y tế Phường 04 Quận 3 | Tuyến 4 | Hạng 4 | 420 Nguyễn Đình Chiểu |
8906 | 91028 | Trạm y tế Thị trấn Thứ 11 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Huyện An Minh - Tỉnh Kiên Giang |
8907 | 84075 | Trạm Y tế Xã Đại Phúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Phúc-Huyện Càng Long-Tỉnh Trà Vinh |
8908 | 79217 | Trạm y tế Phường 3 Quận 3 | Tuyến 4 | Hạng 4 | 117/1 Bàn Cờ |
8909 | 79218 | Trạm y tế Phường 2 Quận 3 | Tuyến 4 | Hạng 4 | 64 Lý Thái Tổ |
8910 | 79219 | Trạm y tế Phường 1 Quận 3 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 175/4-6 Nguyễn Thiện Thuật |
8911 | 79235 | Trạm y tế Phường 15 - Quận 11 | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường 15, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh |
8912 | 79236 | Trạm y tế Phường 05 Quận 11 | Tuyến 4 | Hạng 4 | 43C-45C Lạc Long Quân |
8913 | 79239 | Trạm y tế Phường 03 - Quận 11 | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường 03, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh |
8914 | 38036 | Trạm y tế phường Bắc Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Bắc Sơn-Thị xã Bỉm Sơn-Tỉnh Thanh Hoá |
8915 | 84106 | Trạm Y tế Thị trấn Cầu Ngang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Cầu Ngang-Huyện Cầu Ngang-Tỉnh Trà Vinh |
8916 | 79248 | Trạm y tế Phường 01 - Quận 11 | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường 01, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh |
8917 | 79252 | Trạm y tế Phường 13 Quận 4 | Tuyến 4 | Hạng 4 | 24 Lê Văn Linh |
8918 | 79254 | Trạm y tế Phường 6 Quận 4 | Tuyến 4 | Hạng 4 | 178 Bến Vân Đồn |
8919 | 79256 | Trạm y tế Phường 10 Quận 4 | Tuyến 4 | Hạng 4 | 122/30A Tôn Đản |
8920 | 79261 | Trạm y tế Phường 03 Quận 4 | Tuyến 4 | Hạng 4 | 209/10C Tôn Thất Thuyết |
8921 | 79263 | Trạm y tế Phường 02 Quận 4 | Tuyến 4 | Hạng 4 | 226 Bến Vân Đồn |
8922 | 38712 | Phòng khám đa khoa Tâm Tài | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Kim Tân - huyện Thạch Thành - tỉnh Thanh Hoá |
8923 | 44170 | Phòng khám đa khoa Phương Bình | Tuyến 3 | Hạng 3 | 45A Trần Hưng Đạo-Đồng Phú-Tp Đồng Hới |
8924 | 45015 | TTYT Quân - Dân Y huyện đảo Cồn Cỏ | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Huyện Đảo cồn cỏ - Tỉnh Quảng Trị |
8925 | 79281 | Trạm y tế Phường 14 Quận 6 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 137 Bis Tân Hòa Đông |
8926 | 79290 | Trạm y tế Phường 04 Quận 6 | Tuyến 4 | Hạng 4 | 276 Phạm văn Chí |
8927 | 79291 | Trạm y tế Phường 08 - Quận 6 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 958/24K Lò Gốm |
8928 | 79294 | Trạm y tế Phường 10 Quận 6 | Tuyến 4 | Hạng 4 | 20-22C Lý Chiêu Hoàng |
8929 | 79295 | Trạm y tế Phường 08 - Quận 8 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 141-143 Hưng Phú |
8930 | 79297 | Trạm y tế Phường 01 - Quận 8 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 01, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh |
8931 | 79298 | Trạm y tế Phường 03 - Quận 8 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 314 Âu Dương Lân |
8932 | 79311 | Trạm y tế phường Bình Hưng Hòa Quận Bình Tân | Tuyến 4 | Hạng 4 | 716 Tân Kỳ Tân Quý |
8933 | 79313 | Trạm y tế phường Binh Hưng Hoà B Quận Bình Tân | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Binh Hưng Hoà B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
8934 | 79314 | Trạm y tế phường Bình Trị Đông Quận Bình Tân | Tuyến 4 | Hạng 4 | 276/51 Tân Hòa Đông |
8935 | 79315 | Trạm y tế phường Bình Trị Đông A Quận Bình Tân | Tuyến 4 | Hạng 4 | 815 Hương lộ 2 KP8 |
8936 | 79316 | Trạm y tế phường Bình Trị Đông B Quận Bình Tân | Tuyến 4 | Hạng 4 | 835 Tỉnh lộ 10 |
8937 | 79317 | Trạm y tế phường Tân Tạo Quận Bình Tân | Tuyến 4 | Hạng 4 | 1452 tỉnh lộ 10 |
8938 | 79318 | Trạm y tế phường Tân Tạo A Quận Bình Tân | Tuyến 4 | Hạng 4 | 2 Đường số 2 KP3 |
8939 | 79319 | Trạm y tế phường An Lạc Quận Bình Tân | Tuyến 4 | Hạng 4 | 64A Đường số 2C KDC Nam Hùng Vương |
8940 | 79320 | Trạm y tế phường An Lạc A Quận Bình Tân | Tuyến 4 | Hạng 4 | 9-11 Lô I Nguyễn Thức Đường KP3 |
8941 | 79321 | Trạm y tế phường Tân Thuận Đông - Quận 7 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh |
8942 | 79322 | Trạm y tế phường Tân Thuận Tây Quận 7 | Tuyến 4 | Hạng 4 | 15/35 Trần Xuân Soạn KP4 |
8943 | 79325 | Trạm y tế phường Bình Thuận Quận 7 | Tuyến 4 | Hạng 4 | 478-480 Huỳnh Tấn Phát |
8944 | 79327 | Trạm y tế phường Phú Thuận Quận 7 | Tuyến 4 | Hạng 4 | 53 khu dân cư Tân Thuận Nam |
8945 | 79329 | Trạm y tế phường Tân Phong Quận 7 | Tuyến 4 | Hạng 4 | 946 Nguyễn Văn Linh |
8946 | 79330 | Trạm y tế phường Phú Mỹ - Quận 7 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Phú Mỹ, Quận 7, Thành phố. Hồ Chí Minh |
8947 | 79384 | Trạm y tế xã Phú Xuân huyện Nhà Bè | Tuyến 4 | Hạng 4 | Huỳnh Tấn Phát, ấp 4 |
8948 | 79385 | Trạm y tế xã Long Thới huyện Nhà Bè | Tuyến 4 | Hạng 4 | Nguyễn Văn Tạo, Ấp 1 |
8949 | 97811 | Bệnh xá QDY KV Morai/BĐ15 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Morai - Sa Thầy - Tỉnh Kon Tum |
8950 | 2002 | Bệnh xá công an Tỉnh Hà Giang | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Phường Trần Phú, TP Hà Giang |
8951 | 91050 | CÔNG TY TNHH MTV PHÒNG KHÁM ĐA KHOA VẠN PHƯỚC SÓC XOÀI | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | số 645 Khu Phố Thị Tứ, thị trấn Sóc Sơn, huyện Hòn Đất |
8952 | 1183 | Phòng khám đa khoa Nguyễn Trọng Thọ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Ngã Tư Sơn Đồng, Xã Sơn Đồng, Huyện Hoài Đức, TP Hà Nội |
8953 | 60138 | Trạm Y tế xã Sơn Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 2, Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận |
8954 | 40006 | Bệnh viện đa khoa Yên Thành | Tuyến 3 | Hạng 2 | Huyện Yên Thành - Tỉnh Nghệ An |
8955 | 82177 | Trạm Y tế xã Mỹ Hội | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Mỹ Trung, xã Mỹ Hội, huyện Cái Bè, Tiền Giang |
8956 | 01J69 | Trạm y tế xã La Phù (TTYT h. Hoài Đức) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã La Phù, Hoài Đức |
8957 | 01B52 | Trạm y tế phường Ngọc Thụy (TTYT quận Long Biên) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Ngọc Thuỵ, Long Biên |
8958 | 01B61 | Trạm y tế phường Long Biên (TTYT Long Biên) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Long Biên, Long Biên |
8959 | 26608 | Trạm y tế xã Đồng Cương | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Đồng Cương-Huyện Yên Lạc-Tỉnh Vĩnh Phúc |
8960 | 79557 | Phòng khám đa khoa (thuộc Chi nhánh Công ty Cổ phần Greenbiz - Phòng khám đa khoa Galant) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 104 Trần Bình Trọng |
8961 | 51071 | Trạm y tế xã Hành Tín Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hành Týn Tây - huyện Nghĩa Hành - tỉnh Quảng Ngãi |
8962 | 15107 | Bệnh viện Tâm Thần tỉnh Yên Bái | Tuyến 2 | Hạng 3 | Phường Minh Tân, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái |
8963 | 35106 | Trạm y tế xã Thanh Nghị | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Nghị, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam |
8964 | 38639 | Trạm y tế xã Quảng Phúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Phúc - huyện Quảng Xương - tỉnh Thanh Hoá |
8965 | 74033 | Trạm y tế phường Đông Hoà thuộc Trung tâm y tế thành phố Dĩ An | Tuyến 4 | Hạng 4 | Khu phố Tây B, Phường Đông Hòa, thành phố Dĩ An,tỉnh Bình Dương |
8966 | 74076 | Trạm y tế xã Bạch Đằng - TTYT Thành phố Tân Uyên | Tuyến 4 | Hạng 4 | Tổ 13, Ấp Điều Hoà, xã Bạch Đằng, Thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
8967 | 86114 | Trạm y tế Xã Trung Hiếu - Vũng Liêm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Hiếu, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long |
8968 | 64195 | Trạm y tế xã Ia Hla | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Hla - Chư Pưh - Gia Lai |
8969 | 70063 | Trạm y tế xã Phước Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Minh, Huyện Bù Gia Mập, Tỉnh Bình Phước |
8970 | 24235 | Trạm y tế Xã Thái Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thái Sơn - huyện Hiệp Hòa - tỉnh Bắc Giang |
8971 | 64222 | Trạm y tế xã Ia Piar (16) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Piar - Phú Thiện - Gia Lai |
8972 | 62151 | Trạm Y tế xã Ngọk Wang thuộc Trung tâm Y tế huyện Đăk Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Kon Stiu II, xã Ngọc Wang, huyện Đăk Hà, tỉnh Kon Tum |
8973 | 38006 | Trạm y tế phường Đông Thọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đông Thọ - TP Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
8974 | 10311 | Trạm y tế xã Bản Phiệt - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bản Phiệt - huyện Bảo Thắng - tỉnh Lào Cai |
8975 | 86046 | Trạm y tế xã Thành Trung - Bình Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thành Trung, Huyện Bình Tân, Tỉnh Vĩnh Long |
8976 | 37707 | Trạm y tế xã Đồng hướng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Hướng, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình |
8977 | 26233 | Trạm y tế xã Triệu Đề | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Triệu Đề-Huyện Lập Thạch-Tỉnh Vĩnh Phúc |
8978 | 80108 | Trạm y tế Xã An Ninh Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Ninh Đông-Huyện Đức Hòa |
8979 | 80010 | Trung tâm y tế huyện Châu Thành | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị trấn Tầm Vu-Huyện Châu Thành |
8980 | 38220 | Bệnh viện đa khoa huyện Quảng Xương | Tuyến 3 | Hạng 2 | Tổ dân phố Trung Phong, thị trấn Tân Phong, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
8981 | 56182 | Bệnh viện chuyên khoa Mắt Sài Gòn - Nha Trang | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu dân cư Tây Cầu Dứa, Xã Vĩnh Hiệp, Thành phố.Nha Trang |
8982 | 38199 | Trạm y tế xã Thành Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thành Tân - huyện Thạch Thành - tỉnh Thanh Hoá |
8983 | 86093 | Trạm y tế Xã Trung Thành Đông - Vũng Liêm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Thành Đông, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long |
8984 | 91355 | Trạm y tế xã Cửa Dương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Bún Gội - Xã Cửa Dương - Huyện Phú Quốc - Tỉnh Kiên Giang |
8985 | 1203 | TYT trực thuộc Công ty TNHH nhà máy bia Heineken Việt Nam | Tuyến 4 | Hạng 4 | Vân Tảo - Thường Tín |
8986 | 46031 | Trạm y tế phường Phước Vĩnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 136 Trần Phú |
8987 | 10819 | Trạm y tế xã Nậm Chày - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Chày - huyện Văn Bàn - tỉnh Lào Cai |
8988 | 66089 | Trạm y tế thị trấn Ea Pốk | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Ea PốK - huyện Cư Mgar - tỉnh Đăk Lăk |
8989 | 66099 | Trạm y tế xã Quảng Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Hiệp - huyện Cư Mgar - tỉnh Đăk Lăk |
8990 | 26806 | Trạm y tế phường ĐỊnh Trung | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Định Trung-TP Vĩnh Yên-Tỉnh Vĩnh Phúc |
8991 | 66096 | Trạm y tế xã Ea Tul | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Tul - huyện Cư Mgar - tỉnh Đăk Lăk |
8992 | 56048 | Trạm y tế phường Cam Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Cam Lộc, Thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa |
8993 | 38444 | Trạm y tế xã Hoằng Hợp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoằng Hợp - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
8994 | 37003 | Trạm y tế CTY TNHH Giày Adora Việt Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị xã Tam Điệp, Tinh Ninh Bình |
8995 | 67036 | Trạm y tế xã Nam Đà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Đà - h.krông Nô - tỉnh Đăk Nông |
8996 | 91914 | DNTN PHÒNG KHÁM BỆNH ĐA KHOA BÁC SĨ BẢNH | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Số 229, khu phố 3, thị trấn Thứ Ba, huyện An Biên |
8997 | 84045 | Trạm y tế xã Phong Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Phong Phú - Huyện Cầu Kè |
8998 | 44002 | Bệnh viện đa khoa huyện Tuyên Hóa | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị Trấn Đồng Lê - Huyện Tuyên Hóa - Tỉnh Quảng Bình |
8999 | 1224 | Phòng khám đa khoa Dr. Binh Teleclinic | Tuyến 3 | Hạng 3 | Trần Xuân Soạn, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
9000 | 01J57 | Trạm y tế xã Cát Quế (Hoài Đức) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cát Quế, Hoài Đức |
9001 | 2179 | Trạm y tế xã Thượng Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thượng Bình - Huyện Bắc Quang - Tỉnh Hà Giang |
9002 | 79177 | Trạm y tế phường Hoà Thạnh - Quận Tân Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 70/1B Huỳnh Thiện Lộc |
9003 | 72123 | Phòng khám đa khoa Phúc An Sài Gòn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ 8, KP An Bình, Phường An Tịnh, Thị xã Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh |
9004 | 79052 | Bệnh viện Quận 8 - Cơ sở 3 (Phòng khám đa khoa Rạch Cát) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 160 Mễ Cốc, Phường 15, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh |
9005 | 49183 | Bệnh xá Công an tỉnh Quảng Nam | Tuyến 3 | Hạng 4 | Phường An Mỹ, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam |
9006 | 64270 | Trạm y tế xã Ia Rong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Rong - chư Pưh |
9007 | 92039 | Trạm Y tế Phường Long Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Long Hòa, Quận Bình Thuỷ, Thành phố Cần Thơ |
9008 | 35006 | Trạm y tế xã Lê Hồ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lê Hồ, Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam |
9009 | 86048 | Trạm y tế xã Đông Thạnh - thị xã Bình Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Thạnh, Thị xã Bình Minh, Tỉnh Vĩnh Long |
9010 | 64132 | Trạm y tế xã Lơ Pang (07) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lơ Pang - Mang Yang - Gia Lai |
9011 | 49488 | Trạm y tế xã Tiên Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiên Hiệp - huyện Tiên Phước - tỉnh Quảng Nam |
9012 | 10304 | Trạm y tế xã Phong Niên - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phong Niên - huyện Bảo Thắng - tỉnh Lào Cai |
9013 | 70202 | Trạm y tế phường Minh Long (08) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Long, Huyện Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước |
9014 | 25394 | Phòng khám đa khoa Âu Cơ trực thuộc Công ty Cổ phần Âu Cơ Phú Thọ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 38 phố Minh Lang |
9015 | 30002 | Trung tâm y tế huyện Bình Giang | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Thái Minh - Bình Giang |
9016 | 51068 | Trạm y tế xã Bình Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Thuận - huyện Bình Sơn - tỉnh Quảng Ngãi |
9017 | 24009 | Trung tâm y tế thị xã Việt Yên | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị xã Việt Yên - Tỉnh Bắc Giang |
9018 | 84050 | Trạm y tế xã Long Vĩnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Vĩnh - huyện Duyên Hải - tỉnh Trà Vinh |
9019 | 74112 | Trạm y tế xã Thanh Tuyền - TTYT huyện Dầu Tiếng | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Thanh Tuyền - Huyện Dầu Tiếng - Tỉnh Bình Dương |
9020 | 26216 | Trạm y tế thị trấn Lập Thạch | Tuyến 4 | Hạng 4 | Thị trấn Lập Thạch-Huyện Lập Thạch-Tỉnh Vĩnh Phúc |
9021 | 91705 | Trạm y tế xã Thủy Liễu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thủy Liễu |
9022 | 89167 | Phòng khám đa khoa KV Tịnh Biên | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Tịnh Biên - huyện Tịnh Biên - tỉnh An Giang |
9023 | 01B56 | Trạm y tế phường Gia Thụy (TTYTq.LB) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Gia Thuỵ, Long Biên |
9024 | 25189 | Trạm y tế xã Hưng Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Long - Huyện Yên Lập - Tỉnh Phú Thọ |
9025 | 14249 | Trạm y tế xã Co Mạ | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã co mạ, huyện Thuận Châu |
9026 | 01F54 | Trạm y tế xã Ninh Hiệp (TTYT Huyện Gia Lâm) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ninh Hiệp, Huyện Gia Lâm |
9027 | 01H05 | Trạm y tế phường Quang Trung, Hà Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Quang Trung, Hà Đông |
9028 | 01P09 | Trạm y tế xã Liên Mạc (TTYT h. Mê Linh) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liên Mạc, Mê Linh |
9029 | 15612 | Trạm y tế TT NT Trần phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Nt Trần Phú - huyện Văn Chấn - tỉnh Yên Bái |
9030 | 38384 | Trạm y tế xã Xuân Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Lộc - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
9031 | 79026 | Bệnh viện Trưng Vương | Tuyến 2 | Hạng 1 | 266 Lý Thường Kiệt |
9032 | 48070 | Trạm y tế phường Hòa An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ 21 - đường Đoàn Hữu Trưng - Hòa An - Cẩm Lệ - Đà Nẵng |
9033 | 60062 | Trạm Y tế xã Hòa Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Lâm Lộc 1, Hòa Minh,Tuy Phong, Bình Thuận |
9034 | 86138 | Bệnh viện đa khoa khu vực Hòa Phú | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu tái định cư Hòa Phú, Ấp Long Hòa, Xã Lộc Hòa, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long |
9035 | 10085 | Trạm Y tế xã Bản Vược | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bản Vược - Huyện Bát Xát - Lào Cai |
9036 | 15014 | Phòng khám đa khoa KV Ngã Ba Kim | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Púng Luông - Huyện Mù Cang Chải |
9037 | 30001 | Trung tâm y tế thành phố Hải Dương | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Tân Bình - TPHD |
9038 | 24228 | Trạm y tế Xã Đồng Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Tiến - huyện Hiệp Hòa - tỉnh Bắc Giang |
9039 | 35094 | Trạm y tế xã Ngọc Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Sơn, Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam |
9040 | 83116 | Trạm Y tế xã Mỹ Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Bến Nò, xã Mỹ Hòa, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre |
9041 | 17308 | Trạm y tế thị trấn Vụ Bản (cơ sở 2) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phố Tân Giang-Thị trấn Vụ Bản - H. Lạc Sơn - Tỉnh Hoà Bình |
9042 | 56059 | Trạm y tế xã Cam Hiệp Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cam Hiệp Bắc, Huyện Cam Lâm, Tỉnh Khánh Hòa |
9043 | 83506 | Trạm Y tế xã Bình Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp 6, xã Bình Thành, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre |
9044 | 95022 | Trạm y tế xã Tân Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thạnh - huyện Giá Rai - tỉnh Bạc Liêu |
9045 | 89093 | Trạm Y tế xã Tấn Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tên Mỹ - huyện Chợ Mới - tỉnh An Giang |
9046 | 8623 | Trạm y tế xã Thượng Giáp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thượng Giáp - huyện Na Hang - tỉnh Tuyên Quang |
9047 | 52063 | Trạm y tế phường Hoài Hảo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoài Hảo - huyện Hoài Nhơn - tỉnh Bình Định |
9048 | 68380 | Trạm y tế xã Đạ Ròn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 05 Suối thông A1 |
9049 | 35001 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Hà Nam | Tuyến 2 | Hạng 1 | Phường Minh Khai, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam |
9050 | 54110 | Trạm y tế phường Phú Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Phú Đông - TP Tuy Hoà |
9051 | 37401 | Trung tâm y tế huyện Gia Viễn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị trấn Me, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình |
9052 | 67063 | Trạm y tế xã Đắk Wer | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đắk Wer - h.Đắk RLấp - tỉnh Đăk Nông |
9053 | 66198 | Trạm y tế xã Dur KMăl | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dur Kmăl - huyện Krông A Na - tỉnh Đăk Lăk |
9054 | 75296 | Phòng khám đa khoa Tâm An Pouchen - Chi nhánh Công ty TNHH Y khoa Tâm Anh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Công ty TNHH Pou Chen VN, đường Nguyễn Ái Quốc, xã Hóa An, TP Biên Hòa, Đồng Nai. |
9055 | 62058 | Bệnh viện Y dược cổ truyền - Phục hồi chức năng tỉnh Kon Tum (Cơ sở 1) | Tuyến 2 | Hạng 3 | 473 Nguyễn Huệ, phường Thống Nhất, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
9056 | 20285 | Phòng Khám đa khoa TNC CENTER (thuộc Công ty cổ phần bệnh viện Đa khoa TNC CENTER) | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 107A, Khối phố Trần Đăng Ninh, thị trấn Bắc Sơn, huyện Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn |
9057 | 10086 | Trạm Y tê xã Bản Xèo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bản Xèo - Huyện Bát Xát - Tỉnh Lào Cai |
9058 | 60100 | Trạm Y tế thị trấn Lạc Tánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 323 Trần Hưng Đạo, Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
9059 | 8331 | Trạm y tế xã Hồng Lạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Lạc - huyện Sơn Dương - tỉnh Tuyên Quang |
9060 | 38034 | Bệnh viện điều dưỡng Phục hồi chức năng Trung ương | Tuyến 1 | Hạng 1 | Đường Nguyễn Du - PhườngTrường Sơn - TP Sầm Sơn - Tỉnh Thanh Hóa |
9061 | 45003 | Bệnh viện Đa khoa khu vực Vĩnh Linh | Tuyến 3 | Hạng 2 | Huyện Vĩnh Linh - Tỉnh Quảng Trị |
9062 | 46185 | Bệnh viện Mắt Huế | Tuyến 2 | Hạng 2 | Đường Điềm Phùng Thị |
9063 | 48037 | Trạm y tế phường Nam Dương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 439 Ông Ích Khiêm - Nam Dương - Hải Châu - Đà Nẵng |
9064 | 60117 | Trạm Y tế xã Sùng Nhơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 1, Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
9065 | 4124 | Trạm y tế xã Cô Ngân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cô Ngân - H. Hạ Lang - tỉnh Cao Bằng |
9066 | 4119 | Trạm y tế xã Quang Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Long - H. Hạ Lang - tỉnh Cao Bằng |
9067 | 8501 | Trung tâm y tế huyện Chiêm Hóa | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị Trấn vĩnh lộc - Huyện Chiêm Hóa - Tỉnh Tuyên Quang |
9068 | 35050 | Trạm y tế xã Đồng Du | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Du, Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam |
9069 | 15721 | Trạm y tế xã Hợp Minh thuộc Trung tâm y tế Thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hợp Minh - Huyện Trấn Yên - Tỉnh Yên Bái |
9070 | 30356 | Phòng khám đa khoa Hà Nội - Hải Dương thuộc Công ty cổ phần Y Hà Nội | Tuyến 3 | Hạng 3 | Lô E1 Kim Đồng, KĐT Hà Phương, Thị trấn Thanh Miện, huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương |
9071 | 10088 | Trạm Y tế xã Nậm Lúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Nậm Kha 2 xã Nậm Lúc huyện Bắc Hà tỉnh Lào Cai |
9072 | 17294 | Trạm Y tế xã Đồng Tân (Cơ sở 2) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Bò Báu, xã Đồng Tân, huyện Mai Châu, tỉnh Hoà Bình |
9073 | 17277 | Trạm Y tế xã Kim Bôi (Cơ sở 2) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Yên, xã Kim Bôi, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình |
9074 | 49029 | Trạm y tế xã Tam Ngọc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Ngọc - TP Tam Kỳ - tỉnh Quảng Nam |
9075 | 94100 | Trạm y tế xã Long Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Hưng - huyện Mỹ Tú - tỉnh Sóc Trăng |
9076 | 4175 | Trạm y tế xã Chu Trinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chu Trinh - TP Cao Bằng - Tỉnh Cao Bằng |
9077 | 60116 | Trạm Y tế xã Đa Kai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 4, Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận |
9078 | 56099 | Trạm y tế phường Ninh Đa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Ninh Đa, Thị xã Ninh Hòa, Tỉnh Khánh Hòa |
9079 | 89007 | Trung tâm Y tế huyện Tri Tôn | Tuyến 3 | Hạng 3 | 72 Nguyễn Trãi, thị trấn Tri Tôn, huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang |
9080 | 79596 | Trung tâm Y tế Quận 11 | Tuyến 3 | Hạng 3 | 72A đường số 5 cư xá Bình Thới |
9081 | 60089 | Trạm Y tế xã Hồng Liêm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Liêm Hòa, Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
9082 | 79404 | Phòng khám Nội tổng hợp (thuộc Tổng Công ty Cổ phần May Việt Tiến) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 7 Lê Minh Xuân |
9083 | 49526 | Trạm y tế xã Đại Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Quang - huyện Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam |
9084 | 46102 | Trạm y tế phường Dương Nỗ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ dân phố Mậu Tài, Phường Dương Nổ |
9085 | 25014 | Trung tâm y tế huyện Hạ Hoà | Tuyến 3 | Hạng 2 | Huyện Hạ Hoà - Tỉnh Phú Thọ |
9086 | 26501 | Trạm y tế xã Thượng Trưng | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Thượng Trưng-Huyện Vĩnh Tường-Tỉnh Vĩnh Phúc |
9087 | 15310 | Trạm y tế xã Yên Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Phú - huyện Văn Yên - tỉnh Yên Bái |
9088 | 38434 | Trạm y tế xã Hoằng Kim | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoằng Kim - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
9089 | 46130 | Phòng khám đa khoa Vinh Giang | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Vinh Giang, Huyện Phú Lộc |
9090 | 20020 | Bệnh viện Phục hồi chức năng tỉnh Lạng Sơn | Tuyến 2 | Hạng 2 | TP Lạng Sơn - Tỉnh Lạng Sơn |
9091 | 60069 | Trạm Y tế xã Phan Điền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tân Điền, Phan Điền, Bắc Bình, Bình Thuận |
9092 | 40010 | Trung tâm y tế huyện Anh Sơn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Anh Sơn - Tỉnh Nghệ An |
9093 | 37017 | Trạm y tế xã Cúc Phương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cúc Phương, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình |
9094 | 25191 | Trạm y tế xã Đồng Lạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Lạc - Huyện Yên Lập - Tỉnh Phú Thọ |
9095 | 91453 | Trạm y tế xã Lại Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Bãi Nhà A, xã Lại Sơn, huyện Kiên Hải, T.Kiên Giang |
9096 | 17270 | Phòng khám đa khoa Bảo Quân (thuộc Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên y tế Bảo Quân) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Tổ 6, phường Thống Nhất, thành phố Hòa Bình và số nhà 12 tổ 05 phường dân chủ, Thành Phố Hòa Bình |
9097 | 1005 | Bệnh viện Hữu Nghị Việt Nam - Cu Ba | Tuyến 2 | Hạng 2 | 37 Hai Bà Trưng, Hoàn Kiếm |
9098 | 38710 | Phòng khám đa khoa 246 | Tuyến 3 | Hạng 3 | 246 Hải Thượng Lãn Ông, Phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
9099 | 91047 | CÔNG TY TNHH MTV PKĐK NHÂN HẬU PHÚ CƯỜNG | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | P10 Số 32, 33, 34, 35, 36 Đường số 9, Khu đô thị Phú Cường, phường An Hòa, thàn phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang |
9100 | 54117 | Phòng khám chuyên khoa HIV/AIDS - Tư vấn điều trị dự phòng thuộc Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Phú Yên | Tuyến 3 | Hạng 3 | Lý Thái Tổ, phường 6, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên |
9101 | 72010 | Bệnh viện đa khoa Tây Ninh | Tuyến 2 | Hạng 2 | Số 626, đường 30 tháng 4, phường 3, Thành phố Tây Ninh - Tỉnh Tây Ninh |
9102 | 24015 | Phòng khám đa khoa GTVT Bắc Giang | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | TP Bắc Giang - Tỉnh Bắc Giang |
9103 | 8407 | Trạm y tế xã Minh Dân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Dân - huyện Hàm Yên - tỉnh Tuyên Quang |
9104 | 24233 | Trạm y tế Xã Hoàng An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoàng An - huyện Hiệp Hòa - tỉnh Bắc Giang |
9105 | 89024 | Trạm Y tế P. Mỹ Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 1643 Trần Hưng Đạo - Phường Mỹ Phước - TP Long Xuyên - tỉnh An Giang |
9106 | 87172 | Trung tâm Bảo vệ sức khỏe Cán bộ Tỉnh thuộc Bệnh viện Đa khoa Đồng Tháp | Tuyến 2 | Hạng 2 | Đường Mai Văn Khải, ấp 3, xã Mỹ Tân, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp |
9107 | 31020 | Trung tâm y tế quận Hải An | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đại Lộ K2, đường Trần Hoàn, tổ dân phố số 7, phường Đằng Hải, quận Hải An, TP Hải Phòng) |
9108 | 84003 | Trung tâm y tế huyện Châu Thành | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khóm 2 Thị Trấn Châu Thành - Huyện Châu Thành - Tỉnh Trà Vinh |
9109 | 68379 | Trạm y tế xã Tu Tra | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Lạc Nghiệp |
9110 | 51014 | Trung tâm Y tế Thành phố Quảng Ngãi | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Nghĩa Chánh TP Quảng Ngãi |
9111 | 36702 | Trạm y tế xã Hoàng Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoàng Nam - huyện Nghĩa Hưng - tỉnh Nam Định |
9112 | 38748 | Bệnh viện đa khoa Quốc tế Hợp Lực | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Nguyên Bình, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
9113 | 25212 | Trạm y tế xã Cấp Dẫn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cấp Dẫn - Huyện Cẩm Khê - Tỉnh Phú Thọ |
9114 | 1926 | Bệnh viện Mắt Sài Gòn Hà Nội (CTCP Bệnh viện Mắt Sài Gòn- Hà Nội) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 77 Nguyễn Du, Hai Bà Trưng |
9115 | 34319 | Bệnh viện Da liễu cơ sở 1 | Tuyến 2 | Hạng 3 | Số 278 - đường Trần Thánh Tông - TP Thái Bình |
9116 | 10316 | Trạm y tế xã Xuân Quang - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Quang - Huyện Bảo Thắng - TP Lào Cai - Tinh Lào |
9117 | 87062 | Trạm y tế xã Tân Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hòa - huyện Thanh Bình - tỉnh Đồng Tháp |
9118 | 25161 | Trạm y tế thị trấn Phong Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Phong Châu - Huyện Phù Ninh - Tỉnh Phú Thọ |
9119 | 97204 | BX Quân dân y Đoàn 379/QK2 | Tuyến 3 | Hạng 4 | Si Pa Phìn , Nậm Pồ, Điện Biên |
9120 | 97205 | Bệnh xá BCHQS tỉnh Yên Bái/QK2 | Tuyến 3 | Hạng 4 | P. Đồng Tâm, TP. Yên Bái, Yên Bái |
9121 | 97615 | BX Trường TCKT TTG/BCTTG | Tuyến 3 | Hạng 4 | Hương Sơn, Bình Xuyên, Vĩnh Phúc |
9122 | 97203 | BX Lữ đoàn 604/QK2 | Tuyến 3 | Hạng 4 | Vân Phú, Việt Trì, Phú Thọ |
9123 | 1019 | Viện Y học cổ truyền Quân đội | Tuyến 1 | Hạng 1 | Đại Kim, Hoàng Mai |
9124 | 25285 | Trạm y tế xã Xuân Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Sơn - Huyện Tân Sơn - Tỉnh Phú Thọ |
9125 | 93047 | Trạm Y tế xã Tân Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Long, Huyện Phụng Hiệp, Tỉnh Hậu Giang |
9126 | 93038 | Trạm Y tế xã Thạnh Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh Hòa, Huyện Phụng Hiệp, Tỉnh Hậu Giang |
9127 | 1094 | Bệnh viện đa khoa quốc tế Thiên Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | 11 N Yên Phúc, P. Phúc La, Q. Hà Đông, Hà Nội |
9128 | 79607 | Phòng khám điều trị HIV/AIDS thuộc Trung tâm Y tế Thành phố Thủ Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | số 2 Nguyễn Văn Lịch, phường Linh Tây, Thành phố Thủ Đức |
9129 | 79010 | Bệnh viện Quận 4 | Tuyến 3 | Hạng 2 | 63 - 65 Bến Vân Đồn |
9130 | 60034 | Trạm Y tế xã Hàm Trí | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phú Hòa, Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
9131 | 95003 | Trung tâm Y tế huyện Hòa Bình | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 654 - Quốc lộ 1A - ấp Thị Trấn B - thị trấn Hòa Bình - huyện Hòa Bình, Tỉnh Bạc Liêu |
9132 | 38134 | Trạm y tế xã Lam Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lam Sơn - huyện Ngọc Lặc - tỉnh Thanh Hoá |
9133 | 19511 | Trạm y tế xã Khe Mo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khe Mo - Huyện Đồng Hỷ |
9134 | 70107 | Trạm y tế xã Phước An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp 23 Nhỏ, xã Phước An, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
9135 | 01J55 | Trạm y tế xã Di Trạch (TTYT h. Hoài Đức) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Di Trạch, Hoài Đức |
9136 | 70316 | Trạm y tế xã Lộc Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Lộc Thạnh, Huyện Lộc Ninh, Tỉnh Bình Phước |
9137 | 62147 | Trạm Y tế phường Ngô Mây thuộc Trung tâm Y tế thành phố Kon Tum | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ 2, phường Ngô Mây, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
9138 | 79054 | Bệnh viện Quận Tân Phú | Tuyến 3 | Hạng 2 | 609 - 611 Âu Cơ |
9139 | 27032 | Trạm y tế phường Tiền Ninh Vệ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tiền An, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
9140 | 97616 | BX Lữ đoàn 490/BCPB | Tuyến 3 | Hạng 4 | P. Cộng Hòa, TP. Chí Linh, Hải Dương |
9141 | 97641 | Bệnh xá Lữ đoàn 201/BCTTG | Tuyến 3 | Hạng 4 | TT. Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội |
9142 | 97642 | Bệnh xá E102/Sư đoàn 308/QĐ1 | Tuyến 3 | Hạng 4 | Phú Mãn, Quốc Oai, Hà Nội |
9143 | 97640 | BX Trường SQ Tăng thiết giáp/BCTTG | Tuyến 3 | Hạng 4 | Kim Long, Tam Dương, Vĩnh Phúc |
9144 | 96152 | Công ty TNHH Nam Phương - Phòng khám đa khoa Nam Phương | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 79/4-61/5, Phạm Hồng Thám, khóm 8, phường 2, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
9145 | 58024 | Trạm y tế xã Phước Kháng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Kháng, Huyện Thuận Bắc, Tỉnh Ninh Thuận |
9146 | 75078 | Trạm y tế xã Long Đức | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Long Đức - Huyện Long Thành - Đồng Nai |
9147 | 68514 | Trạm y tế thị trấn Đinh Văn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Hòa Lạc |
9148 | 36611 | Trạm y tế xã Đại Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Thắng - huyện Vụ Bản - tỉnh Nam Định |
9149 | 68003 | Trung tâm Y tế Đà Lạt | Tuyến 3 | Hạng 4 | 09 Nguyễn Văn Cừ |
9150 | 35120 | Trạm y tế Thị trấn Tân Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Tân Thanh, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam |
9151 | 77125 | Trạm y tế Xã Hòa Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp 3, xã Hòa Bình, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. |
9152 | 79616 | Bệnh Viện Gia An 115 | Tuyến 3 | Hạng 3 | số 05 đường 17A |
9153 | 49529 | Trạm y tế xã Tam Xuân I | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Xuân I - huyện Núi Thành - tỉnh Quảng Nam |
9154 | 30307 | Bệnh viện đa khoa Hòa Bình | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Hải Tân - TP Hải Dương - Tỉnh Hải Dương |
9155 | 45718 | Trạm Y tế Xã Hải Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Thượng - huyện Hải Lăng - tỉnh Quảng Trị |
9156 | 83507 | Trạm Y tế xã Tân Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Bình Thuận, xã Tân Thanh, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre |
9157 | 74152 | Bệnh viện đa khoa Hoàn Hảo- Thuận An | Tuyến 3 | Hạng 3 | số 344b, phường Bình Hoà ,TP. Thuận An , tỉnh Bình Dương |
9158 | 68656 | Trạm y tế xã Lộc Nga | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 02 Lạc Long Quân |
9159 | 70089 | Bệnh xá Công an tỉnh Bình Phước | Tuyến 3 | Hạng 3 | 12 Trần Hưng Đạo |
9160 | 68658 | Trạm y tế phường B'lao | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 39 đường 1 tháng 5 |
9161 | 60096 | Trạm Y tế xã Hàm Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thắng Hòa, Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
9162 | 60027 | Trạm Y tế xã Hàm Cường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phú Lộc, Hàm Cường,Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
9163 | 49435 | Trạm y tế xã Bình Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Trung - huyện Thăng Bình - tỉnh Quảng Nam |
9164 | 49443 | Trạm y tế xã Bình Quế | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Quế - huyện Thăng Bình - tỉnh Quảng Nam |
9165 | 94137 | Trạm y tế Xã Trung Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Bình - huyện Trần Đề - tỉnh Sóc Trăng |
9166 | 80166 | Trạm y tế Xã Long Khê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Khê-Huyện Cần Đước |
9167 | 10037 | Trạm y tế phường Bắc Lệnh - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Bắc Lệnh - TP Lào Cai - tỉnh Lào Cai |
9168 | 62022 | Trạm Y tế xã Ngọc Bay thuộc Trung tâm Y tế thành phố Kon Tum | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Măng La Kơ Tu, xã Ngọc Bay, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
9169 | 36517 | Trạm y tế TT Xuân Trường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Xuân Trường - huyện Xuân Trường - tỉnh Nam Định |
9170 | 89095 | Phòng khám đa khoa KV Mỹ Luông | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Mỹ Luông - huyện Chợ Mới - tỉnh An Giang |
9171 | 79556 | Trạm y tế phường 9 quận Gò Vấp | Tuyến 4 | Hạng 4 | Số 9 đường số 3 |
9172 | 14251 | Trạm Y tế xã Mường Chanh | Tuyến 4 | Hạng 4 | Bàn Cang Mường |
9173 | 24175 | Trạm y tế Xã Lệ Viễn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lệ Viễn - Huyện Sơn Động - Tỉnh Bắc Giang |
9174 | 72002 | Trung tâm y tế Thị xã Hòa Thành | Tuyến 3 | Hạng 2 | Số 256, Đường Phạm Hùng, Long Thới, Phường Long Thành Trung, Thị xã Hòa Thành - Tỉnh Tây Ninh |
9175 | 89066 | Trạm Y tế xã Bình Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Thành - huyện Thoại Sơn - tỉnh An Giang |
9176 | 72003 | Trung tâm y tế huyện Gò Dầu | Tuyến 3 | Hạng 2 | Số 205 QL 22B Khu phố Rạch Sơn,Thị trấn Gò Dầu, Huyện Gò Dầu - Tỉnh Tây Ninh |
9177 | 37711 | Trạm y tế xã Quang Thiện | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Thiện, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình |
9178 | 84057 | Trạm y tế xã Đa Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đa Lộc - huyện Châu Thành - tỉnh Trà Vinh |
9179 | 8528 | Trạm y tế xã Xuân Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Quang - Huyện Chiêm Hóa - Tỉnh Tuyên Quang |
9180 | 30352 | Phòng khám đa khoa Tín Đức Cẩm Giàng thuộc công ty cổ phần phòng khám đa khoa Phúc An Hải Dương | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Tràng Kỹ, xã Tân Trường, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương |
9181 | 93106 | Công ty TNHH Một thành viên Phòng khám Đa khoa Thiên Tâm | Tuyến 3 | Hạng 3 | Quốc lộ Nam Sông Hậu, ấp Phú Xuân |
9182 | 83618 | Trạm Y tế xã Nhuận Phú Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Tân Thuận, xã Nhuận Phú Tân, huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre |
9183 | 8603 | Trạm y tế thị trấn Na Hang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Na Hang - huyện Na Hang - tỉnh Tuyên Quang |
9184 | 8706 | Trạm y tế xã Bình An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình An - huyện Lâm Bình - tỉnh Tuyên Quang |
9185 | 98460 | Bệnh xá Công an tỉnh Bình Thuận | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Đường Phạm Hùng, KDC Hùng Vương, Phan Thiết, Bình Thuận |
9186 | 27071 | Trạm y tế phường Bồng Lai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Bồng Lai, thị xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
9187 | 83208 | Trạm Y tế xã Phú Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Phú Long, xã Phú Thuận, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre |
9188 | 51051 | Trạm y tế xã Bình Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Trung - huyện Bình Sơn - tỉnh Quảng Ngãi |
9189 | 74206 | Phòng khám đa khoa Medic Miền Đông thuộc Công ty TNHH Bệnh viện Medic Miền Đông | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thửa đất số 185, tờ bản đồ số 231, KP Bình Phước A, Phường Bình Chuẩn, TX Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
9190 | 24231 | Trạm y tế Xã Hoàng Vân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoàng Vân - huyện Hiệp Hòa - tỉnh Bắc Giang |
9191 | 35057 | Trạm y tế xã Tràng An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tràng An ,Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam |
9192 | 26229 | Trạm y tế xã Bắc Bình | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Bắc Bình-Huyện Lập Thạch-Tỉnh Vĩnh Phúc |
9193 | 19730 | Trạm y tế xã Cát Nê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cát Nê - Huyện Đại Từ |
9194 | 44008 | Bệnh viện đa khoa thành phố Đồng Hới | Tuyến 3 | Hạng 2 | 178 Lê Lợi Phường Đức Ninh Đông - TP Đồng Hới - Tỉnh Quảng Bình |
9195 | 89089 | Trạm Y tế xã Mỹ Hội Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Hội Đông - huyện Chợ Mới - tỉnh An Giang |
9196 | 83204 | Trạm Y tế xã Châu Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Hưng Chánh, xã Châu Hưng, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre |
9197 | 72005 | Trung tâm y tế huyện Bến Cầu | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đường 786, ấp Thuận Tây, xã Lợi Thuận, Huyện Bến Cầu - Tỉnh Tây Ninh |
9198 | 93086 | Trạm y tế xã Trường Long A | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trường Long A, Châu Thành A, Hậu Giang |
9199 | 01G51 | Trạm y tế thị trấn Văn Điển (TTYT H.Thanh Trì) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Văn Điển, Huyện Thanh Trì |
9200 | 1258 | Bệnh viện đa khoa Phương Đông | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 9, phố Viên, phường Cổ Nhuế 2, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
9201 | 64282 | Bệnh viện Mắt Cao Nguyên | Tuyến 3 | Hạng 3 | Lô 5, khu Quy Hoạch, khu phố Lê Duẫn, P. Trà Bá, Pleiku, Gia Lai |
9202 | 89200 | Bệnh xá Quân Y | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 831 Đường Trần Hưng Đạo, Phường Bình Khánh, TP Long Xuyên - Tỉnh An Giang |
9203 | 51012 | Trung tâm y tế Quân dân y kết Hợp huyện Lý Sơn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã An Vĩnh - Huyện Lý Sơn - Tỉnh Quảng Ngãi |
9204 | 82073 | Trạm Y tế xã An Thái Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp An Lạc, xã An Thái Đông, huyện Cái Bè, Tiền Giang |
9205 | 4059 | Trạm y tế xã Lương Thông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lương Thông - H. Hà Quảng - tỉnh Cao Bằng |
9206 | 27094 | Trạm y tế xã Cảnh Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cảnh Hưng, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh |
9207 | 51061 | Trạm y tế xã Đức Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Phong - huyện Mộ Đức - tỉnh Quảng Ngãi |
9208 | 25127 | Trạm y tế xã Yên Luật | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Luật - Huyện Hạ Hoà - Tỉnh Phú Thọ |
9209 | 38110 | Bệnh viện đa khoa huyện Thạch Thành | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thôn Đồng Khanh, xã Thành Thọ, Huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
9210 | 40149 | Bệnh viện Ung bướu Nghệ An | Tuyến 2 | Hạng 1 | 60 - đường Tôn Thất Tùng - TP Vinh - Tỉnh Nghệ An |
9211 | 24246 | Trạm y tế xã Đoan Bái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đoan Bái - huyện Hiệp Hòa - tỉnh Bắc Giang |
9212 | 56148 | Trạm y tế xã Thành Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thành Sơn, Huyện Khánh Sơn, Tỉnh Khánh Hòa |
9213 | 8520 | Trạm y tế xã Vinh Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vinh Quang - Huyện Chiêm Hóa - Tỉnh Tuyên Quang |
9214 | 51048 | Trạm y tế xã Bình Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Hải - huyện Bình Sơn - tỉnh Quảng Ngãi |
9215 | 68444 | Trạm y tế xã Bình Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Thanh Bình 2 |
9216 | 46144 | Trạm y tế xã Lộc Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lộc Bình, Huyện Phú Lộc |
9217 | 37070 | Bệnh viện Công an tỉnh Ninh Bình | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Phúc Thành, Thành phố. Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình |
9218 | 60060 | Trạm Y tế xã Phú Lạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 1, Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
9219 | 75259 | Phòng Khám Đa Khoa Y Đức Trị An | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Hố Nai 3 - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai |
9220 | 27025 | Phòng khám đa khoa - Trung tâm kiểm soát bệnh tật tỉnh Bắc Ninh | Tuyến 2 | Hạng 3 | Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
9221 | 15035 | Bệnh xá Công an tỉnh Yên Bái | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Tổ 42 - phường Yên Ninh - Thành phố Yên Bái - Tỉnh Yên Bái |
9222 | 24227 | Trạm y tế thị trấn Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Thắng - huyện Hiệp Hòa - tỉnh Bắc Giang |
9223 | 75136 | Trạm y tế xã Long Thọ | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Long Thọ Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai |
9224 | 92007 | Bệnh viện đa khoa Quận Ô Môn | Tuyến 3 | Hạng 2 | Quận Ô Môn, Thành phố Cần Thơ |
9225 | 89151 | Trạm Y tế xã An Cư | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Cư - huyện Tịnh Biên - tỉnh An Giang |
9226 | 72006 | Trung tâm y tế huyện Dương Minh Châu | Tuyến 3 | Hạng 2 | Số 213, đường Nguyễn Chí Thanh, Khu phố 4, Thị Trấn Dương Minh Châu, Huyện Dương Minh Châu - Tỉnh Tây Ninh |
9227 | 8406 | Trạm y tế xã Minh Khương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Khương - huyện Hàm Yên - tỉnh Tuyên Quang |
9228 | 91105 | Trạm y tế Phường An Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 66 Trần Khánh Dư_An Hòa_RG |
9229 | 15715 | Trạm y tế xã Kiên Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kiên Thành - Huyện Trấn Yên - Tỉnh Yên Bái |
9230 | 87085 | Trạm y tế xã Tân Hội Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hội Trung - huyện Cao Lãnh - tỉnh Đồng Tháp |
9231 | 30355 | Phòng khám đa khoa Trường Sơn thuộc Công ty cổ phần dịch vụ khám chữa bệnh Trường Sơn | Tuyến 3 | Hạng 3 | xã Thái Minh, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương |
9232 | 62157 | Trạm y tế xã Đăk Long thuộc Trung tâm Y tế huyện Đăk Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Pa Cheng, xã Đăk Long, huyện Đăk Hà, tỉnh Kon Tum |
9233 | 64269 | Trung tâm y tế huyện ChưPưh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Chư Pưh |
9234 | 77126 | Trạm y tế Xã Hòa Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Hòa Hiệp, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu. |
9235 | 38170 | Bệnh viện đa khoa huyện Đông Sơn | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị Trấn Rừng Thông, thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hoá |
9236 | 27120 | Trạm y tế phường Nguyệt Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Nguyệt Đức, thị xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |
9237 | 46091 | Trung tâm y tế huyện Phú Vang | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thôn Hòa Tây, Thị trấn Phú Đa |
9238 | 51125 | Trạm y tế xã Tịnh Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tịnh Long - TP.Quảng Ngãi - tỉnh Quảng Ngãi |
9239 | 79036 | Bệnh viện đa khoa khu vực Thủ Đức | Tuyến 3 | Hạng 2 | 64 Lê Văn Chí, KP1 |
9240 | 67077 | Bệnh xá quân dân y Trung đoàn 720/Binh đoàn 16 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Đắk Ngo - H.tuy Đức - Tỉnh Đăk Nông |
9241 | 25063 | Trạm y tế xã Sông Lô | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sông Lô - TP Việt Trì - Tỉnh Phú Thọ |
9242 | 24037 | Trạm y tế xã Đồng Tâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn NT Yên Thế - Huyện Yên Thế - Tỉnh Bắc Giang |
9243 | 97606 | BX Lữ đoàn 215/BCTTG | Tuyến 3 | Hạng 4 | Quỳnh Châu, Quỳnh Lưu, Nghệ An |
9244 | 97418 | Bệnh xá Quân dân y Đoàn KTQP 5/QK4 | Tuyến 3 | Hạng 4 | Tén Tằn, Mường Lát, Thanh Hóa |
9245 | 67012 | Trung tâm Y tế H.Đắk Mil | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thôn Thuận Sơn, Xã Thuận An, Huyện Đăk Mil, Tỉnh Đăk Nông |
9246 | 25182 | Trạm y tế xã Mỹ Lung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Lung - Huyện Yên Lập - Tỉnh Phú Thọ |
9247 | 87013 | Bệnh viện Y học cổ truyền Đồng Tháp | Tuyến 2 | Hạng 2 | Số 78, đường 30/4, phường 1, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp |
9248 | 10010 | Bệnh viện Y học cổ truyền - Lào Cai | Tuyến 2 | Hạng 2 | Số 20 Phường Bắc Cường - TP Lào Cai - Tỉnh Lào Cai |
9249 | 4003 | Trung tâm y tế huyện Hà Quảng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ dân phố 3, TT Thông Nông, H. Hà Quảng, Tỉnh Cao Bằng |
9250 | 01J61 | Trạm y tế xã Vân Canh (TTYT h. Hoài Đức) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vân Canh, Hoài Đức |
9251 | 68510 | Trung tâm y tế huyện Lâm Hà | Tuyến 3 | Hạng 3 | Hùng Vương |
9252 | 68524 | Trạm y tế xã Tân Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Hòa Bình |
9253 | 54054 | Trạm y tế xã Phú Mỡ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Mỡ - huyện Đồng Xuân - tỉnh Phú Yên |
9254 | 77122 | Phòng khám đa khoa Sài Gòn - Vũng Tàu | Tuyến 3 | Hạng 3 | 744 Bình Giã, phường 10, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
9255 | 62158 | Phòng khám Đa khoa Hà Nội - Kon Tum thuộc Công ty Cổ phần Dịch vụ - Trang thiết bị Y tế Hải Hưng | Tuyến 3 | Hạng 3 | 38 Trần Khánh Dư, Phường Duy Tân, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
9256 | 56145 | Trạm y tế xã Suối Cát | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Suối Cát, Huyện Cam Lâm, Tỉnh Khánh Hòa |
9257 | 49005 | Bệnh viện đa khoa khu vực Quảng Nam | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường Vĩnh Điện - Thị xã Điện Bàn - Quảng Nam |
9258 | 51178 | Trạm y tế xã Đức Chánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Chánh - huyện Mộ Đức - tỉnh Quảng Ngãi |
9259 | 36011 | Trung tâm y tế huyện Trực Ninh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Trực Ninh - Tỉnh Nam Định |
9260 | 93037 | Trạm Y tế xã Bình Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Thành, Huyện Phụng Hiệp, Tỉnh Hậu Giang |
9261 | 67043 | Trạm y tế xã Tân Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thành - h.krông Nô - tỉnh Đăk Nông |
9262 | 12036 | Trạm y tế xã Lản Nhì Thàng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lả Nhì Thàng - huyện Phong Thổ - tỉnh Lai Châu |
9263 | 2009 | Bệnh viện đa khoa huyện Quản Bạ | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị Trấn Tam Sơn - Huyện Quản Bạ - Tỉnh Hà Giang |
9264 | 36022 | Trung tâm y tế huyện Xuân Trường | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Xuân Trường - Tỉnh Nam Định |
9265 | 79559 | Phòng khám đa khoa ( thuộc công ty TNHH Phong Tâm Phúc) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 464 đường số 7 |
9266 | 30357 | Trạm Y tế thị trấn Thanh Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Khu 7 thị trấn Thanh Hà |
9267 | 68663 | Trung tâm y tế TP Bảo Lộc | Tuyến 3 | Hạng 4 | Số 10 Đinh Tiên Hoàng |
9268 | 60035 | Trạm Y tế xã Vũ Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 5, Vũ Hoà, Đức Linh, Bình Thuận |
9269 | 31330 | Phòng khám đa khoa Tràng An | Tuyến 3 | Hạng 4 | KM 12 Do Nha,xã Tân Tiến, Huyện An Dương, Hải Phòng |
9270 | 83505 | Trạm Y tế xã Hưng Lễ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp 8, xã Hưng Lễ, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre |
9271 | 60009 | Trạm Y tế phường Hàm Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hàm Tiến, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận |
9272 | 27110 | Trạm y tế phường Song Hồ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Song Hồ, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |
9273 | 62149 | Trạm Y tế xã Đăk Ring thuộc Trung tâm Y tế huyện Kon Plông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thông Vác Y Nhong, xã Đăk Ring, huyện Kon Plông, tỉnh Kon Tum |
9274 | 79580 | Trung tâm Y tế quận Gò Vấp | Tuyến 3 | Hạng 2 | 131 Nguyễn Thái Sơn |
9275 | 48067 | Trạm y tế phường Khuê Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 42 Đường K20 - Khuê Mỹ - Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng |
9276 | 83608 | Trạm Y tế xã Hương Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Thị, xã Hương Mỹ, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre |
9277 | 79462 | Bệnh viện đa khoa Vạn Hạnh | Tuyến 2 | Hạng 2 | 700 Sư Vạn Hạnh (nối dài) |
9278 | 1922 | Bệnh viện Mắt kỹ thuật cao Hà Nội - Chi nhánh Công ty TNHH Phát triển | Tuyến 3 | Hạng 3 | 51-53 Trần Nhân Tông, Hai Bà Trưng |
9279 | 70301 | Trạm y tế xã Lộc Khánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Lộc Khánh, Huyện Lộc Ninh, Tỉnh Bình Phước |
9280 | 2188 | Trạm y tế xã Hùng An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hùng An - Huyện Bắc Quang - Tỉnh Hà Giang |
9281 | 66145 | Trạm y tế thị trấn MĐrắk | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Mđrắk - huyện Mđrắk - tỉnh Đăk Lăk |
9282 | 62156 | Trạm Y tế xã Đăk Dục | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Ngọc Hiệp, xã Đăk Dục, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum. |
9283 | 36072 | Phòng Khám Đa Khoa Hà Thành | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đội 5, xã Nghĩa Bình, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định |
9284 | 56091 | Trạm y tế xã Ninh Thọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ninh Thọ, Thị xã Ninh Hòa, Tỉnh Khánh Hòa |
9285 | 56122 | Trạm y tế xã Liên Sang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liên Sang, Huyện Khánh Vĩnh, Tỉnh Khánh Hòa |
9286 | 56093 | Trạm y tế xã Ninh Sim | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ninh Sim, Thị xã Ninh Hòa, Tỉnh Khánh Hòa |
9287 | 74032 | Trạm y tế phường Bình An thuộc Trung tâm y tế thành phố Dĩ An | Tuyến 4 | Hạng 4 | Khu phố Bình Thung 2, phường Bình An, thành phố Dĩ An,tỉnh Bình Dương |
9288 | 15709 | Phòng khám đa khoa KV Việt Cường | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Việt Cường - Huyện Trấn Yên - Tỉnh Yên Bái |
9289 | 25169 | Trạm y tế xã Bảo Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bảo Thanh - Huyện Phù Ninh - Tỉnh Phú Thọ |
9290 | 87074 | Trạm y tế xã Bình Thạnh_Huyện Cao Lãnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Thạnh - huyện Cao Lãnh - tỉnh Đồng Tháp |
9291 | 24283 | Phòng khám đa khoa Thanh Xuân | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phố Thanh Xuân, thị trấn Đối Ngô, huyện Lục Nam, Bắc Giang |
9292 | 79583 | Trung tâm Y tế Thành phố Thủ Đức | Tuyến 3 | Hạng 2 | 48A đường Tăng Nhơn Phú |
9293 | 49527 | Trạm y tế xã Đại Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Thắng - huyện Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam |
9294 | 56161 | Phòng khám đa khoa Nha Trang | Tuyến 3 | Hạng 4 | Số 693 Đường 2/4, Phường Vĩnh Thọ, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
9295 | 45710 | Trạm Y tế Xã Hải Dương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Dương - huyện Hải Lăng - tỉnh Quảng Trị |
9296 | 26039 | Trạm y tế thị trấn Hoa Sơn | Tuyến 4 | Hạng 4 | Thị trấn Hoa Sơn-Huyện Lập Thạch-Tỉnh Vĩnh Phúc |
9297 | 49535 | Trạm y tế xã Tam Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Quang - huyện Núi Thành - tỉnh Quảng Nam |
9298 | 75299 | Phòng Khám đa khoa - Trung tâm Y tế huyện Long Thành | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 45 - Đường Tôn Đức Thắng, khu Phước Hải - TTLT, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
9299 | 56004 | Trung tâm y tế huyện Diên Khánh | Tuyến 3 | Hạng 3 | QL 1A Xã Diên Điền, Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa |
9300 | 56141 | Trạm y tế xã Bình Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Lộc, Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa |
9301 | 8236 | Trạm y tế xã Kim Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Phú - TP Tuyên Quang - Tỉnh Tuyên Quang |
9302 | 60090 | Trạm y tế xã Thuận Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 2, Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
9303 | 46140 | Trạm y tế xã Vinh Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vinh Hưng, Huyện Phú Lộc |
9304 | 82007 | Trung tâm Y tế huyện Chợ Gạo | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 01, quốc lộ 50, ấp Bình Thạnh, xã Long Bình Điền, huyện Chợ Gạo, Tiền Giang |
9305 | 74100 | Trạm y tế xã An Thái - TTYT huyện Phú Giáo | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã An Thái - Huyện Phú Giáo - Tỉnh Bình Dương |
9306 | 36706 | Trạm y tế xã Nghĩa Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Tân - huyện Nghĩa Hưng - tỉnh Nam Định |
9307 | 36811 | Trạm y tế xã Hoành Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoành Sơn - huyện Giao Thủy - tỉnh Nam Định |
9308 | 36307 | Trạm y tế xã Yên Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Thắng - huyện ý Yên - tỉnh Nam Định |
9309 | 70510 | Trạm y tế xã Phú Riềng (02) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Riềng, Huyện Phú Riềng, Tỉnh Bình Phước |
9310 | 70003 | Trung tâm y tế huyện Bù Đăng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị trấn Đức Phong, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước |
9311 | 79573 | Trung tâm y tế Quận Bình Thạnh - Cơ sở 1 | Tuyến 3 | Hạng 3 | 99/6 Nơ Trang Long |
9312 | 24051 | Trạm y tế xã Đồng Kỳ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Kỳ - Huyện Yên Thế - Tỉnh Bắc Giang |
9313 | 24025 | Phòng khám đa khoa Bảo Minh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 4C, đường Nguyễn Thị Minh khai Phường Dĩnh Kế, Thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
9314 | 94095 | Trạm y tế xã Hồ Đắc Kiện | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồ Đắc Kiện - huyện Châu Thành - tỉnh Sóc Trăng |
9315 | 8410 | Trạm y tế xã Bình Xa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Xa - huyện Hàm Yên - tỉnh Tuyên Quang |
9316 | 40026 | Bệnh viện Quân Y4 / Quân Khu 4 | Tuyến 2 | Hạng 2 | Xã Hưng Lộc, Thành phố Vinh ,tỉnh Nghệ An |
9317 | 40550 | Bệnh viện Trường Đại học Y khoa Vinh | Tuyến 3 | Hạng 3 | TP Vinh - Tỉnh Nghệ An |
9318 | 67088 | Trạm y tế xã Đắk Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đắk Hoà - h.Đắk Song - Đắk Nông |
9319 | 79600 | Trung tâm Y tế Quận 3 - Cơ sở 4 | Tuyến 3 | Hạng 3 | 329/1D Điện Biên Phủ |
9320 | 60080 | Trạm Y tế xã Phan Rí Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Bình Lễ, Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
9321 | 2212 | Phòng khám đa khoa khu vực Liên Hiệp | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Liên Hiệp - Huyện Bắc Quang - Tỉnh Hà Giang |
9322 | 95018 | Trạm y tế xã Vĩnh Phú Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Phú Tây - huyện Phước Long - tỉnh Bạc Liêu |
9323 | 62021 | Trạm Y tế xã Vinh Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Phương Quý 1, xã Vinh Quang, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
9324 | 62025 | Trạm Y tế phường Duy Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 07 Mai Hắc Đế, tổ 5, phường Duy Tân, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
9325 | 68310 | Trạm y tế xã Đưng K'Nớ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 3 |
9326 | 27029 | Trạm y tế phường Thị Cầu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thị Cầu, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
9327 | 64047 | Trạm y tế phường Ia Kring (01) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Ia Kring - Pleiku - Gia Lai |
9328 | 95076 | Bệnh viện Đa khoa Thanh vũ MEDIC | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 183, Bà Triệu, Phường 3, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
9329 | 64155 | Trạm y tế xã Ia Kla (09) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Kla - Đức Cơ - Gia Lai |
9330 | 70079 | Bệnh viện Hoàn Mỹ Bình Phước | Tuyến 3 | Hạng 3 | ấp 3, Xã Tiến Hưng, Thị xã Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước |
9331 | 24073 | Trạm y tế Xã Ngọc Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Châu - huyện Tân Yên - tỉnh Bắc Giang |
9332 | 66030 | Trạm y tế phường Thành Công | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thành Công - TP Buôn Ma Thuột - tỉnh Đăk Lăk |
9333 | 26002 | Trung tâm y tế huyện Lập Thạch | Tuyến 3 | Hạng 2 | TDP Phú Lâm, Thị Trấn Lập Thạch, Huyện Lập Thạch , Tỉnh Vĩnh Phúc |
9334 | 74043 | Phòng khám đa khoa khu vực An Phú - TTYT thành phố Thuận An | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đường AP03, Khu phố IA, phường An Phú, TP.Thuận An, tỉnh Bình Dương |
9335 | 75034 | Trạm y tế xã Thanh Sơn | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Thanh Sơn - Huyện Định Quán - Đồng Nai |
9336 | 24002 | Trung tâm y tế huyện Yên Thế | Tuyến 3 | Hạng 2 | Huyện Yên Thế - Tỉnh Bắc Giang |
9337 | 27121 | Trạm y tế phường Ninh Xá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Ninh Xá, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |
9338 | 27122 | Trạm y tế xã Nghĩa Đạo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Đạo, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |
9339 | 79555 | Trạm y tế phường 6 Gò Vấp | Tuyến 4 | Hạng 4 | 364-366 Lê Đức Thọ |
9340 | 83100 | Bệnh viện đa khoa khu vực Ba Tri | Tuyến 2 | Hạng 2 | 29, Phan Ngọc Tòng, khu phố 6, thị trấn Ba Tri, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre |
9341 | 24128 | Trạm y tế Xã Bắc Lũng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bắc Lũng - Huyện Lục Nam - Tỉnh Bắc Giang |
9342 | 24187 | Trạm y tế phường Hương Gián | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hương Gián - Huyện Yên Dũng - Tỉnh Bắc Giang |
9343 | 98480 | Công an tỉnh Long An (Bệnh xá Công an tỉnh Long An) | Tuyến 3 | Hạng 4 | 599 Hùng Vương nối dài, phường 6, thành phố Tân An , tỉnh Long An |
9344 | 77076 | Phòng Khám Đa Khoa Đất Đỏ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Ấp Phước Lộc |
9345 | 58057 | Trạm y tế xã Thanh Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Hải, Huyện Ninh Hải, Tỉnh Ninh Thuận |
9346 | 51131 | Trạm y tế xã Tịnh An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tịnh An - TP.Quảng Ngãi - tỉnh Quảng Ngãi |
9347 | 26525 | Trạm y tế xã Vĩnh Phú | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Vĩnh Phú-Huyện Vĩnh Tường-Tỉnh Vĩnh Phúc |
9348 | 49142 | Trạm y tế xã Tam Anh Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Anh Bắc - huyện Núi Thành - tỉnh Quảng Nam |
9349 | 66061 | Trạm y tế thị trấn Ea Drăng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Ea Drăng - huyện Ea Hleo - tỉnh Đăk Lăk |
9350 | 80062 | Trạm y tế Xã Tuyên Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tuyên Thạnh- Thị xã Kiến Tường |
9351 | 2225 | Phòng khám đa khoa khu vực Minh Ngọc | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Ngọc - Huyện Bắc Mê - Tỉnh Hà Giang |
9352 | 84149 | Trạm y tế xã Thuận Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Nô Công, xã Thuận Hòa, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh |
9353 | 27004 | Trung tâm y tế thành phố Từ Sơn | Tuyến 3 | Hạng 2 | Phường Đồng Nguyên, thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
9354 | 83520 | Trạm Y tế xã Châu Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Phú An, xã Châu Hòa, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre |
9355 | 86037 | Trạm y tế xã Tân An Thạnh - Bình Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân An Thạnh, Huyện Bình Tân, Tỉnh Vĩnh Long |
9356 | 36603 | Trạm y tế xã Thành Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thành Lợi - huyện Vụ Bản - tỉnh Nam Định |
9357 | 34002 | Bệnh viện đa khoa thành phố | Tuyến 3 | Hạng 2 | Đường Trần Lãm, phường Trần Lãm |
9358 | 26206 | Trạm y tế xã Tân Lập | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Tân Lập-Huyện Sông Lô-Tỉnh Vĩnh Phúc |
9359 | 2192 | Trạm y tế xã Vĩnh Phúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Phúc - huyện Bắc Quang - tỉnh Hà Giang |
9360 | 79594 | Phòng khám đa khoa ( thuộcTrung tâm y tế quận 11) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 72A đường số 5, cư xá BÌnh Thới, phường 8, quận 11 |
9361 | 84085 | Trạm y tế xã Tân Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hiệp - huyện Trà Cú - tỉnh Trà Vinh |
9362 | 58082 | Bệnh viện đa khoa thuộc TTYT huyện Ninh Sơn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Tân Sơn, Huyện Ninh Sơn, Tỉnh Ninh Thuận |
9363 | 89022 | Trạm Y tế P. Mỹ Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 76 Lê Lợi - Phường Mỹ Bình - TP Long Xuyên - tỉnh An Giang |
9364 | 49472 | Trạm y tế xã Quế Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quế Minh - huyện Quế Sơn - tỉnh Quảng Nam |
9365 | 49474 | Trạm y tế xã Quế Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quế Châu - huyện Quế Sơn - tỉnh Quảng Nam |
9366 | 4028 | Trạm y tế phường Ngọc Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | P.Ngọc Xuân - TP Cao Bằng - tỉnh Cao Bằng |
9367 | 82054 | Trạm Y tế Xã Tân Lập 1 - thuộc Trung tâm Y tế huyện Tân Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp 1, xã Tân Lập 1, huyện Tân Phước, Tiền Giang |
9368 | 68511 | Trạm y tế xã Hoài Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Vinh Quang |
9369 | 15301 | Trung tâm Y tế huyện Văn Yên tỉnh Yên Bái | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thôn Hồng Phong, thị trấn Mậu A, huyện Văn Yên, tỉnh Yên Bái |
9370 | 48059 | Trạm y tế phường Mân Thái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 261 Ngô Quyền - Mân Thái - Sơn Trà - Đà Nẵng |
9371 | 49099 | Trạm y tế xã Quế Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hiệp Hòa - huyện Hiệp Đức - tỉnh Quảng Nam |
9372 | 94126 | Trạm y tế thị trấn Đại Ngãi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Ngãi - huyện Long Phú - tỉnh Sóc Trăng |
9373 | 51142 | Trạm y tế xã Nghĩa Phương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Phương - huyện Tư Nghĩa - tỉnh Quảng Ngãi |
9374 | 51030 | Trạm y tế xã Phổ An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phổ An - huyện Đức Phổ - tỉnh Quảng Ngãi |
9375 | 27166 | Bệnh viện đa khoa Ngã Tư Hồ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Hồ, Thuận Thành, Bắc Ninh |
9376 | 87179 | Trung tâm Y tế thành phố Sa Đéc | Tuyến 3 | Hạng 4 | Đường Tôn Thất Tùng, khóm 3, phường 1, thành phố Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp |
9377 | 79015 | Trung tâm y tế Quận 5 | Tuyến 3 | Hạng 3 | 642A Nguyễn Trãi |
9378 | 79489 | Bệnh viện đa khoa Tâm Trí Sài Gòn | Tuyến 3 | Hạng 3 | 171/3 Trường Chinh |
9379 | 83601 | Trung tâm Y tế Mỏ Cày Nam cơ sở Cẩm Sơn | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | ấp Bình Đông, xã Cẩm Sơn, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre |
9380 | 35061 | Trạm y tế xã La Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã La Sơn, Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam |
9381 | 56069 | Trạm y tế xã Cam Thịnh Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cam Thịnh Đông, Thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa |
9382 | 77085 | Trạm y tế Phường Nguyễn An Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Nguyễn An Ninh-Thành phố Vũng Tàu-Tỉnh Bà Rịa - |
9383 | 74091 | Trạm y tế xã Vĩnh Hòa - TTYT huyện Phú Giáo | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Vĩnh Hoà - Huyện Phú Giáo - Tỉnh Bình Dương |
9384 | 83217 | Trạm Y tế xã Thạnh Trị | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Bình Thạnh 2, xã Thạnh Trị, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre |
9385 | 36055 | Phòng khám đa khoa cao cấp Sông Hồng | Tuyến 3 | Hạng 3 | 102 Tô Hiệu - Phường Ngô Quyền - Nam Định |
9386 | 66187 | Trạm y tế thị trấn Buôn Trấp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Buôn Trấp - huyện Krông A Na - tỉnh Đăk Lăk |
9387 | 66064 | Trạm y tế xã Ea Ral | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Ral - huyện Ea Hleo - tỉnh Đăk Lăk |
9388 | 79576 | Trung tâm y tế Quận Phú Nhuận - Cơ sở 1 | Tuyến 3 | Hạng 3 | 23 NGUYỄN VĂN ĐẬU |
9389 | 75302 | Phòng khám Đa khoa Đông Sài Gòn - VSLĐ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 2142, tổ 16b, đường Nguyễn Ái Quốc, KP. An Hòa, phường Hóa An, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
9390 | 11174 | Trạm Y tế xã Nậm Nhừ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Nậm Nhừ 3 |
9391 | 27061 | Trạm y tế phường Phương Liễu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Phương Liễu, thị xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
9392 | 49045 | Phòng khám đa khoa khu vực vùng A | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Lãnh - Huyện Đại Lộc - Quảng Nam |
9393 | 56095 | Trạm y tế xã Ninh Thân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ninh Thân, Thị xã Ninh Hòa, Tỉnh Khánh Hòa |
9394 | 62126 | Bệnh xá Sư đoàn 10/Quân đoàn 3 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đường Trường Chinh, phường Trường Chinh, TP. Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
9395 | 31306 | Phòng khám ĐK Bình Dân Dương Kinh | Tuyến 3 | Hạng 4 | Km 14 đường Phạm Văn Đồng, Phường Tân Thành, Quận Dương Kinh, TP Hải Phòng |
9396 | 10801 | Trạm y tế xã Khánh Yên Thượng - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Yên Thượng - huyện Văn Bàn - tỉnh Lào Cai |
9397 | 72013 | Phòng khám đa khoa Medic An Khang | Tuyến 3 | Hạng 3 | 24, đường Bời Lời, khu phố Gia Huỳnh |
9398 | 49429 | Trạm y tế thị trấn Nam Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Nam Phước - huyện Duy Xuyên - tỉnh Quảng Nam |
9399 | 26201 | Trạm y tế xã Tử Du | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Tử Du-Huyện Lập Thạch-Tỉnh Vĩnh Phúc |
9400 | 4064 | Trạm y tế xã Thanh Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Tắp Ná, xã Thanh Long, huyện Hà Quảng, tỉnh Cao Bằng |
9401 | 36213 | Trạm y tế xã Liêm Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liêm Hải - huyện Trực Ninh - tỉnh Nam Định |
9402 | 26521 | Trạm y tế xã Yên Lập | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Yên Lập-Huyện Vĩnh Tường-Tỉnh Vĩnh Phúc |
9403 | 56138 | Trạm y tế xã Diên Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diên Thạnh, Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa |
9404 | 80135 | Trạm y tế Xã Long Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Hiệp-Huyện Bến Lức |
9405 | 25229 | Trạm y tế Thị trấn Hưng Hoá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Hưng Hoá - Huyện Tam Nông - Tỉnh Phú Thọ |
9406 | 48089 | Trạm y tế phường Hòa Phát | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 630 Trường Chinh - Hòa Phát - Cẩm Lệ - Đà Nẵng |
9407 | 1063 | Bệnh viện Mắt Quốc tế-DND (C.ty TNHH Tư vấn và đầu tư y tế QT) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 128 Bùi Thị Xuân, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội |
9408 | 77021 | Trạm y tế Phường Hắc Dịch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hắc Dịch - Thị xã Phú Mỹ - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
9409 | 77077 | Trạm y tế Xã Tân Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hoà - Thị xã Phú Mỹ - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
9410 | 19205 | Trạm y tế phường Phố Cò | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Phố Cò - Thành phố Sông Công |
9411 | 1066 | Phòng khám đa khoa trực thuộc Trung tâm y tế quận Tây Hồ | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 695 Lạc Long Quân, Tây Hồ |
9412 | 36032 | Trung Tâm y tế huyện ý Yên | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Lâm- Huyện ý Yên - Tỉnh Nam Định |
9413 | 79574 | Trung tâm Y tế quận Tân Bình - Cơ sở 1 | Tuyến 3 | Hạng 2 | 12 Tân Hải |
9414 | 79591 | Trung tâm Y tế Quận 10 - Cơ sở 2 | Tuyến 3 | Hạng 3 | 475A Cách mạng tháng tám |
9415 | 14252 | Trạm Y tế xã Phiêng Cằm | Tuyến 4 | Hạng 4 | Bản Nong Tàu Thái |
9416 | 89104 | Trạm Y tế xã Phú An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú An - huyện Phú Tân - tỉnh An Giang |
9417 | 86116 | Trạm y tế thị trấn Vũng Liêm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Vũng Liêm, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long |
9418 | 93039 | Trạm Y tế xã Long Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Thạnh, Huyện Phụng Hiệp, Tỉnh Hậu Giang |
9419 | 37112 | Trạm y tế xã Ninh Phúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ninh Phúc, Thành phố. Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình |
9420 | 91109 | Trạm y tế Phường Vĩnh Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 230 Mạc Cữu_Vĩnh Thanh_RG |
9421 | 79408 | Bệnh viện Nhi Đồng 2 | Tuyến 2 | Hạng 1 | 14 Lý Tự Trọng |
9422 | 30351 | Phòng khám đa khoa Tuấn Tài - thuộc Công ty TNHH MTV Tuấn Tài | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Minh Tân, xã Quang Đức, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Dương |
9423 | 22159 | Trạm y tế phường Tuần Châu | Tuyến 4 | Hạng 4 | Tổ 14 Khu 3 |
9424 | 36046 | Bệnh viện Phổi tỉnh Nam Định | Tuyến 2 | Hạng 2 | TP Nam Định Tỉnh Nam Định |
9425 | 20001 | Bệnh viện Y học cổ truyền tỉnh Lạng Sơn | Tuyến 2 | Hạng 2 | Thôn Hoàng Trung, xã Hàng Đồng, thành phố Lạng Sơn |
9426 | 89070 | Trạm Y tế xã Mỹ Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Đức - huyện Châu Phú - tỉnh An Giang |
9427 | 60122 | Trạm Y tế xã Đức Tín | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 9, Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
9428 | 49033 | Trạm y tế phường Cẩm Phô | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Cẩm Phô - TP Hội An - tỉnh Quảng Nam |
9429 | 68585 | Trạm y tế xã Hòa Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 2 |
9430 | 95033 | Trung tâm y tế Thành Phố Bạc Liêu | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đường số 9, Khu dân cư Thiên Long, Khóm 3, Phường 5, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
9431 | 89347 | Trung tâm Y tế thị xã Tân Châu | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 46 Hà Huy Tập, Phường Long Hưng, TX Tân Châu, An Giang |
9432 | 42334 | Phòng Khám Đa Khoa Đan Hoàng Long | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số nhà 860 Lê Thái Tổ - Tổ dân phố Liên Giang |
9433 | 40584 | Bệnh viện đa khoa Bảo Sơn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xóm 10, Xã Bảo Thành, Huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An |
9434 | 62001 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Kon Tum | Tuyến 2 | Hạng 1 | 224 Bà Triệu, phường Quang Trung, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
9435 | 44084 | Trạm y tế phường Quảng Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Quảng Phong - Thị xã Ba Đồn - tỉnh Quảng Bình |
9436 | 79577 | Trung tâm Y tế quận Tân Phú | Tuyến 3 | Hạng 3 | 83/1 đường Vườn Lài |
9437 | 14029 | Trạm y tế xã Chiềng Xôm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Xôm, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La |
9438 | 51045 | Trạm y tế xã Bình Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Hòa - huyện Bình Sơn - tỉnh Quảng Ngãi |
9439 | 70111 | Trạm y tế xã Đồng Nơ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Đồng Tân, xã Đồng Nơ, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
9440 | 26808 | Trạm y tế phường Đồng Tâm | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Đồng Tâm-TP Vĩnh Yên-Tỉnh Vĩnh Phúc |
9441 | 86001 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Vĩnh Long | Tuyến 2 | Hạng 1 | 301 Trần Phú, Phường 4, Thành phố Vĩnh Long |
9442 | 46196 | Trạm y tế phường Hương Sơ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 141 Nguyễn Văn Linh |
9443 | 79558 | Trung tâm Y tế Quận Tân Phú - Cơ sở 1 | Tuyến 3 | Hạng 2 | 83/1 Vườn Lài |
9444 | 37092 | Phòng khám đa khoa tư nhân Hoa Lư-Hà Nội trực thuộc Công ty CPDV thuốc và trang thiết bị y tế Hoa Lư | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 44, Đường Tuệ Tĩnh, phường Nam Thành, TP Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình |
9445 | 87157 | Trạm y tế xã Tân Phú_Huyện Châu Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Phú - huyện Châu Thành - tỉnh Đồng Tháp |
9446 | 1841 | Trung tâm y tế huyện Quốc Oai | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Quốc Oai, Huỵện Quốc Oai |
9447 | 30342 | Phòng khám đa khoa Y cao Thanh Hà thuộc Công ty Cp đầu tư Y Cao Thanh Hà | Tuyến 3 | Hạng 3 | Cầu Rặng, xã Tân An, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương |
9448 | 30345 | Phòng khám đa khoa Quang Vĩnh Thuộc công ty TNHH khám chữa bệnh Vĩnh Linh | Tuyến 3 | Hạng 3 | 18/N9 Khu phố thương mại dịch vụ Ghẽ, xã Tân Trường, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương |
9449 | 31103 | Trạm y tế phường Lưu Kiếm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Lưu Kiếm - TP Thuỷ Nguyên - TP Hải Phòng |
9450 | 10802 | Trạm y tế xã Khánh Yên Hạ - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Yên Hạ - huyện Văn Bàn - tỉnh Lào Cai |
9451 | 24104 | Trạm y tế phường Dĩnh Trì | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Dĩnh Trì - TP Bắc Giang - tỉnh Bắc Giang |
9452 | 64280 | Phòng khám đa khoa Bình An - Công ty TNHH MTV Bình An Hưng | Tuyến 3 | Hạng 3 | 192 Phan Đình Phùng - Yên Đỗ - Pleiku |
9453 | 25302 | Trạm y tế xã Thượng Cửu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thượng Cửu - Huyện Thanh Sơn - Tỉnh Phú Thọ |
9454 | 27020 | Bệnh viện Da Liễu | Tuyến 2 | Hạng 2 | Xã Hòa Long, Thành phố Bác Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
9455 | 48016 | Trạm y tế phường Thanh Khê Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 33 Mẹ Nhu - Thanh Khê Tây -Thanh Khê - Đà Nẵng |
9456 | 27113 | Trạm y tế phường Trí Quả | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Trí Quả, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |
9457 | 51005 | Trung tâm y tế huyện Sơn Hà | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Di Lăng - huyện Sơn Hà - Tỉnh Quảng Ngãi |
9458 | 83039 | Bệnh viện Tâm thần | Tuyến 2 | Hạng 2 | ấp Hữu Thành, xã Hữu Định, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre |
9459 | 66197 | Trạm y tế xã Băng A Drênh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Băng A Drênh - huyện Krông A Na - tỉnh Đăk Lăk |
9460 | 92082 | Trạm y tế xã Trường Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trường Long, Huyện Phong Điền, Thành phố Cần Thơ |
9461 | 1254 | Bệnh viện K - cơ sở 2 | Tuyến 1 | Hạng 1 | Thôn Tựu Liệt, Tam Hiệp |
9462 | 74048 | Phòng khám đa khoa khu vực Bình Hoà thuộc Trung tâm Y tế Thuận An | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Bình Hòa , TP.Thuận An , Tỉnh Bình Dương |
9463 | 74016 | Trạm y tế phường Định Hoà thuộc TTYT thành phố TDM | Tuyến 4 | Hạng 4 | Khu phố 2, Phường Định Hòa - TP.thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
9464 | 8216 | Trạm y tế xã Đạo Viện | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đạo Viện - huyện Yên Sơn - tỉnh Tuyên Quang |
9465 | 58017 | Trạm y tế xã Phước Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Trung, Huyện Bác ái, Tỉnh Ninh Thuận |
9466 | 64022 | Bệnh viện Y-Dược CT và PHCN | Tuyến 2 | Hạng 3 | TP Pleiku - Tỉnh Gia Lai |
9467 | 10912 | Trạm y tế xã Hoàng Liên - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoàng Liên - thị xã Sa Pa - tỉnh Lào Cai |
9468 | 25013 | Trung tâm y tế huyện Thanh Ba | Tuyến 3 | Hạng 1 | Huyện Thanh Ba - Tỉnh Phú Thọ |
9469 | 60005 | Trung tâm Y tế huyện Hàm Thuận Bắc | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu phố Lâm Hòa, Thị Trấn Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
9470 | 27143 | Trạm y tế xã Tân Lãng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Lãng, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh |
9471 | 79554 | Trạm Y tế Phường 14 Gò Vấp | Tuyến 4 | Hạng 4 | 397 Phan Huy Ích |
9472 | 24008 | Trung tâm y tế huyện Lạng Giang | Tuyến 3 | Hạng 2 | Huyện Lạng Giang - Tỉnh Bắc Giang |
9473 | 68720 | Trung tâm y tế huyện Bảo Lâm | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 213 Hùng vương |
9474 | 37096 | Phòng khám đa khoa Tuấn Bình trực thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Tuấn Bình | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phố Tân Nhất, TT Nho Quan, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình |
9475 | 51224 | Phòng khám, điều trị HIV/AIDS - Trung tâm kiểm soát bệnh tật tỉnh Quảng Ngãi | Tuyến 2 | Chưa xếp hạng | 448 Quang Trung, Thành phố Quảng Ngãi; 64 Bùi Thị Xuân, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi. |
9476 | 27093 | Trạm y tế xã Minh Đạo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Đạo, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh |
9477 | 60135 | Trạm Y tế xã Tân Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Đông Hà, Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận |
9478 | 75127 | Trạm y tế xã Vĩnh Thanh | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Vĩnh Thanh Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai |
9479 | 38726 | Phòng khám đa khoa 90 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số nhà 90, Thị Trấn Tân Phong, Tỉnh Thanh Hóa |
9480 | 40211 | Trạm y tế xã Châu Đình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Châu Đình - huyện Quỳ Hợp - tỉnh Nghệ An |
9481 | 77120 | Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Medic Sài Gòn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 1139 ấp Phú Thọ, xã Hòa Hiệp, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
9482 | 46217 | Phòng khám đa khoa Lộc An | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Lộc An, Huyện Phú Lộc |
9483 | 25024 | Phòng khám đa khoa Công ty cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Huyện Lâm Thao - Tỉnh Phú Thọ |
9484 | 56068 | Trạm y tế xã Cam Thịnh Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cam Thịnh Tây, Thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa |
9485 | 56013 | Bệnh viện Y học cổ truyền và Phục hồi chức năng tỉnh Khánh Hòa | Tuyến 2 | Hạng 2 | Đường Phạm Văn Đồng, Phường Vĩnh Phước Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
9486 | 10906 | Trạm y tế xã Bản Hồ - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bản Hồ - thị xã Sa Pa - tỉnh Lào Cai |
9487 | 14020 | Bệnh viện Nội tiết | Tuyến 2 | Hạng 3 | Tổ 3, Phường Chiềng Lề, Thành phố.Sơn La, Tỉnh Sơn La |
9488 | 31031 | Bệnh viện Kiến An | Tuyến 2 | Hạng 1 | 35 Trần Tất Văn, phường Bắc Hà, Quận Kiến An, TP Hải Phòng |
9489 | 1143 | Trung tâm y tế Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 135 Nguyễn Phong Sắc - Cầu Giấy |
9490 | 10820 | Trạm y tế xã Nậm Tha - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Tha - huyện Văn Bàn - tỉnh Lào Cai |
9491 | 79569 | Bệnh viện Thành phố Thủ Đức - Cơ sở Linh Xuân | Tuyến 3 | Hạng 1 | Số 79, quốc lộc 1K, phường Linh Xuân,Thành phố Thủ Đức |
9492 | 8001 | Phòng Khám Đa Khoa Hoàng Việt | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Số nhà 45 - tổ 12 (tổ cũ 30) - Phường Tân Quang - T.P Tuyên Quang - tỉnh Tuyên Quang |
9493 | 60032 | Trạm Y tế xã Hàm Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Minh Tiến, Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
9494 | 24202 | Trạm y tế Xã Đức Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Giang - Thành phố Bắc Giang - Tỉnh Bắc Giang |
9495 | 49539 | Trạm y tế xã Tam Trà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Trà - huyện Núi Thành - tỉnh Quảng Nam |
9496 | 46109 | Trạm y tế xã Vinh Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vinh Hà, Huyện Phú Vang, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
9497 | 38111 | Trạm y tế xã Sơn Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Thủy - huyện Quan Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
9498 | 75132 | Trạm y tế xã Phú Hữu | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Phú Hữu Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai |
9499 | 1193 | Bệnh viện Ung bướu Hưng Việt | Tuyến 3 | Hạng 3 | 34 Đại Cồ Việt, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội |
9500 | 40571 | Bệnh viện Chấn thương - Chỉnh hình Nghệ An | Tuyến 2 | Hạng 2 | 138 Nguyễn Phong Sắc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
9501 | 62154 | Trạm Y tế xã Đăk Hring thuộc Trung tâm Y tế huyện Đăk Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Tân Lập A, xã Đăk Hring, huyện Đăk Hà, tỉnh Kon Tum |
9502 | 8004 | Phòng Khám Đa Khoa Tuyết Mai | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Số nhà 35 - tổ 14 (tổ cũ 29) - P. Phan Thiết. T.P Tuyên Quang - tỉnh Tuyên Quang |
9503 | 89034 | Trạm Y tế P. Vĩnh Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Vĩnh Mỹ - thị Xã Châu Đốc - tỉnh An Giang |
9504 | 40111 | Trạm y tế xã Châu Bính | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Châu Bính - huyện Quỳ Châu - tỉnh Nghệ An |
9505 | 91039 | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN U MINH THƯỢNG | Tuyến 3 | Hạng 3 | Ấp Công Sự, xã An Minh Bắc |
9506 | 52187 | Phòng khám đa khoa 38 Lê Lợi | Tuyến 3 | Hạng 4 | 38 Lê Lợi - TP Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định |
9507 | 40586 | Bệnh viện Tai Mũi Họng Miền Trung | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 12 Đại Lộ Lê Nin |
9508 | 46011 | Trung tâm y tế quận Phú Xuân | Tuyến 3 | Hạng 2 | 40 Kim Long |
9509 | 36510 | Trạm y tế xã Xuân Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Thành - huyện Xuân Trường - tỉnh Nam Định |
9510 | 2010 | Bệnh viện đa khoa khu vực huyện Yên Minh | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị Trấn Yên Minh - Huyện Yên Minh - Tỉnh Hà Giang |
9511 | 10090 | Trạm Y tế xã Tân An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Tân An, huyện Văn Bàn, tỉnh Lào Cai |
9512 | 94030 | TRUNG TÂM Y TẾ THÀNH PHỐ SÓC TRĂNG | Tuyến 3 | Hạng 3 | 182 Mạc Đĩnh Chi, Khóm 4, Phường 9, Thành phố Sóc Trăng |
9513 | 77121 | Công ty Cổ phần Phòng khám đa khoa Thiên Nam | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 192 đường 3/2, phường 10, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
9514 | 79610 | Trung Tâm Y tế Quận 1 | Tuyến 3 | Hạng 3 | 02 Đặng Tất |
9515 | 79611 | Trung tâm Y tế Quận 1 - Cơ sở 1 | Tuyến 3 | Hạng 3 | 01-02 Đặng Tất |
9516 | 24288 | Phòng khám đa khoa Xuân Mai | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 145, đường Trần Hưng Đạo, Thị trấn Đồi Ngô, Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang |
9517 | 83218 | Trạm Y tế Thị trấn Bình Đại | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Bình Thuận, thị trấn Bình Đại, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre |
9518 | 4026 | Trạm y tế phường Hợp Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | P.Hợp Giang - TP Cao Bằng - tỉnh Cao Bằng |
9519 | 46113 | Trạm y tế xã Vinh Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vinh Xuân, Huyện Phú Vang, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
9520 | 79326 | Trạm y tế phường Tân Quy - Quận 7 | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Tân Quy, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh |
9521 | 48008 | Trung tâm y tế Quận Liên Chiểu | Tuyến 3 | Hạng 2 | 525 Tôn Đức Thắng - Liên Chiểu - Đà Nẵng |
9522 | 36328 | Trạm y tế xã Yên Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Hưng - huyện ý Yên - tỉnh Nam Định |
9523 | 14113 | Trạm y tế xã Huy Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Huy Thượng, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La |
9524 | 82061 | Trạm Y tế Xã Tân Hòa Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Tân Thuận, xã Tân Hòa Đông, huyện Tân Phước, Tiền Giang |
9525 | 86032 | Trung tâm y tế thị xã Bình Minh | Tuyến 3 | Hạng 2 | Phường Cái Vồn, Thị xã Bình Minh, Tỉnh Vĩnh Long |
9526 | 8101 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Tuyên Quang | Tuyến 2 | Hạng 1 | Số 44 đường Lê Duẩn - Phường Tân Hà -TP Tuyên Quang - tỉnh Tuyên Quang |
9527 | 79058 | Bệnh viện đa khoa Triều An | Tuyến 3 | Hạng 3 | số 425 Kinh Dương Vương |
9528 | 25310 | Trạm y tế thị trấn Thanh Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | thị trấn Thanh Thủy - Huyện Thanh Thuỷ - Tỉnh Phú Thọ |
9529 | 46017 | Trạm y tế phường Thủy Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 36 Lê Ngô Cát |
9530 | 62148 | Trạm Y tế xã Rờ Kơi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Rờ Kơi, xã Rờ Kơi, huyện Sa Thầy, tỉnh Kon Tum |
9531 | 79619 | Bệnh viện Đa Khoa Quốc Tế Nam Sài Gòn | Tuyến 3 | Hạng 3 | 88 Đường số 8 KDC Trung Sơn |
9532 | 64158 | Trạm y tế xã Ia Din (09) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Din - Đức Cơ - Gia Lai |
9533 | 49497 | Trạm y tế xã Tiên Thọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiên Thọ - huyện Tiên Phước - tỉnh Quảng Nam |
9534 | 15403 | Phòng khám đa khoa KV Cảm Ân | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Cảm Ân - huyện Yên Bình - tỉnh Yên Bái |
9535 | 51187 | Trạm y tế xã Ba Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ba Thành - huyện Ba Tơ - tỉnh Quảng Ngãi |
9536 | 26523 | Trạm y tế xã Nghĩa Hưng | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Nghĩa Hưng-Huyện Vĩnh Tường-Tỉnh Vĩnh Phúc |
9537 | 4012 | Trung tâm y tế huyện Bảo Lâm | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị trấn Pác Miầu - H. Bảo Lâm - Tỉnh Cao Bằng |
9538 | 67085 | Trạm y tế xã Nam Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Xuân - h.krông Nô - Đắk Nông |
9539 | 10517 | Trạm y tế xã Tả Củ Tỷ - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tả Củ Tỷ - huyện Bắc Hà - tỉnh Lào Cai |
9540 | 60143 | Trạm Y tế phường Phước Hội | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 09 Thống Nhất, Phước Hội, La Gi, Bình Thuận |
9541 | 60029 | Trạm Y tế xã Mương Mán | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Đằng Thành, Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
9542 | 70001 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bình Phước | Tuyến 2 | Hạng 2 | Quốc lộ 14, Xã Tiến Thành, Thị xã Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước |
9543 | 2162 | Trạm y tế xã Cốc Rế | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cốc Rế - huyện Xín Mần - tỉnh Hà Giang |
9544 | 92000 | Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ | Tuyến 1 | Hạng 1 | 315 Nguyễn Văn Linh, Phường An Khánh, Quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ |
9545 | 45063 | Trạm Y tế thị trấn Krông Klang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Krông Klang - huyện Đa Krông - tỉnh Quảng Trị |
9546 | 79065 | Phòng khám đa khoa (thuộc chi nhánh 5 - Công ty TNHH Trung tâm y khoa Phước An) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 42 Đường số 26 |
9547 | 25220 | Trạm y tế xã Phú Lạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Lạc - Huyện Cẩm Khê - Tỉnh Phú Thọ |
9548 | 79578 | Phòng khám đa khoa (thuộc Chi nhánh 1 - Công ty TNHH Trung tâm Trị liệu và Phục hồi Chức năng An Nhiên) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 87 Trường Chinh |
9549 | 68440 | Trung tâm y tế huyện Đức Trọng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 44 tổ 1 |
9550 | 01F05 | Trạm y tế xã Nguyên Khê, Đông Anh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nguyên Khê, Đông Anh |
9551 | 37319 | Trạm y tế xã Phú Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Long, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình |
9552 | 26210 | Trạm y tế xã Tiên Lữ | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Tiên Lữ-Huyện Lập Thạch-Tỉnh Vĩnh Phúc |
9553 | 26218 | Trạm y tế xã Văn Quán | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Văn Quán-Huyện Lập Thạch-Tỉnh Vĩnh Phúc |
9554 | 44005 | Bệnh viện Hữu nghị Việt Nam - Cuba Đồng Hới | Tuyến 1 | Hạng 1 | Tk 10 Phương Nam Lý - TP Đồng Hới - tỉnh Quảng Bình |
9555 | 75267 | Phòng Khám Đa Khoa Y Sài Gòn | Tuyến 3 | Hạng 3 | 2/8, đường Đồng Khởi, kp6, Phường Tam Hiệp - Biên Hòa - Đồng Nai |
9556 | 45076 | Trạm Y tế Xã A Ngo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã A Ngo - huyện Đa Krông - tỉnh Quảng Trị |
9557 | 48013 | Bệnh viện Da Liễu Thành phố Đà Nẵng | Tuyến 2 | Hạng 2 | 91 Dũng sĩ Thanh Khê - Thanh Khê - Đà Nẵng |
9558 | 17264 | Phòng khám đa khoa SEPEN TRUNG Tây Bắc (Thuộc Công ty cổ phần y dược học cổ truyền Hòa Bình) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 384,386 - Trần Hưng Đạo - TP Hòa Bình - Tỉnh Hòa Bình |
9559 | 56197 | Bệnh Viện Đa Khoa Sài Gòn Nha Trang | Tuyến 3 | Hạng 3 | Lô 10 KDC Vĩnh Điềm Trung, xã Vĩnh Hiệp, Thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
9560 | 79664 | Trung tâm y tế quận Tân Phú - Cơ sở 2 | Tuyến 3 | Hạng 2 | 265 Tân Qúy |
9561 | 10091 | Trạm y tế xã Bản Liền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Đội 2 xã Bản Liền huyện Bắc Hà tỉnh Lào Cai |
9562 | 14253 | Trạm Y tế xã Chiềng Mai | Tuyến 4 | Hạng 4 | Bàn Nà Nghè |
9563 | 68443 | Phòng khám đa khoa khu vực Đà Loan | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thôn Đà Lâm |
9564 | 89191 | Bệnh viện đa khoa Huỳnh Trung Dũng | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Số 334 quốc lộ 91, khóm Vĩnh Hưng, thị trấn Vĩnh Thạnh Trung, huyện Châu Phú, An Giang |
9565 | 24162 | Trạm y tế thị trấn An Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn An Châu - huyện Sơn Động - tỉnh Bắc Giang |
9566 | 8225 | Trạm y tế Thị trấn Yên Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Yên Sơn - huyện Yên Sơn - tỉnh Tuyên Quang |
9567 | 42010 | Bệnh viện đa khoa thị xã Kỳ Anh | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị xã Kỳ Anh - Tỉnh Hà Tĩnh |
9568 | 44182 | Phòng khám đa khoa khu vực Sơn Trạch | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thôn Xuân Sơn, xã Sơn Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình |
9569 | 62153 | Trạm Y tế xã Mường Hoong thuộc Trung tâm Y tế huyện Đăk Glei | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Làng Mới, xã Mường Hoong, huyện Đăk Glei, tỉnh Kon Tum |
9570 | 10087 | Trạm y tế xã Hợp Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hợp Thành, thành phố Lào Cai |
9571 | 79599 | Trung tâm Y tế Quận 6 | Tuyến 3 | Hạng 3 | A14/1 Bà Hom |
9572 | 2229 | Phòng khám đa khoa KV Tùng Vài | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Tùng Vài - Huyện Quản Bạ - Tỉnh Hà Giang |
9573 | 24097 | Trạm y tế Xã Mỹ Thái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Thái - huyện Lạng Giang - tỉnh Bắc Giang |
9574 | 48080 | Trạm y tế phường Hòa Hiệp Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 913 Nguyễn Lương Bằng - Hòa Hiệp Nam - Liên Chiểu - Đà Nẵng |
9575 | 58054 | Trạm y tế xã Hộ Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hộ Hải, Huyện Ninh Hải, Tỉnh Ninh Thuận |
9576 | 58094 | Trạm y tế xã Phước Thái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Thái, Huyện Ninh Phước, Tỉnh Ninh Thuận |
9577 | 36615 | Trạm y tế thị trấn Gôi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Gôi - huyện Vụ Bản - tỉnh Nam Định |
9578 | 96030 | Trung tâm y tế huyện U Minh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khóm 3, thị trấn U Minh, huyện U Minh - Tỉnh Cà Mau |
9579 | 36069 | Phòng khám đa khoa Hưng Phát | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị trấn Yên Định huyện Hải Hậu tỉnh Nam Định |
9580 | 12114 | Trạm y tế xã Phúc Khoa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phúc Khoa - huyện Tân Uyên - tỉnh Lai Châu |
9581 | 24117 | Trạm y tế Xã Chu Điện | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chu Điện - Huyện Lục Nam - Tỉnh Bắc Giang |
9582 | 92075 | Trạm y tế xã Định Môn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Định Môn, Huyện Thới Lai, Thành phố Cần Thơ |
9583 | 89202 | Trạm Y tế xã Mỹ An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ An - huyện Chợ Mới - tỉnh An Giang |
9584 | 49066 | Trạm y tế xã A Rooi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã A Rooi - huyện Đông Giang - tỉnh Quảng Nam |
9585 | 94096 | Trạm y tế xã Thuận Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thuận Hưng - huyện Mỹ Tú - tỉnh Sóc Trăng |
9586 | 35079 | Trạm y tế xã Trần Hưng Đạo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trần Hưng Đạo, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam |
9587 | 51056 | Trạm y tế xã Đức Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Minh - huyện Mộ Đức - tỉnh Quảng Ngãi |
9588 | 86034 | Trạm y tế xã Mỹ Thuận - Bình Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Thuận, Huyện Bình Tân, Tỉnh Vĩnh Long |
9589 | 36313 | Trạm y tế xã Yên Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Phong - huyện ý Yên - tỉnh Nam Định |
9590 | 79176 | Trạm y tế phường Phú Trung - Quận Tân Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 421 - 423 Âu Cơ |
9591 | 62152 | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Kon Tum | Tuyến 2 | Chưa xếp hạng | 405 Bà Triệu, Phường Quyết Thắng, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum và tại các cơ sở theo Quyết định số 129/QĐ-SYT ngày 05/3/2018 của Giám đốc Sở Y tế tỉnh Kon Tum về việc cấp giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh |
9592 | 30003 | Trung tâm y tế TP Chí Linh | Tuyến 3 | Hạng 2 | Phường Sao Đỏ - TP Chí Linh |
9593 | 60112 | Trạm Y tế xã Đức Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phú Thuận, Đức Thuận,Tánh Linh, Bình Thuận |
9594 | 83606 | Phòng khám đa khoa KV Giồng Keo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Xóm Gò, xã Tân Thanh Tây, huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre |
9595 | 82026 | Bệnh viện Lao và Bệnh phổi | Tuyến 2 | Hạng 2 | 504/1A, ấp Long Hưng, xã Phước Thạnh, Tp Mỹ Tho, Tiền Giang |
9596 | 83214 | Trạm Y tế xã Phú Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Giồng Tre, xã Phú Long, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre |
9597 | 19806 | Trạm y tế phường Hồng Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hồng Tiến - Thành phố Phổ Yên |
9598 | 19502 | Trạm Y tế phường Chùa Hang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Chùa Hang - Thành phố Thái Nguyên |
9599 | 93092 | Trạm Y tế phường Trà Lồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | TT Trà Lồng, Thị xã Long Mỹ, Hậu Giang |
9600 | 19008 | Trung tâm Y tế Thành phố Phổ Yên | Tuyến 3 | Hạng 2 | TDP Đồng Dẫy, phường Ba Hàng, thành phố Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên |
9601 | 86063 | Trạm y tế xã Ngãi Tứ - Tam Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngãi Tứ, Huyện Tam Bình, Tỉnh Vĩnh Long |
9602 | 49007 | Trung tâm Y tế huyện Nam Giang | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Thành Mỹ - huyện Nam Giang - Tỉnh Quảng Nam |
9603 | 58035 | Trạm y tế xã Xuân Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Hải, Huyện Ninh Hải, Tỉnh Ninh Thuận |
9604 | 19702 | Trạm y tế Thị trấn Quân Chu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Quân Chu - Huyện Đại Từ |
9605 | 38003 | Phòng khám đa khoa y học lâm sàng trực thuộc Trường Cao đẳng y tế Thanh Hóa | Tuyến 3 | Hạng 3 | SN 177 Hải Thượng Lãn ông, Phường Đông Vệ, Thành phố thanh hóa |
9606 | 27070 | Trạm y tế xã Châu Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Châu Phong, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
9607 | 86095 | Trạm y tế Xã Trung Chánh - Vũng Liêm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Chánh, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long |
9608 | 38747 | Bệnh viện Mắt Thanh An | Tuyến 3 | Hạng 3 | 09 Lê Hoàn, phường Trường Thi, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
9609 | 52202 | Phòng khám đa khoa Giang San | Tuyến 3 | Hạng 4 | Nhơn Hưng, An Nhơn, Bình Định |
9610 | 38620 | Trạm y tế xã Quảng Trạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Trạch - huyện Quảng Xương - tỉnh Thanh Hoá |
9611 | 66008 | Trung tâm y tế huyện Lắk | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Liên Sơn - Huyện Lắk - Tỉnh Đăk Lăk |
9612 | 36204 | Trạm y tế xã Trực Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trực Thanh - huyện Trực Ninh - tỉnh Nam Định |
9613 | 36215 | Trạm y tế xã Trực Thái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trực Thái - huyện Trực Ninh - tỉnh Nam Định |
9614 | 89045 | Trạm Y tế xã Hòa Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Bình - huyện Chợ Mới - tỉnh An Giang |
9615 | 35026 | Trạm y tế xã Thanh Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Hải, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam |
9616 | 51083 | Trạm y tế phường Nghĩa Lộ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Nghĩa Lé - TP Quảng Ngãi - tỉnh Quảng Ngãi |
9617 | 68655 | Trạm y tế xã Đại Lào | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 3 |
9618 | 27007 | Trung tâm y tế thị xã Thuận Thành | Tuyến 3 | Hạng 2 | Xã Gia Đông, Thị xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |
9619 | 36068 | Phòng khám đa khoa An Nhiên | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Mỹ Phúc huyện Mỹ Lộc tỉnh Nam Định |
9620 | 40027 | Bệnh viện đa khoa Thành phố Vinh cơ sở 2 | Tuyến 3 | Hạng 2 | Số 31-Đường Lê Ninh-Thành phố Vinh-Nghệ An |
9621 | 68001 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Lâm Đồng | Tuyến 2 | Hạng 2 | 01 - Phạm Ngọc Thạch - P6 - Đà Lạt - Lâm Đồng |
9622 | 14250 | Trạm y tế xã Phiêng Khoài | Tuyến 4 | Hạng 4 | xã phiêng khoài |
9623 | 25192 | Trạm y tế xã Thượng Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thượng Long - Huyện Yên Lập - Tỉnh Phú Thọ |
9624 | 91006 | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN GIỒNG RIỀNG | Tuyến 3 | Hạng 2 | Khu phố 8, thị trấn Giồng Riềng huyện Giồng Riềng, tỉnh kiên Giang |
9625 | 64080 | Trạm y tế Trung tâm xã Tơ Tung (03) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tơ Tung - Kbang - Gia Lai |
9626 | 68453 | Trạm y tế xã Hiệp An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Tân An |
9627 | 35075 | Trạm y tế xã Nhân Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhân Bình, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam |
9628 | 51092 | Trạm y tế xã Bình Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Hiệp - huyện Bình Sơn - tỉnh Quảng Ngãi |
9629 | 20283 | Phòng khám đa khoa Trường Sinh Hà Nội - Lạng Sơn (thuộc công ty cổ phần y dược Trường Sinh - Lạng Sơn) | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tòa BOT K2, trung tâm thương mại Phú Lộc, đường Lý Thường Kiệt phường Vĩnh Trại, thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn |
9630 | 60140 | Trạm Y tế xã Ngũ Phụng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thương Châu, Ngũ Phụng- Phú Quý- Bình Thuận |
9631 | 24062 | Trạm y tế Xã Quang Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Trung - Huyện Tân Yên - Tỉnh Bắc Giang |
9632 | 56073 | Trạm y tế xã Đại Lãnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Lãnh, Huyện Vạn Ninh, Tỉnh Khánh Hòa |
9633 | 49085 | Trạm y tế xã Đắc Pre | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đắc Pre - huyện Nam Giang - tỉnh Quảng Nam |
9634 | 49043 | Trạm y tế xã A Vương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã A Vương - huyện Tây Giang - tỉnh Quảng Nam |
9635 | 49054 | Trạm y tế xã Dang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dang - huyện Tây Giang - tỉnh Quảng Nam |
9636 | 45024 | Trạm Y tế Phường 4 Đông Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 4 - thị Xã Đông Hà - tỉnh Quảng Trị |
9637 | 51193 | Trạm y tế xã Ba Cung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ba Cung - huyện Ba Tơ - tỉnh Quảng Ngãi |
9638 | 19507 | Trạm y tế xã Quang Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Sơn - Huyện Đồng Hỷ |
9639 | 74095 | Trạm y tế xã Phước Sang - TTYT huyện Phú Giáo | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Phước Sang - Huyện Phú Giáo - Tinh Bình Dương |
9640 | 8118 | Trung tâm y tế huyện Lâm Bình | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Lăng Can - Huyện Lâm Bình - Tỉnh Tuyên Quang |
9641 | 36246 | Trạm y tế thị trấn Nam Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Nam Giang - huyện Nam Trực - tỉnh Nam Định |
9642 | 79579 | Trung tâm Y tế quận Bình Thạnh | Tuyến 3 | Hạng 3 | 99/6 Nơ Trang Long |
9643 | 79603 | Phòng khám đa khoa (thuộc Trung tâm Y tế huyện Bình Chánh) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 350 đường Tân Túc |
9644 | 95039 | Trạm y tế xã Vĩnh Mỹ B | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Mỹ B- huyện Hòa Bình - tỉnh Bạc Liêu |
9645 | 77061 | Trạm y tế Xã Đá Bạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Phú Sơn, Xã Đá Bạc - huyện Châu Đức - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
9646 | 14008 | Bệnh viện Đa Khoa huyện Quỳnh Nhai | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị trấn Quỳnh Nhai, Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La |
9647 | 49479 | Trạm y tế xã Đại Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Phong - huyện Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam |
9648 | 38544 | Trạm y tế xã Thanh Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Lâm - huyện Như Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
9649 | 86102 | Trạm y tế Phường 5 - thành phố Vĩnh Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 5, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long |
9650 | 38391 | Trạm y tế xã Thọ Vực | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thọ Vực - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
9651 | 56130 | Trạm y tế xã Diên Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diên Sơn, Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa |
9652 | 56178 | Trung tâm CSSK Sinh Sản Tỉnh Khánh Hòa | Tuyến 2 | Hạng 4 | 36 Yết Kiêu, Nha Trang |
9653 | 89090 | Trạm Y tế xã Hội An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hội An - huyện Chợ Mới - tỉnh An Giang |
9654 | 27082 | Trạm y tế xã Nội Duệ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh |
9655 | 51002 | Trung tâm Y tế huyện Bình Sơn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Châu ổ Huyện Bình Sơn - Tỉnh Quảng Ngãi |
9656 | 19018 | Bệnh viện đa khoa tư nhân An Phú | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 152 Hoàng Văn Thụ, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
9657 | 26502 | Trạm y tế xã Tuân Chính | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Tuân Chính-Huyện Vĩnh Tường-Tỉnh Vĩnh Phúc |
9658 | 56041 | Trạm y tế xã Vĩnh Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Trung, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
9659 | 26518 | Trạm y tế xã Lũng Hoà | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Lũng Hoà-Huyện Vĩnh Tường-Tỉnh Vĩnh Phúc |
9660 | 94138 | Trạm y tế xã Long Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Đức - huyện Long Phú - tỉnh Sóc Trăng |
9661 | 30354 | Trạm Y tế xã Thanh Khê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Khê, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương |
9662 | 91101 | TRUNG TÂM Y TẾ THÀNH PHỐ RẠCH GIÁ | Tuyến 3 | Hạng 3 | số 2 đường Âu Cơ, phường Vĩnh Lạc, thành phố Rạch Giá |
9663 | 8321 | Trạm y tế xã Thiện Kế | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thiện Kế - Huyện Sơn Dương - Tỉnh Tuyên Quang |
9664 | 49092 | Trạm y tế xã Phước Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Mỹ - huyện Phước Sơn - tỉnh Quảng Nam |
9665 | 19009 | Bệnh viện đa khoa huyện Phú Bình | Tuyến 3 | Hạng 2 | Tổ 4, thị trấn Hương Sơn, huyện Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên |
9666 | 56116 | Trạm y tế xã Khánh Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Đông, Huyện Khánh Vĩnh, Tỉnh Khánh Hòa |
9667 | 52021 | Bệnh viện Mắt tỉnh Bình Định | Tuyến 2 | Hạng 3 | TP Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định |
9668 | 37318 | Trạm y tế xã Sơn Lai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Lai, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình |
9669 | 83617 | Phòng khám đa khoa khu vực Tân Thành Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Tân Long 2, xã Tân Thành Bình, huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre |
9670 | 49537 | Trạm y tế xã Tam Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Giang - huyện Núi Thành - tỉnh Quảng Nam |
9671 | 84060 | Bệnh viện Y dược cổ truyền tỉnh Trà Vinh | Tuyến 2 | Hạng 2 | ấp Bến Có - Xã Nguyệt Hóa - Huyện Châu Thành - Tỉnh Trà Vinh |
9672 | 19044 | Bệnh viện Y học cổ truyền Thái Nguyên | Tuyến 2 | Hạng 2 | Tổ 9, phường Thịnh Đán, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
9673 | 87189 | Bệnh viện Đa khoa Phương Châu Sa Đéc | Tuyến 3 | Hạng 3 | 153, đường Nguyễn Sinh Sắc, Phường 2, thành phố Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp |
9674 | 83628 | Trạm Y tế xã An Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp An Lộc Thị, xã An Thạnh, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre |
9675 | 83209 | Trạm Y tế xã Vang Quới Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Vinh Hội, xã Vang Quới Tây, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre |
9676 | 56107 | Trạm y tế phường Ninh Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Ninh Hà, Thị xã Ninh Hòa, Tỉnh Khánh Hòa |
9677 | 75008 | Bệnh viện đa khoa khu vực Long Thành | Tuyến 2 | Hạng 2 | Tt Long Thành - Huyện Long Thành - Đồng Nai |
9678 | 68660 | Trạm y tế phường I | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 01 Duy Tân |
9679 | 83616 | Trạm Y tế xã Hòa Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Hưng Long, xã Hòa Lộc, huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre |
9680 | 87188 | Bệnh viện Mắt Quang Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | 31 Hùng Vương, Khóm 2, Phường 2, TP Sa Đéc, Đồng Tháp |
9681 | 77124 | Bệnh xá Công an tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 15 Trường Chinh, phường Phước Trung, thành phố Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
9682 | 58097 | Trạm y tế xã Tân Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hải, Huyện Ninh Hải, Tỉnh Ninh Thuận |
9683 | 83037 | Trạm Y tế xã Tân Hội | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Hội Thành, xã Tân Hội, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre |
9684 | 62137 | Phòng khám Đa khoa khu vực Đăk Rve thuộc Trung tâm Y tế huyện Kon Rẫy | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thôn 1, thị trấn Đăk Rve, huyện Kon Rẫy, tỉnh Kon Tum |
9685 | 56108 | Trạm y tế xã Ninh Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ninh Hưng, Thị xã Ninh Hòa, Tỉnh Khánh Hòa |
9686 | 67074 | Trung tâm Y tế H.Tuy Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Đắkbukso - h.tuy Đức - tỉnh Đăk Nông |
9687 | 87176 | Trạm y tế xã Bình Thành_Huyện Lấp Vò | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Thành - Huyện Lấp Vò |
9688 | 8419 | Trạm y tế Thị trấn Tân Yên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Tân Yên - Huyện Hàm Yên - Tỉnh Tuyên Quang |
9689 | 19016 | Bệnh viện đa khoa tư nhân Trung tâm | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 517-519-521, đường Lương Ngọc Quyến, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
9690 | 26514 | Trạm y tế xã Lý Nhân | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Lý Nhân-Huyện Vĩnh Tường-Tỉnh Vĩnh Phúc |
9691 | 25068 | Trạm y tế xã Hà Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hà Lộc - Thị xã Phú Thọ - Tỉnh Phú Thọ |
9692 | 79582 | Trung Tâm Y Tế Quận 8 | Tuyến 3 | Hạng 3 | 170 Tùng Thiện Vương |
9693 | 25005 | Trung tâm y tế huyện Thanh Thủy | Tuyến 3 | Hạng 1 | Huyện Thanh Thuỷ - Tỉnh Phú Thọ |
9694 | 30358 | Phòng khám đa khoa Kim Đính thuộc Cty TNHH đầu tư và phát triển y tế Vạn Sơn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị tứ Kim Đính, xã Kim Đính, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương |
9695 | 83708 | Trạm Y tế xã An Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp An Hội B, xã An Thuận, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre |
9696 | 91014 | BỆNH VIỆN Y DƯỢC CỔ TRUYỀN TỈNH KIÊN GIANG | Tuyến 2 | Hạng 2 | số 64 đường Đống Đa, phường Vĩnh Lạc, TP.Rạch Giá, Kiên Giang |
9697 | 37015 | Trạm y tế Thị trấn Nho Quan | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Nho Quan, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình |
9698 | 26520 | Trạm y tế xã Cao Đại | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Cao Đại-Huyện Vĩnh Tường-Tỉnh Vĩnh Phúc |
9699 | 8108 | Trạm y tế phường Phan Thiết | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Phan Thiết - TP Tuyên Quang - Tỉnh Tuyên Quang |
9700 | 11173 | Phòng khám đa khoa Bình An | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số nhà 159, tổ dân phố 10, phường Mường Thanh, thành phố Điện Biên phủ, tỉnh Điện Biên |
9701 | 31329 | Phòng khám đa khoa Hải Phòng | Tuyến 3 | Hạng 4 | Số 33 Kỳ Đồng, Hoàng Văn Thụ, Hồng Bàng |
9702 | 27146 | Trạm y tế xã An Tập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn: Lai Hạ, xã An Tập, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh |
9703 | 56054 | Trạm y tế xã Cam Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cam Tân, Huyện Cam Lâm, Tỉnh Khánh Hòa |
9704 | 11102 | PKĐK thuộc Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Điện Biên | Tuyến 2 | Chưa xếp hạng | Tổ 14 - Phường Mường Thanh - TP Điện Biên Phủ - Tỉnh Điện Biên |
9705 | 75019 | Phòng Khám Đa Khoa Khu Vực Sông Ray | Tuyến 3 | Hạng 4 | Xã Sông Ray, Huyện Cẩm Mỹ, Tỉnh Đồng Nai |
9706 | 15801 | Trung tâm Y tế huyện Trạm Tấu | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu 1, thị trấn Trạm Tấu, huyện Trạm Tấu, tỉnh Yên Bái |
9707 | 38259 | Trạm y tế thị trấn NT Thống Nhất | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Nt Thống Nhất - huyện Yên Định - tỉnh Thanh Hoá |
9708 | 26509 | Trạm y tế xã Bình Dương | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Bình Dương-Huyện Vĩnh Tường-Tỉnh Vĩnh Phúc |
9709 | 15101 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Yên Bái | Tuyến 2 | Hạng 1 | Thôn 1, xã Phúc Lộc, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái |
9710 | 70312 | Trạm y tế xã Lộc An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Lộc An, Huyện Lộc Ninh, Tỉnh Bình Phước |
9711 | 86137 | Bệnh viện Đa khoa Xuyên Á - Vĩnh Long | Tuyến 3 | Hạng 3 | 68E, Đường Phạm Hùng, Tổ 69, Khóm 2, Phường 9, TP. Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long |
9712 | 30004 | Trung tâm y tế huyện Nam Sách | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Nam Sách, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Dương |
9713 | 30006 | Trung tâm y tế huyện Ninh Giang | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị Trấn Ninh Giang- Huyện Ninh Giang |
9714 | 17276 | Trạm Y tế xã Hợp Tiến (Cơ sở 2) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Thượng Tiến, xã Hợp Tiến, huyện KIm Bôi, tỉnh Hòa Bình |
9715 | 17283 | Trạm Y tế xã Hùng Sơn (Cơ sở 2) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Chỉ Bái, xã Hùng Sơn, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa |
9716 | 30009 | Trung tâm y tế huyện Thanh Hà | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Thanh Hà, huyện Thanh Hà, Hải Dương |
9717 | 30012 | Trung tâm y tế huyện Cẩm Giàng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Tân Trường - Cẩm Giàng |
9718 | 36071 | Phòng Khám Đa Khoa Giao Phong | Tuyến 3 | Hạng 3 | Lâm Hồ - Giao Phong - Giao Thủy - Nam Định |
9719 | 48031 | Trạm y tế xã Hoà Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Phong Nam - Hòa Châu - Hòa Vang - Đà Nẵng |
9720 | 79571 | Bệnh viện Thành phố Thủ Đức - Cơ sở Linh Tây | Tuyến 3 | Hạng 1 | Số 18, đường Dương Văn Cam |
9721 | 24215 | Trạm y tế phường Tự Lạn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tự Lạn - Huyện Việt Yên - Tỉnh Bắc Giang |
9722 | 48193 | Bệnh viện đa khoa Tâm Trí Đà Nẵng | Tuyến 3 | Hạng 3 | 64, Cách Mạng Tháng 8, P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP ĐN |
9723 | 38250 | Bệnh viện đa khoa huyện Như Thanh | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị trấn Bến Sung - Huyện Như Thanh - Tỉnh Thanh Hoá |
9724 | 8602 | Trung Tâm Y Tế Huyện Na Hang | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị Trấn Na Hang - Huyện Na Hang - Tỉnh Tuyên Quang |
9725 | 46022 | Trạm y tế phường Kim Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 21 Mai Khắc Đôn |
9726 | 1138 | TYT Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy |
9727 | 01N64 | Trạm y tế xã Đại Hưng (TTYT h. Mỹ Đức) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Hưng, Mỹ Đức |
9728 | 01J58 | Trạm y tế xã Kim Chung (TTYT h. Hoài Đức) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Chung, Hoài Đức |
9729 | 87102 | Trạm y tế xã Láng Biển | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Láng Biển - huyện Tháp Mười - tỉnh Đồng Tháp |
9730 | 62150 | Trạm Y tế xã Tu Mơ Rông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Tu Mơ Rông, xã Tu Mơ Rông, huyện Tu Mơ Rông, tỉnh Kon Tum |
9731 | 44183 | Phòng khám đa khoa khu vực Lệ Ninh | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Nông trường Lệ Ninh, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình. |
9732 | 37090 | Phòng khám đa khoa Bảo Minh trực thuộc Công ty TNHH Phòng khám Bảo Minh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn 10, Xã Gia Lâm, Huyện Nho Quan, TỈnh Ninh Bình |
9733 | 64242 | Trạm y tế xã Ia Nan | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Nan - Đức Cơ - Gia Lai |
9734 | 75303 | Phòng khám, điều trị HIV/AIDS thuộc TTYT TP. Long Khánh | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 21/4 Quốc lộ 1A, Khu phố 1, phường Phú Bình,TP. Long Khánh, tỉnh Đồng Nai |
9735 | 24084 | Trạm y tế Xã Nghĩa Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Hưng - huyện Lạng Giang - tỉnh Bắc Giang |
9736 | 89124 | Trạm Y tế xã Lê Chánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lê Chánh - Thị xã Tân Châu - tỉnh An Giang |
9737 | 89080 | Trạm Y tế xã Bình Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Phú - huyện Châu Phú - tỉnh An Giang |
9738 | 46146 | Trạm y tế xã Lộc Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lộc Tiến, Huyện Phú Lộc |
9739 | 68002 | Bệnh viện Y học cổ truyền Phạm Ngọc Thạch Lâm Đồng | Tuyến 2 | Hạng 2 | Số 49 Quang Trung |
9740 | 60074 | Trạm Y tế thị trấn Lương Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Lương Tây, Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
9741 | 56001 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Khánh Hòa | Tuyến 2 | Hạng 1 | Số 79 Yersin Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
9742 | 82031 | Phòng khám đa khoa Phú Mỹ thuộc TTYT huyện Tân Phước | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Mỹ-Huyện Tân Phước-Tỉnh Tiền Giang |
9743 | 14004 | Bệnh viện đa khoa huyện Phù yên | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị trấn Phù Yên, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La |
9744 | 83205 | Trạm Y tế xã Long Định | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Long Quới, xã Long Định, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre |
9745 | 38749 | Bệnh viện đa khoa Đại An | Tuyến 3 | Hạng 3 | Quốc lộ 45 - Thị trấn Thiệu Hóa - huyện Thiệu Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
9746 | 67042 | Trạm y tế xã Nâm NĐir | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nâm Nđir - h.krông Nô - tỉnh Đăk Nông |
9747 | 75234 | Bệnh viện Da Liễu tỉnh Đồng Nai | Tuyến 2 | Hạng 3 | Phường Trảng Dài - Biên Hòa - Đồng Nai |
9748 | 84019 | Trạm y tế xã Hoà Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Lợi - Huyện Châu Thành - Tỉnh Trà Vinh |
9749 | 25244 | Trạm y tế xã Thọ Văn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thọ Văn - Huyện Tam Nông - Tỉnh Phú Thọ |
9750 | 89041 | Trạm Y tế xã Vĩnh Hanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Hanh - huyện Châu Thành - tỉnh An Giang |
9751 | 86067 | Trạm y tế xã Hựu Thành - Trà Ôn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hựu Thành, Huyện Trà Ôn, Tỉnh Vĩnh Long |
9752 | 36402 | Trạm y tế xã Mỹ Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Thuận - huyện Mỹ Lộc - tỉnh Nam Định |
9753 | 45067 | Trạm Y tế Xã Triệu Nguyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Triệu Nguyên - huyện Đa Krông - tỉnh Quảng Trị |
9754 | 79020 | Bệnh viện Phục Hồi Chức Năng - Điều trị Bệnh Nghề nghiệp | Tuyến 2 | Hạng 1 | 313 Âu Dương Lân |
9755 | 1051 | Bệnh viện Mắt Quốc tế Việt-Nga (C.ty CP Viện Mắt Quốc Tế Việt- Nga) | Tuyến 3 | Hạng 3 | C2 Làng Quốc Tế Thăng Long, Dịch Vọng, Cầu Giấy |
9756 | 25307 | Trạm y tế xã Thạch Đồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Đồng - Huyện Thanh Thuỷ - Tỉnh Phú Thọ |
9757 | 74111 | Trạm y tế xã An Lập - TTYT huyện Dầu Tiếng | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã An Lập - Huyện Dầu Tiếng - Tỉnh Bình Dương |
9758 | 86088 | Trạm y tế Xã Trung Hiệp - Vũng Liêm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Hiệp, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long |
9759 | 25184 | Trạm y tế xã Lương Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lương Sơn - Huyện Yên Lập - Tỉnh Phú Thọ |
9760 | 27172 | Phòng khám đa khoa Khu công nghiệp Yên Phong | Tuyến 3 | Hạng 3 | Lô CN20 KCN Yên Phong 1, Huyện Yên Phong |
9761 | 37093 | Phòng khám đa khoa Tâm Đức trực thuộc Công ty TNHH dịch vụ y tế Tâm Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 02, Ngõ 62, đường Tuệ Tĩnh, phường Nam Thành, TP Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình |
9762 | 10092 | Trạm Y tế Phường Sa Pa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Sa Pa- thị xã Sa Pa, huyện Sa Pa, tỉnh Lào Cai |
9763 | 74082 | Trạm y tế xã Tân Định thuộc Trung tâm Y tế huyện Bắc Tân Uyên | Tuyến 4 | Hạng 4 | Ấp Bà Đã, xã Tân Định, huyện Bắc Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
9764 | 8238 | Trạm y tế xã Kim Quan | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Quan - huyện Yên Sơn - tỉnh Tuyên Quang |
9765 | 49118 | Trạm y tế thị trấn Trà My | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Trà My - huyện Bắc Trà My - tỉnh Quảng Nam |
9766 | 49146 | Trạm y tế xã Tam Đàn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Đàn - huyện Phú Ninh - tỉnh Quảng Nam |
9767 | 51198 | Trạm y tế Xã Ba Bích | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ba Bích - huyện Ba Tơ - tỉnh Quảng Ngãi |
9768 | 38028 | Trạm y tế phường Quảng Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Quảng Hưng-Thành phố Thanh Hóa-Tỉnh Thanh Hoá |
9769 | 75129 | Trạm y tế xã Phú Hội | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Phú Hội Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai |
9770 | 49425 | Trạm y tế xã Duy Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Duy Sơn - huyện Duy Xuyên - tỉnh Quảng Nam |
9771 | 79586 | Phòng khám nội tổng hợp thuộc Trung tâm Y tế quận Bình Tân | Tuyến 3 | Hạng 2 | 549 Hồ Ngọc Lãm |
9772 | 37095 | Phòng khám đa khoa tư nhân An Sinh 2 trực thuộc Doanh nghiệp tư nhân dịch vụ y tế Toàn Minh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Cổ Đà, Thị trấn Yên Thịnh, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình |
9773 | 75083 | Trạm y tế xã Cẩm Đường | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Cẩm đường - Huyện Long Thành - Đồng Nai |
9774 | 38659 | Trạm y tế phường Hải Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hải Châu, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
9775 | 66127 | Trạm y tế xã Ea Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Tân - huyện Krông Năng - tỉnh Đăk Lăk |
9776 | 86070 | Trạm y tế xã Trà Côn - Trà Ôn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trà Côn, Huyện Trà Ôn, Tỉnh Vĩnh Long |
9777 | 48063 | Trạm y tế phường Mỹ An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 04 - Lưu Quang Thuận - Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng |
9778 | 8518 | Trạm y tế xã Bình Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Phú - Huyện Chiêm Hóa - Tỉnh Tuyên Quang |
9779 | 91112 | Trạm y tế Phường Vĩnh Thông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | KP Vĩnh Thông_Rạch Giá |
9780 | 12022 | Trạm y tế xã Bản Lang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bản Lang - huyện Phong Thổ - tỉnh Lai Châu |
9781 | 89190 | BỆNH VIỆN MẮT LONG XUYÊN | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Số 44, Đường Ung Văn Khiêm, Tổ 13, Khóm Đông Thành, Phường Đông Xuyên, Long Xuyên, An Giang, Việt Nam. |
9782 | 77123 | Bệnh viện Phổi Phạm Hữu Chí | Tuyến 2 | Hạng 3 | Ấp Đồng Trung, xã Tam An, huyện Long Đất, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu |
9783 | 79617 | Phòng khám, Điều trị HIV/AIDS (Thuộc Trung Tâm Y tế huyện Củ Chi) | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đường Vũ Duy Chí, Khu phố 4 |
9784 | 25292 | Trạm y tế xã Tam Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Thanh - Huyện Tân Sơn - Tỉnh Phú Thọ |
9785 | 83709 | Trạm Y tế xã An Qui | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp An Bình, xã An Quy, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre |
9786 | 83716 | Trạm Y tế xã Mỹ Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Thạnh Mỹ, xã Mỹ Hưng, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre |
9787 | 49010 | Trung tâm Y tế huyện Phước Sơn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Khâm Đức - huyện Phước Sơn - Tỉnh Quảng Nam |
9788 | 1041 | Bệnh viện đa khoa tư nhân 16A Hà Đông (Công ty TNHH 1 TV 16A) | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phố Viện 103, TP Hà Đông |
9789 | 80088 | Trạm y tế Xã Thủy Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thủy Đông- Huyện Thạnh Hóa |
9790 | 77127 | Phòng khám đa khoa Medic Sài Gòn 2 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 1139 Quốc lộ 51, ấp Phước Hiệp, xã Tân Hòa, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
9791 | 24071 | Trạm y tế Xã Việt Ngọc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Việt Ngọc - huyện Tân Yên - tỉnh Bắc Giang |
9792 | 25295 | Trạm y tế xã Tân Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Minh - Huyện Thanh Sơn - Tỉnh Phú Thọ |
9793 | 74109 | Trạm y tế xã Minh Thạnh - TTYT huyện Dầu Tiếng | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Minh Thạnh - Huyện Dầu Tiếng - Tỉnh Bình Dương |
9794 | 15103 | Bệnh viện Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng tỉnh Yên Bái | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường Minh Tân, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái |
9795 | 8304 | Phòng khám đa khoa Đông Thọ, huyện Sơn Dương | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Thọ - huyện Sơn Dương - tỉnh Tuyên Quang |
9796 | 77036 | Trung tâm y tế Vietsovpetro | Tuyến 3 | Hạng 3 | 02 Pasteur, Phường 7, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
9797 | 1007 | Bệnh viện E | Tuyến 1 | Hạng 1 | Phố Trần Cung, Nghĩa Tân, Cầu Giấy |
9798 | 89144 | Trạm Y tế xã An Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Phú - huyện Tịnh Biên - tỉnh An Giang |
9799 | 45035 | Trạm Y tế Xã Hướng Phùng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hướng Phùng - huyện Hướng Hóa - tỉnh Quảng Trị |
9800 | 1812 | Trung tâm y tế huyện Gia Lâm | Tuyến 3 | Hạng 3 | Hà Huy Tâp, Tt Yên Viên, Gia Lâm |
9801 | 94005 | Trung tâm y tế huyện Kế Sách | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tỉnh lộ 1, ấp An Thành, thị trấn Kế Sách, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng |
9802 | 67095 | Phòng khám đa khoa Nguyên Trinh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Kẻ Đọng - Xã Đức Minh - Huyện Đăk Mil |
9803 | 64029 | Trung tâm y tế huyện ĐăkĐoa | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Đăk Đoa - Tỉnh Gia Lai |
9804 | 64006 | Trung tâm y tế huyện ChưPrông | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Chư Prông - Tỉnh Gia Lai |
9805 | 24285 | Phòng khám Đa khoa Thăng Long- Công ty cổ phần y tế 108 Thăng Long | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số nhà 308 phố Bình Minh |
9806 | 79612 | Trung tâm Y tế Quận 12 | Tuyến 3 | Hạng 3 | 495 Dương Thị Mười Kp 6 |
9807 | 51164 | Trạm y tế xã Long Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Sơn - huyện Minh Long - tỉnh Quảng Ngãi |
9808 | 56170 | Phòng khám đa khoa khu vực Khánh Lê | Tuyến 3 | Hạng 4 | Xã Liên Sang, Huyện Khánh Vĩnh, Tỉnh Khánh Hòa |
9809 | 2099 | Trạm y tế xã Phong Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phong Quang - Huyện Vị Xuyên - Tỉnh Hà Giang |
9810 | 93105 | Phòng khám Điều trị HIV/AIDS thuộc Khoa phòng chống HIV/AIDS, Trung tâm Kiểm soát Bệnh tật tỉnh Hậu Giang | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Đường số 14, Khu vực 4, Phường 3, Thành phố Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang |
9811 | 89136 | Trạm Y tế xã Phú Hữu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Hữu - huyện An Phú - tỉnh An Giang |
9812 | 60101 | Phòng khám đa khoa khu vực Bắc Ruộng | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thôn 1, Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận |
9813 | 89105 | Trạm Y tế xã Phú Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Lâm - huyện Phú Tân - tỉnh An Giang |
9814 | 01F07 | Trạm y tế xã Tiên Dương, Đông Anh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiên Dương, Đông Anh |
9815 | 4060 | Trạm y tế xã Đa Thông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đa Thông - H. Hà Quảng - tỉnh Cao Bằng |
9816 | 82012 | Bệnh viện Mắt Tiền Giang | Tuyến 2 | Hạng 3 | 44, Phan Hiến Đạo, phường 1, Tp Mỹ Tho, Tiền Giang |
9817 | 36038 | Bệnh viên Công an tỉnh Nam Định | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 162, Trần Đăng Ninh, TP Nam Định |
9818 | 14254 | Trạm Y tế xã Mường Do | Tuyến 4 | Hạng 4 | Mường Do |
9819 | 24140 | Trạm y tế phường Thanh Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thanh Hải - Thị Xã Chũ - Tỉnh Bắc Giang |
9820 | 35032 | Trạm y tế xã Liêm Tuyền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liêm Tuyền, Thành phố.Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam |
9821 | 86014 | Trạm y tế xã Thanh Đức - Long Hồ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Đức, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long |
9822 | 49481 | Trạm y tế xã Đại Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Thạnh - huyện Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam |
9823 | 94130 | Trạm y tế xã Đại Ân 2 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Ân 2 - huyện Trần Đề - tỉnh Sóc Trăng |
9824 | 49420 | Trạm y tế xã Duy Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Duy Châu - huyện Duy Xuyên - tỉnh Quảng Nam |
9825 | 49423 | Trạm y tế xã Duy Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Duy Phú - huyện Duy Xuyên - tỉnh Quảng Nam |
9826 | 19112 | Trạm y tế phường Tân Lập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tân Lập - Thành phố Thái Nguyên |
9827 | 56111 | Trạm y tế xã Ninh Phước cơ sở 1 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | thôn Tây, Xã Ninh Phước, Thị xã Ninh Hòa, Tỉnh Khánh Hòa |
9828 | 30353 | Trạm Y tế xã Vĩnh Cường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Vĩnh Cường-huyện Thanh Hà-tỉnh Hải Dương |
9829 | 49073 | Trạm y tế phường Điện Nam Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Điện Nam Trung - thị xã Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam |
9830 | 49495 | Trạm y tế xã Tiên Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiên Phong - huyện Tiên Phước - tỉnh Quảng Nam |
9831 | 15621 | Trạm y tế xã Tú Lệ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tú Lệ - Huyện Văn Chấn - Tỉnh Yên Bái |
9832 | 94093 | Trạm y tế xã Thiện Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thiện Mỹ - huyện Châu Thành - tỉnh Sóc Trăng |
9833 | 79473 | Phòng khám đa khoa (thuộc chi nhánh Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Sài Gòn - Trung tâm khám bệnh số 2) | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 132, 134 Lý Thái Tổ, Phường 2, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
9834 | 14164 | Trạm y tế xã Chiềng Sàng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Sàng, Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La |
9835 | 4022 | Phòng khám Đa khoa Hồng Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ 22, phường Sông Bằng |
9836 | 1915 | Bệnh viện Nhi Trung ương | Tuyến 1 | Hạng 1 | 18/879 La Thành, Đống Đa |
9837 | 30332 | Phòng khám đa khoa tư nhân Hồng Châu thuộc CTY TNHH Hồng Châu Ninh Giang HD | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Vé, Xã Đồng Tâm, Huyện Ninh Giang, Tỉnh Hải Dương |
9838 | 75297 | Phòng khám đa khoa An Phúc Sài Gòn | Tuyến 3 | Hạng 3 | số 2368, ấp thanh hóa, xã hố nai 3, huyện trảng bom, tỉnh đồng nai |
9839 | 10083 | Phòng khám Đa khoa An Cường | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số nhà 079, đường Thanh Niên - Phường Duyên Hải - Tp.Lào Cai - Tỉnh Lào Cai |
9840 | 91049 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN PHÒNG KHÁM ĐA KHOA BÌNH DƯƠNG | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Đường Trần Đại Nghĩa, Tổ 10, Khu phố 8, Thị trấn Giồng Riềng, Huyện Giồng Riềng |
9841 | 36070 | Phòng khám đa khoa Minh Tâm | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Trình Xuyên xã Liên Bảo huyện Vụ Bản Tỉnh Nam Định |
9842 | 79602 | Trung tâm Y tế Quận 4 | Tuyến 3 | Hạng 3 | số 2 Lê Quốc Hưng |
9843 | 89021 | Trạm Y tế P. Bình Khánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ 23 khóm Bình Khánh 7 - Phường Bình Khánh - TP Long Xuyên - tỉnh An Giang |
9844 | 49510 | Trạm y tế xã Điện Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Điện Hòa - thị xã Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam |
9845 | 46134 | Trạm y tế xã Lộc Bổn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lộc Bổn, Huyện Phú Lộc |
9846 | 56098 | Trạm y tế phường Ninh Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Ninh Thủy, Thị xã Ninh Hòa, Tỉnh Khánh Hòa |
9847 | 38357 | Trạm y tế xã Xuân Chinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Chinh - huyện Thường Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
9848 | 14078 | Trạm y tế xã Nậm Giôn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Giôn, Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La |
9849 | 74163 | Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Phúc An Khang | Tuyến 3 | Hạng 3 | số 5/678 , Đại Lộ Bình Dương , khu phố Hòa Lân 1 , phường Thuận Giao , thành phố Thuận An , tỉnh Bình Dương |
9850 | 14248 | Trạm y tế xã Làng Chếu | Tuyến 4 | Hạng 4 | xã làng chếu |
9851 | 24021 | Bệnh viện y học cổ truyền tỉnh Bắc Giang | Tuyến 2 | Hạng 3 | TP Bắc Giang - Tỉnh Bắc Giang |
9852 | 74068 | Trạm y tế phường Tân Phước Khánh thuộc TTYT Thành phố Tân Uyên | Tuyến 4 | Hạng 4 | Khu Phố Khánh Hoà, Phường Tân Phước Khánh, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
9853 | 70206 | Trạm y tế xã Nha Bích (08) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nha Bích, Huyện Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước |
9854 | 46098 | Trạm y tế xã Phú Diên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Diên, Huyện Phú Vang, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
9855 | 70072 | Trung tâm Y tế thị xã Phước Long | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Long Thủy, Thị xã Phước Long, Tỉnh Bình Phước |
9856 | 68519 | Trạm y tế xã Đạ Đờn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Đa Nung A |
9857 | 25199 | Trạm y tế xã Tiên Lương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiên Lương - Huyện Cẩm Khê - Tỉnh Phú Thọ |
9858 | 36056 | Bệnh viện đa khoa Sài Gòn - Nam Định | Tuyến 3 | Hạng 3 | đường Đông A - Khu Đô Thị Hoà Vượng - TP Nam Định |
9859 | 2167 | Trạm y tế xã Chế Là | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chế Là - huyện Xín Mần - tỉnh Hà Giang |
9860 | 74041 | Phòng khám đa khoa khu vực An Thạnh - TTYT thành phố Thuận An | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường An Thạnh , TP.Thuận An , Tỉnh Bình Dương |
9861 | 86105 | Trạm y tế thị trấn Trà Ôn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Trà Ôn, Huyện Trà Ôn, Tỉnh Vĩnh Long |
9862 | 38189 | Trạm y tế xã Thạch Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Bình - huyện Thạch Thành - tỉnh Thanh Hoá |
9863 | 24266 | Bệnh viện đa khoa tư nhân Tân Dân | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn phố Tân An, Phường Tân An, Thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
9864 | 86009 | Trạm y tế xã Bình Hòa Phước - Long Hồ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Hòa Phước, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long |
9865 | 19916 | Trạm y tế xã Lương Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lương Phú - Huyện Phú Bình |
9866 | 36053 | Phòng khám đa khoa Hồng Phúc | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số139 Đặng Xuân Bảng, xã Nam Phong, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định |
9867 | 67044 | Trạm y tế xã Đắk Môl | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đắk Môl - h.Đắk Song - tỉnh Đăk Nông |
9868 | 37094 | Phòng khám chuyên khoa HIV/AIDS và Điều trị nghiện chất | Tuyến 2 | Chưa xếp hạng | Đường Lê Thái Tổ, phường Phúc Thành, TP Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình |
9869 | 51080 | Trạm y tế xã Nghĩa Kỳ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Kỳ - huyện Tư Nghĩa - tỉnh Quảng Ngãi |
9870 | 87115 | Bệnh viện Phổi Đồng Tháp | Tuyến 2 | Hạng 2 | Tổ 3 - ấp 4 - Xã Mỹ Thọ - Huyện Cao Lãnh - Tỉnh Đồng Th |
9871 | 27092 | Trạm y tế xã Tri Phương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tri Phương, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh |
9872 | 91353 | Trạm y tế xã Bãi Thơm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Bãi Thơm - Xã Bãi Thơm - Huyện Phú Quốc - Tỉnh Kiên Giang |
9873 | 26416 | Trạm y tế xã Hoàng Hoa | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Hoàng Hoa-Huyện Tam Dương-Tỉnh Vĩnh Phúc |
9874 | 30337 | Phòng khám đa khoa Đức Minh thuộc công ty cổ phần thiết bị và công nghệ y tế Hiển Minh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã An Đức - Ninh Giang |
9875 | 31011 | TTYT huyện Kiến Thụy | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu Thọ Xuân, Thị Trấn Núi Đối, Huyện Kiến Thuỵ, TP Hải Phòng |
9876 | 97624 | Bệnh xá Sư đoàn 390/QĐ1 | Tuyến 3 | Hạng 4 | Hà Bắc, Hà Trung, Thanh Hóa |
9877 | 97625 | Bệnh xá Lữ đoàn 368/QĐ1 | Tuyến 3 | Hạng 4 | Ngọc Trạo, Bỉm Sơn, Thanh Hóa |
9878 | 97627 | Bệnh xá Lữ đoàn 299/QĐ1 | Tuyến 3 | Hạng 4 | Yên Trị, Yên Thủy, Hòa Bình |
9879 | 97626 | Bệnh xá Lữ đoàn 241/QĐ1 | Tuyến 3 | Hạng 4 | Quỳnh Lưu, Nho Quan, Ninh Bình |
9880 | 97628 | Bệnh xá trường Quân sự/QĐ1 | Tuyến 3 | Hạng 4 | P.Tân Bình, Tam Điệp, Ninh Bình |
9881 | 97089 | Bệnh xá Tổng cục II | Tuyến 3 | Hạng 3 | Mỹ Đình I, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
9882 | 97202 | Bệnh xá BCHQS Điện Biên-QK2 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thanh Trường, Điện Biên Phủ, Điện Biên |
9883 | 97206 | Bệnh xá BCHQS Tuyên Quang/QK2 | Tuyến 3 | Hạng 3 | An Tường, Tuyên Quang, Tuyên Quang |
9884 | 97302 | Bệnh xá BCHQS Hà Nam/QK3 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Quang Trung, Phủ Lý, Hà Nam |
9885 | 97305 | Bệnh xá BCHQS Hưng Yên/QK3 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Liên Phương, Hưng Yên, Hưng Yên |
9886 | 97318 | Bệnh xá E2/Sư đoàn 395-QK3 | Tuyến 3 | Hạng 4 | Sao Đỏ, Chí Linh, Hải Dương |
9887 | 97315 | Bệnh xá E8/Sư đoàn 395-QK3 | Tuyến 3 | Hạng 4 | Tây Lương, Tiền Hải, Thái Bình |
9888 | 97319 | Bệnh xá E43/Sư đoàn 395-QK3 | Tuyến 3 | Hạng 4 | Quảng Thành, Hải Hà, Quảng Ninh |
9889 | 97317 | Bệnh xá Trường Quân sự/QK3 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Sao Đỏ, Chí Linh, Hải Dương |
9890 | 97316 | Bệnh xá Lữ đoàn 454/QK3 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Bắc An, Chí Linh, Hải Dương |
9891 | 24284 | Bệnh viện Tư nhân Chuyên khoa Mắt Quốc tế DND Bắc Giang | Tuyến 3 | Hạng 3 | Lô YT khu dân cư phía Nam |
9892 | 75300 | Phòng Khám Đa Khoa Ái Nghĩa Xuân Lộc | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu Phố 8, Quốc Lộ 1A, Thị Trấn Gia Ray, Huyện Xuân Lộc, Tỉnh Đồng Nai |
9893 | 38642 | Trạm y tế xã Quảng Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Minh - huyện Quảng Xương - tỉnh Thanh Hoá |
9894 | 91002 | TRUNG TÂM Y TẾ THÀNH PHỐ HÀ TIÊN | Tuyến 3 | Hạng 2 | số 65 cách Mạng Tháng Tám, KP 3, Phường Tô Châu, thành phố Hà Tiên |
9895 | 82178 | Trạm Y tế Thị trấn Cái Bè, H.Cái Bè | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Khu IV, Thị trấn Cái Bè, huyện Cái Bè, Tiền Giang |
9896 | 35134 | Trạm y tế xã Đức Lý | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam |
9897 | 89083 | Trạm Y tế xã Kiến An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kiến An - huyện Chợ Mới - tỉnh An Giang |
9898 | 79443 | Viện Tim Thành phố Hồ Chí Minh | Tuyến 2 | Hạng 1 | 04 Dương Quang Trung |
9899 | 19710 | Trạm y tế xã Tân Linh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Linh - Huyện Đại Từ |
9900 | 25119 | Trạm y tế xã Hương Xạ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hương Xạ - Huyện Hạ Hoà - Tỉnh Phú Thọ |
9901 | 79601 | Trung tâm Y tế Quận 4 - Cơ sở 2 | Tuyến 3 | Hạng 3 | 51 Vĩnh Khánh |
9902 | 27188 | Phòng Khám Đa Khoa Thuận An | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu dân cư Cầu Đào - thị trấn Nhân Thắng - huyện Gia Bình - tỉnh Bắc Ninh |
9903 | 49482 | Trạm y tế xã Đại Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Hưng - huyện Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam |
9904 | 10052 | Trạm y tế xã Mường Bo - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Bo - thị xã Sa Pa - Tỉnh Lào Cai |
9905 | 38587 | Trạm y tế xã Trường Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trường Sơn - huyện Nông Cống - tỉnh Thanh Hoá |
9906 | 93100 | Bệnh viện Phổi tỉnh Hậu Giang | Tuyến 2 | Hạng 2 | Đường số 14, KV 4, Phường 3, Thành phố. Vị Thanh, Hậu Giang |
9907 | 15104 | Trung tâm Y tế thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái | Tuyến 3 | Hạng 2 | Phường Nguyễn Thái Học, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái |
9908 | 10515 | Trạm y tế xã Tả Van Chư - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tả Van Chư - huyện Bắc Hà - tỉnh Lào Cai |
9909 | 1902 | Bệnh viện Da liễu Hà Nội | Tuyến 2 | Hạng 2 | 79b Nguyễn Khuyến, Đống Đa |
9910 | 1003 | Bệnh viện đa khoa Xanh Pôn | Tuyến 2 | Hạng 1 | 12 Chu Văn An, Ba Đình |
9911 | 58112 | Phòng khám đa khoa 16-4 | Tuyến 3 | Hạng 3 | 18 Đường 16-4, phường Kinh Dinh, Tp.Phan Rang–TC, Ninh Thuận |
9912 | 38684 | Trạm y tế xã Tùng Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tùng Lâm - huyện Tĩnh Gia - tỉnh Thanh Hoá |
9913 | 68374 | Trạm y tế thị trấn Thạnh Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 260 Đường 2 tháng 4 |
9914 | 37320 | Trạm y tế xã Văn Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Văn Phong, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình |
9915 | 56037 | Trạm y tế xã Vĩnh Lương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Lương, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
9916 | 79463 | Bệnh viện đa khoa Hồng Đức III | Tuyến 2 | Hạng 2 | 32/2 Thống Nhât |
9917 | 2175 | Trạm y tế xã Tân Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thành - Huyện Bắc Quang - Tỉnh Hà Giang |
9918 | 37812 | Phòng khám đa khoa Thiện Đức trực thuộc Công ty TNHH Y tế và Giáo dục Thiện Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xóm 3, xã Ân Hòa, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình |
9919 | 10816 | Trạm y tế xã Nậm Xé - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Xé - huyện Văn Bàn - tỉnh Lào Cai |
9920 | 10821 | Trạm y tế xã Nậm Mả - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Mả - huyện Văn Bàn - tỉnh Lào Cai |
9921 | 25058 | Trạm y tế xã Phượng Lâu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phượng Lâu - TP Việt Trì - Tỉnh Phú Thọ |
9922 | 97509 | Bệnh xá BCHQS Gia Lai/QK5 | Tuyến 3 | Hạng 3 | P. Thắng Lợi, TP.Plei Ku, Gia Lai |
9923 | 97914 | PKĐK QDY Sư đoàn BB4/QK9 | Tuyến 3 | Hạng 4 | Bình Sơn, Hòn Đất, Kiên Giang |
9924 | 97092 | Phân Viện Y Học Cổ Truyền Quân Đội Thành phố Hồ Chí Minh | Tuyến 3 | Hạng 3 | 84/9 Kinh Dương Vương |
9925 | 97300 | Bệnh xá Sư đoàn 350/QK3 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Ninh Phúc, Ninh Bình, Ninh Bình |
9926 | 97320 | Bệnh xá Lữ đoàn 242/QK3 | Tuyến 3 | Hạng 4 | Đông Xá, Vân Đồn, Quảng Ninh |
9927 | 97321 | Bệnh xá Lữ đoàn 405/QK3 | Tuyến 3 | Hạng 4 | Bình Khê, Đông Triều, Quảng Ninh |
9928 | 97090 | Bệnh xá Học viện Chính trị | Tuyến 3 | Hạng 3 | Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
9929 | 97701 | Bệnh xá BCHQS Bà Rịa-Vũng Tàu/QK7 | Tuyến 3 | Hạng 3 | 641 Võ Văn Kiệt, Bà Rịa, Bà Rịa-Vũng Tàu |
9930 | 97412 | Bệnh xá Sư đoàn 341/QK4 | Tuyến 3 | Hạng 3 | P. Đông Tân, Thanh Hóa, Thanh Hóa |
9931 | 97915 | Bệnh xá BCHQS Hậu Giang/QK9 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Vĩnh Tường, Long Mỹ, Hậu Giang |
9932 | 97629 | Bệnh xá Trường Sỹ quan Pháo binh/BCPB | Tuyến 3 | Hạng 4 | Thanh Mỹ, Sơn Tây, Hà Nội |
9933 | 97630 | Bệnh xá Lữ đoàn 204/BCPB | Tuyến 3 | Hạng 4 | Định Trung, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc |
9934 | 97401 | Bệnh xá BCHQS Hà Tĩnh/QK4 | Tuyến 3 | Hạng 3 | P. Nguyễn Du, TP. Hà Tĩnh, Hà Tĩnh |
9935 | 97404 | Bệnh xá BCHQS Quảng Trị/QK4 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường 5, TP. Đông Hà, Quảng Trị |
9936 | 95050 | Trạm y tế phường Nhà Mát | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Đ.Bạch Đằng, Khóm Nhà Mát, Phường Nhà Mát - TP Bạc Liêu - tỉnh Bạc Liêu |
9937 | 70308 | Trạm y tế xã Lộc Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Lộc Hưng, Huyện Lộc Ninh, Tỉnh Bình Phước |
9938 | 74207 | Phòng khám đa khoa Medic Thuận An thuộc Công ty TNHH Bệnh Viện Đa Khoa Medic Thuận An | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thửa đất số 457, 525, 1041, tờ bản đồ số 114, đường ĐT 743, khu phố Bình Phước B, phường Bình Chuẩn, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương |
9939 | 91048 | PKĐK THANH BÌNH SÓC XOÀI-CTY CP BỆNH VIỆN THANH BÌNH | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 611 khu phố Thành Công, thị trấn Sóc Xoài, huyện Hòn Đất |
9940 | 89183 | Trạm Y tế P. Long Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Long Hưng - Thị xã Tân Châu - An Giang |
9941 | 89161 | Trạm Y tế xã Ô Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ô Lâm - huyện Tri Tôn - tỉnh An Giang |
9942 | 86075 | Trạm y tế xã Thiện Mỹ - Trà Ôn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thiện Mỹ, Huyện Trà Ôn, Tỉnh Vĩnh Long |
9943 | 86084 | Trạm y tế xã Tân An Luông - Vũng Liêm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân An Luông, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long |
9944 | 37074 | Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Ninh Bình | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường Nam Thành, Thành phố Ninh Bình |
9945 | 15711 | Trạm y tế xã Quy Mông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quy Mông - Huyện Trấn Yên - Tỉnh Yên Bái |
9946 | 10089 | Trạm Y tế xã Dương Quỳ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Dương Quỳ, huyện Văn Bàn, tỉnh Lào Cai |
9947 | 83108 | Trạm Y tế xã Phước Ngãi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Phú Thuận, xã Phước Ngãi, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre |
9948 | 87028 | Trạm y tế phường An Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường An Thạnh - Thị Xã Hồng Ngự - tỉnh Đồng Tháp |
9949 | 87031 | Trạm y tế xã Bình Thạnh_Thành phố Hồng Ngự | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Thạnh - TP Hồng Ngự - tỉnh Đồng Tháp |
9950 | 25293 | Trạm y tế xã Thắng Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thắng Sơn - Huyện Thanh Sơn - Tỉnh Phú Thọ |
9951 | 93002 | Trung tâm Y tế huyện Vị Thủy | Tuyến 3 | Hạng 3 | TT Nàng Mau, Huyện Vị Thuỷ, Tỉnh Hậu Giang |
9952 | 72047 | Trạm y tế xã Long Khánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Khánh - huyện Bến Cầu - tỉnh Tây Ninh |
9953 | 72050 | Trạm y tế xã An Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Thạnh - huyện Bến Cầu - tỉnh Tây Ninh |
9954 | 19724 | Trạm y tế xã Bình Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Thuận - Huyện Đại Từ |
9955 | 93022 | Trạm Y tế xã Tân Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hòa, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang |
9956 | 25044 | Phòng khám đa khoa - Trung tâm kiểm soát bệnh tật tỉnh Phú Thọ | Tuyến 2 | Chưa xếp hạng | Phường Gia Cẩm Thanh Phố Việt Trì - Tỉnh Phú Thọ |
9957 | 75301 | Phòng khám đa khoa Dân Y Biên Hòa | Tuyến 3 | Hạng 3 | A17, A18+19 Vũ Hồng Phô, KP5, P. An Bình, Biên Hòa, Đồng Nai. |
9958 | 8003 | Bệnh Viện Đa Khoa Phương Bắc | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ 4, phường Tân Hà, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
9959 | 68595 | Trạm y tế xã Gung ré | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Lăng Cú |
9960 | 64087 | Trạm y tế xã Hải Yang (04) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Yang - Đăk Đoa - Gia Lai |
9961 | 51060 | Trạm y tế xã Đức Nhuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Nhuận - huyện Mé Đức - tỉnh Quảng Ngãi |
9962 | 25365 | Trạm y tế xã Tứ Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tứ Hiệp - Huyện Hạ Hòa - Tỉnh Phú Thọ |
9963 | 22921 | Phòng khám đa khoa chất lượng cao Nam Việt - Công ty cổ phần đầu tư y tế Quảng Ninh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số: 23 Đường Trần Quốc Toản - Phường Hoà Lạc - TP Móng Cái - Quảng Ninh |
9964 | 74105 | Trạm y tế xã Định An - TTYT huyện Dầu Tiếng | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Định An - Huyện Dầu Tiếng - Tỉnh Bình Dương |
9965 | 82072 | Trạm Y tế Mỹ Đức Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Mỹ Quới, xã Mỹ Đức Đông, huyện Cái Bè, Tiền Giang |
9966 | 40585 | Phòng khám đa khoa tư nhân 115 Phú Hậu | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xóm 6 |
9967 | 27187 | Bệnh viện Y học cổ truyền Nhân Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu Lãm Làng, phường Vân Dương, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
9968 | 79604 | Trung tâm y tế huyện Bình chánh | Tuyến 3 | Hạng 3 | 350 đường Tân Túc |
9969 | 79613 | Phòng khám, điều trị HIV/AIDS (thuộc trung tâm y tế quận 5) | Tuyến 3 | Hạng 4 | 225B Trần Hưng Đạo |
9970 | 35053 | Trạm y tế xã An Đổ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Đổ, Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam |
9971 | 35045 | Trạm y tế phường Châu Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Châu Giang, Thị xã Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam |
9972 | 8529 | Trạm y tế xã Yên Lập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Lập - Huyện Chiêm Hóa - Tỉnh Tuyên Quang |
9973 | 49101 | Trạm y tế xã Quế Thọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quế Thọ - huyện Hiệp Đức - tỉnh Quảng Nam |
9974 | 80174 | Trạm y tế Xã Tân Lân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Lân-Huyện Cần Đước |
9975 | 94026 | Phòng khám đa khoa khu vực xã Mỹ Phước | Tuyến 3 | Hạng 3 | ấp Phước Ninh, Xã Mỹ Phước, Huyện Mỹ Tú, Sóc Trăng |
9976 | 30281 | Cơ sở 2 Trung tâm y tế thị xã Kinh Môn | Tuyến 3 | Hạng 2 | Xa Phú thứ huyện Kinh Môn - tỉnh Hải Dương |
9977 | 25084 | Trạm y tế Xã Chí Đám | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chí Đám - Huyện Đoan Hùng - Tỉnh Phú Thọ |
9978 | 25093 | Trạm y tế xã Yên Kiện | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Kiện - Huyện Đoan Hùng - Tỉnh Phú Thọ |
9979 | 25201 | Trạm y tế xã Ngô Xá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngô Xá - Huyện Cẩm Khê - Tỉnh Phú Thọ |
9980 | 83624 | Trạm Y tế thị trấn Mỏ Cày | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | khu phố 5, thị trấn Mỏ Cày, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre |
9981 | 68865 | Trạm y tế xã Mỹ Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 1 - Mỹ Đức - huyện Đạ Huoai |
9982 | 26224 | Trạm y tế xã Ngọc Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Mỹ-Huyện Lập Thạch-Tỉnh Vĩnh Phúc |
9983 | 40568 | Bệnh xá Quân dân y- Đoàn kinh tế quốc phòng 4 - Quân khu 4 | Tuyến 3 | Hạng 4 | Xã Na Ngoi, Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Nghệ An |
9984 | 79570 | Bệnh viện Thành phố Thủ Đức - Cơ sở Bình Chiểu | Tuyến 3 | Hạng 1 | Số 43, đường Bình Chiểu, phường Bình Chiểu |
9985 | 97082 | PKĐK Trung tâm An điều dưỡng tàu ngầm/HQ | Tuyến 3 | Hạng 4 | |
9986 | 97216 | Bệnh xá Trường Quân sự/QK2 | Hạng 4 | ||
9987 | 97705 | TTYT QDY tỉnh Tây Ninh/QK7 | Hạng 4 | ||
9988 | 62155 | Trạm Y tế xã Ya Xiêr thuộc Trung tâm Y tế huyện Sa Thầy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Làng Trang, xã Ya Xiêr, huyện Sa Thầy, tỉnh Kon Tum |
9989 | 79038 | Bệnh viện huyện Bình Chánh | Tuyến 3 | Hạng 2 | số 1 đường số 1 khu Trung tâm hành chính |
9990 | 8110 | Trạm y tế phường ỷ La | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường ỷ La - TP Tuyên Quang - tỉnh Tuyên Quang |
9991 | 83027 | Trạm Y tế xã Tân Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Tân Khai, xã Tân Hưng, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre |
9992 | 60010 | Phòng khám đa khoa khu vực Phú Long | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Quốc Lộ 1A, thị trấn Phú Long, Huyện Hàm Thuận Bắc, Tỉnh Bình Thuận |
9993 | 10017 | Trạm y tế xã Vạn Hoà - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vạn Hoà - TP Lào Cai - Tỉnh Lào Cai |
9994 | 10036 | Trạm y tế phường Duyên Hải - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Duyên Hải - TP Lào Cai - Tỉnh Lào Cai |
9995 | 66063 | Trạm y tế xã Ea Sol | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Sol - huyện Ea Hleo - tỉnh Đăk Lăk |
9996 | 31168 | Bệnh viện Trường Đại học Y Hải Phòng | Tuyến 2 | Hạng 2 | Số 255C đường Lạch Tray, Ngô Quyền, Hải Phòng |
9997 | 37801 | Trung tâm y tế huyện Yên Khánh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị trấn Yên Ninh, Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình |
9998 | 66004 | Trung tâm y tế huyện Krông Pắc | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị Trấn Phước An - Huyện Krông Pắc - Tỉnh Đăk Lăk |
9999 | 26708 | Trạm y tế xã Sơn Lôi | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Sơn Lôi-Huyện Bình Xuyên-Tỉnh Vĩnh Phúc |
10000 | 89010 | Trung tâm Y tế huyện Châu Thành | Tuyến 3 | Hạng 3 | Ấp Phú An 1, xã Bình Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh An Giang |
10001 | 34008 | Bệnh viện đa khoa Hưng Hà | Tuyến 3 | Hạng 2 | xã Minh Khai - huyện Hưng Hà |
10002 | 01J70 | Trạm y tế xã Đông La (TTYT h. Hoài Đức) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông La, Hoài Đức |
10003 | 30334 | Phòng khám đa khoa An Bình thuộc Cty TNHH PK ĐK An Bình | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị trấn Tứ Kỳ - huyện Tứ Kỳ - Tỉnh Hải Dương |
10004 | 94058 | Bệnh viện 30 tháng 4 | Tuyến 2 | Hạng 2 | Số 468, Đường 30/4, Phường 3, Thành phố Sóc Trăng |
10005 | 75087 | Trạm y tế xã Phước Bình | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Phước Bình - Huyện Long Thành - Đồng Nai |
10006 | 46143 | Trạm y tế xã Lộc Vĩnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lộc Vĩnh, Huyện Phú Lộc |
10007 | 93005 | Trung tâm Y tế huyện Châu Thành | Tuyến 3 | Hạng 3 | Ấp Thuận Hưng, thị trấn Ngã Sáu, huyện Châu Thành, Hậu Giang |
10008 | 79419 | Trung tâm Y tế Tân Cảng thuộc Tổng Công ty Tân Cảng Sài Gòn/ Quân Chủng Hải Quân | Tuyến 3 | Hạng 3 | 1295B Nguyễn Thị Định |
10009 | 87142 | Trạm y tế xã Tân Khánh Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Khánh Đông - TP Sa Đéc - Tỉnh Đồng Tháp |
10010 | 79028 | Bệnh viện Quận 11 | Tuyến 3 | Hạng 2 | 72 Đường số 5 cư xá Bình Thới |
10011 | 19123 | Trạm y tế xã Thịnh Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thịnh Đức - Thành phố Thái Nguyên |
10012 | 79564 | Công ty Cổ phần Y Việt - Phòng khám Bệnh viện Đại học Y dược 1 | Tuyến 3 | Hạng 3 | 20-22 Dương Quang Trung |
10013 | 1256 | Phòng khám đa khoa khu vực Hồng Kỳ (TTYT huyện Sóc Sơn) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Kỳ, Huyện Sóc Sơn, Hà Nội |
10014 | 79651 | Trung Tâm Y Tế Quận 1 - Cơ sở 2 | Tuyến 3 | Hạng 3 | 48 - 52 Mã Lộ |
10015 | 89053 | Trạm Y tế xã Thoại Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thoại Giang - huyện Thoại Sơn - tỉnh An Giang |
10016 | 89058 | Trạm Y tế xã Vĩnh Chánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Chánh - huyện Thoại Sơn - tỉnh An Giang |
10017 | 49041 | Trạm y tế xã Cẩm Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cẩm Nam - TP Hội An - tỉnh Quảng Nam |
10018 | 46095 | Trạm y tế thị trấn Phú Đa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Phú Đa, Huyện Phú Vang, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
10019 | 79068 | Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty TNHH Y khoa Quốc tế Thiện Phúc) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 741-743 Quốc lộ 22 |
10020 | 25079 | Trạm y tế xã Vân Du | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vân Du - Huyện Đoan Hùng - Tỉnh Phú Thọ |
10021 | 25100 | Trạm y tế xã Chân Mộng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chân Mộng - Huyện Đoan Hùng - Tỉnh Phú Thọ |
10022 | 19022 | Bệnh viện đa khoa Việt Bắc I | Tuyến 3 | Hạng 3 | Ngõ 310, Lương Ngọc Quyến, tổ 4 phường Đồng Quang, thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên |
10023 | 58113 | Bệnh xá Công an tỉnh Ninh Thuận | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Số 01 Hàm Nghi, Tp. Phan Rang-TC, tỉnh Ninh Thuận |
10024 | 24020 | Bệnh viện đa khoa Sông Thương | Tuyến 3 | Hạng 3 | TP Bắc Giang - Tỉnh Bắc Giang |
10025 | 37004 | Bệnh viện Phục hồi chức năng tỉnh Ninh Bình | Tuyến 2 | Hạng 3 | Phường Tân Bình, TX Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình |
10026 | 56103 | Trạm y tế xã Ninh Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ninh Phú, Thị xã Ninh Hòa, Tỉnh Khánh Hòa |
10027 | 51202 | Trạm y tế xã Ba Xa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ba Xa - huyện Ba Tơ - tỉnh Quảng Ngãi |
10028 | 38724 | Phòng khám đa khoa Thành Đạt | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đội 8, Xã Nga Thắng, Huyện Nga Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
10029 | 74056 | Trạm y tế xã Lai Hưng thuộc Trung tâm y tế huyện Bàu Bàng | Tuyến 4 | Hạng 4 | Ấp Lai Khê, Xã Lai Hưng, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương |
10030 | 8226 | Trạm y tế xã Thái Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thái Long -TP Tuyên Quang - tỉnh Tuyên Quang |
10031 | 37097 | Phòng khám đa khoa Hợp Lực - Hà Nội trực thuộc Công ty TNHH phòng khám đa khoa Hợp Lực - Hà Nội | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xóm 4, đường 10, xã Khánh Cư, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình |
10032 | QP051 | Bệnh xá QDY KV Ia Grai /BĐ 15 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia O - huyện Ia Grai - Tỉnh Gia Lai |
10033 | QP056 | Bệnh xá QDY Đoàn 717/BĐ 16 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Thiện Hưng, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước |
10034 | QP057 | Bệnh xá QDY Đoàn 719/BĐ 16 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Bom Bo, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước |
10035 | 25049 | Trạm y tế phường Nông Trang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Nông Trang - TP Việt Trì - Tỉnh Phú Thọ |
10036 | 66022 | Bệnh viện đa khoa khu vực 333 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Ea Kar - tỉnh Đăk Lăk |
10037 | 66220 | Bệnh viện đa khoa TX Buôn Hồ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị xã Buôn Hồ - Tỉnh Đăk Lăk |
10038 | 4057 | Trạm y tế xã Cần Yên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Nà Pàng, xã Cần Yên, huyện Hà Quảng, tỉnh Cao Bằng |
10039 | 38611 | Trạm y tế xã Đông Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Phú Bình, xã Đông Phú, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
10040 | 49530 | Trạm y tế xã Tam Xuân II | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Xuân II - huyện Núi Thành - tỉnh Quảng Nam |
10041 | 11073 | Trung tâm y tế huyện Mường Nhé | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ 3-Xã Mường Nhé - Huyện Mường Nhé - Tỉnh Điện Biên |
10042 | 1820 | Bệnh viện đa khoa huyện Đan Phượng | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị Trấn Phùng, Huyện Đan Phượng |
10043 | 26712 | Trạm y tế thị trấn Thanh Lãng | Tuyến 4 | Hạng 4 | Thị trấn Thanh Lãng-Huyện Bình Xuyên-Tỉnh Vĩnh Phúc |
10044 | 46034 | Trạm y tế phường Đông Ba | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 22 Đặng Thái Thân |
10045 | 89146 | Trạm Y tế xã Văn Giáo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Văn Giáo - huyện Tịnh Biên - tỉnh An Giang |
10046 | 1253 | Bệnh viện K - cơ sở 3 | Tuyến 1 | Hạng 1 | số 30 đường cầu Bươu |
10047 | 75298 | Phòng khám đa khoa Việt Hương | Tuyến 3 | Hạng 3 | số 128, quốc lộ 20, KP114, TT Định quán, huyện Định quán, Đồng Nai |
10048 | 79581 | Phòng Khám Đa Khoa (thuộc Trung tâm y tế Quận 8) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 170 Tùng Thiện Vương |
10049 | 79977 | Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty Trách nhiệm hữu hạn Một thành viên Y khoa Meccare) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 578-580 Hương lộ 2 |
10050 | 68583 | Trạm y tế xã Hòa Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 5 |
10051 | 94128 | Trạm y tế thị trấn Long Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Long Phú - huyện Long Phú - tỉnh Sóc Trăng |
10052 | 10019 | Trạm y tế phường Bắc Cường - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Bắc Cường - TP Lào Cai - Tỉnh Lào Cai |
10053 | 36805 | Trạm y tế xã Giao Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Giao Xuân - huyện Giao Thủy - tỉnh Nam Định |
10054 | 14150 | Trạm y tế phường Mường Sang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ dân số Bãi Sậy, phường Mường Sang, thị xã Mộc Châu tỉnh Sơn La |
10055 | 25278 | Trạm y tế xã Tân Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Sơn - Huyện Tân Sơn - Tỉnh Phú Thọ |
10056 | 31007 | TTYT quận An Dương | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ dân phố 3, phường Lê Lợi, quận An Dương, thành phố Hải Phòng |
10057 | 49896 | Phòng khám đa khoa Hồng Phúc | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 58- 60, đường Nguyễn Du, phường Tân Thạnh, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam. |
10058 | 79045 | Bệnh viện huyện Nhà Bè | Tuyến 3 | Hạng 2 | 281A Lê Văn Lương ấp 3 |
10059 | 83518 | Trạm Y tế xã Lương Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Hòa Trị, xã Lương Hòa, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre |
10060 | 15618 | Trạm y tế xã Minh An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh An - huyện Văn Chấn - tỉnh Yên Bái |
10061 | 49178 | Phòng khám đa khoa Bình An Khu Công Nghiệp thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Bình An Khu Công Nghiệp | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Điện Ngọc - thị xã Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam |
10062 | 87060 | Trạm y tế xã Phú Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Lợi - huyện Thanh Bình - tỉnh Đồng Tháp |
10063 | 86073 | Trạm y tế xã Vĩnh Xuân - Trà Ôn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Xuân, Huyện Trà Ôn, Tỉnh Vĩnh Long |
10064 | 87064 | Trạm y tế xã Tân Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Long - huyện Thanh Bình - tỉnh Đồng Tháp |
10065 | 31114 | Trạm y tế phường Lê Hồng Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Lê Hồng Phong- TP Thuỷ Nguyên - TP Hải Phòng |
10066 | 31128 | Trạm y tế phường Thiên Hương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ dân phố 5, phường Thiên Hương, thành phố Thuỷ Nguyên, thành phố Hải Phòng |
10067 | 60061 | Trạm Y tế xã Phước Thể | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 1, Phước Thể,Tuy Phong, Bình Thuận |
10068 | 49131 | Trạm y tế xã Trà Dơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trà Dơn - huyện Nam Trà My - tỉnh Quảng Nam |
10069 | 01F03 | Trạm y tế xã Thụy Lâm, Đông Anh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thụy Lâm, Đông Anh |
10070 | 01F24 | Trạm y tế xã Đông Hội, Đông Anh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Hội, Đông Anh |
10071 | 86111 | Trạm y tế thị trấn Long Hồ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Long Hồ, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long |
10072 | 48069 | Trạm y tế phường Hòa Thọ Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ 8 - Hòa Thọ Tây - Cẩm Lệ - Đà Nẵng |
10073 | 25297 | Trạm y tế xã Khả Cửu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khả Cửu - Huyện Thanh Sơn - Tỉnh Phú Thọ |
10074 | 26106 | Trạm y tế xã Minh Quang | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Minh Quang-Huyện Tam Đảo-Tỉnh Vĩnh Phúc |
10075 | 1060 | Bệnh viện Tuệ Tĩnh | Tuyến 2 | Hạng 2 | 2 Trần Phú, Hà Đông |
10076 | 25196 | Trạm y tế xã Ngọc Lập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Lập - Huyện Yên Lập - Tỉnh Phú Thọ |
10077 | 4255 | Phòng khám đa khoa khu vực Phja Đén | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Thành Công - H. Nguyên Bình - Tỉnh Cao Bằng |
10078 | 11172 | Trạm Y tế xã Nậm Tin | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Nậm Tin - Huyện Nậm Pồ - Tỉnh Điện Biên |
10079 | 79587 | TRUNG TÂM Y TẾ QUẬN PHÚ NHUẬN | Tuyến 3 | Hạng 3 | 23 NGUYỄN VĂN ĐẬU |
10080 | 95005 | Trung tâm Y tế huyện Hồng Dân | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 01, Trần Hưng Đạo, ấp Nội Ô, TT Ngan Dừa, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu |
10081 | QP055 | Bệnh xá Quân dân y Trung Đoàn 726/Binh đoàn 16 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Quảng Trực - Huyện Tuy Đức - Tính Đắk Nông |
10082 | 25370 | Trạm y tế xã Dân Quyền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dân Quyền - Huyện Tam Nông - Tỉnh Phú Thọ |
10083 | 15025 | Phòng khám đa khoa Việt Tràng An thuộc Công ty cổ phần phát triển y tế Việt Tràng An | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 332, đường Đinh Tiên Hoàng, tổ 14 phường Yên Thịnh, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái |
10084 | 77128 | Trạm y tế thị trấn Phước Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | khu phố Hải Sơn, thị trấn Phước Hải, huyện Đất Đỏ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. |
10085 | 84038 | Trạm y tế xã Nhị Trường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhị Trường - Huyện Cầu Ngang - Tỉnh Trà Vinh |
10086 | 49127 | Trạm y tế xã Trà Giác | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trà Giác - huyện Bắc Trà My - tỉnh Quảng Nam |
10087 | 49138 | Trạm y tế xã Trà Vân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trà Vân - huyện Nam Trà My - tỉnh Quảng Nam |
10088 | 37323 | Trạm y tế xã Sơn Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Hà, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình |
10089 | 36059 | Bệnh viện tâm thần tỉnh Nam Định | Tuyến 2 | Hạng 3 | TP Nam Định Tỉnh Nam Định |
10090 | 36935 | Trạm y tế xã Xuân Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Thủy - huyện Xuân Trường - tỉnh Nam Định |
10091 | 38066 | Trạm y tế xã Phú Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Xuân - huyện Quan Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
10092 | 38132 | Trạm y tế xã Đồng Lương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Lương - huyện Lang Chánh - tỉnh Thanh Hoá |
10093 | 62093 | Trạm Y tế xã Đăk Pxi thuộc Trung tâm Y tế huyện Đăk Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Đăk Wek, xã Đăk Pxi, huyện Đăk Hà, tỉnh Kon Tum |
10094 | 77007 | Trung tâm y tế thị xã Phú Mỹ | Tuyến 3 | Hạng 3 | 106 Trường Chinh, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
10095 | 79175 | Trạm y tế phường Phú Thạnh - Quận Tân Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 212/25 Thoại Ngọc Hầu |
10096 | 19207 | Trạm y tế xã Tân Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Quang - Thành phố Sông Công |
10097 | 19905 | Trạm y tế xã Tân Kim | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Kim - Huyện Phú Bình |
10098 | 64194 | Trạm y tế Trung tâm xã Bờ Ngoong (11) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bê Ngoong - Chư Sê - Gia Lai |
10099 | 68868 | Trạm y tế xã An Nhơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 2 – An Nhơn - huyện Đạ Huoai |
10100 | 38055 | Trạm y tế xã Quang Chiểu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Chiểu - huyện Mường Lát - tỉnh Thanh Hoá |
10101 | 46106 | Trạm y tế xã Phú Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Thuận, Huyện Phú Vang, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
10102 | 82208 | Trung tâm Y tế huyện Gò Công Đông (cơ sở Tân Hòa) | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 16/2 khu phố Hòa Thơm 1, thị trấn Tân Hòa huyện Gò Công Đông |
10103 | 4074 | Trạm y tế xã Sóc Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sóc Hà - H. Hà Quảng - Tỉnh Cao Bằng |
10104 | 24192 | Trạm y tế phường Song Khê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Song Khê - Thành phố Bắc Giang - Tỉnh Bắc Giang |
10105 | 46202 | Phòng khám đa khoa Nguyễn Xuân Dũ | Tuyến 3 | Hạng 3 | 120 Đặng Thái Thân |
10106 | 79590 | Trung tâm y tế quận 7 | Tuyến 3 | Hạng 3 | 101 Nguyễn Thị Thập |
10107 | 82219 | Trạm Y tế phường 2, Thị xã Cai Lậy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Khu phố 1, Phường 2, TX Cai Lậy, Tiền Giang |
10108 | 70903 | Phòng khám Đa khoa Bác sỹ Chiến | Tuyến 3 | Hạng 3 | Quốc lộ 14, Khu Tân Hưng |
10109 | 60008 | Trạm Y tế xã Thiện Nghiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thiện An, Thiện Nghiệp, Phan Thiết, Bình Thuận |
10110 | 48072 | Bệnh viện đa khoa Hoàn Mỹ Đà Nẵng | Tuyến 3 | Hạng 3 | 291 Nguyễn Văn Linh - Thạc Gián - Quận Thanh Khê - TP Đà Nẵng (số cũ 161 Nguyễn Văn Linh) |
10111 | 38746 | Phòng khám đa khoa An Bình | Tuyến 3 | Hạng 3 | Lô 36-38 Đại lộ Võ Nguyên Giáp, phường Đông Vệ, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
10112 | 10103 | Trạm y tế xã Thượng Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thượng Hà, huyện Bảo Yên, tỉnh Lào Cai |
10113 | 86025 | Trạm y tế xã Tân An Hội - Mang Thít | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân An Hội, Huyện Mang Thít, Tỉnh Vĩnh Long |
10114 | 83114 | Trạm Y tế xã Mỹ Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Mỹ Trung, xã Mỹ Thạnh, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre |
10115 | 40004 | Bệnh viện đa khoa huyện Thanh Chương | Tuyến 3 | Hạng 2 | Huyện Thanh Chương - Tỉnh Nghệ An |
10116 | 6033 | Trung tâm y tế thành phố Bắc Kạn | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thành phố Bắc Kạn - Tỉnh Bắc Kạn |
10117 | 87141 | Trạm y tế phường 4_Thành phố Sa Đéc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 4 - Thành phố Sa Đéc - Tỉnh Đồng Tháp |
10118 | 49417 | Trạm y tế xã Duy Trinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Duy Trinh - huyện Duy Xuyên - tỉnh Quảng Nam |
10119 | 01F17 | Trạm y tế xã Vĩnh Ngọc, Đông Anh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Ngọc, Đông Anh |
10120 | 68528 | Trạm y tế xã Phúc Thọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Phúc Tân |
10121 | 79609 | Trung tâm Y tế Huyện Hóc Môn - Cơ sở 2 | Tuyến 3 | Hạng 3 | 324 Quốc lô 22, ấp Chánh 2 |
10122 | 27008 | Trung tâm y tế thị xã Quế Võ | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
10123 | 80008 | Trung tâm y tế huyện Đức Huệ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị trấn Đông Thành-Huyện Đức Huệ |
10124 | 30347 | Phòng khám đa khoa quốc tế Hải Dương thuộc công ty cổ phần Phúc An Hải Dương | Tuyến 3 | Hạng 3 | Lô 30.01, đường Ngô Quyền, phường Tân Bình, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương |
10125 | 10521 | Trạm y tế xã Bản Cái - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bản Cái - huyện Bắc Hà - tỉnh Lào Cai |
10126 | 10307 | Trạm y tế xã Sơn Hải - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Hải - huyện Bảo Thắng - tỉnh Lào Cai |
10127 | 10520 | Trạm y tế xã Nậm Đét - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Đét - huyện Bắc Hà - tỉnh Lào Cai |
10128 | 93048 | Trạm Y tế Thị trấn Nàng Mau | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Nàng Mau, Huyện Vị Thuỷ, Tỉnh Hậu Giang |
10129 | 66055 | Trạm y tế xã Ea Tu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Tu - TP Buôn Ma Thuột - tỉnh Đăk Lăk |
10130 | 75295 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty TNHH Dịch Vụ Y tế Tam Phước | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 113 Phùng Hưng, ấp 8, xã An Phước, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai. |
10131 | 38405 | Trạm y tế xã Thiệu Nguyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thiệu Nguyên - huyện Thiệu Hoá - tỉnh Thanh Hoá |
10132 | 89111 | Trạm Y tế xã Phú Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Bình - huyện Phú Tân - tỉnh An Giang |
10133 | 40573 | Bệnh viện đa khoa Quang Khởi | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khối Thịnh Mỹ, phường Quỳnh Thiện, thị xã Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An |
10134 | 38020 | Bệnh viện đa khoa Thị xã Bỉm Sơn | Tuyến 3 | Hạng 2 | phường Lam Sơn - Thị Xã Bỉm Sơn - Tỉnh Thanh Hoá |
10135 | 36605 | Trạm y tế xã Đại An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại An - huyện Vụ Bản - tỉnh Nam Định |
10136 | 1813 | Trung tâm y tế quận Nam Từ Liêm | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Thụy Phương, Từ Liêm |
10137 | 38317 | Trạm y tế xã Thọ Diên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thọ Diên - huyện Thọ Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
10138 | 64008 | Trung tâm y tế huyện Đức Cơ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Đức Cơ - Tỉnh Gia Lai |
10139 | 11010 | Trạm y tế phường Thanh Trường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thanh Trường - TP Điện Biên Phủ - Tỉnh Điện Biên |
10140 | 24286 | Phòng khám đa khoa Hợp Nhất - Chi nhánh công ty TNHH Dược phẩm, vật tư và Thiết bị y tế Hợp Nhất | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 9 đường Nguyễn Thị Lưu, Phường Trần Phú, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
10141 | 35155 | Phòng khám bệnh truyền nhiễm (HIV, Lao,...) thuộc trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Hà Nam | Tuyến 2 | Hạng 1 | Đường Trường Chinh - Phường Minh Khai - Thành phố Phủ Lý |
10142 | 83105 | Trạm Y tế xã An Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Giồng Chuối, xã An Đức, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre |
10143 | 86109 | Trạm y tế phường Tân Hội - thành phố Vĩnh Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Hương lộ 18, khóm Mỹ Phú, Phường Tân Hội, Thị phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long |
10144 | 72009 | Trung tâm y tế huyện Tân Châu | Tuyến 3 | Hạng 2 | đường Lê Duẩn, khu phố 4, thị trấn Tân Châu, Huyện Tân Châu - Tỉnh Tây Ninh |
10145 | 8311 | Trạm y tế xã Bình Yên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Yên - huyện Sơn Dương - tỉnh Tuyên Quang |
10146 | 8333 | Trạm y tế xã Quyết Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quyết Thắng - Huyện Sơn Dương - Tỉnh Tuyên Quang |
10147 | 37081 | Trạm y tế xã Cồn Thoi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cồn Thoi, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình |
10148 | 66015 | Trung tâm y tế huyện Cư Mgar | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Quảng Phú - Huyện Cư Mgar - Tỉnh Đăk Lăk |
10149 | 79584 | Phòng khám đa khoa thuộc Trung tâm y tế quận 7 | Tuyến 3 | Hạng 3 | 101 Nguyễn Thị Thập |
10150 | 46149 | Trung tâm y tế huyện Phú Lộc cơ sở Nam Đông | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu vực II, Thị trấn Khe Tre, Huyện Phú Lộc |
10151 | 86139 | Bệnh viện đa khoa tư nhân Triều An – Loan Trâm | Tuyến 3 | Hạng 3 | 379C ấp Tân Vĩnh Thuận, xã Tân Ngãi, thành phố Vĩnh Long |
10152 | 31331 | Bệnh viện đa khoa quốc tế Vinmec Hải Phòng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ 31, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
10153 | 58061 | Trạm y tế xã Phước Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Hà, Huyện Thuận Nam, Tỉnh Ninh Thuận |
10154 | 27077 | Trạm y tế xã Chi Lăng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chi Lăng, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
10155 | 25131 | Trạm y tế xã Minh Côi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Côi - Huyện Hạ Hoà - Tỉnh Phú Thọ |
10156 | 25159 | Trạm y tế xã Đỗ Xuyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đỗ Xuyên - Huyện Thanh Ba - Tỉnh Phú Thọ |
10157 | 27111 | Trạm y tế xã Đình Tổ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đình Tổ, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |
10158 | 2182 | Trạm y tế xã Việt Vinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Việt Vinh - Huyện Bắc Quang - Tỉnh Hà Giang |
10159 | 92017 | Bệnh viện Da liễu thành phố Cần Thơ | Tuyến 2 | Hạng 2 | Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ |
10160 | 84148 | Bệnh Xá Công an tỉnh Trà Vinh | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Số 08, Đường Nguyễn Minh Thiện, Khóm 1, Phường 7, TPTV, tỉnh Trà Vinh |
10161 | 19132 | Phòng khám đa khoa Thi Vân - Công ty TNHH Y dược Thi Vân | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ 4, thị trấn Hương Sơn, huyện Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên |
10162 | 98309 | Bệnh xá - Học viện An ninh nhân dân | Tuyến 3 | Hạng 4 | Số 125 Đường Trần Phú, Hà Đông, Hà Nội |
10163 | 60088 | Trạm Y tế xã Hàm Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thuận Điền, Hàm Phú,Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
10164 | 80138 | Trạm y tế Xã Phước Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Lợi-Huyện Bến Lức |
10165 | 86068 | Trạm y tế xã Thới Hòa - Trà Ôn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thới Hòa, Huyện Trà Ôn, Tỉnh Vĩnh Long |
10166 | 19913 | Trạm y tế xã Xuân Phương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Phương - Huyện Phú Bình |
10167 | 92005 | Trung tâm y tế Quận Bình Thủy | Tuyến 3 | Hạng 3 | Quận Bình Thuỷ, Thành phố Cần Thơ |
10168 | 82223 | Phòng khám đa khoa Dân Quý | Tuyến 3 | Hạng 3 | Ấp 2,Xã Đạo Thạnh |
10169 | 64281 | Bệnh viện Mắt Quốc tế Sài Gòn - Gia Lai | Tuyến 3 | Hạng 3 | 126 Wừu, P. Ia Kring, TP. Pleiku, Tỉnh Gia Lai |
10170 | 10038 | Trạm y tế Xã Thống Nhất - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thống Nhất - TP Lào Cai - Tỉnh Lào Cai |
10171 | 34012 | Bệnh viện Da liễu cơ sở 2 | Tuyến 2 | Hạng 3 | Xã Vũ Vân - huyện Vũ Thư - tỉnh Thái Bình |
10172 | 77098 | Trạm y tế Xã Bàu Chinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Tân Hiệp, Xã Bàu Chinh - huyện Châu Đức - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
10173 | 49528 | Trạm y tế Xã Tam Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Tiến - huyện Núi Thành - tỉnh Quảng Nam |
10174 | 49144 | Trạm y tế xã Tam Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Thành - huyện Phú Ninh - tỉnh Quảng Nam |
10175 | 56113 | Trạm y tế xã Khánh Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Hiệp, Huyện Khánh Vĩnh, Tỉnh Khánh Hòa |
10176 | 51016 | Trạm y tế Công ty CP Đường Quảng Ngãi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Quảng Phú TP Quảng Ngãi |
10177 | 19114 | Trạm y tế phường Phú Xá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Phú Xá - Thành phố Thái Nguyên |
10178 | 38686 | Trạm y tế phường Mai Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Mai Lâm - Thị xã Nghi sơn - tỉnh Thanh Hoá |
10179 | 36237 | Trạm y tế xã Nam Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Hải - huyện Nam Trực - tỉnh Nam Định |
10180 | 37052 | Trạm y tế xã Kim Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Hải, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình |
10181 | 62082 | Trạm Y tế xã Măng Cành thuộc Trung tâm Y tế huyện Kon Plông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Kon Chênh, xã Măng Cành, huyện Kon Plông, tỉnh Kon Tum |
10182 | 25122 | Trạm y tế xã Yên Kỳ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Kỳ - Huyện Hạ Hoà - Tỉnh Phú Thọ |
10183 | 79289 | Trạm y tế Phường 01 Quận 6 | Tuyến 4 | Hạng 4 | 148-150 |
10184 | 68522 | Trạm y tế xã Nam Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Sóc Sơn |
10185 | 38333 | Trạm y tế xã Xuân Lập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Lập - huyện Thọ Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
10186 | 19908 | Trạm y tế xã Bảo Lý | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bảo Lý - Huyện Phú Bình |
10187 | 93006 | Trung tâm Y tế huyện Châu Thành A | Tuyến 3 | Hạng 3 | ấp 1A, xã Tân Hòa, huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang |
10188 | 66053 | Trạm y tế xã Hòa Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Thuận - TP Buôn Ma Thuột - tỉnh Đăk Lăk |
10189 | 14246 | Bệnh xá công an tỉnh sơn la | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Tổ 5 phường chiềng lề thành phố sơn la |
10190 | 79553 | Phòng khám đa khoa Nguyễn Thái Sơn thuộc khoa Khám bệnh Trung tâm Y tế quận Gò Vấp | Tuyến 3 | Hạng 2 | 131 Nguyễn Thái Sơn |
10191 | 74055 | Trạm y tế xã Long Nguyên thuộc Trung tâm y tế huyện Bàu Bàng | Tuyến 4 | Hạng 4 | Ấp Suối Tre, Xã Long Nguyên, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương |
10192 | 86060 | Trạm y tế xã Hòa Thạnh - Tam Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Thạnh, Huyện Tam Bình, Tỉnh Vĩnh Long |
10193 | 60097 | Trạm Y tế xã Đa Mi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đa Mi, Huyện Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
10194 | 68446 | Trạm y tế xã Ninh Loan | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Trung Hậu |
10195 | 26006 | Trung tâm y tế huyện Yên Lạc | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Yên Lạc - Tỉnh Vĩnh Phúc |
10196 | 15703 | Trạm y tế Báo Đáp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Báo Đáp - Huyện Trấn Yên - Tỉnh Yên Bái |
10197 | 15723 | TRạm y tế xã Hưng Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Thịnh - Huyện Trấn Yên - Tỉnh Yên Bái |
10198 | 25181 | Trạm y tế Thị trấn Yên Lập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Yên Lập - Huyện Yên Lập - Tỉnh Phú Thọ |
10199 | 92127 | Bệnh viện Đa khoa Hoà Hảo - Medic Cần Thơ | Tuyến 3 | Hạng 3 | 102 Cách Mạng Tháng 8, phường Cái Khế, quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ |
10200 | 10084 | Trạm Y tế xã Y Tý | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Y Tý - Huyện Bát Xát - Tỉnh Lào cai |
10201 | 49477 | Trạm y tế xã Đại Hồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Hồng - huyện Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam |
10202 | 84042 | Trạm y tế xã Tân Hùng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hùng - huyện Tiểu Cần - tỉnh Trà Vinh |
10203 | 37304 | Phòng khám đa khoa khu vực Gia Lâm | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Gia Lâm, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình |
10204 | 4030 | Trạm y tế phường Hòa Chung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | P.Hoà Chung - TP Cao Bằng - tỉnh Cao Bằng |
10205 | 37715 | Trạm y tế xã Xuân Chính | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Chính, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình |
10206 | 19506 | Trạm y tế xã Hòa Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Bình - Huyện Đồng Hỷ |
10207 | 86016 | Trạm y tế xã Tân Hạnh - Long Hồ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hạnh, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long |
10208 | 10065 | Bệnh viện Đa khoa Hưng Thịnh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 163 Tuệ Tĩnh, phường Kim Tân, thành phố Lào Cai, tỉnh Lào Cai |
10209 | 26615 | Trạm y tế xã Tề Lỗ | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Tề Lỗ-Huyện Yên Lạc-Tỉnh Vĩnh Phúc |
10210 | 79357 | Trạm y tế xã Thới Tam Thôn - huyện Hóc Môn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thới Tam Thôn, Huyện Hóc Môn, Thành phố. Hồ Chí Minh |
10211 | 26108 | Trạm y tế xã Đạo Trù | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Đạo Trù-Huyện Tam Đảo-Tỉnh Vĩnh Phúc |
10212 | 89119 | Trạm Y tế xã Châu Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Châu Phong - Thị xã Tân Châu - tỉnh An Giang |
10213 | 2123 | Trạm y tế xã Yên Cường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Cường - Huyện Bắc Mê - Tỉnh Hà Giang |
10214 | 01P16 | Trạm y tế xã Tiền Phong (TTYT h. Mê Linh) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiền Phong, Mê Linh |
10215 | 37804 | Trạm y tế xã Khánh Hoà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Hòa, Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình |
10216 | 74014 | Trạm y tế phường Chánh Nghĩa thuộc TTYT thành phố TDM | Tuyến 4 | Hạng 4 | Khu phố 9, Phường Chánh Nghĩa - TP.thủ Dầu Một - tỉnh Bình Dương |
10217 | QP040 | Bệnh viện 121 | Tuyến 2 | Hạng 1 | Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ |
10218 | 1860 | Phòng khám A thuộc BVĐK huyện Thường Tín | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Huyện Thường Tín |
10219 | 80087 | Trạm y tế Xã Thuận Nghĩa Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thuận Nghĩa Hòa-Huyện Thạnh Hóa |
10220 | 80167 | Trạm y tế Xã Long Định | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Định-Huyện Cần Đước |
10221 | 22255 | Trạm y tế xã Hải Xuân | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Hải Xuân,thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh |
10222 | 2089 | Trạm y tế xã Quyết Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quyết Tiến - huyện Quản Bạ - tỉnh Hà Giang |
10223 | 40074 | Trạm y tế phường Cửa Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Cửa Nam - TP Vinh - tỉnh Nghệ An |
10224 | 1269 | Phòng khám đa khoa quốc tế Thu Cúc | Tuyến 3 | Hạng 3 | 216 Trần Duy Hưng, phường Trung Hòa, quận Cầu Giầy, Hà Nội |
10225 | 79439 | Bệnh viện Tim Tâm Đức | Tuyến 2 | Hạng 2 | 04 Nguyễn Lương Bằng |
10226 | 40233 | Trạm y tế xã Ngọc Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Sơn - huyện Quỳnh Lưu - tỉnh Nghệ An |
10227 | 40276 | Trạm y tế xã Giai Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Giai Xuân - huyện Tân Kỳ - tỉnh Nghệ An |
10228 | 75107 | Trạm y tế xã Xuân Thiện | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Xuân Thiện - Huyện Thống Nhất - Đồng Nai |
10229 | 79332 | Trạm y tế xã Phú Mỹ Hưng - huyện Củ Chi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Mỹ Hưng, Huyện Củ Chi, Thành phố. Hồ Chí Minh |
10230 | 89179 | Trạm Y tế xã Long Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Long Thạnh 2, xã Long Giang, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang. |
10231 | 01N08 | Trạm y tế xã Liên Bạt (TTYT h. ứng Hoà) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liên Bạt, ứng Hoà |
10232 | 35035 | Trạm y tế xã Thanh Tâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Tâm, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam |
10233 | 70008 | Trung tâm Y tế thị xã Chơn Thành | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị trấn Chơn Thành, Huyện Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước |
10234 | 75254 | Phòng Khám Đa Khoa Dân Y | Tuyến 3 | Hạng 3 | 1/C2 - Quốc lộ 51 - KP1 - Phường Long Bình Tân - Biên Hòa - Đồng Nai |
10235 | 4036 | Trạm y tế xã Quảng Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Lâm - H. Bảo Lâm - tỉnh Cao Bằng |
10236 | 40280 | Trạm y tế xã Nghĩa Thái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Thái - huyện Tân Kỳ - tỉnh Nghệ An |
10237 | 2110 | Trạm y tế xã Việt Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Việt Lâm - Huyện Vị Xuyên - Tỉnh Hà Giang |
10238 | 2104 | Trạm y tế xã Phương Thiện | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phương Thiện - Huyện Vị Xuyên - Tỉnh Hà Giang |
10239 | 2145 | Trạm y tế xã Tả Sử Choóng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tả Sử Choóng - Huyện Hoàng Su Phì - Tỉnh Hà Giang |
10240 | 26609 | Trạm y tế xã Hồng Phương | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Hồng Phương-Huyện Yên Lạc-Tỉnh Vĩnh Phúc |
10241 | 40392 | Trạm y tế xã Lam Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lam Sơn - huyện Đô Lương - tỉnh Nghệ An |
10242 | 40506 | Trạm y tế xã Thượng Tân Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thượng Tân Lộc - huyện Nam Đàn - tỉnh Nghệ An |
10243 | 74233 | Phòng khám đa khoa Tín Đức thuộc Công Ty TNHH Bệnh Viện Đa Khoa Tín Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thửa đất số 699, Tờ bản đồ số 25, Đường ĐT741, Phường Hoà Lợi, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
10244 | QP008 | Công ty TNHH MTV Cơ khí hóa chất 13 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị trấn Tân bình - Huyện Yên Sơn - Tỉnh Tuyên Quang |
10245 | QP009 | Công ty TNHH MTV Cơ khí Chính xác 29 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Đội bình - Huyện Yên Sơn - Tỉnh Tuyên Quang |
10246 | QP010 | Bệnh viện 6 | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường Chiềng Sinh, Thành phố. Sơn La, Tỉnh Sơn La |
10247 | QP011 | Bệnh viện 91/QK 1 | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường Ba Hàng - Thị xã Phổ Yên |
10248 | QP012 | Cơ sở 2 viện Quân y 110 | Tuyến 3 | Hạng 3 | TP Bắc Giang - Tỉnh Bắc Giang |
10249 | QP013 | Bệnh viện quân y 109 | Tuyến 2 | Hạng 1 | Phường Đồng Tâm - Tp Vĩnh Yên - Tỉnh Vĩnh Phúc |
10250 | QP014 | Viện Quân y 110 | Tuyến 2 | Hạng 1 | Phường Thị Cầu, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
10251 | 10803 | Trạm y tế xã Khánh Yên Trung - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Yên Trung - huyện Văn Bàn - tỉnh Lào Cai |
10252 | 84010 | Trạm y tế xã Nhị Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Đon Xã Nhị Long - Huyện Càng Long - Tỉnh Trà Vinh |
10253 | 2093 | Trạm y tế Thị trấn Việt Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Nông Trường Việt Lâm - Huyện Vị Xuyên - Tỉnh Hà Giang |
10254 | 01N21 | Trạm y tế xã Hòa Nam (TTYT h. ứng Hoà) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Nam, ứng Hoà |
10255 | 80077 | Trạm y tế Xã Tân Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thành-Huyện Tân Thạnh |
10256 | 70514 | Trạm y tế xã Long Hà (02) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Hà, Huyện Phú Riềng, Tỉnh Bình Phước |
10257 | 2140 | Trạm y tế xã Pờ Ly Ngài | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Pờ Ly Ngài - huyện Hoàng Su Phì - tỉnh Hà Giang |
10258 | 58066 | Trạm y tế xã Nhị Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhị Hà, Huyện Thuận Nam, Tỉnh Ninh Thuận |
10259 | 2211 | Phòng khám đa khoa khu vực Đồng Yên | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Yên - Huyện Bắc Quang - Tỉnh Hà Giang |
10260 | 75124 | Trạm y tế xã Thanh Sơn | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Thanh Sơn Huyện Tân Phú - Đồng Nai |
10261 | 87103 | Trạm y tế xã Mỹ An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ An - huyện Tháp Mười - tỉnh Đồng Tháp |
10262 | 70522 | Trạm y tế xã Bù Gia Mập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bù Gia Mập, Huyện Bù Gia Mập, Tỉnh Bình Phước |
10263 | 2087 | Trạm y tế xã Quản Bạ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quản Bạ - Huyện Quản Bạ - Tỉnh Hà Giang |
10264 | 64266 | Trạm y tế phường Đống Đa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đống Đa - TP Pleiku |
10265 | 27190 | Phòng khám đa khoa Hữu Phúc | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đường 286, Đông Yên, Đông Phong, Yên Phong, Bắc Ninh |
10266 | 70096 | Phòng khám Đa khoa Hưng Sương | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Đăk Lim, xã Đăk Ơ, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước |
10267 | 40193 | Trạm y tế xã Nghĩa Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Long - huyện Nghĩa Đàn - tỉnh Nghệ An |
10268 | 46071 | Trạm y tế thị trấn Sịa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền |
10269 | 64223 | Trạm y tế xã Ia Peng (16) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Peng - Phú Thiện - Gia Lai |
10270 | 79071 | Bệnh viện đa khoa Hoàn Mỹ Sài Gòn | Tuyến 2 | Hạng 2 | 60-60A Phan Xích Long |
10271 | 01K60 | Trạm y tế xã Bình Yên (TTYT H. Thạch Thất) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Yên, Thạch Thất |
10272 | 20129 | Trạm y tế xã Tú Xuyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tú Xuyên - Huyện Văn Quan - Tỉnh Lạng Sơn |
10273 | 91051 | CÔNG TY TNHH MTV PHÒNG KHÁM ĐA KHOA TRUNG CANG | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Số 205 Lạc Hồng, Phường Vĩnh Hiệp, TP. Rạch Giá |
10274 | 46169 | Trạm y tế xã Hồng Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Thủy, Huyện A Lưới |
10275 | 48126 | Bệnh viện Ung bướu Đà Nẵng | Tuyến 2 | Hạng 1 | Tổ 28, Đường Hoàng Thị Loan, P.Hòa Minh-Q.Liên Chiểu TP Đà Nẵng (địa chỉ cũ trên GPHĐ: Tổ 78 Hòa Minh Liên Chiểu Đà Nẵng |
10276 | 74212 | Phòng khám đa khoa Quốc tế 368 Sài Gòn thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa quốc tế 368 Sài Gòn | Tuyến 3 | Hạng 3 | số 102, tổ 3, khu phố Khánh Long, phường Tân Phước Khánh, thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
10277 | 2214 | Phòng khám đa khoa khu vực Chiến Phố | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Chiến Phố - huyện Hoàng Su Phì - tỉnh Hà Giang |
10278 | 19907 | Trạm y tế xã Đào Xá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đào Xá - Huyện Phú Bình |
10279 | 93035 | Trạm Y tế Thị trấn Cây Dương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Cây Dương, Huyện Phụng Hiệp, Tỉnh Hậu Giang |
10280 | 89103 | Trạm Y tế xã Tân Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hòa - huyện Phú Tân - tỉnh An Giang |
10281 | 79691 | BỆNH VIỆN QUẬN TÂN PHÚ - CƠ SỞ 2 | Tuyến 3 | Hạng 2 | 34 Trần Văn Giáp |
10282 | 40580 | Bệnh viện đa khoa An Phát | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khối 1 - TT Tân Kỳ - Huyện Tân Kỳ - Nghệ An |
10283 | 01M66 | Trạm y tế xã Tân Dân (TTYT h. Phú Xuyên) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Dân, Phú Xuyên |
10284 | 68013 | Trạm y tế phường 4 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 2/5 Lê Hồng Phong |
10285 | 34339 | Phòng khám đa khoa Bảo Ngọc | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Thần Khê, xã Thăng Long, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình |
10286 | 75153 | Trạm y tế xã Xuân Thọ | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Xuân Thọ - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai |
10287 | 40153 | Trạm y tế xã Lượng Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lượng Minh - huyện Tương Dương - tỉnh Nghệ An |
10288 | 67049 | Trạm y tế xã Nâm Njang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nâm Njang - h.Đắk Song - tỉnh Đăk Nông |
10289 | 8214 | Trạm y tế xã Công Đa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Công Đa - huyện Yên Sơn - tỉnh Tuyên Quang |
10290 | 83309 | Trạm Y tế xã An Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Phước Thới, xã An Phước, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre |
10291 | 52010 | Bệnh viện Phong - Da liễu trung ương Quy Hòa | Tuyến 1 | Hạng 1 | Tp Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định |
10292 | 40210 | Trạm y tế xã Châu Thái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Châu Thái - huyện Quỳ Hợp - tỉnh Nghệ An |
10293 | 40086 | Trạm y tế phường Vinh Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vinh Tân - TP Vinh - tỉnh Nghệ An |
10294 | 40374 | Trạm y tế xã Bắc Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bắc Thành - huyện Yên Thành - tỉnh Nghệ An |
10295 | 40429 | Trạm y tế xã Thanh Tiên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Tiên - huyện Thanh Chương - tỉnh Nghệ An |
10296 | 22370 | Chi Nhánh Công ty CP Bệnh viện đa khoa quốc tế VinMec - Bệnh viện đa khoa quốc tế Vinmec Hạ Long | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 10A, đường Lê Thánh Tông, P. Hồng Gai, TP. Hạ Long, Quảng Ninh |
10297 | 46051 | Trạm y tế phường Phong Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Phong Hải, Thị xã Phong Điền |
10298 | 64041 | Trung tâm y tế huyện Phú Thiện | Tuyến 3 | Hạng 3 | TT Phú Thiện - Tỉnh Gia Lai |
10299 | 36936 | Trạm y tế Công ty Youngone | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Khu CN Hoà Xá Phường Mỹ Xá TP Nam Định |
10300 | 40416 | Trạm y tế xã Thuận Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thuận Sơn - huyện Đô Lương - tỉnh Nghệ An |
10301 | 4171 | Trạm y tế xã Bạch Đằng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bạch Đằng - H. Hoà An - tỉnh Cao Bằng |
10302 | QP042 | Bệnh viện 16/BĐ 16 | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường Tân Xuân, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
10303 | QP043 | Viện Y học cổ truyền Quân đội CS2 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường 13, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh |
10304 | 26906 | Trạm y tế xã Ngọc Thanh | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Ngọc Thanh-Thị xã Phúc Yên-Tỉnh Vĩnh Phúc |
10305 | 70090 | Phòng khám Đa khoa Tâm Anh | Tuyến 3 | Hạng 3 | QL13, Ấp 2, TT Tân Khai, Hớn Quản, Bình Phước |
10306 | 42153 | Trạm y tế xã Khánh Vĩnh Yên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Vĩnh Yên - huyện Can Lộc - tỉnh Hà Tĩnh |
10307 | 79405 | Bệnh viện Nhi Đồng I | Tuyến 2 | Hạng 1 | 341 Sư Vạn Hạnh |
10308 | 4100 | Trạm y tế xã Đàm Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đàm Thuỷ - H. Trùng Khánh - tỉnh Cao Bằng |
10309 | 82133 | Trạm Y tế Xã Song Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Tây Hòa, xã Song Thuận, huyện Châu Thành, Tiền Giang |
10310 | 64231 | Trạm y tế Trung tâm xã Ia Dreh (15) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Hdréh - Krông Pa - Gia Lai |
10311 | 94087 | Trạm y tế xã Hưng Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Phú - huyện Mỹ Tú - tỉnh Sóc Trăng |
10312 | 94008 | Trung tâm y tế huyện Cù Lao Dung | Tuyến 3 | Hạng 3 | Ấp Hòa Phước B, thị trấn Cù Lao Dung, huyện Cù Lao Dung, tỉnh Sóc Trăng |
10313 | 94154 | Trạm y tế xã An Thạnh 2 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Thạnh 2 - huyện Cù Lao Dung - tỉnh Sóc Trăng |
10314 | 94108 | Trạm y tế xã Tham Đôn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tham Đôn - huyện Mỹ Xuyên - tỉnh Sóc Trăng |
10315 | 22008 | Trạm y tế phường Quang Hanh | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Quang Hanh, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
10316 | 22085 | Trạm y tế xã Nguyễn Huệ | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Nguyễn Huệ, thành phố Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
10317 | 22024 | Trung tâm y tế huyện Đầm Hà | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị trấn Đầm Hà- Huyện Đầm Hà - T.Quảng Ninh |
10318 | 01C01 | Trạm y tế phường Nghĩa Đô, Cầu Giấy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy |
10319 | 66083 | Trạm y tế xã Ea Huar | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Huar - huyện Buôn Đôn - tỉnh Đăk Lăk |
10320 | 25315 | Trạm y tế xã Hoàng Xá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoàng Xá - Huyện Thanh Thuỷ - Tỉnh Phú Thọ |
10321 | 75015 | Trung tâm Y tế huyện Vĩnh Cửu | Tuyến 3 | Hạng 3 | Kp3 Tt Vĩnh An, Huyện Vĩnh Cửu, Tỉnh Đồng Nai |
10322 | 51127 | Trạm y tế xã Tịnh Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tịnh Hà - huyện Sơn Tịnh - tỉnh Quảng Ngãi |
10323 | 15426 | Trạm y tế xã Thịnh Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thịnh Hưng - huyện Yên Bình - tỉnh Yên Bái |
10324 | 15510 | Trạm y tế xã Lao Chải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lao Chải - huyện Mù Căng Chải - tỉnh Yên Bái |
10325 | 40453 | Trạm y tế xã Thanh Tùng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Tùng - huyện Thanh Chương - tỉnh Nghệ An |
10326 | 40085 | Trạm y tế xã Hưng Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Hòa - TP Vinh - tỉnh Nghệ An |
10327 | QP015 | Bệnh viện quân y 7 | Tuyến 2 | Hạng 1 | P.Nguyễn trãi - TP Hải Dương |
10328 | 75140 | Trạm y tế xã Túc Trưng | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Túc Trưng - Huyện Định Quán - Đồng Nai |
10329 | 2121 | Trạm y tế xã Lạc Nông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lạc Nông - Huyện Bắc Mê - Tỉnh Hà Giang |
10330 | 42020 | Bệnh viện Phục hồi chức năng | Tuyến 2 | Hạng 2 | TP Hà Tĩnh - Tỉnh Hà Tĩnh |
10331 | 8512 | Trạm y tế xã Trung Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Hòa - Huyện Chiêm Hóa - Tỉnh Tuyên Quang |
10332 | 01J11 | Trạm y tế xã Thượng Mỗ (TTYT h. Đan Phượng) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thượng Mỗ, Đan Phượng |
10333 | 64129 | Trạm y tế xã Đăk Yă (07) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đăk Yă - Mang Yang - Gia Lai |
10334 | 4075 | Trạm y tế xã Thượng Thôn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Thượng Sơn, xã Thượng Thôn, huyện Hà Quảng, tỉnh Cao Bằng |
10335 | QP041 | Bệnh Xá Trường Sỹ Quan Lục Quân 2 | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Long Đức- Tam Phước - Biên Hòa - Đồng Nai |
10336 | 12143 | Phòng khám đa khoa thuộc Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Lai Châu | Tuyến 2 | Hạng 2 | Hồ Đắc Di, Tổ 22 |
10337 | 66181 | Trạm y tế xã Ea Hiu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Hiu - huyện Krông Pắc - tỉnh Đăk Lăk |
10338 | 89076 | Trạm Y tế xã Khánh Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Hòa - huyện Châu Phú - tỉnh An Giang |
10339 | 24230 | Trạm y tế Xã Toàn Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Toàn Thắng - huyện Hiệp Hòa - tỉnh Bắc Giang |
10340 | 49026 | Trạm y tế phường An Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường An Xuân - TP Tam Kỳ - tỉnh Quảng Nam |
10341 | 31333 | Phòng khám quốc tế Quang Thanh | Tuyến 3 | Hạng 4 | Thôn Câu Hạ A, xã Quang Trung, huyện An Lão, TP Hải Phòng |
10342 | 60021 | Phòng khám đa khoa khu vực Tân Thuận | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Đường DT 712, Thôn Hiệp Lễ, xã Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
10343 | 51225 | Cơ sở 2-Trung tâm Y tế huyện Bình Sơn | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Hải, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi |
10344 | 44043 | Trạm y tế xã Hương Hóa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hương Hóa - huyện Tuyên Hóa - tỉnh Quảng Bình |
10345 | 01N61 | Trạm y tế xã Xuy Xá (TTYT h. Mỹ Đức) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuy Xá, Mỹ Đức |
10346 | 2111 | Trạm y tế xã Ngọc Linh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Linh - Huyện Vị Xuyên - Tỉnh Hà Giang |
10347 | 2136 | Trạm y tế xã Đản Ván | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đản Ván - Huyện Hoàng Su Phì - Tỉnh Hà Giang |
10348 | 92035 | Trạm Y tế Phường Bình Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Bình Thủy, Quận Bình Thuỷ, Thành phố Cần Thơ |
10349 | 2060 | Trạm y tế xã Niêm Tòng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Niêm Tòng - Huyện Mèo Vạc - Tỉnh Hà Giang |
10350 | 64252 | Trạm y tế phường Cheo Reo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phườngcheo Reo - Tx Ayunpa - Tỉnh Gia Lai |
10351 | 60167 | Phòng khám đa khoa - Trung tâm KSBT Bình Thuận | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Đường Lê Duẩn, Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
10352 | 64185 | Trạm y tế xã Ia Dreng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Dreng - Chư Pưh - Gia Lai |
10353 | 89155 | Trạm Y tế xã Châu Lăng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Châu Lăng - huyện Tri Tôn - tỉnh An Giang |
10354 | QP044 | Bệnh xá 43 /QK 1 | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Hóa Thượng - Huyện Đồng Hỷ |
10355 | 67016 | Trạm y tế TT Ea TLing | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tt Ea Tling - h.Cư Jút - tỉnh Đăk Nông |
10356 | 1831 | Bệnh viện đa khoa Sơn Tây | Tuyến 2 | Hạng 2 | 234 Lê Lợi, Thị Xã Sơn Tây |
10357 | 66205 | Trạm y tế xã Đắk Liêng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đắk Liêng - huyện Lắk - tỉnh Đăk Lăk |
10358 | 80120 | Trạm y tế Xã Hòa Khánh Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Khánh Nam-Huyện Đức Hòa |
10359 | 75210 | Trạm y tế phường Xuân Thanh | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Xuân Thanh , TP. Long Khánh - Đồng Nai |
10360 | 45011 | Bệnh viện đa khoa khu vực Triệu Hải | Tuyến 2 | Hạng 2 | Thị Xã Quảng Trị, Tỉnh Quảng Trị |
10361 | QP016 | Phân viện 7/Bệnh viện Quân y 7 | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường Minh Khai, Quận Hồng Bàng, TP Hải Phòng |
10362 | 98464 | Bệnh xá Công An Tỉnh Gia Lai | Tuyến 3 | Hạng 4 | 80 Nguyễn Văn Trỗi |
10363 | 24292 | Phòng khám đa khoa Đức Giang - Hà Nội | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Mồ- Đức Giang- TP Bắc Giang- Bắc Giang |
10364 | QP017 | Viện Y học Hải Quân/Quân chủng Hải Quân | Tuyến 2 | Hạng 2 | Số 3 Phạm Văn Đồng, Phường Anh Dũng, Quận Dương Kinh, TP Hải Phòng |
10365 | QP018 | Bệnh xá BCHQS tỉnh Nam Định | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Tân - Huyện Mỹ Lộc - Tỉnh Nam Định |
10366 | 79356 | Trạm y tế xã Tân Thới Nhì - huyện Hóc Môn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thới Nhì, Huyện Hóc Môn, Thành phố. Hồ Chí Minh |
10367 | 2034 | Trạm y tế xã Tả Lủng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tả Lủng - Huyện Đồng Văn - Tỉnh Hà Giang |
10368 | 80079 | Trạm y tế Xã Tân Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Ninh-Huyện Tân Thạnh |
10369 | 74209 | Phòng khám đa khoa An Phước -Sài Gòn II thuộc Chi nhánh II - Công ty cổ phần Bệnh viện đa khoa An Phước -Sài Gòn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Ô số 13, lô E50, Đường NB5, KP 1, phường Vĩnh Tân, thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
10370 | 20131 | Trạm y tế xã Tràng Phái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tràng Phái - huyện Văn Quan - tỉnh Lạng Sơn |
10371 | 2053 | Trạm y tế xã Cán Chu Phìn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cán Chu Phìn - Huyện Mèo Vạc - Tỉnh Hà Giang |
10372 | 75190 | Trạm y tế xã Tây Hoà | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Tây Hòa ,huyện Trảng Bom - Đồng Nai |
10373 | 40172 | Trạm y tế xã Nghĩa Thọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Thọ - huyện Nghĩa Đàn - tỉnh Nghệ An |
10374 | 40379 | Trạm y tế xã Nam Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Thành - huyện Yên Thành - tỉnh Nghệ An |
10375 | 40160 | Trạm y tế xã Tam Đình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Đình - huyện Tương Dương - tỉnh Nghệ An |
10376 | 12046 | Trạm y tế xã Nà Tăm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nà Tăm - huyện Tam đường - tỉnh Lai Châu |
10377 | 12140 | Trạm y tế phường Đông Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đông Phong - Thành phố Lai Châu - tỉnh Lai Châu |
10378 | 35078 | Trạm y tế xã Phú Phúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Phúc, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam |
10379 | 45004 | Trung tâm y tế huyện Gio Linh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Gio Linh - huyện Gio Linh - tỉnh Quảng Trị |
10380 | 01L26 | Trạm y tế xã Hồng Phong (TTYT h. Chương Mỹ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Phong, Chương Mỹ |
10381 | 15217 | Trạm y tế xã Phúc Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phúc Lợi - huyện Lục Yên - tỉnh Yên Bái |
10382 | 40165 | Trạm y tế xã Nghĩa Mai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Mai - huyện Nghĩa Đàn - tỉnh Nghệ An |
10383 | 70504 | Trạm y tế xã Phước Tín (10) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Tín, Thị xã Phước Long, Tỉnh Bình Phước |
10384 | 64109 | Trạm y tế xã Ia Mơ Nông (05) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Mơ Nông - Chư Păh - Gia Lai |
10385 | 64110 | Trạm y tế xã Chư Đăng Ya (05) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chư Đăng Yar - Chư Păh - Gia Lai |
10386 | 4207 | Trạm y tế xã Trọng Con | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trọng Con - H. Thạch An - tỉnh Cao Bằng |
10387 | 66094 | Trạm y tế xã Cư Dliê Mnông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cư Dliê Mnông - huyện Cư Mgar - tỉnh Đăk Lăk |
10388 | 82051 | Trạm Y tế Tân Điền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Trung, xã Tân Điền, huyện Gò Công Đông, Tiền Giang |
10389 | 37085 | Phòng khám đa khoa Hà Nam Ninh - Hà Nội trực thuộc Công ty TNHH Đầu tư phát triển y tế Tâm Bình An | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số nhà 188, đường Tuệ Tĩnh, phố Phúc Chỉnh 1, phường Nam Thành, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình |
10390 | 66146 | Trạm y tế xã Cư Prao | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cư Prao - huyện Mđrắk - tỉnh Đăk Lăk |
10391 | 17007 | Trung tâm y tế huyện Cao Phong | Tuyến 3 | Hạng 2 | Khu 4, Huyện Cao Phong - Tỉnh Hoà Bình |
10392 | 64044 | Trạm y tế phường Yên Thế (01) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Yên Thõ - Pleiku - Gia Lai |
10393 | QP045 | Trung tâm Quân y/BCHQS Quảng Ninh | Tuyến 3 | Hạng 3 | TP. Hạ Long |
10394 | QP046 | Phòng khám đa khoa Học viện Lục quân-Đà Lạt-Lâm | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 1 Chi Lăng - P9 - Đà Lạt - Lâm Đồng |
10395 | 22272 | Trạm y tế xã Dực Yên | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Dực Yên, huyện Đầm Hà, tỉnh Quảng Ninh |
10396 | 56005 | Trung tâm y tế thành phố Cam Ranh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Cam Phú, Thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa |
10397 | 26104 | Trạm y tế xã Hồ Sơn | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Hồ Sơn-Huyện Tam Đảo-Tỉnh Vĩnh Phúc |
10398 | 66165 | Trạm y tế xã Ea Trul | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Trul - huyện Krông Bông - tỉnh Đăk Lăk |
10399 | 75096 | Trung tâm Y tế huyện Cẩm Mỹ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu phố Suối Cá, Thị trấn Long Giao, Huyện Cẩm Mỹ, Tỉnh Đồng Nai |
10400 | 80123 | Trạm y tế Xã Hựu Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hựu Thạnh-Huyện Đức Hòa |
10401 | 40169 | Trạm y tế xã Nghĩa Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Sơn - huyện Nghĩa Đàn - tỉnh Nghệ An |
10402 | 80210 | Trạm y tế Xã Thanh Vĩnh Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã ThanhVĩnhĐông-Huyện ChâuThành |
10403 | 40116 | Trạm y tế xã Châu Hạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Châu Hạnh - huyện Quỳ Châu - tỉnh Nghệ An |
10404 | QP019 | Bệnh viện Quân y 5 - Quân khu 3 | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường Phúc Thành, Thành phố.Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình |
10405 | QP020 | Bệnh xá Cơ quan Quân đoàn 1 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Trung Sơn, Thị xã Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình |
10406 | 26705 | Trạm y tế xã Tân Phong | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Tân Phong-Huyện Bình Xuyên-Tỉnh Vĩnh Phúc |
10407 | 49006 | Trung tâm Y tế huyện Duy Xuyên | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị Trấn Nam Phước - Huyện Duy Xuyên - Tỉnh Quảng Nam |
10408 | 79309 | Trạm y tế Phường 16 - Quận 8 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 16, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh |
10409 | 64098 | Trạm y tế xã Hnol (04) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hnol - Đắk Đoa - Gia Lai |
10410 | 92050 | Trạm Y tế Phường Tân Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Lộc, Huyện Thốt Nốt, Thành phố Cần Thơ |
10411 | 75053 | Trạm y tế phường Tân Hiệp | Tuyến 4 | Hạng 4 | P.tân Hiệp - Biên Hòa - Đồng Nai |
10412 | 49181 | Phòng khám đa khoa quân dân y xã đảo Tân Hiệp | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hiệp - TP Hội An - tỉnh Quảng Nam |
10413 | 52066 | Trạm y tế phường Hoài Hương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoài Hương - huyện Hoài Nhơn - tỉnh Bình Định |
10414 | 79171 | Trạm y tế phường Sơn Kỳ - Quận Tân Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 382/46 Tân Kỳ Tân Qúy |
10415 | 4070 | Trạm y tế xã Cải Viên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Nặm Đin, xã Cải Viên, huyện Hà Quảng, tỉnh Cao Bằng |
10416 | 60109 | Trạm Y tế xã Gia An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 4, Gia An,Tánh Linh, Bình Thuận |
10417 | 68974 | Trạm y tế xã Đạ K' Nàng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Đạ K'Nàng |
10418 | 10706 | Trạm y tế xã Mường Vi - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Vi - Huyện Bát Xát - Tỉnh Lào Cai |
10419 | 40499 | Trạm y tế xã Nam Lĩnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Lĩnh - huyện Nam Đàn - tỉnh Nghệ An |
10420 | 42161 | Trạm y tế thị trấn Đồng Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Đồng Lộc - huyện Can Lộc - tỉnh Hà Tĩnh |
10421 | 42171 | Trạm y tế xã Phúc Đồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phúc Đồng - huyện Hương Khê - tỉnh Hà Tĩnh |
10422 | 42176 | Trạm y tế xã Phú Gia | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Gia - huyện Hương Khê - tỉnh Hà Tĩnh |
10423 | 42184 | Trạm y tế xã Hương Trạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hương Trạch - huyện Hương Khê - tỉnh Hà Tĩnh |
10424 | 42196 | Trạm y tế xã Thạch Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Sơn - huyện Thạch Hà - tỉnh Hà Tĩnh |
10425 | 42222 | Trạm y tế xã Nam Điền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Điền - huyện Thạch Hà - tỉnh Hà Tĩnh |
10426 | 2071 | Trạm y tế xã Đông Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Minh - Huyện Yên Minh - Tỉnh Hà Giang |
10427 | 89078 | Trạm Y tế xã Đào Hữu Cảnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đào Hữu Cảnh - huyện Châu Phú - tỉnh An Giang |
10428 | 87025 | Trạm y tế xã Tân Thành B | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thành B - huyện Tân Hồng - tỉnh Đồng Tháp |
10429 | 58114 | Bệnh viện Sài Gòn - Phan Rang | Tuyến 3 | Hạng 3 | 05 Lê Hồng Phong, Kinh Dinh, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, Ninh Thuận |
10430 | 40101 | Trạm y tế xã Nậm Giải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Giải - huyện Quế Phong - tỉnh Nghệ An |
10431 | 84041 | Trạm y tế xã Tân Hoà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hoà - huyện Tiểu Cần - tỉnh Trà Vinh |
10432 | 84025 | Trạm y tế xã Lương Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lương Hòa - huyện Châu Thành - tỉnh Trà Vinh |
10433 | 45037 | Trạm Y tế Hướng Linh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hướng Linh - huyện Hướng Hóa - tỉnh Quảng Trị |
10434 | 45044 | Trạm Y tế Xã Húc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hóc - huyện Hướng Hóa - tỉnh Quảng Trị |
10435 | 45049 | Trạm Y tế Xã A Dơi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã A Dơi - huyện Hướng Hóa - tỉnh Quảng Trị |
10436 | 56174 | Phòng khám đa khoa khu vực Cam An Nam | Tuyến 3 | Hạng 4 | Xã Cam An Nam, Huyện Cam Lâm, Tỉnh Khánh Hòa |
10437 | 01N22 | Trạm y tế xã Hòa Phú (TTYT h. ứng Hoà) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Phú, ứng Hoà |
10438 | 74169 | Phòng khám đa khoa Đại Minh Phước thuộc Công ty cổ phần Bệnh viện đa khoa Đại Minh Phước | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 179-181-183, đường D11, tổ 22A, Kp.6, phường Thới Hòa, thành phố Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
10439 | 79988 | Trung tâm y tế quận Phú Nhuận - Cơ sở 3 | Tuyến 3 | Hạng 3 | 373 Nguyễn Kiệm |
10440 | 94015 | Trạm y tế QD Y kết Hợp xã Vĩnh Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lai Hòa - huyện Vĩnh Châu - tỉnh Sóc Trăng |
10441 | 40331 | Trạm y tế xã Diễn Thái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Thái - huyện Diễn Châu - tỉnh Nghệ An |
10442 | 82158 | Trạm Y tế xã Mỹ Thành Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Thành Nam-Huyện Cai Lậy-Tỉnh Tiền Giang |
10443 | 19915 | Trạm y tế xã úc Kỳ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Úc Kỳ - Huyện Phú Bình |
10444 | 4120 | Trạm y tế xã An Lạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Lạc - H. Hạ Lang - tỉnh Cao Bằng |
10445 | QP021 | Bệnh viện 4- Cục hậu cần Quân khu 4 | Tuyến 2 | Hạng 2 | TP Vinh - Tỉnh Nghệ An |
10446 | QP022 | Bệnh viện Quân y 268 | Tuyến 2 | Hạng 2 | Đường Đinh Tiên Hoàng, Phường Thuận Lộc, TP Huế, Thừa Thiên Huế |
10447 | QP023 | Bệnh viện Quân Y 17 - Cục Hậu cần Quân Khu V | Tuyến 2 | Hạng 1 | 02 Nguyễn Hữu Thọ - Hải Châu - Đà Nẵng |
10448 | 46123 | Trạm y tế xã Thủy Phù | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thủy Phù,Thị xã Hương Thủy, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
10449 | 79343 | Trạm y tế xã Tân An Hội - huyện Củ Chi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân An Hội, Huyện Củ Chi, Thành phố. Hồ Chí Minh |
10450 | 4080 | Trạm y tế xã Mã Ba | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Lũng Hoài, xã Mã Ba, huyện Hà Quảng, tỉnh Cao Bằng |
10451 | 34338 | Phòng khám đa khoa Đức Bình | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Phong Lôi Đông, xã Đông Hợp, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình |
10452 | 49112 | Bệnh viện Phụ Sản - Nhi Quảng Nam | Tuyến 2 | Hạng 2 | TP Tam Kỳ - Tỉnh Quảng Nam |
10453 | 64272 | Trạm y tế xã Kông Htok | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kông Htok - chư Sê - gia Lai |
10454 | 79993 | Phòng xét nghiệm (thuộc Trung tâm kiểm soát bệnh tật Thành phố) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 699 Trần Hưng Đạo |
10455 | 22661 | Chi nhánh phòng khám đa khoa Thiên Tân - Công ty TNHH TM và dịch vụ y tế Thiên Tân | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 25 phố Lý Thường Kiệt - Thị trấn Tiên Yên- H. Tiên Yên - T. Quảng Ninh |
10456 | 64061 | Trạm y tế phường An Bình (02) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường An Bình - Thị Xã An Khê - Gia Lai |
10457 | 42013 | Bệnh viện Y học cổ truyền | Tuyến 2 | Hạng 2 | TP Hà Tĩnh - Tỉnh Hà Tĩnh |
10458 | 86083 | Trạm y tế xã Hiếu Nghĩa - Vũng Liêm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hiếu Nghĩa, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long |
10459 | 89028 | Trạm Y tế P. Mỹ Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 58/5B, khóm Đông Thạnh B, Phường Mỹ Thạnh - TP Long Xuyên - tỉnh An Giang |
10460 | 38751 | Phòng khám đa khoa Đoàn Dung | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số nhà 50, đại lộ Lê Lợi, phường Đông Hương, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
10461 | 87039 | Trạm y tế xã Thường Phước 1 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thường Phước 1 - huyện Hồng Ngự - tỉnh Đồng Tháp |
10462 | 64121 | Trạm y tế Trung tâm xã Ia Krái (06) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Krái - Ia Grai - Gia Lai |
10463 | 40140 | Trạm y tế xã Mường ải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường ải - huyện Kỳ Sơn - tỉnh Nghệ An |
10464 | 79351 | Trạm y tế xã Tân Thông Hội - huyện Củ Chi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thông Hội, Huyện Củ Chi, Thành phố. Hồ Chí Minh |
10465 | 92132 | Bệnh viện đa khoa quốc tế S.I.S Cần Thơ | Tuyến 3 | Hạng 3 | 397 Nguyễn Văn Cừ |
10466 | 45026 | Trạm Y tế Phường Đông Lương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đông Lương - thị Xã Đông Hà - tỉnh Quảng Trị |
10467 | 80165 | Trạm y tế Xã Long Trạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Trạch-Huyện Cần Đước |
10468 | 22256 | Trạm y tế phường Hải Hoà | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Hải Hòa, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh |
10469 | 22257 | Trạm y tế phường Hải Yên | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Hải Yên, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh |
10470 | 12041 | Trạm y tế xã Hồ Thầu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồ Thầu - huyện Tam đường - tỉnh Lai Châu |
10471 | 75240 | Trạm y tế xã Nam Cát Tiên | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Nam Cát Tiên Huyện Tân Phú - Đồng Nai |
10472 | 8511 | Trạm y tế xã Kiên Đài | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kiên Đài - Huyện Chiêm Hóa - Tỉnh Tuyên Quang |
10473 | 22063 | Trạm y tế xã Hoàng Tân | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Hoàng Tân, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh |
10474 | 22232 | Trạm y tế xã Vạn Yên | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Vạn Yên, huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh |
10475 | 22077 | Trạm y tế xã Thanh Lâm | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Thanh Lâm, huyện Ba Chẽ, tỉnh Quảng Ninh |
10476 | 22223 | Trạm y tế xã Tân Dân | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Tân Dân, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
10477 | 22082 | Trạm y tế xã Hải Tiến | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Hải Tiến, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh |
10478 | 01I51 | Trạm y tế thị trấn Phúc Thọ (TTYT H. Phúc Thọ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Phúc Thọ, Phúc Thọ |
10479 | 01I67 | Trạm y tế xã Phúc Hòa (TTYT H. Phúc Thọ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phúc Hòa, Phúc Thọ |
10480 | 15603 | TYT xã Tân Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thịnh - huyện Văn Chấn - tỉnh Yên Bái |
10481 | 2021 | Trạm y tế xã Phú Linh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Linh - Thị xã Hà Giang - Tỉnh Hà Giang |
10482 | 2201 | Trạm y tế xã Tân Trịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Trịnh - Huyện Quang Bình - Tỉnh Hà Giang |
10483 | 2079 | Trạm y tế Thị trấn Tam Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Tam Sơn - huyện Quản Bạ - tỉnh Hà Giang |
10484 | 82002 | Bệnh viện Đa khoa khu vực Gò Công | Tuyến 2 | Hạng 2 | Số 93, Thủ Khoa Huân, khu phố 4, Phường 5, TP Gò Công, Tiền Giang |
10485 | 17013 | Trung tâm y tế huyện Lạc Thủy | Tuyến 3 | Hạng 2 | Khu 3, TT Chi Nê, Huyện Lạc Thủy - Tỉnh Hoà Bình |
10486 | 01K55 | Trạm y tế xã Phú Kim (TTYT H. Thạch Thất) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Kim, Thạch Thất |
10487 | 40166 | Trạm y tế xã Nghĩa Yên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Yên - huyện Nghĩa Đàn - tỉnh Nghệ An |
10488 | QP024 | Bệnh viện 13/QK5 | Tuyến 2 | Hạng 2 | TP Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định |
10489 | 84131 | Trạm y tế xã Ngãi Xuyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngãi Xuyên - huyện Trà Cú - tỉnh Trà Vinh |
10490 | 84135 | Trạm y tế xã Thanh Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Thanh Sơn - Huyện Trà Cú |
10491 | 46078 | Trạm y tế phường Hương Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hương Phong |
10492 | 94070 | Trạm y tế thị trấn An Lạc Thôn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Lạc Thôn - huyện Kế Sách - tỉnh Sóc Trăng |
10493 | 01L18 | Trạm y tế xã Nam Phương Tiến (TTYT Chương Mỹ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Phương Tiến, Chương Mỹ |
10494 | 79367 | Trạm y tế xã Vĩnh Lộc B - huyện Bình Chánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh |
10495 | 42033 | Trạm y tế xã Thạch Hạ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Hạ - Thành phố Hà Tĩnh - tỉnh Hà Tĩnh |
10496 | 42041 | Trạm y tế xã Đức Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Thuận - thị Xã Hồng Lĩnh - tỉnh Hà Tĩnh |
10497 | 42059 | Trạm y tế xã Sơn Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Châu - huyện Hương Sơn - tỉnh Hà Tĩnh |
10498 | 01P17 | Trạm y tế xã Tráng Việt (TTYT h. Mê Linh) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tráng Việt, Mê Linh |
10499 | 79528 | Trung tâm Chỉnh hình và Phục hồi chức năng TP Hồ Chí Minh | Tuyến 2 | Hạng 1 | Số 70 Bà Huyện Thanh Quan |
10500 | 49890 | Trạm Y tế xã Trà Nú | Tuyến 4 | Hạng 4 | Thôn 3, xã Trà Nú, huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam |
10501 | 10718 | Trạm y tế xã A Mú Sung - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã A Mú Sung - Huyện Bát Xát - Tỉnh Lào Cai |
10502 | 30228 | Trạm y tế xã Kim Đính | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Đính - Huyện Kim Thành - Tỉnh Hải Dương |
10503 | 64264 | Trạm y tế phường An Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường An Phước - tx An Khê |
10504 | 42238 | Trạm y tế xã Cẩm Duệ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cẩm Duệ - huyện Cẩm Xuyên - tỉnh Hà Tĩnh |
10505 | 42246 | Trạm y tế xã Cẩm Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cẩm Mỹ - huyện Cẩm Xuyên - tỉnh Hà Tĩnh |
10506 | 42255 | Trạm y tế xã Kỳ Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kỳ Phong - huyện Kỳ Anh - tỉnh Hà Tĩnh |
10507 | 42261 | Trạm y tế xã Kỳ Văn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kỳ Văn - huyện Kỳ Anh - tỉnh Hà Tĩnh |
10508 | 42270 | Trạm y tế xã Kỳ Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kỳ Châu - huyện Kỳ Anh - tỉnh Hà Tĩnh |
10509 | 42276 | Trạm y tế xã Kỳ Hoa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kỳ Hoa - huyện Kỳ Anh - tỉnh Hà Tĩnh |
10510 | 87045 | Trạm y tế thị trấn Tràm Chim | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Tràm Chim - huyện Tam Nông - tỉnh Đồng Tháp |
10511 | 75109 | Trạm y tế thị trấn Tân Phú | Tuyến 4 | Hạng 4 | Thị Trấn Tân Phú Huyện Tân Phú - Đồng Nai |
10512 | 49509 | Trạm y tế phường Điện Phương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Điện Phương - thị xã Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam |
10513 | 12067 | Trạm y tế xã Sà Dề Phìn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sà Dề Phìn - huyện Sìn Hồ - tỉnh Lai Châu |
10514 | 01M71 | Trạm y tế xã Vân Từ (TTYT h. Phú Xuyên) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vân Từ, Phú Xuyên |
10515 | 40475 | Trạm y tế xã Khánh Hợp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Hợp - huyện Nghi Lộc - tỉnh Nghệ An |
10516 | 46152 | Trạm y tế xã Hương Hữu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hương Hữu, Huyện Phú Lộc |
10517 | 79013 | Bệnh viện Nguyễn Tri Phương | Tuyến 2 | Hạng 1 | 468 Nguyễn Trãi |
10518 | 56144 | Trạm y tế xã Suối Tiên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Suối Tiên, Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa |
10519 | 17271 | Phòng Khám Đa Khoa Tư Nhân Yên Thủy (Thuộc Cty TNHH Y dược Yên Thủy) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Khu 11, thị trấn Hàng Trạm, huyện Yên Thủy, tỉnh Hòa Bình |
10520 | 31321 | Phòng khám đa khoa Bình Dân Vĩnh Bảo | Tuyến 3 | Hạng 4 | Xóm 2, Xã Tam Cường, Huyện Vĩnh Bảo, TP Hải Phòng |
10521 | 01K52 | Trạm y tế xã Đại Đồng (TTYT H. Thạch Thất) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Đồng, Thạch Thất |
10522 | 2025 | Trạm y tế xã Lũng Cú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lũng Cú - Huyện Đồng Văn - Tỉnh Hà Giang |
10523 | 91003 | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN HÒN ĐẤT | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ 7, Khu phố Chòm Sao - Thị Trấn Hòn Đất- huyện Hòn Đất |
10524 | 30014 | Bệnh viện quân y 7 | Tuyến 2 | Hạng 1 | P.Nguyễn trãi - TP Hải Dương |
10525 | 96154 | Công ty TNHH Y Khoa 19 - Phòng khám đa khoa Hồng Phúc | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 15, Quốc lộ 1A, ấp Bà Điều, xã Lý Văn Lâm, TPCM, tỉnh Cà Mau |
10526 | 31008 | Bệnh viện đa khoa huyện An Lão | Tuyến 3 | Hạng 2 | Số 99 Nguyễn Văn Trỗi, Thị Trấn An Lão, Huyện An Lão, TP Hải Phòng |
10527 | 70520 | Trạm y tế xã Phú Trung (02) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Trung, Huyện Phú Riềng, Tỉnh Bình Phước |
10528 | 66149 | Trạm y tế xã Ea HMLay | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Hmlay - huyện Mđrắk - tỉnh Đăk Lăk |
10529 | 66164 | Trạm y tế xã Yang Reh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yang Reh - huyện Krông Bông - tỉnh Đăk Lăk |
10530 | 19406 | Trạm y tế xã Yên Lạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Lạc - Huyện Phú Lương |
10531 | 27189 | Bệnh viện đa khoa Hồng Phúc Bắc Ninh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Cụm công nghiệp Võ Cường- Phường Võ Cường- Thành phố Bắc Ninh- tỉnh Bắc Ninh |
10532 | 30053 | Trạm y tế xã Bắc An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bắc An - Huyện Chí Linh - Tỉnh Hải Dương |
10533 | 42045 | Trạm y tế thị trấn Tây Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Tây Sơn - huyện Hương Sơn - tỉnh Hà Tĩnh |
10534 | 42076 | Trạm y tế thị trấn Đức Thọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Đức Thọ - huyện Đức Thọ - tỉnh Hà Tĩnh |
10535 | 42084 | Trạm y tế xã Yên Hồ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Hồ - huyện Đức Thọ - tỉnh Hà Tĩnh |
10536 | 42091 | Trạm y tế xã Thanh Bình Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Bình Thịnh - huyện Đức Thọ - tỉnh Hà Tĩnh |
10537 | 42098 | Trạm y tế xã Tân Dân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Dân - huyện Đức Thọ - tỉnh Hà Tĩnh |
10538 | 42126 | Trạm y tế xã Xuân Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Mỹ - huyện Nghi Xuân - tỉnh Hà Tĩnh |
10539 | 87151 | Trạm y tế xã Hòa Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Tân - huyện Châu Thành - tỉnh Đồng Tháp |
10540 | 67006 | Trạm y tế xã Đắk Ha | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đắk Ha - h.Đắk Glong - tỉnh Đăk Nông |
10541 | 8325 | Trạm y tế xã Tân Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thanh - Huyện Sơn Dương - Tỉnh Tuyên Quang |
10542 | 40070 | Trạm y tế phường Hà Huy Tập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hà Huy Tập - TP Vinh - tỉnh Nghệ An |
10543 | 40252 | Trạm y tế xã An Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Hòa - huyện Quỳnh Lưu - tỉnh Nghệ An |
10544 | 42277 | Trạm y tế phường Kỳ Phương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Kỳ Phương - huyện Kỳ Anh - tỉnh Hà Tĩnh |
10545 | 42104 | Trạm y tế thị trấn Vũ Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Vũ Quang - huyện Vũ Quang - tỉnh Hà Tĩnh |
10546 | 42111 | Trạm y tế xã Đức Liên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Liên - huyện Vũ Quang - tỉnh Hà Tĩnh |
10547 | 42285 | Bệnh viện đa khoa Lộc Hà | Tuyến 3 | Hạng 2 | Xã Thạch Bằng - Huyện Lộc Hà - Tỉnh Hà Tĩnh |
10548 | 42287 | TYT xã Hồng Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Lộc - Huyện Thạch Hà - Tỉnh Hà Tĩnh |
10549 | 27098 | Trạm y tế phường Tương Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tương Giang, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
10550 | 51073 | Trạm y tế phường Lê Hồng Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Lê Hồng Phong - TP Quảng Ngãi - tỉnh Quảng Ngãi |
10551 | 79423 | Bệnh viện Ung Bướu | Tuyến 2 | Hạng 1 | 03 Nơ Trang Long |
10552 | 01N57 | Trạm y tế xã Bột Xuyên (TTYT h. Mỹ Đức) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bột Xuyên, Mỹ Đức |
10553 | 01G53 | Trạm y tế xã Thanh Liệt (TTYT Huyện Thanh Trì) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Liệt, Huyện Thanh Trì |
10554 | 01L21 | Trạm y tế xã Hoàng Diệu (TTYT h. Chương Mỹ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoàng Diệu, Chương Mỹ |
10555 | 64204 | Trạm y tế xã Đăk Pơ (12) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đăk Pơ - Đăk Pơ - Gia Lai |
10556 | 40267 | Trạm y tế xã Chi Khê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chi Khê - huyện Con Cuông - tỉnh Nghệ An |
10557 | 40526 | Trạm y tế xã Hưng Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Lợi - huyện Hưng Nguyên - tỉnh Nghệ An |
10558 | 36073 | Phòng khám đa khoa Thái Thịnh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Quốc lộ 37B |
10559 | 1037 | Phòng khám đa khoa Ngọc Tảo (TTYT huyện Phúc Thọ) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Tảo - huyện Phúc Thọ - TP Hà Nội |
10560 | 48045 | Trạm y tế phường Tam Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 114 Trần Cao Vân - Tam Thuận -Thanh Khê - Đà Nẵng |
10561 | 74211 | Phòng khám đa khoa Bạch Đằng thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Bạch Đằng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 24, Phạm Ngũ Lão, Phường Hiệp Thành, Tp, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
10562 | 66176 | Trạm y tế xã Ea KNuec | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Knuec - huyện Krông Pắc - tỉnh Đăk Lăk |
10563 | 89008 | Trung tâm Y tế huyện Châu Phú | Tuyến 3 | Hạng 3 | Quốc lộ 91, ấp Vĩnh Phú, xã Vĩnh Thạnh Trung, huyện Châu Phú, tỉnh An Giang |
10564 | 01L05 | Trạm y tế xã Đông Sơn (TTYT h. Chương Mỹ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Sơn, Chương Mỹ |
10565 | 40482 | Trạm y tế xã Nghi Diên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Diên - huyện Nghi Lộc - tỉnh Nghệ An |
10566 | 34374 | Phòng khám đa khoa Tâm Đức - Chi nhánh - Công ty TNHH y dược Tâm Đức Bắc Ninh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Quả Quyết, xã Đông Động, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình |
10567 | 19136 | Phòng khám đa khoa Ngôi Sao | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 274, Đường Trường Chinh, Xóm Trường Thịnh, Xã Nam Tiến, Thị xã Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên |
10568 | 26601 | Trạm y tế xã Đại Tự | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Đại Tự-Huyện Yên Lạc-Tỉnh Vĩnh Phúc |
10569 | 26605 | Trạm y tế xã Văn Tiến | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Văn Tiến-Huyện Yên Lạc-Tỉnh Vĩnh Phúc |
10570 | 51116 | Trạm y tế xã Tịnh Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tịnh Hòa - TP.Quảng Ngãi - tỉnh Quảng Ngãi |
10571 | 68598 | Trạm y tế xã Tân Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 9 |
10572 | 49892 | Trạm Y tế xã Bình Trị | Tuyến 4 | Hạng 4 | tổ 19, thôn Châu Lâm, xã Bình Trị, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam |
10573 | 1E+62 | Trạm y tế xã Quang Tiến (TTYT h. Sóc Sơn) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Tiến, Sóc Sơn |
10574 | 82096 | Trạm Y tế xã Bình Phú- huyện Gò Công Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Bình Phú, xã Bình Phú, huyện Gò Công Tây, Tiền Giang |
10575 | 8702 | Phòng khám đa khoa khu vực Thượng Lâm, huyện Lâm Bình | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Thượng Lâm - huyện Lâm Bình - tỉnh Tuyên Quang |
10576 | 40175 | Trạm y tế xã Nghĩa Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Hưng - huyện Nghĩa Đàn - tỉnh Nghệ An |
10577 | 4196 | Trạm y tế xã Hưng Đạo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Đạo - H. Nguyên Bình - tỉnh Cao Bằng |
10578 | 42142 | Trạm y tế xã Vượng Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vượng Lộc - huyện Can Lộc - tỉnh Hà Tĩnh |
10579 | 67038 | Trạm y tế xã Nâm Nung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nâm Nung - h.krông Nô - tỉnh Đăk Nông |
10580 | 1171 | Phòng khám đa khoa khu vực Xuân Giang (TTYT huyện Sóc Sơn) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Giang, Sóc Sơn, Hà Nội |
10581 | 38750 | Phòng khám đa khoa 246 - Cơ sở 2 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số nhà 116, đường Đinh Công Tráng, phường Ba Đình, thành phố Thanh Hóa |
10582 | 66157 | Trạm y tế thị trấn Krông Kmar | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Krông Kmar - huyện Krông Bông - tỉnh Đăk Lăk |
10583 | 2018 | Trạm y tế phường Minh Khai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Minh Khai - TP Hà Giang - Tỉnh Hà Giang |
10584 | 10024 | Trạm y tế xã Lùng Thẩn - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lùng Thẩn - huyện Si Ma Cai - tỉnh Lào Cai |
10585 | 2056 | Trạm y tế xã Tát Ngà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tát Ngà - Huyện Mèo Vạc - Tỉnh Hà Giang |
10586 | 01M52 | Trạm y tế thị trấn Phú Xuyên (TTYT h. Phú Xuyên) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Phú Xuyên, Phú Xuyên |
10587 | 66100 | Trạm y tế xã Cư Mgar | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cư Mgar - huyện Cư Mgar - tỉnh Đăk Lăk |
10588 | 89039 | Trạm Y tế TT An Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn An Châu - huyện Châu Thành - tỉnh An Giang |
10589 | 89040 | Trạm Y tế xã Cần Đăng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cần Đăng - huyện Châu Thành - tỉnh An Giang |
10590 | 80191 | Trạm y tế Xã Thuận Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thuận Thành-Huyện Cần Giuộc |
10591 | 2144 | Trạm y tế xã Bản Nhùng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bản Nhùng - Huyện Hoàng Su Phì - Tỉnh Hà Giang |
10592 | 40287 | Trạm y tế xã Tân Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Long - huyện Tân Kỳ - tỉnh Nghệ An |
10593 | 40552 | Bệnh viện đa khoa Tư nhân Đông Âu | Tuyến 3 | Hạng 3 | 98 Mai Lão Bạng - TP Vinh - Nghệ An |
10594 | 82074 | Trạm Y tế Xã An Hữu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp 1, xã An Hữu, huyện Cái Bè, Tiền Giang |
10595 | 30056 | Trạm y tế phường Chí Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chí Minh - Huyện Chí Linh - Tỉnh Hải Dương |
10596 | 82161 | Trạm Y tế xã Long Tiên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Tiên-Huyện Cai Lậy-Tỉnh Tiền Giang |
10597 | 66209 | Trạm y tế xã Đắk Nuê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đắk Nuê - huyện Lắk - tỉnh Đăk Lăk |
10598 | 83012 | Bệnh viện Y học cổ truyền Trần Văn An | Tuyến 2 | Hạng 2 | 44, Đoàn Hoàng Minh, phường 6, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
10599 | 77052 | Trạm y tế Phường 9 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 9-Thành phố Vũng Tầu-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
10600 | 20140 | Trạm y tế xã Yên Phúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Phúc - Huyện Văn Quan - Tỉnh Lạng Sơn |
10601 | 1913 | Bệnh viện Đặng Văn Ngữ | Tuyến 2 | Hạng 3 | 245 Lương Thế Vinh, P. Trung Văn , Q. Nam Từ Liêm, Hà Nội |
10602 | 49025 | Trạm y tế phường Hòa Hương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hòa Hương - TP Tam Kỳ - tỉnh Quảng Nam |
10603 | 75091 | Trạm y tế phường Xuân Hòa | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Xuân Hòa, TP.Long Khánh - Đồng Nai |
10604 | 91115 | Trạm y tế Phường Vĩnh bảo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 2 Phạm Hùng_Vĩnh Bảo_RG |
10605 | 1839 | Phòng khám đa khoa khu vực Liên Hồng (TTYT h. Đan Phượng) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Liên Hông, Huyện Đan Phượng, TP Hà Nội |
10606 | 15207 | Trạm y tế xã Tân Lĩnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Lĩnh - huyện Lục Yên - tỉnh Yên Bái |
10607 | 49442 | Trạm y tế xã Bình Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Giang - huyện Thăng Bình - tỉnh Quảng Nam |
10608 | 26701 | Trạm y tế thị trấn Gia Khánh | Tuyến 4 | Hạng 4 | Thị trấn Gia Khánh-Huyện Bình Xuyên-Tỉnh Vĩnh Phúc |
10609 | 46074 | Bệnh viện đa khoa Bình Điền | Tuyến 2 | Hạng 3 | Thôn Đông Hòa, Bình Tiến |
10610 | 86062 | Trạm y tế xã Hoà Lộc - Tam Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoà Lộc, Huyện Tam Bình, Tỉnh Vĩnh Long |
10611 | 66224 | Trạm y tế xã Cư San | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cư San - Mdrăk - Đắk Lắk |
10612 | 8322 | Trạm y tế xã Ninh Lai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ninh Lai - huyện Sơn Dương - tỉnh Tuyên Quang |
10613 | 64140 | Trạm y tế xã Ya Ma (08) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ya Ma - Kông Chro - Gia Lai |
10614 | 15507 | Trạm y tế xã Hồ Bốn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồ Bèn - huyện Mù Căng Chải - tỉnh Yên Bái |
10615 | 40294 | Trạm y tế thị trấn Anh Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Anh Sơn - huyện Anh Sơn - tỉnh Nghệ An |
10616 | 75164 | Trạm y tế xã Xuân Định | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Xuân Định - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai |
10617 | 8423 | Phòng Khám Đa Khoa 153 Thái Sơn | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thôn 2 Thái Bình, xã Thái Sơn, huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang |
10618 | 64188 | Trạm y tế xã Ia Hlốp (11) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Hiốp - Chư Sê - Gia Lai |
10619 | 86004 | Trạm y tế phường Tân Ngãi - Thành phố Vĩnh Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 58A, Khóm Vĩnh Phú, Phường Tân Ngãi, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long |
10620 | 66079 | Trạm y tế xã Cư KBang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cư Kbang - huyện Ea Súp - tỉnh Đăk Lăk |
10621 | 74078 | Trạm y tế xã Thường Tân - Trung tâm Y tế huyện Bắc Tân Uyên | Tuyến 4 | Hạng 4 | Ấp 3, xã Thường Tân, huyện Bắc Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
10622 | 10013 | Bệnh viện Phục hồi chức năng tỉnh Lào Cai | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường Bắc Cường - TP Lào Cai - Tỉnh Lào Cai |
10623 | 64056 | Trạm y tế xã Diên Phú (01) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diên Phú - Pleiku - Gia Lai |
10624 | 49019 | Trung tâm Y tế huyện Tây Giang | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Lăng - huyện Tây Giang - Tỉnh Quảng Nam |
10625 | 52135 | Trạm y tế xã Cát Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cát Lâm - huyện Phù Cát - tỉnh Bình Định |
10626 | 17216 | Trạm y tế thị trấn Hàng Trạm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | khu phố Tây Bắc, Thị Trấn Hàng Trạm - huyện Yên Thủy - tỉnh Hoà Bình |
10627 | 84002 | Trung tâm y tế huyện Càng Long | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khóm 6 Thị Trấn Càng Long - Huyện Càng Long - Tỉnh Trà Vinh |
10628 | 68593 | Trạm y tế xã Đinh Lạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 24 thôn Đồng Lạc 2 |
10629 | 25012 | Trung tâm y tế huyện Yên Lập | Tuyến 3 | Hạng 2 | Huyện Yên Lập - Tỉnh Phú Thọ |
10630 | 22237 | Trạm y tế xã Hải Lạng | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Hải Lạng, huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh |
10631 | 46195 | Bệnh viện Tâm thần Huế | Tuyến 2 | Hạng 2 | 39 Phạm Thị Liên |
10632 | 8334 | Trạm y tế xã Đồng Quý | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Quý - huyện Sơn Dương - tỉnh Tuyên Quang |
10633 | 89037 | Trạm Y tế P. Núi Sam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Nói Sam - thị Xã Châu Đốc - tỉnh An Giang |
10634 | 75051 | Trạm y tế phường Tân Vạn | Tuyến 4 | Hạng 4 | P. Tân Vạn - Biên Hòa - Đồng Nai |
10635 | 79347 | Trạm y tế xã Hòa Phú - huyện Củ Chi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Phú, Huyện Củ Chi, Thành phố. Hồ Chí Minh |
10636 | 4115 | Trạm y tế xã Thắng Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thắng Lợi - H. Hạ Lang - tỉnh Cao Bằng |
10637 | 64145 | Trạm y tế Trung tâm xã Sơ Ró (08) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơ Ró - Kông Chro - Gia Lai |
10638 | 67060 | Trạm y tế xã Đắk Sin | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đắk Sin - h.Đắk RLấp - tỉnh Đăk Nông |
10639 | 01N10 | Trạm y tế xã Đồng Tiến (TTYT h. ứng Hoà) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Tiến, ứng Hoà |
10640 | 01N72 | Trạm y tế xã An Phú (TTYT h. Mỹ Đức) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Phú, Mỹ Đức |
10641 | 86024 | Trạm y tế xã Tân Long - Mang Thít | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Long, Huyện Mang Thít, Tỉnh Vĩnh Long |
10642 | 98451 | Bệnh xá Công an tỉnh Quảng Ngãi | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 01 Trương Định, TP. Quảng Ngãi |
10643 | 82131 | Trạm Y tế Xã Nhị Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Tây, xã Nhị Bình, huyện Châu Thành, Tiền Giang |
10644 | 40443 | Trạm y tế xã Thanh Dương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Dương - huyện Thanh Chương - tỉnh Nghệ An |
10645 | 40434 | Trạm y tế xã Thanh Đồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Đồng - huyện Thanh Chương - tỉnh Nghệ An |
10646 | 46183 | Trạm y tế xã Đông Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Sơn, Huyện A Lưới |
10647 | 79400 | Bệnh viện Hùng Vương | Tuyến 2 | Hạng 1 | 128 Hồng Bàng |
10648 | 1026 | Phòng khám đa khoa Yên Viên (TTYT Gia Lâm) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Hà Huy Tập - Thị Trấn Yên Viên - Gia Lâm |
10649 | 89086 | Trạm Y tế xã Long Kiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Kiến - huyện Chợ Mới - tỉnh An Giang |
10650 | 84030 | Trạm y tế xã Phước Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Phước Hưng - Huyện Trà Cú |
10651 | 87117 | Trạm y tế xã Long Hưng A | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Hưng A - huyện Lấp Vò - tỉnh Đồng Tháp |
10652 | 68314 | Trạm y tế xã Đạ Sar | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 3 |
10653 | 80054 | Trạm y tế Xã Tuyên Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tuyên Bình-Huyện Vĩnh Hưng |
10654 | 2083 | Trạm y tế xã Cao Mã Pờ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cao Mã Pờ - huyện Quản Bạ - tỉnh Hà Giang |
10655 | 2149 | Trạm y tế xã Nam Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Sơn - Huyện Hoàng Su Phì - Tỉnh Hà Giang |
10656 | 2150 | Trạm y tế xã Nậm Ty | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Tỵ - Huyện Hoàng Su Phì - Tỉnh Hà Giang |
10657 | 12130 | Trạm y tế xã Lùng Thàng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lùng Thàng - huyện Sìn Hồ - tỉnh Lai Châu |
10658 | 46119 | Trạm y tế phường Thủy Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thủy Châu, Thị xã Hương Thủy, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
10659 | 70013 | Bệnh viện đa khoa Cao su Phú Riềng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Phú Riềng, Huyện Phú Riềng, Tỉnh Bình Phước |
10660 | 2103 | Trạm y tế xã Phương Độ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phương Độ - TP Hà Giang - Tỉnh Hà Giang |
10661 | 92044 | Trạm Y tế Phường Ba Láng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Ba Láng, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ |
10662 | 40510 | Trạm y tế xã Khánh Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Sơn - huyện Nam Đàn - tỉnh Nghệ An |
10663 | 42293 | Trạm y tế xã Thạch Kim | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Kim - Huyện Thạch Hà - Tỉnh Hà Tĩnh |
10664 | 45719 | Trạm Y tế Xã Hải Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Sơn - huyện Hải Lăng - tỉnh Quảng Trị |
10665 | 45406 | Trạm Y tế Xã Phong Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phong Bình - huyện Gio Linh - tỉnh Quảng Trị |
10666 | 45307 | Trạm Y tế Xã Vĩnh Khê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Khê - huyện Vĩnh Linh - tỉnh Quảng Trị |
10667 | 45314 | Trạm Y tế Xã Vĩnh Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Thủy - huyện Vĩnh Linh - tỉnh Quảng Trị |
10668 | 66201 | Trạm y tế xã Dray Bhăng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dray Bhăng - huyện Cư Kuin - tỉnh Đăk Lăk |
10669 | 1055 | Bệnh viện Đại học Y Dược trực thuộc Đại học Quốc gia Hà Nội | Tuyến 2 | Hạng 1 | Khu A, Nguyễn Quý Đức, Thanh Xuân |
10670 | 20233 | Trạm y tế Xã Đồng Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Tiến - Huyện Hữu Lũng - Tỉnh Lạng Sơn |
10671 | 20230 | Trạm y tế Xã Minh Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Tiến - Huyện Hữu Lũng - Tỉnh Lạng Sơn |
10672 | 15004 | Trạm y tế phường Đồng Tâm thuộc Trung tâm y tế Thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đồng Tâm - TP Yên Bái - tỉnh Yên Bái |
10673 | 46164 | Trạm y tế xã A Roằng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã A Roằng, Huyện A Lưới |
10674 | QP001 | Bệnh viện 354/TCHC | Tuyến 2 | Hạng 1 | 120 Đốc Ngữ, Ba Đình |
10675 | QP002 | Bệnh viện 103 | Tuyến 1 | Hạng 1 | Km2 Đường 70, Hà Đông |
10676 | QP003 | Viện Y học Phòng không Không quân | Tuyến 2 | Hạng 2 | 225 Trường Chinh, Thanh Xuân |
10677 | QP004 | Viện YH cổ truyền Quân đội | Tuyến 1 | Hạng 1 | Đại Kim, Hoàng Mai |
10678 | 20291 | Trạm y tế xã Minh Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Tằm Pục, xã Minh Hiệp, huyện Lộc Bình, tỉnh Lang Sơn |
10679 | 60107 | Trạm Y tế xã Đức Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 2, Đức Phú,Tánh Linh, Bình Thuận |
10680 | 2122 | Trạm y tế xã Phú Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Nam - Huyện Bắc Mê - Tỉnh Hà Giang |
10681 | 79022 | Bệnh viện Lê Văn Việt | Tuyến 3 | Hạng 2 | 387 Lê Văn Việt |
10682 | 82218 | Trạm Y tế phường 5, Thị xã Cai Lậy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Khu phô 1, phường 5, TX Cai Lậy, Tiền Giang |
10683 | 4039 | Trạm y tế xã Mông Ân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mông Ân - H. Bảo Lâm - tỉnh Cao Bằng |
10684 | 36978 | Phòng khám đa khoa KDH Trung Đông | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xóm 1 thôn Trung Đông xã Trung Đông huyện Trực Ninh tỉnh Nam Định |
10685 | 80006 | Trung tâm y tế huyện Cần Đước | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Cần Đước-Huyện Cần Đước |
10686 | 34340 | Phòng khám Đa khoa Quỳnh Phụ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Vũ Hạ, xã An Vũ, huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình |
10687 | 11175 | TYT Xã Huổi Lếch | Tuyến 4 | Hạng 4 | Huổi Lếch_Mường Nhé _Điện Biên |
10688 | 4087 | Trạm y tế xã Quang Hán | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Bền Vững, xã Quang Hán, huyện Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng |
10689 | 4211 | Trạm y tế xã Lê Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Nà Tậu - Xã Lê Lợi - H. Thạch An - tỉnh Cao Bằng |
10690 | QP025 | Bệnh viện quân y 87 | Tuyến 2 | Hạng 1 | 78 Tuệ Tĩnh Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
10691 | 66101 | Trạm y tế xã Ea DRơng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Drơng - huyện Cư Mgar - tỉnh Đăk Lăk |
10692 | 26048 | Phòng khám đa khoa KV Đạo Trù | Tuyến 3 | Hạng 4 | Xã Đạo Trù-Huyện Tam Đảo-Tỉnh Vĩnh Phúc |
10693 | 80192 | Trạm y tế Xã Phước Vĩnh Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Vĩnh Tây-Huyện Cần Giuộc |
10694 | 87004 | Trung tâm y tế huyện Tam Nông | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tt Tràm Chim - Huyện Tam Nông - Tỉnh Đồng Tháp |
10695 | 66186 | Trạm y tế xã Ea Yiêng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Yiêng - huyện Krông Pắc - tỉnh Đăk Lăk |
10696 | 45317 | Trạm Y tế Xã Vĩnh Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Sơn - huyện Vĩnh Linh - tỉnh Quảng Trị |
10697 | 75043 | Trạm y tế xã Hiếu Liêm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hiếu Liêm - Huyện Vĩnh Cửu - Đồng Nai |
10698 | 49074 | Trạm y tế phường Điện Nam Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Điện Nam Đông - thị xã Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam |
10699 | 49042 | Trạm y tế xã Cẩm Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cẩm Thanh - TP Hội An - tỉnh Quảng Nam |
10700 | 40462 | Trạm y tế xã Nghi Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Hưng - huyện Nghi Lộc - tỉnh Nghệ An |
10701 | 64176 | Trạm y tế xã Ia Piơr (10) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Piơ - Chư Prông - Gia Lai |
10702 | 01G08 | Trạm y tế phường Minh Khai (TTYT quận Bắc Từ Liêm) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm |
10703 | 2062 | Trạm y tế xã Thắng Mố | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thắng Mố - Huyện Yên Minh - Tỉnh Hà Giang |
10704 | 10508 | Trạm y tế xã Cốc Lầu - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cốc Lầu - Huyện Bắc Hà - Tỉnh Lào Cai |
10705 | 2127 | Trạm y tế xã Phiêng Luông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phiêng Luông - Huyện Bắc Mê - Tỉnh Hà Giang |
10706 | 75191 | Trạm y tế xã Đồi 61 | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Đồi 61 Huyện Trảng Bom - Đồng Nai |
10707 | 40274 | Trạm y tế xã Tân Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Phú - huyện Tân Kỳ - tỉnh Nghệ An |
10708 | 67073 | Trạm y tế xã Long Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Sơn - H.Đắk Mil - Đăk Nông |
10709 | 79421 | Bệnh viện Răng-Hàm-Mặt Trung ương TP.Hồ Chí Minh | Tuyến 1 | Hạng 1 | 201A Nguyễn Chí Thanh |
10710 | 45105 | Bệnh viện Mắt | Tuyến 2 | Hạng 3 | 309 đường Hùng Vương-TP Đông Hà - Quảng Trị |
10711 | 75085 | Trạm y tế xã Phước Thái | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Phước Thái - Huyện Long Thành - Đồng Nai |
10712 | 75089 | Trạm y tế xã Tam An | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Tam An - Huyện Long Thành - Đồng Nai |
10713 | 60071 | Trạm Y tế xã Sông Luỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 2, Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận |
10714 | 80110 | Trạm y tế Xã Tân Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Mỹ-Huyện Đức Hòa |
10715 | 75122 | Trạm y tế xã Phú Lập | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Phú Lập Huyện Tân Phú - Đồng Nai |
10716 | 1825 | Bệnh viện đa khoa huyện Mỹ Đức | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị Trấn Đại Nghĩa, Mỹ Đức |
10717 | 37045 | Trạm y tế xã Khánh Nhạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Nhạc, Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình |
10718 | 15503 | Trạm y tế xã Nậm Có | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Cã - huyện Mù Căng Chải - tỉnh Yên Bái |
10719 | 40102 | Trạm y tế xã Tri Lễ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tri Lễ - huyện Quế Phong - tỉnh Nghệ An |
10720 | 46056 | Trạm y tế xã Phong Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phong Xuân, Thị xã Phong Điền |
10721 | 64162 | Trạm y tế xã Bình Giáo (10) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Giáo - Chư Prông - Gia Lai |
10722 | 80231 | Phòng khám đa khoa Sài Gòn TG_thuộc Công ty cổ phần Bệnh viện Sài Gòn TG | Tuyến 3 | Hạng 3 | ấp Mới 2, xã Mỹ Hạnh Nam, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An |
10723 | 70608 | Trạm y tế xã Minh Hưng (07) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Hưng, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước |
10724 | 46115 | Trạm y tế phường Phú Bài | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Phú Bài, Thị xã Hương Thủy, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
10725 | 15115 | Trạm y tế xã Tân Thịnh thuộc Trung tâm y tê Thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Trạm y tế xã Tân Thịnh - TP Yên Bái - tỉnh Yên Bái |
10726 | 15804 | Trạm y tế xã Túc Đán thuộc Trung tâm Y tế huyện Trạm Tấu tỉnh Yên Bái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Túc Đán - Huyện Trạm Tấu - Tỉnh Yên Bái |
10727 | 46191 | Phòng khám đa khoa MeDic 01 Bến Nghé | Tuyến 3 | Hạng 3 | 1A Bến Nghé |
10728 | 64224 | Trạm y tế xã Ia Hiao (16) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Hiao - Phú Thiện - Gia Lai |
10729 | QP028 | Bệnh xá Quân dân y thuộc Công ty 732/Binh đoàn 15 | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Huyện Ngọc Hồi |
10730 | QP026 | Bệnh xá Sư đoàn 10 (D24F10) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | phường Trường Chinh, TP.Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
10731 | QP027 | Bệnh xá Binh đoàn 15 | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Huyện Sa Thầy-Tỉnh Kon Tum |
10732 | 89036 | Trạm Y tế xã Vĩnh Ngươn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Ngươn - thị Xã Châu Đốc - tỉnh An Giang |
10733 | 1229 | Trạm y tế phường Cổ Nhuế 2 (TTYT quận Bắc Từ Liêm) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Cổ Nhuế, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
10734 | 46083 | Trạm y tế phường Hương Vinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ dân phố Minh Thanh, phường Hương Vinh |
10735 | 10604 | Trạm y tế xã Bản Sen - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bản Sen - Huyện Mường Khương - Tỉnh Lào Cai |
10736 | 82119 | Trạm Y tế Xã Bàn Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Long Thành A, xã Bàn Long, huyện Châu Thành, Tiền Giang |
10737 | 20240 | Trạm y tế xã Hồ Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồ Sơn - huyện Hữu Lũng - tỉnh Lạng Sơn |
10738 | 70093 | Phòng khám Đa khoa Việt Anh | Tuyến 3 | Hạng 3 | ĐT 741- Thôn Tân Hiệp 2, xã Bù Nho, Huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước |
10739 | 4098 | Trạm y tế xã Đình Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đình Phong - H. Trùng Khánh - tỉnh Cao Bằng |
10740 | 40199 | Trạm y tế xã Châu Hồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Châu Hồng - huyện Quỳ Hợp - tỉnh Nghệ An |
10741 | 40302 | Trạm y tế xã Đức Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Sơn - huyện Anh Sơn - tỉnh Nghệ An |
10742 | 64186 | Trạm y tế xã Ia Glai (11) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Glai - Chư Sê - Gia Lai |
10743 | 66093 | Trạm y tế xã Ea Tar | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Tar - huyện Cư Mgar - tỉnh Đăk Lăk |
10744 | 80193 | Trạm y tế Xã Phước Vĩnh Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Vĩnh Đông-Huyện Cần Giuộc |
10745 | 51041 | Trạm y tế xã Bình An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình An - huyện Bình Sơn - tỉnh Quảng Ngãi |
10746 | 86136 | Bệnh viện chuyên khoa mắt tỉnh Vĩnh Long | Tuyến 2 | Hạng 2 | Số 304, đường Trần Phú, phường 4, TP Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
10747 | 01J04 | Trạm y tế xã Thọ Xuân (TTYT h. Đan Phượng) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thọ Xuân, Đan Phượng |
10748 | 75215 | Trạm y tế Xã Trung Hòa | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Trung Hòa Huyện Trảng Bom - Đồng Nai |
10749 | 25010 | Trung tâm y tế huyện Thanh Sơn | Tuyến 3 | Hạng 2 | Huyện Thanh Sơn - Tỉnh Phú Thọ |
10750 | 89193 | Phòng khám đa khoa Tâm Đức Thoại Sơn | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Số 26 tổ 01, ấp Trung Bính, xã Thoại Giang, huyện Thoại Sơn, tỉnh An Giang |
10751 | 77037 | Trạm y tế xã Phước Long Thọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Phước Trung, Xã Phước Long Thọ - huyện Đất Đỏ - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
10752 | 92015 | Bệnh viện Tai Mũi Họng | Tuyến 2 | Hạng 2 | Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ |
10753 | 48048 | Trạm y tế phường An Khê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 161 Trường Chinh - An Khê - Thanh Khê - Đà Nẵng |
10754 | 87106 | Trạm y tế xã Mỹ Quý | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Quý - huyện Tháp Mười - tỉnh Đồng Tháp |
10755 | 87116 | Trạm y tế xã Hội An Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hội An Đông - huyện Lấp Vò - tỉnh Đồng Tháp |
10756 | 52019 | Bệnh viện đa khoa Hòa Bình | Tuyến 3 | Hạng 3 | TP Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định |
10757 | 4016 | Bệnh viện Tĩnh Túc | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Tĩnh Túc - H. Nguyên Bình - Tỉnh Cao Bằng |
10758 | 64035 | Trung tâm y tế Cao su ChưPrông | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Chư Prông - Tỉnh Gia Lai |
10759 | 82135 | Trạm Y tế Tam Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Hiệp-Huyện Châu Thành-Tỉnh Tiền Giang |
10760 | 74005 | Bệnh viện Phục hồi chức năng tỉnh Bình Dương | Tuyến 2 | Hạng 3 | số 31 Yersin, phường Phú Cường , thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương |
10761 | QP005 | Học viện kỹ thuật Quân sự (YTCQ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 100 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy |
10762 | QP006 | Bệnh viện 105 | Tuyến 2 | Hạng 1 | Phường Sơn Lộc, Thị Xã Sơn Tây |
10763 | QP007 | Viện Y học phóng xạ và U bướu Quân đội | Tuyến 2 | Hạng 1 | 1 Tổ 9, Định Công, Hoàng Mai |
10764 | 79368 | Trạm y tế xã Bình Lợi - huyện Bình Chánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Lợi, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh |
10765 | 15208 | Trạm y tế xã Trúc Lâu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tróc Lâu - huyện Lục Yên - tỉnh Yên Bái |
10766 | QP029 | Viện Quân Y 211 | Tuyến 2 | Hạng 1 | 110 Phạm Văn Đồng - P Đống Đa -TP Pleiku - Tỉnh Gia Lai |
10767 | QP030 | Bệnh viện 15/BĐ 15 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ 12 - P Yên Thế - TP. Pleiku - Tỉnh Gia Lai |
10768 | QP031 | Bệnh viện Quân Y IV - Cục hậu cần Quân đoàn IV | Tuyến 2 | Chưa xếp hạng | 2 - Dt 743 - Kcn Sóng Thần - TX.Dĩ An - Tỉnh Bình Dương |
10769 | QP032 | Bệnh viện Quân Y 7 B | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường Tân Tiến - Biên Hòa - Đồng Nai |
10770 | QP033 | Phòng khám trường cao đẳng dạy nghề 8 | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Phường Long Bình - Biên Hòa - Đồng Nai |
10771 | QP034 | Bệnh viện 7A | Tuyến 2 | Hạng 1 | 466 Nguyễn Trãi, Phường 8, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
10772 | QP035 | Bệnh viện 175 | Tuyến 1 | Hạng 1 | 786 Nguyễn Kiệm, Phường 3, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
10773 | QP036 | Bệnh viện Quân Dân Miền Đông | Tuyến 3 | Hạng 2 | 50 Lê Văn Việt, Phường Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
10774 | QP037 | Bệnh Xá Sư đoàn 9 - Quân đoàn 4 | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | ấp Cây Sộp, Xã Tân An Hội, Huyện Củ Chi, Thành phố. Hồ Chí |
10775 | QP038 | TTYT Tân Cảng/ Tổng Công ty Tân Cảng Sài Gòn/ Quân chủng hải quân | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 1295B Nguyễn Thị Định, Phường Cát Lái, Quận 2, Thành phố.Hồ Chí Minh |
10776 | 1088 | Phòng khám đa khoa Thạch Đà (TTYT huyện Mê Linh) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Thịnh, Huyện Mê Linh |
10777 | 49891 | Trạm Y tế xã Sông Trà | Tuyến 4 | Hạng 4 | Thôn 3, xã Sông Trà |
10778 | 1267 | Bệnh viện đa khoa Bảo Sơn 2 | Tuyến 3 | Hạng 3 | 52 Nguyễn Chí Thanh, phường Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội |
10779 | 83321 | Trạm Y tế xã Hữu Định | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Hữu Thành, xã Hữu Định, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre |
10780 | 56118 | Trạm y tế xã Khánh Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Nam, Huyện Khánh Vĩnh, Tỉnh Khánh Hòa |
10781 | 87048 | Trạm y tế xã Phú Cường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Cường - huyện Tam Nông - tỉnh Đồng Tháp |
10782 | 40295 | Trạm y tế xã Thọ Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thọ Sơn - huyện Anh Sơn - tỉnh Nghệ An |
10783 | 52009 | Trung tâm y tế huyện Phù Cát | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Phù Cát - Tỉnh Bình Định |
10784 | 77039 | Trạm y tế Xã Bình Ba | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ 6, ấp Bình Đức, Xã Bình Ba - huyện Châu Đức - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
10785 | 77063 | Trạm y tế Xã Sơn Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Tân lập, Xã Sơn Bình - huyện Châu Đức - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
10786 | 12049 | Trạm y tế xã Phăng Sô Lin | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phăng Sô Lin - huyện Sìn Hồ - tỉnh Lai Châu |
10787 | 12050 | Trạm y tế xã Noong Hẻo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Noong Hẻo - huyện Sìn Hồ - tỉnh Lai Châu |
10788 | 79070 | Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty TNHH Một thành viên Phòng khám đa khoa An Phúc) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 502-504 Nguyễn Chí Thanh |
10789 | 60165 | Phòng khám đa khoa Tâm An Sài Gòn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 290A Hải Thượng Lãn ông, Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
10790 | 96021 | Phòng khám đa khoa khu vực Phú Tân | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Tân - huyện Phú Tân - tỉnh Cà Mau |
10791 | 19509 | Trạm y tế xã Văn Hán | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Văn Hán - Huyện Đồng Hỷ |
10792 | 94133 | Trạm y tế xã Châu Khánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Châu Khánh - huyện Long Phú - tỉnh Sóc Trăng |
10793 | 26102 | Trạm y tế thị trấn Hợp Châu | Tuyến 4 | Hạng 4 | Thị trấn Hợp Châu-Huyện Tam Đảo-Tỉnh Vĩnh Phúc |
10794 | 79436 | Bệnh viện đa khoa Mắt Sài Gòn | Tuyến 3 | Hạng 3 | 473 Cách Mạng Tháng 8 |
10795 | 75248 | Phòng Khám Đa Khoa Y Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 93/81/2B, Khu phố 8, Phường Tân Phong - Biên Hòa - Đồng Nai |
10796 | 10720 | Trạm y tế xã Nậm Chạc - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Chạc - huyện Bát Xát - tỉnh Lào Cai |
10797 | 01L22 | Trạm y tế xã Hữu Văn (TTYT h. Chương Mỹ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hữu Văn, Chương Mỹ |
10798 | 01B08 | Trạm y tế phường Thụy Khuê ,Tây Hồ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 271a Thuỵ Khuê, Phường Thuỵ Khuê, Tây Hồ |
10799 | 1146 | Phòng khám đa khoa Nam Hồng | Tuyến 3 | Hạng 3 | 4 Cầu Lớn - Xã Nam Hồng - Huyện Đông Anh - TP Hà Nội |
10800 | 80183 | Trạm y tế Xã Long Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Thượng-Huyện Cần Giuộc |
10801 | QP039 | Bệnh viện Quân y 120 | Tuyến 2 | Hạng 2 | Số 518 Nguyễn Thị Thập-Phường 6-TP Mỹ Tho -Tiền Giang |
10802 | 2222 | Phòng khám đa khoa khu vực Niêm Sơn | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Niêm Sơn - Huyện Mèo Vạc - Tỉnh Hà Giang |
10803 | 80049 | Trạm y tế Xã Thái Trị | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thái Trị-Huyện Vĩnh Hưng |
10804 | 89108 | Trạm Y tế xã Bình Thạnh Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Thạnh Đông - huyện Phú Tân - tỉnh An Giang |
10805 | 40461 | Trạm y tế xã Nghi Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Tiến - huyện Nghi Lộc - tỉnh Nghệ An |
10806 | 40561 | Trạm y tế xã Hưng Yên Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Yên Bắc - huyện Hưng Nguyên - nghệ An |
10807 | 40529 | Trạm y tế xã Long Xá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Xá - huyện Hưng Nguyên - tỉnh Nghệ An |
10808 | 46005 | Bệnh viện Quân y 268 | Tuyến 2 | Hạng 2 | Đường Đinh Tiên Hoàng, Phường Thuận Lộc, Thành phố Huế |
10809 | 45098 | Bệnh viện Y học cổ truyền và Phục hồi chức năng tỉnh | Tuyến 2 | Hạng 3 | Tt Cửa Tùng - Huyện Vĩnh Linh - Tỉnh Quảng Trị |
10810 | 64070 | Trạm y tế xã Nghĩa An (03) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa An - Kbang - Gia Lai |
10811 | 6209 | Phòng khám đa khoa Quốc tế Việt Pháp | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số nhà 667 đường Kon Tum tổ 8b phường Phùng Chí Kiên thành phố Bắc Kạn tỉnh Bắc Kạn |
10812 | 45707 | Trạm Y tế Xã Hải Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Hưng - huyện Hải Lăng - tỉnh Quảng Trị |
10813 | 40417 | Trạm y tế xã Nhân Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhân Sơn - huyện Đô Lương - tỉnh Nghệ An |
10814 | 40152 | Trạm y tế xã Nga My | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nga My - huyện Tương Dương - tỉnh Nghệ An |
10815 | 40454 | Trạm y tế xã Thanh Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Lâm - huyện Thanh Chương - tỉnh Nghệ An |
10816 | 46168 | Trạm y tế xã Hồng Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Thượng, Huyện A Lưới |
10817 | 66202 | Trạm y tế thị trấn Liên Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Liên Sơn - huyện Lắk - tỉnh Đăk Lăk |
10818 | 2120 | Trạm y tế xã Yên Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Phong - Huyện Bắc Mê - Tỉnh Hà Giang |
10819 | 01L32 | Trạm y tế xã Phú Nam An (TTYT h. Chương Mỹ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Nam An, Chương Mỹ |
10820 | 19119 | Trạm y tế xã Phúc Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phúc Hà - Thành phố Thái Nguyên |
10821 | 15812 | Trạm y tế xã Tà Si Láng thuộc Trung tâm Y tế huyện Trạm Tấu tỉnh Yên Bái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tà Si Láng - Huyện Trạm Tấu - Tỉnh Yên Bái |
10822 | 25103 | Trạm y tế xã Đại Phạm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Phạm - Huyện Hạ Hoà - Tỉnh Phú Thọ |
10823 | 56011 | Bệnh viện da liễu tỉnh Khánh Hòa | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường Vĩnh Hải Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
10824 | 2174 | Trạm y tế xã Tân Lập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Lập - huyện Bắc Quang - tỉnh Hà Giang |
10825 | 2042 | Trạm y tế xã Sủng Trái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sủng Trái - Huyện Đồng Văn - Tỉnh Hà Giang |
10826 | 2020 | Trạm y tế xã Kim Thạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Thạch - TP Hà Giang - Tỉnh Hà Giang |
10827 | 26007 | Trung tâm y tế huyện Bình Xuyên | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Bình Xuyên - Tỉnh Vĩnh Phúc |
10828 | 80050 | Trạm y tế Xã Vĩnh Trị | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Trị-Huyện Vĩnh Hưng |
10829 | 92022 | Trạm Y tế Phường An Cư | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường An Cư, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ |
10830 | 2205 | Trạm y tế xã Hương Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hương Sơn - Huyện Quang Bình - Tỉnh Hà Giang |
10831 | 33101 | Trung tâm y tế Văn Lâm | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Lạc Đạo, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên |
10832 | 8332 | Trạm Y tế xã Hồng Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Dộc Vầu, xã Hồng Sơn, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang |
10833 | 79797 | Phòng khám đa khoa (thuộc công ty cổ phần Bệnh viện đa khoa Bắc Mỹ) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 139 Nguyễn Văn Tăng |
10834 | 92051 | Trạm Y tế Phường Trung Nhất | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Nhất, Huyện Thốt Nốt, Thành phố Cần Thơ |
10835 | 4141 | Trạm y tế xã Ngọc Động | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Đống Đa, xã Ngọc Động, huyện Quảng Hòa, tỉnh Cao Bằng |
10836 | 36230 | Trạm y tế xã Tân Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thịnh - huyện Nam Trực - tỉnh Nam Định |
10837 | 36238 | Trạm y tế xã Nam Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Thanh - huyện Nam Trực - tỉnh Nam Định |
10838 | 40018 | Trung tâm y tế huyện Quế Phong | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Quế Phong - Tỉnh Nghệ An |
10839 | 8224 | Trạm y tế xã Trung Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Minh - huyện Yên Sơn - tỉnh Tuyên Quang |
10840 | 79024 | Bệnh viện Nhân Dân 115 | Tuyến 2 | Hạng 1 | 527 Sư Vạn Hạnh |
10841 | 52064 | Trạm y tế phường Hoài Thanh Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoài Thanh Tây - thị xã Hoài Nhơn - tỉnh Bình Định |
10842 | 74216 | Bệnh viện quốc tế Columbia Asia Bình Dương | Tuyến 3 | Hạng 3 | Lô 178, KP. Hoà Lân, Phường Thuận Giao, Thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương |
10843 | 75198 | Trạm y tế xã Hưng Lộc | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Hưng Lộc - Huyện Thống Nhất - Đồng Nai |
10844 | 77129 | Phòng khám đa khoa Vạn Tâm - Phước Hòa | Tuyến 3 | Hạng 3 | QL 51, tổ 14, khu phố Hải Sơn, phường Phước Hòa, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
10845 | 30060 | Trạm y tế xã Hoàng Hoa Thám | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoàng Hoa Thám - Huyện Chí Linh - Tỉnh Hải Dương |
10846 | 75142 | Trạm y tế xã Gia Canh | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Gia Canh - Huyện Định Quán - Đồng Nai |
10847 | 45616 | Trạm Y tế Xã Triệu Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Triệu Long - huyện Triệu Phong - tỉnh Quảng Trị |
10848 | 66204 | Trạm y tế xã Bông Krang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bông Krang - huyện Lắk - tỉnh Đăk Lăk |
10849 | 12043 | Trạm y tế xã Thèn Sin | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thèn Sin - huyện Tam Đường - tỉnh Lai Châu |
10850 | 92077 | Trạm y tế xã Trường Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trường Xuân, Huyện Thới Lai, Thành phố Cần Thơ |
10851 | 68034 | Trạm y tế xã Trạm Hành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Phát Chi |
10852 | 45717 | Trạm Y tế Xã Hải Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Phong - huyện Hải Lăng - tỉnh Quảng Trị |
10853 | 40205 | Trạm y tế xã Châu Cường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Châu Cường - huyện Quỳ Hợp - tỉnh Nghệ An |
10854 | 40127 | Trạm y tế xã Huồi Tụ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Huồi Tụ - Huyện Kỳ Sơn - Tỉnh Nghệ An |
10855 | 75154 | Trạm y tế xã Xuân Hòa | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Xuân Hòa - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai |
10856 | 40293 | Trạm y tế xã Tân Hương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hương - huyện Tân Kỳ - tỉnh Nghệ An |
10857 | 91206 | Trạm y tế xã Thuận Yên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp hòa phầu, xã thuận yên, tx hà tiên, kiên giang |
10858 | 54018 | Bệnh viện Y học cổ truyền Phú Yên | Tuyến 2 | Hạng 3 | 399 Lê Duẩn TP Tuy Hòa |
10859 | 01I59 | Trạm y tế xã Võng Xuyên (TTYT H. Phúc Thọ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Võng Xuyên, Phúc Thọ |
10860 | 89106 | Trạm Y tế xã Phú Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Thạnh - huyện Phú Tân - tỉnh An Giang |
10861 | 2072 | Trạm y tế xã Mậu Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mậu Long - Huyện Yên Minh - Tỉnh Hà Giang |
10862 | 92109 | Trạm y tế Thị trấn Vĩnh Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Vĩnh Thạnh, Huyện Vĩnh Thạnh, Thành phố Cần Thơ |
10863 | 80148 | Trạm y tế Xã Mỹ An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ An-Huyện Thủ Thừa |
10864 | 35044 | Trạm y tế xã Chuyên Ngoại | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chuyên Ngoại, Huyện Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam |
10865 | 8327 | Trạm y tế xã Tam Đa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Đa - huyện Sơn Dương - tỉnh Tuyên Quang |
10866 | 31017 | Bệnh viện Công an thành phố Hải Phòng | Tuyến 3 | Hạng 3 | 322 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Phường Đằng Giang, Quận Ngô Quyền, TP Hải Phòng |
10867 | 1100 | Phòng khám đa khoa khu vực Xuân Mai (TTYT Chương Mỹ) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Xuân Mai, Huyện Chương Mỹ |
10868 | 30235 | Trạm y tế xã Liên Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liên Hòa - Huyện Kim Thành - Tỉnh Hải Dương |
10869 | 42011 | Trung tâm y tế huyện Vũ Quang | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Vũ Quang - Tỉnh Hà Tĩnh |
10870 | 58093 | Trạm y tế xã Phước Hậu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Hậu, Huyện Ninh Phước, Tỉnh Ninh Thuận |
10871 | 82049 | Trạm Y tế Tân Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thành-Huyện Gò Công Đông-Tỉnh Tiền Giang |
10872 | 70519 | Trạm y tế xã Long Bình (02) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Bình, Huyện Phú Riềng, Tỉnh Bình Phước |
10873 | 64118 | Trạm y tế xã Ia Pếch (06) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Pếch - Ia Grai - Gia Lai |
10874 | 36239 | Trạm y tế xã Bình Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Minh - huyện Nam Trực - tỉnh Nam Định |
10875 | 36247 | Trạm y tế xã Nam Hùng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Hùng - huyện Nam Trực - tỉnh Nam Định |
10876 | 36200 | Trạm y tế xã Trực Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trực Hưng - huyện Trực Ninh - tỉnh Nam Định |
10877 | 36209 | Trạm y tế xã Trực Nội | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trực Nội - huyện Trực Ninh - tỉnh Nam Định |
10878 | 36218 | Trạm y tế xã Trực Hùng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trực Hùng - huyện Trực Ninh - tỉnh Nam Định |
10879 | 36937 | Trạm y tế thị trấn Cổ Lễ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Cổ Lô - Huyện Trực Ninh - Tỉnh Nam Định |
10880 | 80081 | Trạm y tế Xã Tân Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hòa- Huyện Tân Thạnh |
10881 | 42012 | Bệnh viện đa khoa Tỉnh | Tuyến 2 | Hạng 1 | TP Hà Tĩnh - Tỉnh Hà Tĩnh |
10882 | 87190 | Bệnh Viện Da Liễu Đồng Tháp | Tuyến 2 | Hạng 3 | 396, Lê Đại Hành, phường Mỹ Phú, TP Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp |
10883 | 01M78 | Trạm y tế xã Minh Tân (TTYT h. Phú Xuyên) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Tân, Phú Xuyên |
10884 | 46045 | Trạm y tế xã Phong Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phong Thạnh, Thị xã Phong Điền |
10885 | 79338 | Trạm y tế xã Phú Hòa Đông - huyện Củ Chi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Hòa Đông, Huyện Củ Chi, Thành phố. Hồ Chí Minh |
10886 | 4191 | Trạm y tế xã Phan Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phan Thanh - H. Nguyên Bình - tỉnh Cao Bằng |
10887 | 45075 | Trạm Y tế Xã A Bung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã A Bung - huyện Đa Krông - tỉnh Quảng Trị |
10888 | 37071 | Bệnh viện Phổi tỉnh Ninh Bình | Tuyến 2 | Hạng 3 | Phường Vân Giang, TP Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình |
10889 | 37301 | Bệnh viện đa khoa huyện Nho Quan | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị trấn Nho Quan, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình |
10890 | 20167 | Trạm y tế xã Đồng Bục | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Bục - Huyện Lộc Bình - Tỉnh Lạng Sơn |
10891 | 89026 | Trạm Y tế P. Mỹ Xuyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 02 Trần Quang Diệu - Phường Mỹ Xuyên - TP Long Xuyên - tỉnh An Giang |
10892 | 01M74 | Trạm y tế xã Phú Yên (TTYT h. Phú Xuyên) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Yên, Phú Xuyên |
10893 | 40413 | Trạm y tế Xã Trung Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Sơn - huyện Đô Lương - tỉnh Nghệ An |
10894 | 92131 | Trung tâm Y tế huyện Cờ Đỏ | Tuyến 3 | Hạng 4 | Ấp Thới Bình, TT Cờ Đỏ, huyện Cờ Đỏ, TP Cần Thơ |
10895 | 4197 | Trạm y tế thị trấn Đông Khê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Đông Khê - H. Thạch An - tỉnh Cao Bằng |
10896 | 67008 | Trạm y tế xã Đắk Nia | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đắk Nia - tx Gia Nghĩa - tỉnh Đăk Nông |
10897 | 40545 | Bệnh viện đa khoa Phủ Diễn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Diễn Châu - Tỉnh Nghệ An |
10898 | 54102 | Bệnh viện Da liễu | Tuyến 2 | Hạng 3 | Trần Phú - Phường 8 - Tp Tuy Hòa |
10899 | 54077 | Trạm y tế xã An Thọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Thọ - huyện Tuy An - tỉnh Phú Yên |
10900 | 54023 | Trạm y tế xã Sơn Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Hà - huyện Sơn Hòa - tỉnh Phú Yên |
10901 | 54085 | Trạm y tế xã Sơn Nguyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Nguyên - huyện Sơn Hòa - tỉnh Phú Yên |
10902 | 54086 | Trạm y tế xã Eachà Rang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Eachà Rang - huyện Sơn Hòa - tỉnh Phú Yên |
10903 | 54098 | Trạm y tế xã EaTrol | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Eatrol - huyện Sông Hinh - tỉnh Phú Yên |
10904 | 44090 | Trạm y tế xã Quảng Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Thủy - Thị xã Ba Đồn - tỉnh Quảng Bình |
10905 | 77093 | Trạm y tế xã Long Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Phước - TP Bà Rịa - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
10906 | 31003 | Bệnh viện đa khoa quận Ngô Quyền | Tuyến 3 | Hạng 2 | Số 21 Lê Lợi, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, TP Hải Phòng |
10907 | 64011 | Trung tâm y tế huyện Kông Chro | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Kông Chro - Tỉnh Gia Lai |
10908 | 40232 | Trạm y tế xã Quỳnh Văn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Văn - huyện Quỳnh Lưu - tỉnh Nghệ An |
10909 | 75202 | Trạm y tế xã Gia Tân 3 | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Gia Tân 3 - Huyện Thống Nhất - Đồng Nai |
10910 | 79984 | Bệnh viện huyện Củ Chi - Cơ Sở 2 (Phòng khám đa khoa Tân Quy) | Tuyến 3 | Hạng 2 | Tỉnh lộ 8 ấp 12 |
10911 | 52065 | Trạm y tế phường Hoài Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoài Thanh - huyện Hoài Nhơn - tỉnh Bình Định |
10912 | 94075 | Trạm y tế xã Kế An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kế An - huyện Kế Sách - tỉnh Sóc Trăng |
10913 | 38735 | Phòng khám đa khoa An Khang | Tuyến 3 | Hạng 3 | thôn Thống Nhất, xã Minh Khôi, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
10914 | 87018 | Trạm y tế thị trấn Sa Rài | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Sa Rài - huyện Tân Hồng - tỉnh Đồng Tháp |
10915 | 22080 | Trạm y tế xã Nam Sơn | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Nam Sơn, huyện Ba Chẽ, tỉnh Quảng Ninh |
10916 | 49439 | Trạm y tế xã Bình Sa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Sa - huyện Thăng Bình - tỉnh Quảng Nam |
10917 | 15514 | Trạm y tế xã Mồ Dề | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mồ D_ - huyện Mù Căng Chải - tỉnh Yên Bái |
10918 | 79513 | Phòng khám đa khoa (Thuộc Công ty Trách nhiệm hữu hạn Phòng khám đa khoa Quốc tế Hàng Xanh) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 393-395-397-399 Điện Biên Phủ |
10919 | 46047 | Trạm y tế phường Phong Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Phong Phú, Thị xã Phong Điền |
10920 | 38124 | Trạm y tế Xã Trí Nang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trí Nang - huyện Lang Chánh - tỉnh Thanh Hoá |
10921 | 97051 | Bệnh xá Sư đoàn 377/QCPKKQ | Tuyến 3 | Hạng 4 | Phúc Bắc, Cam Ranh, Khánh Hòa |
10922 | 97093 | Bệnh xá BTL Vùng 2/QCHQ | Tuyến 3 | Hạng 4 | Long Sơn, TP.Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu |
10923 | 97094 | Bệnh xá Sư đoàn 361/QCPKKQ | Tuyến 3 | Hạng 4 | P. Trung Hòa, Q. Cầu Giấy, Hà Nội |
10924 | 97104 | Bệnh xá Sư đoàn 346/QK1 | Tuyến 3 | Hạng 4 | Yên Đổ, Phú Lương, Thái Nguyên |
10925 | 97201 | Bệnh xá BCHQS tỉnh Phú Thọ/QK2 | Tuyến 3 | Hạng 4 | P.Nông Trang, TP.Việt Trì, Phú Thọ |
10926 | 97208 | Bệnh xá Lữ đoàn 297/QK2 | Tuyến 3 | Hạng 4 | Vân Phú, TP.Việt Trì, Phú Thọ |
10927 | 97209 | Bệnh xá Lữ đoàn 82/QK2 | Tuyến 3 | Hạng 4 | P.Him Lam, TP.Điện Biên Phủ, Điện Biên |
10928 | 97210 | Bệnh xá Lữ đoàn 406/QK2 | Tuyến 3 | Hạng 4 | Minh Tiến, Đoan Hùng, Phú Thọ |
10929 | 97217 | Bệnh xá Đoàn 326/QK2 | Tuyến 3 | Hạng 4 | Mường Lèo, Sốp Cộp, Sơn La |
10930 | 97218 | Bệnh xá Lữ đoàn 543/QK2 | Tuyến 3 | Hạng 4 | Hưng Hóa, Tam Nông, Phú Thọ |
10931 | 97309 | Bệnh xá Lữ đoàn 603/QK3 | Tuyến 3 | Hạng 4 | Tràng Minh, Kiến An, Hải Phòng |
10932 | 97395 | Bệnh xá Sư đoàn 363/QCPKKQ | Tuyến 3 | Hạng 4 | Nam Sơn, Kiến An, Hải Phòng |
10933 | 97411 | Bệnh xá Quân dân y Đoàn KTQP 92/QK4 | Tuyến 3 | Hạng 4 | A Roàng, A Lưới, Thừa Thiên Huế |
10934 | 97413 | Bệnh xá Lữ đoàn 16/QK4 | Tuyến 3 | Hạng 4 | Quỳnh Châu, Quỳnh Lưu , Nghệ An |
10935 | 97414 | Bệnh xá Lữ đoàn 283/QK4 | Tuyến 3 | Hạng 4 | P. Hưng Phúc, TP. Vinh, Nghệ An |
10936 | 97415 | Bệnh xá Trường Quân sự/QK4 | Tuyến 3 | Hạng 4 | Nam Anh, Nam Đàn, Nghệ An |
10937 | 93094 | Trạm Y tế xã Tân Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Phú, Thị xã Long Mỹ, Hậu Giang |
10938 | 6001 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bắc Kạn | Tuyến 2 | Hạng 1 | Tổ 10 - p.Minh Khai - t.xã Bắc Kan - t.bắc Kan |
10939 | 33052 | Bệnh viện đa khoa Hưng Hà | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Lam Sơn, TP Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên |
10940 | 34016 | Bệnh viện Y học cổ truyền | Tuyến 2 | Hạng 2 | Số 219 đường Lê Đại Hành - Phường Kỳ Bá - TP Thái Bình |
10941 | 19047 | Bệnh viện Sức khỏe tâm thần | Tuyến 2 | Hạng 2 | Tổ 07, phường Thịnh Đán, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
10942 | 46187 | Bệnh viện Phục hồi chức năng thành phố Huế (cơ sở 1) | Tuyến 2 | Hạng 2 | 93 Đặng Huy Trứ |
10943 | 54011 | Trạm y tế xã Sơn Thành Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Thành - huyện Tây Hòa - tỉnh Phú Yên |
10944 | 4218 | Trạm y tế xã Thạch Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Lâm - H. Bảo Lâm - Tỉnh Cao Bằng |
10945 | 54133 | Trạm y tế xã Hoà Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoà Phú - huyện Tây Hoà - tỉnh Phú Yên |
10946 | 54139 | Trạm y tế xã Hoà Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoà Thành - huyện Đông Hoà - tỉnh Phú Yên |
10947 | 54143 | Trạm y tế xã Hoà Tân Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoà Tân Đông - huyện Đông Hoà - tỉnh Phú Yên |
10948 | 87155 | Trạm y tế xã Tân Nhuận Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Nhuận Đông - huyện Châu Thành - tỉnh Đồng Tháp |
10949 | 92056 | Trạm Y tế Thị trấn Thạnh An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Thanh An, Huyện Vĩnh Thạnh, Thành phố Cần Thơ |
10950 | 2048 | Trạm y tế xã Giàng Chu Phìn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Giàng Chu Phìn - Huyện Mèo Vạc - Tỉnh Hà Giang |
10951 | 77014 | Trạm y tế Phường Phước Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Phước Hưng - TP Bà Rịa - Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
10952 | 75106 | Trạm y tế xã Bảo Quang | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Bảo Quang, TP. Long Khánh - Đồng Nai |
10953 | 19801 | Trạm y tế phường Bãi Bông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Bãi Bông - Thị xã Phổ Yên |
10954 | 96015 | Phòng khám đa khoa khu vực thị trấn Sông Đốc | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Sông Đốc - huyện Trần Văn Thời - tỉnh Cà Mau |
10955 | 96027 | Phòng khám đa khoa khu vực xã Nguyễn Huân | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Nguyễn Huân - huyện Đầm Dơi - tỉnh Cà Mau |
10956 | 26713 | Trạm y tế Thị trấn Hương Canh | Tuyến 4 | Hạng 4 | Thị trấn Hương Canh-Huyện Bình Xuyên-Tỉnh Vĩnh Phúc |
10957 | 1E+69 | Trạm y tế xã Đức Hòa (TTYT h. Sóc Sơn) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Hòa, Sóc Sơn |
10958 | 77055 | Trạm y tế thị trấn Long Điền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Kp. Long An, Thị Trấn Long Điền - huyện Long Điền - tỉnh Bà Rịa - Vũng T |
10959 | 31311 | Phòng khám đa khoa Trung Hà | Tuyến 3 | Hạng 4 | Thôn Rúp, Xã Trung Hà, Huyện Thuỷ Nguyên, TP Hải Phòng |
10960 | 01L07 | Trạm y tế xã Phú Nghĩa (TTYT h. Chương Mỹ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Nghĩa, Chương Mỹ |
10961 | 4054 | Trạm y tế xã Đình Phùng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đình Phùng - H. Bảo Lạc - tỉnh Cao Bằng |
10962 | 94142 | Trạm y tế phường 1 - TX Vĩnh Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Vĩnh Châu - huyện Vĩnh Châu - tỉnh Sóc Trăng |
10963 | 95080 | Phòng khám Đa khoa tư nhân Nhân Hòa | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 79, đường Trần Phú, phường 7, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
10964 | 01K62 | Trạm y tế xã Thạch Hoà (TTYT H. Thạch Thất) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Hoà, Thạch Thất |
10965 | 4153 | Trạm y tế thị trấn Nước Hai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm 9 Bế Triều, thị trấn Nước Hai, huyện Hòa An, tỉnh Cao Bằng |
10966 | 84084 | Trạm y tế xã Ngọc Biên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Biên - huyện Trà Cú - tỉnh Trà Vinh |
10967 | 97416 | Bệnh xá Lữ đoàn 80/QK4 | Tuyến 3 | Hạng 4 | Nghi Phú, TP. Vinh, Nghệ An |
10968 | 97502 | Bệnh xá BCHQS Quảng Nam/QK5 | Tuyến 3 | Hạng 4 | Tân Thạnh, Tam Kỳ, Quảng Nam |
10969 | 97506 | Bệnh xá BCHQS Đắk Lắk/QK5 | Tuyến 3 | Hạng 3 | 121 Hùng Vương, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
10970 | 97602 | Bệnh xá Sư đoàn 304/QĐ2 | Tuyến 3 | Hạng 4 | Tam Hợp, Bình Xuyên, Vĩnh Phúc |
10971 | 97631 | Bệnh xá E209/Sư đoàn 312/QĐ1 | Tuyến 3 | Hạng 4 | P. Phố Cò, Sông Công, Thái Nguyên |
10972 | 97632 | Bệnh xá E141/Sư đoàn 312/QĐ1 | Tuyến 3 | Hạng 4 | Phù Linh, Sóc Sơn, Hà Nội |
10973 | 97633 | Bệnh xá E165/Sư đoàn 312/QĐ1 | Tuyến 3 | Hạng 4 | Nam Sơn, Sóc Sơn, Hà Nội |
10974 | 97634 | Bệnh xá Sư đoàn 306/QĐ2 | Tuyến 3 | Hạng 4 | Đồi Ngô, Lục Nam, Bắc Giang |
10975 | 97635 | Bệnh xá Lữ đoàn 164/QĐ2 | Tuyến 3 | Hạng 4 | Chu Điện, Lục Nam, Bắc Giang |
10976 | 97636 | Bệnh xá Lữ đoàn 203/QĐ2 | Tuyến 3 | Hạng 4 | Đông Hưng, Lục Nam, Bắc Giang |
10977 | 97637 | Bệnh xá Lữ đoàn 219/QĐ2 | Tuyến 3 | Hạng 4 | Phượng Sơn, Lục Ngạn, Bắc Giang |
10978 | 97638 | Bệnh xá Lữ đoàn 673/QĐ2 | Tuyến 3 | Hạng 4 | Tân Hưng, Lạng Giang, Bắc Giang |
10979 | 97639 | Bệnh xá trường Quân sự/QĐ2 | Tuyến 3 | Hạng 4 | Xuân Phú, Yên Dũng, Bắc Giang |
10980 | 97700 | Bệnh xá Sư đoàn 5/QK7 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thái Bình, Châu Thành, Tây Ninh |
10981 | 01I71 | Trạm y tế xã Tam Hiệp (TTYT H. Phúc Thọ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Hiệp, Phúc Thọ |
10982 | 12026 | Trạm y tế xã Tung Qua Lìn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tung Qua Lìn - huyện Phong Thổ - tỉnh Lai Châu |
10983 | 30298 | Bệnh viện YHCT Hải Dương | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường Hải Tân - TP Hải Dương - Tỉnh Hải Dương |
10984 | 66110 | Trạm y tế xã Ea Ngai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Ngai - huyện Krông Búk - tỉnh Đăk Lăk |
10985 | 74072 | Trạm y tế phường Tân Vĩnh Hiệp - TTYT Thành phố Tân Uyên | Tuyến 4 | Hạng 4 | Đường DT 746, Tổ 5, Khu phố Tân Hoá, Phường Tân Vĩnh hiệp, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương. |
10986 | 36802 | Trạm y tế xã Giao Hương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Giao Hương - huyện Giao Thủy - tỉnh Nam Định |
10987 | 36810 | Trạm y tế xã Giao Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Giao Châu - huyện Giao Thủy - tỉnh Nam Định |
10988 | 26008 | Trung tâm y tế thành phố Vĩnh Yên | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Tích Sơn - Tp Vĩnh Yên - Tỉnh Vĩnh Phúc |
10989 | 26004 | Trung tâm y tế huyện Tam Dương | Tuyến 3 | Hạng 3 | TDP Đồi, Thị trấn Hợp Hòa, Huyện Tam Dương, Tỉnh Vĩnh Phúc |
10990 | 8104 | Bệnh viện Công an tỉnh Tuyên Quang | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đường Lê Duẩn - tổ 5 - phường Tân Hà - thành phố Tuyên Quang |
10991 | 64203 | Trạm y tế xã Hà Tam (12) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hà Tam - Đăk Pơ - Gia Lai |
10992 | 40406 | Trạm y tế xã Văn Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Văn Sơn - huyện Đô Lương - tỉnh Nghệ An |
10993 | 40227 | Trạm y tế phường Quỳnh Dị | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - tỉnh Nghệ An |
10994 | 82125 | Trạm Y tế Xã Tân Lý Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Lý Đông-Huyện Châu Thành-Tỉnh Tiền Giang |
10995 | 79082 | Trạm y tế phường Phạm Ngũ Lão Quận 1 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Phạm Ngò Lão, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
10996 | 96033 | Trạm y tế xã Khánh Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Lâm - huyện U Minh - tỉnh Cà Mau |
10997 | 96038 | Trạm y tế xã Lý Văn Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lý Văn Lâm - TP Cà Mau - tỉnh Cà Mau |
10998 | 96040 | Trạm y tế xã Định Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Định Bình - TP Cà Mau - tỉnh Cà Mau |
10999 | 96046 | Phòng khám đa khoa khu vực xã Đất Mũi | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Đất Mũi - huyện Ngọc Hiển - tỉnh Cà Mau |
11000 | 96053 | Trạm y tế xã Tân Lộc Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Lộc Bắc - huyện THới Bình - tỉnh Cà Mau |
11001 | 96055 | Trạm y tế xã Tân Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Phú - huyện THới Bình - tỉnh Cà Mau |
11002 | 35016 | Trạm y tế xã Thuỵ Lôi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thuỵ Lôi, Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam |
11003 | 25110 | Trạm y tế xã Đan Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đan Thượng - Huyện Hạ Hoà - Tỉnh Phú Thọ |
11004 | 8605 | Trạm y tế xã Năng Khả | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Năng Khả - huyện Na Hang - tỉnh Tuyên Quang |
11005 | 1E+57 | Trạm y tế xã Tân Hưng (TTYT h. Sóc Sơn) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hưng, Sóc Sơn |
11006 | 44149 | Trạm y tế xã Ngân Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngân Thủy - huyện Lệ Thủy - tỉnh Quảng Bình |
11007 | 82127 | Trạm Y tế Xã Thân Cửu Nghĩa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Thân Bình, xã Thân Cửu Nghĩa, huyện Châu Thành, Tiền Giang |
11008 | 15227 | Trạm y tế xã Động Quan | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Quan - huyện Lục Yên - tỉnh Yên Bái |
11009 | 40426 | Trạm y tế xã Phong Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phong Thịnh - huyện Thanh Chương - tỉnh Nghệ An |
11010 | 40105 | Trạm y tế xã Châu Thôn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Châu Thôn - huyện Quế Phong - tỉnh Nghệ An |
11011 | 30067 | Trạm y tế phường Văn An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Văn An - Huyện Chí Linh - Tỉnh Hải Dương |
11012 | 79352 | Trạm y tế Thị trấn Hóc Môn - huyện Hóc Môn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Hóc Môn, Huyện Hóc Môn, Thành phố. Hồ Chí Minh |
11013 | 80175 | Trạm y tế Xã Phước Tuy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Tuy-Huyện Cần Đước |
11014 | 97702 | Bệnh xá BCHQS Bình Thuận/QK7 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 579 Thủ Khoa Huân, TP Phan Thiết, Bình Thuận |
11015 | 97704 | Bệnh xá BCHQS Long An/QK7 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường 6, TP. Tân An, Long An |
11016 | 97706 | Bệnh xá Trường Quân sự/QK5 | Tuyến 3 | Hạng 4 | P. Hòa Thọ Tây, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
11017 | 97708 | PKĐK Quân dân y Bình Dương/QK7 | Tuyến 3 | Hạng 3 | P.Phú Lợi, TP.Thủ Dầu Một, Bình Dương |
11018 | 97906 | Bệnh xá BCHQS tỉnh Bến Tre/QK9 | Tuyến 3 | Hạng 3 | P.Phú Khương, TP.Bến Tre, Bến Tre |
11019 | 97909 | Bệnh xá Trường Quân sự/QK9 | Tuyến 3 | Hạng 4 | Phường 2, TP.Sóc Trăng, Sóc Trăng |
11020 | 97916 | Bệnh xá Lữ đoàn 962/QK9 | Tuyến 3 | Hạng 4 | P. Mỹ Bình, TP. Long Xuyên, An Giang |
11021 | 97934 | Bệnh xá Sư đoàn 365/QCPKKQ | Tuyến 3 | Hạng 4 | Tân Hưng, Lạng Giang, Bắc Giang |
11022 | 97936 | Bệnh xá Học viện Phòng không - Không quân/QCPKKQ | Tuyến 3 | Hạng 4 | Kim Sơn, Sơn Tây, Hà Nội |
11023 | 97937 | Bệnh xá Sư đoàn 375/QCPKKQ | Tuyến 3 | Hạng 4 | Hòa Phát, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
11024 | 97938 | Bệnh xá Lữ đoàn 171/Vùng 2/QCHQ | Tuyến 3 | Hạng 4 | Phường 11, TP.Vũng Tàu, Bà Rịa- Vũng Tàu |
11025 | 97939 | Bệnh xá Lữ đoàn 144/BTTM | Tuyến 3 | Hạng 4 | P. Khương Mai, Q. Thanh Xuân, Hà Nội |
11026 | 51120 | Trạm y tế xã Tịnh Thiện | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tịnh Thiện - TP.Quảng Ngãi - tỉnh Quảng Ngãi |
11027 | 1010 | Công ty cổ phần Bệnh viện Giao thông vận tải | Tuyến 2 | Hạng 1 | 1194 Đường Láng, Đống Đa |
11028 | 48017 | Bệnh viện Y học Cổ truyền thành phố Đà Nẵng | Tuyến 2 | Hạng 2 | Đường Đinh Gia Trinh - Hòa Xuân - Cẩm Lệ - Đà Nẵng |
11029 | 40159 | Trạm y tế xã Tam Thái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Thái - huyện Tương Dương - tỉnh Nghệ An |
11030 | 79178 | Trạm y tế phường Hiệp Tân - Quận Tân Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 299 Lũy Bán Bích |
11031 | 35014 | Trạm y tế xã Kim Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Bình, Thành phố.Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam |
11032 | 26193 | Bệnh viện Hữu nghị Lạc Việt | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Trung Thành, xã Định Trung, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc |
11033 | 01P05 | Trạm y tế xã Tự Lập (TTYT h. Mê Linh) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tự Lập, Mê Linh |
11034 | 01N29 | Trạm y tế xã Hồng Quang (TTYT h. ứng Hoà) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Quang, ứng Hoà |
11035 | 2129 | Trạm y tế xã Bản Máy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bản Máy - Huyện Hoàng Su Phì - Tỉnh Hà Giang |
11036 | 68004 | Phòng khám đa khoa khu vực Trại Mát | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Quốc lộ 20 |
11037 | 96070 | Trạm y tế xã Tân Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Tiến - huyện Đầm Dơi - tỉnh Cà Mau |
11038 | 96063 | Trạm y tế xã Khánh Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Hải - huyện Trần Văn Thời - tỉnh Cà Mau |
11039 | 96073 | Trạm y tế xã Khánh Hoà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Hòa - huyện U Minh - tỉnh Cà Mau |
11040 | 96079 | Trạm y tế xã Quách Phẩm Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quách Phèm Bắc - huyện Đầm Dơi - tỉnh Cà Mau |
11041 | 96096 | Trạm y tế Xã Phong Điền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phong Điền - huyện Trần Văn Thời - tỉnh Cà Mau |
11042 | 96105 | Trạm y tế xã Ngọc Chánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Chánh - huyện Đầm Dơi - tỉnh Cà Mau |
11043 | 19809 | Trạm y tế phường Đồng Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đồng Tiến - Thành phố Phổ Yên |
11044 | 19818 | Trạm y tế phường Thuận Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thuận Thành - Thành phố Phổ Yên |
11045 | 86091 | Trạm y tế Xã Trung Ngãi - Vũng Liêm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Ngãi, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long |
11046 | 66162 | Trạm y tế xã Hòa Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Phong - huyện Krông Bông - tỉnh Đăk Lăk |
11047 | 60104 | Trạm Y tế xã La Ngâu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Bản 2, La Ngâu,Tánh Linh, Bình Thuận |
11048 | 48047 | Trạm y tế phường Thanh Khê Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 868 Trần Cao Vân - Thanh Khê Đông - Thanh Khê - Đà Nẵng |
11049 | 75111 | Trạm y tế xã Phú An | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Phú An Huyện Tân Phú - Đồng Nai |
11050 | 24302 | Bệnh viện YHCT Hùng Vương | Tuyến 3 | Hạng 3 | khu đô thị phía Tây, thị trấn Vôi, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
11051 | 10611 | Trạm y tế xã La Pan Tẩn - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã La Pan Tẩn - Huyện Mường Khương - Tỉnh Lào Cai |
11052 | 75116 | Trạm y tế xã Phú Bình | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Phú Bình Huyện Tân Phú - Đồng Nai |
11053 | 75150 | Trạm y tế xã Lang Minh | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Lang Minh - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai |
11054 | 36800 | Trạm y tế xã Giao Thiện | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Giao Thiện - huyện Giao Thủy - tỉnh Nam Định |
11055 | 6169 | Trạm y tế xã Xuân Dương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Dương - huyện Na Rì - tỉnh Bắc Kạn |
11056 | 01G07 | Trạm y tế phường Xuân Đỉnh (TTYT quận Bắc Từ Liêm) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm |
11057 | 1E+56 | Trạm y tế xã Trung Giã (TTYT h. Sóc Sơn) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Giã, Sóc Sơn |
11058 | 25312 | Trạm y tế xã Bảo Yên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bảo Yên - Huyện Thanh Thuỷ - Tỉnh Phú Thọ |
11059 | 87040 | Trạm y tế xã Thường Phước 2 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thường Phước 2 - huyện Hồng Ngự - tỉnh Đồng Tháp |
11060 | 25116 | Trạm y tế xã Ấm Hạ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã ấm Hạ - Huyện Hạ Hoà - Tỉnh Phú Thọ |
11061 | 66032 | Bệnh viện đa khoa Hòa Bình | Tuyến 3 | Hạng 3 | 1079A Hùng Vương - Phường Thiện An - TX Buôn Hồ |
11062 | 92029 | Trạm Y tế Phường An Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường An Bình, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ |
11063 | 64083 | Trạm y tế xã Tân Bình (04) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Bình - Đăk Đoa - Gia Lai |
11064 | 64088 | Trạm y tế xã Hà Đông (04) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hà Đông - Đăk Đoa - Gia Lai |
11065 | 92037 | Trạm y tế phường Thới An Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thới An Đông, Quận Bình Thuỷ, Thành phố Cần Thơ |
11066 | 89025 | Trạm Y tế P. Mỹ Quý | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ 10, khóm Mỹ Quới, Phường Mỹ Quý - TP Long Xuyên - tỉnh An Giang |
11067 | 79037 | Bệnh viện Thành phố Thủ Đức | Tuyến 3 | Hạng 1 | 29 Phú Châu |
11068 | 84151 | Phòng khám đa khoa Đặng Tuyền | Tuyến 3 | Hạng 3 | 135A Nguyễn Văn Trỗi, phường 6, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
11069 | 01L02 | Trạm y tế thị trấn Xuân Mai (TTYT h. Chương Mỹ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Xuân Mai, Chương Mỹ |
11070 | 75257 | Phòng Khám Đa Khoa Sinh Hậu | Tuyến 3 | Hạng 3 | 27A/13, KP5, Phường Trảng Dài - Biên Hòa - Đồng Nai |
11071 | 4045 | Trạm y tế xã Cô Ba | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cô Ba - H. Bảo Lạc - tỉnh Cao Bằng |
11072 | 15226 | Trạm y tế xã An Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Phú - huyện Lục Yên - tỉnh Yên Bái |
11073 | 40132 | Trạm y tế xã Phà Đánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phà Đánh - huyện Kỳ Sơn - tỉnh Nghệ An |
11074 | 64173 | Trạm y tế xã Ia Boòng (10) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Boòng - Chư Prông - Gia Lai |
11075 | 49062 | Trạm y tế xã Ba | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ba - huyện Đông Giang - tỉnh Quảng Nam |
11076 | 49082 | Phòng khám đa khoa khu vực Chà vàl | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Chà Vàl - huyện Nam Giang - tỉnh Quảng Nam |
11077 | 37814 | Phòng khám đa khoa Gia Viễn - Ninh Bình trực thuộc Công ty TNHH xây dựng và dịch vụ Tâm Việt | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đường Hồng Dân, Phố Mới, Thị Trấn Me, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình |
11078 | 56123 | Trạm y tế xã Khánh Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Thành, Huyện Khánh Vĩnh, Tỉnh Khánh Hòa |
11079 | 92130 | Phòng Khám Đa Khoa Hoàng Minh | Tuyến 3 | Hạng 3 | 1157-1159 Quốc Lộ 91, Khu Vực 11, Phường Châu Văn Liêm, Quận Ô Môn, Thành Phố Cần Thơ |
11080 | 82220 | Phòng Khám Đa Khoa Thái Huy | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 41-43 Ấp Bắc, Phường 4, Thành Phố Mỹ Tho |
11081 | 46155 | Trạm y tế xã Hương Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hương Phú, Huyện Phú Lộc |
11082 | 56151 | Trạm y tế xã Sơn Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Bình, Huyện Khánh Sơn, Tỉnh Khánh Hòa |
11083 | 56153 | Trạm y tế xã Ba Cụm Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ba Cụm Bắc, Huyện Khánh Sơn, Tỉnh Khánh Hòa |
11084 | 56169 | Phòng khám đa khoa khu vực Sơn Lâm | Tuyến 3 | Hạng 4 | Xã Sơn Lâm, Khánh Sơn |
11085 | 01K68 | Trạm y tế xã Bình Phú (TTYT H. Thạch Thất) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Phú, Thạch Thất |
11086 | 01N04 | Trạm y tế xã Hoa Sơn (TTYT h. ứng Hoà) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoa Sơn, ứng Hoà |
11087 | 89065 | Trạm Y tế xã Phú Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Thuận - huyện Thoại Sơn - tỉnh An Giang |
11088 | 24537 | Phòng khám đa khoa Bắc - Hà Medic - trực thuộc Công ty TNHH y dược Bắc - Hà Medic | Tuyến 3 | Hạng 3 | Lô L4, đường Hùng Vương, phường Hoàng Văn Thụ, TP Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
11089 | 87035 | Trạm y tế xã Phú Thuận A | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Thuận A - huyện Hồng Ngự - tỉnh Đồng Tháp |
11090 | 2215 | Phòng khám đa khoa khu vực Nậm Dịch | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Dịch - Huyện Hoàng Su Phì - Tỉnh Hà Giang |
11091 | 2117 | Trạm y tế xã Yên Định | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Định - Huyện Bắc Mê - Tỉnh Hà Giang |
11092 | 34321 | Bệnh viện Nhi | Tuyến 2 | Hạng 1 | Số 2 Tôn Thất Tùng - TP Thái Bình |
11093 | 42008 | Trung tâm y tế huyện Thạch Hà | Tuyến 3 | Hạng 2 | Huyện Thạch Hà - Tỉnh Hà Tĩnh |
11094 | 38281 | Bệnh viện 71 Trung ương | Tuyến 1 | Hạng 1 | Xã Quảng Tâm - Tp Thanh Hóa - Tỉnh Thanh Hóa |
11095 | 12116 | Trạm y tế xã Tà Mung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tà Mung - huyện Than Uyên - tỉnh Lai Châu |
11096 | 1E+66 | Trạm y tế xã Việt Long (TTYT h. Sóc Sơn) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Việt Long, Sóc Sơn |
11097 | 1210 | Phòng khám đa khoa khu vực Bất Bạt (TTYTBa Vì) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Đà, Huyện Ba Vì |
11098 | 64276 | Bệnh viện Tâm thần kinh tỉnh Gia Lai | Tuyến 2 | Hạng 3 | Đường Dương Minh Châu, xã Trà Đa, Thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
11099 | 79976 | Bệnh Viện Mắt PRIMA Sài Gòn | Tuyến 3 | Hạng 3 | 27 Kỳ Đồng |
11100 | 82224 | Phòng khám Đa khoa Anh Thư | Tuyến 3 | Hạng 3 | ấp Bình Thuận, xã Tam Bình, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang |
11101 | 8608 | Trạm y tế xã Sơn Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Phú - Huyện Na Hang - Tỉnh Tuyên Quang |
11102 | 8621 | Trạm y tế xã Sinh Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sinh Long - huyện Na Hang - tỉnh Tuyên Quang |
11103 | 40595 | Phòng khám bệnh đa khoa tư nhân Thiên Phước | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xóm 5- Nghi Mỹ- Nghi Lộc-Nghệ An |
11104 | 89003 | Trung tâm Y tế huyện An Phú | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đường Bạch Đằng, Ấp An Thịnh, thị trấn An Phú, huyện An Phú, tỉnh An Giang |
11105 | 87089 | Trạm y tế phường 3_Thành phố Cao Lãnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 3 - TP Cao Lãnh - tỉnh Đồng Tháp |
11106 | 4051 | Trạm y tế xã Hồng An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng An - H. Bảo Lạc - tỉnh Cao Bằng |
11107 | 40396 | Trạm y tế xã Ngọc Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Sơn - huyện Đô Lương - tỉnh Nghệ An |
11108 | 40404 | Trạm y tế xã Lưu Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lưu Sơn - huyện Đô Lương - tỉnh Nghệ An |
11109 | 40194 | Trạm y tế xã Nghĩa Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Lộc - huyện Nghĩa Đàn - tỉnh Nghệ An |
11110 | 20220 | Trạm y tế xã Châu Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Châu Sơn - huyện Đình Lập - tỉnh Lạng Sơn |
11111 | 20231 | Trạm y tế xã Thanh Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Sơn - huyện Hữu Lũng - tỉnh Lạng Sơn |
11112 | 66024 | Bệnh viện Công an tỉnh Đắk Lắk | Tuyến 3 | Hạng 3 | TP Buôn Ma Thuột - Tỉnh Đăk Lăk |
11113 | 1074 | Phòng khám đa khoa trực thuộc Trung tâm y tế quận Thanh Xuân | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Ngõ 282 Khương Đình, Thanh Xuân |
11114 | 2051 | Trạm y tế xã Sơn Vĩ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Vĩ - Huyện Mèo Vạc - Tỉnh Hà Giang |
11115 | 89002 | Trung tâm Y tế thành phố Châu Đốc | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu dân cư khóm 8, Phường Châu Phú A, Thành Phố Châu Đốc |
11116 | 40360 | Trạm y tế xã Đô Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đô Thành - huyện Yên Thành - tỉnh Nghệ An |
11117 | 40384 | Trạm y tế xã Đại Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Thành - huyện Yên Thành - tỉnh Nghệ An |
11118 | 35042 | Trạm y tế phường Hoàng Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hoàng Đông, Thị xã Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam |
11119 | 35091 | Trạm y tế xã Tiên Ngoại | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiên Ngoại, Huyện Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam |
11120 | 35009 | Trạm y tế xã Nhật Tựu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhật Tựu, Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam |
11121 | 35018 | Trạm y tế xã Tân Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Sơn, Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam |
11122 | 93059 | Trạm Y tế xã Long Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Bình, Thị xã Long Mỹ, Tỉnh Hậu Giang |
11123 | 27103 | Trạm y tế phường Tân Hồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tân Hồng, thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
11124 | 2039 | Trạm y tế xã Hố Quáng Phìn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hè Quáng Phìn - Huyện Đồng Văn - Tỉnh Hà Giang |
11125 | 01M68 | Trạm y tế xã Chuyên Mỹ (TTYT h. Phú Xuyên) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chuyên Mỹ, Phú Xuyên |
11126 | 75007 | Trạm y tế phường Hiệp Hòa | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Hiệp Hòa - Biên Hòa - Đồng Nai |
11127 | 64211 | Trạm y tế xã Ia Mơ Rơn (13) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Mơ Rơn - Ia Pa - Gia Lai |
11128 | 48034 | Trạm y tế phường Hải Châu 1 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 239 Nguyễn Chí Thanh - phường Hải Châu I - Hải Châu - Đà Nẵng |
11129 | 25045 | Trung tâm y tế huyện Tân Sơn | Tuyến 3 | Hạng 2 | Huyện Tân Sơn - tỉnh Phú Thọ |
11130 | 64156 | Trạm y tế xã Ia Kriêng (09) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Kriêng - Đức Cơ - Gia Lai |
11131 | 80128 | Trạm y tế Xã Lương Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lương Hòa-Huyện Bến Lức |
11132 | 87009 | Trung tâm y tế huyện Châu Thành | Tuyến 3 | Hạng 3 | khóm Phú Bình, thị trấn Cái Tàu Hạ, huyện Châu Thành, tỉnh Đồng Tháp |
11133 | 92097 | Trạm y tế Phường Thới Hoà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Quận Ô Môn, Thành phố Cần Thơ |
11134 | 22017 | TTYT thị xã Quảng Yên | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thôn Cửa Tràng - Xã Tiền An -Thị xã Quảng Yên - T. Quảng Ninh |
11135 | 31173 | Phòng khám đa khoa (thuộc Tổng công ty Bảo đảm an toàn Hàng Hải miền Bắc) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Số 1 Lô 11A đường Lê Hồng Phong, Phường Đằng Hải, Quận Hải An, TP Hải Phòng |
11136 | 80004 | Trung tâm Y Tế huyện Bến Lức | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị trấn Bến Lức-Huyện Bến Lức |
11137 | 8701 | Trạm y tế Thị trấn Lăng Can | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Lăng Can - huyện Lâm Bình - tỉnh Tuyên Quang |
11138 | 66085 | Trạm y tế xã Tân Hoà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hoà - huyện Buôn Đôn - tỉnh Đăk Lăk |
11139 | 92068 | Trạm y tế xã Thới Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thới Thạnh, Huyện Thới Lai, Thành phố Cần Thơ |
11140 | 34337 | Phòng khám đa khoa Sao Mai | Tuyến 3 | Hạng 3 | KM 4, đường Hùng Vương, phường Phú Khánh, thành phố Thái Bình |
11141 | 82123 | Trạm Y tế Long Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Hưng-Huyện Châu Thành-Tỉnh Tiền Giang |
11142 | 70313 | Trạm y tế xã Lộc Điền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Lộc Điền, Huyện Lộc Ninh, Tỉnh Bình Phước |
11143 | 96155 | Công ty TNHH MTV - Phòng khám đa khoa Gia Đình | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 1, Khóm1, Thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau |
11144 | 1918 | Bệnh viện Thận Hà Nội | Tuyến 2 | Hạng 2 | 70 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa |
11145 | 98489 | Bệnh xá Công an tỉnh An Giang | Tuyến 3 | Hạng 4 | Số 62, Lê Lai, phường Mỹ Bình, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang. |
11146 | 40411 | Trạm y tế xã Quang Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Sơn - huyện Đô Lương - tỉnh Nghệ An |
11147 | 40495 | Trạm y tế xã Nam Anh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Anh - huyện Nam Đàn - tỉnh Nghệ An |
11148 | 25125 | Trạm y tế xã Lang Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lang Sơn - Huyện Hạ Hoà - Tỉnh Phú Thọ |
11149 | 46206 | Phòng khám đa khoa Âu Lạc | Tuyến 3 | Hạng 3 | 146 An Dương Vương |
11150 | 40225 | Trạm y tế xã Quỳnh Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Châu - huyện Quỳnh Lưu - tỉnh Nghệ An |
11151 | 19606 | Trạm y tế xã Thượng Nung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thượng Nung - Huyện Võ Nhai |
11152 | 66203 | Trạm y tế xã Yang Tao | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yang Tao - huyện Lắk - tỉnh Đăk Lăk |
11153 | 8242 | Trạm y tế xã Nhữ Hán | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhữ Hán - huyện Yên Sơn - tỉnh Tuyên Quang |
11154 | 14003 | Bệnh viện đa khoa Mộc châu | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị trấn Mộc Châu, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La |
11155 | 66111 | Trạm y tế phường Đoàn Kết | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đoàn Kết - Thị Xã Buôn Hồ - tỉnh Đăk Lăk |
11156 | 75195 | Trạm y tế xã Sông Thao | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Sông Thao Huyện Trảng Bom - Đồng Nai |
11157 | 40118 | Trạm y tế xã Châu Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Châu Phong - huyện Quỳ Châu - tỉnh Nghệ An |
11158 | 4134 | Trạm y tế xã Cai Bộ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cai Bộ - H. Quảng Hòa - Tỉnh Cao Bằng |
11159 | 4154 | Trạm y tế xã Dân Chủ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dân Chủ - H. Hoà An - tỉnh Cao Bằng |
11160 | 35125 | Trạm y tế xã Thanh Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Phong, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam |
11161 | 35062 | Trạm y tế xã Ngọc Lũ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Lũ, Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam |
11162 | 35074 | Trạm y tế xã Nhân Nghĩa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhân Nghĩa, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam |
11163 | 87110 | Trạm y tế xã Thạnh Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh Lợi - huyện Tháp Mười - tỉnh Đồng Tháp |
11164 | 4005 | Trung tâm y tế huyện Trùng Khánh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xóm Tân Lập, xã Cao Chương, H. Trùng Khánh - Tỉnh Cao Bằng |
11165 | 20007 | Trung tâm y tế huyện Bình Gia | Tuyến 3 | Hạng 2 | Khối phố 6B, Thị Trấn Binh Gia - Huyện Bình Gia - Tỉnh Lạng Sơn |
11166 | 40489 | Trạm y tế xã Nghi Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Đức -Thành phố Vinh - tỉnh Nghệ An |
11167 | 40207 | Trạm y tế xã Thọ Hợp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thọ Hợp - huyện Quỳ Hợp - tỉnh Nghệ An |
11168 | 40522 | Trạm y tế xã Hưng Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Thịnh - huyện Hưng Nguyên - tỉnh Nghệ An |
11169 | 40231 | Trạm y tế xã Tân Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Sơn - huyện Quỳnh Lưu - tỉnh Nghệ An |
11170 | 64017 | Bệnh viện đại học Y dược Hoàng Anh Gia Lai | Tuyến 2 | Hạng 2 | Khu phố mới, đường Lê Duẩn, Trà Bá, Pleiku, tỉnh Gia Lai |
11171 | 38756 | Phòng khám đa khoa Medic Hậu Lộc | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn 2 |
11172 | 45025 | Trạm Y tế Phường 5 Đông Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 5 - thị Xã Đông Hà - tỉnh Quảng Trị |
11173 | 45601 | Trạm Y tế Xã Triệu ái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Triệu ái - huyện Triệu Phong - tỉnh Quảng Trị |
11174 | 22012 | Trung tâm y tế Thành phố Uông Bí | Tuyến 3 | Hạng 3 | P Quang trung TP. Uông Bí |
11175 | 2030 | Trạm y tế xã Thài Phìn Tủng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thài Phìn Tủng - Huyện Đồng Văn - Tỉnh Hà Giang |
11176 | 36041 | Trung tâm y tế Thành phố Nam Định | Tuyến 3 | Hạng 3 | TP Nam Định |
11177 | 30233 | Trạm y tế xã Kim Xuyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Xuyên - Huyện Kim Thành - Tỉnh Hải Dương |
11178 | 30227 | Trạm y tế xã Lai Khê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lai Khê - Huyện Kim Thành - Tỉnh Hải Dương |
11179 | 82227 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA MEDIC VẠN PHÚC | Tuyến 3 | Hạng 3 | 328/2 tổ 15 , ấp Tân Phong, thị trấn Tân Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang |
11180 | 30229 | Trạm y tế xã Kim Anh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Anh - Huyện Kim Thành - Tỉnh Hải Dương |
11181 | 68005 | Phòng khám đa khoa khu vực Xuân Trường | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | KQH Xuân Trường 2 |
11182 | 75049 | Trạm y tế phường Thống Nhất | Tuyến 4 | Hạng 4 | P. Thống Nhất - Biên Hòa - Đồng Nai |
11183 | 4049 | Trạm y tế xã Hồng Trị | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Trị - H. Bảo Lạc - tỉnh Cao Bằng |
11184 | 92106 | Trạm y tế Phường Thạnh Hoà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Quận Thốt Nốt, Thành phố Cần Thơ |
11185 | 66058 | Trạm y tế xã Hòa Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Phú - TP Buôn Ma Thuột - tỉnh Đăk Lăk |
11186 | 2069 | Trạm y tế xã Lao Và Chải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lao Và Chải - Huyện Yên Minh - Tỉnh Hà Giang |
11187 | 8313 | Trạm y tế xã Thượng ấm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thượng ấm - Huyện Sơn Dương - Tỉnh Tuyên Quang |
11188 | 80172 | Trạm y tế Xã Tân Trạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Trạch-Huyện Cần Đước |
11189 | 54044 | Trạm y tế xã Xuân Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Hải - thị xã Sông Cầu - tỉnh Phú Yên |
11190 | 70110 | Trạm y tế xã Minh Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ 5, ấp 1A, xã Minh Đức, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
11191 | 70067 | Trạm y tế xã Thanh Lương (09) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Lương, Thị xã Bình Long, Tỉnh Bình Phước |
11192 | 97821 | Bệnh xá QDY Đoàn 719/BĐ 16 | Tuyến 3 | Hạng 4 | Xã Bom Bo, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước |
11193 | 40239 | Trạm y tế xã Quỳnh Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Thanh - huyện Quỳnh Lưu - tỉnh Nghệ An |
11194 | 74086 | Trạm y tế phường Tân Hiệp thuộc TTYT Thành phố Tân Uyên | Tuyến 4 | Hạng 4 | Đường Nguyễn Khuyến, Tổ 1, KP. Tân Bình, Phường Tân Hiệp, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương. |
11195 | 19714 | Trạm y tế xã Bản Ngoại | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bản Ngoại - Huyện Đại Từ |
11196 | 19004 | Trung tâm Y tế huyện Phú Lương | Tuyến 3 | Hạng 3 | TDP Cầu Trắng, thị trấn Đu, huyện Phú Lương, tỉnh Thái Nguyên |
11197 | 20042 | Trạm y tế xã Kháng Chiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kháng Chiến - Huyện Tràng Định - Tỉnh Lạng Sơn |
11198 | 94062 | Trạm y tế phường 2 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 2 - thị Xã Sóc Trăng - tỉnh Sóc Trăng |
11199 | 1270 | Phòng khám đa khoa Thu Cúc | Tuyến 3 | Hạng 3 | tầng hầm 1 và tầng 1, tòa HH01, Ecolakeview, sô 32 Đại Từ, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, Hà Nội |
11200 | 17298 | Trạm Y tế xã Thành Sơn (Cơ sở 2) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Nà Phặt, xã Thành Sơn, huyện Mai Châu, tỉnh Hoà Bình |
11201 | 8218 | Trạm y tế xã Tiến Bộ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiến Bộ - Huyện Yên Sơn - Tỉnh Tuyên Quang |
11202 | 20244 | Trạm y tế xã Hòa Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Sơn - huyện Hữu Lũng - tỉnh Lạng Sơn |
11203 | 36721 | Trạm y tế xã Nghĩa Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Hải - huyện Nghĩa Hưng - tỉnh Nam Định |
11204 | 64133 | Trạm y tế Trung tâm xã Kon Thụp (07) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kon Thụp - Mang Yang - Gia Lai |
11205 | 68972 | Phòng khám đa khoa khu vực Phi Liêng | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thôn Trung Tâm |
11206 | 8302 | Trạm y tế Xí nghiệp địa chất 109 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hợp Thành - huyện Sơn Dương - Tỉnh Tuyên Quang |
11207 | 33081 | Phòng khám Đa khoa Tâm Thiện Phúc | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phố Bùi Thị Cúc, thị trấn Ân Thi, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên |
11208 | 74038 | Phòng khám đa khoa Bình An thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Bình An | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 49/B1, đường DT 743, khu phố 3, phường An Phú, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương |
11209 | 8306 | Phòng khám đa khoa Sơn Nam, huyện Sơn Dương | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Nam - Huyện Sơn Dương - Tỉnh Tuyên Quang |
11210 | 4128 | Trạm y tế xã Phi Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phi Hải - H. Quảng Hòa - tỉnh Cao Bằng |
11211 | 64215 | Trạm y tế xã Chư Mố (13) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chư Mố - Ia Pa - Gia Lai |
11212 | 82194 | Phòng khám đa khoa Dân lập Mỹ Tho thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Dân lập Mỹ Tho | Tuyến 3 | Hạng 3 | Ấp 12, xã Long Trung, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang |
11213 | 89056 | Trạm Y tế xã Định Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Định Thành - huyện Thoại Sơn - tỉnh An Giang |
11214 | 1013 | Bệnh viện Đa khoa Nông nghiệp | Tuyến 2 | Hạng 1 | Km 13,5 quốc lộ 1A, Ngọc Hồi, Thanh Trì, Hà Nội |
11215 | 60037 | Bệnh viện đa khoa khu vực Bắc Bình Thuận | Tuyến 2 | Hạng 2 | 06 Hải Thượng Lãn Ông, Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
11216 | 68021 | Trạm y tế phường 8 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 130 Phù Đổng Thiên Vương |
11217 | 68009 | Trạm y tế xã Xuân Thọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Lộc Quý |
11218 | 74180 | Phòng khám đa khoa Nhân Sinh thuộc Công ty Cổ phần Bệnh viện đa khoa Nhân Sinh | Tuyến 3 | Hạng 3 | DC01, Ô 46, khu dân cư Việt Sing, phường An Phú , thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương |
11219 | 49037 | Trạm y tế phường Cửa Đại | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Cửa Đại - TP Hội An - tỉnh Quảng Nam |
11220 | 40089 | Trạm y tế phường Nghi Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Nghi Thuỷ - thị Xã Cửa Lò - tỉnh Nghệ An |
11221 | 15902 | Trạm y tế xã Nghĩa Phúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Phúc - Thị xã Nghĩa Lộ - Tỉnh Yên Bái |
11222 | 35069 | Trạm y tế xã Văn Lý | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Văn Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam |
11223 | 31192 | Trạm y tế xã Tân Dân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Dân-Huyện An Lão-Thành phố Hải Phòng |
11224 | 66028 | Trạm y tế phường Tân Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tân Lợi - TP Buôn Ma Thuột - tỉnh Đăk Lăk |
11225 | 48060 | Trạm y tế phường Nại Hiên Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 01 Nguyễn Trung Trực - Nại Hiên Đông - Sơn Trà - Đà Nẵng |
11226 | 10035 | Trạm y tế xã Quan Hồ Thẩn - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quan Hồ Thẩn - huyện Si Ma Cai - tỉnh Lào Cai |
11227 | 46117 | Trạm y tế xã Phú Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Sơn, Thị xã Hương Thủy, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
11228 | 4133 | Trạm y tế xã Độc Lập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Nà Pheo, xã Độc Lập, huyện Quảng Hòa, tỉnh Cao Bằng |
11229 | 40528 | Trạm y tế xã Hưng Phúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Phúc - huyện Hưng Nguyên - tỉnh Nghệ An |
11230 | 56192 | Phòng khám Ngoại trú - Trung tâm y tế thành phố Cam Ranh | Tuyến 3 | Hạng 4 | Đường Chi Lăng, Phường Cam Lộc, Tp. Cam Ranh |
11231 | 64141 | Trạm y tế xã Yang Nam (08) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yang Nam - Kông Chro - Gia Lai |
11232 | 70515 | Trạm y tế xã Đa Kia (02) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đa Kia, Huyện Bù Gia Mập, Tỉnh Bình Phước |
11233 | 54121 | Trạm y tế xã Hoà Quang Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoà Quang Nam - huyện Phú Hoà - tỉnh Phú Yên |
11234 | 66177 | Trạm y tế xã Ea Yông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Yông - huyện Krông Pắc - tỉnh Đăk Lăk |
11235 | 82095 | Trạm Y tế Thạnh Nhựt | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Bình Trung, xã Thạnh Nhựt, huyện Gò Công tây, Tiền Giang |
11236 | 2141 | Trạm y tế xã Sán Xả Hồ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sán Xả Hồ - Huyện Hoàng Su Phì - Tỉnh Hà Giang |
11237 | 75252 | Phòng Khám Đa Khoa ái Nghĩa Đồng Khởi | Tuyến 3 | Hạng 3 | C4-C5 Đồng Khởi, Phường Tân Hiệp - Biên Hòa - Đồng Nai |
11238 | 40361 | Trạm y tế xã Thọ Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thọ Thành - huyện Yên Thành - tỉnh Nghệ An |
11239 | 52133 | Trạm y tế xã Cát Khánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cát Khánh - huyện Phù Cát - tỉnh Bình Định |
11240 | 79485 | Phòng khám đa khoa (thuộc Chi nhánh I - Công ty TNHH Bệnh viện đa khoa Hoàn Hảo) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 1B Hoàng Hữu Nam, khu phố Mỹ Thành |
11241 | 36505 | Trạm y tế xã Xuân Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Châu - huyện Xuân Trường - tỉnh Nam Định |
11242 | 36514 | Trạm y tế xã Xuân Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Ninh - huyện Xuân Trường - tỉnh Nam Định |
11243 | 87066 | Trạm y tế xã Tân Phú_Huyện Thanh Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Phú - huyện Thanh Bình - tỉnh Đồng Tháp |
11244 | 26710 | Trạm y tế xã Quất Lưu | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Quất Lưu-Huyện Bình Xuyên-Tỉnh Vĩnh Phúc |
11245 | 01K69 | Trạm y tế xã Hạ Bằng (Thạch Thất) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hạ Bằng, Thạch Thất |
11246 | 10407 | Trạm y tế xã Việt Tiến - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Việt Tiến - Huyện Bảo Yên - Tỉnh Lào Cai |
11247 | 20122 | Trạm y tế xã Hữu Lễ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hữu Lễ - Huyện Văn Quan - Tỉnh Lạng Sơn |
11248 | 44136 | Trạm y tế xã Tân Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Ninh - huyện Quảng Ninh - tỉnh Quảng Bình |
11249 | 49507 | Trạm y tế xã Điện Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Điện Phước - thị xã Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam |
11250 | 40278 | Trạm y tế xã Nghĩa Đồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Đồng - huyện Tân Kỳ - tỉnh Nghệ An |
11251 | 4047 | Trạm y tế xã Khánh Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Xuân - H. Bảo Lạc - tỉnh Cao Bằng |
11252 | 6152 | Trạm y tế xã Kim Hỷ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Hỷ - huyện Na Rì - tỉnh Bắc Kạn |
11253 | 67020 | Trạm y tế xã Đắk DRông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đắk Drông - h.Cư Jút - tỉnh Đăk Nông |
11254 | 27024 | Bệnh viện sức khỏe Tâm Thần Bắc Ninh | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường Vũ Ninh, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
11255 | 48035 | Trạm y tế phường Thạch Thang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 8 Nguyễn Thị Minh Khai - Thạch Thang - Hải Châu - Đà Nẵng |
11256 | 40494 | Trạm y tế xã Nam Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Thanh - huyện Nam Đàn - tỉnh Nghệ An |
11257 | 40117 | Trạm y tế xã Châu Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Châu Thắng - huyện Quỳ Châu - tỉnh Nghệ An |
11258 | 40365 | Trạm y tế xã Hồng Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Thành - huyện Yên Thành - tỉnh Nghệ An |
11259 | 40436 | Trạm y tế xã Thanh Hương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Hương - huyện Thanh Chương - tỉnh Nghệ An |
11260 | 40431 | Trạm y tế xã Thanh Liên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Liên - huyện Thanh Chương - tỉnh Nghệ An |
11261 | 46065 | Trạm y tế xã Quảng Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Phước, Huyện Quảng Điền |
11262 | 46062 | Trạm y tế xã Quảng Công | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Công, Huyện Quảng Điền |
11263 | 38711 | Phòng khám đa khoa An Việt | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tiểu Khu Ba Chè- Thị trấn Thiệu Hóa - huyện Thiệu Hóa - tỉnh Thanh Hóa (Điều chỉnh theo giấy phép hoạt động số 555/TH-GPHĐ ngày 29/05/2024) |
11264 | 58029 | Trạm y tế xã Phước Dinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Dinh, Huyện Thuận Nam, Tỉnh Ninh Thuận |
11265 | 66117 | Trạm y tế xã Cư Bao | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cư Bao - thị Xã Buôn Hồ - tỉnh Đăk Lăk |
11266 | 15219 | Trạm y tế xã Khánh Thiện | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Thiện - huyện Lục Yên - tỉnh Yên Bái |
11267 | 54053 | Trạm y tế xã Đa Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đa Lộc - huyện Đồng Xuân - tỉnh Phú Yên |
11268 | 77024 | Trạm y tế xã Châu Pha | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Châu Pha - Thị xã Phú Mỹ - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
11269 | 77103 | Trạm y tế xã Tân Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hải - Thị xã Phú Mỹ - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
11270 | 77043 | Trạm y tế Xã Phước Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Tân - huyện Xuyên Mộc - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
11271 | 77099 | Trạm y tế Xã Xuyên Mộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuyên Mộc - huyện Xuyên Mộc - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
11272 | 17242 | Phòng khám đa khoa Thái Bình (Thuộc công ty cổ phần y dược học dân tộc Hòa Bình) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Số 543, đường An dương Vương,P. Thái Bình - TP Hoà Bình |
11273 | 89123 | Trạm Y tế P. Long Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phwêng Long Phú - Thị xã Tân Châu - tỉnh An Giang |
11274 | 10027 | Trạm y tế xã Nàn Sán - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nàn Sán - huyện Si Ma Cai - tỉnh Lào Cai |
11275 | 82009 | Trung tâm Y tế huyện Châu Thành | Tuyến 3 | Hạng 3 | Ấp Rẫy, thị trấn Tân Hiệp, Châu Thành, Tiền Giang |
11276 | 79371 | Trạm y tế xã Tân Kiên - huyện Bình Chánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Kiên, Huyện Bình Chánh, Thành phố. Hồ Chí Minh |
11277 | 92055 | Trạm Y tế Phường Thuận Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thuận Hưng, Huyện Thốt Nốt, Thành phố Cần Thơ |
11278 | 40378 | Trạm y tế xã Minh Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Thành - huyện Yên Thành - tỉnh Nghệ An |
11279 | 4066 | Trạm y tế xã Lũng Nặm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Cả Gioỏng, xã Lũng Nặm, huyện Hà Quảng, tỉnh Cao Bằng |
11280 | 4073 | Trạm y tế xã Tổng Cọt | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tổng Cọt - H. Hà Quảng - tỉnh Cao Bằng |
11281 | 36900 | Trạm y tế xã Hải Phương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Phương - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định |
11282 | 36907 | Trạm y tế xã Hải Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Đông - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định |
11283 | 01P13 | Trạm y tế xã Mê Linh (TTYT h. Mê Linh) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mê Linh, Mê Linh |
11284 | 75163 | Trạm y tế xã Bảo Bình | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Bảo Bình Huyện Cẩm Mỹ - Đồng Nai |
11285 | 64249 | Trung tâm y tế thị xã AyunPa | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Xã Ayun Pa - Tỉnh Gia Lai |
11286 | 15309 | Trạm y tế xã Lâm Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lâm Giang - huyện Văn Yên - tỉnh Yên Bái |
11287 | 10602 | Trạm y tế xã Thanh Bình - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Bình - Huyện Mường Khương - Tỉnh Lào Cai |
11288 | 40040 | Bệnh viện Phổi Nghệ An | Tuyến 2 | Hạng 2 | Huyện Nghi Lộc - Tỉnh Nghệ An |
11289 | 40366 | Trạm y tế xã Đồng Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Thành - huyện Yên Thành - tỉnh Nghệ An |
11290 | 40141 | Trạm y tế xã Na Ngoi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Na Ngoi - huyện Kỳ Sơn - tỉnh Nghệ An |
11291 | 40108 | Trạm y tế xã Cắm Muộn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cắm Muộn - huyện Quế Phong - tỉnh Nghệ An |
11292 | 49030 | Trạm y tế phường Hòa Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Hòa Thuận - TP Tam Kỳ - tỉnh Quảng Nam |
11293 | 40518 | Trạm y tế xã Hưng Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Tây - huyện Hưng Nguyên - tỉnh Nghệ An |
11294 | 25362 | Trạm y tế xã Hợp Nhất | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hợp Nhất - Huyện Đoan Hùng - Tỉnh Phú Thọ |
11295 | 79051 | Bệnh viện Quận 1 | Tuyến 3 | Hạng 2 | 338 Hai Bà Trưng |
11296 | 64236 | Trạm y tế xã Ia Rsai (15) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Rsai - Krông Pa - Gia Lai |
11297 | 1929 | Bệnh viện Bạch Mai | Tuyến 1 | Hạng đặc biệt | 78 Đường Giải Phóng, Đống Đa |
11298 | 84127 | Bệnh viện Quân dân y tỉnh Trà Vinh | Tuyến 3 | Hạng 3 | đường Nguyễn T Minh Khai - K6 - P7 - TPtv - Tỉnh Trà Vinh |
11299 | 64149 | Trạm y tế xã Đăk Pling (08) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đăk Pling - Kông Chro - Gia Lai |
11300 | 15026 | Bệnh viện đa khoa Hữu nghị 103 thuộc chi nhánh Công ty cổ phần Hữu nghị quốc tế Bệnh viện đa khoa Hữu nghị 103 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ dân phố Phúc An, phường Hồng Hà, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái |
11301 | 4169 | Trạm y tế xã Quang Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xóm Khuổi Khoang, xã Quang Trung, huyện Hòa An, tỉnh Cao Bằng |
11302 | 20177 | Trạm y tế xã Hữu Lân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hữu Lân - Huyện Lộc Bình - Tỉnh Lạng Sơn |
11303 | 8220 | Trạm y tế xã Tân Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Tiến - Huyện Yên Sơn - Tỉnh Tuyên Quang |
11304 | 1179 | Trung tâm Thực hành khám chữa bệnh Trường Cao đẳng y tế Hà Đông | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 39 Nguyễn Viết Xuân, Quận Hà Đông, TP Hà Nội |
11305 | 19711 | Trạm y tế xã Phú Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Thịnh - Huyện Đại Từ |
11306 | 64038 | Trung tâm y tế Cao su Mang Yang | Tuyến 3 | Hạng 3 | TT Đắc Đoa Huyện Đăk Đoa - Tỉnh Gia Lai |
11307 | 79522 | Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty Cổ Phần Y khoa CHAC 2) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 42 Đặng Văn Bi |
11308 | 46080 | Trạm y tế Xã Hương Toàn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hương Toàn, Huyện Hương Trà |
11309 | 79431 | Bệnh viện đại học Y dược Thành phố Hồ Chí Minh | Tuyến 2 | Hạng 1 | 215 Hồng Bàng |
11310 | 40277 | Trạm y tế xã Nghĩa Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Bình - huyện Tân Kỳ - tỉnh Nghệ An |
11311 | 20201 | Trạm y tế xã Quan Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quan Sơn - huyện Chi Lăng - tỉnh Lạng Sơn |
11312 | 20210 | Trạm y tế xã Bằng Hữu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bằng Hữu - huyện Chi Lăng - tỉnh Lạng Sơn |
11313 | 25320 | Trạm y tế xã Tu Vũ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tu Vũ - Huyện Thanh Thuỷ - Tỉnh Phú Thọ |
11314 | 01N65 | Trạm y tế xã Vạn Kim (TTYT h. Mỹ Đức) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vạn Kim, Mỹ Đức |
11315 | 92018 | Trạm Y tế Phường Cái Khế | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Cái Khế, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ |
11316 | 92034 | Trạm Y tế Phường Trường Lạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Trường Lạc, Quận Ô Môn, Thành phố Cần Thơ |
11317 | 79508 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty TNHH Tân Quy | Tuyến 3 | Hạng 3 | 14-18-20-28/7 ấp 1 |
11318 | 67031 | Trạm y tế xã Đức Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Minh - h.Đắk Mil - tỉnh Đăk Nông |
11319 | 67032 | Trạm y tế xã Đắk NDrót | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đắk Ndrãt - h.Đắk Mil - tỉnh Đăk Nông |
11320 | 36921 | Trạm y tế xã Hải Anh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Anh - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định |
11321 | 36923 | Trạm y tế xã Hải Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Nam - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định |
11322 | 36930 | Trạm y tế xã Hải Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Hà - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định |
11323 | 30343 | Phòng khám đa khoa Hải Dương - Thanh Miện | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 247 Nguyễn Lương Bằng, thị trấn Thanh Miện, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương |
11324 | 87118 | Trạm y tế xã Long Hưng B | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Hưng B - huyện Lấp Vò - tỉnh Đồng Tháp |
11325 | 77080 | Trạm y tế Phường Thắng Nhất | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thắng Nhêt - TP Vũng Tàu - tỉnh Bà Rịa - Vũng |
11326 | 15215 | Trạm y tế xã Tân Phượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Phượng - huyện Lục Yên - tỉnh Yên Bái |
11327 | 12107 | Trạm y tế phường Đoàn Kết | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đoàn kết - Thành phố Lai Châu - tỉnh Lai Châu |
11328 | 94079 | Trạm y tế xã An Lạc Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Lạc Tây - huyện Kế Sách - tỉnh Sóc Trăng |
11329 | 89033 | Trạm Y tế P. Châu Phú B | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Châu Phú B - thị Xã Châu Đốc - tỉnh An Giang |
11330 | 15808 | Trạm y tế xã Pá Hu thuộc Trung tâm y tế huyện Trạm Tấu tỉnh Yên Bái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Pá Hu - Huyện Trạm Tấu - Tỉnh Yên Bái |
11331 | 48083 | Trạm y tế phường Hòa Thuận Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 371/4 Trưng Nữ Vương - Hòa Thuận Đông - Hải Châu - Đà Nẵng |
11332 | 94147 | Trạm y tế xã Vĩnh Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Hải - huyện Vĩnh Châu - tỉnh Sóc Trăng |
11333 | 01I60 | Trạm y tế xã Thọ Lộc (TTYT huyện Phúc Thọ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thọ Lộc, Phúc Thọ |
11334 | 8231 | Trạm y tế xã Hoàng Khai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoàng Khai - huyện Yên Sơn - tỉnh Tuyên Quang |
11335 | 8234 | Trạm y tế xã Lực Hành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lực Hành - Huyện Yên Sơn - Tỉnh Tuyên Quang |
11336 | 64094 | Trạm y tế xã Ia Pết (04) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Pếch - Đăk Đoa - Gia Lai |
11337 | 24289 | Phòng khám đa khoa Khu công nghiệp Việt Yên | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Hùng Lãm 2, phường Hồng Thái, thị xã Việt Yên, Bắc Giang |
11338 | 92099 | Trạm y tế xã Thới Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Huyện Thới Lai, Thành phố Cần Thơ |
11339 | 95002 | Bệnh viện đa khoa Bạc Liêu | Tuyến 2 | Hạng 2 | số 6, đường Nguyễn Huệ, Phường 3, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
11340 | 15617 | Trạm y tế xã Suối Giàng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Suối Giàng - huyện Văn Chấn - tỉnh Yên Bái |
11341 | 20185 | Trạm y tế xã Tú Mịch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tú Mịch - Huyện Lộc Bình - Tỉnh Lạng Sơn |
11342 | 60077 | Trạm Y tế xã Hồng Thái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thái Hòa, Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
11343 | 75110 | Trạm y tế xã Phú Điền | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Phú Điền Huyện Tân Phú - Đồng Nai |
11344 | 49021 | Bệnh viện Da liễu tỉnh Quảng Nam | Tuyến 2 | Hạng 3 | TP Tam Kỳ - Tỉnh Quảng Nam |
11345 | 35131 | Trạm y tế thị trấn Vĩnh Trụ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam |
11346 | 37716 | Trạm y tế xã Văn Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Văn Hải, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình |
11347 | 01M69 | Trạm y tế xã Khai Thái (TTYT h. Phú Xuyên) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khai Thái, Phú Xuyên |
11348 | 40477 | Trạm y tế xã Nghi Công Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Công Bắc - huyện Nghi Lộc - tỉnh Nghệ An |
11349 | 77096 | Trạm y tế Phường Long Tâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Long Tâm - TP Bà Rịa - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
11350 | 82228 | Phòng khám đa khoa Bs Cẩm Hằng thuộc Công ty TNHH PKĐK Bs Cẩm Hằng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 14A1, Ấp Bắc, phường 4, Tp Mỹ Tho, Tiền Giang |
11351 | 94023 | Trạm y tế thị trấn Hưng Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Hưng Lợi - huyện Thạnh Trị - tỉnh Sóc Trăng |
11352 | 94122 | Trạm y tế xã Thạnh Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh Tân - huyện Thạnh Trị - tỉnh Sóc Trăng |
11353 | 36969 | Phòng khám đa khoa Nghĩa Hưng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đội 5 |
11354 | 67076 | Trạm y tế xã Quảng Tâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Tâm - H.tuy Đức - Tỉnh Đăk Nông |
11355 | 49169 | Trung tâm y tế thị xã Điện Bàn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Vĩnh Điện - Thị xã Điện Bàn - Tỉnh Quảng Nam |
11356 | 30048 | Trạm y tế phường Bến Tắm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Bến Tắm - Huyện Chí Linh - Tỉnh Hải Dương |
11357 | 36009 | Trạm y tế Tổng công ty cổ phần dệt may Nam Định | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thành phố Nam Định |
11358 | 36100 | Trạm y tế Phường Mỹ Xá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Xá - TP Nam Định - tỉnh Nam Định |
11359 | 36101 | Trạm y tế Phường Lộc Hoà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lộc Hoà - TP Nam Định - tỉnh Nam Định |
11360 | 36108 | Trạm y tế phường Trần Tế Xương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Trần Tế Xương - TP Nam Định - tỉnh Nam Định |
11361 | 36114 | Trạm y tế phường Nguyễn Du | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Nguyễn Du - TP Nam Định - tỉnh Nam Định |
11362 | 92064 | Trạm y tế Xã Trung Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Hưng, Huyện Cờ Đỏ, Thành phố Cần Thơ |
11363 | 49893 | Phòng khám ĐK-Trung tâm kiểm soát bệnh tật tỉnh Quảng Nam | Tuyến 2 | Hạng 4 | 129-135 Trưng Nữ Vương, Tam kỳ, Quảng Nam |
11364 | 87098 | Trạm y tế xã Tân Thuận Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thuận Tây - TP Cao Lãnh - tỉnh Đồng Tháp |
11365 | 10610 | Phòng khám Đa khoa KV Cao Sơn - Lào Cai | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Cao Sơn - Huyện Mường Khương - Tỉnh Lào Cai |
11366 | 49503 | Trạm y tế phường Điện Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Điện Minh - thị xã Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam |
11367 | 49070 | Trạm y tế phường Điện Thắng Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Điện Thắng Trung - thị xã Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam |
11368 | 01M76 | Trạm y tế xã Quang Lãng (TTYT h. Phú Xuyên) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Lãng, Phú Xuyên |
11369 | 75232 | Bệnh viện Y dược cổ truyền Đồng Nai | Tuyến 2 | Hạng 3 | KP 9, Phường Tân Phong - Biên Hòa - Đồng Nai |
11370 | 40452 | Trạm y tế xã Thanh Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Giang - huyện Thanh Chương - tỉnh Nghệ An |
11371 | 40124 | Trạm y tế xã Bắc Lý | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bắc Lý - huyện Kỳ Sơn - tỉnh Nghệ An |
11372 | 1211 | Phòng khám đa khoa khu vực Tản Lĩnh (TTYTBa Vì) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Tản Lĩnh, Huyện Ba Vì |
11373 | 84058 | Trạm y tế xã Phước Hảo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Hảo - huyện Châu Thành - tỉnh Trà Vinh |
11374 | 64136 | Trạm y tế xã Đăk Jơ Ta (07) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đăk Jơ Ta - Mang Yang - Gia Lai |
11375 | 2098 | Trạm y tế xã Thanh Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Đức - Huyện Vị Xuyên - Tỉnh Hà Giang |
11376 | 82093 | Trạm Y tế Yên Luông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Long Bình, Xã Yên Luông, Huyện Gò Công Tây, Tỉnh Tiền Giang |
11377 | 70611 | Trạm y tế xã Đăng Hà (07) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đăng Hà, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước |
11378 | 40402 | Trạm y tế xã Đông Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Sơn - huyện Đô Lương - tỉnh Nghệ An |
11379 | 40255 | Trạm y tế xã Quỳnh Thọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Thọ - huyện Quỳnh Lưu - tỉnh Nghệ An |
11380 | 75016 | Cơ sở 2 Trung tâm Y tế huyện Vĩnh Cửu | Tuyến 3 | Hạng 3 | Ấp 5, xã Thạnh Phú, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai |
11381 | 51075 | Trạm y tế phường Trần Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Trần Phú - TP Quảng Ngãi - tỉnh Quảng Ngãi |
11382 | 54033 | Trạm y tế phường 3 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 3 - TP Tuy Hòa - tỉnh Phú Yên |
11383 | 89165 | Trạm Y tế xã Lương An Trà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lương An Trà - huyện Tri Tôn - tỉnh An Giang |
11384 | 17003 | Trung tâm y tế Thành phố Hòa Bình (cơ sở 1) | Tuyến 3 | Hạng 2 | Ngõ 76, đường Hòa Bình, Tổ 8, Phường Tân Hòa, TP. Hòa Bình - Tỉnh Hoà Bình |
11385 | 40558 | Trạm y tế xã Tiến Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiến Thành - huyện Yên Thành - nghệ An |
11386 | 98495 | BỆNH XÁ CÔNG AN TỈNH BẠC LIÊU | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Số 72, đường Lê Duẩn, Phường 1, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
11387 | 56092 | Trạm y tế xã Ninh Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ninh Trung, Thị xã Ninh Hòa, Tỉnh Khánh Hòa |
11388 | 56097 | Trạm y tế xã Ninh Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ninh Đông, Thị xã Ninh Hòa, Tỉnh Khánh Hòa |
11389 | 56102 | Trạm y tế xã Ninh Phước cơ sở 2 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Ninh Tịnh, Xã Ninh Phước, Thị xã Ninh Hòa, Tỉnh Khánh Hòa |
11390 | 56106 | Trạm y tế phường Ninh Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Ninh Giang, Thị xã Ninh Hòa, Tỉnh Khánh Hòa |
11391 | 93051 | Trạm Y tế xã Vị Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vị Thắng, Huyện Vị Thuỷ, Tỉnh Hậu Giang |
11392 | 10502 | Trạm y tế xã Tà Chải - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tà Chải - huyện Bắc Hà - tỉnh Lào Cai |
11393 | 83213 | Trạm Y tế xã Thới Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Thới Lợi 2, xã Thới Thuận, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre |
11394 | 49517 | Trạm y tế phường Vĩnh Điện | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Vĩnh Điện - thị xã Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam |
11395 | 75074 | Trạm y tế phường An Hòa | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã An Hòa - Biên Hòa - Đồng Nai |
11396 | 40514 | Trạm y tế xã Nam Kim | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Kim - huyện Nam Đàn - tỉnh Nghệ An |
11397 | 40250 | Trạm y tế xã Quỳnh Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Giang - huyện Quỳnh Lưu - tỉnh Nghệ An |
11398 | 56193 | Phòng khám Đa khoa Olympia | Tuyến 3 | Hạng 3 | 60 Yersin, Phường Phương Sài, Tp.Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
11399 | 36119 | Trạm y tế phường Năng Tĩnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Năng Tĩnh - TP Nam Định - tỉnh Nam Định |
11400 | 30302 | Bệnh viện mắt và da liễu HD | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường Quang Trung - TP Hải Dương |
11401 | 30330 | Bệnh viện Nhi Hải Dương | Tuyến 2 | Hạng 2 | Thanh Xá - Xã Liên Hồng- TP Hải Dương |
11402 | 66234 | Bệnh viện Tâm thần Tỉnh Đắk Lắk | Tuyến 2 | Hạng 3 | TP Buôn Ma Thuột - Tỉnh Đăk Lăk |
11403 | 70016 | Trạm y tế xã Bình Tân (02) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Tân, Huyện Phú Riềng, Tỉnh Bình Phước |
11404 | 01J07 | Trạm y tế xã Liên Hà (TTYT h. Đan Phượng) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liên Hà, Đan Phượng |
11405 | 64101 | Trạm y tế xã Ia Ka (05) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Ka - Chư Păh - Gia Lai |
11406 | 64240 | Trạm y tế xã Đất Bằng (15) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đất Bằng - Krông Pa - Gia Lai |
11407 | 1909 | Bệnh viện Tai Mũi Họng TW | Tuyến 1 | Hạng 1 | 78 Đường Giải Phóng, Đống Đa |
11408 | 64165 | Trạm y tế xã Ia Me (10) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Me - Chư Prông - Gia Lai |
11409 | 4181 | Trạm y tế xã Ca Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ca Thành - H. Nguyên Bình - tỉnh Cao Bằng |
11410 | 64146 | Trạm y tế xã Kông Yang (08) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kông Yang - Kông Chro - Gia Lai |
11411 | 45605 | Trạm Y tế Xã Triệu Độ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Triệu Độ - huyện Triệu Phong - tỉnh Quảng Trị |
11412 | 01N23 | Trạm y tế xã Đội Bình (TTYT h. ứng Hoà) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đội Bình, ứng Hoà |
11413 | 75103 | Trạm y tế phường Bàu Sen | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Bàu Sen, TP. Long Khánh - Đồng Nai |
11414 | 92063 | Trạm y tế xã Thạnh Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh Lộc, Huyện Vĩnh Thạnh, Thành phố Cần Thơ |
11415 | 40061 | Trạm y tế xã Thanh An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh An - huyện Thanh Chương - tỉnh Nghệ An |
11416 | 40078 | Trạm y tế phường Trường Thi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Trường Thi - TP Vinh - tỉnh Nghệ An |
11417 | 40490 | Trạm y tế xã Nghi Thái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Thái - huyện Nghi Lộc - tỉnh Nghệ An |
11418 | 64063 | Trạm y tế phường An Tân (02) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường An Tân - Thị Xã An Khê - Gia Lai |
11419 | 64067 | Trạm y tế xã Cửu An (02) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cửu An - Thị Xã An Khê - Gia Lai |
11420 | 45609 | Trạm Y tế Xã Triệu Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Triệu Thuận - huyện Triệu Phong - tỉnh Quảng Trị |
11421 | 14082 | Trạm y tế xã Mường Trai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Trai, Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La |
11422 | 37815 | Phòng khám đa khoa Ninh Bình Hà Nội trực thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Ninh Bình Hà Nội | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 32, 38, 40, đường Tuệ Tĩnh, phường Nam Thành, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình |
11423 | 68582 | Trạm y tế xã Tam Bố | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Hiệp Thành 2 |
11424 | 60108 | Trạm Y tế xã Đồng Kho | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 3, Đồng Kho,Tánh Linh, Bình Thuận |
11425 | 48127 | Phòng khám đa khoa Hòa Khánh | Tuyến 3 | Hạng 4 | 643 Tôn Đức Thắng - Liên Chiểu - Đà Nẵng |
11426 | 4216 | Trạm y tế xã Thái Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thái Sơn - H. Bảo Lâm - Tỉnh Cao Bằng |
11427 | 40260 | Trạm y tế xã Bình Chuẩn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Chuẩn - huyện Con Cuông - tỉnh Nghệ An |
11428 | 56112 | Trạm y tế Thị trấn Khánh Vĩnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Khánh Vĩnh, Huyện Khánh Vĩnh, Tỉnh Khánh Hòa |
11429 | 56115 | Trạm y tế xã Khánh Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Trung, Huyện Khánh Vĩnh, Tỉnh Khánh Hòa |
11430 | 56120 | Trạm y tế xã Yang Ly | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Giang Ly, Huyện Khánh Vĩnh, Tỉnh Khánh Hòa |
11431 | 56124 | Trạm y tế xã Khánh Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Phú, Huyện Khánh Vĩnh, Tỉnh Khánh Hòa |
11432 | 54036 | Trạm y tế phường 7 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 7 - TP Tuy Hòa - tỉnh Phú Yên |
11433 | 01B01 | Trạm y tế phường Phú Thượng, Tây Hồ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 3 Phú Gia, Phường Phú Thượng, Tây Hồ |
11434 | 01C05 | Trạm y tế phường Quan Hoa, Cầu Giấy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy |
11435 | 94077 | Trạm y tế xã Ba Trinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ba Trinh - huyện Kế Sách - tỉnh Sóc Trăng |
11436 | 01F13 | Trạm y tế xã Kim Nỗ, Đông Anh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Nỗ, Đông Anh |
11437 | 01K72 | Trạm y tế xã Yên Bình (TTYT H. Thạch Thất) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Bình, Thạch Thất |
11438 | 40425 | Trạm y tế xã Thanh Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Hòa - huyện Thanh Chương - tỉnh Nghệ An |
11439 | 40450 | Trạm y tế xã Thanh Yên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Yên - huyện Thanh Chương - tỉnh Nghệ An |
11440 | 20059 | Trạm y tế xã Quang Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Trung - huyện Bình Gia - tỉnh Lạng Sơn |
11441 | 20070 | Trạm y tế xã Hồng Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Phong - huyện Bình Gia - tỉnh Lạng Sơn |
11442 | 20072 | Trạm y tế xã Tân Văn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Văn - huyện Bình Gia - tỉnh Lạng Sơn |
11443 | 36400 | Trạm y tế xã Mỹ Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Thắng - huyện Mỹ Lộc - tỉnh Nam Định |
11444 | 66195 | Trạm y tế xã Hòa Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Hiệp - huyện Cư Kuin - tỉnh Đăk Lăk |
11445 | 01N54 | Trạm y tế xã Tuy Lai (TTYT h. Mỹ Đức) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tuy Lai, Mỹ Đức |
11446 | 96153 | Công ty TNHH MTV Phòng khám đa khoa Chí Nhân | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 01-02, Đường Trần Hưng Đạo, Phường 7, TPCM, tỉnh Cà Mau |
11447 | 26013 | Trạm y tế Công ty HONDA Việt Nam | Tuyến 3 | Hạng 4 | Phường Phúc Thắng - TP Phúc Yên - Tỉnh Vĩnh Phúc |
11448 | 64201 | Trạm y tế xã Ya Hội (12) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ya Hội - Đăk Pơ - Gia Lai |
11449 | 74045 | Trạm y tế phường Hưng Định - TTYT thành phố Thuận An | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Hưng Định , TP.Thuận An , Tỉnh Bình Dương |
11450 | 24291 | Phòng khám đa khoa quốc tế An Việt | Tuyến 3 | Hạng 3 | 139 + 141 đường Cần Trạm,Thị trấn Vôi, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang. |
11451 | 4002 | Trung tâm y tế huyện Bảo Lạc | Tuyến 3 | Hạng 2 | Tổ dân phố 11, Thị trấn Bảo Lạc, huyện Bảo Lạc, Tỉnh Cao Bằng |
11452 | 40191 | Trạm y tế xã Nghĩa Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Đức - huyện Nghĩa Đàn - tỉnh Nghệ An |
11453 | 64106 | Trạm y tế xã Ia Ly (05) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Ly - Chư Păh - Gia Lai |
11454 | 75026 | Trung tâm Y tế huyện Thống Nhất | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Bàu Hàm 2, Huyện Thống Nhất, Tỉnh Đồng Nai |
11455 | 10707 | Phòng khám Đa khoa KV Mường Hum - Lào Cai | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Hum - Huyện Bát Xát - Tỉnh Lào Cai |
11456 | 2131 | Trạm y tế xã Thèn Chu Phìn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thèn Chu Phìn - huyện Hoàng Su Phì - tỉnh Hà Giang |
11457 | 87120 | Trạm y tế xã Mỹ An Hưng B | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ An Hưng B - huyện Lấp Vò - tỉnh Đồng Tháp |
11458 | 2237 | Bệnh viện Mắt tỉnh Hà Giang | Tuyến 2 | Hạng 3 | Tổ 10 - Phường Minh Khai - TP. Hà Giang |
11459 | 54061 | Trạm y tế xã Xuân Quang 3 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Quang 3 - huyện Đồng Xuân - tỉnh Phú Yên |
11460 | 8515 | Trạm y tế xã Hà Lang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hà Lang - Huyện Chiêm Hóa - Tỉnh Tuyên Quang |
11461 | 86013 | Trạm y tế xã Hòa Phú - Long Hồ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Phú, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long |
11462 | 4268 | Trạm y tế xã Hưng Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Thịnh - H. Bảo Lạc - Tỉnh Cao Bằng |
11463 | 01G04 | Trạm y tế phường Đông Ngạc (TTYT quận Bắc Từ Liêm) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm |
11464 | 10312 | Phòng khám Đa khoa KV Phong Hải - Lào Cai | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Phong Hải - huyện Bảo Thắng - tỉnh Lào Cai |
11465 | 82195 | Trạm Y tế xã Đồng Thạnh - huyện Gò Công Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Hòa Bình, xã Đồng Thạnh, huyện Gò Công Tây, Tiền Giang |
11466 | 82099 | Trạm Y tế xã Bình Nhì- huyện Gò Công Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Bình Đông Trung, xã Bình Nhì, huyện Gò Công Tây, Tiền Giang |
11467 | 64076 | Trạm y tế xã Krong (03) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Krong - Kbang - Gia Lai |
11468 | 15411 | Trạm y tế xã Đại Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Minh - huyện Yên Bình - tỉnh Yên Bái |
11469 | 40291 | Trạm y tế xã Phú Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Sơn - huyện Tân Kỳ - tỉnh Nghệ An |
11470 | 79265 | Trạm y tế Phường 01 Quận 4 | Tuyến 4 | Hạng 4 | 01 Nguyễn Khoái |
11471 | 20106 | Trạm y tế xã Nhất Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhất Tiến - Huyện Bắc Sơn - Tỉnh Lạng Sơn |
11472 | 20116 | Trạm y tế xã Tân Hương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hương - huyện Bắc Sơn - tỉnh Lạng Sơn |
11473 | 8212 | Trạm y tế xã Nhữ Khê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhữ Khê - huyện Yên Sơn - tỉnh Tuyên Quang |
11474 | 67021 | Trạm y tế xã Tâm Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tâm Thắng - h.Cư Jút - tỉnh Đăk Nông |
11475 | 68581 | Phòng khám đa khoa khu vực Hòa Ninh | Tuyến 3 | Hạng 4 | Thôn 6 |
11476 | 92111 | Trạm y tế xã Thạnh Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh Lợi, Huyện Vĩnh Thạnh, Thành phố Cần Thơ |
11477 | 82222 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA CHÍ THANH | Tuyến 3 | Hạng 3 | 246-248-250-252 Hùng Vương, xã Đạo Thạnh, thành phố Mỹ Th, Tiền Giang |
11478 | 1082 | Bệnh viện đa khoa tư nhân Tràng An | Tuyến 3 | Hạng 3 | 59 Ngõ Thông Phong, Tôn Đức Thắng |
11479 | 4104 | Trạm y tế xã Phong Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phong Châu - H. Trùng Khánh - tỉnh Cao Bằng |
11480 | 40272 | Trạm y tế thị trấn Tân Kỳ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Tân Kỳ - huyện Tân Kỳ - tỉnh Nghệ An |
11481 | 40137 | Trạm y tế xã Mường Típ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Típ - huyện Kỳ Sơn - tỉnh Nghệ An |
11482 | 36406 | Trạm y tế xã Mỹ Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Thịnh - huyện Mỹ Lộc - tỉnh Nam Định |
11483 | 36602 | Trạm y tế xã Quang Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Trung - huyện Vụ Bản - tỉnh Nam Định |
11484 | 36606 | Trạm y tế xã Hợp Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hợp Hưng - huyện Vụ Bản - tỉnh Nam Định |
11485 | 82003 | Bệnh viện Đa khoa khu vực Cai Lậy | Tuyến 2 | Hạng 2 | Quốc lộ 1A, Khu phố 1, Phường 4, TX Cai Lậy, Tiền Giang |
11486 | 75406 | Phòng khám đa khoa Quốc tế An Sinh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 63/13,đường tỉnh 762, Ấp Tân Lập 1, xã Cây Gáo, huyện Trảng Bom |
11487 | 74010 | Trạm y tế phường Phú Cường thuộc TTYT thành phố TDM | Tuyến 4 | Hạng 4 | số 13-14, đường Nguyễn An Ninh, Khu 4, phường Phú Cường, TP. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương |
11488 | 74226 | Phòng khám đa khoa Phúc An Sài Gòn- CN3 thuộc Công ty Cổ phần Bệnh viện đa khoa Phúc An Sài Gòn- CN3 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Ô số 1 – Lô PC – B41 – 2H KDC Phú Chánh B, phường Hòa Phú, TP.TDM, tỉnh Bình Dương |
11489 | 25358 | Phòng khám đa khoa Đức Chí thuộc Công ty TNHH Y tế và Giáo dục Đức Chí | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu Núi Miếu, thị trấn Phong Châu, huyện Phù Ninh, Phú Thọ |
11490 | 10031 | Trạm y tế xã Sán Chải - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sán Chải - huyện Si Ma Cai - tỉnh Lào Cai |
11491 | 33082 | Phòng khám Đa khoa Việt Nhật - công ty TNHH Việt Nhật Như Quỳnh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phòng khám đa khoa Việt Nhật - Công ty TNHH Việt Nhật Như Quỳnh |
11492 | 33664 | Trạm y tế xã Đại Tập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Tập, Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên |
11493 | 31336 | Bệnh viện đa khoa Quốc tế Hải Phòng - Vĩnh Bảo | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu phố Tân Hòa |
11494 | 46323 | Phòng khám đa khoa Nguyễn Quang Hợp | Tuyến 3 | Hạng 3 | 02 Kiệt 91 Lê Đại Hành |
11495 | 25309 | Trạm y tế xã Tân Phương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Phương - Huyện Thanh Thuỷ - Tỉnh Phú Thọ |
11496 | 96083 | Trạm y tế xã Đất Mới | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đất Mới - huyện Năm Căn - tỉnh Cà Mau |
11497 | 60144 | Trạm Y tế phường Phước Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Lê Minh Công, Phước Lộc, La Gi, Bình Thuận |
11498 | 49895 | Bệnh viện đa khoa Tâm Trí Quảng Nam | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khối phố Long Xuyên I |
11499 | 87191 | Bệnh viện Quốc tế Tâm Trí Hồng Ngự | Tuyến 3 | Hạng 3 | 12 Nguyễn Tất Thành, KĐT Bờ Đông |
11500 | 77015 | Trạm y tế thị trấn Đất Đỏ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | KP.Thanh Bình |
11501 | 74214 | Phòng khám đa khoa Ngân Hà thuộc Công ty TNHH Dịch vụ Y tế Ngân Hà | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thửa đất số 603, tờ bản đồ số 57, đường D6 -N5A, khu công nghiệp Bàu Bàng, khu phố Đồng Sổ, thị trấn Lai Uyên, huyện Bàu Bàng, tỉnh Bình Dương |
11502 | 68729 | Trạm y tế xã Lộc Ngãi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 1 |
11503 | 38769 | Bệnh viện mắt Thanh Tâm | Tuyến 3 | Hạng 3 | Lô 14,15,16-LK5 KĐT mới Đông Sơn, đường Cao Sơn |
11504 | 20296 | Trạm y tế xã Điềm He | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phố Điềm He 1 - Xã Điềm He- Huyện Văn Quan - Tỉnh Lạng Sơn |
11505 | 20297 | Trạm Y tế xã Liên Hội | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Nà Pua - Xã Liên Hội- Huyện Văn Quan - Tỉnh Lạng Sơn |
11506 | 19138 | Phòng khám đa khoa Hà Nội - Phú Bình | Tuyến 3 | Hạng 4 | Xóm Cầu Ca, xã Kha Sơn, huyện Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên |
11507 | 17156 | Trạm y tế xã Đông Lai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Tân Lai , Xã Đông Lai - H. Tân Lạc - tỉnh Hoà Bình |
11508 | 30372 | Phòng khám đa khoa Quốc tế Thuận An - Thuộc Công ty cổ phần đầu tư phát triển y tế và giáo dục Thuận An | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu dân cư Lưu Thượng 1, Phường Hiệp An, TX Kinh Môn, Hải Dương |
11509 | 89344 | Trạm Y Tế Thị Trấn Tịnh Biên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Khóm Xuân Biên, Thị Trấn Tịnh Biên, tỉnh An Giang |
11510 | 49119 | Trạm y tế xã Trà Kót | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trà Kót - huyện Bắc Trà My - tỉnh Quảng Nam |
11511 | 82036 | Trạm Y tế Ngũ Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngũ Hiệp-Huyện Cai Lậy-Tỉnh Tiền Giang |
11512 | 1043 | Bệnh viện 198 (Bộ Công An) | Tuyến 2 | Hạng 1 | Đường Trần Bình, Mai Dịch, Cầu Giấy |
11513 | 20187 | Trạm y tế xã Tam Gia | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Gia - Huyện Lộc Bình - Tỉnh Lạng Sơn |
11514 | 75309 | Phòng Khám Đa Khoa Thanh Sang | Tuyến 3 | Hạng 3 | 193, đường Tôn Đức Thắng, Tổ 14, KP 12, xã Long Đức, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
11515 | 19516 | Trạm y tế xã Linh Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Linh Sơn - TP Thái Nguyên |
11516 | 38426 | Trạm Y tế Thị trấn Bút Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Bút Sơn - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
11517 | 38529 | Trạm y tế thị trấn Yên Cát | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Yên Cát - huyện Như Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
11518 | 62071 | Trạm Y tế xã Pô Kô thuộc Trung tâm Y tế huyện Đăk Tô | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Kon tu Peng, xã Pô Kô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum |
11519 | 89145 | Trạm Y tế xã Vĩnh Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Trung - huyện Tịnh Biên - tỉnh An Giang |
11520 | 89122 | Trạm Y tế xã Phú Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Lộc - Thị xã Tân Châu - tỉnh An Giang |
11521 | 38730 | Phòng khám đa khoa thuộc Trung tâm kiểm soát bệnh tật Thanh Hóa | Tuyến 3 | Hạng 3 | 23b Phan Chu Trinh, Phường Điện Biên, TP Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa |
11522 | 82146 | Trạm Y tế xã Phú Quý - thuộc Trung tâm Y tế TX Cai Lậy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Quý-Thị xã Cai Lậy-Tỉnh Tiền Giang |
11523 | 74222 | Phòng khám đa khoa Nhân Đức Sài Gòn Hai thuộc Công ty TNHH Phòng Khám Đa Khoa Nhân Đức Sài Gòn Hai | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thửa đất số 65, Tờ bản đồ số 47, ấp Đồng Chinh, xã Phước Hòa, huyện Phú Giáo, Bình Dương |
11524 | 38785 | Trung tâm Y tế huyện Vĩnh Lộc | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thôn Bái Xuân xã Vĩnh Phúc huyện Vĩnh Lộc tỉnh Thanh Hóa |
11525 | 14049 | Trạm y tế xã Phổng Lái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phổng Lái, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La |
11526 | 75411 | Phòng khám đa khoa Y Dược Miền Đông Sài Gòn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đường Trần Phú, Tổ 18, Ấp Bến Cam, xã Phước Thiền, H. Nhơn Trạch, Đồng Nai |
11527 | 20053 | Trạm y tế xã Cao Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cao Minh - huyện Tràng Định - tỉnh Lạng Sơn |
11528 | 80037 | Trạm y tế Xã Hưng Điền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Điền-Huyện Tân Hưng |
11529 | 79630 | Phòng khám nội tổng hợp thuộc Trung tâm y tế Quận 8 | Tuyến 3 | Hạng 3 | 1724 Phạm Thế Hiển |
11530 | 84077 | Trạm Y tế Xã Nhị Long Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Hiệp Phú, Xã Nhị Long Phú, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh |
11531 | 42147 | Trạm y tế xã Kim Song Trường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Song Trường - huyện Can Lộc - tỉnh Hà Tĩnh |
11532 | 82084 | Trạm Y tế Phường 1 - thuộc Trung tâm Y tế thành phố Gò Công | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Đường Đồng khởi, Kp 8, phường 1, Thành phố Gò Công, Tiền Giang |
11533 | 98482 | Bệnh xá công an tỉnh Tiền Giang | Tuyến 3 | Hạng 4 | 152 Đinh Bộ Lĩnh, Phường 9, TP Mỹ Tho, Tiền Giang |
11534 | 11144 | Trạm y tế xã Nậm Khăn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Khăn - huyện Nậm Pồ - tỉnh Điện Biên |
11535 | 70091 | Phòng khám đa khoa Lê Nguyễn | Tuyến 3 | Hạng 3 | KP Ninh Phú, QL 13, TT Lộc Ninh, Lộc Ninh, Bình Phước |
11536 | 38412 | Trạm y tế xã Thiệu Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thiệu Hòa - huyện Thiệu Hoá - tỉnh Thanh Hoá |
11537 | 52144 | Trạm y tế xã Cát Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cát Tân - Huyện Phù Cát - Tỉnh Bình Định |
11538 | 49900 | Phòng khám đa khoa Sống Khỏe thuộc Công ty TNHH Bệnh viện đa khoa Sống Khỏe | Tuyến 3 | Hạng 3 | Lô 24, đường N24, phường An Xuân, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam |
11539 | 44025 | Trạm y tế xã Đức Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Ninh - TP Đồng Hới - tỉnh Quảng Bình |
11540 | 44805 | Trạm y tế phường Phú Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Phú Hải - TP Đồng Hới - tỉnh Quảng Bình |
11541 | 44031 | Trạm y tế xã Hóa Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hóa Thanh - huyện Minh Hóa - tỉnh Quảng Bình |
11542 | 44038 | Trạm y tế xã Hóa Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hóa Sơn - huyện Minh Hóa - tỉnh Quảng Bình |
11543 | 44044 | Trạm y tế xã Kim Hóa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Hóa - huyện Tuyên Hóa - tỉnh Quảng Bình |
11544 | 44098 | Trạm y tế xã Mỹ Trạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Trạch - huyện Bố Trạch - tỉnh Quảng Bình |
11545 | 44105 | Trạm y tế xã Cự Nẫm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cù Ném - huyện Bố Trạch - tỉnh Quảng Bình |
11546 | 44116 | Trạm y tế xã Phú Định | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Định - huyện Bố Trạch - tỉnh Quảng Bình |
11547 | 44125 | Trạm y tế thị trấn Quán Hàu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Quán Hàu - huyện Quảng Ninh - tỉnh Quảng Bình |
11548 | 44138 | Trạm y tế xã An Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Ninh - huyện Quảng Ninh - tỉnh Quảng Bình |
11549 | 44007 | Bệnh viện đa khoa huyện Lệ Thủy | Tuyến 3 | Hạng 2 | Xuân Giang - Tt Kiến Giang - Huyện Lệ Thủy - Tỉnh Quảng Bình |
11550 | 44147 | Trạm y tế xã Phong Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phong Thủy - huyện Lệ Thủy - tỉnh Quảng Bình |
11551 | 91504 | TYT xã Minh Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp An Khương, xã Minh Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang |
11552 | 95004 | Trung tâm Y tế thị xã Giá Rai | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đường Trần Văn Sớm, Khóm 1, Phường 1, thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu |
11553 | 67093 | Phòng khám đa khoa, Trung tâm kiểm soát bệnh tật tỉnh Đăk Nông | Tuyến 2 | Hạng 2 | Tổ 4 P. Nghĩa Trung - Gia Nghĩa - Đăk Nông |
11554 | 91053 | CÔNG TY TNHH MTV PHÒNG KHÁM ĐA KHOA ĐÔNG AN | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 119 khu phố Đông An, thị trấn Tân Hiệp huyện Tân Hiệp |
11555 | 44156 | Trạm y tế xã Tân Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thủy - huyện Lệ Thủy - tỉnh Quảng Bình |
11556 | 44161 | Trạm y tế xã Mai Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mai Thủy - huyện Lệ Thủy - tỉnh Quảng Bình |
11557 | 44167 | Trạm y tế xã Lâm Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lâm Thuỷ - huyện Lệ Thủy - tỉnh Quảng Bình |
11558 | 44070 | Trạm y tế xã Cảnh Dương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cảnh Dương - huyện Quảng Trạch - tỉnh Quảng Bình |
11559 | 44022 | Trạm y tế xã Quang Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Phú - TP Đồng Hới - tỉnh Quảng Bình |
11560 | 44047 | Trạm y tế xã Thuận Hóa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thuận Hóa - huyện Tuyên Hóa - tỉnh Quảng Bình |
11561 | 44054 | Trạm y tế xã Thạch Hóa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Hóa - huyện Tuyên Hóa - tỉnh Quảng Bình |
11562 | 44067 | Trạm y tế xã Quảng Thạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Thạch - huyện Quảng Trạch - tỉnh Quảng Bình |
11563 | 44074 | Trạm y tế xã Cảnh Hóa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cảnh Hóa - huyện Quảng Trạch - tỉnh Quảng Bình |
11564 | 44086 | Trạm y tế xã Quảng Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Tân - Thị xã Ba Đồn - tỉnh Quảng Bình |
11565 | 93090 | Phòng khám Đa khoa khu vực Búng Tàu | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | TT Bún Tàu, Phụng Hiệp, Hậu Giang |
11566 | 10915 | Trạm y tế xã Tả Phìn - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tả Phìn - thị xã Sa Pa - tỉnh Lào Cai |
11567 | 25354 | Phòng khám đa khoa Minh Đài thuộc Trung tâm Y tế huyện Tân Sơn | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Khu Minh Thanh |
11568 | 96001 | Bệnh viện đa khoa Cà Mau | Tuyến 2 | Hạng 1 | 16, Hải Thượng Lãn Ông, Phường 6_TP Cà Mau_tỉnh Cà Mau |
11569 | 45119 | Phòng khám Đa khoa Tâm An | Tuyến 3 | Hạng 3 | 28 Lê Lợi, Thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
11570 | 36957 | Phòng khám đa khoa An Nhiên 3 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đường Tây Sơn |
11571 | 91054 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA PHI THÔNG | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 628 đường 30/4, xã Phi Thông, TP. Rạch Giá |
11572 | 82237 | Trạm Y tế phường 4- thuộc Trung tâm Y tế Thị xã Cai Lậy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 'Khu phố 2, Phường 4, TX Cai Lậy, Tiền Giang |
11573 | 14056 | Trạm y tế xã Phổng Lập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phổng Lập, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La |
11574 | 14071 | Trạm y tế xã Nậm Lầu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Lầu, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La |
11575 | 14138 | Trạm y tế xã Qui Hướng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Qui Hướng, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La |
11576 | 14152 | Trạm y tế phường Vân Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ dân phố Đoàn Kết, phường Vân Sơn, thị xã Mộc Châu, tỉnh Sơn La |
11577 | 14221 | Trạm y tế xã Mường Lèo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Lèo, Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La |
11578 | 66242 | Phòng khám Chuyên khoa HIV/AIDS | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 46 Hoàng Diệu, phường Thắng Lợi, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk |
11579 | 38775 | Trung tâm y tế Thị xã Nghi Sơn | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thôn Thượng Nam - xã Hải Nhân - thị xã Nghi Sơn |
11580 | 46332 | Phòng khám đa khoa Medic - Chi Lăng | Tuyến 3 | Hạng 3 | 52 Chi Lăng |
11581 | 31264 | Trạm y tế xã Đồng Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Minh - huyện Vĩnh Bảo - TP Hải Phòng |
11582 | 83034 | Trạm Y tế xã Phú Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Kinh Gãy, xã Phú Mỹ, huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre |
11583 | 30142 | Trạm y tế xã Vạn Phúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vạn Phúc - Huyện Ninh Giang - Tỉnh Hải Dương |
11584 | 80112 | Trạm y tế Xã Đức Lập Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Lập Thượng-Huyện Đức Hòa |
11585 | 56046 | Trạm y tế phường Cam Phúc Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Cam Phúc Bắc, Thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa |
11586 | 45027 | Trạm Y tế Phường 3 Đông Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 3 - thị Xã Đông Hà - tỉnh Quảng Trị |
11587 | 26530 | Trạm y tế xã Tân Phú | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Tân Phú, huyện Vĩnh Tường, tỉnh Vĩnh Phúc |
11588 | 72048 | Trạm y tế xã Long Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Thuận - huyện Bến Cầu - tỉnh Tây Ninh |
11589 | 10012 | Phòng khám Đa khoa khu vực Pom Hán - Lào Cai | Tuyến 3 | Hạng 4 | Phường Pom Hán - TP Lào Cai - tỉnh Lào Cai |
11590 | 67013 | Trạm y tế xã Đắk Plao | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đắk Plao - h.Đắk Glong - tỉnh Đăk Nông |
11591 | 56166 | Phòng khám đa khoa KV Cam Phúc Bắc | Tuyến 3 | Hạng 4 | Phường Cam Phúc Bắc, Thành phố Cam Ranh |
11592 | 83107 | Trạm Y tế xã Tân Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Tân Thanh 2, xã Tân Xuân, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre |
11593 | 62111 | Trạm Y tế xã Hơ Moong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Đăk Wơk, xã Hơ Moong, huyện Sa Thầy, tỉnh Kon Tum |
11594 | 62043 | Trạm Y tế xã Xốp thuộc Trung tâm Y tế huyện Đăk Glei | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Xốp Dùi, xã Xốp, huyện Đăk Glei, tỉnh Kon Tum |
11595 | 62098 | Trạm Y tế xã Ngọk Réo thuộc Trung tâm Y tế huyện Đăk Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Kon Rôn, xã Ngọc Réo, huyện Đăk Hà, tỉnh Kon Tum |
11596 | 62086 | Trạm Y tế xã Đăk Côi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 3, xã Đăk Côi, huyện Kon Rẫy, tỉnh Kon Tum |
11597 | 62120 | Trạm Y tế xã Văn Xuôi thuộc Trung tâm Y tế huyện Tu Mơ Rông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Ba Khen, xã Văn Xuôi, huyện Tu Mơ Rông, tỉnh Kon Tum |
11598 | 11027 | Trạm y tế xã Thanh Luông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Luông - huyện Điện Biên - tỉnh Điện Biên |
11599 | 22371 | Bệnh viện mắt quốc tế Việt-Nga Hạ Long | Tuyến 3 | Hạng 3 | lô 6A, số 5,6,7,8 khu đô thị Mon Bay, phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
11600 | 36408 | Trạm y tế xã Mỹ Phúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Phúc - huyện Mỹ Lộc - tỉnh Nam Định |
11601 | 49168 | Bệnh viện Tâm thần Quảng Nam | Tuyến 2 | Hạng 3 | Phường An Phú - TP.tam Kỳ - Tỉnh Quảng Nam |
11602 | 96013 | Trạm y tế Xã Trí Phải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trí Phải - huyện Thới Bình - tỉnh Cà Mau |
11603 | 66247 | Phòng khám đa khoa An Bình | Tuyến 3 | Hạng 3 | 05 y ngông niê kđăm |
11604 | 30096 | Trạm y tế phường Hiến Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hiến Thành - Huyện Kinh Môn - Tỉnh Hải Dương |
11605 | 38253 | Trạm y tế xã Vĩnh Hùng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Hùng - huyện Vĩnh Lộc - tỉnh Thanh Hoá |
11606 | 38358 | Trạm y tế xã Tân Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thành - huyện Thường Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
11607 | 38345 | Trạm y tế xã Vạn Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vạn Xuân - huyện Thường Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
11608 | 38403 | Trạm y tế xã Thiệu Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thiệu Giang - huyện Thiệu Hoá - tỉnh Thanh Hoá |
11609 | 38314 | Trạm Y tế xã Xuân Sinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Quang - huyện Thọ Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
11610 | 38325 | Trạm y tế xã Thuận Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thọ Minh - huyện Thọ Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
11611 | 38446 | Trạm y tế phường Hoằng Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hoằng Quang - Thành phố Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
11612 | 38624 | Trạm y tế phường Quảng Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Quảng Đông - Thành phố Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
11613 | 80018 | Trung tâm Y tế huyện Mộc Hóa | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Bình Phong Thạnh-Huyện Mộc Hóa |
11614 | 25040 | Bệnh viện Mắt tỉnh Phú Thọ | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường Tân Dân - TP Việt Trì - Tỉnh Phú Thọ |
11615 | 42069 | TYT xã Quang Diệm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Diệm - Huyện Hương Sơn - tỉnh Hà Tĩnh |
11616 | 36817 | Trạm y tế xã Bình Hoà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Hòa - huyện Giao Thủy - tỉnh Nam Định |
11617 | 67068 | Trạm y tế phường Nghĩa Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Nghĩa Trung - thị Xã Gia Nghĩa - tỉnh Đăk Nông |
11618 | 38757 | Phòng khám đa khoa Lam Sơn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn 4, xã Thọ Xương, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
11619 | 38640 | Trạm y tế phường Quảng Cát | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Quảng Cát - Thành phố Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
11620 | 38030 | Bệnh viện đa khoa thành phố Sầm Sơn | Tuyến 3 | Hạng 2 | 83 Nguyễn Du - Phường Bắc Sơn - TP Sầm Sơn - Tỉnh Thanh Hoá |
11621 | 38196 | Trạm y tế xã Thành Vinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thành Vinh - huyện Thạch Thành - tỉnh Thanh Hoá |
11622 | 38627 | Trạm y tế xã Quảng Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Bình - huyện Quảng Xương - tỉnh Thanh Hoá |
11623 | 38637 | Trạm y tế xã Quảng Ngọc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Ngọc - huyện Quảng Xương - tỉnh Thanh Hoá |
11624 | 44423 | Trạm Y tế xã Hải Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Nội Hải - Xã Hải Phú |
11625 | 83514 | Trạm Y tế xã Lương Quới | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp 1, Đồng Nhơn, xã Lương Quới, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre |
11626 | 80259 | Trạm Y Tế Xã Tân Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Bình Tây, xã Tân Bình, huyện Tân Trụ, tỉnh long an |
11627 | 82241 | Phòng khám đa khoa Thanh Bình | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 41, TL862, thị trấn Tân Hòa, huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang |
11628 | 25363 | Trạm y tế xã Hùng Xuyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hùng Xuyên - Huyện Đoan Hùng - Tỉnh Phú Thọ |
11629 | 92134 | Phòng khám đa khoa Vạn Hạnh Cần Thơ | Tuyến 3 | Hạng 3 | 528 Tổ 28, khu vực Long Thạnh A, phường Thốt Nốt, quận Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ |
11630 | 26064 | Phòng khám đa khoa Hữu Nghị Hà Nội | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 8A, Phố Me, Thị Trấn Hợp Hòa, Huyện tam Dương, Tỉnh Vĩnh Phúc |
11631 | 49902 | Bệnh viện đa khoa Thái Bình Dương- Tiên Phước | Tuyến 3 | Hạng 3 | hôn Bình An, Thị trấn Tiên Kỳ, Huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam |
11632 | 38763 | Phòng khám đa khoa - Trung tâm Y tế Yên Định | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | xã Định Bình - Yên Định - Thanh Hóa |
11633 | 34344 | Phòng khám đa khoa Đại Dương Tiền Hải - Công ty cổ phần khám chữa bệnh Đại Dương | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Nam |
11634 | 38418 | Trạm y tế xã Thiệu Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thiệu Trung - huyện Thiệu Hoá - tỉnh Thanh Hoá |
11635 | 77137 | Phòng khám đa khoa Sài Gòn-Bà Rịa Vũng Tàu | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 58 Quốc lộ 55, ấp Thạnh Sơn 1A, xã Phước Thuận, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
11636 | 25366 | Trạm y tế thị trấn Cẩm Khê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Cẩm Khê, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ |
11637 | 25372 | Trạm y tế xã Bắc Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bắc Sơn - Huyện Tam Nông - Tỉnh Phú Thọ |
11638 | 56082 | Trạm y tế xã Vạn Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vạn Thạnh, Huyện Vạn Ninh, Tỉnh Khánh Hòa |
11639 | 75166 | Trạm y tế xã Lộ 25 | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Lộ 25 - Huyện Thống Nhất - Đồng Nai |
11640 | 74215 | Phòng khám đa khoa PF4 thuộc Chi nhánh 4 Công ty Cổ Phần Bệnh Viện Quốc Tế PERFECT | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu phố 3B, Khu dân cư Mỹ Phước III, phường Thới Hòa, thành phố Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
11641 | 58106 | Trạm y tế xã Phước Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Ninh , Huyện Thuận Nam, Tỉnh Ninh Thuận |
11642 | 17273 | Phòng khám đa khoa Tây Tiến (Thuộc Công ty TNHH Dược và thiết bị y tế Hồng Anh) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Số 234, tổ 13, phường Tân Thịnh, Thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình |
11643 | 14038 | Trạm y tế xã Pá Ma Pha Khinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Pá Ma Pha Khinh, Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La |
11644 | 14243 | Trạm Y Tế Xã Mường Giôn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Giôn |
11645 | 14079 | Trạm y tế xã Chiềng Lao | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Lao, Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La |
11646 | 14087 | Trạm y tế xã Chiềng Công | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Công, Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La |
11647 | 14095 | Trạm y tế xã Hang Chú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hang Chú, Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La |
11648 | 14101 | Trạm y tế xã Mường Khoa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Khoa, Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La |
11649 | 14108 | Trạm y tế xã Suối Tọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Suối Tọ, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La |
11650 | 14119 | Trạm y tế xã Mường Lang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường LAng, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La |
11651 | 14126 | Trạm y tế xã Tường Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tường Phong, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La |
11652 | 14133 | Trạm y tế xã Bắc Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bắc Phong, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La |
11653 | 14168 | Trạm y tế xã Mường Lựm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Lựm, Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La |
11654 | 14198 | Trạm y tế xã Bó Sinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bó Sinh, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La |
11655 | 14203 | Trạm y tế xã Nậm Ty | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Ty, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La |
11656 | 14209 | Trạm y tế xã Chiềng Khoong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Khoong, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La |
11657 | 54080 | Trạm y tế xã Phước Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Tân - huyện Sơn Hòa - tỉnh Phú Yên |
11658 | 25216 | Trạm y tế xã Sơn Tình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Tình - Huyện Cẩm Khê - Tỉnh Phú Thọ |
11659 | 19120 | Trạm y tế xã Phúc Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phúc Xuân - Thành phố Thái Nguyên |
11660 | 49898 | Phòng Khám Đa Khoa Toàn Mỹ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 298-300, đường Phạm Văn Đồng, khối II, thị trấn Núi Thành, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng NamHuyện Núi Thành, Tỉnh Quảng Nam |
11661 | 38287 | Bệnh viện nhi Thanh Hóa | Tuyến 2 | Hạng 1 | Số 724 - đường Quang Trung - Phường Đông Vệ - TP. Thanh Hóa - Tỉnh Thanh Hóa |
11662 | 70002 | Trung tâm y tế huyện Hớn Quản | Tuyến 3 | Hạng 3 | Ấp 1, xã Tân Khai, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
11663 | 4077 | Trạm y tế xã Hồng Sỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Nặm Thuổm, xã Hồng Sỹ, huyện Hà Quảng, tỉnh Cao Bằng |
11664 | 79274 | Trạm y tế Phường 01 - Quận 5 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 01, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
11665 | 24296 | Phòng khám Đa khoa Mỹ Phát | Tuyến 3 | Hạng 3 | 466 Quang Trung |
11666 | 75413 | Phòng khám Đa khoa Tâm Bình An Phú Hữu | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 3009, ấp Câu Kê, xã Phú Hữu, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
11667 | 14011 | Bệnh viện đa khoa Thảo Nguyên Mộc Châu | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị trấn Nông Trường Mộc Châu, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La |
11668 | 14143 | Trạm y tế xã Song Khủa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Song Khủa, Huyện Vân Hồ, Tỉnh Sơn La |
11669 | 14157 | Trạm y tế xã Vân Hồ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vân Hồ, Huyện Vân Hồ, Tỉnh Sơn La |
11670 | 14229 | Trạm y tế xã Chiềng Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Xuân, Huyện Vân Hồ, Tỉnh Sơn La |
11671 | 36079 | Bệnh viện da liễu tỉnh Nam Định | Tuyến 2 | Hạng 3 | Đường Trần Nhật Duật |
11672 | 20280 | Phòng khám Hà Nội Medic (Thuộc chi nhánh công ty cổ phần phát triển đầu tư công nghệ Hà nội Medic) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 108 đường Bắc Sơn, TT Hữu Lũng, huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn |
11673 | 20044 | Trạm y tế xã Quốc Việt | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quốc Việt - Huyện Tràng Định - Tỉnh Lạng Sơn |
11674 | 94116 | Trạm y tế xã Thạnh Quới | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh Quới - huyện Mỹ Xuyên - tỉnh Sóc Trăng |
11675 | 10721 | Trạm y tế xã Tòng Sành - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tòng Sành - huyện Bát Xát - tỉnh Lào Cai |
11676 | 17041 | Trạm y tế Phường Thống Nhất | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thống Nhất - TP. Hòa Bình |
11677 | 25287 | Trạm y tế xã Tất Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tất Thắng - Huyện Thanh Sơn - Tỉnh Phú Thọ |
11678 | 25280 | Trạm y tế xã Võ Miếu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Võ Miếu - Huyện Thanh Sơn - Tỉnh Phú Thọ |
11679 | 25059 | Trạm y tế xã Thụy Vân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thụy Vân - TP Việt Trì - Tỉnh Phú Thọ |
11680 | 25056 | Trạm y tế phường Bến Gót | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Bến Gót - TP Việt Trì - Tỉnh Phú Thọ |
11681 | 33031 | Bệnh viện Tâm thần kinh Hưng Yên | Tuyến 2 | Hạng 2 | Xã Song Mai, Huyện Kim Động |
11682 | 14002 | Bệnh viện đa khoa Mai Sơn | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị trấn Hát Lót, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La |
11683 | 67039 | Trạm y tế xã Đức Xuyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Xuyên - h.krông Nô - tỉnh Đăk Nông |
11684 | 19135 | Trạm Y tế Thị Trấn Hùng Sơn | Tuyến 4 | Hạng 4 | Tổ dân phố Cầu Thành 1, thị trấn Hùng Sơn, huyện Đại Từ, tỉnh Thái Nguyên |
11685 | 30273 | Trạm y tế xã Cẩm Văn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cẩm Văn - Huyện Cẩm Giàng - Tỉnh Hải Dương |
11686 | 49107 | Trạm y tế xã Quế Lưu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quế Lưu - huyện Hiệp Đức - tỉnh Quảng Nam |
11687 | 49121 | Trạm y tế xã Trà Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trà Đông - huyện Bắc Trà My - tỉnh Quảng Nam |
11688 | 49129 | Trạm y tế xã Trà Ka | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trà Ka - huyện Bắc Trà My - tỉnh Quảng Nam |
11689 | 49162 | Trạm y tế xã Trà Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trà Sơn - Huyện Bắc Trà My - Tỉnh Quảng Nam |
11690 | 49179 | Phòng khám đa khoa khu vực Trà Giáp | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Trà Giáp, Bắc Trà My, Quảng Nam |
11691 | 49153 | Trạm y tế xã Tam Lãnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Lãnh - huyện Phú Ninh - tỉnh Quảng Nam |
11692 | 49134 | Trạm y tế xã Trà Cang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trà Cang - huyện Nam Trà My - tỉnh Quảng Nam |
11693 | 49028 | Trạm y tế phường Trường Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Trường Xuân - TP Tam Kỳ - tỉnh Quảng Nam |
11694 | 49483 | Trạm y tế xã Đại Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Hòa - huyện Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam |
11695 | 49141 | Trạm y tế xã Tam Nghĩa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Nghĩa - huyện Núi Thành - tỉnh Quảng Nam |
11696 | 4007 | Trung tâm y tế huyện Nguyên Bình | Tuyến 3 | Hạng 3 | H. Nguyên Bình - Tỉnh Cao Bằng |
11697 | 52150 | Trạm y tế xã Nhơn Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Nhơn Mỹ - thị xã An Nhơn - tỉnh Bình Định |
11698 | 52158 | Trạm y tế xã Nhơn Khánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhơn Khánh - thị xã An Nhơn - tỉnh Bình Định |
11699 | 84130 | Trạm y tế xã Lưu Nghiệp Anh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lưu Nghiệp Anh - huyện Trà Cú - tỉnh Trà Vinh |
11700 | 38277 | Trạm y tế xã Định Tăng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Định Tăng - huyện Yên Định - tỉnh Thanh Hoá |
11701 | 38114 | Trạm y tế xã Tam Lư | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Lư - huyện Quan Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
11702 | 38551 | Trạm y tế xã Phượng Nghi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phượng Nghi - huyện Như Thanh - tỉnh Thanh Hoá |
11703 | 38072 | Trạm y tế thị trấn Hồi Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồi Xuân - huyện Quan Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
11704 | 38064 | Trạm y tế xã Phú Lệ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Lệ - huyện Quan Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
11705 | 38548 | Trạm y tế xã Cán Khê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cán Khê - huyện Như Thanh - tỉnh Thanh Hoá |
11706 | 68734 | Trạm y tế xã Tân Lạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 6 |
11707 | 35003 | Bệnh viện Mắt T. Hà Nam | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường Liêm Chính, Thành phố.Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam |
11708 | 19116 | Trạm y tế phường Trung Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Trung Thành - Thành phố Thái Nguyên |
11709 | 74224 | Phòng khám đa khoa Sài Gòn -Tân Bình thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Sài Gòn -Tân Bình | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thửa đất 23, tờ bản đồ 47, Đường ĐT741, ấp Đồng Chinh, xã Phước Hòa, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương |
11710 | 79623 | Bệnh viện Lê Văn Thịnh-Khoa Khám Bệnh 2 | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 89 Thảo Điền, Phường Thảo Điền, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh |
11711 | 20050 | Trạm y tế xã Đoàn Kết | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đoàn Kết - Huyện Tràng Định - Tỉnh Lạng Sơn |
11712 | 79648 | Phòng khám đa khoa quốc tế Timec (thuộc Công ty Cổ phần chăm sóc Y tế Quốc tế Tecco) | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tầng 1 (khối đế), Block F-G Chung cư Tecco Town, 4449 Nguyễn Cửu Phú |
11713 | 94113 | Trạm y tế xã Đại Tâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Tâm - huyện Mỹ Xuyên - tỉnh Sóc Trăng |
11714 | 60016 | Trung tâm Y tế Quân dân Y huyện Phú Quý | Tuyến 3 | Hạng 3 | 139 Võ Văn Kiệt, thôn quý Thạnh, Xã Ngũ Phụng, Huyện Phú Quý, Tỉnh Bình Thuận. |
11715 | 60142 | Trạm Y tế xã Tam Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Hội An, Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
11716 | 60149 | Trạm Y tế xã Tân Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 312 Lý Thái Tổ, Hiệp An, Tân Tiến, La Gi, Bình Thuận |
11717 | 4208 | Trạm y tế xã Lê Lai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lê Lai - H. Thạch An - tỉnh Cao Bằng |
11718 | 4250 | Phòng khám đa khoa khu vực Bản Ngà | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xóm Bản Ngà, xã Huy Giáp, H. Bảo Lạc, tỉnh Cao Bằng |
11719 | 38542 | Trạm y tế xã Thanh Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Hoà - huyện Như Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
11720 | 38654 | Trạm Y tế xã Tiên Trang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Lợi - huyện Quảng Xương - tỉnh Thanh Hoá |
11721 | 38691 | Trạm y tế xã Hải Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Hà - Thị xã nghi sơn- tỉnh Thanh Hoá |
11722 | 38392 | Trạm y tế xã Thọ Thế | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thọ Thế - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
11723 | 4180 | Trạm y tế xã Triệu Nguyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Triệu Nguyên - H. Nguyên Bình - tỉnh Cao Bằng |
11724 | 52109 | Trạm y tế xã Vĩnh Hảo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Hảo - huyện Vĩnh Thạnh - tỉnh Bình Định |
11725 | 30231 | Trạm y tế xã Kim Liên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Liên - Huyện Kim Thành - Tỉnh Hải Dương |
11726 | 49016 | Bệnh viện Phạm Ngọc Thạch tỉnh Quảng Nam | Tuyến 2 | Hạng 3 | Đường Nguyễn Văn Trỗi, TP Tam Kỳ - Tỉnh Quảng Nam |
11727 | 11108 | Trạm y tế xã Nà Khoa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nà Khoa - huyện Nậm Pồ - tỉnh Điện Biên |
11728 | 17227 | Trạm y tế xã Yên Trị | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xóm Trung Hoa II, xã Phú Lai, Huyện Yên Thủy - tỉnh Hoà Bình |
11729 | 38436 | Trạm y tế xã Hoằng Trinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoằng Trinh - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
11730 | 38469 | Trạm y tế xã Hoằng Ngọc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoằng Ngọc - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
11731 | 62075 | Trạm Y tế xã Đăk Trăm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Đăk Trăm, xã Đăk Trăm, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum |
11732 | 64002 | Trung tâm y tế huyện Chưpăh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Chư Păh - Tỉnh Gia Lai |
11733 | 60058 | Trạm Y tế xã Vĩnh Hảo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Vĩnh Hảo, Xã Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận |
11734 | 25048 | Trạm y tế phường Vân Cơ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Vân Cơ - TP Việt Trì - Tỉnh Phú Thọ |
11735 | 25160 | Trạm y tế xã Lương Lỗ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lương Lỗ - Huyện Thanh Ba - Tỉnh Phú Thọ |
11736 | 24183 | Trạm y tế Xã Thanh Luận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Luận - huyện Sơn Động - tỉnh Bắc Giang |
11737 | 38773 | Phòng khám đa khoa - Trung tâm y tế huyện Ngọc Lặc | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 17 đường Lê Hoàn, phố Lê Duẩn, thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
11738 | 77022 | Trạm y tế xã Sông Xoài | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sông Xoài - Thị xã Phú Mỹ - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
11739 | 68724 | Trạm y tế xã B' Lá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 1 |
11740 | 68730 | Trạm y tế xã Lộc Quảng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 1 |
11741 | 68794 | Trạm y tế xã Madaguôi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 2, xã Madaguoi, huyện Đạ Huoai |
11742 | 42320 | Phòng khám đa khoa Hồng Hoàng | Tuyến 3 | Hạng 3 | TDP Hùng Dũng, Thị trấn Đức Thọ, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh |
11743 | 1025 | Bệnh viện đa khoa Đức Giang | Tuyến 2 | Hạng 1 | Đức Giang, Long Biên |
11744 | 70098 | Phòng khám Đa khoa Bình Long | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ 1, khu phố Phú Xuân, phường Phú Thịnh |
11745 | 20038 | Trạm y tế xã Hùng Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hùng Sơn - huyện Tràng Định - tỉnh Lạng Sơn |
11746 | 20064 | Trạm y tế xã Thiện Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thiện Hòa - huyện Bình Gia - tỉnh Lạng Sơn |
11747 | 10907 | TYT xã Thanh Bình - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Bình - thị xã Sa Pa - tỉnh Lào Cai |
11748 | 10042 | Trạm y tế xã Tả Phời - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tả Phời - TP Lào Cai - Tỉnh Lào Cai |
11749 | 40125 | Trạm y tế xã Keng Đu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Keng Đu - huyện Kỳ Sơn - tỉnh Nghệ An |
11750 | 01M26 | Trạm y tế xã Tô Hiệu (TTYT h. Thường Tín) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tô Hiệu, Thường Tín |
11751 | 01I15 | Trạm y tế xã Minh Châu (TTYT H. Ba Vì) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Châu, Ba Vì |
11752 | 62160 | Bệnh viện Đa khoa Vạn Gia An | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 153-155 Bà Triệu, Phường Quyết Thắng, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum |
11753 | 68978 | Trạm y tế xã Đạ R' Sal | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Phi Có |
11754 | 74186 | Phòng khám đa khoa Sài Gòn Vĩnh Phú thuộc Công ty TNHH Bệnh viện đa khoa Sài Gòn Vĩnh Phú | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thửa đất số 970, tờ bản đồ số 28, khu phố Bình Quới B, phường Bình Chuẩn, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương |
11755 | 72043 | Trạm y tế phường An Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường An Hòa - Thị xã Trảng Bàng - tỉnh Tây Ninh |
11756 | 72077 | Trạm y tế xã Mỏ Công | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỏ Công - huyện Tân Biên - tỉnh Tây Ninh |
11757 | 72103 | Trạm y tế thị trấn Tân Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Tân Châu - huyện Tân Châu - tỉnh Tây Ninh |
11758 | 38197 | Trạm y tế xã Thành Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thành Minh - huyện Thạch Thành - tỉnh Thanh Hoá |
11759 | 33074 | Phòng khám đa khoa Tâm Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu tái định cư số 4, xã Dị Chế, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hưng Yên |
11760 | 38232 | Trạm y tế xã Hà Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Tam Quy 1, xã Hà Tân, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
11761 | 36301 | Trạm y tế xã Yên Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Tiến - huyện ý Yên - tỉnh Nam Định |
11762 | 34044 | Trạm y tế xã An Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Nguyên Xá 4, xã An Hiệp, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình |
11763 | 25263 | Trạm y tế xã Tứ Xã | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tứ Xã - Huyện Lâm Thao - Tỉnh Phú Thọ |
11764 | 25346 | Trạm y tế xã Vân Lĩnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Huyện Thanh Ba - Tỉnh Phú Thọ |
11765 | 1086 | Trung tâm y tế Hàng Không | Tuyến 2 | Hạng 2 | Sân Bay Gia Lâm, Long Biên |
11766 | 74210 | Phòng khám đa khoa Đức Trí thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Đức Trí | Tuyến 3 | Hạng 3 | thửa đất 499+500, tờ bản đồ số 7, đường ĐT 746, khu phố Tân Hóa, phường Tân Vĩnh Hiệp, thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
11767 | 24293 | Bệnh viện Y học cổ truyền Công Vĩnh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu 4 |
11768 | 36405 | Trạm y tế xã Mỹ Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Thành - huyện Mỹ Lộc - tỉnh Nam Định |
11769 | 34077 | Trạm y tế xã Điệp Nông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Điệp Nông - huyện Hưng Hà - tỉnh Thái Bình |
11770 | 38327 | Trạm y tế xã Thọ Lập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thọ Lập - huyện Thọ Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
11771 | 34115 | Trạm y tế xã Liên Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liên Giang - huyện Đông Hưng - tỉnh Thái Bình |
11772 | 36717 | Trạm y tế xã Nghĩa Lạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Lạc - huyện Nghĩa Hưng - tỉnh Nam Định |
11773 | 30086 | Trạm y tế phường Ái Quốc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Ái Quốc - TP Hải Dương - Tỉnh Hải Dương |
11774 | 36806 | Trạm y tế xã Giao Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Giao Hải - huyện Giao Thủy - tỉnh Nam Định |
11775 | 30109 | Trạm y tế xã Quang Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Thành - Huyện Kinh Môn - Tỉnh Hải Dương |
11776 | 25274 | Trạm y tế xã Tân Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Phú - Huyện Tân Sơn - Tỉnh Phú Thọ |
11777 | 30161 | Trạm y tế xã Quang Khải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Khải - Huyện Tứ Kỳ - Tỉnh Hải Dương |
11778 | 25279 | Trạm y tế xã Thục Luyện | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thục Luyện - Huyện Thanh Sơn - Tỉnh Phú Thọ |
11779 | 30181 | Trạm y tế xã Nhật Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhật Quang - Huyện Gia Lộc - Tỉnh Hải Dương |
11780 | 26407 | Trạm y tế xã An Hòa | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã An Hòa-Huyện Tam Dương-Tỉnh Vĩnh Phúc |
11781 | 40554 | Trạm y tế phường Quang Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Quang Phong - thị xã Thái Hoà - nghệ An |
11782 | 6031 | Trung tâm y tế huyện Pác Nặm | Tuyến 3 | Hạng 2 | Huyện Pác Nặm - Tỉnh Bắc Kạn |
11783 | 10615 | Trạm y tế xã Tả Ngài Chồ - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tả Ngài Chồ - Huyện Mường Khương - Tỉnh Lào Cai |
11784 | 79646 | Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty TNHH Phòng Khám Đa Khoa Việt Mỹ Sài Gòn) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 983 Tỉnh lộ 10 Khu phố 8 |
11785 | 34258 | Trạm y tế xã Vũ Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vũ Ninh - huyện Kiến Xương - tỉnh Thái Bình |
11786 | 34283 | Trạm y tế xã Xuân Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Hòa - huyện Vũ Thư - tỉnh Thái Bình |
11787 | 30254 | Trạm y tế xã Cao Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cao Thắng - Huyện Thanh Miện - Tỉnh Hải Dương |
11788 | 26203 | Trạm y tế xã Lãng Công | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Lãng Công-Huyện Sông Lô-Tỉnh Vĩnh Phúc |
11789 | 30297 | Phòng khám Tuy Hòa | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Văn Hội - Ninh Giang |
11790 | 38042 | Trạm y tế xã Quang Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Trung - thị Xã Bỉm Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
11791 | 36106 | Trạm y tế phường Trường Thi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Trường Thi - TP Nam Định - tỉnh Nam Định |
11792 | 20075 | Trạm y tế xã Hưng Đạo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Đạo - huyện Bình Gia - tỉnh Lạng Sơn |
11793 | 15633 | Trạm y tế xã Sùng Đô | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sùng Đô - Huyện Văn Chấn - Tỉnh Yên Bái |
11794 | 17111 | Trạm y tế xã Hợp Tiến (cơ sở 1) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | : Xóm Đồi, Xã Hợp Tiến - H. Kim Bôi - tỉnh Hoà Bình |
11795 | 17180 | Trạm y tế xã Xăm Khòe | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | X. Xăm Khòe - H. Mai Châu - Tỉnh Hoà Bình |
11796 | 6089 | Trạm y tế xã Thượng Ân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thượng Ân - huyện Ngân Sơn - tỉnh Bắc Kạn |
11797 | 60173 | Trạm Y tế xã Trà Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 1A - xã Trà Tân - huyện Đức Linh - Bình Thuận |
11798 | 86141 | Phòng khám đa khoa Huy Đạt | Tuyến 3 | Hạng 3 | 295-297/24, ấp Phước Yên, xã Phú Quới, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long |
11799 | 60170 | Trung tâm Y tế thị xã La Gi | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 85 Nguyễn Văn Trỗi, phường Tân An, La Gi, Bình Thuận |
11800 | 17143 | Trạm y tế Xã Suối Hoa (Cơ sở 1) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Đạy Xã Suối Hoa - H. Tân Lạc - tỉnh Hoà Bình |
11801 | 40258 | Trạm y tế xã Tân Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thắng - huyện Quỳnh Lưu - tỉnh Nghệ An |
11802 | 25138 | Trạm y tế xã Đại An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại An - Huyện Thanh Ba - Tỉnh Phú Thọ |
11803 | 11007 | Trạm y tế phường Noong Bua | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Noong Bua - TP Điện Biên Phủ - tỉnh Điện Biên |
11804 | 17225 | Trạm y tế xã Đoàn Kết | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xóm Đồng Bai, xã Đoàn Kết, Huyện Yên Thủy - Tỉnh Hoà Bình |
11805 | 6156 | Trạm y tế xã Sơn Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Thành - huyện Na Rì - tỉnh Bắc Kạn |
11806 | 14042 | Trạm y tế thị trấn Mường Giàng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | thị trấn Mường Giàng, Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La |
11807 | 14069 | Trạm y tế xã Púng Tra | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Púng Tra, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La |
11808 | 14111 | Trạm y tế xã Quang Huy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Huy, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La |
11809 | 14186 | Trạm y tế xã Hát Lót | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Hát Lót, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La |
11810 | 12017 | Trạm y tế xã Mù Sang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mù Sang - huyện Phong Thổ - tỉnh Lai Châu |
11811 | 14234 | Trạm y tế xã Nà Bó | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nà Bó, Huyện Mai Sơn, Sơn La |
11812 | 95029 | Trạm y tế xã Long Điền Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Điền Đông - huyện Đông Hải - tỉnh Bạc Liêu |
11813 | 30373 | Phòng khám đa khoa Thiện Tâm thuộc Công ty TNHH Dịch vụ thương mại y tế Thiện Tâm | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu 6, thị trấn Ninh Giang, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương |
11814 | 33013 | Trung tâm Bảo vệ, Chăm sóc sức khỏe cán bộ tỉnh - Phòng khám Đa khoa | Tuyến 2 | Hạng 3 | Phường Hiếu Nam, TP Hưng Yên |
11815 | 24298 | Bệnh Viện YHCT Tâm Phúc thuộc chi nhánh Công ty cổ phần Y tế Tâm Phúc | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phố Tân Quang |
11816 | 91806 | TYT xã Đông Thái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Đông thái |
11817 | 96058 | Trạm y tế xã Biển Bạch Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bión Bạch Đông - huyện Thới Bình - tỉnh Cà Mau |
11818 | 87037 | Trạm y tế xã Tân Hội | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hội - tx Hồng Ngự - tỉnh Đồng Tháp |
11819 | 96077 | Trạm y tế xã Tân Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Đức - huyện Đầm Dơi - tỉnh Cà Mau |
11820 | 97109 | Bệnh Xá Trường Sỹ Quan Lục Quân 2 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Long Đức- Tam Phước - Biên Hòa - Đồng Nai |
11821 | 87127 | Trạm y tế xã Hòa Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Long - huyện Lai Vung - tỉnh Đồng Tháp |
11822 | 89004 | Bệnh viện đa khoa khu vực Tân Châu | Tuyến 3 | Hạng 2 | 485 Nguyễn Tri Phương, Phường Long Thạnh, Thị Xã Tân Châu , Tỉnh An Giang |
11823 | 84063 | Trạm y tế xã Đại Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Phước - Huyện Càng Long - Tỉnh Trà Vinh |
11824 | 79009 | Trung tâm Y tế Quận 3 | Tuyến 3 | Hạng 3 | 114 - 116 - 118 Trần Quốc Thảo |
11825 | 91055 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA TRỰC THUỘC CÔNG TY TNHH T&T - PHÒNG KHÁM ĐA KHOA 30/4 PHÚ QUỐC | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Số 140 đường30/4, khu phố 1, TT Dương Đông, TP. Phú Quốc |
11826 | 38776 | Phòng khám đa khoa - Trung tâm y tế thành phố Sầm Sơn | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Số 286 Lê Lợi, phường Trường Sơn, TP Sầm Sơn |
11827 | 44417 | Phòng khám đa khoa thuộc Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Quảng Bình | Tuyến 2 | Hạng 4 | Số 124-126-128 đường Hữu Nghị, phường Nam Lý, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình |
11828 | 38783 | Trung Tâm Y Tế Huyện Nga Sơn | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Nga Sơn, huyện Nga Sơn |
11829 | 19810 | Trạm y tế xã Thành Công | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thành Công - Thị xã Phổ Yên |
11830 | 44424 | Trạm y tế xã Ngư Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Liêm Bắc, xã Ngư Thủy, huyện Lệ Thủy, Quảng Bình |
11831 | 31117 | Trạm y tế phường Thủy Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thủy Hà - TP Thuỷ Nguyên - TP Hải Phòng |
11832 | 31250 | Trạm y tế xã Thắng Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thắng Thuỷ - huyện Vĩnh Bảo - TP Hải Phòng |
11833 | 44141 | Trạm y tế thị trấn Kiến Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Kiến Giang - huyện Lệ Thủy - tỉnh Quảng Bình |
11834 | 51204 | Trạm y tế xã Sơn Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Long - Huyện Sơn Tây - tỉnh Quảng Ngãi |
11835 | 52008 | Trung tâm y tế huyện Vân Canh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Vân Canh - Tỉnh Bình Định |
11836 | 52083 | Trạm y tế xã Ân Tường Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ân Tường Tây - huyện Hoài Ân - tỉnh Bình Định |
11837 | 42129 | Trạm y tế xã Xuân Hồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Hồng - huyện Nghi Xuân - tỉnh Hà Tĩnh |
11838 | 01K02 | Trạm y tế xã Sài Sơn (TTYT H. Quốc Oai) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sài Sơn, Quốc Oai |
11839 | 10716 | Trạm y tế xã Pa Cheo - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Pa Cheo - huyện Bát Xát - tỉnh Lào Cai |
11840 | 66011 | Trạm y tế phường Tân Hoà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tân Hoà - TP Buôn Ma Thuột - tỉnh Đăk Lăk |
11841 | 82181 | Trạm Y tế Phường 1 - thuộc Trung tâm Y tế thành phố Mỹ Tho | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 11, Huỳnh Tịnh Của, Phường 1, Thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang |
11842 | 52171 | Trạm y tế xã Phước Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Lộc - huyện Tuy Phước - tỉnh Bình Định |
11843 | 51046 | Trạm y tế xã Bình Chánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Chánh - huyện Bình Sơn - tỉnh Quảng Ngãi |
11844 | 44117 | Trạm y tế Xã Trung Trạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Trạch - huyện Bố Trạch - tỉnh Quảng Bình |
11845 | 51159 | Trạm y tế xã Sơn Mùa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Mùa - huyện Sơn Tây - tỉnh Quảng Ngãi |
11846 | 74108 | Trạm y tế xã Minh Tân - TTYT huyện Dầu Tiếng | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Minh Tân - Huyện Dầu Tiếng - Tỉnh Bình Dương |
11847 | 38225 | Trạm y tế xã Hà Ngọc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 7, xã Hà Ngọc, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
11848 | 62027 | Trạm Y tế xã Đăk Cấm thuộc Trung tâm Y tế thành phố Kon Tum | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 9, xã Đăk Cấm, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
11849 | 38768 | Phòng khám đa khoa - Trung tâm Y tế Thường Xuân | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Số 242 Lê Lợi- Thị Trấn Thường Xuân- Thường Xuân- Thanh Hóa |
11850 | 82148 | Trạm Y tế xã Hiệp Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Hiệp Nhơn, xã Hiệp Đức, huyện Cai Lậy, Tiền Giang |
11851 | 10507 | Phòng khám Đa khoa KV Bảo Nhai - Lào Cai | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Bảo Nhai - huyện Bắc Hà - tỉnh Lào Cai |
11852 | 54130 | Trạm y tế xã Hoà Bình 1 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoà Bình 1 - huyện Tây Hoà - tỉnh Phú Yên |
11853 | 91802 | TYT xã Hưng Yên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Hưng yên |
11854 | 30190 | Trạm y tế xã Gia Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Gia Tân - Huyện Gia Lộc - Tỉnh Hải Dương |
11855 | 37032 | Trạm y tế xã Gia Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Gia Tiến-Huyện Gia Viễn-Tỉnh Ninh Bình |
11856 | 79160 | Trạm y tế Phường 11 Quận Tân Bình | Tuyến 4 | Hạng 4 | 117 Năm Châu |
11857 | 77003 | Bệnh viện Bà Rịa | Tuyến 2 | Hạng 2 | 686 Võ Văn Kiệt, phường Long Tâm, thành phố Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
11858 | 74057 | Phòng khám đa khoa khu vực Thới Hòa thuộc Trung tâm Y tế thành phố Bến Cát | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đường NL14A, khu phố 3B, phường Thới Hòa, thành phố Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
11859 | 54135 | Trạm y tế Xã Hòa Đồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoà Đồng - huyện Tây Hoà - tỉnh Phú Yên |
11860 | 70083 | Bệnh viện đa khoa Phúc An | Tuyến 3 | Hạng 3 | Quôc lộ 13, khu phố Mỹ Hưng, phường Thành Tâm, thị xã Chơn Thành, Bình Phước |
11861 | 48201 | Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Đà Nẵng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu dân cư số 4 Nguyễn Tri Phương, Phường Hòa Cường Bắc, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
11862 | 20067 | Trạm y tế xã Hồng Thái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Thái - huyện Bình Gia - tỉnh Lạng Sơn |
11863 | 19003 | Bệnh viện đa khoa huyện Định Hóa | Tuyến 3 | Hạng 2 | Phố Trung Kiên, thị trấn Chợ Chu, huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên |
11864 | 12021 | Trạm y tế xã Pa Vây Sử | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Pa Vây Sử - huyện Phong Thổ - tỉnh Lai Châu |
11865 | 12073 | Trạm y tế xã Mường Tè | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Tè - huyện Mường Tè - tỉnh Lai Châu |
11866 | 77134 | Phòng khám đa khoa Thiên Ân | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 10 Trần Hưng Đạo, phường Phước Hiệp, thành phố Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
11867 | 10314 | Trạm y tế xã Phú Nhuận - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Nhuận - Huyện Bảo Thắng - Tỉnh Lào Cai |
11868 | 10712 | Trạm y tế xã A Lù - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã A Lù - huyện Bát Xát - tỉnh Lào Cai |
11869 | 10509 | Trạm y tế xã Cốc Ly - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cốc Ly - Huyện Bắc Hà - Tỉnh Lào Cai |
11870 | 95046 | Trạm y tế phường 5 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 04, đường Lê Thị Hồng Gấm, khóm 5, phường 5, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu. |
11871 | 33078 | Bệnh viện Sản - Nhi tỉnh Hưng Yên | Tuyến 2 | Hạng 2 | Thôn Tân Cầu, xã Hiệp Cường, huyện Kim Động, tỉnh Hưng Yên |
11872 | 67075 | Trạm y tế xã Đăk Ngo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đắk Ngo - H.tuy Đức - Tỉnh Đăk Nông |
11873 | 67092 | Trạm y tế xã Nam Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Bình - h.Đắk Song - tỉnh Đăk Nông |
11874 | 40256 | Trạm y tế xã Quỳnh Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Thuận - huyện Quỳnh Lưu - tỉnh Nghệ An |
11875 | 40253 | Trạm y tế xã Tiến Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiến Thủy - huyện Quỳnh Lưu - tỉnh Nghệ An |
11876 | 96069 | Trạm y tế xã Tân Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thuận - huyện Đầm Dơi - tỉnh Cà Mau |
11877 | 34005 | Bệnh viện đa khoa huyện Tiền Hải | Tuyến 3 | Hạng 2 | xã Tây Giang, huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình |
11878 | 30377 | Phòng khám đa khoa quốc tế 256 thuộc Công ty cổ phần Quốc tế 256 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Ngã 3 thôn Nhân Lý, Thị trấn Nam Sách, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Dương |
11879 | 42038 | Trạm y tế phường Bắc Hồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Bắc Hồng - thị Xã Hồng Lĩnh - tỉnh Hà Tĩnh |
11880 | 79181 | Trạm y tế Phường 05 - Quận Phú Nhuận | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường 05, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
11881 | 24294 | Bệnh viện Y học cổ truyền Phúc Thượng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Km5, Quốc lộ 17, xã Quế Nham, Tân Yên, Bắc Giang |
11882 | 68657 | Trạm y tế phường Lộc Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 130 Trần Phú |
11883 | 67023 | Trạm y tế xã Trúc Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tróc Sơn - h.Cư Jút - tỉnh Đăk Nông |
11884 | 67037 | Trạm y tế xã Đắk Drô | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đắk Drô - h.krông Nô - tỉnh Đăk Nông |
11885 | 19317 | Trạm y tế Xã Trung Lương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Lương - Huyện Định Hóa |
11886 | 17266 | Bệnh Viện Nam Lương Sơn (Thuộc chi nhánh Công ty TNHH KCB Hà nội Hight Quality) | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu Đồng Lề - Xóm Đồng Sương - Xã Liên Sơn - Huyện Lương Sơn |
11887 | 67062 | Trạm y tế xã Nhân Đạo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhân Đạo - h.Đắk RLấp - tỉnh Đăk Nông |
11888 | 30202 | Trạm y tế xã Quyết Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quyết Thắng - TP. Hải Dương - Tỉnh Hải Dương |
11889 | 96064 | Trạm y tế xã Trần Hợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trần Hợi - huyện Trần Văn Thời - tỉnh Cà Mau |
11890 | 91907 | Trạm Y tế xã Đông Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Thạnh An, xã Đông Thạnh, huyện An Minh, tỉnh Kiên Giang |
11891 | 6035 | Trạm y tế xã Trần Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trần Phú - huyện Na Rỳ - tỉnh Bắc Kạn |
11892 | 14183 | Trạm y tế xã Mường Bon | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Bon, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La |
11893 | 14191 | Trạm y tế xã Chiềng Kheo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Kheo, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La |
11894 | 95053 | Trạm y tế xã Hiệp Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Giồng Nhãn A-Xã Hiệp Thành - TP Bạc Liêu - tỉnh Bạc Liêu |
11895 | 10032 | Trạm y tế xã Thào Chư Phìn - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thào Chư Phìn - huyện Si Ma Cai - tỉnh Lào Cai |
11896 | 87061 | Trạm y tế xã Tân Bình | Tuyến 4 | Hạng 4 | Ấp Hạ - Xã Tân Bình - huyện Thanh Bình - tỉnh Đồng Tháp |
11897 | 52020 | Bệnh viện Tâm thần Bình Định | Tuyến 2 | Hạng 3 | TP Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định |
11898 | 10309 | Trạm y tế xã Gia Phú - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Gia Phú - Huyện Bảo Thắng - Tỉnh Lào Cai |
11899 | 79643 | Bệnh viện đa khoa Quốc Tế Hoàn Mỹ Thủ Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 241 Quốc lộ 1K |
11900 | 94168 | PHÒNG KHÁM CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH HOÀNG TUẤN -TRUNG TÂM Y KHOA HOÀNG TUẤN VĨNH CHÂU | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 275 Nguyễn Huệ, Khóm 1, Phường 1, Thị Xã Vĩnh Châu, Tỉnh Sóc Trăng |
11901 | 49094 | Trạm y tế xã Phước Công | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Công - huyện Phước Sơn - tỉnh Quảng Nam |
11902 | 38516 | Trạm y tế xã Nga Giáp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nga Giáp - huyện Nga Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
11903 | 38524 | Trạm y tế xã Nga Liên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nga Liên - huyện Nga Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
11904 | 38118 | Trạm y tế xã Yên Khương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Khương - huyện Lang Chánh - tỉnh Thanh Hoá |
11905 | 38127 | Trạm y tế xã Tân Phúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Phúc - huyện Lang Chánh - tỉnh Thanh Hoá |
11906 | 38439 | Trạm y tế xã Hoằng Xuyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoằng Xuyên - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
11907 | 38450 | Trạm y tế xã Hoằng Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoằng Hà - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
11908 | 38473 | Trạm y tế xã Hoằng Trường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoằng Trường - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
11909 | 38484 | Trạm y tế xã Tuy Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tuy Lộc - huyện Hậu Lộc - tỉnh Thanh Hoá |
11910 | 38490 | Trạm y tế xã Xuân Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Lộc - huyện Hậu Lộc - tỉnh Thanh Hoá |
11911 | 38500 | Trạm y tế xã Đa Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đa Lộc - huyện Hậu Lộc - tỉnh Thanh Hoá |
11912 | 38598 | Trạm y tế xã Đông Hoàng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Hoàng Học, xã Đông Hoàng, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
11913 | 38605 | Trạm y tế xã Đông Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Ngọc Tích, xã Đông Thanh, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
11914 | 58055 | Trạm y tế xã Tri Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tri Hải, Huyện Ninh Hải, Tỉnh Ninh Thuận |
11915 | 58051 | Trạm y tế xã Hòa Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Sơn, Huyện Ninh Sơn, Tỉnh Ninh Thuận |
11916 | 58009 | Phòng khám ĐKKV Tháp Chàm thuộc TTYT tp. PR-TC | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Phường Đô Vinh, Thành phố Phan Rang, Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận |
11917 | 58045 | Trạm y tế xã Thành Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thành Hải, Thành phố, Phan Rang, Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận |
11918 | 93071 | Trạm Y tế xã Đại Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Thành, thành phố Ngã Bảy, tỉnh Hậu Giang |
11919 | 68036 | Trạm y tế xã Tân Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 6 |
11920 | 17144 | Trạm y tế xã Phú Vinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Ngau, Xã Phú Vinh - H. Tân Lạc - Tỉnh Hoà Bình |
11921 | 01K19 | Trạm y tế xã Hòa Thạch (TTYT H. Quốc Oai) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Thạch, Quốc Oai |
11922 | 20048 | Trạm y tế xã Kim Đồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Đồng - huyện Tràng Định - tỉnh Lạng Sơn |
11923 | 19316 | Trạm y tế Xã Trung Hội | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Hội - Huyện Định Hóa |
11924 | 38613 | Trạm y tế xã Đông Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 3 Thịnh Trị, xã Đông Quang, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
11925 | 38169 | Trạm y tế xã Cẩm Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Trung Độ - Xã Cẩm Châu - huyện Cẩm Thủy - tỉnh Thanh Hoá |
11926 | 38083 | Trạm y tế Xã Điền Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Muỗng Do - Xã Điền Trung - huyện Bá Thước - tỉnh Thanh Hoá |
11927 | 38094 | Trạm y tế xã Cổ Lũng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cổ Lũng - huyện Bá Thước - tỉnh Thanh Hoá |
11928 | 38235 | Trạm y tế xã Thái Lai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 3, xã Hà Lai, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
11929 | 38218 | Trạm Y tế xã Hoạt Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoạt Giang, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
11930 | 38531 | Trạm y tế xã Xuân Hoà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Hoà - huyện Như Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
11931 | 38541 | Trạm y tế xã Thanh Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Xuân - huyện Như Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
11932 | 38146 | Trạm y tế xã Lộc Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lộc Thịnh - huyện Ngọc Lặc - tỉnh Thanh Hoá |
11933 | 12101 | Trung tâm y tế huyện Tân Uyên | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị trấn Tân Uyên - huyện Tân Uyên - tỉnh Lai Châu |
11934 | 37817 | Công ty TNHH Phòng khám đa khoa An Phát | Tuyến 3 | Hạng 3 | Cụm 1, Phố Mới, Thị Trấn Me, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình |
11935 | 42191 | Trạm y tế xã Đỉnh Bàn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đỉnh Bàn - Thành Phố Hà Tĩnh - tỉnh Hà Tĩnh |
11936 | 74058 | Trạm y tế phường Chánh Phú Hòa thuộc Trung tâm Y tế thành phố Bến Cát | Tuyến 4 | Hạng 4 | khu phố 9, phường Chánh Phú Hòa, thành phố Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
11937 | 38160 | Bệnh viện đa khoa huyện Nông Cống | Tuyến 3 | Hạng 2 | Tiểu khu Tập Cát, Thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
11938 | 38568 | Trạm y tế xã Tân Khang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Khang - huyện Nông Cống - tỉnh Thanh Hoá |
11939 | 38567 | Trạm y tế xã Hoàng Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoàng Sơn - huyện Nông Cống - tỉnh Thanh Hoá |
11940 | 38584 | Trạm y tế xã Vạn Thiện | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Cao Nhuận - Xã Vạn Thiện - Huyện Nông Cống - Tỉnh Thanh Hoá |
11941 | 38591 | Trạm y tế xã Thăng Thọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thăng Thọ - huyện Nông Cống - tỉnh Thanh Hoá |
11942 | 38583 | Trạm y tế xã Trường Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trường Giang - huyện Nông Cống - tỉnh Thanh Hoá |
11943 | 38382 | Trạm y tế xã Khuyến Nông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khuyến Nông - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
11944 | 38368 | Trạm y tế xã Minh Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Sơn - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
11945 | 38371 | Trạm y tế xã Dân Lực | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dân Lực - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
11946 | 38387 | Trạm y tế xã Thọ Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thọ Tân - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
11947 | 38365 | Trạm y tế xã Hợp Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hợp Thành - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
11948 | 96014 | Bệnh viện đa khoa Trần Văn Thời | Tuyến 3 | Hạng 2 | Huyện Trần Văn Thời - Tỉnh Cà Mau |
11949 | 38778 | Phòng khám đa khoa - Trung tâm y tế huyện Hà Trung | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Tiểu khu 6, Thị Trấn Hà Trung, Thanh Hóa |
11950 | 52054 | Trạm y tế xã An Nghĩa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Nghĩa - huyện An Lão - tỉnh Bình Định |
11951 | 36098 | Phòng Khám Đa khoa Việt Đức 2 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Mỹ Lộc, Xã Phú Hưng, Huyện Ý Yên, Tỉnh Nam Định |
11952 | 72054 | Trạm y tế xã Chà Là | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chà Là - huyện Dương Minh Châu - tỉnh Tây Ninh |
11953 | QP052 | Bệnh xá QDY C.ty Bình Dương/BĐ 15 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Tô - Huyện Chư Prông - Tỉnh Gia Lai |
11954 | QP053 | Bệnh xá QDY Đoàn KTQP 710/BĐ 15 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Mơ - huyện Chư Prông - Tỉnh Gia Lai |
11955 | 48202 | Phòng khám đa khoa Quốc tế Y Đức | Tuyến 3 | Hạng 4 | 209A Phạm Như Xương, phường Hoà Khánh Nam, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng |
11956 | 93063 | Trạm Y tế xã Vĩnh Thuận Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Thuận Đông, Huyện Long Mỹ, Tỉnh Hậu Giang |
11957 | 46330 | Trạm y tế xã Bình Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Bình Tiến, Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
11958 | 93064 | Trạm Y tế thị trấn Vĩnh Viễn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Viễn, Huyện Long Mỹ, Tỉnh Hậu Giang |
11959 | 60001 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bình Thuận | Tuyến 2 | Hạng 2 | Đường Trường Chinh, Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
11960 | 67090 | Trạm y tế xã Nghĩa Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Thắng - h.Đắk RLấp - Đắk Nông |
11961 | 52207 | Phòng khám đa khoa Đinh Trọng Sơn | Tuyến 3 | Hạng 4 | 131 - 131/1 - 133 Nguyễn Thái Học |
11962 | 11017 | Trạm y tế xã Thanh Xương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Xương - huyện Điện Biên - tỉnh Điện Biên |
11963 | 91903 | Trạm Y tế xã Đông Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp 10 Chợ, xã Đông Hưng, huyện An Minh, tỉnh Kiên Giang |
11964 | 20246 | Trạm y tế xã Tân Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thành - huyện Hữu Lũng - tỉnh Lạng Sơn |
11965 | 72116 | Phòng khám đa khoa Song Thu | Tuyến 3 | Hạng 3 | đường Hùng Vương, khu phố Thanh Bình, thị trấn Gò Dầu, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh |
11966 | 62083 | Trạm Y tế thị trấn Măng Đen | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Kon Leng 1, thị trấn Măng Đen, huyện Kon Plông, tỉnh Kon Tum |
11967 | 49008 | Trung tâm Y tế huyện Quế Sơn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Đông Phú - huyện Quế Sơn - Tỉnh Quảng Nam |
11968 | 54006 | Trung tâm Y tế huyện Sơn Hòa | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Sơn Hòa - Tỉnh Phú Yên |
11969 | 40062 | Trạm y tế xã Thanh Nho | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Nho - huyện Thanh Chương - tỉnh Nghệ An |
11970 | 11119 | Trạm y tế xã Nà Tấu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nà Tấu - Thành Phố Điện Biên Phủ - Tỉnh Điện Biên |
11971 | 11093 | Trạm y tế xã Mùn Chung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mùn Chung - huyện Tuần Giáo - tỉnh Điện Biên |
11972 | 10306 | Trạm y tế xã Sơn Hà - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Hà - huyện Bảo Thắng - tỉnh Lào Cai |
11973 | 11176 | Trạm Y tế xã Pá Khoang | Tuyến 4 | Hạng 4 | Bản Co Cượm, xã Pá Khoang, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên |
11974 | 70902 | Phòng khám đa khoa Tâm Việt Phước Bình | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 200, Đường Độc Lập, Khu Phước An |
11975 | 40322 | Trạm y tế xã Diễn Hồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Hồng - huyện Diễn Châu - tỉnh Nghệ An |
11976 | 96034 | Bệnh viện đa khoa Năm Căn | Tuyến 3 | Hạng 2 | Huyện Năm Căn - Tỉnh Cà Mau |
11977 | 40590 | Phòng khám bệnh đa khoa tư nhân Cường Phát | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xóm 11 - Xã Thượng Sơn - Huyện Đô Lương - Tỉnh Nghệ An |
11978 | 8201 | Bệnh viện Suối khoáng Mỹ Lâm | Tuyến 2 | Hạng 3 | Phường Mỹ Lâm - TP Tuyên Quang - Tỉnh Tuyên Quang |
11979 | 93041 | Trạm Y tế xã Hòa Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Mỹ, Huyện Phụng Hiệp, Tỉnh Hậu Giang |
11980 | 30374 | Phòng khám đa khoa Tâm Đức thuộc Công ty TNHH đầu tư phát triển phòng khám đa khoa Tâm Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Ngọc Lập, Xã Tân Trào, Huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương |
11981 | 35036 | TTYT thị xã Duy Tiên | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Hòa Mạc, Thị xã Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam |
11982 | 01G59 | Trạm y tế xã Vĩnh Quỳnh (TTYT Huyện Thanh Trì) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Quỳnh, Huyện Thanh Trì |
11983 | 46331 | Phòng khám đa khoa An Thịnh | Tuyến 3 | Hạng 3 | 04 Hoàng Văn Thụ |
11984 | 11177 | Trạm Y tế xã Na Tông | Tuyến 4 | Hạng 4 | xã Na Tông huyện Điện Biên tỉnh Điện Biên |
11985 | 93029 | Trạm Y tế xã Đông Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Phú, Huyện Châu Thành, Tỉnh Hậu Giang |
11986 | 45407 | Trạm Y tế Xã Gio An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Gio An - huyện Gio Linh - tỉnh Quảng Trị |
11987 | 01K07 | Trạm y tế xã Liệp Tuyết (TTYT H. Quốc Oai) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liệp Tuyết, Quốc Oai |
11988 | 10406 | Trạm y tế xã Tân Dương - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Dương - huyện Bảo Yên - tỉnh Lào Cai |
11989 | 52116 | Trạm y tế xã Bình Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Tân - huyện Tây Sơn - tỉnh Bình Định |
11990 | 38782 | Trung tâm Y tế huyện Quan Hóa | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | khu 4, thị trấn Quan Hóa, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
11991 | 74013 | Trạm y tế phường Hiệp Thành thuộc TTYT thành phố TDM | Tuyến 4 | Hạng 4 | Số 62, Phạm Ngũ Lão, Khu phố 2,Phường Hiệp Thành - TP.thủ Dầu Một - tỉnh Bình Dương |
11992 | 1863 | Phòng khám A thuộc Bệnh viện đa khoa Y học cổ truyền Hà Nội | Tuyến 2 | Hạng 2 | Số 8 đường Phạm Hùng, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy - Hà Nội |
11993 | 77136 | Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Vũng Tàu | Tuyến 3 | Hạng 3 | 205-207 Nguyễn Văn Trỗi, phường 4, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
11994 | 8401 | Trung tâm y tế huyện Hàm Yên | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị Trấn Tân Yên - Huyện Hàm Yên - Tỉnh Tuyên Quang |
11995 | 49538 | Trạm y tế xã Tam Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Hiệp - huyện Núi Thành - tỉnh Quảng Nam |
11996 | 75401 | Phòng khám đa khoa Long Bình Tân | Tuyến 3 | Hạng 3 | SỐ 8+8A Đường 136 quốc lộ 51 khu phố Bình Dương, P. Long BìnhTân, Biên Hòa, Đồng Nai |
11997 | 42339 | Trung tâm Y tế huyện Kỳ Anh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tân Giang - Kỳ Giang - Kỳ Anh - Hà Tĩnh |
11998 | 17304 | Trạm Y tế xã Hợp Phong (Cơ sở 2) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Rú Giữa, xã Hợp Phong, huyện Cao Phong, tỉnh Hòa Bình |
11999 | 19110 | Trạm y tế phường Đồng Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đồng Quang - Thành phố Thái Nguyên |
12000 | 30381 | Phòng khám đa khoa Phúc Hưng thuộc Công ty TNHH một thành viên y tế kỹ thuật cao Vạn Phúc Thành | Tuyến 3 | Hạng 3 | thôn Miêu Nha, xã Quang Thành, thị xã Kinh Môn, tỉnh Hải Dương |
12001 | 67029 | Trạm y tế xã Đắk Sắk | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đắk Sắk - h.Đắk Mil - tỉnh Đăk Nông |
12002 | 75308 | Phòng khám chuyên khoa HIV/AIDS thuộc Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Đồng Nai | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | tổ 13, khu phố 3, phường Trảng Dài, TP. Biên Hòa, Đồng Nai |
12003 | 82100 | Trạm Y tế Xã Tân Thới | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Tân Hiệp, xã Tân Thới, huyện Tân Phú Đông, Tiền Giang |
12004 | 82140 | Trạm Y tế Long Khánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Phú Nhuận, xã Long Khánh, TX Cai Lậy, Tiền Giang |
12005 | 74171 | Trạm y tế phường Phú Tân thuộc TTYT thành phố TDM | Tuyến 4 | Hạng 4 | Đường D3, Khu phố 1,Phường Phú Tân, TP. Thủ Dầu Một, Bình Dương |
12006 | 40188 | Trạm y tế xã Tây Hiếu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tây Hiếu - tx Thái Hoà - tỉnh Nghệ An |
12007 | 20294 | TYT xã Bắc VIệt | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Pò Lâu, xã Bắc Việt, huyện Văn Lãng, tỉnh Lạng Sơn |
12008 | 79639 | BỆNH VIỆN MẮT QUỐC TẾ VIỆT-NGA TP. HỒ CHÍ MINH | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 1 Đường Ba Tháng Hai |
12009 | 91703 | Trạm y tế Xã Định Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Định Hòa |
12010 | 48203 | Phòng Khám Đa Khoa Ân Đức 1 | Tuyến 3 | Hạng 4 | 517 Tôn Đức Thắng, Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng |
12011 | 49039 | Trạm y tế xã Cẩm Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cẩm Hà - TP Hội An - tỉnh Quảng Nam |
12012 | 52078 | Trạm y tế xã Ân Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ân Thạnh - huyện Hoài Ân - tỉnh Bình Định |
12013 | 20288 | Phòng khám đa khoa quốc tế Ngọc Lan (thuộc công ty TNHH MTV y tế Thiên Ngọc Lan) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 102 Lý THường Kiệt, khu đô thị phú lộc IV, Phường Vĩnh Trại |
12014 | 26063 | Phòng khám đa khoa Tâm Đức Lập Thạch | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu Phú Thượng, Thị Trấn Lập Thạch, Huyện Lập Thạch, Tỉnh Vĩnh Phúc |
12015 | 86098 | Trạm y tế Phường 1 - thành phố Vĩnh Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 1, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long |
12016 | 52184 | Bệnh viện Y học cổ truyền và Phục hồi chức năng | Tuyến 2 | Hạng 3 | Tổ 5, khu vực 5, TP Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định |
12017 | 79665 | Bệnh viện Y học cổ truyền - Cơ sở 2 | Tuyến 3 | Hạng 2 | 218K Trần Hưng Đạo B |
12018 | 68722 | Phòng khám đa khoa khu vực Lộc Thành | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thôn 6 |
12019 | 83311 | Trạm Y tế xã Tân Thạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Tân Phú, xã Tân Thạch, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre |
12020 | 54128 | Trạm y tế xã Sơn Thành Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Thành Tây - huyện Tây Hoà - tỉnh Phú Yên |
12021 | 84046 | Trạm y tế xã Châu Điền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Châu Điền - huyện Cầu Kè - tỉnh Trà Vinh |
12022 | 49908 | Phòng khám đa khoa Tam Thăng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Vĩnh Bình, xã Tam Thăng, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam |
12023 | 31338 | Bệnh viện Quốc tế Sản Nhi Hải Phòng | Tuyến 3 | Hạng 3 | 124 Nguyễn Đức Cảnh, phường An Biên, quận Lê Chân, TP Hải Phòng |
12024 | 01G17 | Trạm Y tế phường Đức Thắng (TTYT quận Bắc Từ Liêm) | Tuyến 4 | Hạng 4 | Tổ dân phố số 3 phường Đức Thắng quận Bắc Từ Liêm Hà Nội |
12025 | 6021 | Trạm y tế xã Thuần Mang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thuần Mang - huyện Ngân Sơn - tỉnh Bắc Kạn |
12026 | 19133 | Bệnh viện Đa khoa Yên Bình Thái Nguyên | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xóm Chùa, xã Nam Tiến, thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên |
12027 | 20164 | Trạm y tế Thị trấn Lộc Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Lộc Bình - Huyện Lộc Bình - Tỉnh Lạng Sơn |
12028 | 91561 | TYT xã Vĩnh Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ẤP MẸT LUNG , XÃ VỈNH PHÚ |
12029 | 37080 | Phòng khám đa khoa Tư nhân An Sinh trực thuộc Doanh nghiệp tư nhân DVYT Toàn Minh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Nam Thành, Thành phố Ninh Bình, Ninh Bình |
12030 | 44081 | Trạm y tế xã Quảng Tiên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Tiên - Thị xã Ba Đồn - tỉnh Quảng Bình |
12031 | 25356 | Phòng khám đa khoa Liên Hoa trực thuộc Trung tâm Y tế huyện Phù Ninh | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Khu 5 |
12032 | 38772 | Trung tâm Y tế huyện Lang Chánh | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thôn Xuốm Chỏng, xã Đồng Lương, huyện Lang Chánh, tỉnh Thanh Hóa |
12033 | 68014 | Trạm y tế phường 5 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | KQH dân cư Hoàng Diệu |
12034 | 75101 | Trạm y tế phường Xuân Lập | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Xuân Lập, TP. Long Khánh - Đồng Nai |
12035 | 14256 | Phòng Khám Đa Khoa Tâm Bình | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 70b, đường Chu Văn Thịnh, Thành phố Sơn La |
12036 | 10810 | Trạm y tế xã Liêm Phú - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liêm Phú - Huyện Văn Bàn - Tỉnh Lào Cai |
12037 | 30382 | Bệnh viện tư nhân chuyên khoa mắt Quốc tế DND Hải Dương | Tuyến 3 | Hạng 3 | Lô 8.1-9 khu đô thị mới phía Tây, đường Trường Chinh, phường Tân Bình, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương |
12038 | 92014 | Bệnh viện Mắt - Răng Hàm Mặt | Tuyến 2 | Hạng 2 | Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ |
12039 | 25228 | Trạm y tế xã Đồng Lương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Lương - Huyện Cẩm Khê - Tỉnh Phú Thọ |
12040 | 80127 | Trạm y tế Xã Thạnh Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh Hòa-Huyện Bến Lức |
12041 | 38774 | Bệnh viện Mắt Lam Kinh | Tuyến 3 | Hạng 3 | 757 Nguyễn Trãi |
12042 | 93107 | Phòng Khám Đa Khoa Care Medic Cần Thơ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Ngã Bảy, thành phố Ngã Bảy, tỉnh Hậu Giang |
12043 | 30369 | Trạm Y tế thị trấn Nam Sách | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Nam Sách |
12044 | 84165 | Phòng khám đa khoa An Phúc Trà Vinh-Sài Gòn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Ấp Mai Hương, xã Vinh Kim, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh |
12045 | 31158 | Bệnh viện Phụ sản Tâm Phúc Hải Phòng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 10 Hồ Sen, Phường Trại Cau, Quận Lê Chân, TP Hải Phòng |
12046 | 52138 | Trạm y tế xã Cát Trinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cát Trinh - huyện Phù Cát - tỉnh Bình Định |
12047 | 20290 | Trạm y tế xã Khánh Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Pò Khoang, xã Khánh Xuân, huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn |
12048 | 62028 | Trạm Y tế phường Thắng Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 07 Phan Chu Trinh, phường Thắng Lợi, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
12049 | 62081 | Trạm Y tế xã Pờ Ê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn V K Tàu, xã Pờ Ê, huyện Kon Plông, tỉnh Kon Tum |
12050 | 52007 | Trung tâm y tế thị xã An Nhơn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện An Nhơn - Tỉnh Bình Định |
12051 | 70009 | Trung tâm y tế thành phố Đồng Xoài | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Tân Thiện, Thị xã Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước |
12052 | 91207 | Trạm y tế xã Tiên Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp hòn tre, xã tiên hải, tx hà tiên, kiên giang |
12053 | 83607 | Trạm Y tế xã Thanh Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Tân Thông 2, xã Thanh Tân, huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre |
12054 | 67005 | Trạm y tế phường Quảng Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Thành - thành phố Gia Nghĩa - tỉnh Đăk Nông |
12055 | 10612 | Trạm y tế xã Dìn Chin - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dìn Chin - Huyện Mường Khương - Tỉnh Lào Cai |
12056 | 52186 | Phòng khám đa khoa Hương Sơn | Tuyến 3 | Hạng 4 | 129 Nguyễn Thái Học - TP Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định |
12057 | 40326 | Trạm y tế xã Diễn Liên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Liên - huyện Diễn Châu - tỉnh Nghệ An |
12058 | 25264 | Trạm y tế xã Bản Nguyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bản Nguyên - Huyện Lâm Thao - Tỉnh Phú Thọ |
12059 | 30046 | Trạm y tế xã Vĩnh Hồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Hồng - Huyện Bình Giang - Tỉnh Hải Dương |
12060 | 8535 | Phòng Khám Đa Khoa Hà Nội | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thôn An Quỳnh, Xã Phúc Thịnh, Huyện Chiêm Hóa |
12061 | 1810 | Trung tâm y tế huyện Sóc Sơn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Trung Giã, Sóc Sơn |
12062 | 1845 | Trung tâm y tế huyện Thường Tín | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thường Tín |
12063 | 1208 | Phòng khám đa khoa trực thuộc CTCP Trung tâm bác sĩ gia đình Hà Nội | Tuyến 3 | Hạng 3 | 75 Hồ Mễ Trì, Trung văn, Nam Từ Liêm |
12064 | 1150 | Bệnh viện Đông Đô | Tuyến 3 | Hạng 3 | 5, Đào Duy Anh, Đống Đa, Hà Nội |
12065 | 1234 | Bệnh viện đa khoa tư nhân Hà Thành | Tuyến 3 | Hạng 3 | 61 Phố Vũ Thạnh, phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa, Hà Nội |
12066 | 1806 | Trung tâm y tế quận Đống Đa | Tuyến 3 | Hạng 3 | 107 Tôn Đức Thắng, Đống Đa |
12067 | 25270 | Trạm y tế xã Kiệt Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kiệt Sơn - Huyện Tân Sơn - Tỉnh Phú Thọ |
12068 | 40178 | Trạm y tế xã Nghĩa Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Trung - huyện Nghĩa Đàn - tỉnh Nghệ An |
12069 | 36604 | Trạm y tế xã Kim Thái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Thái - huyện Vụ Bản - tỉnh Nam Định |
12070 | 19814 | Trạm y tế phường Tân Hương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tân Hương - Thành phố Phổ Yên |
12071 | 6124 | Trạm y tế xã Cao Kỳ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cao Kỳ - Huyện Chợ Mới - Tỉnh Bắc Kạn |
12072 | 49149 | Trạm y tế thị trấn Phú Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Phú Thịnh - huyện Phú Ninh - tỉnh Quảng Nam |
12073 | 52062 | Trạm y tế phường Tam Quan Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Quan Nam - thị xã Hoài Nhơn - tỉnh Bình Định |
12074 | 98491 | BỆNH XÁ CÔNG AN TỈNH KIÊN GIANG | Tuyến 3 | Hạng 4 | số 28 Mạc Đĩnh Chi, phường Vĩnh Thanh, thành phố Rạch Giá |
12075 | 75402 | Phòng khám đa khoa Hạnh phúc | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 158-160, đường Đồng Khởi, KP 4, P. Tân Hiệp, TP Biên Hòa, Đồng Nai |
12076 | 46324 | Trạm Y tế xã Hương Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hương Xuân, Phú Lộc |
12077 | 46329 | Trạm y tế xã Giang Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Mỹ Cảnh, xã Giang Hải, Huyện Phú Lộc |
12078 | 46326 | Trạm y tế xã Lâm Đớt | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Ba Lạch, Lâm Đớt, A Lưới |
12079 | 01P04 | Trạm y tế xã Tiến Thắng (TTYT h. Mê Linh) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiến Thắng, Mê Linh |
12080 | 79647 | BỆNH VIỆN UNG BƯỚU THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH - CƠ SỞ 2 | Tuyến 2 | Hạng 1 | Số 12 Đường 400, Khu phố 3 |
12081 | 27126 | Trạm y tế xã Thái Bảo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thái Bảo, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
12082 | 38777 | Phòng Khám đa khoa - Trung tâm y tế Hậu Lộc | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Khu Trung Phú - thị trấn hậu Lộc |
12083 | 26010 | Bệnh viện 74 Trung ương | Tuyến 1 | Hạng 1 | Thành phố Phúc Yên - Tỉnh Vĩnh Phúc |
12084 | 38780 | Trung tâm y tế huyện Mường Lát | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Khu 3 thị trấn mường lát |
12085 | 11020 | Trạm y tế xã Thanh Yên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Yên - huyện Điện Biên - tỉnh Điện Biên |
12086 | 77133 | Phòng khám đa khoa Medic Sài Gòn 3 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 19, tổ 1, ấp Hải Sơn, xã Phước Hưng, huyện Long Điền, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
12087 | 93096 | Trạm Y tế xã Vĩnh Viễn A | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Viễn A, Long Mỹ, Hậu Giang |
12088 | 10047 | Trạm y tế Thị trấn Khánh Yên - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Khánh Yên - huyện Văn Bàn - tỉnh Lào Cai |
12089 | 17083 | Trạm y tế xã Nhuận Trạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Đồng Sẽ, xã Nhuận Trạch - Huyện Lương Sơn |
12090 | 34255 | Trạm y tế xã Thượng Hiền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thượng Hiền - huyện Kiến Xương - tỉnh Thái Bình |
12091 | 30203 | Trạm y tế xã Tân An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân An - Huyện Thanh Hà - Tỉnh Hải Dương |
12092 | 82037 | Trạm Y tế Xã Bình Nghị | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Nghị-Huyện Gò Công Đông-Tỉnh Tiền Giang |
12093 | 19311 | Trạm y tế xã Phượng Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phượng Tiến - Huyện Định Hóa |
12094 | 91305 | TYT xã Mỹ Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Lâm huyện Hòn Đất Kiên Giang |
12095 | 91310 | TYT xã Mỹ Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ẤP PHƯỚC THẠNH, XÃ MỸ PHƯỚC,HUYỆN HÒN ĐẤT, TĨNH KIÊN GIANG |
12096 | 91314 | TYT xã Lình Huỳnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | TỔ 4 ẤP VÀM BIỂN XÃ LÌNH HUỲNH HUYỆN HÒN ĐẤT TỈNH KIÊN GIANG |
12097 | 91408 | Trạm Y tế Xã Thạnh Trị | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh Trị |
12098 | 91025 | TYT thị trấn Giồng Riềng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Khu khố 3 thị trấn Giồng Riềng huyện Giồng Riềng tỉnh Kiên Giang |
12099 | 91604 | Trạm y tế xã Hoà Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Hưng huyện Giồng Riềng tỉnh Kiên Giang |
12100 | 91614 | TYT xã Ngọc Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Thuận huyện Giồng Riềng tỉnh Kiên Giang |
12101 | 91707 | Trạm y tế xã Vĩnh Hòa Hưng Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc |
12102 | 91809 | TYT xã Tây Yên A | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Tây yên A |
12103 | 91253 | TYT xã Vĩnh Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Vĩnh Thuận |
12104 | 91552 | Trạm y tế xã Bình An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Hòn Chông, xã Bình An, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang |
12105 | 44416 | Bệnh viện Mắt | Tuyến 2 | Hạng 2 | Tổ dân phố 1, phường Nam Lý |
12106 | 25357 | Phòng khám đa khoa Phú Thứ trực thuộc Trung tâm Y tế huyện Đoan Hùng | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thôn Sông Lô |
12107 | 46325 | Trạm y tế xã Phú Gia | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Mong C, Phú Gia, Phú Vang, TT Huế |
12108 | 37818 | Phòng khám đa khoa An Sinh 3 trực thuộc doanh nghiệp tư nhân dịch vụ y tế Toàn Minh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đường 477, Khu công nghiệp Gia Phú, Xã Gia Phú, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình |
12109 | 75204 | Trạm y tế xã Quang Trung | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Quang Trung - Huyện Thống Nhất - Đồng Nai |
12110 | 19609 | Trạm y tế xã La Hiên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã La Hiên - Huyện Võ Nhai |
12111 | 30070 | Trạm y tế xã Quốc Tuấn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quốc Tuấn - Huyện Nam Sách - Tỉnh Hải Dương |
12112 | 40113 | Trạm y tế xã Châu Hội | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Châu Hội - huyện Quỳ Châu - tỉnh Nghệ An |
12113 | 40261 | Trạm y tế xã Lạng Khê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lạng Khê - huyện Con Cuông - tỉnh Nghệ An |
12114 | 35158 | Bệnh viện Đa khoa Hà Nội Đồng Văn - Chi nhánh Công ty CP Y tế Hưng Hùng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu Đô thi Đồng Văn Xanh - Xã Duy Minh - Huyện Duy Tiên - Tỉnh Hà Nam |
12115 | 89014 | Bệnh viện Mắt - TMH - RHM An Giang | Tuyến 2 | Hạng 2 | Số 12B Lê Lợi, P. Mỹ Bình, TP Long Xuyên ,Tỉnh An Giang |
12116 | 40587 | Phòng khám đa khoa Tân Hà | Tuyến 3 | Hạng 3 | khối 10 |
12117 | 33702 | Bệnh viện chuyên khoa mắt Alina | Tuyến 3 | Hạng 3 | MMS012, Khu biệt thự Mimosa, Khu đô thị Ecopark, xã Xuân Quan, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên |
12118 | 11164 | Trạm y tế xã Mường Khong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Khong, Tuần Giáo, Điện Biên |
12119 | 80258 | Trạm Y tế Tân Long | Tuyến 4 | Hạng 4 | ấp 2 xã Tân Long |
12120 | 62119 | Trạm Y tế xã Tê Xăng thuộc Trung tâm Y tế huyện Tu Mơ Rông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Đăk Viên, xã Tê Xăng, huyện Tu Mơ Rông, tỉnh Kon Tum |
12121 | 12115 | Trạm y tế xã Phúc Than | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phúc Than - huyện Than Uyên - tỉnh Lai Châu |
12122 | 30183 | Trạm y tế xã Quang Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Minh - Huyện Gia Lộc - Tỉnh Hải Dương |
12123 | 38079 | Trạm y tế xã Điền Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Chiềng Má - Xã Điền Thượng - huyện Bá Thước - tỉnh Thanh Hoá |
12124 | 82111 | Trạm Y tế Thanh Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Bình Long, xã Thanh Bình, huyện Chợ Gạo, Tiền Giang |
12125 | 20289 | Trạm Y tế xã Thiện Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Làng Trang, xã Thiện Tân, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn |
12126 | 11141 | Trạm y tế xã Sa Lông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sa Lông - huyện Mường Chà - tỉnh Điện Biên |
12127 | 36091 | Phòng khám đa khoa KDH Yên Bình | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn An Thanh, xã Yên Bình, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định |
12128 | 34342 | Bệnh viện Lão khoa Phước Hải | Tuyến 3 | Hạng 3 | Lô 4/50 khu Trung tâm y tế, phường Trần Lãm, thành phố Thái Bình |
12129 | 20011 | Trung tâm y tế huyện Cao Lộc | Tuyến 3 | Hạng 2 | Khối 6 Thị trần Cao Lộc - Huyện Cao Lộc - Tỉnh Lạng Sơn |
12130 | 84007 | Bệnh viện đa khoa khu vực Cầu Ngang | Tuyến 2 | Hạng 3 | Khóm Minh Thuận A - tt Cầu Ngang - Huyện Cầu Ngang - Tỉnh Trà Vinh |
12131 | 84009 | Phòng khám đa khoa khu vực xã Hoà Minh | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Minh - Huyện Châu Thành - Tỉnh Trà Vinh |
12132 | 91259 | Trạm y tế xã Hòa Chánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Chánh - huyện U Minh Thượng - tỉnh Kiên Giang |
12133 | 91811 | Trạm y tế xã Thạnh Yên A | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh Yên A - huyện U Minh Thượng - tỉnh Kiên Giang |
12134 | 91107 | Trạm y tế Phường Vĩnh Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Vĩnh Phát_Vĩnh Hiệp_Rạch Giá |
12135 | 27174 | Bệnh viện Sản nhi tỉnh Bắc Ninh | Tuyến 2 | Hạng 1 | Phường Võ Cường, thành phố Bắc Ninh |
12136 | 74221 | Phòng khám đa khoa Sài Gòn Medic thuộc Công ty TNHH Bệnh Viện Sài Gòn Medic | Tuyến 3 | Hạng 3 | số 101-103, đường NC khu đô thị Bàu Bàng, thị trấn Lai Uyên, huyện Bàu Bàng,tỉnh Bình Dương |
12137 | 36971 | Phòng khám Đa khoa CLC Tâm Phúc | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xóm 18, Xã Hải Anh, Huyện Hải Hậu, Tỉnh Nam Định |
12138 | 17300 | Trạm y tế xã Mường Chiềng (Cơ sở 2) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xóm Đầm Phế, xã Mường Chiềng, huyện Đà Bắc, tỉnh Hòa Bình |
12139 | 49897 | Phòng khám Đa khoa Phước Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | 243 Huỳnh Thúc Kháng - Tam Kỳ - Quảng Nam |
12140 | 79627 | Trung tâm Y tế Thành phố Thủ Đức - Cơ sở 3 | Tuyến 3 | Hạng 3 | 02 Nguyễn văn lịch |
12141 | 52013 | Trung tâm y tế huyện Hoài Ân | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Hoài Ân - Tỉnh Bình Định |
12142 | 26413 | Trạm y tế xã Đồng Tĩnh | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Đồng Tĩnh-Huyện Tam Dương-Tỉnh Vĩnh Phúc |
12143 | 6011 | Trạm y tế xã Quảng Chu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Chu - Huyện Chợ Mới - Tỉnh Bắc Kạn |
12144 | 6114 | Trạm y tế thị trấn Đồng Tâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Chợ Mới - Huyện Chợ Mới - Tỉnh Bắc Kạn |
12145 | 6083 | Trạm y tế xã Bằng Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bằng Thành - huyện Pác Nặm - tỉnh Bắc Kạn |
12146 | 6099 | Trạm y tế xã Vi Hương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vi Hương - huyện Bạch Thông - tỉnh Bắc Kạn |
12147 | 45834 | Phòng khám Đa Khoa Hiệp Đức | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Km 63 Quốc lộ 9, Tân Xuyên |
12148 | 6112 | Trạm y tế xã Vũ Muộn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vũ Muộn - Huyện Bạch Thông - Tỉnh Bắc Kạn |
12149 | 6061 | Trạm y tế xã Thượng Giáo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thượng Giáo - Huyện Ba Bể - Tỉnh Bắc Kạn |
12150 | 6075 | Trạm y tế xã Hoàng Trĩ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoàng Trĩ - Huyện Ba Bể - Tỉnh Bắc Kạn |
12151 | 6140 | Trạm y tế xã Lương Bằng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lương Bằng - huyện Chợ Đồn - tỉnh Bắc Kạn |
12152 | 6147 | Trạm y tế xã Quảng Bạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Bạch - huyện Chợ Đồn - tỉnh Bắc Kạn |
12153 | 6150 | Trạm y tế xã Nam Cường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Cường - Huyện Chợ Đồn - Tỉnh Bắc Kạn |
12154 | 70604 | Trạm y tế xã Phước Sơn (07) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Sơn, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước |
12155 | 25086 | Trạm y tế xã Phúc Lai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phúc Lai - Huyện Đoan Hùng - Tỉnh Phú Thọ |
12156 | 25097 | Trạm y tế xã Tiêu Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiêu Sơn - Huyện Đoan Hùng - Tỉnh Phú Thọ |
12157 | 25015 | Trung tâm y tế huyện Đoan Hùng | Tuyến 3 | Hạng 2 | Huyện Đoan Hùng - Tỉnh Phú Thọ |
12158 | 1864 | Phòng khám A trực thuộc Bệnh viện đa khoa huyện Gia Lâm | Tuyến 3 | Hạng 2 | Khu đô thị mới thị trấn Trâu Quỳ, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội |
12159 | 33086 | Phòng khám đa khoa Hưng Hà Phố Nối - Chi nhánh công ty cổ phần y tế Hưng Hà Phố Nối | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đường Nguyễn Bình, Phường Nhân Hòa, thị xã Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên |
12160 | 30125 | Trạm y tế xã Hiệp Lực | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hiệp Lực - Huyện Ninh Giang - Tỉnh Hải Dương |
12161 | 91559 | Trạm y tế xã Hòn Nghệ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Bãi Chướng, xã Hòn Nghệ, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang |
12162 | 45118 | Phòng khám đa khoa 245 | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 245 Hùng Vương, 70 Trần Hữu Dực, Đông Hà, Quảng Trị |
12163 | 82236 | Trạm Y tế phường 3, Thị xã Cai Lậy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 'Khu phố 1, Phường 3, TX Cai Lậy, Tiền Giang |
12164 | 96158 | Công ty TNHH Dược - Phòng khám đa khoa Thiên Ân | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khóm 2, thị trấn Sông Đốc, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau |
12165 | 40589 | Phòng khám bệnh đa khoa An Phước | Tuyến 3 | Hạng 3 | QL46, xã Vân Diên, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
12166 | 2230 | Phòng khám đa khoa KV Đông Hà | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Hà - Huyện Quản Bạ - Tỉnh Hà Giang |
12167 | 56020 | Trạm y tế phường Vĩnh Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 2/13 Ngô Đến, Phường Vĩnh Phước, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
12168 | 56191 | Bệnh viện đa khoa quốc tế Vinmec Nha Trang | Tuyến 3 | Hạng 3 | đường Trần Phú, tổ dân phố 1 Tây Sơn, phường Vĩnh Nguyên, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
12169 | 15050 | Bệnh viện Đa khoa Trường Đức thuộc chi nhánh Công ty cổ phần thương mại dịch vụ Trường Đức YB | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ 2 phường Pú Trạng - TX Nghĩa Lộ - Tỉnh Yên Bái |
12170 | 91024 | TYT Thị Trấn Minh Lương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | thị trấn Minh Lương, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang |
12171 | 17196 | Trạm y tế xã Thượng Cốc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Trang 2 , Xã Thượng Cốc - H. Lạc Sơn - Tỉnh Hoà Bình |
12172 | 75407 | Phòng Khám Đa Khoa Lê Thành | Tuyến 3 | Hạng 3 | 76/7 khu Phước Thuận, Thị trấn Long Thành, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
12173 | 82116 | Trạm Y tế Bình Phan | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Bình Thọ Trung, xã Bình Phan, huyện Chợ Gạo, Tiền Giang |
12174 | 66244 | Bệnh viện nhi Đức Tâm | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ 1, Khối 7, Phường Tân Lợi, Thành Phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk |
12175 | 35092 | Trạm y tế xã Yên Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Nam, Huyện Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam |
12176 | 36092 | Phòng khám đa khoa Kim Thành | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xóm 2 xã Hải Vân huyện Hải Hậu tỉnh Nam Định |
12177 | 60171 | Trung tâm Y tế huyện Bắc Bình | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Đường võ Hữu, thị trấn Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
12178 | 70071 | Trung tâm Y tế thị xã Bình Long | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường An Lộc, Thị xã Bình Long, Tỉnh Bình Phước |
12179 | 49088 | Trung tâm y tế huyện Nông Sơn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Quế Trung - Huyện Nông Sơn - Tỉnh Quảng Nam |
12180 | 95028 | Trạm y tế xã Vĩnh Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Thịnh - huyện Hoà Bình - tỉnh Bạc Liêu |
12181 | 95012 | Trạm y tế xã Vĩnh Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Bình - huyện Hoà Bình - tỉnh Bạc Liêu |
12182 | 95054 | Trạm y tế thị trấn Ngan Dừa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Ngan Dừa - huyện Hồng Dân - tỉnh Bạc Liêu |
12183 | 95061 | Trạm y tế xã Phong Thạnh Tây B | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phong Thạnh Tây B - huyện Phước Long - tỉnh Bạc Liêu |
12184 | 95043 | Trạm y tế xã Long Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Thạnh - huyện Vĩnh Lợi - tỉnh Bạc Liêu |
12185 | 95001 | Trạm y tế phường 2 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 222, đường Nguyễn Thị Minh Khai, khóm 1, phường 2, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
12186 | 95079 | Phòng khám đa khoa thuộc Trung tâm kiểm soát bệnh tật tỉnh Bạc Liêu | Tuyến 2 | Chưa xếp hạng | Số 01, đường Đồng Khởi, Phường 5, thành phố Bạc liêu, tỉnh Bạc Liêu |
12187 | 40145 | Trạm y tế xã Nhôn Mai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhôn Mai - huyện Tương Dương - tỉnh Nghệ An |
12188 | 49422 | Trạm y tế xã Duy Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Duy Phước - huyện Duy Xuyên - tỉnh Quảng Nam |
12189 | 79628 | PHÒNG KHÁM NỘI TỔNG HỢP (THUỘC TRUNG TÂM Y TẾ QUẬN 1) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 231 Trần Hưng Đạo |
12190 | 30246 | Trạm y tế xã Hồng Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Quang - Huyện Thanh Miện - Tỉnh Hải Dương |
12191 | 40325 | Trạm y tế xã Diễn Tháp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Tháp - huyện Diễn Châu - tỉnh Nghệ An |
12192 | 8411 | Trạm y tế xã Yên Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Lâm - huyện Hàm Yên - tỉnh Tuyên Quang |
12193 | 49899 | Phòng khám Đa khoa Toàn Mỹ Đại Lộc | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khối 5 |
12194 | 89118 | Trạm Y tế xã Long An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long An - Thị xã Tân Châu - tỉnh An Giang |
12195 | 10168 | PKĐK Hà Nội - Lào Cai | Tuyến 3 | Hạng 4 | SN22 đường Chiềng On phường Bình Minh |
12196 | 36095 | Bệnh Viện Mắt Hà Nội - Nam Định | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 162 đường Giải Phóng |
12197 | 8345 | Phòng Khám Đa Khoa Hùng Vương - Sơn Dương | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Tổ dân phố Tân Phúc, Thị trấn Sơn Dương, Huyện Sơn Dương |
12198 | 19053 | Trạm Y tế Trường Đại học Sư phạm Thái Nguyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 20, Lương Ngọc Quyến, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
12199 | 36942 | Phòng khám đa khoa Đình Cự | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 203-214-215, khu 3, thị trấn Yên Định, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
12200 | 91352 | Trạm y tế phường An Thới | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 93 Nguyễn Văn Cừ - Khu phố 3 - TT. An Thới - Huyện Phú Quốc - Tỉnh Kiên Giang |
12201 | 82107 | Trạm Y tế Tân Bình Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Bình Thạnh-Huyện Chợ Gạo-Tỉnh Tiền Giang |
12202 | 10711 | Trạm y tế xã Sàng Ma Sáo - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sàng Ma Sáo - huyện Bát Xát - tỉnh Lào Cai |
12203 | 75120 | Trạm y tế xã Phú Lộc | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Phú Lộc Huyện Tân Phú - Đồng Nai |
12204 | 1265 | Phòng khám đa khoa Medlatec số 1 trực thuộc Công ty TNHH Medlatec Việt Nam | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 99, đường Trích Sài, phường Bưởi, quận Tây Hồ, Hà Nộii |
12205 | 87149 | Trạm y tế xã An Nhơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Nhơn - huyện Châu Thành - tỉnh Đồng Tháp |
12206 | 38767 | Phòng khám đa khoa - Trung tâm y tế Quảng Xương | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thôn Trung Phong, xã Quảng Phong, Huyện Quảng Xương, Thanh Hóa |
12207 | 31032 | Bệnh viện Trẻ em Hải Phòng | Tuyến 2 | Hạng 1 | Số 285 đường Trường Chinh, Phường Đồng Hòa Quận Kiến An, TP Hải Phòng |
12208 | 14010 | Bệnh viện đa khoa Bắc Yên | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị trấn Bắc Yên, Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La |
12209 | 91001 | BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH KIÊN GIANG | Tuyến 2 | Hạng 1 | Số 13 đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
12210 | 38617 | Trạm Y tế thị trấn Tân Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Tân Phong |
12211 | 24247 | Trạm y tế thị trấn Bắc Lý | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bắc Lý - huyện Hiệp Hòa - tỉnh Bắc Giang |
12212 | 86061 | Trạm y tế xã Tân Lộc - Tam Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Lộc, Huyện Tam Bình, Tỉnh Vĩnh Long |
12213 | 8424 | Phòng khám đa khoa Hữu nghị Bạch Mai | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Tổ dân phố Tân Yên, Thị trấn Tân Yên, huyện Hàm Yên |
12214 | 82172 | Trạm Y tế Phường 5 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 5-Thành phố Mỹ Tho-Tỉnh Tiền Giang |
12215 | 83666 | Chi nhánh Công ty Cổ phần Khám chữa bệnh Minh Đức | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 86, Nguyễn Đình Chiểu, khu phố 5, thị trấn Ba Tri, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre |
12216 | 6132 | Trạm y tế xã Đồng Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Rã Bản - huyện Chợ Đồn - tỉnh Bắc Kạn |
12217 | 38011 | Bệnh viện Y dược cổ truyền tỉnh Thanh Hóa | Tuyến 2 | Hạng 2 | 155 đường Trường Thi - Phường Trường Thi - TP Thanh Hoá |
12218 | 74230 | Phòng khám đa khoa Thuận Thảo thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Thuận Thảo | Tuyến 3 | Hạng 3 | số 412-414, QL13, Khu phố 2, phường Mỹ Phước, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
12219 | 01K20 | Trạm y tế xã Đông Yên (TTYT H. Quốc Oai) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Yên, Quốc Oai |
12220 | 94199 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA -Y DƯỢC CỔ TRUYỀN HOÀNG TUẤN | Tuyến 3 | Hạng 3 | Địa chỉ: 99 An Dương Vương, Khóm 1, Phường 10, Thành phố Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng |
12221 | 70901 | Phòng khám đa khoa Sài Gòn Bù Na | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn 3, Xã Nghĩa Trung, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước |
12222 | 52201 | Phòng khám đa khoa Phạm Ngọc Thạch | Tuyến 3 | Hạng 4 | số 11, Phạm Ngọc Thạch, tp Quy Nhơn |
12223 | 34177 | Trạm y tế xã Dương Phúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dương Phúc - huyện Thái Thụy - tỉnh Thái Bình |
12224 | 30099 | Trạm y tế phường Hiệp Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hiệp Sơn - Huyện Kinh Môn - Tỉnh Hải Dương |
12225 | 30115 | Trạm y tế xã Thượng Quận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thượng Quận - Huyện Kinh Môn - Tỉnh Hải Dương |
12226 | 30189 | Trạm y tế Thị trấn Gia Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Gia Lộc - Huyện Gia Lộc - Tỉnh Hải Dương |
12227 | 49108 | Trạm y tế xã Thăng Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thăng Phước - huyện Hiệp Đức - tỉnh Quảng Nam |
12228 | 34343 | phòng khám đa khoa Lương Phú | Tuyến 3 | Hạng 3 | thôn Lương Phú, xã Tây Lương, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình |
12229 | 15036 | Phòng khám đa khoa (trực thuộc Trung tâm kiểm soát bệnh tật tỉnh Yên Bái) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Phường Nguyễn Phúc - TP Yên Bái - Tỉnh Yên Bái |
12230 | 66237 | Phòng khám đa khoa Hoàn hảo | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 10, Ngô Quyền, TP Buôn Ma Thuột |
12231 | 83315 | Trạm Y tế xã Quới Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Phú Phong, xã Quới Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre |
12232 | 86146 | Phòng khám đa khoa Loan Trâm thuộc Công ty TNHH Loan Trâm | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 71A, đường 2/9, phường 1, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
12233 | 1108 | TYT Trường Đại học Kinh tế quốc dân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 207 Đường Giải Phóng - Hai Bà Trưng |
12234 | 56078 | Trạm y tế xã Vạn Khánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vạn Khánh, Huyện Vạn Ninh, Tỉnh Khánh Hòa |
12235 | 19111 | Trạm y tế phường Gia Sàng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Gia Sàng - Thành phố Thái Nguyên |
12236 | 31138 | Trạm y tế phường Đại Bản | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đại Bản - Quận Hồng Bàng - TP Hải Phòng |
12237 | 91056 | CÔNG TY TNHH MTV PHÒNG KHÁM ĐA KHOA ĐẶNG PHÚC | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Tổ 9, ấp Bảy Chợ, xã Đông Thái, huyện An Biên |
12238 | 62067 | Trạm y tế xã Văn Lem thuộc Trung tâm Y tế huyện Đăk Tô | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Tê Rông, xã Văn Lem, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum |
12239 | 84026 | Trạm y tế xã Nguyệt Hoá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nguyệt Hoá - huyện Châu Thành - tỉnh Trà Vinh |
12240 | 84056 | Trạm y tế xã Đức Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Mỹ - huyện Càng Long - tỉnh Trà Vinh |
12241 | 84141 | Bệnh viện đa khoa Minh Tâm Trà Vinh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 36 Nguyễn Đáng, phường 9, TP.Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
12242 | 72008 | Trung tâm y tế huyện Tân Biên | Tuyến 3 | Hạng 2 | Số 1, đường Nguyễn Văn Linh, Khu phố 1 thị trấn Tân Biên, Huyện Tân Biên - Tỉnh Tây Ninh |
12243 | 11055 | Trạm y tế xã Mường Mươn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Mươn - Huyện Mường Chà - Tỉnh Điện Biên |
12244 | 49901 | Cơ Sở 2 Bệnh Viện đa khoa KVMN Phía Bắc Quảng Nam | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Phú An, Xã Đại Thắng, Huyện Đại Lộc, Tỉnh Quảng Nam |
12245 | 74225 | Phòng khám đa khoa Bảo Minh thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Bảo Minh | Tuyến 3 | Hạng 3 | thửa đất số 413, tờ bản đồ số 37, đường Nguyễn Văn Thành, khu phố Phú Hòa, phường Hòa Lợi, thành phố Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
12246 | 79642 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA KHÁNH TÂM - CÔNG TY TNHH Y TẾ THU AN KHÁNH | Tuyến 3 | Hạng 3 | SỐ 1783A Lê Văn Lương, ấp 3 |
12247 | 20076 | Trạm y tế xã Tân Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hòa - huyện Bình Gia - tỉnh Lạng Sơn |
12248 | 40588 | Phòng khám đa khoa tư nhân Bắc Diễn Châu | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khối Bắc |
12249 | 19019 | Bệnh viện Trường Đại học Y - Dược, trực thuộc Trường Đại học Y - Dược, Đại học Thái Nguyên | Tuyến 2 | Hạng 3 | Số 284, Lương Ngọc Quyến, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
12250 | 49905 | Phòng khám đa khoa Huy Khoa thuộc Công ty TNHH Y Dược Huy Khoa | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Trung Phước 2, Quế Trung, Quế Sơn, Quảng Nam |
12251 | 25154 | Trạm y tế xã Đông Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Thành - Huyện Thanh Ba - Tỉnh Phú Thọ |
12252 | 10414 | Trạm y tế xã Yên Sơn - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Sơn - huyện Bảo Yên - tỉnh Lào Cai |
12253 | 34095 | Trạm y tế xã Thống Nhất | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thống Nhất - huyện Hưng Hà - tỉnh Thái Bình |
12254 | 34103 | Trạm y tế xã Hồng Lĩnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Lĩnh - huyện Hưng Hà - tỉnh Thái Bình |
12255 | 75134 | Trạm y tế xã Phước Khánh | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Phước Khánh Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai |
12256 | 25305 | Trạm y tế xã Tinh Nhuệ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tinh Nhuệ - Huyện Thanh Sơn - Tỉnh Phú Thọ |
12257 | 44195 | Phòng Khám Đa Khoa Trí Tâm | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 98 Hữu Nghị - Phường Nam Lý - Thành Phố Đồng Hới - Tỉnh Quảng Bình |
12258 | 2240 | Bệnh viện đa khoa Đức Minh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 22 Nguyễn Du- Tổ 16 - Phường Nguyễn Trãi Thành phố Hà Giang |
12259 | 89186 | Phòng khám đa khoa BS. Hà Văn Tâm | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 09 Nguyễn Tri Phương, p. Long Thạnh, tx Tân Châu, An Giang |
12260 | 51001 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Ngãi | Tuyến 2 | Hạng 1 | Phường Nghĩa Lộ - TP Quảng Ngãi |
12261 | 93025 | Trạm y tế xã Tân Phú Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang |
12262 | 38787 | Phòng khám đa khoa Hồng Phát | Tuyến 3 | Hạng 3 | SN 27 đường Trần Phú |
12263 | 24300 | Phòng khám đa khoa Trường Đăng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phố Tân Quang, Thị trấn Nhã Nam, huyện Tân Yên |
12264 | 49150 | Trạm y tế xã Tam Thái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Thái - huyện Phú Ninh - tỉnh Quảng Nam |
12265 | 38766 | Phòng khám đa khoa - Trung tâm Y tế Hoằng Hóa | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Phố Tân Sơn - TT Bút Sơn |
12266 | 94102 | Trạm y tế xã Ngọc Tố | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Tố - huyện Mỹ Xuyên - tỉnh Sóc Trăng |
12267 | 38788 | Phòng khám đa khoa An Phúc | Tuyến 3 | Hạng 3 | Ngã 5, thôn Phúc Thành, xã Tiên Trang, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá |
12268 | 42092 | Trạm y tế xã Lâm Trung Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lâm Trung Thủy - huyện Đức Thọ - tỉnh Hà Tĩnh |
12269 | 42237 | Trạm y tế xã Nam Phúc Thăng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Phúc Thăng - huyện Cẩm Xuyên - tỉnh Hà Tĩnh |
12270 | 10513 | Trạm y tế xã Thải Giàng Phố - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thải Giàng Phố - Huyện Bắc Hà - Tỉnh Lào Cai |
12271 | 19512 | Trạm y tế xã Cây Thị | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cây Thị - Huyện Đồng Hỷ |
12272 | 10040 | Trạm y tế xã Cam Đường - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cam Đường - TP Lào Cai - Tỉnh Lào Cai |
12273 | 72068 | Trạm y tế xã Phước Vinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Vinh - huyện Châu Thành - tỉnh Tây Ninh |
12274 | 40350 | Trạm y tế xã Diễn Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Trung - huyện Diễn Châu - tỉnh Nghệ An |
12275 | 82154 | Trạm Y tế Phường 4 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 17-19 Đống Đa, Kp 1, phường 4, Tp Mỹ Tho, Tiền Giang |
12276 | 62057 | Trạm Y tế thị trấn Đắk Tô thuộc Trung tâm Y tế huyện Đăk Tô | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Khối 5, thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum |
12277 | 37819 | Bệnh viện Mắt Hoa Lư | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đường Lê Đại Hành, phố Thanh Sơn, phường Thanh Bình, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình |
12278 | 8513 | Trạm y tế xã Bình Nhân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Nhân - Huyện Chiêm Hóa - Tỉnh Tuyên Quang |
12279 | 79062 | Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Vạn Phúc) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 83 Lê Hoàng Phái |
12280 | 79632 | Phòng khám đa khoa (thuộc công ty cổ phần dịch vụ y tế & thương mại Nhân Việt) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 189 Lê Văn Việt |
12281 | 82164 | Trạm Y tế Mỹ Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Phong-Thành phố Mỹ Tho-Tỉnh Tiền Giang |
12282 | 83720 | Phòng Khám Đa Khoa Phúc Lâm | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Khu phố 2, đường Trần Hưng Đạo, thị trấn Ba Tri, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre |
12283 | 35157 | Phòng khám đa khoa Y Cao Hoa Hồng (THUỘC CÔNG TY TNHH DV Y TẾ & TM HUỆ LINH) | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ dân phố Đông Hải |
12284 | 11048 | Trung tâm y tế huyện Mường Chà | Tuyến 3 | Hạng 2 | Tổ 11-Thị trấn Mường Chà - Huyện Mường Chà - Tỉnh Điện Biên |
12285 | 11086 | Trạm y tế xã Quài Nưa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quài Nưa - huyện Tuần Giáo - tỉnh Điện Biên |
12286 | 30214 | Trạm y tế xã Thanh Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Tân - Huyện Thanh Hà - Tỉnh Hải Dương |
12287 | 11066 | Trạm y tế xã Mường Đun | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Đun - Huyện Tủa Chùa - Tỉnh Điện Biên |
12288 | 11067 | Trạm y tế xã Sính Phình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sính Phình - huyện Tủa Chùa - tỉnh Điện Biên |
12289 | 11040 | Trạm y tế xã Chiềng Sơ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Sơ - Huyện Điện Biên Đông - Tỉnh Điện Biên |
12290 | 11124 | Trạm y tế xã Pú Hồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Pú Hồng - Huyện Điện Biên Đông - Tỉnh Điện Biên |
12291 | 11028 | Trạm y tế xã Mường Lói | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Lói - Huyện Điện Biên - Tỉnh Điện Biên |
12292 | 11012 | Phòng khám đa khoa KV Mường Nhà | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Nhà - Huyện Điện Biên - Tỉnh Điện Biên |
12293 | 11049 | Trạm y tế xã Lay nưa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lay Nưa - Thị xã Mường Lay - Tỉnh Điện Biên |
12294 | 11142 | Trạm y tế xã Ma Thì Hồ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ma Thì Hồ - huyện Mường Chà - tỉnh Điện Biên |
12295 | 11083 | Phòng khám đa khoa KV Búng Lao | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Búng Lao - Huyện Mường ảng - Tỉnh Điện Biên |
12296 | 34046 | Trạm y tế xã Quỳnh Giao | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Bến Hiệp, xã Quỳnh Giao, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình |
12297 | 34049 | Trạm y tế xã Quỳnh Hồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Lương Cụ Bắc, xã Quỳnh Hồng, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình |
12298 | 17164 | Trạm y tế xã Gia Mô | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Quắn , Xã Gia Mô - H. Tân Lạc - tỉnh Hoà Bình |
12299 | 38771 | Trung tâm Y tế huyện Thạch Thành | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thôn Đồng Khanh, xã Thành Thọ, Huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
12300 | 75280 | Phòng khám đa khoa Ân khánh Sài Gòn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 254/5 ấp Dốc Mơ 3- xã Gia Tân 1 - Thống Nhất - Đồng Nai |
12301 | 56194 | Phòng khám đa khoa Nhân Tín | Tuyến 3 | Hạng 3 | 101 Đinh Tiên Hoàng |
12302 | 75126 | Trạm y tế xã Phú Trung | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Phú Trung Huyện Tân Phú - Đồng Nai |
12303 | 30076 | Trạm y tế xã An Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Phú - Huyện Nam Sách - Tỉnh Hải Dương |
12304 | 30085 | Trạm y tế xã Đồng Lạc - N.Sách | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Lạc - Huyện Nam Sách - Tỉnh Hải Dương |
12305 | 30236 | Trạm y tế xã Ngũ Phúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngũ Phúc - Huyện Kim Thành - Tỉnh Hải Dương |
12306 | 40238 | Trạm y tế xã Quỳnh Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Mỹ - huyện Quỳnh Lưu - tỉnh Nghệ An |
12307 | 38754 | Phòng khám đa khoa Nhung Hiếu | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu phố 4- thị trấn Yên Cát- Như Xuân- Thanh Hóa |
12308 | 25351 | Phòng khám đa khoa Âu Cơ Phú Hà thuộc Công ty TNHH phát triển y học Âu Cơ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu 12 xã Hà Lộc, Thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ |
12309 | 20184 | Trạm y tế xã Yên Khoái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Khoái - Huyện Lộc Bình - Tỉnh Lạng Sơn |
12310 | 19720 | Trạm y tế xã Hoàng Nông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoàng Nông - Huyện Đại Từ |
12311 | 38786 | Phòng khám đa khoa Medic Yên Định thuộc Công ty Cổ phần Medic Yên Định | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Lựu Khê 1, xã Yên Trường, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
12312 | 49123 | Trạm y tế xã Trà Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trà Giang - huyện Bắc Trà My - tỉnh Quảng Nam |
12313 | 20298 | Trạm Y Tế xã Bắc Quỳnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Đông Đằng, xã Bắc Sơn, huyện Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn |
12314 | 94180 | Phòng Khám Đa Khoa Hòa Bình | Tuyến 3 | Hạng 3 | 145 - 147 Phạm Hùng, Khóm 3, Phường 8, TP.Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng |
12315 | 72131 | Bệnh viện đa khoa Hồng Hưng | Tuyến 3 | Hạng 3 | 187 Phạm Văn Đồng, Hiệp Tân, Hòa Thành, Tây Ninh |
12316 | 44042 | Trạm y tế thị trấn Đồng Lê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Đồng Lê - huyện Tuyên Hóa - tỉnh Quảng Bình |
12317 | 15421 | Trạm y tế xã Phú Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Thịnh - huyện Yên Bình - tỉnh Yên Bái |
12318 | 86069 | Trạm y tế xã Xuân Hiệp - Trà Ôn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Hiệp, Huyện Trà Ôn, Tỉnh Vĩnh Long |
12319 | 34065 | Trạm y tế xã Quỳnh Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Mỹ Giá, xã Quỳnh Hưng, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình |
12320 | 34055 | Trạm y tế thị trấn An Bài | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ 1 thôn Đông Linh, thị Trấn An Bài, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình |
12321 | 34210 | Trạm y tế xã Đông Quí | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Quý - huyện Tiền Hải - tỉnh Thái Bình |
12322 | 34227 | Trạm y tế xã Tây Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tây Tiến - huyện Tiền Hải - tỉnh Thái Bình |
12323 | 34237 | Trạm y tế xã Nam Hồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Hồng - huyện Tiền Hải - tỉnh Thái Bình |
12324 | 34311 | Bệnh viện đa khoa Nam Tiền Hải | Tuyến 3 | Hạng 2 | Xã Nam Trung - Huyện Tiền Hải - Tỉnh Thái Bình |
12325 | 34078 | Trạm y tế xã Tân Lễ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Lễ - huyện Hưng Hà - tỉnh Thái Bình |
12326 | 34155 | Trạm y tế xã Đông Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Mỹ - Thành phố Thái Bình - tỉnh Thái Bình |
12327 | 34036 | Trạm y tế xã Vũ Phúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Thanh Miếu, xã Vũ Phúc, TP Thái Bình, tỉnh Thái Bình |
12328 | 34284 | Trạm y tế xã Hiệp Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hiệp Hòa - huyện Vũ Thư - tỉnh Thái Bình |
12329 | 11167 | Trạm y tế xã Nà Tòng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nà Tòng, Tuần Giáo, Điện Biên |
12330 | 11094 | Trạm y tế xã Mường Thín | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Thín - Huyện Tuần Giáo - Tỉnh Điện Biên |
12331 | 11117 | Trạm y tế xã Chiềng Sinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Sinh - Huyện Tuần Giáo - Tỉnh Điện Biên |
12332 | 31252 | Trạm y tế Xã Việt Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Việt Tiến - huyện Vĩnh Bảo - TP Hải Phòng |
12333 | 31267 | Trạm y tế xã Lý Học | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lý Học - huyện Vĩnh Bảo - TP Hải Phòng |
12334 | 31226 | Trạm y tế xã Tiên Cường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiên Cường, huyện Tiên Lãng, TP Hải Phòng |
12335 | 31243 | Trạm y tế xã Tây Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tây Hưng, huyện Tiên Lãng, TP Hải Phòng |
12336 | 31132 | Trạm y tế phường Hoàng Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hoàng Lâm - TP Thuỷ Nguyên - TP Hải Phòng |
12337 | 91313 | TYT xã Mỹ thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Cản Đất, Xã Mỹ Thuận, Huyện Hòn Đất, Tinh KG |
12338 | 68863 | Trạm y tế xã Quốc Oai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Hà Oai - Quốc Oai - huyện Đạ Huoai |
12339 | 93016 | Bệnh viện Đa khoa thành phố Ngã Bảy | Tuyến 3 | Hạng 2 | số 228, đường 30/4, KV5 Phường P Lái Hiếu, Thị xã Ngã Bảy, Tỉnh Hậu Giang |
12340 | 30376 | Phòng khám đa khoa Côn Sơn thuộc công ty cổ phần đầu tư và phất triển Hoàng Hưng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu đô thị Trường Linh, Phường Cộng Hòa, TP Chí Linh |
12341 | 38770 | Phòng khám đa khoa - Trung tâm Y tế Triệu Sơn | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Triệu, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
12342 | 10606 | Trạm y tế xã Nấm Lư - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nấm Lư - Huyện Mường Khương - Tỉnh Lào Cai |
12343 | 31282 | Trạm y tế xã Văn Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Văn Phong-Huyện Cát Hải-Thành phố Hải Phòng |
12344 | 19305 | Trạm y tế xã Tân Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thịnh - Huyện Định Hóa |
12345 | 40309 | Trạm y tế xã Phúc Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phúc Sơn - huyện Anh Sơn - tỉnh Nghệ An |
12346 | 77132 | Công ty TNHH Dịch vụ y tế - Phòng khám đa khoa Suối Nghệ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ 10, thôn Đức Mỹ, xã Suối Nghệ, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
12347 | 74039 | Trung tâm y tế thành phố Thuận An | Tuyến 3 | Hạng 2 | Đường Nguyễn Văn Tiết khu phố Đông Tư Phường Lái Thiêu TP.Thuận An , Tỉnh Bình Dương |
12348 | 22031 | Trung tâm y tế Thành phố Hạ Long | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Trần Hưng Đạo, TP Hạ Long |
12349 | 74031 | Trạm Y tế phường An Bình thuộc Trung tâm y tế thành phố Dĩ An | Tuyến 4 | Hạng 4 | Đường Chu Văn An, khu phố Bình Đường 2, phường An Bình, thành phố Dĩ An,tỉnh Bình Dương |
12350 | 84078 | Trạm y tế xã Hòa Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoà Thuận - huyện Châu Thành - tỉnh Trà Vinh |
12351 | 30263 | Trạm y tế xã Đức Chính | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Chính - Huyện Cẩm Giàng - Tỉnh Hải Dương |
12352 | 40301 | Trạm y tế xã Cẩm Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cẩm Sơn - huyện Anh Sơn - tỉnh Nghệ An |
12353 | 34295 | Trạm y tế xã Tam Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Quang - huyện Vũ Thư - tỉnh Thái Bình |
12354 | 34308 | Trạm y tế xã Vũ Vân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vũ Vân - huyện Vũ Thư - tỉnh Thái Bình |
12355 | 34117 | Trạm y tế xã Đông Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Sơn - huyện Đông Hưng - tỉnh Thái Bình |
12356 | 34126 | Trạm y tế xã Nguyên Xá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nguyên Xá - huyện Đông Hưng - tỉnh Thái Bình |
12357 | 34135 | Trạm y tế xã Đông Các | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Các - huyện Đông Hưng - tỉnh Thái Bình |
12358 | 34146 | Trạm y tế xã Hồng Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Giang - huyện Đông Hưng - tỉnh Thái Bình |
12359 | 34188 | Trạm y tế xã Dương Hồng Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dương Hồng Thủy huyện Thái Thụy - tỉnh Thái Bình |
12360 | 34195 | Trạm y tế xã Thái Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thái Hưng - huyện Thái Thụy - tỉnh Thái Bình |
12361 | 34197 | Trạm y tế xã Thái Xuyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thái Xuyên - huyện Thái Thụy - tỉnh Thái Bình |
12362 | 34205 | Trạm y tế xã Thái Thọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thái Thọ - huyện Thái Thụy - tỉnh Thái Bình |
12363 | 34248 | Trạm y tế xã Bình Nguyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Nguyên - huyện Kiến Xương - tỉnh Thái Bình |
12364 | 34270 | Trạm y tế xã Quang Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Minh - huyện Kiến Xương - tỉnh Thái Bình |
12365 | 87081 | Trạm y tế xã Nhị Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhị Mỹ - huyện Cao Lãnh - tỉnh Đồng Tháp |
12366 | 87114 | Trạm y tế xã Bình Thạnh Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Thạnh Trung - huyện Lấp Vò - tỉnh Đồng Tháp |
12367 | 87119 | Trạm y tế xã Mỹ An Hưng A | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ An Hưng A - huyện Lấp Vò - tỉnh Đồng Tháp |
12368 | 87158 | Bệnh viện đa khoa Tâm Trí Cao Lãnh | Tuyến 2 | Hạng 2 | 1 - Lê Thị Riêng - Phường 1 - TP Cao Lãnh - Tỉnh Đồng Tháp |
12369 | 11045 | Trung tâm y tế thị xã Mường Lay | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ 6-Phường Na Lay-Thị xã Mường Lay - Tình Điện Biên |
12370 | 46322 | Phòng khám đa khoa Thuận Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | 85 Nguyễn Huệ |
12371 | 20188 | Trạm y tế xã ái Quốc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã ái Quốc - Huyện Lộc Bình - Tỉnh Lạng Sơn |
12372 | 38779 | Trung tâm Y tế huyện Cẩm Thủy | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Tổ DP Đại Quang, TT Phong Sơn, Cẩm Thủy, Thanh Hóa |
12373 | 38784 | Trung tâm Y tế huyện Như Thanh | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Kim Sơn-Thị trấn Bến Sung |
12374 | 54088 | Trạm y tế xã Suối Bạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Suối Bạc - huyện Sơn Hòa - tỉnh Phú Yên |
12375 | 40316 | Trạm y tế xã Diễn Đoài | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Đoài - huyện Diễn Châu - tỉnh Nghệ An |
12376 | 38736 | Bệnh viện đa khoa Medic Hải Tiến | Tuyến 3 | Hạng 3 | thôn 4, xã Hoằng Ngọc, huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
12377 | 20292 | Trạm y tế xã Thống Nhất | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Kéo Bẻ, xã Thống Nhất, huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn |
12378 | 12044 | Trạm y tế xã Hua Nà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hua Nà - huyện Than Uyên - tỉnh Lai Châu |
12379 | 72065 | Trạm y tế xã Hòa Hội | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Hội - huyện Châu Thành - tỉnh Tây Ninh |
12380 | 26403 | Trạm y tế xã Hoàng Đan | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Hoàng Đan-Huyện Tam Dương-Tỉnh Vĩnh Phúc |
12381 | 33085 | Chi nhánh phòng khám đa khoa Việt Nhật- Công ty TNHH bệnh viện Việt Nhật | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Văn Nhuế- phường Bần Yên Nhân- thị xã Mỹ Hào- tỉnh Hưng Yên |
12382 | 33084 | Công ty TNHH bệnh viện Việt Nhật- Phòng khám đa khoa Việt Nhật | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 106 đường Tôn Thất Tùng- phường An Tảo- thành phố Hưng Yên- tỉnh Hưng Yên |
12383 | 01K05 | Trạm y tế xã Ngọc Liệp (TTYT H. Quốc Oai) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Liệp, Quốc Oai |
12384 | 10813 | Trạm y tế xã Tân Thượng - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thượng - huyện Văn Bàn - tỉnh Lào Cai |
12385 | 33889 | Trạm y tế xã Giai Phạm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Giai Phạm, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên |
12386 | 48032 | Trạm y tế Xã Hòa Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Lệ Sơn Bắc - Hoà Tiến - Huyện Hoà Vang - TP Đà Nẵng |
12387 | 34254 | Trạm y tế xã Thanh Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Tân - huyện Kiến Xương - tỉnh Thái Bình |
12388 | 34158 | Trạm y tế thị trấn Diêm Điền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Diêm Điền - huyện Thái Thụy - tỉnh Thái Bình |
12389 | 34168 | Trạm y tế xã Thụy Việt | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thụy Việt - huyện Thái Thụy - tỉnh Thái Bình |
12390 | 34175 | Trạm y tế xã Thụy Dân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thụy Dân - huyện Thái Thụy - tỉnh Thái Bình |
12391 | 34183 | Trạm y tế xã Thụy Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thụy Sơn - huyện Thái Thụy - tỉnh Thái Bình |
12392 | 34102 | Trạm y tế xã Kim Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Trung - huyện Hưng Hà - tỉnh Thái Bình |
12393 | 34091 | Trạm y tế xã Đông Đô | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Đô - huyện Hưng Hà - tỉnh Thái Bình |
12394 | 75408 | Phòng Khám Đa Khoa Tâm Y Sài Gòn | Tuyến 3 | Hạng 3 | 104, Tổ 5, ấp 5, xã Sông Ray, huyện Cẩm Mỹ, Đồng Nai |
12395 | 84033 | Trạm y tế xã Long Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Long Sơn - Huyện Cầu Ngang |
12396 | 20040 | Trạm y tế xã Quốc Khánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quốc Khánh - Huyện Tràng Định - Tỉnh Lạng Sơn |
12397 | 17101 | Trạm y tế xã Cao Dương (Cơ sở 1) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Đồng Kẹ, xã Cao Dương - Huyện Lương Sơn |
12398 | 30057 | Trạm y tế xã Hưng Đạo - C.Linh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Đạo - Huyện Chí Linh - Tỉnh Hải Dương |
12399 | 30271 | Trạm y tế xã Cẩm Phúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cẩm Phúc - Huyện Cẩm Giàng - Tỉnh Hải Dương |
12400 | 40245 | Trạm y tế xã Quỳnh Yên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Yên - huyện Quỳnh Lưu - tỉnh Nghệ An |
12401 | 80092 | Trạm y tế Xã Thạnh An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh An- Huyện Thạnh Hóa |
12402 | 40445 | Trạm y tế xã Thanh Khê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Khê - huyện Thanh Chương - tỉnh Nghệ An |
12403 | 40344 | Trạm y tế xã Diễn Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Thịnh - huyện Diễn Châu - tỉnh Nghệ An |
12404 | 75400 | Phòng khám đa khoa Y Dược Hoàn Hảo | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ 12, ấp Trung Hưng, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai |
12405 | 64181 | Trạm y tế xã Ayun (11) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ayun - Chư Sê - Gia Lai |
12406 | 64271 | Trạm y tế xã Ia Pal | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Pal - chư Sê - gia Lai |
12407 | 52058 | Trạm y tế xã Hoài Châu Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoài Châu Bắc - huyện Hoài Nhơn - tỉnh Bình Định |
12408 | 24295 | Phòng khám đa khoa BS Đăng Khoa | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khối nhà A,Cơ sở sơ chế bảo quản hàng nông sản và kinh doanh dịch vụ tổng hợp, Tổ dân phố 4, Phường Nham Biền, TP Bắc Giang,Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam |
12409 | 25286 | Trạm y tế xã Cự Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cự Thắng - Huyện Thanh Sơn - Tỉnh Phú Thọ |
12410 | 49907 | Phòng khám đa khoa khu vực Đông Quế Sơn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Hương Quế Đông, xã Quế Phú, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam |
12411 | 26402 | Trạm y tế xã Hướng Đạo | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Hướng Đạo-Huyện Tam Dương-Tỉnh Vĩnh Phúc |
12412 | 45720 | Trạm Y tế Xã Hải Chánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Chánh - huyện Hải Lăng - tỉnh Quảng Trị |
12413 | 70100 | Phòng khám Đa khoa Vũ Anh | Tuyến 3 | Hạng 3 | ấp 7, xã Thanh Hòa, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước |
12414 | 40455 | Trạm y tế xã Thanh Mai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Mai - huyện Thanh Chương - tỉnh Nghệ An |
12415 | 30375 | Phòng khám đa khoa kỹ thuật cao Tuấn Hiền | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 548B Nguyễn Chế Nghĩa, TT Gia Lộc, huyện Gia Lộc , Hải Dương |
12416 | 84005 | Bệnh viện đa khoa Khu vực Tiểu Cần | Tuyến 2 | Hạng 2 | Ấp Đại Mong- Xã Phú Cần- Huyện Tiểu Cần - Tỉnh Trà Vinh |
12417 | 56052 | Trạm y tế phường Cam Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Cam Lợi, Thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa |
12418 | 19127 | Trạm y tế xã Cao Ngạn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cao Ngạn - Thành phố Thái Nguyên |
12419 | 20295 | Trạm Y tế xã An Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Bình Đãng B - Xã An Sơn-Huyện Văn Quan - Tỉnh Lạng Sơn |
12420 | 19732 | Trạm Y tế xã Minh Tiến | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xóm Trung Tâm, xã Minh Tiến, huyện Đại Từ, Tỉnh Thái Nguyên |
12421 | 82235 | Phòng khám chuyên khoa YHCT Thuận Thiên | Tuyến 3 | Hạng 3 | '234A, Lê Văn Phẩm, phường 5, Tp Mỹ Tho, Tiền Giang |
12422 | 46327 | Trạm y tế xã Trung Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Lê Triêng 1, Trung Sơn, A Lưới |
12423 | 35166 | Phòng khám đa khoa Tâm An Bình Lục | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 83 Trần Tử Bình, thị trấn Bình Mỹ, Bình Lục, Hà Nam |
12424 | 31562 | Phòng khám, điều trị HIV/AIDS | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 5 Nguyễn Công Trứ |
12425 | 44426 | Trạm y tế Phường Đồng Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 02 - Trần Bình Trọng - Phường Đồng Hải - TP. Đồng Hới - T. Quảng Bình |
12426 | 37702 | Phòng khám đa khoa khu vực Cồn Thoi | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Cồn Thoi, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình |
12427 | 26067 | Phòng khám đa khoa Hà Nội - Vĩnh Tường | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu 3 - TT Vĩnh Tường - Huyện Vĩnh Tường - Tinht Vĩnh Phúc |
12428 | 56002 | Trung tâm y tế huyện Vạn Ninh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Tân Đức Đông, Xã Vạn Lương, Huyện Vạn Ninh, Tỉnh Khánh Hòa |
12429 | 19134 | Trạm y tế phường Châu Sơn | Tuyến 4 | Hạng 4 | TDP Tân Sơn |
12430 | 82238 | Trung tâm Y tế huyện Cai Lậy (cơ sở Bình Phú) | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu phố Bình Trị, thị trấn Bình Phú, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang |
12431 | 26066 | Bệnh viện Hữu nghị Lạc Việt Phúc Yên | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đường Hai Bà Trưng,phường Hùng Vương, thành phố Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc |
12432 | 17281 | Trạm Y tế xã Xuân Thủy (Cơ sở 2) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Khoang, xã Xuân Thủy, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình |
12433 | 8620 | Trạm y tế xã Côn Lôn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Côn Lôn - huyện Na Hang - tỉnh Tuyên Quang |
12434 | 89125 | Trạm Y tế TT An Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn An Phú - huyện An Phú - tỉnh An Giang |
12435 | 89135 | Trạm Y tế xã Vĩnh Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Lộc - huyện An Phú - tỉnh An Giang |
12436 | 89064 | Trạm Y tế xã Mỹ Phú Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Phú Đông - huyện Thoại Sơn - tỉnh An Giang |
12437 | 33083 | Công ty TNHH chăm sóc sức khỏe Việt Pháp - Chi nhánh phòng khám đa khoa Việt Pháp II | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Thanh Xá, xã Nghĩa Hiệp, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên |
12438 | 40320 | Trạm y tế xã Diễn Hùng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Hùng - huyện Diễn Châu - tỉnh Nghệ An |
12439 | 37065 | Bệnh viện Mắt tỉnh Ninh Bình | Tuyến 2 | Hạng 2 | Đường Hải Thượng Lãn Ông, Phường Phúc Thành, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình |
12440 | 38507 | Trạm y tế Xã Nga Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nga Tiến - huyện Nga Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
12441 | 30150 | Trạm y tế xã Lạc Phượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lạc Phượng - Huyện Tứ Kỳ - Tỉnh Hải Dương |
12442 | 38764 | Phòng khám đa khoa- Trung tâm y tế thành phố Thanh Hóa | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Số 322 đường Trần Hưng Đạo |
12443 | 87056 | Trạm y tế thị trấn Thanh Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Thanh Bình - huyện Thanh Bình - tỉnh Đồng Tháp |
12444 | 25277 | Trạm y tế xã Giáp Lai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Giáp Lai - Huyện Thanh Sơn - Tỉnh Phú Thọ |
12445 | 72130 | Bệnh Viện Đa Khoa Xuyên Á - Tây Ninh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 10 đường Xuyên Á, Ấp Trâm Vàng 3, Xã Thanh Phước, Huyện Gò Dầu, Tỉnh Tây Ninh |
12446 | 45309 | Trạm Y tế Xã Kim Thạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Thạch- huyện Vĩnh Linh - tỉnh Quảng Trị |
12447 | 52096 | Trạm y tế xã Mỹ Thọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Thọ - huyện Phù Mỹ - tỉnh Bình Định |
12448 | 40328 | Trạm y tế xã Diễn Kim | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Kim - huyện Diễn Châu - tỉnh Nghệ An |
12449 | 60172 | Phòng khám đa khoa khu vực Đông Hà | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thôn Đông Tân, xã Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
12450 | 46328 | Trạm y tế xã Quảng Nhâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Py Ây 2, Quảng Nhâm, A Lưới |
12451 | 01K14 | Trạm y tế xã Tân Phú (TTYT H. Quốc Oai) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Phú, Quốc Oai |
12452 | 80017 | Trung tâm y tế huyện Cần Đước cơ sở 2 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Tân Trạch-Huyện Cần Đước |
12453 | 60156 | Bệnh viện Da liễu tỉnh Bình Thuận | Tuyến 2 | Hạng 2 | Số 133 Hải Thượng Lãn ông, Phan Thiết, Bình Thuận |
12454 | 67051 | Trạm y tế TT Kiến Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tt Kiến Đức - h.Đắk RLấp - tỉnh Đăk Nông |
12455 | 67064 | Trạm y tế phường Nghĩa Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Nghĩa Đức - thị Xã Gia Nghĩa - tỉnh Đăk Nông |
12456 | 93010 | Trạm Y tế phường III | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường III, Thành phố Vị Thanh, Tỉnh Hậu Giang |
12457 | 42323 | PK đa khoa Hồng Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | 72 đường Hải Thượng Lãn Ông |
12458 | 44207 | Phòng khám đa khoa Bắc Lý trực thuộc Công ty trách nhiệm hữu hạn Ngọc Linh QB | Tuyến 3 | Hạng 3 | TDP14 Bắc Lý - Đồng Hới - Quảng Bình |
12459 | 14007 | Bệnh viện đa khoa Sông Mã | Tuyến 3 | Hạng 2 | Bản Quyết Thắng, xã Nà Nghịu, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La |
12460 | 19722 | Trạm y tế xã An Khánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Khánh - Huyện Đại Từ |
12461 | 30102 | Trạm y tế xã Lê Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lê Ninh - Huyện Kinh Môn - Tỉnh Hải Dương |
12462 | 80157 | Trạm y tế Xã Lạc Tấn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lạc Tấn-Huyện Tân Trụ |
12463 | 77131 | Phòng khám đa khoa Asia Phú Mỹ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ 1, khu phố Mỹ Tân, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
12464 | 82070 | Trạm Y tế Hòa Khánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Hòa Phú, xã Hòa Khánh, huyện Cái Bè, Tiền Giang |
12465 | 94164 | Trạm y tế xã Long Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Bình - thị Xã Ngã Năm - tỉnh Sóc Trăng |
12466 | 36959 | Trạm Y tế xã Phúc Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phúc Thắng huyện Nghĩa Hưng tỉnh Nam Định |
12467 | 45093 | Trung tâm y tế huyện Đakrông-Cơ sở 2 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Tà Rụt-Xã Tà Rụt - huyện Đakrông |
12468 | 20293 | TYT xã Bắc Hùng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Tồng Kịt, xã Bắc Hùng, huyện Văn Lãng, tỉnh lạng Sơn |
12469 | 22876 | Phòng khám đa khoa Kinh Bắc - Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Kinh Bắc | Tuyến 3 | Hạng 3 | SN 12, Tổ 8, khu Hoàng Hoa Thám, phường Mạo Khê, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
12470 | 31249 | Trạm y tế xã Giang Biên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Giang Biên - huyện Vĩnh Bảo - TP Hải Phòng |
12471 | 22929 | Phòng khám đa khoa quốc tế Toàn Tâm | Tuyến 3 | Hạng 3 | Lô A3, khu đô thị Tân Việt Bắc, tổ 2, khu Hoàng Hoa Thám |
12472 | 25359 | Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Phú Thọ | Tuyến 2 | Hạng 1 | Đường Nguyễn Tất Thành |
12473 | 17112 | Trạm y tế xã Thanh Sơn (Cơ sở 1) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Hợp Thung, xã Thanh Sơn - Huyện Lương Sơn |
12474 | 89345 | Trạm Y tế Phường Chi Lăng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Trị Trấn Chi Lăng, Tịnh Biên, An Giang |
12475 | 34282 | Trạm y tế xã Đồng Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Thanh - huyện Vũ Thư - tỉnh Thái Bình |
12476 | 8210 | Trạm y tế xã An Khang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Khang -TP Tuyên Quang - tỉnh Tuyên Quang |
12477 | 34053 | Trạm y tế xã Quỳnh Ngọc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Bương Hạ Bắc, xã Quỳnh Ngọc, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình |
12478 | 01B64 | Trạm y tế phường Cự Khối (TTYTq.LB) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Cự Khối, Long Biên |
12479 | 25200 | Trạm y tế xã Tuy Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tuy Lộc - Huyện Cẩm Khê - Tỉnh Phú Thọ |
12480 | 17051 | Trạm y tế xã Đoàn Kết | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Lăm, Xã Đoàn Kết - H. Đà Bắc - Tỉnh Hoà Bình |
12481 | 1288 | Bệnh viện đa khoa Hồng Ngọc - Phúc Trường Minh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 8 đường Châu Văn Liêm, Phường Phú Đô, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. |
12482 | 34131 | Trạm y tế xã Hà Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hà Giang - huyện Đông Hưng - tỉnh Thái Bình |
12483 | 40120 | Trạm y tế xã Châu Hoàn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Châu Hoàn - huyện Quỳ Châu - tỉnh Nghệ An |
12484 | 40507 | Trạm y tế xã Hồng Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Long - huyện Nam Đàn - tỉnh Nghệ An |
12485 | 82211 | Trạm Y tế Mỹ Tịnh An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Mỹ Khương, xã Mỹ Tịnh An, huyện Chợ Gạo, Tiền Giang |
12486 | 96160 | Phòng khám đa khoa Thanh Vũ Medic Cà Mau | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 187, Nguyễn Tất Thành, Phường 8, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
12487 | 79402 | Bệnh viện Mắt | Tuyến 2 | Hạng 1 | 280 Điện Biên Phủ |
12488 | 42332 | Phòng khám đa khoa Hợp Lực 82 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 82, đường Hải Thượng Lãn Ông, P. Bắc Hà, TP Hà Tĩnh |
12489 | 68937 | Trạm y tế xã Tiên Hoàng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 4, xã Tiên Hoàng, huyện Đạ Huoai |
12490 | 24038 | Trạm y tế Xã Đồng Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Tiến - Huyện Yên Thế - Tỉnh Bắc Giang |
12491 | 24047 | Trạm y tế xã Đồng Lạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Lạc - Huyện Yên Thế - Tỉnh Bắc Giang |
12492 | 24065 | Trạm y tế Xã Phúc Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phúc Hòa - Huyện Tân Yên - Tỉnh Bắc Giang |
12493 | 24070 | Trạm y tế thị trấn Cao Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Cao Thượng - huyện Tân Yên - tỉnh Bắc Giang |
12494 | 24079 | Trạm y tế Xã Quế Nham | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quế Nham - Huyện Tân Yên - Tỉnh Bắc Giang |
12495 | 24091 | Trạm y tế Xã Mỹ Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Hà - huyện Lạng Giang - tỉnh Bắc Giang |
12496 | 24099 | Trạm y tế Xã Xương Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xương Lâm - huyện Lạng Giang - tỉnh Bắc Giang |
12497 | 24103 | Trạm y tế Xã Thái Đào | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thái Đào - huyện Lạng Giang - tỉnh Bắc Giang |
12498 | 24112 | Trạm y tế Xã Thanh Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Lâm - Huyện Lục Nam - Tỉnh Bắc Giang |
12499 | 24122 | Trạm y tế Xã Lan Mẫu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lan Mẫu - Huyện Lục Nam - Tỉnh Bắc Giang |
12500 | 17008 | Trung tâm y tế huyện Mai Châu | Tuyến 3 | Hạng 2 | Khu 4, Thị trấn Mai Châu - Tỉnh Hoà Bình |
12501 | 1031 | Bệnh viện đa khoa Đông Anh | Tuyến 2 | Hạng 2 | Thị Trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh |
12502 | 38765 | Phòng khám đa khoa-Trung tâm y tế Nông Cống | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Tiểu khu Tập Cát 1 |
12503 | 12056 | Trạm y tế xã Nậm Tăm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Tăm - huyện Sìn Hồ - tỉnh Lai Châu |
12504 | 36310 | Trạm y tế xã Yên Phương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Phương - huyện ý Yên - tỉnh Nam Định |
12505 | 49505 | Trạm y tế xã Điện Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Điện Phong - thị xã Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam |
12506 | 17063 | Trạm y tế Phường Kỳ Sơn (Cơ sở 1) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Kỳ Sơn - Thành phố Hòa Bình |
12507 | 17009 | Trung tâm y tế huyện Tân Lạc | Tuyến 3 | Hạng 2 | Khu Mường Định HUYỆN Tân Lạc - Tỉnh Hoà Bình |
12508 | 8314 | Trạm y tế xã Cấp Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cấp Tiến - Huyện Sơn Dương - Tỉnh Tuyên Quang |
12509 | 8318 | Trạm y tế xã Hợp Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hợp Thành - huyện Sơn Dương - tỉnh Tuyên Quang |
12510 | 68455 | Trạm y tế xã Phú Hội | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Hội - huyện Đức Trọng - tỉnh Lâm Đồng |
12511 | 91607 | TYT xã Long Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Thạnh huyện Giồng Riềng tỉnh Kiên Giang |
12512 | 40065 | Bệnh viện Nội tiết tỉnh Nghệ An | Tuyến 2 | Hạng 2 | TP Vinh - Nghệ An |
12513 | 93122 | Phòng Khám Đa Khoa Tâm An | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 6, Đường số 14, Khu vực 4, Phường 3, Thành Phố Vị Thanh, Tỉnh Hậu Giang |
12514 | 82030 | Trạm Y tế Đăng Hưng Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Bình Phú Quới, xã Đăng Hưng Phước, huyện Chợ Gạo, Tiền Giang |
12515 | 11160 | Trạm y tế xã Nậm Nèn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Nèn - Huyện Mường Chà, Tỉnh Điện Biên |
12516 | 49014 | Trung tâm Y tế huyện Bắc Trà My | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Trà My - huyện Bắc Trà My - Tỉnh Quảng Nam |
12517 | 24297 | Phòng khám Đa khoa Tâm Việt - Chi Nhánh Công ty cổ phần Đông Nam Dược Bắc Giang | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 55 Thân Nhân Trung, phường Bích Động, TX Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
12518 | 17155 | Trạm y tế xã Ngọc Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Mu Biệng , Xã Ngọc Mỹ - H. Tân Lạc - tỉnh Hoà Bình |
12519 | 67022 | Trạm y tế xã Cư Knia | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cư Knia - h.Cư Jút - tỉnh Đăk Nông |
12520 | 40201 | Trạm y tế xã Châu Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Châu Thành - huyện Quỳ Hợp - tỉnh Nghệ An |
12521 | 40348 | Trạm y tế xã Diễn Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Lợi - huyện Diễn Châu - tỉnh Nghệ An |
12522 | 82176 | Trạm Y tế Phường 1 - Thị xã Cai Lậy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Khu phố 1, Phường 1, TX Cai Lậy, Tiền Giang |
12523 | 19813 | Trạm y tế phường Nam Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Nam Tiến - Thành phố Phổ Yên |
12524 | 30019 | Trạm y tế phường Hải Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hải Tân - TP Hải Dương - Tỉnh Hải Dương |
12525 | 64010 | Trung tâm y tế huyện Kbang | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Kbang - Tỉnh Gia Lai |
12526 | 79488 | Bệnh viện đa khoa Xuyên Á | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 42 Quốc Lộ 22 Ấp chợ |
12527 | 24129 | Trạm y tế Xã Vũ Xá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vũ Xá - Huyện Lục Nam - Tỉnh Bắc Giang |
12528 | 24131 | Trạm y tế Xã Đan Hội | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đan Hội - Huyện Lục Nam - Tỉnh Bắc Giang |
12529 | 24135 | Trạm y tế Xã Phong Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phong Minh - Huyện Lục Ngạn - Tỉnh Bắc Giang |
12530 | 24145 | Trạm y tế Xã Kim Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Sơn - Huyện Lục Ngạn - Tỉnh Bắc Giang |
12531 | 24153 | Trạm y tế Xã Tân Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Quang - Huyện Lục Ngạn - Tỉnh Bắc Giang |
12532 | 24155 | Trạm y tế Xã Tân Lập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Lập - Huyện Lục Ngạn - Tỉnh Bắc Giang |
12533 | 24169 | Trạm y tế Xã Giáo Liêm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Giáo Liêm - huyện Sơn Động - tỉnh Bắc Giang |
12534 | 24179 | Trạm y tế Xã Dương Hưu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dương Hưu - huyện Sơn Động - tỉnh Bắc Giang |
12535 | 24188 | Trạm y tế phường Tân An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tân An - Thành phố Bắc Giang - Tỉnh Bắc Giang |
12536 | 24240 | Trạm y tế xã Hùng Thái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hùng Thái - huyện Hiệp Hòa - tỉnh Bắc Giang |
12537 | 82159 | Trạm Y tế Mỹ Hạnh Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Mỹ Hòa, xã Mỹ Hạnh Trung, TX Cai Lậy, Tiền Giang |
12538 | 17272 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA THUỘC TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT TỈNH HÒA BÌNH | Tuyến 3 | Hạng 4 | Số 183 đường Cù Chính Lan, tổ 10, phường đồng tiến, TP Hòa Bình |
12539 | 01K15 | Trạm y tế xã Đại Thành (TTYT H. Quốc Oai) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Thành, Quốc Oai |
12540 | 72129 | Trạm y tế xã Tân Đông | Tuyến 4 | Hạng 4 | Đông Thành |
12541 | 38781 | Trung tâm Y tế Huyện Thiệu Hóa | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Thiệu Hóa - Huyện Thiệu Hóa Tỉnh Thanh Hóa |
12542 | 87183 | Trung tâm Y tế huyện Tháp Mười | Tuyến 3 | Hạng 4 | Khóm 2, thị trấn Mỹ An, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp |
12543 | 42253 | Trạm y tế xã Kỳ Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kỳ Bắc - huyện Kỳ Anh - tỉnh Hà Tĩnh |
12544 | 67052 | Trạm y tế xã Quảng Trực | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Trực - h.tuy Đức - tỉnh Đăk Nông |
12545 | 40311 | Trạm y tế xã Khai Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khai Sơn - huyện Anh Sơn - tỉnh Nghệ An |
12546 | 44268 | Phòng khám Đa khoa Tân Phước An | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 56 đường Phạm Văn Đồng - Đồng Hới - Quảng Bình |
12547 | 1822 | Bệnh viện đa khoa huyện Ba Vì | Tuyến 3 | Hạng 2 | Đồng Thái, Ba Vì |
12548 | 20165 | Trạm y tế Thị trấn Na Dương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Na Dương - Huyện Lộc Bình - Tỉnh Lạng Sơn |
12549 | 75412 | Phòng khám đa khoa Ái nghĩa Thạnh Phú | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đường ĐT 768, Ấp 2, xã Thạnh Phú, huyện Vĩnh Cửu, Đồng Nai |
12550 | 01G18 | Trạm Y tế phường Xuân Tảo (TTYT quận Bắc Từ Liêm) | Tuyến 4 | Hạng 4 | Khu Ngoại giao đoàn phường Xuân Tảo quận Bắc Từ Liêm |
12551 | 30253 | Trạm y tế xã Tứ Cường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tứ Cường - Huyện Thanh Miện - Tỉnh Hải Dương |
12552 | 40397 | Trạm y tế xã Bắc Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bắc Sơn - huyện Đô Lương - tỉnh Nghệ An |
12553 | 96048 | Trạm y tế xã Tân Ân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Ân - huyện Ngọc Hiển - tỉnh Cà Mau |
12554 | 56183 | Bệnh viện đa khoa Tâm Trí Nha Trang | Tuyến 3 | Hạng 3 | 57, 59 Cao Thắng, Phường Phước Long, Thành phố. Nha Trang, Khánh Hòa |
12555 | 62159 | Phòng khám Đa khoa và Tiêm chủng Hạnh Tâm thuộc Công Ty TNHH MTV Y tế Hạnh Tâm | Tuyến 3 | Hạng 3 | 23 Hoàng Văn Thụ, phường Quyết Thắng, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
12556 | 52205 | Phòng khám đa khoa Thành Danh | Tuyến 3 | Hạng 4 | 294 Trường Chinh- Phường Nhơn Hưng- Thị xã An Nhơn- Tỉnh Bình Định |
12557 | 25352 | Phòng khám đa khoa Thanh Hà trực thuộc Trung tâm Y tế huyện Thanh Ba | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Khu 5 |
12558 | 15307 | Trạm y tế xã Châu Quế Hạ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Châu Quế Hạ - huyện Văn Yên - tỉnh Yên Bái |
12559 | 44425 | Trạm y tế xã Liên Trường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thu Trường, xã Liên Trường, huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
12560 | 60083 | Trạm y tế Thị Trấn Ma Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Ma Lâm, Huyện Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
12561 | 96144 | Bệnh viện đa khoa Hoàn Mỹ Minh Hải | Tuyến 3 | Hạng 3 | 9 - lạc Long Quân - phường7 - TP.cà Mau |
12562 | 24194 | Trạm y tế phường Tiền Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tiền Phong - Huyện Yên Dũng - Tỉnh Bắc Giang |
12563 | 24204 | Trạm y tế Xã Tư Mại | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tư Mại - Thành phố Bắc Giang - Tỉnh Bắc Giang |
12564 | 24206 | Trạm y tế Xã Đồng Việt | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Việt - Thành phố Bắc Giang - Tỉnh Bắc Giang |
12565 | 24223 | Trạm y tế phường Ninh Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ninh Sơn - huyện Việt Yên - tỉnh Bắc Giang |
12566 | 24241 | Trạm y tế xã Đại Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Thành - huyện Hiệp Hòa - tỉnh Bắc Giang |
12567 | 24249 | Trạm y tế xã Hương Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hương Lâm - huyện Hiệp Hòa - tỉnh Bắc Giang |
12568 | 24251 | Trạm y tế xã Châu Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Châu Minh - huyện Hiệp Hòa - tỉnh Bắc Giang |
12569 | 24012 | Bệnh viện Phục hồi chức năng tỉnh Bắc Giang | Tuyến 2 | Hạng 2 | Xã Quế Nham, Huyện Tân Yên - Tỉnh Bắc Giang |
12570 | 86010 | Trạm y tế xã Đồng Phú - Long Hồ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Phú, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long |
12571 | 37816 | Phòng khám đa khoa Phú Lộc trực thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Phú Lộc | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Phúc Lộc, xã Phú Lộc, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình |
12572 | 82044 | Trạm Y tế xã Tân Trung - thuộc Trung tâm Y tế thành phố Gò Công | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Ông cai, Xã Tân Trung, thành phố Gò Công, tỉnh Tiền Giang |
12573 | 25348 | Phòng khám đa khoa Khu Công nghiệp | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu công nghiệp Thụy Vân, Việt Trì, Phú Thọ |
12574 | 91912 | BỆNH VIỆN LAO VÀ BỆNH PHỔI TỈNH KIÊN GIANG | Tuyến 2 | Hạng 3 | ấp Hòa Thuận, xã Vĩnh Hòa Hiệp, huyện Châu Thành |
12575 | 49485 | Trạm y tế xã Đại Chánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Chánh - huyện Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam |
12576 | 49904 | Phòng khám đa khoa An Hiền thuôc Công ty cổ phần Bệnh viện đa khoa An Hiền | Tuyến 3 | Hạng 3 | 66-68 đường Nguyễn Du, TP Tam Kỳ |
12577 | 72086 | Trạm y tế xã Tân Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hiệp - huyện Tân Châu - tỉnh Tây Ninh |
12578 | 72089 | Trạm y tế xã Suối Ngô | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Suối Ngô - huyện Tân Châu - tỉnh Tây Ninh |
12579 | 75033 | Trạm y tế xã Phú Ngọc | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Phú Ngọc - Huyện Định Quán - Đồng Nai |
12580 | 19520 | Trạm y tế xã Huống Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Huống Thượng - Huyện Đồng Hỷ |
12581 | 30193 | Trạm y tế xã Gia Xuyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Gia Xuyên - TP. Hải Dương - Tỉnh Hải Dương |
12582 | 19403 | Trạm y tế xã Yên Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Ninh - Huyện Phú Lương |
12583 | 17299 | Trạm Y tế xã Thành Sơn (Cơ sở 3) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Thung Khe, xã Thành Sơn, huyện Mai Châu, tỉnh Hòa Bình |
12584 | 56033 | Trạm y tế phường Phước Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 13 Lam Sơn, Phường Phước Hòa, TP Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
12585 | 79652 | TRUNG TÂM Y TẾ THÀNH PHỐ THỦ ĐỨC - CƠ SỞ 2 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 6 Trịnh Khắc Lập |
12586 | 17280 | Trạm Y tế xã Kim Lập (Cơ sở 3) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Chiệng, xã Lập Chiệng, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình |
12587 | 17326 | Trạm y tế xã Thanh Cao (Cơ sở 2) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Sấu Hạ, xã Thanh Cao, Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hòa Bình |
12588 | 52197 | Trạm y tế thị trấn An Lão | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn An Lão, Huyện An Lão - tỉnh Bình Định |
12589 | 96165 | Trạm y tế Thị Trấn Thới Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Khóm 2, Thị Trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau |
12590 | 68090 | Bệnh viện Mắt Sài Gòn Đà Lạt | Tuyến 3 | Hạng 3 | 64 Bùi Thị Xuân, Phường 2, Thành phố Đà Lạt |
12591 | 31340 | Phòng khám Đa khoa Gia An | Tuyến 3 | Hạng 4 | Số 521 đường Đông Hải, tổ dân số Vườn Dừa |
12592 | 79706 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA (THUỘC SIM MEDICAL CENTER – CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SIM MED) | Tuyến 3 | Hạng 3 | RS05-SH02, RS07-SH01 Richstar Residence, số 239 – 241 Hòa Bình |
12593 | 74232 | Bệnh viện đa khoa Phương Chi | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thửa đất số 172, tờ bản đồ DHC 20,6, DX76, khu phố 2, P. Định Hòa, TP. Thủ Dầu Một, Bình Dương |
12594 | 14100 | Trạm y tế xã Chim Vàn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chim Vàn, Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La |
12595 | QP054 | Bệnh xá quân dân y Trung đoàn 720/Binh đoàn 16 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Đắk Ngo - H.tuy Đức - Tỉnh Đăk Nông |
12596 | 17328 | Trạm Y tế xã Thịnh Minh (Cơ sở 2) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Quốc, xã Thịnh Minh, TP Hoà Bình, tỉnh Hoà Bình |
12597 | 17319 | Trạm Y tế phường Dân Chủ (Cơ sở 2) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ 5, phường Dân Chủ, TP Hoà Bình, tỉnh Hoà Bình |
12598 | 66249 | Phòng Khám Đa Khoa Tâm Phúc - Ea H'leo | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 462 Giải Phóng |
12599 | 33089 | Phòng khám đa khoa Việt Mỹ Như Quỳnh- Chi nhánh Công ty TNHH Bệnh viện Việt Mỹ TW tại Hưng Yên | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Ngọc Quỳnh, Thị Trấn Như Quỳnh, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên |
12600 | 27194 | Phòng Khám Đa Khoa Khu Công Nghiệp Vsip | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Đại Vi- xã Đại Đồng- huyện Tiên Du- tỉnh Bắc Ninh |
12601 | 27193 | Phòng khám đa khoa Việt Đoàn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Long Khám |
12602 | 75441 | Phòng khám Nội tổng hợp thuộc Trung tâm Y tế TP. Long Khánh | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Số 03, đường CMT8, phường Xuân An, TP.Long Khánh, Đồng Nai |
12603 | 70907 | Phòng khám đa khoa An Phú | Tuyến 3 | Hạng 3 | Lô 14 đến 26, Đường N3B, Khu công nghiệp Becamex, Ấp 4 |
12604 | 79141 | Trạm y tế Phường 07 - Quận Bình Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 07, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
12605 | 19149 | Phòng khám đa khoa Greenlight Điềm Thụy | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xóm Thuần Pháp, xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên |
12606 | 17296 | Trạm Y tế xã Tân Thành (Cơ sở 2) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Châu, huyện Mai Châu, tỉnh Hoà Bình |
12607 | 34364 | Phòng khám đa khoa Anh Dũng-Công ty cổ phần y dược Anh Dũng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ dân phố số 3 |
12608 | 36214 | Trạm y tế xã Trực Đại | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trực Đại - huyện Trực Ninh - tỉnh Nam Định |
12609 | 20154 | Trạm y tế xã Xuất Lễ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuất Lễ - Huyện Cao Lộc - Tỉnh Lạng Sơn |
12610 | 1289 | Công ty TNHH Phòng khám Đa khoa Quốc tế An Đạt | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số nhà 37, đường 70 Yên Xá, xã Tân Triều, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội |
12611 | 68050 | Phòng khám đa khoa khu vực Đạ Nhim | Tuyến 3 | Hạng 4 | Thôn Đa ra hoa |
12612 | 38797 | Phòng khám đa khoa Medic Sầm Sơn | Tuyến 3 | Hạng 3 | SN 224, đường Lê Lợi, phường Trường Sơn, TP Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
12613 | 75435 | Phòng Khám Nội tổng hợp thuộc Trung tâm Y tế huyện Định Quán | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Đường 3/2, kp Hiệp Tâm 1, thị trấn Định Quán, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai |
12614 | 79721 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA (THUỘC CÔNG TY TNHH NGỌC HUỆ - TRUNG TÂM Y KHOA PHƯỚC LỘC) | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 17 đường số 5, KDC Him Lam, ấp 4A |
12615 | 79728 | Phòng khám Nội tổng hợp (thuộc Trung tâm Y tế huyện Củ Chi) | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đường Vũ Duy Chí, Khu phố 4 |
12616 | 11095 | Trạm y tế xã Mường Lạn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Lạn - Huyện Mường ảng - Tỉnh Điện Biên |
12617 | 91925 | BỆNH VIỆN MẮT NGUYỄN HÙNG | Tuyến 3 | Hạng 3 | Lô P8, căn 44-45-46-47 đường 3 tháng 2, phường An Hòa, Tp. Rạch Giá |
12618 | 89351 | Phòng khám đa khoa Hạnh Ngọc 2 | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Tổ 20, ấp Mỹ Phó, xã Mỹ Đức, huyện Châu Phú, tỉnh An Giang |
12619 | 31334 | Phân viện Minh Đức | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Phượng Hoàng |
12620 | 79729 | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN NHÀ BÈ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 01, Đường số 18, Khu dân cư Cotec, Ấp 1, |
12621 | 79723 | BỆNH VIỆN ĐA KHOA HỒNG ĐỨC II | Tuyến 3 | Hạng 3 | số 259 Đường An Phú Đông 03, Khu phố 5 |
12622 | 74236 | Phòng khám đa khoa Thủ Khoa Huân thuộc Công ty TNHH Bệnh viện Thủ Khoa Huân | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thửa đất 702, tờ bản đồ số 3, đường Thủ Khoa Huân, khu phố Bình Thuận 2, phường Thuận Giao, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương |
12623 | 26230 | Trạm y tế xã Thái Hòa | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Thái Hòa-Huyện Lập Thạch-Tỉnh Vĩnh Phúc |
12624 | 96163 | Bệnh viện Lao và Bệnh phổi tỉnh Cà Mau | Tuyến 2 | Hạng 3 | Số 100, Hải Thượng Lãn Ông, Phường 6, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
12625 | 25399 | Phòng khám đa khoa Bình Minh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu Bình Dân, xã Thục Luyện, huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ |
12626 | 31342 | Cơ sở điều trị 2 cộng hiền | Tuyến 3 | Hạng 4 | Thị tứ Cộng hiền Vĩnh Bảo Hải Phòng |
12627 | 35168 | Phòng Khám Đa Khoa Bảo Nguyên- Chi Nhánh Hà Nam Công Ty TNHH Y - Dược Bảo Nguyên | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu đô thị Hà Phương I, Thôn 1 Mai Xá , Thị Trấn Vĩnh Trụ , Huyện Lý Nhân , Tỉnh Hà Nam |
12628 | 87198 | Bệnh viện Mắt Sài Gòn - Đồng Tháp | Tuyến 3 | Hạng 3 | 303 Phạm Hữu Lầu |
12629 | 8126 | Phòng Khám Đa Khoa Hoàng Việt Cơ Sở 1 | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Tổ 10 - Phường Hưng Thành, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
12630 | 36981 | Phòng khám đa khoa Việt Đức ND | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ 8 |
12631 | 27199 | Phòng khám đa khoa An Bình | Tuyến 3 | Hạng 4 | Lô số 9-14 LK6 Khu nhà ở số 3, xã Yên Trung, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
12632 | 77155 | Phòng khám đa khoa Đồng Tâm - Công ty TNHH Đồng Tâm Medical | Tuyến 3 | Hạng 3 | 1004 - 1006 Phạm Hùng, phường Long Toàn, thành phố Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
12633 | 77153 | Phòng khám đa khoa Đại Tòng Lâm | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đường Cách Mạng Tháng Tám (Đường 80), khu phố Tân Phú, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
12634 | 49932 | Phòng khám Đa khoa Hồng Đức thuộc Công ty TNHH Hồng Đức Quảng Nam | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 40 Đường Bờ Hồ 1 (Lô A6-34) Khu dân cư Trảng Kèo, xã Cẩm Hà, Thành phố Hội An, tỉnh Quảng Nam. |
12635 | 74246 | Phòng khám đa khoa Tường Tâm Sài Gòn thuộc Công ty TNHH Bệnh viện đa khoa Tường Tâm Sài Gòn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thửa đất số 132, tờ bản đồ số 38,ấp Suối Sâu,Xã Đất Cuốc,Huyện Bắc Tân Uyên,Bình Dương |
12636 | 38804 | Phòng khám đa khoa Hoằng Kim | Tuyến 3 | Hạng 3 | Quốc lộ 1A, Hoằng Kim, Hoằng Hóa |
12637 | 25400 | Phòng khám đa khoa 103 trực thuộc công ty TNHH y dược 103 quốc tế | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu Vực Câu, thị trấn Cẩm Khê, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ |
12638 | 22401 | Phòng khám đa khoa Hoàng Anh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ 2 Khu 4A, P. Hồng Hải - TP. Hạ Long - T. Quảng Ninh |
12639 | 17293 | Trạm Y tế xã Nà Phòn (Cơ sở 2) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Nà Chiềng, xã Nà Phòn, huyện Mai Châu, tỉnh Hoà Bình |
12640 | 42262 | Trạm y tế xã Kỳ Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kỳ Trung - huyện Kỳ Anh - tỉnh Hà Tĩnh |
12641 | 38602 | Trạm y tế xã Đông Yên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Yên Bằng, xã Đông Yên, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
12642 | 79730 | Trung tâm Y tế Quận 10 - Cơ sở 3 | Tuyến 3 | Hạng 3 | 475B đường Cách Mạng Tháng Tám |
12643 | 44193 | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TUYÊN HÓA | Tuyến 3 | Hạng 4 | Tiểu khu Tam Đồng, thị trấn Đồng Lê, huyện Tuyên Hoá, tỉnh Quảng Bình |
12644 | 70912 | Phòng Khám Đa Khoa Khải Nguyên | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số nhà 405 Nguyễn Huệ, phường An Lộc, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước |
12645 | 40598 | Phòng khám bệnh đa khoa Minh Ngọc | Tuyến 3 | Hạng 3 | xóm 9, xã Công Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh nghệ An |
12646 | 75419 | Phòng khám đa khoa Tâm Anh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 36/2 Khu phố 1, phường Hố Nai, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
12647 | 14223 | Trạm y tế xã Mường Lạn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Lạn, Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La |
12648 | 74240 | Phòng khám Đa khoa Y dược Sài Gòn Nam Bình Dương thuộc Công ty TNHH Phòng khám Đa khoa Y dược Sài Gòn Nam Bình Dương | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thửa đất số 776, tờ bản đồ số 14, khu phố Mỹ Hiệp, phường Thái Hòa, thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
12649 | 75416 | Phòng Khám Đa Khoa Quốc Tế Sỹ Mỹ - CƠ SỞ 2 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Trong khuôn viên Chi nhánh Công ty Cổ Phần TaeKwang Vina , KCN Agtex Long Bình, phường Long Bình, Thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. |
12650 | 38795 | Phòng khám đa khoa Phú Nam | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Thống Nhất, xã Phú Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
12651 | 44668 | Bệnh Viện Mắt Việt An | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 16 Đường Phạm Văn Đồng |
12652 | 44194 | Trung tâm Y Tế huyện Quảng Trạch | Tuyến 3 | Hạng 4 | Thôn Hòa Bình - xã Quảng Hưng - huyện Quảng Trạch - tỉnh Qaunrg Bình |
12653 | 42331 | Trung tâm y tế Bảo trợ xã hội | Tuyến 4 | Hạng 4 | Đường Đồng Môn, xã Thạch Hạ, Thành phố Hà Tĩnh |
12654 | 42170 | Trạm y tế xã Điền Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Điền Mỹ - huyện Hương Khê - tỉnh Hà Tĩnh |
12655 | 92136 | Bệnh viện Đại học Nam Cần Thơ | Tuyến 3 | Hạng 3 | 168, đường song hành Quốc lộ 1A, khu Dân cư Hồng Loan, P. Hưng Thạnh, Q. Cái Răng, TP. Cần Thơ |
12656 | 79744 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty Cổ Phần Phòng khám đa khoa Sài Gòn - Quang Huy 1 | Tuyến 3 | Hạng 3 | 22/5C +20/6E Ấp Trung Đông |
12657 | 38794 | Trung tâm y tế huyện Như Xuân | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Khu phố 4, thị trấn Yên Cát, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
12658 | 52038 | Trạm y tế phường Bùi Thị Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Bùi Thị Xuân - TP Qui Nhơn - tỉnh Bình Định |
12659 | 15355 | Phòng khám đa khoa Bạch Mai - Văn Yên | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ dân phố số 06, thị trấn Mậu A, huyện Văn Yên, tỉnh Yên Bái |
12660 | 91928 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA TÔ CHÂU HÀ TIÊN | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Số 1 Nguyễn Chí Thanh, phường Tô Châu, thành phố Hà Tiên |
12661 | 52225 | Bệnh viện Đa khoa Thu Phúc | Tuyến 3 | Hạng 3 | 420 Nguyễn Thái Học |
12662 | 84163 | Phòng khám đa khoa Minh Tâm (trực thuộc Công ty TNHH MTV Thành Vinh NP) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 48b Sơn Thông, khóm 1, phường 7, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
12663 | 70913 | Phòng khám Đa khoa Sài Gòn Minh Lập | Tuyến 3 | Hạng 3 | QL 14 Tổ 1, Ấp 2, Xã Minh Lập, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
12664 | 74243 | Phòng khám đa khoa Y Khoa Sài Gòn thuộc Chi nhánh Công ty TNHH Y khoa Sài Gòn Khang Hoàng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 349 Trần Hưng Đạo, khu phố Tây A, phường Đông Hòa, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương |
12665 | 25376 | Phòng khám đa khoa Hoàng Xá thuộc Trung tâm Y tế huyện Thanh Thủy | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Khu 22 |
12666 | 38798 | Phòng khám đa khoa Nam Sơn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Dự Quần 1, phường Xuân Lâm, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
12667 | 40596 | Phòng khám đa khoa Trung tâm điều dưỡng người có công với cách mạng Nghệ An | Tuyến 3 | Hạng 4 | số 41 đường Nguyễn Thái Học, Tp. Vinh |
12668 | 44689 | Bệnh viện Đa khoa TTH Quảng Bình | Tuyến 3 | Hạng 3 | Điện Biên Phủ |
12669 | QP064 | Bệnh xá Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh Kon Tum/Quân khu 5 | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Tổ 3, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
12670 | 31558 | Bệnh viện đa khoa Gold Star | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 06 - 08 Nguyễn Tri Phương |
12671 | 86147 | Phòng khám đa khoa Ngọc Nhân | Tuyến 3 | Hạng 3 | 168 đường 30/4, Khu 5, thị trấn Trà Ôn, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long |
12672 | 17325 | Trạm Y tế xã Quang Tiến (Cơ sở 2) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Vân Nam, xã Quang Tiến, TP Hoà Bình, tỉnh Hoà Bình |
12673 | 44036 | Trạm y tế xã Minh Hóa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Hóa - huyện Minh Hóa - tỉnh Quảng Bình |
12674 | 96167 | Phòng khám đa khoa Minh Hải - Năm Căn | Tuyến 3 | Hạng 3 | 229, Nguyễn Tất Thành, khóm 2, thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau |
12675 | 38799 | Bệnh viện Y Dược cổ truyền An Khang | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xuân Lộc - Xuân Khang - Như Thanh - Thanh Hóa |
12676 | 70910 | Phòng khám đa khoa Quốc tế Hạnh Phúc | Tuyến 3 | Hạng 3 | 84 NGUYỄN HUỆ, TỔ 8, PK 2, THỊ XÃ CHƠN THÀNH, TỈNH BÌNH PHƯỚC |
12677 | 49923 | Phòng Khám Đa Khoa Đồng Nhân | Tuyến 3 | Hạng 3 | KP Long Xuyên 1 - TT Nam Phước - Huyện Duy Xuyên- Tỉnh Quảng Nam |
12678 | 91919 | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÒNG KHÁM SÓC VEN | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Lô L1-10-L17 Đường số 10 Chợ và khu dân cư xã Định An, huyện Gò Quao, tỉnh Kiên Giang |
12679 | 91923 | CÔNG TY TNHH PHÒNG KHÁM ĐA KHOA THIỆN MỸ | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 1089D Lâm Quang Ky, phường An Hòa, thành phố Rạch Giá |
12680 | 8343 | Phòng Khám Đa Khoa Hùng Vương Kim Xuyên | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thôn Gò Đình, xã Hồng lạc, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang |
12681 | 49922 | Phòng khám đa khoa Lộc Yên | Tuyến 3 | Hạng 3 | 114, Tôn Đức Thắng |
12682 | 44189 | TRUNG TÂM Y TẾ THỊ XÃ BA ĐỒN | Tuyến 3 | Hạng 4 | TDP Minh Phượng, phường Quảng Thọ, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình |
12683 | 62116 | Trạm Y tế xã Đăk Sao thuộc Trung tâm Y tế huyện Tu Mơ Rông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Kạch Lớn II, xã Đăk Sao, huyện Tu Mơ Rông, tỉnh Kon Tum |
12684 | 91930 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA TRỰC THUỘC CÔNG TY TNHH PHÒNG KHÁM ĐA KHOA KÊNH 8 | Tuyến 3 | Hạng 4 | Số 324, Quốc lộ 80, ấp Đông Thành, xã Thạnh Đông A, huyện Tân Hiệp |
12685 | 25392 | Bệnh viện đa khoa Việt Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | Lô CC07 đường Phù Đổng, thành phố Việt Trì |
12686 | 14045 | Trạm y tế xã Nậm ét | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm ét, Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La |
12687 | 42340 | Phòng khám đa khoa Trường Cao Đẳng Y tế Hà Tĩnh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 77A Lê Hồng Phong, phường Thạch Linh, Thành phố Hà Tĩnh |
12688 | 97102 | Bệnh xá Lữ đoàn 409/QK1 | Tuyến 3 | Hạng 4 | Canh Nậu, Yên Thế, Bắc Giang |
12689 | 97103 | Bệnh xá Lữ đoàn 382/QK1 | Tuyến 3 | Hạng 4 | Thịnh Đức, TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên |
12690 | 97100 | Bệnh xá Lữ đoàn 210/QK1 | Tuyến 3 | Hạng 4 | Tích Lương, TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên |
12691 | 97207 | Bệnh xá Sư đoàn 355/QK2 | Tuyến 3 | Hạng 4 | Minh Bảo, TP. Yên Bái, Yên Bái |
12692 | 97105 | BV Quân dân y Đoàn KTQP 799/QK1 | Tuyến 3 | Hạng 4 | Thượng Hà, Bảo lạc, Cao Bằng |
12693 | 97643 | Bệnh xá Lữ đoàn 45/BCPB | Tuyến 3 | Hạng 4 | Cổ Đông, Sơn Tây, Hà Nội |
12694 | 80255 | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Long An | Tuyến 3 | Hạng 2 | 29 Huỳnh Văn Tạo, phường 3, thành phố Tân An, tỉnh Long An |
12695 | 31335 | Cơ sở điều trị II Quảng Thanh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn 3 |
12696 | 38801 | Phòng khám đa khoa Trung tâm Y tế huyện Thọ Xuân | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Khu phố 6, thị trấn Thọ Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá |
12697 | 1868 | BỆNH VIỆN MẮT SÀI GÒN - HÀ NỘI I (CTCP Bệnh viện Mắt Sài Gòn- Hà Nội) | Tuyến 3 | Hạng 3 | số 532 đường Láng, phường Láng Hạ, quận Đống Đa, TP Hà Nội |
12698 | 86148 | Phòng khám đa khoa Rapha Vạn Lộc - Cty TNHH MTV PKĐK Rapha Vạn Lộc | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thửa đất số 731, tờ bản đồ số 6, quốc lộ 54, khóm Tân Thuận, thị trấn Tân Quới,huyện Bình Tân, tỉnh Vĩnh Long |
12699 | 44190 | Trung tâm Y tế huyện Lệ Thủy | Tuyến 3 | Hạng 4 | Thôn Phan Xá, xã Xuân Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình |
12700 | 17324 | Trạm Y tế xã Mông Hoá (cơ sở 2) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Đễnh, xã Mông Hoá, TP Hoà Bình, tỉnh Hoà Bình |
12701 | 30087 | Trạm y tế phường Nam Đồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Nam Đồng - TP hai dương - Tỉnh Hải Dương |
12702 | 27202 | Phòng khám đa khoa Kim Thuận | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 8 đường Ngô Tất Tố, Phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh |
12703 | 52227 | Phòng khám đa khoa Hòa Đức | Tuyến 3 | Hạng 4 | Lô 12 Khu đô thị An Phú, Phường Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định |
12704 | 91918 | CÔNG TY TNHH MTV PHÒNG KHÁM ĐA KHOA LIÊN HƯƠNG | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | số 103 đường Lộ Liên Hương, phường Vĩnh Quang,thành phố Rạch Giá |
12705 | 94198 | CÔNG TY TNHH PHÒNG KHÁM ĐA KHOA PHÚ THỊNH | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 23/5, ấp 5 thị trấn Long Phú huyện Long Phú tỉnh Sóc Trăng |
12706 | 20155 | Trạm y tế xã Công Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Công Sơn - Huyện Cao Lộc - Tỉnh Lạng Sơn |
12707 | 66250 | Bệnh viện Đại học Y dược Buôn Ma Thuột | Tuyến 3 | Hạng 3 | 298 Hà Huy Tập |
12708 | 25393 | Phòng khám đa khoa trực thuộc Trung tâm Y tế thành phố Việt Trì | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Tổ 58A khu 6C |
12709 | 70909 | Phòng Khám Đa Khoa Mỹ Anh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Ngã 3 Đa Kia, Thôn 4 xã Đă Kia, huyện Bù Gia Mập tỉnh Bình Phước |
12710 | 1294 | Phòng khám đa khoa trực thuộc Công ty Cổ phần Bệnh viện Hữu Nghị Quốc Tế Hà Nội | Tuyến 3 | Hạng 3 | số 68-72 đường Tây Mỗ, tổ dân phố Phượng, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội |
12711 | 4276 | Bệnh viện Y học cổ truyền Y Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số nhà 33, Phố Dạ Hương, Thị Trấn Nước Hai, Huyện Hoà An, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam |
12712 | 64283 | Công ty TNHH PHÒNG KHÁM ĐA KHOA TÂM PHÚC CHƯ SÊ | Tuyến 3 | Hạng 3 | 67-69 phạm văn đồng, tổ dân phố 7 , TT chư sê, chư sê, gia lai |
12713 | 91046 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN B V AN HÒA | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Lô L10 căn 20, 21, 22 Đường Phan Thị Ràng, tổ 12, khu phố 4, phường An Hòa, thành phố Rạch Giá |
12714 | 49933 | Phòng khám đa khoa Trà My | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 117, đường Võ Nguyên Giáp, Thị trấn Trà My, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam |
12715 | 94183 | Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Huy Anh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 359, ấp Giồng Giữa |
12716 | 84155 | Phòng Khám Đa Khoa Tân Đức SG-TV | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khóm 2 |
12717 | 17312 | Trạm Y tế xã Thống Nhất (Cơ sở 3) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Đồng Huống, xã Thống Nhất, huyện Lạc Thủy, tỉnh Hòa Bình |
12718 | 62178 | Bệnh viện Mắt Kon Tum | Tuyến 3 | Hạng 3 | 33 Triệu Việt Vương, Phường Thống Nhất, Thành Phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum |
12719 | 79768 | Bệnh viện đa khoa Gia Định | Tuyến 3 | Hạng 3 | 425 - 427 - 429 Nơ Trang Long |
12720 | 67099 | Phòng Khám đa khoa Nhân Nghĩa thuộc Công ty TNHH phòng khám đa khoa Nhân Nghĩa | Tuyến 3 | Hạng 3 | T11 - Xã Nhân Cơ - Huyện Đắk Rlâp - Tỉnh Đắk Nông |
12721 | 75442 | Phòng khám đa khoa Quốc tế Long Bình - Chi nhánh Long Thành thuộc Công ty cổ phần phòng khám quốc tế Long Bình | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 579, đường Lê Duẩn, khu Cầu Xéo, thị trấn Long Thành, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
12722 | 64284 | Phòng Khám Đa Khoa SYSMED Phù Đổng | Tuyến 3 | Hạng 3 | 02A Phù Đổng, phường Phù Đổng, tp Pleiku, Gia Lai |
12723 | 49921 | Phòng khám đa khoa An Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Việt An – Xã Bình Lâm – Huyện Hiệp Đức – Tỉnh Quảng Nam |
12724 | 60213 | Phòng Khám Đa Khoa Kiều Linh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu quy hoạch dân cư Cầu Nam, thôn Bình Long, Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
12725 | 75440 | Phòng khám đa khoa Việt Hương - Chi nhánh Tân Phú | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 770, quốc lộ 20, khu 9, thị trấn Tân Phú, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai |
12726 | 30391 | Phòng khám đa khoa Như Ý thuộc Công ty TNHH Y HỌC GMED | Tuyến 3 | Hạng 3 | Cụm Công nghiệp xã Nghĩa An, Huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương |
12727 | 27196 | Phòng khám đa khoa 108A | Tuyến 3 | Hạng 3 | Lô 4-5 Khu đô thị Little Sài Gòn, thị trấn Hồ, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
12728 | 1244 | Bệnh viện Quốc tế DoLife | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 108 đường Nguyễn Hoàng, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội |
12729 | 66255 | Phòng Khám Đa Khoa Mandic Việt Anh thuộc Công ty cổ phần Bệnh viện Mandic Việt Anh | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 37-39 Lý Thái Tổ, phường Tân Lợi, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk |
12730 | 67097 | Phòng khám Đa khoa Phúc An | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ dân phố 01, thị trấn Kiến Đức, huyện Đăk R’Lấp, tỉnh ĐăkNông. |
12731 | 36217 | Trạm y tế xã Trực Cường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trực Cường - huyện Trực Ninh - tỉnh Nam Định |
12732 | 19139 | Phòng Khám Đa Khoa C-MEC Đại Từ | Tuyến 3 | Hạng 3 | KDC kiểu mẫu số 01, phố Đình, thị trấn Hùng Sơn, huyện Đại Từ, tỉnh Thái Nguyên |
12733 | 22678 | Phòng khám đa khoa 68-Công ty TNHH 1 TV dịch vụ khám chữa bệnh 268 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 457B- Trần Phú- P. Cẩm Trung-Cẩm Phả-QN |
12734 | 79738 | Phòng khám đa khoa vệ tinh thuộc Bệnh viện huyện Bình Chánh (Cơ sở 2) | Tuyến 3 | Hạng 3 | C9/13A Ấp 3, đường Lại Hùng Cường, Xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, TP.HCM |
12735 | QP061 | Bệnh viện trung ương Quân đội 108 | Tuyến 1 | Hạng đặc biệt | 1 Trần Hưng Đạo, Hai Bà Trưng |
12736 | 66257 | Phòng khám Đa khoa Medic CT Krông Năng | Tuyến 3 | Hạng 3 | 168 Nguyễn Tất Thành, thị trấn Krông Năng, huyện Krông Năng, tỉnh Đắk Lắk |
12737 | 44415 | Trung tâm Y tế huyện Minh Hóa | Tuyến 3 | Hạng 4 | Tổ dân phố 7 - Thị trấn Quy Đạt - huyện Minh Hóa - tỉnh Quảng Bình |
12738 | 49934 | Phòng khám đa khoa Minh Trí | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 115 Lý Thường Kiệt, phường Sơn Phong, TP Hội An, tỉnh Quảng Nam |
12739 | 79739 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA (THUỘC CÔNG TY TNHH Y DƯỢC PHÚC TÂM AN) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 35 -37 Lê Văn Quới |
12740 | 79742 | Phòng Khám Đa Khoa (Thuộc Công Ty TNHH 115 Y Dược) | Tuyến 3 | Hạng 3 | D1/3 Nguyễn Thị Tú, ấp 4 |
12741 | 36ARU | Phòng khám đa khoa Hiếu Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | Quốc Lộ 56, Thôn Bối Thượng |
12742 | 91927 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA CÔNG TY CỔ PHẦN PHÒNG KHÁM ĐA KHOA HÒA THUẬN | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thửa đất 1487, ấp Hòa Thuận, xã Vĩnh Hòa Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang |
12743 | 96168 | Công ty TNHH dược phẩm TVT - Phòng khám đa khoa Sài Gòn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khóm 7, thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau |
12744 | 25397 | Phòng khám đa khoa khu vực Bắc Sơn trực thuộc Trung tâm Y tế huyện Tam Nông | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Khu 16 xã Bắc Sơn - Tam Nông - Phú Thọ |
12745 | 79716 | Trung tâm Y tế Quận 5 - Cơ sở 2 (Phòng khám chuyên khoa Phục hồi chức năng) | Tuyến 3 | Hạng 4 | 74 - 76 - 78 Ngô Quyền |
12746 | 38806 | Phòng khám đa khoa khu vực Bát Mọt | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Cạn, xã Bát Mọt, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hoá |
12747 | 48216 | TRUNG TÂM BÁC SỸ GIA ĐÌNH CẨM LỆ | Tuyến 3 | Hạng 3 | 438 Cách Mạng Tháng 8, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
12748 | 60216 | Phòng khám Đa khoa Thiên Ân Tánh Linh | Tuyến 3 | Hạng 3 | số 487 Trần Hưng Đạo, thị trấn Lạc Tánh, huyện Tánh Linh, Bình Thuận |
12749 | 74234 | Phòng khám đa khoa Sài Gòn An Thành thuộc Công ty TNHH Bệnh viện đa khoa Sài Gòn An Thành | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 69A, Khu phố Thạnh Lộc, Phường An Thạnh, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
12750 | 01M79 | Trạm Y tế xã Nam Tiến (TTYT h. Phú Xuyên) | Tuyến 4 | Hạng 4 | Chanh Thôn, Nam Tiến, Phú Xuyên, Hà Nội |
12751 | 83668 | Công ty TNHH đầu tư dịch vụ Y Việt | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | thửa 318, tờ bản đồ 07, ấp An Vĩnh 2, xã Đa Phước Hội, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre |
12752 | 6338 | Phòng khám đa khoa Việt Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số nhà 275, đường Trường Chinh, Tổ 5, Phường Phùng Chí Kiên |
12753 | 66252 | Phòng khám Đa khoa Tâm Phúc Buôn Hồ thuộc Công ty TNHH Phòng khám Đa khoa Tâm Phúc Buôn Hồ | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 432 Hùng Vương, Phường An Bình, Thị xã Buôn Hồ, Tỉnh Đắk Lắk. |
12754 | 44188 | Trung tâm Y tế TP Đồng Hới | Tuyến 3 | Hạng 4 | 180 Lê Lơi, phường Đức Ninh Đông, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình |
12755 | 94071 | Phòng khám đa khoa Tuyết Nga | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 1, Ấp Cầu Đồn, Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa, Mỹ Tú, Sóc Trăng |
12756 | 92139 | Phòng khám Đa khoa MEDLATEC Cần Thơ | Tuyến 3 | Hạng 3 | số 598 đường 30/4, Phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ |
12757 | 25401 | Phòng khám chuyên khoa Nội thuộc Trung tâm trợ giúp xã hội và Phục hồi chức năng cho người tâm thần tỉnh Phú Thọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 4, xã Yên Kiện, huyện Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ |
12758 | 40591 | Phòng khám bệnh đa khoa tư nhân Anh Thái | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xóm 3- Đà Sơn - Đô Lương - Nghệ An |
12759 | 17282 | Trạm Y tế xã Xuân Thủy (Cơ sở 3) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Tre Thị, xã Xuân Thủy, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình |
12760 | 60174 | Phòng Khám đa khoa Thiên Ân | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn 4, Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
12761 | 01I74 | Trạm Y tế xã Sen Phương (TTYT H. Phúc Thọ) | Tuyến 4 | Hạng 4 | Thôn 5; Thôn 14 |
12762 | 4273 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Cao Bằng(Cơ Sở 2) | Tuyến 2 | Hạng 2 | Tổ 11, phường Sông Bằng, thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng |
12763 | 17274 | Trạm Y tế thị trấn Bo (Cơ sở 2) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Khu Lục Cả, thị trấn Bo, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình |
12764 | 01I28 | Trạm y tế xã Minh Quang (TTYT H. Ba Vì) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Quang, Ba Vì |
12765 | 33774 | Trạm y tế xã Long Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Hưng, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên |
12766 | 31559 | Phòng khám đa khoa khu vực Thượng lý | Tuyến 3 | Hạng 3 | 67 Nguyễn Hồng Quân |
12767 | 1287 | Phòng khám đa khoa Y Cao trực thuộc Công ty TNHH phát triển công nghệ Vạn Thông | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu 8, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội |
12768 | 17316 | Trạm y tế xã Cao Dương (cơ sở 3) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Phượng Sồ, Xã cao Dương, H. Lương Sơn - Tỉnh Hòa Bình |
12769 | 70911 | Phòng khám Đa khoa Minh Hưng | Tuyến 3 | Hạng 3 | 217 Quốc lộ 13, Phường Minh Hưng, Thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
12770 | 56199 | Phòng Khám Đa Khoa Bảo An | Tuyến 3 | Hạng 3 | 364 Phạm Văn Đồng - Phường Cam Lợi -Tp Cam Ranh - Khánh Hòa |
12771 | 60211 | Bệnh viện Mắt kỹ thuật cao Thanh Hải | Tuyến 3 | Hạng 3 | 150 Tôn Đức Thắng, phường Phú Thủy, Tp Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận |
12772 | 38811 | Phòng khám đa khoa Sao Vàng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Quốc lộ 47, Khu phố Tân Lập, thị trấn Sao Vàng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
12773 | 38808 | Phòng khám đa khoa 108 Tâm Phúc | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ dân phố Trung Chính |
12774 | 79671 | Trung tâm Y tế Quận 5 - Cơ sở 2 (PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA Y HOC CỔ TRUYỀN) | Tuyến 3 | Hạng 4 | 74-76-78 Ngô Quyền |
12775 | 49096 | Trạm y tế xã Phước Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Lộc - huyện Phước Sơn - tỉnh Quảng Nam |
12776 | 74241 | Phòng khám đa khoa Phương Nam thuộc Công ty cổ phần Bệnh viện đa khoa Phương Nam | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 18, Đường TC1, Phường Thới Hòa, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
12777 | 15445 | Phòng khám đa khoa 19E thuộc công ty trách nhiệm hữu hạn KDL 19E | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Phúc Khánh - Xã Vĩnh Kiên - Huyện Yên Bình - Tỉnh Yên Bái |
12778 | 27203 | Phòng khám Đa khoa Hà Nội - Bạch Mai | Tuyến 3 | Hạng 3 | Nội Duệ - Tiên Du - Bắc Ninh |
12779 | 31337 | Phòng khám đa khoa khu vực Hùng Thắng | Tuyến 3 | Hạng 4 | Thôn 4, Văn Vấn, Xã Hùng Thắng |
12780 | QP066 | Bệnh xá Sư đoàn 372/QCPKKQ | Tuyến 3 | Hạng 4 | Hòa Thuận Tây, Hải Châu, Đà Nẵng |
12781 | QP065 | Bệnh xá Sư đoàn 370/QCPKKQ | Tuyến 3 | Hạng 4 | Phường 4, Tân Bình, TPHCM |
12782 | 80278 | Trung Tâm Y Tế Huyện Đức Hòa | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tỉnh lộ 825, Khu vực 3, thị trấn Đức Hòa, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An |
12783 | 14172 | Trạm y tế xã Tú Nang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tú Nang, Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La |
12784 | 83669 | Phòng khám đa khoa An Đức | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 16/6, khu phố 4, thị trấn Thạnh Phú, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre |
12785 | 38805 | Phòng khám đa khoa Xuân Bình | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Mơ, xã Xuân Bình, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
12786 | 56203 | Bệnh viện đa khoa Yersin Nha Trang | Tuyến 2 | Hạng 2 | Lô Bv3, Khu Đô thị Mỹ Gia, xã Vĩnh Thái, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa. |
12787 | 27195 | Phòng khám đa khoa Thịnh Vượng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Ngọc Thượng |
12788 | 92137 | Trung tâm Y tế quận Ninh Kiều | Tuyến 3 | Hạng 4 | 209 Nguyễn Trãi |
12789 | 1299 | Phòng khám đa khoa trực thuộc Công ty cổ phần Bệnh viện đa khoa quốc tế Tomec | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 38 Lê Văn Hưu |
12790 | 79140 | Trạm y tế Phường 05 - Quận Bình Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 05, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
12791 | 31561 | Cơ sở điều trị II Lam Sơn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 150 Lam Sơn |
12792 | 79722 | Phòng khám Nội tổng hợp (Thuộc Trung tâm Y tế Quận 5)) | Tuyến 3 | Hạng 4 | 136G Nguyễn Tri Phương |
12793 | 46351 | Phòng khám đa khoa chất lượng cao VNmed | Tuyến 3 | Hạng 3 | 74 - 76 Ngô Quyền |
12794 | 36ARG | Phòng khám đa khoa Tu viện Đa Minh Phú Nhai | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xóm Nam, Xuân Phương, Xuân Trường, Nam Định |
12795 | 17303 | Trạm Y tế xã Thạch Yên (cơ sở 2) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Ngái, xã Thạch Yên, huyện Cao Phong, tỉnh Hòa Bình |
12796 | 72138 | Phòng khám đa khoa Thành An | Tuyến 3 | Hạng 3 | Ấp Phước Hội B |
12797 | 36ARW | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA ĐÌNH CỰ NAM TRỰC | Tuyến 3 | Hạng 3 | Quán Chiền |
12798 | 42335 | Phòng khám đa khoa Dr.vũ | Tuyến 3 | Hạng 3 | 477 lê đại hành, phường hưng trí, thị xã kỳ anh, hà tĩnh |
12799 | 31564 | Cơ sở điều trị II Tú Sơn | Tuyến 3 | Hạng 4 | Thôn Lãi Sơn, xã Tú Sơn, huyện Kiến Thụy, Thành phố Hải Phòng |
12800 | 79733 | PHÒNG KHÁM, ĐIỀU TRỊ HIV/AIDS (THUỘC CÔNG TY TNHH DNXH PHÒNG KHÁM MAI KHÔI) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 105B Bà Huyện Thanh Quan |
12801 | 1000000000 | Trạm y tế P.Thanh Xuân Bắc (TTYT Thanh Xuân) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân |
12802 | 79690 | BỆNH VIỆN QUẬN TÂN BÌNH (CƠ SỞ 2) | Tuyến 3 | Hạng 2 | Số 01, Đông Sơn |
12803 | 49919 | Trạm Y tế xã Đắc Tôi | Tuyến 4 | Hạng 4 | Thôn Đắc Tà Vâng, Xã Đắc Tôi, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Nam |
12804 | 2458 | Phòng khám Đa khoa Đức Minh 2- Bắc Quang | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ 11 Thị trấn Việt Quang – Huyện Bắc Quang – Tỉnh Hà Giang |
12805 | 11178 | PKĐKKV Leng Su Sìn | Tuyến 3 | Hạng 4 | Bản Suối Voi, xã Leng Su Sìn, huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên |
12806 | 17315 | Trạm y tế xã Cao Dương (cơ sở 2) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Cao Đường, Xã cao Dương, H. Lương Sơn - Tỉnh Hòa Bình |
12807 | 17327 | Trạm y tế xã Thanh Sơn (Cơ sở 2) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Đồng Chổm, xã Thanh Sơn, Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hòa Bình |
12808 | 79712 | Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty Cổ phần Y khoa Loukas) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 269 Điện Biên Phủ |
12809 | 98437 | Bệnh viện Công an tỉnh Ninh Bình | Tuyến 3 | Hạng 3 | đường Đại Cồ Việt, phố Thiên Sơn, huyện Hoa Lư, tỉnh Ninh Bình |
12810 | 14155 | Trạm y tế xã Quang Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Minh, Huyện Vân Hồ, Tỉnh Sơn La |
12811 | 44093 | Trạm y tế xã Quảng Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Hòa - Thị xã Ba Đồn - tỉnh Quảng Bình |
12812 | 89569 | BỆNH VIỆN ĐA KHOA Y DƯỢC CỔ TRUYỀN - PHỤC HỒI CHỨC NĂNG TỈNH AN GIANG | Tuyến 2 | Hạng 3 | Khóm Bình Đức 5, phường Bình Đức, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang |
12813 | 79711 | Phòng khám đa khoa (thuộc công ty TNHH Phòng khám Y Dược Hồng Phúc) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 761 - 761A Nguyễn Ảnh Thủ Khu phố 4A |
12814 | 20300 | Phòng khám Đa khoa Trung tâm Lạng Sơn cơ sở 2 thuộc chi nhánh công ty cổ phần Dược phẩm và vật tư y tế Lạng Sơn – tại Lạng Sơn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Ô số 36,37 Lô N8, đường Nam Cao, khu TĐC Nam thành phố, xã Mai Pha |
12815 | 35165 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA TÂM AN LÝ NHÂN - CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ TÂM AN LÝ NHÂN | Tuyến 3 | Hạng 3 | KĐT Hà Phương - Thôn 1 Mai Xá - Thị trấn Vĩnh Trụ - huyện Lý Nhân - tỉnh Hà Nam |
12816 | 79653 | Trung tâm Y tế quận Gò Vấp - cơ sở 2 (Phòng khám Nội Tổng Hợp) | Tuyến 3 | Hạng 2 | 556 (29/5 cũ) Lê Đức Thọ |
12817 | 22406 | Phòng khám đa khoa tư nhân Cẩm Phả- Công ty TNHH Thiên Phúc | Tuyến 3 | Hạng 3 | 841 Trần Phú, phường Cẩm Thuỷ, TP Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
12818 | 56215 | Bệnh viện Ung bướu tỉnh Khánh Hòa | Tuyến 2 | Hạng 2 | Tổ 15 Tây Nam đường Nguyễn Khuyến |
12819 | 17062 | Trạm y tế xã Vầy Nưa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Vầy Ang, Xã Vầy Nưa - H. Đà Bắc - tỉnh Hoà Bình |
12820 | 49915 | Phòng Khám Đa Khoa Tâm Tính Medic thuộc Công ty TNHH Tâm Tính Medic | Tuyến 3 | Hạng 3 | TDP Cang Tây, Thị trấn Đông Phú, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam |
12821 | 66253 | Phòng khám đa khoa Tâm Phúc Ea Kar thuộc Công Ty TNHH Phòng khám Đa khoa Tâm Phúc EaKar | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 209A Nguyễn Tất Thành, TDP 3B, thị trấn Ea Kar, huyện Ea Kar, tỉnh Đắk Lắk |
12822 | 74239 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA THE MOON THUỘC CÔNG TY TNHH CHĂM SÓC SỨC KHỎE THE MOON | Tuyến 3 | Hạng 3 | A188B, Tổ 8, Khu phố Bình Đức 2, phường Lái Thiêu, Thành Phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
12823 | 91924 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHÒNG KHÁM ĐA KHOA TRIỀU NAM | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Tổ 11, ấp Bảy Chợ, xã Đông Thái, huyện An Biên |
12824 | 46333 | Phòng khám đa khoa Điền Hải | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Phường Phong Hải, Thị xã Phong Điền |
12825 | 84158 | Trạm y tế Phường 2 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 2 - Thị xã Duyên Hải - tỉnh Trà Vinh |
12826 | 44191 | Trung tâm Y tế huyện Quảng Ninh | Tuyến 3 | Hạng 4 | thôn Thượng Hậu - xã Võ Ninh - huyện Quảng Ninh - tỉnh Quảng Bình |
12827 | 11157 | Tram y tế xã Phu Luông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phu Luông - Huyện Điện Biện, Tỉnh Điện Biên |
12828 | 49935 | Phòng Khám đa Khoa Thiện Trí | Tuyến 3 | Hạng 3 | 40 Nguyễn Văn Trỗi, Phường Tân Thạnh, TP Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam |
12829 | 60212 | Phòng khám đa khoa Duclinh Lab | Tuyến 3 | Hạng 3 | số 46, DT 766, Thôn 4, Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
12830 | 40593 | Phòng khám bệnh đa khoa tư nhân Quang Minh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xóm 7, Xã Quỳnh Bá, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An |
12831 | 38807 | Phòng khám đa khoa Yên Mỹ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Lâm Hòa, xã Yên Mỹ, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
12832 | 17317 | Trạm y tế xã Cao Sơn (Cơ sở 2) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Cột Bài, xã Cao Sơn, H. Lương Sơn - Tỉnh Hòa Bình |
12833 | 80267 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA KỸ THUẬT CAO SÀI GÒN CẦN GIUỘC-TRỰC THUỘC CÔNG TY TNHH CHẨN ĐOÁN Y KHOA HOÀNG DIỆP | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 18-20-24, đường 835, thị trấn Cần Giuộc, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An |
12834 | 38472 | Trạm y tế xã Hoằng Phụ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoằng Phụ - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
12835 | 24528 | Phòng khám đa khoa chất lượng cao Tuệ Tâm | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Yên Vinh, xã Yên Mỹ, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
12836 | 75458 | Phòng Khám Đa Khoa Phước Tân - Sài Gòn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 1467, quốc lộ 51, tổ 4, khu phố Hương Phước, phường Phước Tân, thành phố Biên Hoà, tỉnh Đồng Nai |
12837 | 97812 | Bệnh xá Sư đoàn 370/QCPKKQ | Tuyến 3 | Hạng 4 | Phường 4, Tân Bình, TPHCM |
12838 | 97816 | Bệnh xá Sư đoàn 372/QCPKKQ | Tuyến 3 | Hạng 4 | Hòa Thuận Tây, Hải Châu, Đà Nẵng |
12839 | 26110 | BỆNH VIỆN MẮT TRƯỜNG PHÚC | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số C27, C28, C29, C30 Dự án khu nhà ở hỗn hợp, văn phòng dịch vụ tại Khu đô thị Chùa Hà Tiên, đường Bà Triệu |
12840 | 79714 | TRẠM Y TẾ PHƯỜNG 9 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 475 Nguyễn Kiệm, Phường 9, Quận Phú Nhuận, TP.HCM |
12841 | 56030 | Trạm y tế phường Lộc Thọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 44 Hùng Vương, Phường Lộc Thọ, TP Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
12842 | 33212 | Trạm y tế xã Bảo Khê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bảo Khê, TP Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên |
12843 | 75443 | Phòng Khám Đa Khoa Quốc Tế Mỹ Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | số 123, đường Bùi Văn Hoà, phường Long Bình, thành phố Biên Hoà, tỉnh Đồng Nai |
12844 | 95093 | Bệnh viện Lao và Bệnh phổi tỉnh Bạc Liêu | Tuyến 2 | Hạng 2 | Số 1/781 đường Tỉnh Lộ 38, ấp Vĩnh An, xã Vĩnh Trạch, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
12845 | 26098 | Phòng khám Đa khoa Minh Khang | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Ngọc Bảo, xã Sơn Lôi, huyện Bình Xuyên, Tỉnh vĩnh Phúc |
12846 | 40599 | Phòng khám bệnh đa khoa 115 Sông Lam | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xóm 5 xã Long Xá huyện Hưng Nguyên Tỉnh Nghệ An |
12847 | 74251 | Phòng khám Đa Khoa Nhân Tâm Sài Gòn thuộc Công ty Cổ Phần Bệnh Viện Đa Khoa Nhân Tâm Sài Gòn | Tuyến 3 | Hạng 3 | 1382 đường ĐT 743A, khu phố Chiêu Liêu, phường Tân Đông Hiệp, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương |
12848 | 44187 | Trung tâm Y tế huyện Bố Trạch | Tuyến 3 | Hạng 4 | TK9, thị trấn Hoàn lão, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình |
12849 | 38812 | Bệnh viện đa khoa An Việt | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phố Giắt, Thị Trấn Triệu Sơn, Huyện Triệu Sơn, Tỉnh Thanh Hoá |
12850 | 24533 | Bệnh viện đa khoa Anh Quất cơ sở 2 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tòa nhà 1.4, Khu dịch vụ hành chính 1, Cụm Công nghiệp Nội Hoàng |
12851 | 26069 | Bệnh viện Vĩnh Phúc VPI | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 99 Nguyễn Tất Thành - Liên Bảo - Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc |
12852 | 33558 | Trạm y tế xã Đa Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đa Lộc, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên |
12853 | 56195 | Phòng khám chuyên khoa HIV/AIDS | Tuyến 2 | Hạng 3 | 31 Lê Thành Phương, phường Vạn Thắng |
12854 | 48214 | Bệnh viện mắt Việt An Đà Nẵng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 115 đường Nguyễn Văn Linh |
12855 | 49911 | Phòng Khám Đa Khoa Trọng Nhân | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 425 Đường Tiểu La, thị trấn Hà Lam, Thăng Bình, Quảng Nam |
12856 | 75437 | Phòng khám đa khoa Ái Nghĩa Tam Phước thuộc công ty cổ phần phòng khám đa khoa Ái Nghĩa Tam Phước | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu 5, Ấp 8, Xã An Phước, Huyện Long Thành |
12857 | 77156 | Phòng khám đa khoa Phúc Gia Khang 1- Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Phúc Gia Khang 1 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Ấp Thạnh Sơn 2B, Xã Phước Tân, Huyện Xuyên Mộc, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
12858 | 79996 | Trung tâm Y tế quận Bình Tân (Phòng Khám Đa Khoa) | Tuyến 3 | Hạng 2 | 1014/88/1 Tân Kỳ Tân Quý |
12859 | 87197 | Khoa Khám bệnh cơ sở 2 thuộc Trung tâm Y tế huyện Lấp Vò | Tuyến 3 | Hạng 4 | Quốc lộ 80, ấp Vĩnh Bình A, Vĩnh Thạnh, Lấp Vò, Đồng Tháp |
12860 | 98472 | Bệnh xá Công an Tây Ninh | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Đường Phạm Văn Xuyên, Khu phố 6 |
12861 | 96169 | Bệnh viện Medic Cà Mau | Tuyến 3 | Hạng 3 | 320 Trần Hưng Đạo, khóm 2, phường Tân Thành, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
12862 | 38810 | Phòng khám đa khoa Trung tâm | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số nhà 75, Tổ dân phố Hành Chính, Thị trấn Yên Lâm, Huyện Yên Định |
12863 | 25377 | Phòng khám đa khoa khu vực Lương Sơn trực thuộc Trung tâm Y tế huyện Yên Lập | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Khu Trung Tâm |
12864 | 75447 | Phòng Khám Đa Khoa Quốc Tế Nhân Dân | Tuyến 3 | Hạng 3 | 165 Tổ 3, Khu phố 6, Thị trấn Vĩnh An, Huyện Vĩnh Cửu, Tỉnh Đồng Nai |
12865 | 01M01 | Trạm y tế thị trấn Thường Tín (TTYT h. Thường Tín) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Thường Tín, Thường Tín |
12866 | 66140 | Trạm y tế xã Ea Ô | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Ô - huyện Ea Kar - tỉnh Đăk Lăk |
12867 | 49920 | Trạm Y tế xã Chơ Chun | Tuyến 4 | Hạng 4 | Thôn Blăng, xã Chơ Chun, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Nam |
12868 | 38803 | Phòng khám đa khoa khu vực Minh Lộc | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Minh Thịnh, xã Minh Lộc, huyện hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
12869 | 79725 | BỆNH VIỆN NGOẠI KHOA SANTE | Tuyến 3 | Hạng 3 | 11A ĐINH BỘ LĨNH |
12870 | 52091 | Trạm y tế xã Mỹ Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Lộc - huyện Phù Mỹ - tỉnh Bình Định |
12871 | 31339 | Cơ sở điều trị II Mỹ Đức - Bệnh viện An Lão | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thôn Tân Nam |
12872 | 52226 | Bệnh viện Mắt Sài Gòn - Quy Nhơn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số D10 và D11 đường Điện Biên Phủ, phường Nhơn Bình, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định |
12873 | 77152 | Phòng khám đa khoa Sài Gòn Châu Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 39, Thôn Đức Mỹ, Xã Suối Nghệ, Huyện Châu Đức, Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu, Việt Nam |
12874 | 17217 | Trạm y tế xã Lạc Sỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xóm Nghia, xã Lạc Sỹ, Huyện Yên Thủy - tỉnh Hoà Bình |
12875 | 37005 | Trạm Y tế phường Đông Thành | Tuyến 4 | Hạng 4 | Số 203, đường Đinh Tiên Hoàng, phố 9, phường Đông Thành, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình |
12876 | QP067 | Bệnh viện Quân dân y Cà Mau | Tuyến 3 | Hạng 3 | đường Trần Văn Thời, Khãm 4, Phường 6, TP Cà Mau, Tỉnh Cà Mau |
12877 | 79758 | Bệnh viện đa khoa Tâm Anh Quận 8 | Tuyến 3 | Hạng 3 | 316C Phạm Hùng |
12878 | 15319 | Trạm y tế xã Yên Thái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Thái - huyện Văn Yên - tỉnh Yên Bái |
12879 | 34375 | Phòng khám đa khoa Phúc Sơn An Tân | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn An Cố Tân, xã An Tân, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình |
12880 | 75455 | Phòng khám đa khoa Vạn Thành Sài Gòn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ 15, Khu 8, Quốc lộ 20, Thị trấn Tân Phú, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai |
12881 | 74253 | Phòng Khám Đa Khoa Health Care Nam Tân Uyên thuộc Công ty Cổ Phần Bệnh Viện - Phòng Khám Đa Khoa Health Care - Nam Tân Uyên | Tuyến 3 | Hạng 3 | Lô HT2, đường D1, khu công nghiệp Nam Tân Uyên mở rộng, phường Hội Nghĩa, thành phố Tân Uyên, Bình Dương |
12882 | 38793 | Phòng khám đa khoa Mai Thanh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tiểu khu 1, Thị Trấn Hà Trung, Huyện Hà Trung, Tỉnh Thanh Hóa |
12883 | 14153 | Trạm y tế xã Chiềng Khoa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Khoa, Huyện Vân Hồ, Tỉnh Sơn La |
12884 | 38389 | Trạm y tế xã Thọ Cường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thọ Cường - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
12885 | 25395 | Phòng khám đa khoa Bạch Mai trực thuộc Công ty cổ phần Sao Việt Phú Thọ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 2258 đường Hùng Vương |
12886 | 84164 | Phòng khám đa khoa Tân Đức SG-TV Chi nhánh Tiểu Cần | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khóm 1, Thị trấn Tiểu Cần, Tiểu Cần, Trà Vinh |
12887 | 80237 | Trung tâm Y tế thành phố Tân An | Tuyến 3 | Hạng 4 | Số 102, Quốc lộ 62, Phường 2, Thành phố Tân An, Long An |
12888 | 17329 | Trạm Y tế xã Hoà Bình (Cơ sở 2) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Tiểu Khu, xã Hoà Bình, TP Hoà Bình, tỉnh Hoà Bình |
12889 | 75445 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA ÁI NGHĨA NGÃ TƯ VŨNG TÀU | Tuyến 3 | Hạng 3 | F3/2 Quốc Lộ 51, Khu Phố 1 |
12890 | 56198 | Phòng Khám Đa Khoa An Sinh NT | Tuyến 3 | Hạng 3 | 02B Trần Văn Ơn. Lộc Thọ, Nha Trang, Khánh Hoà |
12891 | 66251 | Phòng khám Đa khoa Phúc Tâm thuộc Công ty TNHH Đa khoa Phúc Tâm | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn 10 |
12892 | 77154 | Phòng khám đa khoa Bình An Cơ sở 2 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 01 Hoàng Hoa Thám, khu phố 1, phường Long Tâm, thành phố Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
12893 | 75422 | Phòng khám đa khoa Đại Phước | Tuyến 3 | Hạng 3 | D295a Đường Lý Thái Tổ, ấp Phước Lý, xã Đại Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
12894 | 83672 | Công ty TNHH MTV PKĐK Hoàng Ân - Sài Gòn | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | ấp Long Nhơn, xã Long Hòa, Bình Đại, Bến Tre |
12895 | 37826 | Phòng khám đa khoa An Bình Hà Nội trực thuộc Công ty TNHH phòng khám đa khoa An Bình Hà Nội | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xóm 10a, xã Khánh Nhạc, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình |
12896 | 82001 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Tiền Giang | Tuyến 2 | Hạng 1 | Ấp Long Hưng, xã Phước Thạnh, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
12897 | 95092 | Phòng khám Đa khoa Hiệp Phúc | Tuyến 3 | Hạng 3 | Ấp Khúc Tréo A, xã Tân Phong, thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu |
12898 | 79668 | Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty TNHH Dich vụ Y tế Phòng Khám Đa Khoa Phú Đức) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 838-840 Nguyễn Chí Thanh |
12899 | 75452 | Phòng Khám Đa Khoa Y Dược Sài Gòn Medical | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ 5, Ấp 3, xã An Viễn, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
12900 | 1296 | Phòng khám Đa khoa Quốc tế Việt-Nga trực thuộc Công ty cổ phần Công nghệ và Y tế Việt-Nga | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 4 và số 5 Làng Quốc tế Thăng Long, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
12901 | 52100 | Trạm y tế xã Mỹ Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Quang - huyện Phù Mỹ - tỉnh Bình Định |
12902 | 72082 | Trạm y tế xã Tân Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thành - huyện Tân Châu - tỉnh Tây Ninh |
12903 | 51229 | Phòng khám đa khoa Nguyên Khoa | Tuyến 3 | Hạng 3 | 187 Phạm Văn Đồng, phường Nghĩa Chánh - Tp Quảng Ngãi -tỉnh Quảng Ngãi |
12904 | 22175 | Bệnh viện Mắt Hà Nội - Hạ Long | Tuyến 3 | Hạng 3 | A3- 05+06, đường 25/4 |
12905 | 15337 | Phòng khám đa khoa Hồng Hà | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ dân phố số 06, thị trấn Mậu A, huyện Văn Yên, tỉnh Yên Bái |
12906 | 33888 | Trạm y tế xã Nghĩa Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Hiệp, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên |
12907 | 17330 | Phòng Khám Đa Khoa Tư Nhân Bảo An(Thuộc công ty TNHH phòng khám Bảo An)) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thôn Đồng Danh, Xã Phú Thành, Huyện Lạc Thủy, Tỉnh Hòa Bình |
12908 | 1264 | Bệnh viện Phụ sản Thiện An | Tuyến 3 | Hạng 3 | số 27 ngõ 603, phố Lạc Long Quân |
12909 | 89363 | Công Ty TNHH Phòng Khám Đa Khoa Lữ Văn Trạng | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Số 1022, Tôn Đức Thắng, Khóm Mỹ Thành, Phường Vĩnh Mỹ, TP Châu Đốc, An Giang |
12910 | 82244 | Phòng khám Đa khoa Hòa Mỹ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Hòa Phú, Hòa Tịnh, Chợ Gạo, Tiền Giang |
12911 | 01M15 | Trạm y tế xã Hà Hồi (TTYT h. Thường Tín) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hà Hồi, Thường Tín |
12912 | 75436 | Phòng khám đa khoa Nhân Ngọc | Tuyến 3 | Hạng 3 | 2214 Quốc lộ 1, ấp 4,Xã Xuân Tâm, Huyện Xuân Lộc, Tỉnh Đồng Nai |
12913 | 66254 | Phòng khám Đa khoa Y Dược Ban Mê thuộc Công ty cổ phần Y Dược Ban Mê | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Km9 QUốc lộ 14, Thôn 1, Xã Ea Tu, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk |
12914 | 38672 | Trạm y tế xã Phú Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Sơn - Thị xã Nghi sơn - tỉnh Thanh Hoá |
12915 | 91922 | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÒNG KHÁM ĐA KHOA THANH BÌNH SÓC VEN | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Số nhà H4-10 đường số 2 chợ và khu dân cư, xã Định An, huyện Gò Quao |
12916 | 52087 | Trạm y tế thị trấn Bình Dương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Bình Dương - huyện Phù Mỹ - tỉnh Bình Định |
12917 | 98486 | Bệnh xá Công an tỉnh Vĩnh Long | Tuyến 3 | Hạng 4 | 71/22A Phó Cơ Điều, Phường 3, Thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
12918 | 75439 | Phòng khám đa khoa Tân Long - Tam Phước | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 16 -17 QL51, Khu Phố Thiên Bình, Phường Tam Phước , Biên Hòa, Đồng Nai |
12919 | 79656 | TRUNG TÂM Y TẾ QUẬN PHÚ NHUẬN - CƠ SỞ 2 | Tuyến 3 | Hạng 3 | 72/6 Huỳnh Văn Bánh |
12920 | 75434 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty TNHH DV Y tế Tam Phước – Chi nhánh Nhơn Trạch | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đường Lý Thái Tổ, ấp Bến Cam, xã Phước Thiền, Nhơn Trạch, Đồng Nai. |
12921 | 42283 | Trạm y tế xã Kỳ Lạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kỳ Lạc - huyện Kỳ Anh - tỉnh Hà Tĩnh |
12922 | 51228 | Phòng khám đa khoa Toàn Mỹ | Tuyến 3 | Hạng 3 | 217-219 Lê Hữu Trác, Tp Quảng Ngãi, ỉnh Quảng Ngãi |
12923 | 36ARX | Phòng khám đa khoa MedGreen | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 248 Đặng Xuân Bảng |
12924 | 26111 | Phòng khám Đa khoa Việt Đức Văn Quán trực thuộc Công ty cổ phần dịch vụ và thiết bị y tế HTC | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu Cầu Chăn, xã Văn Quán, huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phúc. |
12925 | 01L66 | Trạm y tế xã Tân Ước (TTYT H. Thanh Oai) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Ước, Thanh Oai |
12926 | 14052 | Trạm y tế xã Chiềng La | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng La, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La |
12927 | 79719 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA (THUỘC CÔNG TY CỔ PHẦN PHÒNG KHÁM Y HỌC CHỨNG CỨ DOCTOR CHECK) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 429 Tô Hiến Thành |
12928 | 25374 | Trạm y tế xã Phùng Nguyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phùng Nguyên - Huyện Lâm Thao - Tỉnh Phú Thọ |
12929 | 25375 | Trạm y tế xã Quảng Yên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Yên - Huyện Thanh Ba - Tỉnh Phú Thọ |
12930 | 91921 | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÒNG KHÁM ĐA KHOA KHU CÔNG NGHIỆP THẠNH LỘC | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | thửa đất số 1562, ấp Hòa Lộc, xã Thạnh Lộc, huyện Châu Thành |
12931 | 20162 | Trạm y tế xã Yên Trạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Trạch - Huyện Cao Lộc - Tỉnh Lạng Sơn |
12932 | 17302 | Trạm y tế xã Nánh Nghê (Cơ sở 2) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Cơi, xã Nánh Nghê, huyện Đà Bắc, tỉnh Hòa Bình |
12933 | 66123 | Trạm y tế xã Tam Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Giang - huyện Krông Năng - tỉnh Đăk Lăk |
12934 | 26099 | Bệnh viện Mắt Hà Nội - Vĩnh Phúc | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 20a, đường Nguyễn Tất Thành |
12935 | 37828 | Phòng khám đa khoa An Sinh 5 trực thuộc Doanh nghiệp tư nhân dịch vụ y tế Toàn Minh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xóm 13 |
12936 | 91929 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA QUỐC TẾ DNG | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Số 40-41, Lô C, Khu Tái định cư, khu phố 10, phường Dương Đông, thành phố Phú Quốc |
12937 | 17306 | Trạm y tế Xã Quyết Thắng (cơ sở 2) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Duộng Rềnh-X. Quyết Thắng - H. Lạc Sơn - tỉnh Hoà Bình |
12938 | 45617 | Trạm Y tế Xã Triệu Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Triệu Thành - huyện Triệu Phong - tỉnh Quảng Trị |
12939 | 25402 | Phòng khám đa khoa khu vực Thanh Vân trực thuộc Trung tâm Y tế huyện Thanh Ba | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | khu 23, xã Hanh Cù, huyện Thanh Ba |
12940 | 60214 | Trung tâm Y tế huyện Đức Linh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn 3, xã Mê Pu, huyện Đức Linh, Bình Thuận |
12941 | 58117 | Phòng khám đa khoa Trí Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | Quốc lộ 27, Thôn Thạch Hà, thị trấn Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
12942 | 38802 | Bệnh Viện Đa Khoa Đức Thiện | Tuyến 3 | Hạng 3 | Lô 5 - 6 đường Trịnh Kiểm, phường Quảng Thịnh, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
12943 | 17109 | Trạm y tế Xã Xuân Thủy (Cơ sở 1) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Khoai, Xã Xuân Thủy - H. Kim Bôi - tỉnh Hoà Bình |
12944 | QP062 | Bệnh xá Quân dân y 44, Bộ Chỉ huy quân sự tỉnh Cao Bằng | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | TP Cao Bằng - Tỉnh Cao Bằng |
12945 | QP063 | Bệnh viện Bỏng quốc gia Lê Hữu Trác | Tuyến 1 | Hạng 1 | Tân Triều, Thanh Trì |
12946 | 74249 | Nhà hộ sinh thuộc Trung tâm Chăm sóc sức khỏe sinh sản tỉnh Bình Dương | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 213, đường Yersin, phường Phú Cường, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương |
12947 | 8009 | Bệnh Viện Đa Khoa Hoàng Việt | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ 10, phường Hưng Thành, Thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
12948 | 77157 | Phòng khám đa khoa Việt Hương-Bà Rịa- Công ty TNHH phòng khám đa khoa Việt Hương - Bà Rịa | Tuyến 3 | Hạng 3 | 87 Trần Hưng Đạo, phường Phước Nguyên, thành phố Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
12949 | 22989 | Trạm y tế Việt Thuận - Công ty TNHH Vận tải Việt Thuận | Tuyến 4 | Hạng 4 | Tầng 6, số 412, đường Quang Trung, P. Quang Trung, TP. Uông Bí - T. Quảng Ninh |
12950 | 17322 | Trạm y tế xã Liên Sơn (Cơ sở 3) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Ghên, Xã Liên Sơn, H. Lương Sơn - Tỉnh Hòa Bình |
12951 | 38758 | Phòng Khám Đa Khoa Minh Thọ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Thái Hòa, thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
12952 | 48211 | Bệnh viện Mắt Sài Gòn - Sông Hàn | Tuyến 3 | Hạng 3 | 357 Lê Văn Hiến, phường Hòa Hải, quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng |
12953 | 82251 | Phòng khám đa khoa Thái Huy 2 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thửa đất 2875, ấp Tân Thạnh, xã Tân Hương, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang |
12954 | 79709 | Phòng khám Đa khoa (Thuộc Chi nhánh Công ty Cổ phần Phòng Khám Đa Khoa Thành An) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 740-742-744-746 Hương Lộ 2 Khu phố 6 |
12955 | 77150 | Phòng khám đa khoa Medic Sài Gòn 5-Chi nhánh 3 Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Medic Sài Gòn | Tuyến 3 | Hạng 3 | 637C đường 30/4, KCN Đông Xuyên, P Rạch Dừa, TP Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
12956 | 25396 | Phòng khám đa khoa khu vực Kinh Kệ trực thuộc Trung tâm Y tế huyện Lâm Thao | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Khu 5, xã Phùng Nguyên, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ |
12957 | 75453 | Công ty TNHH DV Y Tế Tam Phước - Chi Nhánh Trảng Bom | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 426 đường Giang Điền -Bình Minh - ấp Xây Dựng, Xã Giang Điền,Huyện Trảng Bom |
12958 | 72137 | Phòng khám đa khoa Phạm Huy Tâm | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đường DT782, Ấp 5 |
12959 | 24530 | Phòng Khám đa khoa Trung Tín | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ dân phố Đề Nắm, Thị trấn Phồn Xương, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang |
12960 | 17289 | Trạm Y tế Thị trấn Mãn Đức (Cơ sở 3) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Khu Ban Rừng -Thị trấn Mãn Đức – Huyện Tân Lạc - Tỉnh Hoà Bình |
12961 | 01I22 | Trạm y tế xã Tiên Phong (TTYT H. Ba Vì) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiên Phong, Ba Vì |
12962 | 72142 | Bệnh viện Mắt Sài Gòn Tây Ninh | Tuyến 3 | Hạng 3 | 101 Hoàng Lê Kha |
12963 | 20301 | Trạm y tế thị trấn Na Sầm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | khu 2 thị trấn na sầm huyện văn lãng tỉnh lạng sơn |
12964 | 24538 | Phòng khám Đa khoa Việt Pháp | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ dân phố Nếnh, phường Nếnh, thị xã Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
12965 | 4275 | Phòng khám đa khoa 108 Cao Bằng - Hà Nội | Tuyến 3 | Hạng 3 | SN 91, tổ 11, phường Sông Bằng, thành phố Cao Bằng |
12966 | 79720 | PHÒNG KHÁM, ĐIỀU TRỊ HIV/AIDS (THUỘC TRUNG TÂM Y TẾ QUẬN 8) | Tuyến 3 | Hạng 4 | 1724 Phạm Thế Hiển |
12967 | 44269 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA BÌNH AN (TRỰC THUỘC CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ BÌNH AN QUẢNG BÌNH) | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 94, Hữu Nghị, phường Nam Lý, Thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
12968 | 01I75 | Trạm Y tế xã Xuân Đình (TYT h. Phúc Thọ) | Tuyến 4 | Hạng 4 | Thôn Cự Lục; Thôn Cựu Đình |
12969 | 30390 | Phòng khám đa khoa Bạch Mai | Tuyến 3 | Hạng 3 | Km52, đường An Định, phường Việt Hòa, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương |
12970 | 60215 | Phòng khám Đa khoa và Điều trị Methadone thuộc Trung tâm Y tế huyện Đức Linh | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thôn 8, xã Nam Chính, huyện Đức Linh, Bình Thuận |
12971 | 01H09 | Trạm y tế phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Yên Nghĩa, Hà Đông |
12972 | 14171 | Trạm y tế xã Chiềng Khoi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Khoi, Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La |
12973 | 37822 | Phòng khám đa khoa Trí Đức TĐ trực thuộc Công ty TNHH Y Dược Hoàng Nam | Tuyến 3 | Hạng 3 | SN 294, đường Quang Trung, Bắc Sơn, Tam Điệp, Ninh Bình |
12974 | 35164 | Phòng khám đa khoa Xuân Tuyên | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 11 đường 24/8 tổ 3, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam |
12975 | 31341 | Cơ sở điều trị 2 Nam Am | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị tứ Nam Am, Tam Cường, Vĩnh Bảo, Hải Phòng |
12976 | 38818 | Phòng khám đa khoa Minh Tân | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Minh Tân, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
12977 | 24529 | Phòng khám đa khoa An Bình | Tuyến 3 | Hạng 3 | Lô 304 -305, Khu dân cư số 6, Phường Hồng Thái, TX Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
12978 | 46350 | Phòng khám đa khoa y tế 24/7 Tâm Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | 197 An Dương Vương |
12979 | 95094 | Phòng khám đa khoa Tâm Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 68, đường Lê Duẩn, Khóm 5, Phường 1, thành phố Bạc Liêu |
12980 | 96172 | Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Sài Gòn Tâm Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | Ấp Bà Điều, xã Lý Văn Lâm, thành phố Cà Mau |
12981 | 01H59 | Trạm y tế xã Xuân Sơn (TX Sơn Tây) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Sơn, Sơn Tây |
12982 | 62179 | Bệnh Viện Tâm Thần tỉnh Kon Tum | Tuyến 3 | Hạng 3 | 138 đường Bắc Kạn, phường Thắng Lợi, thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum |
12983 | 75448 | Phòng Xét nghiệm thuộc Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Đồng Nai | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Tổ 13, Khu Phố 3 |
12984 | 36990 | Phòng khám đa khoa Đình Cự-Xuân Trường | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ 18, thị trấn Xuân Trường |
12985 | 17321 | Trạm y tế xã Liên Sơn (Cơ sở 2) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Đồn Vận, Thôn Đồn Vận, Xã Liên Sơn, H. Lương Sơn - Tỉnh Hòa Bình |
12986 | 75451 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA NAM THÀNH PHÁT | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 1037, đường 768, ấp 5, xã Thạnh Phú, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai |
12987 | 49924 | Phòng khám đa khoa Tâm Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | thôn Cây Sanh, xã Tam Dân, huyện Phú Ninh, tỉnh Quảng Nam |
12988 | 17295 | Trạm Y tế xã Bao La (Cơ sở 2) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Báo, xã Bao La, huyện Mai Châu, tỉnh Hoà Bình |
12989 | 75433 | Phòng khám đa khoa Hoàng Gia Tam Phước | Tuyến 3 | Hạng 3 | 48 Nguyễn Hoàng, Kp Long Đức 1, P Tam Phước, Tp Biên Hòa, T Đồng Nai. |
12990 | 17320 | Trạm Y tế phường Kỳ Sơn (Cơ sở 2) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ 1, phường Kỳ Sơn, TP Hoà Bình, tỉnh Hoà Bình |
12991 | 34373 | Bệnh viện Mắt Hà Nội - Thái Bình | Tuyến 3 | Hạng 3 | 709 Lê Quý Đôn, tổ 22, Phường Trần Lãm, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam |
12992 | 38813 | Phòng khám đa khoa Xuân Lai | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xóm 3, xã Xuân Lai, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
12993 | 17045 | Trạm y tế xã Giáp Đắt | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Đắt 1, Xã Giáp Đắt - H. Đà Bắc - tỉnh Hoà Bình |
12994 | 37827 | PK đa khoa Thành An Tân Triều trực thuộc Công ty TNHH Thành An Tân Triều | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 64, đường Tuệ Tĩnh, phường Nam Thành, TP Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình |
12995 | 49937 | Phòng Khám đa Khoa Thuận An | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Thuận An, Xã Duy Nghĩa, Huyện Xuyên Xuyên, Tỉnh Quảng Nam |
12996 | 48207 | Bệnh Viện Phụ Sản - Nhi Đà Nẵng Cơ Sở 2 | Tuyến 2 | Hạng 1 | 26C Chu Văn An, phường Bình Hiên, quận Hải Châu, Đà Nẵng |
12997 | 75450 | Phòng khám đa khoa Dân Y - Chi nhánh Trảng Dài | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 27, đường Trần Văn Xã, khu phố 5 |
12998 | 75449 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA NHÂN ÁI SÀI GÒN | Tuyến 3 | Hạng 3 | 2509 ẤP THANH HOÁ, QL1A, HỐ NAI 3, TRẢNG BOM, ĐỒNG NAI |
12999 | 79749 | Bệnh viện Chấn thương Chỉnh hình - Cơ sở 2 | Tuyến 2 | Hạng 1 | 201 Phạm Viết Chánh |
13000 | 95095 | Phòng khám đa khoa Anh Kiệt | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 127, đường Võ Thị Sáu, Phường 8, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
13001 | 44686 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA THỦY MINH TÂM THUỘC CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN THỦY MINH TÂM | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 47, Đường Nguyễn Hữu Cảnh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình |
13002 | 60210 | Phòng Khám Đa Khoa Sài Gòn Kim Cương | Tuyến 3 | Hạng 3 | L50-51-52 Nguyễn Gia Tú - Xuân An - Phan Thiết, Bình Thuận |
13003 | 87196 | Khoa Khám bệnh cơ sở 2 thuộc Trung tâm Y tế huyện Thanh Bình | Tuyến 3 | Hạng 4 | Ấp Hạ, Xã Tân Bình, huyện Thanh Bình, tỉnh Đồng Tháp |
13004 | 25398 | Phòng khám đa khoa Vĩnh Phú trực thuộc Công ty Cổ phần Dược Vĩnh Phú | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu Nhà vườn, đồi Ong Vang, phường Dữu Lâu, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
13005 | 14145 | Trạm y tế xã Chiềng Hắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Hắc, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La |
13006 | 40601 | Phòng khám Đa khoa Quang Trung | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xóm Tuần B, xã Quỳnh Châu, Quỳnh Lưu, Nghệ An |
13007 | 92143 | Phòng Khám đa khoa Quốc Tế Sỹ Mỹ - TKG Taekwang Cần Thơ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu Công Nghiệp Hưng Phú 2B, phường Phú Thứ, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ |
13008 | 38792 | Trung tâm Y tế huyện Bá Thước | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thôn Giổi, xã Ái Thượng, Bá Thước, Thanh Hóa |
13009 | 17318 | Trạm y tế xã Cao Sơn (Cơ sở 3) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Đầm Đa, xã Cao Sơn, H. Lương Sơn - Tỉnh Hòa Bình |
13010 | 75446 | PKĐK MEDICAL TÂM ĐỨC | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đường Hùng Vương, tổ 4, ấp Đoàn Kết, xã Vĩnh Thanh, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
13011 | 20299 | Phòng Khám Đa Khoa Quốc Tế Hưng Thịnh (thuộc Công ty TNHH y tế Hưng Thịnh) | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Ngọc Thành, Xã Đồng Tân, Huyện Hữu Lũng |
13012 | 49916 | Phòng khám đa khoa Trí Tâm thuộc Công ty TNHH Y khoa Trí Tâm | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khối phố 5 |
13013 | 36APS | Phòng khám đa khoa Hữu Nghị Hà Nội- Xuân Trường | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xóm 4, xã Xuân Phúc, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định |
13014 | 1279 | Phòng khám đa khoa An Bình trực thuộc Công ty cổ phần y dược Tâm An Bình | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 447 Cao Lỗ |
13015 | 36ASR | Trạm Y tế công ty may Sông Hồng - Nghĩa Hưng (thuộc Công ty cổ phần may Sông Hồng) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Đội 12, xã Nghĩa Phong, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định |
13016 | 20303 | Phòng khám đa khoa Lộc Bình (thuộc Công ty cổ phần y dược Lộc Bình) | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 111, Khu Phiêng Quăn, thị trấn Lộc Bình, huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn |
13017 | 01H14 | Trạm y tế xã Đồng Mai, Quận Hà Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Mai, Hà Đông |
13018 | 01MG1 | Bệnh viện Đại học Phenikaa thuộc CTCP Y học Vĩnh Thiện | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ 5, phường Phương Canh, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội |
13019 | 82267 | PHÒNG KHÁM Y HỌC CỔ TRUYỀN HỒNG PHÚC | Thửa đất số 194, Tờ bản đồ số 29, Ấp Long Thạnh | ||
13020 | 82264 | Phòng khám Đa khoa Điều trị theo yêu cầu thuộc Chi nhánh Công ty Trách nhiệm hữu hạn Thuận Phú - Phòng khám Đa khoa Điều trị theo yêu cầu | Số 10, Thủ Khoa Huân, phường 1, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang | ||
13021 | 83674 | Bệnh viện Mắt Sông Tiền - Bến Tre | Tuyến 3 | Hạng 3 | Lô B, Trung tâm Thương mại dịch vụ Hưng Phú, khu đô thị Hưng Phú, đường Nguyễn Thị Định, khu phố 2, phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
13022 | 34382 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA ĐẠI DƯƠNG ĐÔNG HƯNG-CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐẠI DƯƠNG | Số 137, 139 Bùi Sỹ Tiêm, tổ 3, Thị trấn Đông Hưng, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình | ||
13023 | 34380 | Bệnh Viện Đột Quỵ Và Thần Kinh Hà Nội - Thái Bình | Số 01 đường Nguyễn Tông Quai, tổ 13 | ||
13024 | 94186 | Chi nhánh Công ty TNHH Y khoa Hạnh Phúc-Trung tâm Chẩn đoán và Chăm sóc Y khoa Hạnh Phúc | Tuyến 3 | Hạng 4 | Số 161 Hùng Vương |
13025 | 54166 | Phòng khám đa khoa khu vực thuộc Trung tâm Y tế thành phố Tuy Hòa | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 66-68 Phan Đình Phùng, Phường 1, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên |
13026 | 66259 | Phòng Khám Đa Khoa Phúc Khang thuộc Công ty TNHH Phòng Khám Đa Khoa Phúc Khang | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Số 39 Nguyễn Tất Thành, Thị Trấn Buôn Trấp, Huyện Krông Ana, Tỉnh Đăk Lăk |
13027 | 75461 | Phòng khám đa khoa Việt Hương Phú Túc | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu dân cư 5, tổ 5, ấp Cây Xăng, xã Phú Túc, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai |
13028 | 38815 | Phòng khám đa khoa Việt Nga | Tuyến 3 | Hạng 3 | Kiot số 28, 29, 30 chợ đầu mối huyện Thọ Xuân - TT Thọ Xuân - H.Thọ Xuân-tỉnh Thanh Hóa |
13029 | 38817 | Phòng khám đa khoa Dân Lực | Thôn Xuân Tiên, xã Dân Lực, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hoá | ||
13030 | 37838 | Phòng khám Đa khoa Trí Đức 2 trực thuộc Công ty TNHH Y Dược Hoàng Nam | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xóm Mỹ Hoá, xã Kim Mỹ, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình |
13031 | 31581 | Phòng khám đa khoa MedHomes (trực thuộc Công ty Cổ phần Y tế MedHomes) | Tầng trệt + Tầng 1 + tầng 3, số 555 Ngô Gia Tự, phường Đằng Lâm, quận Hải An, thành phố Hải Phòng | ||
13032 | 26056 | Phòng khám đa khoa tư nhân Thăng Long | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu 1 - thị trấn Hương Canh - huyện Bình Xuyên - Tỉnh Vĩnh Phúc |
13033 | 20302 | Phòng khám đa khoa chất lượng cao Hà Nội - Tràng Định (thuộc Công ty TNHH Đầu tư phát triển Y tế Ngọc Sơn) | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 18 đường 10/10, khu 2 thị trấn Thất Khê, huyện Tràng Định, tỉnh Lạng Sơn |
13034 | 96178 | : Phòng khám đa khoa tư nhân Thanh Thương thuộc công ty TNHH phòng khám đa khoa tư nhân Thanh Thương | Tuyến 3 | Hạng 3 | ấp Thứ Vải A, Xã Tân Hưng Tây, Huyện Phú Tân, Tỉnh Cà Mau |
13035 | 66260 | Phòng khám đa khoa Medic Ea Phê thuộc Công ty TNHH Phòng khám Đa Khoa Medic Ea Phê | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thôn 4, xã Ea Phê, huyện Krông Pắc, tỉnh Đắk Lắk |
13036 | 64287 | Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 236A Lê Duẩn, Phường Trà Bá, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
13037 | 82260 | Bệnh viện Mắt Sài Gòn Tiền Giang thuộc Công ty cổ phần Bệnh viện Mắt Sài Gòn Tiền Giang | Tuyến 3 | Hạng 3 | (294-296-298 Hùng Vương), Ấp 1, Xã Đạo Thạnh, Thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang |
13038 | 10098 | Bệnh viện Mắt Sài Gòn - Lào Cai | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 148 phố Duyên Hải, phường Duyên Hải, thành phố Lào Cai, tỉnh Lào Cai |
13039 | 45120 | Phòng khám Đa khoa Phương Đông | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 159 Lý Thường Kiệt |
13040 | 74073 | Phòng khám đa khoa khu vực Khánh Bình thuộc TTYT Thành phố Tân Uyên | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đường DT 746, Tổ 5, Khu phố Bình Khánh, phường Khánh Bình, Thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
13041 | 37825 | Phòng khám đa khoa Việt Đức 2 trực thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Việt Đức 2 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xóm 7, Khánh Cường, Yên Khánh, Ninh Bình |
13042 | 75463 | Phòng khám đa khoa Sài Gòn Phước Thái thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Sài Gòn Phước Thái | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 2059, tổ 4, ấp 1b, xã Phước Thái, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
13043 | 79764 | Phòng khám đa khoa thuộc Trung tâm Y tế huyện Củ Chi | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đường Vũ Duy Chí Khu phố 4 |
13044 | 38289 | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực | Tuyến 2 | Hạng 2 | 595 Nguyễn Chí Thanh P Đông Thọ - Tp Thanh Hóa - Tỉnh Thanh Hóa |
13045 | 62053 | Trạm Y tế xã Đăk Xú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Chiên Chiết, xã Đăk Xú, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum |
13046 | 72143 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA TANIMED | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 1458, Quốc lộ 22, Khu phố An Bình, Phường An Tịnh, Thị xã Trảng Bàng, Tỉnh Tây Ninh |
13047 | 22410 | Phòng khám đa khoa Vân Đồn- Công ty TNHH dịch vụ y tế Vân Đồn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 335 Lý Anh Tông, khu 8, thị trấn Cái Rồng, huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh |
13048 | 37830 | Phòng khám đa khoa Thiện Đức Khánh An | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đường quốc lộ 10, xã Khánh An, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình |
13049 | 96173 | Phòng Khám Đa Khoa Thiên Ân - Chi Nhánh Cái Nước thuộc Công ty TNHH Dược - Phòng khám đa khoa Thiên Ân | Tuyến 3 | Hạng 3 | Ấp Đông Hưng, xã Tân Hưng Đông, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau |
13050 | 27204 | Phòng khám đa khoa Trung Nam thuộc Công ty cổ phần bệnh viện Trung Nam | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 106-108, Đường Tạ Quang Bửu, Phường Kinh Bắc, Thành Phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
13051 | 60223 | Phòng khám Đa khoa An Phước - Lagi | 61 - 63 - 65 Lê Lợi | ||
13052 | 74030 | Trạm y tế phường Tân Đông Hiêp thuộc Trung tâm y tế thành phố Dĩ An | Tuyến 4 | Hạng 4 | Khu phố Đông Chiêu, phường Tân Đông Hiệp, TP. Dĩ An,Tỉnh Bình Dương |
13053 | 72145 | Phòng khám đa khoa Công ty CP cao su Tây Ninh | Tuyến 3 | Hạng 3 | ấp Bến Mương |
13054 | 36ASV | Phòng khám Đa Khoa Bích Đào | xóm 6, xã Xuân Thành, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định | ||
13055 | 75462 | Bệnh viện Mắt Hà Nội - Đồng Nai | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 418 Phạm Văn Thuận, khu phố 3, Phường Tam Hiệp, Thành phố Biên Hoà, tỉnh Đồng Nai |
13056 | 25403 | Phòng khám đa khoa Dân Quyền trực thuộc Trung tâm Y tế huyện Tam Nông | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Khu 9, xã Dân Quyền, huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ |
13057 | 37831 | Phòng khám đa khoa tư nhân Hoàng Long trực thuộc Công ty TNHH Phòng khám Hoàng Long | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Xanh, xã Quỳnh Lưu, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình |
13058 | 01MG2 | Bệnh viện Mắt Ánh Dương thuộc Công ty CP Bệnh viện Mắt Quốc tế Ánh Dương | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 33-33A Nguyễn Quốc Trị, Trung Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội |
13059 | 96177 | Công ty TNHH Phòng Khám Đa Khoa Gia Đình U Minh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Ấp Thứ Vải A, xã Tân Hưng Tây, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau. |
13060 | 96176 | Phòng khám đa khoa Y Đức Sài Gòn thuộc Công ty cổ phần Phòng khám đa khoa Y Đức Sài Gòn | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | ấp Tắc Thủ, xã Hồ Thị Kỷ, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau |
13061 | 86263 | Bệnh viện Mắt Sài Gòn Vĩnh Long trực thuộc Công ty cổ phần Bệnh viện Mắt Sài Gòn Vĩnh Long | Tuyến 3 | Hạng 3 | 168-168A đường Võ Văn Kiệt, Phường 9, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
13062 | 75459 | Phòng khám đa khoa Thiện Nhân - Chi nhánh 2 | Tuyến 3 | Hạng 3 | ĐT 767, tổ 5, ấp 2, xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai |
13063 | 51231 | Phòng khám Thiện Nhân thuộc Công ty Cổ phần Bệnh viện Thiện Nhân Quảng Ngãi | 168 Hùng Vương, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. | ||
13064 | 92147 | Phòng khám đa khoa SANA HEALTHCARE Hưng Phú | sô 76 đường Lý Thái Tổ, Khu dân cư Hưng Phú 1, phường Hưng Phú, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ | ||
13065 | 79997 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA (THUỘC CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH PHÒNG KHÁM ĐA KHOA HẠNH PHÚC) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 422-424 đường 3 Tháng 2 |
13066 | 49914 | Phòng khám Đa khoa Khang Cường thuộc Công ty TNHH MTV Nhà thuốc Gia đình Xanh trực thuộc Phòng khám Đa khoa Khang Cường | Tuyến 3 | Hạng 3 | 114 Trần Cao Vân, Cẩm Phô, Hội An, Quảng Nam |
13067 | 38816 | Phòng khám đa khoa Sao Khuê (thuộc Công ty Cổ phần TAT8) | Tuyến 3 | Hạng 3 | Km12, Quốc lộ 47, Xã Đông Hoàng, thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hoá |
13068 | 15051 | Bệnh viện mắt Hà Nội - Yên Bái thuộc công ty cổ phần Bệnh viện mắt Hà Nội - Yên Bái | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 763, đường Điện Biên |
13069 | 96174 | Phòng khám đa khoa Tâm Đức Đầm Dơi thuộc Công ty cổ phần dịch vụ khám chữa bệnh Tâm Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đường 30/4, Khóm 6, Thị Trấn Đầm Dơi |
13070 | 36ASX | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA TÂM AN - HÀ NỘI (thuộc Công ty TNHH thương mại dịch vụ Y dược Việt Đức) | Đường 10, thôn Tân Trung | ||
13071 | 35167 | Phòng khám đa khoa Tâm An - Chi nhánh huyện Kim Bảng - Công ty TNHH Dịch vụ Y Tế Tâm An Việt | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xóm 3, thôn Mã Não, xã Ngọc Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam |
13072 | 60218 | Bệnh viện Mắt Bình Thuận | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đại lộ Lê Duẩn, Tổ 5, Khu phố 2, Phường Phú Tài, Thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận, Việt Nam. |
13073 | 19356 | Bệnh viện mắt Thái Hà | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 259 đường Quang Trung, tổ 6, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
13074 | 19759 | Trạm y tế xã Vạn Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Gió, xã Vạn Phú, huyện Đại Từ, tỉnh Thái Nguyên |
13075 | 49936 | Phòng khám đa khoa Tâm Tính Hiệp Đức thuộc Công ty TNHH MTV Phòng khám đa khoa Tâm Tính HĐ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khối phố An Đông, thị trấn Tân Bình, huyện Hiệp Đức, tỉnh Quảng Nam |
13076 | 36ASQ | Phòng khám chuyên khoa Nội -Khu vực Hải Hậu (thuộc Công ty cổ phần may Sông Hồng) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Cụm CN xã Hải Phương - Hải Hậu - Nam Định |
13077 | 26118 | Phòng khám đa khoa Hùng Vương | số 47,49 đường Nguyễn Trãi, phường Hùng Vương, thành phốPhúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc | ||
13078 | 96175 | Công ty TNHH TM-DV Phòng khám đa khoa Thiên Phúc | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 11, ấp 02, xã Tắc Vân, Thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
13079 | 82262 | Phòng khám Đa khoa An Minh Sài Gòn | Ấp Bình Hòa Đông | ||
13080 | 74008 | Phòng khám đa khoa-Nhà hộ sinh thuộc Trung tâm Y tế thành phố Thủ Dầu Một | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 03, đường Văn Công Khai, phường Phú Cường, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương |
13081 | 38823 | Phòng khám đa khoa Đức Cường | Số nhà 25, đường Trần Khát Chân, khu 3, thị trấn Vĩnh Lộc, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hoá | ||
13082 | 31580 | Bệnh viện Mắt Hà Nội - Hải Phòng | Thửa đất số 03, Khu đô thị mới Ngã 5 sân bay Cát Bi, Phường Đông Khê, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng | ||
13083 | 79750 | Phòng khám đa khoa số 2 thuộc Bệnh viện Phục hồi chức năng - Điều trị Bệnh nghề nghiệp | Tuyến 3 | Hạng 3 | 71A Ấp 2, Đường số 1, Khu dân cư Bình Hưng, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, TPHCM |
13084 | 24535 | Bệnh viện TNH Việt Yên | Tuyến 3 | Hạng 3 | Lô đất YT, Đường Nguyễn Thế Nho, KDC Nguyễn Thế Nho |
13085 | 92148 | Phòng Kham Đa Khoa SANA HEALTHCARE Thới Lai | Thửa đất số 827,828, tờ bản đồ số 35, đường số 3, Khu đô thị Thới Lai, thị trấn Thới Lai, huyên Thới Lai, thành phố Cần Thơ | ||
13086 | 45835 | Phòng khám Đa khoa Đại Lộc | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Triệu Thuận - Triệu Phong - Quảng Trị |
13087 | 33704 | Phòng khám đa khoa Việt Meco trực thuộc công ty trách nhiệm hữu hạn Việt Meco - Chi nhánh Hưng Yên | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Vĩnh Bảo, xã Vĩnh Khúc, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên |
13088 | 60219 | Trạm Y tế xã Mêpu | Tuyến 4 | Hạng 4 | Thôn 5 |
13089 | 79715 | TRẠM Y TẾ PHƯỜNG 13 QUẬN PHÚ NHUẬN | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 138 Đặng Văn Ngữ, Phường 13, Quận Phú Nhuận, TP.HCM |
13090 | 22936 | Phòng khám đa khoa khu vực Quan Lạn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Đông Nam, xã Quan Lạn, huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh |
13091 | 25405 | Phòng khám đa khoa Y cao Thiện Đức trực thuộc Công ty TNHH Y dược Tâm Thiện Đức Cẩm Khê | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số nhà 158, Đường Đông Phú, Khu Vực Cầu, Thị trấn Cẩm Khê, Huyện Cẩm Khê, Tỉnh Phú Thọ |
13092 | 46353 | Bệnh viện Phục hồi chức năng thành phồ Huế (cơ sở 2) | Tuyến 2 | Hạng 2 | 30 Tô Hiến Thành |
13093 | 96171 | Phòng khám đa khoa Y Dược Sài Gòn - Cái Nước | Tuyến 3 | Hạng 3 | Quốc lộ 1A, khóm 3, Thị Trấn Cái Nước, Huyện Cái Nước, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam |
13094 | 60222 | Phòng khám Đa khoa Thanh Phúc | Tuyến 3 | Hạng 3 | 139-141 Nguyễn Thị Minh Khai, thị trấn Phan Rí Cửa, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận |
13095 | 36AST | Trạm Y tế công ty may Sông Hồng - Xuân Trường (thuộc Công ty cổ phần may Sông Hồng) | Tuyến 4 | Hạng 4 | Cụm CN TT Xuân Trường - Xuân Trường -Nam Định |
13096 | 01MG3 | Bệnh viện đa khoa quốc tế Vinmec Smart City thuộc chi nhánh CTCP BVĐK quốc tế Vinmec, BVĐK quốc tế Vinmec Smart City | Lô đất ký hiệu F2-CCTP3, Khu đô thị mới Tây Mỗ - Đại Mỗ - Vinhomes Park, Đường Tây Mỗ, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam | ||
13097 | 82261 | PHÒNG KHÁM Y HỌC CỔ TRUYỀN PHÚC NGUYÊN THUỘC CÔNG TY TNHH Y TẾ PHÚC NGUYÊN | Tuyến 3 | Hạng 3 | 21, khu phố 5, thị trấn Vĩnh Bình, huyện Gò Công Tây, tỉnh Tiền Giang |
13098 | 79763 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA THUỘC PHÒNG KHÁM ĐA KHOA TÂM ANH QUẬN 7 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH TP. HỒ CHÍ MINH | Tuyến 3 | Hạng 3 | 1.01+2.01+3.01+4.01 Khu chung cư kết hợp thương mại, văn phòng Sunrise City – Lô W, số 25 Nguyễn Hữu Thọ |
13099 | 34379 | Phòng khám đa khoa Anh Vinh - Công ty Cổ phần y tế Anh Vinh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Vĩnh Trà, Nam Trung, Tiền Hải, Thái Bình |
13100 | 01Y63 | Phòng khám đa khoa Thiện An – Trực thuộc công ty Cổ Phần Thương Mại và dịch vụ Y tế Thiện An | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Số 48 Phố Mã, xã Phù Linh, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội |
13101 | 24536 | Phòng khám Đa khoa Mỹ Phát-Phì Điền | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Mai Tô, xã Phì Điền, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang |
13102 | 10127 | Phòng khám Đa khoa Hưng Thịnh Bảo Thắng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ dân phố Phú Thành 1, thị trấn Phố Lu, huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai |
13103 | 30394 | Phòng khám đa khoa Hiển Long thuộc công ty cổ phần y tế Hiển Long | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu Tiền Trung, phường Ái Quốc, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương |
13104 | 66258 | Bệnh viện Mắt Khải Hoàn thuộc Công ty TNHH Bệnh viện Mắt Khải Hoàn | Tuyến 3 | Hạng 3 | 112 - 114 Nguyễn Tất Thành |
13105 | 75460 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA QUỐC TẾ AN VIỆT | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đường tỉnh 769, tổ 9, ấp Bình Lâm, xã Lộc An, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
13106 | 80280 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA CẦU TRÀM-TRỰC THUỘC CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN CẦU TRÀM | Tuyến 3 | Hạng 3 | Lô A1, đường 826 xã Long Trạch, huyện Cần Đước, tỉnh Long An |
13107 | 33093 | phòng khám đa khoa Việt Nhật cơ sở 2- Công ty TNHH Việt Nhật Như Quỳnh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Nghĩa Lộ, xã Chỉ Đạo, huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên |
13108 | 93135 | Phòng khám Đa khoa Hoàng Tuấn Hậu Giang thuộc Chi nhánh Công ty TNHH Bệnh viện Hoàng Tuấn - Trung tâm Y khoa Hoàng Tuấn Hậu Giang | Số 155, đường số 1, khu đô thị Nguyễn Huệ, phường Ngã Bảy, thành phố Ngã Bảy, tỉnh Hậu Giang | ||
13109 | 95019 | Trạm y tế xã Ninh Thạnh Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ninh Thạnh Lợi - huyện Hồng Dân - tỉnh Bạc Liêu |
13110 | 36ASB | Phòng Khám Đa Khoa Vũ Gia Đường (Thuộc địa điểm kinh doanh số 1 Công ty Cổ phần Dược phẩm PQA - Thuốc Đông y gia truyền) | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Vụ Bản, Xã Lộc An, Thành Phố Nam Định, Tỉnh Nam Định. |
13111 | 11018 | Trạm y tế xã Thanh An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh An - huyện Điện Biên - tỉnh Điện Biên |
13112 | 30393 | Phòng khám đa khoa Đức Anh thuộc công ty TNHH Y dược Đức Anh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Nhân Lư, xã Cẩm Việt , huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương |
13113 | 98477 | Phòng khám đa khoa 27-4-Công an tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 28-30 Trương Công Định, Phường 3, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
13114 | 60220 | Phòng khám đa khoa Nhân Đức Sài Gòn | Tuyến 3 | Hạng 3 | 187 đường 8/4, Khu phố Lâm Hòa, Thị trấn Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận |
13115 | 01AA4 | Phòng khám đa khoa Favina Nam Hà Nội trực thuộc Công ty CP Hệ thống bệnh viện Gia đình Việt Nam - Favina Hospital | Tuyến 3 | Hạng 3 | SỐ 135A XÓM THUỶ NÔNG THÔN THANH ẤM THỊ TRẤN VÂN ĐÌNH HUYỆN ỨNG HOÀ THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
13116 | 54165 | Bệnh viện Việt Mỹ Phú Yên | Tuyến 3 | Hạng 3 | 168 Trần Phú |
13117 | 34377 | Phòng khám đa khoa Bình An - Công ty TNHH Dịch vụ Bình An | Tuyến 3 | Hạng 3 | thôn Nội Lang Bắc, xã Nam Hải, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình |
13118 | 33676 | Công ty cổ phần bệnh viện Mắt Hải Hưng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 222 Nguyễn Khoái, Thị trấn Khoái Châu, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên |
13119 | 40609 | Bệnh viện Y học cổ truyền Nguyên Phúc | đường 72m, xóm Trung Tiến, Phường Hưng Đông, Thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | ||
13120 | 1900 | Phòng khám đa khoa đại học Phenikaa Hoàng Ngân- Chi nhánh Công ty cổ phần Y học Vĩnh Thiện | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tầng 1,2,3 Số 167 phố Hoàng Ngân, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội |
13121 | 26116 | Phòng khám Đa khoa Phúc Lợi 108 trực thuộc Công ty TNHH Đầu tư Tùng Phát | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Hợp Thành |
13122 | 82263 | Phòng khám đa khoa Sài Gòn Cửu Long Giang thuộc Công ty cổ phần Bệnh viện Sài Gòn Cửu Long | Lô 53, KCN Long Giang, Tân Lập 1, Tân Phước, Tiền Giang | ||
13123 | 42343 | Phòng khám đa khoa Đức Trí | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số nhà 654, đường Lê Đại Hành, TDP Hưng Bình, Phường Hưng Trí, Thị xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
13124 | 82257 | Phòng khám chuyên khoa Y học cổ truyền Minh Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | Ấp Bình Hưng Hạ, xã Bình Ninh, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang |
13125 | 82268 | Phòng Khám Đa Khoa Thành Đạt thuộc Công Ty TNHH Phòng Khám Đa Khoa Thành Đạt | ấp Mỹ Hòa, xã Song Thuận, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang | ||
13126 | 49938 | Phòng khám đa khoa Vạn Phúc thuộc Công ty TNHH Y khoa Vạn Phúc Quảng Nam | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Tiên Xuân 1 |
13127 | 40606 | Phòng khám đa khoa Tuệ An thuộc Công ty TNHH y tế Tuệ An | Tuyến 3 | Hạng 3 | Yên Luốm, xã Châu Quang, huyện Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An |
13128 | 38638 | Trạm y tế xã Quảng Trường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Trường - huyện Quảng Xương - tỉnh Thanh Hoá |
13129 | 33678 | Bệnh viện Mắt Việt - Hà Nội thuộc Công ty Cổ phần Bệnh viện Mắt Việt - Hà Nội | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu dân cư mới, xã An Vĩ, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên. |
13130 | 79760 | Bệnh viện Vạn Phúc City thuộc Công ty Cổ phần Bệnh viện Vạn Phúc City | Tuyến 3 | Hạng 3 | 1, Đường 10, Khu nhà ở Vạn Phúc 1, Khu phố 5, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM |
13131 | 64286 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA HẠNH PHÚC | Tuyến 3 | Hạng 3 | Làng Tơ Vơn 1, Xã Ia Khươl, Huyện Chư Păh, Tỉnh Gia Lai |
13132 | 77160 | Bệnh viện Mắt Miền Đông | Tuyến 3 | Hạng 3 | 712A Cách Mạng Tháng 8, phường Long Toàn, thành phố Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu |
13133 | 82265 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA THIÊN PHÚC THUỘC CÔNG TY TNHH Y TẾ PHÚC NGUYÊN | Ấp Long Thạnh, xã Long Bình Điền | ||
13134 | 34378 | Phòng khám đa khoa Đại Dương Kiến Xương- Chi nhánh Công ty cổ phần khám chữa bệnh Đại Dương | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ dân phố Quang Trung |
13135 | 30396 | Trạm Y tế phường Tân Bình | Phường Tân Bình, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | ||
13136 | 34376 | Phòng khám đa khoa Quang Trung - Công ty Cổ phần Y Dược Quang Trung | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Cao Mại |
13137 | 51232 | Phòng khám đa khoa An Phước | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 904 đường Quang Trung, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi |
13138 | 40600 | Phòng khám bệnh đa khoa Tân Thanh Vsip | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xóm Lam Hồng, xã Hưng Tây, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An |
13139 | 1259 | Bệnh viện Nhi Hà Nội | Tuyến 2 | Hạng 1 | Phường Yên Nghĩa |
13140 | 24534 | Phòng Khám Đa Khoa Bắc Lý | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ Dân Phố Lý Viên, Thị Trấn Bắc Lý, Huyện Hiệp Hoà, Tỉnh Bắc Giang |
13141 | 92140 | Phòng khám đa khoa Nhơn Ái | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 82 Phan Văn Trị, Ấp Thị Tứ, TT Phong Điền, Huyện Phong Điền, TP Cần Thơ |
13142 | 79752 | Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty TNHH Trung Tâm Y Khoa Việt Phước 2) | Tuyến 3 | Hạng 3 | F9/1 Vĩnh Lộc |
13143 | 86259 | Phòng khám đa khoa Lộc An | Số 19, tổ 20, ấp 6B, xã Long Phú, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long | ||
13144 | 82258 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA THUỘC CÔNG TY TNHH Y KHOA BSIP MEDICAL | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thửa đất số 3838, Tờ bản đồ số 01, Ấp Tân Thạnh, Xã Tân Hương, Huyện Châu Thành, Tỉnh Tiền Giang |
13145 | 31584 | Khoa Khám bệnh 33 Lê Đại Hành | Tuyến 2 | Hạng 2 | 33 Lê Đại Hành, phường Hoàng Văn Thụ, quận Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng |
13146 | 60221 | Phòng Khám Đa Khoa Tâm Bình | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 87, đường 19/4, Phường Xuân An, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam |
13147 | 30395 | Phòng khám đa khoa Tâm An thuộc công ty cổ phần thương mại dịch vụ y tế Thái Dương | Tuyến 3 | Hạng 4 | thôn Đông Phan, xã Tân An, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương |
13148 | 26117 | Phòng khám đa khoa trực thuộc Bệnh viện Sản - Nhi tỉnh Vĩnh Phúc | số 394 đường Mê Linh, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc | ||
13149 | 82255 | Phòng khám Đa khoa Dân Quý II | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 245, Phan Thanh Giản, Phường 2, TP Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang |
13150 | 80271 | Bệnh viện đa khoa Vạn An | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 352 Quốc lộ 1, Ấp 4, xã Hướng Thọ Phú, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An. |
13151 | 40607 | Bệnh viện Ngoại khoa 115 Nghệ An | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xóm 7 xã Nghi phú thành phố Vinh tỉnh Nghệ An |
13152 | 40610 | Bệnh viện Răng Hàm Mặt Nghệ An thuộc Công ty TNHH Bệnh viện Răng Hàm Mặt Hoàng Dung | Đại lộ Lê Nin, Xóm 7, Phường Nghi Phú, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | ||
13153 | 94182 | Phòng khám đa khoa Bác Sĩ Hên 2 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 674 Nam Sông Hậu, ấp Mỹ Huề, xã Nhơn Mỹ, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng |
13154 | 10386 | Phòng khám đa khoa 108 Bình Minh thuộc Công ty TNHH 108 Bình Minh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 336, đường Cách Mạng Tháng Tám, thị trấn Phố Lu, huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai |
13155 | 49939 | Phòng khám Ourmed Tam Kỳ thuộc Công ty cổ phần đầu tư FQ Việt Nam | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Số 81 đường Lam Sơn, phường Tân Thạnh, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam |
13156 | 44208 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA MINH ANH -TRỰC THUỘC CÔNG TY TNHH Y DƯỢC MINH ANH | Tuyến 3 | Hạng 3 | 81-81 Lý Thánh Tông, Lộc Ninh, Đồng Hới, Quảng Bình |
13157 | 1881 | Bệnh viện Mặt trời thuộc Công ty CP phát triển công nghệ Y học Việt Nam- Nhật Bản | Tuyến 3 | Hạng 3 | Lô ĐMKT 1, khu ngoại giao đoàn, phố Dương Văn An, Phường Xuân Tảo, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
13158 | 36K65 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA HỒNG THUẬN | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xóm 5-, xã Hồng Thuận, huyện Giao Thuỷ, tỉnh Nam Định |
13159 | 35169 | Phòng khám Đa khoa Medic Hà Nam trực thuộc Công ty cổ phần Bệnh viện đa khoa Medic Hà Nam | Tuyến 3 | Hạng 3 | 164 đường Lê Duẩn, phường Liêm Chính, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam |
13160 | 37829 | Công ty cổ phần bệnh viện VietSing Ninh Bình - Phòng khám đa khoa VietSing Ninh Bình | Tuyến 3 | Hạng 3 | Ngã 3, Khu công nghiệp gián khẩu, Quốc lộ 1A, xã Gia Trấn, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình |
13161 | 74250 | Phòng khám PF2 thuộc Công ty cổ phần Bệnh viện quốc tế Perfect | Thửa 189, tờ bản đồ số 230, khu phố Bình Giao | ||
13162 | 52228 | Trạm Y tế phường Thị Nại | Tuyến 4 | Hạng 4 | 153 Trần Cao Vân, phường Thị Nại, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định |
13163 | 70915 | Phòng Khám Đa Khoa Quốc Tế Nam Việt | Tuyến 3 | Hạng 3 | số 83, Trương Công Định, KP.Phú Xuân, Phường Tân Phú, TP. Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
13164 | 68null | Trạm Y tế thị trấn Đạ M’ri | TDP5 | ||
13165 | 52164 | Trạm y tế thị trấn Diêu Trì | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Diêu Trì - huyện Tuy Phước - tỉnh Bình Định |
13166 | 62039 | Trạm y tế xã Đắk Man | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Măng Khên, xã Đăk Man, huyện Đăk Glei, tỉnh Kon Tum |
13167 | 15806 | Trạm y tế xã Pá Lau thuộc Trung tâm y tế huyện Trạm Tấu tỉnh Yên Bái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Pá Lau - Huyện Trạm Tấu - Tỉnh Yên Bái |
13168 | 80149 | Trạm y tế Xã Bình Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Thạnh-Huyện Thủ Thừa |
13169 | 38014 | Trạm y tế phường Lam Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Lam Sơn - TP Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
13170 | 80250 | Bệnh Viện Đại Học Y Tân Tạo | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tòa nhà Tân Đức Sky ,Lô 10, đường Đức Hòa Hạ, KCN Tân Đức,huyện Đức Hòa. |
13171 | 72040 | Trạm y tế phường Gia Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Gia Lộc - Thị xã Trảng Bàng - tỉnh Tây Ninh |
13172 | 72053 | Trạm y tế xã Phan | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phan - huyện Dương Minh Châu - tỉnh Tây Ninh |
13173 | 82183 | Trạm Y tế Phường 10 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ắp Bắc, khu phố 1, phường 10, Tp Mỹ Tho, Tiền Giang |
13174 | 38649 | Trạm y tế phường Quảng Vinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Quảng Vinh - TP Sầm Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
13175 | 1363 | Phòng khám đa khoa Trung tâm trực thuộc Trung tâm Y tế huyện Đông Anh | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Km số 1 , quốc lộ 23B, xã Tiên Dương, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
13176 | 24539 | Phòng khám Đa khoa Bảo An | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 280, đường Nguyễn Thị Minh Khai, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
13177 | 36AQY | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA NAM SÔNG HỒNG | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đội 1, xã Trực Thái, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định |
13178 | 74242 | Phòng khám đa khoa An Việt thuộc Công ty Cổ phần Tập đoàn Bệnh viện An Việt | Tuyến 3 | Hạng 3 | số 118/22B, đường ĐT 743C , khu phố Chiêu Liêu, phường Tân Đông Hiệp, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương |
13179 | 36208 | Trạm y tế xã Trực Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trực Thuận - huyện Trực Ninh - tỉnh Nam Định |
13180 | 72064 | Trạm y tế xã Thành Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thành Long - huyện Châu Thành - tỉnh Tây Ninh |
13181 | 75097 | Trạm y tế xã Xuân Quế | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Xuân Quế Huyện Cẩm Mỹ - Đồng Nai |
13182 | 17189 | Trạm y tế xã Miền Đồi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Thây Voi - xã Miền Đồi - H. Lạc Sơn - Tỉnh Hoà Bình |
13183 | 83626 | Trạm Y tế xã Thành Thới B | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Tân Viên, xã Thành Thới B, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre |
13184 | 37999 | Phòng khám đa khoa quốc tế Ninh Bình Thăng Long trực thuộc Công ty TNHH Hải Hà | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số nhà 130, Đường Tuệ Tĩnh, phường Nam Thành, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình |
13185 | 26112 | Phòng khám Đa khoa Tâm Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | số nhà 118- đường Dương Tĩnh -Thị Trấn Yên Lạc -Huyện Yên Lạc- Tỉnh Vĩnh Phúc |
13186 | 30397 | Trạm Y tế phường Nhị Châu | Phường Nhị Châu, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | ||
13187 | 72016 | Trạm y tế phường Ninh Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Ninh Sơn - Thành phố Tây Ninh - tỉnh Tây Ninh |
13188 | 38414 | Trạm Y tế thị trấn Hậu Hiền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thô Đồng Tiến - Thị trấn Hậu Hiền - huyện Thiệu Hoá - tỉnh Thanh Hoá |
13189 | 93066 | Phòng khám Đa khoa khu vực Xà Phiên | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Xà Phiên, Huyện Long Mỹ, Tỉnh Hậu Giang |
13190 | 74167 | Phòng khám đa khoa Thánh Tâm | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 02, Nguyễn Văn Tiết, Tổ 1, KP Bình Hòa, P. Lái Thiêu, Tp. Thuận An, tỉnh Bình Dương |
13191 | 17099 | Trạm y tế xã Hùng Sơn (Cơ sở 1) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Cầu, Xã Hùng Sơn - H. Kim Bôi - tỉnh Hoà Bình |
13192 | 79359 | Trạm y tế xã Tân Xuân - huyện Hóc Môn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Xuân, Huyện Hóc Môn, Thành phố. Hồ Chí Minh |
13193 | 80058 | Trạm y tế Xã Bình Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Hiệp- Thị xã Kiến Tường |
13194 | 34054 | Trạm y tế xã Quỳnh Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn An Phú, xã Quỳnh Hải, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình |
13195 | 17044 | Trạm y tế xã Nánh Nghê (Cơ sở 1) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Nước Mọc-X. Nánh Nghê - H. Đà Bắc - Tỉnh Hoà Bình |
13196 | 38616 | Trạm Y tế phường An Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường An Hưng - Thành phố Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
13197 | 38191 | Trạm y tế xã Thạch Định | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Định - huyện Thạch Thành - tỉnh Thanh Hoá |
13198 | 80162 | Trạm y tế Xã Đức Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Tân-Huyện Tân Trụ |
13199 | 40605 | Phòng khám Đa khoa Hòa Bình | Số 203 Khối Hòa Nam, Thị trấn Thạch Giám, Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An | ||
13200 | 38073 | Trạm y tế xã Thiên Phủ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thiên Phủ - huyện Quan Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
13201 | 74255 | Phòng khám đa khoa Bình Minh thuộc Công ty TNHH Bệnh viện đa khoa Bình Minh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thửa đất số 399, tờ bản đồ số 59, đường DT747B, Khu phố 7, phường Uyên Hưng, thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
13202 | 36ASW | Phòng khám đa khoa Nam Ý Yên | Xóm 27, Thôn Tiến Thắng, xã Yên Đồng, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định | ||
13203 | 36ASS | Phòng khám chuyên khoa Nội - Khu vực Nghĩa Hưng 1 (thuộc Công ty cổ phần may Sông Hồng) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Điểm CN xã Nghĩa Thái - Nghĩa Hưng - Nam Định |
13204 | 25404 | Bệnh Viện Mắt Sài Gòn Phú Thọ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu 5, phường Vân Phú, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
13205 | 38148 | Trạm y tế xã Ngọc Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Trung - huyện Ngọc Lặc - tỉnh Thanh Hoá |
13206 | 82266 | PHÒNG KHÁM Y HỌC CỔ TRUYỀN TÂM PHÚC | Số 2, đường Đồng Khởi, Khu phố 8 |
Danh sách bệnh viện, trung tâm y tế, trạm y tế trên toàn quốc (Phần 2)
STT | MÃ | TÊN BỆNH VIỆN, TT Y TẾ | HẠNG BỆNH VIỆN | XẾP HẠNG | ĐỊA CHỈ |
---|---|---|---|---|---|
8001 | 97514 | BX Trung đoàn 95/Sư đoàn 2/QK5 | Tuyến 3 | Hạng 4 | |
8002 | 97507 | BX BCHQS Phú Yên | Tuyến 3 | Hạng 4 | |
8003 | 97037 | Đội điều trị 486/Vùng 4 | Tuyến 3 | Hạng 3 | |
8004 | 97064 | Bệnh xá Lữ đoàn 189 | Tuyến 3 | Hạng 3 | |
8005 | 97904 | Bệnh xá Sư đoàn 330/QK9 | Tuyến 3 | Hạng 3 | |
8006 | 97911 | BX Trung đoàn 1/Sư đoàn 330 | Tuyến 3 | Hạng 4 | |
8007 | 97912 | BX Trung đoàn 3/Sư đoàn 330 | Tuyến 3 | Hạng 4 | |
8008 | 97913 | BX Trung đoàn 20/Sư đoàn 330 | Tuyến 3 | Hạng 4 | |
8009 | 97403 | BX BCHQS tỉnh Quảng Bình | Tuyến 3 | Hạng 3 | |
8010 | 97067 | BX BĐBP tỉnh Thanh Hoá | Tuyến 3 | Hạng 4 | |
8011 | 97040 | BX Lữ đoàn 152/QK9 | Tuyến 3 | Hạng 3 | |
8012 | 97079 | BX BTLVùng CSB 1 | Tuyến 3 | Hạng 4 | |
8013 | 97080 | BX BTL Vùng CSB 2 | Tuyến 3 | Hạng 4 | |
8014 | 97081 | BX BTL Vùng CSB 3 | Tuyến 3 | Hạng 4 | |
8015 | 97078 | BX Trường Cao đẳng CNQP | Tuyến 3 | Hạng 3 | |
8016 | 97304 | BX Lữ đoàn 513/QK3 | Tuyến 3 | Hạng 4 | |
8017 | 97620 | BX Cơ quan Quân đoàn 2 | Tuyến 3 | Hạng 4 | |
8018 | 97603 | BX Sư đoàn 325/QĐ 2 | Tuyến 3 | Hạng 3 | |
8019 | 97617 | Bx Trung đoàn 101/Sư 325 | Tuyến 3 | Hạng 4 | |
8020 | 97618 | Bx Trung 18/Sư 325 | Tuyến 3 | Hạng 4 | |
8021 | 97619 | Bx Trung đoàn 95/ Sư 325 | Tuyến 3 | Hạng 4 | |
8022 | 97613 | BX Sư đoàn 7/ Qđ 4 | Tuyến 3 | Hạng 3 | |
8023 | 97607 | BX Sư đoàn 309/QĐ 4 | Tuyến 3 | Hạng 3 | |
8024 | 97614 | BX Trung đoàn 31/Sư 309 | Tuyến 3 | Hạng 4 | |
8025 | 97621 | BX Trung đoàn 24/Sư đoàn 10 | Tuyến 3 | Hạng 4 | |
8026 | 97622 | BX Trung đoàn 28/Sư đoàn 10 | Tuyến 3 | Hạng 4 | |
8027 | 97623 | BX Trung đoàn 66/Sư đoàn 10 | Tuyến 3 | Hạng 4 | |
8028 | 97215 | BX Lữ 168/QK2 | Tuyến 3 | Hạng 4 | |
8029 | 11001 | Bệnh viện đa khoa Tỉnh | Tuyến 2 | Hạng 1 | Tổ 10- Phường Noong Bua -TP Điện Biên Phủ - Tỉnh Điện Biên |
8030 | 1971 | Khoa khám bệnh cơ sở 2 - Bệnh viện giao thông vận tải Vĩnh Phúc | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội |
8031 | 01M12 | Trạm y tế xã Văn Phú (TTYT h. Thường Tín) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Văn Phú, Thường Tín |
8032 | 2218 | Phòng khám đa khoa khu vực Bạch Đích | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Bạch Đích - huyện Yên Minh - tỉnh Hà Giang |
8033 | 01M20 | Trạm y tế xã Tân Minh (TTTYT h. hường Tín) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Minh, Thường Tín |
8034 | 01G55 | Trạm y tế xã Hữu Hoà (TTYT Huyện Thanh Trì) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hữu Hoà, Huyện Thanh Trì |
8035 | 01G63 | Trạm y tế xã Vạn Phúc (TTYT Huyện Thanh Trì) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vạn Phúc, Huyện Thanh Trì |
8036 | 1152 | Phòng khám đa khoa Tổng Công ty May 10 - Công ty cổ phần | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Phường Sài Đồng, Long Biên |
8037 | 1176 | Trạm Y tế trực thuộc Công ty TNHH hệ thống dây SUMI-HANEL | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Khu Công Nghiệp Sài Đồng B, L.biên |
8038 | 1014 | Bệnh viện trung ương Quân đội 108 | Tuyến 1 | Hạng đặc biệt | 1 Trần Hưng Đạo, Hai Bà Trưng |
8039 | 1111 | Trung tâm Tim mạch - Bệnh viện E | Tuyến 1 | Hạng 1 | 89 Trần Cung, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy, Hà Nội |
8040 | 1859 | Phòng khám A thuộc BVĐK Hà Đông | Tuyến 2 | Chưa xếp hạng | Thị Xã Hà Đông |
8041 | 1917 | Bệnh viện Bỏng quốc gia Lê Hữu Trác | Tuyến 1 | Hạng 1 | Tân Triều, Thanh Trì |
8042 | 1805 | Trung tâm y tế Cầu Giấy | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đường Trần Bình, Mai Dịch, Cầu Giấy |
8043 | 1073 | Phòng khám đa khoa khu vực Nghĩa Tân, Cầu Giấy | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 117 A15 Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy |
8044 | 01C02 | Trạm y tế phường Nghĩa Tân trực thuộc TTYT quận Cầu Giấy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | B2, Nghĩa Tân, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy |
8045 | 27045 | Trạm y tế xã Đông Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Tiến, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh |
8046 | 51067 | Cơ sở 2 của Trung tâm y tế huyên Trà Bồng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Trà Phong Huyên Trà Bồng - Tỉnh Quảng Ngãi |
8047 | 92079 | Trạm y tế xã Nhơn ái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhơn ái, Huyện Phong Điền, Thành phố Cần Thơ |
8048 | 40269 | Trạm y tế xã Yên Khê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Khê - huyện Con Cuông - tỉnh Nghệ An |
8049 | 40283 | Trạm y tế xã Nghĩa Phúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Phúc - huyện Tân Kỳ - tỉnh Nghệ An |
8050 | 40300 | Trạm y tế xã Hùng Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hùng Sơn - huyện Anh Sơn - tỉnh Nghệ An |
8051 | 40307 | Trạm y tế xã Hội Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hội Sơn - huyện Anh Sơn - tỉnh Nghệ An |
8052 | 40314 | Trạm y tế thị trấn Diễn Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Diễn Châu - huyện Diễn Châu - tỉnh Nghệ An |
8053 | 40329 | Trạm y tế xã Diễn Kỷ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Kỷ - huyện Diễn Châu - tỉnh Nghệ An |
8054 | 40337 | Trạm y tế xã Diễn Nguyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Nguyên - huyện Diễn Châu - tỉnh Nghệ An |
8055 | 4222 | Bệnh xá Công an tỉnh Cao Bằng | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Tổ 01-Phường Tân Giang - TP Cao Bằng |
8056 | 74200 | Phòng khám đa khoa Nhân Đức Sài Gòn thuộc Công ty TNHH MTV Phòng khám đa khoa Nhân Đức Sài Gòn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thửa đất số 407 đến 412, 426,427, 428, Tờ bản đồ số 14, Khu dân cư Phúc Đạt, khu phố Ông Đông, phường Tân Hiệp, thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
8057 | 1250 | Bệnh viện đa khoa Tâm Anh | Tuyến 2 | Hạng 2 | 108 Hoàng Như Tiếp, Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội |
8058 | 64250 | Trung tâm y tế thị xã An Khê | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Xã An Khê - Tỉnh Gia Lai |
8059 | 66012 | Trạm y tế phường Tân An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tân An - TP Buôn Ma Thuột - tỉnh Đăk Lăk |
8060 | 66065 | Trạm y tế xã Ea Wy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Wy - huyện Ea Hleo - tỉnh Đăk Lăk |
8061 | 66114 | Trạm y tế phường Thống Nhất | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thống Nhất - Thị Xã Buôn Hồ - tỉnh Đăk Lăk |
8062 | 66138 | Trạm y tế xã Cư Ni | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cư Ni - huyện Ea Kar - tỉnh Đăk Lăk |
8063 | 66179 | Trạm y tế xã Ea Kuăng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Kuăng - huyện Krông Pắc - tỉnh Đăk Lăk |
8064 | 66192 | Trạm y tế xã Ea Hu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Hu - huyện Cư Kuin - tỉnh Đăk Lăk |
8065 | 70403 | Trạm y tế xã Thiện Hưng (04) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thiện Hưng, Huyện Bù Đốp, Tỉnh Bình Phước |
8066 | 72058 | Trạm y tế xã Phước Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Ninh - huyện Dương Minh Châu - tỉnh Tây Ninh |
8067 | 72075 | Trạm y tế xã Tân Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Phong - huyện Tân Biên - tỉnh Tây Ninh |
8068 | 72091 | Trạm y tế xã Thạnh Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh Đông - huyện Tân Châu - tỉnh Tây Ninh |
8069 | 72107 | Trạm y tế xã An Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Bình - huyện Châu Thành - tỉnh Tây Ninh |
8070 | 27185 | Phòng khám đa khoa tư nhân Tâm Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phố Dâu , xã thanh Khương, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
8071 | 38461 | Trạm y tế phường Hoằng Đại | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hoằng Đại - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
8072 | 77057 | Trạm y tế Xã Quảng Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Công Thành, Xã Quảng Thành - huyện Châu Đức - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
8073 | 27184 | Bệnh viện đa khoa Kinh Bắc II | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đồng Rền - Khu 5 - Phường Đại Phúc - Thành phố Bắc Ninh - Tỉnh Bắc Ninh |
8074 | 77065 | Trạm y tế Xã Nghĩa Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Quảng Thành, Xã Nghĩa Thành - huyện Châu Đức - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
8075 | 77071 | Trạm y tế Phường 4 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 4 - TP Vũng Tàu - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
8076 | 77083 | Trạm y tế Phường 12 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 12 - TP Vũng Tàu - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
8077 | 77091 | Trạm y tế Phường Long Hương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Long Hương - TP Bà Rịa - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
8078 | 79262 | Trạm y tế Phường 16 - Quận 4 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 16, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh |
8079 | 79341 | Trạm y tế xã Phước Thạnh - huyện Củ Chi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Thạnh, Huyện Củ Chi, Thành phố. Hồ Chí Minh |
8080 | 79364 | Trạm y tế Thị trấn Tân Túc - huyện Bình Chánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Tân Túc, Huyện Bình Chánh, Thành phố. Hồ Chí Minh |
8081 | 80012 | Trung tâm y tế huyện Tân Thạnh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị trấn Tân Thạnh-Huyện Tân Thạnh |
8082 | 80044 | Trạm y tế Xã Vĩnh Châu A | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Châu A-Huyện Tân Hưng |
8083 | 82089 | Trạm Y tế phường Long Hòa - thuộc Trung tâm Y tế TP Gò Công | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Đường Võ Văn Kiệt, khu phố Kim Liên, phường Long Hòa, thành phố Gò Công, Tiền Giang |
8084 | 82216 | Phòng khám Đa khoa Tân Hương thuộc TTYT Châu Thành | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Ấp Tân Phú 1, xã Tân Lý Đông, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang |
8085 | 27183 | Phòng khám đa khoa Hà Nội - Bắc Ninh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đường 295 Xã Hoàn Sơn - Huyện Tiên Du - Tỉnh Bắc Ninh |
8086 | 66001 | Bệnh viện Đa khoa vùng Tây nguyên | Tuyến 2 | Hạng 1 | Số 184 Trần Quý Cáp - Phường Tự An - TP Buôn Ma Thuột - Tỉnh Đắk Lắk |
8087 | 38198 | Trạm y tế xã Thành Công | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thành Công - huyện Thạch Thành - tỉnh Thanh Hoá |
8088 | 79541 | Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty TNHH Dịch vụ Y tế và Phòng khám đa khoa Tâm An) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 47/4-47/6 Huỳnh Tấn Phát, Khu phố 6 |
8089 | 2239 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược liệu Tây Côn Lĩnh-Phòng khám đa khoa Trí Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ 01, Thị trấn Việt Quang, Bắc Quang, Hà Giang |
8090 | 66235 | Bệnh viện Mắt | Tuyến 2 | Hạng 2 | 90 Trần Phú - Phường Thành Công - TP Buôn Ma Thuột - Tỉnh Đăk Lăk |
8091 | 62018 | Trạm Y tế phường Quang Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ 1, phường Quang Trung, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
8092 | 01C06 | Trạm y tế phường Yên Hoà trực thuộc TTYT quận Cầu Giấy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 445, Nguyễn Khang, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy |
8093 | 1125 | Bệnh viện Tâm thần ban ngày Mai Hương | Tuyến 2 | Hạng 3 | 4 Phố Hồng Mai - P. Bạch Mai - Q. Hai Bà Trưng - Hà Nội |
8094 | 1101 | TYT trực thuộc Công ty cổ phần Dệt 10-10 | Tuyến 4 | Hạng 4 | 9/253 Minh Khai, Hai Bà Trưng |
8095 | 1023 | Phòng khám đa khoa 124 Hoàng Hoa Thám trực thuộc TTYT quận Tây Hồ | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 124 Hoàng Hoa Thám, Ba Đình |
8096 | 01B07 | Trạm y tế phường Bưởi, Tây Hồ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 564 Thuỵ Khuê, Phường Bưởi, Tây Hồ |
8097 | 01D56 | Trạm y tế phường Đại Kim, Hoàng Mai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai |
8098 | 01D64 | Trạm y tế phường Yên Sở, Hoàng Mai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai |
8099 | 01H15 | Trạm y tế xã Biên Giang, Quận Hà Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Biên Giang, Hà Đông |
8100 | 24280 | Trung tâm kiểm soát bệnh tật tỉnh Bắc Giang | Tuyến 2 | Chưa xếp hạng | TP Bắc Giang - Tỉnh Bắc Giang |
8101 | 70088 | Phòng khám Đa khoa Minh Tâm | Tuyến 3 | Hạng 3 | ĐT 741, Khu phố 6, thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước |
8102 | 74024 | Bệnh viện đa khoa Hoàn Hảo- Dĩ An | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 26/14, khu phố Bình đường II, phường An Bình , thành phố.Dĩ An , tỉnh Bình Dương |
8103 | 40353 | Trạm y tế thị trấn Yên Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Yên Thành - huyện Yên Thành - tỉnh Nghệ An |
8104 | 40370 | Trạm y tế xã Văn Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Văn Thành - huyện Yên Thành - tỉnh Nghệ An |
8105 | 40377 | Trạm y tế xã Long Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Thành - huyện Yên Thành - tỉnh Nghệ An |
8106 | 40385 | Trạm y tế xã Liên Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liên Thành - huyện Yên Thành - tỉnh Nghệ An |
8107 | 40390 | Trạm y tế thị trấn Đô Lương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Đô Lương - huyện Đô Lương - tỉnh Nghệ An |
8108 | 40398 | Trạm y tế xã Tràng Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tràng Sơn - huyện Đô Lương - tỉnh Nghệ An |
8109 | 40405 | Trạm y tế xã Yên Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Sơn - huyện Đô Lương - tỉnh Nghệ An |
8110 | 40414 | Trạm y tế xã Xuân Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Sơn - huyện Đô Lương - tỉnh Nghệ An |
8111 | 40421 | Trạm y tế xã Đại Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Sơn - huyện Đô Lương - tỉnh Nghệ An |
8112 | 40423 | Trạm y tế xã Cát Văn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cát Văn - huyện Thanh Chương - tỉnh Nghệ An |
8113 | 40438 | Trạm y tế xã Đồng Văn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Văn - huyện Thanh Chương - tỉnh Nghệ An |
8114 | 40459 | Trạm y tế xã Nghi Văn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Văn - huyện Nghi Lộc - tỉnh Nghệ An |
8115 | 70712 | Trạm y tế xã Tân Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hưng, huyện Đồng Phú,tỉnh Bình Phước |
8116 | 12011 | Trạm y tế xã Mường Kim | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Kim - huyện Than Uyên - tỉnh Lai Châu |
8117 | 74035 | Trạm y tế phường Bình Thắng thuộc Trung tâm y tế thành phố Dĩ An | Tuyến 4 | Hạng 4 | Khu phố Quyết Thắng, phường Bình Thắng, thành phố Dĩ An,tỉnh Bình Dương |
8118 | 74046 | Phòng khám đa khoa khu vực Thuận Giao - TTYT thành phố Thuận An | Tuyến 3 | Hạng 3 | Quốc Lộ 13, Kp Hòa Lân 1, Phường Thuận Giao, Tp Thuận An, Tỉnh Bình Dương. |
8119 | 74053 | Trạm y tế xã Cây Trường -TTYT huyện Bàu Bàng | Tuyến 4 | Hạng 4 | Ấp Ông Chài, Xã Cây Trường, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương |
8120 | 74059 | Trạm y tế phường Tân Định thuộc Trung tâm Y tế thành phố Bến Cát | Tuyến 4 | Hạng 4 | khu phố 3, phường Tân Định, thành phố Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
8121 | 74065 | Trạm y tế xã Phú An thuộc Trung tâm Y tế thành phố Bến Cát | Tuyến 4 | Hạng 4 | Ấp Bến Giảng, xã Phú An, thành phố Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
8122 | 74079 | Trạm y tế xã Lạc An - Trung tâm Y tế huyện Bắc Tân Uyên | Tuyến 4 | Hạng 4 | Ấp 3, xã Lạc An, huyện Bắc Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
8123 | 74084 | Trạm y tế xã Bình Mỹ thuộc Trung tâm Y tế huyện Bắc Tân Uyên | Tuyến 4 | Hạng 4 | Ấp Mỹ Đức, xã Bình Mỹ, huyện Bắc Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
8124 | 74090 | Trạm y tế thị trấn Phước Vĩnh - TTYT huyện Phú Giáo | Tuyến 4 | Hạng 4 | Thị Trấn Phước Vĩnh - Huyện Phú Giáo - Tỉnh Bình Dương |
8125 | 74103 | Trạm y tế thị trấn Dầu Tiếng - TTYT huyện Dầu Tiếng | Tuyến 4 | Hạng 4 | Thị Trấn Dầu Tiếng - Huyện Dầu Tiếng - Tỉnh Bình Dương |
8126 | 74113 | Trạm y tế xã Thanh An-TTYT huyện Dầu Tiếng | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Thanh An - Huyện Dầu Tiếng - Tỉnh Bình Dương |
8127 | 74149 | Phòng khám đa khoa Ngọc Hồng thuộc Công ty TNHH Bệnh viện đa khoa Ngọc Hồng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 3, đường Nguyễn Trãi, KP. Đông Tân, TP Dĩ An, tỉnh Bình Dương |
8128 | 75003 | Trung tâm Y tế thành phố Biên Hòa | Tuyến 3 | Hạng 3 | 98/487 Phạm Văn Thuận P.Tân Mai - Biên Hòa - Đồng Nai |
8129 | 38647 | Trạm y tế phường Quảng Thọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Thọ - TP Sầm Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
8130 | 27095 | Trạm y tế phường Đông Ngàn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đông Ngàn, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
8131 | 79525 | Bệnh viện đa khoa quốc tế Vinmec Central Park | Tuyến 2 | Hạng 2 | 720A Điện Biên Phủ |
8132 | 1249 | Bệnh viện đa khoa Quốc tế Bắc Hà | Tuyến 3 | Hạng 3 | 137 Nguyễn Văn Cừ, phường Ngọc Lâm, quận Long Biên, Hà Nội |
8133 | 80053 | Trạm y tế Xã Vĩnh Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Thuận-Huyện Vĩnh Hưng |
8134 | 80073 | Trạm y tế Xã Tân Lập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Lập-Huyện Tân Thạnh |
8135 | 80083 | Trạm y tế Xã Tân Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hiệp-Huyện Thạnh Hóa |
8136 | 80090 | Trạm y tế Xã Tân Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Tây- Huyện Thạnh Hóa |
8137 | 80101 | Trạm y tế Xã Bình Hòa Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Hòa Hưng-Huyện Đức Huệ |
8138 | 80114 | Trạm y tế Xã Tân Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Phú-Huyện Đức Hòa |
8139 | 80130 | Trạm y tế Xã Tân Bửu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Bửu-Huyện Bến Lức |
8140 | 80142 | Trạm y tế Xã Tân Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thành-Huyện Thủ Thừa |
8141 | 80170 | Trạm y tế Xã Long Cang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Cang-Huyện Cần Đước |
8142 | 80178 | Trạm y tế Xã Phước Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Đông-Huyện Cần Đước |
8143 | 80188 | Trạm y tế Xã Phước Lại | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Lại-Huyện Cần Giuộc |
8144 | 12065 | Trạm y tế xã Tả Ngảo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tả Ngảo - huyện Sìn Hồ - tỉnh Lai Châu |
8145 | 17275 | Trạm Y tế thị trấn Bo (Cơ sở 3) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Khu Sào, thị trấn Bo, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình |
8146 | 38733 | Bệnh viện đa khoa Phúc Thịnh | Tuyến 3 | Hạng 3 | 31 Đinh Công Tráng, phường Ba Đình, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8147 | 01F04 | Trạm y tế xã Bắc Hồng, Đông Anh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bắc Hồng, Đông Anh |
8148 | 01F11 | Trạm y tế xã Liên Hà, Đông Anh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liên Hà, Đông Anh |
8149 | 01F23 | Trạm y tế xã Mai Lâm, Đông Anh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mai Lâm, Đông Anh |
8150 | 1083 | Phòng khám đa khoa Chèm (TTYT quận Bắc Từ Liêm) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Phường Thụy Phương - Quận Bắctừ Liêm |
8151 | 01L13 | Trạm y tế xã Đại Yên (TTYT h. Chương Mỹ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Yên, Chương Mỹ |
8152 | 01L20 | Trạm y tế xã Hoàng Văn Thụ (TTYT h. Chương Mỹ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoàng Văn Thụ, Chương Mỹ |
8153 | 01L29 | Trạm y tế xã Văn Võ (TTYT h. Chương Mỹ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Văn Võ, Chương Mỹ |
8154 | 1824 | Bệnh viện đa khoa huyện Hoài Đức | Tuyến 3 | Hạng 2 | Đức Giang, Hoài Đức |
8155 | 01J51 | Trạm y tế thị trấn Trạm Trôi (TTYT h. Hoài Đức) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Trạm Trôi, Hoài Đức |
8156 | 01J59 | Trạm y tế xã Yên Sở (TTYT h. Hoài Đức) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Sở, Hoài Đức |
8157 | 01J67 | Trạm y tế xã An Thượng (TTYT h. Hoài Đức) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Thượng, Hoài Đức |
8158 | 01J03 | Trạm y tế xã Thọ An (TTYT h. Đan Phượng) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thọ An, Đan Phượng |
8159 | 60152 | Bệnh viện đa khoa Tâm Phúc | Tuyến 3 | Hạng 3 | 82A Ngô Sĩ Liên, Phường Đức Thắng, Thành phố Phan Thiết, Bình Thuận |
8160 | 17267 | Phòng khám đa khoa tư nhân Chúc Dần | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Số 44, tiểu khu 2 - H. Mai Châu - Tỉnh Hòa Bình |
8161 | 38557 | Trạm y tế xã Xuân Thái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Thái - huyện Như Thanh - tỉnh Thanh Hoá |
8162 | 12062 | Trạm y tế xã Nậm Manh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Manh - huyện Nậm Nhùn - tỉnh Lai Châu |
8163 | 27144 | Trạm y tế xã Quảng Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Phú, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh |
8164 | 46213 | Phòng khám Bác sĩ gia đình | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 51 Nguyễn Huệ |
8165 | 45092 | TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT TỈNH QUẢNG TRỊ | Tuyến 2 | Hạng 3 | Phường Đông Giang, TP Đông Hà |
8166 | 40467 | Trạm y tế xã Nghi Kiều | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Kiều - huyện Nghi Lộc - tỉnh Nghệ An |
8167 | 38622 | Trạm y tế xã Quảng Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Đức - huyện Quảng Xương - tỉnh Thanh Hoá |
8168 | 40474 | Trạm y tế xã Nghi Hoa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Hoa - huyện Nghi Lộc - tỉnh Nghệ An |
8169 | 40481 | Trạm y tế xã Nghi Trường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Trường - huyện Nghi Lộc - tỉnh Nghệ An |
8170 | 75286 | Phòng khám đa khoa Quốc tế Long Bình - Chi nhánh C11 | Tuyến 3 | Hạng 3 | 1419, Bùi văn hòa, khu phố 7, P Long bình, Biên hòa |
8171 | 92092 | Bệnh viện Quân dân y thành phố Cần Thơ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Cờ Đỏ, Thành phố Cần Thơ |
8172 | 62141 | Bệnh xá Công an tỉnh Kon Tum | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 457 Hùng Vương, Phường Quang Trung, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
8173 | 2008 | Bệnh viện đa khoa huyện Bắc Mê | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị Trấn Yên Phú - Huyện Bắc Mê - Tỉnh Hà Giang |
8174 | 2016 | Bệnh viện y dược cổ truyền | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường Quang Trung - Tp Hà Giang - Tỉnh Hà Giang |
8175 | 2031 | Trạm y tế xã Sủng Là | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sủng Là - Huyện Đồng Văn - Tỉnh Hà Giang |
8176 | 2038 | Trạm y tế xã Lũng Thầu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lũng Thầu - Huyện Đồng Văn - Tỉnh Hà Giang |
8177 | 2049 | Trạm y tế xã Sủng Trà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sủng Trà - Huyện Mèo Vạc - Tỉnh Hà Giang |
8178 | 2057 | Trạm y tế xã Nậm Ban | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Ban - Huyện Mèo Vạc - Tỉnh Hà Giang |
8179 | 2058 | Trạm y tế xã Khâu Vai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khâu Vai - Huyện Mèo Vạc - Tỉnh Hà Giang |
8180 | 2067 | Trạm y tế xã Sủng Thài | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sủng Thài - Huyện Yên Minh - Tỉnh Hà Giang |
8181 | 2077 | Trạm y tế xã Du Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Du Tiến - huyện Yên Minh - tỉnh Hà Giang |
8182 | 2100 | Trạm y tế xã Xín ChảI | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xín Chải - huyện Vị Xuyên - tỉnh Hà Giang |
8183 | 2109 | Trạm y tế xã Quảng Ngần | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Ngần - Huyện Vị Xuyên - Tỉnh Hà Giang |
8184 | 30296 | Phòng khám đa khoa khu vực Kẻ Sặt | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Sặt - Bình Giang |
8185 | 40015 | Trung tâm y tế huyện Kỳ Sơn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Kỳ Sơn - Tỉnh Nghệ An |
8186 | 42316 | Bệnh viện đa khoa Hồng Hà | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 46, đường Phan Kính, TX Hồng Lĩnh |
8187 | 12024 | Trạm y tế xã Hoang Thèn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoang Thèn - huyện Phong Thổ - tỉnh Lai Châu |
8188 | 79549 | Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty Cổ phần Bệnh viện Y dược Sài Gòn) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 407 Đỗ Xuân Hợp |
8189 | 80196 | Trạm y tế Xã Đông Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Thạnh-Huyện Cần Giuộc |
8190 | 80206 | Trạm y tế Xã Thanh Phú Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Phú Long-Huyện Châu Thành |
8191 | 82011 | Trung tâm Y tế huyện Cái Bè | Tuyến 3 | Hạng 3 | ấp An Thiện , Xã An Cư-Huyện Cái Bè - Tỉnh Tiền Giang |
8192 | 82039 | Trạm Y tế Phước Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Trung-Huyện Gò Công Đông-Tỉnh Tiền Giang |
8193 | 82057 | Trạm Y tế Thạnh Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Hòa Đông, xã Thạnh Hòa, huyện Tân Phước, Tiền Giang |
8194 | 82063 | Trạm Y tế Đông Hòa Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp An Lợi, xã Đông Hòa Hiệp, huyện Cái Bè, Tiền Giang |
8195 | 82067 | Trạm Y tế xã Hậu Mỹ Trinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Mỹ Tường B, xã Hậu Mỹ Trinh, huyện Cái Bè, Tiền Giang |
8196 | 82078 | Trạm Y tế Mỹ Lương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Lương Lễ, xã Mỹ Lương, huyện Cái Bè, Tiền Giang |
8197 | 82108 | Trạm Y tế Lương Hòa Lạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Lương Phú A, Lương Hòa Lạc, huyện Chợ Gạo, Tiền Giang |
8198 | 82173 | Trạm Y tế Phường 6 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 6-Thành phố Mỹ Tho-Tỉnh Tiền Giang |
8199 | 87057 | Trạm y tế xã An Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Phong - huyện Thanh Bình - tỉnh Đồng Tháp |
8200 | 42315 | Phòng khám, điều trị HIV/AIDS CDC Hà Tĩnh | Tuyến 2 | Chưa xếp hạng | Đường Hà Hoàng, xã Thạch Trung, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
8201 | 19130 | Bệnh viện đa khoa Thủ Đô thuộc Công ty cổ phần bệnh viện đa khoa Thủ Đô | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ dân phố Tân Sơn, thị trấn Hùng Sơn, huyện Đại Từ, tỉnh Thái Nguyên |
8202 | 92088 | Bệnh viện đa khoa Hoàn Mỹ Cửu Long | Tuyến 3 | Hạng 3 | Lô 20 Quang Trung, Phường Phú Thứ, Huyện Cái Răng |
8203 | 38744 | Bệnh viện ung bướu tỉnh Thanh Hóa | Tuyến 2 | Hạng 2 | Ngõ 958 đường Quang Trung, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8204 | 80064 | Trạm y tế Xã Bình Hòa Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Hòa Đông-Huyện Mộc Hóa |
8205 | 83306 | Trạm Y tế xã Phước Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Phước Định, xã Phước Thạnh, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre |
8206 | 01K01 | Trạm y tế thị trấn Quốc Oai (TTYT H. Quốc Oai) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Quốc Oai, Quốc Oai |
8207 | 01K08 | Trạm y tế xã Thạch Thán (TTYT H. Quốc Oai) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Thán, Quốc Oai |
8208 | 01K16 | Trạm y tế xã Phú Mãn (TTYT H. Quốc Oai) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Mãn, Quốc Oai |
8209 | 01N02 | Trạm y tế xã Viên An (TTYT h. ứng Hoà) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Viên An, ứng Hoà |
8210 | 01N09 | Trạm y tế xã Sơn Công (TTYT h. ứng Hoà) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Công, ứng Hoà |
8211 | 01N17 | Trạm y tế xã Hòa Lâm (TTYT h. ứng Hoà) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Lâm, ứng Hoà |
8212 | 01N26 | Trạm y tế xã Phù Lưu (TTYT h. ứng Hoà) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phù Lưu, ứng Hoà |
8213 | 1829 | Bệnh viện đa khoa huyện Thanh Oai | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị Trấn Kim Bài, Thanh Oai |
8214 | 1048 | Phòng khám đa khoa KV Dân Hòa (TTYT H. Thanh Oai) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thanh Oai, Hà Nội |
8215 | 01L55 | Trạm y tế xã Cao Viên (TTYT H. Thanh Oai) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cao Viên, Thanh Oai |
8216 | 01L63 | Trạm y tế xã Kim An (TTYT H. Thanh Oai) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim An, Thanh Oai |
8217 | 01L71 | Trạm y tế xã Hồng Dương (TTYT H. Thanh Oai) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Dương, Thanh Oai |
8218 | 74199 | Phòng khám đa khoa Nhân Hòa thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Nhân Hòa | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 1733, Đại lộ Bình Dương, khu phố 2, phường Hiệp An, thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
8219 | 54005 | Trung tâm Y tế thị xã Sông Cầu | Tuyến 3 | Hạng 3 | thị xã Sông Cầu - Tỉnh Phú Yên |
8220 | 91012 | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN KIÊN HẢI | Tuyến 3 | Hạng 3 | Ấp II, xã Hòn Tre |
8221 | 38742 | Bệnh viện Công An tỉnh Thanh Hóa | Tuyến 3 | Hạng 3 | 68 Cửa tả, phường ba đình, thành phố thanh hóa, tỉnh thanh hóa |
8222 | 12099 | Trạm y tế xã Pa Tần | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Pa Tần - huyện Sìn Hồ - tỉnh Lai Châu |
8223 | 40488 | Trạm y tế xã Nghi Kim | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Kim -Thành phố Vinh - tỉnh Nghệ An |
8224 | 40502 | Trạm y tế xã Hùng Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hùng Tiến - huyện Nam Đàn - tỉnh Nghệ An |
8225 | 40509 | Trạm y tế xã Nam Cát | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Cát - huyện Nam Đàn - tỉnh Nghệ An |
8226 | 40525 | Trạm y tế xã Hưng Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Tân - huyện Hưng Nguyên - tỉnh Nghệ An |
8227 | 40533 | Trạm y tế xã Xuân Lam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Lam - huyện Hưng Nguyên - tỉnh Nghệ An |
8228 | 40544 | Bệnh viện đa khoa Cửa Đông | Tuyến 3 | Hạng 3 | 136-143 Nguyễn Phong Sắc,TP Vinh - Tỉnh Nghệ An |
8229 | 40559 | Trạm y tế xã Thanh Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Sơn - huyện Thanh Chương - nghệ An |
8230 | 42009 | Trung tâm y tế huyện Cẩm Xuyên | Tuyến 3 | Hạng 2 | Huyện Cẩm Xuyên - Tỉnh Hà Tĩnh |
8231 | 86066 | Trung tâm y tế huyện Trà Ôn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 32, Đường Võ Văn Tánh, khu 7, Thị trấn Trà Ôn, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long |
8232 | 30023 | Trạm y tế phường Quang Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Quang Trung - TP Hải Dương - Tỉnh Hải Dương |
8233 | 1004 | Bệnh viện đa khoa Đống Đa | Tuyến 2 | Hạng 2 | 192 Nguyễn Lương Bằng, Đống Đa |
8234 | 38653 | Trạm y tế xã Quảng Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Lộc - huyện Quảng Xương - tỉnh Thanh Hoá |
8235 | 79047 | Phòng khám đa khoa (Thuộc Công ty TNHH trang thiết bị y tế Kiều Tiên) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 323/3 Lê Quang Định |
8236 | 2159 | Trạm y tế xã Pà Vầy Sủ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Pà Vầy Sủ - huyện Xín Mần - tỉnh Hà Giang |
8237 | 2169 | Trạm y tế xã Nấm Dẩn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nấm Dẩn - huyện Xín Mần - tỉnh Hà Giang |
8238 | 2178 | Trạm y tế xã Tân Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Quang - Huyện Bắc Quang - Tỉnh Hà Giang |
8239 | 2187 | Trạm y tế xã Việt Hồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Việt Hồng - Huyện Bắc Quang - Tỉnh Hà Giang |
8240 | 2197 | Trạm y tế xã Tân Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Nam - Huyện Quang Bình - Tỉnh Hà Giang |
8241 | 2200 | Trạm y tế xã Yên Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Bình - huyện Quang Bình - tỉnh Hà Giang |
8242 | 2208 | Trạm y tế xã Tiên Yên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiên Yên - Huyện Quang Bình - Tỉnh Hà Giang |
8243 | 2217 | Bệnh viện đa khoa Nà Chì | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Nà Chì - huyện Xín Mần - tỉnh Hà Giang |
8244 | 2234 | Bệnh viện Phục hồi chức năng | Tuyến 2 | Hạng 3 | Xã Việt Lâm - Huyện Vị Xuyên - Tỉnh Hà Giang |
8245 | 4010 | Trung tâm y tế huyện Thạch An | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị trấn Đông Khê - H. Thạch An - Tỉnh Cao Bằng |
8246 | 75047 | Trạm y tế xã Vĩnh Tân | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Vĩnh Tân - Huyện Vĩnh Cửu - Đồng Nai |
8247 | 15222 | Trạm y tế xã Khai Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khai Trung - huyện Lục Yên - tỉnh Yên Bái |
8248 | 74102 | Trung tâm y tế huyên Dầu Tiếng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu phố 05, Thị Trấn Dầu Tiếng , Huyện Dầu Tiếng ,Tỉnh Bình Dương |
8249 | 64253 | Trạm y tế phường Đoàn Kết | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đoàn Kết, Tx Ayunpa - Tỉnh Gia Lai |
8250 | 24019 | Cơ sở 2 viện Quân y 110 | Tuyến 3 | Hạng 3 | TP Bắc Giang - Tỉnh Bắc Giang |
8251 | 27142 | Trạm y tế xã Mỹ Hương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Hương, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh |
8252 | 79540 | Bệnh viện Công An Thành phố Hồ Chí Minh | Tuyến 3 | Hạng 3 | 126 Hải Thượng Lãn Ông |
8253 | 52028 | Trạm y tế phường Trần Quang Diệu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Trần Quang Diệu - TP Qui Nhơn - tỉnh Bình Định |
8254 | 38743 | Phòng khám đa khoa Đại An | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xóm 5 - xã Nga Yên - huyện Nga Sơn |
8255 | 87065 | Trạm y tế xã Tân Mỹ_Huyện Thanh Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Mỹ - huyện Thanh Bình - tỉnh Đồng Tháp |
8256 | 87072 | Trạm y tế xã Bình Hàng Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Hàng Tây - huyện Cao Lãnh - tỉnh Đồng Tháp |
8257 | 87078 | Trạm y tế xã Mỹ Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Long - huyện Cao Lãnh - tỉnh Đồng Tháp |
8258 | 87087 | Trạm y tế Phường 1_Thành phố Cao Lãnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 1 - TP.Cao Lãnh - tỉnh Đồng Tháp |
8259 | 87093 | Trạm y tế xã Hòa An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa An - TP Cao Lãnh - tỉnh Đồng Tháp |
8260 | 70518 | Trạm y tế xã Phước Tân (02) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Tân, Huyện Phú Riềng, Tỉnh Bình Phước |
8261 | 38038 | Trạm y tế phường Lam Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Lam Sơn - thị Xã Bỉm Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
8262 | 27145 | Trạm y tế xã Quang Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn: Đỉnh Dương, xã Quang Minh, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh |
8263 | 15114 | Trạm y tế xã Tuy Lộc thuộc Trung tâm y tế Thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Trạm y tế xã Tuy Lộc - TP Yên Bái - tỉnh Yên Bái |
8264 | 15903 | Trạm y tế xã Nghĩa Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Lợi - Thị xã Nghĩa Lộ - Tỉnh Yên Bái |
8265 | 77117 | Bệnh viện y học cổ truyền tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu | Tuyến 2 | Hạng 3 | Ấp Tây, xã Hòa Long, thành phố Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu |
8266 | 27118 | Trạm y tế xã Hà Mãn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hà Mãn, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |
8267 | 30010 | Trung tâm y tế huyện Kim Thành | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 1A đường Bình Minh, Thị trấn Phú Thái, Kim Thành, Hải Dương |
8268 | 30104 | Trạm y tế xã Minh Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Hòa - Huyện Kinh Môn - Tỉnh Hải Dương |
8269 | 30237 | Trạm y tế thị trấn Phú Thái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Phú Thái - Huyện Kim Thành - Tỉnh Hải Dương |
8270 | 31013 | Trung tâm y tế huyện Cát Hải | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ dân phố 2, Thị Trấn Cát Bà, Huyện Cát Hải, TP Hải Phòng |
8271 | 62055 | Trạm Y tế xã Pờ Y | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Măng Tôn, xã Pờ Y, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum |
8272 | 27050 | Trạm y tế xã Long Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Châu, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh |
8273 | 1245 | Bệnh xá Bộ Tư lệnh Cảnh sát cơ động | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | số 28 Mai Anh Tuấn, phường Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
8274 | 92122 | Bệnh viện Mắt Sài Gòn - Cần Thơ | Tuyến 3 | Hạng 3 | 717 đường 3/2 |
8275 | 42127 | Trạm y tế xã Xuân Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Thành - huyện Nghi Xuân - tỉnh Hà Tĩnh |
8276 | 42072 | Trạm y tế xã Sơn Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Phú - huyện Hương Sơn - tỉnh Hà Tĩnh |
8277 | 42099 | Trạm y tế xã An Dũng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Dũng - huyện Đức Thọ - tỉnh Hà Tĩnh |
8278 | 42135 | Trạm y tế thị trấn Nghèn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Nghèn - huyện Can Lộc - tỉnh Hà Tĩnh |
8279 | 42195 | Trạm y tế xã Thạch Kênh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Kênh - huyện Thạch Hà - tỉnh Hà Tĩnh |
8280 | 42268 | Trạm y tế xã Kỳ Thư | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kỳ Thư - huyện Kỳ Anh - tỉnh Hà Tĩnh |
8281 | 42278 | Trạm y tế phường Kỳ Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Kỳ Long - huyện Kỳ Anh - tỉnh Hà Tĩnh |
8282 | 42310 | Bệnh viện Phổi Hà Tĩnh | Tuyến 2 | Hạng 3 | TP Hà Tĩnh - Tỉnh Hà Tĩnh |
8283 | 79640 | Trung tâm Y tế Huyện Hóc môn - cơ sở 1 | Tuyến 3 | Hạng 3 | 75 đường Bà Triệu khu phố 1 |
8284 | 44004 | Bệnh viện đa khoa huyện Bố Trạch | Tuyến 3 | Hạng 2 | Tk9 Tt Hoàn Lão - Huyện Bố Trạch - Tỉnh Quảng Bình |
8285 | 44024 | Trạm y tế xã Nghĩa Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Ninh - TP Đồng Hới - tỉnh Quảng Bình |
8286 | 49159 | Bệnh viện đa khoa Vĩnh Đức thuộc Công ty CP Bệnh viện Đa khoa Vĩnh Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | Quốc lộ 1A Phường Điện Nam Trung - Thị xã Điện Bàn - Tỉnh Quảng Nam |
8287 | 12098 | Trạm y tế xã Giang Ma | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Giang Ma - huyện Tam Đường - tỉnh Lai Châu |
8288 | 70708 | Trạm y tế xã Tân Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Lợi, huyện Đồng Phú,tỉnh Bình Phước |
8289 | 4029 | Trạm y tế phường Đề Thám | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | P.Đề Thám - TP Cao Bằng - Tỉnh Cao Bằng |
8290 | 4038 | Trạm y tế xã Vĩnh Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Phong - H. Bảo Lâm - tỉnh Cao Bằng |
8291 | 4046 | Trạm y tế xã Bảo Toàn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bảo Toàn - H. Bảo Lạc - tỉnh Cao Bằng |
8292 | 4056 | Trạm y tế thị trấn Thông Nông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Thông Nông - H. Hà Quảng - tỉnh Cao Bằng |
8293 | 4082 | Trạm y tế xã Ngọc Đào | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Dộc Kít, xã Ngọc Đào, huyện Hà Quảng, tỉnh Cao Bằng |
8294 | 4092 | Trạm y tế xã Cao Chương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cao Chương - Huyện Trùng Khánh - tỉnh Cao Bằng |
8295 | 4102 | Trạm y tế xã Chí Viễn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chí Viễn - H. Trùng Khánh - tỉnh Cao Bằng |
8296 | 4110 | Trạm y tế xã Đoài Dương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Thông Huề, xã Đoài Dương, huyện Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng |
8297 | 4123 | Trạm y tế xã Thống Nhất | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Kênh Nghiều, xã Thống Nhất, huyện Hạ Lang, tỉnh Cao Bằng |
8298 | 4140 | Trạm y tế xã Hồng Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Quang - H. Quảng Hòa - tỉnh Cao Bằng |
8299 | 56190 | Phòng khám đa khoa Bảo Khang | Tuyến 3 | Hạng 3 | 240/3 Trần Quý Cáp, Ninh Hiệp, Ninh Hoà, Khánh Hoà. |
8300 | 93060 | Trạm Y tế xã Long Trị | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Trị, Thị xã Long Mỹ, Tỉnh Hậu Giang |
8301 | 46001 | Bệnh viện Trung ương Huế | Tuyến 1 | Hạng đặc biệt | 16 Lê Lợi |
8302 | 27148 | Trạm y tế xã Minh Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Tân, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh |
8303 | 8002 | Phòng Khám Đa Khoa An Sinh | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Số nhà - tổ 01 (tổ cũ 36) - P. Phan Thiết - T.P Tuyên Quang - tỉnh Tuyên Quang |
8304 | 48010 | Trung tâm y tế Quận Ngũ Hành Sơn | Tuyến 3 | Hạng 2 | 582 Lê Văn Hiến - Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng |
8305 | 87099 | Trạm y tế xã Tịnh Thới | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tịnh THới - TP Cao Lãnh - tỉnh Đồng Tháp |
8306 | 87113 | Trạm y tế thị trấn Lấp Vò | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Lấp Vò - huyện Lấp Vò - tỉnh Đồng Tháp |
8307 | 87125 | Trạm y tế xã Vĩnh Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Thạnh - huyện Lấp Vò - tỉnh Đồng Tháp |
8308 | 87134 | Trạm y tế xã Tân Dương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Dương - huyện Lai Vung - tỉnh Đồng Tháp |
8309 | 87146 | Trạm y tế thị trấn Cái Tàu Hạ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Cái Tàu Hạ - huyện Châu Thành - tỉnh Đồng Tháp |
8310 | 87153 | Trạm y tế xã Phú Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Long - huyện Châu Thành - tỉnh Đồng Tháp |
8311 | 87184 | Trạm y tế phường An Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường An Lộc - tx Hồng Ngự - tỉnh Đồng Tháp |
8312 | 89048 | Trạm Y tế xã Vĩnh An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh An - huyện Châu Thành - tỉnh An Giang |
8313 | 75289 | Phòng khám đa khoa Thiện Nhân | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đường ĐT 768, tổ 2, ấp 1, xã Thạnh Phú, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai |
8314 | 92006 | Trung tâm Y tế Quận Cái Răng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ |
8315 | 83300 | Trung tâm Y tế huyện Châu Thành | Tuyến 3 | Hạng 3 | khu phố 4, thị Trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre |
8316 | 34004 | Bệnh viện đa khoa Kiến Xương | Tuyến 3 | Hạng 2 | TDP Quang Trung, Thị Trấn Kiến xương, huyện Kiến Xương |
8317 | 31030 | Bệnh viện Phụ sản Hải Phòng | Tuyến 2 | Hạng 1 | Số 19 Trần Quang Khải, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hồng Bàng, TP Hải Phòng |
8318 | 34014 | Bệnh viện Đại học Y Thái Bình | Tuyến 2 | Hạng 2 | Số 373 phố Lý Bôn - TP Thái Bình |
8319 | 34020 | Bệnh viện Phục hồi chức năng | Tuyến 2 | Hạng 2 | đường Ngô Quyền, phường Trần Lãm, TP Thái Bình |
8320 | 34038 | Trạm y tế thị trấn Quỳnh Côi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Khu 2 thị Trấn Quỳnh Côi, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình |
8321 | 34045 | Trạm y tế xã Quỳnh Hoàng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Ngõ Mưa, xã Quỳnh Hoàng, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình |
8322 | 34069 | Trạm y tế xã An Vinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Hưng Hòa, xã An Vinh, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình |
8323 | 34079 | Trạm y tế xã Cộng Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cộng Hòa - huyện Hưng Hà - tỉnh Thái Bình |
8324 | 34087 | Trạm y tế xã Duyên Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Duyên Hải - huyện Hưng Hà - tỉnh Thái Bình |
8325 | 83509 | Trạm Y tế xã Long Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp 1, xã Long Mỹ, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre |
8326 | 84023 | Trạm y tế xã Phương Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phương Thạnh - huyện Càng Long - tỉnh Trà Vinh |
8327 | 36ARQ | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA CHẤT LƯỢNG CAO XANH MEDIC | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đường 57, thị trấn Lâm, Ý Yên, Nam Định |
8328 | 79516 | Bệnh viện đa khoa Tân Hưng | Tuyến 3 | Hạng 3 | 871 Trần Xuân Soạn |
8329 | 30020 | Trạm y tế phường Lê Thanh Nghị | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Lê Thanh Nghị - TP Hải Dương - Tỉnh Hải Dương |
8330 | 74174 | Bệnh Viện Thuận Mỹ TDM Thuộc Công Ty Cổ Phần Bệnh Viện Thuận Mỹ TDM | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 152, Huỳnh Văn Cù, Chánh Mỹ, TP.Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương |
8331 | 38026 | Trạm y tế phường Đông Hương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đông Hương-Thành phố Thanh Hóa-Tỉnh Thanh Hoá |
8332 | 10068 | Bệnh viện Đa khoa thành phố Lào Cai | Tuyến 3 | Hạng 2 | Đường Điện Biên- Phường Duyên Hải - TP Lào Cai - tỉnh Lào Cai |
8333 | 62143 | Trạm Y tế xã Ia Dom | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 1, xã Ia Dom, huyện Ia H'Drai, tỉnh Kon Tum |
8334 | 44062 | Trạm y tế xã Quảng Hợp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Hợp - huyện Quảng Trạch - tỉnh Quảng Bình |
8335 | 44080 | Trạm y tế phường Quảng Thọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Quảng Thọ - Thị xã Ba Đồn - tỉnh Quảng Bình |
8336 | 44097 | Trạm y tế xã Xuân Trạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Trạch - huyện Bố Trạch - tỉnh Quảng Bình |
8337 | 44104 | Trạm y tế xã Phúc Trạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phúc Trạch - huyện Bố Trạch - tỉnh Quảng Bình |
8338 | 44110 | Trạm y tế xã Hưng Trạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Trạch - huyện Bố Trạch - tỉnh Quảng Bình |
8339 | 44120 | Trạm y tế xã Đại Trạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Trạch - huyện Bố Trạch - tỉnh Quảng Bình |
8340 | 44131 | Trạm y tế xã Hàm Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hàm Ninh - huyện Quảng Ninh - tỉnh Quảng Bình |
8341 | 44142 | Trạm y tế xã Hồng Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Thủy - huyện Lệ Thủy - tỉnh Quảng Bình |
8342 | 83303 | Trạm Y tế xã Phú Túc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Phú Hòa, xã Phú Túc, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre |
8343 | 94007 | Trung tâm y tế thị xã Vĩnh Châu | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đường Nguyễn Huệ, khóm 1, Phường 1, thị xã Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng |
8344 | 83301 | Trung tâm Y tế huyện Châu Thành cơ sở Hàm Long | Tuyến 3 | Hạng 3 | khu phố Chánh, thị trấn Tiên Thủy, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre |
8345 | 83304 | Trạm Y tế xã Tân Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Tân Bắc, xã Tân Phú, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre |
8346 | 92046 | Trạm Y tế Phường Phú Thứ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Phú Thứ, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ |
8347 | 4151 | Trạm y tế thị trấn Hòa Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ 4, thị trấn Hòa Thuận, huyện Quảng Hòa, tỉnh Cao Bằng |
8348 | 4158 | Trạm y tế xã Đức Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Long - H. Hoà An - tỉnh Cao Bằng |
8349 | 4189 | Trạm y tế xã Vũ Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Đoàn Kết, xã Vũ Minh, huyện Nguyên Bình, tỉnh Cao Bằng |
8350 | 4198 | Trạm y tế xã Canh Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Canh Tân - H. Thạch An - tỉnh Cao Bằng |
8351 | 4206 | Trạm y tế xã Quang Trọng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Trọng - H. Thạch An - tỉnh Cao Bằng |
8352 | 4217 | Trạm y tế xã Nam Cao | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Cao - H. Bảo Lâm - Tỉnh Cao Bằng |
8353 | 87020 | Trạm y tế xã Bình Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Phú - huyện Tân Hồng - tỉnh Đồng Tháp |
8354 | 87029 | Trạm y tế phường An Bình A | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Bình A - tx Hồng Ngự - tỉnh Đồng Tháp |
8355 | 87036 | Trạm y tế xã Phú Thuận B | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Thuận B - huyện Hồng Ngự - tỉnh Đồng Tháp |
8356 | 46211 | Phòng khám chuyên khoa và điều trị nghiện chất - Trung tâm Kiểm soát bệnh tật thành phố Huế | Tuyến 2 | Chưa xếp hạng | 21 Nguyễn Văn Linh |
8357 | 38367 | Trạm y tế xã Hợp Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hợp Thắng - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
8358 | 12052 | Trạm y tế xã Làng Mô | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Làng Mô - huyện Sìn Hồ - tỉnh Lai Châu |
8359 | 19017 | Phòng khám đa khoa Việt Bắc | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 336, đường Cách mạng Tháng 8, tổ 2, phường Trung Thành, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
8360 | 75294 | Bệnh viện Đại học Y Dược Shing Mark | Tuyến 3 | Hạng 3 | Quốc lộ 51, phường Long Bình Tân, TP Biên Hòa tỉnh Đồng Nai |
8361 | 89082 | Trạm Y tế xã Hòa An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa An - huyện Chợ Mới - tỉnh An Giang |
8362 | 89114 | Trạm Y tế xã Phú Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Thành - huyện Phú Tân - tỉnh An Giang |
8363 | 89129 | Trạm Y tế TT Long Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Long Bình - huyện An Phú - tỉnh An Giang |
8364 | 91005 | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN CHÂU THÀNH | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu phố Minh An, thị trấn Minh Lương, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang |
8365 | 91011 | TRUNG TÂM Y TẾ THÀNH PHỐ PHÚ QUỐC | Tuyến 3 | Hạng 2 | Số 128 Đường 30/4 - Khu phố 1 - Thị trấn Dương Đông |
8366 | 91357 | Trạm y tế xã Gành Dầu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Gành Dầu - Xã Gành Dầu - Huyện Phú Quốc - Tỉnh Kiên Giang |
8367 | 91502 | TYT xã Bình An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Minh Phong, xã Bình An, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang |
8368 | 92024 | Trạm Y tế Phường Tân An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tân An, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ |
8369 | 92026 | Trạm Y tế Phường An Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường An Phú, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ |
8370 | 93024 | Trạm Y tế xã Thạnh Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh Xuân, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang |
8371 | 46210 | Phòng khám đa khoa Thanh Sơn | Tuyến 3 | Hạng 3 | 9 Lê Minh Trường |
8372 | 75287 | Phòng khám đa khoa Sài Gòn Tam Phước | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 15, khu phố Long Đức 3, phường tam phước, TP Biên Hòa, Đồng Nai |
8373 | 12035 | Trạm y tế Thị trấn Tam đường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Tam đường - huyện Tam Đường - tỉnh Lai Châu |
8374 | 92123 | Bệnh viện Công an TP. Cần Thơ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 9B đường Trần Phú |
8375 | 34104 | Trạm y tế xã Minh Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Tân - huyện Hưng Hà - tỉnh Thái Bình |
8376 | 34111 | Trạm y tế xã Chi Lăng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chi Lăng - huyện Hưng Hà - tỉnh Thái Bình |
8377 | 34119 | Trạm y tế xã Phú Lương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Lương - huyện Đông Hưng - tỉnh Thái Bình |
8378 | 34127 | Trạm y tế xã Phong Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phong Châu - huyện Đông Hưng - tỉnh Thái Bình |
8379 | 34134 | Trạm y tế xã Thăng Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thăng Long - huyện Đông Hưng - tỉnh Thái Bình |
8380 | 34142 | Trạm y tế xã Hồng Bạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Bạch - huyện Đông Hưng - tỉnh Thái Bình |
8381 | 34149 | Trạm y tế xã Đông Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Xuân - huyện Đông Hưng - tỉnh Thái Bình |
8382 | 34157 | Trạm y tế xã Minh Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Phú - huyện Đông Hưng - tỉnh Thái Bình |
8383 | 34172 | Trạm y tế xã Thụy Trình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thụy Trình - huyện Thái Thụy - tỉnh Thái Bình |
8384 | 34180 | Trạm y tế xã Thụy Duyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thụy Duyên - huyện Thái Thụy - tỉnh Thái Bình |
8385 | 49180 | Bệnh viện đa khoa Thăng Hoa | Tuyến 3 | Hạng 3 | huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam |
8386 | 84043 | Trạm y tế xã Hiếu Tử | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hiếu Tử - huyện Tiểu Cần - tỉnh Trà Vinh |
8387 | 44151 | Trạm y tế xã Lộc Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lộc Thủy - huyện Lệ Thủy - tỉnh Quảng Bình |
8388 | 44168 | Bệnh viện Y dược cổ truyền và Chăm sóc sức khỏe cán bộ tỉnh | Tuyến 2 | Hạng 2 | Tk 5 Phường Nam Lý - TP. Đồng Hới - Tỉnh Quảng Bình |
8389 | 45041 | Trạm Y tế Tân Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Long - huyện Hướng Hóa - tỉnh Quảng Trị |
8390 | 45052 | Trạm Y tế Xã Xy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xy - huyện Hướng Hóa - tỉnh Quảng Trị |
8391 | 45077 | Trạm Y tế thị trấn Cam Lộ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Cam Lộ - Huyện Cam Lộ - Tỉnh Quảng Trị |
8392 | 46004 | Phòng khám đa khoa trực thuộc Phòng Bảo vệ sức khỏe cán bộ thành phố Huế | Tuyến 2 | Hạng 2 | 01 Hai Bà Trưng |
8393 | 46015 | Trạm y tế phường An Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Kiệt 16/73 Đặng Văn Ngữ |
8394 | 46025 | Trạm y tế phường Phú Hậu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 22 Ngô Kha |
8395 | 46033 | Trạm y tế phường Thuận Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 155 Nguyễn Trãi |
8396 | 46052 | Trạm y tế phường Phong Hiền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Phong Hiền, Thị xã Phong Điền |
8397 | 46057 | Trạm y tế phường Phong Thu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Đông Lái, phường Phong Thu, Thị xã Phong Điền |
8398 | 46066 | Trạm y tế xã Quảng Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Phú, Huyện Quảng Điền |
8399 | 15030 | Bệnh viện Phổi tỉnh Yên Bái | Tuyến 2 | Hạng 3 | Thôn 1, xã Phúc Lộc, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái |
8400 | 30025 | Trạm y tế phường Trần Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Trần Phú - TP Hải Dương - Tỉnh Hải Dương |
8401 | 6002 | Trung tâm y tế huyện Ngân Sơn | Tuyến 3 | Hạng 2 | Huyện Ngân Sơn - Tỉnh Bắc Kạn |
8402 | 6028 | Trạm y tế xã Chu Hương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chu Hương - Huyện Ba Bể - Tỉnh Bắc Kạn |
8403 | 6039 | Trạm y tế xã Quảng Khê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Khê - huyện Ba Bể - tỉnh Bắc Kạn |
8404 | 6055 | Trạm y tế phường Phùng Chí Kiên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Phùng Chý Kiên - thị Xã Bắc Kạn - tỉnh Bắc Kạn |
8405 | 6074 | Trạm y tế xã Đồng Phúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Phúc - Huyện Ba Bể - Tỉnh Bắc Kạn |
8406 | 6081 | Trạm y tế xã Nhạn Môn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhạn Môn - huyện Pác Nặm - tỉnh Bắc Kạn |
8407 | 6090 | Trạm y tế xã Đức Vân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Vân - huyện Ngân Sơn - tỉnh Bắc Kạn |
8408 | 6105 | Trạm y tế xã Cao Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cao Sơn - huyện Bạch Thông - tỉnh Bắc Kạn |
8409 | 6115 | Trạm y tế xã Mai Lạp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới - Tỉnh Bắc Kạn |
8410 | 6126 | Trạm y tế xã Thanh Vận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Vận - Huyện Chợ Mới - Tỉnh Bắc Kạn |
8411 | 6139 | Trạm y tế xã Nghĩa Tá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Tá - huyện Chợ Đồn - tỉnh Bắc Kạn |
8412 | 6145 | Trạm y tế xã Yên Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Thịnh - huyện Chợ Đồn - tỉnh Bắc Kạn |
8413 | 75060 | Trạm y tế phường Thanh Bình | Tuyến 4 | Hạng 4 | P.thanh Bình - Biên Hòa - Đồng Nai |
8414 | 68044 | Bệnh viện Nhi tỉnh Lâm Đồng | Tuyến 2 | Hạng 2 | Đường Tô Hiệu |
8415 | 27049 | Trạm y tế xã Đông Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh |
8416 | 38716 | Phòng khám đa khoa Hà Nội | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Vạn Hòa, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hoá |
8417 | 93073 | Trạm Y tế thị trấn Bảy Ngàn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | TT Bảy Ngàn, Châu Thành A, Hậu Giang |
8418 | 93032 | Trạm Y tế xã Đông Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Phước, Huyện Châu Thành, Tỉnh Hậu Giang |
8419 | 93042 | Trạm Y tế xã Hòa An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa An, Huyện Phụng Hiệp, Tỉnh Hậu Giang |
8420 | 93049 | Trạm Y tế xã Vị Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vị Trung, Huyện Vị Thuỷ, Tỉnh Hậu Giang |
8421 | 94068 | Trạm y tế phường 8 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 8 - thị Xã Sóc Trăng - tỉnh Sóc Trăng |
8422 | 94083 | Trạm y tế xã Phong Nẫm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phong Nẫm - huyện Kế Sách - tỉnh Sóc Trăng |
8423 | 94090 | Trạm y tế xã Phú Tâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Tâm - huyện Châu Thành - tỉnh Sóc Trăng |
8424 | 94097 | Trạm y tế xã Mỹ Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Thuận - huyện Mỹ Tú - tỉnh Sóc Trăng |
8425 | 94105 | Trạm y tế xã Gia Hòa 2 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Gia Hòa 2 - huyện Mỹ Xuyên - tỉnh Sóc Trăng |
8426 | 94121 | Trạm y tế xã Tuân Tức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tuân Tức - huyện Thạnh Trị - tỉnh Sóc Trăng |
8427 | 94136 | Trạm y tế xã Song Phụng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Song Phụng - huyện Long Phú - tỉnh Sóc Trăng |
8428 | 94144 | Trạm y tế xã Lạc Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lạc Hòa - huyện Vĩnh Châu - tỉnh Sóc Trăng |
8429 | 94158 | Trạm y tế xã An Thạnh Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Thạnh Nam - huyện Cù Lao Dung - tỉnh Sóc Trăng |
8430 | 95026 | Trạm y tế xã Phong Thạnh Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phong Thạnh Đông - huyện Giá Rai - tỉnh Bạc Liêu |
8431 | 27100 | Trạm y tế phường Đồng Kỵ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đồng Kỵ, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
8432 | 1241 | Nhà Hộ sinh Ba Đình trực thuộc TTYT quận Ba Đình | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Số 12 Lê Trực, phường Điện Biên, quận Ba Đình, Hà Nội |
8433 | 30348 | Phòng khám đa khoa Đức Thành Long thuộc Công ty cổ phần Đông dược Thuận Thiên Đường | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu dân cư phía Bắc thôn Phương Điếm, thị trấn Gia Lộc, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Dương |
8434 | 22157 | Bệnh xá thuộc Công an tỉnh Quảng Ninh | Tuyến 3 | Hạng 4 | Phường Hồng Hà, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
8435 | 38741 | Phòng khám và điều trị HIV/AIDS thuộc Trung tâm kiểm soát bệnh tật Thanh Hóa | Tuyến 3 | Hạng 3 | Quang Trung 3, phường Đông Vệ, tp Thanh Hóa |
8436 | 26061 | Phòng Khám Đa Khoa Nam Long | Tuyến 3 | Hạng 3 | Quốc lộ 2 xã Đại Đồng, huyện Vĩnh Tường, tỉnh Vĩnh Phúc |
8437 | 70703 | Trạm y tế xã Thuận Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thuận Lợi, huyện Đồng Phú,tỉnh Bình Phước |
8438 | 34196 | Trạm y tế xã Thái Đô | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thái Đô - huyện Thái Thụy - tỉnh Thái Bình |
8439 | 34206 | Trạm y tế thị trấn Tiền Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Tiền Hải - huyện Tiền Hải - tỉnh Thái Bình |
8440 | 34214 | Trạm y tế xã Tây Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tây Ninh - huyện Tiền Hải - tỉnh Thái Bình |
8441 | 72038 | Trạm y tế xã Phước Chỉ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Chỉ - Thị xã Trảng Bàng - tỉnh Tây Ninh |
8442 | 54007 | Trung tâm Y tế huyện Đồng Xuân | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Đồng Xuân - Tỉnh Phú Yên |
8443 | 38372 | Trạm y tế xã Dân Lý | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dân Lý - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
8444 | 38388 | Trạm y tế xã Thọ Ngọc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thọ Ngọc - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
8445 | 36063 | Phòng khám đa khoa Nam Âu | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu 4 thị trấn Yên Định huyện Hải Hậu tỉnh Nam Định |
8446 | 46076 | Trạm y tế Xã Hương Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hương Bình, Thị xã Hương Trà |
8447 | 46094 | Trạm y tế Phường Thuận An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ dân phố An Hải, Thuận An |
8448 | 46101 | Trạm y tế xã Phú Lương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Lương, Huyện Phú Vang, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
8449 | 46122 | Trạm y tế phường Thủy Phương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thủy Phương, Thị xã Hương Thủy, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
8450 | 46131 | Trạm y tế thị trấn Lăng Cô | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Lăng Cô, Huyện Phú Lộc |
8451 | 46139 | Trạm y tế xã Vinh Hiền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vinh Hiền, Huyện Phú Lộc |
8452 | 46154 | Trạm y tế xã Hương Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hương Lộc, Huyện Phú Lộc |
8453 | 01F66 | Trạm y tế xã Dương Xá (TTYT Huyện Gia Lâm) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dương Xá, Huyện Gia Lâm |
8454 | 6153 | Trạm y tế xã Lương Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lương Thượng - huyện Na Rì - tỉnh Bắc Kạn |
8455 | 6161 | Trạm y tế xã Kim Lư | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Lư - huyện Na Rì - tỉnh Bắc Kạn |
8456 | 6170 | Trạm y tế xã Liêm thuỷ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liêm Thuỷ - huyện Na Rì - tỉnh Bắc Kạn |
8457 | 8111 | Trạm y tế xã Tràng Đà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tràng Đà - TP Tuyên Quang - tỉnh Tuyên Quang |
8458 | 8209 | Trạm y tế phường An Tường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường An Tường - TP Tuyên Quang- tỉnh Tuyên Quang |
8459 | 8219 | Trạm y tế xã Tân Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Long - huyện Yên Sơn - tỉnh Tuyên Quang |
8460 | 8227 | Trạm y tế xã Chiêu Yên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiêu Yên - huyện Yên Sơn - tỉnh Tuyên Quang |
8461 | 8308 | Trạm y tế xã Trung Yên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Yên - huyện Sơn Dương - tỉnh Tuyên Quang |
8462 | 8405 | Trạm y tế xã Bạch Xa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bạch Xa - huyện Hàm Yên - tỉnh Tuyên Quang |
8463 | 8417 | Trạm y tế xã Đức Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Ninh - huyện Hàm Yên - tỉnh Tuyên Quang |
8464 | 8509 | Trạm y tế xã Minh Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Quang - Huyện Lâm Bình - Tỉnh Tuyên Quang |
8465 | 8519 | Trạm y tế xã Nhân Lý | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhân Lý - Huyện Chiêm Hóa - Tỉnh Tuyên Quang |
8466 | 56189 | Phòng khám đa khoa Nha Trang UNI CARE | Tuyến 3 | Hạng 3 | 59 Lê Thành Phương, P. Phương Sài, Tp.Nha Trang, T.Khánh Hoà |
8467 | 70710 | Trạm y tế Thị trấnTân Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Phú, huyện Đồng Phú,tỉnh Bình Phước |
8468 | 96057 | Trạm y tế xã Hồ Thị Kỷ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồ Thị Kỷ - huyện THới Bình - tỉnh Cà Mau |
8469 | 96098 | Trạm y tế xã Lương Thế Trân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lương Thế Trân - huyện Cái Nước - tỉnh Cà Mau |
8470 | 96133 | Công ty Cổ phần Phòng khám đa khoa Hồng Đức Cà Mau (Phòng khám đa khoa Hồng Đức) | Tuyến 3 | Hạng 3 | đường Lý Thường Kiệt, Phường 6, TP Cà Mau, Tỉnh Cà Mau |
8471 | 49013 | Bệnh viện đa khoa Trung ương Quảng Nam | Tuyến 1 | Hạng 2 | Thôn Nam Sơn -Xã Tam Hiệp - Núi Thành - Huyện Núi Thành - Tỉnh Quảng Nam |
8472 | 86128 | Trung tâm y tế thành phố Vĩnh Long | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phạm Hùng, Phường 9, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long |
8473 | 10069 | Trạm y tế phường Cốc Lếu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ 20, phường Cốc Lếu, thành phố Lào Cai - Lao Cai |
8474 | 10070 | Trạm y tế phường Kim Tân - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 014 - đường Phú Bình - phường Kim Tân - thành phố Lào Cai - Lào Cai |
8475 | 10071 | Trạm y tế phường Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ 6 -đường Phan Bội Châu - TP Lào Cai - tỉnh Lào Cai |
8476 | 62146 | Trạm Y tế xã Đăk Ngọk thuộc Trung tâm Y tế huyện Đăk Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Đăk Bình, xã Đăk Ngọk, huyện Đăk Hà, tỉnh Kon Tum |
8477 | 34336 | Bệnh viện đa khoa Lâm Hoa Thái Bình | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 588, đường Lê Quý Đôn, phường Trần Lãm, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình |
8478 | 38628 | Trạm y tế xã Quảng Hợp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Hợp - huyện Quảng Xương - tỉnh Thanh Hoá |
8479 | 35151 | Bệnh xá Công an tỉnh Hà Nam | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Đường Trần Nhật Duật, phường Lê Hồng Phong, TP Phủ Lý |
8480 | 37086 | Phòng khám đa khoa tư nhân Cúc Phương trực thuộc Công ty TNHH phòng khám Cúc Phương | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Đồng Phong, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình |
8481 | 67094 | Bệnh xá Công An tỉnh Đăk Nông | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Tổ dân P3 - Phường Nghĩa Phú - TX Gia Nghĩa - Đăk Nông |
8482 | 34230 | Trạm y tế xã Nam Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Thắng - huyện Tiền Hải - tỉnh Thái Bình |
8483 | 34234 | Trạm y tế xã Nam Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Hà - huyện Tiền Hải - tỉnh Thái Bình |
8484 | 34243 | Trạm y tế xã Quốc Tuấn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quốc Tuấn - huyện Kiến Xương - tỉnh Thái Bình |
8485 | 34253 | Trạm y tế xã Vũ Lễ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vũ Lễ - huyện Kiến Xương - tỉnh Thái Bình |
8486 | 34261 | Trạm y tế xã Hòa Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Bình - huyện Kiến Xương - tỉnh Thái Bình |
8487 | 34280 | Trạm y tế thị trấn Vũ Thư | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Vũ Thư - huyện Vũ Thư - tỉnh Thái Bình |
8488 | 34289 | Trạm y tế xã Việt Hùng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Việt Hùng - huyện Vũ Thư - tỉnh Thái Bình |
8489 | 34296 | Trạm y tế xã Tân Lập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Lập - huyện Vũ Thư - tỉnh Thái Bình |
8490 | 34299 | Trạm y tế xã Song An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Song An - huyện Vũ Thư - tỉnh Thái Bình |
8491 | 34307 | Trạm y tế xã Vũ Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vũ Tiến - huyện Vũ Thư - tỉnh Thái Bình |
8492 | 34313 | Bệnh viện đa khoa Hưng Nhân | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị trấn hưng nhân - Hưng hà |
8493 | 35020 | Trạm y tế xã Liên Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liên Sơn, Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam |
8494 | 35033 | Trạm y tế xã Liêm Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liêm Phong, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam |
8495 | 38060 | Bệnh viện đa khoa huyện Thường Xuân | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị trấn Thường Xuân - Huyện Thường Xuân - Tỉnh Thanh Hoá |
8496 | 26062 | Bệnh Xá Công An Tỉnh Vĩnh Phúc | Tuyến 3 | Hạng 4 | Số 1 đường Tôn Đức Thắng, phường Liên Bảo, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc |
8497 | 92071 | Trạm y tế xã Thới Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thới Đông, Huyện Cờ Đỏ, Thành phố Cần Thơ |
8498 | 46181 | Trạm y tế xã A Ngo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã A Ngo, Huyện A Lưới |
8499 | 91917 | BỆNH VIỆN SẢN NHI TỈNH KIÊN GIANG | Tuyến 2 | Hạng 2 | Số 3 đường Ung Văn Khiêm, khu phố 5, phường An Hòa, thành phố Rạch Giá |
8500 | 17310 | Trạm y tế xã Vũ Bình (cơ sở 3) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Cảng-X. Vũ Bình - H. Lạc Sơn - Tỉnh Hoà Bình |
8501 | 46189 | Bệnh viện Chấn thương chỉnh hình - Phẫu thuật tạo hình Huế | Tuyến 3 | Hạng 3 | 102 Phạm Văn Đồng |
8502 | 48006 | Bệnh viện Quân Y 17/ Cục Hậu cần/Quân Khu V | Tuyến 2 | Hạng 1 | 02 Nguyễn Hữu Thọ - Hải Châu - Đà Nẵng |
8503 | 51029 | Trạm y tế xã Phổ Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phổ Phong - huyện Đức Phổ - tỉnh Quảng Ngãi |
8504 | 51054 | Trạm y tế xã Bình Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Mỹ - huyện Bình Sơn - tỉnh Quảng Ngãi |
8505 | 51110 | Trạm y tế xã Trà Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trà Tây - huyên Trà Bồng - tỉnh Quảng Ngãi |
8506 | 51156 | Trạm y tế xã Sơn Kỳ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Kỳ - huyện Sơn Hà - tỉnh Quảng Ngãi |
8507 | 51173 | Trạm y tế xã Hành Nhân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hành Nhân - huyện Nghĩa Hành - tỉnh Quảng Ngãi |
8508 | 51197 | Trạm y tế xã Ba Tô | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ba Tô - huyện Ba Tơ - tỉnh Quảng Ngãi |
8509 | 52053 | Trạm y tế xã An Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Quang - huyện An Lão - tỉnh Bình Định |
8510 | 52088 | Trạm y tế xã Mỹ Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Đức - huyện Phù Mỹ - tỉnh Bình Định |
8511 | 52119 | Trạm y tế xã Tây Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tây Giang - huyện Tây Sơn - tỉnh Bình Định |
8512 | 52178 | Trạm y tế xã Canh Liên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Canh Liên - huyện Vân Canh - tỉnh Bình Định |
8513 | 54034 | Trạm y tế phường 4 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 4 - TP Tuy Hòa - tỉnh Phú Yên |
8514 | 54058 | Trạm y tế xã Xuân Sơn Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Sơn Bắc - huyện Đồng Xuân - tỉnh Phú Yên |
8515 | 1047 | Bệnh viện YHCT TW | Tuyến 1 | Hạng 1 | 29 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Hai Bà Trưng |
8516 | 79018 | Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Sài Gòn Tân Thuận) | Tuyến 3 | Hạng 3 | Lô HC2 Khu hành chính, đường tân thuận, khu chế xuất Tân Thuận |
8517 | 51221 | Bệnh viện đa khoa tư nhân Phúc Hưng | Tuyến 3 | Hạng 3 | 06 Cao Bá Quát, phường Nghĩa Chánh, TP.Quảng Ngãi |
8518 | 33050 | Trung tâm y tế huyện Ân Thi | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Ân Thi, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên |
8519 | 82217 | Phòng khám đa khoa chất lượng cao Phước Thịnh Sài Gòn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 176-178 Nguyễn Thị Thập, Khu phố 5, phường 10, Tp Mỹ Tho, Tiền Giang |
8520 | 75288 | Phòng khám đa khoa Tân Long | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 167-169-171, Quốc lộ 51, khu phố 1, phường Long Bình Tân, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
8521 | 27150 | Trạm y tế xã Phú Lương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Lương, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh |
8522 | 27139 | Trạm y tế xã An Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Thịnh, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh |
8523 | 40037 | Bệnh viện Phục hồi chức năng Nghệ An | Tuyến 2 | Hạng 2 | TP Vinh - Tỉnh Nghệ An |
8524 | 22046 | Bệnh viện Y, Dược cổ truyền tỉnh Quảng Ninh | Tuyến 2 | Hạng 2 | P. Hồng Hà - TP. Hạ Long - T. Quảng Ninh |
8525 | 22026 | Trung tâm y tế huyện Ba Chẽ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu 4, Thị Trấn Ba Chẽ - Huyện Ba Chẽ - T. Quảng Ninh |
8526 | 22135 | Trạm y tế Công ty cổ phần than Đèo Nai-Cọc Sáu-TKV | Tuyến 4 | Hạng 4 | P. Cẩm Tây - TP. Cẩm Phả - T. Quảng Ninh |
8527 | 22181 | Trạm y tế thuộc Công ty TNHH MTV công nghiệp hóa chất mỏ Việt Bắc-MICCO | Tuyến 4 | Hạng 4 | Tiểu khu Cầu Sến - P Phương Đông - TP. Uông Bí - TP Hạ Long |
8528 | 24050 | Trạm y tế xã Hương Vĩ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hương Vĩ - Huyện Yên Thế - Tỉnh Bắc Giang |
8529 | 31244 | Trạm y tế xã Đông Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Hưng - huyện Tiên Lãng - TP Hải Phòng |
8530 | 37091 | Phòng khám đa khoa Vũ Duyên - Hà Nội trực thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Vũ Duyên - Hà Nội | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số nhà 74 Đường Tuệ Tĩnh, Phường Nam Thành, Tp Ninh Bình |
8531 | 36065 | Phòng khám đa khoa Huy Liệu | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 15, TDP 2 - thị trấn Yên Định, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
8532 | 87008 | Trung tâm y tế huyện Tân Hồng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 9, đường Trần Phú, khóm 3, thị trấn Sa Rài, huyện Tân Hồng, tỉnh Đồng Tháp |
8533 | 87011 | Trung tâm y tế huyện Lai Vung | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tt Lai Vung - Huyện Lai Vung - Tỉnh Đồng Tháp |
8534 | 30350 | Bệnh xá Công an tỉnh Hải Dương | Tuyến 3 | Hạng 3 | 152 Nguyễn Trãi, P. Nguyễn Trãi, TP. Hải Dương |
8535 | 89006 | Trung tâm Y tế thị xã Tịnh Biên | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đường Hải Thượng Lãn Ông,Khóm Sơn Đông, thị Trấn Nhà Bàng, huyện Tịnh Biên, tỉnh An Giang |
8536 | 62106 | Trạm Y tế xã Sa Nghĩa thuộc Trung tâm Y tế huyện Sa Thầy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Anh Dũng, xã Sa Nghĩa, huyện Sa Thầy, tỉnh Kon Tum |
8537 | 62105 | Trạm Y tế xã Sa Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 2, xã Sa Sơn, huyện Sa Thầy, tỉnh Kon Tum |
8538 | 84145 | Trạm y tế thị trấn Long Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | khóm 3, thị trấn Long Thành, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh |
8539 | 40304 | Trạm y tế xã Tào Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tào Sơn - huyện Anh Sơn - tỉnh Nghệ An |
8540 | 40536 | Trạm y tế xã Hưng Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Thành - huyện Hưng Nguyên - tỉnh Nghệ An |
8541 | 56038 | Trạm y tế xã Vĩnh Phương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Phương, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
8542 | 34114 | Trạm y tế xã Đông Phương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Phương - huyện Đông Hưng - tỉnh Thái Bình |
8543 | 77116 | Phòng khám đa khoa Vạn Thành Sài Gòn-Công ty TNHH Vạn Thành Sài Gòn | Tuyến 3 | Hạng 3 | 306 đường Độc Lập, KP Quảng Phú, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
8544 | 38390 | Trạm y tế xã Thọ Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thọ Phú - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
8545 | 38007 | Trạm y tế phường Nam Ngạn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Nam Ngạn - TP Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
8546 | 62092 | Trạm Y tế thị trấn Đăk Hà thuộc Trung tâm Y tế huyện Đăk Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ dân phố 6, thị trấn Đăk Hà, huyện Đăk Hà, tỉnh Kon Tum |
8547 | 1273 | Bệnh viện Đại học Y Hà Nội cơ sở Hoàng Mai | Tuyến 2 | Hạng 1 | Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội |
8548 | 17284 | Trạm Y tế xã Hùng Sơn (Cơ Sở 3) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Mát, xã Hùng Sơn, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình |
8549 | 35043 | Trạm y tế phường Bạch Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Bạch Thượng, Thị xã Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam |
8550 | 35104 | Trạm y tế xã Thanh Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Tân, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam |
8551 | 37012 | Trạm y tế phường Nam Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Nam Thành, Thành phố. Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình |
8552 | 37043 | Trạm y tế xã Khánh Vân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Vân, Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình |
8553 | 37053 | Trạm y tế xã Kim Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Đông, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình |
8554 | 37064 | Phòng chẩn trị y học cổ truyền-Hội đông y tỉnh Ninh Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thanh Bình, Thành phố Ninh Bình, Ninh Bình |
8555 | 94019 | Bệnh viện đa khoa Hoàng Tuấn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 27/6 Trần Hưng Đạo, phường 3, TP. Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng |
8556 | 38091 | Trạm y tế xã Lũng Niêm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phố Đoàn - Xã Lũng Niêm - huyện Bá Thước - tỉnh Thanh Hoá |
8557 | 54071 | Trạm y tế xã An Cư | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Cư - huyện Tuy An - tỉnh Phú Yên |
8558 | 46216 | Phòng khám đa khoa y khoa Pháp Việt | Tuyến 3 | Hạng 3 | 43 Nguyễn Huệ |
8559 | 54095 | Trạm y tế xã Đức Bình Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Bình Đông - huyện Sông Hinh - tỉnh Phú Yên |
8560 | 54115 | Trạm y tế phường Xuân Đài | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Xuân Đài, thị xã Sông Cầu, tỉnh Phú Yên |
8561 | 56034 | Trạm y tế phường Vĩnh Nguyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Vĩnh Nguyên, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
8562 | 56040 | Trạm y tế xã Vĩnh Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Thạnh, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
8563 | 56045 | Trạm y tế phường Cam Nghĩa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Cam Nghĩa, Thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa |
8564 | 56051 | Trạm y tế phường Cam Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Cam Thuận, Thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa |
8565 | 56056 | Trạm y tế xã Cam Hải Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cam Hải Đông, Huyện Cam Lâm, Tỉnh Khánh Hòa |
8566 | 56061 | Trạm y tế xã Cam Hiệp Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cam Hiệp Nam, Huyện Cam Lâm, Tỉnh Khánh Hòa |
8567 | 56065 | Trạm y tế xã Cam Thành Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cam Thành Nam, Thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa |
8568 | 56071 | Trạm y tế xã Cam Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cam Bình, Thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa |
8569 | 56075 | Trạm y tế xã Vạn Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vạn Long, Huyện Vạn Ninh, Tỉnh Khánh Hòa |
8570 | 51100 | Trạm y tế xã Trà Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trà Tân - huyện Trà Bồng - tỉnh Quảng Ngãi |
8571 | 94001 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Sóc Trăng | Tuyến 2 | Hạng 1 | 378 Lê Duẩn, P9, TP Sóc Trăng |
8572 | 12016 | Trung tâm y tế huyện Than Uyên | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị trấn Than Uyên - huyện Than Uyên - tỉnh Lai Châu |
8573 | 17297 | Trạm Y tế xã Sơn Thuỷ (Cơ sở 2) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Gò Lào, xã Sơn Thuỷ, huyện Mai Châu, tỉnh Hoà Bình |
8574 | 17309 | Trạm y tế xã Vũ Bình (cơ sở 2) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Dài-X. Vũ Bình - H. Lạc Sơn - Tỉnh Hoà Bình |
8575 | 12001 | Trung tâm y tế huyện Tam Đường | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị trấn Tam đường - huyện Tam Đường - tỉnh Lai Châu |
8576 | 22291 | Trạm y tế xã Tiền Phong | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Tiền Phong, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh |
8577 | 92013 | Bệnh viện Y học cổ truyền | Tuyến 2 | Hạng 2 | Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ |
8578 | 92115 | Bệnh viện Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Tuyến 2 | Hạng 2 | Q.Ninh Kiều, Thành phố.Cần Thơ |
8579 | 86108 | Bệnh viện đa khoa khu vực kết hợp Quân dân y | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Tân Thành, Huyện Bình Tân, Tỉnh Vĩnh Long |
8580 | 8531 | Trạm y tế xã Hòa An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa An - Huyện Chiêm Hóa - Tỉnh Tuyên Quang |
8581 | 8527 | Trạm y tế xã Hùng Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hùng Mỹ - Huyện Chiêm Hóa - Tỉnh Tuyên Quang |
8582 | 24086 | Trạm y tế Xã Hương Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hương Sơn - huyện Lạng Giang - tỉnh Bắc Giang |
8583 | 58068 | Trạm y tế xã Phước Diêm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Diêm, Huyện Thuận Nam, Tỉnh Ninh Thuận |
8584 | 56072 | Trạm y tế Thị trấn Vạn Giã | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Vạn Giã, Huyện Vạn Ninh, Tỉnh Khánh Hòa |
8585 | 83605 | Trạm Y tế xã Tân Phú Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Tân Thuận Ngoài, xã Tân Phú Tây, huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre |
8586 | 83615 | Trạm Y tế xã Ngãi Đăng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Bình Sơn, xã Ngãi Đăng, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre |
8587 | 14084 | Trạm y tế xã Chiềng Muôn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Muôn, Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La |
8588 | 14096 | Trạm y tế xã Xím Vàng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xím Vàng, Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La |
8589 | 14182 | Trạm y tế xã Chiềng Mung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Mung, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La |
8590 | 30138 | Trạm y tế xã Tân Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Phong - Huyện Ninh Giang - Tỉnh Hải Dương |
8591 | 30180 | Trạm y tế xã Đoàn Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đoàn Thượng - Huyện Gia Lộc - Tỉnh Hải Dương |
8592 | 30205 | Trạm y tế xã Thanh An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh An - Huyện Thanh Hà - Tỉnh Hải Dương |
8593 | 38244 | Trạm y tế xã Vĩnh Yên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Yên - huyện Vĩnh Lộc - tỉnh Thanh Hoá |
8594 | 38457 | Trạm y tế xã Hoằng Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoằng Thịnh - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
8595 | 40042 | Bệnh viện Phong - Da liễu Trung ương Quỳnh Lập | Tuyến 1 | Hạng 1 | Phường Quỳnh Thiện, Thị Xã Hoàng Mai - Tỉnh Nghệ An |
8596 | 40262 | Trạm y tế xã Cam Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cam Lâm - huyện Con Cuông - tỉnh Nghệ An |
8597 | 40433 | Trạm y tế xã Đại Đồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Đồng - huyện Thanh Chương - tỉnh Nghệ An |
8598 | 19610 | Trạm y tế xã Lâu Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lâu Thượng - Huyện Võ Nhai |
8599 | 19322 | Trạm y tế xã Sơn Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Phú - Huyện Định Hóa |
8600 | 12089 | Trạm y tế xã Ta Gia | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tà Gia - huyện Than Uyên - tỉnh Lai Châu |
8601 | 60043 | Bệnh viện đa khoa An Phước | Tuyến 2 | Hạng 2 | 235 Trần Phú, P Phú Trinh, Tp. Phan Thiết, Bình Thuận |
8602 | 62142 | Trạm Y tế xã Ia Đal | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Ia Đal, xã Ia Đal, huyện Ia H'Drai, tỉnh Kon Tum |
8603 | 62144 | Trạm Y tế xã Ia Tơi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 1, xã Ia Tơi, huyện Ia H'Drai, tỉnh Kon Tum |
8604 | 37303 | Phòng khám đa khoa khu vực Cúc Phương | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Cúc Phương, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình |
8605 | 37310 | Trạm y tế xã Phú Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Sơn, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình |
8606 | 37317 | Trạm y tế xã Thượng Hoà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thượng Hòa, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình |
8607 | 37324 | Trạm y tế xã Kỳ Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kỳ Phú, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình |
8608 | 37407 | Trạm y tế xã Gia Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Gia Thanh, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình |
8609 | 37506 | Trạm y tế xã Ninh Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ninh Xuân, Huyện Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình |
8610 | 37604 | Trạm y tế xã Yên Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Thắng, Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình |
8611 | 37611 | Trạm y tế xã Yên Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Phong, Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình |
8612 | 37706 | Trạm y tế xã Yên Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Lộc, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình |
8613 | 37712 | Trạm y tế xã Chất Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chất Bình, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình |
8614 | 37719 | Trạm y tế xã Kim Chính | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Chính, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình |
8615 | 38270 | Bệnh viện đa khoa huyện Mường Lát | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị trấn Mường Lát - Huyện Mường Lát - Tỉnh Thanh Hoá |
8616 | 1936 | Bệnh viện Mắt Hà Nội cơ sở 2D Nguyễn Viết Xuân | Tuyến 2 | Hạng 2 | 2D Nguyễn Viết Xuân, Quang Trung, Hà Đông |
8617 | 44180 | Phòng khám đa khoa thực hành thuộc trường Cao đẳng Y tế Quảng Bình | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Tổ dân phố 14, phường Nam Lý, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình |
8618 | 1248 | Bệnh viện Mắt Hà Nội cơ sở 2 | Tuyến 3 | Hạng 3 | 72 Nguyễn Chí Thanh, phường Láng Thượng, quận Đống Đa, Hà Nội |
8619 | 56083 | Trạm y tế xã Xuân Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Sơn, Huyện Vạn Ninh, Tỉnh Khánh Hòa |
8620 | 82020 | Bệnh viện Quân y 120 | Tuyến 2 | Hạng 2 | 518 Nguyễn Thị Thập, Phường 6, Tp Mỹ Tho, Tiền Giang |
8621 | 36303 | Trạm y tế xã Yên Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Tân - huyện ý Yên - tỉnh Nam Định |
8622 | 36314 | Trạm y tế xã Yên Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Bình - huyện ý Yên - tỉnh Nam Định |
8623 | 36321 | Trạm y tế xã Yên Hồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Hồng - huyện ý Yên - tỉnh Nam Định |
8624 | 36331 | Trạm y tế xã Yên Khánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Khánh - huyện ý Yên - tỉnh Nam Định |
8625 | 36704 | Trạm y tế xã Nghĩa Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Sơn - huyện Nghĩa Hưng - tỉnh Nam Định |
8626 | 36714 | Trạm y tế xã Nghĩa Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Minh - huyện Nghĩa Hưng - tỉnh Nam Định |
8627 | 56129 | Trạm y tế xã Xuân Đồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Đồng, Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa |
8628 | 56134 | Trạm y tế xã Diên Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diên Phước, Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa |
8629 | 83001 | Phòng khám đa khoa An Phước | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Block C, khu công nghiệp Giao Long, xã Qưới Sơn, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre |
8630 | 12034 | Trạm y tế Thị trấn Phong Thổ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Phong Thổ - huyện Phong Thổ - tỉnh Lai Châu |
8631 | 8617 | Trạm y tế xã Đà Vị | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đà Vị - huyện Na Hang - tỉnh Tuyên Quang |
8632 | 92124 | Phòng khám Đa khoa Đồng Xuân | Tuyến 3 | Hạng 3 | 179 Nguyễn Văn Linh , P. An Khánh, Q. Ninh Kiều, TP Cần Thơ |
8633 | 8707 | Trạm y tế xã Thổ Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thổ Bình - huyện Lâm Bình - tỉnh Tuyên Quang |
8634 | 10004 | Bệnh viện Đa khoa huyện Bảo Yên - Lào Cai | Tuyến 3 | Hạng 2 | TT Phố Ràng - Huyện Bảo Yên - Tỉnh Lào Cai |
8635 | 11015 | Trạm y tế xã Thanh Nưa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Nưa - huyện Điện Biên - tỉnh Điện Biên |
8636 | 11021 | Trạm y tế xã Mường Phăng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Phăng - Thành phố Điện Biên Phủ - Tỉnh Điện Biên |
8637 | 11041 | Trạm y tế xã Phì Nhừ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phì Nhừ - Huyện Điện Biên Đông - Tỉnh Điện Biên |
8638 | 11050 | Trạm y tế xã Mường Tùng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Tùng - Huyện Mường Chà - Tỉnh Điện Biên |
8639 | 11076 | Trạm y tế xã Chung Chải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chung Chải - Huyện Mường Nhé - Tỉnh Điện Biên |
8640 | 70018 | Trạm y tế xã Minh Tâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ 6, ấp2, xã Minh Tâm, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
8641 | 75292 | Phòng khám đa khoa Hoàng Tiến Dũng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 131, quốc lộ 1A, xã hưng lộc, huyện thống nhất, tỉnh đồng nai |
8642 | 64190 | Trạm y tế xã Ia Le | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Le - Chư Pưh - Gia Lai |
8643 | 67015 | Trạm y tế xã Đắk Som | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đắk Som - h.Đắk Glong - tỉnh Đăk Nông |
8644 | 67054 | Trạm y tế Xã Đắk R'Tíh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đắk Rtýh - h.tuy Đức - tỉnh Đăk Nông |
8645 | 30064 | Trạm y tế phường Tân Dân - Chí Linh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Dân - Huyện Chí Linh - Tỉnh Hải Dương |
8646 | 30264 | Trạm y tế xã Cao An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cao An - Huyện Cẩm Giàng - Tỉnh Hải Dương |
8647 | 37201 | Bệnh viện đa khoa trực thuộc Trung tâm y tế thành phố Tam Điệp | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Bắc Sơn, Thị xã Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình |
8648 | 38056 | Trạm y tế xã Pù Nhi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Pù Nhi - huyện Mường Lát - tỉnh Thanh Hoá |
8649 | 38156 | Trạm y tế xã Minh Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Sơn - huyện Ngọc Lặc - tỉnh Thanh Hoá |
8650 | 38171 | Trạm y tế xã Cẩm Tâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Thành Công - Xã Cẩm Tâm - huyện Cẩm Thủy - tỉnh Thanh Hoá |
8651 | 38492 | Trạm y tế xã Hoa Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoa Lộc - huyện Hậu Lộc - tỉnh Thanh Hoá |
8652 | 1242 | Phòng khám Đa khoa Lê Lợi trực thuộc Trung tâm y tế Thị xã Sơn Tây | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Số 01 Lê Lợi, P. Lê Lợi, Thị xã Sơn Tây, Hà Nội |
8653 | 51007 | Trung tâm y tế huyện Minh Long | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Long Hiệp - huyện Minh Long - Tỉnh Quảng Ngãi |
8654 | 83305 | Trạm Y tế xã Thành Triệu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Chợ, xã Thành Triệu, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre |
8655 | 92041 | Trạm Y tế Phường Lê Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Lê Bình, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ |
8656 | 70711 | Trạm y tế xã Thuận Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thuận Phú, huyện Đồng Phú,tỉnh Bình Phước |
8657 | 70004 | Trung tâm Y tế huyện Đồng Phú | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị trấn Tân Phú, Huyện Đồng Phù, Tỉnh Bình Phước |
8658 | 37802 | Phòng khám đa khoa khu vực Khánh Trung | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Trung, Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình |
8659 | 37811 | Trạm y tế xã Khánh Thiện | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Thiện, Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình |
8660 | 38012 | Bệnh viện tâm thần tỉnh Thanh Hóa | Tuyến 2 | Hạng 1 | 217 Hải Thượng Lãn Ông, Phường Đông Vệ - Tp Thanh Hóa - Tỉnh Thanh Hóa |
8661 | 38061 | Trạm y tế Xã Trung Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Sơn - huyện Quan Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
8662 | 70101 | Trạm y tế xã Tân Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ 2, Ấp Quản Lợi B, xã Tân Lợi, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
8663 | 72055 | Trạm y tế xã Truông Mít | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Truông Mít - huyện Dương Minh Châu - tỉnh Tây Ninh |
8664 | 92061 | Trạm y tế xã Thạnh Quới | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh Qưới, Huyện Vĩnh Thạnh, Thành phố Cần Thơ |
8665 | 84047 | Trạm y tế xã Hoà Ân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Hoà Ân - Huyện Cầu Kè |
8666 | 70704 | Trạm y tế xã Đồng Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Tiến, huyện Đồng Phú,tỉnh Bình Phước |
8667 | 62005 | Trung tâm Y tế huyện Sa Thầy | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn 2, thị trấn Sa thầy, huyện Sa Thầy, tỉnh Kon Tum |
8668 | 56147 | Trạm y tế Thị trấn Tô Hạp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Tô Hạp, Huyện Khánh Sơn, Tỉnh Khánh Hòa |
8669 | 58007 | BV ĐK tỉnh Ninh Thuận Cơ sở 2 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Đô Vinh, Thành phố Phan Rang, Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận |
8670 | 58032 | Bệnh viện Y dược Cổ truyền | Tuyến 2 | Hạng 3 | Đặng Văn Ngữ, KP12, Phường Văn Hải, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận |
8671 | 58074 | Bệnh viện Lao và bệnh phổi | Tuyến 2 | Hạng 2 | Xã Phước Thuận, Huyện Ninh Phước, Tỉnh Ninh Thuận |
8672 | 58083 | Phòng khám ĐK thuộc TTYT tp. Phan Rang-TC | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 364 Ngô Gia Tự, phường Tấn Tài, Tp.Phan Rang - Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận |
8673 | 58109 | Trung tâm y tế Quân - Dân y tỉnh Ninh Thuận | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Phường Bảo An, Thành phố Phan Rang Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận |
8674 | 60066 | Trạm Y tế xã Phan Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ta Moon, Phan Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
8675 | 60087 | Phòng khám đa khoa khu vực Đông Giang | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thôn 2, Đông Giang, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
8676 | 89338 | Bệnh viện đa khoa Nhật Tân | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Tổ 14, Phạm Ngọc Thạch, khóm Châu Long 7, Châu Phú B, Châu Đốc, An Giang |
8677 | 19805 | Trạm y tế xã Phúc Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phúc Thuận - Thành phố Phổ Yên |
8678 | 20015 | Trung tâm y tế huyện Đình Lập | Tuyến 3 | Hạng 2 | Khu 5 Thị trấn Đình Lập - Huyện Đình Lập - Tỉnh Lạng Sơn |
8679 | 86038 | Trạm y tế xã Tân Thành - Bình Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thành, Huyện Bình Tân, Tỉnh Vĩnh Long |
8680 | 27099 | Trạm y tế phường Phù Khê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Phù Khê, thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
8681 | 1204 | TYT Trường Đại học Lâm nghiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Khu Tân Xuân, Thị Trấn Xuân Mai - chương Mỹ |
8682 | 11089 | Trạm y tế xã Tênh Phông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tênh Phông - huyện Tuần Giáo - tỉnh Điện Biên |
8683 | 11096 | Trạm y tế xã Ẳng Cang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã ẳng Cang - Huyện Mường ảng - Tỉnh Điện Biên |
8684 | 11099 | Trạm y tế xã Mường Đăng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Đăng - Huyện Mường ảng - Tỉnh Điện Biên |
8685 | 11106 | Trạm y tế xã Quảng Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Lâm - huyện Mường Nhé - tỉnh Điện Biên |
8686 | 11140 | Trạm y tế xã Ngối Cáy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngối Cáy - huyện Mường ảng - tỉnh Điện Biên |
8687 | 17134 | Trạm y tế xã Hợp Phong (Cơ sở 1) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Quáng Ngoài, xã Hợp Phong, H.Cao Phong - tỉnh Hoà Bình |
8688 | 17208 | Trạm y tế xã Ngọc Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Trung Sơn , Xã Ngọc Sơn - H. Lạc Sơn - tỉnh Hoà Bình |
8689 | 19012 | Bệnh viện A Thái Nguyên | Tuyến 2 | Hạng 1 | Đường Quang Trung, phường Thịnh Đán, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
8690 | 38525 | Trạm y tế xã Nga Thái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nga Thái - huyện Nga Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
8691 | 38540 | Trạm y tế xã Thanh Quân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Quân - huyện Như Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
8692 | 38578 | Trạm y tế xã Minh Nghĩa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Nghĩa - huyện Nông Cống - tỉnh Thanh Hoá |
8693 | 40093 | Trạm y tế phường Nghi Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Nghi Hải - thị Xã Cửa Lò - tỉnh Nghệ An |
8694 | 40189 | Trạm y tế xã Nghĩa Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Thuận - tx Thái Hoà - tỉnh Nghệ An |
8695 | 40224 | Trạm y tế xã Quỳnh Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Tân - huyện Quỳnh Lưu - tỉnh Nghệ An |
8696 | 40235 | Trạm y tế xã Quỳnh Hoa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Hoa - huyện Quỳnh Lưu - tỉnh Nghệ An |
8697 | 40352 | Trạm y tế xã Diễn Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Phú - huyện Diễn Châu - tỉnh Nghệ An |
8698 | 40381 | Trạm y tế xã Lý Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lý Thành - huyện Yên Thành - tỉnh Nghệ An |
8699 | 40478 | Trạm y tế xã Nghi Công Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Công Nam - huyện Nghi Lộc - tỉnh Nghệ An |
8700 | 66076 | Trạm y tế xã Ea Rốk | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Rốk - huyện Ea Súp - tỉnh Đăk Lăk |
8701 | 79459 | Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty TNHH dịch vụ y tế Gentical Lạc Long Quân) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 951A Cách Mạng Tháng Tám |
8702 | 84147 | Phòng khám đa khoa An Phúc | Tuyến 3 | Hạng 3 | số 96, đường Nguyễn Chí Thanh, khóm 8, phường 6, TP Trà Vinh, tỉnh Trà vinh |
8703 | 62076 | Trạm Y tế xã Đăk Nên thuộc Trung tâm Y tế huyện Kon Plông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Đắk Lúp, xã Đắk Nên, huyện Kon Plông, tỉnh Kon Tum |
8704 | 92125 | Phòng khám Đa khoa Hưng Phú | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu dân cư Hưng Phú I (lô 3A), khu đô thị mới Nam sông Cần Thơ, phường Hưng Phú, quận Cái Răng, TP. Cần Thơ |
8705 | 44179 | Bệnh xá công an tỉnh Quảng Bình | Tuyến 3 | Hạng 4 | 31 Phan Chu Trinh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình |
8706 | 40582 | Phòng khám bệnh Đa khoa tư nhân 247 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xóm 9 - Xã Bảo Thành - Huyện Yên Thành - Tỉnh Nghệ An |
8707 | 83324 | Trạm Y tế Thị trấn Tiên Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Khu phố Chánh, thị trấn Tiên Thủy, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre |
8708 | 38090 | Bệnh viện đa khoa khu vực Ngọc Lặc | Tuyến 2 | Hạng 1 | Phố Lê Duẩn Thị Trấn Ngọc Lặc - Huyện Ngọc Lặc - tỉnh Thanh Hóa |
8709 | 38108 | Trạm y tế xã Sơn Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Hà - huyện Quan Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
8710 | 38145 | Trạm y tế xã Ngọc Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Sơn - huyện Ngọc Lặc - tỉnh Thanh Hoá |
8711 | 38177 | Trạm y tế xã Cẩm Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Tiến Long - Xã Cẩm Phú - huyện Cẩm Thủy - tỉnh Thanh Hoá |
8712 | 38214 | Trạm y tế xã Hà Vinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 5, xã Hà Vinh, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
8713 | 38236 | Trạm y tế xã Hà Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 5, xã Hà Châu, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
8714 | 38258 | Trạm y tế thị trấn Quán Lào | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Quán Lào - huyện Yên Định - tỉnh Thanh Hoá |
8715 | 38278 | Trạm y tế xã Định Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Định Hòa - huyện Yên Định - tỉnh Thanh Hoá |
8716 | 38297 | Trạm y tế xã Định Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Định Bình - huyện Yên Định - tỉnh Thanh Hoá |
8717 | 38308 | Trạm y tế xã Thọ Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thọ Lộc - huyện Thọ Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
8718 | 38320 | Trạm y tế xã Xuân Bái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Bái - huyện Thọ Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
8719 | 84053 | Trạm y tế xã Mỹ Cẩm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Cẩm - huyện Càng Long - tỉnh Trà Vinh |
8720 | 84089 | Trạm y tế xã Đông Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Hải - huyện Duyên Hải - tỉnh Trà Vinh |
8721 | 01H07 | Trạm y tế phường Hà Cầu, Quận Hà Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hà Cầu, Hà Đông |
8722 | 75291 | Phòng khám đa khoa Sài Gòn Tâm Trí | Tuyến 3 | Hạng 3 | Ấp Việt Kiều, xã Xuân Hiệp, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai |
8723 | 34009 | Bệnh viện đa khoa Thái Thụy | Tuyến 3 | Hạng 2 | Khu 7, thị trấn Diêm Điền, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình |
8724 | 60134 | Phòng khám đa khoa khu vực Tân Thắng | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thôn Gò Đồn, xã Tân Thắng, Huyện Hàm Tân, Tỉnh Bình Thuận |
8725 | 62003 | Trung tâm Y tế huyện Ngọc Hồi | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Số 209 đường Hùng Vương, thị trấn Plei Cần, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum |
8726 | 62019 | Trạm Y tế xã Đăk Rơ Wa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Kon Klor, xã Đăk Rơ Wa, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
8727 | 62024 | Trạm Y tế phường Lê Lợi thuộc Trung tâm Y tế thành phố Kon Tum | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 02 Ngô Đức Kế, phường Lê Lợi, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
8728 | 62029 | Trạm Y tế phường Trần Hưng Đạo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ 3, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
8729 | 62045 | Trạm Y tế xã Ngọc Linh thuộc Trung tâm Y tế huyện Đăk Glei | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Kung Rang, xã Ngọc Linh, huyện Đăk Glei, tỉnh Kon Tum |
8730 | 62049 | Trạm Y tế thị trấn Plei Kần | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ dân phố 6, thị trấn Plei Kần, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum |
8731 | 62054 | Trạm y tế xã Đăk Kan | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Ngọc Tặng, xã Đăk Kan, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum |
8732 | 62080 | Trạm Y tế xã Ngọc Tem thuộc Trung tâm Y tế huyện Kon Plông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Đick Not, xã Ngọc Tem, huyện Kon Plông, tỉnh Kon Tum |
8733 | 62087 | Trạm Y tế xã Đăk Tơ Lung thuộc Trung tâm Y tế huyện Kon Rẫy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 4, xã Đăk Tờ Lung, huyện Kon Rẫy, tỉnh Kon Tum |
8734 | 62091 | Trạm Y tế xã Tân Lập thuộc Trung tâm Y tế huyện Kon Rẫy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 3, xã Tân Lập, huyện Kon Rẫy, tỉnh Kon Tum |
8735 | 2022 | Trạm y tế xã Kim Linh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Linh - Thị xã Hà Giang - Tỉnh Hà Giang |
8736 | 26014 | Phòng khám Nội tổng hợp Công ty Ô tô TOYOTA Việt Nam | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Phúc Thắng - TP Phúc Yên - Tỉnh Vĩnh Phúc |
8737 | 19415 | Trạm y tế xã Cổ Lũng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cổ Lũng - Huyện Phú Lương |
8738 | 19504 | Trạm y tế xã Văn Lăng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Văn Lăng - Huyện Đồng Hỷ |
8739 | 19666 | Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 328 Lương Ngọc Quyến, Đồng Quang, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
8740 | 19918 | Trạm y tế xã Kha Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kha Sơn - Huyện Phú Bình |
8741 | 20111 | Trạm y tế xã Vũ Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vũ Sơn - Huyện Bắc Sơn - Tỉnh Lạng Sơn |
8742 | 20207 | Trạm y tế xã Thượng Cường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thượng Cường - Huyện Chi Lăng - Tỉnh Lạng Sơn |
8743 | 20237 | Trạm y tế xã Hòa Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Bình - huyện Hữu Lũng - tỉnh Lạng Sơn |
8744 | 75293 | Phòng khám đa khoa Quốc Tế Long Bình - Chi nhánh Bàu Xéo | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 22, quốc lộ 1A, ấp Bàu Cá, xã Trung Hòa, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
8745 | 62068 | Trạm Y tế xã Kon Đào thuộc Trung tâm Y tế huyện Đăk Tô | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 6, xã Kon Đào, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum |
8746 | 38203 | Trạm y tế xã Thành Tâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thành Tâm - huyện Thạch Thành - tỉnh Thanh Hoá |
8747 | 10073 | Phòng khám Y khoa Hồng Hà | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Vàng 1 - xã Xuân Giao - huyện Bảo Thắng - tỉnh Lào Cai |
8748 | 62040 | Trạm Y tế xã Đăk Nhoong thuộc Trung tâm Y tế huyện Đăk Glei | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Đăk Nhoong, xã Đăk Nhoong, huyện Đăk Glei, tỉnh Kon Tum |
8749 | 89011 | Trung tâm Y tế huyện Thoại Sơn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Ấp Trung Bình, xã Thoại Giang, Huyện Thoại Sơn - Tỉnh An Giang |
8750 | 62004 | Trung tâm Y tế huyện Đăk Tô | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khối 9, thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum |
8751 | 6200 | Bệnh xá công an tỉnh Bắc Kạn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ 11C, Đức Xuân thành phố Bắc Kạn tỉnh Bắc Kạn |
8752 | 74202 | Trung tâm Y tế huyện Bàu Bàng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đường D7-N9 khu Công nghiệp và Đô Thị Bàu Bàng, Thị Trấn Lai Uyên, Huyện Bàu Bàng Tỉnh Bình Dương |
8753 | 1934 | Bệnh viện Đại học Y Hà Nội | Tuyến 2 | Hạng 1 | 2 Tôn Thất Tùng, Quận Đống Đa |
8754 | 40583 | Phòng khám bệnh đa khoa tư nhân Đồng Thành | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xóm 3-Xã Diễn Đồng - Huyện Diễn Châu - Tỉnh Nghệ An |
8755 | 1910 | Bệnh viện Phổi Trung ương | Tuyến 1 | Hạng 1 | 463 Hoàng Hoa Thám, Ba Đình |
8756 | 46214 | Phòng khám đa khoa Cựu quân nhân | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đường Đinh Tiên Hoàng, Phường Thuận Lộc |
8757 | 1239 | Nhà Hộ sinh trực thuộc TTYT quận Đống Đa | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Số 62 ngõ Thổ quan, phố Khâm Thiên, Phường Thổ Quan, quận Đống Đa, Hà Nội |
8758 | 38361 | Trạm y tế xã Thọ Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thọ Bình - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
8759 | 38581 | Trạm y tế xã Trường Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trường Trung - huyện Nông Cống - tỉnh Thanh Hoá |
8760 | 38378 | Trạm y tế xã Đồng Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Lợi - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
8761 | 38396 | Trạm y tế xã Thiệu Ngọc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thiệu Ngọc - huyện Thiệu Hoá - tỉnh Thanh Hoá |
8762 | 38402 | Trạm y tế xã Thiệu Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thiệu Long - huyện Thiệu Hoá - tỉnh Thanh Hoá |
8763 | 38411 | Trạm y tế Xã Thiệu Chính | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thiệu Chính - huyện Thiệu Hoá - tỉnh Thanh Hoá |
8764 | 38421 | Trạm y tế xã Thiệu Vân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thiệu Vân - Thành phố Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
8765 | 38453 | Trạm y tế xã Hoằng Đạo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoằng Đạo - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
8766 | 38470 | Trạm y tế xã Hoằng Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoằng Đông - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
8767 | 38505 | Trạm y tế xã Nga Văn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nga Văn - huyện Nga Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
8768 | 38520 | Trạm y tế xã Nga Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nga Phú - huyện Nga Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
8769 | 38539 | Trạm y tế xã Bình Lương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Lương - huyện Như Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
8770 | 38570 | Trạm y tế Xã Trung Chính | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Chính - huyện Nông Cống - tỉnh Thanh Hoá |
8771 | 34325 | Bệnh xá Công An tỉnh Thái Bình | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Ngõ 85 Phan Bá Vành-TP Thái Bình |
8772 | 01A57 | Trạm y tế Phường Cửa Đông (TTYT Hoàn Kiếm) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 37 đường Thành, Phường Cửa Đông, quận Hoàn Kiếm, HN |
8773 | 01A59 | Trạm y tế Phường Hàng Bạc (TTYT Hoàn Kiếm) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hàng Bạc |
8774 | 01A67 | Trạm y tế Phường Phan Chu Trinh (TTYT HK) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 34 Phan Chu Trinh, Phường Phan Chu Trinh, Quận Hoàn Kiếm, HN |
8775 | 01C60 | Trạm y tế Phường Thổ Quan (TTYT Đống Đa) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thổ Quan |
8776 | 82189 | Trạm Y tế Thị trấn Tân Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Khu phố Rẩy, thị trấn Tân Hiệp, Châu Thành, Tiền Giang |
8777 | 86072 | Trạm y tế xã Hòa Bình - Trà Ôn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Bình, Huyện Trà Ôn, Tỉnh Vĩnh Long |
8778 | 01F53 | Trạm Y tế thị trấn Yên Viên (TTYT huyện Gia Lâm) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | thị trấn Yên Viên |
8779 | 01F55 | Trạm y tế Xã Đình Xuyên (TTYT Gia Lâm) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đình Xuyên |
8780 | 01F57 | Trạm y tế Xã Phù Đổng (TTYT Gia Lâm) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phù Đổng |
8781 | 01F65 | Trạm y tế Xã Dương Quang (TTYT Gia Lâm) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dương Quang |
8782 | 01F68 | Trạm y tế Xã Đa Tốn (TTYT Gia Lâm) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đa Tốn |
8783 | 01F69 | Trạm y tế Xã Kiêu Kỵ (TTYT Gia Lâm) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kiêu Kỵ |
8784 | 01F70 | Trạm y tế Xã Bát Tràng (TTYT Gia Lâm) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bát Tràng |
8785 | 01F71 | Trạm y tế Xã Kim Lan (TTYT Gia Lâm) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Lan |
8786 | 24254 | Bệnh viện Phổi Bắc Giang | Tuyến 2 | Hạng 3 | TP Bắc Giang - Tỉnh Bắc Giang |
8787 | 20275 | Phòng khám đa khoa trung tâm Lạng Sơn (thuộc Công ty cổ phần Dược phẩm và vật tư y tế Lạng Sơn) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 2, đường Nguyễn Du, P. Vĩnh Trại, TP Lạng Sơn |
8788 | 20019 | Bệnh viện Phổi Lạng Sơn | Tuyến 2 | Hạng 2 | TP Lạng Sơn - Tỉnh Lạng Sơn |
8789 | 27023 | Bệnh viện Phổi Bắc Ninh | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường Vũ Ninh, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
8790 | 27051 | Trạm y tế phường Khúc Xuyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Khúc Xuyên, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
8791 | 96129 | Bệnh viện Quân - Dân y tỉnh Cà Mau | Tuyến 3 | Hạng 3 | đường Trần Văn Thời, Khãm 4, Phường 6, TP Cà Mau, Tỉnh Cà Mau |
8792 | 97004 | BX trường TCKT HQ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Cát Lái-Quận 2 -HCM |
8793 | 97021 | BX Học viện Hải quân | Tuyến 3 | Hạng 3 | Trần Phú - Nha Trang- Khánh Hoà |
8794 | 97053 | BX Học viện Quốc phòng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Hoàng Quốc Việt - Cầu Giấy-Hà Nội |
8795 | 97058 | Bệnh xá Z751/TCKT | Tuyến 3 | Hạng 3 | Quận Gò Vấp - TP HCM |
8796 | 01D09 | Trạm y tế phường Đống Mác (TTYT Hai Bà Trưng) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đống Mác, quận Hai Bà Trưng |
8797 | 01D14 | Trạm y tế phường Đồng Tâm (TTYT Hai Bà Trưng) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đồng Tâm, quận Hai Bà Trưng |
8798 | 01D15 | Trạm y tế phường Vĩnh Tuy (TTYT Hai Bà Trưng) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng |
8799 | 97060 | Bệnh xá Học viện Hậu Cần | Tuyến 3 | Hạng 3 | xã Phú Thụy - huyện Gia Lâm - TP Hà Nội |
8800 | 97301 | Bệnh xá Đoàn 395/QK3 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Minh Thành - Yên Hưng - Quảng Ninh |
8801 | 97306 | Bệnh xá BCHQS Thái Bình/QK3 | Tuyến 3 | Hạng 3 | xã Chương Dương - huyện Đông Hưng - Tỉnh Thái Bình |
8802 | 97307 | Bệnh xá BCHQS Hòa Bình/QK3 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Chăm Mát - TP Hòa Bình - Tỉnh Hòa Bình |
8803 | 97402 | Bệnh xá BCHQS Thanh Hóa | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Phú Sơn - TP Thanh Hóa - Tỉnh Thanh Hóa |
8804 | 97503 | Bệnh xá BCHQS Quảng Ngãi | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Trần Phú - TP Quảng Ngãi - Tỉnh Quảng Ngãi |
8805 | 97601 | Bệnh Đoàn 312/QĐ1 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thuận Thành - Phổ Yên - Thái Nguyên |
8806 | 97605 | Bệnh xá Đoàn 320/QĐ3 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Biển Hồ - TP Pleiku - Tỉnh Gia Lai |
8807 | 97608 | Bệnh xá Đoàn 368/QĐ1 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Ngọc Trạo - TX Bỉm Sơn - Tỉnh Thanh Hóa |
8808 | 97825 | Bệnh xá Quân dân y - Đoàn kinh tế Quốc Phòng 79 - Binh đoàn 15 | Tuyến 3 | Hạng 4 | xã Ngân Thủy - huyện Lệ Thủy - tỉnh Quảng Bình |
8809 | 97907 | Bệnh xá BCHQS Kiên Giang/QK9 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Vĩnh Lạc - TP Rạch Giá - Tỉnh Kiên Giang |
8810 | 31109 | Trạm y tế phường Quảng Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Quảng Thanh-TP Thuỷ Nguyên-Thành phố Hải Phòng |
8811 | 31144 | Trạm y tế phường An Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường An Hưng-Quận Hồng Bàng-Thành phố Hải Phòng |
8812 | 83024 | Trạm Y tế Thị trấn Ba Tri | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | KP2, thị trấn huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre |
8813 | 75039 | Trạm y tế xã Bình Lợi | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Bình Lợi-Huyện Vĩnh Cửu-Tỉnh Đồng Nai |
8814 | 75048 | Trạm y tế phường Hòa Bình | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Hòa Bình-Thành phố Biên Hòa-Tỉnh Đồng Nai |
8815 | 75056 | Trạm y tế phường Tân Mai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Tân Mai, yhành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
8816 | 75058 | Trạm y tế phường Bình Đa | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Bình Đa-Thành phố Biên Hòa-Tỉnh Đồng Nai |
8817 | 31213 | Trạm y tế xã Thanh Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Sơn-Huyện Kiến Thuỵ-Thành phố Hải Phòng |
8818 | 31216 | Trạm y tế xã Kiến Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kiến Hưng-Huyện Kiến Thuỵ-Thành phố Hải Phòng |
8819 | 31230 | Trạm y tế xã Khởi Nghĩa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khởi Nghĩa-Huyện Tiên Lãng-Thành phố Hải Phòng |
8820 | 31231 | Trạm y tế xã Tiên Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiên Thanh-Huyện Tiên Lãng-Thành phố Hải Phòng |
8821 | 31241 | Trạm y tế xã Nam Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Hưng-Huyện Tiên Lãng-Thành phố Hải Phòng |
8822 | 31270 | Trạm y tế xã Tiền Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiền Phong-Huyện Vĩnh Bảo-Thành phố Hải Phòng |
8823 | 31278 | Trạm y tế Thị trấn Cát Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Cát Hải-Huyện Cát Hải-Thành phố Hải Phòng |
8824 | 31281 | Trạm y tế xã Hoàng Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoàng Châu-Huyện Cát Hải-Thành phố Hải Phòng |
8825 | 66018 | Trung tâm y tế huyện Krông Búk | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Krông Búk - Tỉnh Đắk Lắk |
8826 | 68null | Trạm y tế TT Madaguôi | Thị Trấn Mađaguôi - huyện Đạ Huoai - tỉnh Lâm Đồng | ||
8827 | 75062 | Trạm y tế phường Quang Vinh | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Quang Vinh-Thành phố Biên Hòa-Tỉnh Đồng Nai |
8828 | 75066 | Trạm y tế phường Tân Hòa | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Tân Hòa-Thành phố Biên Hòa-Tỉnh Đồng Nai |
8829 | 75067 | Trạm y tế phường Tân Tiến | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Tân Tiến-Thành phố Biên Hòa-Tỉnh Đồng Nai |
8830 | 75073 | Trạm y tế xã Long Hưng | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Long Hưng-Thành phố Biên Hòa-Tỉnh Đồng Nai |
8831 | 75189 | Trạm y tế xã Đông Hoà | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Đông Hoà-Huyện Trảng Bom-Tỉnh Đồng Nai |
8832 | 75194 | Trạm y tế xã Giang Điền | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Giang Điền-Huyện Trảng Bom-Tỉnh Đồng Nai |
8833 | 75213 | Trạm y tế xã Bình Minh | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Bình Minh-Huyện Trảng Bom-Tỉnh Đồng Nai |
8834 | 75214 | Trạm y tế xã Quảng Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Quảng Tiến, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
8835 | 75217 | Trạm y tế thị trấn Trảng Bom | Tuyến 4 | Hạng 4 | Thị trấn Trảng Bom-Huyện Trảng Bom-Tỉnh Đồng Nai |
8836 | 1222 | Trạm Y tế phường Phú Đô | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Phú Đô - Q. Nam Từ Liêm |
8837 | 19107 | Trạm y tế phường Phan Đình Phùng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Phan Đình Phùng - Thành phố Thái Nguyên - Tỉnh T |
8838 | 79122 | Trạm y tế Phường 15 - Quận Gò Vấp | Tuyến 4 | Hạng 4 | 15/142 Thống Nhất |
8839 | 77046 | Trạm y tế Phường 7 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 7-Thành phố Vũng Tàu-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
8840 | 77069 | Trạm y tế Phường 2 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 2-Thành phố Vũng Tàu-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
8841 | 77081 | Trạm y tế Phường 10 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 10-Thành phố Vũng Tàu-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
8842 | 77086 | Trạm y tế Phường Rạch Rừa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Rạch Rừa-Thành phố Vũng Tàu-Tỉnh Bà Rịa - Vũng T |
8843 | 97405 | BX Lữ đoàn 414/QK4 | Tuyến 3 | Hạng 4 | Vân Diên, Nam Đàn, Nghệ An |
8844 | 97417 | BX Sư đoàn 968/QK4 | Tuyến 3 | Hạng 4 | Phường 3, TP. Đông Hà, Quảng Trị |
8845 | 77100 | Trạm y tế thị trấn Long Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Long Hải-Huyện Long Điền-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tà |
8846 | 42344 | Phòng khám đa khoa Trường Sinh | Tuyến 3 | Hạng 3 | nhà liền kề 14, Số 01, Khu đô thị mới Xuân An, Thị Trấn Xuân An, Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
8847 | 37016 | Trạm y tế xã Gia Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Gia Lâm, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình |
8848 | 37018 | Trạm y tế xã Lạc Vân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lạc Vân, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình |
8849 | 37019 | Trạm y tế xã Đồng Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Phong, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình |
8850 | 37020 | Trạm y tế xã Lạng Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lạng Phong, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình |
8851 | 37021 | Trạm y tế xã Thanh Lạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Lạc, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình |
8852 | 37022 | Trạm y tế xã Quỳnh Lưu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Lưu, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình |
8853 | 37024 | Trạm y tế xã Gia Vượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Gia Vượng-Huyện Gia Viễn-Tỉnh Ninh Bình |
8854 | 37029 | Trạm y tế xã Gia Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Gia Thắng-Huyện Gia Viễn-Tỉnh Ninh Bình |
8855 | 37030 | Trạm y tế xã Gia Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Gia Trung-Huyện Gia Viễn-Tỉnh Ninh Bình |
8856 | 79123 | Trạm y tế Phường 13 - Quận Gò Vấp | Tuyến 4 | Hạng 4 | 106/1135A Lê Đức Thọ |
8857 | 79124 | Trạm y tế Phường 17 - Quận Gò Vấp | Tuyến 4 | Hạng 4 | 37 Nguyễn Văn Lượng |
8858 | 79125 | Trạm y tế Phường 16 - Quận Gò Vấp | Tuyến 4 | Hạng 4 | 125 Đường số 8 |
8859 | 79126 | Trạm y tế Phường 12 - Quận Gò Vấp | Tuyến 4 | Hạng 4 | 218/39 Nguyễn Duy Cung |
8860 | 79127 | Trạm y tế Phường 10 - Quận Gò Vấp | Tuyến 4 | Hạng 4 | 507B Quang Trung |
8861 | 79128 | Trạm y tế Phường 05 - Quận Gò Vấp | Tuyến 4 | Hạng 4 | 310/31 Dương Quảng Hàm |
8862 | 79129 | Trạm y tế Phường 07 - Quận Gò Vấp | Tuyến 4 | Hạng 4 | 79 Nguyễn Văn Nghi |
8863 | 79130 | Trạm y tế Phường 04 - Quận Gò Vấp | Tuyến 4 | Hạng 4 | 84 Lê Lợi |
8864 | 79131 | Trạm y tế Phường 01 - Quận Gò Vấp | Tuyến 4 | Hạng 4 | 487/14 Lê Quang Định |
8865 | 79132 | Trạm y tế Phường 11 - Quận Gò Vấp | Tuyến 4 | Hạng 4 | 637 Quang Trung |
8866 | 79133 | Trạm y tế Phường 03 - Quận Gò Vấp | Tuyến 4 | Hạng 4 | 123/5 Phạm Văn Đồng |
8867 | 79137 | Trạm y tế Phường 26 - Quận Bình Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 26, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
8868 | 79138 | Trạm y tế Phường 12 - Quận Bình Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 12, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
8869 | 79144 | Trạm y tế Phường 14 - Quận Bình Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 32/21Nguyễn Huy Lượng, Phường 14, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
8870 | 79146 | Trạm y tế Phường 02 - Quận Bình Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 02, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
8871 | 79147 | Trạm y tế Phường 01 - Quận Bình Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 01, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
8872 | 79151 | Trạm y tế Phường 22 - Quận Bình Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 22, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
8873 | 79154 | Trạm y tế Phường 02 Quận Tân Bình | Tuyến 4 | Hạng 4 | 376 Lê Văn Sỹ |
8874 | 37034 | Trạm y tế xã Ninh Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ninh Giang-Huyện Hoa Lư-Tỉnh Ninh Bình |
8875 | 37035 | Trạm y tế xã Ninh Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ninh Mỹ-Huyện Hoa Lư-Tỉnh Ninh Bình |
8876 | 37036 | Trạm y tế xã Ninh An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ninh An-Huyện Hoa Lư-Tỉnh Ninh Bình |
8877 | 37505 | Trạm y tế xã Ninh Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ninh Thắng-Huyện Hoa Lư-Tỉnh Ninh Bình |
8878 | 79155 | Trạm y tế Phường 04 Quận Tân Bình | Tuyến 4 | Hạng 4 | 458 Cách Mạng Tháng Tám |
8879 | 79156 | Trạm y tế Phường 12 - Quận Tân Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 12, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
8880 | 79157 | Trạm y tế Phường 13 - Quận Tân Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
8881 | 79158 | Trạm y tế Phường 01 - Quận Tân Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 337/5 Lê Văn Sỹ |
8882 | 79159 | Trạm y tế Phường 03 - Quận Tân Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 188 Phạm Văn Hai |
8883 | 79161 | Trạm y tế Phường 7 Quận Tân Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 179 Bành Văn Trân |
8884 | 79162 | Trạm y tế Phường 05 - Quận Tân Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 05, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
8885 | 79164 | Trạm y tế Phường 06 - Quận Tân Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 06, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
8886 | 79165 | Trạm y tế Phường 08 - Quận Tân Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 08, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
8887 | 79166 | Trạm y tế Phường 09 - Quận Tân Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 238 Âu Cơ |
8888 | 79167 | Trạm y tế Phường 14 - Quận Tân Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 14, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
8889 | 79180 | Trạm y tế Phường 4 Quận Phú Nhuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 166 Thích Quảng Đức |
8890 | 79187 | Trạm y tế Phường 8 Quận Phú Nhuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 223 Nguyễn Trọng Tuyển |
8891 | 79189 | Trạm y tế Phường 10 Quận Phú Nhuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 143 Trần Hữu Trang |
8892 | 79190 | Trạm y tế Phường 11 (Cơ sở 1) - Quận Phú Nhuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 225 Huỳnh Văn Bánh |
8893 | 24255 | Bệnh viện tâm thần tỉnh Bắc Giang | Tuyến 2 | Hạng 3 | Thành phố Bắc Giang - Tỉnh Bắc Giang |
8894 | 75420 | Phòng khám đa khoa Hoàng Tiến Dũng 1 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số C1/053, ấp Bắc Sơn, xã Quang Trung, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai |
8895 | 72109 | Trạm y tế Thị trấn Bến Cầu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Bến Cầu-Huyện Bến Cầu-Tỉnh Tây Ninh |
8896 | 72110 | Trạm y tế xã Phước Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Bình-Thị xã Trảng Bàng-Tỉnh Tây Ninh |
8897 | 91201 | Trạm y tế phường Bình San | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Bình San-Thị xã Hà Tiên-Tỉnh Kiên Giang |
8898 | 79198 | Trạm y tế phường Bình Trưng Đông | Tuyến 4 | Hạng 4 | số 10 đường Hồ Thị Nhung KP4 |
8899 | 79203 | Trạm y tế phường Thạnh Mỹ Lợi | Tuyến 4 | Hạng 4 | 564 Trương Gia Mô |
8900 | 79208 | Trạm y tế Phường 14 Quận 3 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 450 Lê Văn Sỹ |
8901 | 79210 | Trạm y tế Phường 11 Quận 3 | Tuyến 4 | Hạng 4 | 398B Cách Mạng Tháng Tám |
8902 | 79211 | Trạm y tế Phường 13 Quận 3 | Tuyến 4 | Hạng 4 | 231 Lê Văn Sỹ |
8903 | 79213 | Trạm y tế Phường 9 Quận 3 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 14/40C Kỳ Đồng |
8904 | 79214 | Trạm y tế Phường 10 Quận 3 | Tuyến 4 | Hạng 4 | 368 Cách Mạng Tháng Tám |
8905 | 79215 | Trạm y tế Phường 04 Quận 3 | Tuyến 4 | Hạng 4 | 420 Nguyễn Đình Chiểu |
8906 | 91028 | Trạm y tế Thị trấn Thứ 11 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Huyện An Minh - Tỉnh Kiên Giang |
8907 | 84075 | Trạm Y tế Xã Đại Phúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Phúc-Huyện Càng Long-Tỉnh Trà Vinh |
8908 | 79217 | Trạm y tế Phường 3 Quận 3 | Tuyến 4 | Hạng 4 | 117/1 Bàn Cờ |
8909 | 79218 | Trạm y tế Phường 2 Quận 3 | Tuyến 4 | Hạng 4 | 64 Lý Thái Tổ |
8910 | 79219 | Trạm y tế Phường 1 Quận 3 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 175/4-6 Nguyễn Thiện Thuật |
8911 | 79235 | Trạm y tế Phường 15 - Quận 11 | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường 15, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh |
8912 | 79236 | Trạm y tế Phường 05 Quận 11 | Tuyến 4 | Hạng 4 | 43C-45C Lạc Long Quân |
8913 | 79239 | Trạm y tế Phường 03 - Quận 11 | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường 03, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh |
8914 | 38036 | Trạm y tế phường Bắc Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Bắc Sơn-Thị xã Bỉm Sơn-Tỉnh Thanh Hoá |
8915 | 84106 | Trạm Y tế Thị trấn Cầu Ngang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Cầu Ngang-Huyện Cầu Ngang-Tỉnh Trà Vinh |
8916 | 79248 | Trạm y tế Phường 01 - Quận 11 | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường 01, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh |
8917 | 79252 | Trạm y tế Phường 13 Quận 4 | Tuyến 4 | Hạng 4 | 24 Lê Văn Linh |
8918 | 79254 | Trạm y tế Phường 6 Quận 4 | Tuyến 4 | Hạng 4 | 178 Bến Vân Đồn |
8919 | 79256 | Trạm y tế Phường 10 Quận 4 | Tuyến 4 | Hạng 4 | 122/30A Tôn Đản |
8920 | 79261 | Trạm y tế Phường 03 Quận 4 | Tuyến 4 | Hạng 4 | 209/10C Tôn Thất Thuyết |
8921 | 79263 | Trạm y tế Phường 02 Quận 4 | Tuyến 4 | Hạng 4 | 226 Bến Vân Đồn |
8922 | 38712 | Phòng khám đa khoa Tâm Tài | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Kim Tân - huyện Thạch Thành - tỉnh Thanh Hoá |
8923 | 44170 | Phòng khám đa khoa Phương Bình | Tuyến 3 | Hạng 3 | 45A Trần Hưng Đạo-Đồng Phú-Tp Đồng Hới |
8924 | 45015 | TTYT Quân - Dân Y huyện đảo Cồn Cỏ | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Huyện Đảo cồn cỏ - Tỉnh Quảng Trị |
8925 | 79281 | Trạm y tế Phường 14 Quận 6 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 137 Bis Tân Hòa Đông |
8926 | 79290 | Trạm y tế Phường 04 Quận 6 | Tuyến 4 | Hạng 4 | 276 Phạm văn Chí |
8927 | 79291 | Trạm y tế Phường 08 - Quận 6 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 958/24K Lò Gốm |
8928 | 79294 | Trạm y tế Phường 10 Quận 6 | Tuyến 4 | Hạng 4 | 20-22C Lý Chiêu Hoàng |
8929 | 79295 | Trạm y tế Phường 08 - Quận 8 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 141-143 Hưng Phú |
8930 | 79297 | Trạm y tế Phường 01 - Quận 8 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 01, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh |
8931 | 79298 | Trạm y tế Phường 03 - Quận 8 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 314 Âu Dương Lân |
8932 | 79311 | Trạm y tế phường Bình Hưng Hòa Quận Bình Tân | Tuyến 4 | Hạng 4 | 716 Tân Kỳ Tân Quý |
8933 | 79313 | Trạm y tế phường Binh Hưng Hoà B Quận Bình Tân | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Binh Hưng Hoà B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
8934 | 79314 | Trạm y tế phường Bình Trị Đông Quận Bình Tân | Tuyến 4 | Hạng 4 | 276/51 Tân Hòa Đông |
8935 | 79315 | Trạm y tế phường Bình Trị Đông A Quận Bình Tân | Tuyến 4 | Hạng 4 | 815 Hương lộ 2 KP8 |
8936 | 79316 | Trạm y tế phường Bình Trị Đông B Quận Bình Tân | Tuyến 4 | Hạng 4 | 835 Tỉnh lộ 10 |
8937 | 79317 | Trạm y tế phường Tân Tạo Quận Bình Tân | Tuyến 4 | Hạng 4 | 1452 tỉnh lộ 10 |
8938 | 79318 | Trạm y tế phường Tân Tạo A Quận Bình Tân | Tuyến 4 | Hạng 4 | 2 Đường số 2 KP3 |
8939 | 79319 | Trạm y tế phường An Lạc Quận Bình Tân | Tuyến 4 | Hạng 4 | 64A Đường số 2C KDC Nam Hùng Vương |
8940 | 79320 | Trạm y tế phường An Lạc A Quận Bình Tân | Tuyến 4 | Hạng 4 | 9-11 Lô I Nguyễn Thức Đường KP3 |
8941 | 79321 | Trạm y tế phường Tân Thuận Đông - Quận 7 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh |
8942 | 79322 | Trạm y tế phường Tân Thuận Tây Quận 7 | Tuyến 4 | Hạng 4 | 15/35 Trần Xuân Soạn KP4 |
8943 | 79325 | Trạm y tế phường Bình Thuận Quận 7 | Tuyến 4 | Hạng 4 | 478-480 Huỳnh Tấn Phát |
8944 | 79327 | Trạm y tế phường Phú Thuận Quận 7 | Tuyến 4 | Hạng 4 | 53 khu dân cư Tân Thuận Nam |
8945 | 79329 | Trạm y tế phường Tân Phong Quận 7 | Tuyến 4 | Hạng 4 | 946 Nguyễn Văn Linh |
8946 | 79330 | Trạm y tế phường Phú Mỹ - Quận 7 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Phú Mỹ, Quận 7, Thành phố. Hồ Chí Minh |
8947 | 79384 | Trạm y tế xã Phú Xuân huyện Nhà Bè | Tuyến 4 | Hạng 4 | Huỳnh Tấn Phát, ấp 4 |
8948 | 79385 | Trạm y tế xã Long Thới huyện Nhà Bè | Tuyến 4 | Hạng 4 | Nguyễn Văn Tạo, Ấp 1 |
8949 | 97811 | Bệnh xá QDY KV Morai/BĐ15 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Morai - Sa Thầy - Tỉnh Kon Tum |
8950 | 2002 | Bệnh xá công an Tỉnh Hà Giang | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Phường Trần Phú, TP Hà Giang |
8951 | 91050 | CÔNG TY TNHH MTV PHÒNG KHÁM ĐA KHOA VẠN PHƯỚC SÓC XOÀI | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | số 645 Khu Phố Thị Tứ, thị trấn Sóc Sơn, huyện Hòn Đất |
8952 | 1183 | Phòng khám đa khoa Nguyễn Trọng Thọ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Ngã Tư Sơn Đồng, Xã Sơn Đồng, Huyện Hoài Đức, TP Hà Nội |
8953 | 60138 | Trạm Y tế xã Sơn Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 2, Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận |
8954 | 40006 | Bệnh viện đa khoa Yên Thành | Tuyến 3 | Hạng 2 | Huyện Yên Thành - Tỉnh Nghệ An |
8955 | 82177 | Trạm Y tế xã Mỹ Hội | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Mỹ Trung, xã Mỹ Hội, huyện Cái Bè, Tiền Giang |
8956 | 01J69 | Trạm y tế xã La Phù (TTYT h. Hoài Đức) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã La Phù, Hoài Đức |
8957 | 01B52 | Trạm y tế phường Ngọc Thụy (TTYT quận Long Biên) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Ngọc Thuỵ, Long Biên |
8958 | 01B61 | Trạm y tế phường Long Biên (TTYT Long Biên) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Long Biên, Long Biên |
8959 | 26608 | Trạm y tế xã Đồng Cương | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Đồng Cương-Huyện Yên Lạc-Tỉnh Vĩnh Phúc |
8960 | 79557 | Phòng khám đa khoa (thuộc Chi nhánh Công ty Cổ phần Greenbiz - Phòng khám đa khoa Galant) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 104 Trần Bình Trọng |
8961 | 51071 | Trạm y tế xã Hành Tín Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hành Týn Tây - huyện Nghĩa Hành - tỉnh Quảng Ngãi |
8962 | 15107 | Bệnh viện Tâm Thần tỉnh Yên Bái | Tuyến 2 | Hạng 3 | Phường Minh Tân, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái |
8963 | 35106 | Trạm y tế xã Thanh Nghị | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Nghị, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam |
8964 | 38639 | Trạm y tế xã Quảng Phúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Phúc - huyện Quảng Xương - tỉnh Thanh Hoá |
8965 | 74033 | Trạm y tế phường Đông Hoà thuộc Trung tâm y tế thành phố Dĩ An | Tuyến 4 | Hạng 4 | Khu phố Tây B, Phường Đông Hòa, thành phố Dĩ An,tỉnh Bình Dương |
8966 | 74076 | Trạm y tế xã Bạch Đằng - TTYT Thành phố Tân Uyên | Tuyến 4 | Hạng 4 | Tổ 13, Ấp Điều Hoà, xã Bạch Đằng, Thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
8967 | 86114 | Trạm y tế Xã Trung Hiếu - Vũng Liêm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Hiếu, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long |
8968 | 64195 | Trạm y tế xã Ia Hla | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Hla - Chư Pưh - Gia Lai |
8969 | 70063 | Trạm y tế xã Phước Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Minh, Huyện Bù Gia Mập, Tỉnh Bình Phước |
8970 | 24235 | Trạm y tế Xã Thái Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thái Sơn - huyện Hiệp Hòa - tỉnh Bắc Giang |
8971 | 64222 | Trạm y tế xã Ia Piar (16) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Piar - Phú Thiện - Gia Lai |
8972 | 62151 | Trạm Y tế xã Ngọk Wang thuộc Trung tâm Y tế huyện Đăk Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Kon Stiu II, xã Ngọc Wang, huyện Đăk Hà, tỉnh Kon Tum |
8973 | 38006 | Trạm y tế phường Đông Thọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đông Thọ - TP Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
8974 | 10311 | Trạm y tế xã Bản Phiệt - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bản Phiệt - huyện Bảo Thắng - tỉnh Lào Cai |
8975 | 86046 | Trạm y tế xã Thành Trung - Bình Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thành Trung, Huyện Bình Tân, Tỉnh Vĩnh Long |
8976 | 37707 | Trạm y tế xã Đồng hướng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Hướng, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình |
8977 | 26233 | Trạm y tế xã Triệu Đề | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Triệu Đề-Huyện Lập Thạch-Tỉnh Vĩnh Phúc |
8978 | 80108 | Trạm y tế Xã An Ninh Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Ninh Đông-Huyện Đức Hòa |
8979 | 80010 | Trung tâm y tế huyện Châu Thành | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị trấn Tầm Vu-Huyện Châu Thành |
8980 | 38220 | Bệnh viện đa khoa huyện Quảng Xương | Tuyến 3 | Hạng 2 | Tổ dân phố Trung Phong, thị trấn Tân Phong, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
8981 | 56182 | Bệnh viện chuyên khoa Mắt Sài Gòn - Nha Trang | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu dân cư Tây Cầu Dứa, Xã Vĩnh Hiệp, Thành phố.Nha Trang |
8982 | 38199 | Trạm y tế xã Thành Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thành Tân - huyện Thạch Thành - tỉnh Thanh Hoá |
8983 | 86093 | Trạm y tế Xã Trung Thành Đông - Vũng Liêm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Thành Đông, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long |
8984 | 91355 | Trạm y tế xã Cửa Dương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Bún Gội - Xã Cửa Dương - Huyện Phú Quốc - Tỉnh Kiên Giang |
8985 | 1203 | TYT trực thuộc Công ty TNHH nhà máy bia Heineken Việt Nam | Tuyến 4 | Hạng 4 | Vân Tảo - Thường Tín |
8986 | 46031 | Trạm y tế phường Phước Vĩnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 136 Trần Phú |
8987 | 10819 | Trạm y tế xã Nậm Chày - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Chày - huyện Văn Bàn - tỉnh Lào Cai |
8988 | 66089 | Trạm y tế thị trấn Ea Pốk | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Ea PốK - huyện Cư Mgar - tỉnh Đăk Lăk |
8989 | 66099 | Trạm y tế xã Quảng Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Hiệp - huyện Cư Mgar - tỉnh Đăk Lăk |
8990 | 26806 | Trạm y tế phường ĐỊnh Trung | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Định Trung-TP Vĩnh Yên-Tỉnh Vĩnh Phúc |
8991 | 66096 | Trạm y tế xã Ea Tul | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Tul - huyện Cư Mgar - tỉnh Đăk Lăk |
8992 | 56048 | Trạm y tế phường Cam Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Cam Lộc, Thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa |
8993 | 38444 | Trạm y tế xã Hoằng Hợp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoằng Hợp - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
8994 | 37003 | Trạm y tế CTY TNHH Giày Adora Việt Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị xã Tam Điệp, Tinh Ninh Bình |
8995 | 67036 | Trạm y tế xã Nam Đà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Đà - h.krông Nô - tỉnh Đăk Nông |
8996 | 91914 | DNTN PHÒNG KHÁM BỆNH ĐA KHOA BÁC SĨ BẢNH | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Số 229, khu phố 3, thị trấn Thứ Ba, huyện An Biên |
8997 | 84045 | Trạm y tế xã Phong Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Phong Phú - Huyện Cầu Kè |
8998 | 44002 | Bệnh viện đa khoa huyện Tuyên Hóa | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị Trấn Đồng Lê - Huyện Tuyên Hóa - Tỉnh Quảng Bình |
8999 | 1224 | Phòng khám đa khoa Dr. Binh Teleclinic | Tuyến 3 | Hạng 3 | Trần Xuân Soạn, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
9000 | 01J57 | Trạm y tế xã Cát Quế (Hoài Đức) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cát Quế, Hoài Đức |
9001 | 2179 | Trạm y tế xã Thượng Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thượng Bình - Huyện Bắc Quang - Tỉnh Hà Giang |
9002 | 79177 | Trạm y tế phường Hoà Thạnh - Quận Tân Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 70/1B Huỳnh Thiện Lộc |
9003 | 72123 | Phòng khám đa khoa Phúc An Sài Gòn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ 8, KP An Bình, Phường An Tịnh, Thị xã Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh |
9004 | 79052 | Bệnh viện Quận 8 - Cơ sở 3 (Phòng khám đa khoa Rạch Cát) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 160 Mễ Cốc, Phường 15, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh |
9005 | 49183 | Bệnh xá Công an tỉnh Quảng Nam | Tuyến 3 | Hạng 4 | Phường An Mỹ, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam |
9006 | 64270 | Trạm y tế xã Ia Rong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Rong - chư Pưh |
9007 | 92039 | Trạm Y tế Phường Long Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Long Hòa, Quận Bình Thuỷ, Thành phố Cần Thơ |
9008 | 35006 | Trạm y tế xã Lê Hồ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lê Hồ, Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam |
9009 | 86048 | Trạm y tế xã Đông Thạnh - thị xã Bình Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Thạnh, Thị xã Bình Minh, Tỉnh Vĩnh Long |
9010 | 64132 | Trạm y tế xã Lơ Pang (07) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lơ Pang - Mang Yang - Gia Lai |
9011 | 49488 | Trạm y tế xã Tiên Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiên Hiệp - huyện Tiên Phước - tỉnh Quảng Nam |
9012 | 10304 | Trạm y tế xã Phong Niên - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phong Niên - huyện Bảo Thắng - tỉnh Lào Cai |
9013 | 70202 | Trạm y tế phường Minh Long (08) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Long, Huyện Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước |
9014 | 25394 | Phòng khám đa khoa Âu Cơ trực thuộc Công ty Cổ phần Âu Cơ Phú Thọ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 38 phố Minh Lang |
9015 | 30002 | Trung tâm y tế huyện Bình Giang | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Thái Minh - Bình Giang |
9016 | 51068 | Trạm y tế xã Bình Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Thuận - huyện Bình Sơn - tỉnh Quảng Ngãi |
9017 | 24009 | Trung tâm y tế thị xã Việt Yên | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị xã Việt Yên - Tỉnh Bắc Giang |
9018 | 84050 | Trạm y tế xã Long Vĩnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Vĩnh - huyện Duyên Hải - tỉnh Trà Vinh |
9019 | 74112 | Trạm y tế xã Thanh Tuyền - TTYT huyện Dầu Tiếng | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Thanh Tuyền - Huyện Dầu Tiếng - Tỉnh Bình Dương |
9020 | 26216 | Trạm y tế thị trấn Lập Thạch | Tuyến 4 | Hạng 4 | Thị trấn Lập Thạch-Huyện Lập Thạch-Tỉnh Vĩnh Phúc |
9021 | 91705 | Trạm y tế xã Thủy Liễu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thủy Liễu |
9022 | 89167 | Phòng khám đa khoa KV Tịnh Biên | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Tịnh Biên - huyện Tịnh Biên - tỉnh An Giang |
9023 | 01B56 | Trạm y tế phường Gia Thụy (TTYTq.LB) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Gia Thuỵ, Long Biên |
9024 | 25189 | Trạm y tế xã Hưng Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Long - Huyện Yên Lập - Tỉnh Phú Thọ |
9025 | 14249 | Trạm y tế xã Co Mạ | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã co mạ, huyện Thuận Châu |
9026 | 01F54 | Trạm y tế xã Ninh Hiệp (TTYT Huyện Gia Lâm) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ninh Hiệp, Huyện Gia Lâm |
9027 | 01H05 | Trạm y tế phường Quang Trung, Hà Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Quang Trung, Hà Đông |
9028 | 01P09 | Trạm y tế xã Liên Mạc (TTYT h. Mê Linh) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liên Mạc, Mê Linh |
9029 | 15612 | Trạm y tế TT NT Trần phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Nt Trần Phú - huyện Văn Chấn - tỉnh Yên Bái |
9030 | 38384 | Trạm y tế xã Xuân Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Lộc - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
9031 | 79026 | Bệnh viện Trưng Vương | Tuyến 2 | Hạng 1 | 266 Lý Thường Kiệt |
9032 | 48070 | Trạm y tế phường Hòa An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ 21 - đường Đoàn Hữu Trưng - Hòa An - Cẩm Lệ - Đà Nẵng |
9033 | 60062 | Trạm Y tế xã Hòa Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Lâm Lộc 1, Hòa Minh,Tuy Phong, Bình Thuận |
9034 | 86138 | Bệnh viện đa khoa khu vực Hòa Phú | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu tái định cư Hòa Phú, Ấp Long Hòa, Xã Lộc Hòa, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long |
9035 | 10085 | Trạm Y tế xã Bản Vược | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bản Vược - Huyện Bát Xát - Lào Cai |
9036 | 15014 | Phòng khám đa khoa KV Ngã Ba Kim | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Púng Luông - Huyện Mù Cang Chải |
9037 | 30001 | Trung tâm y tế thành phố Hải Dương | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Tân Bình - TPHD |
9038 | 24228 | Trạm y tế Xã Đồng Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Tiến - huyện Hiệp Hòa - tỉnh Bắc Giang |
9039 | 35094 | Trạm y tế xã Ngọc Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Sơn, Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam |
9040 | 83116 | Trạm Y tế xã Mỹ Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Bến Nò, xã Mỹ Hòa, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre |
9041 | 17308 | Trạm y tế thị trấn Vụ Bản (cơ sở 2) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phố Tân Giang-Thị trấn Vụ Bản - H. Lạc Sơn - Tỉnh Hoà Bình |
9042 | 56059 | Trạm y tế xã Cam Hiệp Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cam Hiệp Bắc, Huyện Cam Lâm, Tỉnh Khánh Hòa |
9043 | 83506 | Trạm Y tế xã Bình Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp 6, xã Bình Thành, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre |
9044 | 95022 | Trạm y tế xã Tân Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thạnh - huyện Giá Rai - tỉnh Bạc Liêu |
9045 | 89093 | Trạm Y tế xã Tấn Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tên Mỹ - huyện Chợ Mới - tỉnh An Giang |
9046 | 8623 | Trạm y tế xã Thượng Giáp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thượng Giáp - huyện Na Hang - tỉnh Tuyên Quang |
9047 | 52063 | Trạm y tế phường Hoài Hảo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoài Hảo - huyện Hoài Nhơn - tỉnh Bình Định |
9048 | 68380 | Trạm y tế xã Đạ Ròn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 05 Suối thông A1 |
9049 | 35001 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Hà Nam | Tuyến 2 | Hạng 1 | Phường Minh Khai, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam |
9050 | 54110 | Trạm y tế phường Phú Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Phú Đông - TP Tuy Hoà |
9051 | 37401 | Trung tâm y tế huyện Gia Viễn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị trấn Me, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình |
9052 | 67063 | Trạm y tế xã Đắk Wer | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đắk Wer - h.Đắk RLấp - tỉnh Đăk Nông |
9053 | 66198 | Trạm y tế xã Dur KMăl | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dur Kmăl - huyện Krông A Na - tỉnh Đăk Lăk |
9054 | 75296 | Phòng khám đa khoa Tâm An Pouchen - Chi nhánh Công ty TNHH Y khoa Tâm Anh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Công ty TNHH Pou Chen VN, đường Nguyễn Ái Quốc, xã Hóa An, TP Biên Hòa, Đồng Nai. |
9055 | 62058 | Bệnh viện Y dược cổ truyền - Phục hồi chức năng tỉnh Kon Tum (Cơ sở 1) | Tuyến 2 | Hạng 3 | 473 Nguyễn Huệ, phường Thống Nhất, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
9056 | 20285 | Phòng Khám đa khoa TNC CENTER (thuộc Công ty cổ phần bệnh viện Đa khoa TNC CENTER) | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 107A, Khối phố Trần Đăng Ninh, thị trấn Bắc Sơn, huyện Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn |
9057 | 10086 | Trạm Y tê xã Bản Xèo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bản Xèo - Huyện Bát Xát - Tỉnh Lào Cai |
9058 | 60100 | Trạm Y tế thị trấn Lạc Tánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 323 Trần Hưng Đạo, Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
9059 | 8331 | Trạm y tế xã Hồng Lạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Lạc - huyện Sơn Dương - tỉnh Tuyên Quang |
9060 | 38034 | Bệnh viện điều dưỡng Phục hồi chức năng Trung ương | Tuyến 1 | Hạng 1 | Đường Nguyễn Du - PhườngTrường Sơn - TP Sầm Sơn - Tỉnh Thanh Hóa |
9061 | 45003 | Bệnh viện Đa khoa khu vực Vĩnh Linh | Tuyến 3 | Hạng 2 | Huyện Vĩnh Linh - Tỉnh Quảng Trị |
9062 | 46185 | Bệnh viện Mắt Huế | Tuyến 2 | Hạng 2 | Đường Điềm Phùng Thị |
9063 | 48037 | Trạm y tế phường Nam Dương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 439 Ông Ích Khiêm - Nam Dương - Hải Châu - Đà Nẵng |
9064 | 60117 | Trạm Y tế xã Sùng Nhơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 1, Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
9065 | 4124 | Trạm y tế xã Cô Ngân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cô Ngân - H. Hạ Lang - tỉnh Cao Bằng |
9066 | 4119 | Trạm y tế xã Quang Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Long - H. Hạ Lang - tỉnh Cao Bằng |
9067 | 8501 | Trung tâm y tế huyện Chiêm Hóa | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị Trấn vĩnh lộc - Huyện Chiêm Hóa - Tỉnh Tuyên Quang |
9068 | 35050 | Trạm y tế xã Đồng Du | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Du, Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam |
9069 | 15721 | Trạm y tế xã Hợp Minh thuộc Trung tâm y tế Thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hợp Minh - Huyện Trấn Yên - Tỉnh Yên Bái |
9070 | 30356 | Phòng khám đa khoa Hà Nội - Hải Dương thuộc Công ty cổ phần Y Hà Nội | Tuyến 3 | Hạng 3 | Lô E1 Kim Đồng, KĐT Hà Phương, Thị trấn Thanh Miện, huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương |
9071 | 10088 | Trạm Y tế xã Nậm Lúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Nậm Kha 2 xã Nậm Lúc huyện Bắc Hà tỉnh Lào Cai |
9072 | 17294 | Trạm Y tế xã Đồng Tân (Cơ sở 2) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Bò Báu, xã Đồng Tân, huyện Mai Châu, tỉnh Hoà Bình |
9073 | 17277 | Trạm Y tế xã Kim Bôi (Cơ sở 2) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Yên, xã Kim Bôi, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình |
9074 | 49029 | Trạm y tế xã Tam Ngọc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Ngọc - TP Tam Kỳ - tỉnh Quảng Nam |
9075 | 94100 | Trạm y tế xã Long Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Hưng - huyện Mỹ Tú - tỉnh Sóc Trăng |
9076 | 4175 | Trạm y tế xã Chu Trinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chu Trinh - TP Cao Bằng - Tỉnh Cao Bằng |
9077 | 60116 | Trạm Y tế xã Đa Kai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 4, Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận |
9078 | 56099 | Trạm y tế phường Ninh Đa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Ninh Đa, Thị xã Ninh Hòa, Tỉnh Khánh Hòa |
9079 | 89007 | Trung tâm Y tế huyện Tri Tôn | Tuyến 3 | Hạng 3 | 72 Nguyễn Trãi, thị trấn Tri Tôn, huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang |
9080 | 79596 | Trung tâm Y tế Quận 11 | Tuyến 3 | Hạng 3 | 72A đường số 5 cư xá Bình Thới |
9081 | 60089 | Trạm Y tế xã Hồng Liêm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Liêm Hòa, Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
9082 | 79404 | Phòng khám Nội tổng hợp (thuộc Tổng Công ty Cổ phần May Việt Tiến) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 7 Lê Minh Xuân |
9083 | 49526 | Trạm y tế xã Đại Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Quang - huyện Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam |
9084 | 46102 | Trạm y tế phường Dương Nỗ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ dân phố Mậu Tài, Phường Dương Nổ |
9085 | 25014 | Trung tâm y tế huyện Hạ Hoà | Tuyến 3 | Hạng 2 | Huyện Hạ Hoà - Tỉnh Phú Thọ |
9086 | 26501 | Trạm y tế xã Thượng Trưng | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Thượng Trưng-Huyện Vĩnh Tường-Tỉnh Vĩnh Phúc |
9087 | 15310 | Trạm y tế xã Yên Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Phú - huyện Văn Yên - tỉnh Yên Bái |
9088 | 38434 | Trạm y tế xã Hoằng Kim | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoằng Kim - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
9089 | 46130 | Phòng khám đa khoa Vinh Giang | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Vinh Giang, Huyện Phú Lộc |
9090 | 20020 | Bệnh viện Phục hồi chức năng tỉnh Lạng Sơn | Tuyến 2 | Hạng 2 | TP Lạng Sơn - Tỉnh Lạng Sơn |
9091 | 60069 | Trạm Y tế xã Phan Điền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tân Điền, Phan Điền, Bắc Bình, Bình Thuận |
9092 | 40010 | Trung tâm y tế huyện Anh Sơn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Anh Sơn - Tỉnh Nghệ An |
9093 | 37017 | Trạm y tế xã Cúc Phương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cúc Phương, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình |
9094 | 25191 | Trạm y tế xã Đồng Lạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Lạc - Huyện Yên Lập - Tỉnh Phú Thọ |
9095 | 91453 | Trạm y tế xã Lại Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Bãi Nhà A, xã Lại Sơn, huyện Kiên Hải, T.Kiên Giang |
9096 | 17270 | Phòng khám đa khoa Bảo Quân (thuộc Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên y tế Bảo Quân) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Tổ 6, phường Thống Nhất, thành phố Hòa Bình và số nhà 12 tổ 05 phường dân chủ, Thành Phố Hòa Bình |
9097 | 1005 | Bệnh viện Hữu Nghị Việt Nam - Cu Ba | Tuyến 2 | Hạng 2 | 37 Hai Bà Trưng, Hoàn Kiếm |
9098 | 38710 | Phòng khám đa khoa 246 | Tuyến 3 | Hạng 3 | 246 Hải Thượng Lãn Ông, Phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
9099 | 91047 | CÔNG TY TNHH MTV PKĐK NHÂN HẬU PHÚ CƯỜNG | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | P10 Số 32, 33, 34, 35, 36 Đường số 9, Khu đô thị Phú Cường, phường An Hòa, thàn phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang |
9100 | 54117 | Phòng khám chuyên khoa HIV/AIDS - Tư vấn điều trị dự phòng thuộc Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Phú Yên | Tuyến 3 | Hạng 3 | Lý Thái Tổ, phường 6, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên |
9101 | 72010 | Bệnh viện đa khoa Tây Ninh | Tuyến 2 | Hạng 2 | Số 626, đường 30 tháng 4, phường 3, Thành phố Tây Ninh - Tỉnh Tây Ninh |
9102 | 24015 | Phòng khám đa khoa GTVT Bắc Giang | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | TP Bắc Giang - Tỉnh Bắc Giang |
9103 | 8407 | Trạm y tế xã Minh Dân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Dân - huyện Hàm Yên - tỉnh Tuyên Quang |
9104 | 24233 | Trạm y tế Xã Hoàng An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoàng An - huyện Hiệp Hòa - tỉnh Bắc Giang |
9105 | 89024 | Trạm Y tế P. Mỹ Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 1643 Trần Hưng Đạo - Phường Mỹ Phước - TP Long Xuyên - tỉnh An Giang |
9106 | 87172 | Trung tâm Bảo vệ sức khỏe Cán bộ Tỉnh thuộc Bệnh viện Đa khoa Đồng Tháp | Tuyến 2 | Hạng 2 | Đường Mai Văn Khải, ấp 3, xã Mỹ Tân, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp |
9107 | 31020 | Trung tâm y tế quận Hải An | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đại Lộ K2, đường Trần Hoàn, tổ dân phố số 7, phường Đằng Hải, quận Hải An, TP Hải Phòng) |
9108 | 84003 | Trung tâm y tế huyện Châu Thành | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khóm 2 Thị Trấn Châu Thành - Huyện Châu Thành - Tỉnh Trà Vinh |
9109 | 68379 | Trạm y tế xã Tu Tra | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Lạc Nghiệp |
9110 | 51014 | Trung tâm Y tế Thành phố Quảng Ngãi | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Nghĩa Chánh TP Quảng Ngãi |
9111 | 36702 | Trạm y tế xã Hoàng Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoàng Nam - huyện Nghĩa Hưng - tỉnh Nam Định |
9112 | 38748 | Bệnh viện đa khoa Quốc tế Hợp Lực | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Nguyên Bình, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
9113 | 25212 | Trạm y tế xã Cấp Dẫn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cấp Dẫn - Huyện Cẩm Khê - Tỉnh Phú Thọ |
9114 | 1926 | Bệnh viện Mắt Sài Gòn Hà Nội (CTCP Bệnh viện Mắt Sài Gòn- Hà Nội) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 77 Nguyễn Du, Hai Bà Trưng |
9115 | 34319 | Bệnh viện Da liễu cơ sở 1 | Tuyến 2 | Hạng 3 | Số 278 - đường Trần Thánh Tông - TP Thái Bình |
9116 | 10316 | Trạm y tế xã Xuân Quang - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Quang - Huyện Bảo Thắng - TP Lào Cai - Tinh Lào |
9117 | 87062 | Trạm y tế xã Tân Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hòa - huyện Thanh Bình - tỉnh Đồng Tháp |
9118 | 25161 | Trạm y tế thị trấn Phong Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Phong Châu - Huyện Phù Ninh - Tỉnh Phú Thọ |
9119 | 97204 | BX Quân dân y Đoàn 379/QK2 | Tuyến 3 | Hạng 4 | Si Pa Phìn , Nậm Pồ, Điện Biên |
9120 | 97205 | Bệnh xá BCHQS tỉnh Yên Bái/QK2 | Tuyến 3 | Hạng 4 | P. Đồng Tâm, TP. Yên Bái, Yên Bái |
9121 | 97615 | BX Trường TCKT TTG/BCTTG | Tuyến 3 | Hạng 4 | Hương Sơn, Bình Xuyên, Vĩnh Phúc |
9122 | 97203 | BX Lữ đoàn 604/QK2 | Tuyến 3 | Hạng 4 | Vân Phú, Việt Trì, Phú Thọ |
9123 | 1019 | Viện Y học cổ truyền Quân đội | Tuyến 1 | Hạng 1 | Đại Kim, Hoàng Mai |
9124 | 25285 | Trạm y tế xã Xuân Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Sơn - Huyện Tân Sơn - Tỉnh Phú Thọ |
9125 | 93047 | Trạm Y tế xã Tân Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Long, Huyện Phụng Hiệp, Tỉnh Hậu Giang |
9126 | 93038 | Trạm Y tế xã Thạnh Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh Hòa, Huyện Phụng Hiệp, Tỉnh Hậu Giang |
9127 | 1094 | Bệnh viện đa khoa quốc tế Thiên Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | 11 N Yên Phúc, P. Phúc La, Q. Hà Đông, Hà Nội |
9128 | 79607 | Phòng khám điều trị HIV/AIDS thuộc Trung tâm Y tế Thành phố Thủ Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | số 2 Nguyễn Văn Lịch, phường Linh Tây, Thành phố Thủ Đức |
9129 | 79010 | Bệnh viện Quận 4 | Tuyến 3 | Hạng 2 | 63 - 65 Bến Vân Đồn |
9130 | 60034 | Trạm Y tế xã Hàm Trí | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phú Hòa, Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
9131 | 95003 | Trung tâm Y tế huyện Hòa Bình | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 654 - Quốc lộ 1A - ấp Thị Trấn B - thị trấn Hòa Bình - huyện Hòa Bình, Tỉnh Bạc Liêu |
9132 | 38134 | Trạm y tế xã Lam Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lam Sơn - huyện Ngọc Lặc - tỉnh Thanh Hoá |
9133 | 19511 | Trạm y tế xã Khe Mo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khe Mo - Huyện Đồng Hỷ |
9134 | 70107 | Trạm y tế xã Phước An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp 23 Nhỏ, xã Phước An, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
9135 | 01J55 | Trạm y tế xã Di Trạch (TTYT h. Hoài Đức) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Di Trạch, Hoài Đức |
9136 | 70316 | Trạm y tế xã Lộc Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Lộc Thạnh, Huyện Lộc Ninh, Tỉnh Bình Phước |
9137 | 62147 | Trạm Y tế phường Ngô Mây thuộc Trung tâm Y tế thành phố Kon Tum | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ 2, phường Ngô Mây, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
9138 | 79054 | Bệnh viện Quận Tân Phú | Tuyến 3 | Hạng 2 | 609 - 611 Âu Cơ |
9139 | 27032 | Trạm y tế phường Tiền Ninh Vệ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tiền An, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
9140 | 97616 | BX Lữ đoàn 490/BCPB | Tuyến 3 | Hạng 4 | P. Cộng Hòa, TP. Chí Linh, Hải Dương |
9141 | 97641 | Bệnh xá Lữ đoàn 201/BCTTG | Tuyến 3 | Hạng 4 | TT. Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội |
9142 | 97642 | Bệnh xá E102/Sư đoàn 308/QĐ1 | Tuyến 3 | Hạng 4 | Phú Mãn, Quốc Oai, Hà Nội |
9143 | 97640 | BX Trường SQ Tăng thiết giáp/BCTTG | Tuyến 3 | Hạng 4 | Kim Long, Tam Dương, Vĩnh Phúc |
9144 | 96152 | Công ty TNHH Nam Phương - Phòng khám đa khoa Nam Phương | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 79/4-61/5, Phạm Hồng Thám, khóm 8, phường 2, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
9145 | 58024 | Trạm y tế xã Phước Kháng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Kháng, Huyện Thuận Bắc, Tỉnh Ninh Thuận |
9146 | 75078 | Trạm y tế xã Long Đức | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Long Đức - Huyện Long Thành - Đồng Nai |
9147 | 68514 | Trạm y tế thị trấn Đinh Văn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Hòa Lạc |
9148 | 36611 | Trạm y tế xã Đại Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Thắng - huyện Vụ Bản - tỉnh Nam Định |
9149 | 68003 | Trung tâm Y tế Đà Lạt | Tuyến 3 | Hạng 4 | 09 Nguyễn Văn Cừ |
9150 | 35120 | Trạm y tế Thị trấn Tân Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Tân Thanh, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam |
9151 | 77125 | Trạm y tế Xã Hòa Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp 3, xã Hòa Bình, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. |
9152 | 79616 | Bệnh Viện Gia An 115 | Tuyến 3 | Hạng 3 | số 05 đường 17A |
9153 | 49529 | Trạm y tế xã Tam Xuân I | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Xuân I - huyện Núi Thành - tỉnh Quảng Nam |
9154 | 30307 | Bệnh viện đa khoa Hòa Bình | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Hải Tân - TP Hải Dương - Tỉnh Hải Dương |
9155 | 45718 | Trạm Y tế Xã Hải Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Thượng - huyện Hải Lăng - tỉnh Quảng Trị |
9156 | 83507 | Trạm Y tế xã Tân Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Bình Thuận, xã Tân Thanh, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre |
9157 | 74152 | Bệnh viện đa khoa Hoàn Hảo- Thuận An | Tuyến 3 | Hạng 3 | số 344b, phường Bình Hoà ,TP. Thuận An , tỉnh Bình Dương |
9158 | 68656 | Trạm y tế xã Lộc Nga | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 02 Lạc Long Quân |
9159 | 70089 | Bệnh xá Công an tỉnh Bình Phước | Tuyến 3 | Hạng 3 | 12 Trần Hưng Đạo |
9160 | 68658 | Trạm y tế phường B'lao | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 39 đường 1 tháng 5 |
9161 | 60096 | Trạm Y tế xã Hàm Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thắng Hòa, Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
9162 | 60027 | Trạm Y tế xã Hàm Cường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phú Lộc, Hàm Cường,Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
9163 | 49435 | Trạm y tế xã Bình Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Trung - huyện Thăng Bình - tỉnh Quảng Nam |
9164 | 49443 | Trạm y tế xã Bình Quế | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Quế - huyện Thăng Bình - tỉnh Quảng Nam |
9165 | 94137 | Trạm y tế Xã Trung Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Bình - huyện Trần Đề - tỉnh Sóc Trăng |
9166 | 80166 | Trạm y tế Xã Long Khê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Khê-Huyện Cần Đước |
9167 | 10037 | Trạm y tế phường Bắc Lệnh - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Bắc Lệnh - TP Lào Cai - tỉnh Lào Cai |
9168 | 62022 | Trạm Y tế xã Ngọc Bay thuộc Trung tâm Y tế thành phố Kon Tum | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Măng La Kơ Tu, xã Ngọc Bay, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
9169 | 36517 | Trạm y tế TT Xuân Trường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Xuân Trường - huyện Xuân Trường - tỉnh Nam Định |
9170 | 89095 | Phòng khám đa khoa KV Mỹ Luông | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Mỹ Luông - huyện Chợ Mới - tỉnh An Giang |
9171 | 79556 | Trạm y tế phường 9 quận Gò Vấp | Tuyến 4 | Hạng 4 | Số 9 đường số 3 |
9172 | 14251 | Trạm Y tế xã Mường Chanh | Tuyến 4 | Hạng 4 | Bàn Cang Mường |
9173 | 24175 | Trạm y tế Xã Lệ Viễn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lệ Viễn - Huyện Sơn Động - Tỉnh Bắc Giang |
9174 | 72002 | Trung tâm y tế Thị xã Hòa Thành | Tuyến 3 | Hạng 2 | Số 256, Đường Phạm Hùng, Long Thới, Phường Long Thành Trung, Thị xã Hòa Thành - Tỉnh Tây Ninh |
9175 | 89066 | Trạm Y tế xã Bình Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Thành - huyện Thoại Sơn - tỉnh An Giang |
9176 | 72003 | Trung tâm y tế huyện Gò Dầu | Tuyến 3 | Hạng 2 | Số 205 QL 22B Khu phố Rạch Sơn,Thị trấn Gò Dầu, Huyện Gò Dầu - Tỉnh Tây Ninh |
9177 | 37711 | Trạm y tế xã Quang Thiện | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Thiện, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình |
9178 | 84057 | Trạm y tế xã Đa Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đa Lộc - huyện Châu Thành - tỉnh Trà Vinh |
9179 | 8528 | Trạm y tế xã Xuân Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Quang - Huyện Chiêm Hóa - Tỉnh Tuyên Quang |
9180 | 30352 | Phòng khám đa khoa Tín Đức Cẩm Giàng thuộc công ty cổ phần phòng khám đa khoa Phúc An Hải Dương | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Tràng Kỹ, xã Tân Trường, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương |
9181 | 93106 | Công ty TNHH Một thành viên Phòng khám Đa khoa Thiên Tâm | Tuyến 3 | Hạng 3 | Quốc lộ Nam Sông Hậu, ấp Phú Xuân |
9182 | 83618 | Trạm Y tế xã Nhuận Phú Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Tân Thuận, xã Nhuận Phú Tân, huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre |
9183 | 8603 | Trạm y tế thị trấn Na Hang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Na Hang - huyện Na Hang - tỉnh Tuyên Quang |
9184 | 8706 | Trạm y tế xã Bình An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình An - huyện Lâm Bình - tỉnh Tuyên Quang |
9185 | 98460 | Bệnh xá Công an tỉnh Bình Thuận | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Đường Phạm Hùng, KDC Hùng Vương, Phan Thiết, Bình Thuận |
9186 | 27071 | Trạm y tế phường Bồng Lai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Bồng Lai, thị xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
9187 | 83208 | Trạm Y tế xã Phú Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Phú Long, xã Phú Thuận, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre |
9188 | 51051 | Trạm y tế xã Bình Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Trung - huyện Bình Sơn - tỉnh Quảng Ngãi |
9189 | 74206 | Phòng khám đa khoa Medic Miền Đông thuộc Công ty TNHH Bệnh viện Medic Miền Đông | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thửa đất số 185, tờ bản đồ số 231, KP Bình Phước A, Phường Bình Chuẩn, TX Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
9190 | 24231 | Trạm y tế Xã Hoàng Vân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoàng Vân - huyện Hiệp Hòa - tỉnh Bắc Giang |
9191 | 35057 | Trạm y tế xã Tràng An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tràng An ,Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam |
9192 | 26229 | Trạm y tế xã Bắc Bình | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Bắc Bình-Huyện Lập Thạch-Tỉnh Vĩnh Phúc |
9193 | 19730 | Trạm y tế xã Cát Nê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cát Nê - Huyện Đại Từ |
9194 | 44008 | Bệnh viện đa khoa thành phố Đồng Hới | Tuyến 3 | Hạng 2 | 178 Lê Lợi Phường Đức Ninh Đông - TP Đồng Hới - Tỉnh Quảng Bình |
9195 | 89089 | Trạm Y tế xã Mỹ Hội Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Hội Đông - huyện Chợ Mới - tỉnh An Giang |
9196 | 83204 | Trạm Y tế xã Châu Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Hưng Chánh, xã Châu Hưng, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre |
9197 | 72005 | Trung tâm y tế huyện Bến Cầu | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đường 786, ấp Thuận Tây, xã Lợi Thuận, Huyện Bến Cầu - Tỉnh Tây Ninh |
9198 | 93086 | Trạm y tế xã Trường Long A | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trường Long A, Châu Thành A, Hậu Giang |
9199 | 01G51 | Trạm y tế thị trấn Văn Điển (TTYT H.Thanh Trì) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Văn Điển, Huyện Thanh Trì |
9200 | 1258 | Bệnh viện đa khoa Phương Đông | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 9, phố Viên, phường Cổ Nhuế 2, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
9201 | 64282 | Bệnh viện Mắt Cao Nguyên | Tuyến 3 | Hạng 3 | Lô 5, khu Quy Hoạch, khu phố Lê Duẫn, P. Trà Bá, Pleiku, Gia Lai |
9202 | 89200 | Bệnh xá Quân Y | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 831 Đường Trần Hưng Đạo, Phường Bình Khánh, TP Long Xuyên - Tỉnh An Giang |
9203 | 51012 | Trung tâm y tế Quân dân y kết Hợp huyện Lý Sơn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã An Vĩnh - Huyện Lý Sơn - Tỉnh Quảng Ngãi |
9204 | 82073 | Trạm Y tế xã An Thái Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp An Lạc, xã An Thái Đông, huyện Cái Bè, Tiền Giang |
9205 | 4059 | Trạm y tế xã Lương Thông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lương Thông - H. Hà Quảng - tỉnh Cao Bằng |
9206 | 27094 | Trạm y tế xã Cảnh Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cảnh Hưng, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh |
9207 | 51061 | Trạm y tế xã Đức Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Phong - huyện Mộ Đức - tỉnh Quảng Ngãi |
9208 | 25127 | Trạm y tế xã Yên Luật | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Luật - Huyện Hạ Hoà - Tỉnh Phú Thọ |
9209 | 38110 | Bệnh viện đa khoa huyện Thạch Thành | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thôn Đồng Khanh, xã Thành Thọ, Huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
9210 | 40149 | Bệnh viện Ung bướu Nghệ An | Tuyến 2 | Hạng 1 | 60 - đường Tôn Thất Tùng - TP Vinh - Tỉnh Nghệ An |
9211 | 24246 | Trạm y tế xã Đoan Bái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đoan Bái - huyện Hiệp Hòa - tỉnh Bắc Giang |
9212 | 56148 | Trạm y tế xã Thành Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thành Sơn, Huyện Khánh Sơn, Tỉnh Khánh Hòa |
9213 | 8520 | Trạm y tế xã Vinh Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vinh Quang - Huyện Chiêm Hóa - Tỉnh Tuyên Quang |
9214 | 51048 | Trạm y tế xã Bình Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Hải - huyện Bình Sơn - tỉnh Quảng Ngãi |
9215 | 68444 | Trạm y tế xã Bình Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Thanh Bình 2 |
9216 | 46144 | Trạm y tế xã Lộc Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lộc Bình, Huyện Phú Lộc |
9217 | 37070 | Bệnh viện Công an tỉnh Ninh Bình | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Phúc Thành, Thành phố. Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình |
9218 | 60060 | Trạm Y tế xã Phú Lạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 1, Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
9219 | 75259 | Phòng Khám Đa Khoa Y Đức Trị An | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Hố Nai 3 - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai |
9220 | 27025 | Phòng khám đa khoa - Trung tâm kiểm soát bệnh tật tỉnh Bắc Ninh | Tuyến 2 | Hạng 3 | Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
9221 | 15035 | Bệnh xá Công an tỉnh Yên Bái | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Tổ 42 - phường Yên Ninh - Thành phố Yên Bái - Tỉnh Yên Bái |
9222 | 24227 | Trạm y tế thị trấn Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Thắng - huyện Hiệp Hòa - tỉnh Bắc Giang |
9223 | 75136 | Trạm y tế xã Long Thọ | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Long Thọ Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai |
9224 | 92007 | Bệnh viện đa khoa Quận Ô Môn | Tuyến 3 | Hạng 2 | Quận Ô Môn, Thành phố Cần Thơ |
9225 | 89151 | Trạm Y tế xã An Cư | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Cư - huyện Tịnh Biên - tỉnh An Giang |
9226 | 72006 | Trung tâm y tế huyện Dương Minh Châu | Tuyến 3 | Hạng 2 | Số 213, đường Nguyễn Chí Thanh, Khu phố 4, Thị Trấn Dương Minh Châu, Huyện Dương Minh Châu - Tỉnh Tây Ninh |
9227 | 8406 | Trạm y tế xã Minh Khương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Khương - huyện Hàm Yên - tỉnh Tuyên Quang |
9228 | 91105 | Trạm y tế Phường An Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 66 Trần Khánh Dư_An Hòa_RG |
9229 | 15715 | Trạm y tế xã Kiên Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kiên Thành - Huyện Trấn Yên - Tỉnh Yên Bái |
9230 | 87085 | Trạm y tế xã Tân Hội Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hội Trung - huyện Cao Lãnh - tỉnh Đồng Tháp |
9231 | 30355 | Phòng khám đa khoa Trường Sơn thuộc Công ty cổ phần dịch vụ khám chữa bệnh Trường Sơn | Tuyến 3 | Hạng 3 | xã Thái Minh, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương |
9232 | 62157 | Trạm y tế xã Đăk Long thuộc Trung tâm Y tế huyện Đăk Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Pa Cheng, xã Đăk Long, huyện Đăk Hà, tỉnh Kon Tum |
9233 | 64269 | Trung tâm y tế huyện ChưPưh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Chư Pưh |
9234 | 77126 | Trạm y tế Xã Hòa Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Hòa Hiệp, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu. |
9235 | 38170 | Bệnh viện đa khoa huyện Đông Sơn | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị Trấn Rừng Thông, thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hoá |
9236 | 27120 | Trạm y tế phường Nguyệt Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Nguyệt Đức, thị xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |
9237 | 46091 | Trung tâm y tế huyện Phú Vang | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thôn Hòa Tây, Thị trấn Phú Đa |
9238 | 51125 | Trạm y tế xã Tịnh Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tịnh Long - TP.Quảng Ngãi - tỉnh Quảng Ngãi |
9239 | 79036 | Bệnh viện đa khoa khu vực Thủ Đức | Tuyến 3 | Hạng 2 | 64 Lê Văn Chí, KP1 |
9240 | 67077 | Bệnh xá quân dân y Trung đoàn 720/Binh đoàn 16 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Đắk Ngo - H.tuy Đức - Tỉnh Đăk Nông |
9241 | 25063 | Trạm y tế xã Sông Lô | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sông Lô - TP Việt Trì - Tỉnh Phú Thọ |
9242 | 24037 | Trạm y tế xã Đồng Tâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn NT Yên Thế - Huyện Yên Thế - Tỉnh Bắc Giang |
9243 | 97606 | BX Lữ đoàn 215/BCTTG | Tuyến 3 | Hạng 4 | Quỳnh Châu, Quỳnh Lưu, Nghệ An |
9244 | 97418 | Bệnh xá Quân dân y Đoàn KTQP 5/QK4 | Tuyến 3 | Hạng 4 | Tén Tằn, Mường Lát, Thanh Hóa |
9245 | 67012 | Trung tâm Y tế H.Đắk Mil | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thôn Thuận Sơn, Xã Thuận An, Huyện Đăk Mil, Tỉnh Đăk Nông |
9246 | 25182 | Trạm y tế xã Mỹ Lung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Lung - Huyện Yên Lập - Tỉnh Phú Thọ |
9247 | 87013 | Bệnh viện Y học cổ truyền Đồng Tháp | Tuyến 2 | Hạng 2 | Số 78, đường 30/4, phường 1, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp |
9248 | 10010 | Bệnh viện Y học cổ truyền - Lào Cai | Tuyến 2 | Hạng 2 | Số 20 Phường Bắc Cường - TP Lào Cai - Tỉnh Lào Cai |
9249 | 4003 | Trung tâm y tế huyện Hà Quảng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ dân phố 3, TT Thông Nông, H. Hà Quảng, Tỉnh Cao Bằng |
9250 | 01J61 | Trạm y tế xã Vân Canh (TTYT h. Hoài Đức) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vân Canh, Hoài Đức |
9251 | 68510 | Trung tâm y tế huyện Lâm Hà | Tuyến 3 | Hạng 3 | Hùng Vương |
9252 | 68524 | Trạm y tế xã Tân Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Hòa Bình |
9253 | 54054 | Trạm y tế xã Phú Mỡ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Mỡ - huyện Đồng Xuân - tỉnh Phú Yên |
9254 | 77122 | Phòng khám đa khoa Sài Gòn - Vũng Tàu | Tuyến 3 | Hạng 3 | 744 Bình Giã, phường 10, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
9255 | 62158 | Phòng khám Đa khoa Hà Nội - Kon Tum thuộc Công ty Cổ phần Dịch vụ - Trang thiết bị Y tế Hải Hưng | Tuyến 3 | Hạng 3 | 38 Trần Khánh Dư, Phường Duy Tân, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
9256 | 56145 | Trạm y tế xã Suối Cát | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Suối Cát, Huyện Cam Lâm, Tỉnh Khánh Hòa |
9257 | 49005 | Bệnh viện đa khoa khu vực Quảng Nam | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường Vĩnh Điện - Thị xã Điện Bàn - Quảng Nam |
9258 | 51178 | Trạm y tế xã Đức Chánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Chánh - huyện Mộ Đức - tỉnh Quảng Ngãi |
9259 | 36011 | Trung tâm y tế huyện Trực Ninh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Trực Ninh - Tỉnh Nam Định |
9260 | 93037 | Trạm Y tế xã Bình Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Thành, Huyện Phụng Hiệp, Tỉnh Hậu Giang |
9261 | 67043 | Trạm y tế xã Tân Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thành - h.krông Nô - tỉnh Đăk Nông |
9262 | 12036 | Trạm y tế xã Lản Nhì Thàng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lả Nhì Thàng - huyện Phong Thổ - tỉnh Lai Châu |
9263 | 2009 | Bệnh viện đa khoa huyện Quản Bạ | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị Trấn Tam Sơn - Huyện Quản Bạ - Tỉnh Hà Giang |
9264 | 36022 | Trung tâm y tế huyện Xuân Trường | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Xuân Trường - Tỉnh Nam Định |
9265 | 79559 | Phòng khám đa khoa ( thuộc công ty TNHH Phong Tâm Phúc) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 464 đường số 7 |
9266 | 30357 | Trạm Y tế thị trấn Thanh Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Khu 7 thị trấn Thanh Hà |
9267 | 68663 | Trung tâm y tế TP Bảo Lộc | Tuyến 3 | Hạng 4 | Số 10 Đinh Tiên Hoàng |
9268 | 60035 | Trạm Y tế xã Vũ Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 5, Vũ Hoà, Đức Linh, Bình Thuận |
9269 | 31330 | Phòng khám đa khoa Tràng An | Tuyến 3 | Hạng 4 | KM 12 Do Nha,xã Tân Tiến, Huyện An Dương, Hải Phòng |
9270 | 83505 | Trạm Y tế xã Hưng Lễ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp 8, xã Hưng Lễ, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre |
9271 | 60009 | Trạm Y tế phường Hàm Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hàm Tiến, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận |
9272 | 27110 | Trạm y tế phường Song Hồ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Song Hồ, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |
9273 | 62149 | Trạm Y tế xã Đăk Ring thuộc Trung tâm Y tế huyện Kon Plông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thông Vác Y Nhong, xã Đăk Ring, huyện Kon Plông, tỉnh Kon Tum |
9274 | 79580 | Trung tâm Y tế quận Gò Vấp | Tuyến 3 | Hạng 2 | 131 Nguyễn Thái Sơn |
9275 | 48067 | Trạm y tế phường Khuê Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 42 Đường K20 - Khuê Mỹ - Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng |
9276 | 83608 | Trạm Y tế xã Hương Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Thị, xã Hương Mỹ, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre |
9277 | 79462 | Bệnh viện đa khoa Vạn Hạnh | Tuyến 2 | Hạng 2 | 700 Sư Vạn Hạnh (nối dài) |
9278 | 1922 | Bệnh viện Mắt kỹ thuật cao Hà Nội - Chi nhánh Công ty TNHH Phát triển | Tuyến 3 | Hạng 3 | 51-53 Trần Nhân Tông, Hai Bà Trưng |
9279 | 70301 | Trạm y tế xã Lộc Khánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Lộc Khánh, Huyện Lộc Ninh, Tỉnh Bình Phước |
9280 | 2188 | Trạm y tế xã Hùng An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hùng An - Huyện Bắc Quang - Tỉnh Hà Giang |
9281 | 66145 | Trạm y tế thị trấn MĐrắk | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Mđrắk - huyện Mđrắk - tỉnh Đăk Lăk |
9282 | 62156 | Trạm Y tế xã Đăk Dục | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Ngọc Hiệp, xã Đăk Dục, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum. |
9283 | 36072 | Phòng Khám Đa Khoa Hà Thành | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đội 5, xã Nghĩa Bình, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định |
9284 | 56091 | Trạm y tế xã Ninh Thọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ninh Thọ, Thị xã Ninh Hòa, Tỉnh Khánh Hòa |
9285 | 56122 | Trạm y tế xã Liên Sang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liên Sang, Huyện Khánh Vĩnh, Tỉnh Khánh Hòa |
9286 | 56093 | Trạm y tế xã Ninh Sim | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ninh Sim, Thị xã Ninh Hòa, Tỉnh Khánh Hòa |
9287 | 74032 | Trạm y tế phường Bình An thuộc Trung tâm y tế thành phố Dĩ An | Tuyến 4 | Hạng 4 | Khu phố Bình Thung 2, phường Bình An, thành phố Dĩ An,tỉnh Bình Dương |
9288 | 15709 | Phòng khám đa khoa KV Việt Cường | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Việt Cường - Huyện Trấn Yên - Tỉnh Yên Bái |
9289 | 25169 | Trạm y tế xã Bảo Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bảo Thanh - Huyện Phù Ninh - Tỉnh Phú Thọ |
9290 | 87074 | Trạm y tế xã Bình Thạnh_Huyện Cao Lãnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Thạnh - huyện Cao Lãnh - tỉnh Đồng Tháp |
9291 | 24283 | Phòng khám đa khoa Thanh Xuân | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phố Thanh Xuân, thị trấn Đối Ngô, huyện Lục Nam, Bắc Giang |
9292 | 79583 | Trung tâm Y tế Thành phố Thủ Đức | Tuyến 3 | Hạng 2 | 48A đường Tăng Nhơn Phú |
9293 | 49527 | Trạm y tế xã Đại Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Thắng - huyện Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam |
9294 | 56161 | Phòng khám đa khoa Nha Trang | Tuyến 3 | Hạng 4 | Số 693 Đường 2/4, Phường Vĩnh Thọ, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
9295 | 45710 | Trạm Y tế Xã Hải Dương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Dương - huyện Hải Lăng - tỉnh Quảng Trị |
9296 | 26039 | Trạm y tế thị trấn Hoa Sơn | Tuyến 4 | Hạng 4 | Thị trấn Hoa Sơn-Huyện Lập Thạch-Tỉnh Vĩnh Phúc |
9297 | 49535 | Trạm y tế xã Tam Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Quang - huyện Núi Thành - tỉnh Quảng Nam |
9298 | 75299 | Phòng Khám đa khoa - Trung tâm Y tế huyện Long Thành | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 45 - Đường Tôn Đức Thắng, khu Phước Hải - TTLT, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
9299 | 56004 | Trung tâm y tế huyện Diên Khánh | Tuyến 3 | Hạng 3 | QL 1A Xã Diên Điền, Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa |
9300 | 56141 | Trạm y tế xã Bình Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Lộc, Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa |
9301 | 8236 | Trạm y tế xã Kim Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Phú - TP Tuyên Quang - Tỉnh Tuyên Quang |
9302 | 60090 | Trạm y tế xã Thuận Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 2, Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
9303 | 46140 | Trạm y tế xã Vinh Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vinh Hưng, Huyện Phú Lộc |
9304 | 82007 | Trung tâm Y tế huyện Chợ Gạo | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 01, quốc lộ 50, ấp Bình Thạnh, xã Long Bình Điền, huyện Chợ Gạo, Tiền Giang |
9305 | 74100 | Trạm y tế xã An Thái - TTYT huyện Phú Giáo | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã An Thái - Huyện Phú Giáo - Tỉnh Bình Dương |
9306 | 36706 | Trạm y tế xã Nghĩa Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Tân - huyện Nghĩa Hưng - tỉnh Nam Định |
9307 | 36811 | Trạm y tế xã Hoành Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoành Sơn - huyện Giao Thủy - tỉnh Nam Định |
9308 | 36307 | Trạm y tế xã Yên Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Thắng - huyện ý Yên - tỉnh Nam Định |
9309 | 70510 | Trạm y tế xã Phú Riềng (02) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Riềng, Huyện Phú Riềng, Tỉnh Bình Phước |
9310 | 70003 | Trung tâm y tế huyện Bù Đăng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị trấn Đức Phong, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước |
9311 | 79573 | Trung tâm y tế Quận Bình Thạnh - Cơ sở 1 | Tuyến 3 | Hạng 3 | 99/6 Nơ Trang Long |
9312 | 24051 | Trạm y tế xã Đồng Kỳ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Kỳ - Huyện Yên Thế - Tỉnh Bắc Giang |
9313 | 24025 | Phòng khám đa khoa Bảo Minh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 4C, đường Nguyễn Thị Minh khai Phường Dĩnh Kế, Thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
9314 | 94095 | Trạm y tế xã Hồ Đắc Kiện | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồ Đắc Kiện - huyện Châu Thành - tỉnh Sóc Trăng |
9315 | 8410 | Trạm y tế xã Bình Xa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Xa - huyện Hàm Yên - tỉnh Tuyên Quang |
9316 | 40026 | Bệnh viện Quân Y4 / Quân Khu 4 | Tuyến 2 | Hạng 2 | Xã Hưng Lộc, Thành phố Vinh ,tỉnh Nghệ An |
9317 | 40550 | Bệnh viện Trường Đại học Y khoa Vinh | Tuyến 3 | Hạng 3 | TP Vinh - Tỉnh Nghệ An |
9318 | 67088 | Trạm y tế xã Đắk Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đắk Hoà - h.Đắk Song - Đắk Nông |
9319 | 79600 | Trung tâm Y tế Quận 3 - Cơ sở 4 | Tuyến 3 | Hạng 3 | 329/1D Điện Biên Phủ |
9320 | 60080 | Trạm Y tế xã Phan Rí Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Bình Lễ, Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
9321 | 2212 | Phòng khám đa khoa khu vực Liên Hiệp | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Liên Hiệp - Huyện Bắc Quang - Tỉnh Hà Giang |
9322 | 95018 | Trạm y tế xã Vĩnh Phú Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Phú Tây - huyện Phước Long - tỉnh Bạc Liêu |
9323 | 62021 | Trạm Y tế xã Vinh Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Phương Quý 1, xã Vinh Quang, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
9324 | 62025 | Trạm Y tế phường Duy Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 07 Mai Hắc Đế, tổ 5, phường Duy Tân, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
9325 | 68310 | Trạm y tế xã Đưng K'Nớ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 3 |
9326 | 27029 | Trạm y tế phường Thị Cầu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thị Cầu, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
9327 | 64047 | Trạm y tế phường Ia Kring (01) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Ia Kring - Pleiku - Gia Lai |
9328 | 95076 | Bệnh viện Đa khoa Thanh vũ MEDIC | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 183, Bà Triệu, Phường 3, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
9329 | 64155 | Trạm y tế xã Ia Kla (09) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Kla - Đức Cơ - Gia Lai |
9330 | 70079 | Bệnh viện Hoàn Mỹ Bình Phước | Tuyến 3 | Hạng 3 | ấp 3, Xã Tiến Hưng, Thị xã Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước |
9331 | 24073 | Trạm y tế Xã Ngọc Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Châu - huyện Tân Yên - tỉnh Bắc Giang |
9332 | 66030 | Trạm y tế phường Thành Công | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thành Công - TP Buôn Ma Thuột - tỉnh Đăk Lăk |
9333 | 26002 | Trung tâm y tế huyện Lập Thạch | Tuyến 3 | Hạng 2 | TDP Phú Lâm, Thị Trấn Lập Thạch, Huyện Lập Thạch , Tỉnh Vĩnh Phúc |
9334 | 74043 | Phòng khám đa khoa khu vực An Phú - TTYT thành phố Thuận An | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đường AP03, Khu phố IA, phường An Phú, TP.Thuận An, tỉnh Bình Dương |
9335 | 75034 | Trạm y tế xã Thanh Sơn | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Thanh Sơn - Huyện Định Quán - Đồng Nai |
9336 | 24002 | Trung tâm y tế huyện Yên Thế | Tuyến 3 | Hạng 2 | Huyện Yên Thế - Tỉnh Bắc Giang |
9337 | 27121 | Trạm y tế phường Ninh Xá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Ninh Xá, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |
9338 | 27122 | Trạm y tế xã Nghĩa Đạo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Đạo, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |
9339 | 79555 | Trạm y tế phường 6 Gò Vấp | Tuyến 4 | Hạng 4 | 364-366 Lê Đức Thọ |
9340 | 83100 | Bệnh viện đa khoa khu vực Ba Tri | Tuyến 2 | Hạng 2 | 29, Phan Ngọc Tòng, khu phố 6, thị trấn Ba Tri, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre |
9341 | 24128 | Trạm y tế Xã Bắc Lũng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bắc Lũng - Huyện Lục Nam - Tỉnh Bắc Giang |
9342 | 24187 | Trạm y tế phường Hương Gián | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hương Gián - Huyện Yên Dũng - Tỉnh Bắc Giang |
9343 | 98480 | Công an tỉnh Long An (Bệnh xá Công an tỉnh Long An) | Tuyến 3 | Hạng 4 | 599 Hùng Vương nối dài, phường 6, thành phố Tân An , tỉnh Long An |
9344 | 77076 | Phòng Khám Đa Khoa Đất Đỏ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Ấp Phước Lộc |
9345 | 58057 | Trạm y tế xã Thanh Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Hải, Huyện Ninh Hải, Tỉnh Ninh Thuận |
9346 | 51131 | Trạm y tế xã Tịnh An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tịnh An - TP.Quảng Ngãi - tỉnh Quảng Ngãi |
9347 | 26525 | Trạm y tế xã Vĩnh Phú | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Vĩnh Phú-Huyện Vĩnh Tường-Tỉnh Vĩnh Phúc |
9348 | 49142 | Trạm y tế xã Tam Anh Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Anh Bắc - huyện Núi Thành - tỉnh Quảng Nam |
9349 | 66061 | Trạm y tế thị trấn Ea Drăng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Ea Drăng - huyện Ea Hleo - tỉnh Đăk Lăk |
9350 | 80062 | Trạm y tế Xã Tuyên Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tuyên Thạnh- Thị xã Kiến Tường |
9351 | 2225 | Phòng khám đa khoa khu vực Minh Ngọc | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Ngọc - Huyện Bắc Mê - Tỉnh Hà Giang |
9352 | 84149 | Trạm y tế xã Thuận Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Nô Công, xã Thuận Hòa, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh |
9353 | 27004 | Trung tâm y tế thành phố Từ Sơn | Tuyến 3 | Hạng 2 | Phường Đồng Nguyên, thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
9354 | 83520 | Trạm Y tế xã Châu Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Phú An, xã Châu Hòa, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre |
9355 | 86037 | Trạm y tế xã Tân An Thạnh - Bình Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân An Thạnh, Huyện Bình Tân, Tỉnh Vĩnh Long |
9356 | 36603 | Trạm y tế xã Thành Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thành Lợi - huyện Vụ Bản - tỉnh Nam Định |
9357 | 34002 | Bệnh viện đa khoa thành phố | Tuyến 3 | Hạng 2 | Đường Trần Lãm, phường Trần Lãm |
9358 | 26206 | Trạm y tế xã Tân Lập | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Tân Lập-Huyện Sông Lô-Tỉnh Vĩnh Phúc |
9359 | 2192 | Trạm y tế xã Vĩnh Phúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Phúc - huyện Bắc Quang - tỉnh Hà Giang |
9360 | 79594 | Phòng khám đa khoa ( thuộcTrung tâm y tế quận 11) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 72A đường số 5, cư xá BÌnh Thới, phường 8, quận 11 |
9361 | 84085 | Trạm y tế xã Tân Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hiệp - huyện Trà Cú - tỉnh Trà Vinh |
9362 | 58082 | Bệnh viện đa khoa thuộc TTYT huyện Ninh Sơn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Tân Sơn, Huyện Ninh Sơn, Tỉnh Ninh Thuận |
9363 | 89022 | Trạm Y tế P. Mỹ Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 76 Lê Lợi - Phường Mỹ Bình - TP Long Xuyên - tỉnh An Giang |
9364 | 49472 | Trạm y tế xã Quế Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quế Minh - huyện Quế Sơn - tỉnh Quảng Nam |
9365 | 49474 | Trạm y tế xã Quế Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quế Châu - huyện Quế Sơn - tỉnh Quảng Nam |
9366 | 4028 | Trạm y tế phường Ngọc Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | P.Ngọc Xuân - TP Cao Bằng - tỉnh Cao Bằng |
9367 | 82054 | Trạm Y tế Xã Tân Lập 1 - thuộc Trung tâm Y tế huyện Tân Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp 1, xã Tân Lập 1, huyện Tân Phước, Tiền Giang |
9368 | 68511 | Trạm y tế xã Hoài Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Vinh Quang |
9369 | 15301 | Trung tâm Y tế huyện Văn Yên tỉnh Yên Bái | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thôn Hồng Phong, thị trấn Mậu A, huyện Văn Yên, tỉnh Yên Bái |
9370 | 48059 | Trạm y tế phường Mân Thái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 261 Ngô Quyền - Mân Thái - Sơn Trà - Đà Nẵng |
9371 | 49099 | Trạm y tế xã Quế Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hiệp Hòa - huyện Hiệp Đức - tỉnh Quảng Nam |
9372 | 94126 | Trạm y tế thị trấn Đại Ngãi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Ngãi - huyện Long Phú - tỉnh Sóc Trăng |
9373 | 51142 | Trạm y tế xã Nghĩa Phương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Phương - huyện Tư Nghĩa - tỉnh Quảng Ngãi |
9374 | 51030 | Trạm y tế xã Phổ An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phổ An - huyện Đức Phổ - tỉnh Quảng Ngãi |
9375 | 27166 | Bệnh viện đa khoa Ngã Tư Hồ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Hồ, Thuận Thành, Bắc Ninh |
9376 | 87179 | Trung tâm Y tế thành phố Sa Đéc | Tuyến 3 | Hạng 4 | Đường Tôn Thất Tùng, khóm 3, phường 1, thành phố Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp |
9377 | 79015 | Trung tâm y tế Quận 5 | Tuyến 3 | Hạng 3 | 642A Nguyễn Trãi |
9378 | 79489 | Bệnh viện đa khoa Tâm Trí Sài Gòn | Tuyến 3 | Hạng 3 | 171/3 Trường Chinh |
9379 | 83601 | Trung tâm Y tế Mỏ Cày Nam cơ sở Cẩm Sơn | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | ấp Bình Đông, xã Cẩm Sơn, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre |
9380 | 35061 | Trạm y tế xã La Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã La Sơn, Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam |
9381 | 56069 | Trạm y tế xã Cam Thịnh Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cam Thịnh Đông, Thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa |
9382 | 77085 | Trạm y tế Phường Nguyễn An Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Nguyễn An Ninh-Thành phố Vũng Tàu-Tỉnh Bà Rịa - |
9383 | 74091 | Trạm y tế xã Vĩnh Hòa - TTYT huyện Phú Giáo | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Vĩnh Hoà - Huyện Phú Giáo - Tỉnh Bình Dương |
9384 | 83217 | Trạm Y tế xã Thạnh Trị | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Bình Thạnh 2, xã Thạnh Trị, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre |
9385 | 36055 | Phòng khám đa khoa cao cấp Sông Hồng | Tuyến 3 | Hạng 3 | 102 Tô Hiệu - Phường Ngô Quyền - Nam Định |
9386 | 66187 | Trạm y tế thị trấn Buôn Trấp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Buôn Trấp - huyện Krông A Na - tỉnh Đăk Lăk |
9387 | 66064 | Trạm y tế xã Ea Ral | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Ral - huyện Ea Hleo - tỉnh Đăk Lăk |
9388 | 79576 | Trung tâm y tế Quận Phú Nhuận - Cơ sở 1 | Tuyến 3 | Hạng 3 | 23 NGUYỄN VĂN ĐẬU |
9389 | 75302 | Phòng khám Đa khoa Đông Sài Gòn - VSLĐ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 2142, tổ 16b, đường Nguyễn Ái Quốc, KP. An Hòa, phường Hóa An, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
9390 | 11174 | Trạm Y tế xã Nậm Nhừ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Nậm Nhừ 3 |
9391 | 27061 | Trạm y tế phường Phương Liễu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Phương Liễu, thị xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
9392 | 49045 | Phòng khám đa khoa khu vực vùng A | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Lãnh - Huyện Đại Lộc - Quảng Nam |
9393 | 56095 | Trạm y tế xã Ninh Thân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ninh Thân, Thị xã Ninh Hòa, Tỉnh Khánh Hòa |
9394 | 62126 | Bệnh xá Sư đoàn 10/Quân đoàn 3 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đường Trường Chinh, phường Trường Chinh, TP. Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
9395 | 31306 | Phòng khám ĐK Bình Dân Dương Kinh | Tuyến 3 | Hạng 4 | Km 14 đường Phạm Văn Đồng, Phường Tân Thành, Quận Dương Kinh, TP Hải Phòng |
9396 | 10801 | Trạm y tế xã Khánh Yên Thượng - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Yên Thượng - huyện Văn Bàn - tỉnh Lào Cai |
9397 | 72013 | Phòng khám đa khoa Medic An Khang | Tuyến 3 | Hạng 3 | 24, đường Bời Lời, khu phố Gia Huỳnh |
9398 | 49429 | Trạm y tế thị trấn Nam Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Nam Phước - huyện Duy Xuyên - tỉnh Quảng Nam |
9399 | 26201 | Trạm y tế xã Tử Du | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Tử Du-Huyện Lập Thạch-Tỉnh Vĩnh Phúc |
9400 | 4064 | Trạm y tế xã Thanh Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Tắp Ná, xã Thanh Long, huyện Hà Quảng, tỉnh Cao Bằng |
9401 | 36213 | Trạm y tế xã Liêm Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liêm Hải - huyện Trực Ninh - tỉnh Nam Định |
9402 | 26521 | Trạm y tế xã Yên Lập | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Yên Lập-Huyện Vĩnh Tường-Tỉnh Vĩnh Phúc |
9403 | 56138 | Trạm y tế xã Diên Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diên Thạnh, Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa |
9404 | 80135 | Trạm y tế Xã Long Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Hiệp-Huyện Bến Lức |
9405 | 25229 | Trạm y tế Thị trấn Hưng Hoá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Hưng Hoá - Huyện Tam Nông - Tỉnh Phú Thọ |
9406 | 48089 | Trạm y tế phường Hòa Phát | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 630 Trường Chinh - Hòa Phát - Cẩm Lệ - Đà Nẵng |
9407 | 1063 | Bệnh viện Mắt Quốc tế-DND (C.ty TNHH Tư vấn và đầu tư y tế QT) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 128 Bùi Thị Xuân, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội |
9408 | 77021 | Trạm y tế Phường Hắc Dịch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hắc Dịch - Thị xã Phú Mỹ - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
9409 | 77077 | Trạm y tế Xã Tân Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hoà - Thị xã Phú Mỹ - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
9410 | 19205 | Trạm y tế phường Phố Cò | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Phố Cò - Thành phố Sông Công |
9411 | 1066 | Phòng khám đa khoa trực thuộc Trung tâm y tế quận Tây Hồ | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 695 Lạc Long Quân, Tây Hồ |
9412 | 36032 | Trung Tâm y tế huyện ý Yên | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Lâm- Huyện ý Yên - Tỉnh Nam Định |
9413 | 79574 | Trung tâm Y tế quận Tân Bình - Cơ sở 1 | Tuyến 3 | Hạng 2 | 12 Tân Hải |
9414 | 79591 | Trung tâm Y tế Quận 10 - Cơ sở 2 | Tuyến 3 | Hạng 3 | 475A Cách mạng tháng tám |
9415 | 14252 | Trạm Y tế xã Phiêng Cằm | Tuyến 4 | Hạng 4 | Bản Nong Tàu Thái |
9416 | 89104 | Trạm Y tế xã Phú An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú An - huyện Phú Tân - tỉnh An Giang |
9417 | 86116 | Trạm y tế thị trấn Vũng Liêm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Vũng Liêm, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long |
9418 | 93039 | Trạm Y tế xã Long Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Thạnh, Huyện Phụng Hiệp, Tỉnh Hậu Giang |
9419 | 37112 | Trạm y tế xã Ninh Phúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ninh Phúc, Thành phố. Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình |
9420 | 91109 | Trạm y tế Phường Vĩnh Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 230 Mạc Cữu_Vĩnh Thanh_RG |
9421 | 79408 | Bệnh viện Nhi Đồng 2 | Tuyến 2 | Hạng 1 | 14 Lý Tự Trọng |
9422 | 30351 | Phòng khám đa khoa Tuấn Tài - thuộc Công ty TNHH MTV Tuấn Tài | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Minh Tân, xã Quang Đức, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Dương |
9423 | 22159 | Trạm y tế phường Tuần Châu | Tuyến 4 | Hạng 4 | Tổ 14 Khu 3 |
9424 | 36046 | Bệnh viện Phổi tỉnh Nam Định | Tuyến 2 | Hạng 2 | TP Nam Định Tỉnh Nam Định |
9425 | 20001 | Bệnh viện Y học cổ truyền tỉnh Lạng Sơn | Tuyến 2 | Hạng 2 | Thôn Hoàng Trung, xã Hàng Đồng, thành phố Lạng Sơn |
9426 | 89070 | Trạm Y tế xã Mỹ Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Đức - huyện Châu Phú - tỉnh An Giang |
9427 | 60122 | Trạm Y tế xã Đức Tín | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 9, Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
9428 | 49033 | Trạm y tế phường Cẩm Phô | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Cẩm Phô - TP Hội An - tỉnh Quảng Nam |
9429 | 68585 | Trạm y tế xã Hòa Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 2 |
9430 | 95033 | Trung tâm y tế Thành Phố Bạc Liêu | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đường số 9, Khu dân cư Thiên Long, Khóm 3, Phường 5, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
9431 | 89347 | Trung tâm Y tế thị xã Tân Châu | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 46 Hà Huy Tập, Phường Long Hưng, TX Tân Châu, An Giang |
9432 | 42334 | Phòng Khám Đa Khoa Đan Hoàng Long | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số nhà 860 Lê Thái Tổ - Tổ dân phố Liên Giang |
9433 | 40584 | Bệnh viện đa khoa Bảo Sơn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xóm 10, Xã Bảo Thành, Huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An |
9434 | 62001 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Kon Tum | Tuyến 2 | Hạng 1 | 224 Bà Triệu, phường Quang Trung, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
9435 | 44084 | Trạm y tế phường Quảng Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Quảng Phong - Thị xã Ba Đồn - tỉnh Quảng Bình |
9436 | 79577 | Trung tâm Y tế quận Tân Phú | Tuyến 3 | Hạng 3 | 83/1 đường Vườn Lài |
9437 | 14029 | Trạm y tế xã Chiềng Xôm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Xôm, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La |
9438 | 51045 | Trạm y tế xã Bình Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Hòa - huyện Bình Sơn - tỉnh Quảng Ngãi |
9439 | 70111 | Trạm y tế xã Đồng Nơ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Đồng Tân, xã Đồng Nơ, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
9440 | 26808 | Trạm y tế phường Đồng Tâm | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Đồng Tâm-TP Vĩnh Yên-Tỉnh Vĩnh Phúc |
9441 | 86001 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Vĩnh Long | Tuyến 2 | Hạng 1 | 301 Trần Phú, Phường 4, Thành phố Vĩnh Long |
9442 | 46196 | Trạm y tế phường Hương Sơ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 141 Nguyễn Văn Linh |
9443 | 79558 | Trung tâm Y tế Quận Tân Phú - Cơ sở 1 | Tuyến 3 | Hạng 2 | 83/1 Vườn Lài |
9444 | 37092 | Phòng khám đa khoa tư nhân Hoa Lư-Hà Nội trực thuộc Công ty CPDV thuốc và trang thiết bị y tế Hoa Lư | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 44, Đường Tuệ Tĩnh, phường Nam Thành, TP Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình |
9445 | 87157 | Trạm y tế xã Tân Phú_Huyện Châu Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Phú - huyện Châu Thành - tỉnh Đồng Tháp |
9446 | 1841 | Trung tâm y tế huyện Quốc Oai | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Quốc Oai, Huỵện Quốc Oai |
9447 | 30342 | Phòng khám đa khoa Y cao Thanh Hà thuộc Công ty Cp đầu tư Y Cao Thanh Hà | Tuyến 3 | Hạng 3 | Cầu Rặng, xã Tân An, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương |
9448 | 30345 | Phòng khám đa khoa Quang Vĩnh Thuộc công ty TNHH khám chữa bệnh Vĩnh Linh | Tuyến 3 | Hạng 3 | 18/N9 Khu phố thương mại dịch vụ Ghẽ, xã Tân Trường, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương |
9449 | 31103 | Trạm y tế phường Lưu Kiếm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Lưu Kiếm - TP Thuỷ Nguyên - TP Hải Phòng |
9450 | 10802 | Trạm y tế xã Khánh Yên Hạ - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Yên Hạ - huyện Văn Bàn - tỉnh Lào Cai |
9451 | 24104 | Trạm y tế phường Dĩnh Trì | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Dĩnh Trì - TP Bắc Giang - tỉnh Bắc Giang |
9452 | 64280 | Phòng khám đa khoa Bình An - Công ty TNHH MTV Bình An Hưng | Tuyến 3 | Hạng 3 | 192 Phan Đình Phùng - Yên Đỗ - Pleiku |
9453 | 25302 | Trạm y tế xã Thượng Cửu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thượng Cửu - Huyện Thanh Sơn - Tỉnh Phú Thọ |
9454 | 27020 | Bệnh viện Da Liễu | Tuyến 2 | Hạng 2 | Xã Hòa Long, Thành phố Bác Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
9455 | 48016 | Trạm y tế phường Thanh Khê Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 33 Mẹ Nhu - Thanh Khê Tây -Thanh Khê - Đà Nẵng |
9456 | 27113 | Trạm y tế phường Trí Quả | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Trí Quả, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |
9457 | 51005 | Trung tâm y tế huyện Sơn Hà | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Di Lăng - huyện Sơn Hà - Tỉnh Quảng Ngãi |
9458 | 83039 | Bệnh viện Tâm thần | Tuyến 2 | Hạng 2 | ấp Hữu Thành, xã Hữu Định, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre |
9459 | 66197 | Trạm y tế xã Băng A Drênh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Băng A Drênh - huyện Krông A Na - tỉnh Đăk Lăk |
9460 | 92082 | Trạm y tế xã Trường Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trường Long, Huyện Phong Điền, Thành phố Cần Thơ |
9461 | 1254 | Bệnh viện K - cơ sở 2 | Tuyến 1 | Hạng 1 | Thôn Tựu Liệt, Tam Hiệp |
9462 | 74048 | Phòng khám đa khoa khu vực Bình Hoà thuộc Trung tâm Y tế Thuận An | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Bình Hòa , TP.Thuận An , Tỉnh Bình Dương |
9463 | 74016 | Trạm y tế phường Định Hoà thuộc TTYT thành phố TDM | Tuyến 4 | Hạng 4 | Khu phố 2, Phường Định Hòa - TP.thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
9464 | 8216 | Trạm y tế xã Đạo Viện | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đạo Viện - huyện Yên Sơn - tỉnh Tuyên Quang |
9465 | 58017 | Trạm y tế xã Phước Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Trung, Huyện Bác ái, Tỉnh Ninh Thuận |
9466 | 64022 | Bệnh viện Y-Dược CT và PHCN | Tuyến 2 | Hạng 3 | TP Pleiku - Tỉnh Gia Lai |
9467 | 10912 | Trạm y tế xã Hoàng Liên - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoàng Liên - thị xã Sa Pa - tỉnh Lào Cai |
9468 | 25013 | Trung tâm y tế huyện Thanh Ba | Tuyến 3 | Hạng 1 | Huyện Thanh Ba - Tỉnh Phú Thọ |
9469 | 60005 | Trung tâm Y tế huyện Hàm Thuận Bắc | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu phố Lâm Hòa, Thị Trấn Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
9470 | 27143 | Trạm y tế xã Tân Lãng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Lãng, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh |
9471 | 79554 | Trạm Y tế Phường 14 Gò Vấp | Tuyến 4 | Hạng 4 | 397 Phan Huy Ích |
9472 | 24008 | Trung tâm y tế huyện Lạng Giang | Tuyến 3 | Hạng 2 | Huyện Lạng Giang - Tỉnh Bắc Giang |
9473 | 68720 | Trung tâm y tế huyện Bảo Lâm | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 213 Hùng vương |
9474 | 37096 | Phòng khám đa khoa Tuấn Bình trực thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Tuấn Bình | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phố Tân Nhất, TT Nho Quan, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình |
9475 | 51224 | Phòng khám, điều trị HIV/AIDS - Trung tâm kiểm soát bệnh tật tỉnh Quảng Ngãi | Tuyến 2 | Chưa xếp hạng | 448 Quang Trung, Thành phố Quảng Ngãi; 64 Bùi Thị Xuân, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi. |
9476 | 27093 | Trạm y tế xã Minh Đạo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Đạo, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh |
9477 | 60135 | Trạm Y tế xã Tân Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Đông Hà, Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận |
9478 | 75127 | Trạm y tế xã Vĩnh Thanh | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Vĩnh Thanh Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai |
9479 | 38726 | Phòng khám đa khoa 90 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số nhà 90, Thị Trấn Tân Phong, Tỉnh Thanh Hóa |
9480 | 40211 | Trạm y tế xã Châu Đình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Châu Đình - huyện Quỳ Hợp - tỉnh Nghệ An |
9481 | 77120 | Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Medic Sài Gòn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 1139 ấp Phú Thọ, xã Hòa Hiệp, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
9482 | 46217 | Phòng khám đa khoa Lộc An | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Lộc An, Huyện Phú Lộc |
9483 | 25024 | Phòng khám đa khoa Công ty cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Huyện Lâm Thao - Tỉnh Phú Thọ |
9484 | 56068 | Trạm y tế xã Cam Thịnh Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cam Thịnh Tây, Thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa |
9485 | 56013 | Bệnh viện Y học cổ truyền và Phục hồi chức năng tỉnh Khánh Hòa | Tuyến 2 | Hạng 2 | Đường Phạm Văn Đồng, Phường Vĩnh Phước Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
9486 | 10906 | Trạm y tế xã Bản Hồ - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bản Hồ - thị xã Sa Pa - tỉnh Lào Cai |
9487 | 14020 | Bệnh viện Nội tiết | Tuyến 2 | Hạng 3 | Tổ 3, Phường Chiềng Lề, Thành phố.Sơn La, Tỉnh Sơn La |
9488 | 31031 | Bệnh viện Kiến An | Tuyến 2 | Hạng 1 | 35 Trần Tất Văn, phường Bắc Hà, Quận Kiến An, TP Hải Phòng |
9489 | 1143 | Trung tâm y tế Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 135 Nguyễn Phong Sắc - Cầu Giấy |
9490 | 10820 | Trạm y tế xã Nậm Tha - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Tha - huyện Văn Bàn - tỉnh Lào Cai |
9491 | 79569 | Bệnh viện Thành phố Thủ Đức - Cơ sở Linh Xuân | Tuyến 3 | Hạng 1 | Số 79, quốc lộc 1K, phường Linh Xuân,Thành phố Thủ Đức |
9492 | 8001 | Phòng Khám Đa Khoa Hoàng Việt | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Số nhà 45 - tổ 12 (tổ cũ 30) - Phường Tân Quang - T.P Tuyên Quang - tỉnh Tuyên Quang |
9493 | 60032 | Trạm Y tế xã Hàm Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Minh Tiến, Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
9494 | 24202 | Trạm y tế Xã Đức Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Giang - Thành phố Bắc Giang - Tỉnh Bắc Giang |
9495 | 49539 | Trạm y tế xã Tam Trà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Trà - huyện Núi Thành - tỉnh Quảng Nam |
9496 | 46109 | Trạm y tế xã Vinh Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vinh Hà, Huyện Phú Vang, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
9497 | 38111 | Trạm y tế xã Sơn Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Thủy - huyện Quan Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
9498 | 75132 | Trạm y tế xã Phú Hữu | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Phú Hữu Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai |
9499 | 1193 | Bệnh viện Ung bướu Hưng Việt | Tuyến 3 | Hạng 3 | 34 Đại Cồ Việt, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội |
9500 | 40571 | Bệnh viện Chấn thương - Chỉnh hình Nghệ An | Tuyến 2 | Hạng 2 | 138 Nguyễn Phong Sắc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
9501 | 62154 | Trạm Y tế xã Đăk Hring thuộc Trung tâm Y tế huyện Đăk Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Tân Lập A, xã Đăk Hring, huyện Đăk Hà, tỉnh Kon Tum |
9502 | 8004 | Phòng Khám Đa Khoa Tuyết Mai | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Số nhà 35 - tổ 14 (tổ cũ 29) - P. Phan Thiết. T.P Tuyên Quang - tỉnh Tuyên Quang |
9503 | 89034 | Trạm Y tế P. Vĩnh Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Vĩnh Mỹ - thị Xã Châu Đốc - tỉnh An Giang |
9504 | 40111 | Trạm y tế xã Châu Bính | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Châu Bính - huyện Quỳ Châu - tỉnh Nghệ An |
9505 | 91039 | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN U MINH THƯỢNG | Tuyến 3 | Hạng 3 | Ấp Công Sự, xã An Minh Bắc |
9506 | 52187 | Phòng khám đa khoa 38 Lê Lợi | Tuyến 3 | Hạng 4 | 38 Lê Lợi - TP Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định |
9507 | 40586 | Bệnh viện Tai Mũi Họng Miền Trung | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 12 Đại Lộ Lê Nin |
9508 | 46011 | Trung tâm y tế quận Phú Xuân | Tuyến 3 | Hạng 2 | 40 Kim Long |
9509 | 36510 | Trạm y tế xã Xuân Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Thành - huyện Xuân Trường - tỉnh Nam Định |
9510 | 2010 | Bệnh viện đa khoa khu vực huyện Yên Minh | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị Trấn Yên Minh - Huyện Yên Minh - Tỉnh Hà Giang |
9511 | 10090 | Trạm Y tế xã Tân An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Tân An, huyện Văn Bàn, tỉnh Lào Cai |
9512 | 94030 | TRUNG TÂM Y TẾ THÀNH PHỐ SÓC TRĂNG | Tuyến 3 | Hạng 3 | 182 Mạc Đĩnh Chi, Khóm 4, Phường 9, Thành phố Sóc Trăng |
9513 | 77121 | Công ty Cổ phần Phòng khám đa khoa Thiên Nam | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 192 đường 3/2, phường 10, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
9514 | 79610 | Trung Tâm Y tế Quận 1 | Tuyến 3 | Hạng 3 | 02 Đặng Tất |
9515 | 79611 | Trung tâm Y tế Quận 1 - Cơ sở 1 | Tuyến 3 | Hạng 3 | 01-02 Đặng Tất |
9516 | 24288 | Phòng khám đa khoa Xuân Mai | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 145, đường Trần Hưng Đạo, Thị trấn Đồi Ngô, Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang |
9517 | 83218 | Trạm Y tế Thị trấn Bình Đại | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Bình Thuận, thị trấn Bình Đại, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre |
9518 | 4026 | Trạm y tế phường Hợp Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | P.Hợp Giang - TP Cao Bằng - tỉnh Cao Bằng |
9519 | 46113 | Trạm y tế xã Vinh Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vinh Xuân, Huyện Phú Vang, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
9520 | 79326 | Trạm y tế phường Tân Quy - Quận 7 | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Tân Quy, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh |
9521 | 48008 | Trung tâm y tế Quận Liên Chiểu | Tuyến 3 | Hạng 2 | 525 Tôn Đức Thắng - Liên Chiểu - Đà Nẵng |
9522 | 36328 | Trạm y tế xã Yên Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Hưng - huyện ý Yên - tỉnh Nam Định |
9523 | 14113 | Trạm y tế xã Huy Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Huy Thượng, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La |
9524 | 82061 | Trạm Y tế Xã Tân Hòa Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Tân Thuận, xã Tân Hòa Đông, huyện Tân Phước, Tiền Giang |
9525 | 86032 | Trung tâm y tế thị xã Bình Minh | Tuyến 3 | Hạng 2 | Phường Cái Vồn, Thị xã Bình Minh, Tỉnh Vĩnh Long |
9526 | 8101 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Tuyên Quang | Tuyến 2 | Hạng 1 | Số 44 đường Lê Duẩn - Phường Tân Hà -TP Tuyên Quang - tỉnh Tuyên Quang |
9527 | 79058 | Bệnh viện đa khoa Triều An | Tuyến 3 | Hạng 3 | số 425 Kinh Dương Vương |
9528 | 25310 | Trạm y tế thị trấn Thanh Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | thị trấn Thanh Thủy - Huyện Thanh Thuỷ - Tỉnh Phú Thọ |
9529 | 46017 | Trạm y tế phường Thủy Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 36 Lê Ngô Cát |
9530 | 62148 | Trạm Y tế xã Rờ Kơi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Rờ Kơi, xã Rờ Kơi, huyện Sa Thầy, tỉnh Kon Tum |
9531 | 79619 | Bệnh viện Đa Khoa Quốc Tế Nam Sài Gòn | Tuyến 3 | Hạng 3 | 88 Đường số 8 KDC Trung Sơn |
9532 | 64158 | Trạm y tế xã Ia Din (09) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Din - Đức Cơ - Gia Lai |
9533 | 49497 | Trạm y tế xã Tiên Thọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiên Thọ - huyện Tiên Phước - tỉnh Quảng Nam |
9534 | 15403 | Phòng khám đa khoa KV Cảm Ân | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Cảm Ân - huyện Yên Bình - tỉnh Yên Bái |
9535 | 51187 | Trạm y tế xã Ba Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ba Thành - huyện Ba Tơ - tỉnh Quảng Ngãi |
9536 | 26523 | Trạm y tế xã Nghĩa Hưng | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Nghĩa Hưng-Huyện Vĩnh Tường-Tỉnh Vĩnh Phúc |
9537 | 4012 | Trung tâm y tế huyện Bảo Lâm | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị trấn Pác Miầu - H. Bảo Lâm - Tỉnh Cao Bằng |
9538 | 67085 | Trạm y tế xã Nam Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Xuân - h.krông Nô - Đắk Nông |
9539 | 10517 | Trạm y tế xã Tả Củ Tỷ - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tả Củ Tỷ - huyện Bắc Hà - tỉnh Lào Cai |
9540 | 60143 | Trạm Y tế phường Phước Hội | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 09 Thống Nhất, Phước Hội, La Gi, Bình Thuận |
9541 | 60029 | Trạm Y tế xã Mương Mán | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Đằng Thành, Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
9542 | 70001 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bình Phước | Tuyến 2 | Hạng 2 | Quốc lộ 14, Xã Tiến Thành, Thị xã Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước |
9543 | 2162 | Trạm y tế xã Cốc Rế | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cốc Rế - huyện Xín Mần - tỉnh Hà Giang |
9544 | 92000 | Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ | Tuyến 1 | Hạng 1 | 315 Nguyễn Văn Linh, Phường An Khánh, Quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ |
9545 | 45063 | Trạm Y tế thị trấn Krông Klang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Krông Klang - huyện Đa Krông - tỉnh Quảng Trị |
9546 | 79065 | Phòng khám đa khoa (thuộc chi nhánh 5 - Công ty TNHH Trung tâm y khoa Phước An) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 42 Đường số 26 |
9547 | 25220 | Trạm y tế xã Phú Lạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Lạc - Huyện Cẩm Khê - Tỉnh Phú Thọ |
9548 | 79578 | Phòng khám đa khoa (thuộc Chi nhánh 1 - Công ty TNHH Trung tâm Trị liệu và Phục hồi Chức năng An Nhiên) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 87 Trường Chinh |
9549 | 68440 | Trung tâm y tế huyện Đức Trọng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 44 tổ 1 |
9550 | 01F05 | Trạm y tế xã Nguyên Khê, Đông Anh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nguyên Khê, Đông Anh |
9551 | 37319 | Trạm y tế xã Phú Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Long, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình |
9552 | 26210 | Trạm y tế xã Tiên Lữ | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Tiên Lữ-Huyện Lập Thạch-Tỉnh Vĩnh Phúc |
9553 | 26218 | Trạm y tế xã Văn Quán | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Văn Quán-Huyện Lập Thạch-Tỉnh Vĩnh Phúc |
9554 | 44005 | Bệnh viện Hữu nghị Việt Nam - Cuba Đồng Hới | Tuyến 1 | Hạng 1 | Tk 10 Phương Nam Lý - TP Đồng Hới - tỉnh Quảng Bình |
9555 | 75267 | Phòng Khám Đa Khoa Y Sài Gòn | Tuyến 3 | Hạng 3 | 2/8, đường Đồng Khởi, kp6, Phường Tam Hiệp - Biên Hòa - Đồng Nai |
9556 | 45076 | Trạm Y tế Xã A Ngo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã A Ngo - huyện Đa Krông - tỉnh Quảng Trị |
9557 | 48013 | Bệnh viện Da Liễu Thành phố Đà Nẵng | Tuyến 2 | Hạng 2 | 91 Dũng sĩ Thanh Khê - Thanh Khê - Đà Nẵng |
9558 | 17264 | Phòng khám đa khoa SEPEN TRUNG Tây Bắc (Thuộc Công ty cổ phần y dược học cổ truyền Hòa Bình) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 384,386 - Trần Hưng Đạo - TP Hòa Bình - Tỉnh Hòa Bình |
9559 | 56197 | Bệnh Viện Đa Khoa Sài Gòn Nha Trang | Tuyến 3 | Hạng 3 | Lô 10 KDC Vĩnh Điềm Trung, xã Vĩnh Hiệp, Thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
9560 | 79664 | Trung tâm y tế quận Tân Phú - Cơ sở 2 | Tuyến 3 | Hạng 2 | 265 Tân Qúy |
9561 | 10091 | Trạm y tế xã Bản Liền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Đội 2 xã Bản Liền huyện Bắc Hà tỉnh Lào Cai |
9562 | 14253 | Trạm Y tế xã Chiềng Mai | Tuyến 4 | Hạng 4 | Bàn Nà Nghè |
9563 | 68443 | Phòng khám đa khoa khu vực Đà Loan | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thôn Đà Lâm |
9564 | 89191 | Bệnh viện đa khoa Huỳnh Trung Dũng | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Số 334 quốc lộ 91, khóm Vĩnh Hưng, thị trấn Vĩnh Thạnh Trung, huyện Châu Phú, An Giang |
9565 | 24162 | Trạm y tế thị trấn An Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn An Châu - huyện Sơn Động - tỉnh Bắc Giang |
9566 | 8225 | Trạm y tế Thị trấn Yên Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Yên Sơn - huyện Yên Sơn - tỉnh Tuyên Quang |
9567 | 42010 | Bệnh viện đa khoa thị xã Kỳ Anh | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị xã Kỳ Anh - Tỉnh Hà Tĩnh |
9568 | 44182 | Phòng khám đa khoa khu vực Sơn Trạch | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thôn Xuân Sơn, xã Sơn Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình |
9569 | 62153 | Trạm Y tế xã Mường Hoong thuộc Trung tâm Y tế huyện Đăk Glei | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Làng Mới, xã Mường Hoong, huyện Đăk Glei, tỉnh Kon Tum |
9570 | 10087 | Trạm y tế xã Hợp Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hợp Thành, thành phố Lào Cai |
9571 | 79599 | Trung tâm Y tế Quận 6 | Tuyến 3 | Hạng 3 | A14/1 Bà Hom |
9572 | 2229 | Phòng khám đa khoa KV Tùng Vài | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Tùng Vài - Huyện Quản Bạ - Tỉnh Hà Giang |
9573 | 24097 | Trạm y tế Xã Mỹ Thái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Thái - huyện Lạng Giang - tỉnh Bắc Giang |
9574 | 48080 | Trạm y tế phường Hòa Hiệp Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 913 Nguyễn Lương Bằng - Hòa Hiệp Nam - Liên Chiểu - Đà Nẵng |
9575 | 58054 | Trạm y tế xã Hộ Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hộ Hải, Huyện Ninh Hải, Tỉnh Ninh Thuận |
9576 | 58094 | Trạm y tế xã Phước Thái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Thái, Huyện Ninh Phước, Tỉnh Ninh Thuận |
9577 | 36615 | Trạm y tế thị trấn Gôi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Gôi - huyện Vụ Bản - tỉnh Nam Định |
9578 | 96030 | Trung tâm y tế huyện U Minh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khóm 3, thị trấn U Minh, huyện U Minh - Tỉnh Cà Mau |
9579 | 36069 | Phòng khám đa khoa Hưng Phát | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị trấn Yên Định huyện Hải Hậu tỉnh Nam Định |
9580 | 12114 | Trạm y tế xã Phúc Khoa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phúc Khoa - huyện Tân Uyên - tỉnh Lai Châu |
9581 | 24117 | Trạm y tế Xã Chu Điện | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chu Điện - Huyện Lục Nam - Tỉnh Bắc Giang |
9582 | 92075 | Trạm y tế xã Định Môn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Định Môn, Huyện Thới Lai, Thành phố Cần Thơ |
9583 | 89202 | Trạm Y tế xã Mỹ An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ An - huyện Chợ Mới - tỉnh An Giang |
9584 | 49066 | Trạm y tế xã A Rooi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã A Rooi - huyện Đông Giang - tỉnh Quảng Nam |
9585 | 94096 | Trạm y tế xã Thuận Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thuận Hưng - huyện Mỹ Tú - tỉnh Sóc Trăng |
9586 | 35079 | Trạm y tế xã Trần Hưng Đạo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trần Hưng Đạo, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam |
9587 | 51056 | Trạm y tế xã Đức Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Minh - huyện Mộ Đức - tỉnh Quảng Ngãi |
9588 | 86034 | Trạm y tế xã Mỹ Thuận - Bình Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Thuận, Huyện Bình Tân, Tỉnh Vĩnh Long |
9589 | 36313 | Trạm y tế xã Yên Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Phong - huyện ý Yên - tỉnh Nam Định |
9590 | 79176 | Trạm y tế phường Phú Trung - Quận Tân Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 421 - 423 Âu Cơ |
9591 | 62152 | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Kon Tum | Tuyến 2 | Chưa xếp hạng | 405 Bà Triệu, Phường Quyết Thắng, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum và tại các cơ sở theo Quyết định số 129/QĐ-SYT ngày 05/3/2018 của Giám đốc Sở Y tế tỉnh Kon Tum về việc cấp giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh |
9592 | 30003 | Trung tâm y tế TP Chí Linh | Tuyến 3 | Hạng 2 | Phường Sao Đỏ - TP Chí Linh |
9593 | 60112 | Trạm Y tế xã Đức Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phú Thuận, Đức Thuận,Tánh Linh, Bình Thuận |
9594 | 83606 | Phòng khám đa khoa KV Giồng Keo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Xóm Gò, xã Tân Thanh Tây, huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre |
9595 | 82026 | Bệnh viện Lao và Bệnh phổi | Tuyến 2 | Hạng 2 | 504/1A, ấp Long Hưng, xã Phước Thạnh, Tp Mỹ Tho, Tiền Giang |
9596 | 83214 | Trạm Y tế xã Phú Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Giồng Tre, xã Phú Long, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre |
9597 | 19806 | Trạm y tế phường Hồng Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hồng Tiến - Thành phố Phổ Yên |
9598 | 19502 | Trạm Y tế phường Chùa Hang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Chùa Hang - Thành phố Thái Nguyên |
9599 | 93092 | Trạm Y tế phường Trà Lồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | TT Trà Lồng, Thị xã Long Mỹ, Hậu Giang |
9600 | 19008 | Trung tâm Y tế Thành phố Phổ Yên | Tuyến 3 | Hạng 2 | TDP Đồng Dẫy, phường Ba Hàng, thành phố Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên |
9601 | 86063 | Trạm y tế xã Ngãi Tứ - Tam Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngãi Tứ, Huyện Tam Bình, Tỉnh Vĩnh Long |
9602 | 49007 | Trung tâm Y tế huyện Nam Giang | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Thành Mỹ - huyện Nam Giang - Tỉnh Quảng Nam |
9603 | 58035 | Trạm y tế xã Xuân Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Hải, Huyện Ninh Hải, Tỉnh Ninh Thuận |
9604 | 19702 | Trạm y tế Thị trấn Quân Chu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Quân Chu - Huyện Đại Từ |
9605 | 38003 | Phòng khám đa khoa y học lâm sàng trực thuộc Trường Cao đẳng y tế Thanh Hóa | Tuyến 3 | Hạng 3 | SN 177 Hải Thượng Lãn ông, Phường Đông Vệ, Thành phố thanh hóa |
9606 | 27070 | Trạm y tế xã Châu Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Châu Phong, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
9607 | 86095 | Trạm y tế Xã Trung Chánh - Vũng Liêm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Chánh, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long |
9608 | 38747 | Bệnh viện Mắt Thanh An | Tuyến 3 | Hạng 3 | 09 Lê Hoàn, phường Trường Thi, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
9609 | 52202 | Phòng khám đa khoa Giang San | Tuyến 3 | Hạng 4 | Nhơn Hưng, An Nhơn, Bình Định |
9610 | 38620 | Trạm y tế xã Quảng Trạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Trạch - huyện Quảng Xương - tỉnh Thanh Hoá |
9611 | 66008 | Trung tâm y tế huyện Lắk | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Liên Sơn - Huyện Lắk - Tỉnh Đăk Lăk |
9612 | 36204 | Trạm y tế xã Trực Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trực Thanh - huyện Trực Ninh - tỉnh Nam Định |
9613 | 36215 | Trạm y tế xã Trực Thái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trực Thái - huyện Trực Ninh - tỉnh Nam Định |
9614 | 89045 | Trạm Y tế xã Hòa Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Bình - huyện Chợ Mới - tỉnh An Giang |
9615 | 35026 | Trạm y tế xã Thanh Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Hải, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam |
9616 | 51083 | Trạm y tế phường Nghĩa Lộ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Nghĩa Lé - TP Quảng Ngãi - tỉnh Quảng Ngãi |
9617 | 68655 | Trạm y tế xã Đại Lào | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 3 |
9618 | 27007 | Trung tâm y tế thị xã Thuận Thành | Tuyến 3 | Hạng 2 | Xã Gia Đông, Thị xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |
9619 | 36068 | Phòng khám đa khoa An Nhiên | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Mỹ Phúc huyện Mỹ Lộc tỉnh Nam Định |
9620 | 40027 | Bệnh viện đa khoa Thành phố Vinh cơ sở 2 | Tuyến 3 | Hạng 2 | Số 31-Đường Lê Ninh-Thành phố Vinh-Nghệ An |
9621 | 68001 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Lâm Đồng | Tuyến 2 | Hạng 2 | 01 - Phạm Ngọc Thạch - P6 - Đà Lạt - Lâm Đồng |
9622 | 14250 | Trạm y tế xã Phiêng Khoài | Tuyến 4 | Hạng 4 | xã phiêng khoài |
9623 | 25192 | Trạm y tế xã Thượng Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thượng Long - Huyện Yên Lập - Tỉnh Phú Thọ |
9624 | 91006 | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN GIỒNG RIỀNG | Tuyến 3 | Hạng 2 | Khu phố 8, thị trấn Giồng Riềng huyện Giồng Riềng, tỉnh kiên Giang |
9625 | 64080 | Trạm y tế Trung tâm xã Tơ Tung (03) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tơ Tung - Kbang - Gia Lai |
9626 | 68453 | Trạm y tế xã Hiệp An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Tân An |
9627 | 35075 | Trạm y tế xã Nhân Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhân Bình, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam |
9628 | 51092 | Trạm y tế xã Bình Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Hiệp - huyện Bình Sơn - tỉnh Quảng Ngãi |
9629 | 20283 | Phòng khám đa khoa Trường Sinh Hà Nội - Lạng Sơn (thuộc công ty cổ phần y dược Trường Sinh - Lạng Sơn) | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tòa BOT K2, trung tâm thương mại Phú Lộc, đường Lý Thường Kiệt phường Vĩnh Trại, thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn |
9630 | 60140 | Trạm Y tế xã Ngũ Phụng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thương Châu, Ngũ Phụng- Phú Quý- Bình Thuận |
9631 | 24062 | Trạm y tế Xã Quang Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Trung - Huyện Tân Yên - Tỉnh Bắc Giang |
9632 | 56073 | Trạm y tế xã Đại Lãnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Lãnh, Huyện Vạn Ninh, Tỉnh Khánh Hòa |
9633 | 49085 | Trạm y tế xã Đắc Pre | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đắc Pre - huyện Nam Giang - tỉnh Quảng Nam |
9634 | 49043 | Trạm y tế xã A Vương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã A Vương - huyện Tây Giang - tỉnh Quảng Nam |
9635 | 49054 | Trạm y tế xã Dang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dang - huyện Tây Giang - tỉnh Quảng Nam |
9636 | 45024 | Trạm Y tế Phường 4 Đông Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 4 - thị Xã Đông Hà - tỉnh Quảng Trị |
9637 | 51193 | Trạm y tế xã Ba Cung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ba Cung - huyện Ba Tơ - tỉnh Quảng Ngãi |
9638 | 19507 | Trạm y tế xã Quang Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Sơn - Huyện Đồng Hỷ |
9639 | 74095 | Trạm y tế xã Phước Sang - TTYT huyện Phú Giáo | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Phước Sang - Huyện Phú Giáo - Tinh Bình Dương |
9640 | 8118 | Trung tâm y tế huyện Lâm Bình | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Lăng Can - Huyện Lâm Bình - Tỉnh Tuyên Quang |
9641 | 36246 | Trạm y tế thị trấn Nam Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Nam Giang - huyện Nam Trực - tỉnh Nam Định |
9642 | 79579 | Trung tâm Y tế quận Bình Thạnh | Tuyến 3 | Hạng 3 | 99/6 Nơ Trang Long |
9643 | 79603 | Phòng khám đa khoa (thuộc Trung tâm Y tế huyện Bình Chánh) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 350 đường Tân Túc |
9644 | 95039 | Trạm y tế xã Vĩnh Mỹ B | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Mỹ B- huyện Hòa Bình - tỉnh Bạc Liêu |
9645 | 77061 | Trạm y tế Xã Đá Bạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Phú Sơn, Xã Đá Bạc - huyện Châu Đức - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
9646 | 14008 | Bệnh viện Đa Khoa huyện Quỳnh Nhai | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị trấn Quỳnh Nhai, Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La |
9647 | 49479 | Trạm y tế xã Đại Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Phong - huyện Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam |
9648 | 38544 | Trạm y tế xã Thanh Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Lâm - huyện Như Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
9649 | 86102 | Trạm y tế Phường 5 - thành phố Vĩnh Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 5, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long |
9650 | 38391 | Trạm y tế xã Thọ Vực | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thọ Vực - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
9651 | 56130 | Trạm y tế xã Diên Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diên Sơn, Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa |
9652 | 56178 | Trung tâm CSSK Sinh Sản Tỉnh Khánh Hòa | Tuyến 2 | Hạng 4 | 36 Yết Kiêu, Nha Trang |
9653 | 89090 | Trạm Y tế xã Hội An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hội An - huyện Chợ Mới - tỉnh An Giang |
9654 | 27082 | Trạm y tế xã Nội Duệ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh |
9655 | 51002 | Trung tâm Y tế huyện Bình Sơn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Châu ổ Huyện Bình Sơn - Tỉnh Quảng Ngãi |
9656 | 19018 | Bệnh viện đa khoa tư nhân An Phú | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 152 Hoàng Văn Thụ, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
9657 | 26502 | Trạm y tế xã Tuân Chính | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Tuân Chính-Huyện Vĩnh Tường-Tỉnh Vĩnh Phúc |
9658 | 56041 | Trạm y tế xã Vĩnh Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Trung, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
9659 | 26518 | Trạm y tế xã Lũng Hoà | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Lũng Hoà-Huyện Vĩnh Tường-Tỉnh Vĩnh Phúc |
9660 | 94138 | Trạm y tế xã Long Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Đức - huyện Long Phú - tỉnh Sóc Trăng |
9661 | 30354 | Trạm Y tế xã Thanh Khê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Khê, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương |
9662 | 91101 | TRUNG TÂM Y TẾ THÀNH PHỐ RẠCH GIÁ | Tuyến 3 | Hạng 3 | số 2 đường Âu Cơ, phường Vĩnh Lạc, thành phố Rạch Giá |
9663 | 8321 | Trạm y tế xã Thiện Kế | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thiện Kế - Huyện Sơn Dương - Tỉnh Tuyên Quang |
9664 | 49092 | Trạm y tế xã Phước Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Mỹ - huyện Phước Sơn - tỉnh Quảng Nam |
9665 | 19009 | Bệnh viện đa khoa huyện Phú Bình | Tuyến 3 | Hạng 2 | Tổ 4, thị trấn Hương Sơn, huyện Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên |
9666 | 56116 | Trạm y tế xã Khánh Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Đông, Huyện Khánh Vĩnh, Tỉnh Khánh Hòa |
9667 | 52021 | Bệnh viện Mắt tỉnh Bình Định | Tuyến 2 | Hạng 3 | TP Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định |
9668 | 37318 | Trạm y tế xã Sơn Lai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Lai, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình |
9669 | 83617 | Phòng khám đa khoa khu vực Tân Thành Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Tân Long 2, xã Tân Thành Bình, huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre |
9670 | 49537 | Trạm y tế xã Tam Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Giang - huyện Núi Thành - tỉnh Quảng Nam |
9671 | 84060 | Bệnh viện Y dược cổ truyền tỉnh Trà Vinh | Tuyến 2 | Hạng 2 | ấp Bến Có - Xã Nguyệt Hóa - Huyện Châu Thành - Tỉnh Trà Vinh |
9672 | 19044 | Bệnh viện Y học cổ truyền Thái Nguyên | Tuyến 2 | Hạng 2 | Tổ 9, phường Thịnh Đán, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
9673 | 87189 | Bệnh viện Đa khoa Phương Châu Sa Đéc | Tuyến 3 | Hạng 3 | 153, đường Nguyễn Sinh Sắc, Phường 2, thành phố Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp |
9674 | 83628 | Trạm Y tế xã An Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp An Lộc Thị, xã An Thạnh, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre |
9675 | 83209 | Trạm Y tế xã Vang Quới Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Vinh Hội, xã Vang Quới Tây, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre |
9676 | 56107 | Trạm y tế phường Ninh Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Ninh Hà, Thị xã Ninh Hòa, Tỉnh Khánh Hòa |
9677 | 75008 | Bệnh viện đa khoa khu vực Long Thành | Tuyến 2 | Hạng 2 | Tt Long Thành - Huyện Long Thành - Đồng Nai |
9678 | 68660 | Trạm y tế phường I | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 01 Duy Tân |
9679 | 83616 | Trạm Y tế xã Hòa Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Hưng Long, xã Hòa Lộc, huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre |
9680 | 87188 | Bệnh viện Mắt Quang Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | 31 Hùng Vương, Khóm 2, Phường 2, TP Sa Đéc, Đồng Tháp |
9681 | 77124 | Bệnh xá Công an tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 15 Trường Chinh, phường Phước Trung, thành phố Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
9682 | 58097 | Trạm y tế xã Tân Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hải, Huyện Ninh Hải, Tỉnh Ninh Thuận |
9683 | 83037 | Trạm Y tế xã Tân Hội | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Hội Thành, xã Tân Hội, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre |
9684 | 62137 | Phòng khám Đa khoa khu vực Đăk Rve thuộc Trung tâm Y tế huyện Kon Rẫy | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thôn 1, thị trấn Đăk Rve, huyện Kon Rẫy, tỉnh Kon Tum |
9685 | 56108 | Trạm y tế xã Ninh Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ninh Hưng, Thị xã Ninh Hòa, Tỉnh Khánh Hòa |
9686 | 67074 | Trung tâm Y tế H.Tuy Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Đắkbukso - h.tuy Đức - tỉnh Đăk Nông |
9687 | 87176 | Trạm y tế xã Bình Thành_Huyện Lấp Vò | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Thành - Huyện Lấp Vò |
9688 | 8419 | Trạm y tế Thị trấn Tân Yên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Tân Yên - Huyện Hàm Yên - Tỉnh Tuyên Quang |
9689 | 19016 | Bệnh viện đa khoa tư nhân Trung tâm | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 517-519-521, đường Lương Ngọc Quyến, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
9690 | 26514 | Trạm y tế xã Lý Nhân | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Lý Nhân-Huyện Vĩnh Tường-Tỉnh Vĩnh Phúc |
9691 | 25068 | Trạm y tế xã Hà Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hà Lộc - Thị xã Phú Thọ - Tỉnh Phú Thọ |
9692 | 79582 | Trung Tâm Y Tế Quận 8 | Tuyến 3 | Hạng 3 | 170 Tùng Thiện Vương |
9693 | 25005 | Trung tâm y tế huyện Thanh Thủy | Tuyến 3 | Hạng 1 | Huyện Thanh Thuỷ - Tỉnh Phú Thọ |
9694 | 30358 | Phòng khám đa khoa Kim Đính thuộc Cty TNHH đầu tư và phát triển y tế Vạn Sơn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị tứ Kim Đính, xã Kim Đính, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương |
9695 | 83708 | Trạm Y tế xã An Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp An Hội B, xã An Thuận, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre |
9696 | 91014 | BỆNH VIỆN Y DƯỢC CỔ TRUYỀN TỈNH KIÊN GIANG | Tuyến 2 | Hạng 2 | số 64 đường Đống Đa, phường Vĩnh Lạc, TP.Rạch Giá, Kiên Giang |
9697 | 37015 | Trạm y tế Thị trấn Nho Quan | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Nho Quan, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình |
9698 | 26520 | Trạm y tế xã Cao Đại | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Cao Đại-Huyện Vĩnh Tường-Tỉnh Vĩnh Phúc |
9699 | 8108 | Trạm y tế phường Phan Thiết | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Phan Thiết - TP Tuyên Quang - Tỉnh Tuyên Quang |
9700 | 11173 | Phòng khám đa khoa Bình An | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số nhà 159, tổ dân phố 10, phường Mường Thanh, thành phố Điện Biên phủ, tỉnh Điện Biên |
9701 | 31329 | Phòng khám đa khoa Hải Phòng | Tuyến 3 | Hạng 4 | Số 33 Kỳ Đồng, Hoàng Văn Thụ, Hồng Bàng |
9702 | 27146 | Trạm y tế xã An Tập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn: Lai Hạ, xã An Tập, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh |
9703 | 56054 | Trạm y tế xã Cam Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cam Tân, Huyện Cam Lâm, Tỉnh Khánh Hòa |
9704 | 11102 | PKĐK thuộc Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Điện Biên | Tuyến 2 | Chưa xếp hạng | Tổ 14 - Phường Mường Thanh - TP Điện Biên Phủ - Tỉnh Điện Biên |
9705 | 75019 | Phòng Khám Đa Khoa Khu Vực Sông Ray | Tuyến 3 | Hạng 4 | Xã Sông Ray, Huyện Cẩm Mỹ, Tỉnh Đồng Nai |
9706 | 15801 | Trung tâm Y tế huyện Trạm Tấu | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu 1, thị trấn Trạm Tấu, huyện Trạm Tấu, tỉnh Yên Bái |
9707 | 38259 | Trạm y tế thị trấn NT Thống Nhất | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Nt Thống Nhất - huyện Yên Định - tỉnh Thanh Hoá |
9708 | 26509 | Trạm y tế xã Bình Dương | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Bình Dương-Huyện Vĩnh Tường-Tỉnh Vĩnh Phúc |
9709 | 15101 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Yên Bái | Tuyến 2 | Hạng 1 | Thôn 1, xã Phúc Lộc, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái |
9710 | 70312 | Trạm y tế xã Lộc An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Lộc An, Huyện Lộc Ninh, Tỉnh Bình Phước |
9711 | 86137 | Bệnh viện Đa khoa Xuyên Á - Vĩnh Long | Tuyến 3 | Hạng 3 | 68E, Đường Phạm Hùng, Tổ 69, Khóm 2, Phường 9, TP. Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long |
9712 | 30004 | Trung tâm y tế huyện Nam Sách | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Nam Sách, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Dương |
9713 | 30006 | Trung tâm y tế huyện Ninh Giang | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị Trấn Ninh Giang- Huyện Ninh Giang |
9714 | 17276 | Trạm Y tế xã Hợp Tiến (Cơ sở 2) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Thượng Tiến, xã Hợp Tiến, huyện KIm Bôi, tỉnh Hòa Bình |
9715 | 17283 | Trạm Y tế xã Hùng Sơn (Cơ sở 2) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Chỉ Bái, xã Hùng Sơn, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa |
9716 | 30009 | Trung tâm y tế huyện Thanh Hà | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Thanh Hà, huyện Thanh Hà, Hải Dương |
9717 | 30012 | Trung tâm y tế huyện Cẩm Giàng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Tân Trường - Cẩm Giàng |
9718 | 36071 | Phòng Khám Đa Khoa Giao Phong | Tuyến 3 | Hạng 3 | Lâm Hồ - Giao Phong - Giao Thủy - Nam Định |
9719 | 48031 | Trạm y tế xã Hoà Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Phong Nam - Hòa Châu - Hòa Vang - Đà Nẵng |
9720 | 79571 | Bệnh viện Thành phố Thủ Đức - Cơ sở Linh Tây | Tuyến 3 | Hạng 1 | Số 18, đường Dương Văn Cam |
9721 | 24215 | Trạm y tế phường Tự Lạn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tự Lạn - Huyện Việt Yên - Tỉnh Bắc Giang |
9722 | 48193 | Bệnh viện đa khoa Tâm Trí Đà Nẵng | Tuyến 3 | Hạng 3 | 64, Cách Mạng Tháng 8, P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP ĐN |
9723 | 38250 | Bệnh viện đa khoa huyện Như Thanh | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị trấn Bến Sung - Huyện Như Thanh - Tỉnh Thanh Hoá |
9724 | 8602 | Trung Tâm Y Tế Huyện Na Hang | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị Trấn Na Hang - Huyện Na Hang - Tỉnh Tuyên Quang |
9725 | 46022 | Trạm y tế phường Kim Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 21 Mai Khắc Đôn |
9726 | 1138 | TYT Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy |
9727 | 01N64 | Trạm y tế xã Đại Hưng (TTYT h. Mỹ Đức) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Hưng, Mỹ Đức |
9728 | 01J58 | Trạm y tế xã Kim Chung (TTYT h. Hoài Đức) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Chung, Hoài Đức |
9729 | 87102 | Trạm y tế xã Láng Biển | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Láng Biển - huyện Tháp Mười - tỉnh Đồng Tháp |
9730 | 62150 | Trạm Y tế xã Tu Mơ Rông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Tu Mơ Rông, xã Tu Mơ Rông, huyện Tu Mơ Rông, tỉnh Kon Tum |
9731 | 44183 | Phòng khám đa khoa khu vực Lệ Ninh | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Nông trường Lệ Ninh, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình. |
9732 | 37090 | Phòng khám đa khoa Bảo Minh trực thuộc Công ty TNHH Phòng khám Bảo Minh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn 10, Xã Gia Lâm, Huyện Nho Quan, TỈnh Ninh Bình |
9733 | 64242 | Trạm y tế xã Ia Nan | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Nan - Đức Cơ - Gia Lai |
9734 | 75303 | Phòng khám, điều trị HIV/AIDS thuộc TTYT TP. Long Khánh | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 21/4 Quốc lộ 1A, Khu phố 1, phường Phú Bình,TP. Long Khánh, tỉnh Đồng Nai |
9735 | 24084 | Trạm y tế Xã Nghĩa Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Hưng - huyện Lạng Giang - tỉnh Bắc Giang |
9736 | 89124 | Trạm Y tế xã Lê Chánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lê Chánh - Thị xã Tân Châu - tỉnh An Giang |
9737 | 89080 | Trạm Y tế xã Bình Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Phú - huyện Châu Phú - tỉnh An Giang |
9738 | 46146 | Trạm y tế xã Lộc Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lộc Tiến, Huyện Phú Lộc |
9739 | 68002 | Bệnh viện Y học cổ truyền Phạm Ngọc Thạch Lâm Đồng | Tuyến 2 | Hạng 2 | Số 49 Quang Trung |
9740 | 60074 | Trạm Y tế thị trấn Lương Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Lương Tây, Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
9741 | 56001 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Khánh Hòa | Tuyến 2 | Hạng 1 | Số 79 Yersin Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
9742 | 82031 | Phòng khám đa khoa Phú Mỹ thuộc TTYT huyện Tân Phước | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Mỹ-Huyện Tân Phước-Tỉnh Tiền Giang |
9743 | 14004 | Bệnh viện đa khoa huyện Phù yên | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị trấn Phù Yên, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La |
9744 | 83205 | Trạm Y tế xã Long Định | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Long Quới, xã Long Định, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre |
9745 | 38749 | Bệnh viện đa khoa Đại An | Tuyến 3 | Hạng 3 | Quốc lộ 45 - Thị trấn Thiệu Hóa - huyện Thiệu Hóa - tỉnh Thanh Hóa |
9746 | 67042 | Trạm y tế xã Nâm NĐir | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nâm Nđir - h.krông Nô - tỉnh Đăk Nông |
9747 | 75234 | Bệnh viện Da Liễu tỉnh Đồng Nai | Tuyến 2 | Hạng 3 | Phường Trảng Dài - Biên Hòa - Đồng Nai |
9748 | 84019 | Trạm y tế xã Hoà Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Lợi - Huyện Châu Thành - Tỉnh Trà Vinh |
9749 | 25244 | Trạm y tế xã Thọ Văn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thọ Văn - Huyện Tam Nông - Tỉnh Phú Thọ |
9750 | 89041 | Trạm Y tế xã Vĩnh Hanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Hanh - huyện Châu Thành - tỉnh An Giang |
9751 | 86067 | Trạm y tế xã Hựu Thành - Trà Ôn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hựu Thành, Huyện Trà Ôn, Tỉnh Vĩnh Long |
9752 | 36402 | Trạm y tế xã Mỹ Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Thuận - huyện Mỹ Lộc - tỉnh Nam Định |
9753 | 45067 | Trạm Y tế Xã Triệu Nguyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Triệu Nguyên - huyện Đa Krông - tỉnh Quảng Trị |
9754 | 79020 | Bệnh viện Phục Hồi Chức Năng - Điều trị Bệnh Nghề nghiệp | Tuyến 2 | Hạng 1 | 313 Âu Dương Lân |
9755 | 1051 | Bệnh viện Mắt Quốc tế Việt-Nga (C.ty CP Viện Mắt Quốc Tế Việt- Nga) | Tuyến 3 | Hạng 3 | C2 Làng Quốc Tế Thăng Long, Dịch Vọng, Cầu Giấy |
9756 | 25307 | Trạm y tế xã Thạch Đồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Đồng - Huyện Thanh Thuỷ - Tỉnh Phú Thọ |
9757 | 74111 | Trạm y tế xã An Lập - TTYT huyện Dầu Tiếng | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã An Lập - Huyện Dầu Tiếng - Tỉnh Bình Dương |
9758 | 86088 | Trạm y tế Xã Trung Hiệp - Vũng Liêm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Hiệp, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long |
9759 | 25184 | Trạm y tế xã Lương Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lương Sơn - Huyện Yên Lập - Tỉnh Phú Thọ |
9760 | 27172 | Phòng khám đa khoa Khu công nghiệp Yên Phong | Tuyến 3 | Hạng 3 | Lô CN20 KCN Yên Phong 1, Huyện Yên Phong |
9761 | 37093 | Phòng khám đa khoa Tâm Đức trực thuộc Công ty TNHH dịch vụ y tế Tâm Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 02, Ngõ 62, đường Tuệ Tĩnh, phường Nam Thành, TP Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình |
9762 | 10092 | Trạm Y tế Phường Sa Pa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Sa Pa- thị xã Sa Pa, huyện Sa Pa, tỉnh Lào Cai |
9763 | 74082 | Trạm y tế xã Tân Định thuộc Trung tâm Y tế huyện Bắc Tân Uyên | Tuyến 4 | Hạng 4 | Ấp Bà Đã, xã Tân Định, huyện Bắc Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
9764 | 8238 | Trạm y tế xã Kim Quan | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Quan - huyện Yên Sơn - tỉnh Tuyên Quang |
9765 | 49118 | Trạm y tế thị trấn Trà My | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Trà My - huyện Bắc Trà My - tỉnh Quảng Nam |
9766 | 49146 | Trạm y tế xã Tam Đàn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Đàn - huyện Phú Ninh - tỉnh Quảng Nam |
9767 | 51198 | Trạm y tế Xã Ba Bích | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ba Bích - huyện Ba Tơ - tỉnh Quảng Ngãi |
9768 | 38028 | Trạm y tế phường Quảng Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Quảng Hưng-Thành phố Thanh Hóa-Tỉnh Thanh Hoá |
9769 | 75129 | Trạm y tế xã Phú Hội | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Phú Hội Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai |
9770 | 49425 | Trạm y tế xã Duy Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Duy Sơn - huyện Duy Xuyên - tỉnh Quảng Nam |
9771 | 79586 | Phòng khám nội tổng hợp thuộc Trung tâm Y tế quận Bình Tân | Tuyến 3 | Hạng 2 | 549 Hồ Ngọc Lãm |
9772 | 37095 | Phòng khám đa khoa tư nhân An Sinh 2 trực thuộc Doanh nghiệp tư nhân dịch vụ y tế Toàn Minh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Cổ Đà, Thị trấn Yên Thịnh, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình |
9773 | 75083 | Trạm y tế xã Cẩm Đường | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Cẩm đường - Huyện Long Thành - Đồng Nai |
9774 | 38659 | Trạm y tế phường Hải Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hải Châu, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
9775 | 66127 | Trạm y tế xã Ea Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Tân - huyện Krông Năng - tỉnh Đăk Lăk |
9776 | 86070 | Trạm y tế xã Trà Côn - Trà Ôn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trà Côn, Huyện Trà Ôn, Tỉnh Vĩnh Long |
9777 | 48063 | Trạm y tế phường Mỹ An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 04 - Lưu Quang Thuận - Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng |
9778 | 8518 | Trạm y tế xã Bình Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Phú - Huyện Chiêm Hóa - Tỉnh Tuyên Quang |
9779 | 91112 | Trạm y tế Phường Vĩnh Thông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | KP Vĩnh Thông_Rạch Giá |
9780 | 12022 | Trạm y tế xã Bản Lang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bản Lang - huyện Phong Thổ - tỉnh Lai Châu |
9781 | 89190 | BỆNH VIỆN MẮT LONG XUYÊN | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Số 44, Đường Ung Văn Khiêm, Tổ 13, Khóm Đông Thành, Phường Đông Xuyên, Long Xuyên, An Giang, Việt Nam. |
9782 | 77123 | Bệnh viện Phổi Phạm Hữu Chí | Tuyến 2 | Hạng 3 | Ấp Đồng Trung, xã Tam An, huyện Long Đất, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu |
9783 | 79617 | Phòng khám, Điều trị HIV/AIDS (Thuộc Trung Tâm Y tế huyện Củ Chi) | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đường Vũ Duy Chí, Khu phố 4 |
9784 | 25292 | Trạm y tế xã Tam Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Thanh - Huyện Tân Sơn - Tỉnh Phú Thọ |
9785 | 83709 | Trạm Y tế xã An Qui | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp An Bình, xã An Quy, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre |
9786 | 83716 | Trạm Y tế xã Mỹ Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Thạnh Mỹ, xã Mỹ Hưng, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre |
9787 | 49010 | Trung tâm Y tế huyện Phước Sơn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Khâm Đức - huyện Phước Sơn - Tỉnh Quảng Nam |
9788 | 1041 | Bệnh viện đa khoa tư nhân 16A Hà Đông (Công ty TNHH 1 TV 16A) | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phố Viện 103, TP Hà Đông |
9789 | 80088 | Trạm y tế Xã Thủy Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thủy Đông- Huyện Thạnh Hóa |
9790 | 77127 | Phòng khám đa khoa Medic Sài Gòn 2 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 1139 Quốc lộ 51, ấp Phước Hiệp, xã Tân Hòa, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
9791 | 24071 | Trạm y tế Xã Việt Ngọc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Việt Ngọc - huyện Tân Yên - tỉnh Bắc Giang |
9792 | 25295 | Trạm y tế xã Tân Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Minh - Huyện Thanh Sơn - Tỉnh Phú Thọ |
9793 | 74109 | Trạm y tế xã Minh Thạnh - TTYT huyện Dầu Tiếng | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Minh Thạnh - Huyện Dầu Tiếng - Tỉnh Bình Dương |
9794 | 15103 | Bệnh viện Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng tỉnh Yên Bái | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường Minh Tân, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái |
9795 | 8304 | Phòng khám đa khoa Đông Thọ, huyện Sơn Dương | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Thọ - huyện Sơn Dương - tỉnh Tuyên Quang |
9796 | 77036 | Trung tâm y tế Vietsovpetro | Tuyến 3 | Hạng 3 | 02 Pasteur, Phường 7, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
9797 | 1007 | Bệnh viện E | Tuyến 1 | Hạng 1 | Phố Trần Cung, Nghĩa Tân, Cầu Giấy |
9798 | 89144 | Trạm Y tế xã An Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Phú - huyện Tịnh Biên - tỉnh An Giang |
9799 | 45035 | Trạm Y tế Xã Hướng Phùng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hướng Phùng - huyện Hướng Hóa - tỉnh Quảng Trị |
9800 | 1812 | Trung tâm y tế huyện Gia Lâm | Tuyến 3 | Hạng 3 | Hà Huy Tâp, Tt Yên Viên, Gia Lâm |
9801 | 94005 | Trung tâm y tế huyện Kế Sách | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tỉnh lộ 1, ấp An Thành, thị trấn Kế Sách, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng |
9802 | 67095 | Phòng khám đa khoa Nguyên Trinh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Kẻ Đọng - Xã Đức Minh - Huyện Đăk Mil |
9803 | 64029 | Trung tâm y tế huyện ĐăkĐoa | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Đăk Đoa - Tỉnh Gia Lai |
9804 | 64006 | Trung tâm y tế huyện ChưPrông | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Chư Prông - Tỉnh Gia Lai |
9805 | 24285 | Phòng khám Đa khoa Thăng Long- Công ty cổ phần y tế 108 Thăng Long | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số nhà 308 phố Bình Minh |
9806 | 79612 | Trung tâm Y tế Quận 12 | Tuyến 3 | Hạng 3 | 495 Dương Thị Mười Kp 6 |
9807 | 51164 | Trạm y tế xã Long Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Sơn - huyện Minh Long - tỉnh Quảng Ngãi |
9808 | 56170 | Phòng khám đa khoa khu vực Khánh Lê | Tuyến 3 | Hạng 4 | Xã Liên Sang, Huyện Khánh Vĩnh, Tỉnh Khánh Hòa |
9809 | 2099 | Trạm y tế xã Phong Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phong Quang - Huyện Vị Xuyên - Tỉnh Hà Giang |
9810 | 93105 | Phòng khám Điều trị HIV/AIDS thuộc Khoa phòng chống HIV/AIDS, Trung tâm Kiểm soát Bệnh tật tỉnh Hậu Giang | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Đường số 14, Khu vực 4, Phường 3, Thành phố Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang |
9811 | 89136 | Trạm Y tế xã Phú Hữu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Hữu - huyện An Phú - tỉnh An Giang |
9812 | 60101 | Phòng khám đa khoa khu vực Bắc Ruộng | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thôn 1, Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận |
9813 | 89105 | Trạm Y tế xã Phú Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Lâm - huyện Phú Tân - tỉnh An Giang |
9814 | 01F07 | Trạm y tế xã Tiên Dương, Đông Anh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiên Dương, Đông Anh |
9815 | 4060 | Trạm y tế xã Đa Thông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đa Thông - H. Hà Quảng - tỉnh Cao Bằng |
9816 | 82012 | Bệnh viện Mắt Tiền Giang | Tuyến 2 | Hạng 3 | 44, Phan Hiến Đạo, phường 1, Tp Mỹ Tho, Tiền Giang |
9817 | 36038 | Bệnh viên Công an tỉnh Nam Định | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 162, Trần Đăng Ninh, TP Nam Định |
9818 | 14254 | Trạm Y tế xã Mường Do | Tuyến 4 | Hạng 4 | Mường Do |
9819 | 24140 | Trạm y tế phường Thanh Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thanh Hải - Thị Xã Chũ - Tỉnh Bắc Giang |
9820 | 35032 | Trạm y tế xã Liêm Tuyền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liêm Tuyền, Thành phố.Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam |
9821 | 86014 | Trạm y tế xã Thanh Đức - Long Hồ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Đức, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long |
9822 | 49481 | Trạm y tế xã Đại Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Thạnh - huyện Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam |
9823 | 94130 | Trạm y tế xã Đại Ân 2 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Ân 2 - huyện Trần Đề - tỉnh Sóc Trăng |
9824 | 49420 | Trạm y tế xã Duy Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Duy Châu - huyện Duy Xuyên - tỉnh Quảng Nam |
9825 | 49423 | Trạm y tế xã Duy Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Duy Phú - huyện Duy Xuyên - tỉnh Quảng Nam |
9826 | 19112 | Trạm y tế phường Tân Lập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tân Lập - Thành phố Thái Nguyên |
9827 | 56111 | Trạm y tế xã Ninh Phước cơ sở 1 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | thôn Tây, Xã Ninh Phước, Thị xã Ninh Hòa, Tỉnh Khánh Hòa |
9828 | 30353 | Trạm Y tế xã Vĩnh Cường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Vĩnh Cường-huyện Thanh Hà-tỉnh Hải Dương |
9829 | 49073 | Trạm y tế phường Điện Nam Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Điện Nam Trung - thị xã Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam |
9830 | 49495 | Trạm y tế xã Tiên Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiên Phong - huyện Tiên Phước - tỉnh Quảng Nam |
9831 | 15621 | Trạm y tế xã Tú Lệ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tú Lệ - Huyện Văn Chấn - Tỉnh Yên Bái |
9832 | 94093 | Trạm y tế xã Thiện Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thiện Mỹ - huyện Châu Thành - tỉnh Sóc Trăng |
9833 | 79473 | Phòng khám đa khoa (thuộc chi nhánh Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Sài Gòn - Trung tâm khám bệnh số 2) | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 132, 134 Lý Thái Tổ, Phường 2, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
9834 | 14164 | Trạm y tế xã Chiềng Sàng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Sàng, Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La |
9835 | 4022 | Phòng khám Đa khoa Hồng Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ 22, phường Sông Bằng |
9836 | 1915 | Bệnh viện Nhi Trung ương | Tuyến 1 | Hạng 1 | 18/879 La Thành, Đống Đa |
9837 | 30332 | Phòng khám đa khoa tư nhân Hồng Châu thuộc CTY TNHH Hồng Châu Ninh Giang HD | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Vé, Xã Đồng Tâm, Huyện Ninh Giang, Tỉnh Hải Dương |
9838 | 75297 | Phòng khám đa khoa An Phúc Sài Gòn | Tuyến 3 | Hạng 3 | số 2368, ấp thanh hóa, xã hố nai 3, huyện trảng bom, tỉnh đồng nai |
9839 | 10083 | Phòng khám Đa khoa An Cường | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số nhà 079, đường Thanh Niên - Phường Duyên Hải - Tp.Lào Cai - Tỉnh Lào Cai |
9840 | 91049 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN PHÒNG KHÁM ĐA KHOA BÌNH DƯƠNG | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Đường Trần Đại Nghĩa, Tổ 10, Khu phố 8, Thị trấn Giồng Riềng, Huyện Giồng Riềng |
9841 | 36070 | Phòng khám đa khoa Minh Tâm | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Trình Xuyên xã Liên Bảo huyện Vụ Bản Tỉnh Nam Định |
9842 | 79602 | Trung tâm Y tế Quận 4 | Tuyến 3 | Hạng 3 | số 2 Lê Quốc Hưng |
9843 | 89021 | Trạm Y tế P. Bình Khánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ 23 khóm Bình Khánh 7 - Phường Bình Khánh - TP Long Xuyên - tỉnh An Giang |
9844 | 49510 | Trạm y tế xã Điện Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Điện Hòa - thị xã Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam |
9845 | 46134 | Trạm y tế xã Lộc Bổn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lộc Bổn, Huyện Phú Lộc |
9846 | 56098 | Trạm y tế phường Ninh Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Ninh Thủy, Thị xã Ninh Hòa, Tỉnh Khánh Hòa |
9847 | 38357 | Trạm y tế xã Xuân Chinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Chinh - huyện Thường Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
9848 | 14078 | Trạm y tế xã Nậm Giôn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Giôn, Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La |
9849 | 74163 | Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Phúc An Khang | Tuyến 3 | Hạng 3 | số 5/678 , Đại Lộ Bình Dương , khu phố Hòa Lân 1 , phường Thuận Giao , thành phố Thuận An , tỉnh Bình Dương |
9850 | 14248 | Trạm y tế xã Làng Chếu | Tuyến 4 | Hạng 4 | xã làng chếu |
9851 | 24021 | Bệnh viện y học cổ truyền tỉnh Bắc Giang | Tuyến 2 | Hạng 3 | TP Bắc Giang - Tỉnh Bắc Giang |
9852 | 74068 | Trạm y tế phường Tân Phước Khánh thuộc TTYT Thành phố Tân Uyên | Tuyến 4 | Hạng 4 | Khu Phố Khánh Hoà, Phường Tân Phước Khánh, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
9853 | 70206 | Trạm y tế xã Nha Bích (08) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nha Bích, Huyện Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước |
9854 | 46098 | Trạm y tế xã Phú Diên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Diên, Huyện Phú Vang, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
9855 | 70072 | Trung tâm Y tế thị xã Phước Long | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Long Thủy, Thị xã Phước Long, Tỉnh Bình Phước |
9856 | 68519 | Trạm y tế xã Đạ Đờn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Đa Nung A |
9857 | 25199 | Trạm y tế xã Tiên Lương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiên Lương - Huyện Cẩm Khê - Tỉnh Phú Thọ |
9858 | 36056 | Bệnh viện đa khoa Sài Gòn - Nam Định | Tuyến 3 | Hạng 3 | đường Đông A - Khu Đô Thị Hoà Vượng - TP Nam Định |
9859 | 2167 | Trạm y tế xã Chế Là | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chế Là - huyện Xín Mần - tỉnh Hà Giang |
9860 | 74041 | Phòng khám đa khoa khu vực An Thạnh - TTYT thành phố Thuận An | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường An Thạnh , TP.Thuận An , Tỉnh Bình Dương |
9861 | 86105 | Trạm y tế thị trấn Trà Ôn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Trà Ôn, Huyện Trà Ôn, Tỉnh Vĩnh Long |
9862 | 38189 | Trạm y tế xã Thạch Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Bình - huyện Thạch Thành - tỉnh Thanh Hoá |
9863 | 24266 | Bệnh viện đa khoa tư nhân Tân Dân | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn phố Tân An, Phường Tân An, Thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
9864 | 86009 | Trạm y tế xã Bình Hòa Phước - Long Hồ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Hòa Phước, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long |
9865 | 19916 | Trạm y tế xã Lương Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lương Phú - Huyện Phú Bình |
9866 | 36053 | Phòng khám đa khoa Hồng Phúc | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số139 Đặng Xuân Bảng, xã Nam Phong, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định |
9867 | 67044 | Trạm y tế xã Đắk Môl | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đắk Môl - h.Đắk Song - tỉnh Đăk Nông |
9868 | 37094 | Phòng khám chuyên khoa HIV/AIDS và Điều trị nghiện chất | Tuyến 2 | Chưa xếp hạng | Đường Lê Thái Tổ, phường Phúc Thành, TP Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình |
9869 | 51080 | Trạm y tế xã Nghĩa Kỳ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Kỳ - huyện Tư Nghĩa - tỉnh Quảng Ngãi |
9870 | 87115 | Bệnh viện Phổi Đồng Tháp | Tuyến 2 | Hạng 2 | Tổ 3 - ấp 4 - Xã Mỹ Thọ - Huyện Cao Lãnh - Tỉnh Đồng Th |
9871 | 27092 | Trạm y tế xã Tri Phương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tri Phương, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh |
9872 | 91353 | Trạm y tế xã Bãi Thơm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Bãi Thơm - Xã Bãi Thơm - Huyện Phú Quốc - Tỉnh Kiên Giang |
9873 | 26416 | Trạm y tế xã Hoàng Hoa | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Hoàng Hoa-Huyện Tam Dương-Tỉnh Vĩnh Phúc |
9874 | 30337 | Phòng khám đa khoa Đức Minh thuộc công ty cổ phần thiết bị và công nghệ y tế Hiển Minh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã An Đức - Ninh Giang |
9875 | 31011 | TTYT huyện Kiến Thụy | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu Thọ Xuân, Thị Trấn Núi Đối, Huyện Kiến Thuỵ, TP Hải Phòng |
9876 | 97624 | Bệnh xá Sư đoàn 390/QĐ1 | Tuyến 3 | Hạng 4 | Hà Bắc, Hà Trung, Thanh Hóa |
9877 | 97625 | Bệnh xá Lữ đoàn 368/QĐ1 | Tuyến 3 | Hạng 4 | Ngọc Trạo, Bỉm Sơn, Thanh Hóa |
9878 | 97627 | Bệnh xá Lữ đoàn 299/QĐ1 | Tuyến 3 | Hạng 4 | Yên Trị, Yên Thủy, Hòa Bình |
9879 | 97626 | Bệnh xá Lữ đoàn 241/QĐ1 | Tuyến 3 | Hạng 4 | Quỳnh Lưu, Nho Quan, Ninh Bình |
9880 | 97628 | Bệnh xá trường Quân sự/QĐ1 | Tuyến 3 | Hạng 4 | P.Tân Bình, Tam Điệp, Ninh Bình |
9881 | 97089 | Bệnh xá Tổng cục II | Tuyến 3 | Hạng 3 | Mỹ Đình I, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
9882 | 97202 | Bệnh xá BCHQS Điện Biên-QK2 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thanh Trường, Điện Biên Phủ, Điện Biên |
9883 | 97206 | Bệnh xá BCHQS Tuyên Quang/QK2 | Tuyến 3 | Hạng 3 | An Tường, Tuyên Quang, Tuyên Quang |
9884 | 97302 | Bệnh xá BCHQS Hà Nam/QK3 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Quang Trung, Phủ Lý, Hà Nam |
9885 | 97305 | Bệnh xá BCHQS Hưng Yên/QK3 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Liên Phương, Hưng Yên, Hưng Yên |
9886 | 97318 | Bệnh xá E2/Sư đoàn 395-QK3 | Tuyến 3 | Hạng 4 | Sao Đỏ, Chí Linh, Hải Dương |
9887 | 97315 | Bệnh xá E8/Sư đoàn 395-QK3 | Tuyến 3 | Hạng 4 | Tây Lương, Tiền Hải, Thái Bình |
9888 | 97319 | Bệnh xá E43/Sư đoàn 395-QK3 | Tuyến 3 | Hạng 4 | Quảng Thành, Hải Hà, Quảng Ninh |
9889 | 97317 | Bệnh xá Trường Quân sự/QK3 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Sao Đỏ, Chí Linh, Hải Dương |
9890 | 97316 | Bệnh xá Lữ đoàn 454/QK3 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Bắc An, Chí Linh, Hải Dương |
9891 | 24284 | Bệnh viện Tư nhân Chuyên khoa Mắt Quốc tế DND Bắc Giang | Tuyến 3 | Hạng 3 | Lô YT khu dân cư phía Nam |
9892 | 75300 | Phòng Khám Đa Khoa Ái Nghĩa Xuân Lộc | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu Phố 8, Quốc Lộ 1A, Thị Trấn Gia Ray, Huyện Xuân Lộc, Tỉnh Đồng Nai |
9893 | 38642 | Trạm y tế xã Quảng Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Minh - huyện Quảng Xương - tỉnh Thanh Hoá |
9894 | 91002 | TRUNG TÂM Y TẾ THÀNH PHỐ HÀ TIÊN | Tuyến 3 | Hạng 2 | số 65 cách Mạng Tháng Tám, KP 3, Phường Tô Châu, thành phố Hà Tiên |
9895 | 82178 | Trạm Y tế Thị trấn Cái Bè, H.Cái Bè | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Khu IV, Thị trấn Cái Bè, huyện Cái Bè, Tiền Giang |
9896 | 35134 | Trạm y tế xã Đức Lý | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam |
9897 | 89083 | Trạm Y tế xã Kiến An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kiến An - huyện Chợ Mới - tỉnh An Giang |
9898 | 79443 | Viện Tim Thành phố Hồ Chí Minh | Tuyến 2 | Hạng 1 | 04 Dương Quang Trung |
9899 | 19710 | Trạm y tế xã Tân Linh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Linh - Huyện Đại Từ |
9900 | 25119 | Trạm y tế xã Hương Xạ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hương Xạ - Huyện Hạ Hoà - Tỉnh Phú Thọ |
9901 | 79601 | Trung tâm Y tế Quận 4 - Cơ sở 2 | Tuyến 3 | Hạng 3 | 51 Vĩnh Khánh |
9902 | 27188 | Phòng Khám Đa Khoa Thuận An | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu dân cư Cầu Đào - thị trấn Nhân Thắng - huyện Gia Bình - tỉnh Bắc Ninh |
9903 | 49482 | Trạm y tế xã Đại Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Hưng - huyện Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam |
9904 | 10052 | Trạm y tế xã Mường Bo - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Bo - thị xã Sa Pa - Tỉnh Lào Cai |
9905 | 38587 | Trạm y tế xã Trường Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trường Sơn - huyện Nông Cống - tỉnh Thanh Hoá |
9906 | 93100 | Bệnh viện Phổi tỉnh Hậu Giang | Tuyến 2 | Hạng 2 | Đường số 14, KV 4, Phường 3, Thành phố. Vị Thanh, Hậu Giang |
9907 | 15104 | Trung tâm Y tế thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái | Tuyến 3 | Hạng 2 | Phường Nguyễn Thái Học, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái |
9908 | 10515 | Trạm y tế xã Tả Van Chư - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tả Van Chư - huyện Bắc Hà - tỉnh Lào Cai |
9909 | 1902 | Bệnh viện Da liễu Hà Nội | Tuyến 2 | Hạng 2 | 79b Nguyễn Khuyến, Đống Đa |
9910 | 1003 | Bệnh viện đa khoa Xanh Pôn | Tuyến 2 | Hạng 1 | 12 Chu Văn An, Ba Đình |
9911 | 58112 | Phòng khám đa khoa 16-4 | Tuyến 3 | Hạng 3 | 18 Đường 16-4, phường Kinh Dinh, Tp.Phan Rang–TC, Ninh Thuận |
9912 | 38684 | Trạm y tế xã Tùng Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tùng Lâm - huyện Tĩnh Gia - tỉnh Thanh Hoá |
9913 | 68374 | Trạm y tế thị trấn Thạnh Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 260 Đường 2 tháng 4 |
9914 | 37320 | Trạm y tế xã Văn Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Văn Phong, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình |
9915 | 56037 | Trạm y tế xã Vĩnh Lương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Lương, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
9916 | 79463 | Bệnh viện đa khoa Hồng Đức III | Tuyến 2 | Hạng 2 | 32/2 Thống Nhât |
9917 | 2175 | Trạm y tế xã Tân Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thành - Huyện Bắc Quang - Tỉnh Hà Giang |
9918 | 37812 | Phòng khám đa khoa Thiện Đức trực thuộc Công ty TNHH Y tế và Giáo dục Thiện Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xóm 3, xã Ân Hòa, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình |
9919 | 10816 | Trạm y tế xã Nậm Xé - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Xé - huyện Văn Bàn - tỉnh Lào Cai |
9920 | 10821 | Trạm y tế xã Nậm Mả - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Mả - huyện Văn Bàn - tỉnh Lào Cai |
9921 | 25058 | Trạm y tế xã Phượng Lâu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phượng Lâu - TP Việt Trì - Tỉnh Phú Thọ |
9922 | 97509 | Bệnh xá BCHQS Gia Lai/QK5 | Tuyến 3 | Hạng 3 | P. Thắng Lợi, TP.Plei Ku, Gia Lai |
9923 | 97914 | PKĐK QDY Sư đoàn BB4/QK9 | Tuyến 3 | Hạng 4 | Bình Sơn, Hòn Đất, Kiên Giang |
9924 | 97092 | Phân Viện Y Học Cổ Truyền Quân Đội Thành phố Hồ Chí Minh | Tuyến 3 | Hạng 3 | 84/9 Kinh Dương Vương |
9925 | 97300 | Bệnh xá Sư đoàn 350/QK3 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Ninh Phúc, Ninh Bình, Ninh Bình |
9926 | 97320 | Bệnh xá Lữ đoàn 242/QK3 | Tuyến 3 | Hạng 4 | Đông Xá, Vân Đồn, Quảng Ninh |
9927 | 97321 | Bệnh xá Lữ đoàn 405/QK3 | Tuyến 3 | Hạng 4 | Bình Khê, Đông Triều, Quảng Ninh |
9928 | 97090 | Bệnh xá Học viện Chính trị | Tuyến 3 | Hạng 3 | Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
9929 | 97701 | Bệnh xá BCHQS Bà Rịa-Vũng Tàu/QK7 | Tuyến 3 | Hạng 3 | 641 Võ Văn Kiệt, Bà Rịa, Bà Rịa-Vũng Tàu |
9930 | 97412 | Bệnh xá Sư đoàn 341/QK4 | Tuyến 3 | Hạng 3 | P. Đông Tân, Thanh Hóa, Thanh Hóa |
9931 | 97915 | Bệnh xá BCHQS Hậu Giang/QK9 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Vĩnh Tường, Long Mỹ, Hậu Giang |
9932 | 97629 | Bệnh xá Trường Sỹ quan Pháo binh/BCPB | Tuyến 3 | Hạng 4 | Thanh Mỹ, Sơn Tây, Hà Nội |
9933 | 97630 | Bệnh xá Lữ đoàn 204/BCPB | Tuyến 3 | Hạng 4 | Định Trung, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc |
9934 | 97401 | Bệnh xá BCHQS Hà Tĩnh/QK4 | Tuyến 3 | Hạng 3 | P. Nguyễn Du, TP. Hà Tĩnh, Hà Tĩnh |
9935 | 97404 | Bệnh xá BCHQS Quảng Trị/QK4 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường 5, TP. Đông Hà, Quảng Trị |
9936 | 95050 | Trạm y tế phường Nhà Mát | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Đ.Bạch Đằng, Khóm Nhà Mát, Phường Nhà Mát - TP Bạc Liêu - tỉnh Bạc Liêu |
9937 | 70308 | Trạm y tế xã Lộc Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Lộc Hưng, Huyện Lộc Ninh, Tỉnh Bình Phước |
9938 | 74207 | Phòng khám đa khoa Medic Thuận An thuộc Công ty TNHH Bệnh Viện Đa Khoa Medic Thuận An | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thửa đất số 457, 525, 1041, tờ bản đồ số 114, đường ĐT 743, khu phố Bình Phước B, phường Bình Chuẩn, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương |
9939 | 91048 | PKĐK THANH BÌNH SÓC XOÀI-CTY CP BỆNH VIỆN THANH BÌNH | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 611 khu phố Thành Công, thị trấn Sóc Xoài, huyện Hòn Đất |
9940 | 89183 | Trạm Y tế P. Long Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Long Hưng - Thị xã Tân Châu - An Giang |
9941 | 89161 | Trạm Y tế xã Ô Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ô Lâm - huyện Tri Tôn - tỉnh An Giang |
9942 | 86075 | Trạm y tế xã Thiện Mỹ - Trà Ôn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thiện Mỹ, Huyện Trà Ôn, Tỉnh Vĩnh Long |
9943 | 86084 | Trạm y tế xã Tân An Luông - Vũng Liêm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân An Luông, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long |
9944 | 37074 | Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Ninh Bình | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường Nam Thành, Thành phố Ninh Bình |
9945 | 15711 | Trạm y tế xã Quy Mông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quy Mông - Huyện Trấn Yên - Tỉnh Yên Bái |
9946 | 10089 | Trạm Y tế xã Dương Quỳ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Dương Quỳ, huyện Văn Bàn, tỉnh Lào Cai |
9947 | 83108 | Trạm Y tế xã Phước Ngãi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Phú Thuận, xã Phước Ngãi, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre |
9948 | 87028 | Trạm y tế phường An Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường An Thạnh - Thị Xã Hồng Ngự - tỉnh Đồng Tháp |
9949 | 87031 | Trạm y tế xã Bình Thạnh_Thành phố Hồng Ngự | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Thạnh - TP Hồng Ngự - tỉnh Đồng Tháp |
9950 | 25293 | Trạm y tế xã Thắng Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thắng Sơn - Huyện Thanh Sơn - Tỉnh Phú Thọ |
9951 | 93002 | Trung tâm Y tế huyện Vị Thủy | Tuyến 3 | Hạng 3 | TT Nàng Mau, Huyện Vị Thuỷ, Tỉnh Hậu Giang |
9952 | 72047 | Trạm y tế xã Long Khánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Khánh - huyện Bến Cầu - tỉnh Tây Ninh |
9953 | 72050 | Trạm y tế xã An Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Thạnh - huyện Bến Cầu - tỉnh Tây Ninh |
9954 | 19724 | Trạm y tế xã Bình Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Thuận - Huyện Đại Từ |
9955 | 93022 | Trạm Y tế xã Tân Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hòa, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang |
9956 | 25044 | Phòng khám đa khoa - Trung tâm kiểm soát bệnh tật tỉnh Phú Thọ | Tuyến 2 | Chưa xếp hạng | Phường Gia Cẩm Thanh Phố Việt Trì - Tỉnh Phú Thọ |
9957 | 75301 | Phòng khám đa khoa Dân Y Biên Hòa | Tuyến 3 | Hạng 3 | A17, A18+19 Vũ Hồng Phô, KP5, P. An Bình, Biên Hòa, Đồng Nai. |
9958 | 8003 | Bệnh Viện Đa Khoa Phương Bắc | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ 4, phường Tân Hà, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
9959 | 68595 | Trạm y tế xã Gung ré | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Lăng Cú |
9960 | 64087 | Trạm y tế xã Hải Yang (04) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Yang - Đăk Đoa - Gia Lai |
9961 | 51060 | Trạm y tế xã Đức Nhuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Nhuận - huyện Mé Đức - tỉnh Quảng Ngãi |
9962 | 25365 | Trạm y tế xã Tứ Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tứ Hiệp - Huyện Hạ Hòa - Tỉnh Phú Thọ |
9963 | 22921 | Phòng khám đa khoa chất lượng cao Nam Việt - Công ty cổ phần đầu tư y tế Quảng Ninh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số: 23 Đường Trần Quốc Toản - Phường Hoà Lạc - TP Móng Cái - Quảng Ninh |
9964 | 74105 | Trạm y tế xã Định An - TTYT huyện Dầu Tiếng | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Định An - Huyện Dầu Tiếng - Tỉnh Bình Dương |
9965 | 82072 | Trạm Y tế Mỹ Đức Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Mỹ Quới, xã Mỹ Đức Đông, huyện Cái Bè, Tiền Giang |
9966 | 40585 | Phòng khám đa khoa tư nhân 115 Phú Hậu | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xóm 6 |
9967 | 27187 | Bệnh viện Y học cổ truyền Nhân Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu Lãm Làng, phường Vân Dương, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
9968 | 79604 | Trung tâm y tế huyện Bình chánh | Tuyến 3 | Hạng 3 | 350 đường Tân Túc |
9969 | 79613 | Phòng khám, điều trị HIV/AIDS (thuộc trung tâm y tế quận 5) | Tuyến 3 | Hạng 4 | 225B Trần Hưng Đạo |
9970 | 35053 | Trạm y tế xã An Đổ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Đổ, Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam |
9971 | 35045 | Trạm y tế phường Châu Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Châu Giang, Thị xã Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam |
9972 | 8529 | Trạm y tế xã Yên Lập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Lập - Huyện Chiêm Hóa - Tỉnh Tuyên Quang |
9973 | 49101 | Trạm y tế xã Quế Thọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quế Thọ - huyện Hiệp Đức - tỉnh Quảng Nam |
9974 | 80174 | Trạm y tế Xã Tân Lân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Lân-Huyện Cần Đước |
9975 | 94026 | Phòng khám đa khoa khu vực xã Mỹ Phước | Tuyến 3 | Hạng 3 | ấp Phước Ninh, Xã Mỹ Phước, Huyện Mỹ Tú, Sóc Trăng |
9976 | 30281 | Cơ sở 2 Trung tâm y tế thị xã Kinh Môn | Tuyến 3 | Hạng 2 | Xa Phú thứ huyện Kinh Môn - tỉnh Hải Dương |
9977 | 25084 | Trạm y tế Xã Chí Đám | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chí Đám - Huyện Đoan Hùng - Tỉnh Phú Thọ |
9978 | 25093 | Trạm y tế xã Yên Kiện | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Kiện - Huyện Đoan Hùng - Tỉnh Phú Thọ |
9979 | 25201 | Trạm y tế xã Ngô Xá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngô Xá - Huyện Cẩm Khê - Tỉnh Phú Thọ |
9980 | 83624 | Trạm Y tế thị trấn Mỏ Cày | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | khu phố 5, thị trấn Mỏ Cày, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre |
9981 | 68865 | Trạm y tế xã Mỹ Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 1 - Mỹ Đức - huyện Đạ Huoai |
9982 | 26224 | Trạm y tế xã Ngọc Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Mỹ-Huyện Lập Thạch-Tỉnh Vĩnh Phúc |
9983 | 40568 | Bệnh xá Quân dân y- Đoàn kinh tế quốc phòng 4 - Quân khu 4 | Tuyến 3 | Hạng 4 | Xã Na Ngoi, Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Nghệ An |
9984 | 79570 | Bệnh viện Thành phố Thủ Đức - Cơ sở Bình Chiểu | Tuyến 3 | Hạng 1 | Số 43, đường Bình Chiểu, phường Bình Chiểu |
9985 | 97082 | PKĐK Trung tâm An điều dưỡng tàu ngầm/HQ | Tuyến 3 | Hạng 4 | |
9986 | 97216 | Bệnh xá Trường Quân sự/QK2 | Hạng 4 | ||
9987 | 97705 | TTYT QDY tỉnh Tây Ninh/QK7 | Hạng 4 | ||
9988 | 62155 | Trạm Y tế xã Ya Xiêr thuộc Trung tâm Y tế huyện Sa Thầy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Làng Trang, xã Ya Xiêr, huyện Sa Thầy, tỉnh Kon Tum |
9989 | 79038 | Bệnh viện huyện Bình Chánh | Tuyến 3 | Hạng 2 | số 1 đường số 1 khu Trung tâm hành chính |
9990 | 8110 | Trạm y tế phường ỷ La | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường ỷ La - TP Tuyên Quang - tỉnh Tuyên Quang |
9991 | 83027 | Trạm Y tế xã Tân Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Tân Khai, xã Tân Hưng, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre |
9992 | 60010 | Phòng khám đa khoa khu vực Phú Long | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Quốc Lộ 1A, thị trấn Phú Long, Huyện Hàm Thuận Bắc, Tỉnh Bình Thuận |
9993 | 10017 | Trạm y tế xã Vạn Hoà - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vạn Hoà - TP Lào Cai - Tỉnh Lào Cai |
9994 | 10036 | Trạm y tế phường Duyên Hải - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Duyên Hải - TP Lào Cai - Tỉnh Lào Cai |
9995 | 66063 | Trạm y tế xã Ea Sol | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Sol - huyện Ea Hleo - tỉnh Đăk Lăk |
9996 | 31168 | Bệnh viện Trường Đại học Y Hải Phòng | Tuyến 2 | Hạng 2 | Số 255C đường Lạch Tray, Ngô Quyền, Hải Phòng |
9997 | 37801 | Trung tâm y tế huyện Yên Khánh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị trấn Yên Ninh, Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình |
9998 | 66004 | Trung tâm y tế huyện Krông Pắc | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị Trấn Phước An - Huyện Krông Pắc - Tỉnh Đăk Lăk |
9999 | 26708 | Trạm y tế xã Sơn Lôi | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Sơn Lôi-Huyện Bình Xuyên-Tỉnh Vĩnh Phúc |
10000 | 89010 | Trung tâm Y tế huyện Châu Thành | Tuyến 3 | Hạng 3 | Ấp Phú An 1, xã Bình Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh An Giang |
10001 | 34008 | Bệnh viện đa khoa Hưng Hà | Tuyến 3 | Hạng 2 | xã Minh Khai - huyện Hưng Hà |
10002 | 01J70 | Trạm y tế xã Đông La (TTYT h. Hoài Đức) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông La, Hoài Đức |
10003 | 30334 | Phòng khám đa khoa An Bình thuộc Cty TNHH PK ĐK An Bình | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị trấn Tứ Kỳ - huyện Tứ Kỳ - Tỉnh Hải Dương |
10004 | 94058 | Bệnh viện 30 tháng 4 | Tuyến 2 | Hạng 2 | Số 468, Đường 30/4, Phường 3, Thành phố Sóc Trăng |
10005 | 75087 | Trạm y tế xã Phước Bình | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Phước Bình - Huyện Long Thành - Đồng Nai |
10006 | 46143 | Trạm y tế xã Lộc Vĩnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lộc Vĩnh, Huyện Phú Lộc |
10007 | 93005 | Trung tâm Y tế huyện Châu Thành | Tuyến 3 | Hạng 3 | Ấp Thuận Hưng, thị trấn Ngã Sáu, huyện Châu Thành, Hậu Giang |
10008 | 79419 | Trung tâm Y tế Tân Cảng thuộc Tổng Công ty Tân Cảng Sài Gòn/ Quân Chủng Hải Quân | Tuyến 3 | Hạng 3 | 1295B Nguyễn Thị Định |
10009 | 87142 | Trạm y tế xã Tân Khánh Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Khánh Đông - TP Sa Đéc - Tỉnh Đồng Tháp |
10010 | 79028 | Bệnh viện Quận 11 | Tuyến 3 | Hạng 2 | 72 Đường số 5 cư xá Bình Thới |
10011 | 19123 | Trạm y tế xã Thịnh Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thịnh Đức - Thành phố Thái Nguyên |
10012 | 79564 | Công ty Cổ phần Y Việt - Phòng khám Bệnh viện Đại học Y dược 1 | Tuyến 3 | Hạng 3 | 20-22 Dương Quang Trung |
10013 | 1256 | Phòng khám đa khoa khu vực Hồng Kỳ (TTYT huyện Sóc Sơn) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Kỳ, Huyện Sóc Sơn, Hà Nội |
10014 | 79651 | Trung Tâm Y Tế Quận 1 - Cơ sở 2 | Tuyến 3 | Hạng 3 | 48 - 52 Mã Lộ |
10015 | 89053 | Trạm Y tế xã Thoại Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thoại Giang - huyện Thoại Sơn - tỉnh An Giang |
10016 | 89058 | Trạm Y tế xã Vĩnh Chánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Chánh - huyện Thoại Sơn - tỉnh An Giang |
10017 | 49041 | Trạm y tế xã Cẩm Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cẩm Nam - TP Hội An - tỉnh Quảng Nam |
10018 | 46095 | Trạm y tế thị trấn Phú Đa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Phú Đa, Huyện Phú Vang, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
10019 | 79068 | Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty TNHH Y khoa Quốc tế Thiện Phúc) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 741-743 Quốc lộ 22 |
10020 | 25079 | Trạm y tế xã Vân Du | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vân Du - Huyện Đoan Hùng - Tỉnh Phú Thọ |
10021 | 25100 | Trạm y tế xã Chân Mộng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chân Mộng - Huyện Đoan Hùng - Tỉnh Phú Thọ |
10022 | 19022 | Bệnh viện đa khoa Việt Bắc I | Tuyến 3 | Hạng 3 | Ngõ 310, Lương Ngọc Quyến, tổ 4 phường Đồng Quang, thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên |
10023 | 58113 | Bệnh xá Công an tỉnh Ninh Thuận | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Số 01 Hàm Nghi, Tp. Phan Rang-TC, tỉnh Ninh Thuận |
10024 | 24020 | Bệnh viện đa khoa Sông Thương | Tuyến 3 | Hạng 3 | TP Bắc Giang - Tỉnh Bắc Giang |
10025 | 37004 | Bệnh viện Phục hồi chức năng tỉnh Ninh Bình | Tuyến 2 | Hạng 3 | Phường Tân Bình, TX Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình |
10026 | 56103 | Trạm y tế xã Ninh Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ninh Phú, Thị xã Ninh Hòa, Tỉnh Khánh Hòa |
10027 | 51202 | Trạm y tế xã Ba Xa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ba Xa - huyện Ba Tơ - tỉnh Quảng Ngãi |
10028 | 38724 | Phòng khám đa khoa Thành Đạt | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đội 8, Xã Nga Thắng, Huyện Nga Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
10029 | 74056 | Trạm y tế xã Lai Hưng thuộc Trung tâm y tế huyện Bàu Bàng | Tuyến 4 | Hạng 4 | Ấp Lai Khê, Xã Lai Hưng, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương |
10030 | 8226 | Trạm y tế xã Thái Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thái Long -TP Tuyên Quang - tỉnh Tuyên Quang |
10031 | 37097 | Phòng khám đa khoa Hợp Lực - Hà Nội trực thuộc Công ty TNHH phòng khám đa khoa Hợp Lực - Hà Nội | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xóm 4, đường 10, xã Khánh Cư, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình |
10032 | QP051 | Bệnh xá QDY KV Ia Grai /BĐ 15 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia O - huyện Ia Grai - Tỉnh Gia Lai |
10033 | QP056 | Bệnh xá QDY Đoàn 717/BĐ 16 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Thiện Hưng, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước |
10034 | QP057 | Bệnh xá QDY Đoàn 719/BĐ 16 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Bom Bo, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước |
10035 | 25049 | Trạm y tế phường Nông Trang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Nông Trang - TP Việt Trì - Tỉnh Phú Thọ |
10036 | 66022 | Bệnh viện đa khoa khu vực 333 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Ea Kar - tỉnh Đăk Lăk |
10037 | 66220 | Bệnh viện đa khoa TX Buôn Hồ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị xã Buôn Hồ - Tỉnh Đăk Lăk |
10038 | 4057 | Trạm y tế xã Cần Yên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Nà Pàng, xã Cần Yên, huyện Hà Quảng, tỉnh Cao Bằng |
10039 | 38611 | Trạm y tế xã Đông Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Phú Bình, xã Đông Phú, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
10040 | 49530 | Trạm y tế xã Tam Xuân II | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Xuân II - huyện Núi Thành - tỉnh Quảng Nam |
10041 | 11073 | Trung tâm y tế huyện Mường Nhé | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ 3-Xã Mường Nhé - Huyện Mường Nhé - Tỉnh Điện Biên |
10042 | 1820 | Bệnh viện đa khoa huyện Đan Phượng | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị Trấn Phùng, Huyện Đan Phượng |
10043 | 26712 | Trạm y tế thị trấn Thanh Lãng | Tuyến 4 | Hạng 4 | Thị trấn Thanh Lãng-Huyện Bình Xuyên-Tỉnh Vĩnh Phúc |
10044 | 46034 | Trạm y tế phường Đông Ba | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 22 Đặng Thái Thân |
10045 | 89146 | Trạm Y tế xã Văn Giáo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Văn Giáo - huyện Tịnh Biên - tỉnh An Giang |
10046 | 1253 | Bệnh viện K - cơ sở 3 | Tuyến 1 | Hạng 1 | số 30 đường cầu Bươu |
10047 | 75298 | Phòng khám đa khoa Việt Hương | Tuyến 3 | Hạng 3 | số 128, quốc lộ 20, KP114, TT Định quán, huyện Định quán, Đồng Nai |
10048 | 79581 | Phòng Khám Đa Khoa (thuộc Trung tâm y tế Quận 8) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 170 Tùng Thiện Vương |
10049 | 79977 | Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty Trách nhiệm hữu hạn Một thành viên Y khoa Meccare) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 578-580 Hương lộ 2 |
10050 | 68583 | Trạm y tế xã Hòa Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 5 |
10051 | 94128 | Trạm y tế thị trấn Long Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Long Phú - huyện Long Phú - tỉnh Sóc Trăng |
10052 | 10019 | Trạm y tế phường Bắc Cường - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Bắc Cường - TP Lào Cai - Tỉnh Lào Cai |
10053 | 36805 | Trạm y tế xã Giao Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Giao Xuân - huyện Giao Thủy - tỉnh Nam Định |
10054 | 14150 | Trạm y tế phường Mường Sang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ dân số Bãi Sậy, phường Mường Sang, thị xã Mộc Châu tỉnh Sơn La |
10055 | 25278 | Trạm y tế xã Tân Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Sơn - Huyện Tân Sơn - Tỉnh Phú Thọ |
10056 | 31007 | TTYT quận An Dương | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ dân phố 3, phường Lê Lợi, quận An Dương, thành phố Hải Phòng |
10057 | 49896 | Phòng khám đa khoa Hồng Phúc | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 58- 60, đường Nguyễn Du, phường Tân Thạnh, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam. |
10058 | 79045 | Bệnh viện huyện Nhà Bè | Tuyến 3 | Hạng 2 | 281A Lê Văn Lương ấp 3 |
10059 | 83518 | Trạm Y tế xã Lương Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Hòa Trị, xã Lương Hòa, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre |
10060 | 15618 | Trạm y tế xã Minh An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh An - huyện Văn Chấn - tỉnh Yên Bái |
10061 | 49178 | Phòng khám đa khoa Bình An Khu Công Nghiệp thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Bình An Khu Công Nghiệp | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Điện Ngọc - thị xã Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam |
10062 | 87060 | Trạm y tế xã Phú Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Lợi - huyện Thanh Bình - tỉnh Đồng Tháp |
10063 | 86073 | Trạm y tế xã Vĩnh Xuân - Trà Ôn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Xuân, Huyện Trà Ôn, Tỉnh Vĩnh Long |
10064 | 87064 | Trạm y tế xã Tân Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Long - huyện Thanh Bình - tỉnh Đồng Tháp |
10065 | 31114 | Trạm y tế phường Lê Hồng Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Lê Hồng Phong- TP Thuỷ Nguyên - TP Hải Phòng |
10066 | 31128 | Trạm y tế phường Thiên Hương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ dân phố 5, phường Thiên Hương, thành phố Thuỷ Nguyên, thành phố Hải Phòng |
10067 | 60061 | Trạm Y tế xã Phước Thể | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 1, Phước Thể,Tuy Phong, Bình Thuận |
10068 | 49131 | Trạm y tế xã Trà Dơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trà Dơn - huyện Nam Trà My - tỉnh Quảng Nam |
10069 | 01F03 | Trạm y tế xã Thụy Lâm, Đông Anh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thụy Lâm, Đông Anh |
10070 | 01F24 | Trạm y tế xã Đông Hội, Đông Anh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Hội, Đông Anh |
10071 | 86111 | Trạm y tế thị trấn Long Hồ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Long Hồ, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long |
10072 | 48069 | Trạm y tế phường Hòa Thọ Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ 8 - Hòa Thọ Tây - Cẩm Lệ - Đà Nẵng |
10073 | 25297 | Trạm y tế xã Khả Cửu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khả Cửu - Huyện Thanh Sơn - Tỉnh Phú Thọ |
10074 | 26106 | Trạm y tế xã Minh Quang | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Minh Quang-Huyện Tam Đảo-Tỉnh Vĩnh Phúc |
10075 | 1060 | Bệnh viện Tuệ Tĩnh | Tuyến 2 | Hạng 2 | 2 Trần Phú, Hà Đông |
10076 | 25196 | Trạm y tế xã Ngọc Lập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Lập - Huyện Yên Lập - Tỉnh Phú Thọ |
10077 | 4255 | Phòng khám đa khoa khu vực Phja Đén | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Thành Công - H. Nguyên Bình - Tỉnh Cao Bằng |
10078 | 11172 | Trạm Y tế xã Nậm Tin | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Nậm Tin - Huyện Nậm Pồ - Tỉnh Điện Biên |
10079 | 79587 | TRUNG TÂM Y TẾ QUẬN PHÚ NHUẬN | Tuyến 3 | Hạng 3 | 23 NGUYỄN VĂN ĐẬU |
10080 | 95005 | Trung tâm Y tế huyện Hồng Dân | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 01, Trần Hưng Đạo, ấp Nội Ô, TT Ngan Dừa, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu |
10081 | QP055 | Bệnh xá Quân dân y Trung Đoàn 726/Binh đoàn 16 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Quảng Trực - Huyện Tuy Đức - Tính Đắk Nông |
10082 | 25370 | Trạm y tế xã Dân Quyền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dân Quyền - Huyện Tam Nông - Tỉnh Phú Thọ |
10083 | 15025 | Phòng khám đa khoa Việt Tràng An thuộc Công ty cổ phần phát triển y tế Việt Tràng An | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 332, đường Đinh Tiên Hoàng, tổ 14 phường Yên Thịnh, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái |
10084 | 77128 | Trạm y tế thị trấn Phước Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | khu phố Hải Sơn, thị trấn Phước Hải, huyện Đất Đỏ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. |
10085 | 84038 | Trạm y tế xã Nhị Trường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhị Trường - Huyện Cầu Ngang - Tỉnh Trà Vinh |
10086 | 49127 | Trạm y tế xã Trà Giác | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trà Giác - huyện Bắc Trà My - tỉnh Quảng Nam |
10087 | 49138 | Trạm y tế xã Trà Vân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trà Vân - huyện Nam Trà My - tỉnh Quảng Nam |
10088 | 37323 | Trạm y tế xã Sơn Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Hà, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình |
10089 | 36059 | Bệnh viện tâm thần tỉnh Nam Định | Tuyến 2 | Hạng 3 | TP Nam Định Tỉnh Nam Định |
10090 | 36935 | Trạm y tế xã Xuân Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Thủy - huyện Xuân Trường - tỉnh Nam Định |
10091 | 38066 | Trạm y tế xã Phú Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Xuân - huyện Quan Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
10092 | 38132 | Trạm y tế xã Đồng Lương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Lương - huyện Lang Chánh - tỉnh Thanh Hoá |
10093 | 62093 | Trạm Y tế xã Đăk Pxi thuộc Trung tâm Y tế huyện Đăk Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Đăk Wek, xã Đăk Pxi, huyện Đăk Hà, tỉnh Kon Tum |
10094 | 77007 | Trung tâm y tế thị xã Phú Mỹ | Tuyến 3 | Hạng 3 | 106 Trường Chinh, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
10095 | 79175 | Trạm y tế phường Phú Thạnh - Quận Tân Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 212/25 Thoại Ngọc Hầu |
10096 | 19207 | Trạm y tế xã Tân Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Quang - Thành phố Sông Công |
10097 | 19905 | Trạm y tế xã Tân Kim | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Kim - Huyện Phú Bình |
10098 | 64194 | Trạm y tế Trung tâm xã Bờ Ngoong (11) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bê Ngoong - Chư Sê - Gia Lai |
10099 | 68868 | Trạm y tế xã An Nhơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 2 – An Nhơn - huyện Đạ Huoai |
10100 | 38055 | Trạm y tế xã Quang Chiểu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Chiểu - huyện Mường Lát - tỉnh Thanh Hoá |
10101 | 46106 | Trạm y tế xã Phú Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Thuận, Huyện Phú Vang, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
10102 | 82208 | Trung tâm Y tế huyện Gò Công Đông (cơ sở Tân Hòa) | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 16/2 khu phố Hòa Thơm 1, thị trấn Tân Hòa huyện Gò Công Đông |
10103 | 4074 | Trạm y tế xã Sóc Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sóc Hà - H. Hà Quảng - Tỉnh Cao Bằng |
10104 | 24192 | Trạm y tế phường Song Khê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Song Khê - Thành phố Bắc Giang - Tỉnh Bắc Giang |
10105 | 46202 | Phòng khám đa khoa Nguyễn Xuân Dũ | Tuyến 3 | Hạng 3 | 120 Đặng Thái Thân |
10106 | 79590 | Trung tâm y tế quận 7 | Tuyến 3 | Hạng 3 | 101 Nguyễn Thị Thập |
10107 | 82219 | Trạm Y tế phường 2, Thị xã Cai Lậy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Khu phố 1, Phường 2, TX Cai Lậy, Tiền Giang |
10108 | 70903 | Phòng khám Đa khoa Bác sỹ Chiến | Tuyến 3 | Hạng 3 | Quốc lộ 14, Khu Tân Hưng |
10109 | 60008 | Trạm Y tế xã Thiện Nghiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thiện An, Thiện Nghiệp, Phan Thiết, Bình Thuận |
10110 | 48072 | Bệnh viện đa khoa Hoàn Mỹ Đà Nẵng | Tuyến 3 | Hạng 3 | 291 Nguyễn Văn Linh - Thạc Gián - Quận Thanh Khê - TP Đà Nẵng (số cũ 161 Nguyễn Văn Linh) |
10111 | 38746 | Phòng khám đa khoa An Bình | Tuyến 3 | Hạng 3 | Lô 36-38 Đại lộ Võ Nguyên Giáp, phường Đông Vệ, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
10112 | 10103 | Trạm y tế xã Thượng Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thượng Hà, huyện Bảo Yên, tỉnh Lào Cai |
10113 | 86025 | Trạm y tế xã Tân An Hội - Mang Thít | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân An Hội, Huyện Mang Thít, Tỉnh Vĩnh Long |
10114 | 83114 | Trạm Y tế xã Mỹ Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Mỹ Trung, xã Mỹ Thạnh, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre |
10115 | 40004 | Bệnh viện đa khoa huyện Thanh Chương | Tuyến 3 | Hạng 2 | Huyện Thanh Chương - Tỉnh Nghệ An |
10116 | 6033 | Trung tâm y tế thành phố Bắc Kạn | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thành phố Bắc Kạn - Tỉnh Bắc Kạn |
10117 | 87141 | Trạm y tế phường 4_Thành phố Sa Đéc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 4 - Thành phố Sa Đéc - Tỉnh Đồng Tháp |
10118 | 49417 | Trạm y tế xã Duy Trinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Duy Trinh - huyện Duy Xuyên - tỉnh Quảng Nam |
10119 | 01F17 | Trạm y tế xã Vĩnh Ngọc, Đông Anh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Ngọc, Đông Anh |
10120 | 68528 | Trạm y tế xã Phúc Thọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Phúc Tân |
10121 | 79609 | Trung tâm Y tế Huyện Hóc Môn - Cơ sở 2 | Tuyến 3 | Hạng 3 | 324 Quốc lô 22, ấp Chánh 2 |
10122 | 27008 | Trung tâm y tế thị xã Quế Võ | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
10123 | 80008 | Trung tâm y tế huyện Đức Huệ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị trấn Đông Thành-Huyện Đức Huệ |
10124 | 30347 | Phòng khám đa khoa quốc tế Hải Dương thuộc công ty cổ phần Phúc An Hải Dương | Tuyến 3 | Hạng 3 | Lô 30.01, đường Ngô Quyền, phường Tân Bình, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương |
10125 | 10521 | Trạm y tế xã Bản Cái - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bản Cái - huyện Bắc Hà - tỉnh Lào Cai |
10126 | 10307 | Trạm y tế xã Sơn Hải - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Hải - huyện Bảo Thắng - tỉnh Lào Cai |
10127 | 10520 | Trạm y tế xã Nậm Đét - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Đét - huyện Bắc Hà - tỉnh Lào Cai |
10128 | 93048 | Trạm Y tế Thị trấn Nàng Mau | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Nàng Mau, Huyện Vị Thuỷ, Tỉnh Hậu Giang |
10129 | 66055 | Trạm y tế xã Ea Tu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Tu - TP Buôn Ma Thuột - tỉnh Đăk Lăk |
10130 | 75295 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty TNHH Dịch Vụ Y tế Tam Phước | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 113 Phùng Hưng, ấp 8, xã An Phước, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai. |
10131 | 38405 | Trạm y tế xã Thiệu Nguyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thiệu Nguyên - huyện Thiệu Hoá - tỉnh Thanh Hoá |
10132 | 89111 | Trạm Y tế xã Phú Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Bình - huyện Phú Tân - tỉnh An Giang |
10133 | 40573 | Bệnh viện đa khoa Quang Khởi | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khối Thịnh Mỹ, phường Quỳnh Thiện, thị xã Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An |
10134 | 38020 | Bệnh viện đa khoa Thị xã Bỉm Sơn | Tuyến 3 | Hạng 2 | phường Lam Sơn - Thị Xã Bỉm Sơn - Tỉnh Thanh Hoá |
10135 | 36605 | Trạm y tế xã Đại An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại An - huyện Vụ Bản - tỉnh Nam Định |
10136 | 1813 | Trung tâm y tế quận Nam Từ Liêm | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Thụy Phương, Từ Liêm |
10137 | 38317 | Trạm y tế xã Thọ Diên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thọ Diên - huyện Thọ Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
10138 | 64008 | Trung tâm y tế huyện Đức Cơ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Đức Cơ - Tỉnh Gia Lai |
10139 | 11010 | Trạm y tế phường Thanh Trường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thanh Trường - TP Điện Biên Phủ - Tỉnh Điện Biên |
10140 | 24286 | Phòng khám đa khoa Hợp Nhất - Chi nhánh công ty TNHH Dược phẩm, vật tư và Thiết bị y tế Hợp Nhất | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 9 đường Nguyễn Thị Lưu, Phường Trần Phú, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
10141 | 35155 | Phòng khám bệnh truyền nhiễm (HIV, Lao,...) thuộc trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Hà Nam | Tuyến 2 | Hạng 1 | Đường Trường Chinh - Phường Minh Khai - Thành phố Phủ Lý |
10142 | 83105 | Trạm Y tế xã An Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Giồng Chuối, xã An Đức, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre |
10143 | 86109 | Trạm y tế phường Tân Hội - thành phố Vĩnh Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Hương lộ 18, khóm Mỹ Phú, Phường Tân Hội, Thị phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long |
10144 | 72009 | Trung tâm y tế huyện Tân Châu | Tuyến 3 | Hạng 2 | đường Lê Duẩn, khu phố 4, thị trấn Tân Châu, Huyện Tân Châu - Tỉnh Tây Ninh |
10145 | 8311 | Trạm y tế xã Bình Yên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Yên - huyện Sơn Dương - tỉnh Tuyên Quang |
10146 | 8333 | Trạm y tế xã Quyết Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quyết Thắng - Huyện Sơn Dương - Tỉnh Tuyên Quang |
10147 | 37081 | Trạm y tế xã Cồn Thoi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cồn Thoi, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình |
10148 | 66015 | Trung tâm y tế huyện Cư Mgar | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Quảng Phú - Huyện Cư Mgar - Tỉnh Đăk Lăk |
10149 | 79584 | Phòng khám đa khoa thuộc Trung tâm y tế quận 7 | Tuyến 3 | Hạng 3 | 101 Nguyễn Thị Thập |
10150 | 46149 | Trung tâm y tế huyện Phú Lộc cơ sở Nam Đông | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu vực II, Thị trấn Khe Tre, Huyện Phú Lộc |
10151 | 86139 | Bệnh viện đa khoa tư nhân Triều An – Loan Trâm | Tuyến 3 | Hạng 3 | 379C ấp Tân Vĩnh Thuận, xã Tân Ngãi, thành phố Vĩnh Long |
10152 | 31331 | Bệnh viện đa khoa quốc tế Vinmec Hải Phòng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ 31, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
10153 | 58061 | Trạm y tế xã Phước Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Hà, Huyện Thuận Nam, Tỉnh Ninh Thuận |
10154 | 27077 | Trạm y tế xã Chi Lăng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chi Lăng, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
10155 | 25131 | Trạm y tế xã Minh Côi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Côi - Huyện Hạ Hoà - Tỉnh Phú Thọ |
10156 | 25159 | Trạm y tế xã Đỗ Xuyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đỗ Xuyên - Huyện Thanh Ba - Tỉnh Phú Thọ |
10157 | 27111 | Trạm y tế xã Đình Tổ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đình Tổ, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |
10158 | 2182 | Trạm y tế xã Việt Vinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Việt Vinh - Huyện Bắc Quang - Tỉnh Hà Giang |
10159 | 92017 | Bệnh viện Da liễu thành phố Cần Thơ | Tuyến 2 | Hạng 2 | Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ |
10160 | 84148 | Bệnh Xá Công an tỉnh Trà Vinh | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Số 08, Đường Nguyễn Minh Thiện, Khóm 1, Phường 7, TPTV, tỉnh Trà Vinh |
10161 | 19132 | Phòng khám đa khoa Thi Vân - Công ty TNHH Y dược Thi Vân | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ 4, thị trấn Hương Sơn, huyện Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên |
10162 | 98309 | Bệnh xá - Học viện An ninh nhân dân | Tuyến 3 | Hạng 4 | Số 125 Đường Trần Phú, Hà Đông, Hà Nội |
10163 | 60088 | Trạm Y tế xã Hàm Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thuận Điền, Hàm Phú,Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
10164 | 80138 | Trạm y tế Xã Phước Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Lợi-Huyện Bến Lức |
10165 | 86068 | Trạm y tế xã Thới Hòa - Trà Ôn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thới Hòa, Huyện Trà Ôn, Tỉnh Vĩnh Long |
10166 | 19913 | Trạm y tế xã Xuân Phương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Phương - Huyện Phú Bình |
10167 | 92005 | Trung tâm y tế Quận Bình Thủy | Tuyến 3 | Hạng 3 | Quận Bình Thuỷ, Thành phố Cần Thơ |
10168 | 82223 | Phòng khám đa khoa Dân Quý | Tuyến 3 | Hạng 3 | Ấp 2,Xã Đạo Thạnh |
10169 | 64281 | Bệnh viện Mắt Quốc tế Sài Gòn - Gia Lai | Tuyến 3 | Hạng 3 | 126 Wừu, P. Ia Kring, TP. Pleiku, Tỉnh Gia Lai |
10170 | 10038 | Trạm y tế Xã Thống Nhất - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thống Nhất - TP Lào Cai - Tỉnh Lào Cai |
10171 | 34012 | Bệnh viện Da liễu cơ sở 2 | Tuyến 2 | Hạng 3 | Xã Vũ Vân - huyện Vũ Thư - tỉnh Thái Bình |
10172 | 77098 | Trạm y tế Xã Bàu Chinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Tân Hiệp, Xã Bàu Chinh - huyện Châu Đức - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
10173 | 49528 | Trạm y tế Xã Tam Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Tiến - huyện Núi Thành - tỉnh Quảng Nam |
10174 | 49144 | Trạm y tế xã Tam Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Thành - huyện Phú Ninh - tỉnh Quảng Nam |
10175 | 56113 | Trạm y tế xã Khánh Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Hiệp, Huyện Khánh Vĩnh, Tỉnh Khánh Hòa |
10176 | 51016 | Trạm y tế Công ty CP Đường Quảng Ngãi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Quảng Phú TP Quảng Ngãi |
10177 | 19114 | Trạm y tế phường Phú Xá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Phú Xá - Thành phố Thái Nguyên |
10178 | 38686 | Trạm y tế phường Mai Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Mai Lâm - Thị xã Nghi sơn - tỉnh Thanh Hoá |
10179 | 36237 | Trạm y tế xã Nam Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Hải - huyện Nam Trực - tỉnh Nam Định |
10180 | 37052 | Trạm y tế xã Kim Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Hải, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình |
10181 | 62082 | Trạm Y tế xã Măng Cành thuộc Trung tâm Y tế huyện Kon Plông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Kon Chênh, xã Măng Cành, huyện Kon Plông, tỉnh Kon Tum |
10182 | 25122 | Trạm y tế xã Yên Kỳ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Kỳ - Huyện Hạ Hoà - Tỉnh Phú Thọ |
10183 | 79289 | Trạm y tế Phường 01 Quận 6 | Tuyến 4 | Hạng 4 | 148-150 |
10184 | 68522 | Trạm y tế xã Nam Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Sóc Sơn |
10185 | 38333 | Trạm y tế xã Xuân Lập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Lập - huyện Thọ Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
10186 | 19908 | Trạm y tế xã Bảo Lý | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bảo Lý - Huyện Phú Bình |
10187 | 93006 | Trung tâm Y tế huyện Châu Thành A | Tuyến 3 | Hạng 3 | ấp 1A, xã Tân Hòa, huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang |
10188 | 66053 | Trạm y tế xã Hòa Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Thuận - TP Buôn Ma Thuột - tỉnh Đăk Lăk |
10189 | 14246 | Bệnh xá công an tỉnh sơn la | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Tổ 5 phường chiềng lề thành phố sơn la |
10190 | 79553 | Phòng khám đa khoa Nguyễn Thái Sơn thuộc khoa Khám bệnh Trung tâm Y tế quận Gò Vấp | Tuyến 3 | Hạng 2 | 131 Nguyễn Thái Sơn |
10191 | 74055 | Trạm y tế xã Long Nguyên thuộc Trung tâm y tế huyện Bàu Bàng | Tuyến 4 | Hạng 4 | Ấp Suối Tre, Xã Long Nguyên, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương |
10192 | 86060 | Trạm y tế xã Hòa Thạnh - Tam Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Thạnh, Huyện Tam Bình, Tỉnh Vĩnh Long |
10193 | 60097 | Trạm Y tế xã Đa Mi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đa Mi, Huyện Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
10194 | 68446 | Trạm y tế xã Ninh Loan | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Trung Hậu |
10195 | 26006 | Trung tâm y tế huyện Yên Lạc | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Yên Lạc - Tỉnh Vĩnh Phúc |
10196 | 15703 | Trạm y tế Báo Đáp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Báo Đáp - Huyện Trấn Yên - Tỉnh Yên Bái |
10197 | 15723 | TRạm y tế xã Hưng Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Thịnh - Huyện Trấn Yên - Tỉnh Yên Bái |
10198 | 25181 | Trạm y tế Thị trấn Yên Lập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Yên Lập - Huyện Yên Lập - Tỉnh Phú Thọ |
10199 | 92127 | Bệnh viện Đa khoa Hoà Hảo - Medic Cần Thơ | Tuyến 3 | Hạng 3 | 102 Cách Mạng Tháng 8, phường Cái Khế, quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ |
10200 | 10084 | Trạm Y tế xã Y Tý | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Y Tý - Huyện Bát Xát - Tỉnh Lào cai |
10201 | 49477 | Trạm y tế xã Đại Hồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Hồng - huyện Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam |
10202 | 84042 | Trạm y tế xã Tân Hùng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hùng - huyện Tiểu Cần - tỉnh Trà Vinh |
10203 | 37304 | Phòng khám đa khoa khu vực Gia Lâm | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Gia Lâm, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình |
10204 | 4030 | Trạm y tế phường Hòa Chung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | P.Hoà Chung - TP Cao Bằng - tỉnh Cao Bằng |
10205 | 37715 | Trạm y tế xã Xuân Chính | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Chính, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình |
10206 | 19506 | Trạm y tế xã Hòa Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Bình - Huyện Đồng Hỷ |
10207 | 86016 | Trạm y tế xã Tân Hạnh - Long Hồ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hạnh, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long |
10208 | 10065 | Bệnh viện Đa khoa Hưng Thịnh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 163 Tuệ Tĩnh, phường Kim Tân, thành phố Lào Cai, tỉnh Lào Cai |
10209 | 26615 | Trạm y tế xã Tề Lỗ | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Tề Lỗ-Huyện Yên Lạc-Tỉnh Vĩnh Phúc |
10210 | 79357 | Trạm y tế xã Thới Tam Thôn - huyện Hóc Môn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thới Tam Thôn, Huyện Hóc Môn, Thành phố. Hồ Chí Minh |
10211 | 26108 | Trạm y tế xã Đạo Trù | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Đạo Trù-Huyện Tam Đảo-Tỉnh Vĩnh Phúc |
10212 | 89119 | Trạm Y tế xã Châu Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Châu Phong - Thị xã Tân Châu - tỉnh An Giang |
10213 | 2123 | Trạm y tế xã Yên Cường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Cường - Huyện Bắc Mê - Tỉnh Hà Giang |
10214 | 01P16 | Trạm y tế xã Tiền Phong (TTYT h. Mê Linh) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiền Phong, Mê Linh |
10215 | 37804 | Trạm y tế xã Khánh Hoà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Hòa, Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình |
10216 | 74014 | Trạm y tế phường Chánh Nghĩa thuộc TTYT thành phố TDM | Tuyến 4 | Hạng 4 | Khu phố 9, Phường Chánh Nghĩa - TP.thủ Dầu Một - tỉnh Bình Dương |
10217 | QP040 | Bệnh viện 121 | Tuyến 2 | Hạng 1 | Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ |
10218 | 1860 | Phòng khám A thuộc BVĐK huyện Thường Tín | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Huyện Thường Tín |
10219 | 80087 | Trạm y tế Xã Thuận Nghĩa Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thuận Nghĩa Hòa-Huyện Thạnh Hóa |
10220 | 80167 | Trạm y tế Xã Long Định | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Định-Huyện Cần Đước |
10221 | 22255 | Trạm y tế xã Hải Xuân | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Hải Xuân,thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh |
10222 | 2089 | Trạm y tế xã Quyết Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quyết Tiến - huyện Quản Bạ - tỉnh Hà Giang |
10223 | 40074 | Trạm y tế phường Cửa Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Cửa Nam - TP Vinh - tỉnh Nghệ An |
10224 | 1269 | Phòng khám đa khoa quốc tế Thu Cúc | Tuyến 3 | Hạng 3 | 216 Trần Duy Hưng, phường Trung Hòa, quận Cầu Giầy, Hà Nội |
10225 | 79439 | Bệnh viện Tim Tâm Đức | Tuyến 2 | Hạng 2 | 04 Nguyễn Lương Bằng |
10226 | 40233 | Trạm y tế xã Ngọc Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Sơn - huyện Quỳnh Lưu - tỉnh Nghệ An |
10227 | 40276 | Trạm y tế xã Giai Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Giai Xuân - huyện Tân Kỳ - tỉnh Nghệ An |
10228 | 75107 | Trạm y tế xã Xuân Thiện | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Xuân Thiện - Huyện Thống Nhất - Đồng Nai |
10229 | 79332 | Trạm y tế xã Phú Mỹ Hưng - huyện Củ Chi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Mỹ Hưng, Huyện Củ Chi, Thành phố. Hồ Chí Minh |
10230 | 89179 | Trạm Y tế xã Long Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Long Thạnh 2, xã Long Giang, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang. |
10231 | 01N08 | Trạm y tế xã Liên Bạt (TTYT h. ứng Hoà) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liên Bạt, ứng Hoà |
10232 | 35035 | Trạm y tế xã Thanh Tâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Tâm, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam |
10233 | 70008 | Trung tâm Y tế thị xã Chơn Thành | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị trấn Chơn Thành, Huyện Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước |
10234 | 75254 | Phòng Khám Đa Khoa Dân Y | Tuyến 3 | Hạng 3 | 1/C2 - Quốc lộ 51 - KP1 - Phường Long Bình Tân - Biên Hòa - Đồng Nai |
10235 | 4036 | Trạm y tế xã Quảng Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Lâm - H. Bảo Lâm - tỉnh Cao Bằng |
10236 | 40280 | Trạm y tế xã Nghĩa Thái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Thái - huyện Tân Kỳ - tỉnh Nghệ An |
10237 | 2110 | Trạm y tế xã Việt Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Việt Lâm - Huyện Vị Xuyên - Tỉnh Hà Giang |
10238 | 2104 | Trạm y tế xã Phương Thiện | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phương Thiện - Huyện Vị Xuyên - Tỉnh Hà Giang |
10239 | 2145 | Trạm y tế xã Tả Sử Choóng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tả Sử Choóng - Huyện Hoàng Su Phì - Tỉnh Hà Giang |
10240 | 26609 | Trạm y tế xã Hồng Phương | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Hồng Phương-Huyện Yên Lạc-Tỉnh Vĩnh Phúc |
10241 | 40392 | Trạm y tế xã Lam Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lam Sơn - huyện Đô Lương - tỉnh Nghệ An |
10242 | 40506 | Trạm y tế xã Thượng Tân Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thượng Tân Lộc - huyện Nam Đàn - tỉnh Nghệ An |
10243 | 74233 | Phòng khám đa khoa Tín Đức thuộc Công Ty TNHH Bệnh Viện Đa Khoa Tín Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thửa đất số 699, Tờ bản đồ số 25, Đường ĐT741, Phường Hoà Lợi, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
10244 | QP008 | Công ty TNHH MTV Cơ khí hóa chất 13 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị trấn Tân bình - Huyện Yên Sơn - Tỉnh Tuyên Quang |
10245 | QP009 | Công ty TNHH MTV Cơ khí Chính xác 29 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Đội bình - Huyện Yên Sơn - Tỉnh Tuyên Quang |
10246 | QP010 | Bệnh viện 6 | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường Chiềng Sinh, Thành phố. Sơn La, Tỉnh Sơn La |
10247 | QP011 | Bệnh viện 91/QK 1 | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường Ba Hàng - Thị xã Phổ Yên |
10248 | QP012 | Cơ sở 2 viện Quân y 110 | Tuyến 3 | Hạng 3 | TP Bắc Giang - Tỉnh Bắc Giang |
10249 | QP013 | Bệnh viện quân y 109 | Tuyến 2 | Hạng 1 | Phường Đồng Tâm - Tp Vĩnh Yên - Tỉnh Vĩnh Phúc |
10250 | QP014 | Viện Quân y 110 | Tuyến 2 | Hạng 1 | Phường Thị Cầu, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
10251 | 10803 | Trạm y tế xã Khánh Yên Trung - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Yên Trung - huyện Văn Bàn - tỉnh Lào Cai |
10252 | 84010 | Trạm y tế xã Nhị Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Đon Xã Nhị Long - Huyện Càng Long - Tỉnh Trà Vinh |
10253 | 2093 | Trạm y tế Thị trấn Việt Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Nông Trường Việt Lâm - Huyện Vị Xuyên - Tỉnh Hà Giang |
10254 | 01N21 | Trạm y tế xã Hòa Nam (TTYT h. ứng Hoà) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Nam, ứng Hoà |
10255 | 80077 | Trạm y tế Xã Tân Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thành-Huyện Tân Thạnh |
10256 | 70514 | Trạm y tế xã Long Hà (02) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Hà, Huyện Phú Riềng, Tỉnh Bình Phước |
10257 | 2140 | Trạm y tế xã Pờ Ly Ngài | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Pờ Ly Ngài - huyện Hoàng Su Phì - tỉnh Hà Giang |
10258 | 58066 | Trạm y tế xã Nhị Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhị Hà, Huyện Thuận Nam, Tỉnh Ninh Thuận |
10259 | 2211 | Phòng khám đa khoa khu vực Đồng Yên | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Yên - Huyện Bắc Quang - Tỉnh Hà Giang |
10260 | 75124 | Trạm y tế xã Thanh Sơn | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Thanh Sơn Huyện Tân Phú - Đồng Nai |
10261 | 87103 | Trạm y tế xã Mỹ An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ An - huyện Tháp Mười - tỉnh Đồng Tháp |
10262 | 70522 | Trạm y tế xã Bù Gia Mập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bù Gia Mập, Huyện Bù Gia Mập, Tỉnh Bình Phước |
10263 | 2087 | Trạm y tế xã Quản Bạ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quản Bạ - Huyện Quản Bạ - Tỉnh Hà Giang |
10264 | 64266 | Trạm y tế phường Đống Đa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đống Đa - TP Pleiku |
10265 | 27190 | Phòng khám đa khoa Hữu Phúc | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đường 286, Đông Yên, Đông Phong, Yên Phong, Bắc Ninh |
10266 | 70096 | Phòng khám Đa khoa Hưng Sương | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Đăk Lim, xã Đăk Ơ, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước |
10267 | 40193 | Trạm y tế xã Nghĩa Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Long - huyện Nghĩa Đàn - tỉnh Nghệ An |
10268 | 46071 | Trạm y tế thị trấn Sịa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền |
10269 | 64223 | Trạm y tế xã Ia Peng (16) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Peng - Phú Thiện - Gia Lai |
10270 | 79071 | Bệnh viện đa khoa Hoàn Mỹ Sài Gòn | Tuyến 2 | Hạng 2 | 60-60A Phan Xích Long |
10271 | 01K60 | Trạm y tế xã Bình Yên (TTYT H. Thạch Thất) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Yên, Thạch Thất |
10272 | 20129 | Trạm y tế xã Tú Xuyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tú Xuyên - Huyện Văn Quan - Tỉnh Lạng Sơn |
10273 | 91051 | CÔNG TY TNHH MTV PHÒNG KHÁM ĐA KHOA TRUNG CANG | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Số 205 Lạc Hồng, Phường Vĩnh Hiệp, TP. Rạch Giá |
10274 | 46169 | Trạm y tế xã Hồng Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Thủy, Huyện A Lưới |
10275 | 48126 | Bệnh viện Ung bướu Đà Nẵng | Tuyến 2 | Hạng 1 | Tổ 28, Đường Hoàng Thị Loan, P.Hòa Minh-Q.Liên Chiểu TP Đà Nẵng (địa chỉ cũ trên GPHĐ: Tổ 78 Hòa Minh Liên Chiểu Đà Nẵng |
10276 | 74212 | Phòng khám đa khoa Quốc tế 368 Sài Gòn thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa quốc tế 368 Sài Gòn | Tuyến 3 | Hạng 3 | số 102, tổ 3, khu phố Khánh Long, phường Tân Phước Khánh, thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
10277 | 2214 | Phòng khám đa khoa khu vực Chiến Phố | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Chiến Phố - huyện Hoàng Su Phì - tỉnh Hà Giang |
10278 | 19907 | Trạm y tế xã Đào Xá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đào Xá - Huyện Phú Bình |
10279 | 93035 | Trạm Y tế Thị trấn Cây Dương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Cây Dương, Huyện Phụng Hiệp, Tỉnh Hậu Giang |
10280 | 89103 | Trạm Y tế xã Tân Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hòa - huyện Phú Tân - tỉnh An Giang |
10281 | 79691 | BỆNH VIỆN QUẬN TÂN PHÚ - CƠ SỞ 2 | Tuyến 3 | Hạng 2 | 34 Trần Văn Giáp |
10282 | 40580 | Bệnh viện đa khoa An Phát | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khối 1 - TT Tân Kỳ - Huyện Tân Kỳ - Nghệ An |
10283 | 01M66 | Trạm y tế xã Tân Dân (TTYT h. Phú Xuyên) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Dân, Phú Xuyên |
10284 | 68013 | Trạm y tế phường 4 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 2/5 Lê Hồng Phong |
10285 | 34339 | Phòng khám đa khoa Bảo Ngọc | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Thần Khê, xã Thăng Long, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình |
10286 | 75153 | Trạm y tế xã Xuân Thọ | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Xuân Thọ - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai |
10287 | 40153 | Trạm y tế xã Lượng Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lượng Minh - huyện Tương Dương - tỉnh Nghệ An |
10288 | 67049 | Trạm y tế xã Nâm Njang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nâm Njang - h.Đắk Song - tỉnh Đăk Nông |
10289 | 8214 | Trạm y tế xã Công Đa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Công Đa - huyện Yên Sơn - tỉnh Tuyên Quang |
10290 | 83309 | Trạm Y tế xã An Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Phước Thới, xã An Phước, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre |
10291 | 52010 | Bệnh viện Phong - Da liễu trung ương Quy Hòa | Tuyến 1 | Hạng 1 | Tp Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định |
10292 | 40210 | Trạm y tế xã Châu Thái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Châu Thái - huyện Quỳ Hợp - tỉnh Nghệ An |
10293 | 40086 | Trạm y tế phường Vinh Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vinh Tân - TP Vinh - tỉnh Nghệ An |
10294 | 40374 | Trạm y tế xã Bắc Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bắc Thành - huyện Yên Thành - tỉnh Nghệ An |
10295 | 40429 | Trạm y tế xã Thanh Tiên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Tiên - huyện Thanh Chương - tỉnh Nghệ An |
10296 | 22370 | Chi Nhánh Công ty CP Bệnh viện đa khoa quốc tế VinMec - Bệnh viện đa khoa quốc tế Vinmec Hạ Long | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 10A, đường Lê Thánh Tông, P. Hồng Gai, TP. Hạ Long, Quảng Ninh |
10297 | 46051 | Trạm y tế phường Phong Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Phong Hải, Thị xã Phong Điền |
10298 | 64041 | Trung tâm y tế huyện Phú Thiện | Tuyến 3 | Hạng 3 | TT Phú Thiện - Tỉnh Gia Lai |
10299 | 36936 | Trạm y tế Công ty Youngone | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Khu CN Hoà Xá Phường Mỹ Xá TP Nam Định |
10300 | 40416 | Trạm y tế xã Thuận Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thuận Sơn - huyện Đô Lương - tỉnh Nghệ An |
10301 | 4171 | Trạm y tế xã Bạch Đằng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bạch Đằng - H. Hoà An - tỉnh Cao Bằng |
10302 | QP042 | Bệnh viện 16/BĐ 16 | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường Tân Xuân, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
10303 | QP043 | Viện Y học cổ truyền Quân đội CS2 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường 13, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh |
10304 | 26906 | Trạm y tế xã Ngọc Thanh | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Ngọc Thanh-Thị xã Phúc Yên-Tỉnh Vĩnh Phúc |
10305 | 70090 | Phòng khám Đa khoa Tâm Anh | Tuyến 3 | Hạng 3 | QL13, Ấp 2, TT Tân Khai, Hớn Quản, Bình Phước |
10306 | 42153 | Trạm y tế xã Khánh Vĩnh Yên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Vĩnh Yên - huyện Can Lộc - tỉnh Hà Tĩnh |
10307 | 79405 | Bệnh viện Nhi Đồng I | Tuyến 2 | Hạng 1 | 341 Sư Vạn Hạnh |
10308 | 4100 | Trạm y tế xã Đàm Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đàm Thuỷ - H. Trùng Khánh - tỉnh Cao Bằng |
10309 | 82133 | Trạm Y tế Xã Song Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Tây Hòa, xã Song Thuận, huyện Châu Thành, Tiền Giang |
10310 | 64231 | Trạm y tế Trung tâm xã Ia Dreh (15) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Hdréh - Krông Pa - Gia Lai |
10311 | 94087 | Trạm y tế xã Hưng Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Phú - huyện Mỹ Tú - tỉnh Sóc Trăng |
10312 | 94008 | Trung tâm y tế huyện Cù Lao Dung | Tuyến 3 | Hạng 3 | Ấp Hòa Phước B, thị trấn Cù Lao Dung, huyện Cù Lao Dung, tỉnh Sóc Trăng |
10313 | 94154 | Trạm y tế xã An Thạnh 2 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Thạnh 2 - huyện Cù Lao Dung - tỉnh Sóc Trăng |
10314 | 94108 | Trạm y tế xã Tham Đôn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tham Đôn - huyện Mỹ Xuyên - tỉnh Sóc Trăng |
10315 | 22008 | Trạm y tế phường Quang Hanh | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Quang Hanh, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
10316 | 22085 | Trạm y tế xã Nguyễn Huệ | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Nguyễn Huệ, thành phố Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
10317 | 22024 | Trung tâm y tế huyện Đầm Hà | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị trấn Đầm Hà- Huyện Đầm Hà - T.Quảng Ninh |
10318 | 01C01 | Trạm y tế phường Nghĩa Đô, Cầu Giấy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy |
10319 | 66083 | Trạm y tế xã Ea Huar | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Huar - huyện Buôn Đôn - tỉnh Đăk Lăk |
10320 | 25315 | Trạm y tế xã Hoàng Xá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoàng Xá - Huyện Thanh Thuỷ - Tỉnh Phú Thọ |
10321 | 75015 | Trung tâm Y tế huyện Vĩnh Cửu | Tuyến 3 | Hạng 3 | Kp3 Tt Vĩnh An, Huyện Vĩnh Cửu, Tỉnh Đồng Nai |
10322 | 51127 | Trạm y tế xã Tịnh Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tịnh Hà - huyện Sơn Tịnh - tỉnh Quảng Ngãi |
10323 | 15426 | Trạm y tế xã Thịnh Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thịnh Hưng - huyện Yên Bình - tỉnh Yên Bái |
10324 | 15510 | Trạm y tế xã Lao Chải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lao Chải - huyện Mù Căng Chải - tỉnh Yên Bái |
10325 | 40453 | Trạm y tế xã Thanh Tùng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Tùng - huyện Thanh Chương - tỉnh Nghệ An |
10326 | 40085 | Trạm y tế xã Hưng Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Hòa - TP Vinh - tỉnh Nghệ An |
10327 | QP015 | Bệnh viện quân y 7 | Tuyến 2 | Hạng 1 | P.Nguyễn trãi - TP Hải Dương |
10328 | 75140 | Trạm y tế xã Túc Trưng | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Túc Trưng - Huyện Định Quán - Đồng Nai |
10329 | 2121 | Trạm y tế xã Lạc Nông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lạc Nông - Huyện Bắc Mê - Tỉnh Hà Giang |
10330 | 42020 | Bệnh viện Phục hồi chức năng | Tuyến 2 | Hạng 2 | TP Hà Tĩnh - Tỉnh Hà Tĩnh |
10331 | 8512 | Trạm y tế xã Trung Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Hòa - Huyện Chiêm Hóa - Tỉnh Tuyên Quang |
10332 | 01J11 | Trạm y tế xã Thượng Mỗ (TTYT h. Đan Phượng) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thượng Mỗ, Đan Phượng |
10333 | 64129 | Trạm y tế xã Đăk Yă (07) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đăk Yă - Mang Yang - Gia Lai |
10334 | 4075 | Trạm y tế xã Thượng Thôn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Thượng Sơn, xã Thượng Thôn, huyện Hà Quảng, tỉnh Cao Bằng |
10335 | QP041 | Bệnh Xá Trường Sỹ Quan Lục Quân 2 | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Long Đức- Tam Phước - Biên Hòa - Đồng Nai |
10336 | 12143 | Phòng khám đa khoa thuộc Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Lai Châu | Tuyến 2 | Hạng 2 | Hồ Đắc Di, Tổ 22 |
10337 | 66181 | Trạm y tế xã Ea Hiu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Hiu - huyện Krông Pắc - tỉnh Đăk Lăk |
10338 | 89076 | Trạm Y tế xã Khánh Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Hòa - huyện Châu Phú - tỉnh An Giang |
10339 | 24230 | Trạm y tế Xã Toàn Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Toàn Thắng - huyện Hiệp Hòa - tỉnh Bắc Giang |
10340 | 49026 | Trạm y tế phường An Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường An Xuân - TP Tam Kỳ - tỉnh Quảng Nam |
10341 | 31333 | Phòng khám quốc tế Quang Thanh | Tuyến 3 | Hạng 4 | Thôn Câu Hạ A, xã Quang Trung, huyện An Lão, TP Hải Phòng |
10342 | 60021 | Phòng khám đa khoa khu vực Tân Thuận | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Đường DT 712, Thôn Hiệp Lễ, xã Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
10343 | 51225 | Cơ sở 2-Trung tâm Y tế huyện Bình Sơn | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Hải, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi |
10344 | 44043 | Trạm y tế xã Hương Hóa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hương Hóa - huyện Tuyên Hóa - tỉnh Quảng Bình |
10345 | 01N61 | Trạm y tế xã Xuy Xá (TTYT h. Mỹ Đức) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuy Xá, Mỹ Đức |
10346 | 2111 | Trạm y tế xã Ngọc Linh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Linh - Huyện Vị Xuyên - Tỉnh Hà Giang |
10347 | 2136 | Trạm y tế xã Đản Ván | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đản Ván - Huyện Hoàng Su Phì - Tỉnh Hà Giang |
10348 | 92035 | Trạm Y tế Phường Bình Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Bình Thủy, Quận Bình Thuỷ, Thành phố Cần Thơ |
10349 | 2060 | Trạm y tế xã Niêm Tòng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Niêm Tòng - Huyện Mèo Vạc - Tỉnh Hà Giang |
10350 | 64252 | Trạm y tế phường Cheo Reo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phườngcheo Reo - Tx Ayunpa - Tỉnh Gia Lai |
10351 | 60167 | Phòng khám đa khoa - Trung tâm KSBT Bình Thuận | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Đường Lê Duẩn, Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
10352 | 64185 | Trạm y tế xã Ia Dreng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Dreng - Chư Pưh - Gia Lai |
10353 | 89155 | Trạm Y tế xã Châu Lăng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Châu Lăng - huyện Tri Tôn - tỉnh An Giang |
10354 | QP044 | Bệnh xá 43 /QK 1 | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Hóa Thượng - Huyện Đồng Hỷ |
10355 | 67016 | Trạm y tế TT Ea TLing | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tt Ea Tling - h.Cư Jút - tỉnh Đăk Nông |
10356 | 1831 | Bệnh viện đa khoa Sơn Tây | Tuyến 2 | Hạng 2 | 234 Lê Lợi, Thị Xã Sơn Tây |
10357 | 66205 | Trạm y tế xã Đắk Liêng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đắk Liêng - huyện Lắk - tỉnh Đăk Lăk |
10358 | 80120 | Trạm y tế Xã Hòa Khánh Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Khánh Nam-Huyện Đức Hòa |
10359 | 75210 | Trạm y tế phường Xuân Thanh | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Xuân Thanh , TP. Long Khánh - Đồng Nai |
10360 | 45011 | Bệnh viện đa khoa khu vực Triệu Hải | Tuyến 2 | Hạng 2 | Thị Xã Quảng Trị, Tỉnh Quảng Trị |
10361 | QP016 | Phân viện 7/Bệnh viện Quân y 7 | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường Minh Khai, Quận Hồng Bàng, TP Hải Phòng |
10362 | 98464 | Bệnh xá Công An Tỉnh Gia Lai | Tuyến 3 | Hạng 4 | 80 Nguyễn Văn Trỗi |
10363 | 24292 | Phòng khám đa khoa Đức Giang - Hà Nội | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Mồ- Đức Giang- TP Bắc Giang- Bắc Giang |
10364 | QP017 | Viện Y học Hải Quân/Quân chủng Hải Quân | Tuyến 2 | Hạng 2 | Số 3 Phạm Văn Đồng, Phường Anh Dũng, Quận Dương Kinh, TP Hải Phòng |
10365 | QP018 | Bệnh xá BCHQS tỉnh Nam Định | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Tân - Huyện Mỹ Lộc - Tỉnh Nam Định |
10366 | 79356 | Trạm y tế xã Tân Thới Nhì - huyện Hóc Môn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thới Nhì, Huyện Hóc Môn, Thành phố. Hồ Chí Minh |
10367 | 2034 | Trạm y tế xã Tả Lủng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tả Lủng - Huyện Đồng Văn - Tỉnh Hà Giang |
10368 | 80079 | Trạm y tế Xã Tân Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Ninh-Huyện Tân Thạnh |
10369 | 74209 | Phòng khám đa khoa An Phước -Sài Gòn II thuộc Chi nhánh II - Công ty cổ phần Bệnh viện đa khoa An Phước -Sài Gòn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Ô số 13, lô E50, Đường NB5, KP 1, phường Vĩnh Tân, thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
10370 | 20131 | Trạm y tế xã Tràng Phái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tràng Phái - huyện Văn Quan - tỉnh Lạng Sơn |
10371 | 2053 | Trạm y tế xã Cán Chu Phìn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cán Chu Phìn - Huyện Mèo Vạc - Tỉnh Hà Giang |
10372 | 75190 | Trạm y tế xã Tây Hoà | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Tây Hòa ,huyện Trảng Bom - Đồng Nai |
10373 | 40172 | Trạm y tế xã Nghĩa Thọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Thọ - huyện Nghĩa Đàn - tỉnh Nghệ An |
10374 | 40379 | Trạm y tế xã Nam Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Thành - huyện Yên Thành - tỉnh Nghệ An |
10375 | 40160 | Trạm y tế xã Tam Đình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Đình - huyện Tương Dương - tỉnh Nghệ An |
10376 | 12046 | Trạm y tế xã Nà Tăm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nà Tăm - huyện Tam đường - tỉnh Lai Châu |
10377 | 12140 | Trạm y tế phường Đông Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đông Phong - Thành phố Lai Châu - tỉnh Lai Châu |
10378 | 35078 | Trạm y tế xã Phú Phúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Phúc, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam |
10379 | 45004 | Trung tâm y tế huyện Gio Linh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Gio Linh - huyện Gio Linh - tỉnh Quảng Trị |
10380 | 01L26 | Trạm y tế xã Hồng Phong (TTYT h. Chương Mỹ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Phong, Chương Mỹ |
10381 | 15217 | Trạm y tế xã Phúc Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phúc Lợi - huyện Lục Yên - tỉnh Yên Bái |
10382 | 40165 | Trạm y tế xã Nghĩa Mai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Mai - huyện Nghĩa Đàn - tỉnh Nghệ An |
10383 | 70504 | Trạm y tế xã Phước Tín (10) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Tín, Thị xã Phước Long, Tỉnh Bình Phước |
10384 | 64109 | Trạm y tế xã Ia Mơ Nông (05) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Mơ Nông - Chư Păh - Gia Lai |
10385 | 64110 | Trạm y tế xã Chư Đăng Ya (05) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chư Đăng Yar - Chư Păh - Gia Lai |
10386 | 4207 | Trạm y tế xã Trọng Con | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trọng Con - H. Thạch An - tỉnh Cao Bằng |
10387 | 66094 | Trạm y tế xã Cư Dliê Mnông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cư Dliê Mnông - huyện Cư Mgar - tỉnh Đăk Lăk |
10388 | 82051 | Trạm Y tế Tân Điền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Trung, xã Tân Điền, huyện Gò Công Đông, Tiền Giang |
10389 | 37085 | Phòng khám đa khoa Hà Nam Ninh - Hà Nội trực thuộc Công ty TNHH Đầu tư phát triển y tế Tâm Bình An | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số nhà 188, đường Tuệ Tĩnh, phố Phúc Chỉnh 1, phường Nam Thành, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình |
10390 | 66146 | Trạm y tế xã Cư Prao | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cư Prao - huyện Mđrắk - tỉnh Đăk Lăk |
10391 | 17007 | Trung tâm y tế huyện Cao Phong | Tuyến 3 | Hạng 2 | Khu 4, Huyện Cao Phong - Tỉnh Hoà Bình |
10392 | 64044 | Trạm y tế phường Yên Thế (01) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Yên Thõ - Pleiku - Gia Lai |
10393 | QP045 | Trung tâm Quân y/BCHQS Quảng Ninh | Tuyến 3 | Hạng 3 | TP. Hạ Long |
10394 | QP046 | Phòng khám đa khoa Học viện Lục quân-Đà Lạt-Lâm | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 1 Chi Lăng - P9 - Đà Lạt - Lâm Đồng |
10395 | 22272 | Trạm y tế xã Dực Yên | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Dực Yên, huyện Đầm Hà, tỉnh Quảng Ninh |
10396 | 56005 | Trung tâm y tế thành phố Cam Ranh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Cam Phú, Thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa |
10397 | 26104 | Trạm y tế xã Hồ Sơn | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Hồ Sơn-Huyện Tam Đảo-Tỉnh Vĩnh Phúc |
10398 | 66165 | Trạm y tế xã Ea Trul | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Trul - huyện Krông Bông - tỉnh Đăk Lăk |
10399 | 75096 | Trung tâm Y tế huyện Cẩm Mỹ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu phố Suối Cá, Thị trấn Long Giao, Huyện Cẩm Mỹ, Tỉnh Đồng Nai |
10400 | 80123 | Trạm y tế Xã Hựu Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hựu Thạnh-Huyện Đức Hòa |
10401 | 40169 | Trạm y tế xã Nghĩa Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Sơn - huyện Nghĩa Đàn - tỉnh Nghệ An |
10402 | 80210 | Trạm y tế Xã Thanh Vĩnh Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã ThanhVĩnhĐông-Huyện ChâuThành |
10403 | 40116 | Trạm y tế xã Châu Hạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Châu Hạnh - huyện Quỳ Châu - tỉnh Nghệ An |
10404 | QP019 | Bệnh viện Quân y 5 - Quân khu 3 | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường Phúc Thành, Thành phố.Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình |
10405 | QP020 | Bệnh xá Cơ quan Quân đoàn 1 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Trung Sơn, Thị xã Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình |
10406 | 26705 | Trạm y tế xã Tân Phong | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Tân Phong-Huyện Bình Xuyên-Tỉnh Vĩnh Phúc |
10407 | 49006 | Trung tâm Y tế huyện Duy Xuyên | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị Trấn Nam Phước - Huyện Duy Xuyên - Tỉnh Quảng Nam |
10408 | 79309 | Trạm y tế Phường 16 - Quận 8 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 16, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh |
10409 | 64098 | Trạm y tế xã Hnol (04) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hnol - Đắk Đoa - Gia Lai |
10410 | 92050 | Trạm Y tế Phường Tân Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Lộc, Huyện Thốt Nốt, Thành phố Cần Thơ |
10411 | 75053 | Trạm y tế phường Tân Hiệp | Tuyến 4 | Hạng 4 | P.tân Hiệp - Biên Hòa - Đồng Nai |
10412 | 49181 | Phòng khám đa khoa quân dân y xã đảo Tân Hiệp | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hiệp - TP Hội An - tỉnh Quảng Nam |
10413 | 52066 | Trạm y tế phường Hoài Hương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoài Hương - huyện Hoài Nhơn - tỉnh Bình Định |
10414 | 79171 | Trạm y tế phường Sơn Kỳ - Quận Tân Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 382/46 Tân Kỳ Tân Qúy |
10415 | 4070 | Trạm y tế xã Cải Viên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Nặm Đin, xã Cải Viên, huyện Hà Quảng, tỉnh Cao Bằng |
10416 | 60109 | Trạm Y tế xã Gia An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 4, Gia An,Tánh Linh, Bình Thuận |
10417 | 68974 | Trạm y tế xã Đạ K' Nàng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Đạ K'Nàng |
10418 | 10706 | Trạm y tế xã Mường Vi - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Vi - Huyện Bát Xát - Tỉnh Lào Cai |
10419 | 40499 | Trạm y tế xã Nam Lĩnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Lĩnh - huyện Nam Đàn - tỉnh Nghệ An |
10420 | 42161 | Trạm y tế thị trấn Đồng Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Đồng Lộc - huyện Can Lộc - tỉnh Hà Tĩnh |
10421 | 42171 | Trạm y tế xã Phúc Đồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phúc Đồng - huyện Hương Khê - tỉnh Hà Tĩnh |
10422 | 42176 | Trạm y tế xã Phú Gia | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Gia - huyện Hương Khê - tỉnh Hà Tĩnh |
10423 | 42184 | Trạm y tế xã Hương Trạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hương Trạch - huyện Hương Khê - tỉnh Hà Tĩnh |
10424 | 42196 | Trạm y tế xã Thạch Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Sơn - huyện Thạch Hà - tỉnh Hà Tĩnh |
10425 | 42222 | Trạm y tế xã Nam Điền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Điền - huyện Thạch Hà - tỉnh Hà Tĩnh |
10426 | 2071 | Trạm y tế xã Đông Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Minh - Huyện Yên Minh - Tỉnh Hà Giang |
10427 | 89078 | Trạm Y tế xã Đào Hữu Cảnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đào Hữu Cảnh - huyện Châu Phú - tỉnh An Giang |
10428 | 87025 | Trạm y tế xã Tân Thành B | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thành B - huyện Tân Hồng - tỉnh Đồng Tháp |
10429 | 58114 | Bệnh viện Sài Gòn - Phan Rang | Tuyến 3 | Hạng 3 | 05 Lê Hồng Phong, Kinh Dinh, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, Ninh Thuận |
10430 | 40101 | Trạm y tế xã Nậm Giải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Giải - huyện Quế Phong - tỉnh Nghệ An |
10431 | 84041 | Trạm y tế xã Tân Hoà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hoà - huyện Tiểu Cần - tỉnh Trà Vinh |
10432 | 84025 | Trạm y tế xã Lương Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lương Hòa - huyện Châu Thành - tỉnh Trà Vinh |
10433 | 45037 | Trạm Y tế Hướng Linh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hướng Linh - huyện Hướng Hóa - tỉnh Quảng Trị |
10434 | 45044 | Trạm Y tế Xã Húc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hóc - huyện Hướng Hóa - tỉnh Quảng Trị |
10435 | 45049 | Trạm Y tế Xã A Dơi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã A Dơi - huyện Hướng Hóa - tỉnh Quảng Trị |
10436 | 56174 | Phòng khám đa khoa khu vực Cam An Nam | Tuyến 3 | Hạng 4 | Xã Cam An Nam, Huyện Cam Lâm, Tỉnh Khánh Hòa |
10437 | 01N22 | Trạm y tế xã Hòa Phú (TTYT h. ứng Hoà) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Phú, ứng Hoà |
10438 | 74169 | Phòng khám đa khoa Đại Minh Phước thuộc Công ty cổ phần Bệnh viện đa khoa Đại Minh Phước | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 179-181-183, đường D11, tổ 22A, Kp.6, phường Thới Hòa, thành phố Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
10439 | 79988 | Trung tâm y tế quận Phú Nhuận - Cơ sở 3 | Tuyến 3 | Hạng 3 | 373 Nguyễn Kiệm |
10440 | 94015 | Trạm y tế QD Y kết Hợp xã Vĩnh Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lai Hòa - huyện Vĩnh Châu - tỉnh Sóc Trăng |
10441 | 40331 | Trạm y tế xã Diễn Thái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Thái - huyện Diễn Châu - tỉnh Nghệ An |
10442 | 82158 | Trạm Y tế xã Mỹ Thành Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Thành Nam-Huyện Cai Lậy-Tỉnh Tiền Giang |
10443 | 19915 | Trạm y tế xã úc Kỳ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Úc Kỳ - Huyện Phú Bình |
10444 | 4120 | Trạm y tế xã An Lạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Lạc - H. Hạ Lang - tỉnh Cao Bằng |
10445 | QP021 | Bệnh viện 4- Cục hậu cần Quân khu 4 | Tuyến 2 | Hạng 2 | TP Vinh - Tỉnh Nghệ An |
10446 | QP022 | Bệnh viện Quân y 268 | Tuyến 2 | Hạng 2 | Đường Đinh Tiên Hoàng, Phường Thuận Lộc, TP Huế, Thừa Thiên Huế |
10447 | QP023 | Bệnh viện Quân Y 17 - Cục Hậu cần Quân Khu V | Tuyến 2 | Hạng 1 | 02 Nguyễn Hữu Thọ - Hải Châu - Đà Nẵng |
10448 | 46123 | Trạm y tế xã Thủy Phù | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thủy Phù,Thị xã Hương Thủy, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
10449 | 79343 | Trạm y tế xã Tân An Hội - huyện Củ Chi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân An Hội, Huyện Củ Chi, Thành phố. Hồ Chí Minh |
10450 | 4080 | Trạm y tế xã Mã Ba | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Lũng Hoài, xã Mã Ba, huyện Hà Quảng, tỉnh Cao Bằng |
10451 | 34338 | Phòng khám đa khoa Đức Bình | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Phong Lôi Đông, xã Đông Hợp, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình |
10452 | 49112 | Bệnh viện Phụ Sản - Nhi Quảng Nam | Tuyến 2 | Hạng 2 | TP Tam Kỳ - Tỉnh Quảng Nam |
10453 | 64272 | Trạm y tế xã Kông Htok | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kông Htok - chư Sê - gia Lai |
10454 | 79993 | Phòng xét nghiệm (thuộc Trung tâm kiểm soát bệnh tật Thành phố) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 699 Trần Hưng Đạo |
10455 | 22661 | Chi nhánh phòng khám đa khoa Thiên Tân - Công ty TNHH TM và dịch vụ y tế Thiên Tân | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 25 phố Lý Thường Kiệt - Thị trấn Tiên Yên- H. Tiên Yên - T. Quảng Ninh |
10456 | 64061 | Trạm y tế phường An Bình (02) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường An Bình - Thị Xã An Khê - Gia Lai |
10457 | 42013 | Bệnh viện Y học cổ truyền | Tuyến 2 | Hạng 2 | TP Hà Tĩnh - Tỉnh Hà Tĩnh |
10458 | 86083 | Trạm y tế xã Hiếu Nghĩa - Vũng Liêm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hiếu Nghĩa, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long |
10459 | 89028 | Trạm Y tế P. Mỹ Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 58/5B, khóm Đông Thạnh B, Phường Mỹ Thạnh - TP Long Xuyên - tỉnh An Giang |
10460 | 38751 | Phòng khám đa khoa Đoàn Dung | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số nhà 50, đại lộ Lê Lợi, phường Đông Hương, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
10461 | 87039 | Trạm y tế xã Thường Phước 1 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thường Phước 1 - huyện Hồng Ngự - tỉnh Đồng Tháp |
10462 | 64121 | Trạm y tế Trung tâm xã Ia Krái (06) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Krái - Ia Grai - Gia Lai |
10463 | 40140 | Trạm y tế xã Mường ải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường ải - huyện Kỳ Sơn - tỉnh Nghệ An |
10464 | 79351 | Trạm y tế xã Tân Thông Hội - huyện Củ Chi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thông Hội, Huyện Củ Chi, Thành phố. Hồ Chí Minh |
10465 | 92132 | Bệnh viện đa khoa quốc tế S.I.S Cần Thơ | Tuyến 3 | Hạng 3 | 397 Nguyễn Văn Cừ |
10466 | 45026 | Trạm Y tế Phường Đông Lương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đông Lương - thị Xã Đông Hà - tỉnh Quảng Trị |
10467 | 80165 | Trạm y tế Xã Long Trạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Trạch-Huyện Cần Đước |
10468 | 22256 | Trạm y tế phường Hải Hoà | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Hải Hòa, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh |
10469 | 22257 | Trạm y tế phường Hải Yên | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Hải Yên, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh |
10470 | 12041 | Trạm y tế xã Hồ Thầu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồ Thầu - huyện Tam đường - tỉnh Lai Châu |
10471 | 75240 | Trạm y tế xã Nam Cát Tiên | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Nam Cát Tiên Huyện Tân Phú - Đồng Nai |
10472 | 8511 | Trạm y tế xã Kiên Đài | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kiên Đài - Huyện Chiêm Hóa - Tỉnh Tuyên Quang |
10473 | 22063 | Trạm y tế xã Hoàng Tân | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Hoàng Tân, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh |
10474 | 22232 | Trạm y tế xã Vạn Yên | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Vạn Yên, huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh |
10475 | 22077 | Trạm y tế xã Thanh Lâm | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Thanh Lâm, huyện Ba Chẽ, tỉnh Quảng Ninh |
10476 | 22223 | Trạm y tế xã Tân Dân | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Tân Dân, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
10477 | 22082 | Trạm y tế xã Hải Tiến | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Hải Tiến, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh |
10478 | 01I51 | Trạm y tế thị trấn Phúc Thọ (TTYT H. Phúc Thọ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Phúc Thọ, Phúc Thọ |
10479 | 01I67 | Trạm y tế xã Phúc Hòa (TTYT H. Phúc Thọ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phúc Hòa, Phúc Thọ |
10480 | 15603 | TYT xã Tân Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thịnh - huyện Văn Chấn - tỉnh Yên Bái |
10481 | 2021 | Trạm y tế xã Phú Linh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Linh - Thị xã Hà Giang - Tỉnh Hà Giang |
10482 | 2201 | Trạm y tế xã Tân Trịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Trịnh - Huyện Quang Bình - Tỉnh Hà Giang |
10483 | 2079 | Trạm y tế Thị trấn Tam Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Tam Sơn - huyện Quản Bạ - tỉnh Hà Giang |
10484 | 82002 | Bệnh viện Đa khoa khu vực Gò Công | Tuyến 2 | Hạng 2 | Số 93, Thủ Khoa Huân, khu phố 4, Phường 5, TP Gò Công, Tiền Giang |
10485 | 17013 | Trung tâm y tế huyện Lạc Thủy | Tuyến 3 | Hạng 2 | Khu 3, TT Chi Nê, Huyện Lạc Thủy - Tỉnh Hoà Bình |
10486 | 01K55 | Trạm y tế xã Phú Kim (TTYT H. Thạch Thất) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Kim, Thạch Thất |
10487 | 40166 | Trạm y tế xã Nghĩa Yên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Yên - huyện Nghĩa Đàn - tỉnh Nghệ An |
10488 | QP024 | Bệnh viện 13/QK5 | Tuyến 2 | Hạng 2 | TP Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định |
10489 | 84131 | Trạm y tế xã Ngãi Xuyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngãi Xuyên - huyện Trà Cú - tỉnh Trà Vinh |
10490 | 84135 | Trạm y tế xã Thanh Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Thanh Sơn - Huyện Trà Cú |
10491 | 46078 | Trạm y tế phường Hương Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hương Phong |
10492 | 94070 | Trạm y tế thị trấn An Lạc Thôn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Lạc Thôn - huyện Kế Sách - tỉnh Sóc Trăng |
10493 | 01L18 | Trạm y tế xã Nam Phương Tiến (TTYT Chương Mỹ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Phương Tiến, Chương Mỹ |
10494 | 79367 | Trạm y tế xã Vĩnh Lộc B - huyện Bình Chánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh |
10495 | 42033 | Trạm y tế xã Thạch Hạ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Hạ - Thành phố Hà Tĩnh - tỉnh Hà Tĩnh |
10496 | 42041 | Trạm y tế xã Đức Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Thuận - thị Xã Hồng Lĩnh - tỉnh Hà Tĩnh |
10497 | 42059 | Trạm y tế xã Sơn Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Châu - huyện Hương Sơn - tỉnh Hà Tĩnh |
10498 | 01P17 | Trạm y tế xã Tráng Việt (TTYT h. Mê Linh) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tráng Việt, Mê Linh |
10499 | 79528 | Trung tâm Chỉnh hình và Phục hồi chức năng TP Hồ Chí Minh | Tuyến 2 | Hạng 1 | Số 70 Bà Huyện Thanh Quan |
10500 | 49890 | Trạm Y tế xã Trà Nú | Tuyến 4 | Hạng 4 | Thôn 3, xã Trà Nú, huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam |
10501 | 10718 | Trạm y tế xã A Mú Sung - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã A Mú Sung - Huyện Bát Xát - Tỉnh Lào Cai |
10502 | 30228 | Trạm y tế xã Kim Đính | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Đính - Huyện Kim Thành - Tỉnh Hải Dương |
10503 | 64264 | Trạm y tế phường An Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường An Phước - tx An Khê |
10504 | 42238 | Trạm y tế xã Cẩm Duệ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cẩm Duệ - huyện Cẩm Xuyên - tỉnh Hà Tĩnh |
10505 | 42246 | Trạm y tế xã Cẩm Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cẩm Mỹ - huyện Cẩm Xuyên - tỉnh Hà Tĩnh |
10506 | 42255 | Trạm y tế xã Kỳ Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kỳ Phong - huyện Kỳ Anh - tỉnh Hà Tĩnh |
10507 | 42261 | Trạm y tế xã Kỳ Văn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kỳ Văn - huyện Kỳ Anh - tỉnh Hà Tĩnh |
10508 | 42270 | Trạm y tế xã Kỳ Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kỳ Châu - huyện Kỳ Anh - tỉnh Hà Tĩnh |
10509 | 42276 | Trạm y tế xã Kỳ Hoa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kỳ Hoa - huyện Kỳ Anh - tỉnh Hà Tĩnh |
10510 | 87045 | Trạm y tế thị trấn Tràm Chim | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Tràm Chim - huyện Tam Nông - tỉnh Đồng Tháp |
10511 | 75109 | Trạm y tế thị trấn Tân Phú | Tuyến 4 | Hạng 4 | Thị Trấn Tân Phú Huyện Tân Phú - Đồng Nai |
10512 | 49509 | Trạm y tế phường Điện Phương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Điện Phương - thị xã Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam |
10513 | 12067 | Trạm y tế xã Sà Dề Phìn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sà Dề Phìn - huyện Sìn Hồ - tỉnh Lai Châu |
10514 | 01M71 | Trạm y tế xã Vân Từ (TTYT h. Phú Xuyên) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vân Từ, Phú Xuyên |
10515 | 40475 | Trạm y tế xã Khánh Hợp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Hợp - huyện Nghi Lộc - tỉnh Nghệ An |
10516 | 46152 | Trạm y tế xã Hương Hữu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hương Hữu, Huyện Phú Lộc |
10517 | 79013 | Bệnh viện Nguyễn Tri Phương | Tuyến 2 | Hạng 1 | 468 Nguyễn Trãi |
10518 | 56144 | Trạm y tế xã Suối Tiên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Suối Tiên, Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa |
10519 | 17271 | Phòng Khám Đa Khoa Tư Nhân Yên Thủy (Thuộc Cty TNHH Y dược Yên Thủy) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Khu 11, thị trấn Hàng Trạm, huyện Yên Thủy, tỉnh Hòa Bình |
10520 | 31321 | Phòng khám đa khoa Bình Dân Vĩnh Bảo | Tuyến 3 | Hạng 4 | Xóm 2, Xã Tam Cường, Huyện Vĩnh Bảo, TP Hải Phòng |
10521 | 01K52 | Trạm y tế xã Đại Đồng (TTYT H. Thạch Thất) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Đồng, Thạch Thất |
10522 | 2025 | Trạm y tế xã Lũng Cú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lũng Cú - Huyện Đồng Văn - Tỉnh Hà Giang |
10523 | 91003 | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN HÒN ĐẤT | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ 7, Khu phố Chòm Sao - Thị Trấn Hòn Đất- huyện Hòn Đất |
10524 | 30014 | Bệnh viện quân y 7 | Tuyến 2 | Hạng 1 | P.Nguyễn trãi - TP Hải Dương |
10525 | 96154 | Công ty TNHH Y Khoa 19 - Phòng khám đa khoa Hồng Phúc | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 15, Quốc lộ 1A, ấp Bà Điều, xã Lý Văn Lâm, TPCM, tỉnh Cà Mau |
10526 | 31008 | Bệnh viện đa khoa huyện An Lão | Tuyến 3 | Hạng 2 | Số 99 Nguyễn Văn Trỗi, Thị Trấn An Lão, Huyện An Lão, TP Hải Phòng |
10527 | 70520 | Trạm y tế xã Phú Trung (02) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Trung, Huyện Phú Riềng, Tỉnh Bình Phước |
10528 | 66149 | Trạm y tế xã Ea HMLay | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Hmlay - huyện Mđrắk - tỉnh Đăk Lăk |
10529 | 66164 | Trạm y tế xã Yang Reh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yang Reh - huyện Krông Bông - tỉnh Đăk Lăk |
10530 | 19406 | Trạm y tế xã Yên Lạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Lạc - Huyện Phú Lương |
10531 | 27189 | Bệnh viện đa khoa Hồng Phúc Bắc Ninh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Cụm công nghiệp Võ Cường- Phường Võ Cường- Thành phố Bắc Ninh- tỉnh Bắc Ninh |
10532 | 30053 | Trạm y tế xã Bắc An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bắc An - Huyện Chí Linh - Tỉnh Hải Dương |
10533 | 42045 | Trạm y tế thị trấn Tây Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Tây Sơn - huyện Hương Sơn - tỉnh Hà Tĩnh |
10534 | 42076 | Trạm y tế thị trấn Đức Thọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Đức Thọ - huyện Đức Thọ - tỉnh Hà Tĩnh |
10535 | 42084 | Trạm y tế xã Yên Hồ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Hồ - huyện Đức Thọ - tỉnh Hà Tĩnh |
10536 | 42091 | Trạm y tế xã Thanh Bình Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Bình Thịnh - huyện Đức Thọ - tỉnh Hà Tĩnh |
10537 | 42098 | Trạm y tế xã Tân Dân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Dân - huyện Đức Thọ - tỉnh Hà Tĩnh |
10538 | 42126 | Trạm y tế xã Xuân Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Mỹ - huyện Nghi Xuân - tỉnh Hà Tĩnh |
10539 | 87151 | Trạm y tế xã Hòa Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Tân - huyện Châu Thành - tỉnh Đồng Tháp |
10540 | 67006 | Trạm y tế xã Đắk Ha | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đắk Ha - h.Đắk Glong - tỉnh Đăk Nông |
10541 | 8325 | Trạm y tế xã Tân Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thanh - Huyện Sơn Dương - Tỉnh Tuyên Quang |
10542 | 40070 | Trạm y tế phường Hà Huy Tập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hà Huy Tập - TP Vinh - tỉnh Nghệ An |
10543 | 40252 | Trạm y tế xã An Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Hòa - huyện Quỳnh Lưu - tỉnh Nghệ An |
10544 | 42277 | Trạm y tế phường Kỳ Phương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Kỳ Phương - huyện Kỳ Anh - tỉnh Hà Tĩnh |
10545 | 42104 | Trạm y tế thị trấn Vũ Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Vũ Quang - huyện Vũ Quang - tỉnh Hà Tĩnh |
10546 | 42111 | Trạm y tế xã Đức Liên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Liên - huyện Vũ Quang - tỉnh Hà Tĩnh |
10547 | 42285 | Bệnh viện đa khoa Lộc Hà | Tuyến 3 | Hạng 2 | Xã Thạch Bằng - Huyện Lộc Hà - Tỉnh Hà Tĩnh |
10548 | 42287 | TYT xã Hồng Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Lộc - Huyện Thạch Hà - Tỉnh Hà Tĩnh |
10549 | 27098 | Trạm y tế phường Tương Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tương Giang, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
10550 | 51073 | Trạm y tế phường Lê Hồng Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Lê Hồng Phong - TP Quảng Ngãi - tỉnh Quảng Ngãi |
10551 | 79423 | Bệnh viện Ung Bướu | Tuyến 2 | Hạng 1 | 03 Nơ Trang Long |
10552 | 01N57 | Trạm y tế xã Bột Xuyên (TTYT h. Mỹ Đức) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bột Xuyên, Mỹ Đức |
10553 | 01G53 | Trạm y tế xã Thanh Liệt (TTYT Huyện Thanh Trì) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Liệt, Huyện Thanh Trì |
10554 | 01L21 | Trạm y tế xã Hoàng Diệu (TTYT h. Chương Mỹ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoàng Diệu, Chương Mỹ |
10555 | 64204 | Trạm y tế xã Đăk Pơ (12) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đăk Pơ - Đăk Pơ - Gia Lai |
10556 | 40267 | Trạm y tế xã Chi Khê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chi Khê - huyện Con Cuông - tỉnh Nghệ An |
10557 | 40526 | Trạm y tế xã Hưng Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Lợi - huyện Hưng Nguyên - tỉnh Nghệ An |
10558 | 36073 | Phòng khám đa khoa Thái Thịnh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Quốc lộ 37B |
10559 | 1037 | Phòng khám đa khoa Ngọc Tảo (TTYT huyện Phúc Thọ) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Tảo - huyện Phúc Thọ - TP Hà Nội |
10560 | 48045 | Trạm y tế phường Tam Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 114 Trần Cao Vân - Tam Thuận -Thanh Khê - Đà Nẵng |
10561 | 74211 | Phòng khám đa khoa Bạch Đằng thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Bạch Đằng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 24, Phạm Ngũ Lão, Phường Hiệp Thành, Tp, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
10562 | 66176 | Trạm y tế xã Ea KNuec | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Knuec - huyện Krông Pắc - tỉnh Đăk Lăk |
10563 | 89008 | Trung tâm Y tế huyện Châu Phú | Tuyến 3 | Hạng 3 | Quốc lộ 91, ấp Vĩnh Phú, xã Vĩnh Thạnh Trung, huyện Châu Phú, tỉnh An Giang |
10564 | 01L05 | Trạm y tế xã Đông Sơn (TTYT h. Chương Mỹ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Sơn, Chương Mỹ |
10565 | 40482 | Trạm y tế xã Nghi Diên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Diên - huyện Nghi Lộc - tỉnh Nghệ An |
10566 | 34374 | Phòng khám đa khoa Tâm Đức - Chi nhánh - Công ty TNHH y dược Tâm Đức Bắc Ninh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Quả Quyết, xã Đông Động, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình |
10567 | 19136 | Phòng khám đa khoa Ngôi Sao | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 274, Đường Trường Chinh, Xóm Trường Thịnh, Xã Nam Tiến, Thị xã Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên |
10568 | 26601 | Trạm y tế xã Đại Tự | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Đại Tự-Huyện Yên Lạc-Tỉnh Vĩnh Phúc |
10569 | 26605 | Trạm y tế xã Văn Tiến | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Văn Tiến-Huyện Yên Lạc-Tỉnh Vĩnh Phúc |
10570 | 51116 | Trạm y tế xã Tịnh Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tịnh Hòa - TP.Quảng Ngãi - tỉnh Quảng Ngãi |
10571 | 68598 | Trạm y tế xã Tân Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 9 |
10572 | 49892 | Trạm Y tế xã Bình Trị | Tuyến 4 | Hạng 4 | tổ 19, thôn Châu Lâm, xã Bình Trị, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam |
10573 | 1E+62 | Trạm y tế xã Quang Tiến (TTYT h. Sóc Sơn) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Tiến, Sóc Sơn |
10574 | 82096 | Trạm Y tế xã Bình Phú- huyện Gò Công Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Bình Phú, xã Bình Phú, huyện Gò Công Tây, Tiền Giang |
10575 | 8702 | Phòng khám đa khoa khu vực Thượng Lâm, huyện Lâm Bình | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Thượng Lâm - huyện Lâm Bình - tỉnh Tuyên Quang |
10576 | 40175 | Trạm y tế xã Nghĩa Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Hưng - huyện Nghĩa Đàn - tỉnh Nghệ An |
10577 | 4196 | Trạm y tế xã Hưng Đạo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Đạo - H. Nguyên Bình - tỉnh Cao Bằng |
10578 | 42142 | Trạm y tế xã Vượng Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vượng Lộc - huyện Can Lộc - tỉnh Hà Tĩnh |
10579 | 67038 | Trạm y tế xã Nâm Nung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nâm Nung - h.krông Nô - tỉnh Đăk Nông |
10580 | 1171 | Phòng khám đa khoa khu vực Xuân Giang (TTYT huyện Sóc Sơn) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Giang, Sóc Sơn, Hà Nội |
10581 | 38750 | Phòng khám đa khoa 246 - Cơ sở 2 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số nhà 116, đường Đinh Công Tráng, phường Ba Đình, thành phố Thanh Hóa |
10582 | 66157 | Trạm y tế thị trấn Krông Kmar | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Krông Kmar - huyện Krông Bông - tỉnh Đăk Lăk |
10583 | 2018 | Trạm y tế phường Minh Khai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Minh Khai - TP Hà Giang - Tỉnh Hà Giang |
10584 | 10024 | Trạm y tế xã Lùng Thẩn - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lùng Thẩn - huyện Si Ma Cai - tỉnh Lào Cai |
10585 | 2056 | Trạm y tế xã Tát Ngà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tát Ngà - Huyện Mèo Vạc - Tỉnh Hà Giang |
10586 | 01M52 | Trạm y tế thị trấn Phú Xuyên (TTYT h. Phú Xuyên) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Phú Xuyên, Phú Xuyên |
10587 | 66100 | Trạm y tế xã Cư Mgar | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cư Mgar - huyện Cư Mgar - tỉnh Đăk Lăk |
10588 | 89039 | Trạm Y tế TT An Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn An Châu - huyện Châu Thành - tỉnh An Giang |
10589 | 89040 | Trạm Y tế xã Cần Đăng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cần Đăng - huyện Châu Thành - tỉnh An Giang |
10590 | 80191 | Trạm y tế Xã Thuận Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thuận Thành-Huyện Cần Giuộc |
10591 | 2144 | Trạm y tế xã Bản Nhùng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bản Nhùng - Huyện Hoàng Su Phì - Tỉnh Hà Giang |
10592 | 40287 | Trạm y tế xã Tân Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Long - huyện Tân Kỳ - tỉnh Nghệ An |
10593 | 40552 | Bệnh viện đa khoa Tư nhân Đông Âu | Tuyến 3 | Hạng 3 | 98 Mai Lão Bạng - TP Vinh - Nghệ An |
10594 | 82074 | Trạm Y tế Xã An Hữu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp 1, xã An Hữu, huyện Cái Bè, Tiền Giang |
10595 | 30056 | Trạm y tế phường Chí Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chí Minh - Huyện Chí Linh - Tỉnh Hải Dương |
10596 | 82161 | Trạm Y tế xã Long Tiên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Tiên-Huyện Cai Lậy-Tỉnh Tiền Giang |
10597 | 66209 | Trạm y tế xã Đắk Nuê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đắk Nuê - huyện Lắk - tỉnh Đăk Lăk |
10598 | 83012 | Bệnh viện Y học cổ truyền Trần Văn An | Tuyến 2 | Hạng 2 | 44, Đoàn Hoàng Minh, phường 6, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
10599 | 77052 | Trạm y tế Phường 9 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 9-Thành phố Vũng Tầu-Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
10600 | 20140 | Trạm y tế xã Yên Phúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Phúc - Huyện Văn Quan - Tỉnh Lạng Sơn |
10601 | 1913 | Bệnh viện Đặng Văn Ngữ | Tuyến 2 | Hạng 3 | 245 Lương Thế Vinh, P. Trung Văn , Q. Nam Từ Liêm, Hà Nội |
10602 | 49025 | Trạm y tế phường Hòa Hương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hòa Hương - TP Tam Kỳ - tỉnh Quảng Nam |
10603 | 75091 | Trạm y tế phường Xuân Hòa | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Xuân Hòa, TP.Long Khánh - Đồng Nai |
10604 | 91115 | Trạm y tế Phường Vĩnh bảo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 2 Phạm Hùng_Vĩnh Bảo_RG |
10605 | 1839 | Phòng khám đa khoa khu vực Liên Hồng (TTYT h. Đan Phượng) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Liên Hông, Huyện Đan Phượng, TP Hà Nội |
10606 | 15207 | Trạm y tế xã Tân Lĩnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Lĩnh - huyện Lục Yên - tỉnh Yên Bái |
10607 | 49442 | Trạm y tế xã Bình Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Giang - huyện Thăng Bình - tỉnh Quảng Nam |
10608 | 26701 | Trạm y tế thị trấn Gia Khánh | Tuyến 4 | Hạng 4 | Thị trấn Gia Khánh-Huyện Bình Xuyên-Tỉnh Vĩnh Phúc |
10609 | 46074 | Bệnh viện đa khoa Bình Điền | Tuyến 2 | Hạng 3 | Thôn Đông Hòa, Bình Tiến |
10610 | 86062 | Trạm y tế xã Hoà Lộc - Tam Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoà Lộc, Huyện Tam Bình, Tỉnh Vĩnh Long |
10611 | 66224 | Trạm y tế xã Cư San | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cư San - Mdrăk - Đắk Lắk |
10612 | 8322 | Trạm y tế xã Ninh Lai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ninh Lai - huyện Sơn Dương - tỉnh Tuyên Quang |
10613 | 64140 | Trạm y tế xã Ya Ma (08) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ya Ma - Kông Chro - Gia Lai |
10614 | 15507 | Trạm y tế xã Hồ Bốn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồ Bèn - huyện Mù Căng Chải - tỉnh Yên Bái |
10615 | 40294 | Trạm y tế thị trấn Anh Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Anh Sơn - huyện Anh Sơn - tỉnh Nghệ An |
10616 | 75164 | Trạm y tế xã Xuân Định | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Xuân Định - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai |
10617 | 8423 | Phòng Khám Đa Khoa 153 Thái Sơn | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thôn 2 Thái Bình, xã Thái Sơn, huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang |
10618 | 64188 | Trạm y tế xã Ia Hlốp (11) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Hiốp - Chư Sê - Gia Lai |
10619 | 86004 | Trạm y tế phường Tân Ngãi - Thành phố Vĩnh Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 58A, Khóm Vĩnh Phú, Phường Tân Ngãi, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long |
10620 | 66079 | Trạm y tế xã Cư KBang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cư Kbang - huyện Ea Súp - tỉnh Đăk Lăk |
10621 | 74078 | Trạm y tế xã Thường Tân - Trung tâm Y tế huyện Bắc Tân Uyên | Tuyến 4 | Hạng 4 | Ấp 3, xã Thường Tân, huyện Bắc Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
10622 | 10013 | Bệnh viện Phục hồi chức năng tỉnh Lào Cai | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường Bắc Cường - TP Lào Cai - Tỉnh Lào Cai |
10623 | 64056 | Trạm y tế xã Diên Phú (01) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diên Phú - Pleiku - Gia Lai |
10624 | 49019 | Trung tâm Y tế huyện Tây Giang | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Lăng - huyện Tây Giang - Tỉnh Quảng Nam |
10625 | 52135 | Trạm y tế xã Cát Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cát Lâm - huyện Phù Cát - tỉnh Bình Định |
10626 | 17216 | Trạm y tế thị trấn Hàng Trạm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | khu phố Tây Bắc, Thị Trấn Hàng Trạm - huyện Yên Thủy - tỉnh Hoà Bình |
10627 | 84002 | Trung tâm y tế huyện Càng Long | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khóm 6 Thị Trấn Càng Long - Huyện Càng Long - Tỉnh Trà Vinh |
10628 | 68593 | Trạm y tế xã Đinh Lạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 24 thôn Đồng Lạc 2 |
10629 | 25012 | Trung tâm y tế huyện Yên Lập | Tuyến 3 | Hạng 2 | Huyện Yên Lập - Tỉnh Phú Thọ |
10630 | 22237 | Trạm y tế xã Hải Lạng | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Hải Lạng, huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh |
10631 | 46195 | Bệnh viện Tâm thần Huế | Tuyến 2 | Hạng 2 | 39 Phạm Thị Liên |
10632 | 8334 | Trạm y tế xã Đồng Quý | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Quý - huyện Sơn Dương - tỉnh Tuyên Quang |
10633 | 89037 | Trạm Y tế P. Núi Sam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Nói Sam - thị Xã Châu Đốc - tỉnh An Giang |
10634 | 75051 | Trạm y tế phường Tân Vạn | Tuyến 4 | Hạng 4 | P. Tân Vạn - Biên Hòa - Đồng Nai |
10635 | 79347 | Trạm y tế xã Hòa Phú - huyện Củ Chi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Phú, Huyện Củ Chi, Thành phố. Hồ Chí Minh |
10636 | 4115 | Trạm y tế xã Thắng Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thắng Lợi - H. Hạ Lang - tỉnh Cao Bằng |
10637 | 64145 | Trạm y tế Trung tâm xã Sơ Ró (08) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơ Ró - Kông Chro - Gia Lai |
10638 | 67060 | Trạm y tế xã Đắk Sin | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đắk Sin - h.Đắk RLấp - tỉnh Đăk Nông |
10639 | 01N10 | Trạm y tế xã Đồng Tiến (TTYT h. ứng Hoà) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Tiến, ứng Hoà |
10640 | 01N72 | Trạm y tế xã An Phú (TTYT h. Mỹ Đức) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Phú, Mỹ Đức |
10641 | 86024 | Trạm y tế xã Tân Long - Mang Thít | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Long, Huyện Mang Thít, Tỉnh Vĩnh Long |
10642 | 98451 | Bệnh xá Công an tỉnh Quảng Ngãi | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 01 Trương Định, TP. Quảng Ngãi |
10643 | 82131 | Trạm Y tế Xã Nhị Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Tây, xã Nhị Bình, huyện Châu Thành, Tiền Giang |
10644 | 40443 | Trạm y tế xã Thanh Dương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Dương - huyện Thanh Chương - tỉnh Nghệ An |
10645 | 40434 | Trạm y tế xã Thanh Đồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Đồng - huyện Thanh Chương - tỉnh Nghệ An |
10646 | 46183 | Trạm y tế xã Đông Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Sơn, Huyện A Lưới |
10647 | 79400 | Bệnh viện Hùng Vương | Tuyến 2 | Hạng 1 | 128 Hồng Bàng |
10648 | 1026 | Phòng khám đa khoa Yên Viên (TTYT Gia Lâm) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Hà Huy Tập - Thị Trấn Yên Viên - Gia Lâm |
10649 | 89086 | Trạm Y tế xã Long Kiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Kiến - huyện Chợ Mới - tỉnh An Giang |
10650 | 84030 | Trạm y tế xã Phước Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Phước Hưng - Huyện Trà Cú |
10651 | 87117 | Trạm y tế xã Long Hưng A | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Hưng A - huyện Lấp Vò - tỉnh Đồng Tháp |
10652 | 68314 | Trạm y tế xã Đạ Sar | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 3 |
10653 | 80054 | Trạm y tế Xã Tuyên Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tuyên Bình-Huyện Vĩnh Hưng |
10654 | 2083 | Trạm y tế xã Cao Mã Pờ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cao Mã Pờ - huyện Quản Bạ - tỉnh Hà Giang |
10655 | 2149 | Trạm y tế xã Nam Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Sơn - Huyện Hoàng Su Phì - Tỉnh Hà Giang |
10656 | 2150 | Trạm y tế xã Nậm Ty | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Tỵ - Huyện Hoàng Su Phì - Tỉnh Hà Giang |
10657 | 12130 | Trạm y tế xã Lùng Thàng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lùng Thàng - huyện Sìn Hồ - tỉnh Lai Châu |
10658 | 46119 | Trạm y tế phường Thủy Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thủy Châu, Thị xã Hương Thủy, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
10659 | 70013 | Bệnh viện đa khoa Cao su Phú Riềng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Phú Riềng, Huyện Phú Riềng, Tỉnh Bình Phước |
10660 | 2103 | Trạm y tế xã Phương Độ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phương Độ - TP Hà Giang - Tỉnh Hà Giang |
10661 | 92044 | Trạm Y tế Phường Ba Láng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Ba Láng, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ |
10662 | 40510 | Trạm y tế xã Khánh Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Sơn - huyện Nam Đàn - tỉnh Nghệ An |
10663 | 42293 | Trạm y tế xã Thạch Kim | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Kim - Huyện Thạch Hà - Tỉnh Hà Tĩnh |
10664 | 45719 | Trạm Y tế Xã Hải Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Sơn - huyện Hải Lăng - tỉnh Quảng Trị |
10665 | 45406 | Trạm Y tế Xã Phong Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phong Bình - huyện Gio Linh - tỉnh Quảng Trị |
10666 | 45307 | Trạm Y tế Xã Vĩnh Khê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Khê - huyện Vĩnh Linh - tỉnh Quảng Trị |
10667 | 45314 | Trạm Y tế Xã Vĩnh Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Thủy - huyện Vĩnh Linh - tỉnh Quảng Trị |
10668 | 66201 | Trạm y tế xã Dray Bhăng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dray Bhăng - huyện Cư Kuin - tỉnh Đăk Lăk |
10669 | 1055 | Bệnh viện Đại học Y Dược trực thuộc Đại học Quốc gia Hà Nội | Tuyến 2 | Hạng 1 | Khu A, Nguyễn Quý Đức, Thanh Xuân |
10670 | 20233 | Trạm y tế Xã Đồng Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Tiến - Huyện Hữu Lũng - Tỉnh Lạng Sơn |
10671 | 20230 | Trạm y tế Xã Minh Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Tiến - Huyện Hữu Lũng - Tỉnh Lạng Sơn |
10672 | 15004 | Trạm y tế phường Đồng Tâm thuộc Trung tâm y tế Thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đồng Tâm - TP Yên Bái - tỉnh Yên Bái |
10673 | 46164 | Trạm y tế xã A Roằng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã A Roằng, Huyện A Lưới |
10674 | QP001 | Bệnh viện 354/TCHC | Tuyến 2 | Hạng 1 | 120 Đốc Ngữ, Ba Đình |
10675 | QP002 | Bệnh viện 103 | Tuyến 1 | Hạng 1 | Km2 Đường 70, Hà Đông |
10676 | QP003 | Viện Y học Phòng không Không quân | Tuyến 2 | Hạng 2 | 225 Trường Chinh, Thanh Xuân |
10677 | QP004 | Viện YH cổ truyền Quân đội | Tuyến 1 | Hạng 1 | Đại Kim, Hoàng Mai |
10678 | 20291 | Trạm y tế xã Minh Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Tằm Pục, xã Minh Hiệp, huyện Lộc Bình, tỉnh Lang Sơn |
10679 | 60107 | Trạm Y tế xã Đức Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 2, Đức Phú,Tánh Linh, Bình Thuận |
10680 | 2122 | Trạm y tế xã Phú Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Nam - Huyện Bắc Mê - Tỉnh Hà Giang |
10681 | 79022 | Bệnh viện Lê Văn Việt | Tuyến 3 | Hạng 2 | 387 Lê Văn Việt |
10682 | 82218 | Trạm Y tế phường 5, Thị xã Cai Lậy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Khu phô 1, phường 5, TX Cai Lậy, Tiền Giang |
10683 | 4039 | Trạm y tế xã Mông Ân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mông Ân - H. Bảo Lâm - tỉnh Cao Bằng |
10684 | 36978 | Phòng khám đa khoa KDH Trung Đông | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xóm 1 thôn Trung Đông xã Trung Đông huyện Trực Ninh tỉnh Nam Định |
10685 | 80006 | Trung tâm y tế huyện Cần Đước | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Cần Đước-Huyện Cần Đước |
10686 | 34340 | Phòng khám Đa khoa Quỳnh Phụ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Vũ Hạ, xã An Vũ, huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình |
10687 | 11175 | TYT Xã Huổi Lếch | Tuyến 4 | Hạng 4 | Huổi Lếch_Mường Nhé _Điện Biên |
10688 | 4087 | Trạm y tế xã Quang Hán | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Bền Vững, xã Quang Hán, huyện Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng |
10689 | 4211 | Trạm y tế xã Lê Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Nà Tậu - Xã Lê Lợi - H. Thạch An - tỉnh Cao Bằng |
10690 | QP025 | Bệnh viện quân y 87 | Tuyến 2 | Hạng 1 | 78 Tuệ Tĩnh Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
10691 | 66101 | Trạm y tế xã Ea DRơng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Drơng - huyện Cư Mgar - tỉnh Đăk Lăk |
10692 | 26048 | Phòng khám đa khoa KV Đạo Trù | Tuyến 3 | Hạng 4 | Xã Đạo Trù-Huyện Tam Đảo-Tỉnh Vĩnh Phúc |
10693 | 80192 | Trạm y tế Xã Phước Vĩnh Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Vĩnh Tây-Huyện Cần Giuộc |
10694 | 87004 | Trung tâm y tế huyện Tam Nông | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tt Tràm Chim - Huyện Tam Nông - Tỉnh Đồng Tháp |
10695 | 66186 | Trạm y tế xã Ea Yiêng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Yiêng - huyện Krông Pắc - tỉnh Đăk Lăk |
10696 | 45317 | Trạm Y tế Xã Vĩnh Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Sơn - huyện Vĩnh Linh - tỉnh Quảng Trị |
10697 | 75043 | Trạm y tế xã Hiếu Liêm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hiếu Liêm - Huyện Vĩnh Cửu - Đồng Nai |
10698 | 49074 | Trạm y tế phường Điện Nam Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Điện Nam Đông - thị xã Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam |
10699 | 49042 | Trạm y tế xã Cẩm Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cẩm Thanh - TP Hội An - tỉnh Quảng Nam |
10700 | 40462 | Trạm y tế xã Nghi Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Hưng - huyện Nghi Lộc - tỉnh Nghệ An |
10701 | 64176 | Trạm y tế xã Ia Piơr (10) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Piơ - Chư Prông - Gia Lai |
10702 | 01G08 | Trạm y tế phường Minh Khai (TTYT quận Bắc Từ Liêm) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm |
10703 | 2062 | Trạm y tế xã Thắng Mố | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thắng Mố - Huyện Yên Minh - Tỉnh Hà Giang |
10704 | 10508 | Trạm y tế xã Cốc Lầu - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cốc Lầu - Huyện Bắc Hà - Tỉnh Lào Cai |
10705 | 2127 | Trạm y tế xã Phiêng Luông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phiêng Luông - Huyện Bắc Mê - Tỉnh Hà Giang |
10706 | 75191 | Trạm y tế xã Đồi 61 | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Đồi 61 Huyện Trảng Bom - Đồng Nai |
10707 | 40274 | Trạm y tế xã Tân Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Phú - huyện Tân Kỳ - tỉnh Nghệ An |
10708 | 67073 | Trạm y tế xã Long Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Sơn - H.Đắk Mil - Đăk Nông |
10709 | 79421 | Bệnh viện Răng-Hàm-Mặt Trung ương TP.Hồ Chí Minh | Tuyến 1 | Hạng 1 | 201A Nguyễn Chí Thanh |
10710 | 45105 | Bệnh viện Mắt | Tuyến 2 | Hạng 3 | 309 đường Hùng Vương-TP Đông Hà - Quảng Trị |
10711 | 75085 | Trạm y tế xã Phước Thái | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Phước Thái - Huyện Long Thành - Đồng Nai |
10712 | 75089 | Trạm y tế xã Tam An | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Tam An - Huyện Long Thành - Đồng Nai |
10713 | 60071 | Trạm Y tế xã Sông Luỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 2, Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận |
10714 | 80110 | Trạm y tế Xã Tân Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Mỹ-Huyện Đức Hòa |
10715 | 75122 | Trạm y tế xã Phú Lập | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Phú Lập Huyện Tân Phú - Đồng Nai |
10716 | 1825 | Bệnh viện đa khoa huyện Mỹ Đức | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị Trấn Đại Nghĩa, Mỹ Đức |
10717 | 37045 | Trạm y tế xã Khánh Nhạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Nhạc, Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình |
10718 | 15503 | Trạm y tế xã Nậm Có | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Cã - huyện Mù Căng Chải - tỉnh Yên Bái |
10719 | 40102 | Trạm y tế xã Tri Lễ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tri Lễ - huyện Quế Phong - tỉnh Nghệ An |
10720 | 46056 | Trạm y tế xã Phong Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phong Xuân, Thị xã Phong Điền |
10721 | 64162 | Trạm y tế xã Bình Giáo (10) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Giáo - Chư Prông - Gia Lai |
10722 | 80231 | Phòng khám đa khoa Sài Gòn TG_thuộc Công ty cổ phần Bệnh viện Sài Gòn TG | Tuyến 3 | Hạng 3 | ấp Mới 2, xã Mỹ Hạnh Nam, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An |
10723 | 70608 | Trạm y tế xã Minh Hưng (07) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Hưng, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước |
10724 | 46115 | Trạm y tế phường Phú Bài | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Phú Bài, Thị xã Hương Thủy, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
10725 | 15115 | Trạm y tế xã Tân Thịnh thuộc Trung tâm y tê Thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Trạm y tế xã Tân Thịnh - TP Yên Bái - tỉnh Yên Bái |
10726 | 15804 | Trạm y tế xã Túc Đán thuộc Trung tâm Y tế huyện Trạm Tấu tỉnh Yên Bái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Túc Đán - Huyện Trạm Tấu - Tỉnh Yên Bái |
10727 | 46191 | Phòng khám đa khoa MeDic 01 Bến Nghé | Tuyến 3 | Hạng 3 | 1A Bến Nghé |
10728 | 64224 | Trạm y tế xã Ia Hiao (16) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Hiao - Phú Thiện - Gia Lai |
10729 | QP028 | Bệnh xá Quân dân y thuộc Công ty 732/Binh đoàn 15 | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Huyện Ngọc Hồi |
10730 | QP026 | Bệnh xá Sư đoàn 10 (D24F10) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | phường Trường Chinh, TP.Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
10731 | QP027 | Bệnh xá Binh đoàn 15 | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Huyện Sa Thầy-Tỉnh Kon Tum |
10732 | 89036 | Trạm Y tế xã Vĩnh Ngươn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Ngươn - thị Xã Châu Đốc - tỉnh An Giang |
10733 | 1229 | Trạm y tế phường Cổ Nhuế 2 (TTYT quận Bắc Từ Liêm) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Cổ Nhuế, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
10734 | 46083 | Trạm y tế phường Hương Vinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ dân phố Minh Thanh, phường Hương Vinh |
10735 | 10604 | Trạm y tế xã Bản Sen - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bản Sen - Huyện Mường Khương - Tỉnh Lào Cai |
10736 | 82119 | Trạm Y tế Xã Bàn Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Long Thành A, xã Bàn Long, huyện Châu Thành, Tiền Giang |
10737 | 20240 | Trạm y tế xã Hồ Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồ Sơn - huyện Hữu Lũng - tỉnh Lạng Sơn |
10738 | 70093 | Phòng khám Đa khoa Việt Anh | Tuyến 3 | Hạng 3 | ĐT 741- Thôn Tân Hiệp 2, xã Bù Nho, Huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước |
10739 | 4098 | Trạm y tế xã Đình Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đình Phong - H. Trùng Khánh - tỉnh Cao Bằng |
10740 | 40199 | Trạm y tế xã Châu Hồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Châu Hồng - huyện Quỳ Hợp - tỉnh Nghệ An |
10741 | 40302 | Trạm y tế xã Đức Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Sơn - huyện Anh Sơn - tỉnh Nghệ An |
10742 | 64186 | Trạm y tế xã Ia Glai (11) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Glai - Chư Sê - Gia Lai |
10743 | 66093 | Trạm y tế xã Ea Tar | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Tar - huyện Cư Mgar - tỉnh Đăk Lăk |
10744 | 80193 | Trạm y tế Xã Phước Vĩnh Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Vĩnh Đông-Huyện Cần Giuộc |
10745 | 51041 | Trạm y tế xã Bình An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình An - huyện Bình Sơn - tỉnh Quảng Ngãi |
10746 | 86136 | Bệnh viện chuyên khoa mắt tỉnh Vĩnh Long | Tuyến 2 | Hạng 2 | Số 304, đường Trần Phú, phường 4, TP Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
10747 | 01J04 | Trạm y tế xã Thọ Xuân (TTYT h. Đan Phượng) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thọ Xuân, Đan Phượng |
10748 | 75215 | Trạm y tế Xã Trung Hòa | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Trung Hòa Huyện Trảng Bom - Đồng Nai |
10749 | 25010 | Trung tâm y tế huyện Thanh Sơn | Tuyến 3 | Hạng 2 | Huyện Thanh Sơn - Tỉnh Phú Thọ |
10750 | 89193 | Phòng khám đa khoa Tâm Đức Thoại Sơn | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Số 26 tổ 01, ấp Trung Bính, xã Thoại Giang, huyện Thoại Sơn, tỉnh An Giang |
10751 | 77037 | Trạm y tế xã Phước Long Thọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Phước Trung, Xã Phước Long Thọ - huyện Đất Đỏ - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
10752 | 92015 | Bệnh viện Tai Mũi Họng | Tuyến 2 | Hạng 2 | Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ |
10753 | 48048 | Trạm y tế phường An Khê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 161 Trường Chinh - An Khê - Thanh Khê - Đà Nẵng |
10754 | 87106 | Trạm y tế xã Mỹ Quý | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Quý - huyện Tháp Mười - tỉnh Đồng Tháp |
10755 | 87116 | Trạm y tế xã Hội An Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hội An Đông - huyện Lấp Vò - tỉnh Đồng Tháp |
10756 | 52019 | Bệnh viện đa khoa Hòa Bình | Tuyến 3 | Hạng 3 | TP Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định |
10757 | 4016 | Bệnh viện Tĩnh Túc | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Tĩnh Túc - H. Nguyên Bình - Tỉnh Cao Bằng |
10758 | 64035 | Trung tâm y tế Cao su ChưPrông | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Chư Prông - Tỉnh Gia Lai |
10759 | 82135 | Trạm Y tế Tam Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Hiệp-Huyện Châu Thành-Tỉnh Tiền Giang |
10760 | 74005 | Bệnh viện Phục hồi chức năng tỉnh Bình Dương | Tuyến 2 | Hạng 3 | số 31 Yersin, phường Phú Cường , thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương |
10761 | QP005 | Học viện kỹ thuật Quân sự (YTCQ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 100 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy |
10762 | QP006 | Bệnh viện 105 | Tuyến 2 | Hạng 1 | Phường Sơn Lộc, Thị Xã Sơn Tây |
10763 | QP007 | Viện Y học phóng xạ và U bướu Quân đội | Tuyến 2 | Hạng 1 | 1 Tổ 9, Định Công, Hoàng Mai |
10764 | 79368 | Trạm y tế xã Bình Lợi - huyện Bình Chánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Lợi, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh |
10765 | 15208 | Trạm y tế xã Trúc Lâu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tróc Lâu - huyện Lục Yên - tỉnh Yên Bái |
10766 | QP029 | Viện Quân Y 211 | Tuyến 2 | Hạng 1 | 110 Phạm Văn Đồng - P Đống Đa -TP Pleiku - Tỉnh Gia Lai |
10767 | QP030 | Bệnh viện 15/BĐ 15 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ 12 - P Yên Thế - TP. Pleiku - Tỉnh Gia Lai |
10768 | QP031 | Bệnh viện Quân Y IV - Cục hậu cần Quân đoàn IV | Tuyến 2 | Chưa xếp hạng | 2 - Dt 743 - Kcn Sóng Thần - TX.Dĩ An - Tỉnh Bình Dương |
10769 | QP032 | Bệnh viện Quân Y 7 B | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường Tân Tiến - Biên Hòa - Đồng Nai |
10770 | QP033 | Phòng khám trường cao đẳng dạy nghề 8 | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Phường Long Bình - Biên Hòa - Đồng Nai |
10771 | QP034 | Bệnh viện 7A | Tuyến 2 | Hạng 1 | 466 Nguyễn Trãi, Phường 8, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
10772 | QP035 | Bệnh viện 175 | Tuyến 1 | Hạng 1 | 786 Nguyễn Kiệm, Phường 3, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
10773 | QP036 | Bệnh viện Quân Dân Miền Đông | Tuyến 3 | Hạng 2 | 50 Lê Văn Việt, Phường Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
10774 | QP037 | Bệnh Xá Sư đoàn 9 - Quân đoàn 4 | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | ấp Cây Sộp, Xã Tân An Hội, Huyện Củ Chi, Thành phố. Hồ Chí |
10775 | QP038 | TTYT Tân Cảng/ Tổng Công ty Tân Cảng Sài Gòn/ Quân chủng hải quân | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 1295B Nguyễn Thị Định, Phường Cát Lái, Quận 2, Thành phố.Hồ Chí Minh |
10776 | 1088 | Phòng khám đa khoa Thạch Đà (TTYT huyện Mê Linh) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Thịnh, Huyện Mê Linh |
10777 | 49891 | Trạm Y tế xã Sông Trà | Tuyến 4 | Hạng 4 | Thôn 3, xã Sông Trà |
10778 | 1267 | Bệnh viện đa khoa Bảo Sơn 2 | Tuyến 3 | Hạng 3 | 52 Nguyễn Chí Thanh, phường Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội |
10779 | 83321 | Trạm Y tế xã Hữu Định | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Hữu Thành, xã Hữu Định, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre |
10780 | 56118 | Trạm y tế xã Khánh Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Nam, Huyện Khánh Vĩnh, Tỉnh Khánh Hòa |
10781 | 87048 | Trạm y tế xã Phú Cường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Cường - huyện Tam Nông - tỉnh Đồng Tháp |
10782 | 40295 | Trạm y tế xã Thọ Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thọ Sơn - huyện Anh Sơn - tỉnh Nghệ An |
10783 | 52009 | Trung tâm y tế huyện Phù Cát | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Phù Cát - Tỉnh Bình Định |
10784 | 77039 | Trạm y tế Xã Bình Ba | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ 6, ấp Bình Đức, Xã Bình Ba - huyện Châu Đức - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
10785 | 77063 | Trạm y tế Xã Sơn Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Tân lập, Xã Sơn Bình - huyện Châu Đức - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
10786 | 12049 | Trạm y tế xã Phăng Sô Lin | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phăng Sô Lin - huyện Sìn Hồ - tỉnh Lai Châu |
10787 | 12050 | Trạm y tế xã Noong Hẻo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Noong Hẻo - huyện Sìn Hồ - tỉnh Lai Châu |
10788 | 79070 | Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty TNHH Một thành viên Phòng khám đa khoa An Phúc) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 502-504 Nguyễn Chí Thanh |
10789 | 60165 | Phòng khám đa khoa Tâm An Sài Gòn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 290A Hải Thượng Lãn ông, Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
10790 | 96021 | Phòng khám đa khoa khu vực Phú Tân | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Tân - huyện Phú Tân - tỉnh Cà Mau |
10791 | 19509 | Trạm y tế xã Văn Hán | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Văn Hán - Huyện Đồng Hỷ |
10792 | 94133 | Trạm y tế xã Châu Khánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Châu Khánh - huyện Long Phú - tỉnh Sóc Trăng |
10793 | 26102 | Trạm y tế thị trấn Hợp Châu | Tuyến 4 | Hạng 4 | Thị trấn Hợp Châu-Huyện Tam Đảo-Tỉnh Vĩnh Phúc |
10794 | 79436 | Bệnh viện đa khoa Mắt Sài Gòn | Tuyến 3 | Hạng 3 | 473 Cách Mạng Tháng 8 |
10795 | 75248 | Phòng Khám Đa Khoa Y Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 93/81/2B, Khu phố 8, Phường Tân Phong - Biên Hòa - Đồng Nai |
10796 | 10720 | Trạm y tế xã Nậm Chạc - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Chạc - huyện Bát Xát - tỉnh Lào Cai |
10797 | 01L22 | Trạm y tế xã Hữu Văn (TTYT h. Chương Mỹ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hữu Văn, Chương Mỹ |
10798 | 01B08 | Trạm y tế phường Thụy Khuê ,Tây Hồ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 271a Thuỵ Khuê, Phường Thuỵ Khuê, Tây Hồ |
10799 | 1146 | Phòng khám đa khoa Nam Hồng | Tuyến 3 | Hạng 3 | 4 Cầu Lớn - Xã Nam Hồng - Huyện Đông Anh - TP Hà Nội |
10800 | 80183 | Trạm y tế Xã Long Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Thượng-Huyện Cần Giuộc |
10801 | QP039 | Bệnh viện Quân y 120 | Tuyến 2 | Hạng 2 | Số 518 Nguyễn Thị Thập-Phường 6-TP Mỹ Tho -Tiền Giang |
10802 | 2222 | Phòng khám đa khoa khu vực Niêm Sơn | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Niêm Sơn - Huyện Mèo Vạc - Tỉnh Hà Giang |
10803 | 80049 | Trạm y tế Xã Thái Trị | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thái Trị-Huyện Vĩnh Hưng |
10804 | 89108 | Trạm Y tế xã Bình Thạnh Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Thạnh Đông - huyện Phú Tân - tỉnh An Giang |
10805 | 40461 | Trạm y tế xã Nghi Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Tiến - huyện Nghi Lộc - tỉnh Nghệ An |
10806 | 40561 | Trạm y tế xã Hưng Yên Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Yên Bắc - huyện Hưng Nguyên - nghệ An |
10807 | 40529 | Trạm y tế xã Long Xá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Xá - huyện Hưng Nguyên - tỉnh Nghệ An |
10808 | 46005 | Bệnh viện Quân y 268 | Tuyến 2 | Hạng 2 | Đường Đinh Tiên Hoàng, Phường Thuận Lộc, Thành phố Huế |
10809 | 45098 | Bệnh viện Y học cổ truyền và Phục hồi chức năng tỉnh | Tuyến 2 | Hạng 3 | Tt Cửa Tùng - Huyện Vĩnh Linh - Tỉnh Quảng Trị |
10810 | 64070 | Trạm y tế xã Nghĩa An (03) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa An - Kbang - Gia Lai |
10811 | 6209 | Phòng khám đa khoa Quốc tế Việt Pháp | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số nhà 667 đường Kon Tum tổ 8b phường Phùng Chí Kiên thành phố Bắc Kạn tỉnh Bắc Kạn |
10812 | 45707 | Trạm Y tế Xã Hải Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Hưng - huyện Hải Lăng - tỉnh Quảng Trị |
10813 | 40417 | Trạm y tế xã Nhân Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhân Sơn - huyện Đô Lương - tỉnh Nghệ An |
10814 | 40152 | Trạm y tế xã Nga My | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nga My - huyện Tương Dương - tỉnh Nghệ An |
10815 | 40454 | Trạm y tế xã Thanh Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Lâm - huyện Thanh Chương - tỉnh Nghệ An |
10816 | 46168 | Trạm y tế xã Hồng Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Thượng, Huyện A Lưới |
10817 | 66202 | Trạm y tế thị trấn Liên Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Liên Sơn - huyện Lắk - tỉnh Đăk Lăk |
10818 | 2120 | Trạm y tế xã Yên Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Phong - Huyện Bắc Mê - Tỉnh Hà Giang |
10819 | 01L32 | Trạm y tế xã Phú Nam An (TTYT h. Chương Mỹ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Nam An, Chương Mỹ |
10820 | 19119 | Trạm y tế xã Phúc Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phúc Hà - Thành phố Thái Nguyên |
10821 | 15812 | Trạm y tế xã Tà Si Láng thuộc Trung tâm Y tế huyện Trạm Tấu tỉnh Yên Bái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tà Si Láng - Huyện Trạm Tấu - Tỉnh Yên Bái |
10822 | 25103 | Trạm y tế xã Đại Phạm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Phạm - Huyện Hạ Hoà - Tỉnh Phú Thọ |
10823 | 56011 | Bệnh viện da liễu tỉnh Khánh Hòa | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường Vĩnh Hải Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
10824 | 2174 | Trạm y tế xã Tân Lập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Lập - huyện Bắc Quang - tỉnh Hà Giang |
10825 | 2042 | Trạm y tế xã Sủng Trái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sủng Trái - Huyện Đồng Văn - Tỉnh Hà Giang |
10826 | 2020 | Trạm y tế xã Kim Thạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Thạch - TP Hà Giang - Tỉnh Hà Giang |
10827 | 26007 | Trung tâm y tế huyện Bình Xuyên | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Bình Xuyên - Tỉnh Vĩnh Phúc |
10828 | 80050 | Trạm y tế Xã Vĩnh Trị | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Trị-Huyện Vĩnh Hưng |
10829 | 92022 | Trạm Y tế Phường An Cư | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường An Cư, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ |
10830 | 2205 | Trạm y tế xã Hương Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hương Sơn - Huyện Quang Bình - Tỉnh Hà Giang |
10831 | 33101 | Trung tâm y tế Văn Lâm | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Lạc Đạo, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên |
10832 | 8332 | Trạm Y tế xã Hồng Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Dộc Vầu, xã Hồng Sơn, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang |
10833 | 79797 | Phòng khám đa khoa (thuộc công ty cổ phần Bệnh viện đa khoa Bắc Mỹ) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 139 Nguyễn Văn Tăng |
10834 | 92051 | Trạm Y tế Phường Trung Nhất | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Nhất, Huyện Thốt Nốt, Thành phố Cần Thơ |
10835 | 4141 | Trạm y tế xã Ngọc Động | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Đống Đa, xã Ngọc Động, huyện Quảng Hòa, tỉnh Cao Bằng |
10836 | 36230 | Trạm y tế xã Tân Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thịnh - huyện Nam Trực - tỉnh Nam Định |
10837 | 36238 | Trạm y tế xã Nam Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Thanh - huyện Nam Trực - tỉnh Nam Định |
10838 | 40018 | Trung tâm y tế huyện Quế Phong | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Quế Phong - Tỉnh Nghệ An |
10839 | 8224 | Trạm y tế xã Trung Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Minh - huyện Yên Sơn - tỉnh Tuyên Quang |
10840 | 79024 | Bệnh viện Nhân Dân 115 | Tuyến 2 | Hạng 1 | 527 Sư Vạn Hạnh |
10841 | 52064 | Trạm y tế phường Hoài Thanh Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoài Thanh Tây - thị xã Hoài Nhơn - tỉnh Bình Định |
10842 | 74216 | Bệnh viện quốc tế Columbia Asia Bình Dương | Tuyến 3 | Hạng 3 | Lô 178, KP. Hoà Lân, Phường Thuận Giao, Thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương |
10843 | 75198 | Trạm y tế xã Hưng Lộc | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Hưng Lộc - Huyện Thống Nhất - Đồng Nai |
10844 | 77129 | Phòng khám đa khoa Vạn Tâm - Phước Hòa | Tuyến 3 | Hạng 3 | QL 51, tổ 14, khu phố Hải Sơn, phường Phước Hòa, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
10845 | 30060 | Trạm y tế xã Hoàng Hoa Thám | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoàng Hoa Thám - Huyện Chí Linh - Tỉnh Hải Dương |
10846 | 75142 | Trạm y tế xã Gia Canh | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Gia Canh - Huyện Định Quán - Đồng Nai |
10847 | 45616 | Trạm Y tế Xã Triệu Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Triệu Long - huyện Triệu Phong - tỉnh Quảng Trị |
10848 | 66204 | Trạm y tế xã Bông Krang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bông Krang - huyện Lắk - tỉnh Đăk Lăk |
10849 | 12043 | Trạm y tế xã Thèn Sin | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thèn Sin - huyện Tam Đường - tỉnh Lai Châu |
10850 | 92077 | Trạm y tế xã Trường Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trường Xuân, Huyện Thới Lai, Thành phố Cần Thơ |
10851 | 68034 | Trạm y tế xã Trạm Hành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Phát Chi |
10852 | 45717 | Trạm Y tế Xã Hải Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Phong - huyện Hải Lăng - tỉnh Quảng Trị |
10853 | 40205 | Trạm y tế xã Châu Cường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Châu Cường - huyện Quỳ Hợp - tỉnh Nghệ An |
10854 | 40127 | Trạm y tế xã Huồi Tụ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Huồi Tụ - Huyện Kỳ Sơn - Tỉnh Nghệ An |
10855 | 75154 | Trạm y tế xã Xuân Hòa | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Xuân Hòa - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai |
10856 | 40293 | Trạm y tế xã Tân Hương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hương - huyện Tân Kỳ - tỉnh Nghệ An |
10857 | 91206 | Trạm y tế xã Thuận Yên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp hòa phầu, xã thuận yên, tx hà tiên, kiên giang |
10858 | 54018 | Bệnh viện Y học cổ truyền Phú Yên | Tuyến 2 | Hạng 3 | 399 Lê Duẩn TP Tuy Hòa |
10859 | 01I59 | Trạm y tế xã Võng Xuyên (TTYT H. Phúc Thọ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Võng Xuyên, Phúc Thọ |
10860 | 89106 | Trạm Y tế xã Phú Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Thạnh - huyện Phú Tân - tỉnh An Giang |
10861 | 2072 | Trạm y tế xã Mậu Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mậu Long - Huyện Yên Minh - Tỉnh Hà Giang |
10862 | 92109 | Trạm y tế Thị trấn Vĩnh Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Vĩnh Thạnh, Huyện Vĩnh Thạnh, Thành phố Cần Thơ |
10863 | 80148 | Trạm y tế Xã Mỹ An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ An-Huyện Thủ Thừa |
10864 | 35044 | Trạm y tế xã Chuyên Ngoại | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chuyên Ngoại, Huyện Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam |
10865 | 8327 | Trạm y tế xã Tam Đa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Đa - huyện Sơn Dương - tỉnh Tuyên Quang |
10866 | 31017 | Bệnh viện Công an thành phố Hải Phòng | Tuyến 3 | Hạng 3 | 322 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Phường Đằng Giang, Quận Ngô Quyền, TP Hải Phòng |
10867 | 1100 | Phòng khám đa khoa khu vực Xuân Mai (TTYT Chương Mỹ) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Xuân Mai, Huyện Chương Mỹ |
10868 | 30235 | Trạm y tế xã Liên Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liên Hòa - Huyện Kim Thành - Tỉnh Hải Dương |
10869 | 42011 | Trung tâm y tế huyện Vũ Quang | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Vũ Quang - Tỉnh Hà Tĩnh |
10870 | 58093 | Trạm y tế xã Phước Hậu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Hậu, Huyện Ninh Phước, Tỉnh Ninh Thuận |
10871 | 82049 | Trạm Y tế Tân Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thành-Huyện Gò Công Đông-Tỉnh Tiền Giang |
10872 | 70519 | Trạm y tế xã Long Bình (02) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Bình, Huyện Phú Riềng, Tỉnh Bình Phước |
10873 | 64118 | Trạm y tế xã Ia Pếch (06) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Pếch - Ia Grai - Gia Lai |
10874 | 36239 | Trạm y tế xã Bình Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Minh - huyện Nam Trực - tỉnh Nam Định |
10875 | 36247 | Trạm y tế xã Nam Hùng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Hùng - huyện Nam Trực - tỉnh Nam Định |
10876 | 36200 | Trạm y tế xã Trực Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trực Hưng - huyện Trực Ninh - tỉnh Nam Định |
10877 | 36209 | Trạm y tế xã Trực Nội | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trực Nội - huyện Trực Ninh - tỉnh Nam Định |
10878 | 36218 | Trạm y tế xã Trực Hùng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trực Hùng - huyện Trực Ninh - tỉnh Nam Định |
10879 | 36937 | Trạm y tế thị trấn Cổ Lễ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Cổ Lô - Huyện Trực Ninh - Tỉnh Nam Định |
10880 | 80081 | Trạm y tế Xã Tân Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hòa- Huyện Tân Thạnh |
10881 | 42012 | Bệnh viện đa khoa Tỉnh | Tuyến 2 | Hạng 1 | TP Hà Tĩnh - Tỉnh Hà Tĩnh |
10882 | 87190 | Bệnh Viện Da Liễu Đồng Tháp | Tuyến 2 | Hạng 3 | 396, Lê Đại Hành, phường Mỹ Phú, TP Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp |
10883 | 01M78 | Trạm y tế xã Minh Tân (TTYT h. Phú Xuyên) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Tân, Phú Xuyên |
10884 | 46045 | Trạm y tế xã Phong Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phong Thạnh, Thị xã Phong Điền |
10885 | 79338 | Trạm y tế xã Phú Hòa Đông - huyện Củ Chi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Hòa Đông, Huyện Củ Chi, Thành phố. Hồ Chí Minh |
10886 | 4191 | Trạm y tế xã Phan Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phan Thanh - H. Nguyên Bình - tỉnh Cao Bằng |
10887 | 45075 | Trạm Y tế Xã A Bung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã A Bung - huyện Đa Krông - tỉnh Quảng Trị |
10888 | 37071 | Bệnh viện Phổi tỉnh Ninh Bình | Tuyến 2 | Hạng 3 | Phường Vân Giang, TP Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình |
10889 | 37301 | Bệnh viện đa khoa huyện Nho Quan | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị trấn Nho Quan, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình |
10890 | 20167 | Trạm y tế xã Đồng Bục | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Bục - Huyện Lộc Bình - Tỉnh Lạng Sơn |
10891 | 89026 | Trạm Y tế P. Mỹ Xuyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 02 Trần Quang Diệu - Phường Mỹ Xuyên - TP Long Xuyên - tỉnh An Giang |
10892 | 01M74 | Trạm y tế xã Phú Yên (TTYT h. Phú Xuyên) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Yên, Phú Xuyên |
10893 | 40413 | Trạm y tế Xã Trung Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Sơn - huyện Đô Lương - tỉnh Nghệ An |
10894 | 92131 | Trung tâm Y tế huyện Cờ Đỏ | Tuyến 3 | Hạng 4 | Ấp Thới Bình, TT Cờ Đỏ, huyện Cờ Đỏ, TP Cần Thơ |
10895 | 4197 | Trạm y tế thị trấn Đông Khê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Đông Khê - H. Thạch An - tỉnh Cao Bằng |
10896 | 67008 | Trạm y tế xã Đắk Nia | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đắk Nia - tx Gia Nghĩa - tỉnh Đăk Nông |
10897 | 40545 | Bệnh viện đa khoa Phủ Diễn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Diễn Châu - Tỉnh Nghệ An |
10898 | 54102 | Bệnh viện Da liễu | Tuyến 2 | Hạng 3 | Trần Phú - Phường 8 - Tp Tuy Hòa |
10899 | 54077 | Trạm y tế xã An Thọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Thọ - huyện Tuy An - tỉnh Phú Yên |
10900 | 54023 | Trạm y tế xã Sơn Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Hà - huyện Sơn Hòa - tỉnh Phú Yên |
10901 | 54085 | Trạm y tế xã Sơn Nguyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Nguyên - huyện Sơn Hòa - tỉnh Phú Yên |
10902 | 54086 | Trạm y tế xã Eachà Rang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Eachà Rang - huyện Sơn Hòa - tỉnh Phú Yên |
10903 | 54098 | Trạm y tế xã EaTrol | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Eatrol - huyện Sông Hinh - tỉnh Phú Yên |
10904 | 44090 | Trạm y tế xã Quảng Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Thủy - Thị xã Ba Đồn - tỉnh Quảng Bình |
10905 | 77093 | Trạm y tế xã Long Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Phước - TP Bà Rịa - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
10906 | 31003 | Bệnh viện đa khoa quận Ngô Quyền | Tuyến 3 | Hạng 2 | Số 21 Lê Lợi, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, TP Hải Phòng |
10907 | 64011 | Trung tâm y tế huyện Kông Chro | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Kông Chro - Tỉnh Gia Lai |
10908 | 40232 | Trạm y tế xã Quỳnh Văn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Văn - huyện Quỳnh Lưu - tỉnh Nghệ An |
10909 | 75202 | Trạm y tế xã Gia Tân 3 | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Gia Tân 3 - Huyện Thống Nhất - Đồng Nai |
10910 | 79984 | Bệnh viện huyện Củ Chi - Cơ Sở 2 (Phòng khám đa khoa Tân Quy) | Tuyến 3 | Hạng 2 | Tỉnh lộ 8 ấp 12 |
10911 | 52065 | Trạm y tế phường Hoài Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoài Thanh - huyện Hoài Nhơn - tỉnh Bình Định |
10912 | 94075 | Trạm y tế xã Kế An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kế An - huyện Kế Sách - tỉnh Sóc Trăng |
10913 | 38735 | Phòng khám đa khoa An Khang | Tuyến 3 | Hạng 3 | thôn Thống Nhất, xã Minh Khôi, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
10914 | 87018 | Trạm y tế thị trấn Sa Rài | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Sa Rài - huyện Tân Hồng - tỉnh Đồng Tháp |
10915 | 22080 | Trạm y tế xã Nam Sơn | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Nam Sơn, huyện Ba Chẽ, tỉnh Quảng Ninh |
10916 | 49439 | Trạm y tế xã Bình Sa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Sa - huyện Thăng Bình - tỉnh Quảng Nam |
10917 | 15514 | Trạm y tế xã Mồ Dề | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mồ D_ - huyện Mù Căng Chải - tỉnh Yên Bái |
10918 | 79513 | Phòng khám đa khoa (Thuộc Công ty Trách nhiệm hữu hạn Phòng khám đa khoa Quốc tế Hàng Xanh) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 393-395-397-399 Điện Biên Phủ |
10919 | 46047 | Trạm y tế phường Phong Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Phong Phú, Thị xã Phong Điền |
10920 | 38124 | Trạm y tế Xã Trí Nang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trí Nang - huyện Lang Chánh - tỉnh Thanh Hoá |
10921 | 97051 | Bệnh xá Sư đoàn 377/QCPKKQ | Tuyến 3 | Hạng 4 | Phúc Bắc, Cam Ranh, Khánh Hòa |
10922 | 97093 | Bệnh xá BTL Vùng 2/QCHQ | Tuyến 3 | Hạng 4 | Long Sơn, TP.Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu |
10923 | 97094 | Bệnh xá Sư đoàn 361/QCPKKQ | Tuyến 3 | Hạng 4 | P. Trung Hòa, Q. Cầu Giấy, Hà Nội |
10924 | 97104 | Bệnh xá Sư đoàn 346/QK1 | Tuyến 3 | Hạng 4 | Yên Đổ, Phú Lương, Thái Nguyên |
10925 | 97201 | Bệnh xá BCHQS tỉnh Phú Thọ/QK2 | Tuyến 3 | Hạng 4 | P.Nông Trang, TP.Việt Trì, Phú Thọ |
10926 | 97208 | Bệnh xá Lữ đoàn 297/QK2 | Tuyến 3 | Hạng 4 | Vân Phú, TP.Việt Trì, Phú Thọ |
10927 | 97209 | Bệnh xá Lữ đoàn 82/QK2 | Tuyến 3 | Hạng 4 | P.Him Lam, TP.Điện Biên Phủ, Điện Biên |
10928 | 97210 | Bệnh xá Lữ đoàn 406/QK2 | Tuyến 3 | Hạng 4 | Minh Tiến, Đoan Hùng, Phú Thọ |
10929 | 97217 | Bệnh xá Đoàn 326/QK2 | Tuyến 3 | Hạng 4 | Mường Lèo, Sốp Cộp, Sơn La |
10930 | 97218 | Bệnh xá Lữ đoàn 543/QK2 | Tuyến 3 | Hạng 4 | Hưng Hóa, Tam Nông, Phú Thọ |
10931 | 97309 | Bệnh xá Lữ đoàn 603/QK3 | Tuyến 3 | Hạng 4 | Tràng Minh, Kiến An, Hải Phòng |
10932 | 97395 | Bệnh xá Sư đoàn 363/QCPKKQ | Tuyến 3 | Hạng 4 | Nam Sơn, Kiến An, Hải Phòng |
10933 | 97411 | Bệnh xá Quân dân y Đoàn KTQP 92/QK4 | Tuyến 3 | Hạng 4 | A Roàng, A Lưới, Thừa Thiên Huế |
10934 | 97413 | Bệnh xá Lữ đoàn 16/QK4 | Tuyến 3 | Hạng 4 | Quỳnh Châu, Quỳnh Lưu , Nghệ An |
10935 | 97414 | Bệnh xá Lữ đoàn 283/QK4 | Tuyến 3 | Hạng 4 | P. Hưng Phúc, TP. Vinh, Nghệ An |
10936 | 97415 | Bệnh xá Trường Quân sự/QK4 | Tuyến 3 | Hạng 4 | Nam Anh, Nam Đàn, Nghệ An |
10937 | 93094 | Trạm Y tế xã Tân Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Phú, Thị xã Long Mỹ, Hậu Giang |
10938 | 6001 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bắc Kạn | Tuyến 2 | Hạng 1 | Tổ 10 - p.Minh Khai - t.xã Bắc Kan - t.bắc Kan |
10939 | 33052 | Bệnh viện đa khoa Hưng Hà | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Lam Sơn, TP Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên |
10940 | 34016 | Bệnh viện Y học cổ truyền | Tuyến 2 | Hạng 2 | Số 219 đường Lê Đại Hành - Phường Kỳ Bá - TP Thái Bình |
10941 | 19047 | Bệnh viện Sức khỏe tâm thần | Tuyến 2 | Hạng 2 | Tổ 07, phường Thịnh Đán, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
10942 | 46187 | Bệnh viện Phục hồi chức năng thành phố Huế (cơ sở 1) | Tuyến 2 | Hạng 2 | 93 Đặng Huy Trứ |
10943 | 54011 | Trạm y tế xã Sơn Thành Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Thành - huyện Tây Hòa - tỉnh Phú Yên |
10944 | 4218 | Trạm y tế xã Thạch Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Lâm - H. Bảo Lâm - Tỉnh Cao Bằng |
10945 | 54133 | Trạm y tế xã Hoà Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoà Phú - huyện Tây Hoà - tỉnh Phú Yên |
10946 | 54139 | Trạm y tế xã Hoà Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoà Thành - huyện Đông Hoà - tỉnh Phú Yên |
10947 | 54143 | Trạm y tế xã Hoà Tân Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoà Tân Đông - huyện Đông Hoà - tỉnh Phú Yên |
10948 | 87155 | Trạm y tế xã Tân Nhuận Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Nhuận Đông - huyện Châu Thành - tỉnh Đồng Tháp |
10949 | 92056 | Trạm Y tế Thị trấn Thạnh An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Thanh An, Huyện Vĩnh Thạnh, Thành phố Cần Thơ |
10950 | 2048 | Trạm y tế xã Giàng Chu Phìn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Giàng Chu Phìn - Huyện Mèo Vạc - Tỉnh Hà Giang |
10951 | 77014 | Trạm y tế Phường Phước Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Phước Hưng - TP Bà Rịa - Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
10952 | 75106 | Trạm y tế xã Bảo Quang | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Bảo Quang, TP. Long Khánh - Đồng Nai |
10953 | 19801 | Trạm y tế phường Bãi Bông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Bãi Bông - Thị xã Phổ Yên |
10954 | 96015 | Phòng khám đa khoa khu vực thị trấn Sông Đốc | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Sông Đốc - huyện Trần Văn Thời - tỉnh Cà Mau |
10955 | 96027 | Phòng khám đa khoa khu vực xã Nguyễn Huân | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Nguyễn Huân - huyện Đầm Dơi - tỉnh Cà Mau |
10956 | 26713 | Trạm y tế Thị trấn Hương Canh | Tuyến 4 | Hạng 4 | Thị trấn Hương Canh-Huyện Bình Xuyên-Tỉnh Vĩnh Phúc |
10957 | 1E+69 | Trạm y tế xã Đức Hòa (TTYT h. Sóc Sơn) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Hòa, Sóc Sơn |
10958 | 77055 | Trạm y tế thị trấn Long Điền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Kp. Long An, Thị Trấn Long Điền - huyện Long Điền - tỉnh Bà Rịa - Vũng T |
10959 | 31311 | Phòng khám đa khoa Trung Hà | Tuyến 3 | Hạng 4 | Thôn Rúp, Xã Trung Hà, Huyện Thuỷ Nguyên, TP Hải Phòng |
10960 | 01L07 | Trạm y tế xã Phú Nghĩa (TTYT h. Chương Mỹ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Nghĩa, Chương Mỹ |
10961 | 4054 | Trạm y tế xã Đình Phùng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đình Phùng - H. Bảo Lạc - tỉnh Cao Bằng |
10962 | 94142 | Trạm y tế phường 1 - TX Vĩnh Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Vĩnh Châu - huyện Vĩnh Châu - tỉnh Sóc Trăng |
10963 | 95080 | Phòng khám Đa khoa tư nhân Nhân Hòa | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 79, đường Trần Phú, phường 7, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
10964 | 01K62 | Trạm y tế xã Thạch Hoà (TTYT H. Thạch Thất) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Hoà, Thạch Thất |
10965 | 4153 | Trạm y tế thị trấn Nước Hai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm 9 Bế Triều, thị trấn Nước Hai, huyện Hòa An, tỉnh Cao Bằng |
10966 | 84084 | Trạm y tế xã Ngọc Biên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Biên - huyện Trà Cú - tỉnh Trà Vinh |
10967 | 97416 | Bệnh xá Lữ đoàn 80/QK4 | Tuyến 3 | Hạng 4 | Nghi Phú, TP. Vinh, Nghệ An |
10968 | 97502 | Bệnh xá BCHQS Quảng Nam/QK5 | Tuyến 3 | Hạng 4 | Tân Thạnh, Tam Kỳ, Quảng Nam |
10969 | 97506 | Bệnh xá BCHQS Đắk Lắk/QK5 | Tuyến 3 | Hạng 3 | 121 Hùng Vương, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
10970 | 97602 | Bệnh xá Sư đoàn 304/QĐ2 | Tuyến 3 | Hạng 4 | Tam Hợp, Bình Xuyên, Vĩnh Phúc |
10971 | 97631 | Bệnh xá E209/Sư đoàn 312/QĐ1 | Tuyến 3 | Hạng 4 | P. Phố Cò, Sông Công, Thái Nguyên |
10972 | 97632 | Bệnh xá E141/Sư đoàn 312/QĐ1 | Tuyến 3 | Hạng 4 | Phù Linh, Sóc Sơn, Hà Nội |
10973 | 97633 | Bệnh xá E165/Sư đoàn 312/QĐ1 | Tuyến 3 | Hạng 4 | Nam Sơn, Sóc Sơn, Hà Nội |
10974 | 97634 | Bệnh xá Sư đoàn 306/QĐ2 | Tuyến 3 | Hạng 4 | Đồi Ngô, Lục Nam, Bắc Giang |
10975 | 97635 | Bệnh xá Lữ đoàn 164/QĐ2 | Tuyến 3 | Hạng 4 | Chu Điện, Lục Nam, Bắc Giang |
10976 | 97636 | Bệnh xá Lữ đoàn 203/QĐ2 | Tuyến 3 | Hạng 4 | Đông Hưng, Lục Nam, Bắc Giang |
10977 | 97637 | Bệnh xá Lữ đoàn 219/QĐ2 | Tuyến 3 | Hạng 4 | Phượng Sơn, Lục Ngạn, Bắc Giang |
10978 | 97638 | Bệnh xá Lữ đoàn 673/QĐ2 | Tuyến 3 | Hạng 4 | Tân Hưng, Lạng Giang, Bắc Giang |
10979 | 97639 | Bệnh xá trường Quân sự/QĐ2 | Tuyến 3 | Hạng 4 | Xuân Phú, Yên Dũng, Bắc Giang |
10980 | 97700 | Bệnh xá Sư đoàn 5/QK7 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thái Bình, Châu Thành, Tây Ninh |
10981 | 01I71 | Trạm y tế xã Tam Hiệp (TTYT H. Phúc Thọ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Hiệp, Phúc Thọ |
10982 | 12026 | Trạm y tế xã Tung Qua Lìn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tung Qua Lìn - huyện Phong Thổ - tỉnh Lai Châu |
10983 | 30298 | Bệnh viện YHCT Hải Dương | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường Hải Tân - TP Hải Dương - Tỉnh Hải Dương |
10984 | 66110 | Trạm y tế xã Ea Ngai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Ngai - huyện Krông Búk - tỉnh Đăk Lăk |
10985 | 74072 | Trạm y tế phường Tân Vĩnh Hiệp - TTYT Thành phố Tân Uyên | Tuyến 4 | Hạng 4 | Đường DT 746, Tổ 5, Khu phố Tân Hoá, Phường Tân Vĩnh hiệp, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương. |
10986 | 36802 | Trạm y tế xã Giao Hương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Giao Hương - huyện Giao Thủy - tỉnh Nam Định |
10987 | 36810 | Trạm y tế xã Giao Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Giao Châu - huyện Giao Thủy - tỉnh Nam Định |
10988 | 26008 | Trung tâm y tế thành phố Vĩnh Yên | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Tích Sơn - Tp Vĩnh Yên - Tỉnh Vĩnh Phúc |
10989 | 26004 | Trung tâm y tế huyện Tam Dương | Tuyến 3 | Hạng 3 | TDP Đồi, Thị trấn Hợp Hòa, Huyện Tam Dương, Tỉnh Vĩnh Phúc |
10990 | 8104 | Bệnh viện Công an tỉnh Tuyên Quang | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đường Lê Duẩn - tổ 5 - phường Tân Hà - thành phố Tuyên Quang |
10991 | 64203 | Trạm y tế xã Hà Tam (12) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hà Tam - Đăk Pơ - Gia Lai |
10992 | 40406 | Trạm y tế xã Văn Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Văn Sơn - huyện Đô Lương - tỉnh Nghệ An |
10993 | 40227 | Trạm y tế phường Quỳnh Dị | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - tỉnh Nghệ An |
10994 | 82125 | Trạm Y tế Xã Tân Lý Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Lý Đông-Huyện Châu Thành-Tỉnh Tiền Giang |
10995 | 79082 | Trạm y tế phường Phạm Ngũ Lão Quận 1 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Phạm Ngò Lão, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
10996 | 96033 | Trạm y tế xã Khánh Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Lâm - huyện U Minh - tỉnh Cà Mau |
10997 | 96038 | Trạm y tế xã Lý Văn Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lý Văn Lâm - TP Cà Mau - tỉnh Cà Mau |
10998 | 96040 | Trạm y tế xã Định Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Định Bình - TP Cà Mau - tỉnh Cà Mau |
10999 | 96046 | Phòng khám đa khoa khu vực xã Đất Mũi | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Đất Mũi - huyện Ngọc Hiển - tỉnh Cà Mau |
11000 | 96053 | Trạm y tế xã Tân Lộc Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Lộc Bắc - huyện THới Bình - tỉnh Cà Mau |
11001 | 96055 | Trạm y tế xã Tân Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Phú - huyện THới Bình - tỉnh Cà Mau |
11002 | 35016 | Trạm y tế xã Thuỵ Lôi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thuỵ Lôi, Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam |
11003 | 25110 | Trạm y tế xã Đan Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đan Thượng - Huyện Hạ Hoà - Tỉnh Phú Thọ |
11004 | 8605 | Trạm y tế xã Năng Khả | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Năng Khả - huyện Na Hang - tỉnh Tuyên Quang |
11005 | 1E+57 | Trạm y tế xã Tân Hưng (TTYT h. Sóc Sơn) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hưng, Sóc Sơn |
11006 | 44149 | Trạm y tế xã Ngân Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngân Thủy - huyện Lệ Thủy - tỉnh Quảng Bình |
11007 | 82127 | Trạm Y tế Xã Thân Cửu Nghĩa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Thân Bình, xã Thân Cửu Nghĩa, huyện Châu Thành, Tiền Giang |
11008 | 15227 | Trạm y tế xã Động Quan | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Quan - huyện Lục Yên - tỉnh Yên Bái |
11009 | 40426 | Trạm y tế xã Phong Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phong Thịnh - huyện Thanh Chương - tỉnh Nghệ An |
11010 | 40105 | Trạm y tế xã Châu Thôn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Châu Thôn - huyện Quế Phong - tỉnh Nghệ An |
11011 | 30067 | Trạm y tế phường Văn An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Văn An - Huyện Chí Linh - Tỉnh Hải Dương |
11012 | 79352 | Trạm y tế Thị trấn Hóc Môn - huyện Hóc Môn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Hóc Môn, Huyện Hóc Môn, Thành phố. Hồ Chí Minh |
11013 | 80175 | Trạm y tế Xã Phước Tuy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Tuy-Huyện Cần Đước |
11014 | 97702 | Bệnh xá BCHQS Bình Thuận/QK7 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 579 Thủ Khoa Huân, TP Phan Thiết, Bình Thuận |
11015 | 97704 | Bệnh xá BCHQS Long An/QK7 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường 6, TP. Tân An, Long An |
11016 | 97706 | Bệnh xá Trường Quân sự/QK5 | Tuyến 3 | Hạng 4 | P. Hòa Thọ Tây, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
11017 | 97708 | PKĐK Quân dân y Bình Dương/QK7 | Tuyến 3 | Hạng 3 | P.Phú Lợi, TP.Thủ Dầu Một, Bình Dương |
11018 | 97906 | Bệnh xá BCHQS tỉnh Bến Tre/QK9 | Tuyến 3 | Hạng 3 | P.Phú Khương, TP.Bến Tre, Bến Tre |
11019 | 97909 | Bệnh xá Trường Quân sự/QK9 | Tuyến 3 | Hạng 4 | Phường 2, TP.Sóc Trăng, Sóc Trăng |
11020 | 97916 | Bệnh xá Lữ đoàn 962/QK9 | Tuyến 3 | Hạng 4 | P. Mỹ Bình, TP. Long Xuyên, An Giang |
11021 | 97934 | Bệnh xá Sư đoàn 365/QCPKKQ | Tuyến 3 | Hạng 4 | Tân Hưng, Lạng Giang, Bắc Giang |
11022 | 97936 | Bệnh xá Học viện Phòng không - Không quân/QCPKKQ | Tuyến 3 | Hạng 4 | Kim Sơn, Sơn Tây, Hà Nội |
11023 | 97937 | Bệnh xá Sư đoàn 375/QCPKKQ | Tuyến 3 | Hạng 4 | Hòa Phát, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
11024 | 97938 | Bệnh xá Lữ đoàn 171/Vùng 2/QCHQ | Tuyến 3 | Hạng 4 | Phường 11, TP.Vũng Tàu, Bà Rịa- Vũng Tàu |
11025 | 97939 | Bệnh xá Lữ đoàn 144/BTTM | Tuyến 3 | Hạng 4 | P. Khương Mai, Q. Thanh Xuân, Hà Nội |
11026 | 51120 | Trạm y tế xã Tịnh Thiện | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tịnh Thiện - TP.Quảng Ngãi - tỉnh Quảng Ngãi |
11027 | 1010 | Công ty cổ phần Bệnh viện Giao thông vận tải | Tuyến 2 | Hạng 1 | 1194 Đường Láng, Đống Đa |
11028 | 48017 | Bệnh viện Y học Cổ truyền thành phố Đà Nẵng | Tuyến 2 | Hạng 2 | Đường Đinh Gia Trinh - Hòa Xuân - Cẩm Lệ - Đà Nẵng |
11029 | 40159 | Trạm y tế xã Tam Thái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Thái - huyện Tương Dương - tỉnh Nghệ An |
11030 | 79178 | Trạm y tế phường Hiệp Tân - Quận Tân Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 299 Lũy Bán Bích |
11031 | 35014 | Trạm y tế xã Kim Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Bình, Thành phố.Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam |
11032 | 26193 | Bệnh viện Hữu nghị Lạc Việt | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Trung Thành, xã Định Trung, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc |
11033 | 01P05 | Trạm y tế xã Tự Lập (TTYT h. Mê Linh) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tự Lập, Mê Linh |
11034 | 01N29 | Trạm y tế xã Hồng Quang (TTYT h. ứng Hoà) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Quang, ứng Hoà |
11035 | 2129 | Trạm y tế xã Bản Máy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bản Máy - Huyện Hoàng Su Phì - Tỉnh Hà Giang |
11036 | 68004 | Phòng khám đa khoa khu vực Trại Mát | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Quốc lộ 20 |
11037 | 96070 | Trạm y tế xã Tân Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Tiến - huyện Đầm Dơi - tỉnh Cà Mau |
11038 | 96063 | Trạm y tế xã Khánh Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Hải - huyện Trần Văn Thời - tỉnh Cà Mau |
11039 | 96073 | Trạm y tế xã Khánh Hoà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Hòa - huyện U Minh - tỉnh Cà Mau |
11040 | 96079 | Trạm y tế xã Quách Phẩm Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quách Phèm Bắc - huyện Đầm Dơi - tỉnh Cà Mau |
11041 | 96096 | Trạm y tế Xã Phong Điền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phong Điền - huyện Trần Văn Thời - tỉnh Cà Mau |
11042 | 96105 | Trạm y tế xã Ngọc Chánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Chánh - huyện Đầm Dơi - tỉnh Cà Mau |
11043 | 19809 | Trạm y tế phường Đồng Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đồng Tiến - Thành phố Phổ Yên |
11044 | 19818 | Trạm y tế phường Thuận Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thuận Thành - Thành phố Phổ Yên |
11045 | 86091 | Trạm y tế Xã Trung Ngãi - Vũng Liêm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Ngãi, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long |
11046 | 66162 | Trạm y tế xã Hòa Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Phong - huyện Krông Bông - tỉnh Đăk Lăk |
11047 | 60104 | Trạm Y tế xã La Ngâu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Bản 2, La Ngâu,Tánh Linh, Bình Thuận |
11048 | 48047 | Trạm y tế phường Thanh Khê Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 868 Trần Cao Vân - Thanh Khê Đông - Thanh Khê - Đà Nẵng |
11049 | 75111 | Trạm y tế xã Phú An | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Phú An Huyện Tân Phú - Đồng Nai |
11050 | 24302 | Bệnh viện YHCT Hùng Vương | Tuyến 3 | Hạng 3 | khu đô thị phía Tây, thị trấn Vôi, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
11051 | 10611 | Trạm y tế xã La Pan Tẩn - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã La Pan Tẩn - Huyện Mường Khương - Tỉnh Lào Cai |
11052 | 75116 | Trạm y tế xã Phú Bình | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Phú Bình Huyện Tân Phú - Đồng Nai |
11053 | 75150 | Trạm y tế xã Lang Minh | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Lang Minh - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai |
11054 | 36800 | Trạm y tế xã Giao Thiện | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Giao Thiện - huyện Giao Thủy - tỉnh Nam Định |
11055 | 6169 | Trạm y tế xã Xuân Dương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Dương - huyện Na Rì - tỉnh Bắc Kạn |
11056 | 01G07 | Trạm y tế phường Xuân Đỉnh (TTYT quận Bắc Từ Liêm) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm |
11057 | 1E+56 | Trạm y tế xã Trung Giã (TTYT h. Sóc Sơn) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Giã, Sóc Sơn |
11058 | 25312 | Trạm y tế xã Bảo Yên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bảo Yên - Huyện Thanh Thuỷ - Tỉnh Phú Thọ |
11059 | 87040 | Trạm y tế xã Thường Phước 2 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thường Phước 2 - huyện Hồng Ngự - tỉnh Đồng Tháp |
11060 | 25116 | Trạm y tế xã Ấm Hạ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã ấm Hạ - Huyện Hạ Hoà - Tỉnh Phú Thọ |
11061 | 66032 | Bệnh viện đa khoa Hòa Bình | Tuyến 3 | Hạng 3 | 1079A Hùng Vương - Phường Thiện An - TX Buôn Hồ |
11062 | 92029 | Trạm Y tế Phường An Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường An Bình, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ |
11063 | 64083 | Trạm y tế xã Tân Bình (04) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Bình - Đăk Đoa - Gia Lai |
11064 | 64088 | Trạm y tế xã Hà Đông (04) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hà Đông - Đăk Đoa - Gia Lai |
11065 | 92037 | Trạm y tế phường Thới An Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thới An Đông, Quận Bình Thuỷ, Thành phố Cần Thơ |
11066 | 89025 | Trạm Y tế P. Mỹ Quý | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ 10, khóm Mỹ Quới, Phường Mỹ Quý - TP Long Xuyên - tỉnh An Giang |
11067 | 79037 | Bệnh viện Thành phố Thủ Đức | Tuyến 3 | Hạng 1 | 29 Phú Châu |
11068 | 84151 | Phòng khám đa khoa Đặng Tuyền | Tuyến 3 | Hạng 3 | 135A Nguyễn Văn Trỗi, phường 6, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
11069 | 01L02 | Trạm y tế thị trấn Xuân Mai (TTYT h. Chương Mỹ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Xuân Mai, Chương Mỹ |
11070 | 75257 | Phòng Khám Đa Khoa Sinh Hậu | Tuyến 3 | Hạng 3 | 27A/13, KP5, Phường Trảng Dài - Biên Hòa - Đồng Nai |
11071 | 4045 | Trạm y tế xã Cô Ba | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cô Ba - H. Bảo Lạc - tỉnh Cao Bằng |
11072 | 15226 | Trạm y tế xã An Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Phú - huyện Lục Yên - tỉnh Yên Bái |
11073 | 40132 | Trạm y tế xã Phà Đánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phà Đánh - huyện Kỳ Sơn - tỉnh Nghệ An |
11074 | 64173 | Trạm y tế xã Ia Boòng (10) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Boòng - Chư Prông - Gia Lai |
11075 | 49062 | Trạm y tế xã Ba | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ba - huyện Đông Giang - tỉnh Quảng Nam |
11076 | 49082 | Phòng khám đa khoa khu vực Chà vàl | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Chà Vàl - huyện Nam Giang - tỉnh Quảng Nam |
11077 | 37814 | Phòng khám đa khoa Gia Viễn - Ninh Bình trực thuộc Công ty TNHH xây dựng và dịch vụ Tâm Việt | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đường Hồng Dân, Phố Mới, Thị Trấn Me, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình |
11078 | 56123 | Trạm y tế xã Khánh Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Thành, Huyện Khánh Vĩnh, Tỉnh Khánh Hòa |
11079 | 92130 | Phòng Khám Đa Khoa Hoàng Minh | Tuyến 3 | Hạng 3 | 1157-1159 Quốc Lộ 91, Khu Vực 11, Phường Châu Văn Liêm, Quận Ô Môn, Thành Phố Cần Thơ |
11080 | 82220 | Phòng Khám Đa Khoa Thái Huy | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 41-43 Ấp Bắc, Phường 4, Thành Phố Mỹ Tho |
11081 | 46155 | Trạm y tế xã Hương Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hương Phú, Huyện Phú Lộc |
11082 | 56151 | Trạm y tế xã Sơn Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Bình, Huyện Khánh Sơn, Tỉnh Khánh Hòa |
11083 | 56153 | Trạm y tế xã Ba Cụm Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ba Cụm Bắc, Huyện Khánh Sơn, Tỉnh Khánh Hòa |
11084 | 56169 | Phòng khám đa khoa khu vực Sơn Lâm | Tuyến 3 | Hạng 4 | Xã Sơn Lâm, Khánh Sơn |
11085 | 01K68 | Trạm y tế xã Bình Phú (TTYT H. Thạch Thất) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Phú, Thạch Thất |
11086 | 01N04 | Trạm y tế xã Hoa Sơn (TTYT h. ứng Hoà) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoa Sơn, ứng Hoà |
11087 | 89065 | Trạm Y tế xã Phú Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Thuận - huyện Thoại Sơn - tỉnh An Giang |
11088 | 24537 | Phòng khám đa khoa Bắc - Hà Medic - trực thuộc Công ty TNHH y dược Bắc - Hà Medic | Tuyến 3 | Hạng 3 | Lô L4, đường Hùng Vương, phường Hoàng Văn Thụ, TP Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
11089 | 87035 | Trạm y tế xã Phú Thuận A | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Thuận A - huyện Hồng Ngự - tỉnh Đồng Tháp |
11090 | 2215 | Phòng khám đa khoa khu vực Nậm Dịch | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Dịch - Huyện Hoàng Su Phì - Tỉnh Hà Giang |
11091 | 2117 | Trạm y tế xã Yên Định | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Định - Huyện Bắc Mê - Tỉnh Hà Giang |
11092 | 34321 | Bệnh viện Nhi | Tuyến 2 | Hạng 1 | Số 2 Tôn Thất Tùng - TP Thái Bình |
11093 | 42008 | Trung tâm y tế huyện Thạch Hà | Tuyến 3 | Hạng 2 | Huyện Thạch Hà - Tỉnh Hà Tĩnh |
11094 | 38281 | Bệnh viện 71 Trung ương | Tuyến 1 | Hạng 1 | Xã Quảng Tâm - Tp Thanh Hóa - Tỉnh Thanh Hóa |
11095 | 12116 | Trạm y tế xã Tà Mung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tà Mung - huyện Than Uyên - tỉnh Lai Châu |
11096 | 1E+66 | Trạm y tế xã Việt Long (TTYT h. Sóc Sơn) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Việt Long, Sóc Sơn |
11097 | 1210 | Phòng khám đa khoa khu vực Bất Bạt (TTYTBa Vì) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Đà, Huyện Ba Vì |
11098 | 64276 | Bệnh viện Tâm thần kinh tỉnh Gia Lai | Tuyến 2 | Hạng 3 | Đường Dương Minh Châu, xã Trà Đa, Thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
11099 | 79976 | Bệnh Viện Mắt PRIMA Sài Gòn | Tuyến 3 | Hạng 3 | 27 Kỳ Đồng |
11100 | 82224 | Phòng khám Đa khoa Anh Thư | Tuyến 3 | Hạng 3 | ấp Bình Thuận, xã Tam Bình, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang |
11101 | 8608 | Trạm y tế xã Sơn Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Phú - Huyện Na Hang - Tỉnh Tuyên Quang |
11102 | 8621 | Trạm y tế xã Sinh Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sinh Long - huyện Na Hang - tỉnh Tuyên Quang |
11103 | 40595 | Phòng khám bệnh đa khoa tư nhân Thiên Phước | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xóm 5- Nghi Mỹ- Nghi Lộc-Nghệ An |
11104 | 89003 | Trung tâm Y tế huyện An Phú | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đường Bạch Đằng, Ấp An Thịnh, thị trấn An Phú, huyện An Phú, tỉnh An Giang |
11105 | 87089 | Trạm y tế phường 3_Thành phố Cao Lãnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 3 - TP Cao Lãnh - tỉnh Đồng Tháp |
11106 | 4051 | Trạm y tế xã Hồng An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng An - H. Bảo Lạc - tỉnh Cao Bằng |
11107 | 40396 | Trạm y tế xã Ngọc Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Sơn - huyện Đô Lương - tỉnh Nghệ An |
11108 | 40404 | Trạm y tế xã Lưu Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lưu Sơn - huyện Đô Lương - tỉnh Nghệ An |
11109 | 40194 | Trạm y tế xã Nghĩa Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Lộc - huyện Nghĩa Đàn - tỉnh Nghệ An |
11110 | 20220 | Trạm y tế xã Châu Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Châu Sơn - huyện Đình Lập - tỉnh Lạng Sơn |
11111 | 20231 | Trạm y tế xã Thanh Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Sơn - huyện Hữu Lũng - tỉnh Lạng Sơn |
11112 | 66024 | Bệnh viện Công an tỉnh Đắk Lắk | Tuyến 3 | Hạng 3 | TP Buôn Ma Thuột - Tỉnh Đăk Lăk |
11113 | 1074 | Phòng khám đa khoa trực thuộc Trung tâm y tế quận Thanh Xuân | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Ngõ 282 Khương Đình, Thanh Xuân |
11114 | 2051 | Trạm y tế xã Sơn Vĩ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Vĩ - Huyện Mèo Vạc - Tỉnh Hà Giang |
11115 | 89002 | Trung tâm Y tế thành phố Châu Đốc | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu dân cư khóm 8, Phường Châu Phú A, Thành Phố Châu Đốc |
11116 | 40360 | Trạm y tế xã Đô Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đô Thành - huyện Yên Thành - tỉnh Nghệ An |
11117 | 40384 | Trạm y tế xã Đại Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Thành - huyện Yên Thành - tỉnh Nghệ An |
11118 | 35042 | Trạm y tế phường Hoàng Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hoàng Đông, Thị xã Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam |
11119 | 35091 | Trạm y tế xã Tiên Ngoại | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiên Ngoại, Huyện Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam |
11120 | 35009 | Trạm y tế xã Nhật Tựu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhật Tựu, Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam |
11121 | 35018 | Trạm y tế xã Tân Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Sơn, Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam |
11122 | 93059 | Trạm Y tế xã Long Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Bình, Thị xã Long Mỹ, Tỉnh Hậu Giang |
11123 | 27103 | Trạm y tế phường Tân Hồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tân Hồng, thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
11124 | 2039 | Trạm y tế xã Hố Quáng Phìn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hè Quáng Phìn - Huyện Đồng Văn - Tỉnh Hà Giang |
11125 | 01M68 | Trạm y tế xã Chuyên Mỹ (TTYT h. Phú Xuyên) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chuyên Mỹ, Phú Xuyên |
11126 | 75007 | Trạm y tế phường Hiệp Hòa | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Hiệp Hòa - Biên Hòa - Đồng Nai |
11127 | 64211 | Trạm y tế xã Ia Mơ Rơn (13) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Mơ Rơn - Ia Pa - Gia Lai |
11128 | 48034 | Trạm y tế phường Hải Châu 1 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 239 Nguyễn Chí Thanh - phường Hải Châu I - Hải Châu - Đà Nẵng |
11129 | 25045 | Trung tâm y tế huyện Tân Sơn | Tuyến 3 | Hạng 2 | Huyện Tân Sơn - tỉnh Phú Thọ |
11130 | 64156 | Trạm y tế xã Ia Kriêng (09) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Kriêng - Đức Cơ - Gia Lai |
11131 | 80128 | Trạm y tế Xã Lương Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lương Hòa-Huyện Bến Lức |
11132 | 87009 | Trung tâm y tế huyện Châu Thành | Tuyến 3 | Hạng 3 | khóm Phú Bình, thị trấn Cái Tàu Hạ, huyện Châu Thành, tỉnh Đồng Tháp |
11133 | 92097 | Trạm y tế Phường Thới Hoà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Quận Ô Môn, Thành phố Cần Thơ |
11134 | 22017 | TTYT thị xã Quảng Yên | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thôn Cửa Tràng - Xã Tiền An -Thị xã Quảng Yên - T. Quảng Ninh |
11135 | 31173 | Phòng khám đa khoa (thuộc Tổng công ty Bảo đảm an toàn Hàng Hải miền Bắc) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Số 1 Lô 11A đường Lê Hồng Phong, Phường Đằng Hải, Quận Hải An, TP Hải Phòng |
11136 | 80004 | Trung tâm Y Tế huyện Bến Lức | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị trấn Bến Lức-Huyện Bến Lức |
11137 | 8701 | Trạm y tế Thị trấn Lăng Can | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Lăng Can - huyện Lâm Bình - tỉnh Tuyên Quang |
11138 | 66085 | Trạm y tế xã Tân Hoà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hoà - huyện Buôn Đôn - tỉnh Đăk Lăk |
11139 | 92068 | Trạm y tế xã Thới Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thới Thạnh, Huyện Thới Lai, Thành phố Cần Thơ |
11140 | 34337 | Phòng khám đa khoa Sao Mai | Tuyến 3 | Hạng 3 | KM 4, đường Hùng Vương, phường Phú Khánh, thành phố Thái Bình |
11141 | 82123 | Trạm Y tế Long Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Hưng-Huyện Châu Thành-Tỉnh Tiền Giang |
11142 | 70313 | Trạm y tế xã Lộc Điền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Lộc Điền, Huyện Lộc Ninh, Tỉnh Bình Phước |
11143 | 96155 | Công ty TNHH MTV - Phòng khám đa khoa Gia Đình | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 1, Khóm1, Thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau |
11144 | 1918 | Bệnh viện Thận Hà Nội | Tuyến 2 | Hạng 2 | 70 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa |
11145 | 98489 | Bệnh xá Công an tỉnh An Giang | Tuyến 3 | Hạng 4 | Số 62, Lê Lai, phường Mỹ Bình, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang. |
11146 | 40411 | Trạm y tế xã Quang Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Sơn - huyện Đô Lương - tỉnh Nghệ An |
11147 | 40495 | Trạm y tế xã Nam Anh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Anh - huyện Nam Đàn - tỉnh Nghệ An |
11148 | 25125 | Trạm y tế xã Lang Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lang Sơn - Huyện Hạ Hoà - Tỉnh Phú Thọ |
11149 | 46206 | Phòng khám đa khoa Âu Lạc | Tuyến 3 | Hạng 3 | 146 An Dương Vương |
11150 | 40225 | Trạm y tế xã Quỳnh Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Châu - huyện Quỳnh Lưu - tỉnh Nghệ An |
11151 | 19606 | Trạm y tế xã Thượng Nung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thượng Nung - Huyện Võ Nhai |
11152 | 66203 | Trạm y tế xã Yang Tao | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yang Tao - huyện Lắk - tỉnh Đăk Lăk |
11153 | 8242 | Trạm y tế xã Nhữ Hán | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhữ Hán - huyện Yên Sơn - tỉnh Tuyên Quang |
11154 | 14003 | Bệnh viện đa khoa Mộc châu | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị trấn Mộc Châu, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La |
11155 | 66111 | Trạm y tế phường Đoàn Kết | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đoàn Kết - Thị Xã Buôn Hồ - tỉnh Đăk Lăk |
11156 | 75195 | Trạm y tế xã Sông Thao | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Sông Thao Huyện Trảng Bom - Đồng Nai |
11157 | 40118 | Trạm y tế xã Châu Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Châu Phong - huyện Quỳ Châu - tỉnh Nghệ An |
11158 | 4134 | Trạm y tế xã Cai Bộ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cai Bộ - H. Quảng Hòa - Tỉnh Cao Bằng |
11159 | 4154 | Trạm y tế xã Dân Chủ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dân Chủ - H. Hoà An - tỉnh Cao Bằng |
11160 | 35125 | Trạm y tế xã Thanh Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Phong, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam |
11161 | 35062 | Trạm y tế xã Ngọc Lũ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Lũ, Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam |
11162 | 35074 | Trạm y tế xã Nhân Nghĩa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhân Nghĩa, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam |
11163 | 87110 | Trạm y tế xã Thạnh Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh Lợi - huyện Tháp Mười - tỉnh Đồng Tháp |
11164 | 4005 | Trung tâm y tế huyện Trùng Khánh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xóm Tân Lập, xã Cao Chương, H. Trùng Khánh - Tỉnh Cao Bằng |
11165 | 20007 | Trung tâm y tế huyện Bình Gia | Tuyến 3 | Hạng 2 | Khối phố 6B, Thị Trấn Binh Gia - Huyện Bình Gia - Tỉnh Lạng Sơn |
11166 | 40489 | Trạm y tế xã Nghi Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Đức -Thành phố Vinh - tỉnh Nghệ An |
11167 | 40207 | Trạm y tế xã Thọ Hợp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thọ Hợp - huyện Quỳ Hợp - tỉnh Nghệ An |
11168 | 40522 | Trạm y tế xã Hưng Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Thịnh - huyện Hưng Nguyên - tỉnh Nghệ An |
11169 | 40231 | Trạm y tế xã Tân Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Sơn - huyện Quỳnh Lưu - tỉnh Nghệ An |
11170 | 64017 | Bệnh viện đại học Y dược Hoàng Anh Gia Lai | Tuyến 2 | Hạng 2 | Khu phố mới, đường Lê Duẩn, Trà Bá, Pleiku, tỉnh Gia Lai |
11171 | 38756 | Phòng khám đa khoa Medic Hậu Lộc | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn 2 |
11172 | 45025 | Trạm Y tế Phường 5 Đông Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 5 - thị Xã Đông Hà - tỉnh Quảng Trị |
11173 | 45601 | Trạm Y tế Xã Triệu ái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Triệu ái - huyện Triệu Phong - tỉnh Quảng Trị |
11174 | 22012 | Trung tâm y tế Thành phố Uông Bí | Tuyến 3 | Hạng 3 | P Quang trung TP. Uông Bí |
11175 | 2030 | Trạm y tế xã Thài Phìn Tủng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thài Phìn Tủng - Huyện Đồng Văn - Tỉnh Hà Giang |
11176 | 36041 | Trung tâm y tế Thành phố Nam Định | Tuyến 3 | Hạng 3 | TP Nam Định |
11177 | 30233 | Trạm y tế xã Kim Xuyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Xuyên - Huyện Kim Thành - Tỉnh Hải Dương |
11178 | 30227 | Trạm y tế xã Lai Khê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lai Khê - Huyện Kim Thành - Tỉnh Hải Dương |
11179 | 82227 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA MEDIC VẠN PHÚC | Tuyến 3 | Hạng 3 | 328/2 tổ 15 , ấp Tân Phong, thị trấn Tân Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang |
11180 | 30229 | Trạm y tế xã Kim Anh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Anh - Huyện Kim Thành - Tỉnh Hải Dương |
11181 | 68005 | Phòng khám đa khoa khu vực Xuân Trường | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | KQH Xuân Trường 2 |
11182 | 75049 | Trạm y tế phường Thống Nhất | Tuyến 4 | Hạng 4 | P. Thống Nhất - Biên Hòa - Đồng Nai |
11183 | 4049 | Trạm y tế xã Hồng Trị | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Trị - H. Bảo Lạc - tỉnh Cao Bằng |
11184 | 92106 | Trạm y tế Phường Thạnh Hoà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Quận Thốt Nốt, Thành phố Cần Thơ |
11185 | 66058 | Trạm y tế xã Hòa Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Phú - TP Buôn Ma Thuột - tỉnh Đăk Lăk |
11186 | 2069 | Trạm y tế xã Lao Và Chải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lao Và Chải - Huyện Yên Minh - Tỉnh Hà Giang |
11187 | 8313 | Trạm y tế xã Thượng ấm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thượng ấm - Huyện Sơn Dương - Tỉnh Tuyên Quang |
11188 | 80172 | Trạm y tế Xã Tân Trạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Trạch-Huyện Cần Đước |
11189 | 54044 | Trạm y tế xã Xuân Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Hải - thị xã Sông Cầu - tỉnh Phú Yên |
11190 | 70110 | Trạm y tế xã Minh Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ 5, ấp 1A, xã Minh Đức, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
11191 | 70067 | Trạm y tế xã Thanh Lương (09) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Lương, Thị xã Bình Long, Tỉnh Bình Phước |
11192 | 97821 | Bệnh xá QDY Đoàn 719/BĐ 16 | Tuyến 3 | Hạng 4 | Xã Bom Bo, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước |
11193 | 40239 | Trạm y tế xã Quỳnh Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Thanh - huyện Quỳnh Lưu - tỉnh Nghệ An |
11194 | 74086 | Trạm y tế phường Tân Hiệp thuộc TTYT Thành phố Tân Uyên | Tuyến 4 | Hạng 4 | Đường Nguyễn Khuyến, Tổ 1, KP. Tân Bình, Phường Tân Hiệp, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương. |
11195 | 19714 | Trạm y tế xã Bản Ngoại | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bản Ngoại - Huyện Đại Từ |
11196 | 19004 | Trung tâm Y tế huyện Phú Lương | Tuyến 3 | Hạng 3 | TDP Cầu Trắng, thị trấn Đu, huyện Phú Lương, tỉnh Thái Nguyên |
11197 | 20042 | Trạm y tế xã Kháng Chiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kháng Chiến - Huyện Tràng Định - Tỉnh Lạng Sơn |
11198 | 94062 | Trạm y tế phường 2 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 2 - thị Xã Sóc Trăng - tỉnh Sóc Trăng |
11199 | 1270 | Phòng khám đa khoa Thu Cúc | Tuyến 3 | Hạng 3 | tầng hầm 1 và tầng 1, tòa HH01, Ecolakeview, sô 32 Đại Từ, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, Hà Nội |
11200 | 17298 | Trạm Y tế xã Thành Sơn (Cơ sở 2) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Nà Phặt, xã Thành Sơn, huyện Mai Châu, tỉnh Hoà Bình |
11201 | 8218 | Trạm y tế xã Tiến Bộ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiến Bộ - Huyện Yên Sơn - Tỉnh Tuyên Quang |
11202 | 20244 | Trạm y tế xã Hòa Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Sơn - huyện Hữu Lũng - tỉnh Lạng Sơn |
11203 | 36721 | Trạm y tế xã Nghĩa Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Hải - huyện Nghĩa Hưng - tỉnh Nam Định |
11204 | 64133 | Trạm y tế Trung tâm xã Kon Thụp (07) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kon Thụp - Mang Yang - Gia Lai |
11205 | 68972 | Phòng khám đa khoa khu vực Phi Liêng | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thôn Trung Tâm |
11206 | 8302 | Trạm y tế Xí nghiệp địa chất 109 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hợp Thành - huyện Sơn Dương - Tỉnh Tuyên Quang |
11207 | 33081 | Phòng khám Đa khoa Tâm Thiện Phúc | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phố Bùi Thị Cúc, thị trấn Ân Thi, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên |
11208 | 74038 | Phòng khám đa khoa Bình An thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Bình An | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 49/B1, đường DT 743, khu phố 3, phường An Phú, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương |
11209 | 8306 | Phòng khám đa khoa Sơn Nam, huyện Sơn Dương | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Nam - Huyện Sơn Dương - Tỉnh Tuyên Quang |
11210 | 4128 | Trạm y tế xã Phi Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phi Hải - H. Quảng Hòa - tỉnh Cao Bằng |
11211 | 64215 | Trạm y tế xã Chư Mố (13) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chư Mố - Ia Pa - Gia Lai |
11212 | 82194 | Phòng khám đa khoa Dân lập Mỹ Tho thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Dân lập Mỹ Tho | Tuyến 3 | Hạng 3 | Ấp 12, xã Long Trung, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang |
11213 | 89056 | Trạm Y tế xã Định Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Định Thành - huyện Thoại Sơn - tỉnh An Giang |
11214 | 1013 | Bệnh viện Đa khoa Nông nghiệp | Tuyến 2 | Hạng 1 | Km 13,5 quốc lộ 1A, Ngọc Hồi, Thanh Trì, Hà Nội |
11215 | 60037 | Bệnh viện đa khoa khu vực Bắc Bình Thuận | Tuyến 2 | Hạng 2 | 06 Hải Thượng Lãn Ông, Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
11216 | 68021 | Trạm y tế phường 8 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 130 Phù Đổng Thiên Vương |
11217 | 68009 | Trạm y tế xã Xuân Thọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Lộc Quý |
11218 | 74180 | Phòng khám đa khoa Nhân Sinh thuộc Công ty Cổ phần Bệnh viện đa khoa Nhân Sinh | Tuyến 3 | Hạng 3 | DC01, Ô 46, khu dân cư Việt Sing, phường An Phú , thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương |
11219 | 49037 | Trạm y tế phường Cửa Đại | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Cửa Đại - TP Hội An - tỉnh Quảng Nam |
11220 | 40089 | Trạm y tế phường Nghi Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Nghi Thuỷ - thị Xã Cửa Lò - tỉnh Nghệ An |
11221 | 15902 | Trạm y tế xã Nghĩa Phúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Phúc - Thị xã Nghĩa Lộ - Tỉnh Yên Bái |
11222 | 35069 | Trạm y tế xã Văn Lý | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Văn Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam |
11223 | 31192 | Trạm y tế xã Tân Dân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Dân-Huyện An Lão-Thành phố Hải Phòng |
11224 | 66028 | Trạm y tế phường Tân Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tân Lợi - TP Buôn Ma Thuột - tỉnh Đăk Lăk |
11225 | 48060 | Trạm y tế phường Nại Hiên Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 01 Nguyễn Trung Trực - Nại Hiên Đông - Sơn Trà - Đà Nẵng |
11226 | 10035 | Trạm y tế xã Quan Hồ Thẩn - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quan Hồ Thẩn - huyện Si Ma Cai - tỉnh Lào Cai |
11227 | 46117 | Trạm y tế xã Phú Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Sơn, Thị xã Hương Thủy, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
11228 | 4133 | Trạm y tế xã Độc Lập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Nà Pheo, xã Độc Lập, huyện Quảng Hòa, tỉnh Cao Bằng |
11229 | 40528 | Trạm y tế xã Hưng Phúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Phúc - huyện Hưng Nguyên - tỉnh Nghệ An |
11230 | 56192 | Phòng khám Ngoại trú - Trung tâm y tế thành phố Cam Ranh | Tuyến 3 | Hạng 4 | Đường Chi Lăng, Phường Cam Lộc, Tp. Cam Ranh |
11231 | 64141 | Trạm y tế xã Yang Nam (08) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yang Nam - Kông Chro - Gia Lai |
11232 | 70515 | Trạm y tế xã Đa Kia (02) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đa Kia, Huyện Bù Gia Mập, Tỉnh Bình Phước |
11233 | 54121 | Trạm y tế xã Hoà Quang Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoà Quang Nam - huyện Phú Hoà - tỉnh Phú Yên |
11234 | 66177 | Trạm y tế xã Ea Yông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Yông - huyện Krông Pắc - tỉnh Đăk Lăk |
11235 | 82095 | Trạm Y tế Thạnh Nhựt | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Bình Trung, xã Thạnh Nhựt, huyện Gò Công tây, Tiền Giang |
11236 | 2141 | Trạm y tế xã Sán Xả Hồ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sán Xả Hồ - Huyện Hoàng Su Phì - Tỉnh Hà Giang |
11237 | 75252 | Phòng Khám Đa Khoa ái Nghĩa Đồng Khởi | Tuyến 3 | Hạng 3 | C4-C5 Đồng Khởi, Phường Tân Hiệp - Biên Hòa - Đồng Nai |
11238 | 40361 | Trạm y tế xã Thọ Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thọ Thành - huyện Yên Thành - tỉnh Nghệ An |
11239 | 52133 | Trạm y tế xã Cát Khánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cát Khánh - huyện Phù Cát - tỉnh Bình Định |
11240 | 79485 | Phòng khám đa khoa (thuộc Chi nhánh I - Công ty TNHH Bệnh viện đa khoa Hoàn Hảo) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 1B Hoàng Hữu Nam, khu phố Mỹ Thành |
11241 | 36505 | Trạm y tế xã Xuân Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Châu - huyện Xuân Trường - tỉnh Nam Định |
11242 | 36514 | Trạm y tế xã Xuân Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Ninh - huyện Xuân Trường - tỉnh Nam Định |
11243 | 87066 | Trạm y tế xã Tân Phú_Huyện Thanh Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Phú - huyện Thanh Bình - tỉnh Đồng Tháp |
11244 | 26710 | Trạm y tế xã Quất Lưu | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Quất Lưu-Huyện Bình Xuyên-Tỉnh Vĩnh Phúc |
11245 | 01K69 | Trạm y tế xã Hạ Bằng (Thạch Thất) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hạ Bằng, Thạch Thất |
11246 | 10407 | Trạm y tế xã Việt Tiến - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Việt Tiến - Huyện Bảo Yên - Tỉnh Lào Cai |
11247 | 20122 | Trạm y tế xã Hữu Lễ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hữu Lễ - Huyện Văn Quan - Tỉnh Lạng Sơn |
11248 | 44136 | Trạm y tế xã Tân Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Ninh - huyện Quảng Ninh - tỉnh Quảng Bình |
11249 | 49507 | Trạm y tế xã Điện Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Điện Phước - thị xã Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam |
11250 | 40278 | Trạm y tế xã Nghĩa Đồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Đồng - huyện Tân Kỳ - tỉnh Nghệ An |
11251 | 4047 | Trạm y tế xã Khánh Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Xuân - H. Bảo Lạc - tỉnh Cao Bằng |
11252 | 6152 | Trạm y tế xã Kim Hỷ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Hỷ - huyện Na Rì - tỉnh Bắc Kạn |
11253 | 67020 | Trạm y tế xã Đắk DRông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đắk Drông - h.Cư Jút - tỉnh Đăk Nông |
11254 | 27024 | Bệnh viện sức khỏe Tâm Thần Bắc Ninh | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường Vũ Ninh, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
11255 | 48035 | Trạm y tế phường Thạch Thang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 8 Nguyễn Thị Minh Khai - Thạch Thang - Hải Châu - Đà Nẵng |
11256 | 40494 | Trạm y tế xã Nam Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Thanh - huyện Nam Đàn - tỉnh Nghệ An |
11257 | 40117 | Trạm y tế xã Châu Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Châu Thắng - huyện Quỳ Châu - tỉnh Nghệ An |
11258 | 40365 | Trạm y tế xã Hồng Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Thành - huyện Yên Thành - tỉnh Nghệ An |
11259 | 40436 | Trạm y tế xã Thanh Hương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Hương - huyện Thanh Chương - tỉnh Nghệ An |
11260 | 40431 | Trạm y tế xã Thanh Liên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Liên - huyện Thanh Chương - tỉnh Nghệ An |
11261 | 46065 | Trạm y tế xã Quảng Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Phước, Huyện Quảng Điền |
11262 | 46062 | Trạm y tế xã Quảng Công | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Công, Huyện Quảng Điền |
11263 | 38711 | Phòng khám đa khoa An Việt | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tiểu Khu Ba Chè- Thị trấn Thiệu Hóa - huyện Thiệu Hóa - tỉnh Thanh Hóa (Điều chỉnh theo giấy phép hoạt động số 555/TH-GPHĐ ngày 29/05/2024) |
11264 | 58029 | Trạm y tế xã Phước Dinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Dinh, Huyện Thuận Nam, Tỉnh Ninh Thuận |
11265 | 66117 | Trạm y tế xã Cư Bao | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cư Bao - thị Xã Buôn Hồ - tỉnh Đăk Lăk |
11266 | 15219 | Trạm y tế xã Khánh Thiện | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Thiện - huyện Lục Yên - tỉnh Yên Bái |
11267 | 54053 | Trạm y tế xã Đa Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đa Lộc - huyện Đồng Xuân - tỉnh Phú Yên |
11268 | 77024 | Trạm y tế xã Châu Pha | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Châu Pha - Thị xã Phú Mỹ - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
11269 | 77103 | Trạm y tế xã Tân Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hải - Thị xã Phú Mỹ - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
11270 | 77043 | Trạm y tế Xã Phước Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Tân - huyện Xuyên Mộc - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
11271 | 77099 | Trạm y tế Xã Xuyên Mộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuyên Mộc - huyện Xuyên Mộc - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
11272 | 17242 | Phòng khám đa khoa Thái Bình (Thuộc công ty cổ phần y dược học dân tộc Hòa Bình) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Số 543, đường An dương Vương,P. Thái Bình - TP Hoà Bình |
11273 | 89123 | Trạm Y tế P. Long Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phwêng Long Phú - Thị xã Tân Châu - tỉnh An Giang |
11274 | 10027 | Trạm y tế xã Nàn Sán - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nàn Sán - huyện Si Ma Cai - tỉnh Lào Cai |
11275 | 82009 | Trung tâm Y tế huyện Châu Thành | Tuyến 3 | Hạng 3 | Ấp Rẫy, thị trấn Tân Hiệp, Châu Thành, Tiền Giang |
11276 | 79371 | Trạm y tế xã Tân Kiên - huyện Bình Chánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Kiên, Huyện Bình Chánh, Thành phố. Hồ Chí Minh |
11277 | 92055 | Trạm Y tế Phường Thuận Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thuận Hưng, Huyện Thốt Nốt, Thành phố Cần Thơ |
11278 | 40378 | Trạm y tế xã Minh Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Thành - huyện Yên Thành - tỉnh Nghệ An |
11279 | 4066 | Trạm y tế xã Lũng Nặm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Cả Gioỏng, xã Lũng Nặm, huyện Hà Quảng, tỉnh Cao Bằng |
11280 | 4073 | Trạm y tế xã Tổng Cọt | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tổng Cọt - H. Hà Quảng - tỉnh Cao Bằng |
11281 | 36900 | Trạm y tế xã Hải Phương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Phương - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định |
11282 | 36907 | Trạm y tế xã Hải Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Đông - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định |
11283 | 01P13 | Trạm y tế xã Mê Linh (TTYT h. Mê Linh) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mê Linh, Mê Linh |
11284 | 75163 | Trạm y tế xã Bảo Bình | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Bảo Bình Huyện Cẩm Mỹ - Đồng Nai |
11285 | 64249 | Trung tâm y tế thị xã AyunPa | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Xã Ayun Pa - Tỉnh Gia Lai |
11286 | 15309 | Trạm y tế xã Lâm Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lâm Giang - huyện Văn Yên - tỉnh Yên Bái |
11287 | 10602 | Trạm y tế xã Thanh Bình - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Bình - Huyện Mường Khương - Tỉnh Lào Cai |
11288 | 40040 | Bệnh viện Phổi Nghệ An | Tuyến 2 | Hạng 2 | Huyện Nghi Lộc - Tỉnh Nghệ An |
11289 | 40366 | Trạm y tế xã Đồng Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Thành - huyện Yên Thành - tỉnh Nghệ An |
11290 | 40141 | Trạm y tế xã Na Ngoi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Na Ngoi - huyện Kỳ Sơn - tỉnh Nghệ An |
11291 | 40108 | Trạm y tế xã Cắm Muộn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cắm Muộn - huyện Quế Phong - tỉnh Nghệ An |
11292 | 49030 | Trạm y tế phường Hòa Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Hòa Thuận - TP Tam Kỳ - tỉnh Quảng Nam |
11293 | 40518 | Trạm y tế xã Hưng Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Tây - huyện Hưng Nguyên - tỉnh Nghệ An |
11294 | 25362 | Trạm y tế xã Hợp Nhất | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hợp Nhất - Huyện Đoan Hùng - Tỉnh Phú Thọ |
11295 | 79051 | Bệnh viện Quận 1 | Tuyến 3 | Hạng 2 | 338 Hai Bà Trưng |
11296 | 64236 | Trạm y tế xã Ia Rsai (15) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Rsai - Krông Pa - Gia Lai |
11297 | 1929 | Bệnh viện Bạch Mai | Tuyến 1 | Hạng đặc biệt | 78 Đường Giải Phóng, Đống Đa |
11298 | 84127 | Bệnh viện Quân dân y tỉnh Trà Vinh | Tuyến 3 | Hạng 3 | đường Nguyễn T Minh Khai - K6 - P7 - TPtv - Tỉnh Trà Vinh |
11299 | 64149 | Trạm y tế xã Đăk Pling (08) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đăk Pling - Kông Chro - Gia Lai |
11300 | 15026 | Bệnh viện đa khoa Hữu nghị 103 thuộc chi nhánh Công ty cổ phần Hữu nghị quốc tế Bệnh viện đa khoa Hữu nghị 103 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ dân phố Phúc An, phường Hồng Hà, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái |
11301 | 4169 | Trạm y tế xã Quang Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xóm Khuổi Khoang, xã Quang Trung, huyện Hòa An, tỉnh Cao Bằng |
11302 | 20177 | Trạm y tế xã Hữu Lân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hữu Lân - Huyện Lộc Bình - Tỉnh Lạng Sơn |
11303 | 8220 | Trạm y tế xã Tân Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Tiến - Huyện Yên Sơn - Tỉnh Tuyên Quang |
11304 | 1179 | Trung tâm Thực hành khám chữa bệnh Trường Cao đẳng y tế Hà Đông | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 39 Nguyễn Viết Xuân, Quận Hà Đông, TP Hà Nội |
11305 | 19711 | Trạm y tế xã Phú Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Thịnh - Huyện Đại Từ |
11306 | 64038 | Trung tâm y tế Cao su Mang Yang | Tuyến 3 | Hạng 3 | TT Đắc Đoa Huyện Đăk Đoa - Tỉnh Gia Lai |
11307 | 79522 | Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty Cổ Phần Y khoa CHAC 2) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 42 Đặng Văn Bi |
11308 | 46080 | Trạm y tế Xã Hương Toàn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hương Toàn, Huyện Hương Trà |
11309 | 79431 | Bệnh viện đại học Y dược Thành phố Hồ Chí Minh | Tuyến 2 | Hạng 1 | 215 Hồng Bàng |
11310 | 40277 | Trạm y tế xã Nghĩa Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Bình - huyện Tân Kỳ - tỉnh Nghệ An |
11311 | 20201 | Trạm y tế xã Quan Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quan Sơn - huyện Chi Lăng - tỉnh Lạng Sơn |
11312 | 20210 | Trạm y tế xã Bằng Hữu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bằng Hữu - huyện Chi Lăng - tỉnh Lạng Sơn |
11313 | 25320 | Trạm y tế xã Tu Vũ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tu Vũ - Huyện Thanh Thuỷ - Tỉnh Phú Thọ |
11314 | 01N65 | Trạm y tế xã Vạn Kim (TTYT h. Mỹ Đức) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vạn Kim, Mỹ Đức |
11315 | 92018 | Trạm Y tế Phường Cái Khế | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Cái Khế, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ |
11316 | 92034 | Trạm Y tế Phường Trường Lạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Trường Lạc, Quận Ô Môn, Thành phố Cần Thơ |
11317 | 79508 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty TNHH Tân Quy | Tuyến 3 | Hạng 3 | 14-18-20-28/7 ấp 1 |
11318 | 67031 | Trạm y tế xã Đức Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Minh - h.Đắk Mil - tỉnh Đăk Nông |
11319 | 67032 | Trạm y tế xã Đắk NDrót | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đắk Ndrãt - h.Đắk Mil - tỉnh Đăk Nông |
11320 | 36921 | Trạm y tế xã Hải Anh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Anh - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định |
11321 | 36923 | Trạm y tế xã Hải Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Nam - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định |
11322 | 36930 | Trạm y tế xã Hải Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Hà - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định |
11323 | 30343 | Phòng khám đa khoa Hải Dương - Thanh Miện | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 247 Nguyễn Lương Bằng, thị trấn Thanh Miện, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương |
11324 | 87118 | Trạm y tế xã Long Hưng B | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Hưng B - huyện Lấp Vò - tỉnh Đồng Tháp |
11325 | 77080 | Trạm y tế Phường Thắng Nhất | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thắng Nhêt - TP Vũng Tàu - tỉnh Bà Rịa - Vũng |
11326 | 15215 | Trạm y tế xã Tân Phượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Phượng - huyện Lục Yên - tỉnh Yên Bái |
11327 | 12107 | Trạm y tế phường Đoàn Kết | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đoàn kết - Thành phố Lai Châu - tỉnh Lai Châu |
11328 | 94079 | Trạm y tế xã An Lạc Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Lạc Tây - huyện Kế Sách - tỉnh Sóc Trăng |
11329 | 89033 | Trạm Y tế P. Châu Phú B | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Châu Phú B - thị Xã Châu Đốc - tỉnh An Giang |
11330 | 15808 | Trạm y tế xã Pá Hu thuộc Trung tâm y tế huyện Trạm Tấu tỉnh Yên Bái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Pá Hu - Huyện Trạm Tấu - Tỉnh Yên Bái |
11331 | 48083 | Trạm y tế phường Hòa Thuận Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 371/4 Trưng Nữ Vương - Hòa Thuận Đông - Hải Châu - Đà Nẵng |
11332 | 94147 | Trạm y tế xã Vĩnh Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Hải - huyện Vĩnh Châu - tỉnh Sóc Trăng |
11333 | 01I60 | Trạm y tế xã Thọ Lộc (TTYT huyện Phúc Thọ) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thọ Lộc, Phúc Thọ |
11334 | 8231 | Trạm y tế xã Hoàng Khai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoàng Khai - huyện Yên Sơn - tỉnh Tuyên Quang |
11335 | 8234 | Trạm y tế xã Lực Hành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lực Hành - Huyện Yên Sơn - Tỉnh Tuyên Quang |
11336 | 64094 | Trạm y tế xã Ia Pết (04) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Pếch - Đăk Đoa - Gia Lai |
11337 | 24289 | Phòng khám đa khoa Khu công nghiệp Việt Yên | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Hùng Lãm 2, phường Hồng Thái, thị xã Việt Yên, Bắc Giang |
11338 | 92099 | Trạm y tế xã Thới Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Huyện Thới Lai, Thành phố Cần Thơ |
11339 | 95002 | Bệnh viện đa khoa Bạc Liêu | Tuyến 2 | Hạng 2 | số 6, đường Nguyễn Huệ, Phường 3, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
11340 | 15617 | Trạm y tế xã Suối Giàng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Suối Giàng - huyện Văn Chấn - tỉnh Yên Bái |
11341 | 20185 | Trạm y tế xã Tú Mịch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tú Mịch - Huyện Lộc Bình - Tỉnh Lạng Sơn |
11342 | 60077 | Trạm Y tế xã Hồng Thái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thái Hòa, Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
11343 | 75110 | Trạm y tế xã Phú Điền | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Phú Điền Huyện Tân Phú - Đồng Nai |
11344 | 49021 | Bệnh viện Da liễu tỉnh Quảng Nam | Tuyến 2 | Hạng 3 | TP Tam Kỳ - Tỉnh Quảng Nam |
11345 | 35131 | Trạm y tế thị trấn Vĩnh Trụ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam |
11346 | 37716 | Trạm y tế xã Văn Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Văn Hải, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình |
11347 | 01M69 | Trạm y tế xã Khai Thái (TTYT h. Phú Xuyên) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khai Thái, Phú Xuyên |
11348 | 40477 | Trạm y tế xã Nghi Công Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Công Bắc - huyện Nghi Lộc - tỉnh Nghệ An |
11349 | 77096 | Trạm y tế Phường Long Tâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Long Tâm - TP Bà Rịa - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
11350 | 82228 | Phòng khám đa khoa Bs Cẩm Hằng thuộc Công ty TNHH PKĐK Bs Cẩm Hằng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 14A1, Ấp Bắc, phường 4, Tp Mỹ Tho, Tiền Giang |
11351 | 94023 | Trạm y tế thị trấn Hưng Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Hưng Lợi - huyện Thạnh Trị - tỉnh Sóc Trăng |
11352 | 94122 | Trạm y tế xã Thạnh Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh Tân - huyện Thạnh Trị - tỉnh Sóc Trăng |
11353 | 36969 | Phòng khám đa khoa Nghĩa Hưng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đội 5 |
11354 | 67076 | Trạm y tế xã Quảng Tâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Tâm - H.tuy Đức - Tỉnh Đăk Nông |
11355 | 49169 | Trung tâm y tế thị xã Điện Bàn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Vĩnh Điện - Thị xã Điện Bàn - Tỉnh Quảng Nam |
11356 | 30048 | Trạm y tế phường Bến Tắm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Bến Tắm - Huyện Chí Linh - Tỉnh Hải Dương |
11357 | 36009 | Trạm y tế Tổng công ty cổ phần dệt may Nam Định | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thành phố Nam Định |
11358 | 36100 | Trạm y tế Phường Mỹ Xá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Xá - TP Nam Định - tỉnh Nam Định |
11359 | 36101 | Trạm y tế Phường Lộc Hoà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lộc Hoà - TP Nam Định - tỉnh Nam Định |
11360 | 36108 | Trạm y tế phường Trần Tế Xương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Trần Tế Xương - TP Nam Định - tỉnh Nam Định |
11361 | 36114 | Trạm y tế phường Nguyễn Du | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Nguyễn Du - TP Nam Định - tỉnh Nam Định |
11362 | 92064 | Trạm y tế Xã Trung Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Hưng, Huyện Cờ Đỏ, Thành phố Cần Thơ |
11363 | 49893 | Phòng khám ĐK-Trung tâm kiểm soát bệnh tật tỉnh Quảng Nam | Tuyến 2 | Hạng 4 | 129-135 Trưng Nữ Vương, Tam kỳ, Quảng Nam |
11364 | 87098 | Trạm y tế xã Tân Thuận Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thuận Tây - TP Cao Lãnh - tỉnh Đồng Tháp |
11365 | 10610 | Phòng khám Đa khoa KV Cao Sơn - Lào Cai | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Cao Sơn - Huyện Mường Khương - Tỉnh Lào Cai |
11366 | 49503 | Trạm y tế phường Điện Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Điện Minh - thị xã Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam |
11367 | 49070 | Trạm y tế phường Điện Thắng Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Điện Thắng Trung - thị xã Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam |
11368 | 01M76 | Trạm y tế xã Quang Lãng (TTYT h. Phú Xuyên) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Lãng, Phú Xuyên |
11369 | 75232 | Bệnh viện Y dược cổ truyền Đồng Nai | Tuyến 2 | Hạng 3 | KP 9, Phường Tân Phong - Biên Hòa - Đồng Nai |
11370 | 40452 | Trạm y tế xã Thanh Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Giang - huyện Thanh Chương - tỉnh Nghệ An |
11371 | 40124 | Trạm y tế xã Bắc Lý | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bắc Lý - huyện Kỳ Sơn - tỉnh Nghệ An |
11372 | 1211 | Phòng khám đa khoa khu vực Tản Lĩnh (TTYTBa Vì) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Tản Lĩnh, Huyện Ba Vì |
11373 | 84058 | Trạm y tế xã Phước Hảo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Hảo - huyện Châu Thành - tỉnh Trà Vinh |
11374 | 64136 | Trạm y tế xã Đăk Jơ Ta (07) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đăk Jơ Ta - Mang Yang - Gia Lai |
11375 | 2098 | Trạm y tế xã Thanh Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Đức - Huyện Vị Xuyên - Tỉnh Hà Giang |
11376 | 82093 | Trạm Y tế Yên Luông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Long Bình, Xã Yên Luông, Huyện Gò Công Tây, Tỉnh Tiền Giang |
11377 | 70611 | Trạm y tế xã Đăng Hà (07) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đăng Hà, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước |
11378 | 40402 | Trạm y tế xã Đông Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Sơn - huyện Đô Lương - tỉnh Nghệ An |
11379 | 40255 | Trạm y tế xã Quỳnh Thọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Thọ - huyện Quỳnh Lưu - tỉnh Nghệ An |
11380 | 75016 | Cơ sở 2 Trung tâm Y tế huyện Vĩnh Cửu | Tuyến 3 | Hạng 3 | Ấp 5, xã Thạnh Phú, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai |
11381 | 51075 | Trạm y tế phường Trần Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Trần Phú - TP Quảng Ngãi - tỉnh Quảng Ngãi |
11382 | 54033 | Trạm y tế phường 3 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 3 - TP Tuy Hòa - tỉnh Phú Yên |
11383 | 89165 | Trạm Y tế xã Lương An Trà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lương An Trà - huyện Tri Tôn - tỉnh An Giang |
11384 | 17003 | Trung tâm y tế Thành phố Hòa Bình (cơ sở 1) | Tuyến 3 | Hạng 2 | Ngõ 76, đường Hòa Bình, Tổ 8, Phường Tân Hòa, TP. Hòa Bình - Tỉnh Hoà Bình |
11385 | 40558 | Trạm y tế xã Tiến Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiến Thành - huyện Yên Thành - nghệ An |
11386 | 98495 | BỆNH XÁ CÔNG AN TỈNH BẠC LIÊU | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Số 72, đường Lê Duẩn, Phường 1, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
11387 | 56092 | Trạm y tế xã Ninh Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ninh Trung, Thị xã Ninh Hòa, Tỉnh Khánh Hòa |
11388 | 56097 | Trạm y tế xã Ninh Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ninh Đông, Thị xã Ninh Hòa, Tỉnh Khánh Hòa |
11389 | 56102 | Trạm y tế xã Ninh Phước cơ sở 2 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Ninh Tịnh, Xã Ninh Phước, Thị xã Ninh Hòa, Tỉnh Khánh Hòa |
11390 | 56106 | Trạm y tế phường Ninh Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Ninh Giang, Thị xã Ninh Hòa, Tỉnh Khánh Hòa |
11391 | 93051 | Trạm Y tế xã Vị Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vị Thắng, Huyện Vị Thuỷ, Tỉnh Hậu Giang |
11392 | 10502 | Trạm y tế xã Tà Chải - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tà Chải - huyện Bắc Hà - tỉnh Lào Cai |
11393 | 83213 | Trạm Y tế xã Thới Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Thới Lợi 2, xã Thới Thuận, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre |
11394 | 49517 | Trạm y tế phường Vĩnh Điện | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Vĩnh Điện - thị xã Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam |
11395 | 75074 | Trạm y tế phường An Hòa | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã An Hòa - Biên Hòa - Đồng Nai |
11396 | 40514 | Trạm y tế xã Nam Kim | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Kim - huyện Nam Đàn - tỉnh Nghệ An |
11397 | 40250 | Trạm y tế xã Quỳnh Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Giang - huyện Quỳnh Lưu - tỉnh Nghệ An |
11398 | 56193 | Phòng khám Đa khoa Olympia | Tuyến 3 | Hạng 3 | 60 Yersin, Phường Phương Sài, Tp.Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
11399 | 36119 | Trạm y tế phường Năng Tĩnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Năng Tĩnh - TP Nam Định - tỉnh Nam Định |
11400 | 30302 | Bệnh viện mắt và da liễu HD | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường Quang Trung - TP Hải Dương |
11401 | 30330 | Bệnh viện Nhi Hải Dương | Tuyến 2 | Hạng 2 | Thanh Xá - Xã Liên Hồng- TP Hải Dương |
11402 | 66234 | Bệnh viện Tâm thần Tỉnh Đắk Lắk | Tuyến 2 | Hạng 3 | TP Buôn Ma Thuột - Tỉnh Đăk Lăk |
11403 | 70016 | Trạm y tế xã Bình Tân (02) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Tân, Huyện Phú Riềng, Tỉnh Bình Phước |
11404 | 01J07 | Trạm y tế xã Liên Hà (TTYT h. Đan Phượng) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liên Hà, Đan Phượng |
11405 | 64101 | Trạm y tế xã Ia Ka (05) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Ka - Chư Păh - Gia Lai |
11406 | 64240 | Trạm y tế xã Đất Bằng (15) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đất Bằng - Krông Pa - Gia Lai |
11407 | 1909 | Bệnh viện Tai Mũi Họng TW | Tuyến 1 | Hạng 1 | 78 Đường Giải Phóng, Đống Đa |
11408 | 64165 | Trạm y tế xã Ia Me (10) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Me - Chư Prông - Gia Lai |
11409 | 4181 | Trạm y tế xã Ca Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ca Thành - H. Nguyên Bình - tỉnh Cao Bằng |
11410 | 64146 | Trạm y tế xã Kông Yang (08) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kông Yang - Kông Chro - Gia Lai |
11411 | 45605 | Trạm Y tế Xã Triệu Độ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Triệu Độ - huyện Triệu Phong - tỉnh Quảng Trị |
11412 | 01N23 | Trạm y tế xã Đội Bình (TTYT h. ứng Hoà) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đội Bình, ứng Hoà |
11413 | 75103 | Trạm y tế phường Bàu Sen | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Bàu Sen, TP. Long Khánh - Đồng Nai |
11414 | 92063 | Trạm y tế xã Thạnh Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh Lộc, Huyện Vĩnh Thạnh, Thành phố Cần Thơ |
11415 | 40061 | Trạm y tế xã Thanh An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh An - huyện Thanh Chương - tỉnh Nghệ An |
11416 | 40078 | Trạm y tế phường Trường Thi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Trường Thi - TP Vinh - tỉnh Nghệ An |
11417 | 40490 | Trạm y tế xã Nghi Thái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Thái - huyện Nghi Lộc - tỉnh Nghệ An |
11418 | 64063 | Trạm y tế phường An Tân (02) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường An Tân - Thị Xã An Khê - Gia Lai |
11419 | 64067 | Trạm y tế xã Cửu An (02) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cửu An - Thị Xã An Khê - Gia Lai |
11420 | 45609 | Trạm Y tế Xã Triệu Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Triệu Thuận - huyện Triệu Phong - tỉnh Quảng Trị |
11421 | 14082 | Trạm y tế xã Mường Trai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Trai, Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La |
11422 | 37815 | Phòng khám đa khoa Ninh Bình Hà Nội trực thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Ninh Bình Hà Nội | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 32, 38, 40, đường Tuệ Tĩnh, phường Nam Thành, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình |
11423 | 68582 | Trạm y tế xã Tam Bố | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Hiệp Thành 2 |
11424 | 60108 | Trạm Y tế xã Đồng Kho | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 3, Đồng Kho,Tánh Linh, Bình Thuận |
11425 | 48127 | Phòng khám đa khoa Hòa Khánh | Tuyến 3 | Hạng 4 | 643 Tôn Đức Thắng - Liên Chiểu - Đà Nẵng |
11426 | 4216 | Trạm y tế xã Thái Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thái Sơn - H. Bảo Lâm - Tỉnh Cao Bằng |
11427 | 40260 | Trạm y tế xã Bình Chuẩn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Chuẩn - huyện Con Cuông - tỉnh Nghệ An |
11428 | 56112 | Trạm y tế Thị trấn Khánh Vĩnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Khánh Vĩnh, Huyện Khánh Vĩnh, Tỉnh Khánh Hòa |
11429 | 56115 | Trạm y tế xã Khánh Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Trung, Huyện Khánh Vĩnh, Tỉnh Khánh Hòa |
11430 | 56120 | Trạm y tế xã Yang Ly | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Giang Ly, Huyện Khánh Vĩnh, Tỉnh Khánh Hòa |
11431 | 56124 | Trạm y tế xã Khánh Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Phú, Huyện Khánh Vĩnh, Tỉnh Khánh Hòa |
11432 | 54036 | Trạm y tế phường 7 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 7 - TP Tuy Hòa - tỉnh Phú Yên |
11433 | 01B01 | Trạm y tế phường Phú Thượng, Tây Hồ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 3 Phú Gia, Phường Phú Thượng, Tây Hồ |
11434 | 01C05 | Trạm y tế phường Quan Hoa, Cầu Giấy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy |
11435 | 94077 | Trạm y tế xã Ba Trinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ba Trinh - huyện Kế Sách - tỉnh Sóc Trăng |
11436 | 01F13 | Trạm y tế xã Kim Nỗ, Đông Anh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Nỗ, Đông Anh |
11437 | 01K72 | Trạm y tế xã Yên Bình (TTYT H. Thạch Thất) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Bình, Thạch Thất |
11438 | 40425 | Trạm y tế xã Thanh Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Hòa - huyện Thanh Chương - tỉnh Nghệ An |
11439 | 40450 | Trạm y tế xã Thanh Yên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Yên - huyện Thanh Chương - tỉnh Nghệ An |
11440 | 20059 | Trạm y tế xã Quang Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Trung - huyện Bình Gia - tỉnh Lạng Sơn |
11441 | 20070 | Trạm y tế xã Hồng Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Phong - huyện Bình Gia - tỉnh Lạng Sơn |
11442 | 20072 | Trạm y tế xã Tân Văn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Văn - huyện Bình Gia - tỉnh Lạng Sơn |
11443 | 36400 | Trạm y tế xã Mỹ Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Thắng - huyện Mỹ Lộc - tỉnh Nam Định |
11444 | 66195 | Trạm y tế xã Hòa Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Hiệp - huyện Cư Kuin - tỉnh Đăk Lăk |
11445 | 01N54 | Trạm y tế xã Tuy Lai (TTYT h. Mỹ Đức) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tuy Lai, Mỹ Đức |
11446 | 96153 | Công ty TNHH MTV Phòng khám đa khoa Chí Nhân | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 01-02, Đường Trần Hưng Đạo, Phường 7, TPCM, tỉnh Cà Mau |
11447 | 26013 | Trạm y tế Công ty HONDA Việt Nam | Tuyến 3 | Hạng 4 | Phường Phúc Thắng - TP Phúc Yên - Tỉnh Vĩnh Phúc |
11448 | 64201 | Trạm y tế xã Ya Hội (12) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ya Hội - Đăk Pơ - Gia Lai |
11449 | 74045 | Trạm y tế phường Hưng Định - TTYT thành phố Thuận An | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường Hưng Định , TP.Thuận An , Tỉnh Bình Dương |
11450 | 24291 | Phòng khám đa khoa quốc tế An Việt | Tuyến 3 | Hạng 3 | 139 + 141 đường Cần Trạm,Thị trấn Vôi, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang. |
11451 | 4002 | Trung tâm y tế huyện Bảo Lạc | Tuyến 3 | Hạng 2 | Tổ dân phố 11, Thị trấn Bảo Lạc, huyện Bảo Lạc, Tỉnh Cao Bằng |
11452 | 40191 | Trạm y tế xã Nghĩa Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Đức - huyện Nghĩa Đàn - tỉnh Nghệ An |
11453 | 64106 | Trạm y tế xã Ia Ly (05) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Ly - Chư Păh - Gia Lai |
11454 | 75026 | Trung tâm Y tế huyện Thống Nhất | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Bàu Hàm 2, Huyện Thống Nhất, Tỉnh Đồng Nai |
11455 | 10707 | Phòng khám Đa khoa KV Mường Hum - Lào Cai | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Hum - Huyện Bát Xát - Tỉnh Lào Cai |
11456 | 2131 | Trạm y tế xã Thèn Chu Phìn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thèn Chu Phìn - huyện Hoàng Su Phì - tỉnh Hà Giang |
11457 | 87120 | Trạm y tế xã Mỹ An Hưng B | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ An Hưng B - huyện Lấp Vò - tỉnh Đồng Tháp |
11458 | 2237 | Bệnh viện Mắt tỉnh Hà Giang | Tuyến 2 | Hạng 3 | Tổ 10 - Phường Minh Khai - TP. Hà Giang |
11459 | 54061 | Trạm y tế xã Xuân Quang 3 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Quang 3 - huyện Đồng Xuân - tỉnh Phú Yên |
11460 | 8515 | Trạm y tế xã Hà Lang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hà Lang - Huyện Chiêm Hóa - Tỉnh Tuyên Quang |
11461 | 86013 | Trạm y tế xã Hòa Phú - Long Hồ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Phú, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long |
11462 | 4268 | Trạm y tế xã Hưng Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Thịnh - H. Bảo Lạc - Tỉnh Cao Bằng |
11463 | 01G04 | Trạm y tế phường Đông Ngạc (TTYT quận Bắc Từ Liêm) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm |
11464 | 10312 | Phòng khám Đa khoa KV Phong Hải - Lào Cai | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Phong Hải - huyện Bảo Thắng - tỉnh Lào Cai |
11465 | 82195 | Trạm Y tế xã Đồng Thạnh - huyện Gò Công Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Hòa Bình, xã Đồng Thạnh, huyện Gò Công Tây, Tiền Giang |
11466 | 82099 | Trạm Y tế xã Bình Nhì- huyện Gò Công Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Bình Đông Trung, xã Bình Nhì, huyện Gò Công Tây, Tiền Giang |
11467 | 64076 | Trạm y tế xã Krong (03) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Krong - Kbang - Gia Lai |
11468 | 15411 | Trạm y tế xã Đại Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Minh - huyện Yên Bình - tỉnh Yên Bái |
11469 | 40291 | Trạm y tế xã Phú Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Sơn - huyện Tân Kỳ - tỉnh Nghệ An |
11470 | 79265 | Trạm y tế Phường 01 Quận 4 | Tuyến 4 | Hạng 4 | 01 Nguyễn Khoái |
11471 | 20106 | Trạm y tế xã Nhất Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhất Tiến - Huyện Bắc Sơn - Tỉnh Lạng Sơn |
11472 | 20116 | Trạm y tế xã Tân Hương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hương - huyện Bắc Sơn - tỉnh Lạng Sơn |
11473 | 8212 | Trạm y tế xã Nhữ Khê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhữ Khê - huyện Yên Sơn - tỉnh Tuyên Quang |
11474 | 67021 | Trạm y tế xã Tâm Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tâm Thắng - h.Cư Jút - tỉnh Đăk Nông |
11475 | 68581 | Phòng khám đa khoa khu vực Hòa Ninh | Tuyến 3 | Hạng 4 | Thôn 6 |
11476 | 92111 | Trạm y tế xã Thạnh Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh Lợi, Huyện Vĩnh Thạnh, Thành phố Cần Thơ |
11477 | 82222 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA CHÍ THANH | Tuyến 3 | Hạng 3 | 246-248-250-252 Hùng Vương, xã Đạo Thạnh, thành phố Mỹ Th, Tiền Giang |
11478 | 1082 | Bệnh viện đa khoa tư nhân Tràng An | Tuyến 3 | Hạng 3 | 59 Ngõ Thông Phong, Tôn Đức Thắng |
11479 | 4104 | Trạm y tế xã Phong Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phong Châu - H. Trùng Khánh - tỉnh Cao Bằng |
11480 | 40272 | Trạm y tế thị trấn Tân Kỳ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Tân Kỳ - huyện Tân Kỳ - tỉnh Nghệ An |
11481 | 40137 | Trạm y tế xã Mường Típ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Típ - huyện Kỳ Sơn - tỉnh Nghệ An |
11482 | 36406 | Trạm y tế xã Mỹ Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Thịnh - huyện Mỹ Lộc - tỉnh Nam Định |
11483 | 36602 | Trạm y tế xã Quang Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Trung - huyện Vụ Bản - tỉnh Nam Định |
11484 | 36606 | Trạm y tế xã Hợp Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hợp Hưng - huyện Vụ Bản - tỉnh Nam Định |
11485 | 82003 | Bệnh viện Đa khoa khu vực Cai Lậy | Tuyến 2 | Hạng 2 | Quốc lộ 1A, Khu phố 1, Phường 4, TX Cai Lậy, Tiền Giang |
11486 | 75406 | Phòng khám đa khoa Quốc tế An Sinh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 63/13,đường tỉnh 762, Ấp Tân Lập 1, xã Cây Gáo, huyện Trảng Bom |
11487 | 74010 | Trạm y tế phường Phú Cường thuộc TTYT thành phố TDM | Tuyến 4 | Hạng 4 | số 13-14, đường Nguyễn An Ninh, Khu 4, phường Phú Cường, TP. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương |
11488 | 74226 | Phòng khám đa khoa Phúc An Sài Gòn- CN3 thuộc Công ty Cổ phần Bệnh viện đa khoa Phúc An Sài Gòn- CN3 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Ô số 1 – Lô PC – B41 – 2H KDC Phú Chánh B, phường Hòa Phú, TP.TDM, tỉnh Bình Dương |
11489 | 25358 | Phòng khám đa khoa Đức Chí thuộc Công ty TNHH Y tế và Giáo dục Đức Chí | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu Núi Miếu, thị trấn Phong Châu, huyện Phù Ninh, Phú Thọ |
11490 | 10031 | Trạm y tế xã Sán Chải - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sán Chải - huyện Si Ma Cai - tỉnh Lào Cai |
11491 | 33082 | Phòng khám Đa khoa Việt Nhật - công ty TNHH Việt Nhật Như Quỳnh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phòng khám đa khoa Việt Nhật - Công ty TNHH Việt Nhật Như Quỳnh |
11492 | 33664 | Trạm y tế xã Đại Tập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Tập, Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên |
11493 | 31336 | Bệnh viện đa khoa Quốc tế Hải Phòng - Vĩnh Bảo | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu phố Tân Hòa |
11494 | 46323 | Phòng khám đa khoa Nguyễn Quang Hợp | Tuyến 3 | Hạng 3 | 02 Kiệt 91 Lê Đại Hành |
11495 | 25309 | Trạm y tế xã Tân Phương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Phương - Huyện Thanh Thuỷ - Tỉnh Phú Thọ |
11496 | 96083 | Trạm y tế xã Đất Mới | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đất Mới - huyện Năm Căn - tỉnh Cà Mau |
11497 | 60144 | Trạm Y tế phường Phước Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Lê Minh Công, Phước Lộc, La Gi, Bình Thuận |
11498 | 49895 | Bệnh viện đa khoa Tâm Trí Quảng Nam | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khối phố Long Xuyên I |
11499 | 87191 | Bệnh viện Quốc tế Tâm Trí Hồng Ngự | Tuyến 3 | Hạng 3 | 12 Nguyễn Tất Thành, KĐT Bờ Đông |
11500 | 77015 | Trạm y tế thị trấn Đất Đỏ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | KP.Thanh Bình |
11501 | 74214 | Phòng khám đa khoa Ngân Hà thuộc Công ty TNHH Dịch vụ Y tế Ngân Hà | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thửa đất số 603, tờ bản đồ số 57, đường D6 -N5A, khu công nghiệp Bàu Bàng, khu phố Đồng Sổ, thị trấn Lai Uyên, huyện Bàu Bàng, tỉnh Bình Dương |
11502 | 68729 | Trạm y tế xã Lộc Ngãi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 1 |
11503 | 38769 | Bệnh viện mắt Thanh Tâm | Tuyến 3 | Hạng 3 | Lô 14,15,16-LK5 KĐT mới Đông Sơn, đường Cao Sơn |
11504 | 20296 | Trạm y tế xã Điềm He | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phố Điềm He 1 - Xã Điềm He- Huyện Văn Quan - Tỉnh Lạng Sơn |
11505 | 20297 | Trạm Y tế xã Liên Hội | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Nà Pua - Xã Liên Hội- Huyện Văn Quan - Tỉnh Lạng Sơn |
11506 | 19138 | Phòng khám đa khoa Hà Nội - Phú Bình | Tuyến 3 | Hạng 4 | Xóm Cầu Ca, xã Kha Sơn, huyện Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên |
11507 | 17156 | Trạm y tế xã Đông Lai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Tân Lai , Xã Đông Lai - H. Tân Lạc - tỉnh Hoà Bình |
11508 | 30372 | Phòng khám đa khoa Quốc tế Thuận An - Thuộc Công ty cổ phần đầu tư phát triển y tế và giáo dục Thuận An | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu dân cư Lưu Thượng 1, Phường Hiệp An, TX Kinh Môn, Hải Dương |
11509 | 89344 | Trạm Y Tế Thị Trấn Tịnh Biên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Khóm Xuân Biên, Thị Trấn Tịnh Biên, tỉnh An Giang |
11510 | 49119 | Trạm y tế xã Trà Kót | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trà Kót - huyện Bắc Trà My - tỉnh Quảng Nam |
11511 | 82036 | Trạm Y tế Ngũ Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngũ Hiệp-Huyện Cai Lậy-Tỉnh Tiền Giang |
11512 | 1043 | Bệnh viện 198 (Bộ Công An) | Tuyến 2 | Hạng 1 | Đường Trần Bình, Mai Dịch, Cầu Giấy |
11513 | 20187 | Trạm y tế xã Tam Gia | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Gia - Huyện Lộc Bình - Tỉnh Lạng Sơn |
11514 | 75309 | Phòng Khám Đa Khoa Thanh Sang | Tuyến 3 | Hạng 3 | 193, đường Tôn Đức Thắng, Tổ 14, KP 12, xã Long Đức, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
11515 | 19516 | Trạm y tế xã Linh Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Linh Sơn - TP Thái Nguyên |
11516 | 38426 | Trạm Y tế Thị trấn Bút Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Bút Sơn - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
11517 | 38529 | Trạm y tế thị trấn Yên Cát | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Yên Cát - huyện Như Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
11518 | 62071 | Trạm Y tế xã Pô Kô thuộc Trung tâm Y tế huyện Đăk Tô | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Kon tu Peng, xã Pô Kô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum |
11519 | 89145 | Trạm Y tế xã Vĩnh Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Trung - huyện Tịnh Biên - tỉnh An Giang |
11520 | 89122 | Trạm Y tế xã Phú Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Lộc - Thị xã Tân Châu - tỉnh An Giang |
11521 | 38730 | Phòng khám đa khoa thuộc Trung tâm kiểm soát bệnh tật Thanh Hóa | Tuyến 3 | Hạng 3 | 23b Phan Chu Trinh, Phường Điện Biên, TP Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa |
11522 | 82146 | Trạm Y tế xã Phú Quý - thuộc Trung tâm Y tế TX Cai Lậy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Quý-Thị xã Cai Lậy-Tỉnh Tiền Giang |
11523 | 74222 | Phòng khám đa khoa Nhân Đức Sài Gòn Hai thuộc Công ty TNHH Phòng Khám Đa Khoa Nhân Đức Sài Gòn Hai | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thửa đất số 65, Tờ bản đồ số 47, ấp Đồng Chinh, xã Phước Hòa, huyện Phú Giáo, Bình Dương |
11524 | 38785 | Trung tâm Y tế huyện Vĩnh Lộc | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thôn Bái Xuân xã Vĩnh Phúc huyện Vĩnh Lộc tỉnh Thanh Hóa |
11525 | 14049 | Trạm y tế xã Phổng Lái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phổng Lái, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La |
11526 | 75411 | Phòng khám đa khoa Y Dược Miền Đông Sài Gòn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đường Trần Phú, Tổ 18, Ấp Bến Cam, xã Phước Thiền, H. Nhơn Trạch, Đồng Nai |
11527 | 20053 | Trạm y tế xã Cao Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cao Minh - huyện Tràng Định - tỉnh Lạng Sơn |
11528 | 80037 | Trạm y tế Xã Hưng Điền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Điền-Huyện Tân Hưng |
11529 | 79630 | Phòng khám nội tổng hợp thuộc Trung tâm y tế Quận 8 | Tuyến 3 | Hạng 3 | 1724 Phạm Thế Hiển |
11530 | 84077 | Trạm Y tế Xã Nhị Long Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Hiệp Phú, Xã Nhị Long Phú, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh |
11531 | 42147 | Trạm y tế xã Kim Song Trường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Song Trường - huyện Can Lộc - tỉnh Hà Tĩnh |
11532 | 82084 | Trạm Y tế Phường 1 - thuộc Trung tâm Y tế thành phố Gò Công | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Đường Đồng khởi, Kp 8, phường 1, Thành phố Gò Công, Tiền Giang |
11533 | 98482 | Bệnh xá công an tỉnh Tiền Giang | Tuyến 3 | Hạng 4 | 152 Đinh Bộ Lĩnh, Phường 9, TP Mỹ Tho, Tiền Giang |
11534 | 11144 | Trạm y tế xã Nậm Khăn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Khăn - huyện Nậm Pồ - tỉnh Điện Biên |
11535 | 70091 | Phòng khám đa khoa Lê Nguyễn | Tuyến 3 | Hạng 3 | KP Ninh Phú, QL 13, TT Lộc Ninh, Lộc Ninh, Bình Phước |
11536 | 38412 | Trạm y tế xã Thiệu Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thiệu Hòa - huyện Thiệu Hoá - tỉnh Thanh Hoá |
11537 | 52144 | Trạm y tế xã Cát Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cát Tân - Huyện Phù Cát - Tỉnh Bình Định |
11538 | 49900 | Phòng khám đa khoa Sống Khỏe thuộc Công ty TNHH Bệnh viện đa khoa Sống Khỏe | Tuyến 3 | Hạng 3 | Lô 24, đường N24, phường An Xuân, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam |
11539 | 44025 | Trạm y tế xã Đức Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Ninh - TP Đồng Hới - tỉnh Quảng Bình |
11540 | 44805 | Trạm y tế phường Phú Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Phú Hải - TP Đồng Hới - tỉnh Quảng Bình |
11541 | 44031 | Trạm y tế xã Hóa Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hóa Thanh - huyện Minh Hóa - tỉnh Quảng Bình |
11542 | 44038 | Trạm y tế xã Hóa Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hóa Sơn - huyện Minh Hóa - tỉnh Quảng Bình |
11543 | 44044 | Trạm y tế xã Kim Hóa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Hóa - huyện Tuyên Hóa - tỉnh Quảng Bình |
11544 | 44098 | Trạm y tế xã Mỹ Trạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Trạch - huyện Bố Trạch - tỉnh Quảng Bình |
11545 | 44105 | Trạm y tế xã Cự Nẫm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cù Ném - huyện Bố Trạch - tỉnh Quảng Bình |
11546 | 44116 | Trạm y tế xã Phú Định | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Định - huyện Bố Trạch - tỉnh Quảng Bình |
11547 | 44125 | Trạm y tế thị trấn Quán Hàu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Quán Hàu - huyện Quảng Ninh - tỉnh Quảng Bình |
11548 | 44138 | Trạm y tế xã An Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Ninh - huyện Quảng Ninh - tỉnh Quảng Bình |
11549 | 44007 | Bệnh viện đa khoa huyện Lệ Thủy | Tuyến 3 | Hạng 2 | Xuân Giang - Tt Kiến Giang - Huyện Lệ Thủy - Tỉnh Quảng Bình |
11550 | 44147 | Trạm y tế xã Phong Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phong Thủy - huyện Lệ Thủy - tỉnh Quảng Bình |
11551 | 91504 | TYT xã Minh Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp An Khương, xã Minh Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang |
11552 | 95004 | Trung tâm Y tế thị xã Giá Rai | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đường Trần Văn Sớm, Khóm 1, Phường 1, thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu |
11553 | 67093 | Phòng khám đa khoa, Trung tâm kiểm soát bệnh tật tỉnh Đăk Nông | Tuyến 2 | Hạng 2 | Tổ 4 P. Nghĩa Trung - Gia Nghĩa - Đăk Nông |
11554 | 91053 | CÔNG TY TNHH MTV PHÒNG KHÁM ĐA KHOA ĐÔNG AN | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 119 khu phố Đông An, thị trấn Tân Hiệp huyện Tân Hiệp |
11555 | 44156 | Trạm y tế xã Tân Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thủy - huyện Lệ Thủy - tỉnh Quảng Bình |
11556 | 44161 | Trạm y tế xã Mai Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mai Thủy - huyện Lệ Thủy - tỉnh Quảng Bình |
11557 | 44167 | Trạm y tế xã Lâm Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lâm Thuỷ - huyện Lệ Thủy - tỉnh Quảng Bình |
11558 | 44070 | Trạm y tế xã Cảnh Dương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cảnh Dương - huyện Quảng Trạch - tỉnh Quảng Bình |
11559 | 44022 | Trạm y tế xã Quang Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Phú - TP Đồng Hới - tỉnh Quảng Bình |
11560 | 44047 | Trạm y tế xã Thuận Hóa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thuận Hóa - huyện Tuyên Hóa - tỉnh Quảng Bình |
11561 | 44054 | Trạm y tế xã Thạch Hóa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Hóa - huyện Tuyên Hóa - tỉnh Quảng Bình |
11562 | 44067 | Trạm y tế xã Quảng Thạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Thạch - huyện Quảng Trạch - tỉnh Quảng Bình |
11563 | 44074 | Trạm y tế xã Cảnh Hóa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cảnh Hóa - huyện Quảng Trạch - tỉnh Quảng Bình |
11564 | 44086 | Trạm y tế xã Quảng Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Tân - Thị xã Ba Đồn - tỉnh Quảng Bình |
11565 | 93090 | Phòng khám Đa khoa khu vực Búng Tàu | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | TT Bún Tàu, Phụng Hiệp, Hậu Giang |
11566 | 10915 | Trạm y tế xã Tả Phìn - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tả Phìn - thị xã Sa Pa - tỉnh Lào Cai |
11567 | 25354 | Phòng khám đa khoa Minh Đài thuộc Trung tâm Y tế huyện Tân Sơn | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Khu Minh Thanh |
11568 | 96001 | Bệnh viện đa khoa Cà Mau | Tuyến 2 | Hạng 1 | 16, Hải Thượng Lãn Ông, Phường 6_TP Cà Mau_tỉnh Cà Mau |
11569 | 45119 | Phòng khám Đa khoa Tâm An | Tuyến 3 | Hạng 3 | 28 Lê Lợi, Thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
11570 | 36957 | Phòng khám đa khoa An Nhiên 3 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đường Tây Sơn |
11571 | 91054 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA PHI THÔNG | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 628 đường 30/4, xã Phi Thông, TP. Rạch Giá |
11572 | 82237 | Trạm Y tế phường 4- thuộc Trung tâm Y tế Thị xã Cai Lậy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 'Khu phố 2, Phường 4, TX Cai Lậy, Tiền Giang |
11573 | 14056 | Trạm y tế xã Phổng Lập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phổng Lập, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La |
11574 | 14071 | Trạm y tế xã Nậm Lầu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Lầu, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La |
11575 | 14138 | Trạm y tế xã Qui Hướng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Qui Hướng, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La |
11576 | 14152 | Trạm y tế phường Vân Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ dân phố Đoàn Kết, phường Vân Sơn, thị xã Mộc Châu, tỉnh Sơn La |
11577 | 14221 | Trạm y tế xã Mường Lèo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Lèo, Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La |
11578 | 66242 | Phòng khám Chuyên khoa HIV/AIDS | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 46 Hoàng Diệu, phường Thắng Lợi, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk |
11579 | 38775 | Trung tâm y tế Thị xã Nghi Sơn | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thôn Thượng Nam - xã Hải Nhân - thị xã Nghi Sơn |
11580 | 46332 | Phòng khám đa khoa Medic - Chi Lăng | Tuyến 3 | Hạng 3 | 52 Chi Lăng |
11581 | 31264 | Trạm y tế xã Đồng Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Minh - huyện Vĩnh Bảo - TP Hải Phòng |
11582 | 83034 | Trạm Y tế xã Phú Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Kinh Gãy, xã Phú Mỹ, huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre |
11583 | 30142 | Trạm y tế xã Vạn Phúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vạn Phúc - Huyện Ninh Giang - Tỉnh Hải Dương |
11584 | 80112 | Trạm y tế Xã Đức Lập Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Lập Thượng-Huyện Đức Hòa |
11585 | 56046 | Trạm y tế phường Cam Phúc Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Cam Phúc Bắc, Thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa |
11586 | 45027 | Trạm Y tế Phường 3 Đông Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 3 - thị Xã Đông Hà - tỉnh Quảng Trị |
11587 | 26530 | Trạm y tế xã Tân Phú | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Tân Phú, huyện Vĩnh Tường, tỉnh Vĩnh Phúc |
11588 | 72048 | Trạm y tế xã Long Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Thuận - huyện Bến Cầu - tỉnh Tây Ninh |
11589 | 10012 | Phòng khám Đa khoa khu vực Pom Hán - Lào Cai | Tuyến 3 | Hạng 4 | Phường Pom Hán - TP Lào Cai - tỉnh Lào Cai |
11590 | 67013 | Trạm y tế xã Đắk Plao | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đắk Plao - h.Đắk Glong - tỉnh Đăk Nông |
11591 | 56166 | Phòng khám đa khoa KV Cam Phúc Bắc | Tuyến 3 | Hạng 4 | Phường Cam Phúc Bắc, Thành phố Cam Ranh |
11592 | 83107 | Trạm Y tế xã Tân Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Tân Thanh 2, xã Tân Xuân, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre |
11593 | 62111 | Trạm Y tế xã Hơ Moong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Đăk Wơk, xã Hơ Moong, huyện Sa Thầy, tỉnh Kon Tum |
11594 | 62043 | Trạm Y tế xã Xốp thuộc Trung tâm Y tế huyện Đăk Glei | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Xốp Dùi, xã Xốp, huyện Đăk Glei, tỉnh Kon Tum |
11595 | 62098 | Trạm Y tế xã Ngọk Réo thuộc Trung tâm Y tế huyện Đăk Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Kon Rôn, xã Ngọc Réo, huyện Đăk Hà, tỉnh Kon Tum |
11596 | 62086 | Trạm Y tế xã Đăk Côi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 3, xã Đăk Côi, huyện Kon Rẫy, tỉnh Kon Tum |
11597 | 62120 | Trạm Y tế xã Văn Xuôi thuộc Trung tâm Y tế huyện Tu Mơ Rông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Ba Khen, xã Văn Xuôi, huyện Tu Mơ Rông, tỉnh Kon Tum |
11598 | 11027 | Trạm y tế xã Thanh Luông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Luông - huyện Điện Biên - tỉnh Điện Biên |
11599 | 22371 | Bệnh viện mắt quốc tế Việt-Nga Hạ Long | Tuyến 3 | Hạng 3 | lô 6A, số 5,6,7,8 khu đô thị Mon Bay, phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
11600 | 36408 | Trạm y tế xã Mỹ Phúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Phúc - huyện Mỹ Lộc - tỉnh Nam Định |
11601 | 49168 | Bệnh viện Tâm thần Quảng Nam | Tuyến 2 | Hạng 3 | Phường An Phú - TP.tam Kỳ - Tỉnh Quảng Nam |
11602 | 96013 | Trạm y tế Xã Trí Phải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trí Phải - huyện Thới Bình - tỉnh Cà Mau |
11603 | 66247 | Phòng khám đa khoa An Bình | Tuyến 3 | Hạng 3 | 05 y ngông niê kđăm |
11604 | 30096 | Trạm y tế phường Hiến Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hiến Thành - Huyện Kinh Môn - Tỉnh Hải Dương |
11605 | 38253 | Trạm y tế xã Vĩnh Hùng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Hùng - huyện Vĩnh Lộc - tỉnh Thanh Hoá |
11606 | 38358 | Trạm y tế xã Tân Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thành - huyện Thường Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
11607 | 38345 | Trạm y tế xã Vạn Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vạn Xuân - huyện Thường Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
11608 | 38403 | Trạm y tế xã Thiệu Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thiệu Giang - huyện Thiệu Hoá - tỉnh Thanh Hoá |
11609 | 38314 | Trạm Y tế xã Xuân Sinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Quang - huyện Thọ Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
11610 | 38325 | Trạm y tế xã Thuận Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thọ Minh - huyện Thọ Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
11611 | 38446 | Trạm y tế phường Hoằng Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hoằng Quang - Thành phố Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
11612 | 38624 | Trạm y tế phường Quảng Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Quảng Đông - Thành phố Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
11613 | 80018 | Trung tâm Y tế huyện Mộc Hóa | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Bình Phong Thạnh-Huyện Mộc Hóa |
11614 | 25040 | Bệnh viện Mắt tỉnh Phú Thọ | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường Tân Dân - TP Việt Trì - Tỉnh Phú Thọ |
11615 | 42069 | TYT xã Quang Diệm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Diệm - Huyện Hương Sơn - tỉnh Hà Tĩnh |
11616 | 36817 | Trạm y tế xã Bình Hoà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Hòa - huyện Giao Thủy - tỉnh Nam Định |
11617 | 67068 | Trạm y tế phường Nghĩa Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Nghĩa Trung - thị Xã Gia Nghĩa - tỉnh Đăk Nông |
11618 | 38757 | Phòng khám đa khoa Lam Sơn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn 4, xã Thọ Xương, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
11619 | 38640 | Trạm y tế phường Quảng Cát | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Quảng Cát - Thành phố Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
11620 | 38030 | Bệnh viện đa khoa thành phố Sầm Sơn | Tuyến 3 | Hạng 2 | 83 Nguyễn Du - Phường Bắc Sơn - TP Sầm Sơn - Tỉnh Thanh Hoá |
11621 | 38196 | Trạm y tế xã Thành Vinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thành Vinh - huyện Thạch Thành - tỉnh Thanh Hoá |
11622 | 38627 | Trạm y tế xã Quảng Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Bình - huyện Quảng Xương - tỉnh Thanh Hoá |
11623 | 38637 | Trạm y tế xã Quảng Ngọc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Ngọc - huyện Quảng Xương - tỉnh Thanh Hoá |
11624 | 44423 | Trạm Y tế xã Hải Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Nội Hải - Xã Hải Phú |
11625 | 83514 | Trạm Y tế xã Lương Quới | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp 1, Đồng Nhơn, xã Lương Quới, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre |
11626 | 80259 | Trạm Y Tế Xã Tân Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Bình Tây, xã Tân Bình, huyện Tân Trụ, tỉnh long an |
11627 | 82241 | Phòng khám đa khoa Thanh Bình | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 41, TL862, thị trấn Tân Hòa, huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang |
11628 | 25363 | Trạm y tế xã Hùng Xuyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hùng Xuyên - Huyện Đoan Hùng - Tỉnh Phú Thọ |
11629 | 92134 | Phòng khám đa khoa Vạn Hạnh Cần Thơ | Tuyến 3 | Hạng 3 | 528 Tổ 28, khu vực Long Thạnh A, phường Thốt Nốt, quận Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ |
11630 | 26064 | Phòng khám đa khoa Hữu Nghị Hà Nội | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 8A, Phố Me, Thị Trấn Hợp Hòa, Huyện tam Dương, Tỉnh Vĩnh Phúc |
11631 | 49902 | Bệnh viện đa khoa Thái Bình Dương- Tiên Phước | Tuyến 3 | Hạng 3 | hôn Bình An, Thị trấn Tiên Kỳ, Huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam |
11632 | 38763 | Phòng khám đa khoa - Trung tâm Y tế Yên Định | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | xã Định Bình - Yên Định - Thanh Hóa |
11633 | 34344 | Phòng khám đa khoa Đại Dương Tiền Hải - Công ty cổ phần khám chữa bệnh Đại Dương | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Nam |
11634 | 38418 | Trạm y tế xã Thiệu Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thiệu Trung - huyện Thiệu Hoá - tỉnh Thanh Hoá |
11635 | 77137 | Phòng khám đa khoa Sài Gòn-Bà Rịa Vũng Tàu | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 58 Quốc lộ 55, ấp Thạnh Sơn 1A, xã Phước Thuận, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
11636 | 25366 | Trạm y tế thị trấn Cẩm Khê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Cẩm Khê, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ |
11637 | 25372 | Trạm y tế xã Bắc Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bắc Sơn - Huyện Tam Nông - Tỉnh Phú Thọ |
11638 | 56082 | Trạm y tế xã Vạn Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vạn Thạnh, Huyện Vạn Ninh, Tỉnh Khánh Hòa |
11639 | 75166 | Trạm y tế xã Lộ 25 | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Lộ 25 - Huyện Thống Nhất - Đồng Nai |
11640 | 74215 | Phòng khám đa khoa PF4 thuộc Chi nhánh 4 Công ty Cổ Phần Bệnh Viện Quốc Tế PERFECT | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu phố 3B, Khu dân cư Mỹ Phước III, phường Thới Hòa, thành phố Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
11641 | 58106 | Trạm y tế xã Phước Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Ninh , Huyện Thuận Nam, Tỉnh Ninh Thuận |
11642 | 17273 | Phòng khám đa khoa Tây Tiến (Thuộc Công ty TNHH Dược và thiết bị y tế Hồng Anh) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Số 234, tổ 13, phường Tân Thịnh, Thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình |
11643 | 14038 | Trạm y tế xã Pá Ma Pha Khinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Pá Ma Pha Khinh, Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La |
11644 | 14243 | Trạm Y Tế Xã Mường Giôn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Giôn |
11645 | 14079 | Trạm y tế xã Chiềng Lao | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Lao, Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La |
11646 | 14087 | Trạm y tế xã Chiềng Công | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Công, Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La |
11647 | 14095 | Trạm y tế xã Hang Chú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hang Chú, Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La |
11648 | 14101 | Trạm y tế xã Mường Khoa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Khoa, Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La |
11649 | 14108 | Trạm y tế xã Suối Tọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Suối Tọ, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La |
11650 | 14119 | Trạm y tế xã Mường Lang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường LAng, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La |
11651 | 14126 | Trạm y tế xã Tường Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tường Phong, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La |
11652 | 14133 | Trạm y tế xã Bắc Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bắc Phong, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La |
11653 | 14168 | Trạm y tế xã Mường Lựm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Lựm, Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La |
11654 | 14198 | Trạm y tế xã Bó Sinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bó Sinh, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La |
11655 | 14203 | Trạm y tế xã Nậm Ty | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Ty, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La |
11656 | 14209 | Trạm y tế xã Chiềng Khoong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Khoong, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La |
11657 | 54080 | Trạm y tế xã Phước Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Tân - huyện Sơn Hòa - tỉnh Phú Yên |
11658 | 25216 | Trạm y tế xã Sơn Tình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Tình - Huyện Cẩm Khê - Tỉnh Phú Thọ |
11659 | 19120 | Trạm y tế xã Phúc Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phúc Xuân - Thành phố Thái Nguyên |
11660 | 49898 | Phòng Khám Đa Khoa Toàn Mỹ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 298-300, đường Phạm Văn Đồng, khối II, thị trấn Núi Thành, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng NamHuyện Núi Thành, Tỉnh Quảng Nam |
11661 | 38287 | Bệnh viện nhi Thanh Hóa | Tuyến 2 | Hạng 1 | Số 724 - đường Quang Trung - Phường Đông Vệ - TP. Thanh Hóa - Tỉnh Thanh Hóa |
11662 | 70002 | Trung tâm y tế huyện Hớn Quản | Tuyến 3 | Hạng 3 | Ấp 1, xã Tân Khai, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
11663 | 4077 | Trạm y tế xã Hồng Sỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Nặm Thuổm, xã Hồng Sỹ, huyện Hà Quảng, tỉnh Cao Bằng |
11664 | 79274 | Trạm y tế Phường 01 - Quận 5 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 01, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
11665 | 24296 | Phòng khám Đa khoa Mỹ Phát | Tuyến 3 | Hạng 3 | 466 Quang Trung |
11666 | 75413 | Phòng khám Đa khoa Tâm Bình An Phú Hữu | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 3009, ấp Câu Kê, xã Phú Hữu, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
11667 | 14011 | Bệnh viện đa khoa Thảo Nguyên Mộc Châu | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị trấn Nông Trường Mộc Châu, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La |
11668 | 14143 | Trạm y tế xã Song Khủa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Song Khủa, Huyện Vân Hồ, Tỉnh Sơn La |
11669 | 14157 | Trạm y tế xã Vân Hồ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vân Hồ, Huyện Vân Hồ, Tỉnh Sơn La |
11670 | 14229 | Trạm y tế xã Chiềng Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Xuân, Huyện Vân Hồ, Tỉnh Sơn La |
11671 | 36079 | Bệnh viện da liễu tỉnh Nam Định | Tuyến 2 | Hạng 3 | Đường Trần Nhật Duật |
11672 | 20280 | Phòng khám Hà Nội Medic (Thuộc chi nhánh công ty cổ phần phát triển đầu tư công nghệ Hà nội Medic) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 108 đường Bắc Sơn, TT Hữu Lũng, huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn |
11673 | 20044 | Trạm y tế xã Quốc Việt | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quốc Việt - Huyện Tràng Định - Tỉnh Lạng Sơn |
11674 | 94116 | Trạm y tế xã Thạnh Quới | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh Quới - huyện Mỹ Xuyên - tỉnh Sóc Trăng |
11675 | 10721 | Trạm y tế xã Tòng Sành - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tòng Sành - huyện Bát Xát - tỉnh Lào Cai |
11676 | 17041 | Trạm y tế Phường Thống Nhất | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thống Nhất - TP. Hòa Bình |
11677 | 25287 | Trạm y tế xã Tất Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tất Thắng - Huyện Thanh Sơn - Tỉnh Phú Thọ |
11678 | 25280 | Trạm y tế xã Võ Miếu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Võ Miếu - Huyện Thanh Sơn - Tỉnh Phú Thọ |
11679 | 25059 | Trạm y tế xã Thụy Vân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thụy Vân - TP Việt Trì - Tỉnh Phú Thọ |
11680 | 25056 | Trạm y tế phường Bến Gót | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Bến Gót - TP Việt Trì - Tỉnh Phú Thọ |
11681 | 33031 | Bệnh viện Tâm thần kinh Hưng Yên | Tuyến 2 | Hạng 2 | Xã Song Mai, Huyện Kim Động |
11682 | 14002 | Bệnh viện đa khoa Mai Sơn | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị trấn Hát Lót, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La |
11683 | 67039 | Trạm y tế xã Đức Xuyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Xuyên - h.krông Nô - tỉnh Đăk Nông |
11684 | 19135 | Trạm Y tế Thị Trấn Hùng Sơn | Tuyến 4 | Hạng 4 | Tổ dân phố Cầu Thành 1, thị trấn Hùng Sơn, huyện Đại Từ, tỉnh Thái Nguyên |
11685 | 30273 | Trạm y tế xã Cẩm Văn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cẩm Văn - Huyện Cẩm Giàng - Tỉnh Hải Dương |
11686 | 49107 | Trạm y tế xã Quế Lưu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quế Lưu - huyện Hiệp Đức - tỉnh Quảng Nam |
11687 | 49121 | Trạm y tế xã Trà Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trà Đông - huyện Bắc Trà My - tỉnh Quảng Nam |
11688 | 49129 | Trạm y tế xã Trà Ka | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trà Ka - huyện Bắc Trà My - tỉnh Quảng Nam |
11689 | 49162 | Trạm y tế xã Trà Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trà Sơn - Huyện Bắc Trà My - Tỉnh Quảng Nam |
11690 | 49179 | Phòng khám đa khoa khu vực Trà Giáp | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Trà Giáp, Bắc Trà My, Quảng Nam |
11691 | 49153 | Trạm y tế xã Tam Lãnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Lãnh - huyện Phú Ninh - tỉnh Quảng Nam |
11692 | 49134 | Trạm y tế xã Trà Cang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trà Cang - huyện Nam Trà My - tỉnh Quảng Nam |
11693 | 49028 | Trạm y tế phường Trường Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Trường Xuân - TP Tam Kỳ - tỉnh Quảng Nam |
11694 | 49483 | Trạm y tế xã Đại Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Hòa - huyện Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam |
11695 | 49141 | Trạm y tế xã Tam Nghĩa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Nghĩa - huyện Núi Thành - tỉnh Quảng Nam |
11696 | 4007 | Trung tâm y tế huyện Nguyên Bình | Tuyến 3 | Hạng 3 | H. Nguyên Bình - Tỉnh Cao Bằng |
11697 | 52150 | Trạm y tế xã Nhơn Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Nhơn Mỹ - thị xã An Nhơn - tỉnh Bình Định |
11698 | 52158 | Trạm y tế xã Nhơn Khánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhơn Khánh - thị xã An Nhơn - tỉnh Bình Định |
11699 | 84130 | Trạm y tế xã Lưu Nghiệp Anh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lưu Nghiệp Anh - huyện Trà Cú - tỉnh Trà Vinh |
11700 | 38277 | Trạm y tế xã Định Tăng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Định Tăng - huyện Yên Định - tỉnh Thanh Hoá |
11701 | 38114 | Trạm y tế xã Tam Lư | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Lư - huyện Quan Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
11702 | 38551 | Trạm y tế xã Phượng Nghi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phượng Nghi - huyện Như Thanh - tỉnh Thanh Hoá |
11703 | 38072 | Trạm y tế thị trấn Hồi Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồi Xuân - huyện Quan Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
11704 | 38064 | Trạm y tế xã Phú Lệ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Lệ - huyện Quan Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
11705 | 38548 | Trạm y tế xã Cán Khê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cán Khê - huyện Như Thanh - tỉnh Thanh Hoá |
11706 | 68734 | Trạm y tế xã Tân Lạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 6 |
11707 | 35003 | Bệnh viện Mắt T. Hà Nam | Tuyến 2 | Hạng 2 | Phường Liêm Chính, Thành phố.Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam |
11708 | 19116 | Trạm y tế phường Trung Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Trung Thành - Thành phố Thái Nguyên |
11709 | 74224 | Phòng khám đa khoa Sài Gòn -Tân Bình thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Sài Gòn -Tân Bình | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thửa đất 23, tờ bản đồ 47, Đường ĐT741, ấp Đồng Chinh, xã Phước Hòa, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương |
11710 | 79623 | Bệnh viện Lê Văn Thịnh-Khoa Khám Bệnh 2 | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 89 Thảo Điền, Phường Thảo Điền, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh |
11711 | 20050 | Trạm y tế xã Đoàn Kết | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đoàn Kết - Huyện Tràng Định - Tỉnh Lạng Sơn |
11712 | 79648 | Phòng khám đa khoa quốc tế Timec (thuộc Công ty Cổ phần chăm sóc Y tế Quốc tế Tecco) | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tầng 1 (khối đế), Block F-G Chung cư Tecco Town, 4449 Nguyễn Cửu Phú |
11713 | 94113 | Trạm y tế xã Đại Tâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Tâm - huyện Mỹ Xuyên - tỉnh Sóc Trăng |
11714 | 60016 | Trung tâm Y tế Quân dân Y huyện Phú Quý | Tuyến 3 | Hạng 3 | 139 Võ Văn Kiệt, thôn quý Thạnh, Xã Ngũ Phụng, Huyện Phú Quý, Tỉnh Bình Thuận. |
11715 | 60142 | Trạm Y tế xã Tam Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Hội An, Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
11716 | 60149 | Trạm Y tế xã Tân Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 312 Lý Thái Tổ, Hiệp An, Tân Tiến, La Gi, Bình Thuận |
11717 | 4208 | Trạm y tế xã Lê Lai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lê Lai - H. Thạch An - tỉnh Cao Bằng |
11718 | 4250 | Phòng khám đa khoa khu vực Bản Ngà | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xóm Bản Ngà, xã Huy Giáp, H. Bảo Lạc, tỉnh Cao Bằng |
11719 | 38542 | Trạm y tế xã Thanh Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Hoà - huyện Như Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
11720 | 38654 | Trạm Y tế xã Tiên Trang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Lợi - huyện Quảng Xương - tỉnh Thanh Hoá |
11721 | 38691 | Trạm y tế xã Hải Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Hà - Thị xã nghi sơn- tỉnh Thanh Hoá |
11722 | 38392 | Trạm y tế xã Thọ Thế | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thọ Thế - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
11723 | 4180 | Trạm y tế xã Triệu Nguyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Triệu Nguyên - H. Nguyên Bình - tỉnh Cao Bằng |
11724 | 52109 | Trạm y tế xã Vĩnh Hảo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Hảo - huyện Vĩnh Thạnh - tỉnh Bình Định |
11725 | 30231 | Trạm y tế xã Kim Liên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Liên - Huyện Kim Thành - Tỉnh Hải Dương |
11726 | 49016 | Bệnh viện Phạm Ngọc Thạch tỉnh Quảng Nam | Tuyến 2 | Hạng 3 | Đường Nguyễn Văn Trỗi, TP Tam Kỳ - Tỉnh Quảng Nam |
11727 | 11108 | Trạm y tế xã Nà Khoa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nà Khoa - huyện Nậm Pồ - tỉnh Điện Biên |
11728 | 17227 | Trạm y tế xã Yên Trị | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xóm Trung Hoa II, xã Phú Lai, Huyện Yên Thủy - tỉnh Hoà Bình |
11729 | 38436 | Trạm y tế xã Hoằng Trinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoằng Trinh - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
11730 | 38469 | Trạm y tế xã Hoằng Ngọc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoằng Ngọc - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
11731 | 62075 | Trạm Y tế xã Đăk Trăm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Đăk Trăm, xã Đăk Trăm, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum |
11732 | 64002 | Trung tâm y tế huyện Chưpăh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Chư Păh - Tỉnh Gia Lai |
11733 | 60058 | Trạm Y tế xã Vĩnh Hảo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Vĩnh Hảo, Xã Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận |
11734 | 25048 | Trạm y tế phường Vân Cơ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Vân Cơ - TP Việt Trì - Tỉnh Phú Thọ |
11735 | 25160 | Trạm y tế xã Lương Lỗ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lương Lỗ - Huyện Thanh Ba - Tỉnh Phú Thọ |
11736 | 24183 | Trạm y tế Xã Thanh Luận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Luận - huyện Sơn Động - tỉnh Bắc Giang |
11737 | 38773 | Phòng khám đa khoa - Trung tâm y tế huyện Ngọc Lặc | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 17 đường Lê Hoàn, phố Lê Duẩn, thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
11738 | 77022 | Trạm y tế xã Sông Xoài | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sông Xoài - Thị xã Phú Mỹ - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
11739 | 68724 | Trạm y tế xã B' Lá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 1 |
11740 | 68730 | Trạm y tế xã Lộc Quảng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 1 |
11741 | 68794 | Trạm y tế xã Madaguôi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 2, xã Madaguoi, huyện Đạ Huoai |
11742 | 42320 | Phòng khám đa khoa Hồng Hoàng | Tuyến 3 | Hạng 3 | TDP Hùng Dũng, Thị trấn Đức Thọ, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh |
11743 | 1025 | Bệnh viện đa khoa Đức Giang | Tuyến 2 | Hạng 1 | Đức Giang, Long Biên |
11744 | 70098 | Phòng khám Đa khoa Bình Long | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ 1, khu phố Phú Xuân, phường Phú Thịnh |
11745 | 20038 | Trạm y tế xã Hùng Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hùng Sơn - huyện Tràng Định - tỉnh Lạng Sơn |
11746 | 20064 | Trạm y tế xã Thiện Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thiện Hòa - huyện Bình Gia - tỉnh Lạng Sơn |
11747 | 10907 | TYT xã Thanh Bình - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Bình - thị xã Sa Pa - tỉnh Lào Cai |
11748 | 10042 | Trạm y tế xã Tả Phời - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tả Phời - TP Lào Cai - Tỉnh Lào Cai |
11749 | 40125 | Trạm y tế xã Keng Đu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Keng Đu - huyện Kỳ Sơn - tỉnh Nghệ An |
11750 | 01M26 | Trạm y tế xã Tô Hiệu (TTYT h. Thường Tín) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tô Hiệu, Thường Tín |
11751 | 01I15 | Trạm y tế xã Minh Châu (TTYT H. Ba Vì) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Châu, Ba Vì |
11752 | 62160 | Bệnh viện Đa khoa Vạn Gia An | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 153-155 Bà Triệu, Phường Quyết Thắng, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum |
11753 | 68978 | Trạm y tế xã Đạ R' Sal | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Phi Có |
11754 | 74186 | Phòng khám đa khoa Sài Gòn Vĩnh Phú thuộc Công ty TNHH Bệnh viện đa khoa Sài Gòn Vĩnh Phú | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thửa đất số 970, tờ bản đồ số 28, khu phố Bình Quới B, phường Bình Chuẩn, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương |
11755 | 72043 | Trạm y tế phường An Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường An Hòa - Thị xã Trảng Bàng - tỉnh Tây Ninh |
11756 | 72077 | Trạm y tế xã Mỏ Công | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỏ Công - huyện Tân Biên - tỉnh Tây Ninh |
11757 | 72103 | Trạm y tế thị trấn Tân Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Tân Châu - huyện Tân Châu - tỉnh Tây Ninh |
11758 | 38197 | Trạm y tế xã Thành Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thành Minh - huyện Thạch Thành - tỉnh Thanh Hoá |
11759 | 33074 | Phòng khám đa khoa Tâm Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu tái định cư số 4, xã Dị Chế, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hưng Yên |
11760 | 38232 | Trạm y tế xã Hà Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Tam Quy 1, xã Hà Tân, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
11761 | 36301 | Trạm y tế xã Yên Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Tiến - huyện ý Yên - tỉnh Nam Định |
11762 | 34044 | Trạm y tế xã An Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Nguyên Xá 4, xã An Hiệp, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình |
11763 | 25263 | Trạm y tế xã Tứ Xã | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tứ Xã - Huyện Lâm Thao - Tỉnh Phú Thọ |
11764 | 25346 | Trạm y tế xã Vân Lĩnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Huyện Thanh Ba - Tỉnh Phú Thọ |
11765 | 1086 | Trung tâm y tế Hàng Không | Tuyến 2 | Hạng 2 | Sân Bay Gia Lâm, Long Biên |
11766 | 74210 | Phòng khám đa khoa Đức Trí thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Đức Trí | Tuyến 3 | Hạng 3 | thửa đất 499+500, tờ bản đồ số 7, đường ĐT 746, khu phố Tân Hóa, phường Tân Vĩnh Hiệp, thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
11767 | 24293 | Bệnh viện Y học cổ truyền Công Vĩnh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu 4 |
11768 | 36405 | Trạm y tế xã Mỹ Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Thành - huyện Mỹ Lộc - tỉnh Nam Định |
11769 | 34077 | Trạm y tế xã Điệp Nông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Điệp Nông - huyện Hưng Hà - tỉnh Thái Bình |
11770 | 38327 | Trạm y tế xã Thọ Lập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thọ Lập - huyện Thọ Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
11771 | 34115 | Trạm y tế xã Liên Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liên Giang - huyện Đông Hưng - tỉnh Thái Bình |
11772 | 36717 | Trạm y tế xã Nghĩa Lạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Lạc - huyện Nghĩa Hưng - tỉnh Nam Định |
11773 | 30086 | Trạm y tế phường Ái Quốc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Ái Quốc - TP Hải Dương - Tỉnh Hải Dương |
11774 | 36806 | Trạm y tế xã Giao Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Giao Hải - huyện Giao Thủy - tỉnh Nam Định |
11775 | 30109 | Trạm y tế xã Quang Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Thành - Huyện Kinh Môn - Tỉnh Hải Dương |
11776 | 25274 | Trạm y tế xã Tân Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Phú - Huyện Tân Sơn - Tỉnh Phú Thọ |
11777 | 30161 | Trạm y tế xã Quang Khải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Khải - Huyện Tứ Kỳ - Tỉnh Hải Dương |
11778 | 25279 | Trạm y tế xã Thục Luyện | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thục Luyện - Huyện Thanh Sơn - Tỉnh Phú Thọ |
11779 | 30181 | Trạm y tế xã Nhật Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhật Quang - Huyện Gia Lộc - Tỉnh Hải Dương |
11780 | 26407 | Trạm y tế xã An Hòa | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã An Hòa-Huyện Tam Dương-Tỉnh Vĩnh Phúc |
11781 | 40554 | Trạm y tế phường Quang Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Quang Phong - thị xã Thái Hoà - nghệ An |
11782 | 6031 | Trung tâm y tế huyện Pác Nặm | Tuyến 3 | Hạng 2 | Huyện Pác Nặm - Tỉnh Bắc Kạn |
11783 | 10615 | Trạm y tế xã Tả Ngài Chồ - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tả Ngài Chồ - Huyện Mường Khương - Tỉnh Lào Cai |
11784 | 79646 | Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty TNHH Phòng Khám Đa Khoa Việt Mỹ Sài Gòn) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 983 Tỉnh lộ 10 Khu phố 8 |
11785 | 34258 | Trạm y tế xã Vũ Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vũ Ninh - huyện Kiến Xương - tỉnh Thái Bình |
11786 | 34283 | Trạm y tế xã Xuân Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Hòa - huyện Vũ Thư - tỉnh Thái Bình |
11787 | 30254 | Trạm y tế xã Cao Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cao Thắng - Huyện Thanh Miện - Tỉnh Hải Dương |
11788 | 26203 | Trạm y tế xã Lãng Công | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Lãng Công-Huyện Sông Lô-Tỉnh Vĩnh Phúc |
11789 | 30297 | Phòng khám Tuy Hòa | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Văn Hội - Ninh Giang |
11790 | 38042 | Trạm y tế xã Quang Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Trung - thị Xã Bỉm Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
11791 | 36106 | Trạm y tế phường Trường Thi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Trường Thi - TP Nam Định - tỉnh Nam Định |
11792 | 20075 | Trạm y tế xã Hưng Đạo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Đạo - huyện Bình Gia - tỉnh Lạng Sơn |
11793 | 15633 | Trạm y tế xã Sùng Đô | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sùng Đô - Huyện Văn Chấn - Tỉnh Yên Bái |
11794 | 17111 | Trạm y tế xã Hợp Tiến (cơ sở 1) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | : Xóm Đồi, Xã Hợp Tiến - H. Kim Bôi - tỉnh Hoà Bình |
11795 | 17180 | Trạm y tế xã Xăm Khòe | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | X. Xăm Khòe - H. Mai Châu - Tỉnh Hoà Bình |
11796 | 6089 | Trạm y tế xã Thượng Ân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thượng Ân - huyện Ngân Sơn - tỉnh Bắc Kạn |
11797 | 60173 | Trạm Y tế xã Trà Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 1A - xã Trà Tân - huyện Đức Linh - Bình Thuận |
11798 | 86141 | Phòng khám đa khoa Huy Đạt | Tuyến 3 | Hạng 3 | 295-297/24, ấp Phước Yên, xã Phú Quới, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long |
11799 | 60170 | Trung tâm Y tế thị xã La Gi | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 85 Nguyễn Văn Trỗi, phường Tân An, La Gi, Bình Thuận |
11800 | 17143 | Trạm y tế Xã Suối Hoa (Cơ sở 1) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Đạy Xã Suối Hoa - H. Tân Lạc - tỉnh Hoà Bình |
11801 | 40258 | Trạm y tế xã Tân Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thắng - huyện Quỳnh Lưu - tỉnh Nghệ An |
11802 | 25138 | Trạm y tế xã Đại An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại An - Huyện Thanh Ba - Tỉnh Phú Thọ |
11803 | 11007 | Trạm y tế phường Noong Bua | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Noong Bua - TP Điện Biên Phủ - tỉnh Điện Biên |
11804 | 17225 | Trạm y tế xã Đoàn Kết | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xóm Đồng Bai, xã Đoàn Kết, Huyện Yên Thủy - Tỉnh Hoà Bình |
11805 | 6156 | Trạm y tế xã Sơn Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Thành - huyện Na Rì - tỉnh Bắc Kạn |
11806 | 14042 | Trạm y tế thị trấn Mường Giàng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | thị trấn Mường Giàng, Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La |
11807 | 14069 | Trạm y tế xã Púng Tra | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Púng Tra, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La |
11808 | 14111 | Trạm y tế xã Quang Huy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Huy, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La |
11809 | 14186 | Trạm y tế xã Hát Lót | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Hát Lót, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La |
11810 | 12017 | Trạm y tế xã Mù Sang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mù Sang - huyện Phong Thổ - tỉnh Lai Châu |
11811 | 14234 | Trạm y tế xã Nà Bó | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nà Bó, Huyện Mai Sơn, Sơn La |
11812 | 95029 | Trạm y tế xã Long Điền Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Điền Đông - huyện Đông Hải - tỉnh Bạc Liêu |
11813 | 30373 | Phòng khám đa khoa Thiện Tâm thuộc Công ty TNHH Dịch vụ thương mại y tế Thiện Tâm | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu 6, thị trấn Ninh Giang, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương |
11814 | 33013 | Trung tâm Bảo vệ, Chăm sóc sức khỏe cán bộ tỉnh - Phòng khám Đa khoa | Tuyến 2 | Hạng 3 | Phường Hiếu Nam, TP Hưng Yên |
11815 | 24298 | Bệnh Viện YHCT Tâm Phúc thuộc chi nhánh Công ty cổ phần Y tế Tâm Phúc | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phố Tân Quang |
11816 | 91806 | TYT xã Đông Thái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Đông thái |
11817 | 96058 | Trạm y tế xã Biển Bạch Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bión Bạch Đông - huyện Thới Bình - tỉnh Cà Mau |
11818 | 87037 | Trạm y tế xã Tân Hội | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hội - tx Hồng Ngự - tỉnh Đồng Tháp |
11819 | 96077 | Trạm y tế xã Tân Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Đức - huyện Đầm Dơi - tỉnh Cà Mau |
11820 | 97109 | Bệnh Xá Trường Sỹ Quan Lục Quân 2 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Long Đức- Tam Phước - Biên Hòa - Đồng Nai |
11821 | 87127 | Trạm y tế xã Hòa Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Long - huyện Lai Vung - tỉnh Đồng Tháp |
11822 | 89004 | Bệnh viện đa khoa khu vực Tân Châu | Tuyến 3 | Hạng 2 | 485 Nguyễn Tri Phương, Phường Long Thạnh, Thị Xã Tân Châu , Tỉnh An Giang |
11823 | 84063 | Trạm y tế xã Đại Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Phước - Huyện Càng Long - Tỉnh Trà Vinh |
11824 | 79009 | Trung tâm Y tế Quận 3 | Tuyến 3 | Hạng 3 | 114 - 116 - 118 Trần Quốc Thảo |
11825 | 91055 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA TRỰC THUỘC CÔNG TY TNHH T&T - PHÒNG KHÁM ĐA KHOA 30/4 PHÚ QUỐC | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Số 140 đường30/4, khu phố 1, TT Dương Đông, TP. Phú Quốc |
11826 | 38776 | Phòng khám đa khoa - Trung tâm y tế thành phố Sầm Sơn | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Số 286 Lê Lợi, phường Trường Sơn, TP Sầm Sơn |
11827 | 44417 | Phòng khám đa khoa thuộc Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Quảng Bình | Tuyến 2 | Hạng 4 | Số 124-126-128 đường Hữu Nghị, phường Nam Lý, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình |
11828 | 38783 | Trung Tâm Y Tế Huyện Nga Sơn | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Nga Sơn, huyện Nga Sơn |
11829 | 19810 | Trạm y tế xã Thành Công | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thành Công - Thị xã Phổ Yên |
11830 | 44424 | Trạm y tế xã Ngư Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Liêm Bắc, xã Ngư Thủy, huyện Lệ Thủy, Quảng Bình |
11831 | 31117 | Trạm y tế phường Thủy Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thủy Hà - TP Thuỷ Nguyên - TP Hải Phòng |
11832 | 31250 | Trạm y tế xã Thắng Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thắng Thuỷ - huyện Vĩnh Bảo - TP Hải Phòng |
11833 | 44141 | Trạm y tế thị trấn Kiến Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Kiến Giang - huyện Lệ Thủy - tỉnh Quảng Bình |
11834 | 51204 | Trạm y tế xã Sơn Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Long - Huyện Sơn Tây - tỉnh Quảng Ngãi |
11835 | 52008 | Trung tâm y tế huyện Vân Canh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Vân Canh - Tỉnh Bình Định |
11836 | 52083 | Trạm y tế xã Ân Tường Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ân Tường Tây - huyện Hoài Ân - tỉnh Bình Định |
11837 | 42129 | Trạm y tế xã Xuân Hồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Hồng - huyện Nghi Xuân - tỉnh Hà Tĩnh |
11838 | 01K02 | Trạm y tế xã Sài Sơn (TTYT H. Quốc Oai) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sài Sơn, Quốc Oai |
11839 | 10716 | Trạm y tế xã Pa Cheo - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Pa Cheo - huyện Bát Xát - tỉnh Lào Cai |
11840 | 66011 | Trạm y tế phường Tân Hoà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tân Hoà - TP Buôn Ma Thuột - tỉnh Đăk Lăk |
11841 | 82181 | Trạm Y tế Phường 1 - thuộc Trung tâm Y tế thành phố Mỹ Tho | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 11, Huỳnh Tịnh Của, Phường 1, Thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang |
11842 | 52171 | Trạm y tế xã Phước Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Lộc - huyện Tuy Phước - tỉnh Bình Định |
11843 | 51046 | Trạm y tế xã Bình Chánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Chánh - huyện Bình Sơn - tỉnh Quảng Ngãi |
11844 | 44117 | Trạm y tế Xã Trung Trạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Trạch - huyện Bố Trạch - tỉnh Quảng Bình |
11845 | 51159 | Trạm y tế xã Sơn Mùa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Mùa - huyện Sơn Tây - tỉnh Quảng Ngãi |
11846 | 74108 | Trạm y tế xã Minh Tân - TTYT huyện Dầu Tiếng | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Minh Tân - Huyện Dầu Tiếng - Tỉnh Bình Dương |
11847 | 38225 | Trạm y tế xã Hà Ngọc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 7, xã Hà Ngọc, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
11848 | 62027 | Trạm Y tế xã Đăk Cấm thuộc Trung tâm Y tế thành phố Kon Tum | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 9, xã Đăk Cấm, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
11849 | 38768 | Phòng khám đa khoa - Trung tâm Y tế Thường Xuân | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Số 242 Lê Lợi- Thị Trấn Thường Xuân- Thường Xuân- Thanh Hóa |
11850 | 82148 | Trạm Y tế xã Hiệp Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Hiệp Nhơn, xã Hiệp Đức, huyện Cai Lậy, Tiền Giang |
11851 | 10507 | Phòng khám Đa khoa KV Bảo Nhai - Lào Cai | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Bảo Nhai - huyện Bắc Hà - tỉnh Lào Cai |
11852 | 54130 | Trạm y tế xã Hoà Bình 1 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoà Bình 1 - huyện Tây Hoà - tỉnh Phú Yên |
11853 | 91802 | TYT xã Hưng Yên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Hưng yên |
11854 | 30190 | Trạm y tế xã Gia Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Gia Tân - Huyện Gia Lộc - Tỉnh Hải Dương |
11855 | 37032 | Trạm y tế xã Gia Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Gia Tiến-Huyện Gia Viễn-Tỉnh Ninh Bình |
11856 | 79160 | Trạm y tế Phường 11 Quận Tân Bình | Tuyến 4 | Hạng 4 | 117 Năm Châu |
11857 | 77003 | Bệnh viện Bà Rịa | Tuyến 2 | Hạng 2 | 686 Võ Văn Kiệt, phường Long Tâm, thành phố Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
11858 | 74057 | Phòng khám đa khoa khu vực Thới Hòa thuộc Trung tâm Y tế thành phố Bến Cát | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đường NL14A, khu phố 3B, phường Thới Hòa, thành phố Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
11859 | 54135 | Trạm y tế Xã Hòa Đồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoà Đồng - huyện Tây Hoà - tỉnh Phú Yên |
11860 | 70083 | Bệnh viện đa khoa Phúc An | Tuyến 3 | Hạng 3 | Quôc lộ 13, khu phố Mỹ Hưng, phường Thành Tâm, thị xã Chơn Thành, Bình Phước |
11861 | 48201 | Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Đà Nẵng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu dân cư số 4 Nguyễn Tri Phương, Phường Hòa Cường Bắc, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
11862 | 20067 | Trạm y tế xã Hồng Thái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Thái - huyện Bình Gia - tỉnh Lạng Sơn |
11863 | 19003 | Bệnh viện đa khoa huyện Định Hóa | Tuyến 3 | Hạng 2 | Phố Trung Kiên, thị trấn Chợ Chu, huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên |
11864 | 12021 | Trạm y tế xã Pa Vây Sử | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Pa Vây Sử - huyện Phong Thổ - tỉnh Lai Châu |
11865 | 12073 | Trạm y tế xã Mường Tè | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Tè - huyện Mường Tè - tỉnh Lai Châu |
11866 | 77134 | Phòng khám đa khoa Thiên Ân | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 10 Trần Hưng Đạo, phường Phước Hiệp, thành phố Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
11867 | 10314 | Trạm y tế xã Phú Nhuận - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Nhuận - Huyện Bảo Thắng - Tỉnh Lào Cai |
11868 | 10712 | Trạm y tế xã A Lù - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã A Lù - huyện Bát Xát - tỉnh Lào Cai |
11869 | 10509 | Trạm y tế xã Cốc Ly - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cốc Ly - Huyện Bắc Hà - Tỉnh Lào Cai |
11870 | 95046 | Trạm y tế phường 5 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 04, đường Lê Thị Hồng Gấm, khóm 5, phường 5, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu. |
11871 | 33078 | Bệnh viện Sản - Nhi tỉnh Hưng Yên | Tuyến 2 | Hạng 2 | Thôn Tân Cầu, xã Hiệp Cường, huyện Kim Động, tỉnh Hưng Yên |
11872 | 67075 | Trạm y tế xã Đăk Ngo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đắk Ngo - H.tuy Đức - Tỉnh Đăk Nông |
11873 | 67092 | Trạm y tế xã Nam Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Bình - h.Đắk Song - tỉnh Đăk Nông |
11874 | 40256 | Trạm y tế xã Quỳnh Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Thuận - huyện Quỳnh Lưu - tỉnh Nghệ An |
11875 | 40253 | Trạm y tế xã Tiến Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiến Thủy - huyện Quỳnh Lưu - tỉnh Nghệ An |
11876 | 96069 | Trạm y tế xã Tân Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thuận - huyện Đầm Dơi - tỉnh Cà Mau |
11877 | 34005 | Bệnh viện đa khoa huyện Tiền Hải | Tuyến 3 | Hạng 2 | xã Tây Giang, huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình |
11878 | 30377 | Phòng khám đa khoa quốc tế 256 thuộc Công ty cổ phần Quốc tế 256 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Ngã 3 thôn Nhân Lý, Thị trấn Nam Sách, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Dương |
11879 | 42038 | Trạm y tế phường Bắc Hồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Bắc Hồng - thị Xã Hồng Lĩnh - tỉnh Hà Tĩnh |
11880 | 79181 | Trạm y tế Phường 05 - Quận Phú Nhuận | Tuyến 4 | Hạng 4 | Phường 05, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
11881 | 24294 | Bệnh viện Y học cổ truyền Phúc Thượng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Km5, Quốc lộ 17, xã Quế Nham, Tân Yên, Bắc Giang |
11882 | 68657 | Trạm y tế phường Lộc Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 130 Trần Phú |
11883 | 67023 | Trạm y tế xã Trúc Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tróc Sơn - h.Cư Jút - tỉnh Đăk Nông |
11884 | 67037 | Trạm y tế xã Đắk Drô | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đắk Drô - h.krông Nô - tỉnh Đăk Nông |
11885 | 19317 | Trạm y tế Xã Trung Lương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Lương - Huyện Định Hóa |
11886 | 17266 | Bệnh Viện Nam Lương Sơn (Thuộc chi nhánh Công ty TNHH KCB Hà nội Hight Quality) | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu Đồng Lề - Xóm Đồng Sương - Xã Liên Sơn - Huyện Lương Sơn |
11887 | 67062 | Trạm y tế xã Nhân Đạo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhân Đạo - h.Đắk RLấp - tỉnh Đăk Nông |
11888 | 30202 | Trạm y tế xã Quyết Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quyết Thắng - TP. Hải Dương - Tỉnh Hải Dương |
11889 | 96064 | Trạm y tế xã Trần Hợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trần Hợi - huyện Trần Văn Thời - tỉnh Cà Mau |
11890 | 91907 | Trạm Y tế xã Đông Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Thạnh An, xã Đông Thạnh, huyện An Minh, tỉnh Kiên Giang |
11891 | 6035 | Trạm y tế xã Trần Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trần Phú - huyện Na Rỳ - tỉnh Bắc Kạn |
11892 | 14183 | Trạm y tế xã Mường Bon | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Bon, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La |
11893 | 14191 | Trạm y tế xã Chiềng Kheo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Kheo, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La |
11894 | 95053 | Trạm y tế xã Hiệp Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Giồng Nhãn A-Xã Hiệp Thành - TP Bạc Liêu - tỉnh Bạc Liêu |
11895 | 10032 | Trạm y tế xã Thào Chư Phìn - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thào Chư Phìn - huyện Si Ma Cai - tỉnh Lào Cai |
11896 | 87061 | Trạm y tế xã Tân Bình | Tuyến 4 | Hạng 4 | Ấp Hạ - Xã Tân Bình - huyện Thanh Bình - tỉnh Đồng Tháp |
11897 | 52020 | Bệnh viện Tâm thần Bình Định | Tuyến 2 | Hạng 3 | TP Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định |
11898 | 10309 | Trạm y tế xã Gia Phú - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Gia Phú - Huyện Bảo Thắng - Tỉnh Lào Cai |
11899 | 79643 | Bệnh viện đa khoa Quốc Tế Hoàn Mỹ Thủ Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 241 Quốc lộ 1K |
11900 | 94168 | PHÒNG KHÁM CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH HOÀNG TUẤN -TRUNG TÂM Y KHOA HOÀNG TUẤN VĨNH CHÂU | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 275 Nguyễn Huệ, Khóm 1, Phường 1, Thị Xã Vĩnh Châu, Tỉnh Sóc Trăng |
11901 | 49094 | Trạm y tế xã Phước Công | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Công - huyện Phước Sơn - tỉnh Quảng Nam |
11902 | 38516 | Trạm y tế xã Nga Giáp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nga Giáp - huyện Nga Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
11903 | 38524 | Trạm y tế xã Nga Liên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nga Liên - huyện Nga Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
11904 | 38118 | Trạm y tế xã Yên Khương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Khương - huyện Lang Chánh - tỉnh Thanh Hoá |
11905 | 38127 | Trạm y tế xã Tân Phúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Phúc - huyện Lang Chánh - tỉnh Thanh Hoá |
11906 | 38439 | Trạm y tế xã Hoằng Xuyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoằng Xuyên - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
11907 | 38450 | Trạm y tế xã Hoằng Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoằng Hà - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
11908 | 38473 | Trạm y tế xã Hoằng Trường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoằng Trường - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
11909 | 38484 | Trạm y tế xã Tuy Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tuy Lộc - huyện Hậu Lộc - tỉnh Thanh Hoá |
11910 | 38490 | Trạm y tế xã Xuân Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Lộc - huyện Hậu Lộc - tỉnh Thanh Hoá |
11911 | 38500 | Trạm y tế xã Đa Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đa Lộc - huyện Hậu Lộc - tỉnh Thanh Hoá |
11912 | 38598 | Trạm y tế xã Đông Hoàng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Hoàng Học, xã Đông Hoàng, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
11913 | 38605 | Trạm y tế xã Đông Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Ngọc Tích, xã Đông Thanh, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
11914 | 58055 | Trạm y tế xã Tri Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tri Hải, Huyện Ninh Hải, Tỉnh Ninh Thuận |
11915 | 58051 | Trạm y tế xã Hòa Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Sơn, Huyện Ninh Sơn, Tỉnh Ninh Thuận |
11916 | 58009 | Phòng khám ĐKKV Tháp Chàm thuộc TTYT tp. PR-TC | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Phường Đô Vinh, Thành phố Phan Rang, Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận |
11917 | 58045 | Trạm y tế xã Thành Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thành Hải, Thành phố, Phan Rang, Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận |
11918 | 93071 | Trạm Y tế xã Đại Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Thành, thành phố Ngã Bảy, tỉnh Hậu Giang |
11919 | 68036 | Trạm y tế xã Tân Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 6 |
11920 | 17144 | Trạm y tế xã Phú Vinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Ngau, Xã Phú Vinh - H. Tân Lạc - Tỉnh Hoà Bình |
11921 | 01K19 | Trạm y tế xã Hòa Thạch (TTYT H. Quốc Oai) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Thạch, Quốc Oai |
11922 | 20048 | Trạm y tế xã Kim Đồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Đồng - huyện Tràng Định - tỉnh Lạng Sơn |
11923 | 19316 | Trạm y tế Xã Trung Hội | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Hội - Huyện Định Hóa |
11924 | 38613 | Trạm y tế xã Đông Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 3 Thịnh Trị, xã Đông Quang, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
11925 | 38169 | Trạm y tế xã Cẩm Châu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Trung Độ - Xã Cẩm Châu - huyện Cẩm Thủy - tỉnh Thanh Hoá |
11926 | 38083 | Trạm y tế Xã Điền Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Muỗng Do - Xã Điền Trung - huyện Bá Thước - tỉnh Thanh Hoá |
11927 | 38094 | Trạm y tế xã Cổ Lũng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cổ Lũng - huyện Bá Thước - tỉnh Thanh Hoá |
11928 | 38235 | Trạm y tế xã Thái Lai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 3, xã Hà Lai, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
11929 | 38218 | Trạm Y tế xã Hoạt Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoạt Giang, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
11930 | 38531 | Trạm y tế xã Xuân Hoà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Hoà - huyện Như Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
11931 | 38541 | Trạm y tế xã Thanh Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Xuân - huyện Như Xuân - tỉnh Thanh Hoá |
11932 | 38146 | Trạm y tế xã Lộc Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lộc Thịnh - huyện Ngọc Lặc - tỉnh Thanh Hoá |
11933 | 12101 | Trung tâm y tế huyện Tân Uyên | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị trấn Tân Uyên - huyện Tân Uyên - tỉnh Lai Châu |
11934 | 37817 | Công ty TNHH Phòng khám đa khoa An Phát | Tuyến 3 | Hạng 3 | Cụm 1, Phố Mới, Thị Trấn Me, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình |
11935 | 42191 | Trạm y tế xã Đỉnh Bàn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đỉnh Bàn - Thành Phố Hà Tĩnh - tỉnh Hà Tĩnh |
11936 | 74058 | Trạm y tế phường Chánh Phú Hòa thuộc Trung tâm Y tế thành phố Bến Cát | Tuyến 4 | Hạng 4 | khu phố 9, phường Chánh Phú Hòa, thành phố Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
11937 | 38160 | Bệnh viện đa khoa huyện Nông Cống | Tuyến 3 | Hạng 2 | Tiểu khu Tập Cát, Thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
11938 | 38568 | Trạm y tế xã Tân Khang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Khang - huyện Nông Cống - tỉnh Thanh Hoá |
11939 | 38567 | Trạm y tế xã Hoàng Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoàng Sơn - huyện Nông Cống - tỉnh Thanh Hoá |
11940 | 38584 | Trạm y tế xã Vạn Thiện | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Cao Nhuận - Xã Vạn Thiện - Huyện Nông Cống - Tỉnh Thanh Hoá |
11941 | 38591 | Trạm y tế xã Thăng Thọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thăng Thọ - huyện Nông Cống - tỉnh Thanh Hoá |
11942 | 38583 | Trạm y tế xã Trường Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trường Giang - huyện Nông Cống - tỉnh Thanh Hoá |
11943 | 38382 | Trạm y tế xã Khuyến Nông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khuyến Nông - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
11944 | 38368 | Trạm y tế xã Minh Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Sơn - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
11945 | 38371 | Trạm y tế xã Dân Lực | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dân Lực - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
11946 | 38387 | Trạm y tế xã Thọ Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thọ Tân - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
11947 | 38365 | Trạm y tế xã Hợp Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hợp Thành - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
11948 | 96014 | Bệnh viện đa khoa Trần Văn Thời | Tuyến 3 | Hạng 2 | Huyện Trần Văn Thời - Tỉnh Cà Mau |
11949 | 38778 | Phòng khám đa khoa - Trung tâm y tế huyện Hà Trung | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Tiểu khu 6, Thị Trấn Hà Trung, Thanh Hóa |
11950 | 52054 | Trạm y tế xã An Nghĩa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Nghĩa - huyện An Lão - tỉnh Bình Định |
11951 | 36098 | Phòng Khám Đa khoa Việt Đức 2 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Mỹ Lộc, Xã Phú Hưng, Huyện Ý Yên, Tỉnh Nam Định |
11952 | 72054 | Trạm y tế xã Chà Là | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chà Là - huyện Dương Minh Châu - tỉnh Tây Ninh |
11953 | QP052 | Bệnh xá QDY C.ty Bình Dương/BĐ 15 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Tô - Huyện Chư Prông - Tỉnh Gia Lai |
11954 | QP053 | Bệnh xá QDY Đoàn KTQP 710/BĐ 15 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Mơ - huyện Chư Prông - Tỉnh Gia Lai |
11955 | 48202 | Phòng khám đa khoa Quốc tế Y Đức | Tuyến 3 | Hạng 4 | 209A Phạm Như Xương, phường Hoà Khánh Nam, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng |
11956 | 93063 | Trạm Y tế xã Vĩnh Thuận Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Thuận Đông, Huyện Long Mỹ, Tỉnh Hậu Giang |
11957 | 46330 | Trạm y tế xã Bình Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Bình Tiến, Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
11958 | 93064 | Trạm Y tế thị trấn Vĩnh Viễn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Viễn, Huyện Long Mỹ, Tỉnh Hậu Giang |
11959 | 60001 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bình Thuận | Tuyến 2 | Hạng 2 | Đường Trường Chinh, Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
11960 | 67090 | Trạm y tế xã Nghĩa Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Thắng - h.Đắk RLấp - Đắk Nông |
11961 | 52207 | Phòng khám đa khoa Đinh Trọng Sơn | Tuyến 3 | Hạng 4 | 131 - 131/1 - 133 Nguyễn Thái Học |
11962 | 11017 | Trạm y tế xã Thanh Xương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Xương - huyện Điện Biên - tỉnh Điện Biên |
11963 | 91903 | Trạm Y tế xã Đông Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp 10 Chợ, xã Đông Hưng, huyện An Minh, tỉnh Kiên Giang |
11964 | 20246 | Trạm y tế xã Tân Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thành - huyện Hữu Lũng - tỉnh Lạng Sơn |
11965 | 72116 | Phòng khám đa khoa Song Thu | Tuyến 3 | Hạng 3 | đường Hùng Vương, khu phố Thanh Bình, thị trấn Gò Dầu, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh |
11966 | 62083 | Trạm Y tế thị trấn Măng Đen | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Kon Leng 1, thị trấn Măng Đen, huyện Kon Plông, tỉnh Kon Tum |
11967 | 49008 | Trung tâm Y tế huyện Quế Sơn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Đông Phú - huyện Quế Sơn - Tỉnh Quảng Nam |
11968 | 54006 | Trung tâm Y tế huyện Sơn Hòa | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Sơn Hòa - Tỉnh Phú Yên |
11969 | 40062 | Trạm y tế xã Thanh Nho | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Nho - huyện Thanh Chương - tỉnh Nghệ An |
11970 | 11119 | Trạm y tế xã Nà Tấu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nà Tấu - Thành Phố Điện Biên Phủ - Tỉnh Điện Biên |
11971 | 11093 | Trạm y tế xã Mùn Chung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mùn Chung - huyện Tuần Giáo - tỉnh Điện Biên |
11972 | 10306 | Trạm y tế xã Sơn Hà - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Hà - huyện Bảo Thắng - tỉnh Lào Cai |
11973 | 11176 | Trạm Y tế xã Pá Khoang | Tuyến 4 | Hạng 4 | Bản Co Cượm, xã Pá Khoang, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên |
11974 | 70902 | Phòng khám đa khoa Tâm Việt Phước Bình | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 200, Đường Độc Lập, Khu Phước An |
11975 | 40322 | Trạm y tế xã Diễn Hồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Hồng - huyện Diễn Châu - tỉnh Nghệ An |
11976 | 96034 | Bệnh viện đa khoa Năm Căn | Tuyến 3 | Hạng 2 | Huyện Năm Căn - Tỉnh Cà Mau |
11977 | 40590 | Phòng khám bệnh đa khoa tư nhân Cường Phát | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xóm 11 - Xã Thượng Sơn - Huyện Đô Lương - Tỉnh Nghệ An |
11978 | 8201 | Bệnh viện Suối khoáng Mỹ Lâm | Tuyến 2 | Hạng 3 | Phường Mỹ Lâm - TP Tuyên Quang - Tỉnh Tuyên Quang |
11979 | 93041 | Trạm Y tế xã Hòa Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Mỹ, Huyện Phụng Hiệp, Tỉnh Hậu Giang |
11980 | 30374 | Phòng khám đa khoa Tâm Đức thuộc Công ty TNHH đầu tư phát triển phòng khám đa khoa Tâm Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Ngọc Lập, Xã Tân Trào, Huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương |
11981 | 35036 | TTYT thị xã Duy Tiên | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Hòa Mạc, Thị xã Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam |
11982 | 01G59 | Trạm y tế xã Vĩnh Quỳnh (TTYT Huyện Thanh Trì) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Quỳnh, Huyện Thanh Trì |
11983 | 46331 | Phòng khám đa khoa An Thịnh | Tuyến 3 | Hạng 3 | 04 Hoàng Văn Thụ |
11984 | 11177 | Trạm Y tế xã Na Tông | Tuyến 4 | Hạng 4 | xã Na Tông huyện Điện Biên tỉnh Điện Biên |
11985 | 93029 | Trạm Y tế xã Đông Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Phú, Huyện Châu Thành, Tỉnh Hậu Giang |
11986 | 45407 | Trạm Y tế Xã Gio An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Gio An - huyện Gio Linh - tỉnh Quảng Trị |
11987 | 01K07 | Trạm y tế xã Liệp Tuyết (TTYT H. Quốc Oai) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liệp Tuyết, Quốc Oai |
11988 | 10406 | Trạm y tế xã Tân Dương - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Dương - huyện Bảo Yên - tỉnh Lào Cai |
11989 | 52116 | Trạm y tế xã Bình Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Tân - huyện Tây Sơn - tỉnh Bình Định |
11990 | 38782 | Trung tâm Y tế huyện Quan Hóa | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | khu 4, thị trấn Quan Hóa, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
11991 | 74013 | Trạm y tế phường Hiệp Thành thuộc TTYT thành phố TDM | Tuyến 4 | Hạng 4 | Số 62, Phạm Ngũ Lão, Khu phố 2,Phường Hiệp Thành - TP.thủ Dầu Một - tỉnh Bình Dương |
11992 | 1863 | Phòng khám A thuộc Bệnh viện đa khoa Y học cổ truyền Hà Nội | Tuyến 2 | Hạng 2 | Số 8 đường Phạm Hùng, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy - Hà Nội |
11993 | 77136 | Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Vũng Tàu | Tuyến 3 | Hạng 3 | 205-207 Nguyễn Văn Trỗi, phường 4, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
11994 | 8401 | Trung tâm y tế huyện Hàm Yên | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị Trấn Tân Yên - Huyện Hàm Yên - Tỉnh Tuyên Quang |
11995 | 49538 | Trạm y tế xã Tam Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Hiệp - huyện Núi Thành - tỉnh Quảng Nam |
11996 | 75401 | Phòng khám đa khoa Long Bình Tân | Tuyến 3 | Hạng 3 | SỐ 8+8A Đường 136 quốc lộ 51 khu phố Bình Dương, P. Long BìnhTân, Biên Hòa, Đồng Nai |
11997 | 42339 | Trung tâm Y tế huyện Kỳ Anh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tân Giang - Kỳ Giang - Kỳ Anh - Hà Tĩnh |
11998 | 17304 | Trạm Y tế xã Hợp Phong (Cơ sở 2) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Rú Giữa, xã Hợp Phong, huyện Cao Phong, tỉnh Hòa Bình |
11999 | 19110 | Trạm y tế phường Đồng Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đồng Quang - Thành phố Thái Nguyên |
12000 | 30381 | Phòng khám đa khoa Phúc Hưng thuộc Công ty TNHH một thành viên y tế kỹ thuật cao Vạn Phúc Thành | Tuyến 3 | Hạng 3 | thôn Miêu Nha, xã Quang Thành, thị xã Kinh Môn, tỉnh Hải Dương |
12001 | 67029 | Trạm y tế xã Đắk Sắk | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đắk Sắk - h.Đắk Mil - tỉnh Đăk Nông |
12002 | 75308 | Phòng khám chuyên khoa HIV/AIDS thuộc Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Đồng Nai | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | tổ 13, khu phố 3, phường Trảng Dài, TP. Biên Hòa, Đồng Nai |
12003 | 82100 | Trạm Y tế Xã Tân Thới | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Tân Hiệp, xã Tân Thới, huyện Tân Phú Đông, Tiền Giang |
12004 | 82140 | Trạm Y tế Long Khánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Phú Nhuận, xã Long Khánh, TX Cai Lậy, Tiền Giang |
12005 | 74171 | Trạm y tế phường Phú Tân thuộc TTYT thành phố TDM | Tuyến 4 | Hạng 4 | Đường D3, Khu phố 1,Phường Phú Tân, TP. Thủ Dầu Một, Bình Dương |
12006 | 40188 | Trạm y tế xã Tây Hiếu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tây Hiếu - tx Thái Hoà - tỉnh Nghệ An |
12007 | 20294 | TYT xã Bắc VIệt | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Pò Lâu, xã Bắc Việt, huyện Văn Lãng, tỉnh Lạng Sơn |
12008 | 79639 | BỆNH VIỆN MẮT QUỐC TẾ VIỆT-NGA TP. HỒ CHÍ MINH | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 1 Đường Ba Tháng Hai |
12009 | 91703 | Trạm y tế Xã Định Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Định Hòa |
12010 | 48203 | Phòng Khám Đa Khoa Ân Đức 1 | Tuyến 3 | Hạng 4 | 517 Tôn Đức Thắng, Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng |
12011 | 49039 | Trạm y tế xã Cẩm Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cẩm Hà - TP Hội An - tỉnh Quảng Nam |
12012 | 52078 | Trạm y tế xã Ân Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ân Thạnh - huyện Hoài Ân - tỉnh Bình Định |
12013 | 20288 | Phòng khám đa khoa quốc tế Ngọc Lan (thuộc công ty TNHH MTV y tế Thiên Ngọc Lan) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 102 Lý THường Kiệt, khu đô thị phú lộc IV, Phường Vĩnh Trại |
12014 | 26063 | Phòng khám đa khoa Tâm Đức Lập Thạch | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu Phú Thượng, Thị Trấn Lập Thạch, Huyện Lập Thạch, Tỉnh Vĩnh Phúc |
12015 | 86098 | Trạm y tế Phường 1 - thành phố Vĩnh Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 1, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long |
12016 | 52184 | Bệnh viện Y học cổ truyền và Phục hồi chức năng | Tuyến 2 | Hạng 3 | Tổ 5, khu vực 5, TP Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định |
12017 | 79665 | Bệnh viện Y học cổ truyền - Cơ sở 2 | Tuyến 3 | Hạng 2 | 218K Trần Hưng Đạo B |
12018 | 68722 | Phòng khám đa khoa khu vực Lộc Thành | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thôn 6 |
12019 | 83311 | Trạm Y tế xã Tân Thạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Tân Phú, xã Tân Thạch, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre |
12020 | 54128 | Trạm y tế xã Sơn Thành Tây | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Thành Tây - huyện Tây Hoà - tỉnh Phú Yên |
12021 | 84046 | Trạm y tế xã Châu Điền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Châu Điền - huyện Cầu Kè - tỉnh Trà Vinh |
12022 | 49908 | Phòng khám đa khoa Tam Thăng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Vĩnh Bình, xã Tam Thăng, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam |
12023 | 31338 | Bệnh viện Quốc tế Sản Nhi Hải Phòng | Tuyến 3 | Hạng 3 | 124 Nguyễn Đức Cảnh, phường An Biên, quận Lê Chân, TP Hải Phòng |
12024 | 01G17 | Trạm Y tế phường Đức Thắng (TTYT quận Bắc Từ Liêm) | Tuyến 4 | Hạng 4 | Tổ dân phố số 3 phường Đức Thắng quận Bắc Từ Liêm Hà Nội |
12025 | 6021 | Trạm y tế xã Thuần Mang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thuần Mang - huyện Ngân Sơn - tỉnh Bắc Kạn |
12026 | 19133 | Bệnh viện Đa khoa Yên Bình Thái Nguyên | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xóm Chùa, xã Nam Tiến, thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên |
12027 | 20164 | Trạm y tế Thị trấn Lộc Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Lộc Bình - Huyện Lộc Bình - Tỉnh Lạng Sơn |
12028 | 91561 | TYT xã Vĩnh Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ẤP MẸT LUNG , XÃ VỈNH PHÚ |
12029 | 37080 | Phòng khám đa khoa Tư nhân An Sinh trực thuộc Doanh nghiệp tư nhân DVYT Toàn Minh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Nam Thành, Thành phố Ninh Bình, Ninh Bình |
12030 | 44081 | Trạm y tế xã Quảng Tiên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Tiên - Thị xã Ba Đồn - tỉnh Quảng Bình |
12031 | 25356 | Phòng khám đa khoa Liên Hoa trực thuộc Trung tâm Y tế huyện Phù Ninh | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Khu 5 |
12032 | 38772 | Trung tâm Y tế huyện Lang Chánh | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thôn Xuốm Chỏng, xã Đồng Lương, huyện Lang Chánh, tỉnh Thanh Hóa |
12033 | 68014 | Trạm y tế phường 5 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | KQH dân cư Hoàng Diệu |
12034 | 75101 | Trạm y tế phường Xuân Lập | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Xuân Lập, TP. Long Khánh - Đồng Nai |
12035 | 14256 | Phòng Khám Đa Khoa Tâm Bình | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 70b, đường Chu Văn Thịnh, Thành phố Sơn La |
12036 | 10810 | Trạm y tế xã Liêm Phú - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Liêm Phú - Huyện Văn Bàn - Tỉnh Lào Cai |
12037 | 30382 | Bệnh viện tư nhân chuyên khoa mắt Quốc tế DND Hải Dương | Tuyến 3 | Hạng 3 | Lô 8.1-9 khu đô thị mới phía Tây, đường Trường Chinh, phường Tân Bình, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương |
12038 | 92014 | Bệnh viện Mắt - Răng Hàm Mặt | Tuyến 2 | Hạng 2 | Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ |
12039 | 25228 | Trạm y tế xã Đồng Lương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Lương - Huyện Cẩm Khê - Tỉnh Phú Thọ |
12040 | 80127 | Trạm y tế Xã Thạnh Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh Hòa-Huyện Bến Lức |
12041 | 38774 | Bệnh viện Mắt Lam Kinh | Tuyến 3 | Hạng 3 | 757 Nguyễn Trãi |
12042 | 93107 | Phòng Khám Đa Khoa Care Medic Cần Thơ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Ngã Bảy, thành phố Ngã Bảy, tỉnh Hậu Giang |
12043 | 30369 | Trạm Y tế thị trấn Nam Sách | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Nam Sách |
12044 | 84165 | Phòng khám đa khoa An Phúc Trà Vinh-Sài Gòn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Ấp Mai Hương, xã Vinh Kim, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh |
12045 | 31158 | Bệnh viện Phụ sản Tâm Phúc Hải Phòng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 10 Hồ Sen, Phường Trại Cau, Quận Lê Chân, TP Hải Phòng |
12046 | 52138 | Trạm y tế xã Cát Trinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cát Trinh - huyện Phù Cát - tỉnh Bình Định |
12047 | 20290 | Trạm y tế xã Khánh Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Pò Khoang, xã Khánh Xuân, huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn |
12048 | 62028 | Trạm Y tế phường Thắng Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 07 Phan Chu Trinh, phường Thắng Lợi, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
12049 | 62081 | Trạm Y tế xã Pờ Ê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn V K Tàu, xã Pờ Ê, huyện Kon Plông, tỉnh Kon Tum |
12050 | 52007 | Trung tâm y tế thị xã An Nhơn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện An Nhơn - Tỉnh Bình Định |
12051 | 70009 | Trung tâm y tế thành phố Đồng Xoài | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Tân Thiện, Thị xã Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước |
12052 | 91207 | Trạm y tế xã Tiên Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp hòn tre, xã tiên hải, tx hà tiên, kiên giang |
12053 | 83607 | Trạm Y tế xã Thanh Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Tân Thông 2, xã Thanh Tân, huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre |
12054 | 67005 | Trạm y tế phường Quảng Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Thành - thành phố Gia Nghĩa - tỉnh Đăk Nông |
12055 | 10612 | Trạm y tế xã Dìn Chin - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dìn Chin - Huyện Mường Khương - Tỉnh Lào Cai |
12056 | 52186 | Phòng khám đa khoa Hương Sơn | Tuyến 3 | Hạng 4 | 129 Nguyễn Thái Học - TP Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định |
12057 | 40326 | Trạm y tế xã Diễn Liên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Liên - huyện Diễn Châu - tỉnh Nghệ An |
12058 | 25264 | Trạm y tế xã Bản Nguyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bản Nguyên - Huyện Lâm Thao - Tỉnh Phú Thọ |
12059 | 30046 | Trạm y tế xã Vĩnh Hồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Hồng - Huyện Bình Giang - Tỉnh Hải Dương |
12060 | 8535 | Phòng Khám Đa Khoa Hà Nội | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thôn An Quỳnh, Xã Phúc Thịnh, Huyện Chiêm Hóa |
12061 | 1810 | Trung tâm y tế huyện Sóc Sơn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Trung Giã, Sóc Sơn |
12062 | 1845 | Trung tâm y tế huyện Thường Tín | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thường Tín |
12063 | 1208 | Phòng khám đa khoa trực thuộc CTCP Trung tâm bác sĩ gia đình Hà Nội | Tuyến 3 | Hạng 3 | 75 Hồ Mễ Trì, Trung văn, Nam Từ Liêm |
12064 | 1150 | Bệnh viện Đông Đô | Tuyến 3 | Hạng 3 | 5, Đào Duy Anh, Đống Đa, Hà Nội |
12065 | 1234 | Bệnh viện đa khoa tư nhân Hà Thành | Tuyến 3 | Hạng 3 | 61 Phố Vũ Thạnh, phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa, Hà Nội |
12066 | 1806 | Trung tâm y tế quận Đống Đa | Tuyến 3 | Hạng 3 | 107 Tôn Đức Thắng, Đống Đa |
12067 | 25270 | Trạm y tế xã Kiệt Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kiệt Sơn - Huyện Tân Sơn - Tỉnh Phú Thọ |
12068 | 40178 | Trạm y tế xã Nghĩa Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Trung - huyện Nghĩa Đàn - tỉnh Nghệ An |
12069 | 36604 | Trạm y tế xã Kim Thái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Thái - huyện Vụ Bản - tỉnh Nam Định |
12070 | 19814 | Trạm y tế phường Tân Hương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tân Hương - Thành phố Phổ Yên |
12071 | 6124 | Trạm y tế xã Cao Kỳ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cao Kỳ - Huyện Chợ Mới - Tỉnh Bắc Kạn |
12072 | 49149 | Trạm y tế thị trấn Phú Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Phú Thịnh - huyện Phú Ninh - tỉnh Quảng Nam |
12073 | 52062 | Trạm y tế phường Tam Quan Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Quan Nam - thị xã Hoài Nhơn - tỉnh Bình Định |
12074 | 98491 | BỆNH XÁ CÔNG AN TỈNH KIÊN GIANG | Tuyến 3 | Hạng 4 | số 28 Mạc Đĩnh Chi, phường Vĩnh Thanh, thành phố Rạch Giá |
12075 | 75402 | Phòng khám đa khoa Hạnh phúc | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 158-160, đường Đồng Khởi, KP 4, P. Tân Hiệp, TP Biên Hòa, Đồng Nai |
12076 | 46324 | Trạm Y tế xã Hương Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hương Xuân, Phú Lộc |
12077 | 46329 | Trạm y tế xã Giang Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Mỹ Cảnh, xã Giang Hải, Huyện Phú Lộc |
12078 | 46326 | Trạm y tế xã Lâm Đớt | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Ba Lạch, Lâm Đớt, A Lưới |
12079 | 01P04 | Trạm y tế xã Tiến Thắng (TTYT h. Mê Linh) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiến Thắng, Mê Linh |
12080 | 79647 | BỆNH VIỆN UNG BƯỚU THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH - CƠ SỞ 2 | Tuyến 2 | Hạng 1 | Số 12 Đường 400, Khu phố 3 |
12081 | 27126 | Trạm y tế xã Thái Bảo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thái Bảo, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
12082 | 38777 | Phòng Khám đa khoa - Trung tâm y tế Hậu Lộc | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Khu Trung Phú - thị trấn hậu Lộc |
12083 | 26010 | Bệnh viện 74 Trung ương | Tuyến 1 | Hạng 1 | Thành phố Phúc Yên - Tỉnh Vĩnh Phúc |
12084 | 38780 | Trung tâm y tế huyện Mường Lát | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Khu 3 thị trấn mường lát |
12085 | 11020 | Trạm y tế xã Thanh Yên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Yên - huyện Điện Biên - tỉnh Điện Biên |
12086 | 77133 | Phòng khám đa khoa Medic Sài Gòn 3 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 19, tổ 1, ấp Hải Sơn, xã Phước Hưng, huyện Long Điền, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
12087 | 93096 | Trạm Y tế xã Vĩnh Viễn A | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Viễn A, Long Mỹ, Hậu Giang |
12088 | 10047 | Trạm y tế Thị trấn Khánh Yên - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Khánh Yên - huyện Văn Bàn - tỉnh Lào Cai |
12089 | 17083 | Trạm y tế xã Nhuận Trạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Đồng Sẽ, xã Nhuận Trạch - Huyện Lương Sơn |
12090 | 34255 | Trạm y tế xã Thượng Hiền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thượng Hiền - huyện Kiến Xương - tỉnh Thái Bình |
12091 | 30203 | Trạm y tế xã Tân An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân An - Huyện Thanh Hà - Tỉnh Hải Dương |
12092 | 82037 | Trạm Y tế Xã Bình Nghị | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Nghị-Huyện Gò Công Đông-Tỉnh Tiền Giang |
12093 | 19311 | Trạm y tế xã Phượng Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phượng Tiến - Huyện Định Hóa |
12094 | 91305 | TYT xã Mỹ Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Lâm huyện Hòn Đất Kiên Giang |
12095 | 91310 | TYT xã Mỹ Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ẤP PHƯỚC THẠNH, XÃ MỸ PHƯỚC,HUYỆN HÒN ĐẤT, TĨNH KIÊN GIANG |
12096 | 91314 | TYT xã Lình Huỳnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | TỔ 4 ẤP VÀM BIỂN XÃ LÌNH HUỲNH HUYỆN HÒN ĐẤT TỈNH KIÊN GIANG |
12097 | 91408 | Trạm Y tế Xã Thạnh Trị | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh Trị |
12098 | 91025 | TYT thị trấn Giồng Riềng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Khu khố 3 thị trấn Giồng Riềng huyện Giồng Riềng tỉnh Kiên Giang |
12099 | 91604 | Trạm y tế xã Hoà Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Hưng huyện Giồng Riềng tỉnh Kiên Giang |
12100 | 91614 | TYT xã Ngọc Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Thuận huyện Giồng Riềng tỉnh Kiên Giang |
12101 | 91707 | Trạm y tế xã Vĩnh Hòa Hưng Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc |
12102 | 91809 | TYT xã Tây Yên A | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Tây yên A |
12103 | 91253 | TYT xã Vĩnh Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Vĩnh Thuận |
12104 | 91552 | Trạm y tế xã Bình An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Hòn Chông, xã Bình An, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang |
12105 | 44416 | Bệnh viện Mắt | Tuyến 2 | Hạng 2 | Tổ dân phố 1, phường Nam Lý |
12106 | 25357 | Phòng khám đa khoa Phú Thứ trực thuộc Trung tâm Y tế huyện Đoan Hùng | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thôn Sông Lô |
12107 | 46325 | Trạm y tế xã Phú Gia | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Mong C, Phú Gia, Phú Vang, TT Huế |
12108 | 37818 | Phòng khám đa khoa An Sinh 3 trực thuộc doanh nghiệp tư nhân dịch vụ y tế Toàn Minh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đường 477, Khu công nghiệp Gia Phú, Xã Gia Phú, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình |
12109 | 75204 | Trạm y tế xã Quang Trung | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Quang Trung - Huyện Thống Nhất - Đồng Nai |
12110 | 19609 | Trạm y tế xã La Hiên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã La Hiên - Huyện Võ Nhai |
12111 | 30070 | Trạm y tế xã Quốc Tuấn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quốc Tuấn - Huyện Nam Sách - Tỉnh Hải Dương |
12112 | 40113 | Trạm y tế xã Châu Hội | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Châu Hội - huyện Quỳ Châu - tỉnh Nghệ An |
12113 | 40261 | Trạm y tế xã Lạng Khê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lạng Khê - huyện Con Cuông - tỉnh Nghệ An |
12114 | 35158 | Bệnh viện Đa khoa Hà Nội Đồng Văn - Chi nhánh Công ty CP Y tế Hưng Hùng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu Đô thi Đồng Văn Xanh - Xã Duy Minh - Huyện Duy Tiên - Tỉnh Hà Nam |
12115 | 89014 | Bệnh viện Mắt - TMH - RHM An Giang | Tuyến 2 | Hạng 2 | Số 12B Lê Lợi, P. Mỹ Bình, TP Long Xuyên ,Tỉnh An Giang |
12116 | 40587 | Phòng khám đa khoa Tân Hà | Tuyến 3 | Hạng 3 | khối 10 |
12117 | 33702 | Bệnh viện chuyên khoa mắt Alina | Tuyến 3 | Hạng 3 | MMS012, Khu biệt thự Mimosa, Khu đô thị Ecopark, xã Xuân Quan, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên |
12118 | 11164 | Trạm y tế xã Mường Khong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Khong, Tuần Giáo, Điện Biên |
12119 | 80258 | Trạm Y tế Tân Long | Tuyến 4 | Hạng 4 | ấp 2 xã Tân Long |
12120 | 62119 | Trạm Y tế xã Tê Xăng thuộc Trung tâm Y tế huyện Tu Mơ Rông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Đăk Viên, xã Tê Xăng, huyện Tu Mơ Rông, tỉnh Kon Tum |
12121 | 12115 | Trạm y tế xã Phúc Than | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phúc Than - huyện Than Uyên - tỉnh Lai Châu |
12122 | 30183 | Trạm y tế xã Quang Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Minh - Huyện Gia Lộc - Tỉnh Hải Dương |
12123 | 38079 | Trạm y tế xã Điền Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Chiềng Má - Xã Điền Thượng - huyện Bá Thước - tỉnh Thanh Hoá |
12124 | 82111 | Trạm Y tế Thanh Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Bình Long, xã Thanh Bình, huyện Chợ Gạo, Tiền Giang |
12125 | 20289 | Trạm Y tế xã Thiện Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Làng Trang, xã Thiện Tân, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn |
12126 | 11141 | Trạm y tế xã Sa Lông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sa Lông - huyện Mường Chà - tỉnh Điện Biên |
12127 | 36091 | Phòng khám đa khoa KDH Yên Bình | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn An Thanh, xã Yên Bình, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định |
12128 | 34342 | Bệnh viện Lão khoa Phước Hải | Tuyến 3 | Hạng 3 | Lô 4/50 khu Trung tâm y tế, phường Trần Lãm, thành phố Thái Bình |
12129 | 20011 | Trung tâm y tế huyện Cao Lộc | Tuyến 3 | Hạng 2 | Khối 6 Thị trần Cao Lộc - Huyện Cao Lộc - Tỉnh Lạng Sơn |
12130 | 84007 | Bệnh viện đa khoa khu vực Cầu Ngang | Tuyến 2 | Hạng 3 | Khóm Minh Thuận A - tt Cầu Ngang - Huyện Cầu Ngang - Tỉnh Trà Vinh |
12131 | 84009 | Phòng khám đa khoa khu vực xã Hoà Minh | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Minh - Huyện Châu Thành - Tỉnh Trà Vinh |
12132 | 91259 | Trạm y tế xã Hòa Chánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Chánh - huyện U Minh Thượng - tỉnh Kiên Giang |
12133 | 91811 | Trạm y tế xã Thạnh Yên A | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh Yên A - huyện U Minh Thượng - tỉnh Kiên Giang |
12134 | 91107 | Trạm y tế Phường Vĩnh Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Vĩnh Phát_Vĩnh Hiệp_Rạch Giá |
12135 | 27174 | Bệnh viện Sản nhi tỉnh Bắc Ninh | Tuyến 2 | Hạng 1 | Phường Võ Cường, thành phố Bắc Ninh |
12136 | 74221 | Phòng khám đa khoa Sài Gòn Medic thuộc Công ty TNHH Bệnh Viện Sài Gòn Medic | Tuyến 3 | Hạng 3 | số 101-103, đường NC khu đô thị Bàu Bàng, thị trấn Lai Uyên, huyện Bàu Bàng,tỉnh Bình Dương |
12137 | 36971 | Phòng khám Đa khoa CLC Tâm Phúc | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xóm 18, Xã Hải Anh, Huyện Hải Hậu, Tỉnh Nam Định |
12138 | 17300 | Trạm y tế xã Mường Chiềng (Cơ sở 2) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xóm Đầm Phế, xã Mường Chiềng, huyện Đà Bắc, tỉnh Hòa Bình |
12139 | 49897 | Phòng khám Đa khoa Phước Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | 243 Huỳnh Thúc Kháng - Tam Kỳ - Quảng Nam |
12140 | 79627 | Trung tâm Y tế Thành phố Thủ Đức - Cơ sở 3 | Tuyến 3 | Hạng 3 | 02 Nguyễn văn lịch |
12141 | 52013 | Trung tâm y tế huyện Hoài Ân | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Hoài Ân - Tỉnh Bình Định |
12142 | 26413 | Trạm y tế xã Đồng Tĩnh | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Đồng Tĩnh-Huyện Tam Dương-Tỉnh Vĩnh Phúc |
12143 | 6011 | Trạm y tế xã Quảng Chu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Chu - Huyện Chợ Mới - Tỉnh Bắc Kạn |
12144 | 6114 | Trạm y tế thị trấn Đồng Tâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Chợ Mới - Huyện Chợ Mới - Tỉnh Bắc Kạn |
12145 | 6083 | Trạm y tế xã Bằng Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bằng Thành - huyện Pác Nặm - tỉnh Bắc Kạn |
12146 | 6099 | Trạm y tế xã Vi Hương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vi Hương - huyện Bạch Thông - tỉnh Bắc Kạn |
12147 | 45834 | Phòng khám Đa Khoa Hiệp Đức | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Km 63 Quốc lộ 9, Tân Xuyên |
12148 | 6112 | Trạm y tế xã Vũ Muộn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vũ Muộn - Huyện Bạch Thông - Tỉnh Bắc Kạn |
12149 | 6061 | Trạm y tế xã Thượng Giáo | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thượng Giáo - Huyện Ba Bể - Tỉnh Bắc Kạn |
12150 | 6075 | Trạm y tế xã Hoàng Trĩ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoàng Trĩ - Huyện Ba Bể - Tỉnh Bắc Kạn |
12151 | 6140 | Trạm y tế xã Lương Bằng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lương Bằng - huyện Chợ Đồn - tỉnh Bắc Kạn |
12152 | 6147 | Trạm y tế xã Quảng Bạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Bạch - huyện Chợ Đồn - tỉnh Bắc Kạn |
12153 | 6150 | Trạm y tế xã Nam Cường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Cường - Huyện Chợ Đồn - Tỉnh Bắc Kạn |
12154 | 70604 | Trạm y tế xã Phước Sơn (07) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Sơn, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước |
12155 | 25086 | Trạm y tế xã Phúc Lai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phúc Lai - Huyện Đoan Hùng - Tỉnh Phú Thọ |
12156 | 25097 | Trạm y tế xã Tiêu Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiêu Sơn - Huyện Đoan Hùng - Tỉnh Phú Thọ |
12157 | 25015 | Trung tâm y tế huyện Đoan Hùng | Tuyến 3 | Hạng 2 | Huyện Đoan Hùng - Tỉnh Phú Thọ |
12158 | 1864 | Phòng khám A trực thuộc Bệnh viện đa khoa huyện Gia Lâm | Tuyến 3 | Hạng 2 | Khu đô thị mới thị trấn Trâu Quỳ, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội |
12159 | 33086 | Phòng khám đa khoa Hưng Hà Phố Nối - Chi nhánh công ty cổ phần y tế Hưng Hà Phố Nối | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đường Nguyễn Bình, Phường Nhân Hòa, thị xã Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên |
12160 | 30125 | Trạm y tế xã Hiệp Lực | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hiệp Lực - Huyện Ninh Giang - Tỉnh Hải Dương |
12161 | 91559 | Trạm y tế xã Hòn Nghệ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Bãi Chướng, xã Hòn Nghệ, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang |
12162 | 45118 | Phòng khám đa khoa 245 | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 245 Hùng Vương, 70 Trần Hữu Dực, Đông Hà, Quảng Trị |
12163 | 82236 | Trạm Y tế phường 3, Thị xã Cai Lậy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 'Khu phố 1, Phường 3, TX Cai Lậy, Tiền Giang |
12164 | 96158 | Công ty TNHH Dược - Phòng khám đa khoa Thiên Ân | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khóm 2, thị trấn Sông Đốc, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau |
12165 | 40589 | Phòng khám bệnh đa khoa An Phước | Tuyến 3 | Hạng 3 | QL46, xã Vân Diên, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
12166 | 2230 | Phòng khám đa khoa KV Đông Hà | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Hà - Huyện Quản Bạ - Tỉnh Hà Giang |
12167 | 56020 | Trạm y tế phường Vĩnh Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 2/13 Ngô Đến, Phường Vĩnh Phước, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
12168 | 56191 | Bệnh viện đa khoa quốc tế Vinmec Nha Trang | Tuyến 3 | Hạng 3 | đường Trần Phú, tổ dân phố 1 Tây Sơn, phường Vĩnh Nguyên, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
12169 | 15050 | Bệnh viện Đa khoa Trường Đức thuộc chi nhánh Công ty cổ phần thương mại dịch vụ Trường Đức YB | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ 2 phường Pú Trạng - TX Nghĩa Lộ - Tỉnh Yên Bái |
12170 | 91024 | TYT Thị Trấn Minh Lương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | thị trấn Minh Lương, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang |
12171 | 17196 | Trạm y tế xã Thượng Cốc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Trang 2 , Xã Thượng Cốc - H. Lạc Sơn - Tỉnh Hoà Bình |
12172 | 75407 | Phòng Khám Đa Khoa Lê Thành | Tuyến 3 | Hạng 3 | 76/7 khu Phước Thuận, Thị trấn Long Thành, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
12173 | 82116 | Trạm Y tế Bình Phan | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Bình Thọ Trung, xã Bình Phan, huyện Chợ Gạo, Tiền Giang |
12174 | 66244 | Bệnh viện nhi Đức Tâm | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ 1, Khối 7, Phường Tân Lợi, Thành Phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk |
12175 | 35092 | Trạm y tế xã Yên Nam | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Nam, Huyện Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam |
12176 | 36092 | Phòng khám đa khoa Kim Thành | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xóm 2 xã Hải Vân huyện Hải Hậu tỉnh Nam Định |
12177 | 60171 | Trung tâm Y tế huyện Bắc Bình | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Đường võ Hữu, thị trấn Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
12178 | 70071 | Trung tâm Y tế thị xã Bình Long | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường An Lộc, Thị xã Bình Long, Tỉnh Bình Phước |
12179 | 49088 | Trung tâm y tế huyện Nông Sơn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Quế Trung - Huyện Nông Sơn - Tỉnh Quảng Nam |
12180 | 95028 | Trạm y tế xã Vĩnh Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Thịnh - huyện Hoà Bình - tỉnh Bạc Liêu |
12181 | 95012 | Trạm y tế xã Vĩnh Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Bình - huyện Hoà Bình - tỉnh Bạc Liêu |
12182 | 95054 | Trạm y tế thị trấn Ngan Dừa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Ngan Dừa - huyện Hồng Dân - tỉnh Bạc Liêu |
12183 | 95061 | Trạm y tế xã Phong Thạnh Tây B | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phong Thạnh Tây B - huyện Phước Long - tỉnh Bạc Liêu |
12184 | 95043 | Trạm y tế xã Long Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Thạnh - huyện Vĩnh Lợi - tỉnh Bạc Liêu |
12185 | 95001 | Trạm y tế phường 2 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 222, đường Nguyễn Thị Minh Khai, khóm 1, phường 2, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
12186 | 95079 | Phòng khám đa khoa thuộc Trung tâm kiểm soát bệnh tật tỉnh Bạc Liêu | Tuyến 2 | Chưa xếp hạng | Số 01, đường Đồng Khởi, Phường 5, thành phố Bạc liêu, tỉnh Bạc Liêu |
12187 | 40145 | Trạm y tế xã Nhôn Mai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhôn Mai - huyện Tương Dương - tỉnh Nghệ An |
12188 | 49422 | Trạm y tế xã Duy Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Duy Phước - huyện Duy Xuyên - tỉnh Quảng Nam |
12189 | 79628 | PHÒNG KHÁM NỘI TỔNG HỢP (THUỘC TRUNG TÂM Y TẾ QUẬN 1) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 231 Trần Hưng Đạo |
12190 | 30246 | Trạm y tế xã Hồng Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Quang - Huyện Thanh Miện - Tỉnh Hải Dương |
12191 | 40325 | Trạm y tế xã Diễn Tháp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Tháp - huyện Diễn Châu - tỉnh Nghệ An |
12192 | 8411 | Trạm y tế xã Yên Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Lâm - huyện Hàm Yên - tỉnh Tuyên Quang |
12193 | 49899 | Phòng khám Đa khoa Toàn Mỹ Đại Lộc | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khối 5 |
12194 | 89118 | Trạm Y tế xã Long An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long An - Thị xã Tân Châu - tỉnh An Giang |
12195 | 10168 | PKĐK Hà Nội - Lào Cai | Tuyến 3 | Hạng 4 | SN22 đường Chiềng On phường Bình Minh |
12196 | 36095 | Bệnh Viện Mắt Hà Nội - Nam Định | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 162 đường Giải Phóng |
12197 | 8345 | Phòng Khám Đa Khoa Hùng Vương - Sơn Dương | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Tổ dân phố Tân Phúc, Thị trấn Sơn Dương, Huyện Sơn Dương |
12198 | 19053 | Trạm Y tế Trường Đại học Sư phạm Thái Nguyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 20, Lương Ngọc Quyến, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
12199 | 36942 | Phòng khám đa khoa Đình Cự | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 203-214-215, khu 3, thị trấn Yên Định, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
12200 | 91352 | Trạm y tế phường An Thới | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 93 Nguyễn Văn Cừ - Khu phố 3 - TT. An Thới - Huyện Phú Quốc - Tỉnh Kiên Giang |
12201 | 82107 | Trạm Y tế Tân Bình Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Bình Thạnh-Huyện Chợ Gạo-Tỉnh Tiền Giang |
12202 | 10711 | Trạm y tế xã Sàng Ma Sáo - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sàng Ma Sáo - huyện Bát Xát - tỉnh Lào Cai |
12203 | 75120 | Trạm y tế xã Phú Lộc | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Phú Lộc Huyện Tân Phú - Đồng Nai |
12204 | 1265 | Phòng khám đa khoa Medlatec số 1 trực thuộc Công ty TNHH Medlatec Việt Nam | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 99, đường Trích Sài, phường Bưởi, quận Tây Hồ, Hà Nộii |
12205 | 87149 | Trạm y tế xã An Nhơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Nhơn - huyện Châu Thành - tỉnh Đồng Tháp |
12206 | 38767 | Phòng khám đa khoa - Trung tâm y tế Quảng Xương | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thôn Trung Phong, xã Quảng Phong, Huyện Quảng Xương, Thanh Hóa |
12207 | 31032 | Bệnh viện Trẻ em Hải Phòng | Tuyến 2 | Hạng 1 | Số 285 đường Trường Chinh, Phường Đồng Hòa Quận Kiến An, TP Hải Phòng |
12208 | 14010 | Bệnh viện đa khoa Bắc Yên | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị trấn Bắc Yên, Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La |
12209 | 91001 | BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH KIÊN GIANG | Tuyến 2 | Hạng 1 | Số 13 đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
12210 | 38617 | Trạm Y tế thị trấn Tân Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Tân Phong |
12211 | 24247 | Trạm y tế thị trấn Bắc Lý | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bắc Lý - huyện Hiệp Hòa - tỉnh Bắc Giang |
12212 | 86061 | Trạm y tế xã Tân Lộc - Tam Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Lộc, Huyện Tam Bình, Tỉnh Vĩnh Long |
12213 | 8424 | Phòng khám đa khoa Hữu nghị Bạch Mai | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Tổ dân phố Tân Yên, Thị trấn Tân Yên, huyện Hàm Yên |
12214 | 82172 | Trạm Y tế Phường 5 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 5-Thành phố Mỹ Tho-Tỉnh Tiền Giang |
12215 | 83666 | Chi nhánh Công ty Cổ phần Khám chữa bệnh Minh Đức | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 86, Nguyễn Đình Chiểu, khu phố 5, thị trấn Ba Tri, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre |
12216 | 6132 | Trạm y tế xã Đồng Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Rã Bản - huyện Chợ Đồn - tỉnh Bắc Kạn |
12217 | 38011 | Bệnh viện Y dược cổ truyền tỉnh Thanh Hóa | Tuyến 2 | Hạng 2 | 155 đường Trường Thi - Phường Trường Thi - TP Thanh Hoá |
12218 | 74230 | Phòng khám đa khoa Thuận Thảo thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Thuận Thảo | Tuyến 3 | Hạng 3 | số 412-414, QL13, Khu phố 2, phường Mỹ Phước, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
12219 | 01K20 | Trạm y tế xã Đông Yên (TTYT H. Quốc Oai) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Yên, Quốc Oai |
12220 | 94199 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA -Y DƯỢC CỔ TRUYỀN HOÀNG TUẤN | Tuyến 3 | Hạng 3 | Địa chỉ: 99 An Dương Vương, Khóm 1, Phường 10, Thành phố Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng |
12221 | 70901 | Phòng khám đa khoa Sài Gòn Bù Na | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn 3, Xã Nghĩa Trung, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước |
12222 | 52201 | Phòng khám đa khoa Phạm Ngọc Thạch | Tuyến 3 | Hạng 4 | số 11, Phạm Ngọc Thạch, tp Quy Nhơn |
12223 | 34177 | Trạm y tế xã Dương Phúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dương Phúc - huyện Thái Thụy - tỉnh Thái Bình |
12224 | 30099 | Trạm y tế phường Hiệp Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hiệp Sơn - Huyện Kinh Môn - Tỉnh Hải Dương |
12225 | 30115 | Trạm y tế xã Thượng Quận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thượng Quận - Huyện Kinh Môn - Tỉnh Hải Dương |
12226 | 30189 | Trạm y tế Thị trấn Gia Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Gia Lộc - Huyện Gia Lộc - Tỉnh Hải Dương |
12227 | 49108 | Trạm y tế xã Thăng Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thăng Phước - huyện Hiệp Đức - tỉnh Quảng Nam |
12228 | 34343 | phòng khám đa khoa Lương Phú | Tuyến 3 | Hạng 3 | thôn Lương Phú, xã Tây Lương, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình |
12229 | 15036 | Phòng khám đa khoa (trực thuộc Trung tâm kiểm soát bệnh tật tỉnh Yên Bái) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Phường Nguyễn Phúc - TP Yên Bái - Tỉnh Yên Bái |
12230 | 66237 | Phòng khám đa khoa Hoàn hảo | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 10, Ngô Quyền, TP Buôn Ma Thuột |
12231 | 83315 | Trạm Y tế xã Quới Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Phú Phong, xã Quới Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre |
12232 | 86146 | Phòng khám đa khoa Loan Trâm thuộc Công ty TNHH Loan Trâm | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 71A, đường 2/9, phường 1, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
12233 | 1108 | TYT Trường Đại học Kinh tế quốc dân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 207 Đường Giải Phóng - Hai Bà Trưng |
12234 | 56078 | Trạm y tế xã Vạn Khánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vạn Khánh, Huyện Vạn Ninh, Tỉnh Khánh Hòa |
12235 | 19111 | Trạm y tế phường Gia Sàng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Gia Sàng - Thành phố Thái Nguyên |
12236 | 31138 | Trạm y tế phường Đại Bản | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Đại Bản - Quận Hồng Bàng - TP Hải Phòng |
12237 | 91056 | CÔNG TY TNHH MTV PHÒNG KHÁM ĐA KHOA ĐẶNG PHÚC | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Tổ 9, ấp Bảy Chợ, xã Đông Thái, huyện An Biên |
12238 | 62067 | Trạm y tế xã Văn Lem thuộc Trung tâm Y tế huyện Đăk Tô | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Tê Rông, xã Văn Lem, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum |
12239 | 84026 | Trạm y tế xã Nguyệt Hoá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nguyệt Hoá - huyện Châu Thành - tỉnh Trà Vinh |
12240 | 84056 | Trạm y tế xã Đức Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Mỹ - huyện Càng Long - tỉnh Trà Vinh |
12241 | 84141 | Bệnh viện đa khoa Minh Tâm Trà Vinh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 36 Nguyễn Đáng, phường 9, TP.Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
12242 | 72008 | Trung tâm y tế huyện Tân Biên | Tuyến 3 | Hạng 2 | Số 1, đường Nguyễn Văn Linh, Khu phố 1 thị trấn Tân Biên, Huyện Tân Biên - Tỉnh Tây Ninh |
12243 | 11055 | Trạm y tế xã Mường Mươn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Mươn - Huyện Mường Chà - Tỉnh Điện Biên |
12244 | 49901 | Cơ Sở 2 Bệnh Viện đa khoa KVMN Phía Bắc Quảng Nam | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Phú An, Xã Đại Thắng, Huyện Đại Lộc, Tỉnh Quảng Nam |
12245 | 74225 | Phòng khám đa khoa Bảo Minh thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Bảo Minh | Tuyến 3 | Hạng 3 | thửa đất số 413, tờ bản đồ số 37, đường Nguyễn Văn Thành, khu phố Phú Hòa, phường Hòa Lợi, thành phố Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
12246 | 79642 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA KHÁNH TÂM - CÔNG TY TNHH Y TẾ THU AN KHÁNH | Tuyến 3 | Hạng 3 | SỐ 1783A Lê Văn Lương, ấp 3 |
12247 | 20076 | Trạm y tế xã Tân Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hòa - huyện Bình Gia - tỉnh Lạng Sơn |
12248 | 40588 | Phòng khám đa khoa tư nhân Bắc Diễn Châu | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khối Bắc |
12249 | 19019 | Bệnh viện Trường Đại học Y - Dược, trực thuộc Trường Đại học Y - Dược, Đại học Thái Nguyên | Tuyến 2 | Hạng 3 | Số 284, Lương Ngọc Quyến, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
12250 | 49905 | Phòng khám đa khoa Huy Khoa thuộc Công ty TNHH Y Dược Huy Khoa | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Trung Phước 2, Quế Trung, Quế Sơn, Quảng Nam |
12251 | 25154 | Trạm y tế xã Đông Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Thành - Huyện Thanh Ba - Tỉnh Phú Thọ |
12252 | 10414 | Trạm y tế xã Yên Sơn - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Sơn - huyện Bảo Yên - tỉnh Lào Cai |
12253 | 34095 | Trạm y tế xã Thống Nhất | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thống Nhất - huyện Hưng Hà - tỉnh Thái Bình |
12254 | 34103 | Trạm y tế xã Hồng Lĩnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Lĩnh - huyện Hưng Hà - tỉnh Thái Bình |
12255 | 75134 | Trạm y tế xã Phước Khánh | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Phước Khánh Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai |
12256 | 25305 | Trạm y tế xã Tinh Nhuệ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tinh Nhuệ - Huyện Thanh Sơn - Tỉnh Phú Thọ |
12257 | 44195 | Phòng Khám Đa Khoa Trí Tâm | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 98 Hữu Nghị - Phường Nam Lý - Thành Phố Đồng Hới - Tỉnh Quảng Bình |
12258 | 2240 | Bệnh viện đa khoa Đức Minh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 22 Nguyễn Du- Tổ 16 - Phường Nguyễn Trãi Thành phố Hà Giang |
12259 | 89186 | Phòng khám đa khoa BS. Hà Văn Tâm | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 09 Nguyễn Tri Phương, p. Long Thạnh, tx Tân Châu, An Giang |
12260 | 51001 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Ngãi | Tuyến 2 | Hạng 1 | Phường Nghĩa Lộ - TP Quảng Ngãi |
12261 | 93025 | Trạm y tế xã Tân Phú Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang |
12262 | 38787 | Phòng khám đa khoa Hồng Phát | Tuyến 3 | Hạng 3 | SN 27 đường Trần Phú |
12263 | 24300 | Phòng khám đa khoa Trường Đăng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phố Tân Quang, Thị trấn Nhã Nam, huyện Tân Yên |
12264 | 49150 | Trạm y tế xã Tam Thái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Thái - huyện Phú Ninh - tỉnh Quảng Nam |
12265 | 38766 | Phòng khám đa khoa - Trung tâm Y tế Hoằng Hóa | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Phố Tân Sơn - TT Bút Sơn |
12266 | 94102 | Trạm y tế xã Ngọc Tố | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Tố - huyện Mỹ Xuyên - tỉnh Sóc Trăng |
12267 | 38788 | Phòng khám đa khoa An Phúc | Tuyến 3 | Hạng 3 | Ngã 5, thôn Phúc Thành, xã Tiên Trang, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá |
12268 | 42092 | Trạm y tế xã Lâm Trung Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lâm Trung Thủy - huyện Đức Thọ - tỉnh Hà Tĩnh |
12269 | 42237 | Trạm y tế xã Nam Phúc Thăng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Phúc Thăng - huyện Cẩm Xuyên - tỉnh Hà Tĩnh |
12270 | 10513 | Trạm y tế xã Thải Giàng Phố - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thải Giàng Phố - Huyện Bắc Hà - Tỉnh Lào Cai |
12271 | 19512 | Trạm y tế xã Cây Thị | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cây Thị - Huyện Đồng Hỷ |
12272 | 10040 | Trạm y tế xã Cam Đường - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cam Đường - TP Lào Cai - Tỉnh Lào Cai |
12273 | 72068 | Trạm y tế xã Phước Vinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Vinh - huyện Châu Thành - tỉnh Tây Ninh |
12274 | 40350 | Trạm y tế xã Diễn Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Trung - huyện Diễn Châu - tỉnh Nghệ An |
12275 | 82154 | Trạm Y tế Phường 4 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 17-19 Đống Đa, Kp 1, phường 4, Tp Mỹ Tho, Tiền Giang |
12276 | 62057 | Trạm Y tế thị trấn Đắk Tô thuộc Trung tâm Y tế huyện Đăk Tô | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Khối 5, thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum |
12277 | 37819 | Bệnh viện Mắt Hoa Lư | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đường Lê Đại Hành, phố Thanh Sơn, phường Thanh Bình, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình |
12278 | 8513 | Trạm y tế xã Bình Nhân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Nhân - Huyện Chiêm Hóa - Tỉnh Tuyên Quang |
12279 | 79062 | Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Vạn Phúc) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 83 Lê Hoàng Phái |
12280 | 79632 | Phòng khám đa khoa (thuộc công ty cổ phần dịch vụ y tế & thương mại Nhân Việt) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 189 Lê Văn Việt |
12281 | 82164 | Trạm Y tế Mỹ Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Phong-Thành phố Mỹ Tho-Tỉnh Tiền Giang |
12282 | 83720 | Phòng Khám Đa Khoa Phúc Lâm | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Khu phố 2, đường Trần Hưng Đạo, thị trấn Ba Tri, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre |
12283 | 35157 | Phòng khám đa khoa Y Cao Hoa Hồng (THUỘC CÔNG TY TNHH DV Y TẾ & TM HUỆ LINH) | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ dân phố Đông Hải |
12284 | 11048 | Trung tâm y tế huyện Mường Chà | Tuyến 3 | Hạng 2 | Tổ 11-Thị trấn Mường Chà - Huyện Mường Chà - Tỉnh Điện Biên |
12285 | 11086 | Trạm y tế xã Quài Nưa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quài Nưa - huyện Tuần Giáo - tỉnh Điện Biên |
12286 | 30214 | Trạm y tế xã Thanh Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Tân - Huyện Thanh Hà - Tỉnh Hải Dương |
12287 | 11066 | Trạm y tế xã Mường Đun | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Đun - Huyện Tủa Chùa - Tỉnh Điện Biên |
12288 | 11067 | Trạm y tế xã Sính Phình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Sính Phình - huyện Tủa Chùa - tỉnh Điện Biên |
12289 | 11040 | Trạm y tế xã Chiềng Sơ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Sơ - Huyện Điện Biên Đông - Tỉnh Điện Biên |
12290 | 11124 | Trạm y tế xã Pú Hồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Pú Hồng - Huyện Điện Biên Đông - Tỉnh Điện Biên |
12291 | 11028 | Trạm y tế xã Mường Lói | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Lói - Huyện Điện Biên - Tỉnh Điện Biên |
12292 | 11012 | Phòng khám đa khoa KV Mường Nhà | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Nhà - Huyện Điện Biên - Tỉnh Điện Biên |
12293 | 11049 | Trạm y tế xã Lay nưa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lay Nưa - Thị xã Mường Lay - Tỉnh Điện Biên |
12294 | 11142 | Trạm y tế xã Ma Thì Hồ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ma Thì Hồ - huyện Mường Chà - tỉnh Điện Biên |
12295 | 11083 | Phòng khám đa khoa KV Búng Lao | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Búng Lao - Huyện Mường ảng - Tỉnh Điện Biên |
12296 | 34046 | Trạm y tế xã Quỳnh Giao | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Bến Hiệp, xã Quỳnh Giao, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình |
12297 | 34049 | Trạm y tế xã Quỳnh Hồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Lương Cụ Bắc, xã Quỳnh Hồng, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình |
12298 | 17164 | Trạm y tế xã Gia Mô | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Quắn , Xã Gia Mô - H. Tân Lạc - tỉnh Hoà Bình |
12299 | 38771 | Trung tâm Y tế huyện Thạch Thành | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thôn Đồng Khanh, xã Thành Thọ, Huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
12300 | 75280 | Phòng khám đa khoa Ân khánh Sài Gòn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 254/5 ấp Dốc Mơ 3- xã Gia Tân 1 - Thống Nhất - Đồng Nai |
12301 | 56194 | Phòng khám đa khoa Nhân Tín | Tuyến 3 | Hạng 3 | 101 Đinh Tiên Hoàng |
12302 | 75126 | Trạm y tế xã Phú Trung | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Phú Trung Huyện Tân Phú - Đồng Nai |
12303 | 30076 | Trạm y tế xã An Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Phú - Huyện Nam Sách - Tỉnh Hải Dương |
12304 | 30085 | Trạm y tế xã Đồng Lạc - N.Sách | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Lạc - Huyện Nam Sách - Tỉnh Hải Dương |
12305 | 30236 | Trạm y tế xã Ngũ Phúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngũ Phúc - Huyện Kim Thành - Tỉnh Hải Dương |
12306 | 40238 | Trạm y tế xã Quỳnh Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Mỹ - huyện Quỳnh Lưu - tỉnh Nghệ An |
12307 | 38754 | Phòng khám đa khoa Nhung Hiếu | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu phố 4- thị trấn Yên Cát- Như Xuân- Thanh Hóa |
12308 | 25351 | Phòng khám đa khoa Âu Cơ Phú Hà thuộc Công ty TNHH phát triển y học Âu Cơ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu 12 xã Hà Lộc, Thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ |
12309 | 20184 | Trạm y tế xã Yên Khoái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Khoái - Huyện Lộc Bình - Tỉnh Lạng Sơn |
12310 | 19720 | Trạm y tế xã Hoàng Nông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoàng Nông - Huyện Đại Từ |
12311 | 38786 | Phòng khám đa khoa Medic Yên Định thuộc Công ty Cổ phần Medic Yên Định | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Lựu Khê 1, xã Yên Trường, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
12312 | 49123 | Trạm y tế xã Trà Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trà Giang - huyện Bắc Trà My - tỉnh Quảng Nam |
12313 | 20298 | Trạm Y Tế xã Bắc Quỳnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Đông Đằng, xã Bắc Sơn, huyện Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn |
12314 | 94180 | Phòng Khám Đa Khoa Hòa Bình | Tuyến 3 | Hạng 3 | 145 - 147 Phạm Hùng, Khóm 3, Phường 8, TP.Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng |
12315 | 72131 | Bệnh viện đa khoa Hồng Hưng | Tuyến 3 | Hạng 3 | 187 Phạm Văn Đồng, Hiệp Tân, Hòa Thành, Tây Ninh |
12316 | 44042 | Trạm y tế thị trấn Đồng Lê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Đồng Lê - huyện Tuyên Hóa - tỉnh Quảng Bình |
12317 | 15421 | Trạm y tế xã Phú Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Thịnh - huyện Yên Bình - tỉnh Yên Bái |
12318 | 86069 | Trạm y tế xã Xuân Hiệp - Trà Ôn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Hiệp, Huyện Trà Ôn, Tỉnh Vĩnh Long |
12319 | 34065 | Trạm y tế xã Quỳnh Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Mỹ Giá, xã Quỳnh Hưng, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình |
12320 | 34055 | Trạm y tế thị trấn An Bài | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ 1 thôn Đông Linh, thị Trấn An Bài, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình |
12321 | 34210 | Trạm y tế xã Đông Quí | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Quý - huyện Tiền Hải - tỉnh Thái Bình |
12322 | 34227 | Trạm y tế xã Tây Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tây Tiến - huyện Tiền Hải - tỉnh Thái Bình |
12323 | 34237 | Trạm y tế xã Nam Hồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nam Hồng - huyện Tiền Hải - tỉnh Thái Bình |
12324 | 34311 | Bệnh viện đa khoa Nam Tiền Hải | Tuyến 3 | Hạng 2 | Xã Nam Trung - Huyện Tiền Hải - Tỉnh Thái Bình |
12325 | 34078 | Trạm y tế xã Tân Lễ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Lễ - huyện Hưng Hà - tỉnh Thái Bình |
12326 | 34155 | Trạm y tế xã Đông Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Mỹ - Thành phố Thái Bình - tỉnh Thái Bình |
12327 | 34036 | Trạm y tế xã Vũ Phúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Thanh Miếu, xã Vũ Phúc, TP Thái Bình, tỉnh Thái Bình |
12328 | 34284 | Trạm y tế xã Hiệp Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hiệp Hòa - huyện Vũ Thư - tỉnh Thái Bình |
12329 | 11167 | Trạm y tế xã Nà Tòng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nà Tòng, Tuần Giáo, Điện Biên |
12330 | 11094 | Trạm y tế xã Mường Thín | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Thín - Huyện Tuần Giáo - Tỉnh Điện Biên |
12331 | 11117 | Trạm y tế xã Chiềng Sinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Sinh - Huyện Tuần Giáo - Tỉnh Điện Biên |
12332 | 31252 | Trạm y tế Xã Việt Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Việt Tiến - huyện Vĩnh Bảo - TP Hải Phòng |
12333 | 31267 | Trạm y tế xã Lý Học | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lý Học - huyện Vĩnh Bảo - TP Hải Phòng |
12334 | 31226 | Trạm y tế xã Tiên Cường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiên Cường, huyện Tiên Lãng, TP Hải Phòng |
12335 | 31243 | Trạm y tế xã Tây Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tây Hưng, huyện Tiên Lãng, TP Hải Phòng |
12336 | 31132 | Trạm y tế phường Hoàng Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hoàng Lâm - TP Thuỷ Nguyên - TP Hải Phòng |
12337 | 91313 | TYT xã Mỹ thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Cản Đất, Xã Mỹ Thuận, Huyện Hòn Đất, Tinh KG |
12338 | 68863 | Trạm y tế xã Quốc Oai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Hà Oai - Quốc Oai - huyện Đạ Huoai |
12339 | 93016 | Bệnh viện Đa khoa thành phố Ngã Bảy | Tuyến 3 | Hạng 2 | số 228, đường 30/4, KV5 Phường P Lái Hiếu, Thị xã Ngã Bảy, Tỉnh Hậu Giang |
12340 | 30376 | Phòng khám đa khoa Côn Sơn thuộc công ty cổ phần đầu tư và phất triển Hoàng Hưng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu đô thị Trường Linh, Phường Cộng Hòa, TP Chí Linh |
12341 | 38770 | Phòng khám đa khoa - Trung tâm Y tế Triệu Sơn | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Triệu, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
12342 | 10606 | Trạm y tế xã Nấm Lư - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nấm Lư - Huyện Mường Khương - Tỉnh Lào Cai |
12343 | 31282 | Trạm y tế xã Văn Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Văn Phong-Huyện Cát Hải-Thành phố Hải Phòng |
12344 | 19305 | Trạm y tế xã Tân Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thịnh - Huyện Định Hóa |
12345 | 40309 | Trạm y tế xã Phúc Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phúc Sơn - huyện Anh Sơn - tỉnh Nghệ An |
12346 | 77132 | Công ty TNHH Dịch vụ y tế - Phòng khám đa khoa Suối Nghệ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ 10, thôn Đức Mỹ, xã Suối Nghệ, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
12347 | 74039 | Trung tâm y tế thành phố Thuận An | Tuyến 3 | Hạng 2 | Đường Nguyễn Văn Tiết khu phố Đông Tư Phường Lái Thiêu TP.Thuận An , Tỉnh Bình Dương |
12348 | 22031 | Trung tâm y tế Thành phố Hạ Long | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phường Trần Hưng Đạo, TP Hạ Long |
12349 | 74031 | Trạm Y tế phường An Bình thuộc Trung tâm y tế thành phố Dĩ An | Tuyến 4 | Hạng 4 | Đường Chu Văn An, khu phố Bình Đường 2, phường An Bình, thành phố Dĩ An,tỉnh Bình Dương |
12350 | 84078 | Trạm y tế xã Hòa Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoà Thuận - huyện Châu Thành - tỉnh Trà Vinh |
12351 | 30263 | Trạm y tế xã Đức Chính | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Chính - Huyện Cẩm Giàng - Tỉnh Hải Dương |
12352 | 40301 | Trạm y tế xã Cẩm Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cẩm Sơn - huyện Anh Sơn - tỉnh Nghệ An |
12353 | 34295 | Trạm y tế xã Tam Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Quang - huyện Vũ Thư - tỉnh Thái Bình |
12354 | 34308 | Trạm y tế xã Vũ Vân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vũ Vân - huyện Vũ Thư - tỉnh Thái Bình |
12355 | 34117 | Trạm y tế xã Đông Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Sơn - huyện Đông Hưng - tỉnh Thái Bình |
12356 | 34126 | Trạm y tế xã Nguyên Xá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nguyên Xá - huyện Đông Hưng - tỉnh Thái Bình |
12357 | 34135 | Trạm y tế xã Đông Các | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Các - huyện Đông Hưng - tỉnh Thái Bình |
12358 | 34146 | Trạm y tế xã Hồng Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Giang - huyện Đông Hưng - tỉnh Thái Bình |
12359 | 34188 | Trạm y tế xã Dương Hồng Thủy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dương Hồng Thủy huyện Thái Thụy - tỉnh Thái Bình |
12360 | 34195 | Trạm y tế xã Thái Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thái Hưng - huyện Thái Thụy - tỉnh Thái Bình |
12361 | 34197 | Trạm y tế xã Thái Xuyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thái Xuyên - huyện Thái Thụy - tỉnh Thái Bình |
12362 | 34205 | Trạm y tế xã Thái Thọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thái Thọ - huyện Thái Thụy - tỉnh Thái Bình |
12363 | 34248 | Trạm y tế xã Bình Nguyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Nguyên - huyện Kiến Xương - tỉnh Thái Bình |
12364 | 34270 | Trạm y tế xã Quang Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Minh - huyện Kiến Xương - tỉnh Thái Bình |
12365 | 87081 | Trạm y tế xã Nhị Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nhị Mỹ - huyện Cao Lãnh - tỉnh Đồng Tháp |
12366 | 87114 | Trạm y tế xã Bình Thạnh Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Thạnh Trung - huyện Lấp Vò - tỉnh Đồng Tháp |
12367 | 87119 | Trạm y tế xã Mỹ An Hưng A | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ An Hưng A - huyện Lấp Vò - tỉnh Đồng Tháp |
12368 | 87158 | Bệnh viện đa khoa Tâm Trí Cao Lãnh | Tuyến 2 | Hạng 2 | 1 - Lê Thị Riêng - Phường 1 - TP Cao Lãnh - Tỉnh Đồng Tháp |
12369 | 11045 | Trung tâm y tế thị xã Mường Lay | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ 6-Phường Na Lay-Thị xã Mường Lay - Tình Điện Biên |
12370 | 46322 | Phòng khám đa khoa Thuận Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | 85 Nguyễn Huệ |
12371 | 20188 | Trạm y tế xã ái Quốc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã ái Quốc - Huyện Lộc Bình - Tỉnh Lạng Sơn |
12372 | 38779 | Trung tâm Y tế huyện Cẩm Thủy | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Tổ DP Đại Quang, TT Phong Sơn, Cẩm Thủy, Thanh Hóa |
12373 | 38784 | Trung tâm Y tế huyện Như Thanh | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Kim Sơn-Thị trấn Bến Sung |
12374 | 54088 | Trạm y tế xã Suối Bạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Suối Bạc - huyện Sơn Hòa - tỉnh Phú Yên |
12375 | 40316 | Trạm y tế xã Diễn Đoài | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Đoài - huyện Diễn Châu - tỉnh Nghệ An |
12376 | 38736 | Bệnh viện đa khoa Medic Hải Tiến | Tuyến 3 | Hạng 3 | thôn 4, xã Hoằng Ngọc, huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
12377 | 20292 | Trạm y tế xã Thống Nhất | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Kéo Bẻ, xã Thống Nhất, huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn |
12378 | 12044 | Trạm y tế xã Hua Nà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hua Nà - huyện Than Uyên - tỉnh Lai Châu |
12379 | 72065 | Trạm y tế xã Hòa Hội | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Hội - huyện Châu Thành - tỉnh Tây Ninh |
12380 | 26403 | Trạm y tế xã Hoàng Đan | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Hoàng Đan-Huyện Tam Dương-Tỉnh Vĩnh Phúc |
12381 | 33085 | Chi nhánh phòng khám đa khoa Việt Nhật- Công ty TNHH bệnh viện Việt Nhật | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Văn Nhuế- phường Bần Yên Nhân- thị xã Mỹ Hào- tỉnh Hưng Yên |
12382 | 33084 | Công ty TNHH bệnh viện Việt Nhật- Phòng khám đa khoa Việt Nhật | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 106 đường Tôn Thất Tùng- phường An Tảo- thành phố Hưng Yên- tỉnh Hưng Yên |
12383 | 01K05 | Trạm y tế xã Ngọc Liệp (TTYT H. Quốc Oai) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Liệp, Quốc Oai |
12384 | 10813 | Trạm y tế xã Tân Thượng - Lào Cai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thượng - huyện Văn Bàn - tỉnh Lào Cai |
12385 | 33889 | Trạm y tế xã Giai Phạm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Giai Phạm, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên |
12386 | 48032 | Trạm y tế Xã Hòa Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Lệ Sơn Bắc - Hoà Tiến - Huyện Hoà Vang - TP Đà Nẵng |
12387 | 34254 | Trạm y tế xã Thanh Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Tân - huyện Kiến Xương - tỉnh Thái Bình |
12388 | 34158 | Trạm y tế thị trấn Diêm Điền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Diêm Điền - huyện Thái Thụy - tỉnh Thái Bình |
12389 | 34168 | Trạm y tế xã Thụy Việt | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thụy Việt - huyện Thái Thụy - tỉnh Thái Bình |
12390 | 34175 | Trạm y tế xã Thụy Dân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thụy Dân - huyện Thái Thụy - tỉnh Thái Bình |
12391 | 34183 | Trạm y tế xã Thụy Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thụy Sơn - huyện Thái Thụy - tỉnh Thái Bình |
12392 | 34102 | Trạm y tế xã Kim Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Trung - huyện Hưng Hà - tỉnh Thái Bình |
12393 | 34091 | Trạm y tế xã Đông Đô | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Đô - huyện Hưng Hà - tỉnh Thái Bình |
12394 | 75408 | Phòng Khám Đa Khoa Tâm Y Sài Gòn | Tuyến 3 | Hạng 3 | 104, Tổ 5, ấp 5, xã Sông Ray, huyện Cẩm Mỹ, Đồng Nai |
12395 | 84033 | Trạm y tế xã Long Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xã Long Sơn - Huyện Cầu Ngang |
12396 | 20040 | Trạm y tế xã Quốc Khánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quốc Khánh - Huyện Tràng Định - Tỉnh Lạng Sơn |
12397 | 17101 | Trạm y tế xã Cao Dương (Cơ sở 1) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Đồng Kẹ, xã Cao Dương - Huyện Lương Sơn |
12398 | 30057 | Trạm y tế xã Hưng Đạo - C.Linh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Đạo - Huyện Chí Linh - Tỉnh Hải Dương |
12399 | 30271 | Trạm y tế xã Cẩm Phúc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cẩm Phúc - Huyện Cẩm Giàng - Tỉnh Hải Dương |
12400 | 40245 | Trạm y tế xã Quỳnh Yên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Yên - huyện Quỳnh Lưu - tỉnh Nghệ An |
12401 | 80092 | Trạm y tế Xã Thạnh An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh An- Huyện Thạnh Hóa |
12402 | 40445 | Trạm y tế xã Thanh Khê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Khê - huyện Thanh Chương - tỉnh Nghệ An |
12403 | 40344 | Trạm y tế xã Diễn Thịnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Thịnh - huyện Diễn Châu - tỉnh Nghệ An |
12404 | 75400 | Phòng khám đa khoa Y Dược Hoàn Hảo | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ 12, ấp Trung Hưng, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai |
12405 | 64181 | Trạm y tế xã Ayun (11) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ayun - Chư Sê - Gia Lai |
12406 | 64271 | Trạm y tế xã Ia Pal | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ia Pal - chư Sê - gia Lai |
12407 | 52058 | Trạm y tế xã Hoài Châu Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoài Châu Bắc - huyện Hoài Nhơn - tỉnh Bình Định |
12408 | 24295 | Phòng khám đa khoa BS Đăng Khoa | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khối nhà A,Cơ sở sơ chế bảo quản hàng nông sản và kinh doanh dịch vụ tổng hợp, Tổ dân phố 4, Phường Nham Biền, TP Bắc Giang,Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam |
12409 | 25286 | Trạm y tế xã Cự Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cự Thắng - Huyện Thanh Sơn - Tỉnh Phú Thọ |
12410 | 49907 | Phòng khám đa khoa khu vực Đông Quế Sơn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Hương Quế Đông, xã Quế Phú, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam |
12411 | 26402 | Trạm y tế xã Hướng Đạo | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Hướng Đạo-Huyện Tam Dương-Tỉnh Vĩnh Phúc |
12412 | 45720 | Trạm Y tế Xã Hải Chánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hải Chánh - huyện Hải Lăng - tỉnh Quảng Trị |
12413 | 70100 | Phòng khám Đa khoa Vũ Anh | Tuyến 3 | Hạng 3 | ấp 7, xã Thanh Hòa, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước |
12414 | 40455 | Trạm y tế xã Thanh Mai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Mai - huyện Thanh Chương - tỉnh Nghệ An |
12415 | 30375 | Phòng khám đa khoa kỹ thuật cao Tuấn Hiền | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 548B Nguyễn Chế Nghĩa, TT Gia Lộc, huyện Gia Lộc , Hải Dương |
12416 | 84005 | Bệnh viện đa khoa Khu vực Tiểu Cần | Tuyến 2 | Hạng 2 | Ấp Đại Mong- Xã Phú Cần- Huyện Tiểu Cần - Tỉnh Trà Vinh |
12417 | 56052 | Trạm y tế phường Cam Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Cam Lợi, Thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa |
12418 | 19127 | Trạm y tế xã Cao Ngạn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cao Ngạn - Thành phố Thái Nguyên |
12419 | 20295 | Trạm Y tế xã An Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Bình Đãng B - Xã An Sơn-Huyện Văn Quan - Tỉnh Lạng Sơn |
12420 | 19732 | Trạm Y tế xã Minh Tiến | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xóm Trung Tâm, xã Minh Tiến, huyện Đại Từ, Tỉnh Thái Nguyên |
12421 | 82235 | Phòng khám chuyên khoa YHCT Thuận Thiên | Tuyến 3 | Hạng 3 | '234A, Lê Văn Phẩm, phường 5, Tp Mỹ Tho, Tiền Giang |
12422 | 46327 | Trạm y tế xã Trung Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Lê Triêng 1, Trung Sơn, A Lưới |
12423 | 35166 | Phòng khám đa khoa Tâm An Bình Lục | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 83 Trần Tử Bình, thị trấn Bình Mỹ, Bình Lục, Hà Nam |
12424 | 31562 | Phòng khám, điều trị HIV/AIDS | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 5 Nguyễn Công Trứ |
12425 | 44426 | Trạm y tế Phường Đồng Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 02 - Trần Bình Trọng - Phường Đồng Hải - TP. Đồng Hới - T. Quảng Bình |
12426 | 37702 | Phòng khám đa khoa khu vực Cồn Thoi | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Cồn Thoi, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình |
12427 | 26067 | Phòng khám đa khoa Hà Nội - Vĩnh Tường | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu 3 - TT Vĩnh Tường - Huyện Vĩnh Tường - Tinht Vĩnh Phúc |
12428 | 56002 | Trung tâm y tế huyện Vạn Ninh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Tân Đức Đông, Xã Vạn Lương, Huyện Vạn Ninh, Tỉnh Khánh Hòa |
12429 | 19134 | Trạm y tế phường Châu Sơn | Tuyến 4 | Hạng 4 | TDP Tân Sơn |
12430 | 82238 | Trung tâm Y tế huyện Cai Lậy (cơ sở Bình Phú) | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu phố Bình Trị, thị trấn Bình Phú, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang |
12431 | 26066 | Bệnh viện Hữu nghị Lạc Việt Phúc Yên | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đường Hai Bà Trưng,phường Hùng Vương, thành phố Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc |
12432 | 17281 | Trạm Y tế xã Xuân Thủy (Cơ sở 2) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Khoang, xã Xuân Thủy, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình |
12433 | 8620 | Trạm y tế xã Côn Lôn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Côn Lôn - huyện Na Hang - tỉnh Tuyên Quang |
12434 | 89125 | Trạm Y tế TT An Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn An Phú - huyện An Phú - tỉnh An Giang |
12435 | 89135 | Trạm Y tế xã Vĩnh Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Lộc - huyện An Phú - tỉnh An Giang |
12436 | 89064 | Trạm Y tế xã Mỹ Phú Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Phú Đông - huyện Thoại Sơn - tỉnh An Giang |
12437 | 33083 | Công ty TNHH chăm sóc sức khỏe Việt Pháp - Chi nhánh phòng khám đa khoa Việt Pháp II | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Thanh Xá, xã Nghĩa Hiệp, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên |
12438 | 40320 | Trạm y tế xã Diễn Hùng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Hùng - huyện Diễn Châu - tỉnh Nghệ An |
12439 | 37065 | Bệnh viện Mắt tỉnh Ninh Bình | Tuyến 2 | Hạng 2 | Đường Hải Thượng Lãn Ông, Phường Phúc Thành, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình |
12440 | 38507 | Trạm y tế Xã Nga Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nga Tiến - huyện Nga Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
12441 | 30150 | Trạm y tế xã Lạc Phượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lạc Phượng - Huyện Tứ Kỳ - Tỉnh Hải Dương |
12442 | 38764 | Phòng khám đa khoa- Trung tâm y tế thành phố Thanh Hóa | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Số 322 đường Trần Hưng Đạo |
12443 | 87056 | Trạm y tế thị trấn Thanh Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Thanh Bình - huyện Thanh Bình - tỉnh Đồng Tháp |
12444 | 25277 | Trạm y tế xã Giáp Lai | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Giáp Lai - Huyện Thanh Sơn - Tỉnh Phú Thọ |
12445 | 72130 | Bệnh Viện Đa Khoa Xuyên Á - Tây Ninh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 10 đường Xuyên Á, Ấp Trâm Vàng 3, Xã Thanh Phước, Huyện Gò Dầu, Tỉnh Tây Ninh |
12446 | 45309 | Trạm Y tế Xã Kim Thạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Thạch- huyện Vĩnh Linh - tỉnh Quảng Trị |
12447 | 52096 | Trạm y tế xã Mỹ Thọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Thọ - huyện Phù Mỹ - tỉnh Bình Định |
12448 | 40328 | Trạm y tế xã Diễn Kim | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Kim - huyện Diễn Châu - tỉnh Nghệ An |
12449 | 60172 | Phòng khám đa khoa khu vực Đông Hà | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thôn Đông Tân, xã Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
12450 | 46328 | Trạm y tế xã Quảng Nhâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Py Ây 2, Quảng Nhâm, A Lưới |
12451 | 01K14 | Trạm y tế xã Tân Phú (TTYT H. Quốc Oai) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Phú, Quốc Oai |
12452 | 80017 | Trung tâm y tế huyện Cần Đước cơ sở 2 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Tân Trạch-Huyện Cần Đước |
12453 | 60156 | Bệnh viện Da liễu tỉnh Bình Thuận | Tuyến 2 | Hạng 2 | Số 133 Hải Thượng Lãn ông, Phan Thiết, Bình Thuận |
12454 | 67051 | Trạm y tế TT Kiến Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tt Kiến Đức - h.Đắk RLấp - tỉnh Đăk Nông |
12455 | 67064 | Trạm y tế phường Nghĩa Đức | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Nghĩa Đức - thị Xã Gia Nghĩa - tỉnh Đăk Nông |
12456 | 93010 | Trạm Y tế phường III | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường III, Thành phố Vị Thanh, Tỉnh Hậu Giang |
12457 | 42323 | PK đa khoa Hồng Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | 72 đường Hải Thượng Lãn Ông |
12458 | 44207 | Phòng khám đa khoa Bắc Lý trực thuộc Công ty trách nhiệm hữu hạn Ngọc Linh QB | Tuyến 3 | Hạng 3 | TDP14 Bắc Lý - Đồng Hới - Quảng Bình |
12459 | 14007 | Bệnh viện đa khoa Sông Mã | Tuyến 3 | Hạng 2 | Bản Quyết Thắng, xã Nà Nghịu, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La |
12460 | 19722 | Trạm y tế xã An Khánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Khánh - Huyện Đại Từ |
12461 | 30102 | Trạm y tế xã Lê Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lê Ninh - Huyện Kinh Môn - Tỉnh Hải Dương |
12462 | 80157 | Trạm y tế Xã Lạc Tấn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lạc Tấn-Huyện Tân Trụ |
12463 | 77131 | Phòng khám đa khoa Asia Phú Mỹ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ 1, khu phố Mỹ Tân, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
12464 | 82070 | Trạm Y tế Hòa Khánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Hòa Phú, xã Hòa Khánh, huyện Cái Bè, Tiền Giang |
12465 | 94164 | Trạm y tế xã Long Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Bình - thị Xã Ngã Năm - tỉnh Sóc Trăng |
12466 | 36959 | Trạm Y tế xã Phúc Thắng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phúc Thắng huyện Nghĩa Hưng tỉnh Nam Định |
12467 | 45093 | Trung tâm y tế huyện Đakrông-Cơ sở 2 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Tà Rụt-Xã Tà Rụt - huyện Đakrông |
12468 | 20293 | TYT xã Bắc Hùng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Tồng Kịt, xã Bắc Hùng, huyện Văn Lãng, tỉnh lạng Sơn |
12469 | 22876 | Phòng khám đa khoa Kinh Bắc - Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Kinh Bắc | Tuyến 3 | Hạng 3 | SN 12, Tổ 8, khu Hoàng Hoa Thám, phường Mạo Khê, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
12470 | 31249 | Trạm y tế xã Giang Biên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Giang Biên - huyện Vĩnh Bảo - TP Hải Phòng |
12471 | 22929 | Phòng khám đa khoa quốc tế Toàn Tâm | Tuyến 3 | Hạng 3 | Lô A3, khu đô thị Tân Việt Bắc, tổ 2, khu Hoàng Hoa Thám |
12472 | 25359 | Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Phú Thọ | Tuyến 2 | Hạng 1 | Đường Nguyễn Tất Thành |
12473 | 17112 | Trạm y tế xã Thanh Sơn (Cơ sở 1) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Hợp Thung, xã Thanh Sơn - Huyện Lương Sơn |
12474 | 89345 | Trạm Y tế Phường Chi Lăng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Trị Trấn Chi Lăng, Tịnh Biên, An Giang |
12475 | 34282 | Trạm y tế xã Đồng Thanh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Thanh - huyện Vũ Thư - tỉnh Thái Bình |
12476 | 8210 | Trạm y tế xã An Khang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã An Khang -TP Tuyên Quang - tỉnh Tuyên Quang |
12477 | 34053 | Trạm y tế xã Quỳnh Ngọc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Bương Hạ Bắc, xã Quỳnh Ngọc, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình |
12478 | 01B64 | Trạm y tế phường Cự Khối (TTYTq.LB) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Cự Khối, Long Biên |
12479 | 25200 | Trạm y tế xã Tuy Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tuy Lộc - Huyện Cẩm Khê - Tỉnh Phú Thọ |
12480 | 17051 | Trạm y tế xã Đoàn Kết | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Lăm, Xã Đoàn Kết - H. Đà Bắc - Tỉnh Hoà Bình |
12481 | 1288 | Bệnh viện đa khoa Hồng Ngọc - Phúc Trường Minh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 8 đường Châu Văn Liêm, Phường Phú Đô, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. |
12482 | 34131 | Trạm y tế xã Hà Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hà Giang - huyện Đông Hưng - tỉnh Thái Bình |
12483 | 40120 | Trạm y tế xã Châu Hoàn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Châu Hoàn - huyện Quỳ Châu - tỉnh Nghệ An |
12484 | 40507 | Trạm y tế xã Hồng Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Long - huyện Nam Đàn - tỉnh Nghệ An |
12485 | 82211 | Trạm Y tế Mỹ Tịnh An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Mỹ Khương, xã Mỹ Tịnh An, huyện Chợ Gạo, Tiền Giang |
12486 | 96160 | Phòng khám đa khoa Thanh Vũ Medic Cà Mau | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 187, Nguyễn Tất Thành, Phường 8, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
12487 | 79402 | Bệnh viện Mắt | Tuyến 2 | Hạng 1 | 280 Điện Biên Phủ |
12488 | 42332 | Phòng khám đa khoa Hợp Lực 82 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 82, đường Hải Thượng Lãn Ông, P. Bắc Hà, TP Hà Tĩnh |
12489 | 68937 | Trạm y tế xã Tiên Hoàng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 4, xã Tiên Hoàng, huyện Đạ Huoai |
12490 | 24038 | Trạm y tế Xã Đồng Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Tiến - Huyện Yên Thế - Tỉnh Bắc Giang |
12491 | 24047 | Trạm y tế xã Đồng Lạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Lạc - Huyện Yên Thế - Tỉnh Bắc Giang |
12492 | 24065 | Trạm y tế Xã Phúc Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phúc Hòa - Huyện Tân Yên - Tỉnh Bắc Giang |
12493 | 24070 | Trạm y tế thị trấn Cao Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Cao Thượng - huyện Tân Yên - tỉnh Bắc Giang |
12494 | 24079 | Trạm y tế Xã Quế Nham | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quế Nham - Huyện Tân Yên - Tỉnh Bắc Giang |
12495 | 24091 | Trạm y tế Xã Mỹ Hà | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Hà - huyện Lạng Giang - tỉnh Bắc Giang |
12496 | 24099 | Trạm y tế Xã Xương Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xương Lâm - huyện Lạng Giang - tỉnh Bắc Giang |
12497 | 24103 | Trạm y tế Xã Thái Đào | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thái Đào - huyện Lạng Giang - tỉnh Bắc Giang |
12498 | 24112 | Trạm y tế Xã Thanh Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Lâm - Huyện Lục Nam - Tỉnh Bắc Giang |
12499 | 24122 | Trạm y tế Xã Lan Mẫu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Lan Mẫu - Huyện Lục Nam - Tỉnh Bắc Giang |
12500 | 17008 | Trung tâm y tế huyện Mai Châu | Tuyến 3 | Hạng 2 | Khu 4, Thị trấn Mai Châu - Tỉnh Hoà Bình |
12501 | 1031 | Bệnh viện đa khoa Đông Anh | Tuyến 2 | Hạng 2 | Thị Trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh |
12502 | 38765 | Phòng khám đa khoa-Trung tâm y tế Nông Cống | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Tiểu khu Tập Cát 1 |
12503 | 12056 | Trạm y tế xã Nậm Tăm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Tăm - huyện Sìn Hồ - tỉnh Lai Châu |
12504 | 36310 | Trạm y tế xã Yên Phương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Phương - huyện ý Yên - tỉnh Nam Định |
12505 | 49505 | Trạm y tế xã Điện Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Điện Phong - thị xã Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam |
12506 | 17063 | Trạm y tế Phường Kỳ Sơn (Cơ sở 1) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Kỳ Sơn - Thành phố Hòa Bình |
12507 | 17009 | Trung tâm y tế huyện Tân Lạc | Tuyến 3 | Hạng 2 | Khu Mường Định HUYỆN Tân Lạc - Tỉnh Hoà Bình |
12508 | 8314 | Trạm y tế xã Cấp Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cấp Tiến - Huyện Sơn Dương - Tỉnh Tuyên Quang |
12509 | 8318 | Trạm y tế xã Hợp Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hợp Thành - huyện Sơn Dương - tỉnh Tuyên Quang |
12510 | 68455 | Trạm y tế xã Phú Hội | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Hội - huyện Đức Trọng - tỉnh Lâm Đồng |
12511 | 91607 | TYT xã Long Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Thạnh huyện Giồng Riềng tỉnh Kiên Giang |
12512 | 40065 | Bệnh viện Nội tiết tỉnh Nghệ An | Tuyến 2 | Hạng 2 | TP Vinh - Nghệ An |
12513 | 93122 | Phòng Khám Đa Khoa Tâm An | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 6, Đường số 14, Khu vực 4, Phường 3, Thành Phố Vị Thanh, Tỉnh Hậu Giang |
12514 | 82030 | Trạm Y tế Đăng Hưng Phước | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Bình Phú Quới, xã Đăng Hưng Phước, huyện Chợ Gạo, Tiền Giang |
12515 | 11160 | Trạm y tế xã Nậm Nèn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Nèn - Huyện Mường Chà, Tỉnh Điện Biên |
12516 | 49014 | Trung tâm Y tế huyện Bắc Trà My | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thị Trấn Trà My - huyện Bắc Trà My - Tỉnh Quảng Nam |
12517 | 24297 | Phòng khám Đa khoa Tâm Việt - Chi Nhánh Công ty cổ phần Đông Nam Dược Bắc Giang | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 55 Thân Nhân Trung, phường Bích Động, TX Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
12518 | 17155 | Trạm y tế xã Ngọc Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Mu Biệng , Xã Ngọc Mỹ - H. Tân Lạc - tỉnh Hoà Bình |
12519 | 67022 | Trạm y tế xã Cư Knia | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Cư Knia - h.Cư Jút - tỉnh Đăk Nông |
12520 | 40201 | Trạm y tế xã Châu Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Châu Thành - huyện Quỳ Hợp - tỉnh Nghệ An |
12521 | 40348 | Trạm y tế xã Diễn Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Lợi - huyện Diễn Châu - tỉnh Nghệ An |
12522 | 82176 | Trạm Y tế Phường 1 - Thị xã Cai Lậy | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Khu phố 1, Phường 1, TX Cai Lậy, Tiền Giang |
12523 | 19813 | Trạm y tế phường Nam Tiến | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Nam Tiến - Thành phố Phổ Yên |
12524 | 30019 | Trạm y tế phường Hải Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Hải Tân - TP Hải Dương - Tỉnh Hải Dương |
12525 | 64010 | Trung tâm y tế huyện Kbang | Tuyến 3 | Hạng 3 | Huyện Kbang - Tỉnh Gia Lai |
12526 | 79488 | Bệnh viện đa khoa Xuyên Á | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 42 Quốc Lộ 22 Ấp chợ |
12527 | 24129 | Trạm y tế Xã Vũ Xá | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Vũ Xá - Huyện Lục Nam - Tỉnh Bắc Giang |
12528 | 24131 | Trạm y tế Xã Đan Hội | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đan Hội - Huyện Lục Nam - Tỉnh Bắc Giang |
12529 | 24135 | Trạm y tế Xã Phong Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phong Minh - Huyện Lục Ngạn - Tỉnh Bắc Giang |
12530 | 24145 | Trạm y tế Xã Kim Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Sơn - Huyện Lục Ngạn - Tỉnh Bắc Giang |
12531 | 24153 | Trạm y tế Xã Tân Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Quang - Huyện Lục Ngạn - Tỉnh Bắc Giang |
12532 | 24155 | Trạm y tế Xã Tân Lập | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Lập - Huyện Lục Ngạn - Tỉnh Bắc Giang |
12533 | 24169 | Trạm y tế Xã Giáo Liêm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Giáo Liêm - huyện Sơn Động - tỉnh Bắc Giang |
12534 | 24179 | Trạm y tế Xã Dương Hưu | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Dương Hưu - huyện Sơn Động - tỉnh Bắc Giang |
12535 | 24188 | Trạm y tế phường Tân An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tân An - Thành phố Bắc Giang - Tỉnh Bắc Giang |
12536 | 24240 | Trạm y tế xã Hùng Thái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hùng Thái - huyện Hiệp Hòa - tỉnh Bắc Giang |
12537 | 82159 | Trạm Y tế Mỹ Hạnh Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Mỹ Hòa, xã Mỹ Hạnh Trung, TX Cai Lậy, Tiền Giang |
12538 | 17272 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA THUỘC TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT TỈNH HÒA BÌNH | Tuyến 3 | Hạng 4 | Số 183 đường Cù Chính Lan, tổ 10, phường đồng tiến, TP Hòa Bình |
12539 | 01K15 | Trạm y tế xã Đại Thành (TTYT H. Quốc Oai) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Thành, Quốc Oai |
12540 | 72129 | Trạm y tế xã Tân Đông | Tuyến 4 | Hạng 4 | Đông Thành |
12541 | 38781 | Trung tâm Y tế Huyện Thiệu Hóa | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Thiệu Hóa - Huyện Thiệu Hóa Tỉnh Thanh Hóa |
12542 | 87183 | Trung tâm Y tế huyện Tháp Mười | Tuyến 3 | Hạng 4 | Khóm 2, thị trấn Mỹ An, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp |
12543 | 42253 | Trạm y tế xã Kỳ Bắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kỳ Bắc - huyện Kỳ Anh - tỉnh Hà Tĩnh |
12544 | 67052 | Trạm y tế xã Quảng Trực | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Trực - h.tuy Đức - tỉnh Đăk Nông |
12545 | 40311 | Trạm y tế xã Khai Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Khai Sơn - huyện Anh Sơn - tỉnh Nghệ An |
12546 | 44268 | Phòng khám Đa khoa Tân Phước An | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 56 đường Phạm Văn Đồng - Đồng Hới - Quảng Bình |
12547 | 1822 | Bệnh viện đa khoa huyện Ba Vì | Tuyến 3 | Hạng 2 | Đồng Thái, Ba Vì |
12548 | 20165 | Trạm y tế Thị trấn Na Dương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Na Dương - Huyện Lộc Bình - Tỉnh Lạng Sơn |
12549 | 75412 | Phòng khám đa khoa Ái nghĩa Thạnh Phú | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đường ĐT 768, Ấp 2, xã Thạnh Phú, huyện Vĩnh Cửu, Đồng Nai |
12550 | 01G18 | Trạm Y tế phường Xuân Tảo (TTYT quận Bắc Từ Liêm) | Tuyến 4 | Hạng 4 | Khu Ngoại giao đoàn phường Xuân Tảo quận Bắc Từ Liêm |
12551 | 30253 | Trạm y tế xã Tứ Cường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tứ Cường - Huyện Thanh Miện - Tỉnh Hải Dương |
12552 | 40397 | Trạm y tế xã Bắc Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bắc Sơn - huyện Đô Lương - tỉnh Nghệ An |
12553 | 96048 | Trạm y tế xã Tân Ân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Ân - huyện Ngọc Hiển - tỉnh Cà Mau |
12554 | 56183 | Bệnh viện đa khoa Tâm Trí Nha Trang | Tuyến 3 | Hạng 3 | 57, 59 Cao Thắng, Phường Phước Long, Thành phố. Nha Trang, Khánh Hòa |
12555 | 62159 | Phòng khám Đa khoa và Tiêm chủng Hạnh Tâm thuộc Công Ty TNHH MTV Y tế Hạnh Tâm | Tuyến 3 | Hạng 3 | 23 Hoàng Văn Thụ, phường Quyết Thắng, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
12556 | 52205 | Phòng khám đa khoa Thành Danh | Tuyến 3 | Hạng 4 | 294 Trường Chinh- Phường Nhơn Hưng- Thị xã An Nhơn- Tỉnh Bình Định |
12557 | 25352 | Phòng khám đa khoa Thanh Hà trực thuộc Trung tâm Y tế huyện Thanh Ba | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Khu 5 |
12558 | 15307 | Trạm y tế xã Châu Quế Hạ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Châu Quế Hạ - huyện Văn Yên - tỉnh Yên Bái |
12559 | 44425 | Trạm y tế xã Liên Trường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thu Trường, xã Liên Trường, huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
12560 | 60083 | Trạm y tế Thị Trấn Ma Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Ma Lâm, Huyện Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
12561 | 96144 | Bệnh viện đa khoa Hoàn Mỹ Minh Hải | Tuyến 3 | Hạng 3 | 9 - lạc Long Quân - phường7 - TP.cà Mau |
12562 | 24194 | Trạm y tế phường Tiền Phong | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Tiền Phong - Huyện Yên Dũng - Tỉnh Bắc Giang |
12563 | 24204 | Trạm y tế Xã Tư Mại | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tư Mại - Thành phố Bắc Giang - Tỉnh Bắc Giang |
12564 | 24206 | Trạm y tế Xã Đồng Việt | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Việt - Thành phố Bắc Giang - Tỉnh Bắc Giang |
12565 | 24223 | Trạm y tế phường Ninh Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ninh Sơn - huyện Việt Yên - tỉnh Bắc Giang |
12566 | 24241 | Trạm y tế xã Đại Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Thành - huyện Hiệp Hòa - tỉnh Bắc Giang |
12567 | 24249 | Trạm y tế xã Hương Lâm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hương Lâm - huyện Hiệp Hòa - tỉnh Bắc Giang |
12568 | 24251 | Trạm y tế xã Châu Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Châu Minh - huyện Hiệp Hòa - tỉnh Bắc Giang |
12569 | 24012 | Bệnh viện Phục hồi chức năng tỉnh Bắc Giang | Tuyến 2 | Hạng 2 | Xã Quế Nham, Huyện Tân Yên - Tỉnh Bắc Giang |
12570 | 86010 | Trạm y tế xã Đồng Phú - Long Hồ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Phú, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long |
12571 | 37816 | Phòng khám đa khoa Phú Lộc trực thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Phú Lộc | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Phúc Lộc, xã Phú Lộc, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình |
12572 | 82044 | Trạm Y tế xã Tân Trung - thuộc Trung tâm Y tế thành phố Gò Công | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ấp Ông cai, Xã Tân Trung, thành phố Gò Công, tỉnh Tiền Giang |
12573 | 25348 | Phòng khám đa khoa Khu Công nghiệp | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu công nghiệp Thụy Vân, Việt Trì, Phú Thọ |
12574 | 91912 | BỆNH VIỆN LAO VÀ BỆNH PHỔI TỈNH KIÊN GIANG | Tuyến 2 | Hạng 3 | ấp Hòa Thuận, xã Vĩnh Hòa Hiệp, huyện Châu Thành |
12575 | 49485 | Trạm y tế xã Đại Chánh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Chánh - huyện Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam |
12576 | 49904 | Phòng khám đa khoa An Hiền thuôc Công ty cổ phần Bệnh viện đa khoa An Hiền | Tuyến 3 | Hạng 3 | 66-68 đường Nguyễn Du, TP Tam Kỳ |
12577 | 72086 | Trạm y tế xã Tân Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hiệp - huyện Tân Châu - tỉnh Tây Ninh |
12578 | 72089 | Trạm y tế xã Suối Ngô | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Suối Ngô - huyện Tân Châu - tỉnh Tây Ninh |
12579 | 75033 | Trạm y tế xã Phú Ngọc | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Phú Ngọc - Huyện Định Quán - Đồng Nai |
12580 | 19520 | Trạm y tế xã Huống Thượng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Huống Thượng - Huyện Đồng Hỷ |
12581 | 30193 | Trạm y tế xã Gia Xuyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Gia Xuyên - TP. Hải Dương - Tỉnh Hải Dương |
12582 | 19403 | Trạm y tế xã Yên Ninh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Ninh - Huyện Phú Lương |
12583 | 17299 | Trạm Y tế xã Thành Sơn (Cơ sở 3) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Thung Khe, xã Thành Sơn, huyện Mai Châu, tỉnh Hòa Bình |
12584 | 56033 | Trạm y tế phường Phước Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 13 Lam Sơn, Phường Phước Hòa, TP Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
12585 | 79652 | TRUNG TÂM Y TẾ THÀNH PHỐ THỦ ĐỨC - CƠ SỞ 2 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 6 Trịnh Khắc Lập |
12586 | 17280 | Trạm Y tế xã Kim Lập (Cơ sở 3) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Chiệng, xã Lập Chiệng, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình |
12587 | 17326 | Trạm y tế xã Thanh Cao (Cơ sở 2) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Sấu Hạ, xã Thanh Cao, Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hòa Bình |
12588 | 52197 | Trạm y tế thị trấn An Lão | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn An Lão, Huyện An Lão - tỉnh Bình Định |
12589 | 96165 | Trạm y tế Thị Trấn Thới Bình | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Khóm 2, Thị Trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau |
12590 | 68090 | Bệnh viện Mắt Sài Gòn Đà Lạt | Tuyến 3 | Hạng 3 | 64 Bùi Thị Xuân, Phường 2, Thành phố Đà Lạt |
12591 | 31340 | Phòng khám Đa khoa Gia An | Tuyến 3 | Hạng 4 | Số 521 đường Đông Hải, tổ dân số Vườn Dừa |
12592 | 79706 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA (THUỘC SIM MEDICAL CENTER – CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SIM MED) | Tuyến 3 | Hạng 3 | RS05-SH02, RS07-SH01 Richstar Residence, số 239 – 241 Hòa Bình |
12593 | 74232 | Bệnh viện đa khoa Phương Chi | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thửa đất số 172, tờ bản đồ DHC 20,6, DX76, khu phố 2, P. Định Hòa, TP. Thủ Dầu Một, Bình Dương |
12594 | 14100 | Trạm y tế xã Chim Vàn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chim Vàn, Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La |
12595 | QP054 | Bệnh xá quân dân y Trung đoàn 720/Binh đoàn 16 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Đắk Ngo - H.tuy Đức - Tỉnh Đăk Nông |
12596 | 17328 | Trạm Y tế xã Thịnh Minh (Cơ sở 2) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Quốc, xã Thịnh Minh, TP Hoà Bình, tỉnh Hoà Bình |
12597 | 17319 | Trạm Y tế phường Dân Chủ (Cơ sở 2) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ 5, phường Dân Chủ, TP Hoà Bình, tỉnh Hoà Bình |
12598 | 66249 | Phòng Khám Đa Khoa Tâm Phúc - Ea H'leo | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 462 Giải Phóng |
12599 | 33089 | Phòng khám đa khoa Việt Mỹ Như Quỳnh- Chi nhánh Công ty TNHH Bệnh viện Việt Mỹ TW tại Hưng Yên | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Ngọc Quỳnh, Thị Trấn Như Quỳnh, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên |
12600 | 27194 | Phòng Khám Đa Khoa Khu Công Nghiệp Vsip | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Đại Vi- xã Đại Đồng- huyện Tiên Du- tỉnh Bắc Ninh |
12601 | 27193 | Phòng khám đa khoa Việt Đoàn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Long Khám |
12602 | 75441 | Phòng khám Nội tổng hợp thuộc Trung tâm Y tế TP. Long Khánh | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Số 03, đường CMT8, phường Xuân An, TP.Long Khánh, Đồng Nai |
12603 | 70907 | Phòng khám đa khoa An Phú | Tuyến 3 | Hạng 3 | Lô 14 đến 26, Đường N3B, Khu công nghiệp Becamex, Ấp 4 |
12604 | 79141 | Trạm y tế Phường 07 - Quận Bình Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 07, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
12605 | 19149 | Phòng khám đa khoa Greenlight Điềm Thụy | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xóm Thuần Pháp, xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên |
12606 | 17296 | Trạm Y tế xã Tân Thành (Cơ sở 2) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Châu, huyện Mai Châu, tỉnh Hoà Bình |
12607 | 34364 | Phòng khám đa khoa Anh Dũng-Công ty cổ phần y dược Anh Dũng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ dân phố số 3 |
12608 | 36214 | Trạm y tế xã Trực Đại | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trực Đại - huyện Trực Ninh - tỉnh Nam Định |
12609 | 20154 | Trạm y tế xã Xuất Lễ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuất Lễ - Huyện Cao Lộc - Tỉnh Lạng Sơn |
12610 | 1289 | Công ty TNHH Phòng khám Đa khoa Quốc tế An Đạt | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số nhà 37, đường 70 Yên Xá, xã Tân Triều, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội |
12611 | 68050 | Phòng khám đa khoa khu vực Đạ Nhim | Tuyến 3 | Hạng 4 | Thôn Đa ra hoa |
12612 | 38797 | Phòng khám đa khoa Medic Sầm Sơn | Tuyến 3 | Hạng 3 | SN 224, đường Lê Lợi, phường Trường Sơn, TP Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
12613 | 75435 | Phòng Khám Nội tổng hợp thuộc Trung tâm Y tế huyện Định Quán | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Đường 3/2, kp Hiệp Tâm 1, thị trấn Định Quán, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai |
12614 | 79721 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA (THUỘC CÔNG TY TNHH NGỌC HUỆ - TRUNG TÂM Y KHOA PHƯỚC LỘC) | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 17 đường số 5, KDC Him Lam, ấp 4A |
12615 | 79728 | Phòng khám Nội tổng hợp (thuộc Trung tâm Y tế huyện Củ Chi) | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đường Vũ Duy Chí, Khu phố 4 |
12616 | 11095 | Trạm y tế xã Mường Lạn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Lạn - Huyện Mường ảng - Tỉnh Điện Biên |
12617 | 91925 | BỆNH VIỆN MẮT NGUYỄN HÙNG | Tuyến 3 | Hạng 3 | Lô P8, căn 44-45-46-47 đường 3 tháng 2, phường An Hòa, Tp. Rạch Giá |
12618 | 89351 | Phòng khám đa khoa Hạnh Ngọc 2 | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Tổ 20, ấp Mỹ Phó, xã Mỹ Đức, huyện Châu Phú, tỉnh An Giang |
12619 | 31334 | Phân viện Minh Đức | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Phượng Hoàng |
12620 | 79729 | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN NHÀ BÈ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 01, Đường số 18, Khu dân cư Cotec, Ấp 1, |
12621 | 79723 | BỆNH VIỆN ĐA KHOA HỒNG ĐỨC II | Tuyến 3 | Hạng 3 | số 259 Đường An Phú Đông 03, Khu phố 5 |
12622 | 74236 | Phòng khám đa khoa Thủ Khoa Huân thuộc Công ty TNHH Bệnh viện Thủ Khoa Huân | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thửa đất 702, tờ bản đồ số 3, đường Thủ Khoa Huân, khu phố Bình Thuận 2, phường Thuận Giao, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương |
12623 | 26230 | Trạm y tế xã Thái Hòa | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Thái Hòa-Huyện Lập Thạch-Tỉnh Vĩnh Phúc |
12624 | 96163 | Bệnh viện Lao và Bệnh phổi tỉnh Cà Mau | Tuyến 2 | Hạng 3 | Số 100, Hải Thượng Lãn Ông, Phường 6, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
12625 | 25399 | Phòng khám đa khoa Bình Minh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu Bình Dân, xã Thục Luyện, huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ |
12626 | 31342 | Cơ sở điều trị 2 cộng hiền | Tuyến 3 | Hạng 4 | Thị tứ Cộng hiền Vĩnh Bảo Hải Phòng |
12627 | 35168 | Phòng Khám Đa Khoa Bảo Nguyên- Chi Nhánh Hà Nam Công Ty TNHH Y - Dược Bảo Nguyên | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu đô thị Hà Phương I, Thôn 1 Mai Xá , Thị Trấn Vĩnh Trụ , Huyện Lý Nhân , Tỉnh Hà Nam |
12628 | 87198 | Bệnh viện Mắt Sài Gòn - Đồng Tháp | Tuyến 3 | Hạng 3 | 303 Phạm Hữu Lầu |
12629 | 8126 | Phòng Khám Đa Khoa Hoàng Việt Cơ Sở 1 | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Tổ 10 - Phường Hưng Thành, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
12630 | 36981 | Phòng khám đa khoa Việt Đức ND | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ 8 |
12631 | 27199 | Phòng khám đa khoa An Bình | Tuyến 3 | Hạng 4 | Lô số 9-14 LK6 Khu nhà ở số 3, xã Yên Trung, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
12632 | 77155 | Phòng khám đa khoa Đồng Tâm - Công ty TNHH Đồng Tâm Medical | Tuyến 3 | Hạng 3 | 1004 - 1006 Phạm Hùng, phường Long Toàn, thành phố Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
12633 | 77153 | Phòng khám đa khoa Đại Tòng Lâm | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đường Cách Mạng Tháng Tám (Đường 80), khu phố Tân Phú, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
12634 | 49932 | Phòng khám Đa khoa Hồng Đức thuộc Công ty TNHH Hồng Đức Quảng Nam | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 40 Đường Bờ Hồ 1 (Lô A6-34) Khu dân cư Trảng Kèo, xã Cẩm Hà, Thành phố Hội An, tỉnh Quảng Nam. |
12635 | 74246 | Phòng khám đa khoa Tường Tâm Sài Gòn thuộc Công ty TNHH Bệnh viện đa khoa Tường Tâm Sài Gòn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thửa đất số 132, tờ bản đồ số 38,ấp Suối Sâu,Xã Đất Cuốc,Huyện Bắc Tân Uyên,Bình Dương |
12636 | 38804 | Phòng khám đa khoa Hoằng Kim | Tuyến 3 | Hạng 3 | Quốc lộ 1A, Hoằng Kim, Hoằng Hóa |
12637 | 25400 | Phòng khám đa khoa 103 trực thuộc công ty TNHH y dược 103 quốc tế | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu Vực Câu, thị trấn Cẩm Khê, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ |
12638 | 22401 | Phòng khám đa khoa Hoàng Anh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ 2 Khu 4A, P. Hồng Hải - TP. Hạ Long - T. Quảng Ninh |
12639 | 17293 | Trạm Y tế xã Nà Phòn (Cơ sở 2) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Nà Chiềng, xã Nà Phòn, huyện Mai Châu, tỉnh Hoà Bình |
12640 | 42262 | Trạm y tế xã Kỳ Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kỳ Trung - huyện Kỳ Anh - tỉnh Hà Tĩnh |
12641 | 38602 | Trạm y tế xã Đông Yên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Yên Bằng, xã Đông Yên, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
12642 | 79730 | Trung tâm Y tế Quận 10 - Cơ sở 3 | Tuyến 3 | Hạng 3 | 475B đường Cách Mạng Tháng Tám |
12643 | 44193 | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TUYÊN HÓA | Tuyến 3 | Hạng 4 | Tiểu khu Tam Đồng, thị trấn Đồng Lê, huyện Tuyên Hoá, tỉnh Quảng Bình |
12644 | 70912 | Phòng Khám Đa Khoa Khải Nguyên | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số nhà 405 Nguyễn Huệ, phường An Lộc, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước |
12645 | 40598 | Phòng khám bệnh đa khoa Minh Ngọc | Tuyến 3 | Hạng 3 | xóm 9, xã Công Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh nghệ An |
12646 | 75419 | Phòng khám đa khoa Tâm Anh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 36/2 Khu phố 1, phường Hố Nai, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
12647 | 14223 | Trạm y tế xã Mường Lạn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mường Lạn, Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La |
12648 | 74240 | Phòng khám Đa khoa Y dược Sài Gòn Nam Bình Dương thuộc Công ty TNHH Phòng khám Đa khoa Y dược Sài Gòn Nam Bình Dương | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thửa đất số 776, tờ bản đồ số 14, khu phố Mỹ Hiệp, phường Thái Hòa, thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
12649 | 75416 | Phòng Khám Đa Khoa Quốc Tế Sỹ Mỹ - CƠ SỞ 2 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Trong khuôn viên Chi nhánh Công ty Cổ Phần TaeKwang Vina , KCN Agtex Long Bình, phường Long Bình, Thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. |
12650 | 38795 | Phòng khám đa khoa Phú Nam | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Thống Nhất, xã Phú Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
12651 | 44668 | Bệnh Viện Mắt Việt An | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 16 Đường Phạm Văn Đồng |
12652 | 44194 | Trung tâm Y Tế huyện Quảng Trạch | Tuyến 3 | Hạng 4 | Thôn Hòa Bình - xã Quảng Hưng - huyện Quảng Trạch - tỉnh Qaunrg Bình |
12653 | 42331 | Trung tâm y tế Bảo trợ xã hội | Tuyến 4 | Hạng 4 | Đường Đồng Môn, xã Thạch Hạ, Thành phố Hà Tĩnh |
12654 | 42170 | Trạm y tế xã Điền Mỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Điền Mỹ - huyện Hương Khê - tỉnh Hà Tĩnh |
12655 | 92136 | Bệnh viện Đại học Nam Cần Thơ | Tuyến 3 | Hạng 3 | 168, đường song hành Quốc lộ 1A, khu Dân cư Hồng Loan, P. Hưng Thạnh, Q. Cái Răng, TP. Cần Thơ |
12656 | 79744 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty Cổ Phần Phòng khám đa khoa Sài Gòn - Quang Huy 1 | Tuyến 3 | Hạng 3 | 22/5C +20/6E Ấp Trung Đông |
12657 | 38794 | Trung tâm y tế huyện Như Xuân | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Khu phố 4, thị trấn Yên Cát, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
12658 | 52038 | Trạm y tế phường Bùi Thị Xuân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Bùi Thị Xuân - TP Qui Nhơn - tỉnh Bình Định |
12659 | 15355 | Phòng khám đa khoa Bạch Mai - Văn Yên | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ dân phố số 06, thị trấn Mậu A, huyện Văn Yên, tỉnh Yên Bái |
12660 | 91928 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA TÔ CHÂU HÀ TIÊN | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Số 1 Nguyễn Chí Thanh, phường Tô Châu, thành phố Hà Tiên |
12661 | 52225 | Bệnh viện Đa khoa Thu Phúc | Tuyến 3 | Hạng 3 | 420 Nguyễn Thái Học |
12662 | 84163 | Phòng khám đa khoa Minh Tâm (trực thuộc Công ty TNHH MTV Thành Vinh NP) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 48b Sơn Thông, khóm 1, phường 7, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
12663 | 70913 | Phòng khám Đa khoa Sài Gòn Minh Lập | Tuyến 3 | Hạng 3 | QL 14 Tổ 1, Ấp 2, Xã Minh Lập, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
12664 | 74243 | Phòng khám đa khoa Y Khoa Sài Gòn thuộc Chi nhánh Công ty TNHH Y khoa Sài Gòn Khang Hoàng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 349 Trần Hưng Đạo, khu phố Tây A, phường Đông Hòa, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương |
12665 | 25376 | Phòng khám đa khoa Hoàng Xá thuộc Trung tâm Y tế huyện Thanh Thủy | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Khu 22 |
12666 | 38798 | Phòng khám đa khoa Nam Sơn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Dự Quần 1, phường Xuân Lâm, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
12667 | 40596 | Phòng khám đa khoa Trung tâm điều dưỡng người có công với cách mạng Nghệ An | Tuyến 3 | Hạng 4 | số 41 đường Nguyễn Thái Học, Tp. Vinh |
12668 | 44689 | Bệnh viện Đa khoa TTH Quảng Bình | Tuyến 3 | Hạng 3 | Điện Biên Phủ |
12669 | QP064 | Bệnh xá Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh Kon Tum/Quân khu 5 | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Tổ 3, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
12670 | 31558 | Bệnh viện đa khoa Gold Star | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 06 - 08 Nguyễn Tri Phương |
12671 | 86147 | Phòng khám đa khoa Ngọc Nhân | Tuyến 3 | Hạng 3 | 168 đường 30/4, Khu 5, thị trấn Trà Ôn, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long |
12672 | 17325 | Trạm Y tế xã Quang Tiến (Cơ sở 2) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Vân Nam, xã Quang Tiến, TP Hoà Bình, tỉnh Hoà Bình |
12673 | 44036 | Trạm y tế xã Minh Hóa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Hóa - huyện Minh Hóa - tỉnh Quảng Bình |
12674 | 96167 | Phòng khám đa khoa Minh Hải - Năm Căn | Tuyến 3 | Hạng 3 | 229, Nguyễn Tất Thành, khóm 2, thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau |
12675 | 38799 | Bệnh viện Y Dược cổ truyền An Khang | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xuân Lộc - Xuân Khang - Như Thanh - Thanh Hóa |
12676 | 70910 | Phòng khám đa khoa Quốc tế Hạnh Phúc | Tuyến 3 | Hạng 3 | 84 NGUYỄN HUỆ, TỔ 8, PK 2, THỊ XÃ CHƠN THÀNH, TỈNH BÌNH PHƯỚC |
12677 | 49923 | Phòng Khám Đa Khoa Đồng Nhân | Tuyến 3 | Hạng 3 | KP Long Xuyên 1 - TT Nam Phước - Huyện Duy Xuyên- Tỉnh Quảng Nam |
12678 | 91919 | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÒNG KHÁM SÓC VEN | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Lô L1-10-L17 Đường số 10 Chợ và khu dân cư xã Định An, huyện Gò Quao, tỉnh Kiên Giang |
12679 | 91923 | CÔNG TY TNHH PHÒNG KHÁM ĐA KHOA THIỆN MỸ | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 1089D Lâm Quang Ky, phường An Hòa, thành phố Rạch Giá |
12680 | 8343 | Phòng Khám Đa Khoa Hùng Vương Kim Xuyên | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thôn Gò Đình, xã Hồng lạc, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang |
12681 | 49922 | Phòng khám đa khoa Lộc Yên | Tuyến 3 | Hạng 3 | 114, Tôn Đức Thắng |
12682 | 44189 | TRUNG TÂM Y TẾ THỊ XÃ BA ĐỒN | Tuyến 3 | Hạng 4 | TDP Minh Phượng, phường Quảng Thọ, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình |
12683 | 62116 | Trạm Y tế xã Đăk Sao thuộc Trung tâm Y tế huyện Tu Mơ Rông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Kạch Lớn II, xã Đăk Sao, huyện Tu Mơ Rông, tỉnh Kon Tum |
12684 | 91930 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA TRỰC THUỘC CÔNG TY TNHH PHÒNG KHÁM ĐA KHOA KÊNH 8 | Tuyến 3 | Hạng 4 | Số 324, Quốc lộ 80, ấp Đông Thành, xã Thạnh Đông A, huyện Tân Hiệp |
12685 | 25392 | Bệnh viện đa khoa Việt Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | Lô CC07 đường Phù Đổng, thành phố Việt Trì |
12686 | 14045 | Trạm y tế xã Nậm ét | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nậm ét, Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La |
12687 | 42340 | Phòng khám đa khoa Trường Cao Đẳng Y tế Hà Tĩnh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 77A Lê Hồng Phong, phường Thạch Linh, Thành phố Hà Tĩnh |
12688 | 97102 | Bệnh xá Lữ đoàn 409/QK1 | Tuyến 3 | Hạng 4 | Canh Nậu, Yên Thế, Bắc Giang |
12689 | 97103 | Bệnh xá Lữ đoàn 382/QK1 | Tuyến 3 | Hạng 4 | Thịnh Đức, TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên |
12690 | 97100 | Bệnh xá Lữ đoàn 210/QK1 | Tuyến 3 | Hạng 4 | Tích Lương, TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên |
12691 | 97207 | Bệnh xá Sư đoàn 355/QK2 | Tuyến 3 | Hạng 4 | Minh Bảo, TP. Yên Bái, Yên Bái |
12692 | 97105 | BV Quân dân y Đoàn KTQP 799/QK1 | Tuyến 3 | Hạng 4 | Thượng Hà, Bảo lạc, Cao Bằng |
12693 | 97643 | Bệnh xá Lữ đoàn 45/BCPB | Tuyến 3 | Hạng 4 | Cổ Đông, Sơn Tây, Hà Nội |
12694 | 80255 | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Long An | Tuyến 3 | Hạng 2 | 29 Huỳnh Văn Tạo, phường 3, thành phố Tân An, tỉnh Long An |
12695 | 31335 | Cơ sở điều trị II Quảng Thanh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn 3 |
12696 | 38801 | Phòng khám đa khoa Trung tâm Y tế huyện Thọ Xuân | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Khu phố 6, thị trấn Thọ Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá |
12697 | 1868 | BỆNH VIỆN MẮT SÀI GÒN - HÀ NỘI I (CTCP Bệnh viện Mắt Sài Gòn- Hà Nội) | Tuyến 3 | Hạng 3 | số 532 đường Láng, phường Láng Hạ, quận Đống Đa, TP Hà Nội |
12698 | 86148 | Phòng khám đa khoa Rapha Vạn Lộc - Cty TNHH MTV PKĐK Rapha Vạn Lộc | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thửa đất số 731, tờ bản đồ số 6, quốc lộ 54, khóm Tân Thuận, thị trấn Tân Quới,huyện Bình Tân, tỉnh Vĩnh Long |
12699 | 44190 | Trung tâm Y tế huyện Lệ Thủy | Tuyến 3 | Hạng 4 | Thôn Phan Xá, xã Xuân Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình |
12700 | 17324 | Trạm Y tế xã Mông Hoá (cơ sở 2) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Đễnh, xã Mông Hoá, TP Hoà Bình, tỉnh Hoà Bình |
12701 | 30087 | Trạm y tế phường Nam Đồng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Nam Đồng - TP hai dương - Tỉnh Hải Dương |
12702 | 27202 | Phòng khám đa khoa Kim Thuận | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 8 đường Ngô Tất Tố, Phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh |
12703 | 52227 | Phòng khám đa khoa Hòa Đức | Tuyến 3 | Hạng 4 | Lô 12 Khu đô thị An Phú, Phường Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định |
12704 | 91918 | CÔNG TY TNHH MTV PHÒNG KHÁM ĐA KHOA LIÊN HƯƠNG | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | số 103 đường Lộ Liên Hương, phường Vĩnh Quang,thành phố Rạch Giá |
12705 | 94198 | CÔNG TY TNHH PHÒNG KHÁM ĐA KHOA PHÚ THỊNH | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 23/5, ấp 5 thị trấn Long Phú huyện Long Phú tỉnh Sóc Trăng |
12706 | 20155 | Trạm y tế xã Công Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Công Sơn - Huyện Cao Lộc - Tỉnh Lạng Sơn |
12707 | 66250 | Bệnh viện Đại học Y dược Buôn Ma Thuột | Tuyến 3 | Hạng 3 | 298 Hà Huy Tập |
12708 | 25393 | Phòng khám đa khoa trực thuộc Trung tâm Y tế thành phố Việt Trì | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Tổ 58A khu 6C |
12709 | 70909 | Phòng Khám Đa Khoa Mỹ Anh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Ngã 3 Đa Kia, Thôn 4 xã Đă Kia, huyện Bù Gia Mập tỉnh Bình Phước |
12710 | 1294 | Phòng khám đa khoa trực thuộc Công ty Cổ phần Bệnh viện Hữu Nghị Quốc Tế Hà Nội | Tuyến 3 | Hạng 3 | số 68-72 đường Tây Mỗ, tổ dân phố Phượng, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội |
12711 | 4276 | Bệnh viện Y học cổ truyền Y Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số nhà 33, Phố Dạ Hương, Thị Trấn Nước Hai, Huyện Hoà An, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam |
12712 | 64283 | Công ty TNHH PHÒNG KHÁM ĐA KHOA TÂM PHÚC CHƯ SÊ | Tuyến 3 | Hạng 3 | 67-69 phạm văn đồng, tổ dân phố 7 , TT chư sê, chư sê, gia lai |
12713 | 91046 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN B V AN HÒA | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Lô L10 căn 20, 21, 22 Đường Phan Thị Ràng, tổ 12, khu phố 4, phường An Hòa, thành phố Rạch Giá |
12714 | 49933 | Phòng khám đa khoa Trà My | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 117, đường Võ Nguyên Giáp, Thị trấn Trà My, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam |
12715 | 94183 | Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Huy Anh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 359, ấp Giồng Giữa |
12716 | 84155 | Phòng Khám Đa Khoa Tân Đức SG-TV | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khóm 2 |
12717 | 17312 | Trạm Y tế xã Thống Nhất (Cơ sở 3) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Đồng Huống, xã Thống Nhất, huyện Lạc Thủy, tỉnh Hòa Bình |
12718 | 62178 | Bệnh viện Mắt Kon Tum | Tuyến 3 | Hạng 3 | 33 Triệu Việt Vương, Phường Thống Nhất, Thành Phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum |
12719 | 79768 | Bệnh viện đa khoa Gia Định | Tuyến 3 | Hạng 3 | 425 - 427 - 429 Nơ Trang Long |
12720 | 67099 | Phòng Khám đa khoa Nhân Nghĩa thuộc Công ty TNHH phòng khám đa khoa Nhân Nghĩa | Tuyến 3 | Hạng 3 | T11 - Xã Nhân Cơ - Huyện Đắk Rlâp - Tỉnh Đắk Nông |
12721 | 75442 | Phòng khám đa khoa Quốc tế Long Bình - Chi nhánh Long Thành thuộc Công ty cổ phần phòng khám quốc tế Long Bình | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 579, đường Lê Duẩn, khu Cầu Xéo, thị trấn Long Thành, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
12722 | 64284 | Phòng Khám Đa Khoa SYSMED Phù Đổng | Tuyến 3 | Hạng 3 | 02A Phù Đổng, phường Phù Đổng, tp Pleiku, Gia Lai |
12723 | 49921 | Phòng khám đa khoa An Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Việt An – Xã Bình Lâm – Huyện Hiệp Đức – Tỉnh Quảng Nam |
12724 | 60213 | Phòng Khám Đa Khoa Kiều Linh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu quy hoạch dân cư Cầu Nam, thôn Bình Long, Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
12725 | 75440 | Phòng khám đa khoa Việt Hương - Chi nhánh Tân Phú | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 770, quốc lộ 20, khu 9, thị trấn Tân Phú, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai |
12726 | 30391 | Phòng khám đa khoa Như Ý thuộc Công ty TNHH Y HỌC GMED | Tuyến 3 | Hạng 3 | Cụm Công nghiệp xã Nghĩa An, Huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương |
12727 | 27196 | Phòng khám đa khoa 108A | Tuyến 3 | Hạng 3 | Lô 4-5 Khu đô thị Little Sài Gòn, thị trấn Hồ, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
12728 | 1244 | Bệnh viện Quốc tế DoLife | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 108 đường Nguyễn Hoàng, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội |
12729 | 66255 | Phòng Khám Đa Khoa Mandic Việt Anh thuộc Công ty cổ phần Bệnh viện Mandic Việt Anh | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 37-39 Lý Thái Tổ, phường Tân Lợi, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk |
12730 | 67097 | Phòng khám Đa khoa Phúc An | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ dân phố 01, thị trấn Kiến Đức, huyện Đăk R’Lấp, tỉnh ĐăkNông. |
12731 | 36217 | Trạm y tế xã Trực Cường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trực Cường - huyện Trực Ninh - tỉnh Nam Định |
12732 | 19139 | Phòng Khám Đa Khoa C-MEC Đại Từ | Tuyến 3 | Hạng 3 | KDC kiểu mẫu số 01, phố Đình, thị trấn Hùng Sơn, huyện Đại Từ, tỉnh Thái Nguyên |
12733 | 22678 | Phòng khám đa khoa 68-Công ty TNHH 1 TV dịch vụ khám chữa bệnh 268 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 457B- Trần Phú- P. Cẩm Trung-Cẩm Phả-QN |
12734 | 79738 | Phòng khám đa khoa vệ tinh thuộc Bệnh viện huyện Bình Chánh (Cơ sở 2) | Tuyến 3 | Hạng 3 | C9/13A Ấp 3, đường Lại Hùng Cường, Xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, TP.HCM |
12735 | QP061 | Bệnh viện trung ương Quân đội 108 | Tuyến 1 | Hạng đặc biệt | 1 Trần Hưng Đạo, Hai Bà Trưng |
12736 | 66257 | Phòng khám Đa khoa Medic CT Krông Năng | Tuyến 3 | Hạng 3 | 168 Nguyễn Tất Thành, thị trấn Krông Năng, huyện Krông Năng, tỉnh Đắk Lắk |
12737 | 44415 | Trung tâm Y tế huyện Minh Hóa | Tuyến 3 | Hạng 4 | Tổ dân phố 7 - Thị trấn Quy Đạt - huyện Minh Hóa - tỉnh Quảng Bình |
12738 | 49934 | Phòng khám đa khoa Minh Trí | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 115 Lý Thường Kiệt, phường Sơn Phong, TP Hội An, tỉnh Quảng Nam |
12739 | 79739 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA (THUỘC CÔNG TY TNHH Y DƯỢC PHÚC TÂM AN) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 35 -37 Lê Văn Quới |
12740 | 79742 | Phòng Khám Đa Khoa (Thuộc Công Ty TNHH 115 Y Dược) | Tuyến 3 | Hạng 3 | D1/3 Nguyễn Thị Tú, ấp 4 |
12741 | 36ARU | Phòng khám đa khoa Hiếu Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | Quốc Lộ 56, Thôn Bối Thượng |
12742 | 91927 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA CÔNG TY CỔ PHẦN PHÒNG KHÁM ĐA KHOA HÒA THUẬN | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thửa đất 1487, ấp Hòa Thuận, xã Vĩnh Hòa Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang |
12743 | 96168 | Công ty TNHH dược phẩm TVT - Phòng khám đa khoa Sài Gòn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khóm 7, thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau |
12744 | 25397 | Phòng khám đa khoa khu vực Bắc Sơn trực thuộc Trung tâm Y tế huyện Tam Nông | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Khu 16 xã Bắc Sơn - Tam Nông - Phú Thọ |
12745 | 79716 | Trung tâm Y tế Quận 5 - Cơ sở 2 (Phòng khám chuyên khoa Phục hồi chức năng) | Tuyến 3 | Hạng 4 | 74 - 76 - 78 Ngô Quyền |
12746 | 38806 | Phòng khám đa khoa khu vực Bát Mọt | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Cạn, xã Bát Mọt, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hoá |
12747 | 48216 | TRUNG TÂM BÁC SỸ GIA ĐÌNH CẨM LỆ | Tuyến 3 | Hạng 3 | 438 Cách Mạng Tháng 8, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
12748 | 60216 | Phòng khám Đa khoa Thiên Ân Tánh Linh | Tuyến 3 | Hạng 3 | số 487 Trần Hưng Đạo, thị trấn Lạc Tánh, huyện Tánh Linh, Bình Thuận |
12749 | 74234 | Phòng khám đa khoa Sài Gòn An Thành thuộc Công ty TNHH Bệnh viện đa khoa Sài Gòn An Thành | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 69A, Khu phố Thạnh Lộc, Phường An Thạnh, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
12750 | 01M79 | Trạm Y tế xã Nam Tiến (TTYT h. Phú Xuyên) | Tuyến 4 | Hạng 4 | Chanh Thôn, Nam Tiến, Phú Xuyên, Hà Nội |
12751 | 83668 | Công ty TNHH đầu tư dịch vụ Y Việt | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | thửa 318, tờ bản đồ 07, ấp An Vĩnh 2, xã Đa Phước Hội, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre |
12752 | 6338 | Phòng khám đa khoa Việt Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số nhà 275, đường Trường Chinh, Tổ 5, Phường Phùng Chí Kiên |
12753 | 66252 | Phòng khám Đa khoa Tâm Phúc Buôn Hồ thuộc Công ty TNHH Phòng khám Đa khoa Tâm Phúc Buôn Hồ | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 432 Hùng Vương, Phường An Bình, Thị xã Buôn Hồ, Tỉnh Đắk Lắk. |
12754 | 44188 | Trung tâm Y tế TP Đồng Hới | Tuyến 3 | Hạng 4 | 180 Lê Lơi, phường Đức Ninh Đông, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình |
12755 | 94071 | Phòng khám đa khoa Tuyết Nga | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 1, Ấp Cầu Đồn, Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa, Mỹ Tú, Sóc Trăng |
12756 | 92139 | Phòng khám Đa khoa MEDLATEC Cần Thơ | Tuyến 3 | Hạng 3 | số 598 đường 30/4, Phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ |
12757 | 25401 | Phòng khám chuyên khoa Nội thuộc Trung tâm trợ giúp xã hội và Phục hồi chức năng cho người tâm thần tỉnh Phú Thọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn 4, xã Yên Kiện, huyện Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ |
12758 | 40591 | Phòng khám bệnh đa khoa tư nhân Anh Thái | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xóm 3- Đà Sơn - Đô Lương - Nghệ An |
12759 | 17282 | Trạm Y tế xã Xuân Thủy (Cơ sở 3) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Tre Thị, xã Xuân Thủy, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình |
12760 | 60174 | Phòng Khám đa khoa Thiên Ân | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn 4, Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
12761 | 01I74 | Trạm Y tế xã Sen Phương (TTYT H. Phúc Thọ) | Tuyến 4 | Hạng 4 | Thôn 5; Thôn 14 |
12762 | 4273 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Cao Bằng(Cơ Sở 2) | Tuyến 2 | Hạng 2 | Tổ 11, phường Sông Bằng, thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng |
12763 | 17274 | Trạm Y tế thị trấn Bo (Cơ sở 2) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Khu Lục Cả, thị trấn Bo, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình |
12764 | 01I28 | Trạm y tế xã Minh Quang (TTYT H. Ba Vì) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Quang, Ba Vì |
12765 | 33774 | Trạm y tế xã Long Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Long Hưng, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên |
12766 | 31559 | Phòng khám đa khoa khu vực Thượng lý | Tuyến 3 | Hạng 3 | 67 Nguyễn Hồng Quân |
12767 | 1287 | Phòng khám đa khoa Y Cao trực thuộc Công ty TNHH phát triển công nghệ Vạn Thông | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu 8, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội |
12768 | 17316 | Trạm y tế xã Cao Dương (cơ sở 3) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Phượng Sồ, Xã cao Dương, H. Lương Sơn - Tỉnh Hòa Bình |
12769 | 70911 | Phòng khám Đa khoa Minh Hưng | Tuyến 3 | Hạng 3 | 217 Quốc lộ 13, Phường Minh Hưng, Thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
12770 | 56199 | Phòng Khám Đa Khoa Bảo An | Tuyến 3 | Hạng 3 | 364 Phạm Văn Đồng - Phường Cam Lợi -Tp Cam Ranh - Khánh Hòa |
12771 | 60211 | Bệnh viện Mắt kỹ thuật cao Thanh Hải | Tuyến 3 | Hạng 3 | 150 Tôn Đức Thắng, phường Phú Thủy, Tp Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận |
12772 | 38811 | Phòng khám đa khoa Sao Vàng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Quốc lộ 47, Khu phố Tân Lập, thị trấn Sao Vàng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
12773 | 38808 | Phòng khám đa khoa 108 Tâm Phúc | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ dân phố Trung Chính |
12774 | 79671 | Trung tâm Y tế Quận 5 - Cơ sở 2 (PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA Y HOC CỔ TRUYỀN) | Tuyến 3 | Hạng 4 | 74-76-78 Ngô Quyền |
12775 | 49096 | Trạm y tế xã Phước Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phước Lộc - huyện Phước Sơn - tỉnh Quảng Nam |
12776 | 74241 | Phòng khám đa khoa Phương Nam thuộc Công ty cổ phần Bệnh viện đa khoa Phương Nam | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 18, Đường TC1, Phường Thới Hòa, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
12777 | 15445 | Phòng khám đa khoa 19E thuộc công ty trách nhiệm hữu hạn KDL 19E | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Phúc Khánh - Xã Vĩnh Kiên - Huyện Yên Bình - Tỉnh Yên Bái |
12778 | 27203 | Phòng khám Đa khoa Hà Nội - Bạch Mai | Tuyến 3 | Hạng 3 | Nội Duệ - Tiên Du - Bắc Ninh |
12779 | 31337 | Phòng khám đa khoa khu vực Hùng Thắng | Tuyến 3 | Hạng 4 | Thôn 4, Văn Vấn, Xã Hùng Thắng |
12780 | QP066 | Bệnh xá Sư đoàn 372/QCPKKQ | Tuyến 3 | Hạng 4 | Hòa Thuận Tây, Hải Châu, Đà Nẵng |
12781 | QP065 | Bệnh xá Sư đoàn 370/QCPKKQ | Tuyến 3 | Hạng 4 | Phường 4, Tân Bình, TPHCM |
12782 | 80278 | Trung Tâm Y Tế Huyện Đức Hòa | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tỉnh lộ 825, Khu vực 3, thị trấn Đức Hòa, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An |
12783 | 14172 | Trạm y tế xã Tú Nang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tú Nang, Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La |
12784 | 83669 | Phòng khám đa khoa An Đức | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 16/6, khu phố 4, thị trấn Thạnh Phú, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre |
12785 | 38805 | Phòng khám đa khoa Xuân Bình | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Mơ, xã Xuân Bình, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
12786 | 56203 | Bệnh viện đa khoa Yersin Nha Trang | Tuyến 2 | Hạng 2 | Lô Bv3, Khu Đô thị Mỹ Gia, xã Vĩnh Thái, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa. |
12787 | 27195 | Phòng khám đa khoa Thịnh Vượng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Ngọc Thượng |
12788 | 92137 | Trung tâm Y tế quận Ninh Kiều | Tuyến 3 | Hạng 4 | 209 Nguyễn Trãi |
12789 | 1299 | Phòng khám đa khoa trực thuộc Công ty cổ phần Bệnh viện đa khoa quốc tế Tomec | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 38 Lê Văn Hưu |
12790 | 79140 | Trạm y tế Phường 05 - Quận Bình Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 05, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
12791 | 31561 | Cơ sở điều trị II Lam Sơn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 150 Lam Sơn |
12792 | 79722 | Phòng khám Nội tổng hợp (Thuộc Trung tâm Y tế Quận 5)) | Tuyến 3 | Hạng 4 | 136G Nguyễn Tri Phương |
12793 | 46351 | Phòng khám đa khoa chất lượng cao VNmed | Tuyến 3 | Hạng 3 | 74 - 76 Ngô Quyền |
12794 | 36ARG | Phòng khám đa khoa Tu viện Đa Minh Phú Nhai | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xóm Nam, Xuân Phương, Xuân Trường, Nam Định |
12795 | 17303 | Trạm Y tế xã Thạch Yên (cơ sở 2) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Ngái, xã Thạch Yên, huyện Cao Phong, tỉnh Hòa Bình |
12796 | 72138 | Phòng khám đa khoa Thành An | Tuyến 3 | Hạng 3 | Ấp Phước Hội B |
12797 | 36ARW | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA ĐÌNH CỰ NAM TRỰC | Tuyến 3 | Hạng 3 | Quán Chiền |
12798 | 42335 | Phòng khám đa khoa Dr.vũ | Tuyến 3 | Hạng 3 | 477 lê đại hành, phường hưng trí, thị xã kỳ anh, hà tĩnh |
12799 | 31564 | Cơ sở điều trị II Tú Sơn | Tuyến 3 | Hạng 4 | Thôn Lãi Sơn, xã Tú Sơn, huyện Kiến Thụy, Thành phố Hải Phòng |
12800 | 79733 | PHÒNG KHÁM, ĐIỀU TRỊ HIV/AIDS (THUỘC CÔNG TY TNHH DNXH PHÒNG KHÁM MAI KHÔI) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 105B Bà Huyện Thanh Quan |
12801 | 1000000000 | Trạm y tế P.Thanh Xuân Bắc (TTYT Thanh Xuân) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân |
12802 | 79690 | BỆNH VIỆN QUẬN TÂN BÌNH (CƠ SỞ 2) | Tuyến 3 | Hạng 2 | Số 01, Đông Sơn |
12803 | 49919 | Trạm Y tế xã Đắc Tôi | Tuyến 4 | Hạng 4 | Thôn Đắc Tà Vâng, Xã Đắc Tôi, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Nam |
12804 | 2458 | Phòng khám Đa khoa Đức Minh 2- Bắc Quang | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ 11 Thị trấn Việt Quang – Huyện Bắc Quang – Tỉnh Hà Giang |
12805 | 11178 | PKĐKKV Leng Su Sìn | Tuyến 3 | Hạng 4 | Bản Suối Voi, xã Leng Su Sìn, huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên |
12806 | 17315 | Trạm y tế xã Cao Dương (cơ sở 2) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Cao Đường, Xã cao Dương, H. Lương Sơn - Tỉnh Hòa Bình |
12807 | 17327 | Trạm y tế xã Thanh Sơn (Cơ sở 2) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Đồng Chổm, xã Thanh Sơn, Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hòa Bình |
12808 | 79712 | Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty Cổ phần Y khoa Loukas) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 269 Điện Biên Phủ |
12809 | 98437 | Bệnh viện Công an tỉnh Ninh Bình | Tuyến 3 | Hạng 3 | đường Đại Cồ Việt, phố Thiên Sơn, huyện Hoa Lư, tỉnh Ninh Bình |
12810 | 14155 | Trạm y tế xã Quang Minh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quang Minh, Huyện Vân Hồ, Tỉnh Sơn La |
12811 | 44093 | Trạm y tế xã Quảng Hòa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Hòa - Thị xã Ba Đồn - tỉnh Quảng Bình |
12812 | 89569 | BỆNH VIỆN ĐA KHOA Y DƯỢC CỔ TRUYỀN - PHỤC HỒI CHỨC NĂNG TỈNH AN GIANG | Tuyến 2 | Hạng 3 | Khóm Bình Đức 5, phường Bình Đức, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang |
12813 | 79711 | Phòng khám đa khoa (thuộc công ty TNHH Phòng khám Y Dược Hồng Phúc) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 761 - 761A Nguyễn Ảnh Thủ Khu phố 4A |
12814 | 20300 | Phòng khám Đa khoa Trung tâm Lạng Sơn cơ sở 2 thuộc chi nhánh công ty cổ phần Dược phẩm và vật tư y tế Lạng Sơn – tại Lạng Sơn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Ô số 36,37 Lô N8, đường Nam Cao, khu TĐC Nam thành phố, xã Mai Pha |
12815 | 35165 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA TÂM AN LÝ NHÂN - CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ TÂM AN LÝ NHÂN | Tuyến 3 | Hạng 3 | KĐT Hà Phương - Thôn 1 Mai Xá - Thị trấn Vĩnh Trụ - huyện Lý Nhân - tỉnh Hà Nam |
12816 | 79653 | Trung tâm Y tế quận Gò Vấp - cơ sở 2 (Phòng khám Nội Tổng Hợp) | Tuyến 3 | Hạng 2 | 556 (29/5 cũ) Lê Đức Thọ |
12817 | 22406 | Phòng khám đa khoa tư nhân Cẩm Phả- Công ty TNHH Thiên Phúc | Tuyến 3 | Hạng 3 | 841 Trần Phú, phường Cẩm Thuỷ, TP Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
12818 | 56215 | Bệnh viện Ung bướu tỉnh Khánh Hòa | Tuyến 2 | Hạng 2 | Tổ 15 Tây Nam đường Nguyễn Khuyến |
12819 | 17062 | Trạm y tế xã Vầy Nưa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Vầy Ang, Xã Vầy Nưa - H. Đà Bắc - tỉnh Hoà Bình |
12820 | 49915 | Phòng Khám Đa Khoa Tâm Tính Medic thuộc Công ty TNHH Tâm Tính Medic | Tuyến 3 | Hạng 3 | TDP Cang Tây, Thị trấn Đông Phú, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam |
12821 | 66253 | Phòng khám đa khoa Tâm Phúc Ea Kar thuộc Công Ty TNHH Phòng khám Đa khoa Tâm Phúc EaKar | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 209A Nguyễn Tất Thành, TDP 3B, thị trấn Ea Kar, huyện Ea Kar, tỉnh Đắk Lắk |
12822 | 74239 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA THE MOON THUỘC CÔNG TY TNHH CHĂM SÓC SỨC KHỎE THE MOON | Tuyến 3 | Hạng 3 | A188B, Tổ 8, Khu phố Bình Đức 2, phường Lái Thiêu, Thành Phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
12823 | 91924 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHÒNG KHÁM ĐA KHOA TRIỀU NAM | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Tổ 11, ấp Bảy Chợ, xã Đông Thái, huyện An Biên |
12824 | 46333 | Phòng khám đa khoa Điền Hải | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Phường Phong Hải, Thị xã Phong Điền |
12825 | 84158 | Trạm y tế Phường 2 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường 2 - Thị xã Duyên Hải - tỉnh Trà Vinh |
12826 | 44191 | Trung tâm Y tế huyện Quảng Ninh | Tuyến 3 | Hạng 4 | thôn Thượng Hậu - xã Võ Ninh - huyện Quảng Ninh - tỉnh Quảng Bình |
12827 | 11157 | Tram y tế xã Phu Luông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phu Luông - Huyện Điện Biện, Tỉnh Điện Biên |
12828 | 49935 | Phòng Khám đa Khoa Thiện Trí | Tuyến 3 | Hạng 3 | 40 Nguyễn Văn Trỗi, Phường Tân Thạnh, TP Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam |
12829 | 60212 | Phòng khám đa khoa Duclinh Lab | Tuyến 3 | Hạng 3 | số 46, DT 766, Thôn 4, Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
12830 | 40593 | Phòng khám bệnh đa khoa tư nhân Quang Minh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xóm 7, Xã Quỳnh Bá, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An |
12831 | 38807 | Phòng khám đa khoa Yên Mỹ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Lâm Hòa, xã Yên Mỹ, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
12832 | 17317 | Trạm y tế xã Cao Sơn (Cơ sở 2) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Cột Bài, xã Cao Sơn, H. Lương Sơn - Tỉnh Hòa Bình |
12833 | 80267 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA KỸ THUẬT CAO SÀI GÒN CẦN GIUỘC-TRỰC THUỘC CÔNG TY TNHH CHẨN ĐOÁN Y KHOA HOÀNG DIỆP | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 18-20-24, đường 835, thị trấn Cần Giuộc, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An |
12834 | 38472 | Trạm y tế xã Hoằng Phụ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hoằng Phụ - huyện Hoằng Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
12835 | 24528 | Phòng khám đa khoa chất lượng cao Tuệ Tâm | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Yên Vinh, xã Yên Mỹ, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
12836 | 75458 | Phòng Khám Đa Khoa Phước Tân - Sài Gòn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 1467, quốc lộ 51, tổ 4, khu phố Hương Phước, phường Phước Tân, thành phố Biên Hoà, tỉnh Đồng Nai |
12837 | 97812 | Bệnh xá Sư đoàn 370/QCPKKQ | Tuyến 3 | Hạng 4 | Phường 4, Tân Bình, TPHCM |
12838 | 97816 | Bệnh xá Sư đoàn 372/QCPKKQ | Tuyến 3 | Hạng 4 | Hòa Thuận Tây, Hải Châu, Đà Nẵng |
12839 | 26110 | BỆNH VIỆN MẮT TRƯỜNG PHÚC | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số C27, C28, C29, C30 Dự án khu nhà ở hỗn hợp, văn phòng dịch vụ tại Khu đô thị Chùa Hà Tiên, đường Bà Triệu |
12840 | 79714 | TRẠM Y TẾ PHƯỜNG 9 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 475 Nguyễn Kiệm, Phường 9, Quận Phú Nhuận, TP.HCM |
12841 | 56030 | Trạm y tế phường Lộc Thọ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Số 44 Hùng Vương, Phường Lộc Thọ, TP Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
12842 | 33212 | Trạm y tế xã Bảo Khê | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bảo Khê, TP Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên |
12843 | 75443 | Phòng Khám Đa Khoa Quốc Tế Mỹ Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | số 123, đường Bùi Văn Hoà, phường Long Bình, thành phố Biên Hoà, tỉnh Đồng Nai |
12844 | 95093 | Bệnh viện Lao và Bệnh phổi tỉnh Bạc Liêu | Tuyến 2 | Hạng 2 | Số 1/781 đường Tỉnh Lộ 38, ấp Vĩnh An, xã Vĩnh Trạch, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
12845 | 26098 | Phòng khám Đa khoa Minh Khang | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Ngọc Bảo, xã Sơn Lôi, huyện Bình Xuyên, Tỉnh vĩnh Phúc |
12846 | 40599 | Phòng khám bệnh đa khoa 115 Sông Lam | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xóm 5 xã Long Xá huyện Hưng Nguyên Tỉnh Nghệ An |
12847 | 74251 | Phòng khám Đa Khoa Nhân Tâm Sài Gòn thuộc Công ty Cổ Phần Bệnh Viện Đa Khoa Nhân Tâm Sài Gòn | Tuyến 3 | Hạng 3 | 1382 đường ĐT 743A, khu phố Chiêu Liêu, phường Tân Đông Hiệp, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương |
12848 | 44187 | Trung tâm Y tế huyện Bố Trạch | Tuyến 3 | Hạng 4 | TK9, thị trấn Hoàn lão, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình |
12849 | 38812 | Bệnh viện đa khoa An Việt | Tuyến 3 | Hạng 3 | Phố Giắt, Thị Trấn Triệu Sơn, Huyện Triệu Sơn, Tỉnh Thanh Hoá |
12850 | 24533 | Bệnh viện đa khoa Anh Quất cơ sở 2 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tòa nhà 1.4, Khu dịch vụ hành chính 1, Cụm Công nghiệp Nội Hoàng |
12851 | 26069 | Bệnh viện Vĩnh Phúc VPI | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 99 Nguyễn Tất Thành - Liên Bảo - Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc |
12852 | 33558 | Trạm y tế xã Đa Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đa Lộc, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên |
12853 | 56195 | Phòng khám chuyên khoa HIV/AIDS | Tuyến 2 | Hạng 3 | 31 Lê Thành Phương, phường Vạn Thắng |
12854 | 48214 | Bệnh viện mắt Việt An Đà Nẵng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 115 đường Nguyễn Văn Linh |
12855 | 49911 | Phòng Khám Đa Khoa Trọng Nhân | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 425 Đường Tiểu La, thị trấn Hà Lam, Thăng Bình, Quảng Nam |
12856 | 75437 | Phòng khám đa khoa Ái Nghĩa Tam Phước thuộc công ty cổ phần phòng khám đa khoa Ái Nghĩa Tam Phước | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu 5, Ấp 8, Xã An Phước, Huyện Long Thành |
12857 | 77156 | Phòng khám đa khoa Phúc Gia Khang 1- Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Phúc Gia Khang 1 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Ấp Thạnh Sơn 2B, Xã Phước Tân, Huyện Xuyên Mộc, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
12858 | 79996 | Trung tâm Y tế quận Bình Tân (Phòng Khám Đa Khoa) | Tuyến 3 | Hạng 2 | 1014/88/1 Tân Kỳ Tân Quý |
12859 | 87197 | Khoa Khám bệnh cơ sở 2 thuộc Trung tâm Y tế huyện Lấp Vò | Tuyến 3 | Hạng 4 | Quốc lộ 80, ấp Vĩnh Bình A, Vĩnh Thạnh, Lấp Vò, Đồng Tháp |
12860 | 98472 | Bệnh xá Công an Tây Ninh | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Đường Phạm Văn Xuyên, Khu phố 6 |
12861 | 96169 | Bệnh viện Medic Cà Mau | Tuyến 3 | Hạng 3 | 320 Trần Hưng Đạo, khóm 2, phường Tân Thành, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
12862 | 38810 | Phòng khám đa khoa Trung tâm | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số nhà 75, Tổ dân phố Hành Chính, Thị trấn Yên Lâm, Huyện Yên Định |
12863 | 25377 | Phòng khám đa khoa khu vực Lương Sơn trực thuộc Trung tâm Y tế huyện Yên Lập | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Khu Trung Tâm |
12864 | 75447 | Phòng Khám Đa Khoa Quốc Tế Nhân Dân | Tuyến 3 | Hạng 3 | 165 Tổ 3, Khu phố 6, Thị trấn Vĩnh An, Huyện Vĩnh Cửu, Tỉnh Đồng Nai |
12865 | 01M01 | Trạm y tế thị trấn Thường Tín (TTYT h. Thường Tín) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Thường Tín, Thường Tín |
12866 | 66140 | Trạm y tế xã Ea Ô | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ea Ô - huyện Ea Kar - tỉnh Đăk Lăk |
12867 | 49920 | Trạm Y tế xã Chơ Chun | Tuyến 4 | Hạng 4 | Thôn Blăng, xã Chơ Chun, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Nam |
12868 | 38803 | Phòng khám đa khoa khu vực Minh Lộc | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Minh Thịnh, xã Minh Lộc, huyện hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
12869 | 79725 | BỆNH VIỆN NGOẠI KHOA SANTE | Tuyến 3 | Hạng 3 | 11A ĐINH BỘ LĨNH |
12870 | 52091 | Trạm y tế xã Mỹ Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Lộc - huyện Phù Mỹ - tỉnh Bình Định |
12871 | 31339 | Cơ sở điều trị II Mỹ Đức - Bệnh viện An Lão | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thôn Tân Nam |
12872 | 52226 | Bệnh viện Mắt Sài Gòn - Quy Nhơn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số D10 và D11 đường Điện Biên Phủ, phường Nhơn Bình, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định |
12873 | 77152 | Phòng khám đa khoa Sài Gòn Châu Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 39, Thôn Đức Mỹ, Xã Suối Nghệ, Huyện Châu Đức, Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu, Việt Nam |
12874 | 17217 | Trạm y tế xã Lạc Sỹ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | xóm Nghia, xã Lạc Sỹ, Huyện Yên Thủy - tỉnh Hoà Bình |
12875 | 37005 | Trạm Y tế phường Đông Thành | Tuyến 4 | Hạng 4 | Số 203, đường Đinh Tiên Hoàng, phố 9, phường Đông Thành, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình |
12876 | QP067 | Bệnh viện Quân dân y Cà Mau | Tuyến 3 | Hạng 3 | đường Trần Văn Thời, Khãm 4, Phường 6, TP Cà Mau, Tỉnh Cà Mau |
12877 | 79758 | Bệnh viện đa khoa Tâm Anh Quận 8 | Tuyến 3 | Hạng 3 | 316C Phạm Hùng |
12878 | 15319 | Trạm y tế xã Yên Thái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Thái - huyện Văn Yên - tỉnh Yên Bái |
12879 | 34375 | Phòng khám đa khoa Phúc Sơn An Tân | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn An Cố Tân, xã An Tân, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình |
12880 | 75455 | Phòng khám đa khoa Vạn Thành Sài Gòn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ 15, Khu 8, Quốc lộ 20, Thị trấn Tân Phú, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai |
12881 | 74253 | Phòng Khám Đa Khoa Health Care Nam Tân Uyên thuộc Công ty Cổ Phần Bệnh Viện - Phòng Khám Đa Khoa Health Care - Nam Tân Uyên | Tuyến 3 | Hạng 3 | Lô HT2, đường D1, khu công nghiệp Nam Tân Uyên mở rộng, phường Hội Nghĩa, thành phố Tân Uyên, Bình Dương |
12882 | 38793 | Phòng khám đa khoa Mai Thanh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tiểu khu 1, Thị Trấn Hà Trung, Huyện Hà Trung, Tỉnh Thanh Hóa |
12883 | 14153 | Trạm y tế xã Chiềng Khoa | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Khoa, Huyện Vân Hồ, Tỉnh Sơn La |
12884 | 38389 | Trạm y tế xã Thọ Cường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thọ Cường - huyện Triệu Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
12885 | 25395 | Phòng khám đa khoa Bạch Mai trực thuộc Công ty cổ phần Sao Việt Phú Thọ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 2258 đường Hùng Vương |
12886 | 84164 | Phòng khám đa khoa Tân Đức SG-TV Chi nhánh Tiểu Cần | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khóm 1, Thị trấn Tiểu Cần, Tiểu Cần, Trà Vinh |
12887 | 80237 | Trung tâm Y tế thành phố Tân An | Tuyến 3 | Hạng 4 | Số 102, Quốc lộ 62, Phường 2, Thành phố Tân An, Long An |
12888 | 17329 | Trạm Y tế xã Hoà Bình (Cơ sở 2) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Tiểu Khu, xã Hoà Bình, TP Hoà Bình, tỉnh Hoà Bình |
12889 | 75445 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA ÁI NGHĨA NGÃ TƯ VŨNG TÀU | Tuyến 3 | Hạng 3 | F3/2 Quốc Lộ 51, Khu Phố 1 |
12890 | 56198 | Phòng Khám Đa Khoa An Sinh NT | Tuyến 3 | Hạng 3 | 02B Trần Văn Ơn. Lộc Thọ, Nha Trang, Khánh Hoà |
12891 | 66251 | Phòng khám Đa khoa Phúc Tâm thuộc Công ty TNHH Đa khoa Phúc Tâm | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn 10 |
12892 | 77154 | Phòng khám đa khoa Bình An Cơ sở 2 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 01 Hoàng Hoa Thám, khu phố 1, phường Long Tâm, thành phố Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
12893 | 75422 | Phòng khám đa khoa Đại Phước | Tuyến 3 | Hạng 3 | D295a Đường Lý Thái Tổ, ấp Phước Lý, xã Đại Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
12894 | 83672 | Công ty TNHH MTV PKĐK Hoàng Ân - Sài Gòn | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | ấp Long Nhơn, xã Long Hòa, Bình Đại, Bến Tre |
12895 | 37826 | Phòng khám đa khoa An Bình Hà Nội trực thuộc Công ty TNHH phòng khám đa khoa An Bình Hà Nội | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xóm 10a, xã Khánh Nhạc, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình |
12896 | 82001 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Tiền Giang | Tuyến 2 | Hạng 1 | Ấp Long Hưng, xã Phước Thạnh, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
12897 | 95092 | Phòng khám Đa khoa Hiệp Phúc | Tuyến 3 | Hạng 3 | Ấp Khúc Tréo A, xã Tân Phong, thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu |
12898 | 79668 | Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty TNHH Dich vụ Y tế Phòng Khám Đa Khoa Phú Đức) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 838-840 Nguyễn Chí Thanh |
12899 | 75452 | Phòng Khám Đa Khoa Y Dược Sài Gòn Medical | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ 5, Ấp 3, xã An Viễn, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
12900 | 1296 | Phòng khám Đa khoa Quốc tế Việt-Nga trực thuộc Công ty cổ phần Công nghệ và Y tế Việt-Nga | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 4 và số 5 Làng Quốc tế Thăng Long, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
12901 | 52100 | Trạm y tế xã Mỹ Quang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Quang - huyện Phù Mỹ - tỉnh Bình Định |
12902 | 72082 | Trạm y tế xã Tân Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thành - huyện Tân Châu - tỉnh Tây Ninh |
12903 | 51229 | Phòng khám đa khoa Nguyên Khoa | Tuyến 3 | Hạng 3 | 187 Phạm Văn Đồng, phường Nghĩa Chánh - Tp Quảng Ngãi -tỉnh Quảng Ngãi |
12904 | 22175 | Bệnh viện Mắt Hà Nội - Hạ Long | Tuyến 3 | Hạng 3 | A3- 05+06, đường 25/4 |
12905 | 15337 | Phòng khám đa khoa Hồng Hà | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ dân phố số 06, thị trấn Mậu A, huyện Văn Yên, tỉnh Yên Bái |
12906 | 33888 | Trạm y tế xã Nghĩa Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Hiệp, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên |
12907 | 17330 | Phòng Khám Đa Khoa Tư Nhân Bảo An(Thuộc công ty TNHH phòng khám Bảo An)) | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thôn Đồng Danh, Xã Phú Thành, Huyện Lạc Thủy, Tỉnh Hòa Bình |
12908 | 1264 | Bệnh viện Phụ sản Thiện An | Tuyến 3 | Hạng 3 | số 27 ngõ 603, phố Lạc Long Quân |
12909 | 89363 | Công Ty TNHH Phòng Khám Đa Khoa Lữ Văn Trạng | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Số 1022, Tôn Đức Thắng, Khóm Mỹ Thành, Phường Vĩnh Mỹ, TP Châu Đốc, An Giang |
12910 | 82244 | Phòng khám Đa khoa Hòa Mỹ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Hòa Phú, Hòa Tịnh, Chợ Gạo, Tiền Giang |
12911 | 01M15 | Trạm y tế xã Hà Hồi (TTYT h. Thường Tín) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Hà Hồi, Thường Tín |
12912 | 75436 | Phòng khám đa khoa Nhân Ngọc | Tuyến 3 | Hạng 3 | 2214 Quốc lộ 1, ấp 4,Xã Xuân Tâm, Huyện Xuân Lộc, Tỉnh Đồng Nai |
12913 | 66254 | Phòng khám Đa khoa Y Dược Ban Mê thuộc Công ty cổ phần Y Dược Ban Mê | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Km9 QUốc lộ 14, Thôn 1, Xã Ea Tu, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk |
12914 | 38672 | Trạm y tế xã Phú Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Sơn - Thị xã Nghi sơn - tỉnh Thanh Hoá |
12915 | 91922 | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÒNG KHÁM ĐA KHOA THANH BÌNH SÓC VEN | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Số nhà H4-10 đường số 2 chợ và khu dân cư, xã Định An, huyện Gò Quao |
12916 | 52087 | Trạm y tế thị trấn Bình Dương | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Bình Dương - huyện Phù Mỹ - tỉnh Bình Định |
12917 | 98486 | Bệnh xá Công an tỉnh Vĩnh Long | Tuyến 3 | Hạng 4 | 71/22A Phó Cơ Điều, Phường 3, Thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
12918 | 75439 | Phòng khám đa khoa Tân Long - Tam Phước | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 16 -17 QL51, Khu Phố Thiên Bình, Phường Tam Phước , Biên Hòa, Đồng Nai |
12919 | 79656 | TRUNG TÂM Y TẾ QUẬN PHÚ NHUẬN - CƠ SỞ 2 | Tuyến 3 | Hạng 3 | 72/6 Huỳnh Văn Bánh |
12920 | 75434 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty TNHH DV Y tế Tam Phước – Chi nhánh Nhơn Trạch | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đường Lý Thái Tổ, ấp Bến Cam, xã Phước Thiền, Nhơn Trạch, Đồng Nai. |
12921 | 42283 | Trạm y tế xã Kỳ Lạc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Kỳ Lạc - huyện Kỳ Anh - tỉnh Hà Tĩnh |
12922 | 51228 | Phòng khám đa khoa Toàn Mỹ | Tuyến 3 | Hạng 3 | 217-219 Lê Hữu Trác, Tp Quảng Ngãi, ỉnh Quảng Ngãi |
12923 | 36ARX | Phòng khám đa khoa MedGreen | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 248 Đặng Xuân Bảng |
12924 | 26111 | Phòng khám Đa khoa Việt Đức Văn Quán trực thuộc Công ty cổ phần dịch vụ và thiết bị y tế HTC | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu Cầu Chăn, xã Văn Quán, huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phúc. |
12925 | 01L66 | Trạm y tế xã Tân Ước (TTYT H. Thanh Oai) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Ước, Thanh Oai |
12926 | 14052 | Trạm y tế xã Chiềng La | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng La, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La |
12927 | 79719 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA (THUỘC CÔNG TY CỔ PHẦN PHÒNG KHÁM Y HỌC CHỨNG CỨ DOCTOR CHECK) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 429 Tô Hiến Thành |
12928 | 25374 | Trạm y tế xã Phùng Nguyên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phùng Nguyên - Huyện Lâm Thao - Tỉnh Phú Thọ |
12929 | 25375 | Trạm y tế xã Quảng Yên | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Yên - Huyện Thanh Ba - Tỉnh Phú Thọ |
12930 | 91921 | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÒNG KHÁM ĐA KHOA KHU CÔNG NGHIỆP THẠNH LỘC | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | thửa đất số 1562, ấp Hòa Lộc, xã Thạnh Lộc, huyện Châu Thành |
12931 | 20162 | Trạm y tế xã Yên Trạch | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Trạch - Huyện Cao Lộc - Tỉnh Lạng Sơn |
12932 | 17302 | Trạm y tế xã Nánh Nghê (Cơ sở 2) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Cơi, xã Nánh Nghê, huyện Đà Bắc, tỉnh Hòa Bình |
12933 | 66123 | Trạm y tế xã Tam Giang | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Giang - huyện Krông Năng - tỉnh Đăk Lăk |
12934 | 26099 | Bệnh viện Mắt Hà Nội - Vĩnh Phúc | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 20a, đường Nguyễn Tất Thành |
12935 | 37828 | Phòng khám đa khoa An Sinh 5 trực thuộc Doanh nghiệp tư nhân dịch vụ y tế Toàn Minh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xóm 13 |
12936 | 91929 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA QUỐC TẾ DNG | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Số 40-41, Lô C, Khu Tái định cư, khu phố 10, phường Dương Đông, thành phố Phú Quốc |
12937 | 17306 | Trạm y tế Xã Quyết Thắng (cơ sở 2) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Duộng Rềnh-X. Quyết Thắng - H. Lạc Sơn - tỉnh Hoà Bình |
12938 | 45617 | Trạm Y tế Xã Triệu Thành | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Triệu Thành - huyện Triệu Phong - tỉnh Quảng Trị |
12939 | 25402 | Phòng khám đa khoa khu vực Thanh Vân trực thuộc Trung tâm Y tế huyện Thanh Ba | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | khu 23, xã Hanh Cù, huyện Thanh Ba |
12940 | 60214 | Trung tâm Y tế huyện Đức Linh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn 3, xã Mê Pu, huyện Đức Linh, Bình Thuận |
12941 | 58117 | Phòng khám đa khoa Trí Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | Quốc lộ 27, Thôn Thạch Hà, thị trấn Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
12942 | 38802 | Bệnh Viện Đa Khoa Đức Thiện | Tuyến 3 | Hạng 3 | Lô 5 - 6 đường Trịnh Kiểm, phường Quảng Thịnh, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
12943 | 17109 | Trạm y tế Xã Xuân Thủy (Cơ sở 1) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Khoai, Xã Xuân Thủy - H. Kim Bôi - tỉnh Hoà Bình |
12944 | QP062 | Bệnh xá Quân dân y 44, Bộ Chỉ huy quân sự tỉnh Cao Bằng | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | TP Cao Bằng - Tỉnh Cao Bằng |
12945 | QP063 | Bệnh viện Bỏng quốc gia Lê Hữu Trác | Tuyến 1 | Hạng 1 | Tân Triều, Thanh Trì |
12946 | 74249 | Nhà hộ sinh thuộc Trung tâm Chăm sóc sức khỏe sinh sản tỉnh Bình Dương | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 213, đường Yersin, phường Phú Cường, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương |
12947 | 8009 | Bệnh Viện Đa Khoa Hoàng Việt | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ 10, phường Hưng Thành, Thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
12948 | 77157 | Phòng khám đa khoa Việt Hương-Bà Rịa- Công ty TNHH phòng khám đa khoa Việt Hương - Bà Rịa | Tuyến 3 | Hạng 3 | 87 Trần Hưng Đạo, phường Phước Nguyên, thành phố Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
12949 | 22989 | Trạm y tế Việt Thuận - Công ty TNHH Vận tải Việt Thuận | Tuyến 4 | Hạng 4 | Tầng 6, số 412, đường Quang Trung, P. Quang Trung, TP. Uông Bí - T. Quảng Ninh |
12950 | 17322 | Trạm y tế xã Liên Sơn (Cơ sở 3) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Ghên, Xã Liên Sơn, H. Lương Sơn - Tỉnh Hòa Bình |
12951 | 38758 | Phòng Khám Đa Khoa Minh Thọ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Thái Hòa, thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
12952 | 48211 | Bệnh viện Mắt Sài Gòn - Sông Hàn | Tuyến 3 | Hạng 3 | 357 Lê Văn Hiến, phường Hòa Hải, quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng |
12953 | 82251 | Phòng khám đa khoa Thái Huy 2 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thửa đất 2875, ấp Tân Thạnh, xã Tân Hương, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang |
12954 | 79709 | Phòng khám Đa khoa (Thuộc Chi nhánh Công ty Cổ phần Phòng Khám Đa Khoa Thành An) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 740-742-744-746 Hương Lộ 2 Khu phố 6 |
12955 | 77150 | Phòng khám đa khoa Medic Sài Gòn 5-Chi nhánh 3 Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Medic Sài Gòn | Tuyến 3 | Hạng 3 | 637C đường 30/4, KCN Đông Xuyên, P Rạch Dừa, TP Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
12956 | 25396 | Phòng khám đa khoa khu vực Kinh Kệ trực thuộc Trung tâm Y tế huyện Lâm Thao | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Khu 5, xã Phùng Nguyên, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ |
12957 | 75453 | Công ty TNHH DV Y Tế Tam Phước - Chi Nhánh Trảng Bom | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 426 đường Giang Điền -Bình Minh - ấp Xây Dựng, Xã Giang Điền,Huyện Trảng Bom |
12958 | 72137 | Phòng khám đa khoa Phạm Huy Tâm | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đường DT782, Ấp 5 |
12959 | 24530 | Phòng Khám đa khoa Trung Tín | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ dân phố Đề Nắm, Thị trấn Phồn Xương, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang |
12960 | 17289 | Trạm Y tế Thị trấn Mãn Đức (Cơ sở 3) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Khu Ban Rừng -Thị trấn Mãn Đức – Huyện Tân Lạc - Tỉnh Hoà Bình |
12961 | 01I22 | Trạm y tế xã Tiên Phong (TTYT H. Ba Vì) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tiên Phong, Ba Vì |
12962 | 72142 | Bệnh viện Mắt Sài Gòn Tây Ninh | Tuyến 3 | Hạng 3 | 101 Hoàng Lê Kha |
12963 | 20301 | Trạm y tế thị trấn Na Sầm | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | khu 2 thị trấn na sầm huyện văn lãng tỉnh lạng sơn |
12964 | 24538 | Phòng khám Đa khoa Việt Pháp | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ dân phố Nếnh, phường Nếnh, thị xã Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
12965 | 4275 | Phòng khám đa khoa 108 Cao Bằng - Hà Nội | Tuyến 3 | Hạng 3 | SN 91, tổ 11, phường Sông Bằng, thành phố Cao Bằng |
12966 | 79720 | PHÒNG KHÁM, ĐIỀU TRỊ HIV/AIDS (THUỘC TRUNG TÂM Y TẾ QUẬN 8) | Tuyến 3 | Hạng 4 | 1724 Phạm Thế Hiển |
12967 | 44269 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA BÌNH AN (TRỰC THUỘC CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ BÌNH AN QUẢNG BÌNH) | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 94, Hữu Nghị, phường Nam Lý, Thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
12968 | 01I75 | Trạm Y tế xã Xuân Đình (TYT h. Phúc Thọ) | Tuyến 4 | Hạng 4 | Thôn Cự Lục; Thôn Cựu Đình |
12969 | 30390 | Phòng khám đa khoa Bạch Mai | Tuyến 3 | Hạng 3 | Km52, đường An Định, phường Việt Hòa, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương |
12970 | 60215 | Phòng khám Đa khoa và Điều trị Methadone thuộc Trung tâm Y tế huyện Đức Linh | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thôn 8, xã Nam Chính, huyện Đức Linh, Bình Thuận |
12971 | 01H09 | Trạm y tế phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Yên Nghĩa, Hà Đông |
12972 | 14171 | Trạm y tế xã Chiềng Khoi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Khoi, Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La |
12973 | 37822 | Phòng khám đa khoa Trí Đức TĐ trực thuộc Công ty TNHH Y Dược Hoàng Nam | Tuyến 3 | Hạng 3 | SN 294, đường Quang Trung, Bắc Sơn, Tam Điệp, Ninh Bình |
12974 | 35164 | Phòng khám đa khoa Xuân Tuyên | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 11 đường 24/8 tổ 3, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam |
12975 | 31341 | Cơ sở điều trị 2 Nam Am | Tuyến 3 | Hạng 2 | Thị tứ Nam Am, Tam Cường, Vĩnh Bảo, Hải Phòng |
12976 | 38818 | Phòng khám đa khoa Minh Tân | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xã Minh Tân, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
12977 | 24529 | Phòng khám đa khoa An Bình | Tuyến 3 | Hạng 3 | Lô 304 -305, Khu dân cư số 6, Phường Hồng Thái, TX Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
12978 | 46350 | Phòng khám đa khoa y tế 24/7 Tâm Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | 197 An Dương Vương |
12979 | 95094 | Phòng khám đa khoa Tâm Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 68, đường Lê Duẩn, Khóm 5, Phường 1, thành phố Bạc Liêu |
12980 | 96172 | Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Sài Gòn Tâm Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | Ấp Bà Điều, xã Lý Văn Lâm, thành phố Cà Mau |
12981 | 01H59 | Trạm y tế xã Xuân Sơn (TX Sơn Tây) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Sơn, Sơn Tây |
12982 | 62179 | Bệnh Viện Tâm Thần tỉnh Kon Tum | Tuyến 3 | Hạng 3 | 138 đường Bắc Kạn, phường Thắng Lợi, thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum |
12983 | 75448 | Phòng Xét nghiệm thuộc Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Đồng Nai | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Tổ 13, Khu Phố 3 |
12984 | 36990 | Phòng khám đa khoa Đình Cự-Xuân Trường | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ 18, thị trấn Xuân Trường |
12985 | 17321 | Trạm y tế xã Liên Sơn (Cơ sở 2) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Đồn Vận, Thôn Đồn Vận, Xã Liên Sơn, H. Lương Sơn - Tỉnh Hòa Bình |
12986 | 75451 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA NAM THÀNH PHÁT | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 1037, đường 768, ấp 5, xã Thạnh Phú, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai |
12987 | 49924 | Phòng khám đa khoa Tâm Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | thôn Cây Sanh, xã Tam Dân, huyện Phú Ninh, tỉnh Quảng Nam |
12988 | 17295 | Trạm Y tế xã Bao La (Cơ sở 2) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Báo, xã Bao La, huyện Mai Châu, tỉnh Hoà Bình |
12989 | 75433 | Phòng khám đa khoa Hoàng Gia Tam Phước | Tuyến 3 | Hạng 3 | 48 Nguyễn Hoàng, Kp Long Đức 1, P Tam Phước, Tp Biên Hòa, T Đồng Nai. |
12990 | 17320 | Trạm Y tế phường Kỳ Sơn (Cơ sở 2) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Tổ 1, phường Kỳ Sơn, TP Hoà Bình, tỉnh Hoà Bình |
12991 | 34373 | Bệnh viện Mắt Hà Nội - Thái Bình | Tuyến 3 | Hạng 3 | 709 Lê Quý Đôn, tổ 22, Phường Trần Lãm, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam |
12992 | 38813 | Phòng khám đa khoa Xuân Lai | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xóm 3, xã Xuân Lai, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
12993 | 17045 | Trạm y tế xã Giáp Đắt | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Đắt 1, Xã Giáp Đắt - H. Đà Bắc - tỉnh Hoà Bình |
12994 | 37827 | PK đa khoa Thành An Tân Triều trực thuộc Công ty TNHH Thành An Tân Triều | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 64, đường Tuệ Tĩnh, phường Nam Thành, TP Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình |
12995 | 49937 | Phòng Khám đa Khoa Thuận An | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Thuận An, Xã Duy Nghĩa, Huyện Xuyên Xuyên, Tỉnh Quảng Nam |
12996 | 48207 | Bệnh Viện Phụ Sản - Nhi Đà Nẵng Cơ Sở 2 | Tuyến 2 | Hạng 1 | 26C Chu Văn An, phường Bình Hiên, quận Hải Châu, Đà Nẵng |
12997 | 75450 | Phòng khám đa khoa Dân Y - Chi nhánh Trảng Dài | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 27, đường Trần Văn Xã, khu phố 5 |
12998 | 75449 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA NHÂN ÁI SÀI GÒN | Tuyến 3 | Hạng 3 | 2509 ẤP THANH HOÁ, QL1A, HỐ NAI 3, TRẢNG BOM, ĐỒNG NAI |
12999 | 79749 | Bệnh viện Chấn thương Chỉnh hình - Cơ sở 2 | Tuyến 2 | Hạng 1 | 201 Phạm Viết Chánh |
13000 | 95095 | Phòng khám đa khoa Anh Kiệt | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 127, đường Võ Thị Sáu, Phường 8, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
13001 | 44686 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA THỦY MINH TÂM THUỘC CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN THỦY MINH TÂM | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 47, Đường Nguyễn Hữu Cảnh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình |
13002 | 60210 | Phòng Khám Đa Khoa Sài Gòn Kim Cương | Tuyến 3 | Hạng 3 | L50-51-52 Nguyễn Gia Tú - Xuân An - Phan Thiết, Bình Thuận |
13003 | 87196 | Khoa Khám bệnh cơ sở 2 thuộc Trung tâm Y tế huyện Thanh Bình | Tuyến 3 | Hạng 4 | Ấp Hạ, Xã Tân Bình, huyện Thanh Bình, tỉnh Đồng Tháp |
13004 | 25398 | Phòng khám đa khoa Vĩnh Phú trực thuộc Công ty Cổ phần Dược Vĩnh Phú | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu Nhà vườn, đồi Ong Vang, phường Dữu Lâu, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
13005 | 14145 | Trạm y tế xã Chiềng Hắc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Chiềng Hắc, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La |
13006 | 40601 | Phòng khám Đa khoa Quang Trung | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xóm Tuần B, xã Quỳnh Châu, Quỳnh Lưu, Nghệ An |
13007 | 92143 | Phòng Khám đa khoa Quốc Tế Sỹ Mỹ - TKG Taekwang Cần Thơ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu Công Nghiệp Hưng Phú 2B, phường Phú Thứ, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ |
13008 | 38792 | Trung tâm Y tế huyện Bá Thước | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thôn Giổi, xã Ái Thượng, Bá Thước, Thanh Hóa |
13009 | 17318 | Trạm y tế xã Cao Sơn (Cơ sở 3) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Đầm Đa, xã Cao Sơn, H. Lương Sơn - Tỉnh Hòa Bình |
13010 | 75446 | PKĐK MEDICAL TÂM ĐỨC | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đường Hùng Vương, tổ 4, ấp Đoàn Kết, xã Vĩnh Thanh, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
13011 | 20299 | Phòng Khám Đa Khoa Quốc Tế Hưng Thịnh (thuộc Công ty TNHH y tế Hưng Thịnh) | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Ngọc Thành, Xã Đồng Tân, Huyện Hữu Lũng |
13012 | 49916 | Phòng khám đa khoa Trí Tâm thuộc Công ty TNHH Y khoa Trí Tâm | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khối phố 5 |
13013 | 36APS | Phòng khám đa khoa Hữu Nghị Hà Nội- Xuân Trường | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xóm 4, xã Xuân Phúc, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định |
13014 | 1279 | Phòng khám đa khoa An Bình trực thuộc Công ty cổ phần y dược Tâm An Bình | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 447 Cao Lỗ |
13015 | 36ASR | Trạm Y tế công ty may Sông Hồng - Nghĩa Hưng (thuộc Công ty cổ phần may Sông Hồng) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Đội 12, xã Nghĩa Phong, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định |
13016 | 20303 | Phòng khám đa khoa Lộc Bình (thuộc Công ty cổ phần y dược Lộc Bình) | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 111, Khu Phiêng Quăn, thị trấn Lộc Bình, huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn |
13017 | 01H14 | Trạm y tế xã Đồng Mai, Quận Hà Đông | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Mai, Hà Đông |
13018 | 01MG1 | Bệnh viện Đại học Phenikaa thuộc CTCP Y học Vĩnh Thiện | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ 5, phường Phương Canh, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội |
13019 | 82267 | PHÒNG KHÁM Y HỌC CỔ TRUYỀN HỒNG PHÚC | Thửa đất số 194, Tờ bản đồ số 29, Ấp Long Thạnh | ||
13020 | 82264 | Phòng khám Đa khoa Điều trị theo yêu cầu thuộc Chi nhánh Công ty Trách nhiệm hữu hạn Thuận Phú - Phòng khám Đa khoa Điều trị theo yêu cầu | Số 10, Thủ Khoa Huân, phường 1, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang | ||
13021 | 83674 | Bệnh viện Mắt Sông Tiền - Bến Tre | Tuyến 3 | Hạng 3 | Lô B, Trung tâm Thương mại dịch vụ Hưng Phú, khu đô thị Hưng Phú, đường Nguyễn Thị Định, khu phố 2, phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
13022 | 34382 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA ĐẠI DƯƠNG ĐÔNG HƯNG-CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐẠI DƯƠNG | Số 137, 139 Bùi Sỹ Tiêm, tổ 3, Thị trấn Đông Hưng, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình | ||
13023 | 34380 | Bệnh Viện Đột Quỵ Và Thần Kinh Hà Nội - Thái Bình | Số 01 đường Nguyễn Tông Quai, tổ 13 | ||
13024 | 94186 | Chi nhánh Công ty TNHH Y khoa Hạnh Phúc-Trung tâm Chẩn đoán và Chăm sóc Y khoa Hạnh Phúc | Tuyến 3 | Hạng 4 | Số 161 Hùng Vương |
13025 | 54166 | Phòng khám đa khoa khu vực thuộc Trung tâm Y tế thành phố Tuy Hòa | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 66-68 Phan Đình Phùng, Phường 1, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên |
13026 | 66259 | Phòng Khám Đa Khoa Phúc Khang thuộc Công ty TNHH Phòng Khám Đa Khoa Phúc Khang | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Số 39 Nguyễn Tất Thành, Thị Trấn Buôn Trấp, Huyện Krông Ana, Tỉnh Đăk Lăk |
13027 | 75461 | Phòng khám đa khoa Việt Hương Phú Túc | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu dân cư 5, tổ 5, ấp Cây Xăng, xã Phú Túc, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai |
13028 | 38815 | Phòng khám đa khoa Việt Nga | Tuyến 3 | Hạng 3 | Kiot số 28, 29, 30 chợ đầu mối huyện Thọ Xuân - TT Thọ Xuân - H.Thọ Xuân-tỉnh Thanh Hóa |
13029 | 38817 | Phòng khám đa khoa Dân Lực | Thôn Xuân Tiên, xã Dân Lực, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hoá | ||
13030 | 37838 | Phòng khám Đa khoa Trí Đức 2 trực thuộc Công ty TNHH Y Dược Hoàng Nam | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xóm Mỹ Hoá, xã Kim Mỹ, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình |
13031 | 31581 | Phòng khám đa khoa MedHomes (trực thuộc Công ty Cổ phần Y tế MedHomes) | Tầng trệt + Tầng 1 + tầng 3, số 555 Ngô Gia Tự, phường Đằng Lâm, quận Hải An, thành phố Hải Phòng | ||
13032 | 26056 | Phòng khám đa khoa tư nhân Thăng Long | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu 1 - thị trấn Hương Canh - huyện Bình Xuyên - Tỉnh Vĩnh Phúc |
13033 | 20302 | Phòng khám đa khoa chất lượng cao Hà Nội - Tràng Định (thuộc Công ty TNHH Đầu tư phát triển Y tế Ngọc Sơn) | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 18 đường 10/10, khu 2 thị trấn Thất Khê, huyện Tràng Định, tỉnh Lạng Sơn |
13034 | 96178 | : Phòng khám đa khoa tư nhân Thanh Thương thuộc công ty TNHH phòng khám đa khoa tư nhân Thanh Thương | Tuyến 3 | Hạng 3 | ấp Thứ Vải A, Xã Tân Hưng Tây, Huyện Phú Tân, Tỉnh Cà Mau |
13035 | 66260 | Phòng khám đa khoa Medic Ea Phê thuộc Công ty TNHH Phòng khám Đa Khoa Medic Ea Phê | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Thôn 4, xã Ea Phê, huyện Krông Pắc, tỉnh Đắk Lắk |
13036 | 64287 | Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 236A Lê Duẩn, Phường Trà Bá, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
13037 | 82260 | Bệnh viện Mắt Sài Gòn Tiền Giang thuộc Công ty cổ phần Bệnh viện Mắt Sài Gòn Tiền Giang | Tuyến 3 | Hạng 3 | (294-296-298 Hùng Vương), Ấp 1, Xã Đạo Thạnh, Thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang |
13038 | 10098 | Bệnh viện Mắt Sài Gòn - Lào Cai | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 148 phố Duyên Hải, phường Duyên Hải, thành phố Lào Cai, tỉnh Lào Cai |
13039 | 45120 | Phòng khám Đa khoa Phương Đông | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 159 Lý Thường Kiệt |
13040 | 74073 | Phòng khám đa khoa khu vực Khánh Bình thuộc TTYT Thành phố Tân Uyên | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đường DT 746, Tổ 5, Khu phố Bình Khánh, phường Khánh Bình, Thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
13041 | 37825 | Phòng khám đa khoa Việt Đức 2 trực thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Việt Đức 2 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xóm 7, Khánh Cường, Yên Khánh, Ninh Bình |
13042 | 75463 | Phòng khám đa khoa Sài Gòn Phước Thái thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Sài Gòn Phước Thái | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 2059, tổ 4, ấp 1b, xã Phước Thái, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
13043 | 79764 | Phòng khám đa khoa thuộc Trung tâm Y tế huyện Củ Chi | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đường Vũ Duy Chí Khu phố 4 |
13044 | 38289 | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực | Tuyến 2 | Hạng 2 | 595 Nguyễn Chí Thanh P Đông Thọ - Tp Thanh Hóa - Tỉnh Thanh Hóa |
13045 | 62053 | Trạm Y tế xã Đăk Xú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Chiên Chiết, xã Đăk Xú, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum |
13046 | 72143 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA TANIMED | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 1458, Quốc lộ 22, Khu phố An Bình, Phường An Tịnh, Thị xã Trảng Bàng, Tỉnh Tây Ninh |
13047 | 22410 | Phòng khám đa khoa Vân Đồn- Công ty TNHH dịch vụ y tế Vân Đồn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 335 Lý Anh Tông, khu 8, thị trấn Cái Rồng, huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh |
13048 | 37830 | Phòng khám đa khoa Thiện Đức Khánh An | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đường quốc lộ 10, xã Khánh An, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình |
13049 | 96173 | Phòng Khám Đa Khoa Thiên Ân - Chi Nhánh Cái Nước thuộc Công ty TNHH Dược - Phòng khám đa khoa Thiên Ân | Tuyến 3 | Hạng 3 | Ấp Đông Hưng, xã Tân Hưng Đông, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau |
13050 | 27204 | Phòng khám đa khoa Trung Nam thuộc Công ty cổ phần bệnh viện Trung Nam | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 106-108, Đường Tạ Quang Bửu, Phường Kinh Bắc, Thành Phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
13051 | 60223 | Phòng khám Đa khoa An Phước - Lagi | 61 - 63 - 65 Lê Lợi | ||
13052 | 74030 | Trạm y tế phường Tân Đông Hiêp thuộc Trung tâm y tế thành phố Dĩ An | Tuyến 4 | Hạng 4 | Khu phố Đông Chiêu, phường Tân Đông Hiệp, TP. Dĩ An,Tỉnh Bình Dương |
13053 | 72145 | Phòng khám đa khoa Công ty CP cao su Tây Ninh | Tuyến 3 | Hạng 3 | ấp Bến Mương |
13054 | 36ASV | Phòng khám Đa Khoa Bích Đào | xóm 6, xã Xuân Thành, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định | ||
13055 | 75462 | Bệnh viện Mắt Hà Nội - Đồng Nai | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 418 Phạm Văn Thuận, khu phố 3, Phường Tam Hiệp, Thành phố Biên Hoà, tỉnh Đồng Nai |
13056 | 25403 | Phòng khám đa khoa Dân Quyền trực thuộc Trung tâm Y tế huyện Tam Nông | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Khu 9, xã Dân Quyền, huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ |
13057 | 37831 | Phòng khám đa khoa tư nhân Hoàng Long trực thuộc Công ty TNHH Phòng khám Hoàng Long | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Xanh, xã Quỳnh Lưu, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình |
13058 | 01MG2 | Bệnh viện Mắt Ánh Dương thuộc Công ty CP Bệnh viện Mắt Quốc tế Ánh Dương | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 33-33A Nguyễn Quốc Trị, Trung Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội |
13059 | 96177 | Công ty TNHH Phòng Khám Đa Khoa Gia Đình U Minh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Ấp Thứ Vải A, xã Tân Hưng Tây, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau. |
13060 | 96176 | Phòng khám đa khoa Y Đức Sài Gòn thuộc Công ty cổ phần Phòng khám đa khoa Y Đức Sài Gòn | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | ấp Tắc Thủ, xã Hồ Thị Kỷ, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau |
13061 | 86263 | Bệnh viện Mắt Sài Gòn Vĩnh Long trực thuộc Công ty cổ phần Bệnh viện Mắt Sài Gòn Vĩnh Long | Tuyến 3 | Hạng 3 | 168-168A đường Võ Văn Kiệt, Phường 9, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
13062 | 75459 | Phòng khám đa khoa Thiện Nhân - Chi nhánh 2 | Tuyến 3 | Hạng 3 | ĐT 767, tổ 5, ấp 2, xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai |
13063 | 51231 | Phòng khám Thiện Nhân thuộc Công ty Cổ phần Bệnh viện Thiện Nhân Quảng Ngãi | 168 Hùng Vương, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. | ||
13064 | 92147 | Phòng khám đa khoa SANA HEALTHCARE Hưng Phú | sô 76 đường Lý Thái Tổ, Khu dân cư Hưng Phú 1, phường Hưng Phú, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ | ||
13065 | 79997 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA (THUỘC CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH PHÒNG KHÁM ĐA KHOA HẠNH PHÚC) | Tuyến 3 | Hạng 3 | 422-424 đường 3 Tháng 2 |
13066 | 49914 | Phòng khám Đa khoa Khang Cường thuộc Công ty TNHH MTV Nhà thuốc Gia đình Xanh trực thuộc Phòng khám Đa khoa Khang Cường | Tuyến 3 | Hạng 3 | 114 Trần Cao Vân, Cẩm Phô, Hội An, Quảng Nam |
13067 | 38816 | Phòng khám đa khoa Sao Khuê (thuộc Công ty Cổ phần TAT8) | Tuyến 3 | Hạng 3 | Km12, Quốc lộ 47, Xã Đông Hoàng, thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hoá |
13068 | 15051 | Bệnh viện mắt Hà Nội - Yên Bái thuộc công ty cổ phần Bệnh viện mắt Hà Nội - Yên Bái | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 763, đường Điện Biên |
13069 | 96174 | Phòng khám đa khoa Tâm Đức Đầm Dơi thuộc Công ty cổ phần dịch vụ khám chữa bệnh Tâm Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đường 30/4, Khóm 6, Thị Trấn Đầm Dơi |
13070 | 36ASX | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA TÂM AN - HÀ NỘI (thuộc Công ty TNHH thương mại dịch vụ Y dược Việt Đức) | Đường 10, thôn Tân Trung | ||
13071 | 35167 | Phòng khám đa khoa Tâm An - Chi nhánh huyện Kim Bảng - Công ty TNHH Dịch vụ Y Tế Tâm An Việt | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xóm 3, thôn Mã Não, xã Ngọc Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam |
13072 | 60218 | Bệnh viện Mắt Bình Thuận | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đại lộ Lê Duẩn, Tổ 5, Khu phố 2, Phường Phú Tài, Thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận, Việt Nam. |
13073 | 19356 | Bệnh viện mắt Thái Hà | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 259 đường Quang Trung, tổ 6, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
13074 | 19759 | Trạm y tế xã Vạn Phú | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Gió, xã Vạn Phú, huyện Đại Từ, tỉnh Thái Nguyên |
13075 | 49936 | Phòng khám đa khoa Tâm Tính Hiệp Đức thuộc Công ty TNHH MTV Phòng khám đa khoa Tâm Tính HĐ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khối phố An Đông, thị trấn Tân Bình, huyện Hiệp Đức, tỉnh Quảng Nam |
13076 | 36ASQ | Phòng khám chuyên khoa Nội -Khu vực Hải Hậu (thuộc Công ty cổ phần may Sông Hồng) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Cụm CN xã Hải Phương - Hải Hậu - Nam Định |
13077 | 26118 | Phòng khám đa khoa Hùng Vương | số 47,49 đường Nguyễn Trãi, phường Hùng Vương, thành phốPhúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc | ||
13078 | 96175 | Công ty TNHH TM-DV Phòng khám đa khoa Thiên Phúc | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 11, ấp 02, xã Tắc Vân, Thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
13079 | 82262 | Phòng khám Đa khoa An Minh Sài Gòn | Ấp Bình Hòa Đông | ||
13080 | 74008 | Phòng khám đa khoa-Nhà hộ sinh thuộc Trung tâm Y tế thành phố Thủ Dầu Một | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 03, đường Văn Công Khai, phường Phú Cường, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương |
13081 | 38823 | Phòng khám đa khoa Đức Cường | Số nhà 25, đường Trần Khát Chân, khu 3, thị trấn Vĩnh Lộc, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hoá | ||
13082 | 31580 | Bệnh viện Mắt Hà Nội - Hải Phòng | Thửa đất số 03, Khu đô thị mới Ngã 5 sân bay Cát Bi, Phường Đông Khê, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng | ||
13083 | 79750 | Phòng khám đa khoa số 2 thuộc Bệnh viện Phục hồi chức năng - Điều trị Bệnh nghề nghiệp | Tuyến 3 | Hạng 3 | 71A Ấp 2, Đường số 1, Khu dân cư Bình Hưng, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, TPHCM |
13084 | 24535 | Bệnh viện TNH Việt Yên | Tuyến 3 | Hạng 3 | Lô đất YT, Đường Nguyễn Thế Nho, KDC Nguyễn Thế Nho |
13085 | 92148 | Phòng Kham Đa Khoa SANA HEALTHCARE Thới Lai | Thửa đất số 827,828, tờ bản đồ số 35, đường số 3, Khu đô thị Thới Lai, thị trấn Thới Lai, huyên Thới Lai, thành phố Cần Thơ | ||
13086 | 45835 | Phòng khám Đa khoa Đại Lộc | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Triệu Thuận - Triệu Phong - Quảng Trị |
13087 | 33704 | Phòng khám đa khoa Việt Meco trực thuộc công ty trách nhiệm hữu hạn Việt Meco - Chi nhánh Hưng Yên | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Vĩnh Bảo, xã Vĩnh Khúc, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên |
13088 | 60219 | Trạm Y tế xã Mêpu | Tuyến 4 | Hạng 4 | Thôn 5 |
13089 | 79715 | TRẠM Y TẾ PHƯỜNG 13 QUẬN PHÚ NHUẬN | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | 138 Đặng Văn Ngữ, Phường 13, Quận Phú Nhuận, TP.HCM |
13090 | 22936 | Phòng khám đa khoa khu vực Quan Lạn | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Đông Nam, xã Quan Lạn, huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh |
13091 | 25405 | Phòng khám đa khoa Y cao Thiện Đức trực thuộc Công ty TNHH Y dược Tâm Thiện Đức Cẩm Khê | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số nhà 158, Đường Đông Phú, Khu Vực Cầu, Thị trấn Cẩm Khê, Huyện Cẩm Khê, Tỉnh Phú Thọ |
13092 | 46353 | Bệnh viện Phục hồi chức năng thành phồ Huế (cơ sở 2) | Tuyến 2 | Hạng 2 | 30 Tô Hiến Thành |
13093 | 96171 | Phòng khám đa khoa Y Dược Sài Gòn - Cái Nước | Tuyến 3 | Hạng 3 | Quốc lộ 1A, khóm 3, Thị Trấn Cái Nước, Huyện Cái Nước, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam |
13094 | 60222 | Phòng khám Đa khoa Thanh Phúc | Tuyến 3 | Hạng 3 | 139-141 Nguyễn Thị Minh Khai, thị trấn Phan Rí Cửa, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận |
13095 | 36AST | Trạm Y tế công ty may Sông Hồng - Xuân Trường (thuộc Công ty cổ phần may Sông Hồng) | Tuyến 4 | Hạng 4 | Cụm CN TT Xuân Trường - Xuân Trường -Nam Định |
13096 | 01MG3 | Bệnh viện đa khoa quốc tế Vinmec Smart City thuộc chi nhánh CTCP BVĐK quốc tế Vinmec, BVĐK quốc tế Vinmec Smart City | Lô đất ký hiệu F2-CCTP3, Khu đô thị mới Tây Mỗ - Đại Mỗ - Vinhomes Park, Đường Tây Mỗ, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam | ||
13097 | 82261 | PHÒNG KHÁM Y HỌC CỔ TRUYỀN PHÚC NGUYÊN THUỘC CÔNG TY TNHH Y TẾ PHÚC NGUYÊN | Tuyến 3 | Hạng 3 | 21, khu phố 5, thị trấn Vĩnh Bình, huyện Gò Công Tây, tỉnh Tiền Giang |
13098 | 79763 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA THUỘC PHÒNG KHÁM ĐA KHOA TÂM ANH QUẬN 7 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH TP. HỒ CHÍ MINH | Tuyến 3 | Hạng 3 | 1.01+2.01+3.01+4.01 Khu chung cư kết hợp thương mại, văn phòng Sunrise City – Lô W, số 25 Nguyễn Hữu Thọ |
13099 | 34379 | Phòng khám đa khoa Anh Vinh - Công ty Cổ phần y tế Anh Vinh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Vĩnh Trà, Nam Trung, Tiền Hải, Thái Bình |
13100 | 01Y63 | Phòng khám đa khoa Thiện An – Trực thuộc công ty Cổ Phần Thương Mại và dịch vụ Y tế Thiện An | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Số 48 Phố Mã, xã Phù Linh, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội |
13101 | 24536 | Phòng khám Đa khoa Mỹ Phát-Phì Điền | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Mai Tô, xã Phì Điền, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang |
13102 | 10127 | Phòng khám Đa khoa Hưng Thịnh Bảo Thắng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ dân phố Phú Thành 1, thị trấn Phố Lu, huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai |
13103 | 30394 | Phòng khám đa khoa Hiển Long thuộc công ty cổ phần y tế Hiển Long | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu Tiền Trung, phường Ái Quốc, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương |
13104 | 66258 | Bệnh viện Mắt Khải Hoàn thuộc Công ty TNHH Bệnh viện Mắt Khải Hoàn | Tuyến 3 | Hạng 3 | 112 - 114 Nguyễn Tất Thành |
13105 | 75460 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA QUỐC TẾ AN VIỆT | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đường tỉnh 769, tổ 9, ấp Bình Lâm, xã Lộc An, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
13106 | 80280 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA CẦU TRÀM-TRỰC THUỘC CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN CẦU TRÀM | Tuyến 3 | Hạng 3 | Lô A1, đường 826 xã Long Trạch, huyện Cần Đước, tỉnh Long An |
13107 | 33093 | phòng khám đa khoa Việt Nhật cơ sở 2- Công ty TNHH Việt Nhật Như Quỳnh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Nghĩa Lộ, xã Chỉ Đạo, huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên |
13108 | 93135 | Phòng khám Đa khoa Hoàng Tuấn Hậu Giang thuộc Chi nhánh Công ty TNHH Bệnh viện Hoàng Tuấn - Trung tâm Y khoa Hoàng Tuấn Hậu Giang | Số 155, đường số 1, khu đô thị Nguyễn Huệ, phường Ngã Bảy, thành phố Ngã Bảy, tỉnh Hậu Giang | ||
13109 | 95019 | Trạm y tế xã Ninh Thạnh Lợi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ninh Thạnh Lợi - huyện Hồng Dân - tỉnh Bạc Liêu |
13110 | 36ASB | Phòng Khám Đa Khoa Vũ Gia Đường (Thuộc địa điểm kinh doanh số 1 Công ty Cổ phần Dược phẩm PQA - Thuốc Đông y gia truyền) | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Vụ Bản, Xã Lộc An, Thành Phố Nam Định, Tỉnh Nam Định. |
13111 | 11018 | Trạm y tế xã Thanh An | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh An - huyện Điện Biên - tỉnh Điện Biên |
13112 | 30393 | Phòng khám đa khoa Đức Anh thuộc công ty TNHH Y dược Đức Anh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Nhân Lư, xã Cẩm Việt , huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương |
13113 | 98477 | Phòng khám đa khoa 27-4-Công an tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | 28-30 Trương Công Định, Phường 3, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
13114 | 60220 | Phòng khám đa khoa Nhân Đức Sài Gòn | Tuyến 3 | Hạng 3 | 187 đường 8/4, Khu phố Lâm Hòa, Thị trấn Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận |
13115 | 01AA4 | Phòng khám đa khoa Favina Nam Hà Nội trực thuộc Công ty CP Hệ thống bệnh viện Gia đình Việt Nam - Favina Hospital | Tuyến 3 | Hạng 3 | SỐ 135A XÓM THUỶ NÔNG THÔN THANH ẤM THỊ TRẤN VÂN ĐÌNH HUYỆN ỨNG HOÀ THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
13116 | 54165 | Bệnh viện Việt Mỹ Phú Yên | Tuyến 3 | Hạng 3 | 168 Trần Phú |
13117 | 34377 | Phòng khám đa khoa Bình An - Công ty TNHH Dịch vụ Bình An | Tuyến 3 | Hạng 3 | thôn Nội Lang Bắc, xã Nam Hải, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình |
13118 | 33676 | Công ty cổ phần bệnh viện Mắt Hải Hưng | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 222 Nguyễn Khoái, Thị trấn Khoái Châu, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên |
13119 | 40609 | Bệnh viện Y học cổ truyền Nguyên Phúc | đường 72m, xóm Trung Tiến, Phường Hưng Đông, Thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | ||
13120 | 1900 | Phòng khám đa khoa đại học Phenikaa Hoàng Ngân- Chi nhánh Công ty cổ phần Y học Vĩnh Thiện | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tầng 1,2,3 Số 167 phố Hoàng Ngân, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội |
13121 | 26116 | Phòng khám Đa khoa Phúc Lợi 108 trực thuộc Công ty TNHH Đầu tư Tùng Phát | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Hợp Thành |
13122 | 82263 | Phòng khám đa khoa Sài Gòn Cửu Long Giang thuộc Công ty cổ phần Bệnh viện Sài Gòn Cửu Long | Lô 53, KCN Long Giang, Tân Lập 1, Tân Phước, Tiền Giang | ||
13123 | 42343 | Phòng khám đa khoa Đức Trí | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số nhà 654, đường Lê Đại Hành, TDP Hưng Bình, Phường Hưng Trí, Thị xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
13124 | 82257 | Phòng khám chuyên khoa Y học cổ truyền Minh Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | Ấp Bình Hưng Hạ, xã Bình Ninh, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang |
13125 | 82268 | Phòng Khám Đa Khoa Thành Đạt thuộc Công Ty TNHH Phòng Khám Đa Khoa Thành Đạt | ấp Mỹ Hòa, xã Song Thuận, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang | ||
13126 | 49938 | Phòng khám đa khoa Vạn Phúc thuộc Công ty TNHH Y khoa Vạn Phúc Quảng Nam | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Tiên Xuân 1 |
13127 | 40606 | Phòng khám đa khoa Tuệ An thuộc Công ty TNHH y tế Tuệ An | Tuyến 3 | Hạng 3 | Yên Luốm, xã Châu Quang, huyện Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An |
13128 | 38638 | Trạm y tế xã Quảng Trường | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Quảng Trường - huyện Quảng Xương - tỉnh Thanh Hoá |
13129 | 33678 | Bệnh viện Mắt Việt - Hà Nội thuộc Công ty Cổ phần Bệnh viện Mắt Việt - Hà Nội | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu dân cư mới, xã An Vĩ, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên. |
13130 | 79760 | Bệnh viện Vạn Phúc City thuộc Công ty Cổ phần Bệnh viện Vạn Phúc City | Tuyến 3 | Hạng 3 | 1, Đường 10, Khu nhà ở Vạn Phúc 1, Khu phố 5, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM |
13131 | 64286 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA HẠNH PHÚC | Tuyến 3 | Hạng 3 | Làng Tơ Vơn 1, Xã Ia Khươl, Huyện Chư Păh, Tỉnh Gia Lai |
13132 | 77160 | Bệnh viện Mắt Miền Đông | Tuyến 3 | Hạng 3 | 712A Cách Mạng Tháng 8, phường Long Toàn, thành phố Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu |
13133 | 82265 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA THIÊN PHÚC THUỘC CÔNG TY TNHH Y TẾ PHÚC NGUYÊN | Ấp Long Thạnh, xã Long Bình Điền | ||
13134 | 34378 | Phòng khám đa khoa Đại Dương Kiến Xương- Chi nhánh Công ty cổ phần khám chữa bệnh Đại Dương | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ dân phố Quang Trung |
13135 | 30396 | Trạm Y tế phường Tân Bình | Phường Tân Bình, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | ||
13136 | 34376 | Phòng khám đa khoa Quang Trung - Công ty Cổ phần Y Dược Quang Trung | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thôn Cao Mại |
13137 | 51232 | Phòng khám đa khoa An Phước | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 904 đường Quang Trung, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi |
13138 | 40600 | Phòng khám bệnh đa khoa Tân Thanh Vsip | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xóm Lam Hồng, xã Hưng Tây, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An |
13139 | 1259 | Bệnh viện Nhi Hà Nội | Tuyến 2 | Hạng 1 | Phường Yên Nghĩa |
13140 | 24534 | Phòng Khám Đa Khoa Bắc Lý | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tổ Dân Phố Lý Viên, Thị Trấn Bắc Lý, Huyện Hiệp Hoà, Tỉnh Bắc Giang |
13141 | 92140 | Phòng khám đa khoa Nhơn Ái | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 82 Phan Văn Trị, Ấp Thị Tứ, TT Phong Điền, Huyện Phong Điền, TP Cần Thơ |
13142 | 79752 | Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty TNHH Trung Tâm Y Khoa Việt Phước 2) | Tuyến 3 | Hạng 3 | F9/1 Vĩnh Lộc |
13143 | 86259 | Phòng khám đa khoa Lộc An | Số 19, tổ 20, ấp 6B, xã Long Phú, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long | ||
13144 | 82258 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA THUỘC CÔNG TY TNHH Y KHOA BSIP MEDICAL | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thửa đất số 3838, Tờ bản đồ số 01, Ấp Tân Thạnh, Xã Tân Hương, Huyện Châu Thành, Tỉnh Tiền Giang |
13145 | 31584 | Khoa Khám bệnh 33 Lê Đại Hành | Tuyến 2 | Hạng 2 | 33 Lê Đại Hành, phường Hoàng Văn Thụ, quận Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng |
13146 | 60221 | Phòng Khám Đa Khoa Tâm Bình | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 87, đường 19/4, Phường Xuân An, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam |
13147 | 30395 | Phòng khám đa khoa Tâm An thuộc công ty cổ phần thương mại dịch vụ y tế Thái Dương | Tuyến 3 | Hạng 4 | thôn Đông Phan, xã Tân An, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương |
13148 | 26117 | Phòng khám đa khoa trực thuộc Bệnh viện Sản - Nhi tỉnh Vĩnh Phúc | số 394 đường Mê Linh, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc | ||
13149 | 82255 | Phòng khám Đa khoa Dân Quý II | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 245, Phan Thanh Giản, Phường 2, TP Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang |
13150 | 80271 | Bệnh viện đa khoa Vạn An | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 352 Quốc lộ 1, Ấp 4, xã Hướng Thọ Phú, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An. |
13151 | 40607 | Bệnh viện Ngoại khoa 115 Nghệ An | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xóm 7 xã Nghi phú thành phố Vinh tỉnh Nghệ An |
13152 | 40610 | Bệnh viện Răng Hàm Mặt Nghệ An thuộc Công ty TNHH Bệnh viện Răng Hàm Mặt Hoàng Dung | Đại lộ Lê Nin, Xóm 7, Phường Nghi Phú, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | ||
13153 | 94182 | Phòng khám đa khoa Bác Sĩ Hên 2 | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 674 Nam Sông Hậu, ấp Mỹ Huề, xã Nhơn Mỹ, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng |
13154 | 10386 | Phòng khám đa khoa 108 Bình Minh thuộc Công ty TNHH 108 Bình Minh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 336, đường Cách Mạng Tháng Tám, thị trấn Phố Lu, huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai |
13155 | 49939 | Phòng khám Ourmed Tam Kỳ thuộc Công ty cổ phần đầu tư FQ Việt Nam | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Số 81 đường Lam Sơn, phường Tân Thạnh, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam |
13156 | 44208 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA MINH ANH -TRỰC THUỘC CÔNG TY TNHH Y DƯỢC MINH ANH | Tuyến 3 | Hạng 3 | 81-81 Lý Thánh Tông, Lộc Ninh, Đồng Hới, Quảng Bình |
13157 | 1881 | Bệnh viện Mặt trời thuộc Công ty CP phát triển công nghệ Y học Việt Nam- Nhật Bản | Tuyến 3 | Hạng 3 | Lô ĐMKT 1, khu ngoại giao đoàn, phố Dương Văn An, Phường Xuân Tảo, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
13158 | 36K65 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA HỒNG THUẬN | Tuyến 3 | Hạng 3 | Xóm 5-, xã Hồng Thuận, huyện Giao Thuỷ, tỉnh Nam Định |
13159 | 35169 | Phòng khám Đa khoa Medic Hà Nam trực thuộc Công ty cổ phần Bệnh viện đa khoa Medic Hà Nam | Tuyến 3 | Hạng 3 | 164 đường Lê Duẩn, phường Liêm Chính, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam |
13160 | 37829 | Công ty cổ phần bệnh viện VietSing Ninh Bình - Phòng khám đa khoa VietSing Ninh Bình | Tuyến 3 | Hạng 3 | Ngã 3, Khu công nghiệp gián khẩu, Quốc lộ 1A, xã Gia Trấn, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình |
13161 | 74250 | Phòng khám PF2 thuộc Công ty cổ phần Bệnh viện quốc tế Perfect | Thửa 189, tờ bản đồ số 230, khu phố Bình Giao | ||
13162 | 52228 | Trạm Y tế phường Thị Nại | Tuyến 4 | Hạng 4 | 153 Trần Cao Vân, phường Thị Nại, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định |
13163 | 70915 | Phòng Khám Đa Khoa Quốc Tế Nam Việt | Tuyến 3 | Hạng 3 | số 83, Trương Công Định, KP.Phú Xuân, Phường Tân Phú, TP. Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
13164 | 68null | Trạm Y tế thị trấn Đạ M’ri | TDP5 | ||
13165 | 52164 | Trạm y tế thị trấn Diêu Trì | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Diêu Trì - huyện Tuy Phước - tỉnh Bình Định |
13166 | 62039 | Trạm y tế xã Đắk Man | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn Măng Khên, xã Đăk Man, huyện Đăk Glei, tỉnh Kon Tum |
13167 | 15806 | Trạm y tế xã Pá Lau thuộc Trung tâm y tế huyện Trạm Tấu tỉnh Yên Bái | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Pá Lau - Huyện Trạm Tấu - Tỉnh Yên Bái |
13168 | 80149 | Trạm y tế Xã Bình Thạnh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Thạnh-Huyện Thủ Thừa |
13169 | 38014 | Trạm y tế phường Lam Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Lam Sơn - TP Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
13170 | 80250 | Bệnh Viện Đại Học Y Tân Tạo | Tuyến 3 | Hạng 3 | Tòa nhà Tân Đức Sky ,Lô 10, đường Đức Hòa Hạ, KCN Tân Đức,huyện Đức Hòa. |
13171 | 72040 | Trạm y tế phường Gia Lộc | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường Gia Lộc - Thị xã Trảng Bàng - tỉnh Tây Ninh |
13172 | 72053 | Trạm y tế xã Phan | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Phan - huyện Dương Minh Châu - tỉnh Tây Ninh |
13173 | 82183 | Trạm Y tế Phường 10 | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Ắp Bắc, khu phố 1, phường 10, Tp Mỹ Tho, Tiền Giang |
13174 | 38649 | Trạm y tế phường Quảng Vinh | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Quảng Vinh - TP Sầm Sơn - tỉnh Thanh Hoá |
13175 | 1363 | Phòng khám đa khoa Trung tâm trực thuộc Trung tâm Y tế huyện Đông Anh | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Km số 1 , quốc lộ 23B, xã Tiên Dương, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội |
13176 | 24539 | Phòng khám Đa khoa Bảo An | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 280, đường Nguyễn Thị Minh Khai, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
13177 | 36AQY | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA NAM SÔNG HỒNG | Tuyến 3 | Hạng 3 | Đội 1, xã Trực Thái, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định |
13178 | 74242 | Phòng khám đa khoa An Việt thuộc Công ty Cổ phần Tập đoàn Bệnh viện An Việt | Tuyến 3 | Hạng 3 | số 118/22B, đường ĐT 743C , khu phố Chiêu Liêu, phường Tân Đông Hiệp, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương |
13179 | 36208 | Trạm y tế xã Trực Thuận | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Trực Thuận - huyện Trực Ninh - tỉnh Nam Định |
13180 | 72064 | Trạm y tế xã Thành Long | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thành Long - huyện Châu Thành - tỉnh Tây Ninh |
13181 | 75097 | Trạm y tế xã Xuân Quế | Tuyến 4 | Hạng 4 | Xã Xuân Quế Huyện Cẩm Mỹ - Đồng Nai |
13182 | 17189 | Trạm y tế xã Miền Đồi | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Thây Voi - xã Miền Đồi - H. Lạc Sơn - Tỉnh Hoà Bình |
13183 | 83626 | Trạm Y tế xã Thành Thới B | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | ấp Tân Viên, xã Thành Thới B, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre |
13184 | 37999 | Phòng khám đa khoa quốc tế Ninh Bình Thăng Long trực thuộc Công ty TNHH Hải Hà | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số nhà 130, Đường Tuệ Tĩnh, phường Nam Thành, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình |
13185 | 26112 | Phòng khám Đa khoa Tâm Đức | Tuyến 3 | Hạng 3 | số nhà 118- đường Dương Tĩnh -Thị Trấn Yên Lạc -Huyện Yên Lạc- Tỉnh Vĩnh Phúc |
13186 | 30397 | Trạm Y tế phường Nhị Châu | Phường Nhị Châu, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | ||
13187 | 72016 | Trạm y tế phường Ninh Sơn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | phường Ninh Sơn - Thành phố Tây Ninh - tỉnh Tây Ninh |
13188 | 38414 | Trạm Y tế thị trấn Hậu Hiền | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thô Đồng Tiến - Thị trấn Hậu Hiền - huyện Thiệu Hoá - tỉnh Thanh Hoá |
13189 | 93066 | Phòng khám Đa khoa khu vực Xà Phiên | Tuyến 3 | Chưa xếp hạng | Xã Xà Phiên, Huyện Long Mỹ, Tỉnh Hậu Giang |
13190 | 74167 | Phòng khám đa khoa Thánh Tâm | Tuyến 3 | Hạng 3 | Số 02, Nguyễn Văn Tiết, Tổ 1, KP Bình Hòa, P. Lái Thiêu, Tp. Thuận An, tỉnh Bình Dương |
13191 | 17099 | Trạm y tế xã Hùng Sơn (Cơ sở 1) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Cầu, Xã Hùng Sơn - H. Kim Bôi - tỉnh Hoà Bình |
13192 | 79359 | Trạm y tế xã Tân Xuân - huyện Hóc Môn | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Xuân, Huyện Hóc Môn, Thành phố. Hồ Chí Minh |
13193 | 80058 | Trạm y tế Xã Bình Hiệp | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Hiệp- Thị xã Kiến Tường |
13194 | 34054 | Trạm y tế xã Quỳnh Hải | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Thôn An Phú, xã Quỳnh Hải, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình |
13195 | 17044 | Trạm y tế xã Nánh Nghê (Cơ sở 1) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xóm Nước Mọc-X. Nánh Nghê - H. Đà Bắc - Tỉnh Hoà Bình |
13196 | 38616 | Trạm Y tế phường An Hưng | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Phường An Hưng - Thành phố Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
13197 | 38191 | Trạm y tế xã Thạch Định | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Định - huyện Thạch Thành - tỉnh Thanh Hoá |
13198 | 80162 | Trạm y tế Xã Đức Tân | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Tân-Huyện Tân Trụ |
13199 | 40605 | Phòng khám Đa khoa Hòa Bình | Số 203 Khối Hòa Nam, Thị trấn Thạch Giám, Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An | ||
13200 | 38073 | Trạm y tế xã Thiên Phủ | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Thiên Phủ - huyện Quan Hóa - tỉnh Thanh Hoá |
13201 | 74255 | Phòng khám đa khoa Bình Minh thuộc Công ty TNHH Bệnh viện đa khoa Bình Minh | Tuyến 3 | Hạng 3 | Thửa đất số 399, tờ bản đồ số 59, đường DT747B, Khu phố 7, phường Uyên Hưng, thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
13202 | 36ASW | Phòng khám đa khoa Nam Ý Yên | Xóm 27, Thôn Tiến Thắng, xã Yên Đồng, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định | ||
13203 | 36ASS | Phòng khám chuyên khoa Nội - Khu vực Nghĩa Hưng 1 (thuộc Công ty cổ phần may Sông Hồng) | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Điểm CN xã Nghĩa Thái - Nghĩa Hưng - Nam Định |
13204 | 25404 | Bệnh Viện Mắt Sài Gòn Phú Thọ | Tuyến 3 | Hạng 3 | Khu 5, phường Vân Phú, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
13205 | 38148 | Trạm y tế xã Ngọc Trung | Tuyến 4 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Trung - huyện Ngọc Lặc - tỉnh Thanh Hoá |
13206 | 82266 | PHÒNG KHÁM Y HỌC CỔ TRUYỀN TÂM PHÚC | Số 2, đường Đồng Khởi, Khu phố 8 |